37
Điểm thi Xếp loại giải (nếu có) 1 Toán 007 Lê Đình Bảo 21/10/2002 Đắk Mil - Đắk Lắk THCS Nam Thái A An Biên 1.50 2 Toán 023 Nguyễn Huy Hoàng 20/03/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 1 An Biên 4.75 3 Toán 055 Ngô Bảo Quyên 11/10/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 1 An Biên 4.50 4 Toán 056 Huỳnh Như Quỳnh 16/04/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái An Biên 3.25 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 12/12/2002 An Biên - Kiên Giang 2.25 KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH TT BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI Tên trường đang học Đơn vị Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 12/12/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 1 An Biên 2.25 6 Toán 074 Phan Tường Vy 21/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 1 An Biên 4.00 7 Vật lý 078 Phạm Minh Anh 06/07/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 2 An Biên 10.50 8 Vật lý 110 Trần Minh Luân 29/04/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 17.00 Ba 9 Vật lý 123 Nguyễn Phú Nhuận 16/04/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 17.50 Nhì 10 Hóa học 167 Nguyễn Thị Mộng Kha 08/04/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái An Biên 4.000 11 Hóa học 194 Ngô Hồng Niên 19/05/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 4.000 12 Hóa học 208 Trần Ngọc Trân 04/12/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Đông Yên An Biên 11.000 Khuyến khích 13 Sinh học 260 Nguyễn Thanh Ngân 09/09/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 11.75 Ba 14 Sinh học 296 Võ Thị Thanh Trúc 05/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 10.25 Ba 15 Sinh học 297 Đỗ Thị Lan Tường 30/04/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 2 An Biên 9.25 Khuyến khích 16 Sinh học 298 Nguyễn Triệu Vĩ 18/09/2000 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 6.50 17 Ngữ văn 332 Huỳnh Thị Cẩm An 26/11/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 2 An Biên 6.50 18 Ngữ văn 342 Nguyễn Thị Bích Dân 09/04/2002 An Biên- Kiên Giang THCS Đông Yên An Biên 8.50 19 Ngữ văn 354 Trần Kim Hằng 15/02/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 8.50 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 007 Lê Đình Bảo 21/10/2002 Đắk Mil - Đắk Lắk THCS Nam Thái A An Biên 1.50

2 Toán 023 Nguyễn Huy Hoàng 20/03/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 1 An Biên 4.75

3 Toán 055 Ngô Bảo Quyên 11/10/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 1 An Biên 4.50

4 Toán 056 Huỳnh Như Quỳnh 16/04/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái An Biên 3.25

Nguyễn Ngọc Đan Thanh 12/12/2002 An Biên - Kiên Giang 2.25

KẾT QUẢ THI

VÒNG TỈNHTT

BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Tên trường đang học Đơn vịMôn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS

Năm học 2016-2017

5 Toán 063 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 12/12/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 1 An Biên 2.25

6 Toán 074 Phan Tường Vy 21/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 1 An Biên 4.00

7 Vật lý 078 Phạm Minh Anh 06/07/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 2 An Biên 10.50

8 Vật lý 110 Trần Minh Luân 29/04/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 17.00 Ba

9 Vật lý 123 Nguyễn Phú Nhuận 16/04/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 17.50 Nhì

10 Hóa học 167 Nguyễn Thị Mộng Kha 08/04/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái An Biên 4.000

11 Hóa học 194 Ngô Hồng Niên 19/05/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 4.000

12 Hóa học 208 Trần Ngọc Trân 04/12/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Đông Yên An Biên 11.000 Khuyến khích

13 Sinh học 260 Nguyễn Thanh Ngân 09/09/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 11.75 Ba

14 Sinh học 296 Võ Thị Thanh Trúc 05/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 10.25 Ba

15 Sinh học 297 Đỗ Thị Lan Tường 30/04/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 2 An Biên 9.25 Khuyến khích

16 Sinh học 298 Nguyễn Triệu Vĩ 18/09/2000 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 6.50

17 Ngữ văn 332 Huỳnh Thị Cẩm An 26/11/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 2 An Biên 6.50

18 Ngữ văn 342 Nguyễn Thị Bích Dân 09/04/2002 An Biên- Kiên Giang THCS Đông Yên An Biên 8.50

19 Ngữ văn 354 Trần Kim Hằng 15/02/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 8.50

1

Page 2: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

20 Ngữ văn 361 Phạm Bích Hợp 20/02/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái An Biên 8.25

21 Ngữ văn 385 Nguyễn Thị Cẩm Như 27/03/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 8.00

22 Ngữ văn 406 Trương Thị Trang 26/02/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái An Biên 6.00

23 Lịch sử 427 Nguyễn Công Bằng 08/03/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 12.25 Ba

24 Lịch sử 439 Lê Hồng Điểm 15/11/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 12.25 Ba

25 Lịch sử 479 Trần Nhật Anh Thư 18/08/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 14.75 Nhì

26 Lịch sử 485 Trần Thị Mỹ Tiên 08/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 13.00 Ba

27 Lịch sử 497 Huỳnh Thị Ngọc Yến 25/03/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Tây Yên An Biên 14.25 Nhì

28 Địa lý 548 Phạm Nguyễn Hoàng Nhi 11/12/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 1 An Biên 11.25 Nhì

29 Địa lý 550 Nguyễn Tố Nhi 24/09/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Thứ Ba 1 An Biên 7.75

30 Địa lý 553 Trần Thị Huỳnh Như 28/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thị trấn Thứ Ba 2 An Biên 6.00

31 Địa lý 566 Nguyễn Thị Minh Thơ 25/10/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 9.75 Khuyến khích31 Địa lý 566 Nguyễn Thị Minh Thơ 25/10/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái A An Biên 9.75 Khuyến khích

32 Tiếng Anh 590 Dương Quốc Anh 06/02/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Đông Thái An Biên 4.40

33 Tiếng Anh 652 Nguyễn Thiên Thanh 23/09/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Nam Thái An Biên 3.20

34 Tiếng Anh 657 Nguyễn Thư 05/05/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Đông Thái An Biên 5.60

35 Tiếng Anh 663 Lê Cẩm Tú 26/10/2002 An Biên - Kiên Giang THPT Đông Thái An Biên 11.80 Khuyến khích

Danh sách này có 35 thí sinh

Đạt giải: 14

Nhất 0

Nhì: 4

Ba 6

Khuyến khích:4

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

2

Page 3: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 001 Võ Bình An 11/08/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng 1 An Minh 0.50

2 Toán 021 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 24/05/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng 1 An Minh 1.50

3 Toán 028 Trần Thanh Huy 29/06/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hòa 2 An Minh 4.00

4 Toán 046 Hồ Chí Nghiệp 25/10/2002 Đầm Dơi - Cà Mau THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 4.50

5 Toán 066 Kiều Phát Thịnh 22/04/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 1.00

6 Toán 068 Võ Huỳnh Bảo Trâm 16/05/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 1.00

7 Vật lý 083 Võ Thúy Duy 06/02/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng A An Minh 6.50

Năm học 2016-2017

TT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

7 Vật lý 083 Võ Thúy Duy 06/02/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng A An Minh 6.50

8 Vật lý 085 Lý Thành Đạt 03/01/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Vân Khánh Đông An Minh 3.50

9 Vật lý 088 Trần Khánh Đông 18/11/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 8.00

10 Vật lý 092 Nguyễn Nhật Hào 01/10/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Thạnh 1 An Minh 11.25

11 Vật lý 106 Huỳnh Chí Linh 25/11/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thuận Hòa An Minh 4.50

12 Vật lý 120 Nguyễn Nam Nhi 26/10/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 1.50

13 Vật lý 122 Phan Thị Tuyết Nhi 26/04/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Vân Khánh Đông An Minh 14.50 Khuyến khích

14 Vật lý 128 Võ Hoàng Phước 10/05/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng A An Minh 5.50

15 Hóa học 150 Nguyễn Quỳnh Anh 30/11/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Thạnh 1 An Minh 11.625 Khuyến khích

16 Hóa học 161 Trịnh Thảo Hiền 14/02/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 9.625

17 Hóa học 164 Nguyễn Bình Huy 13/12/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 13.125 Ba

18 Hóa học 169 Lê Quốc Khang 03/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 6.750

19 Hóa học 174 Mai Kim Khoa 21/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 5.250

20 Hóa học 205 Trần Trí Tín 08/12/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 9.375

21 Hóa học 219 Phạm Thị Thúy Vy 19/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 8.875

3

Page 4: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

22 Sinh học 225 Nguyễn Thị Châu 16/05/2001 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng 1 An Minh 6.75

23 Sinh học 233 Nguyễn Thị Đậm 11/10/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng 1 An Minh 2.25

24 Sinh học 236 Trần Thị Hiền 25/12/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng B An Minh 6.75

25 Sinh học 247 Lâm Gia Linh 25/08/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Vân Khánh An Minh 9.25 Khuyến khích

26 Sinh học 265 Lê Trọng Nhân 01/04/2002 BVĐK tỉnh Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 2.00

27 Sinh học 272 Phan Mỹ Nhựt 27/07/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Vân Khánh Tây An Minh 7.00

28 Sinh học 284 Võ Ngọc Thịnh 20/05/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng 1 An Minh 14.00 Nhì

29 Sinh học 300 Trịnh Thị Phương Vy 02/03/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 5.25

30 Sinh học 302 Trương Thúy Vy 19/02/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng B An Minh 12.25 Nhì

31 Ngữ văn 339 Trần Thị Như Bình 02/01/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 8.75 Khuyến khích

32 Ngữ văn 349 Bùi Nguyễn Trang Đài 26/08/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 9.75 Khuyến khích

33 Ngữ văn 352 Vũ Thị Quỳnh Hà 01/01/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 10.50 Ba33 Ngữ văn 352 Vũ Thị Quỳnh Hà 01/01/2002 An Minh - Kiên Giang An Minh 10.50 Ba

34 Ngữ văn 366 Nguyễn Võ Hồng Lam 15/08/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Vân Khánh Đông An Minh 8.25

35 Ngữ văn 391 Phạm Thị Tú Phương 25/05/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng A An Minh 8.00

36 Ngữ văn 393 Mai Ngọc Bích Quyền 09/02/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Vân Khánh Đông An Minh 5.00

37 Ngữ văn 396 Trần Như Quỳnh 17/05/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện An Minh 8.25

38 Ngữ văn 419 Trần Thị Như Ý 13/05/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Thạnh 1 An Minh 8.75 Khuyến khích

39 Lịch sử 429 Lê Thị Bích Chăm 01/10/2002 Thới Bình - Cà Mau THCS Đông Hưng B An Minh 12.00 Khuyến khích

40 Lịch sử 433 Đặng Thị Thúy Duy 21/09/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Vân Khánh Đông An Minh 13.50 Nhì

