24
ƯT 1 BUỔI 1-2-3 BUỔI 4 BUỔI 5 020001 Đỗ Thùy An Sinh Anh P.1 P.9 / 020002 Hồ Hoài An Anh Không P.1 / / 020003 Huỳnh Thị Nhật An Toán Anh P.1 P.1 / 020004 Lê Nguyễn Huy An Anh Văn P.1 P.15 / 020005 Lương Quốc An Hóa Anh P.1 / P.1 020006 Ngô Thế An Anh Không P.1 / / 020007 Nguyễn Hồng Xuân An Sinh Không P.1 P.9 / 020008 Nguyễn Nhật An Hóa Không P.1 / P.1 020009 Nguyễn Phúc Lê An Anh Không P.1 / / 020010 Nguyễn Thành An Tin P.1 / P.9 020011 Nguyễn Thành An Toán Không P.1 P.1 / 020012 Nguyễn Thuận An Hóa Không P.1 / P.1 020013 Nguyễn Tô An Hóa Tin P.1 / P.1 020014 Phạm Từ Phương An Văn Địa P.1 P.15 / 020015 Thi Gia An Anh Hóa P.1 / P.1 020016 Trần Lê Trọng An Anh P.1 / P.9 020017 Trần Vũ Quỳnh An Anh Văn P.1 P.15 / 020018 Võ Huyền An Anh Văn P.1 P.15 / 020019 Vương Thụy Hà An Toán Tin P.1 P.1 / 020020 Cao Nguyễn Bảo Ân Sinh Không P.1 P.9 / 020021 Nguyễn Dũ Thiên Ân Anh Không P.1 / / 020022 Đặng Hoàng Anh Sinh Không P.1 P.9 / 020023 Đinh Vân Anh Toán Tin P.1 P.1 / 020024 Đỗ Quỳnh Anh Anh Toán P.1 P.1 / 020025 Đỗ Thị Minh Anh Sinh Không P.2 P.9 / 020026 Đỗ Trâm Anh Văn Không P.2 P.15 / 020027 Dương Hoàng Anh Văn Địa P.2 P.15 / 020028 Hoàng Mỹ Anh Anh Không P.2 / / 020029 Lê Mỹ Quỳnh Anh Anh Không P.2 / / 020030 Lê Nguyễn Vân Anh Hóa Tin P.2 / P.1 020031 Lê Thị Kim Anh Anh Không P.2 / / 020032 Lương Kỳ Anh Anh Không P.2 / / 020033 Ngô Đức Anh Toán Tin P.2 P.1 / TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN HƯNG ĐẠO SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÍ DỰ THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN HƯNG ĐẠO NĂM HỌC 2018-2019 STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI 1 18/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không Ghi chú ƯT 2 ƯT 3 BUỔI 6 Không P.1 P.1 3 26/04/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Ma Lâm Không P.1 2 30/06/2003 Phan Thiết 03/01/2003 Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Không THCS Hùng Vương Không P.1 5 16/10/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.1 4 P.1 7 08/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không / 6 31/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận 09/05/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Mương Mán Không THCS Hùng Vương Không / 9 12/04/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Minh Không P.1 8 P.15 11 15/04/2003 Tánh Linh THCS Nguyễn Trãi Không / 10 08/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận 21/06/2003 Ninh Thuận THCS Hùng Vương Không THCS Hùng Vương Không / 13 19/7/2003 Tuy Phong - Bình Thuận THCS Võ Thị Sáu Không P.15 12 P.23 15 07/11/2003 Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.1 14 16/02/2003 Tp. Hồ Chí Minh 22/01/2003 Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không THCS Hùng Vương Không P.1 17 8/8/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.1 16 P.1 19 21/08/2003 Hàm Thuận Nam THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không P.15 18 15/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận 9/10/2003 Hàm Tân-Bình Thuận THCS Tân Thắng Không THCS Nguyễn Du Không / 21 22/10/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không P.1 20 / 23 26/11/2003 Ninh Bình THCS Nguyễn Trãi Không P.15 22 27/08/2003 Phan Thiết 29/03/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không THCS Nguyễn Du Không P.1 25 9/8/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Tân Thành Không / 24 / 27 20/04/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không P.23 26 29/7/2003 Thống Nhất - Đồng Nai 30/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không THCS Hùng Vương Không P.1 29 14/10/2003 Hàm Tân-Bình Thuận THCS Tân Hà Không P.1 28 P.15 31 9/1/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Thuận Nam Không P.1 30 4/1/2003 Phan Thiết-Bình Thuận 20/7/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Không P.1 33 17/06/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không P.15 32 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

020001 Đỗ Thùy An Sinh Anh P.1 P.9 /020002 Hồ Hoài An Anh Không P.1 / /020003 Huỳnh Thị Nhật An Toán Anh P.1 P.1 /020004 Lê Nguyễn Huy An Anh Văn P.1 P.15 /020005 Lương Quốc An Hóa Anh P.1 / P.1020006 Ngô Thế An Anh Không P.1 / /020007 Nguyễn Hồng Xuân An Sinh Không P.1 P.9 /020008 Nguyễn Nhật An Hóa Không P.1 / P.1020009 Nguyễn Phúc Lê An Anh Không P.1 / /020010 Nguyễn Thành An Lý Tin P.1 / P.9020011 Nguyễn Thành An Toán Không P.1 P.1 /020012 Nguyễn Thuận An Hóa Không P.1 / P.1020013 Nguyễn Tô An Hóa Tin P.1 / P.1020014 Phạm Từ Phương An Văn Địa P.1 P.15 /020015 Thi Gia An Anh Hóa P.1 / P.1020016 Trần Lê Trọng An Lý Anh P.1 / P.9020017 Trần Vũ Quỳnh An Anh Văn P.1 P.15 /020018 Võ Huyền An Anh Văn P.1 P.15 /020019 Vương Thụy Hà An Toán Tin P.1 P.1 /020020 Cao Nguyễn Bảo Ân Sinh Không P.1 P.9 /020021 Nguyễn Dũ Thiên Ân Anh Không P.1 / /020022 Đặng Hoàng Anh Sinh Không P.1 P.9 /020023 Đinh Vân Anh Toán Tin P.1 P.1 /020024 Đỗ Quỳnh Anh Anh Toán P.1 P.1 /020025 Đỗ Thị Minh Anh Sinh Không P.2 P.9 /020026 Đỗ Trâm Anh Văn Không P.2 P.15 /020027 Dương Hoàng Anh Văn Địa P.2 P.15 /020028 Hoàng Mỹ Anh Anh Không P.2 / /020029 Lê Mỹ Quỳnh Anh Anh Không P.2 / /020030 Lê Nguyễn Vân Anh Hóa Tin P.2 / P.1020031 Lê Thị Kim Anh Anh Không P.2 / /020032 Lương Kỳ Anh Anh Không P.2 / /020033 Ngô Đức Anh Toán Tin P.2 P.1 /

TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN HƯNG ĐẠOSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÍ DỰ THI VÀO LỚP 10

TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN HƯNG ĐẠO

NĂM HỌC 2018-2019

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI

1 18/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương

THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không

Ghi chúƯT 2 ƯT 3

BUỔI

6

Không P.1

P.13 26/04/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Ma Lâm Không P.1

2 30/06/2003 Phan Thiết

03/01/2003 Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Không

THCS Hùng Vương Không

P.15 16/10/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.1

4

P.1

7 08/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

6 31/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

09/05/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Mương Mán Không

THCS Hùng Vương Không

/

9 12/04/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Minh Không P.1

8

P.15

11 15/04/2003 Tánh Linh THCS Nguyễn Trãi Không /

10 08/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

21/06/2003 Ninh Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Hùng Vương Không

/

13 19/7/2003 Tuy Phong - Bình Thuận THCS Võ Thị Sáu Không P.15

12

P.23

15 07/11/2003 Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.1

14 16/02/2003 Tp. Hồ Chí Minh

22/01/2003 Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không

THCS Hùng Vương Không

P.117 8/8/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.1

16

P.119 21/08/2003 Hàm Thuận Nam THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không P.15

18 15/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

9/10/2003 Hàm Tân-Bình Thuận THCS Tân Thắng Không

THCS Nguyễn Du Không

/21 22/10/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không P.1

20

/23 26/11/2003 Ninh Bình THCS Nguyễn Trãi Không P.15

22 27/08/2003 Phan Thiết

29/03/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Nguyễn Du Không

P.125 9/8/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Tân Thành Không /

24

/27 20/04/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không P.23

26 29/7/2003 Thống Nhất - Đồng Nai

30/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hùng Vương Không

P.1

29 14/10/2003 Hàm Tân-Bình Thuận THCS Tân Hà Không P.1

28

P.15

31 9/1/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Thuận Nam Không P.1

30 4/1/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

20/7/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Không P.1

33 17/06/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không P.15

32

1

Page 2: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020034 Nguyễn Đức Vân Anh Anh Không P.2 / /020035 Nguyễn Hải Lan Anh Anh Không P.2 / /020036 Nguyễn Quỳnh Anh Sinh Không P.2 P.9 /020037 Nguyễn Thị Trâm Anh Hóa Không P.2 / P.1020038 Nguyễn Trần Bảo Anh Hóa Không P.2 / P.1020039 Nguyễn Trần Minh Anh Văn Không P.2 P.15 /020040 Phạm Ngọc Châu Anh Anh Toán P.2 P.1 /020041 Phạm Quốc Anh Toán Tin P.2 P.1 /020042 Phan Hoàng Anh Anh Không P.2 / /020043 Phan Huy Vũ Anh Lý Không P.2 / P.9020044 Phan Thị Kim Anh Văn Địa P.2 P.15 /020045 Tạ Huỳnh Thy Anh Sử Không P.2 / P.13020046 Trần Ngọc Phương Anh Sinh Anh P.2 P.9 /020047 Trần Vân Anh Lý Văn P.2 P.15 P.9020048 Võ Lê Quỳnh Anh Văn Không P.2 P.15 /020049 Võ Nguyễn Quỳnh Anh Anh Văn P.3 P.15 /020050 Hoàng Thị Xuân Ánh Anh Không P.3 / /020051 Lê Thị Ngọc Ánh Hóa Sinh P.3 P.9 P.1020052 Nguyễn Thị Minh Ánh Văn Không P.3 P.15 /020053 Nguyễn Trọng Bằng Toán Tin P.3 P.1 /020054 Đặng Gia Bảo Sinh Anh P.3 P.9 /020055 Hà Châu Gia Bảo Toán Không P.3 P.1 /020056 Lê Lê Bảo Anh Không P.3 / /020057 Lương Vũ Gia Bảo Sinh Không P.3 P.9 /020058 Nguyễn Chí Bảo Anh Lý P.3 P.1 P.9020059 Nguyễn Đức Gia Bảo Văn Địa P.3 P.15 /020060 Nguyễn Quốc Bảo Hóa Không P.3 / P.1020061 Phạm Gia Bảo Anh Văn P.3 P.15 /020062 Trần Lê Gia Bảo Lý Tin P.3 / P.9020063 Trần Vũ Gia Bảo Anh Hóa P.3 / P.1020064 Từ Nguyên Bảo Toán Không P.3 P.1 /020065 Phan Thái Ngọc Bích Anh Không P.3 / /020066 Cao Thái Bình Lý Anh P.3 / P.9020067 Đinh Quang Bình Hóa Tin P.3 / P.1020068 Huỳnh Thị Bình Sinh Không P.3 P.9 /020069 Huỳnh Thị Giang Bình Anh Văn P.3 P.15 /020070 Lê Thanh Bình Địa Không P.3 / /020071 Phạm Lê Cẩm Bình Anh Toán P.3 P.1 /

THCS Hùng Vương Không P.135 19/07/2003 Phan Thiết THCS Hàm Thắng Không P.1

34 08/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

30/06/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không

THCS Hàm Liêm Không

/37 5/9/2003 Hàm Tân-Bình Thuận THCS Thuận Nam Không /

36

/39 25/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không /

38 5/1/2003 Phan Rang-Ninh Thuận

18/08/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không

THCS Hùng Vương Không

P.141 20/06/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không P.15

40

P.143 22/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

42 25/11/2003 Phú Xuyên-Hà Tây

24/02/2003 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Trưng Vương Không

THCS Nguyễn Du Không

P.2345 18/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Bình Tân Không /

44

P.1

47 18/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

46 29/04/2003 Bình Thuận

4/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Hùng Vương Không

/

49 07/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.1

48

P.1

51 24/06/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không /

50 18/12/2003 Bình Thuận

11/06/2003 Hà Nam THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hùng Vương Không

/

53 16/09/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không P.15

52

P.255 27/05/2003 Vũng Tàu THCS Hàm Đức Không /

54 16/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

27/06/2003 Phan Thiết THCS Trần Phú Không

THCS Phú Long Toán

P.257 09/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

56

P.259 16/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.23

58 17/04/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

14/05/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Mương Mán Không

THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không

/61 06/06/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không P.2

60

P.1563 23/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.2

62 09/03/2003 Tp. Hồ Chí Minh

19/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không

THCS Hàm Minh Không

/65 12/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Không P.2

64

P.267 01/04/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.15

66 06/02/2003 Phan Thiết

25/05/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Hàm Đức Không

THCS Ma Lâm Không

/

69 24/4/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không P.2

68

P.23

71 05/06/2003 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Chợ Lầu Không P.2

