20
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003 Nữ A9 6 100006 Nguyễn Duy Anh 9/30/2003 Nam A2 7 100007 Trương Nguyễn Hoàng Anh 3/2/2003 Nữ A8 8 100008 Trương Thị Huyền Anh 7/22/2003 Nữ A2 9 100009 Trương Thị Trâm Anh 3/23/2003 Nữ A4 10 100010 Lê Thị Như ánh 6/26/2003 Nữ A4 11 100011 Nguyễn Thị Hồng ánh 4/14/2003 Nữ A2 12 100012 Nguyễn Trương Minh ánh 5/9/2003 Nữ A4 13 100013 Nguyễn Minh Ân 11/20/2003 Nam A1 14 100014 Đỗ Phạm Chí Bảo 9/26/2003 Nam A3 15 100015 Phùng Hà Kim Bảo 3/30/2003 Nam A5 16 100016 Lê Quang Khả Bình 5/6/2003 Nam A1 17 100017 Trần Văn Bình 4/20/2003 Nam A9 18 100018 Trương Quang Bình 4/20/2003 Nam A2 19 100019 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 1/5/2003 Nữ A2 20 100020 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 1/9/2003 Nữ A5 21 100021 Nguyễn Trương Minh Châu 8/21/2003 Nữ A8 22 100022 Trần Nguyễn Hà Châu 8/21/2003 Nữ A10 23 100023 Đỗ Thị Kim Chi 8/1/2003 Nữ A1 24 100024 Hồ Nguyễn Khánh Chi 8/14/2003 Nữ A10 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: PA01 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: 2018-2019

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_04/khoi-10.pdf · SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11

2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2

3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6

4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5

5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003 Nữ A9

6 100006 Nguyễn Duy Anh 9/30/2003 Nam A2

7 100007 Trương Nguyễn Hoàng Anh 3/2/2003 Nữ A8

8 100008 Trương Thị Huyền Anh 7/22/2003 Nữ A2

9 100009 Trương Thị Trâm Anh 3/23/2003 Nữ A4

10 100010 Lê Thị Như ánh 6/26/2003 Nữ A4

11 100011 Nguyễn Thị Hồng ánh 4/14/2003 Nữ A2

12 100012 Nguyễn Trương Minh ánh 5/9/2003 Nữ A4

13 100013 Nguyễn Minh Ân 11/20/2003 Nam A1

14 100014 Đỗ Phạm Chí Bảo 9/26/2003 Nam A3

15 100015 Phùng Hà Kim Bảo 3/30/2003 Nam A5

16 100016 Lê Quang Khả Bình 5/6/2003 Nam A1

17 100017 Trần Văn Bình 4/20/2003 Nam A9

18 100018 Trương Quang Bình 4/20/2003 Nam A2

19 100019 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 1/5/2003 Nữ A2

20 100020 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 1/9/2003 Nữ A5

21 100021 Nguyễn Trương Minh Châu 8/21/2003 Nữ A8

22 100022 Trần Nguyễn Hà Châu 8/21/2003 Nữ A10

23 100023 Đỗ Thị Kim Chi 8/1/2003 Nữ A1

24 100024 Hồ Nguyễn Khánh Chi 8/14/2003 Nữ A10

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA01

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100025 Nguyễn Bùi Thiên Chương 3/20/2003 Nam A6

2 100026 Trần Thị Thu Cúc 4/6/2003 Nữ A10

3 100027 Võ Minh Cường 2/4/2002 Nam A5

4 100028 Dương Thị Kiều Doan 7/30/2003 Nữ A1

5 100029 Tạ Thị Thuỳ Dung 10/1/2003 Nữ A9

6 100030 Đồng Ngọc Duy 8/28/2003 Nam A4

7 100031 Hà Minh Duy 2/27/2003 Nam A4

8 100032 Nguyễn Anh Duy 10/20/2003 Nam A11

9 100033 Trần Văn Phương Duy 4/22/2003 Nam A5

10 100034 Cao Kỳ Duyên 1/29/2003 Nữ A4

11 100035 Đinh Ngọc Kỳ Duyên 7/19/2003 Nữ A11

12 100036 Nguyễn Kim Duyên 8/1/2003 Nữ A10

13 100037 Nguyễn Thị Thanh Duyên 5/9/2003 Nữ A10

14 100038 Nguyễn Xuân Duyên 1/1/2003 Nữ A3

15 100039 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 7/13/2003 Nữ A6

16 100040 Lê Đức Anh Dũng 8/1/2003 Nam A7

17 100041 Nguyễn Trần Dũng 6/12/2003 Nam A2

18 100042 Phạm Nguyên Dũng 10/20/2003 Nam A5

19 100043 Đinh Thị Thuỳ Dương 10/13/2003 Nữ A11

20 100044 Lê Quang Dương 9/18/2003 Nam A6

21 100045 Nguyễn Mạnh Dương 1/24/2003 Nam A9

22 100046 Nguyễn Thuỳ Dương 11/4/2003 Nữ A9

23 100047 Nguyễn Văn Tùng Dương 3/30/2003 Nam A3

24 100048 Phạm Thị Thuỳ Dương 5/1/2003 Nữ A2

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA02

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100049 Trần Công Dự 11/20/2003 Nam A3

