Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Ngày thi:
Điểm lọt vào Vòng 2: 50 điểm trở lên
1 41000001 Hà Thị Minh Anh 17-Nov-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
2 41000002 Nguyễn Hoàng Anh 20-Mar-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
3 41000003 Kiều Việt Cường 18-Nov-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
4 41000004 Nguyễn Xuân Đạt 8-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
5 41000005 Phạm Việt Hà 13-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
6 41000006 Trần Ngọc Thu Hà 13-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
7 41000007 Lê Thị Thu Hiền 17-Apr-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
8 41000009 Nguyễn Thị Thanh Nga 31-May-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
9 41000010 Phạm Nguyễn Thiên Nhi 16-Jan-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
10 41000011 Trần Xuân Phú 11-Feb-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
11 41000012 Trần Nguyễn Hồng Phúc 6-Jan-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
12 41000013 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 31-Aug-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
13 41000014 Trần Thanh Tân 10-Jul-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
14 41000015 Nguyễn Thị Thủy Tiên 6-Mar-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
15 41000016 Lê Ngọc Lan Thảo 24-Dec-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
16 41000017 Nguyễn Thị Phương Thảo 10-Apr-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
17 41000018 Vũ Thị Minh Thu 1-Sep-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
18 41000019 Ngô Thị Thùy Trinh 26-Jan-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
19 41000020 Vũ Trần Mỹ Uyên 22-Dec-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
20 41000021 Đào Xuân Tiến 27-Oct-00 9 THCS Bình Thắng TX. Dĩ An
21 41000022 Trần Nguyệt Như 4-Feb-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
22 41000023 Thân Thị Hồng Loan 29-Mar-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
23 41000024 Nguyễn Trần Song An 20-Sep-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR 2014 TẠI BÌNH DƯƠNG
(TOEFL JUNIOR CHALLENGE BÌNH DƯƠNG 2014)
02/11/2014Chú ý: Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm: nhấn phím tắt Ctrl + F sau đó gõ số báo danh hoặc
Họ và Tên của thí sinh vào hộp thoại để tìm kiếm một cách nhanh nhất
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
24 41000025 Lê Thị Phương Anh 18-Feb-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
25 41000026 Nguyễn Thị Thùy Dương 24-Oct-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
26 41000027 Nguyễn Minh Thiện 6-May-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
27 41000028 Nguyễn Tuấn Thành 27-Mar-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
28 41000030 Nguyễn Hoàng Trâm 18-Apr-00 9 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
29 41000031 Trần Đắc Long 23-May-00 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
30 41000032 Lương Kiều Duyên 31-Mar-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
31 41000033 Trần Thị Thảo Ly 25-Jan-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
32 41000034 Nguyễn Phương Nhi 2-Apr-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
33 41000037 Đào Thị Huyền 15-May-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
34 41000038 Nguyễn Quang Huy 28-Feb-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
35 41000039 Nguyễn Đức Trí 11-May-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
36 41000040 Nguyễn Vương Kim Tuyền 14-Aug-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
37 41000041 Hoàng Thị Khánh Linh 10-Aug-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
38 41000044 Lê Minh Tâm 31-Oct-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
39 41000045 Nguyễn Quỳnh Anh Kim 30-Mar-01 8 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
40 41000046 Lê Nguyễn Danh Duy 2-Apr-01 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
41 41000050 Nhữ Thế Khải 3-Nov-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
42 41000051 Cao Trần Anh Khoa 31-Oct-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
43 41000052 Võ Ngọc Hải 29-Jul-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
44 41000053 Bùi Hoàng Gia Huệ 17-Apr-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
45 41000054 Nguyễn Văn Lưu 5-May-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
46 41000056 Nguyễn Thị Huỳnh Như 9-Sep-02 7 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
47 41000057 Nguyễn Quang Trường 15-Mar-02 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
48 41000061 Lê Nguyễn Ngọc Anh 7-Jan-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
49 41000062 Trịnh Thị Thương 8-Aug-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
50 41000066 Trịnh Phương Thảo 13-Apr-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
51 41000067 Lưu Doãn Tá 7-Oct-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
52 41000069 Nguyễn Minh Đức 24-May-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
53 41000073 Phan Thị Mỹ Tâm 12-Jan-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
54 41000074 Nguyễn Phạm Hải Yến 21-Nov-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
55 41000078 Nguyễn Hoàng Tuyết Vân 20-Dec-03 6 THCS Tân Đông Hiệp TX. Dĩ An
56 41000079 Lê Thị Minh Đức 2-Nov-03 6 THCS An Bình TX. Dĩ An
57 41000080 Đỗ Trần Thái An 18-Apr-03 6 THCS An Bình TX. Dĩ An
58 41000081 Nguyễn Phan Quỳnh Như 25-Sep-03 6 THCS An Bình TX. Dĩ An
59 41000082 Lưu Thái Huy 4-Nov-03 8 THCS An Bình TX. Dĩ An
60 41000084 Cao Vũ Tiên Hoàng 13-Sep-01 8 THCS An Bình TX. Dĩ An
61 41000085 Lê Hàn Phương Anh 5-May-01 8 THCS An Bình TX. Dĩ An
62 41000086 Mai Xuân Vinh 26-Apr-01 8 THCS An Bình TX. Dĩ An
63 41000087 Hán Thị Thu Hương 17-Jun-01 8 THCS An Bình TX. Dĩ An
64 41000088 Lê Đức Trung 26-Aug-01 7 THCS An Bình TX. Dĩ An
65 41000091 Nguyễn Thị Thanh Vy 30-Jul-02 7 THCS An Bình TX. Dĩ An
66 41000092 Nguyễn Thị Ngọc Chi 15-Aug-02 7 THCS An Bình TX. Dĩ An
67 41000093 Nguyễn Vĩnh Sang 4-Feb-02 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
68 41000094 Nguyễn Duy Anh 19-Dec-00 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
69 41000095 Đào Thị Minh Anh 29-Mar-00 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
70 41000096 Trần Thị Kiều Duyên 11-Apr-00 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
71 41000097 Lê Thị Hồng Phương 15-Feb-00 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
72 41000098 Nguyễn Thị Bích Lệ 6-Sep-00 9 THCS An Bình TX. Dĩ An
73 41000099 Trương Thanh Hà 5-Aug-00 9 THCS Võ Trường Toản TX. Dĩ An
74 41000100 Lưu Hồng Nhung 31-Dec-00 9 THCS Võ Trường Toản TX. Dĩ An
75 41000101 Dương Quốc Hòa 11-Jan-00 6 THCS Võ Trường Toản TX. Dĩ An
76 41000102 Trương Nguyễn Quỳnh Anh 30-Apr-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
77 41000103 Lê Thị Trúc Ly 2-Jun-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
78 41000104 Hồ Ngọc Bảo Quỳnh 11-Mar-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
79 41000105 Võ Thị Như Thúy 17-Feb-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
80 41000106 Nguyễn Thanh Hà 16-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
81 41000107 Lê Thị Thu Trang 13-Feb-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
82 41000108 Nguyễn Huy Chiến 20-Apr-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