70 13/10/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

2

Page 3: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020072 Trần Lý Vi Bình Văn Không P.3 P.15 /020073 Trần Phú Bình Hóa Không P.4 / P.1020074 Lê Trần Gia Các Văn Không P.4 P.15 /020075 Lê Hồng Cát Toán Hóa P.4 P.1 P.1020076 Vũ Trịnh Thị Bích Châm Toán Anh P.4 P.1 /020077 Đỗ Ngọc Trân Châu Anh Văn P.4 P.15 /020078 Hoàng Quế Châu Sinh Không P.4 P.9 /020079 Phan Đặng Kiều Châu Hóa Văn P.4 P.15 P.1020080 Võ Thị Ngọc Châu Văn Địa P.4 P.15 /020081 Nguyễn Kim Chi Sử Không P.4 / P.13020082 Trần Mỹ Chi Văn Không P.4 P.15 /020083 Ngô Đắc Chung Anh Không P.4 / /020084 Phạm Quốc Chương Hóa Anh P.4 / P.1020085 Phan Bá Công Lý Không P.4 / P.9020086 Trần Ngọc Cường Toán Anh P.4 P.1 /020087 Trần Phi Cường Anh Không P.4 / /020088 Nguyễn Linh Đan Toán Không P.4 P.1 /020089 Nguyễn Ngọc Linh Đan Hóa Văn P.4 P.15 P.1020090 Phạm Khánh Đan Anh Toán P.4 P.1 /020091 Đặng Nhật Đăng Toán Tin P.4 P.1 /020092 Lê Ngọc Đăng Anh Không P.4 / /020093 Nguyễn Minh Đăng Hóa Không P.4 / P.1020094 Trần Khải Đăng Toán Hóa P.4 P.1 P.1020095 Trần Minh Đăng Anh Không P.4 / /020096 Trần Nguyễn Hồng Đăng Toán Tin P.4 P.1 /020097 Đặng Phương Danh Sinh Không P.5 P.9 /020098 Nguyễn Tiến Danh Toán Không P.5 P.1 /020099 Phan Công Danh Tin Toán P.5 P.1 /020100 Văn Trí Danh Anh Toán P.5 P.1 /020101 Võ Thành Danh Hóa Tin P.5 / P.1020102 Bùi Tấn Quốc Đạt Toán Tin P.5 P.2 /020103 Đặng Quốc Đạt Sinh Không P.5 P.9 /020104 Đỗ Thành Đạt Sinh Tin P.5 P.9 /020105 Hoa Tiến Đạt Lý Không P.5 / P.9020106 Hoàng Minh Đạt Lý Tin P.5 / P.9020107 Mai Tấn Đạt Tin Không P.5 / /020108 Ngô Phước Đạt Tin Không P.5 / /020109 Ngô Thành Đạt Tin Sinh P.5 P.9 /

12/05/2003 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Thuận Nam Không

THCS Trần Phú Không

/73 01/10/2003 Tuy Phong-Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Không /

72

/75 27/02/2003 Phan Thiết THCS Thuận Nam Tin P.15

74 14/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

30/03/2003 Thanh Hóa THCS Nguyễn Du Không

THCS Hàm Hiệp Không

P.277 23/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.2

76

/79 20/11/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Hồng Sơn Không /

78 01/01/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

17/09/2003 Hàm Thuận Nam THCS Hàm Mỹ Không

THCS Trần Phú Không

P.2381 04/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Thủ Khoa Huân Không /

80

/83 25/04/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không P.2

82 04/02/2003 Phan Thiết

22/6/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không

THCS Đồng Kho Không

P.2

85 17/05/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không /

84

P.2

87 12/05/2003 Phan Thiết Trường THCS Lê Hồng Phong Không P.2

86 18/04/2003 Tánh Linh-Bình Thuận

26/09/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Tân An Không

THCS Nguyễn Du Không

/

89 26/09/2003 Tuy Phong-Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh P.2

88

P.2

91 13/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.15

90 26/5/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

02/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Tân An Không

THCS Hùng Vương Không

P.293 01/01/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Thông Không /

92

/95 28/02/2003 Bình Thuận Trường THCS Lê Hồng Phong Không P.2

94 10/12/2003 TP Hồ Chí Minh

13/12/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Lê Văn Tám Không

P.1597 07/11/2003 Hàm Thuận Nam THCS Hùng Vương Không /

96

/99 5/2/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.15

98 03/05/2003 Bình Thuận

8/2/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Du Không

THCS Hàm Chính Không

P.2101 26/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.15

100

P.15103 04/10/2003 Bình Thuận THCS Trần Phú Không /

102 15/01/2003 Phan Thiết

04/03/2003 Phú Quý THCS Tam Thanh Không

THCS Hùng Vương Không

P.15105 13/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không /

104

P.15

107 28/03/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Không P.15

106 20/11/2003 Bình Thuận

30/08/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.15

109 04/12/2003 Ninh Thuận THCS Hùng Vương Không P.15

108

3

Page 4: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020110 Nguyễn Thành Đạt Toán Không P.5 P.2 /020111 Phùng Hoàng Thành Đạt Lý Văn P.5 P.15 P.9020112 Trần Minh Đạt Hóa Sinh P.5 P.9 P.1020113 Trần Thị Xuân Diễm Toán Không P.5 P.2 /020114 Nguyễn Xuân Điền Toán Không P.5 P.2 /020115 Đặng Nguyễn Ngọc Diệp Anh Không P.5 / /020116 Lê Thị Ngọc Diệp Sinh Tin P.5 P.9 /020117 Nguyễn Thị Minh Diệu Văn Hóa P.5 P.15 P.1020118 Nguyễn Mỹ Đình Anh Không P.5 / /020119 Huỳnh Thị Định Anh Văn P.5 P.16 /020120 Đoàn Thị Khánh Đoan Sinh Không P.5 P.9 /020121 Trần Minh Quốc Doanh Sử Không P.6 / P.13020122 Trần Hân Du Văn Không P.6 P.16 /020123 Đặng Thành Minh Đức Anh Không P.6 / /020124 Nguyễn Hoàng Đức Sinh Không P.6 P.9 /020125 Nguyễn Hoàng Dung Anh Không P.6 / /020126 Nguyễn Thị Thùy Dung Anh Không P.6 / /020127 Trần Thanh Dung Anh Văn P.6 P.16 /020128 Võ Khánh Dung Tin Toán P.6 P.2 /020129 Lương Đào Trí Dũng Anh Lý P.6 / P.9020130 Nguyễn Quốc Dũng Toán Tin P.6 P.2 /020131 Lê Ngọc Hải Dương Hóa Toán P.6 P.2 P.1020132 Nguyễn Lê Thùy Dương Anh Không P.6 / /020133 Tô Đông Dương Toán Không P.6 P.2 /020134 Bùi Đặng Khương Duy Anh Không P.6 / /020135 Đỗ Phương Duy Toán Tin P.6 P.2 /020136 Lê Bảo Duy Anh Văn P.6 P.16 /020137 Mai Nguyễn Ngọc Duy Toán Tin P.6 P.2 /020138 Nguyễn Bảo Duy Anh Không P.6 / /020139 Nguyễn Ngọc Bảo Duy Anh Toán P.6 P.2 P.1020140 Nguyễn Trần Khánh Duy Sinh Không P.6 P.9 /020141 Nguyễn Triệu Duy Toán Tin P.6 P.2 /020142 Nguyễn Viết Anh Duy Toán Tin P.6 P.2 /020143 Trần Đình Duy Lý Tin P.6 / P.9020144 Võ Anh Duy Toán Tin P.6 P.2 /020145 Võ Đình Duy Anh Không P.7 / /020146 Võ Hoàng Khánh Duy Toán Không P.7 P.2 /020147 Vũ Đăng Duy Văn Không P.7 P.16 /

THCS Hùng Vương Không /111 06/05/2003 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân Hải Không /

110 8/5/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

24/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Lê Văn Tám Không

/113 04/04/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Sông Lũy Không /

112

/115 18/01/2003 Hàm Thuận Nam THCS Hàm Mỹ Không P.2

114 02/12/2003 Tuy Phong, Bình Thuận

07/04/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không

THCS Hùng Vương Không

P.15117 18/06/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Hàm Phú Không /

116

P.2119 26/2/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trưng Vương Không P.2

118 06/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

03/01/2003 Đức Linh-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Chí Công Không

/121 16/03/2003 Tuy Phong, Bình Thuận THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Không /

120

/

123 21/6/2003 Bắc Bình - Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.2

122 30/04/2003 Bắc Bình-Bình Thuận

13/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không

/

125 17/04/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Hàm Mỹ Không P.3

124

P.3

127 14/03/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.3

126 20/03/2003 Phan Thiết

16/10/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không

THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không

P.15

129 17/05/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không P.3

128

P.15131 11/03/2003 Tuy Phong-Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Anh P.3

130 16/11/2003 Phan Thiết

14/07/2003 Phan Thiết THCS Hàm Mỹ Không

THCS Hồng Sơn Không

P.3133 24/12/2003 Giao Thủy - Nam Định THCS Nguyễn Trãi Không /

132

P.3135 19/02/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không P.16

134 23/03/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

16/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Nguyễn Du Không

P.3137 12/06/2003 Hàm Tân THCS Sơn Mỹ Không P.16

136

P.3139 13/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Hóa P.3

138 19/10/2003 Đồng Nai

12/05/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Văn Tám Không

THCS Nguyễn Du Không

/141 28/01/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không P.16

140

P.16143 02/01/2003 Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.16

142 28/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

12/07/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không

THCS Hàm Hiệp Không

P.16

145 21/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.3

144

/

147 15/06/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

146 27/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

4

Page 5: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020148 Bùi Thanh Khánh Duyên Sinh Không P.7 P.9 /020149 Đoàn Ngọc Đỗ Duyên Anh Văn P.7 P.16 /020150 Đoàn Thị Kỳ Duyên Toán Không P.7 P.2 /020151 Nguyễn Huỳnh Duyên Địa Không P.7 / /020152 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Tin Văn P.7 P.16 P.9020153 Trần Quyên Ngọc Duyên Văn Sử P.7 P.16 P.13020154 Nguyễn Nữ Khắc Ghi Văn Lý P.7 P.16 P.9020155 Đỗ Thu Giang Anh Văn P.7 P.16 /020156 Nguyễn Thị Xuân Giang Sinh Không P.7 P.9 /020157 Trần Ngân Giang Sinh Hóa P.7 P.9 P.2020158 Lưu Đặng Nguyên Hà Tin Toán P.7 P.2 /020159 Nguyễn Đào Nhật Hà Anh Văn P.7 P.16 /020160 Nguyễn Thu Hà Anh Văn P.7 P.16 /020161 Nguyễn Vũ Khánh Hà Anh Không P.7 / /020162 Trần Huỳnh Thiên Hà Anh Sinh P.7 P.10 /020163 Trần Nguyễn Ngân Hà Hóa Không P.7 / P.2020164 Lê Thị Hương Hạ Địa Không P.7 / /020165 Nguyễn Đỗ Nhật Hạ Anh Không P.7 / /020166 Nguyễn Thị Hai Sinh Không P.7 P.10 /020167 Phạm Quốc Hải Hóa Anh P.7 P.2 P.2020168 Đoàn Bảo Hân Anh Không P.7 / /020169 Huỳnh Ngọc Khánh Hân Toán Hóa P.8 P.2 P.2020170 Lê Gia Hân Anh Không P.8 / /020171 Nguyễn Gia Hân Văn Không P.8 P.16 /020172 Nguyễn Hoàng Mai Hân Hóa Văn P.8 P.16 P.2020173 Nguyễn Ngọc Hân Anh Văn P.8 P.16 /020174 Trần Huỳnh Thanh Hân Anh Văn P.8 P.16 /020175 Trần Nguyễn Bảo Hân Hóa Tin P.8 / P.2020176 Trần Phạm Đình Hân Lý Không P.8 / P.9020177 Trương Nguyễn Bảo Hân Văn Không P.8 P.16 /020178 Nguyễn Hoàng Nguyệt Hằng Hóa Không P.8 / P.2020179 Phạm Nguyệt Hằng Hóa Văn P.8 P.16 P.2020180 Trần Lê Minh Hằng Sinh Không P.8 P.10 /020181 Châu Thị Kiều Hạnh Sinh Hóa P.8 P.10 P.2020182 Trần Hồng hạnh Anh Không P.8 / /020183 Nguyễn Duy Hào Lý Tin P.8 / P.9020184 Nguyễn Phú Hào Toán Anh P.8 P.2 /020185 Trần Nguyễn Đạt Hào Toán Tin P.8 P.2 /

23/01/2003 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Không

/149 27/08/2003 Hàm Tân, Bình Thuận Xuân Hòa Không P.3

148

/151 10/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hồng Sơn Không P.23

150 20/01/2003 Tuy Phong

08/12/2003 Tánh Linh THCS Suối Kiết Lý

THCS Hòa Thắng Không

P.16153 30/08/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không /

152

/155 06/04/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không P.3

154 24/9/2003 Bắc Bình - Bình Thuận

09/03/2003 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không

THCS Nguyễn Đình Chiểu Không

/157 15/08/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không /

156

P.16159 15/05/2003 Lâm Đồng THCS Trần Phú Không P.3

158 04/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

5/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Hùng Vương Không

P.3

161 24/11/2003 Hà Nội THCS Hùng Vương Không P.3

160

P.3

163 14/11/2003 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Ma Lâm Không /

162 08/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

18/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Phú Long Không

THCS Hàm Đức Không

P.23

165 09/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.3

164

/

167 11/4/2003 Hàm Tân-Bình Thuận THCS Tân Nghĩa Toán P.3

166 15/01/2003 Phan Thiết

6/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Lê Văn Tám Không

P.3169 26/10/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Ma Lâm Không /

168

P.3171 26/01/2003 Hàm Tân Trường Lê Quý Đôn Không /

170 14/10/2003 Ninh Thuận

04/03/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không

THCS Bắc Ruộng Không

/173 19/06/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.3

172

P.3175 14/04/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không P.16

174 06/03/2003 Tánh Linh-Bình Thuận

25/04/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Hàm Liêm Không

THCS Mương Mán Không

/177 21/10/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không /

176

/179 10/08/2003 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân Phúc Anh P.3