41 Lịch sử 437 Lê Thành Đạt 29/04/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Thạnh 2 An Minh 13.00 Ba

42 Lịch sử 455 Phan Thị Cẩm Lừng 03/02/2001 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện An Minh 12.00 Khuyến khích

43 Lịch sử 457 Huỳnh Thị Pha Ly 29/01/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện An Minh 8.25

44 Lịch sử 491 Nguyễn Thị Phương Tuyết 26/07/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng B An Minh 13.00 Ba

45 Địa lý 506 Bành Đông Chấn 23/02/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Vân Khánh An Minh 8.50 Khuyến khích

46 Địa lý 519 Ngô Quốc Đại 29/04/2002 Phước Long - Bạc Liêu THCS Đông Thạnh 2 An Minh 6.00

47 Địa lý 543 Lê Thị Mỹ Minh 19/08/2002 Tam Kỳ - Quảng Nam THCS Thị Trấn Thứ 11 An Minh 8.25 Khuyến khích

48 Địa lý 561 Dương Ngọc Thảo 09/09/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Thạnh 2 An Minh 10.00 Ba

4

Page 5: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

49 Địa lý 582 Nguyễn Phồn Vinh 13/02/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Hưng 1 An Minh 7.25

50 Tiếng Anh 623 Lâm Thị Yến Linh 12/03/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Thạnh 2 An Minh 9.00

51 Tiếng Anh 631 Nguyễn Hoàng Nam 13/11/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thuận Hòa An Minh 6.80

52 Tiếng Anh 640 Nguyễn Thị Quyền Nhi 12/06/2002 An Minh - Kiên Giang THPT Nguyễn Văn Xiện An Minh 6.00

53 Tiếng Anh 654 Trần Minh Thành 20/06/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Đông Thạnh 1 An Minh 11.00

Danh sách này có 53 thí sinh

Đạt giải: 18

Nhất 0

Nhì: 3

Ba 5

Khuyến khích:10

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

Võ Đức Minh Đào Viết An

5

Page 6: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 008 Hàng Gia Bảo 01/01/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Lương Châu Thành 0.75

2 Toán 013 Thẩm Nguyễn Hữu Duy 21/09/2002 Minh Hòa- Châu Thành THCS Minh Hòa Châu Thành 2.75

3 Toán 034 Bùi Mỹ Kỳ 08/10/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 3.75

4 Toán 043 Nguyễn Thị Cẩm Ngân 11/01/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Giục Tượng Châu Thành 4.00

5 Toán 067 Huỳnh Quốc Toản 16/05/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Giục Tượng Châu Thành 1.00

6 Vật lý 084 Nguyễn Hữu Đạt 24/10/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Hòa Châu Thành 7.50

7 Vật lý 087 Nguyễn Thị Hồ Điệp 04/11/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Hòa Châu Thành 14.50 Khuyến khích

8 Vật lý 094 Trần Mỹ Hằng 21/05/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Bình An Châu Thành 2.00

9 Vật lý 098 Cao Đoàn Quốc Huy 21/08/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Hòa Châu Thành 9.00

Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI

VÒNG TỈNHTT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh

9 Vật lý 098 Cao Đoàn Quốc Huy 21/08/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Hòa Châu Thành 9.00

10 Hóa học 147 Trần Khánh An 24/12/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Lương Châu Thành 5.625

11 Hóa học 156 Nguyễn Trương Quỳnh Dao 01/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Minh Hòa Châu Thành 1.500

12 Hóa học 158 Danh Hải Dương 18/12/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Hòa Châu Thành 3.500

13 Hóa học 171 Đỗ Hoàng Ngọc Khánh 08/11/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Mong Thọ Châu Thành 14.500 Nhì

14 Hóa học 218 Trần Nguyễn Thuý Vy 18/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Mong Thọ Châu Thành 12.875 Ba

15 Sinh học 228 Tăng Trương Khánh Duy 18/06/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 2.25

16 Sinh học 250 Lý Xuân Linh 17/09/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Bình An Châu Thành 7.25

17 Sinh học 257 Dương Mỹ Mùi 13/04/2001 Châu Thành - Kiên Giang THCS Bình An Châu Thành 10.75 Ba

18 Sinh học 266 Nguyễn Trọng Nhân 29/02/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 3.25

19 Sinh học 293 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 26/02/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 2.50

20 Tin học 304 Nguyễn Thị An 19/08/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Thạnh Lộc Châu Thành 2.50

21 Tin học 326 Trần Thị Phương Trang 29/03/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Thạnh Lộc Châu Thành 10.75 Ba

22 Ngữ văn 374 Danh Thị Thảo Mi 24/11/2002 Châu Thành - Kiên Giang PT DTNT Châu Thành Châu Thành 8.25

23 Ngữ văn 392 Danh Thị Cẩm Quyên 24/09/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Hòa Châu Thành 7.25

24 Ngữ văn 400 Danh Thông 15/02/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Thạnh Lộc Châu Thành 8.75 Khuyến khích

25 Ngữ văn 410 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 17/02/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa hiệp Châu Thành 8.00

6

Page 7: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

26 Ngữ văn 413 Danh Trường 18/10/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Minh Lương Châu Thành 7.50

27 Lịch sử 446 Lê Mỷ Huyền 21/07/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Phú Châu Thành 8.25

28 Lịch sử 471 Trần Thị Thu Phương 12/01/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 6.50

29 Lịch sử 478 Trịnh Huỳnh Anh Thư 19/07/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Phú Châu Thành 5.75

30 Lịch sử 493 Quách Tú Vân 08/01/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 8.25

31 Lịch sử 500 Trần Thị Như Ý 16/12/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 10.00

32 Địa lý 514 Giang Thu Duyên 22/05/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Bình An Châu Thành 7.75

33 Địa lý 524 Lê Phương Giàu 22/08/2002 Giá Rai - Bạc Liêu THCS Bình An Châu Thành 4.00

34 Địa lý 569 Trương Võ Anh Thư 10/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Mong Thọ Châu Thành 7.75

35 Địa lý 570 Danh Minh Thư 29/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 3.50

36 Địa lý 585 Trương Thị Như Ý 17/08/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 5.00

37 Tiếng Anh 605 Vũ Trần Ngọc Hân 26/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thạnh Lộc Châu Thành 10.60

38 Tiếng Anh 629 Lý Thảo My 27/07/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hiệp Châu Thành 9.20Lý Thảo My 27/07/2002 Châu Thành - Kiên Giang 9.20

39 Tiếng Anh 637 Nguyễn Nhật Nguyên 15/04/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Giục Tượng Châu Thành 14.00 Ba

40 Tiếng Anh 639 Nguyễn Lam Nhật 30/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 14.60 Ba

41 Tiếng Anh 651 Võ Đoàn Hoàng Sang 18/10/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Mong Thọ B Châu Thành 8.20

Danh sách này có 41 thí sinh

Đạt giải: 8

Nhất 0

Nhì: 1

Ba 5

Khuyến khích:2

Võ Đức Minh Đào Viết An

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

7

Page 8: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 061 Trần Ngọc Tân 10/04/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 13.00 Nhì

2 Vật lý 115 Lưu Hải Nghi 02/03/2002 Tri Tôn - An Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 14.50 Khuyến khích

3 Hóa học 160 Trần Thị Đỉnh 21/01/2002 Kiên Lương - Kiên Giang TH&THCS Vĩnh Điều Giang Thành 6.625

4 Sinh học 229 Lê Thị Ngọc Duyên 18/12/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 9.50 Khuyến khích

5 Sinh học 231 Huỳnh Thị Thùy Dương 05/12/2003 Tri Tôn - An Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 3.25

6 Sinh học 274 Lê Bình Phương 02/02/2002 Châu Đốc - An Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 11.75 Ba

7 Sinh học 288 Phạm Như Thủy 27/07/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 6.00

8 Sinh học 295 Lê Quang Trung 13/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 9.50 Khuyến khích

9 Tin học 318 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/01/2002 Tân Châu - An Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 9.25 Khuyến khích

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI

VÒNG TỈNHTT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

9 Tin học 318 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/01/2002 Tân Châu - An Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 9.25 Khuyến khích

10 Tin học 320 Võ Trần Khánh Ngọc 27/01/2003 Cao Lãnh - Đồng Tháp THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 3.50

11 Ngữ văn 376 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20/01/2002 Tân Châu - An Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 7.50

12 Lịch sử 463 Em Nên 18/11/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 4.50

13 Lịch sử 466 Nguyễn Huỳnh Hải Nhi 12/11/2002 Châu Đốc, An Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 9.75

14 Lịch sử 486 Huỳnh Thị Bích Tiền 27/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang TH&THCS Vĩnh Phú B Giang Thành 6.75

15 Địa lý 507 Trương Vũ Chiến 06/08/2003 Kiên Lương - Kiên giang TH&THCS Vĩnh Điều Giang Thành 8.75 Khuyến khích

16 Địa lý 513 Trần Mỹ Duyên 09/10/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 6.50

17 Địa lý 526 Đinh Thị Cẩm Hằng 30/11/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giang Thành 8.00 Khuyến khích

18 Tiếng Anh 641 Huỳnh Thị Yến Nhi 20/10/2002 Thạnh Trung - An Giang TH&THCS Vĩnh Điều Giang Thành 5.40

19 Tiếng Anh 648 Nguyễn Tiểu Quyên 12/10/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Tân Khánh Hòa Giang Thành 13.00 Khuyến khích

Danh sách này có 19 thí sinh

Đạt giải: 9

Nhất 0

Nhì: 1

Ba 1

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

8

Page 9: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Khuyến khích:7

Võ Đức Minh Đào Viết An

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

9

Page 10: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 031 Nguyễn Hồ Anh Khoa 12/12/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 9.50 Khuyến khích

2 Toán 036 Hứa Thị Trúc Linh 17/08/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 6.50

3 Toán 040 Trần Đức Nam 11/06/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 2.75

4 Toán 050 Võ Thị Ánh Nguyệt 06/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng Giồng Riềng 3.75

5 Toán 053 Hồ Trần Tấn Phát 23/06/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 8.50 Khuyến khích

6 Toán 060 Nguyễn Hồng Thu Lệ Sương 05/05/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 8.00 Khuyến khích

7 Toán 064 Nguyễn Thị Hồng Thắm 03/03/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng Giồng Riềng 8.25 Khuyến khích