2 100050 Phạm Trân Yên Đan 5/5/2003 Nữ A3

3 100051 Bùi Thanh Đạt 2/13/2003 Nam A3

4 100052 Đỗ Minh Đạt 7/18/2003 Nam A4

5 100053 Lê Tấn Đạt 3/23/2003 Nam A4

6 100054 Lê Thành Đạt 5/11/2003 Nam A1

7 100055 Nguyễn Đức Đạt 4/1/2003 Nam A5

8 100056 Nguyễn Hoàng Đạt 8/3/2003 Nam A6

9 100057 Nguyễn Minh Đạt 11/20/2003 Nam A3

10 100058 Nguyễn Thành Đạt 11/18/2003 Nam A4

11 100059 Nguyễn Thành Đạt 2/4/2003 Nam A6

12 100060 Nguyễn Thành Đạt 2/2/2003 Nam A8

13 100061 Trương Quốc Đạt 12/19/2003 Nam A7

14 100062 Đồng Trọng Đoan 4/7/2003 Nam A5

15 100063 Nguyễn Phan Khánh Đoan 10/22/2003 Nữ A10

16 100064 Bạch Thị Diệu Đức 11/24/2003 Nữ A3

17 100065 Phạm Huỳnh Minh Đức 4/9/2003 Nam A4

18 100066 Bùi Vạn Cẩm Giang 9/1/2003 Nữ A3

19 100067 Lê Phan Cẩm Giang 11/4/2003 Nữ A1

20 100068 Nguyễn Hoàng Giang 12/1/2003 Nam A9

21 100069 Nguyễn Thị Kiên Giang 9/8/2003 Nữ A9

22 100070 Tô Trà Giang 3/11/2003 Nữ A4

23 100071 Bùi Thị Mỹ Hà 5/28/2003 Nữ A8

24 100072 Bùi Thị Thu Hà 1/28/2003 Nữ A8

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA03

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100073 Lâm Thanh Hà 9/30/2003 Nữ A7

2 100074 Lê Thị Thúy Hà 9/27/2003 Nữ A10

3 100075 Nguyễn Thị Ngân Hà 10/24/2003 Nữ A10

4 100076 Phạm Thị Ngân Hà 8/5/2003 Nữ A3

5 100077 Trương Bá Vương Hào 8/31/2003 Nam A11

6 100078 Bùi Hoàng Hải 6/1/2003 Nam A8

7 100079 Huỳnh Minh Hải 7/26/2003 Nam A4

8 100080 Mai Thị Hồng Hạnh 11/29/2003 Nữ A2

9 100081 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9/21/2003 Nữ A6

10 100082 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 1/23/2003 Nữ A4

11 100083 Võ Thị Minh Hạnh 12/14/2003 Nữ A7

12 100084 Hồ Nguyễn Thanh Hằng 4/26/2003 Nữ A2

13 100085 Hồ Tạ Minh Hằng 2/16/2003 Nữ A5

14 100086 Huỳnh Thị Thu Hằng 7/10/2003 Nữ A3

15 100087 Nguyễn Thị Thu Hằng 1/11/2003 Nữ A10

16 100088 Trương Thị Thí Hằng 1/9/2003 Nữ A9

17 100089 Bùi Thị Khánh Hân 2/8/2003 Nữ A10

18 100090 Trần Lê Quỳnh Hân 8/16/2003 Nữ A8

19 100091 Nguyễn Tạ Quốc Hậu 11/3/2003 Nam A10

20 100092 Nguyễn Thị Thu Hậu 3/20/2003 Nữ A7

21 100093 Đỗ Thị Mai Hiên 10/17/2003 Nữ A7

22 100094 Bùi Sơn Diệu Hiền 12/22/2003 Nữ A5

23 100095 Đồng Thị Mỹ Hiền 10/9/2003 Nữ A6

24 100096 Lương Thị Hiền 11/17/2003 Nữ A5

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA04

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100097 Nguyễn Thị Minh Hiền 7/11/2003 Nữ A4