178 04/09/2003 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

16/09/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Nguyễn Trãi Không

/181 21/08/2003 Phú Quý-Bình Thuận THCS Tam Thanh Không /

180

P.4

183 7/1/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Tân Lập Không P.16

182 20/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

09/06/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không P.4

185 17/12/2003 Bắc Bình - Bình Thuận THCS Chợ Lầu Không P.16

184

5

Page 6: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020186 Từ Đỗ Nhật Hào Toán Tin P.8 P.2 /020187 Tạ Lưu Khánh Hảo Hóa Không P.8 / P.2020188 Nguyễn Thị Thu Hậu Hóa Sinh P.8 P.10 P.2020189 Phan Công Hậu Hóa Tin P.8 P.2 P.2020190 Lê Phan Cẩm Hiền Anh Không P.8 / /020191 Nguyễn Minh Hiển Toán Tin P.8 P.2 /020192 Nguyễn Hoàng Hiệp Anh Toán P.8 P.3 /020193 Nguyễn Hoàng Hiệp Hóa Không P.9 / P.2020194 Đặng Đông Hiếu Sinh Không P.9 P.10 /020195 Điền Hòa Hiếu Anh Không P.9 / /020196 Nguyễn Minh Hiếu Anh Văn P.9 P.16 /020197 Nguyễn Như Hiếu Toán Hóa P.9 P.3 P.2020198 Nguyễn Thanh Hiếu Anh Không P.9 / /020199 Nguyễn Trọng Hiếu Toán Tin P.9 P.3 /020200 Nguyễn Phan Vũ Hoài Hóa Tin P.9 / P.2020201 Phạm Văn Công Hoan Tin Không P.9 / /020202 Lê Huy Hoàng Văn Không P.9 P.16 /020203 Nguyễn Văn Hoàng Toán Không P.9 P.3 /020204 Nguyễn Vũ Hoàng Sinh Không P.9 P.10 /020205 Nguyễn Vũ Việt Hoàng Tin Lý P.9 / P.9020206 Phạm Trương Tung Hoành Lý Anh P.9 / P.9020207 Hà Ngọc Hồng Hóa Không P.9 / P.2020208 Nguyễn Quốc Hùng Hóa Tin P.9 / P.2020209 Nguyễn Sinh Hùng Toán Tin P.9 P.3 /020210 Trần Việt Hùng Toán Tin P.9 P.3 /020211 Bùi Trọng Nhật Hưng Văn Không P.9 P.16 /020212 Nguyễn Quang Hưng Sinh Không P.9 P.10 /020213 Nguyễn Trung Hưng Anh Toán P.9 P.3 /020214 Huỳnh Lê Thiên Hương Sinh Không P.9 P.10 /020215 Huỳnh Thị Trúc Hương Hóa Không P.9 / P.2020216 Lê Thị Thiên Hương Hóa Tin P.9 / P.2020217 Mai Thị Thảo Hương Anh Văn P.10 P.16 /020218 Nguyễn Ngọc Thiên Hương Văn Lý P.10 P.16 P.9020219 Nguyễn Phùng Nguyên Hương Toán Tin P.10 P.3 /020220 Nguyễn Thị Thanh Hương Anh Không P.10 / /020221 Thái Minh Hương Toán Anh P.10 P.3 /020222 Trần Ngô Lan Hương Anh Không P.10 / /020223 Bình Gia Huy Anh Không P.10 / /

THCS Trưng Vương Không P.16187 31/08/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Tân Thuận Không /

186 23/12/2003 Phan Thiết

29/04/2003 Hàm Thuận Nam THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không

THCS Hùng Vương Không

/189 27/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Toán P.16

188

P.4191 9/1/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.16

190 07/01/2003 TP Hồ Chí Minh

14/10/2003 Bến Cát-Bình Dương THCS Tân Lập Không

THCS Trần Phú Không

P.4193 31/08/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không /

192

/195 11/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.4

194 06/03/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

06/04/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không

THCS Hùng Vương Không

P.4197 26/02/2003 Hàm Tân THCS Tân Hải Không /

196

P.4

199 26/09/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Minh Không P.16

198 09/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

30/08/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Cường Không

THCS Nguyễn Du Không

P.16

201 19/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.16

200

/

203 17/9/2003 Bình Thuận Trường THCS Lê Hồng Phong Không /

202 02/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

24/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hàm Thắng Không

/

205 21/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trưng Vương Không P.16

204

P.4207 31/3/2003 Tuy Phong - Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Không /

206 07/01/2003 Phan Thiết

21/01/2003 Phú Quý,Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Hàm Đức Không

P.16209 12/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.16

208

P.16211 14/12/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Tân Hà Không /

210 09/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

05/12/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không

THCS Hùng Vương Không

/213 21/05/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.4

212

/215 11/03/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Hàm Chính Không /

214 12/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

24/06/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Hàm Thắng Không

THCS Hàm Thắng Anh

P.16217 08/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.4

216

P.4219 10/02/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Hàm Mỹ Không P.16

218 25/12/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

26/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Nguyễn Trãi Không

P.4

221 01/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.4

220

P.4

223 11/10/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không P.4

222 27/10/2003 TP. Hồ Chí Minh

6

Page 7: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020224 Huỳnh Văn Huy Toán Tin P.10 P.3 /020225 Nguyễn Hữu Hoàng Huy Hóa Không P.10 / P.2020226 Nguyễn Khánh Huy Tin Toán P.10 P.3 /020227 Nguyễn Lương Huy Toán Anh P.10 P.3 /020228 Nguyễn Minh Huy Hóa Tin P.10 / P.2020229 Nguyễn Ngọc Huy Toán Tin P.10 P.3 /020230 Nguyễn Quang Huy Hóa Không P.10 / P.2020231 Phạm Nguyễn Khánh Huy Toán Tin P.10 P.3 /020232 Trần Thọ Huy Văn Địa P.10 P.16 /020233 Lê Ngọc Bích Huyền Hóa Toán P.10 P.3 P.2020234 Lê Thị Ngọc Huyền Hóa Không P.10 / P.2020235 Nguyễn Cẩm Huyền Anh Không P.10 / /020236 Nguyễn Lê Khánh Huyền Văn Anh P.10 P.17 /020237 Nguyễn Ngọc Huyền Hóa Sinh P.10 P.10 P.3020238 Nguyễn Vũ Thu Huyền Lý Không P.10 / P.9020239 Phan Thị Như Huyền Anh Không P.10 / /020240 Trần Mỹ Huyền Văn Không P.10 P.17 /020241 Đào Lê Linh Kha Toán Không P.11 P.3 /020242 Nguyễn Trung Kha Hóa Không P.11 / P.3020243 Trần Nguyên Khả Toán Không P.11 P.3 /020244 Đinh Ngô Quốc Khải Hóa Không P.11 / P.3020245 Nguyễn Duy Khải Toán Tin P.11 P.3 /020246 Nguyễn Trần Quang Khải Hóa Không P.11 / P.3020247 Trần Đình Khải Lý Không P.11 / P.9020248 Hồ Tịnh Khang Toán Tin P.11 P.3 P.3020249 Nguyễn Cao Duy Khang Toán Không P.11 P.3 /020250 Nguyễn Đình Khang Anh Không P.11 / /020251 Nguyễn Phúc Khang Hóa Anh P.11 / P.3020252 Nguyễn Phúc Khang Sinh Không P.11 P.10 /020253 Tô Bảo Khang Tin Toán P.11 P.3 /020254 Trần Lê Minh Khang Anh Không P.11 / /020255 Triệu Minh Khang Sử Văn P.11 P.17 P.13020256 Trịnh Gia Khang Anh Văn P.11 P.17 /020257 Trịnh Hoàng Nhất Khang Anh Sử P.11 / P.13020258 Vũ Cao Khang Anh Toán P.11 P.3 /020259 Nguyễn Lê Khanh Anh Không P.11 / /020260 Nguyễn Minh Uyển Khanh Anh Không P.11 / /020261 Nguyễn Phạm Vũ Khanh Tin Không P.11 / /

31/01/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Hàm Đức Không

THCS Ma Lâm Không

P.16225 20/11/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi Không /

224

P.17227 25/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.4

226 06/09/2003 Hàm Thuận Bắc

11/05/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Hùng Vương Không

P.17229 13/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.17

228

/231 21/07/2003 Hàm Thuận Nam THCS Mương Mán Không P.17

230 01/03/2003 Phan Thiết

19/05/2003 Phan Thiết THCS Trưng Vương Không

THCS Nguyễn Thông Không

P.23233 19/01/2003 Phan Thiết THCS Thuận Nam Không /

232

/235 17/06/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.4

234 3/9/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

28/01/2003 Tuy Phong-Bình Thuận THCS Võ Thị Sáu Không

THCS Trần Quốc Toản Không

P.4

237 07/12/2003 Tuy Phong-Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Không /

236

/

239 03/05/2003 Phan Thiết THCS Trần Phú Không P.4

238 18/10/2003 Bắc Bình - Bình Thuận

21/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

Trường THCS Lê Hồng Phong Không

/

241 27/06/2003 Bắc Bình THCS Chợ Lầu Không /

240

/

243 06/04/2003 Hàm Tân THCS Tân Nghĩa Không /

242 01/08/2003 Phan Thiết

05/04/2003 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hồng Sơn Không

THCS Hồng Sơn Không

/245 12/06/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không P.17

244

/247 03/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Ma Lâm Không /

246 20/09/2003 Hàm Thuận Bắc

08/03/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Mương Mán Hóa

THCS Nguyễn Trãi Không

P.17249 04/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận Trường Lê Quý Đôn Không /

248

P.4251 01/02/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Tân Nghĩa Không P.4

250 12/04/2003 TP Hồ Chí Minh

29/5/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Hàm Thắng Không

/253 18/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.17

252

P.4255 12/04/2003 Phan Thiết THCS Trần Phú Không /

254 10/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

13/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận Trường Lê Quý Đôn Không

THCS Hùng Vương Không

P.4257 12/4/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trưng Vương Không P.4

256

P.5

259 11/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.5

258 18/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

14/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.5

261 4/12/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Tân Thành Không P.17

260

7

Page 8: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020262 Phan Xuân Vân Khanh Anh Văn P.11 P.17 /020263 Thân Trọng Uyên Khanh Anh Không P.11 / /020264 Trần Nguyễn Công Khanh Toán Hóa P.11 P.3 P.3020265 Bạch Quốc Khánh Văn Hóa P.12 P.17 P.3020266 Đỗ Ngọc Bảo Khánh Anh Không P.12 / /020267 Lê Hồng Khánh Sinh Không P.12 P.10 /020268 Lê Quốc Khánh Lý Tin P.12 / P.9020269 Nguyễn An Khánh Hóa Anh P.12 / P.3020270 Nguyễn Duy Khánh Toán Tin P.12 P.3 /020271 Nguyễn Gia Khánh Văn Không P.12 P.17 /020272 Nguyễn Quốc Khánh Lý Không P.12 / P.9020273 Phạm Phú Khánh Lý Tin P.12 / P.10020274 Trần Lâm Khánh Anh Văn P.12 P.17 /020275 Lê Quý Khiêm Lý Anh P.12 P.17 P.10020276 Bùi Đăng Khoa Hóa Tin P.12 / P.3020277 Bùi Đăng Khoa Hóa Không P.12 / P.3020278 Hồ Nguyễn Minh Khoa Tin Không P.12 / /020279 Huỳnh Đăng Khoa Lý Toán P.12 P.4 P.10020280 Lê Minh Đăng Khoa Anh Không P.12 / /020281 Lê Nguyên Khoa Anh Lý P.12 / P.10020282 Trần Thị Yến Khoa Lý Không P.12 / P.10020283 Lê Nguyễn Anh Khôi Tin Lý P.12 / P.10020284 Nguyễn Thái Khôi Hóa Không P.12 / P.3020285 Huỳnh Bùi Minh Khuê Lý Không P.12 / P.10020286 Bùi Khắc Kiên Toán Lý P.12 P.4 P.10020287 Đào Đức Kiên Sinh Không P.12 P.10 /020288 Phan Trung Kiên Toán Tin P.12 P.4 /020289 Tạ Thúc Trung Kiên Hóa Tin P.13 / P.3020290 Lục Minh Anh Kiệt Hóa Không P.13 / P.3020291 Nguyễn Đại Anh Kiệt Toán Không P.13 P.4 /020292 Nguyễn Tuấn Kiệt Anh Không P.13 / /020293 Trần Tuấn Kiệt Anh Không P.13 / /020294 Nguyễn Thị Thu Kiều Văn Địa P.13 P.17 /020295 Đồng Nguyễn Thiên Kim Sinh Không P.13 P.10 /020296 Lương Hoàng Kim Sinh Anh P.13 P.10 /020297 Nguyễn Hoàng Kim Toán Tin P.13 P.4 /020298 Nguyễn Việt Kim Sinh Tin P.13 P.10 /020299 Phan Ngọc Thiên Kim Anh Không P.13 / /

THCS Nguyễn Du Không P.5263 02/08/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.5

262 10/07/2003 Phan Thiết

10/04/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không

THCS Nguyễn Du Không

/265 01/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

264

P.5267 09/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

266 30/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

2/9/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không

THCS Hùng Vương Không

P.17269 21/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.5

268

P.17271 23/10/2003 Bình Thuận THCS Tân Thành Không /

270 13/02/2003 Phan Thiết

26/09/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Mương Mán Không

THCS Hùng Vương Không

/273 9/3/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.17

272

P.5

275 10/05/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Văn P.5

274 04/06/2003 Phan Thiết

04/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Nguyễn Trãi Không

P.17

277 22/04/2003 Phan Thiết, Bình Thuận Trường Lê Quý Đôn Không /

276

P.17

279 21/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Tin P.17

278 30/12/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

07/03/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Tân Thành Không

P.5

281 24/02/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Bắc Ruộng Không P.5

280

/283 27/1/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.17

282 10/12/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

04/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hùng Vương Tin

/285 14/08/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

284

P.17287 30/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

286 09/05/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

20/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Liêm Không

THCS Lương Thế Vinh Không

P.17289 29/12/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không P.17

288

/291 23/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

290 31/05/2003 Phan Thiết

29/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không

THCS Trưng Vương Không

P.5293 16/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.5

292

P.23295 20/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

294 09/04/2003 Hàm Thuận Nam

09/11/2003 Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Nguyễn Du Không

P.5

297 24/11/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không P.17

296

P.17

299 01/06/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không P.5

298 24/05/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

8

Page 9: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020300 Nguyễn Bửu Lạc Anh Không P.13 / /020301 Nguyễn Quỳnh Lai Hóa Tin P.13 / P.3020302 Mai Ngọc Lam Hóa Tin P.13 / P.3020303 Nguyễn Nhật Lam Anh Không P.13 / /020304 Nguyễn Trần Anh Lâm Lý Không P.13 / P.10020305 Nguyễn Tú Lâm Anh Không P.13 / /020306 Tạ Hoàng Lâm Toán Tin P.13 P.4 /020307 Nguyễn Thị Tuyết Lan Anh Văn P.13 P.17 /020308 Nguyễn Hữu Thuận Lầu Tin Không P.13 / /020309 Huỳnh Thị Thu Liên Sinh Không P.13 P.10 /020310 Võ Thụy Hồng Liên Hóa Không P.13 / P.3020311 Chu Hải Linh Toán Tin P.13 P.4 /020312 Đinh Thị Xuân Linh Văn Không P.13 P.17 /020313 Đinh Thùy Linh Anh Lý P.14 / P.10020314 Hồ Lương Linh Văn Không P.14 P.17 /020315 Kiều Mai Nhật Linh Anh Văn P.14 P.17 /020316 Lâm Mỹ Linh Toán Tin P.14 P.4 /020317 Lê Hoàng Mỹ Linh Anh Văn P.14 P.17 /020318 Mai Khánh Linh Sinh Không P.14 P.10 /020319 Ngô Ngọc Tường Linh Anh Không P.14 / /020320 Nguyễn Hoàng Gia Linh Hóa Không P.14 / P.3020321 Nguyễn Khánh Linh Sinh Không P.14 P.10 /020322 Nguyễn Quỳnh Huyền Linh Anh Lý P.14 P.4 P.10020323 Nguyễn Thùy Linh Sinh Anh P.14 P.10 /020324 Phan Thị Mỹ Linh Tin Văn P.14 P.17 /020325 Võ Bùi Khánh Linh Anh Lý P.14 / P.10020326 Võ Thị Thùy Linh Hóa Văn P.14 P.17 P.3020327 Mai Thị Cẩm Loan Toán Hóa P.14 P.4 P.3020328 Bùi Tuấn Lộc Tin Không P.14 / /020329 Nguyễn Ngọc Nam Long Sinh Không P.14 P.10 /020330 Phạm Ngọc Long Toán Không P.14 P.4 /020331 Trịnh Hoàng Long Hóa Văn P.14 P.17 P.3020332 Lê Thành Luân Toán Anh P.14 P.4 /020333 Mai Bảo Luân Lý Không P.14 / P.10020334 Nguyễn Nhân Lực Lý Không P.14 / P.10020335 Nguyễn Văn Luôn Sinh Không P.14 P.10 /020336 Đặng Thị Hiền Lương Anh Không P.14 / /020337 Nguyễn Thị Ly Lý Không P.15 / P.10