8 Toán 065 Trần Hiếu Thia 28/03/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giồng Riềng 8.75 Khuyến khích

9 Toán 069 Lưu Trọng Tuấn 22/09/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 8.75 Khuyến khích

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI

VÒNG TỈNHTT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

9 Toán 069 Lưu Trọng Tuấn 22/09/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 8.75 Khuyến khích

10 Vật lý 076 Đặng Thị Thúy An 26/01/2002 Ô Môn - Cần Thơ THCS Ngọc Thuận Giồng Riềng 16.00 Ba

11 Vật lý 097 Chiêm Mỹ Hòa 07/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Nguyễn Văn Rỗ Giồng Riềng 14.00 Khuyến khích

12 Vật lý 103 Trần Văn Kiên 15/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Thành Giồng Riềng 15.75 Ba

13 Vật lý 105 Danh Hồng Lãnh 30/03/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Đường Xuồng Giồng Riềng 13.50 Khuyến khích

14 Vật lý 113 Trịnh Thị Mỹ Ngân 01/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Thuận Giồng Riềng 12.00

15 Vật lý 125 Võ Văn Phi 30/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Hưng 1 Giồng Riềng 16.00 Ba

16 Vật lý 126 Nguyễn Thanh Phú 20/04/2002 Đông Thuận - Thới Lai Nguyễn Văn Thới Giồng Riềng 15.50 Khuyến khích

17 Vật lý 138 Đinh Thị Cẩm Tiên 10/11/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Bình Giồng Riềng 13.50 Khuyến khích

18 Vật lý 140 Nguyễn Chí Tín 24/01/2002 Vị Thanh - Cần Thơ THPT Hòa Hưng Giồng Riềng 18.00 Nhì

19 Vật lý 143 Nguyễn Thị Tường Vi 05/05/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 15.75 Ba

20 Hóa học 162 Nguyễn Đức Hiển 17/03/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 5.500

21 Hóa học 177 Nguyễn Thị Kiều 16/06/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Lợi Giồng Riềng 10.125 Khuyến khích

22 Hóa học 179 Mai Thanh Lam 28/08/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Lợi Giồng Riềng 15.000 Nhì

23 Hóa học 185 Trần Quốc Nam 16/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Phước Giồng Riềng 6.375

24 Hóa học 188 Trần Thị Thảo Nguyên 20/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Lợi Giồng Riềng 10.625 Khuyến khích

25 Hóa học 190 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 07/11/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Đường Xuồng Giồng Riềng 5.875

10

Page 11: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

26 Hóa học 197 Lê Duy Quốc 22/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 11.500 Khuyến khích

27 Hóa học 199 Lê Tấn Sang 02/11/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Thuận Giồng Riềng 7.250

28 Hóa học 200 Nguyễn Thanh Tâm 26/09/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Lợi Giồng Riềng 11.875 Khuyến khích

29 Sinh học 221 Nguyễn Huỳnh Anh 01/12/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Thuận 2 Giồng Riềng 2.25

30 Sinh học 241 Ngô Thị Huyền 01/01/2001 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Lợi Giồng Riềng 8.75 Khuyến khích

31 Sinh học 242 Nguyễn Như Huỳnh 02/07/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Hòa Giồng Riềng 5.75

32 Sinh học 251 Trần Thị Yến Linh 05/04/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Thạnh Lộc Giồng Riềng 3.25

33 Sinh học 252 Đinh Thị Cẩm Ly 03/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Thành Giồng Riềng 7.00

34 Sinh học 253 Thị Hồng Mai 09/03/2002 Thạnh Hoà - Giồng Riềng Dân tộc Nội trú Giồng Riềng Giồng Riềng 5.00

35 Sinh học 269 Thị Nhi 24/03/2000 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giồng Riềng 5.00

36 Sinh học 270 Võ Mỹ Nhung 24/06/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Hòa Giồng Riềng 2.25

37 Sinh học 275 Hà Thị Mỹ Phượng 10/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Thuận 2 Giồng Riềng 7.25

38 Sinh học 283 Châu Quốc Thái 25/04/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng Giồng Riềng 9.75 Khuyến khíchChâu Quốc Thái 25/04/2002 9.75

39 Ngữ văn 334 Đinh Thị Phương Anh 22/09/2002 Vị Thanh - Hậu Giang THPT Hòa Hưng Giồng Riềng 9.75 Khuyến khích

40 Ngữ văn 338 Trương Thị Khánh Băng 06/03/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Đường Xuồng Giồng Riềng 11.25 Ba

41 Ngữ văn 345 Lái Hoàng Dinh 28/05/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Đường Xuồng Giồng Riềng 12.25 Nhì

42 Ngữ văn 351 Trịnh Huỳnh Thúy Đoan 14/02/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Phú Giồng Riềng 9.00 Khuyến khích

43 Ngữ văn 355 Nguyễn Phan Gia Hân 26/04/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Ngọc Thành Giồng Riềng 12.25 Nhì

44 Ngữ văn 364 La Thu Hương 22/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 10.25 Khuyến khích

45 Ngữ văn 381 Nguyễn Võ Thanh Nhân 17/04/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 10.50 Ba

46 Ngữ văn 401 Trần Nguyễn Phương Thuỳ 26/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 9.75 Khuyến khích

47 Ngữ văn 412 Hồ Thị Thanh Trúc 09/05/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng Giồng Riềng 10.50 Ba

48 Lịch sử 422 Nguyễn Thị Đào Anh 22/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Bình Giồng Riềng 10.75 Khuyến khích

49 Lịch sử 425 Hà Trần Như Anh 10/03/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Hưng 1 Giồng Riềng 5.50

50 Lịch sử 454 Trần Thị Yến Linh 02/08/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Thuận 2 Giồng Riềng 9.25

51 Lịch sử 461 Hồng Nhu Mỹ 10/04/2002 Vị Thanh - Hậu Giang THCS Ngọc Hòa Giồng Riềng 13.50 Nhì

52 Lịch sử 462 Trần Thùy Mỵ 19/11/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Huỳnh Tố Giồng Riềng 15.00 Nhất

53 Lịch sử 469 Mai Huỳnh Như 07/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Thạnh Lộc Giồng Riềng 11.50 Khuyến khích

54 Lịch sử 472 Huỳnh Tố Quyên 22/12/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Hoà Giồng Riềng 10.75 Khuyến khích

11

Page 12: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

55 Lịch sử 496 Đinh Thị Ánh Xuyên 05/01/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thạnh Bình Giồng Riềng 9.00

56 Lịch sử 499 Trần Thị Yến 01/03/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa Thuận 2 Giồng Riềng 10.50 Khuyến khích

57 Địa lý 508 Nguyễn Hồng Diễm 19/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 10.75 Ba

58 Địa lý 535 Bùi Gia Khang 22/07/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa An Giồng Riềng 7.00

59 Địa lý 542 Nguyễn Thị Khánh Loan 17/09/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Hòa An Giồng Riềng 8.00 Khuyến khích

60 Địa lý 545 Trần Võ Phương Nghi 20/11/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 13.75 Nhất

61 Địa lý 554 Nguyễn Hồng Phúc 19/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 11.50 Nhì

62 Địa lý 557 Thị Thu Sương 09/08/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 12.25 Nhì

63 Địa lý 558 Danh Minh Tân 09/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng Giồng Riềng 8.50 Khuyến khích

64 Địa lý 572 Danh Thị Yến Thư 03/05/2002 Ngọc Chúc - Giồng Riềng Dân tộc Nội trú Giồng Riềng Giồng Riềng 12.25 Nhì

65 Địa lý 574 Võ Quốc Tính 06/07/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 8.00 Khuyến khích

66 Địa lý 578 Trần Thị Kim Tuyến 22/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Nguyễn Văn Rỗ Giồng Riềng 10.50 Ba

67 Tiếng Anh 591 Hoàng Nguyễn Trâm Anh 06/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Long Thạnh Giồng Riềng 9.40Hoàng Nguyễn Trâm Anh 06/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang 9.40

68 Tiếng Anh 606 Lê Công Hậu 14/05/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Hòa Hưng Giồng Riềng 10.00

69 Tiếng Anh 617 Phạm Lê Huỳnh Nhật Khoa 12/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 9.00

70 Tiếng Anh 625 Cao Hoàng Long 22/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 11.20

71 Tiếng Anh 636 Nguyễn Huỳnh Nguyên 21/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 12.20 Khuyến khích

72 Tiếng Anh 645 Nguyễn Huỳnh Ngân Phương 09/05/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 8.20

73 Tiếng Anh 650 Dương Trần Xuân Quỳnh 14/08/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 12.20 Khuyến khích

74 Tiếng Anh 656 Võ Đăng Thi 05/12/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Mai Thị Hồng Hạnh Giồng Riềng 9.80

75 Tiếng Anh 659 Trương Huỳnh Đoan Trang 01/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Bàn Tân Định Giồng Riềng 7.00

Danh sách này có 75 thí sinh

Đạt giải: 48

Nhất 2

Nhì: 8

Ba 9

Khuyến khích:29

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

12

Page 13: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Võ Đức Minh Đào Viết An

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

TT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

13

Page 14: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 009 Lê Cẩm Băng 26/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Định An Gò Quao 1.50

2 Toán 025 Nguyễn Quốc Hòa 13/07/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An Gò Quao 7.00 Khuyến khích

3 Toán 054 Lưu Thị Trúc Phương 12/02/2001 Hưng Yên THPT Định An Gò Quao 5.00

4 Vật lý 134 Nguyễn Duy Thiện 16/11/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao Gò Quao 3.50

5 Vật lý 141 Trần Văn Tính 13/08/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao Gò Quao 13.50 Khuyến khích

6 Hóa học 159 Huỳnh Phúc Đạt 31/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao Gò Quao 3.000

7 Hóa học 163 Nguyễn Thị Hòa 23/06/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Thới Quản Gò Quao 4.625

8 Hóa học 202 Nguyễn Thanh Thảo 03/10/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc Gò Quao 8.750

9 Hóa học 204 Cao Phương Thùy 10/09/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An Gò Quao 7.750

10 Hóa học 220 Hồ Mỹ Xuyên 21/12/2003 Vị Thanh - Hậu Giang THCS Thị trấn Gò Quao Gò Quao 7.625

11 Sinh học 245 Trang Đăng Khoa 10/03/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Phước A Gò Quao 8.00

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vịTT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