83 41000109 Lê Quốc Bảo 8-Feb-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
84 41000110 Đào Thị Minh Châu 4-Sep-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
85 41000112 Vũ Phan Ngọc Hằng 19-Mar-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
86 41000113 Phạm Trần Thúy An 15-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
87 41000114 Võ Thị Kim Liên 16-Aug-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
88 41000115 Phạm Thành Trung 1-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
89 41000116 Trịnh Hoàng Yến Nhi 17-Nov-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
90 41000117 Phạm Thị Bích Ngọc 5-Jun-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
91 41000118 Vũ Hoàng Thủy Tiên 1-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
92 41000119 Lê Hoàng Quỳnh Anh 21-Apr-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
93 41000120 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt 14-Jan-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
94 41000121 Võ Nguyễn Minh Quỳnh 21-May-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
95 41000122 Nguyễn Cảnh Nguyên 1-Sep-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
96 41000123 Phạm Thanh Thúy 6-Jun-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
97 41000124 Lê Hoàng Ngọc Anh 21-Apr-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
98 41000125 Nguyễn Phạm Xuân Quỳnh 8-Feb-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
99 41000127 Nguyễn Gia Bình 17-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
100 41000128 Bùi Lê Quốc Đạt 1-Oct-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
101 41000129 Trần Thiên Dũng 25-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
102 41000130 Phan Trung Hiếu 11-Sep-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
103 41000131 Đào Minh Quan 19-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
104 41000132 Trần Thị Thanh Trúc 4-Nov-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
105 41000133 Đỗ Đăng Khoa 9-Dec-03 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
106 41000134 Đỗ Thị Kiều Vy 4-Jun-03 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
107 41000135 Trần Võ Đăng Thi 9-May-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
108 41000136 Nguyễn Thu Hồng 2-Aug-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
109 41000137 Nguyễn Thị Hải Linh 25-Apr-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
110 41000138 Huỳnh Nguyễn Hương Giang 5-Sep-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
111 41000139 Nguyễn Văn Khôi Vĩ 19-Aug-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
112 41000140 Nguyễn Gia Bảo 5-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
113 41000141 Phạm Võ Nam Phương 19-Mar-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
114 41000142 Nguyễn Ngọc Hân 5-Sep-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
115 41000143 Chu Gia Vũ Khánh 10-Mar-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
116 41000144 Nguyễn Song Gia Hào 10-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
117 41000145 Trần Nguyễn Thiên Thảo 9-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
118 41000146 Phùng Ngọc Phương 3-Jan-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
119 41000147 Lê Gia An 3-Jun-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
120 41000148 Trần Minh Trung 4-Feb-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
121 41000149 Nguyễn Phương Thảo 22-Jul-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
122 41000150 Nguyễn Ngọc Thảo 18-Mar-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
123 41000151 Vũ Thu Thảo 31-Aug-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
124 41000152 Cao Bích Diễm 3-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
125 41000153 Trần Nguyễn Ngọc Thảo 19-Jul-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
126 41000154 Lê Hữu Duy 31-May-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
127 41000155 Hoàng Đình Thái 8-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
128 41000156 Phan Thị Xuân 5-Oct-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
129 41000157 Nguyễn Phương Thảo 10-May-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
130 41000158 Hàng Nguyễn Minh Quân 17-Jan-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
131 41000159 Nguyễn Huỳnh Gia Huy 8-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
132 41000160 Trần Thị Tâm Như 18-Sep-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
133 41000161 Trần Lệnh Dũng 12-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
134 41000162 Phan Thị Mỹ Linh 9-Oct-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
135 41000163 Lê Nguyễn Trường Huy 6-Feb-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
136 41000164 Lê Hoàng Khanh 23-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
137 41000165 Nguyễn Thị Yến Nhi 15-Aug-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
138 41000166 Du Sĩ Hùng 15-May-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
139 41000167 Nguyễn Đình Phương Nam 28-Nov-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
140 41000168 Phạm Thị Thanh An 20-Jul-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
141 41000169 Đặng Hoàng Sơn 1-Apr-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
142 41000170 Huỳnh Kim Ngân 28-Jan-02 7 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
143 41000171 Trương Ngọc Như 8-Aug-02 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
144 41000172 Lê Đặng Thảo Nhân 20-Feb-02 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
145 41000173 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 2-Nov-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
146 41000174 Châu Thuận Phát 4-Mar-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
147 41000175 Trần Khánh Trường 5-May-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
148 41000176 Nguyễn Nhứt Thanh Trung 2-Feb-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
149 41000177 Quách Phương My 2-Dec-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
150 41000178 Đặng Trọng Nhân 8-Aug-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
151 41000179 Nguyễn Minh Khoa 7-Oct-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
152 41000180 Trần Thanh Vạn Ngọc 3-Apr-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
153 41000181 Châu Thanh Thanh 27-Oct-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
154 41000182 Nguyễn Lê Thiên Thanh 29-Sep-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
155 41000183 Trần Hữu Tiến 24-Jun-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
156 41000184 Lê Ngọc Phương 14-May-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
157 41000185 Lê Trần Hồng Hà 8-Jan-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
158 41000186 Nguyễn Thành Đạt 26-Apr-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
159 41000187 Phạm Trà Trúc Sơn 2-Apr-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
160 41000188 Đặng Phi Hùng 15-Feb-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
161 41000189 Bùi Thanh Phương Trinh 24-May-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
162 41000190 Trần Thị Thanh Thủy 5-Oct-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
163 41000191 Võ Mạnh Anh Quân 26-Mar-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