25/07/2003 Phan Thiết Trường Lê Quý Đôn Không

THCS Hùng Vương Không

P.5301 15/01/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Hàm Thắng Không P.17

300

P.17303 04/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không P.5

302 22/10/2003 Ninh Thuận

30/09/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Hàm Liêm Không

THCS Nguyễn Trãi Không

/305 8/3/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Không P.5

304

P.17307 8/4/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.5

306 09/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

18/12/2003 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Lương Sơn Không

Trường Lê Quý Đôn Không

P.17309 13/7/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Hàm Liêm Không /

308

/311 28/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trưng Vương Không P.18

310 22/11/2003 Hàm Tân

05/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hùng Vương Không

/

313 21/8/2003 Đồng Nai THCS Hùng Vương Không P.5

312

/

315 4/3/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.5

314 14/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

02/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không

THCS Nguyễn Trãi Không

P.18

317 16/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.5

316

/

319 24/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.5

318 22/04/2003 TP Hồ Chí Minh

01/08/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Không

THCS Phú Long Toán

/321 15/8/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không /

320

P.5323 08/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.6

322 21/4/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

24/10/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không

THCS Trần Phú Không

P.18325 18/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.6

324

/327 15/12/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Du Tin P.18

326 01/09/2003 Bình Định

03/08/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không

Trường THCS Lê Hồng Phong Không

P.18329 31/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

328

/331 29/12/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không /

330 26/06/2003 Phan Thiết

30/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Thủ Khoa Huân Không

THCS Thuận Nam Không

P.6333 3/9/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Mương Mán Không /

332

/

335 07/03/2003 Phan Thiết THCS Trần Phú Không /

334 07/01/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

04/08/2003 Hà Tĩnh THCS Nguyễn Du Không P.6

337 12/08/2003 Hàm Thuận Nam THCS Hàm Minh Không /

336

9

Page 10: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020338 Lê Đình Mảnh Tin Không P.15 / /020339 Phạm Văn Mạnh Sinh Không P.15 P.10 /020340 Tạ Đoàn Hà Mi Anh Không P.15 / /020341 Cao Nhật Minh Toán Không P.15 P.4 /020342 Dương Ngọc Minh Sinh Anh P.15 P.10 P.3020343 Dương Phương Minh Văn Không P.15 P.17 /020344 Lại Quốc Minh Toán Không P.15 P.4 /020345 Lưu Phan Bình Minh Sinh Anh P.15 P.11 P.13020346 Nguyễn Anh Minh Anh Văn P.15 P.17 /020347 Nguyễn Huỳnh Bình Minh Toán Tin P.15 P.4 P.3020348 Nguyễn Khắc Hoàng Minh Văn Hóa P.15 P.17 P.3020349 Nguyễn Lê Tường Linh Anh Văn P.15 P.17 /020350 Trần Hữu Nhật Minh Anh Không P.15 / /020351 Trần Nhật Minh Toán Tin P.15 P.4 /020352 Trần Quang Minh Anh Lý P.15 / P.10020353 Trần Thị Thu Minh Anh Không P.15 / /020354 Võ Nhật Minh Hóa Tin P.15 / P.4020355 Đinh Diệu Diễm My Anh Văn P.15 P.17 /020356 Dương Thị Tuyết My Anh Không P.15 / /020357 Hoàng Huyền My Anh Văn P.15 P.17 /020358 Lê Ngọc Thiệu My Anh Không P.15 / /020359 Nguyễn Hà Đan My Anh Không P.15 / /020360 Nguyễn Quỳnh My Sinh Không P.15 P.11 /020361 Quách Thái Thị Trà My Anh Hóa P.16 / P.4020362 Trần Phan Gia My Văn Không P.16 P.18 /020363 Võ Phương Hà My Văn Không P.16 P.18 /020364 Nguyễn Việt Nam Hóa Không P.16 / P.4020365 Trần Trung Hiếu Nam Toán Hóa P.16 P.4 P.4020366 Phùng Lý Linh Nga Văn Không P.16 P.18 /020367 Nguyễn Hương Ngàn Anh Không P.16 / /020368 Đỗ Hiếu Ngân Toán Tin P.16 P.4 /020369 Dương Thanh Ngân Toán Hóa P.16 P.4 P.4020370 Lê Bảo Ngân Văn Không P.16 P.18 /020371 Lê Ngọc Kim Ngân Anh Không P.16 / /020372 Lưu Hiếu Ngân Toán Tin P.16 P.4 /020373 Ngô Trần Hoàng Ngân Văn Anh P.16 P.18 /020374 Nguyễn Hoàng Hiếu Ngân Anh Sinh P.16 P.11 /020375 Nguyễn Hoàng Phương Ngân Anh Văn P.16 P.18 /

THCS Phú Long Không P.18339 21/3/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

338 17/1/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

14/11/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Ma Lâm Không

THCS Trần Phú Hóa

P.6341 26/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận Trường Lê Quý Đôn Không /

340

P.6343 14/11/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không /

342 01/12/2003 TP. Hồ Chí Minh

18/2/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không

THCS Trần Phú Không

/345 10/11/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Sử P.6

344

P.6347 22/04/2003 Phan Thiết THCS Phú Long Hóa P.18

346 23/10/2003 TP. Hồ Chí Minh

09/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hùng Vương Không

/349 04/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.6

348

P.6

351 18/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.18

350 12/2/2003 Ninh Thuận

08/10/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không

THCS Hùng Vương Không

P.6

353 01/08/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Hàm Minh Không P.6

352

P.18

355 03/06/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Huy Khiêm Không P.6

354 20/05/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

26/03/2003 Mang Thít, Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hà Huy Tập Không

P.6

357 15/02/2003 Bắc Bình THCS Hùng Vương Không P.6

356

P.6359 06/10/2003 Phan Thiết THCS Hà Huy Tập Không P.6

358 27/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

25/4/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Hàm Cường Không

THCS Tam Thanh Không

/361 4/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.6

360

/363 15/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không /

362 18/11/2003 Phú Quý-Bình Thuận

02/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hùng Vương Không

/365 19/05/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Tin P.18

364

/367 30/09/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Du Không P.6

366 11/08/2003 Bình Thuận

08/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Trần Phú Không

P.18369 19/05/2003 Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

368

/371 20/05/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không P.6

370 7/3/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

1/9/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không

THCS Nguyễn Du Không

P.18

373 11/09/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Bắc Ruộng Không P.6

372

P.6

375 16/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.6

374 28/06/2003 Tp. Hồ Chí Minh

10

Page 11: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020376 Nguyễn Kim Ngân Văn Không P.16 P.18 /020377 Nguyễn Kim Ngân Văn Anh P.16 P.18 /020378 Nguyễn Lê Phương Ngân Địa Văn P.16 P.18 /020379 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân Địa Không P.16 / /020380 Nguyễn Phương Thanh Ngân Toán Tin P.16 P.4 /020381 Nguyễn Thanh Ngân Anh Văn P.16 P.18 /020382 Nguyễn Thị Dương Ngân Hóa Không P.16 / P.4020383 Nguyễn Thị Kim Ngân Hóa Sinh P.16 P.11 P.4020384 Nguyễn Thị Thanh Ngân Anh Không P.16 / /020385 Nguyễn Tôn Danh Ngân Anh Không P.17 / /020386 Nguyễn Trần Tuyết Ngân Lý Địa P.17 / P.10020387 Phạm Trần Thu Ngân Anh Văn P.17 P.18 /020388 Võ Thị Minh Ngân Văn Không P.17 P.18 /020389 Huỳnh Thục Nghi Anh Không P.17 / /020390 Nguyễn Phạm Phương Nghi Văn Không P.17 P.18 /020391 Phan Thiên Nghi Văn Không P.17 P.18 /020392 Nguyễn Văn Nghĩa Hóa Không P.17 / P.4020393 Nguyễn Văn Hoài Nghĩa Tin Không P.17 / /020394 Trần văn Nghĩa Địa Không P.17 / /020395 Diệp Tường Nghiêm Toán Lý P.17 P.4 P.10020396 Châu Hồng Ngọc Lý Toán P.17 P.4 P.10020397 Hà Như Ngọc Sinh Không P.17 P.11 /020398 Hồ Hoàng Như Ngọc Anh Văn P.17 P.18 /020399 Nguyễn Bảo Ngọc Văn Không P.17 P.18 /020400 Nguyễn Hồng Ngọc Lý Không P.17 / P.10020401 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Anh Không P.17 / /020402 Phạm Minh Ngọc Văn Không P.17 P.18 /020403 Phạm Thị Bảo Ngọc Sinh Không P.17 P.11 /020404 Phan Bích Ngọc Văn Không P.17 P.18 /020405 Trần Bảo Ngọc Hóa Không P.17 / P.4020406 Trần Mỹ Ngọc Địa Không P.17 / /020407 Võ Lê Thanh Ngọc Hóa Tin P.17 / P.4020408 Võ Nguyễn Thiên Ngọc Lý Văn P.17 P.18 P.10020409 Đào Thẩm Nguyên Văn Anh P.18 P.18 /020410 Đoàn Nguyễn Phúc Nguyên Văn Anh P.18 P.18 P.4020411 Huỳnh Đông Đăng Nguyên Hóa Tin P.18 / P.4020412 Lê Thy Thảo Nguyên Hóa Không P.18 / P.4020413 Lê Tú Nguyên Sinh Anh P.18 P.11 /

02/08/2003 Phan Thiết THCS Hàm Thắng Không

THCS Hàm Mỹ Không

/377 13/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.6

376

P.23379 16/07/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không P.23

378 05/07/2003 Phan Thiết

5/3/2003 Tánh Linh - Bình Thuận THCS Nghị Đức Không

THCS Phú Long Không

P.18381 25/01/2003 Phan Thiết THCS Trần Phú Không P.7

380

/383 11/11/2003 Hàm Tân THCS Tân Hải Không /

382 20/5/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

11/04/2003 Bắc Bình THCS Thủ Khoa Huân Không

THCS Nguyễn Trãi Không

P.7385 16/01/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi Không P.7

384

P.23387 23/04/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.7

386 28/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

1/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không

THCS Hùng Vương Không

/

389 10/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không P.7

388

/

391 09/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

390 07/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

31/07/2003 Bắc Bình, Bình Thuận Trường Lê Quý Đôn Không

THCS Hàm Mỹ Không

/

393 16/12/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Trưng Vương Không P.18

392

P.23

395 25/06/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tin P.18

394 30/3/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

30/07/2003 Hàm Tân THCS Tân An Không

THCS Hùng Vương Không

/397 01/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Không /

396

P.7399 17/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

398 15/07/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

24/9/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Lương Thế Vinh Không

/401 03/03/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Đức Thuận Không P.7

400

/403 02/06/2003 Hàm Thuận Nam THCS Hùng Vương Không /

402 20/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

05/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Hàm Thắng Không

/405 07/03/2003 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trường Lê Quý Đôn Không /

404

P.23407 03/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không P.18

406 25/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

13/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trưng Vương Địa

THCS Trần Phú Hóa

P.23409 14/8/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.7

408

P.7

411 24/1/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Mương Mán Không P.18

410 24/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

12/08/2003 Phan Thiết THCS Hàm Hiệp Không /

413 09/01/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không P.7

412

11

Page 12: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020414 Lý Trần An Nguyên Anh Không P.18 / /020415 Mai Gia Nguyên Anh Không P.18 / /020416 Nguyễn Đức Nguyên Anh Không P.18 / /020417 Nguyễn Kiều Phương Nguyên Sinh Anh P.18 P.11 /020418 Nguyễn Phan Thảo Nguyên Toán Tin P.18 P.4 /020419 Phạm Nhật Nguyên Hóa Không P.18 / P.4020420 Thái Tài Nguyên Lý Không P.18 / P.10020421 Trần Nguyễn Phương Nguyên Anh Lý P.18 / P.10020422 Trần Sỹ Nguyên Anh Không P.18 / /020423 Trịnh Hoàng Nguyên Hóa Không P.18 / P.4020424 Trương Bá Nguyên Văn Địa P.18 P.18 /020425 Lê Phạm Ý Nhã Anh Sử P.18 / P.13020426 Phạm Trọng Đoan Nhã Hóa Không P.18 / P.4020427 Hồ Thị Mỹ Nhàn Văn Địa P.18 P.18 P.4020428 Lê Ngọc Nhàn Văn Anh P.18 P.18 /020429 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Toán Tin P.18 P.5 /020430 Đỗ Nguyên Thiện Nhân Toán Anh P.18 P.5 /020431 Hồng Thiện Nhân Toán Tin P.18 P.5 /020432 Lê Chí Nhân Anh Không P.18 / /020433 Lê Huỳnh Thành Nhân Tin Toán P.19 P.5 /020434 Lê Thị Hoài Nhân Lý Không P.19 / P.10020435 Nguyễn Thành Nhân Toán Lý P.19 P.5 P.11020436 Nguyễn Vĩ Nhân Toán Tin P.19 P.5 /020437 Nguyễn Võ Trường Nhân Anh Không P.19 / /020438 Nguyễn Vũ Nhật Toán Tin P.19 P.5 /020439 Trần Đình Nhật Toán Hóa P.19 P.5 P.4020440 Huỳnh Thị Kim Nhi Sinh Không P.19 P.11 /020441 Huỳnh Yến Nhi Anh Không P.19 / /020442 La Đoàn Uyên Nhi Hóa Không P.19 / P.4020443 Lâm Tú Nhi Sinh Anh P.19 P.11 /020444 Lê Quế Nhi Sinh Không P.19 P.11 /020445 Lê Thanh Yến Nhi Sinh Không P.19 P.11 /020446 Lương Ngọc Lan Nhi Địa Không P.19 / /020447 Nguyễn Hiền Nhi Anh Văn P.19 P.19 /020448 Nguyễn La Thị Uyên Nhi Văn Anh P.19 P.19 /020449 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Sinh Tin P.19 P.11 /020450 Nguyễn Phương Nhi Văn Không P.19 P.19 /020451 Nguyễn Thảo Nhi Hóa Tin P.19 / P.4