11 Sinh học 245 Trang Đăng Khoa 10/03/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Phước A Gò Quao 8.00

12 Sinh học 248 Hồ Huyền Linh 22/08/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc Gò Quao 7.00

13 Sinh học 289 Trần Minh Thư 10/01/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc Gò Quao 6.00

14 Tin học 311 Dương Gia Hân 13/05/2003 Mỹ Tho - Tiền Giang THPT Định An Gò Quao 7.50

15 Tin học 315 Lê Tuấn Kiệt 18/06/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao Gò Quao 15.00 Nhì

16 Tin học 317 Lê Phước Lộc 01/02/2003 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Tuy Gò Quao 11.00 Ba

17 Tin học 321 Lý Minh Nhựt 22/03/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao Gò Quao 5.50

18 Tin học 331 Ngô Thị Yến 14/06/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Phước A Gò Quao 6.50

19 Ngữ văn 336 Bùi Lê Nhật Ân 09/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao Gò Quao 7.00

20 Ngữ văn 343 Nguyễn Thị Cẩm Diền 25/11/2002 Vị Thanh - Cần Thơ THCS Vĩnh Tuy Gò Quao 7.25

21 Ngữ văn 362 Trần Minh Huy 12/11/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Định Hòa Gò Quao 4.25

22 Ngữ văn 368 Nguyễn Nhựt Giang Linh 24/06/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Tuy Gò Quao 6.50

23 Ngữ văn 369 Trần Khánh Linh 07/04/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hưng Nam Gò Quao 7.50

24 Ngữ văn 377 Trương Hồng Ngọc 13/03/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao Gò Quao 6.50

25 Lịch sử 424 Nguyễn Thị Mỹ Anh 25/11/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thủy Liễu Gò Quao 12.00 Khuyến khích

26 Lịch sử 448 Trần Thị Như Huỳnh 03/02/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thủy Liễu Gò Quao 8.75

27 Lịch sử 474 Danh Thị Tú Sương 15/02/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Định Hòa Gò Quao 8.50

14

Page 15: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

28 Lịch sử 492 Trương Đặng Phương Uyên 05/05/2003 Gò Quao - Kiên Giang THCS Định Hòa Gò Quao 9.25

29 Lịch sử 495 Danh Thị Diễm Xuân 28/11/2001 Gò Quao - Kiên Giang THCS Định Hòa Gò Quao 8.75

30 Địa lý 511 Diệp Thúy Duy 02/09/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Định Hòa Gò Quao 8.75 Khuyến khích

31 Địa lý 518 Lưu Trùng Dương 03/03/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Tuy Gò Quao 7.00

32 Địa lý 571 Đặng Minh Thư 12/08/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc Gò Quao 6.50

33 Địa lý 584 Dương Nguyễn Như Ý 02/09/2002 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An Gò Quao 5.25

34 Tiếng Anh 604 Nguyễn Thụy Hương Giang 13/07/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Vĩnh Hòa Hưng Nam Gò Quao 9.40

35 Tiếng Anh 610 Ngô Quang Huy 23/11/2003 Gò Quao - Kiên Giang THPT Định An Gò Quao 9.80

36 Tiếng Anh 630 Trần Tiểu My 17/09/2003 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao Gò Quao 10.20

37 Tiếng Anh 665 Phạm Thị Thanh Vy 09/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Gò Quao Gò Quao 11.60

Danh sách này có 37 thí sinh

Đạt giải: 6

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

Nhất 0

Nhì: 1

Ba 1

Khuyến khích:4

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

TT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

15

Page 16: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 002 Trần Đức An 10/08/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 5.75

2 Toán 011 Lã Nguyễn Quang Công 28/10/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 10.75 Ba

3 Toán 022 Bùi Thị Thanh Hoa 28/02/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 8.75 Khuyến khích

4 Vật lý 077 Nguyễn Phan Lan Anh 04/05/2002 Kim Thành - Hải Dương THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 5.25

5 Vật lý 082 Lộc Chính 15/02/2002 Hà Tiên - Kiên Giang PT.DTNT Hà Tiên Hà Tiên 7.50

6 Vật lý 091 Phạm Thị Thu Hà 01/03/2002 Bà Rịa -Vũng Tàu THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 13.00

7 Vật lý 099 Thị Hương 08/08/2002 Hà Tiên - Kiên Giang PT.DTNT Hà Tiên Hà Tiên 13.00

8 Hóa học 207 Huỳnh Bảo Trân 10/10/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 9.000

9 Hóa học 210 Lý Trần Minh Triều 07/09/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 9.625

10 Hóa học 216 Ngũ Quang Vinh 29/04/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 2 Hà Tiên 3.625

11 Sinh học 255 Phạm Thị Xuân Mai 22/01/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Mỹ Đức Hà Tiên 6.25

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vịTT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

11 Sinh học 255 Phạm Thị Xuân Mai 22/01/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Mỹ Đức Hà Tiên 6.25

12 Sinh học 259 Bùi phương Ngân 08/08/2003 Tp. Cần Thơ THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 6.75

13 Sinh học 264 Trần Thị Thanh Nhã 26/06/2003 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 9.00 Khuyến khích

14 Sinh học 286 Lý Thành Thông 19/08/2002 Hà Tiên - Kiên Giang TH&THCS Pháo Đài Hà Tiên 10.75 Ba

15 Tin học 305 Trần Đức Anh 16/01/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 10.75 Ba

16 Tin học 307 Nguyễn Phan Khánh Châu 08/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 1.25

17 Tin học 327 Đỗ Minh Triết 27/01/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 7.25

18 Tin học 328 Nguyễn Quốc Trung 15/01/2003 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 16.50 Nhì

19 Ngữ văn 357 Nguyễn Đức Trung Hiếu 18/01/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 9.00 Khuyến khích

20 Ngữ văn 365 Quách Hoàng Kim 11/04/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 7.25

21 Ngữ văn 398 Nguyễn Thị Hồng Sương 18/10/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 9.25 Khuyến khích

22 Ngữ văn 414 Phạm Thị Ánh Tuyết 14/05/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 2 Hà Tiên 10.25 Khuyến khích

23 Lịch sử 432 Lê Thị Thùy Dung 08/08/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Tô Châu Hà Tiên 7.50

24 Lịch sử 438 Lê Thị Ngọc Đẹp 29/02/2002 Thanh Bình - Đồng Tháp THCS Tô Châu Hà Tiên 11.00 Khuyến khích

25 Lịch sử 442 Tiên Văn Hiên 01/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang PT.DTNT Hà Tiên Hà Tiên 6.50

26 Lịch sử 468 Kiều Cẩm Như 28/09/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Tô Châu Hà Tiên 14.00 Nhì

27 Địa lý 501 Nguyễn Thị Thu An 11/07/2002 Việt Hùng - Bắc Ninh THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 9.00 Khuyến khích

16

Page 17: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

28 Địa lý 505 Châu Hữu Bằng 10/01/2002 Tân Châu - An Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 9.75 Khuyến khích

29 Địa lý 551 Đỗ Thị Huỳnh Như 19/03/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 7.25

30 Địa lý 560 Nguyễn Thị Mai Thanh 06/07/2002 Tp. Hồ Chí Minh THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 11.00 Nhì

31 Địa lý 583 Nguyễn Duy Nhật Xuân 04/07/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 6.25

32 Tiếng Anh 594 Trịnh Hồng Ân 30/08/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 16.80 Nhất

33 Tiếng Anh 595 Dương Khánh Băng 15/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 11.60

34 Tiếng Anh 601 Uôi Huỳnh Phương Dung 15/10/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 13.00 Khuyến khích

35 Tiếng Anh 603 Phan Khải Đoan 29/10/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Đông Hồ 1 Hà Tiên 15.20 Ba

36 Tiếng Anh 621 Nguyễn Trọng Kính 13/09/2002 Hà Tiên - Kiên Giang THCS Đông Hồ 2 Hà Tiên 15.80 Nhì

Danh sách này có 36 thí sinh

Đạt giải: 18

Nhất 1

Nhì: 4

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

Nhì: 4

Ba 4

Khuyến khích:9

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

TT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Võ Đức Minh Đào Viết An

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

17

Page 18: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 005 Nguyễn Thị Tuyết Anh 09/05/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sóc Sơn Hòn Đất 7.00 Khuyến khích

2 Toán 024 Đỗ Nguyên Hoàng 20/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất Hòn Đất 7.25 Khuyến khích

3 Toán 033 Trần Trung Kiên 09/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Bình Giang Hòn Đất 9.25 Khuyến khích

4 Toán 037 Vũ Thị Ngọc Mai 18/03/2002 Hòn Đất- Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất 11.00 Ba

5 Toán 038 Nguyễn Thị Mơ 01/12/2002 Hòn Đất- Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 7.25 Khuyến khích

6 Toán 041 Đinh Xuân Nam 01/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Phước Hòn Đất 11.25 Ba

7 Toán 057 Trần Hải Sơn 04/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất 9.25 Khuyến khích

8 Toán 059 Nguyễn Trung Sơn 30/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn Hòn Đất 16.25 Nhất

9 Vật lý 079 Trương Hải Âu 19/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 14.50 Khuyến khích

10 Vật lý 080 Lương Hòa Gia Bảo 23/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn Hòn Đất 16.75 Ba

11 Vật lý 108 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Kiên Hảo Hòn Đất 13.50 Khuyến khích

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vịTT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

11 Vật lý 108 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Kiên Hảo Hòn Đất 13.50 Khuyến khích

12 Vật lý 111 Nguyễn Thị Chúc Măng 03/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 16.00 Ba

13 Vật lý 114 Trần Nguyễn Bảo Nghi 18/06/2002 Chợ Mới - An Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất Hòn Đất 15.00 Khuyến khích

14 Vật lý 129 Phạm Phú Hoàng Sơn 14/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thuận Hòn Đất 19.50 Nhì

15 Vật lý 145 Phạm Quốc Việt 28/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất Hòn Đất 15.50 Khuyến khích

16 Hóa học 157 Phạm Trần Mỹ Duyên 12/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất Hòn Đất 10.000 Khuyến khích

17 Hóa học 175 Trình Thị Yến Khoa 14/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn Hòn Đất 11.125 Khuyến khích

18 Hóa học 176 Huỳnh Trung Kiên 17/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh THPT Nam Thái Sơn Hòn Đất 12.375 Ba

19 Hóa học 180 Phạm Thị Hoàng Lan 23/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất Hòn Đất 14.250 Nhì

20 Hóa học 182 Phạm Gia Linh 27/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 14.250 Nhì

21 Hóa học 191 Trần Lê Trúc Nhiên 19/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Lâm Hòn Đất 10.500 Khuyến khích

22 Hóa học 192 Tô Minh Nhớ 05/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 15.375 Nhì

23 Hóa học 195 Lê Uyên Phương 20/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mỹ Hưng Hòn Đất 14.000 Ba

24 Hóa học 217 Nguyễn Thảo Vy 27/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất Hòn Đất 14.875 Nhì

25 Sinh học 226 Hoàn Ngọc Cư 18/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn Hòn Đất 12.25 Nhì

26 Sinh học 254 Đào Tuyết Mai 06/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nam Thái Sơn Hòn Đất 11.50 Ba

27 Sinh học 273 Nguyễn Thành Phát 21/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nam Thái Sơn Hòn Đất 9.25 Khuyến khích