164 41000192 Phạm Tiến Dũng 23-Mar-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
165 41000194 Nguyễn Thị Châu Anh 15-Jun-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
166 41000195 Trần Hưng Cường 4-Sep-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
167 41000196 Vương Hồng Ngọc Mai 12-Jan-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
168 41000197 Trần Thị Thu Thảo 12-Jan-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
169 41000198 Đào Mẫn Nghi 25-Oct-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
170 41000200 Lê Hoài Tâm 17-Dec-01 8 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
171 41000202 Dương Triệu Vy 18-Feb-01 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
172 41000203 Nguyễn Việt Khang 15-May-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
173 41000204 Nguyễn Thị Thu Uyên 8-Mar-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
174 41000205 Đoàn Nguyễn Mỹ Uyên 8-Oct-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
175 41000206 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28-May-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
176 41000207 Nguyễn Ngọc Thanh Như 10-Dec-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
177 41000208 Trần Thị Vân Anh 13-Mar-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
178 41000209 Lê Thanh Trúc 24-Feb-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
179 41000211 Nguyễn Anh Thư 18-Nov-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
180 41000212 Nguyễn Ngọc Anh Thư 6-Jun-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
181 41000213 Lê Trần Khả Hiệp 19-Jan-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
182 41000214 Nguyễn Tiến Dũng 16-Jun-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
183 41000215 Phạm Ngọc Thảo 17-Dec-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
184 41000216 Nguyễn Ngọc Minh Như 10-Apr-02 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
185 41000217 Phạm Hồng An 16-Apr-00 9 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
186 41000218 Bồ Khánh Linh 18-Nov-00 6 THCS Dĩ An TX. Dĩ An
187 41000219 Nguyễn Dương Tô Sơn 15-Sep-03 6 THCS Bình An TX. Dĩ An
188 41000221 Ngô Tuấn Kiệt 17-May-02 7 THCS Bình An TX. Dĩ An
189 41000222 Nguyễn Thị Trúc Ly 12-Nov-02 7 THCS Bình An TX. Dĩ An
190 41000223 Nguyễn Khắc Quang Huy 26-Apr-02 7 THCS Bình An TX. Dĩ An
191 41000224 Phạm Hoàng Thiên Phú 3-Nov-02 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
192 41000225 Vũ Đức Long 13-Oct-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
193 41000226 Nguyễn Việt Hoàng 4-May-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
194 41000227 Lê Phạm Hoàn Châu 13-Dec-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
195 41000228 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16-Jan-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
196 41000229 Lê Vũ Quỳnh Nhi 22-Feb-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
197 41000230 Trần Minh Ngọc 10-Mar-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
198 41000231 Phạm Thị Phương Thảo 14-Mar-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
199 41000232 Lâm Quỳnh Chi 9-Nov-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
200 41000234 Nguyễn Trần Công Hậu 2-Mar-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
201 41000235 Lê Thị Kim Ngọc 16-Aug-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
202 41000236 Nguyễn Tường Vi 31-May-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
203 41000237 Trần Mai Thảo Vy 20-Jul-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
204 41000238 Nguyễn Hoàng Phước 12-Jan-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
205 41000240 Lưu Thị Kim Hiền 21-Apr-01 8 THCS Bình An TX. Dĩ An
206 41000241 Lê Nguyễn Định Tâm 19-Apr-01 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
207 41000242 Nguyễn Thị Trân Châu 2-Aug-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
208 41000243 Tô Quốc Nguyễn 3-May-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
209 41000244 Thái Viết Kiên 23-Aug-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
210 41000245 Dương Thế Thái Bình 22-Nov-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
211 41000247 Trần Việt Hà 31-Oct-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
212 41000248 Đào Thị Thanh Hương 28-Jan-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
213 41000249 Nguyễn La Gia Hân 14-Aug-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
214 41000250 Nguyễn Nhựt Thảo Nhi 14-Dec-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
215 41000251 Lê Quốc An 31-Dec-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
216 41000252 Lê Thanh Bình 31-Dec-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
217 41000253 Nguyễn Tấn Trọng 27-Aug-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
218 41000254 Lê Quỳnh Như 6-Apr-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
219 41000255 Đinh Thụy Hoàng Châu 6-Sep-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
220 41000256 Đỗ Thành Đạt 8-Nov-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
221 41000257 Nguyễn Tiến Phong 21-Sep-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
222 41000258 Lê Ngọc Mỹ Anh 18-Feb-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
223 41000259 Trần Lê Thị Quỳnh Châu 28-Dec-00 9 THCS Bình An TX. Dĩ An
224 41000260 Nguyễn Cường Huy 10-Jul-00 7 THCS Bình An TX. Dĩ An
225 41000262 Trần Thị Kim Giang 2-Oct-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
226 41000264 Lê Quốc Huy 17-Apr-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
227 41000267 Hà Tú Linh 24-Nov-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
228 41000268 Nguyễn Thị Thùy Ngân 5-Aug-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
229 41000269 Lê Quỳnh Như Ngọc 22-Aug-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
230 41000270 Nguyễn Ngọc Nhi 14-Oct-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
231 41000271 Trần Thị Yến Nhi 9-Mar-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
232 41000274 Lê Thị Thu Thảo 19-Jul-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
233 41000275 Nguyễn Hoài Thu 31-May-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
234 41000277 Đặng Lê Phương Trang 17-Dec-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
235 41000278 Trần Thị Cẩm Tú 20-Jan-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
236 41000280 Võ Duy Thức 21-Sep-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
237 41000281 Trương Ngọc Mỹ 19-Nov-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
238 41000282 Đặng Thị Như Ngọc 19-Sep-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
239 41000284 Phạm Thị Anh Đào 1-Apr-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
240 41000289 Phạm Đại Phong 12-Apr-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
241 41000290 Võ Hoàng Hồng Yến 30-Nov-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
242 41000293 Nguyễn Thanh Tâm 19-May-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
243 41000295 Đặng Nguyễn Văn Thuận 29-Dec-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
244 41000296 Trần Quỳnh Trâm 18-May-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
245 41000297 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27-Sep-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
246 41000298 Lê Thị Hồng Nhung 4-Mar-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