THCS Nguyễn Trãi Không P.7415 15/12/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.7

414 04/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

14/11/2003 Phan Thiết Trường THCS & THPT Lê Lợi Không

THCS Thủ Khoa Huân Không

P.7417 06/12/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không P.7

416

P.18419 08/01/2003 Phan Thiết THCS Lương Thế Vinh Không /

418 12/04/2003 Phan Thiết

02/06/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Không

THCS Hùng Vương Không

/421 27/05/2003 Tuy Phong, Bình Thuận THCS Võ Thị Sáu Không P.7

420

P.7423 21/04/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

422 12/03/2003 TP. Hồ Chí Minh

13/03/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Tân An Không

P.23425 03/01/2003 TP. Hồ Chí Minh Trường THCS Lê Hồng Phong Không P.7

424

/

427 04/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Hóa P.23

426 23/04/2003 Tp. Hồ Chí Minh

4/2/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không

THCS Hùng Vương Không

P.7

429 10/06/2003 Hàm Thuận Nam THCS Hàm Mỹ Không P.18

428

P.7

431 26/04/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Đình Chiểu Không P.18

430 06/12/2003 Bắc Bình

18/07/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không

THCS Nguyễn Du Không

P.7

433 29/05/2003 Bắc Bình THCS Hùng Vương Không P.18

432

/435 03/06/2003 Bắc Bình-Bình Thuận THCS Bắc Bình 1 Anh P.7

434 28/10/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

27/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Hùng Vương Không

P.18437 18/1/2003 Bắc Bình - Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.7

436

P.18439 12/02/2003 Phú Quý,Bình Thuận THCS Ngũ Phụng Tin P.18

438 11/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

03/04/2003 Hàm Thuận Nam THCS Tân Lập Không

THCS Trần Phú Không

/441 10/07/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không P.7

440

/443 20/05/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không P.7

442 24/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

25/08/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Tân Thành Không

/445 06/08/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

444

P.23447 9/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Đức Không P.8

446 8/8/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

05/02/2003 Phan Thiết THCS Hàm Thắng Không

THCS Nguyễn Du Không

P.8

449 01/08/2003 Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.19

448

/

451 28/12/2003 Tánh Linh THCS Hùng Vương Không P.19

450 08/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

12

Page 13: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020452 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi Hóa Không P.19 / P.4020453 Nguyễn Thị Thu Nhi Anh Văn P.19 P.19 P.13020454 Nguyễn Thị Yến Nhi Anh Không P.19 / /020455 Nguyễn Thị Yến Nhi Văn Anh P.19 P.19 /020456 Phạm Thị Hoài Nhi Tin Không P.19 / /020457 Phan Trần Quỳnh Ni Văn Không P.20 P.19 /020458 Tạ Thị Yến Nhi Hóa Không P.20 / P.4020459 Tăng Lê Uyên Nhi Anh Toán P.20 P.5 /020460 Trần Diễm Vân Nhi Văn Hóa P.20 P.19 P.4020461 Trần Nguyễn Lan Nhi Hóa Anh P.20 / P.4020462 Trần Uyên Nhi Anh Văn P.20 P.19 /020463 Trịnh Thị Kim Nhi Toán Không P.20 P.5 /020464 Trương Thảo Nhi Anh Không P.20 / /020465 Hồ Khánh Nhiên Văn Anh P.20 P.19 /020466 Huỳnh Thị Quỳnh Như Toán Tin P.20 P.5 /020467 Lê Huỳnh Như Toán Tin P.20 P.5 P.11020468 Lê Quỳnh Như Sinh Tin P.20 P.11 /020469 Lê Trần Quỳnh Như Sinh Không P.20 P.11 /020470 Lê Vũ Thu Như Hóa Không P.20 / P.5020471 Ngô Đình Minh Như Anh Sinh P.20 P.11 /020472 Nguyễn Khánh Quỳnh Như Văn Không P.20 P.19 /020473 Nguyễn Quỳnh Như Anh Không P.20 / /020474 Nguyễn Quỳnh Thảo Như Văn Không P.20 P.19 /020475 Nguyễn Thị Quỳnh Như Anh Toán P.20 P.5 /020476 Trần Lê Quỳnh Như Sinh Địa P.20 P.11 /020477 Trần Nguyễn Uyển Như Hóa Không P.20 / P.5020478 Võ Khánh Như Tin Không P.20 / /020479 Võ Thị Ý Như Hóa Không P.20 / P.5020480 Nguyễn Công Nhuần Lý Anh P.20 / P.11020481 Lê Nguyễn Hồng Nhung Hóa Anh P.21 / P.5020482 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Lý Không P.21 / P.11020483 Nguyễn Thị Hồng Nhung Anh Không P.21 / /020484 Nguyễn Thị Kim Nhung Sinh Không P.21 P.11 /020485 Lưu Huỳnh Văn Niên Văn Không P.21 P.19 /020486 Nguyễn Xuân Ny Toán Tin P.21 P.5 /020487 Đặng Hoàng Oanh Anh Không P.21 / /020488 Dương Thị Mỹ Oanh Văn Sử P.21 P.19 P.13020489 Lưu Hoàng Oanh Anh Không P.21 / /

02/01/2003 Tánh Linh, Bình Thuận THCS Đức Thuận Không

THCS Tân Hải Không

/453 28/08/2003 Phú Quý-Bình Thuận THCS Ngũ Phụng Sử P.8

452

P.8455 8/12/2003 Lương Sơn- Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.8

454 02/06/2003 Hàm Tân, Bình Thuận

06/03/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Chí Công Không

P.19457 21/12/003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

456

/459 16/03/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không P.8

458 25/08/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

30/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trưng Vương Không

THCS Trần Phú Không

/461 08/05/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không P.8

460

P.8463 23/04/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Phước Lộc Không /

462 26/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

05/01/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không

THCS Hàm Mỹ Không

P.8

465 19/12/2002 Phan Rang THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Không P.8

464

P.19

467 26/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Lý P.19

466 26/06/2003 Hàm Thuận Nam

11/10/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hàm Chính Không

P.19

469 09/12/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

468

/

471 26/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.8

470 13/09/2003 Phan Thiết

19/07/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hòa Thắng Không

THCS Trần Phú Không

/473 16/07/2003 Hàm Thuận Nam THCS Mương Mán Không P.8

472

/475 30/09/2003 Hàm Tân THCS Sơn Mỹ Không P.8

474 27/10/2003 Quảng Nam

13/12/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không

THCS Trưng Vương Không

P.23477 11/11/2003 Bắc Bình THCS Trần Quốc Toản Không /

476

P.19479 08/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

478 24/03/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

02/05/2003 Biên Hòa,Đồng Nai THCS Phan Châu Trinh Không

THCS Thuận Nam Không

P.8481 14/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.8

480

/483 20/10/2003 Hà Nam THCS Nguyễn Đình Chiểu Không P.8

482 28/12/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

24/10/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không

THCS Phú Long Không

/485 08/03/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không /

484

P.19

487 05/11/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Chí Công Không P.8

486 14/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

18/04/2003 Phú Quý-Bình Thuận THCS Ngũ Phụng Anh P.8

489 07/04/2003 Bình Thuận Trường THCS Lê Hồng Phong Không P.8

488

13

Page 14: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020490 Nguyễn Đỗ Hoàng Oanh Anh Không P.21 / /020491 Lư May Chăm Pa Anh Toán P.21 P.5 /020492 Lê Kiếm Phần Toán Hóa P.21 P.5 P.5020493 Lê Hồng Phát Anh Không P.21 / /020494 Nguyễn Duy Phát Tin Toán P.21 P.5 /020495 Nguyễn Minh Phát Anh Toán P.21 P.5 /020496 Nguyễn Thành Phát Anh Hóa P.21 / P.5020497 Phan Huỳnh Thịnh Phát Tin Không P.21 / /020498 Trần Bảo Phát Văn Không P.21 P.19 /020499 Trần Tiến Phát Tin Không P.21 / /020500 Võ Như Phi Anh Không P.21 / /020501 Lê Văn Hoài Phong Văn Không P.21 P.19 /020502 Đoàn Triệu Phú Địa Sinh P.21 P.11 /020503 Lê Trương Hoàng Phú Anh Văn P.21 P.19 /020504 Bùi Hoàng Phúc Lý Anh P.21 / P.11020505 Châu Nguyễn Gia Phúc Văn Anh P.22 P.19 /020506 Đặng Minh Hoàng Phúc Anh Không P.22 / /020507 Mạc Diệp Nguyên Phúc Toán Không P.22 P.5 /020508 Nguyễn Đình Thiên Phúc Hóa Không P.22 / P.5020509 Nguyễn Gia Phúc Hóa Không P.22 / P.5020510 Nguyễn Hoàng Phúc Hóa Không P.22 / P.5020511 Nguyễn Hoàng Phúc Hóa Toán P.22 P.5 P.5020512 Nguyễn Lê Phúc Lý Tin P.22 / P.11020513 Nguyễn Văn Phúc Văn Sử P.22 P.19 P.13020514 Trương Tấn Phúc Hóa Không P.22 / P.5020515 Vũ Hoàng Phúc Tin Không P.22 / /020516 Nguyễn Xuân Phước Hóa Không P.22 / P.5020517 Bùi Đăng Phương Toán Tin P.22 P.5 /020518 Bùi Phan Anh Phương Anh Không P.22 / /020519 Dương Hữu Phương Lý Anh P.22 / P.11020520 Hồ Trần Ánh Phương Sinh Tin P.22 P.11 /020521 Huỳnh Nhật Phương Anh Văn P.22 P.19 /020522 Lê Thị Uyên Phương Anh Văn P.22 P.19 /020523 Nguyễn Anh Phương Anh Văn P.22 P.19 /020524 Nguyễn Duy Phương Sinh Tin P.22 P.11 /020525 Nguyễn Hồng Nhật Phương Anh Không P.22 / /020526 Nguyễn Thị Khả Phương Văn Tin P.22 P.19 /020527 Nguyễn Thu Phương Anh Văn P.22 P.19 /

Trường THCS Lê Hồng Phong Không P.8491 30/9/2003 Bắc Bình - Bình Thuận THCS Chợ Lầu Không P.8

490 15/11/2003 Bắc Bình

17/04/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Thông Không

THCS Trưng Vương Không

/493 12/4/2003 Thừa Thiên Huế THCS Nguyễn Du Không P.8

492

P.19495 18/4/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.8

494 16/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

27/09/2003 Phan Thiết THCS Hàm Hiệp Không

THCS Nguyễn Trãi Không

P.8497 04/10/2003 Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.19

496

/499 09/12/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.19

498 06/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

28/10/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không

THCS Hùng Vương Không

P.9501 10/07/2003 An Giang THCS Hàm Thắng Không /

500

P.23

503 30/06/2003 Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.9

502 31/05/2003 Bắc Bình, Bình Thuận

21/06/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không

Trường THCS Lê Hồng Phong Không

P.9

505 18/02/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không P.9

504

P.9

507 14/12/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không /

506 19/06/2003 Bình Thuận

26/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Nguyễn Du Không

/

509 18/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

508

/511 27/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

510 08/07/2003 Phan Thiết

06/04/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Phú Long Không

THCS Nguyễn Trãi Không

P.19513 23/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Anh P.9

512

/515 1/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.19

514 05/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

27/1/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không

THCS Hùng Vương Không

/517 16/03/2003 Phan Thiết THCS Ma Lâm Không P.19

516

P.9519 23/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.9

518 15/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

09/10/2003 Hàm Tân THCS Hùng Vương Không

THCS Bắc Ruộng Không

P.19521 10/12/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.9

520

P.9523 30/09/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không P.9

522 01/09/2003 Định Quán-Đồng Nai

25/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không

THCS Hàm Hiệp Không

P.19

525 05/05/2003 Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.9

524

P.19

527 22/07/2003 Ninh Bình THCS Hùng Vương Không P.9

526 12/05/2003 Phan Thiết

14

Page 15: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020528 Nguyễn Vũ Hoài Phương Anh Văn P.22 P.19 /020529 Phan Đỗ Thiên Phương Anh Toán P.23 P.5 /020530 Võ Ngọc Hiểu Phương Anh Không P.23 / /020531 Lâm Anh Quân Anh Không P.23 / /020532 Lê Hồ Thụy Quân Anh Không P.23 / /020533 Mai Tấn Quân Lý Không P.23 / P.11020534 Nguyễn Anh Minh Quân Tin Toán P.23 P.5 /020535 Nguyễn Trọng Quân Toán Không P.23 P.5 /020536 Phạm Huỳnh Thanh Quân Lý Văn P.23 P.20 P.11020537 Phạm Lê Quân Lý Anh P.23 / P.11020538 Phù Duy Quân Sinh Hóa P.23 P.11 P.5020539 Trần Huỳnh Minh Quân Anh Không P.23 / /020540 Trịnh Đông Quân Anh Không P.23 / /020541 Trương Minh Quân Sinh Anh P.23 P.11 /020542 Nguyễn Hữu Nhật Quang Hóa Anh P.23 / P.5020543 Phạm Đăng Quang Sinh Hóa P.23 P.11 P.5020544 Phùng Như Kim Quế Văn Hóa P.23 P.20 P.5020545 Nguyễn Thành Quy Hóa Không P.23 / P.5020546 Trần Quốc Quy Anh Không P.23 / /020547 Lê Hữu Quý Tin Toán P.23 P.6 /020548 Phan Hoàng Qúy Anh Không P.23 / /020549 Lê Gia Quyên Hóa Tin P.23 / P.5020550 Lê Thị Tú Quyên Anh Sinh P.23 P.12 /020551 Nguyễn Đinh Tố Quyên Sinh Không P.23 P.12 /020552 Nguyễn Trần Nhật Quyên Hóa Không P.23 / P.5020553 Lê Minh Quyết Hóa Không P.24 / P.5020554 Cao Ngọc Yến Quỳnh Sinh Không P.24 P.12 /020555 Hà Phương Diễm Quỳnh Sinh Không P.24 P.12 /020556 Huỳnh Lê Bảo Quỳnh Hóa Anh P.24 / P.5020557 Nguyễn Hoàng Diễm Quỳnh Anh Văn P.24 P.20 /020558 Nguyễn Lê Như Quỳnh Sinh Không P.24 P.12 /020559 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Địa Văn P.24 P.20 /020560 Nguyễn Phan Như Quỳnh Toán Không P.24 P.6 /020561 Nguyễn Thảo Quỳnh Anh Không P.24 / /020562 Nguyễn Trần Mai Quỳnh Văn Lý P.24 P.20 P.11020563 Trần Ngọc Như Quỳnh Địa Sử P.24 / P.13020564 Võ Nhi Quỳnh Văn Không P.24 P.20 /020565 Lê Hoàng Ngọc Xê Ri Toán Không P.24 P.6 /