18

Page 19: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

28 Sinh học 278 Nguyễn Hữu Tại 29/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sóc Sơn Hòn Đất 6.50

29 Sinh học 290 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 24/11/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Mỹ Thuận Hòn Đất 9.25 Khuyến khích

30 Ngữ văn 356 Lưu Thị Hiếu 14/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sóc Sơn Hòn Đất 9.25 Khuyến khích

31 Ngữ văn 367 Trần Thị Diệu Linh 18/05/2002 Thoại Sơn - An Giang THCS Mỹ Thuận Hòn Đất 5.50

32 Ngữ văn 371 Nguyễn Linh Linh 05/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn Hòn Đất 8.50

33 Ngữ văn 373 Lê Phương Linh 04/05/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy Hòn Đất 9.50 Khuyến khích

34 Ngữ văn 375 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất Hòn Đất 9.50 Khuyến khích

35 Ngữ văn 384 Nguyễn Thị Bích Nhung 03/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Hưng Hòn Đất 7.50

36 Ngữ văn 387 Đào Quỳnh Như 27/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn Hòn Đất 13.50 Nhì

37 Ngữ văn 388 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh Hòn Đất 11.25 Ba

38 Ngữ văn 402 Nguyễn Diệu Thúy 29/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất Hòn Đất 9.00 Khuyến khích

39 Lịch sử 436 Trần Thị Thùy Dương 19/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nguyễn Hùng Hiệp Hòn Đất 9.00

40 Lịch sử 445 Lâm Quốc Huy 17/01/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Bình Giang Hòn Đất 7.75Lâm Quốc Huy 17/01/2001 Hòn Đất - Kiên Giang 7.75

41 Lịch sử 447 Nguyễn Thị Huyền 07/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thuận Hòn Đất 9.75

42 Lịch sử 464 Huỳnh Thị Bích Ngân 23/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mỹ Phước Hòn Đất 13.25 Ba

43 Lịch sử 481 Nguyễn Thị Hồng Thương 26/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nam Thái Sơn Hòn Đất 10.00

44 Địa lý 502 Trần Mai Lan Anh 02/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn Hòn Đất 6.25

45 Địa lý 516 Dương Thị Thùy Dương 24/03/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn Hòn Đất 7.75

46 Địa lý 531 Đỗ Thị Diễm Hương 05/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Phước Hòn Đất 6.00

47 Địa lý 532 Nguyễn Thị Mỹ Hương 11/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 7.50

48 Địa lý 536 Châu Minh Khôi 06/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thuận Tiến Hòn Đất 8.50 Khuyến khích

49 Địa lý 556 Ngô Thị Kim Quyên 28/06/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thuận Hòn Đất 9.25 Khuyến khích

50 Địa lý 564 Phạm Thị Thanh Thảo 13/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất 10.25 Ba

51 Địa lý 581 Nguyễn Thị Tuyết Vân 07/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nam Thái Sơn Hòn Đất 10.50 Ba

52 Tiếng Anh 593 Nguyễn Phạm Tú Anh 24/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất Hòn Đất 12.40 Khuyến khích

53 Tiếng Anh 599 Nguyễn Vũ Cường 08/06/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sóc Sơn Hòn Đất 10.20

54 Tiếng Anh 602 Phạm Thế Duyệt 18/04/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 11.40

55 Tiếng Anh 607 Nguyễn Thị Thu Hiếu 26/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Hưng Hòn Đất 11.40

56 Tiếng Anh 609 Phạm Như Huế 04/09/2002 Rạch Giá- Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất Hòn Đất 10.20

19

Page 20: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

57 Tiếng Anh 627 Trần Thị Xuân Mai 07/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị Trấn Hòn Đất Hòn Đất 9.60

58 Tiếng Anh 635 Trần Gia Nghi 29/09/2003 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 11.80 Khuyến khích

59 Tiếng Anh 646 Trần Đỗ Ngọc Phương 06/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Hòn Đất 11.80 Khuyến khích

Danh sách này có 59 thí sinh

Đạt giải: 42

Nhất 1

Nhì: 7

Ba 11

Khuyến khích:23

Võ Đức Minh Đào Viết An

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI

VÒNG TỈNH

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

TT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

20

Page 21: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

1 Toán 032 Nguyễn Đăng Khoa 21/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THPT Kiên Hải Kiên Hải 10.50 Ba

2 Hóa học 155 Hà Ngọc Cầm 21/04/2002 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 6.250

3 Sinh học 232 Trương Bích Đào 07/10/2002 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 4.25

4 Sinh học 262 Cao Hồng Ngọc 07/02/2002 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 8.25

5 Ngữ văn 353 Phạm Thị Thu Hà 02/09/2002 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 8.50

6 Ngữ văn 378 Châu Thị Mỹ Ngọc 10/12/2002 Kiên Hải - Kiên Giang TH&THCS Nam Du Kiên Hải 3.75

7 Ngữ văn 382 Đinh Thị Tuyết Nhi 05/12/2003 Thốt Nốt - Cần Thơ TH&THCS Nam Du Kiên Hải 9.00 Khuyến khích

8 Ngữ văn 389 Trần Thị Quỳnh Như 13/05/2002 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 9.75 Khuyến khích

9 Ngữ văn 397 Nguyễn Thị Mi Sa 13/01/2002 Châu Thành - Kiên Giang THPT Kiên Hải Kiên Hải 6.50

10 Lịch sử 475 Nguyễn Thị Bình Tâm 17/07/2003 Kiên Hải - Kiên Giang THCS An Sơn Kiên Hải 12.25 Ba

11 Địa lý 530 Chiêm Hồng Huấn 08/10/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 7.00

12 Địa lý 575 Nguyễn Thị Thiên Trang 23/01/2002 Kiên Hải - Kiên Giang THPT Lại Sơn Kiên Hải 6.75

Danh sách này có 12 thí sinh Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017Danh sách này có 12 thí sinh

Đạt giải: 4

Nhất 0

Nhì: 0

Ba 2

Khuyến khích:2

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

Võ Đức Minh Đào Viết An

TT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh

TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

Năm học 2016-2017

21

Page 22: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

1 Toán 017 Lương Hồng Tiến Đạt 08/11/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS TT Kiên Lương 1 Kiên Lương 10.25 Ba

2 Toán 042 Hồ Trần Bảo Ngân 22/07/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS TT Kiên Lương 1 Kiên Lương 4.25

3 Toán 071 Nguyễn Thị Thùy Vân 01/09/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS TT Kiên Lương 1 Kiên Lương 0.50

4 Vật lý 117 Nguyễn Phú Ngọc 26/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 3 Kiên Lương 16.00 Ba

5 Vật lý 121 Nguyễn Thảo Nhi 07/07/2002 An Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 11.00

6 Vật lý 139 Trần Thủy Tiên 04/11/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị trấn Kiên Lương 2 Kiên Lương 14.50 Khuyến khích

7 Hóa học 149 Nguyễn Phúc Anh 13/02/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 10.625 Khuyến khích

8 Hóa học 152 Nguyễn Chí Bảo 18/06/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 7.625

9 Hóa học 183 Võ Đoàn Ngọc My 11/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 7.250

10 Hóa học 196 Vũ Minh Hồng Phước 14/01/2002 BVĐK Cần Thơ THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 13.125 Ba10 Hóa học 196 Vũ Minh Hồng Phước 14/01/2002 BVĐK Cần Thơ THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 13.125 Ba

11 Hóa học 211 Trần Thanh Tùng 12/01/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 7.875

12 Sinh học 223 Nguyễn Loan Anh 23/02/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 5.00

13 Sinh học 282 Lê Thanh Thảo 26/09/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 11.75 Ba

14 Sinh học 292 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/08/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 13.50 Nhì

15 Sinh học 299 Lê Huỳnh Ái Vy 11/01/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 12.50 Nhì

16 Sinh học 303 La Tường Vy 24/10/2002 BVĐK Rạch Giá THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 10.50 Ba

17 Ngữ văn 346 Lê Đằng Duyên 04/10/2002 Tiền Giang THCS TT Kiên Lương 1 Kiên Lương 7.00

18 Ngữ văn 360 Danh Minh Hòa 09/02/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Bình An Kiên Lương 5.00

19 Ngữ văn 395 Nguyễn Trương Diễm Quỳnh 26/04/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 8.75 Khuyến khích

20 Ngữ văn 415 Trương Trần Thanh Tú 29/08/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS TT Kiên Lương 1 Kiên Lương 3.75

21 Ngữ văn 417 Nguyễn Hồng Phương Uyên 26/06/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 6.0

22 Ngữ văn 418 Nguyễn Thảo Vy 11/06/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Bình An Kiên Lương 3.75

22

Page 23: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

23 Lịch sử 423 Nguyễn Thị Lan Anh 09/11/2002 Vũng Liêm - Vĩnh Long THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 12.25 Ba

24 Lịch sử 459 Đào Nguyễn Xuân Mai 02/02/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 12.00 Khuyến khích

25 Địa lý 503 Nguyễn Thị Như Anh 22/02/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Kiên Bình Kiên Lương 8.00 Khuyến khích

26 Địa lý 517 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang PTCS Hòn Nghệ Kiên Lương 4.25

27 Địa lý 529 Châu Thị Mỹ Hồng 06/01/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Bình An Kiên Lương 4.50

28 Địa lý 541 Lê Thị Cẩm Loan 02/06/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 7.25

29 Địa lý 559 Lê Nhật Tân 08/01/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Bình An Kiên Lương 9.50 Khuyến khích

30 Địa lý 562 Phạm Thị Ngọc Thảo 06/10/2001 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 8.25 Khuyến khích

31 Địa lý 568 Lê Thị An Thuyên 10/01/2002 Vị Thanh - Cần Thơ THCS Bình An Kiên Lương 5.25

32 Địa lý 579 Lê Thị Vàng 20/09/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Kiên Bình Kiên Lương 6.5032 Địa lý 579 Lê Thị Vàng 20/09/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Kiên Bình Kiên Lương 6.50

33 Tiếng Anh 589 Đặng Châu Anh 06/05/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 12.60 Khuyến khích

34 Tiếng Anh 596 Đặng Kiên Bình 02/11/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 14.20 Ba

35 Tiếng Anh 597 Trần Nguyễn Ngọc Châu 03/01/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 14.00 Ba

36 Tiếng Anh 598 Nguyễn Hoàng Chương 22/07/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 13.60 Ba

37 Tiếng Anh 638 Hoàng Chí Nhân 14/05/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 13.40 Khuyến khích

38 Tiếng Anh 642 Châu Quỳnh Như 15/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 13.00 Khuyến khích

39 Tiếng Anh 643 Phạm Thuận Phát 06/06/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 15.80 Nhì

40 Tiếng Anh 649 Đào Như Quỳnh 06/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 12.60 Khuyến khích

41 Tiếng Anh 655 Trần Quyết Thắng 15/08/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 14.00 Ba

42 Tiếng Anh 660 Hồ Anh Tuấn 27/01/2003 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 Kiên Lương 16.60 Nhì

Danh sách này có 42 thí sinh

Đạt giải: 25

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

23

Page 24: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Nhất 0

Nhì: 4

Ba 10

Khuyến khích:11

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 015 Đặng Thị Mỹ Duyên 20/10/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 6.00