247 41000299 Dương Thị Nhung 7-Oct-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
248 41000300 Nguyễn Quốc Khả Phi 23-Apr-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
249 41000301 Hồ Ngọc Quế Tiên 14-Jun-02 7 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
250 41000302 Trình Thái Vi 21-Oct-02 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
251 41000303 Lê Hoàng Anh 12-Nov-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
252 41000304 Hà Thúc Thanh Anh 26-Apr-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
253 41000305 Nguyễn Thị Ngọc Châu 19-Jun-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
254 41000306 Mạch Thị Dung 10-Aug-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
255 41000307 Phan Thị Thùy Duyên 7-Dec-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
256 41000308 Nguyễn Thịnh Đạt 31-Oct-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
257 41000309 Lê Thị Thúy Hằng 17-Jan-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
258 41000310 Nguyễn Thị Hoài 11-Jan-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
259 41000311 Nguyễn Manh Hùng 19-Jan-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
260 41000312 Trần Thị Như Huỳnh 2-Mar-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
261 41000313 Tống Thùy Linh 3-Jan-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
262 41000315 Lê Phương Nam 2-May-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
263 41000316 Nguyễn Thanh Nam 24-Sep-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
264 41000317 Phan Thị Kim Ngân 19-Oct-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
265 41000318 Lê Thị Yến Nhi 17-Mar-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
266 41000319 Lê Tuyết Nhi 5-Feb-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
267 41000320 Nguyễn Văn Phi 6-Nov-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
268 41000322 Trương Bình Phương 28-Sep-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
269 41000323 Ngô Thanh Phương 10-Jun-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
270 41000324 Vũ Thị Hồng Phương 20-Mar-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
271 41000325 Lữ Đăng Quang 2-Sep-99 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
272 41000326 Trần Thị Tố Quyên 6-Sep-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
273 41000328 Lê Bùi Giang Thi 4-Dec-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
274 41000329 Bùi Anh Thư 2-May-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
275 41000330 Trần Thị Thùy Trang 20-Jan-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
276 41000332 Đỗ Cao Trí 1-Mar-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
277 41000333 Nguyễn Xuân Trường 17-May-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
278 41000336 Châu Thị Kim Xuyến 15-Aug-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
279 41000338 Bùi Thị Kim Yến 17-Feb-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
280 41000339 Lê Thị Trang 10-Feb-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
281 41000341 Ngô Hồng Phúc 8-Jun-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
282 41000342 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 2-Feb-00 9 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
283 41000344 Huỳnh Trọng Tâm 8-Jun-00 9 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
284 41000345 Nguyễn Mạnh Cường 18-Oct-00 9 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
285 41000346 Nguyễn Ngọc Thảo 4-Nov-00 9 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
286 41000347 Lê Nguyễn Minh Thu 20-Nov-00 9 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
287 41000351 Đinh Thị Ngọc Lan 9-Mar-00 9 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
288 41000352 Võ Thị Thanh Loan 9-Feb-00 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
289 41000354 Lại Anh Dũng 15-Sep-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
290 41000355 Phạm Hoàng Thảo 26-Jun-00 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
291 41000356 Trần Ngọc Sang 2-Jan-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
292 41000357 Phạm Tiến Trọng 16-Mar-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
293 41000358 Nguyễn Minh Quân 5-Oct-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
294 41000359 Nguyễn Thị Hoài Thương 10-Aug-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
295 41000360 Phan Ưng Tố Như 3-Jan-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
296 41000361 Phạm Thu Hà 5-May-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
297 41000362 Phạm Thị Mỹ Linh 22-May-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
298 41000363 Hoàng Thị Ngọc 22-Sep-00 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
299 41000365 Võ Ngọc Huyền Trân 26-May-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
300 41000366 Võ Duy Quang 4-Oct-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
301 41000367 Trịnh Thu Thảo 7-Mar-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
302 41000368 Nguyễn Tấn Phát 12-Jul-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
303 41000369 Đỗ Thanh Ngân 9-Apr-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
304 41000371 Lê Vũ Mỹ Duyên 9-Jun-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
305 41000372 Trần Vũ Hà Anh 6-Jan-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
306 41000373 Đoàn Nguyễn Hà Giang 10-Jun-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
307 41000374 Nguyễn Thị Thanh Tâm 15-Mar-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
308 41000375 Chu Thị Kim Thanh 8-Sep-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
309 41000376 Nguyễn Thị Tuyết Vy 12-Jan-01 8 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
310 41000378 Nguyễn Hoàng Nam 29-Aug-01 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
311 41000379 Hoàng Anh Trâm 2-Mar-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
312 41000380 Nguyễn Thị Thùy 10-Sep-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
313 41000383 Đặng Hồ Gia Hưng 10-May-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
314 41000385 Đặng Huy Hoàng 16-May-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
315 41000386 Nguyễn Lê Quốc Thái 19-Oct-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
316 41000387 Bàng Kim Bảo Hân 23-Feb-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
317 41000388 Phạm Thiện Nhất Ly 9-Jul-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
318 41000389 Lê Cẩm Tuyên 16-Jan-02 7 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
319 41000392 Ngô Thị Đan Linh 3-Mar-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
320 41000393 Trần Phương Thảo Trinh 22-Nov-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
321 41000395 Nguyễn Xuân Huy 7-Apr-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
322 41000396 Trần Hoàng Đạt 25-Feb-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
323 41000400 Nguyễn Thị Bích Phương 26-Jun-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
324 41000401 Nguyễn Trần Thanh Thủy 30-Dec-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
325 41000402 Lê Khánh Hà 10-Aug-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
326 41000403 Bạch Nguyễn Hà Phương 3-Nov-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
327 41000404 Trần Cao Chí Luân 26-Nov-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