19/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Mương Mán Không

THCS Hùng Vương Không

P.9529 08/12/2003 Long Khánh, Đồng Nai THCS Nguyễn Du Không P.9

528

P.9531 09/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.9

530 23/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

02/12/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không

THCS Nguyễn Du Không

P.9533 14/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

532

P.19535 21/1/2003 Tĩnh Gia - Thanh Hóa Trường Lê Quý Đôn Không /

534 03/08/2003 Phan Thiết

26/01/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Bắc Bình 1 Không

/537 06/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.9

536

/539 15/10/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không P.9

538 28/04/2003 Bắc Bình, Bình Thuận

06/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không

THCS Trần Phú Không

P.9

541 18/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.9

540

P.9

543 16/09/2003 Phú Quý,Bình Thuận THCS Ngũ Phụng Anh P.9

542 24/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

02/02/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Trần Phú Không

/

545 23/03/2003 Tuy Phong, Bình Thuận THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Không /

544

P.10

547 22/08/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không P.19

546 11/08/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

17/2/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Thuận Nam Không

THCS Hùng Vương Không

P.10549 06/05/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không P.19

548

P.10551 06/07/2003 Ninh Thuận THCS Lê Văn Tám Không /

550 28/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

23/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Trưng Vương Không

/553 08/12/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không /

552

/555 23/03/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

554 03/12/2003 Phan Thiết

8/7/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Nguyễn Du Không

P.10557 28/05/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.10

556

/559 17/09/2003 Phan Thiết THCS Hàm Mỹ Không P.23

558 21/03/2003 Phan Thiết

03/08/2003 Tuy Phong, Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Không

THCS Nguyễn Du Không

/561 21/09/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không P.10

560

/

563 27/09/2003 Phan Thiết THCS Trần Phú Không P.23

562 13/01/2003 Phan Thiết

3/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

565 24/12/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Ma Lâm Không /

564

15

Page 16: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020566 Nguyễn Quỳnh Sa Anh Văn P.24 P.20 /020567 Đỗ Xuân Sang Lý Tin P.24 / P.11020568 Lê Minh Sang Toán Tin P.24 P.6 /020569 Trần Sang Sang Anh Không P.24 / /020570 Võ Thanh Sang Sinh Hóa P.24 P.12 P.5020571 Huỳnh Lâm Sáng Anh Văn P.24 P.20 /020572 Nguyễn Đình Ngân Sơn Hóa Tin P.24 / P.5020573 Nguyễn Huỳnh Sơn Anh Không P.24 / /020574 Nguyễn Thái Sơn Hóa Địa P.24 / P.5020575 Nguyễn Thị Thu Sương Sinh Không P.24 P.12 /020576 Nguyễn Tiến Sỹ Hóa Tin P.24 P.12 P.6020577 Lê Ngọc Thành Tài Anh Không P.25 / /020578 Nguyễn Thành Tài Lý Không P.25 / P.11020579 Lê Mỹ Tâm Anh Toán P.25 P.6 /020580 Lê Thanh Tâm Sinh Anh P.25 P.12 /020581 Lê Thiện Tâm Anh Văn P.25 P.20 /020582 Nguyễn Thị Ngọc Tâm Anh Toán P.25 P.6 /020583 Phạm Ngọc Mỹ Tâm Văn Không P.25 P.20 /020584 Trần Thanh Tâm Hóa Tin P.25 / P.6020585 Võ Nguyên Tâm Hóa Không P.25 / P.6020586 Bùi Nhật Tân Hóa Toán P.25 P.6 P.6020587 Lê Minh Tân Toán Tin P.25 P.6 /020588 Trần Lương Tân Toán Tin P.25 P.6 /020589 Nguyễn Thành Tấn Lý Không P.25 / P.11020590 Lê Huỳnh Văn Tây Hóa Anh P.25 P.20 P.6020591 Nguyễn Lê Ngọc Thắm Toán Tin P.25 P.6 /020592 Trần Thị Ngọc Thắm Toán Tin P.25 P.6 /020593 Huỳnh Đỗ Ngọc Thắng Hóa Tin P.25 / P.6020594 Lê Hữu Thắng Hóa Địa P.25 / P.6020595 Nguyễn Hữu Thắng Hóa Tin P.25 / P.6020596 Nguyễn Minh Thắng Hóa Tin P.25 / P.6020597 Nguyễn Thành Thắng Văn Không P.25 P.20 /020598 Châu Minh Thanh Sinh Không P.25 P.12 /020599 Phạm Đỗ Phương Thanh Anh Không P.25 / /020600 Phạm Trần Vân Thanh Anh Sinh P.25 P.12 /020601 Trần Đặng Mỹ Thanh Tin Không P.26 / /020602 Đặng Duy Thành Lý Sinh P.26 P.12 P.11020603 Lê Trung Trí Thành Sinh Lý P.26 P.12 P.11

THCS Hàm Mỹ Không P.10567 05/07/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không P.19

566 06/06/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

17/01/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không

THCS Tam Thanh Không

P.19569 4/11/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu Trường Lê Quý Đôn Không P.10

568

/571 09/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.10

570 11/08/2003 Phú Quý,Bình Thuận

04/10/2003 Lâm Đồng THCS Chí Công Không

THCS Tân An Không

P.19573 08/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.10

572

P.23575 09/11/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Hàm Thắng Không /

574 30/10/2003 Lagi-Bình Thuận

09/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Sinh

THCS Hàm Thắng Không

P.19577 29/09/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không P.10

576

/

579 22/11/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không P.10

578 11/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

28/6/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Phú Long Không

THCS Hùng Vương Không

P.10

581 09/11/2003 Phan Thiết THCS Trần Phú Không P.10

580

P.10

583 11/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

582 17/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

21/11/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không

THCS Phan Bội Châu Anh

P.20

585 07/04/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Huy Khiêm Không /

584

P.10587 21/07/2003 Bắc Bình THCS Chợ Lầu Không P.20

586 06/08/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

23/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không

THCS Thủ Khoa Huân Văn

P.20589 11/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không /

588

P.10591 2/4/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.20

590 06/06/2003 Bình Thuận

25/07/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Hàm Hiệp Không

Trường Lê Quý Đôn Không

P.20593 11/10/2003 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Phú Long Không P.20

592

P.24595 21/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Không P.20

594 27/11/2003 TP. Hồ Chí Minh

21/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Liêm Không

THCS Phú Long Không

P.20597 15/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không /

596

/599 09/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không P.10

598 6/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

21/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Đức Không

THCS Hùng Vương Không

P.10

601 03/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.20

600

/

603 03/08/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không /

602 18/04/2003 Phan Thiết

16

Page 17: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020604 Nguyễn Minh Thành Tin Không P.26 / /020605 Nguyễn Phước Thành Toán Tin P.26 P.6 /020606 Nguyễn Xuân Thành Lý Địa P.26 / P.11020607 Trần Văn Thành Toán Không P.26 P.6 /020608 Trình Trung Thành Toán Không P.26 P.6 /020609 Đặng Thị Thanh Thảo Lý Không P.26 / P.11020610 Đào Thanh Thảo Văn Địa P.26 P.20 /020611 Hoàng Thị Thu Thảo Hóa Anh P.26 / P.6020612 Huỳnh Thanh Thảo Hóa Sinh P.26 P.12 P.6020613 Lê Phương Thảo Anh Không P.26 / /020614 Lương Xuân Thảo Anh Không P.26 / /020615 Nguyễn Phương Thảo Anh Không P.26 / /020616 Nguyễn Thị Kim Thảo Hóa Văn P.26 P.20 P.6020617 Nguyễn Thị Xuân Thảo Toán Tin P.26 P.6 /020618 Phạm Uyên Thảo Anh Toán P.26 P.6 /020619 Thái Thị Thu Thảo Văn Địa P.26 P.20 /020620 Huỳnh Thị Ngọc Thể Toán Tin P.26 P.6 /020621 Lê Phạm Anh Thư Lý Không P.26 / P.11020622 Nguyễn Bình Phương Thi Toán Tin P.26 P.6 /020623 Nguyễn Hoàng Thi Văn Không P.26 P.20 /020624 Nguyễn Hữu Thi Sinh Hóa P.26 P.12 P.6020625 Nguyễn Ngọc Nhật Thi Toán Không P.27 P.6 /020626 Trần Hoàng Thi Anh Không P.27 / /020627 Trần Nhã Thi Hóa Không P.27 / P.6020628 Trần Trịnh Thương Thi Anh Không P.27 / /020629 Nguyễn Thị Ý Thiên Hóa Không P.27 / P.6020630 Lê Thị Thanh Thiện Văn Lý P.27 P.20 P.11020631 Nguyễn Bùi Quốc Thiện Anh Không P.27 / /020632 Nguyễn Chí Thiện Hóa Không P.27 / P.6020633 Nguyễn Hoàng Phúc Thiện Lý Không P.27 / P.11020634 Nguyễn Huy Thiện Lý Anh P.27 / P.11020635 Phạm Nguyễn Phước Thiện Anh Không P.27 / /020636 Phạm Quốc Thiện Sinh Không P.27 P.12 /020637 Nguyễn Thị Minh Thiết Văn Không P.27 P.20 /020638 Phạm Huy Thanh Thiết Hóa Không P.27 / P.6020639 Hồ Phúc Thịnh Sử Không P.27 / P.13020640 Lê Duy Thịnh Lý Không P.27 / P.11020641 Nguyễn Lâm Quốc Thịnh Lý Anh P.27 / P.11

23/04/2003 Bắc Bình-Bình Thuận THCS Lương Sơn Không

THCS Hùng Vương Không

P.20605 23/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.20

604

P.24607 03/02/2003 Tuy Phong THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Không /

606 30/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

13/04/2003 Phan Thiết THCS Hàm Minh Không

THCS Nguyễn Thông Không

/609 07/03/2003 Ninh Thuận THCS Lý Tự Trọng Không /

608

P.24611 06/07/2003 Hàm Tân-Bình Thuận THCS Tân Hà Không P.10

610 09/11/2003 Phan Thiết

02/01/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Tân An Không

THCS Hùng Vương Không

/613 11/06/2003 Phan Thiết Trường THCS Lê Hồng Phong Không P.10

612

P.10615 02/08/2003 Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.10

614 04/05/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

12/03/2003 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân Hải Không

THCS Tân Nghĩa Không

/

617 26/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.20

616

P.10

619 21/3/2003 Lâm Đồng THCS Đa Mi Không P.24

618 25/10/2003 Hàm Tân-Bình Thuận

17/08/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Hàm Thắng Không

P.20

621 05/06/2003 Bắc Bình-Bình Thuận THCS Võ Thị Sáu Không /

620

P.20

623 02/05/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không /

622 01/09/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

02/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không

THCS Hùng Vương Không

/625 31/05/2003 TP. Hồ Chí Minh

Trường TH, THCS và THPT Lê Quý

Đôn Không /

624

P.11627 02/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

626 26/02/2003 TP. Hồ Chí Minh

30/04/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hùng Vương Không

P.11629 22/1/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Mương Mán Không /

628

/631 27/09/2003 Tuy Phong-Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Không P.11

630 25/08/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

10/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Không

THCS Hùng Vương Không

/633 16/12/2003 Bắc Bình-Bình Thuận THCS Hàm Liêm Không /

632

P.11635 26/02/2003 Tuy Phong THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Không P.11

634 31/03/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

18/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không

THCS Hàm Minh Không

/637 24/05/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không /

636

/

639 21/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không /

638 05/02/2003 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

28/09/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

641 27/9/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không P.11

640

17

Page 18: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020642 Nguyễn Nhật Thịnh Toán Tin P.27 P.6 /020643 Nguyễn Quốc Thịnh Toán Tin P.27 P.6 /020644 Phạm Hoàng Phúc Thịnh Toán Tin P.27 P.6 /020645 Thanh Nguyễn Thịnh Hóa Không P.27 / P.6020646 Võ Đoàn Vương Thịnh Lý Tin P.27 / P.12020647 Nguyễn Thị Minh Thơ Văn Không P.27 P.20 /020648 Lê Quốc Thông Hóa Sinh P.27 P.12 P.6020649 Nguyễn Thế Hoàng Thông Lý Tin P.28 / P.12020650 Từ Sĩ Thông Hóa Không P.28 / P.6020651 Bùi Xuân Thư Anh Văn P.28 P.20 /020652 Đoàn Trương Anh Thư Hóa Không P.28 / P.6020653 Kiều Nguyễn Anh Thư Toán Tin P.28 P.6 /020654 Lê Bảo Minh Thư Toán Tin P.28 P.6 /020655 Lê Hồ Anh Thư Anh Không P.28 / /020656 Lê Hồ Minh Thư Hóa Không P.28 / P.6020657 Lê Minh Thư Sinh Không P.28 P.12 /020658 Lê Nguyễn Anh Thư Anh Không P.28 / /020659 Lê Nguyễn Anh Thư Toán Không P.28 P.7 /020660 Lê Thanh Minh Thư Sinh Không P.28 P.12 /020661 Lê Vũ Anh Thư Anh Không P.28 / /020662 Mai Thị Anh Thư Hóa Không P.28 / P.6020663 Nguyễn Anh Thư Anh Không P.28 / /020664 Nguyễn Hà Anh Thư Sinh Không P.28 P.12 /020665 Nguyễn Minh Thư Anh Không P.28 / /020666 Nguyễn Ngọc Anh Thư Văn Tin P.28 P.20 /020667 Nguyễn Ngọc Anh Thư Hóa Không P.28 / P.6020668 Nguyễn Ngọc Minh Thư Toán Tin P.28 P.7 /020669 Nguyễn Ngọc Minh Thư Tin Văn P.28 P.20 /020670 Nguyễn Ngọc Nguyệt Thư Tin Văn P.28 P.20 /020671 Nguyễn Ngọc Phương Thư Hóa Văn P.28 P.20 P.7020672 Nguyễn Phạm Anh Thư Anh Văn P.28 P.21 /020673 Nguyễn Phạm Song Thư Sinh Không P.29 P.12 /020674 Nguyễn Phạm Minh Thư Hóa Văn P.29 P.21 P.7020675 Nguyễn Thanh Thư Văn Tin P.29 P.21 /020676 Nguyễn Thị Kim Thư Anh Không P.29 / /020677 Nguyễn Thị Minh Thư Anh Không P.29 / /020678 Nguyễn Trần Bảo Thư Tin Không P.29 / /020679 Nguyễn Võ Anh Thư Sinh Không P.29 P.12 /