2 Toán 035 Hoàng Khánh Linh 10/11/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 6.75

3 Toán 044 Lê Thu Ngân 12/09/2002 Phú Quốc - Kiên Giang TH-THCS An Thới 2 Phú Quốc 8.00 Khuyến khích

Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI

VÒNG TỈNHTT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

24

Page 25: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

4 Toán 045 Dương Võ Xuân Nghi 26/05/2002 Mang Thít - Vĩnh Long THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 2.00

5 Toán 052 Trần Lệ Kiều Oanh 20/08/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 1.00

6 Vật lý 095 Trương Thị Thu Hiền 27/10/2002 Phú Quốc- Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 18.50 Nhì

7 Vật lý 132 Võ Trường Thành 18/05/2001 Phú Quốc- Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 7.50

8 Hóa học 148 Lê Hoàng Mai Anh 14/09/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 11.250 Khuyến khích

9 Hóa học 172 Nhan Quốc Khánh 06/01/2002 Phú Quốc - Kiên Giang PTCS Cửa Cạn Phú Quốc 12.250 Ba

10 Hóa học 203 Đỗ Văn Thuận 20/02/2002 Thừa Thiên Huế THCS Dương Đông 2 Phú Quốc 8.000

11 Sinh học 224 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/08/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 8.50 Khuyến khích

12 Sinh học 256 Lê Trần Đức Minh 28/04/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 6.75

13 Sinh học 277 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 14/07/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 11.25 Ba

14 Tin học 324 Nguyễn Đức Toàn 04/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 7.25

15 Tin học 330 Trần Diệp Phương Vy 07/08/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 10.75 Ba

16 Ngữ văn 344 Nguyễn Xuân Diệu 11/11/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 7.7516 Ngữ văn 344 Nguyễn Xuân Diệu 11/11/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 7.75

17 Ngữ văn 370 Vương Khánh Linh 18/05/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 8.00

18 Ngữ văn 394 Nguyễn Lưu Diễm Quỳnh 14/03/2002 Tuy Hòa - Phú Yên THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 5.50

19 Lịch sử 476 Hồ Thị Tâm Thảo 17/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 11.50 Khuyến khích

20 Lịch sử 482 Nguyễn Thị Minh Thương 02/10/2000 Phú Quốc - Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 8.50

21 Lịch sử 489 Trần Thị Lệ Trinh 08/02/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 12.00 Khuyến khích

22 Tiếng Anh 588 Phạm Trần Bình An 23/04/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS An Thới 1 Phú Quốc 10.20

23 Tiếng Anh 614 Võ Nhật Khang 01/02/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 13.00 Khuyến khích

24 Tiếng Anh 644 Trần Hoài Phúc 12/07/2002 Phú Quốc - Kiên Giang THCS Dương Đông 1 Phú Quốc 9.80

Danh sách này có 24 thí sinh

Đạt giải: 10

Nhất 0

Nhì: 1

Ba 3

Khuyến khích:6

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

25

Page 26: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Võ Đức Minh Đào Viết An

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 003 Nguyễn Quỳnh Anh 19/04/2002 Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 10.25 Ba

2 Toán 010 Trần Chí Bằng 21/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 13.75 Nhì

3 Toán 020 Nguyễn Mậu Minh Đức 05/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 6.25

4 Toán 026 Phạm Hoàng Đức Huy 22/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 10.25 Ba

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI

VÒNG TỈNHTT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

26

Page 27: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

5 Toán 027 Lý Gia Huy 21/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 12.50 Nhì

6 Toán 030 Nguyễn Ngô Minh Khang 04/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 4.75

7 Toán 049 Nguyễn Nhật Nguyên 29/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 11.25 Ba

8 Toán 051 Trịnh Thị Hồng Nhung 21/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 13.75 Nhì

9 Toán 058 Lê Hoàng Sơn 13/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 12.25 Nhì

10 Toán 073 Nguyễn Tường Vy 21/10/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 13.25 Nhì

11 Vật lý 075 Nguyễn Mạnh Bảo An 17/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 16.00 Ba

12 Vật lý 081 Dương Hoàng Khánh Bình 30/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 9.50

13 Vật lý 090 Phạm Thái Hà 17/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 13.00

14 Vật lý 101 Nguyễn Hưng Khang 22/01/2002 Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 12.00

15 Vật lý 102 Hà Nguyễn Anh Khoa 03/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 14.75 Khuyến khích

16 Vật lý 107 Trịnh Khánh Linh 26/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 20.00 Nhất

17 Vật lý 109 Nguyễn Sơn Long 29/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 3.75Nguyễn Sơn Long 29/01/2002

18 Vật lý 127 Trần Hồng Phúc 21/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 16.00 Ba

19 Vật lý 135 Trần Minh Thiện 27/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Phan Huy Chú Rạch Giá 14.00 Khuyến khích

20 Vật lý 142 Đỗ Quốc Trọng 09/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Hùng Vương Rạch Giá 19.00 Nhì

21 Hóa học 153 Nguyễn Gia Bảo 31/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 15.750 Nhất

22 Hóa học 165 Kiều Phát Huy 23/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 13.000 Ba

23 Hóa học 166 Lê Đăng Phước Hưng 22/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 11.250 Khuyến khích

24 Hóa học 168 Lâm Nhật Khang 11/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Trãi Rạch Giá 11.250 Khuyến khích

25 Hóa học 181 Nguyễn Gia Linh 10/12/2002 Bỉnh Phước THCS Nguyễn Du Rạch Giá 8.250

26 Hóa học 189 Phan Xuân Phương Nhi 24/03/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 9.375

27 Hóa học 193 Đoàn Huỳnh Như 22/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Trãi Rạch Giá 6.125

28 Hóa học 212 Hứa Gia Uyên 22/03/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 10.000 Khuyến khích

29 Hóa học 213 Nguyễn Thu Uyên 25/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Hùng Vương Rạch Giá 7.625

30 Hóa học 214 Trần Học Văn 30/10/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 11.125 Khuyến khích

31 Sinh học 222 Võ Lan Anh 27/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 8.25

32 Sinh học 230 Nguyễn Trần Thúy Duyên 20/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 8.75 Khuyến khích

33 Sinh học 237 Đinh Vũ Hoàng 27/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 7.50

27

Page 28: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

34 Sinh học 239 Lê Ngọc Huyền 21/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 9.50 Khuyến khích

35 Sinh học 258 Nguyễn Kim Ngân 29/01/2002 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 9.00 Khuyến khích

36 Sinh học 280 Nguyễn Việt Tân 30/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Võ Trường Toản Rạch Giá 9.75 Khuyến khích

37 Sinh học 281 Nguyễn Thị Bích Thảo 20/06/2002 Sơn Tịnh - Quãng Ngãi THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 12.75 Nhì

38 Sinh học 287 Giang Thanh Thùy 03/02/2002 Bảo Sanh - Kim Hương THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 12.75 Nhì

39 Sinh học 291 Phạm Đình Tiến 23/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 11.00 Ba

40 Sinh học 301 Nguyễn Quỳnh Vy 21/05/2002 Cần Thơ THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 9.00 Khuyến khích

41 Tin học 306 Phan Trâm Anh 29/07/2002 Phong Điền - Cần Thơ THCS Hùng Vương Rạch Giá 6.00

42 Tin học 309 Phù Chí Đạt 18/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 10.50 Khuyến khích

43 Tin học 310 Kha Vĩnh Đạt 19/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 7.00

44 Tin học 313 Huỳnh Anh Khoa 12/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 10.00 Khuyến khích

45 Tin học 314 Trần Đăng Khoa 28/08/2002 Châu Phú - An Giang THCS Hùng Vương Rạch Giá 7.00

46 Tin học 316 Bành Hải Lâm 28/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Hùng Vương Rạch Giá 6.75Bành Hải Lâm 28/09/2002 6.75

47 Tin học 319 Trần Thị Hồng Ngọc 26/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Hùng Vương Rạch Giá 10.25 Khuyến khích

48 Tin học 322 Danh Võ Hồng Phúc 14/07/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 19.25 Nhất

49 Tin học 329 Đặng Phú Trường 17/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Hùng Vương Rạch Giá 10.50 Khuyến khích

50 Ngữ văn 333 Trương Mỹ Anh 26/03/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Hùng Vương Rạch Giá 11.50 Nhì

51 Ngữ văn 341 Nguyễn Khánh Chi 01/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 8.75 Khuyến khích

52 Ngữ văn 348 Nguyễn Ngọc Linh Đan 28/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 13.00 Nhì

53 Ngữ văn 350 Đinh Xuân Đào 29/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 11.00 Ba

54 Ngữ văn 358 Đinh Thị Quỳnh Hoa 30/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 7.75

55 Ngữ văn 359 Nguyễn Thụy Diễm Hòa 23/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 8.25

56 Ngữ văn 372 Ngô Ngọc Linh 09/04/2002 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 13.50 Nhì

57 Ngữ văn 379 Phạm Minh Như Ngọc 07/04/2002 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 14.00 Nhất

58 Ngữ văn 399 Vũ Thanh Tâm 02/09/2002 Kiến Xương - Thái Bình THCS THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 11.00 Ba

59 Ngữ văn 403 Hứa Minh Thư 26/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 10.50 Ba

60 Lịch sử 428 Mai Thanh Bình 23/06/2002 Triệu Sơn - Thanh Hóa THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 9.75

61 Lịch sử 430 Vũ Mạnh Cường 20/01/2002 Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 9.75

62 Lịch sử 435 Đào Lý Thùy Dương 19/12/2002 Rach Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 7.50

28

Page 29: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

63 Lịch sử 441 Nguyễn Hữu Đô 16/11/2002 Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 10.25 Khuyến khích

64 Lịch sử 444 Nguyễn Quang Huy 30/05/2002 Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 9.75

65 Lịch sử 449 Chung Tiểu Hương 11/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Hùng Vương Rạch Giá 7.00

66 Lịch sử 452 Trần Nguyên Khải 12/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Chu Văn An Rạch Giá 12.50 Ba

67 Lịch sử 460 Nguyễn Ngọc Minh 27/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 7.00

68 Lịch sử 465 Mai Thị Bích Ngân 26/08/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 11.50 Khuyến khích

69 Lịch sử 488 Tạ Thị Thùy Trang 14/01/2002 Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 6.50

70 Địa lý 509 Đặng Phương Du 11/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 7.50