328 41000405 Lý Huỳnh Kim Anh 11-Dec-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
329 41000406 Trần Trúc Mai 14-Dec-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
330 41000407 Đinh Nhật Linh 25-Sep-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
331 41000409 Đỗ Duy Anh 28-Jun-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
332 41000410 Nguyễn Hoàng Bảo Uyên 14-Jan-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
333 41000411 Nguyễn Viết Tuấn 28-Dec-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
334 41000412 Nguyễn Ngọc Tuấn 2-Jan-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
335 41000415 Phạm Quang Huy 13-Jan-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
336 41000417 Nguyễn Đỗ vân Anh 27-Apr-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
337 41000420 Phạm Trương Tường Vy 18-Aug-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
338 41000421 Nguyễn Trần Tú Uyên 13-Apr-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
339 41000422 Đỗ Lê Bảo Trân 26-May-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
340 41000425 Đặng Trần Anh Thư 9-Dec-03 6 THCS Đông Hòa TX. Dĩ An
341 41000430 Văn Thị Cẩm Bình 27-Nov-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
342 41000432 Phạm Phi Dương 1-Dec-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
343 41000433 Nguyễn Trường Giang 12-Jan-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
344 41000434 Đào Ngọc Ngân Giang 3-Dec-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
345 41000435 Nguyễn Hoàng Hiệp 24-Jun-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
346 41000438 Lê Thị Thu Hương 16-May-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
347 41000440 Nguyễn Hoàng Nguyên 6-Jul-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
348 41000441 Hoàng Đình Khánh Nhân 1-Jan-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
349 41000442 Danh Thị Kim Như 11-Aug-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
350 41000443 Phan Thị Kim Oanh 5-Aug-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
351 41000445 Trần Thị Thanh Phương 3-Jan-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
352 41000446 Đặng Nguyễn Tố Quyên 27-Feb-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
353 41000447 Nguyễn Thị Cấm Quyên 6-Oct-00 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
354 41000449 Nguyễn Huyền Anh Thư 11-Jan-99 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
355 41000450 Bùi Thị Thùy Trang 9-Jul-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
356 41000451 Nguyễn Thị Huyền Trang 23-Apr-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
357 41000453 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 30-Mar-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
358 41000454 Văn Thị Viết Vi 28-Feb-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
359 41000455 Nguyễn Như Ý 19-Mar-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
360 41000456 Lê Đức Anh 9-Oct-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
361 41000457 Nguyễn Văn Ngọc Nhân 23-Sep-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
362 41000460 Phạm Ngọc Sơn 3-Sep-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
363 41000461 Đinh Triệu Vy 5-Aug-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
364 41000462 Nguyễn Thùy Linh 4-Oct-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
365 41000463 Nguyễn Tuấn Anh 30-Jun-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
366 41000464 Phạm Thanh Nhã 28-Oct-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
367 41000465 Phạm Thị Thanh Thảo 29-Sep-01 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
368 41000467 Bùi Thị Bảo Trân 3-Dec-01 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
369 41000468 Trịnh Thị Tú Trinh 29-Sep-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
370 41000469 Vũ Gia Bảo 8-Jan-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
371 41000470 Lê Thế Bảo 9-Jan-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
372 41000473 Nguyễn Thị Lê Na 13-Jan-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
373 41000474 Trần Nguyễn Kim Nguyên 27-Oct-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
374 41000475 Nguyễn Hoài Thương 15-Sep-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
375 41000477 Đào Thị Quỳnh Như 5-Dec-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
376 41000478 Trần cao Thanh 16-Jun-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
377 41000479 Hoàng Thị Mai Linh 8-May-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
378 41000481 Nguyễn Thị Kim Duyên 24-Feb-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
379 41000482 Phạm Thị Hồng Anh 30-Jan-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
380 41000484 Phạm Thu Thảo 6-Dec-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
381 41000487 Trần Đức Phúc 2-Dec-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
382 41000491 Đỗ Huỳnh Hương 29-Apr-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
383 41000492 Trần Thanh Thanh 23-May-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
384 41000493 Đinh Công Thiên Sơn 28-Oct-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
385 41000494 Hàn Văn Quyến 20-Oct-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
386 41000495 Nguyễn Ngọc Mỹ Yến 18-Sep-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
387 41000496 Đặng Ngọc Thanh Thảo 27-Aug-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
388 41000498 Đỗ Việt Hoàng 23-Oct-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
389 41000499 Phạm Thị Thu Huyền 17-Oct-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
390 41000501 Nguyễn Hữu Phúc 4-Jun-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
391 41000504 Dương Thị Ngọc Anh 11-Dec-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
392 41000505 Phạm Lan Anh 1-May-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
393 41000507 Nguyễn Thị Tuyết 23-Aug-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
394 41000508 Vũ Thanh Bình 18-Feb-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
395 41000511 Trần Thị Thanh Chúc 23-Nov-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
396 41000513 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12-Mar-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
397 41000514 Vũ Thị Thùy Trang 3-Nov-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
398 41000515 Bùi Thị Diễm Trang 3-Feb-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
399 41000519 Nguyễn Quang Cường 4-Sep-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
400 41000521 Lê Trần Minh Phương 18-Apr-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
401 41000522 Lê Hữu Trường 2-Jan-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
402 41000526 Trần Thị Lan Hương 27-Aug-03 6 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
403 41000528 Đỗ Xuân Hiếu 16-Aug-03 8 THCS Tân Bình TX. Dĩ An
404 41000529 Nguyễn Thanh Trúc 13-Jun-01 8 Hòa Phú TP. TDM
405 41000530 Nguyễn Thị Thu Thúy 18-Aug-01 6 Hòa Phú TP. TDM
406 41000531 Nguyễn Huỳnh Minh Đăng 23-Jun-03 6 Chu Văn An TP. TDM
407 41000532 Trịnh Dương Quốc Hiếu 8-Apr-03 6 Chu Văn An TP. TDM
408 41000533 Trần Khánh Hưng 9-Jan-03 6 Chu Văn An TP. TDM
409 41000535 Nguyễn Đỗ Cao Lĩnh 10-Jan-03 6 Chu Văn An TP. TDM
410 41000537 Tăng Bá Khánh Phong 13-Dec-03 6 Chu Văn An TP. TDM