2 100098 Nguyễn Võ Minh Hiền 5/2/2003 Nữ A2

3 100099 Cao Xuân Hiếu 5/4/2003 Nam A9

4 100100 Đỗ Nguyễn Trung Hiếu 6/6/2003 Nam A8

5 100101 Hà Đức Hiếu 9/28/2003 Nam A9

6 100102 Lê Nguyễn Trung Hiếu 5/15/2003 Nữ A10

7 100103 Nguyễn Văn Hiếu 4/20/2003 Nam A11

8 100104 Trần Lưu Minh Hiếu 1/20/2003 Nam A1

9 100105 Nguyễn Thành Hiệp 4/2/2003 Nam A6

10 100106 Lương Thị Mỹ Hoa 11/19/2003 Nữ A3

11 100107 Mai Thị Kiều Hoa 12/20/2003 Nữ A6

12 100108 Nguyễn Thị ánh Hoa 6/6/2003 Nữ A11

13 100109 Tạ Thị Hương Hoa 6/21/2003 Nữ A11

14 100110 Hoàng Thị Khánh Hoà 9/5/2003 Nữ A8

15 100111 Nguyễn Đức Việt Hoàng 4/7/2003 Nam A7

16 100112 Nguyễn Trọng Hoàng 10/18/2003 Nam A8

17 100113 Phan Huy Hoàng 8/11/2003 Nam A2

18 100114 Phạm Nguyễn Tuấn Hoàng 4/5/2003 Nam A3

19 100115 Phùng Minh Hoàng 7/17/2003 Nam A10

20 100116 Trần Thị Khải Hoàng 12/20/2003 Nữ A2

21 100117 Võ Thanh Hoàng 12/21/2003 Nam A3

22 100118 Trương Thị Như Hòa 7/4/2003 Nữ A1

23 100119 Nguyễn Văn Hòai 5/7/2003 Nam A2

24 100120 Đồng Tấn Hợp 9/26/2003 Nam A9

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA05

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100121 Mai Thị Kim Huệ 12/15/2002 Nữ A1

2 100122 Lê Gia Huy 9/11/2003 Nam A11

3 100123 Lê Huỳnh Thành Huy 5/2/2003 Nam A7

4 100124 Lê Quang Huy 7/28/2003 Nam A2

5 100125 Lê Văn Huy 10/21/2003 Nam A6

6 100126 Nguyễn Gia Huy 8/25/2003 Nam A8

7 100127 Nguyễn Lê Gia Huy 5/31/2003 Nam A10

8 100128 Nguyễn Lê Nhật Huy 10/13/2003 Nam A11

9 100129 Nguyễn Tấn Huy 6/2/2003 Nam A2

10 100130 Nguyễn Trần Gia Huy 2/6/2003 Nam A8

11 100131 Nguyễn Việt Quang Huy 12/13/2003 Nam A11

12 100132 Phan Đăng Huy 12/10/2003 Nam A4

13 100133 Phạm Nguyễn Thanh Huy 11/30/2003 Nam A5

14 100134 Trần Đức Huy 6/25/2003 Nam A1

15 100135 Trần Quang Huy 1/14/2003 Nam A8

16 100136 Võ Nguyên Huy 11/26/2003 Nam A4

17 100137 Võ Nhất Huy 10/10/2003 Nam A7

18 100138 Mai Thị Thanh Huyền 3/9/2003 Nữ A11

19 100139 Hoàng Như Huỳnh 2/23/2003 Nam A5

20 100140 Huỳnh Văn Hưng 5/13/2003 Nam A6

21 100141 Nguyễn Chấn Hưng 7/11/2003 Nam A5

22 100142 Nguyễn Quốc Hưng 10/19/2002 Nam A7

23 100143 Nguyễn Trung Hưng 12/27/2003 Nam A2

24 100144 Phạm Đặng Quốc Hưng 1/31/2003 Nam A3

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA06

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100145 Nguyễn Hà Liên Hương 6/21/2003 Nữ A10

2 100146 Nguyễn Quỳnh Hương 1/4/2003 Nữ A1

3 100147 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 4/10/2003 Nữ A6

4 100148 Nguyễn Thị Vi Hương 8/5/2003 Nữ A2

5 100149 Phạm Hồ Thanh Hương 3/15/2003 Nữ A8

6 100150 Tống Trần Minh Kha 6/5/2003 Nam A6

7 100151 Đặng Chí Khang 12/28/2003 Nam A1

8 100152 Đặng Quang Khánh 9/1/2003 Nam A1

9 100153 Nguyễn Quốc Khánh 8/28/2003 Nam A3

10 100154 Huỳnh Anh Khải 8/26/2002 Nam A6

11 100155 Trần Huỳnh Gia Khải 10/26/2003 Nam A1

12 100156 Nguyễn Hữu Khoa 2/18/2003 Nam A3

13 100157 Nguyễn Phạm Nhật Khoa 8/27/2003 Nam A7

14 100158 Huỳnh Thị Thảo Khương 3/5/2003 Nữ A11

15 100159 Nguyễn Khoa Anh Kiệt 1/27/2003 Nam A1

16 100160 Nguyễn Phi Kiệt 11/30/2003 Nam A7

17 100161 Nguyễn Văn Kiệt 11/27/2003 Nam A3

18 100162 Nguyễn Quốc Kỳ 3/28/2002 Nam A3

19 100163 Trần Hải Lâm 10/24/2002 Nam A7

20 100164 Trần Quang Lâm 10/9/2003 Nam A10

21 100165 Phan Quốc Lân 12/6/2003 Nam A8

22 100166 Nguyễn Thị Bích Liên 6/30/2003 Nữ A7

23 100167 Nguyễn Chánh Liêu 6/23/2003 Nam A5

24 100168 Ngô Phạm Khánh Linh 11/3/2003 Nữ A2

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA07

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100169 Nguyễn Hoàng Linh 12/1/2003 Nam A7