71 Địa lý 521 Võ Nhật Đăng 16/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 4.50

72 Địa lý 523 Trịnh Hương Giang 10/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Trãi Rạch Giá 6.75

73 Địa lý 527 Trần Ngọc Hân 05/02/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Chu Văn An Rạch Giá 2.50

74 Địa lý 534 Trần Gia Hỷ 16/03/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 5.75

75 Địa lý 544 Nguyễn Ngọc Nhã Nghi 10/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 9.75 Khuyến khíchNguyễn Ngọc Nhã Nghi 10/11/2002 9.75

76 Địa lý 555 Huỳnh Thanh Thiên Phúc 17/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 6.25

77 Địa lý 563 Huỳnh Phương Thảo 10/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 6.50

78 Địa lý 573 Trần Huỳnh Tiến 19/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 8.75 Khuyến khích

79 Địa lý 580 Trần Thị Hà Vân 09/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 8.75 Khuyến khích

80 Tiếng Anh 611 Lê Vĩ Kha 10/04/2002 Cần Thơ THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 14.20 Ba

81 Tiếng Anh 613 Mạch Hoàng Khang 19/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Hùng Vương Rạch Giá 15.00 Ba

82 Tiếng Anh 616 Hà Đặng Đình Khiêm 20/02/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Lê Quý Đôn Rạch Giá 16.00 Nhì

83 Tiếng Anh 620 Nguyễn Tuấn Kiệt 03/09/2002 Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 12.00 Khuyến khích

84 Tiếng Anh 624 Trần Ngọc Loan 31/08/2002 Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 16.20 Nhì

85 Tiếng Anh 626 Nguyễn Đoàn Xuân Mai 06/06/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 13.00 Khuyến khích

86 Tiếng Anh 634 Bùi Chiêu Nghi 06/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Trường Tộ Rạch Giá 11.60

87 Tiếng Anh 647 Huỳnh Thị Thu Phương 18/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 16.80 Nhất

88 Tiếng Anh 666 Lưu Thúy Vy 24/11/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Du Rạch Giá 15.40 Nhì

89 Tiếng Anh 667 Nguyễn Thị Bích Xuân 16/11/2002 Nhà Bảo Sanh Âu Cơ THCS Nguyễn Du Rạch Giá 14.60 Ba

Danh sách này có 89 thí sinh Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

29

Page 30: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Đạt giải: 56

Nhất 5

Nhì: 14

Ba 14

Khuyến khích:23

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

TL. GIÁM ĐỐC

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 012 Ngô Chí Cường 06/06/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp Tân Hiệp 4.00

2 Toán 014 Phan Duy 01/09/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 4.25

3 Toán 016 Trần Quốc Dương 03/09/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 4.25

4 Toán 018 Lê Hoàng Đệ 27/08/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hòa Tân Hiệp 1.25

5 Toán 019 Phan Thị Ngọc Điệp 11/04/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Thành Tân Hiệp 3.25

6 Toán 029 Huỳnh Thị Mỹ Huyền 24/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Thành Tân Hiệp 10.00 Ba

7 Toán 039 Lê Phương Kiều My 09/09/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Thành Tân Hiệp 7.75 Khuyến khích

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI VÒNG TỈNH

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

TT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

30

Page 31: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

8 Toán 062 Đồng Nhật Tân 01/09/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp B2 Tân Hiệp 1.50

9 Toán 070 Vũ Phạm gia Uyên 02/09/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hòa Tân Hiệp 0.75

10 Toán 072 Nguyễn Thị Thúy Vi 25/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Thành Tân Hiệp 7.25 Khuyến khích

11 Vật lý 089 Trương Văn Đủ 09/10/2001 Tân Hiệp - Kiên Giang TH&THCS Đông Thọ Tân Hiệp 1.50

12 Vật lý 093 Ong Nhật Hào 17/03/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang TH&THCS Đông Thọ Tân Hiệp 6.00

13 Vật lý 100 Phạm Gia Khang 18/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang TH&THCS Đông Thọ Tân Hiệp 2.00

14 Vật lý 112 Đồng Thị Kim Ngân 29/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp B2 Tân Hiệp 7.50

15 Vật lý 116 Nguyễn Quỳnh Như Ngọc 02/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A2 Tân Hiệp 7.00

16 Vật lý 130 Trần Duy Tân 03/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang PTCS Tân Hiệp B3 Tân Hiệp 18.50 Nhì

17 Vật lý 131 Huỳnh Nhật Thúy Thanh 27/07/2002 Long Xuyên - An Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp Tân Hiệp 2.00

18 Vật lý 133 Dương Xuân Thảo 15/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Thành Tân Hiệp 7.00

19 Vật lý 136 Lê Trần Quốc Thịnh 06/08/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang PTCS Thạnh Đông Tân Hiệp 4.50

20 Vật lý 146 Nguyễn Phương Vy 04/12/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp Tân Hiệp 5.50Nguyễn Phương Vy 04/12/2002

21 Hóa học 154 Nguyễn Ngự Bình 22/07/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A3 Tân Hiệp 5.500

22 Hóa học 173 Nguyễn Đăng Khoa 11/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 12.500 Ba

23 Hóa học 178 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 18/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 13.125 Ba

24 Hóa học 184 Châu Ngọc Trà My 13/10/2003 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Tây Tân Hiệp 6.750

25 Hóa học 186 Trần Minh Ngoan 14/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THPT Thạnh Tây Tân Hiệp 7.250

26 Hóa học 198 Nguyễn Đức Quyền 13/11/2001 Long Xuyên - An Giang THPT Thạnh Tây Tân Hiệp 14.750 Nhì

27 Hóa học 206 Bùi Khánh Toàn 04/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 13.125 Ba

28 Hóa học 215 Cao Dương Phương Vinh 23/10/2002 Long Xuyên - An Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp Tân Hiệp 11.750 Khuyến khích

29 Sinh học 227 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/03/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A5 Tân Hiệp 5.50

30 Sinh học 240 Huỳnh Thị Huyền 13/05/2000 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hội Tân Hiệp 4.25

31 Sinh học 244 Nguyễn Lê Khang 28/01/2003 Long Xuyên - An Giang THCS Tân Hiệp B2 Tân Hiệp 11.75 Ba

32 Sinh học 249 Hà Kiều Linh 22/03/2002 Thốt Nốt - Cần thơ THCS Thị Trấn Tân Hiệp 2 Tân Hiệp 1.75

33 Sinh học 267 Lại Ngọc Lan Nhi 08/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hòa Tân Hiệp 2.25

34 Sinh học 268 Nguyễn Thiện Nhi 22/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 5.75

35 Sinh học 271 Lim Thiên Như 15/09/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 1.50

36 Sinh học 279 Phạm Thiện Tâm 16/12/2002 Thốt Nốt - Cần Thơ PTCS Tân Hiệp B3 Tân Hiệp 9.25 Khuyến khích

31

Page 32: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

37 Sinh học 285 Đặng Thị Kim Tho 12/10/2000 Châu Thành - An Giang THCS Tân Hội Tân Hiệp 11.75 Ba

38 Sinh học 294 Hồ Thị Mai Trinh 17/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hội Tân Hiệp 8.75 Khuyến khích

39 Ngữ văn 335 Trần Ngọc Ánh 01/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hội Tân Hiệp 8.25

40 Ngữ văn 337 Đinh Thụy Thiên Ân 24/08/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A3 Tân Hiệp 5.75

41 Ngữ văn 383 Võ Thị Yến Nhi 26/10/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 7.25

42 Ngữ văn 386 Nguyễn Thị Huỳnh Như 05/10/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A2 Tân Hiệp 8.50

43 Ngữ văn 404 Nguyễn Hoàng Ngọc Thư 14/08/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A3 Tân Hiệp 5.50

44 Ngữ văn 408 Phạm Thị Ngọc Trâm 04/03/2002 Thốt Nốt - Cần thơ THCS Thị Trấn Tân Hiệp 2 Tân Hiệp 6.75

45 Ngữ văn 411 Hồ Thị Ngọc Trinh 12/10/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 5.50

46 Ngữ văn 416 Phạm Vũ Đoan Uyên 01/04/2002 Long Xuyên - An Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp 2 Tân Hiệp 5.5

47 Lịch sử 431 Đào Thị Thùy Dung 04/07/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp Tân Hiệp 2.25

48 Lịch sử 434 Hồ Thị Mỹ Duyên 18/08/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hội Tân Hiệp 1.00

49 Lịch sử 443 Nguyễn Thị Thu Hoài 04/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông A2 Tân Hiệp 5.75Nguyễn Thị Thu Hoài 04/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang 5.75

50 Lịch sử 451 Mai Phương Khanh 20/05/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp Tân Hiệp 5.75

51 Lịch sử 456 Nguyễn Thị Mỹ Ly 07/06/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 2.25

52 Lịch sử 458 Nguyễn Thị Trúc Ly 23/03/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A2 Tân Hiệp 12.00 Khuyến khích

53 Lịch sử 470 Đặng Triệu Phát 12/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thạnh Đông A2 Tân Hiệp 8.50

54 Lịch sử 477 Bùi Thị Kim Thúy 13/02/2002 Giồng Riềng - Kiên Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp Tân Hiệp 5.50

55 Lịch sử 483 Nguyễn Trí Thức 12/11/2002 Tân Hiêp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A5 Tân Hiệp 10.00

56 Lịch sử 494 Trần Thúy Vi 12/11/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A3 Tân Hiệp 13.75 Nhì

57 Địa lý 504 Nguyễn Văn Bảo 29/04/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Thành Tân Hiệp 10.00 Ba

58 Địa lý 522 Nguyễn Thị Kim Điệp 09/22/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A5 Tân Hiệp 5.00

59 Địa lý 525 Trần Kim Hà 02/10/2001 Tháp Mười - Đồng Tháp THCS Thạnh Đông B Tân Hiệp 6.00

60 Địa lý 537 Lâm Thị Thu Kiều 26/03/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông A Tân Hiệp 7.50

61 Địa lý 538 Nguyễn Thị Thúy Kiều 08/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân An Tân Hiệp 6.50

62 Địa lý 539 Nguyễn Thị Kiều Linh 12/03/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A5 Tân Hiệp 1.25

63 Địa lý 547 Nguyễn Thị Ánh Nguyên 27/02/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Trị Tân Hiệp 6.75

64 Địa lý 567 Đặng Hoàng Thi Thơ 04/08/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp 2 Tân Hiệp 4.25

65 Địa lý 576 Đặng Thị Bích Trâm 20/10/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A5 Tân Hiệp 5.50