411 41000538 Nguyễn Tấn Phúc 17-Jul-03 6 Chu Văn An TP. TDM
412 41000539 Võ Ngọc Anh Phương 11-Sep-03 6 Chu Văn An TP. TDM
413 41000540 Lê Võ Nhật Quang 28-May-03 6 Chu Văn An TP. TDM
414 41000541 Phạm Nguyễn Ngọc Quyên 23-Feb-03 6 Chu Văn An TP. TDM
415 41000542 Phùng Yến Thanh 6-Aug-03 6 Chu Văn An TP. TDM
416 41000543 Lâm Trúc Thảo 4-Feb-03 6 Chu Văn An TP. TDM
417 41000544 Nguyễn Phạm Duy Thảo 6-Jun-03 6 Chu Văn An TP. TDM
418 41000545 Nguyễn Anh Thư 19-Sep-03 6 Chu Văn An TP. TDM
419 41000546 Trương Bùi Hà Tiên 25-Jan-03 6 Chu Văn An TP. TDM
420 41000547 Lê Ngọc Phương Trang 25-Feb-03 6 Chu Văn An TP. TDM
421 41000548 Đoàn Cao Minh Trí 10-Aug-03 6 Chu Văn An TP. TDM
422 41000549 Phạm Đức Tuệ 2-Sep-03 6 Chu Văn An TP. TDM
423 41000551 Nguyễn Ngọc Phương Anh 15-Jul-03 6 Chu Văn An TP. TDM
424 41000557 Đỗ Quang Minh 1-Jun-03 6 Chu Văn An TP. TDM
425 41000558 Nguyễn Vũ Hải Minh 8-Mar-03 6 Chu Văn An TP. TDM
426 41000560 Huỳnh Lê Mẫn Nhi 9-Sep-03 6 Chu Văn An TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
427 41000562 Nguyễn Lâm Đông Quân 25-Sep-03 6 Chu Văn An TP. TDM
428 41000563 Jandl Đức Thắng 3-Feb-02 6 Chu Văn An TP. TDM
429 41000564 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 1-Jan-03 6 Chu Văn An TP. TDM
430 41000565 Kim Nhật Thành 10-Apr-03 6 Chu Văn An TP. TDM
431 41000569 Phan Nguyễn Bảo Trâm 29-Oct-03 6 Chu Văn An TP. TDM
432 41000570 Nguyễn Ngọc Minh Lộc 13-Oct-03 6 Chu Văn An TP. TDM
433 41000571 Nguyễn Đông Anh 27-Apr-03 6 Chu Văn An TP. TDM
434 41000572 Phi Gia Bảo 13-Nov-03 6 Chu Văn An TP. TDM
435 41000573 Ngô Thúy Hằng 5-Dec-03 6 Chu Văn An TP. TDM
436 41000574 Trương Lê Quỳnh Hoa 4-Oct-03 6 Chu Văn An TP. TDM
437 41000575 Nguyễn Lê Quốc Hưng 13-Apr-03 6 Chu Văn An TP. TDM
438 41000576 Phạm Quang Hưng 28-Oct-03 6 Chu Văn An TP. TDM
439 41000577 Từ Anh Kiệt 15-Jun-03 6 Chu Văn An TP. TDM
440 41000578 Lê Nguyễn Phương Mai 3-Jan-03 6 Chu Văn An TP. TDM
441 41000579 Đoàn Thùy Minh 2-Aug-03 6 Chu Văn An TP. TDM
442 41000580 Phan Nhật Minh 29-Mar-03 6 Chu Văn An TP. TDM
443 41000581 Nguyễn Nhật Nam 11-Feb-03 6 Chu Văn An TP. TDM
444 41000582 Đặng Nguyễn Phương Ngân 15-Jun-03 6 Chu Văn An TP. TDM
445 41000583 Trần Tú Nhi 21-Aug-03 6 Chu Văn An TP. TDM
446 41000585 Nguyễn Trần Hồng Phúc 8-Oct-03 6 Chu Văn An TP. TDM
447 41000586 Nguyễn Huỳnh Như Phương 19-Mar-03 6 Chu Văn An TP. TDM
448 41000587 Thái Lê Hoài Thương 2-May-03 6 Chu Văn An TP. TDM
449 41000588 Huỳnh Vân Thùy 16-Jan-03 6 Chu Văn An TP. TDM
450 41000589 Nguyễn Khánh Uyên 11-Sep-03 6 Chu Văn An TP. TDM
451 41000591 Nguyễn Thân Thảo Vy 8-Apr-03 6 Chu Văn An TP. TDM
452 41000592 Phạm Thanh Hải Bình 1-Oct-04 6 Chu Văn An TP. TDM
453 41000594 Võ Thanh Thùy Dung 28-Feb-03 6 Chu Văn An TP. TDM
454 41000595 Trần Minh Thư 24-Dec-03 6 Chu Văn An TP. TDM
455 41000596 Trần Quang Vinh 24-Dec-03 6 Chu Văn An TP. TDM
456 41000599 Ngô Minh Tiến 23-Feb-03 6 Chu Văn An TP. TDM
457 41000601 Bùi Nguyễn Kiều An 25-Dec-03 6 Chu Văn An TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
458 41000602 Tăng Nguyễn Cát Tường 5-Apr-03 6 Chu Văn An TP. TDM
459 41000604 Nguyễn Hân Nguyên 15-Mar-03 6 Chu Văn An TP. TDM
460 41000605 Lê Hoàng Vân Anh 23-Nov-03 6 Chu Văn An TP. TDM
461 41000608 Chiêm Gia Nguyên 28-Oct-03 6 Chu Văn An TP. TDM
462 41000611 Ngô Thùy Dương 22-Sep-03 6 Chu Văn An TP. TDM
463 41000612 Ngô Minh Quang 9-Oct-03 6 Chu Văn An TP. TDM
464 41000613 Võ An Bình 12-Dec-03 6 Chu Văn An TP. TDM
465 41000614 Trần Huỳnh Minh Khôi 1-Nov-03 6 Chu Văn An TP. TDM
466 41000617 Nguyễn Thành Tài 8-Nov-03 6 Chu Văn An TP. TDM
467 41000618 Trần Huỳnh Minh Thư 6-Mar-03 6 Chu Văn An TP. TDM
468 41000619 Nguyễn Mai Trúc Giang 2-Jun-03 6 Chu Văn An TP. TDM
469 41000622 Nguyễn Minh Duy 23-Mar-03 6 Chu Văn An TP. TDM
470 41000623 Nguyễn Nhật Mai Tiên 8-Nov-03 6 Chu Văn An TP. TDM
471 41000624 Bùi Minh Khang 27-Oct-03 6 Chu Văn An TP. TDM
472 41000625 Bùi Thị Ngọc Minh 30-Jan-03 6 Chu Văn An TP. TDM
473 41000626 Đỗ Thành Lộc 7-Feb-03 6 Chu Văn An TP. TDM
474 41000628 Huỳnh Ngọc Nhi 19-Apr-03 6 Chu Văn An TP. TDM
475 41000629 Đinh Tú Anh 27-Apr-03 6 Chu Văn An TP. TDM
476 41000630 Lê Viết Việt Hà 24-Oct-03 6 Chu Văn An TP. TDM
477 41000631 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 9-Jan-03 6 Chu Văn An TP. TDM
478 41000632 Nguyễn Võ Huỳnh Nhi 8-Oct-03 7 Chu Văn An TP. TDM
479 41000633 Nguyen Thuy van Anh 9-Sep-02 7 Chu Văn An TP. TDM
480 41000634 Tống Nguyễn Bảo Quân 2-Apr-02 7 Chu Văn An TP. TDM
481 41000635 Nguyễn Ngọc Hoàng Huy 6-May-02 7 Chu Văn An TP. TDM
482 41000636 Nguyễn Quốc Đat 23-Oct-02 7 Chu Văn An TP. TDM
483 41000637 Dư Lê Hoàng Huy 31-Jul-02 7 Chu Văn An TP. TDM
484 41000639 Lê Hồ Thanh Trúc 5-Feb-02 7 Chu Văn An TP. TDM
485 41000640 Lê Vũ Tường Vy 7-Dec-02 7 Chu Văn An TP. TDM
486 41000643 Trần Hương Anh 24-Aug-02 7 Chu Văn An TP. TDM
487 41000647 Lê Phan Nhật Minh 9-Jun-02 7 Chu Văn An TP. TDM
488 41000648 Nguyễn Minh Thông 17-Mar-02 7 Chu Văn An TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
489 41000649 Trần Trung Tín 25-Sep-02 7 Chu Văn An TP. TDM
490 41000650 Lê Bá Trung 17-May-02 7 Chu Văn An TP. TDM
491 41000651 Đặng Trần Minh Quân 17-Sep-02 7 Chu Văn An TP. TDM
492 41000656 Lý Đức An 23-Aug-02 7 Chu Văn An TP. TDM
493 41000657 Nguyễn Khiết An 14-Oct-02 7 Chu Văn An TP. TDM
494 41000658 Lê Thị Vân Anh 31-Oct-02 7 Chu Văn An TP. TDM
495 41000659 Nguyễn Ngọc Yến Anh 20-Nov-02 7 Chu Văn An TP. TDM
496 41000660 Nguyễn Thế Anh 17-May-02 7 Chu Văn An TP. TDM
497 41000661 Nhữ Nguyễn Tuấn Anh 15-Feb-02 7 Chu Văn An TP. TDM
498 41000662 Đỗ Ngọc Thái Bình 6-Apr-02 7 Chu Văn An TP. TDM
499 41000663 Đỗ Lê Hoàng Châu 12-Jul-02 7 Chu Văn An TP. TDM
500 41000664 Lê Gia Huy 29-Dec-02 7 Chu Văn An TP. TDM
501 41000665 Đỗ Nguyễn Đăng Khoa 29-Jan-02 7 Chu Văn An TP. TDM
502 41000666 Nguyễn Gia Linh 24-Apr-02 7 Chu Văn An TP. TDM
503 41000667 Tạ Lê Đắc Lộc 11-Dec-02 7 Chu Văn An TP. TDM
504 41000668 Văn Ngọc Úy Minh 30-Jun-02 7 Chu Văn An TP. TDM
505 41000669 Nguyễn Lâm Hồng Ngọc 27-Nov-02 7 Chu Văn An TP. TDM
506 41000670 Đoàn Thuận Phát 25-Apr-02 7 Chu Văn An TP. TDM
507 41000671 Nguyễn Bảo Phúc 28-Mar-02 7 Chu Văn An TP. TDM
508 41000672 Võ Thị Bình Phương 23-Aug-02 7 Chu Văn An TP. TDM
509 41000673 Bùi Minh Quân 14-Nov-02 7 Chu Văn An TP. TDM
510 41000674 Võ Bảo Quyên 18-Sep-02 7 Chu Văn An TP. TDM
511 41000675 Nguyễn Hoàng Thái Sơn 24-Sep-02 7 Chu Văn An TP. TDM
512 41000676 Trần Thị Kim Thanh 9-Mar-02 7 Chu Văn An TP. TDM
513 41000677 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 13-Aug-02 7 Chu Văn An TP. TDM
514 41000678 Ngô Nguyễn Hoàng Thy 17-Oct-02 7 Chu Văn An TP. TDM
515 41000679 Hồ Ngọc Quý Trân 24-Apr-02 7 Chu Văn An TP. TDM
516 41000680 Nguyễn Phạm Kiên Trung 18-Feb-02 7 Chu Văn An TP. TDM
517 41000681 Lương Phạm Thanh Tuấn 17-Sep-02 7 Chu Văn An TP. TDM
518 41000682 Lý Minh Tú 22-Nov-02 7 Chu Văn An TP. TDM
519 41000683 Nguyễn Lê Khánh Vy 28-Jan-02 7 Chu Văn An TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
520 41000685 Phùng Trương Minh Anh 19-May-02 7 Chu Văn An TP. TDM
521 41000687 Đỗ Thị Tú Khanh 9-Jul-02 7 Chu Văn An TP. TDM
522 41000688 Lý Hiểu Lam 2-Oct-02 7 Chu Văn An TP. TDM
523 41000689 Dương Thị Lê Minh 1-Aug-02 7 Chu Văn An TP. TDM
524 41000690 Trần Thị Kim Ngân 6-Jul-02 7 Chu Văn An TP. TDM
525 41000691 Nguyễn Huyền Nhiệm 25-May-02 7 Chu Văn An TP. TDM
526 41000692 Đỗ Thành Phát 23-Oct-02 7 Chu Văn An TP. TDM
527 41000693 Hà Tấn Tài 13-Apr-02 7 Chu Văn An TP. TDM