2 100170 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 1/13/2003 Nữ A5

3 100171 Nguyễn Lê Nhật Linh 10/4/2003 Nữ A2

4 100172 Nguyễn Thị Mỹ Linh 5/13/2003 Nữ A3

5 100173 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 9/12/2003 Nữ A9

6 100174 Phạm Khánh Linh 10/8/2003 Nữ A9

7 100175 Phạm Thị Mỹ Linh 7/20/2003 Nữ A10

8 100176 Phạm Võ Uyên Linh 8/13/2003 Nữ A11

9 100177 Trần Thị Khánh Linh 11/2/2003 Nữ A4

10 100178 Nguyễn Đoàn Khải Long 9/8/2003 Nam A3

11 100179 Nguyễn Thanh Long 7/16/2003 Nam A4

12 100180 Nguyễn Thành Lộc 2/2/2003 Nam A3

13 100181 Trần Nguỵ Quang Lộc 5/18/2003 Nam A5

14 100182 Nguyễn Lợi 7/5/2003 Nam A5

15 100183 Nguyễn Thắng Lợi 11/10/2002 Nam A3

16 100184 Nguyễn Lý Thành Luân 5/14/2003 Nam A8

17 100185 Lê Thị Quỳnh Lưu 7/7/2003 Nữ A5

18 100186 Lê Thị Yến Ly 10/16/2003 Nữ A9

19 100187 Võ Thị Ly 2/14/2003 Nữ A8

20 100188 Tạ Thị Hồng Mai 9/22/2003 Nữ A1

21 100189 Lê Mẫn 8/16/2003 Nam A4

22 100190 Lê Hoàng Minh 12/20/2003 Nam A11

23 100191 Phạm Văn Minh 8/9/2003 Nam A7

24 100192 Trần Bình Minh 10/30/2003 Nam A4

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA08

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100193 Trần Nguyễn Nhật Minh 11/11/2003 Nam A1

2 100194 Đinh Nguyễn Kiều My 10/4/2003 Nữ A3

3 100195 Hồ Kiều My 2/16/2003 Nữ A10

4 100196 Lê Nguyễn Trà My 2/25/2003 Nữ A1

5 100197 Lương Hồng My 1/13/2003 Nữ A7

6 100198 Nguyễn Đoàn Hà My 9/7/2003 Nữ A6

7 100199 Nguyễn Lê My 2/22/2003 Nữ A1

8 100200 Phạm Thị Trà My 1/6/2002 Nữ A5

9 100201 Trần Bùi Trà My 1/17/2003 Nữ A6

10 100202 Trần Phạm Trà My 11/23/2003 Nữ A3

11 100203 Từ Bảo My 3/7/2003 Nữ A10

12 100204 Trương Hoàng Mỹ 12/3/2003 Nữ A8

13 100205 Lee Han Na 8/17/2003 Nữ A3

14 100206 Nguyễn Thị My Na 10/26/2003 Nữ A11

15 100207 Lê Phương Nam 10/2/2003 Nam A2

16 100208 Lương Thị Quỳnh Nam 12/14/2003 Nữ A7

17 100209 Thái Vĩnh Nam 2/24/2003 Nam A11

18 100210 Nguyễn Đặng Thanh Nga 9/1/2003 Nữ A6

19 100211 Nguyễn Thị Thu Nga 2/18/2003 Nữ A1

20 100212 Nguyễn Thúy Nga 5/3/2003 Nữ A2

21 100213 Dương Bảo Ngân 12/29/2003 Nữ A2

22 100214 Lê Nguyễn Ngọc Ngân 11/14/2003 Nữ A1

23 100215 Lê Thị Thuý Ngân 3/8/2003 Nữ A7

24 100216 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 3/26/2003 Nữ A1

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA09

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100217 Trần Thị Thảo Ngân 5/4/2003 Nữ A5