32

Page 33: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

66 Địa lý 586 Trương Thị Như Ý 29/09/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Hiệp A5 Tân Hiệp 5.00

67 Tiếng Anh 600 Đỗ Vân Du 20/05/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp Tân Hiệp 10.80

68 Tiếng Anh 608 Nguyễn Việt Hoàng 04/04/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 6.00

69 Tiếng Anh 612 Lâm Hoàng Khang 01/04/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 15.40 Nhì

70 Tiếng Anh 619 Nguyễn Tuấn Kiệt 23/03/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp Tân Hiệp 14.80 Ba

71 Tiếng Anh 622 Hoàng Ngọc Linh 21/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 13.80 Ba

72 Tiếng Anh 633 Trần Bảo Ngân 15/07/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Tân Thành Tân Hiệp 8.60

73 Tiếng Anh 658 Bùi Phương Toàn 04/11/2002 Long Xuyên, An Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp Tân Hiệp 12.80 Khuyến khích

74 Tiếng Anh 661 Nguyễn Ngọc Cẩm Tuyến 06/12/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang PTCS Tân Hiệp B3 Tân Hiệp 13.40 Khuyến khích

75 Tiếng Anh 662 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 04/09/2003 Tp. Hồ Chí Minh THCS Thạnh Đông Tân Hiệp 11.80 Khuyến khích

76 Tiếng Anh 664 Tống Nhật Uyên 13/09/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị Trấn Tân Hiệp Tân Hiệp 10.00

Danh sách này có 76 thí sinh Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

Đạt giải: 22

Nhất 0

Nhì: 4

Ba 9

Khuyến khích:9

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

TL. GIÁM ĐỐC

33

Page 34: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 006 Lê Quốc Bảo 21/04/2002 U Minh Thượng - Kiên GiangTHCS Thạnh Yên U Minh Thượng 3.50

2 Vật lý 104 Vỏ Thị Thu Lài 29/08/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Minh Thuận 2 U Minh Thượng 12.00

3 Vật lý 119 Nguyễn Trọng Nhân 04/09/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 15.00 Khuyến khích

4 Vật lý 137 Lê Thị Minh Thơ 28/10/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 2.00

5 Vật lý 144 Phạm Văn Khánh Việt 06/02/2002 U Minh Thượng - Kiên Giang THCS Thạnh Yên U Minh Thượng 4.00

6 Hóa học 151 Cao Thị Hồng Ân 18/11/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Minh Thuận 2 U Minh Thượng 5.375

7 Hóa học 209 Phạm Nhã Trân 26/08/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Minh Thuận 2 U Minh Thượng 6.500

8 Sinh học 238 Nguyễn Thái Hợp 15/12/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Hòa Chánh 3 U Minh Thượng 15.00 Nhất

9 Sinh học 261 Trần Thị Hồng Ngọc 30/08/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS An Minh Bắc U Minh Thượng 2.75

10 Sinh học 263 Lê Nguyễn Bất Nhạt 09/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa U Minh Thượng 10.25 Ba

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI

VÒNG TỈNH

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

TT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

34

Page 35: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

11 Sinh học 276 Tăng Hữu Quốc 06/03/2002 An Minh - Kiên Giang THCS An Minh Bắc U Minh Thượng 6.50

12 Ngữ văn 340 Nguyễn Thị Bích Châm 21/12/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 8.25

13 Ngữ văn 347 Trần Thị Trang Đài 16/02/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên U Minh Thượng 10.50 Ba

14 Ngữ văn 363 Đào Thị Diễm Hương 01/08/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên A U Minh Thượng 11.00 Ba

15 Ngữ văn 380 Huỳnh Thị Hồng Nhan 01/07/2000 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 11.00 Ba

16 Ngữ văn 390 Trần Thị Kiều Oanh 09/02/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên U Minh Thượng 10.00 Khuyến khích

17 Ngữ văn 405 Lê Thị Tiến 08/07/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Minh Thuận 4 U Minh Thượng 6.50

18 Lịch sử 426 Đặng Thị Vân Anh 20/09/2002 An Biên - Kiên Giang THPT U Minh Thượng U Minh Thượng 9.50

19 Lịch sử 450 Lê Vỹ Khang 01/07/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 11.75 Khuyến khích

20 Lịch sử 453 Nguyễn Thị Tú Liên 16/10/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên A U Minh Thượng 14.00 Nhì

21 Lịch sử 480 Bùi Thị Anh Thư 20/10/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT U Minh Thượng U Minh Thượng 12.00 Khuyến khích

22 Lịch sử 484 Tạ Thị Cẩm Tiên 20/11/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 7.50

23 Lịch sử 487 Nguyễn Thị Diễm Trang 22/09/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 13.00 BaNguyễn Thị Diễm Trang 22/09/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang 13.00

24 Địa lý 510 Đỗ Nhật Duy 13/12/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 7.75

25 Địa lý 515 Trần Thùy Dương 20/06/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên A U Minh Thượng 7.75

26 Địa lý 520 Võ Hải Đăng 06/09/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên A U Minh Thượng 10.00 Ba

27 Địa lý 533 La Thị Tuyết Hương 28/08/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thạnh Yên A U Minh Thượng 9.50 Khuyến khích

28 Địa lý 540 Lê Thị Cẩm Loan 03/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT U Minh Thượng U Minh Thượng 5.50

29 Địa lý 546 Dương Kim Ngoãn 07/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Minh Thuận 3 U Minh Thượng 10.00 Ba

30 Địa lý 549 Nguyễn Thị Quyển Nhi 26/02/2002 An Minh - Kiên Giang THCS An Minh Bắc U Minh Thượng 8.50 Khuyến khích

31 Tiếng Anh 592 Trần Tuấn Anh 19/04/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa U Minh Thượng 5.00

32 Tiếng Anh 628 Kha Thị Muội 12/08/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thạnh Yên U Minh Thượng 4.20

33 Tiếng Anh 632 Phan Nhật Nam 21/11/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Hòa U Minh Thượng 4.40

34 Tiếng Anh 653 Lê Ngọc Thảo 04/07/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Minh Thuận U Minh Thượng 6.20

35 Tiếng Anh 668 Phạm Như Ý 24/09/2001 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Minh Thuận U Minh Thượng 6.00

Danh sách này có 35 thí sinh

Đạt giải: 15

Nhất 1Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

35

Page 36: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

Nhì: 1

Ba 7

Khuyến khích:6

Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI GIẢI

Năm học 2016-2017

Võ Đức Minh Đào Viết An

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG

Điểm

thiXếp loại giải

(nếu có)

1 Toán 004 Tô Thị Thúy Anh 26/11/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Thuận Vĩnh Thuận 9.25 Khuyến khích

2 Toán 047 Phạm Văn Ngọ 18/11/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 7.25 Khuyến khích

3 Toán 048 Trương Đặng Bình Nguyên 20/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Tân Thuận 1 Vĩnh Thuận 4.75

4 Vật lý 086 Đỗ Võ Hải Đăng 09/12/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 15.50 Khuyến khích

5 Vật lý 096 Huỳnh Văn Hiệp 12/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 8.00

6 Vật lý 124 Ngô Thị Ngọc Như 22/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 3.00

7 Hóa học 170 Trần Quốc Khả 24/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 9.500

8 Hóa học 187 Đỗ Cao Thảo Nguyên 01/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 13.000 Ba

9 Hóa học 201 Mai Đức Thành 01/03/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 11.000 Khuyến khích

10 Sinh học 234 Mã Nguyên Ngọc Điệp 14/07/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 5.25

11 Sinh học 235 Lê Thị Hồng Gấm 26/03/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang TH&THCS Phong Đông Vĩnh Thuận 5.25

Nơi sinh Tên trường đang học Đơn vị

KẾT QUẢ THI

VÒNG TỈNH

Năm học 2016-2017

TT Môn Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh

36

Page 37: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG Kỳ thi chọn HSG vòng ... · Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS Năm học 2016-2017 5 Toán 063 THCS Thị trấn Thứ

12 Sinh học 243 Huỳnh Minh Kha 01/11/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 4.75

13 Sinh học 246 Nguyễn Hoàng Lãm 02/06/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 6.75

14 Tin học 308 Lê Hữu Duy 04/12/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận Vĩnh Thuận 1.50

15 Tin học 325 Nguyễn Trí Toàn 12/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận Vĩnh Thuận 5.00

16 Ngữ văn 407 Nguyễn Ngọc Trâm 24/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 9.75 Khuyến khích

17 Ngữ văn 409 Lê Quyền Trân 11/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Phong 2 Vĩnh Thuận 8.25

18 Lịch sử 421 Huỳnh Kim Chúc Anh 09/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 9.50

19 Lịch sử 440 Cổ Ngọc Đoan 04/07/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Phong Vĩnh Thuận 10.50 Khuyến khích

20 Lịch sử 467 Nguyễn Thị Nhớ 19/06/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Phong Vĩnh Thuận 10.75 Khuyến khích

21 Lịch sử 473 Lê Hữu Quyển 24/04/2002 Hồng Dân - Bạc Liêu THPT Vĩnh Phong Vĩnh Thuận 11.50 Khuyến khích

22 Lịch sử 490 Lê Vũ Trường 09/12/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 7.25

23 Lịch sử 498 Lê Thị Yến 15/01/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Bình Nam 1 Vĩnh Thuận 12.00 Khuyến khích

24 Địa lý 512 Lưu Tường Duy 07/05/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc Vĩnh Thuận 7.7524 Địa lý 512 Lưu Tường Duy 07/05/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc Vĩnh Thuận 7.75

25 Địa lý 528 Lê Thị Thanh Hoa 21/04/2002 Mỹ Xuyên - Sóc Trăng THPT Vĩnh Phong Vĩnh Thuận 5.50

26 Địa lý 552 Lê Thị Huỳnh Như 29/10/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Phong 2 Vĩnh Thuận 10.00 Ba

27 Địa lý 565 Nguyễn Ngọc Thoảng 11/11/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THPT Vĩnh Bình Bắc Vĩnh Thuận 6.50

28 Địa lý 577 Lâm Thị Lam Tuyên 24/02/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Vĩnh Thuận Vĩnh Thuận 6.50

29 Tiếng Anh 615 Trương Quốc Khánh 27/07/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 12.40 Khuyến khích

30 Tiếng Anh 618 Lê Tuấn Kiệt 13/03/2002 Vĩnh Thuận - Kiên Giang THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận 9.60

Danh sách này có 30 thí sinh

Đạt giải: 12

Nhất 0

Nhì: 0

Ba 2

Khuyến khích:10

Trong đó: NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KT&KĐCLGD

Võ Đức Minh Đào Viết An

Kiên Giang, ngày 20 tháng 3 năm 2017

TL. GIÁM ĐỐC

37