528 41000695 Đinh Văn Thành 19-Aug-02 7 Chu Văn An TP. TDM
529 41000696 Nguyễn Đan Thư 2-Jun-02 7 Chu Văn An TP. TDM
530 41000697 Nguyễn Kiên Trung 13-Nov-02 7 Chu Văn An TP. TDM
531 41000698 Nguyễn Phương Uyên 15-Feb-02 7 Chu Văn An TP. TDM
532 41000699 Tô Ngọc Vân 23-May-02 7 Chu Văn An TP. TDM
533 41000700 Lê Trịnh Khánh Vy 4-Sep-02 7 Chu Văn An TP. TDM
534 41000701 Lý Hồng Vy 8-Aug-02 7 Chu Văn An TP. TDM
535 41000702 Nguyễn Ngọc Tường Vy 1-Jan-02 7 Chu Văn An TP. TDM
536 41000703 Nguyễn Phương Vy 30-May-02 7 Chu Văn An TP. TDM
537 41000704 Nguyễn Trần Tường Vy 14-Mar-02 7 Chu Văn An TP. TDM
538 41000705 Lê Thành Công 4-Mar-02 7 Chu Văn An TP. TDM
539 41000706 Nguyễn Quốc Duy 2-Jan-02 7 Chu Văn An TP. TDM
540 41000707 Nguyễn Minh Khánh 3-Feb-02 7 Chu Văn An TP. TDM
541 41000708 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18-Oct-02 7 Chu Văn An TP. TDM
542 41000710 Trần Sĩ Pi 29-Jun-02 7 Chu Văn An TP. TDM
543 41000711 Trần Quốc Thịnh 3-Nov-02 7 Chu Văn An TP. TDM
544 41000712 Nguyễn Việt Tiệp 6-Jul-02 7 Chu Văn An TP. TDM
545 41000713 Nguyễn Khánh Toàn 29-Mar-02 7 Chu Văn An TP. TDM
546 41000714 Đỗ Đình Tuyển 18-Feb-02 7 Chu Văn An TP. TDM
547 41000715 Lục Phương Anh 28-Oct-02 7 Chu Văn An TP. TDM
548 41000716 Phan Chúc Anh 3-Sep-02 7 Chu Văn An TP. TDM
549 41000717 Văn Thị Hương Duyên 30-Dec-02 7 Chu Văn An TP. TDM
550 41000718 Nguyễn Tuấn Khang 12-Jun-12 7 Chu Văn An TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
551 41000719 Hồ Vân Khánh 29-Apr-02 7 Chu Văn An TP. TDM
552 41000720 Lê Ngọc Gia Khánh 15-Nov-02 7 Chu Văn An TP. TDM
553 41000721 Phạm Hoàng Vĩnh Nghi 6-Aug-02 7 Chu Văn An TP. TDM
554 41000722 Trần Minh Nghi 11-Oct-02 7 Chu Văn An TP. TDM
555 41000725 Đinh Thị Quỳnh 13-Feb-02 7 Chu Văn An TP. TDM
556 41000726 Tạ Lê Thịnh 18-May-02 7 Chu Văn An TP. TDM
557 41000727 Trần Huỳnh Anh Thư 10-Feb-02 7 Chu Văn An TP. TDM
558 41000728 Nguyễn Huy Trường 26-May-02 7 Chu Văn An TP. TDM
559 41000730 Nguyễn Lê Quang Vinh 20-Aug-02 7 Chu Văn An TP. TDM
560 41000732 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 21-Oct-02 7 Chu Văn An TP. TDM
561 41000734 Trần Ngọc Anh 4-Jun-02 7 Chu Văn An TP. TDM
562 41000735 Nguyễn Minh Châu 7-Jun-02 7 Chu Văn An TP. TDM
563 41000736 Phạm Hoàng Huy Dũng 25-Nov-02 7 Chu Văn An TP. TDM
564 41000737 Trần Thanh Đạt 16-Aug-02 7 Chu Văn An TP. TDM
565 41000738 Nguyễn Văn Hải 12-Sep-02 7 Chu Văn An TP. TDM
566 41000739 Võ Nguyễn Xuân Hương 17-May-02 7 Chu Văn An TP. TDM
567 41000740 Nguyễn Duy Khang 16-Mar-02 7 Chu Văn An TP. TDM
568 41000741 Nguyễn Hồng Diễm Kim 29-Jan-02 7 Chu Văn An TP. TDM
569 41000742 Hoàng Phương Linh 18-Jan-01 7 Chu Văn An TP. TDM
570 41000744 Lê Hà Hoàng Long 24-Apr-02 7 Chu Văn An TP. TDM
571 41000745 Trần Nhật Quang 17-Aug-02 7 Chu Văn An TP. TDM
572 41000746 Đỗ Minh Thuận 1-Jun-02 7 Chu Văn An TP. TDM
573 41000748 Bùi Thanh Nhã Trúc 10-May-02 7 Chu Văn An TP. TDM
574 41000749 Bùi Nguyễn Tường Vy 17-Jan-02 8 Chu Văn An TP. TDM
575 41000751 Nguyễn Lâm Trường Sơn 19-Mar-01 8 Chu Văn An TP. TDM
576 41000753 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh 10-Apr-01 8 Chu Văn An TP. TDM
577 41000755 Nguyễn Bảo Kha 18-Sep-01 8 Chu Văn An TP. TDM
578 41000756 Lê Nguyễn Minh Khôi 15-Sep-01 8 Chu Văn An TP. TDM
579 41000759 Lê Đan Vy 30-Jul-01 8 Chu Văn An TP. TDM
580 41000761 Đinh Minh Thi 5-Feb-01 8 Chu Văn An TP. TDM
581 41000762 Đoàn Minh Khôi 25-Oct-01 8 Chu Văn An TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
582 41000763 Lê Trần Hoàng Long 12-Jul-01 8 Chu Văn An TP. TDM
583 41000764 Lê Yến Nhi 24-Sep-01 8 Chu Văn An TP. TDM
584 41000765 Nguyễn Hồng Ngọc 8-Jun-01 8 Chu Văn An TP. TDM
585 41000768 Nguyễn Bảo Trâm 15-Jun-01 8 Chu Văn An TP. TDM
586 41000771 Nguyễn Đăng Minh Hiếu 2-Aug-01 8 Chu Văn An TP. TDM
587 41000772 Đỗ Thường 29-Jan-01 8 Chu Văn An TP. TDM
588 41000773 Nguyễn Thạch Thảo 1-Jan-01 8 Chu Văn An TP. TDM
589 41000774 Ngô Minh Thuyết 11-Sep-01 8 Chu Văn An TP. TDM
590 41000776 Ngô Đức Thịnh 3-Dec-01 8 Chu Văn An TP. TDM
591 41000777 Đỗ Huy Hoàng 5-Apr-01 8 Chu Văn An TP. TDM
592 41000778 Cao Nguyễn Hồng Như 8-Sep-01 8 Chu Văn An TP. TDM
593 41000779 Trần Bạch Hải Yến 18-Oct-01 8 Chu Văn An TP. TDM
594 41000780 Nguyễn Thị Kim Thy 16-Oct-01 8 Chu Văn An TP. TDM
595 41000781 Nguyễn Vương Khánh Trình 2-Dec-01 8 Chu Văn An TP. TDM
596 41000785 Nguyễn Minh Nguyệt 10-Oct-01 8 Chu Văn An TP. TDM
597 41000786 Hồ ThỊ Minh Trúc 20-Aug-01 8 Chu Văn An TP. TDM
598 41000787 Võ Hoàng Nghi Hạ 3-Feb-01 8 Chu Văn An TP. TDM
599 41000788 Nguyễn Ngoc Lan Anh 27-Jan-01 8 Chu Văn An TP. TDM
600 41000789 Phạm Lê Bảo Châu 18-Aug-01 8 Chu Văn An TP. TDM
601 41000790 Trần ThỊ Hải Anh 13-Apr-01 8 Chu Văn An TP. TDM
602 41000791 Đỗ Quỳnh Lam 19-Apr-01 8 Chu Văn An TP. TDM
603 41000793 Phạm Ngọc Duy 7-Jun-01 8 Chu Văn An TP. TDM
604 41000794 Đỗ Ngọc Khánh Uyên 6-Dec-01 8 Chu Văn An TP. TDM
605 41000795 Hoàng Nam 8-Feb-01 8 Chu Văn An TP. TDM
606 41000797 Đỗ Ngọc Hương 5-Mar-01 8 Chu Văn An TP. TDM
607 41000798 Nguyễn Nam Anh 11-Mar-01 8 Chu Văn An TP. TDM
608 41000799 Lương Trí Phúc 24-Apr-01 8 Chu Văn An TP. TDM
609 41000800 Châu Nguyên Long 23-Jan-01 8 Chu Văn An TP. TDM
610 41000801 Lí Quốc Bảo 6-Oct-01 8 Chu Văn An TP. TDM
611 41000803 Lương Ngọc Trà My 11-Mar-01 8 Chu Văn An TP. TDM
612 41000804 Trần Minh khang 31-May-01 8 Chu Văn An TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
613 41000805 Lê Hoàng Thu Trang 1-Jun-01 8 Chu Văn An TP. TDM
614 41000806 Lê Đỗ Thy Nga 11-Jul-01 8 Chu Văn An TP. TDM
615 41000807 Nguyễn Thảo Vy 12-Jun-01 9 Chu Văn An TP. TDM
616 41000808 Nguyễn Phước Phương Uyên 23-Jul-00 9 Chu Văn An TP. TDM
617 41000809 Bùi Đình Mộng Thy 13-Feb-00 9 Chu Văn An TP. TDM
618 41000811 Võ Thị Trường An 13-Jun-00 9 Chu Văn An TP. TDM
619 41000812 Ngô Nguyễn Thanh Sang 3-May-00 9 Chu Văn An TP. TDM
620 41000813 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 23-May-00 9 Chu Văn An TP. TDM
621 41000814 Phạm Thị Bảo Thi 25-Dec-00 9 Chu Văn An TP. TDM
622 41000815 Nguyễn Diễm Thúy Vy 4-Sep-00 9 Chu Văn An TP. TDM
623 41000816 Nguyễn Thị Song Nguyện 12-Sep-00 9 Chu Văn An TP. TDM
624 41000817 Đinh Ngọc Phương Quỳnh 25-May-00 9 Chu Văn An TP. TDM
625 41000818 Nguyễn Chí Toàn 1-Jul-00 9 Chu Văn An TP. TDM
626 41000819 Võ Nguyễn Ngọc Trâm 25-Oct-00 9 Chu Văn An TP. TDM
627 41000822 Trần Thúy Hằng 20-May-00 9 Chu Văn An TP. TDM
628 41000823 Trần Hoàng Long 20-Dec-00 9 Chu Văn An TP. TDM
629 41000825 Trịnh Trần Khánh Uyên 13-Mar-00 9 Chu Văn An TP. TDM
630 41000826 Phạm Thị Ngọc Hân 24-Dec-00 9 Chu Văn An TP. TDM
631 41000827 Trần Ngọc Diễm Thy 15-Jun-00 9 Chu Văn An TP. TDM
632 41000828 Lê Tuệ Mỹ 19-Oct-00 9 Chu Văn An TP. TDM
633 41000829 Nguyễn Ngọc Minh Châu 20-Aug-00 9 Chu Văn An TP. TDM
634 41000830 Bùi Nguyễn Minh Anh 6-Mar-00 9 Chu Văn An TP. TDM
635 41000831 Lê Khánh Tâm 11-Jun-00 9 Chu Văn An TP. TDM
636 41000832 Nguyễn Lê Thanh Phương 14-May-00 9 Chu Văn An TP. TDM
637 41000833 Lê Nguyễn Khánh Minh 29-Sep-00 9 Chu Văn An TP. TDM
638 41000834 Nguyễn Lê Trúc Lam 18-Jan-00 9 Chu Văn An TP. TDM
639 41000835 Trần Lê Tường Vy 26-Aug-00 9 Chu Văn An TP. TDM
640 41000836 Trần Hoàng Duy 10-Jun-00 9 Chu Văn An TP. TDM
641 41000837 Nguyễn Minh Thành 28-Apr-00 9 Chu Văn An TP. TDM
642 41000838 Đỗ Phước Huy Thành 7-Mar-00 9 Chu Văn An TP. TDM
643 41000839 Nguyễn Thanh Trà 24-May-00 9 Chu Văn An TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
644 41000840 Lê Minh Tiến 14-Aug-00 9 Chu Văn An TP. TDM