2 100218 Đào Trần Đại Nghĩa 5/26/2003 Nam A11

3 100219 Huỳnh Tấn Nghĩa 3/5/2002 Nam A3

4 100220 Lê Quốc Nghĩa 7/25/2003 Nam A5

5 100221 Nguyễn Hữu Nghĩa 6/11/2003 Nam A4

6 100222 Trần Trung Nghĩa 7/4/2003 Nam A6

7 100223 Đinh Thị Hồng Ngọc 12/15/2003 Nữ A1

8 100224 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 5/3/2003 Nữ A8

9 100225 Trương Bảo Ngọc 11/22/2003 Nữ A6

10 100226 Đặng Thành Nguyên 1/26/2003 Nam A6

11 100227 Huỳnh Bảo Nguyên 3/2/2003 Nam A2

12 100228 Nguyễn Thị Phương Nguyên 6/2/2003 Nữ A5

13 100229 Phạm Trung Nguyên 5/31/2003 Nam A6

14 100230 Trần Thái Nguyên 3/20/2003 Nam A4

15 100231 Bùi Hoài Nhân 11/10/2003 Nam A8

16 100232 Lê Văn Nhân 4/12/2003 Nam A2

17 100233 Tống Thành Nhân 6/13/2003 Nam A9

18 100234 Trần Khánh Nhân 2/23/2003 Nam A3

19 100235 Trần Thiện Nhân 4/22/2003 Nam A9

20 100236 Trần Văn Nhân 1/17/2003 Nam A1

21 100237 Bùi Thị Vân Nhi 10/22/2003 Nữ A10

22 100238 Đinh Thị Nhi 5/6/2000 Nữ A11

23 100239 Ngô Nguyễn Quỳnh Nhi 10/28/2003 Nữ A2

24 100240 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/30/2003 Nữ A8

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA10

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100241 Trần Hồng Nhi 3/24/2003 Nữ A9

2 100242 Bùi Thị Kiều Nhung 1/16/2003 Nữ A1

3 100243 Lê Cẩm Nhung 4/18/2003 Nữ A11

4 100244 Trần Thị Cẩm Nhung 6/10/2003 Nữ A2

5 100245 Trần Thị Phương Nhung 3/10/2003 Nữ A2

6 100246 Trương Hồng Nhung 7/8/2003 Nữ A8

7 100247 Lê Phan Quỳnh Như 2/18/2003 Nữ A9

8 100248 Lê Trương Huỳnh Như 12/13/2003 Nữ A9

9 100249 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 1/1/2003 Nữ A3

10 100250 Tạ Thị Quỳnh Như 3/16/2003 Nữ A5

11 100251 Trần Thị Như 9/19/2003 Nữ A11

12 100252 Nguyễn Thị Thúy Oanh 1/20/2003 Nữ A7

13 100253 Võ Thị Oanh 9/16/2002 Nữ A6

14 100254 Huỳnh Tấn Phát 4/25/2003 Nam A7

15 100255 Nguyễn Tấn Phát 1/7/2003 Nam A5

16 100256 Nguyễn Tấn Phát 7/8/2003 Nam A9

17 100257 Nguyễn Tiến Phát 10/1/2003 Nam A10

18 100258 Nguyễn Xuân Phát 5/23/2003 Nam A7

19 100259 Tạ Ngọc Phú 3/17/2003 Nam A11

20 100260 Trần Gia Phú 1/29/2003 Nam A8

21 100261 Trần Thanh Phú 4/9/2003 Nam A3

22 100262 Võ Trần Tấn Phú 7/1/2003 Nam A7

23 100263 Tạ Ngọc Anh Phúc 5/8/2003 Nam A6

24 100264 Trần Thị Hồng Phúc 12/21/2003 Nữ A6

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA11

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100265 Trịnh Hoài Phúc 8/1/2003 Nam A2

2 100266 Võ Thành Phúc 5/25/2003 Nam A3

3 100267 Huỳnh Tấn Phương 3/26/2003 Nam A1

4 100268 Phạm Nguyên Phương 9/16/2003 Nữ A6

5 100269 Võ Thanh Phương 4/14/2003 Nam A8

6 100270 Phạm Nguyễn Tấn Phước 12/31/2003 Nam A7

7 100271 Huỳnh Ngọc Phượng 3/18/2003 Nữ A10

8 100272 Lê Huỳnh Ngọc Phượng 3/3/2003 Nữ A8

9 100273 Nguyễn Trần Vân Phượng 7/10/2003 Nữ A4

10 100274 Phạm Nhật Phượng 6/14/2003 Nữ A6

11 100275 Lê Thanh Quang 12/18/2003 Nam A6

12 100276 Nguyễn Võ Minh Quang 11/5/2003 Nam A6

13 100277 Bùi Vạn Quân 8/4/2003 Nam A5

14 100278 Nguyễn Hồ Minh Quân 10/22/2003 Nam A11

15 100279 Tạ Hoàng Anh Quân 10/19/2003 Nam A4

16 100280 Bùi Thị Thu Quyên 4/19/2003 Nữ A8

17 100281 Dương Nguyên Quyên Quyên 7/16/2003 Nữ A9

18 100282 Hồ Ngọc Quyên 7/2/2003 Nữ A1

19 100283 Lương Nhã Quyên 4/25/2003 Nữ A7

20 100284 Trần Văn Quyền 7/17/2002 Nam A9

21 100285 Trần Minh Quyết 12/18/2003 Nam A5

22 100286 Nguyễn Diễm Quỳnh 1/2/2003 Nữ A10

23 100287 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 10/13/2003 Nữ A7

24 100288 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/30/2003 Nữ A5

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA12

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100289 Nguyễn Thị Như Quỳnh 5/6/2003 Nữ A7