THCS Hùng Vương Không P.20643 13/07/2003 Phan Thiết THCS Ma Lâm Không P.20

642 04/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

25/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không

P.20645 24/07/2003 Tuy Phong, Bình Thuận THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Không /

644

P.20647 28/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

646 16/08/2003 Phan Thiết

19/03/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không

THCS Nguyễn Du Không

/649 17/05/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không P.20

648

/651 22/07/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không P.11

650 28/03/2003 TP. Hồ Chí Minh

2/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Trần Phú Không

/653 16/03/2003 Hàm Tân-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.20

652

P.20

655 04/08/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.11

654 17/01/2003 Phan Thiết

05/11/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Bắc Ruộng Không

THCS Nguyễn Thông Không

/

657 5/4/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Không /

656

P.11

659 26/11/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

658 23/01/2003 Phan Thiết

02/01/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Hồng Sơn Không

/

661 23/4/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Tân Thành Không P.11

660

/663 03/08/2003 Tuy Phong, Bình Thuận THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Không P.11

662 18/09/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

24/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Chính Không

THCS Trần Phú Không

/665 04/11/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.11

664

P.20667 21/11/2003 Phan Thiết THCS Hàm Thắng Không /

666 12/05/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

20/11/2003 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Thuận Nam Không

THCS Nguyễn Đình Chiểu Không

P.20669 30/04/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không P.20

668

P.21671 30/11/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không /

670 25/01/2003 Phan Thiết

08/09/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không

THCS Nguyễn Du Không

P.11673 06/12/2003 Phú Quý,Bình Thuận THCS Tam Thanh Không /

672

/675 14/10/2003 Phan Thiết THCS Trưng Vương Không P.21

674 08/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

19/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Không

THCS Nguyễn Đình Chiểu Không

P.11

677 25/09/2003 Ninh Thuận THCS Lê Văn Tám Không P.11

676

P.21

679 09/05/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

678 08/07/2003 Phan Thiết

18

Page 19: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020680 Phạm Đoàn Minh Thư Anh Hóa P.29 P.12 P.7020681 Tô Anh Thư Hóa Không P.29 / P.7020682 Trần Minh Thư Sinh Không P.29 P.12 /020683 Từ Thị Lâm Thư Văn Không P.29 P.21 /020684 Võ Ngọc Vy Thư Toán Anh P.29 P.7 /020685 Hồ Ngọc Thuận Anh Không P.29 / /020686 Huỳnh Thị Kim Thương Sinh Không P.29 P.13 /020687 Mai Thị Minh Thương Sinh Không P.29 P.13 /020688 Nguyễn Ngọc Hoài Thương Sinh Không P.29 P.13 /020689 Nguyễn Phạm Hoài Thương Sinh Không P.29 P.13 /020690 Nguyễn Thị Hoài Thương Anh Toán P.29 P.7 /020691 Đỗ Thị Thanh Thúy Toán Hóa P.29 P.7 P.7020692 Lê Nguyễn Kim Thùy Sinh Không P.29 P.13 /020693 Phạm Thị Thanh Thùy Văn Tin P.29 P.21 /020694 Trương Phương Thùy Anh Văn P.29 P.21 /020695 Huỳnh Thị Thanh Thủy Tin Văn P.29 P.21 /020696 Nguyễn Thị Minh Thúy Văn Không P.29 P.21 /020697 Lê Nguyễn Hạnh Thuyên Văn Không P.30 P.21 /020698 Bùi Mai Thy Hóa Anh P.30 / P.7020699 Đỗ Mai Thy Anh Không P.30 / /020700 Lê Minh Thy Sinh Không P.30 P.13 /020701 Lê Nguyễn Phương Thy Anh Văn P.30 P.21 /020702 Nguyễn Hà An Thy Văn Địa P.30 P.21 /020703 Nguyễn Minh Thy Anh Văn P.30 P.21 /020704 Võ Xuân Thy Toán Tin P.30 P.7 /020705 Bùi Ngọc Mỹ Tiên Hóa Không P.30 / P.7020706 Huỳnh Cẩm Tiên Hóa Văn P.30 P.21 P.7020707 Lê Ngọc Hải Tiên Sinh Không P.30 P.13 /020708 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Lý Anh P.30 P.13 P.12020709 Phạm Nguyên Phú Tiên Anh Không P.30 / /020710 Trần Lê Mỹ Tiên Toán Không P.30 P.7 /020711 Trần Ngọc Thủy Tiên Văn Anh P.30 P.21 /020712 Triệu Nguyễn Thủy Tiên Lý Anh P.30 / P.12020713 Bùi Văn Tiến Hóa Không P.30 / P.7020714 Huỳnh Trọng Tiến Văn Không P.30 P.21 /020715 Nguyễn Hoàng Tiến Anh Không P.30 / /020716 Trần Hoàng Tiến Văn Không P.30 P.21 /020717 Trần Thị Thanh Tiền Sinh Không P.30 P.13 /

13/10/2003 Bắc Bình, Bình Thuận THCS Lương Sơn Sinh

THCS Mương Mán Không

P.11681 25/6/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

680

/683 06/03/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Hàm Đức Không /

682 29/10/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

10/09/2003 Bắc Bình-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Hàm Thắng Không

P.11685 31/05/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không P.11

684

/687 06/09/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không /

686 19/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

16/09/2003 Tuy Phong-Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Không

THCS Nguyễn Trãi Không

/689 13/09/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi Không /

688

P.11691 03/08/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Đồng Kho Không /

690 06/08/2002 Phan Thiết, Bình Thuận

25/12/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không

Trường THCS Lê Hồng Phong Không

/

693 11/03/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Thủ Khoa Huân Không P.21

692

P.11

695 15/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không P.21

694 17/10/2003 Phan Thiết

02/07/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Tân Thành Không

THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không

/

697 11/01/2003 Đức Linh-Bình Thuận THCS Gia An Không /

696

P.11

699 02/02/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không P.11

698 23/08/2003 Phan Thiết

1/1/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không

THCS Hàm Mỹ Không

/701 02/10/2003 Phan Thiết THCS Trần Phú Không P.11

700

P.24703 08/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.11

702 28/08/2003 Hàm Thuận Nam

26/12/2003 Gia Lai THCS Hùng Vương Không

THCS Hàm Thắng Không

P.21705 04/12/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Hàm Đức Không /

704

/707 01/02/2003 Phan Thiết THCS Trần Phú Không /

706 13/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

08/06/2003 Hàm Tân THCS Tân Phúc Sinh

THCS Hàm Minh Không

P.12709 24/11/2003 Tuy Phong, Bình Thuận THCS Lê Văn Tám Không P.12

708

/711 19/11/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không P.12

710 03/07/2003 Phan Thiết

19/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hàm Mỹ Không

P.12713 25/04/2003 Hàm Tân-Bình Thuận THCS Tân Hà Không /

712

/

715 23/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Mương Mán Không P.12

714 06/03/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

14/07/2003 Ninh Thuận THCS Lê Văn Tám Không /

717 03/12/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

716

19

Page 20: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020718 Trần Trung Tin Hóa Sinh P.30 P.13 P.7020719 Lê Nguyễn Hoài Tín Tin Không P.30 / /020720 Nguyễn Trọng Tín Toán Tin P.30 P.7 /020721 Ngô Tất Tố Sinh Tin P.31 P.13 /020722 Nguyễn Đức Toàn Văn Không P.31 P.21 /020723 Nguyễn Minh Toàn Tin Không P.31 / /020724 Nguyễn Phương Trà Văn Không P.31 P.21 /020725 Bùi Thị Huyền Trâm Anh Văn P.31 P.21 /020726 Lưu Huỳnh Bảo Trâm Văn Không P.31 P.21 /020727 Ngô Thị Bích Trâm Anh Không P.31 / /020728 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Văn Anh P.31 P.21 /020729 Nguyễn Quách Hồng Trâm Sinh Không P.31 P.13 /020730 Phan Cao Bảo Trâm Anh Không P.31 / /020731 Trần Thị Mai Trâm Toán Tin P.31 P.7 /020732 Đặng Huyền Trân Sinh Không P.31 P.13 /020733 Hoàng Thị Huyền Trân Anh Không P.31 / /020734 Huỳnh Trọng Bảo Trân Tin Không P.31 / /020735 Lê Đỗ Bảo Trân Hóa Sinh P.31 P.13 P.7020736 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Anh Văn P.31 P.21 /020737 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Anh Văn P.31 P.21 /020738 Nguyễn Thị Bảo Trân Anh Không P.31 / /020739 Nguyễn Thị Ngọc Trân Hóa Anh P.31 / P.7020740 Nguyễn Trịnh Bảo Trân Sinh Không P.31 P.13 /020741 Trần Phan Bảo Trân Anh Văn P.31 P.21 /020742 Trương Ngọc Mai Trân Tin Lý P.31 / P.12020743 Đới Nguyễn Bảo Trang Toán Lý P.31 P.7 P.12020744 Hồ Thảo Trang Hóa Văn P.31 P.22 P.7020745 Kiều Vũ Huyền Trang Sinh Không P.32 P.13 /020746 Lê Thị Nguyên Trang Văn Anh P.32 P.22 /020747 Nguyễn Lê Khánh Trang Anh Văn P.32 P.22 /020748 Nguyễn Phạm Hồng Trang Toán Không P.32 P.7 /020749 Phạm Nguyễn Đoan Trang Lý Văn P.32 P.22 P.12020750 Trần Ngô Ngọc Trang Toán Tin P.32 P.7 /020751 Trương Ngọc Thiên Trang Sinh Anh P.32 P.13 /020752 Ngô Nguyễn Cát Tranh Anh Không P.32 / /020753 Chế Ngọc Đức Trí Anh Không P.32 / /020754 Đặng Hữu Trí Tin Toán P.32 P.7 /020755 Lê Khai Trí Toán Tin P.32 P.7 /

THCS Ma Lâm Anh P.12719 05/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không P.21

718 20/09/2003 Hàm Thuận Bắc

08/02/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không

THCS Phú Long Không

P.21721 01/09/2003 Phú Quý THCS Tam Thanh Không P.21

720

/723 01/02/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không P.21

722 06/01/2003 Phan Thiết

15/07/2003 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hồng Sơn Không

THCS Trần Phú Không

/725 01/02/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không P.12

724

/727 22/06/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Thuận Nam Không P.12

726 17/05/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

26/06/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hùng Vương Không

P.12729 04/02/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Hàm Đức Không /

728

P.12

731 20/08/2003 Hàm Tân THCS Sơn Mỹ Không P.21

730 04/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

11/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Nguyễn Trãi Không

/

733 17/7/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Tân Lập Không P.12

732

P.21

735 23/09/2003 Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không /

734 24/06/2003 Phan Thiết

25/08/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Trần Phú Không

THCS Mương Mán Không

P.12

737 05/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.12

736

P.12739 02/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.12

738 19/02/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

17/6/2003 Nha Trang - Khánh Hòa THCS Nguyễn Du Không

THCS Lương Thế Vinh Không

/741 14/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.12

740

P.21743 24/11/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Suối Kiết Tin P.21

742 11/07/2003 Phan Thiết

21/09/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Trần Phú Không

/745 17/6/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Tân Thành Không /

744

P.12747 15/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không P.12

746 30/06/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

24/08/2003 Tuy Phong THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Không

THCS Nguyễn Trãi Không

/749 26/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không /

748

P.21751 19/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.12

750 20/12/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

28/06/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Trưng Vương Không

THCS Tân Thành Không

P.12

753 20/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.12

752

P.21

755 30/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không P.21

754 23/11/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

20

Page 21: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020756 Lê Minh Trí Anh Không P.32 / /020757 Vũ Nguyên Trí Toán Không P.32 P.7 /020758 Nguyễn Hồng Minh Triết Anh Hóa P.32 / P.7020759 Trần Minh Triết Toán Anh P.32 P.7 /020760 Nguyễn Quốc Triều Sinh Không P.32 P.13 /020761 Đặng Mỹ Trinh Hóa Không P.32 / P.7020762 Nguyễn Lê Uyên Trinh Văn Anh P.32 P.22 /020763 Nguyễn Quí Trinh Anh Hóa P.32 / P.7020764 Phạm Châu Đông Trinh Văn Không P.32 P.22 /020765 Phan Hồ Phương Trinh Văn Không P.32 P.22 /020766 Phan Hồng Trinh Anh Không P.32 / /020767 Trần Thị Mai Trinh Sinh Không P.32 P.13 /020768 Võ Lê Thùy Trinh Sinh Địa P.32 P.13 /020769 Võ Mỹ Trinh Hóa Không P.33 / P.7020770 Lê Nguyễn Đình Trình Hóa Toán P.33 P.7 P.7020771 Đỗ Thị Như Trúc Lý Không P.33 / P.12020772 Huỳnh Võ Thanh Trúc Sinh Tin P.33 P.13 /020773 Lê Hoàng Lâm Trúc Anh Không P.33 / /020774 Nguyễn Thanh Trúc Sinh Không P.33 P.13 /020775 Phan Thanh Trúc Anh Văn P.33 P.22 /020776 Dương Toàn Trung Hóa Không P.33 / P.7020777 Dương Tuấn Trung Văn Không P.33 P.22 /020778 Lê Bùi Việt Trung Anh Toán P.33 P.7 /020779 Lê Hoài Trung Lý Tin P.33 / P.12020780 Nguyễn Trần Minh Trung Hóa Không P.33 / P.7020781 Nguyễn Văn Quang Trung Toán Tin P.33 P.7 /020782 Lê Trần Nhật Trường Anh Không P.33 / /020783 Nguyễn Xuân Trường Sinh Không P.33 P.13 /020784 Nguyễn Ngọc Trưởng Toán Không P.33 P.7 /020785 Bùi Anh Tú Địa Không P.33 / /020786 Lê Ngọc Tú Toán Lý P.33 P.7 P.12020787 Lưu Hoàng Tú Hóa Không P.33 / P.7020788 Nguyễn Anh Tú Hóa Không P.33 / P.7020789 Lê Công Tuân Toán Không P.33 P.7 /020790 Hồ Anh Tuấn Hóa Tin P.33 / P.7020791 Nguyễn Quốc Tuấn Lý Địa P.33 / P.12020792 Phùng Anh Tuấn Văn Không P.33 P.22 /020793 Trần Hoàng Tuấn Anh Toán P.34 P.7 /