2 100290 Nguyễn Vũ Khánh Quỳnh 10/30/2003 Nữ A8

3 100291 Phạm Thị Diễm Quỳnh 9/22/2003 Nữ A7

4 100292 Phạm Thị Kim Quỳnh 5/21/2003 Nữ A10

5 100293 Lê Bá Ngọc Quý 4/4/2003 Nam A6

6 100294 Lê Văn Quý 11/22/2003 Nam A8

7 100295 Nguyễn Xuân Quý 2/5/2003 Nam A2

8 100296 Nguyễn Thị Diệu Sa 1/7/2003 Nữ A7

9 100297 Cao Tiến Sinh 12/25/2002 Nam A7

10 100298 Huỳnh Nhật Sinh 10/21/2003 Nữ A9

11 100299 Võ Khánh Sinh 5/19/2003 Nữ A4

12 100300 Nguyễn Khắc Sử 6/15/2003 Nam A11

13 100301 Nguyễn Công Tiến Sỷ 9/4/2003 Nam A9

14 100302 Bùi Dương Quốc Tài 8/8/2003 Nam A4

15 100303 Bùi Đức Tài 4/26/2003 Nam A2

16 100304 Phan Thanh Tài 1/5/2003 Nam A5

17 100305 Tạ Anh Tài 5/6/2003 Nữ A7

18 100306 Lê Quang Minh Tâm 11/19/2003 Nữ A11

19 100307 Nguyễn Hoàng Mỹ Tâm 2/18/2003 Nữ A3

20 100308 Tạ Lê Tâm 10/18/2003 Nam A11

21 100309 Tạ Thị Thanh Tâm 5/18/2003 Nữ A1

22 100310 Đào Công Tân 10/20/2003 Nam A5

23 100311 Hồng Phương Thanh 3/19/2003 Nữ A2

24 100312 Phan Văn Thanh 6/11/2003 Nam A11

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA13

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100313 Phạm Thị Hà Thanh 7/2/2003 Nữ A4

2 100314 Phạm Thị Hồng Thanh 6/11/2003 Nữ A6

3 100315 Bùi Phú Thành 9/11/2003 Nam A7

4 100316 Hồ Nguyễn Duy Thành 1/16/2003 Nam A8

5 100317 Nguyễn Duy Thành 8/24/2003 Nam A4

6 100318 Võ Minh Thành 10/8/2003 Nam A11

7 100319 Vũ Nguyễn Công Thái 5/21/2003 Nam A4

8 100320 Đỗ Lê Quỳnh Thảo 6/6/2002 Nữ A8

9 100321 Hồ Thị Thu Thảo 6/15/2003 Nữ A11

10 100322 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/27/2003 Nữ A1

11 100323 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/16/2003 Nữ A11

12 100324 Nguyễn Thị Phương Thảo 8/14/2003 Nữ A7

13 100325 Nguyễn Thị Phương Thảo 7/31/2003 Nữ A9

14 100326 Nguyễn Thị Thanh Thảo 3/21/2003 Nữ A10

15 100327 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/22/2003 Nữ A2

16 100328 Nguyễn Tống Phương Thảo 7/20/2003 Nữ A9

17 100329 Nguyễn Xuân Quốc Thảo 7/7/2003 Nam A4

18 100330 Trần Phương Thảo 11/20/2003 Nữ A2

19 100331 Trần Thị Phương Thảo 5/10/2003 Nữ A7

20 100332 Trần Uyên Xuân Thảo 4/25/2003 Nữ A4

21 100333 Trương Thị Thanh Thảo 3/17/2003 Nữ A2

22 100334 Võ Thị Thanh Thảo 5/13/2003 Nữ A4

23 100335 Võ Thị Thu Thảo 1/6/2003 Nữ A11

24 100336 Nguyễn Phương Thắm 8/13/2003 Nữ A5

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA14

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100337 Trần Thị Hồng Thắm 2/16/2003 Nữ A6

2 100338 Bùi Hữu Thắng 9/28/2003 Nam A10

3 100339 Bùi Hữu Thắng 9/4/2003 Nam A5

4 100340 Lê Hữu Thắng 6/26/2003 Nam A10

5 100341 Thái Nguyễn Vân Thi 12/3/2003 Nữ A5

6 100342 Trương Đình Thi 7/31/2003 Nam A1

7 100343 Đặng Ngọc Thiện 7/26/2003 Nam A10

8 100344 Bùi Văn Thịnh 1/14/2003 Nam A8

9 100345 Hồ Ngọc Thịnh 7/25/2003 Nam A9

10 100346 Lê Quốc Thịnh 8/8/2003 Nam A1

11 100347 Lê Quốc Thịnh 4/15/2003 Nam A7

12 100348 Lê Thị Kim Thoa 2/13/2003 Nữ A10

13 100349 Nguyễn Thị Kim Thoa 12/26/2003 Nữ A10

14 100350 Phạm Thị Thu Thoạ 12/25/2003 Nữ A2

15 100351 Đặng Đình Thông 10/22/2003 Nam A9

16 100352 Lê Quang Thông 9/28/2003 Nam A6

17 100353 Võ Thành Ngọc Thơ 7/12/2003 Nam A4

18 100354 Đào Võ Diệu Thu 10/16/2003 Nữ A6

19 100355 Nguyễn Bùi Thanh Thu 4/16/2003 Nữ A6

20 100356 Nguyễn Hồng Thuận 7/4/2003 Nam A3

21 100357 Nguyễn Minh Thuận 4/10/2003 Nữ A11

22 100358 Nguyễn Văn Thuận 10/10/2003 Nam A11

23 100359 Nguyễn Thị Phương Thuỳ 5/20/2003 Nữ A7

24 100360 Lê Thị Thu Thuỷ 1/28/2003 Nữ A3

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA15

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100361 Võ Thị Kim Thuỷ 8/16/2003 Nữ A8

2 100362 Mai Xuân Thùy 11/3/2003 Nữ A1

3 100363 Nguyễn Thị Thanh Thùy 7/7/2003 Nữ A1

4 100364 Phan Nhật Thùy 1/21/2003 Nữ A1

5 100365 Tống Nguyễn Phương Thùy 9/20/2003 Nữ A11

6 100366 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 2/16/2003 Nữ A1

7 100367 Hồ Thị Thu Thủy 9/4/2003 Nữ A3

8 100368 Phạm Thu Thủy 10/15/2003 Nữ A10

9 100369 Đào Thị Anh Thư 11/11/2003 Nữ A4

10 100370 Đặng Trần Anh Thư 3/31/2003 Nữ A9

11 100371 Lê Anh Thư 9/24/2003 Nữ A11

12 100372 Lê Thị Mỹ Thư 1/19/2003 Nữ A1

13 100373 Nguyễn Ngọc Đông Thư 4/4/2003 Nữ A10

14 100374 Nguyễn Ngô Anh Thư 4/13/2003 Nữ A2

15 100375 Trương Phạm Anh Thư 9/27/2003 Nữ A10

16 100376 Võ Anh Thư 8/28/2003 Nữ A3

17 100377 Võ Nguyễn Uyên Thư 9/26/2003 Nữ A10

18 100378 Nguyễn Lê Vân Thương 11/21/2003 Nữ A1

19 100379 Nguyễn Thị Hoài Thương 12/29/2003 Nữ A7

20 100380 Nguyễn Văn Thương 3/23/2003 Nam A6

21 100381 Trần Thị Thương 6/19/2003 Nữ A4

22 100382 Phạm Nguyễn Minh Thức 1/1/2003 Nam A10

23 100383 Bùi Trần Quốc Tiên 5/10/2003 Nam A6

24 100384 Lê Quỳnh Tiên 8/29/2003 Nữ A5

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA16

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100385 Nguyễn Phan Thủy Tiên 9/9/2003 Nữ A2

2 100386 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 3/12/2003 Nữ A5

3 100387 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 10/26/2003 Nữ A11

4 100388 Nguyễn Văn Tiên 12/16/2003 Nam A2

5 100389 Phan Thị Thuỷ Tiên 10/14/2003 Nữ A3

6 100390 Phạm Thị Như Tiên 2/19/2003 Nữ A9

7 100391 Trần Quốc Tiên 1/27/2003 Nam A10

8 100392 Nông Trần Thanh Tiền 1/1/2003 Nữ A4

9 100393 Dương Đình Tiến 10/28/2002 Nam A8

10 100394 Huỳnh Ngọc Tín 11/21/2003 Nam A9

11 100395 Trương Đình Tính 12/29/2003 Nam A9

12 100396 Hồ Thanh Tịnh 12/6/2003 Nam A5

13 100397 Trần Đức Toàn 5/19/2003 Nam A9

14 100398 Cao Thị Thuỳ Trang 5/10/2003 Nữ A9

15 100399 Lê Nguyễn Anh Trang 3/6/2003 Nữ A8

16 100400 Lê Thuỳ Trang 5/3/2003 Nữ A11

17 100401 Lê Trúc Trang 1/20/2003 Nữ A11

18 100402 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 11/1/2003 Nữ A3

19 100403 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6/18/2003 Nữ A4

20 100404 Võ Thị Thu Trang 7/5/2003 Nữ A2

21 100405 Đặng Huỳnh Ngọc Trân 7/27/2003 Nữ A1

22 100406 Nguyễn Thị Bảo Trân 8/3/2003 Nữ A7

23 100407 Bùi Nhật Triều 7/14/2003 Nam A9

24 100408 Lê Anh Triệu 8/16/2003 Nam A4

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA17

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100409 Lê Nguyễn Tố Trinh 12/7/2003 Nữ A3