08/09/2003 Hàm Thuận Nam THCS Thuận Nam Không

THCS Hùng Vương Không

P.12757 05/06/2003 Hàm Tân THCS Tân Phúc Không /

756

P.12759 20/03/2003 Hàm Tân THCS Tân An Không P.12

758 26/08/2003 Hà Nội

21/03/2003 Phan Thiết THCS Lương Thế Vinh Không

THCS Hùng Vương Không

/761 20/05/2003 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Đức Không /

760

P.13763 10/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không P.13

762 11/06/2003 Hàm Tân, Bình Thuận

13/01/2003 Phan Rang, Ninh Thuận THCS Lê Văn Tám Không

Trường THCS Lê Hồng Phong Không

/765 17/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Không /

764

P.13767 21/10/2003 Phan Thiết THCS Phú Long Không /

766 25/5/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

7/4/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không

THCS Phú Long Tin

P.24

769 15/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Không /

768

P.21

771 11/01/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Huy Khiêm Không /

770 16/01/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

25/7/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Không

THCS Trần Phú Không

P.21

773 02/10/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không P.13

772

/

775 15/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.13

774 21/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

09/04/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không

THCS Hùng Vương Không

/777 20/04/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không /

776

P.13779 20/1/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.21

778 11/08/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

27/02/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Ma Lâm Không

THCS Hàm Kiệm Không

/781 29/04/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không P.21

780

P.13783 02/08/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

782 31/5/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

05/03/2003 Ninh Phước THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Không

THCS Trần Phú Không

/785 03/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không P.24

784

/787 12/07/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Không /

786 15/07/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

20/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không

THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không

/789 03/12/2003 Hàm Tân-Bình Thuận THCS Tân Hà Không /

788

P.21

791 04/08/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Hàm Mỹ Không P.24

790 23/08/2003 Phan Thiết

24/10/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không /

793 16/8/2003 Bắc Bình - Bình Thuận THCS Chợ Lầu Không P.13

792

21

Page 22: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020794 Võ Anh Tuấn Tin Lý P.34 / P.12020795 Nguyễn Xuân Tùng Toán Anh P.34 P.7 /020796 Lê Cát Tường Sinh Không P.34 P.13 /020797 Ung Chiêu Tường Toán Tin P.34 P.8 /020798 Nguyễn Huỳnh Minh Tuyền Anh Không P.34 / /020799 Trần Nguyễn Thanh Tuyền Sinh Không P.34 P.14 /020800 Huỳnh Ngọc Ánh Tuyết Địa Không P.34 / /020801 Đỗ Quốc Uy Sử Không P.34 / P.13020802 Bùi Huỳnh Kim Uyên Anh Toán P.34 P.8 /020803 Bùi Phương Uyên Anh Văn P.34 P.22 /020804 Đỗ Hoàng Phương Uyên Lý Không P.34 / P.12020805 Hoàng Châu Hà Uyên Anh Không P.34 / /020806 Hoàng Nguyên Tú Uyên Anh Văn P.34 P.22 /020807 Nguyễn Hà Duy Uyên Anh Không P.34 / /020808 Nguyễn Khánh Uyên Anh Không P.34 / /020809 Nguyễn Phạm Tố Uyên Hóa Không P.34 / P.7020810 Nguyễn Phương Uyên Anh Không P.34 / /020811 Nguyễn Quỳnh Phương Uyên Anh Văn P.34 P.22 /020812 Nguyễn Thiện Mỹ Uyên Anh Không P.34 / /020813 Nguyễn Trần Lan Uyên Văn Không P.34 P.22 /020814 Nguyễn Trương Mỹ Uyên Văn Không P.34 P.22 /020815 Trần Ngọc Phương Uyên Anh Không P.34 / /020816 Trần Thảo Uyên Sinh Không P.34 P.14 /020817 Trần Thị Mỹ Uyên Anh Sinh P.35 P.14 /020818 Phan Thị Tú Uyến Lý Văn P.35 P.22 P.12020819 Cao Thị Thùy Vân Sinh Không P.35 P.14 /020820 Nguyễn Kim Vân Văn Địa P.35 P.22 /020821 Nguyễn Ngọc Hải Vân Toán Không P.35 P.8 /020822 Nguyễn Ngọc Khánh Vân Tin Lý P.35 / P.12020823 Nguyễn Thị Bích Vân Anh Toán P.35 P.8 /020824 Nguyễn Tường Khánh Vân Anh Không P.35 / /020825 Trần Ngọc Minh Văn Anh Văn P.35 P.22 /020826 Đào Thị Tường Vi Hóa Tin P.35 / P.8020827 Lê Nguyễn Ý Vi Anh Không P.35 / /020828 Nguyễn Hồng Phương Vi Anh Không P.35 / /020829 Võ Huỳnh Yến Vi Văn Không P.35 P.22 /020830 Phạm Nguyễn Quốc Việt Hóa Anh P.35 / P.8020831 Cao Đức Vinh Toán Tin P.35 P.8 /

THCS Hùng Vương Không P.21795 28/5/2003 Phan Thiết-Bình Thuận Trường THCS Lê Hồng Phong Không P.13

794 13/03/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

28/11/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Du Không

THCS Hùng Vương Không

/797 14/03/2003 Bắc Bình THCS Chợ Lầu Không P.21

796

P.13799 04/12/2003 Phan Thiết THCS Hàm Chính Không /

798 05/03/2003 Phan Thiết

28/01/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Phú Long Không

THCS Chí Công Không

P.24801 25/01/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Phú Long Không /

800

P.13803 21/09/2003 Hàm Tân, Bình Thuận THCS Tân Hà Không P.13

802 15/10/2003 Bắc Bình-Bình Thuận

01/03/2003 Bảo Lộc, Lâm Đồng THCS Hùng Vương Không

THCS Ma Lâm Không

/805 06/07/2003 Tp. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không P.13

804

P.13

807 18/10/2003 Phan Thiết THCS Trưng Vương Không P.13

806 28/08/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

5/5/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Ma Lâm Không

P.13

809 15/05/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không /

808

P.13

811 13/06/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Không P.13

810 04/12/2003 Hàm Thuận Bắc

29/01/2003 Phan Thiết THCS Hùng Vương Không

THCS Trần Phú Không

P.13

813 21/10/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không /

812

/815 27/11/2003 Phan Thiết THCS Ma Lâm Không P.13

814 12/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

3/7/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Tân Phúc Anh

/817 14/03/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.13

816

P.13819 28/09/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Hàm Chính Không /

818 09/01/2003 Hàm Tân

02/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Trần Phú Không

P.24821 21/08/2003 Hàm Thuận Nam Trường Lê Quý Đôn Không /

820

P.22823 30/10/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hồng Sơn Không P.13

822 9/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

02/09/2003 Hoài Nhơn-Bình Định THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Nguyễn Trãi Không

P.13825 4/9/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không P.14

824

P.22827 10/01/2003 Bình Thuận Trường THCS Lê Hồng Phong Không P.14

826 01/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

11/2/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Lương Thế Vinh Không

THCS Nguyễn Du Không

P.14

829 04/01/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Tân Thành Không /

828

P.14

831 29/10/2003 Đức Linh THCS Hùng Vương Không P.22

830 11/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

22

Page 23: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020832 Lê Đắc Vinh Lý Anh P.35 / P.12020833 Ngô Thanh Vinh Sinh Không P.35 P.14 /020834 Phan Thái Quang Vinh Tin Không P.35 / /020835 Trần Quốc Vinh Hóa Không P.35 / P.8020836 Trần Thế Vinh Lý Không P.35 / P.12020837 Hoàng Phi Vũ Hóa Không P.35 / P.8020838 Lê Hoàng Vũ Lý Không P.35 / P.12020839 Lê Huỳnh Quang Vũ Anh Văn P.35 P.22 /020840 Nguyễn Vũ Hóa Tin P.35 / P.8020841 Võ Nguyên Vỹ Anh Văn P.36 P.22 /020842 Ngô Thiên Vương Anh Văn P.36 P.22 /020843 Bùi Lê Đông Vy Anh Văn P.36 P.22 /020844 Bùi Nguyễn Thảo Vy Hóa Văn P.36 P.22 P.8020845 Bùi Thoại Yến Vy Anh Không P.36 / /020846 Lâm Triệu Vy Toán Tin P.36 P.8 P.8020847 Lê Phương Trà Vy Tin Không P.36 / /020848 Lê Trần Khánh Vy Sinh Không P.36 P.14 /020849 Ngô Kiều Yến Vy Tin Không P.36 / /020850 Nguyễn Lê Vy Anh Không P.36 / /020851 Nguyễn Thị Trúc Vy Toán Tin P.36 P.8 /020852 Nguyễn Thị Tường Vy Văn Không P.36 P.23 /020853 Nguyễn Thùy Vy Văn Địa P.36 P.23 /020854 Phạm Thúy Vy Sinh Không P.36 P.14 /020855 Phan Hồ Trúc Vy Văn Anh P.36 P.23 P.13020856 Trần Hiếu Vy Địa Không P.36 / /020857 Trần Thị Hà Vy Văn Không P.36 P.23 /020858 Trần Thị Tường Vy Sinh Không P.36 P.14 /020859 Nguyễn Thái Vỹ Hóa Không P.36 / P.8020860 Lê Thị Mỹ Xâm Địa Không P.36 / /020861 Nguyễn Hoàng Xuân Toán Tin P.36 P.8 /020862 Nguyễn Hồng Xuân Sinh Không P.36 P.14 /020863 Nguyễn Thị Thanh Xuân Anh Văn P.36 P.23 /020864 Đặng Việt Như Ý Văn Không P.36 P.23 /020865 Hồ Phạm Như Ý Lý Toán P.37 P.8 P.12020866 Huỳnh Đa Ý Lý Không P.37 / P.12020867 Lê Nguyễn Như Ý Sử Không P.37 / P.13020868 Nguyễn Ngọc Như Ý Văn Lý P.37 P.23 P.12020869 Nguyễn Thị Mỹ Ý Sinh Anh P.37 P.14 /

15/09/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không

THCS Hùng Vương Không

P.14833 13/01/2003 Bình Thuận THCS Hùng Vương Không /

832

P.22835 30/05/2003 Hàm Thuận Bắc THCS Hàm Chính Không /

834 02/11/2003 Tánh Linh, Bình Thuận

28/11/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Trãi Không

THCS Hàm Thắng Không

/837 05/10/2003 Đức Linh THCS Nguyễn Du Không /

836

/839 14/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Ma Lâm Không P.14

838 13/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

14/8/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Thủ Khoa Huân Không

THCS Trần Phú Không

P.22841 28/02/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.14

840

P.14843 16/1/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không P.14

842 04/12/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

01/11/2003 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THCS Hàm Thắng Không

THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Hóa

/

845 25/03/2003 Phan Thiết, Bình Thuận Trường THCS Lê Hồng Phong Không P.14

844

P.22

847 10/01/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Đình Chiểu Không P.22

846 03/09/2003 Phan Thiết

08/02/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Phú Long Không

/

849 20/01/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Du Không P.22

848

P.14

851 27/08/2003 Bình Thuận THCS Hùng Vương Không P.22

850 23/8/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

1/2/2003 Hàm Thuận Nam-Bình Thuận THCS Hùng Vương Không

THCS Nguyễn Trãi Không

/853 01/01/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Phú Long Không P.24

852

/855 05/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Trần Phú Sử P.14

854 30/11/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

03/05/2003 Phan Thiết, Bình Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu Không

THCS Nguyễn Trãi Không

P.24857 04/09/2003 Tánh Linh-Bình Thuận THCS Hồng Sơn Không /

856

/859 12/11/2003 Phan Thiết THCS Nguyễn Trãi Không /

858 26/07/2003 Phan Thiết, Bình Thuận

23/4/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Phú Long Không

THCS Nguyễn Du Không

P.24861 04/08/2003 Tánh Linh, Bình Thuận THCS Bắc Ruộng Không P.22

860

/863 28/12/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận THCS Phú Long Không P.14

862 01/01/2003 Tánh Linh

05/06/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Trần Phú Không

THCS Nguyễn Du Không

/865 10/05/2003 Phan Rang THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tin P.22

864

/

867 06/10/2003 Đức Linh THCS Phan Châu Trinh Không /

866 08/10/2003 Phan Thiết-Bình Thuận

18/07/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Hàm Minh Không /

869 13/10/2003 Phan Thiết THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Không P.14

868

23

Page 24: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN DANH SÁCH THÍ SINH …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/DSTS_THI CHUYEN_TRANHUNGDAO... · trƯỜng thpt chuyÊn trẦn hƯng

ƯT 1BUỔI

1-2-3

BUỔI

4

BUỔI

5

STT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh HS Trường ƯU TIÊN PHÒNG THI Ghi

chúƯT 2 ƯT 3BUỔI

6

020870 Phạm Như Ý Sinh Địa P.37 P.14 /020871 Trần Thị Bình Yên Địa Không P.37 / /020872 Lê Thị Hồng Yến Văn Địa P.37 P.23 /020873 Vũ Thị Hải Yến Văn Địa P.37 P.23 /

THCS Hàm Thắng Không P.24871 20/11/2003 Phan Thiết THCS Phú Long Không P.24

870 22/1/2003 Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

17/05/2003 Hàm Thuận Bắc Trường THCS & THPT Lê Lợi Không

Danh sách này có 873 thí sinh. Ngày 01 tháng 6 năm 2018

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINHTRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN HƯNG ĐẠO

P.24873 05/09/2003 Phan Thiết-Bình Thuận THCS Mương Mán Không P.24

872

24