2 100410 Nguyễn Lan Trinh 10/2/2003 Nữ A9

3 100411 Nguyễn Phan Tú Trinh 9/19/2003 Nữ A10

4 100412 Nguyễn Thị Thu Trinh 10/1/2003 Nữ A5

5 100413 Trần Võ Minh Trinh 10/9/2002 Nữ A3

6 100414 Đỗ Quang Trí 6/26/2003 Nam A9

7 100415 Nguyễn Minh Trí 8/17/2003 Nam A5

8 100416 Nguyễn Ngọc Trí 8/24/2003 Nam A9

9 100417 Trần Minh Trí 6/27/2003 Nam A4

10 100418 Bùi Vạn Đức Trọng 6/2/2003 Nam A8

11 100419 Đào Minh Trung 3/26/2003 Nam A7

12 100420 Hồ Việt Trung 9/30/2003 Nam A11

13 100421 Lê Thanh Trung 10/24/2003 Nam A8

14 100422 Mai Thế Trung 7/15/2003 Nam A7

15 100423 Phạm Minh Trung 5/18/2003 Nam A4

16 100424 Trần Duy Trung 6/22/2003 Nam A8

17 100425 Trương Trần Công Trung 3/25/2003 Nam A1

18 100426 Nguyễn Nhật Trường 9/28/2003 Nam A10

19 100427 Phạm Vũ Đức Trường 4/30/2003 Nam A10

20 100428 Phạm Văn Tuân 4/28/2003 Nam A11

21 100429 Cao Hoàn Tuấn 2/4/2003 Nam A5

22 100430 Lê Tuấn 8/15/2003 Nam A7

23 100431 Mai Thanh Tuấn 7/12/2003 Nam A4

24 100432 Nguyễn Minh Tuấn 11/9/2003 Nam A4

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA18

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100433 Võ Duy Tuấn 5/11/2003 Nam A3

2 100434 Lê Trần Thái Tuyên 8/14/2003 Nam A6

3 100435 Huỳnh Ngọc Thanh Tuyền 2/22/2003 Nữ A6

4 100436 Phạm Đặng Xuân Tuyền 2/10/2003 Nữ A8

5 100437 Phạm Thị Kim Tuyến 12/4/2003 Nữ A10

6 100438 Đinh Thị Thu Tuyết 1/29/2003 Nữ A7

7 100439 Bùi Lê Tùng 9/9/2003 Nam A2

8 100440 Lưu Quang Tùng 8/19/2003 Nam A2

9 100441 Bùi Tá Tú 10/10/2003 Nam A5

10 100442 Nguyễn Thị Cẩm Tú 3/25/2003 Nữ A1

11 100443 Lê Phạm Tú Tường 10/16/2003 Nữ A9

12 100444 Lê Hồ Nguyên Tự 3/4/2003 Nam A10

13 100445 Trần Na Ty 8/15/2003 Nam A11

14 100446 Nguyễn Đoàn Phương Uyên 6/11/2003 Nữ A3

15 100447 Nguyễn Hoài Bảo Uyên 12/30/2003 Nữ A1

16 100448 Trịnh Thảo Tố Uyên 9/11/2003 Nữ A9

17 100449 Nguyễn Thị Phương Uyễn 3/15/2003 Nữ A1

18 100450 Nguyễn Huỳnh Ngọc Vân 2/11/2003 Nữ A8

19 100451 Nguyễn Lê Tường Vân 8/19/2003 Nữ A4

20 100452 Trần Cẩm Vân 7/28/2003 Nữ A5

21 100453 Nguyễn Thị Bích Vi 9/1/2003 Nữ A3

22 100454 Lê Phan Cẩm Viên 9/21/2003 Nữ A1

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA19

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 100455 Nguyễn Đức Việt 11/25/2003 Nam A6

2 100456 Nguyễn Minh Quốc Việt 5/20/2003 Nam A9

3 100457 Nguyễn Trung Việt 8/10/2003 Nam A2

4 100458 Bùi Tá Thiên Vũ 7/21/2003 Nam A7

5 100459 Đinh Nguyễn Anh Vũ 1/4/2003 Nam A11

6 100460 Ngô Bùi Trường Vũ 10/15/2003 Nam A9

7 100461 Bùi Quốc Vương 12/10/2003 Nam A8

8 100462 Hà Thanh Vương 9/29/2003 Nam A8

9 100463 Bùi Trương Tường Vy 5/28/2003 Nữ A10

10 100464 Lưu Nguyễn Tường Vy 9/27/2003 Nữ A2

11 100465 Nguyễn Phan Thảo Vy 9/29/2003 Nữ A8

12 100466 Nguyễn Thị Cẩm Vy 2/14/2003 Nữ A6

13 100467 Nguyễn Thị Thuý Vy 9/25/2003 Nữ A7

14 100468 Nguyễn Tùng Vy 1/10/2003 Nữ A6

15 100469 Phan Nguyễn Cẩm Vy 6/6/2003 Nữ A10

16 100470 Phan Thị Thuý Vy 12/9/2003 Nữ A5

17 100471 Phạm Thị Thuý Vy 5/6/2003 Nữ A11

18 100472 Nguyễn Phạm Triệu Vỹ 9/12/2003 Nam A6

19 100473 Nguyễn Ngọc Như ý 5/11/2003 Nữ A1

20 100474 Nguyễn Như ý 9/6/2003 Nữ A8

21 100475 Nguyễn Thị Như ý 3/25/2003 Nữ A10

22 100476 Phạm Thị Thiên ý 12/31/2003 Nữ A4

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: PA20

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ II

Năm học: 2018-2019