645 41000841 Nguyễn Đức Huy 9-Feb-00 9 Chu Văn An TP. TDM
646 41000842 Trần Ngọc Đạo 16-Oct-00 9 Chu Văn An TP. TDM
647 41000843 Lê Đỗ Huy Du 17-Oct-00 9 Chu Văn An TP. TDM
648 41000844 Nguyễn Trung An 8-Jan-00 9 Chu Văn An TP. TDM
649 41000845 Lý Ngọc Thảo Tiên 4-Jun-00 9 Chu Văn An TP. TDM
650 41000847 Nguyễn Thị Minh Hiền 18-Mar-00 9 Chu Văn An TP. TDM
651 41000848 Nguyễn Phương Thảo 1-Jan-00 9 Chu Văn An TP. TDM
652 41000849 Tống Quỳnh Nhi 9-Dec-00 9 Chu Văn An TP. TDM
653 41000850 Nguyễn Trần Thùy Linh 13-Aug-00 9 Chu Văn An TP. TDM
654 41000851 Nguyễn Thùy An 7-Dec-00 9 Chu Văn An TP. TDM
655 41000852 Trần Thanh An 25-May-00 9 Chu Văn An TP. TDM
656 41000853 Nguyễn Ngọc Vân Anh 2-Jul-00 9 Chu Văn An TP. TDM
657 41000854 Ngô Thảo Trâm Anh 21-Feb-00 9 Chu Văn An TP. TDM
658 41000855 Thái Trần Ngọc Bình 19-Apr-00 9 Chu Văn An TP. TDM
659 41000856 Nguyễn Ngọc Hân 8-May-00 9 Chu Văn An TP. TDM
660 41000857 Phạm Ngọc Gia Hân 4-Oct-00 9 Chu Văn An TP. TDM
661 41000858 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu 26-Dec-00 9 Chu Văn An TP. TDM
662 41000859 Trần Duy Khang 31-Aug-00 9 Chu Văn An TP. TDM
663 41000860 Võ Minh Thiên Kiệt 14-Oct-00 9 Chu Văn An TP. TDM
664 41000861 Nguyễn Phương Minh 31-Aug-00 9 Chu Văn An TP. TDM
665 41000862 Lê Nguyễn Hoàng My 22-Apr-00 9 Chu Văn An TP. TDM
666 41000863 Nguyễn Trúc Ngân 10-Mar-00 9 Chu Văn An TP. TDM
667 41000864 Đỗ Minh Ngọc 20-Jul-00 9 Chu Văn An TP. TDM
668 41000865 Lê Hoàng Phương Nhi 28-Jan-00 9 Chu Văn An TP. TDM
669 41000866 Vũ Thị Trúc Phương 22-Jun-00 9 Chu Văn An TP. TDM
670 41000867 Lê Hồng Quang 28-Mar-00 9 Chu Văn An TP. TDM
671 41000868 Nguyễn Trí Tài 26-Jan-00 9 Chu Văn An TP. TDM
672 41000869 Đồng Nhất Thanh 25-Jul-00 9 Chu Văn An TP. TDM
673 41000870 Hồ Minh Thức 29-Aug-00 9 Chu Văn An TP. TDM
674 41000871 Lê Minh Trang 5-Dec-00 9 Chu Văn An TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
675 41000872 Bạch Tâm Bảo Trúc 3-Nov-00 9 Chu Văn An TP. TDM
676 41000873 Nguyễn Hoàng Quỳnh Trâm 3-Jan-00 9 Chu Văn An TP. TDM
677 41000874 Bùi Lê Mai Anh 26-Jun-00 9 Chu Văn An TP. TDM
678 41000875 Ông Thị Ngọc Khánh 20-May-00 9 Chu Văn An TP. TDM
679 41000877 Lưu Minh Long 9-Apr-00 9 Chu Văn An TP. TDM
680 41000878 Nguyễn Phương Nam 25-Jul-00 9 Chu Văn An TP. TDM
681 41000879 Nguyễn Thành Nhân 2-Dec-00 9 Chu Văn An TP. TDM
682 41000880 Nguyễn Ngọc Hoàng Nhi 18-Feb-00 9 Chu Văn An TP. TDM
683 41000881 Nguyễn Yến Phụng 30-Jan-00 9 Chu Văn An TP. TDM
684 41000882 Nguyễn Phước Sang 12-Sep-00 9 Chu Văn An TP. TDM
685 41000883 Trần Ngọc Đan Thảo 22-May-00 9 Chu Văn An TP. TDM
686 41000884 Đặng Khánh Toàn 1-Jan-00 9 Chu Văn An TP. TDM
687 41000885 Trịnh Long Tuấn 7-Mar-00 9 Chu Văn An TP. TDM
688 41000886 Nguyễn Như Cát Tường 22-Apr-00 9 Chu Văn An TP. TDM
689 41000893 Nguyễn Hương Bảo Trà 18-Jan-00 9 Chu Văn An TP. TDM
690 41000895 Ngô Lê Hồng Ngọc 27-Mar-00 9 Chu Văn An TP. TDM
691 41000896 Nguyễn Cao Trí 22-Mar-00 9 Chu Văn An TP. TDM
692 41000897 Võ Thanh Châu 24-Apr-00 9 Chu Văn An TP. TDM
693 41000899 Vũ Hà Phương 1-Feb-00 9 Chu Văn An TP. TDM
694 41000900 Nguyễn Thành Nhân 10-Mar-00 9 Chu Văn An TP. TDM
695 41000902 Nguyễn Huỳnh Anh 28-Aug-00 9 Chu Văn An TP. TDM
696 41000904 Hoàng Thị Yến Nhi 8-Jan-00 9 Chu Văn An TP. TDM
697 41000905 Đỗ Mai Đức Anh 20-Apr-00 9 Chu Văn An TP. TDM
698 41000906 Võ Nguyễn Mai Phương 7-Dec-00 9 Chu Văn An TP. TDM
699 41000907 Nguyễn Nghi Văn 2-Nov-00 7 Chu Văn An TP. TDM
700 41000909 Nguyễn Tấn Quỳnh Như 23-May-02 7 Phú Cường TP. TDM
701 41000910 Huỳnh Ngọc Thiên Kim 28-Oct-02 7 Phú Cường TP. TDM
702 41000911 Nguyễn Thị Yến Nhi 9-Mar-01 7 Phú Cường TP. TDM
703 41000912 Bùi Nguyễn Phương Anh 7-Sep-02 7 Phú Cường TP. TDM
704 41000914 Lê Thụy Gia Hạnh 19-Mar-02 7 Phú Cường TP. TDM
705 41000915 Phạm Ngọc Hân 11-May-02 7 Phú Cường TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
706 41000916 Nguyễn Hoàng Bảo 28-Jul-02 7 Phú Cường TP. TDM
707 41000917 Lê Yến Vy 1-Apr-02 7 Phú Cường TP. TDM
708 41000918 Tăng Tâm Tuệ 18-Apr-02 7 Phú Cường TP. TDM
709 41000919 Nguyễn Ngọc Mạnh Cường 6-Mar-02 7 Phú Cường TP. TDM
710 41000920 Vũ Quang Huy 24-Jun-02 8 Phú Cường TP. TDM
711 41000921 Bùi Lâm Vỹ 21-Feb-01 8 Phú Cường TP. TDM
712 41000922 Trương Vũ Uyên Chi 25-Apr-01 8 Phú Cường TP. TDM
713 41000923 Nguyễn Minh An 21-Jun-01 8 Phú Cường TP. TDM
714 41000924 Trần Nguyễn Ninh 27-Oct-01 8 Phú Cường TP. TDM
715 41000925 Trần Nguyễn Thành Long 17-Apr-01 8 Phú Cường TP. TDM
716 41000926 Trần Chí Khang 26-Aug-01 8 Phú Cường TP. TDM
717 41000927 Bùi Nguyễn Diễm My 5-Jun-01 8 Phú Cường TP. TDM
718 41000928 Huỳnh Kim Anh 27-Jan-01 8 Phú Cường TP. TDM
719 41000930 Trần Nguyễn Duy An 24-Oct-01 8 Phú Cường TP. TDM
720 41000931 Đinh Nguyễn Thanh Tuyền 11-Dec-01 8 Phú Cường TP. TDM
721 41000932 Nguyễn Trần An Vy 4-Aug-01 8 Phú Cường TP. TDM
722 41000933 Nguyễn Phạm Trúc Lam 2-May-01 8 Phú Cường TP. TDM
723 41000934 Nguyễn Phạm Trúc Linh 2-May-01 8 Phú Cường TP. TDM
724 41000936 Lê Ngọc Yến Phượng 27-Jan-01 8 Phú Cường TP. TDM
725 41000938 Đặng Thanh Trúc 31-Jul-01 8 Phú Cường TP. TDM
726 41000939 Trần Bình Thuận 14-Oct-01 8 Phú Cường TP. TDM
727 41000940 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 22-Jul-01 8 Phú Cường TP. TDM
728 41000941 Trần Minh Hiếu 4-Nov-01 8 Phú Cường TP. TDM
729 41000942 Bùi Huỳnh Khánh Tường 29-Sep-01 8 Phú Cường TP. TDM
730 41000943 Lương Thị Chi Mỹ 6-Jan-01 8 Phú Cường TP. TDM
731 41000945 Phạm Đông Khoa 1-Jan-01 8 Phú Cường TP. TDM
732 41000946 Lâm Minh Thơ 15-May-01 8 Phú Cường TP. TDM
733 41000948 Nguyễn Lý Quỳnh Châu 26-Jun-01 8 Phú Cường TP. TDM
734 41000950 Nguyễn Thanh Toàn 12-Nov-01 8 Phú Cường TP. TDM
735 41000951 Lý Hán Vinh 20-Oct-01 8 Phú Cường TP. TDM
736 41000953 Nguyễn Minh Phương 5-Apr-01 8 Phú Cường TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
737 41000955 Nguyễn Hoàng Trang 16-Sep-01 8 Phú Cường TP. TDM
738 41000956 Đặng Tố Như 25-Feb-01 8 Phú Cường TP. TDM
739 41000957 Nguyễn Thiên Kim 7-Mar-01 8 Phú Cường TP. TDM
740 41000960 Mai Lý Khánh Châu 4-Mar-01 8 Phú Cường TP. TDM
741 41000961 Nguyễn Thành Lâm 10-Apr-01 8 Phú Cường TP. TDM
742 41000962 Trương Gia Huy 9-Apr-01 8 Phú Cường TP. TDM
743 41000964 Trần Thái Thiên Kim 24-May-01 8 Phú Cường TP. TDM
744 41000967 Trần Thanh Hoàng 21-Sep-01 8 Phú Cường TP. TDM
745 41000969 Dương Quốc Đạt 23-Jul-01 8 Phú Cường TP. TDM
746 41000971 Nguyễn Dương Thanh Nhàn 14-Dec-01 8 Phú Cường TP. TDM
747 41000972 Huỳnh Phát 30-Mar-01 9 Phú Cường TP. TDM
748 41000974 Trần Khả Ái 21-Oct-00 9 Phú Cường TP. TDM
749 41000975 La Chí Anh 7-Oct-00 9 Phú Cường TP. TDM
750 41000976 Châu Ánh Dương 5-Apr-00 9 Phú Cường TP. TDM
751 41000977 Trương Lê Quỳnh Hương 26-Jun-00 9 Phú Cường TP. TDM
752 41000978 Mai Nhất Tâm 20-Jun-00 9 Phú Cường TP. TDM
753 41000979 Nguyễn Minh Thành 1-Jan-00 9 Phú Cường TP. TDM
754 41000980 Nguyễn Tiến Thịnh 6-Mar-00 9 Phú Cường TP. TDM
755 41000981 Nguyễn Hồ Hoàng Mai 18-Jul-00 9 Phú Cường TP. TDM
756 41000982 Nguyễn Huỳnh Thiên Nga 7-Oct-00 6 Phú Cường TP. TDM
757 41000983 Lê Hoàng Phương Nghi 25-Oct-03 6 Phú Cường TP. TDM
758 41000987 Nguyễn Triệu Minh 10-Oct-03 6 Phú Mỹ TP. TDM
759 41000988 Phạm Trần Minh Như 8-Jul-03 6 Phú Mỹ TP. TDM
760 41000989 Phạm Thiên Phú 26-Apr-03 6 Phú Mỹ TP. TDM
761 41000990 Nguyễn Trần Hà Phương 29-Oct-03 6 Phú Mỹ TP. TDM
762 41000991 Phạm Mỹ Quyên 8-Aug-03 6 Phú Mỹ TP. TDM
763 41000992 Vũ Hồ Mỹ Quyên 12-Dec-03 6 Phú Mỹ TP. TDM
764 41000997 Nguyễn Quốc Huy 14-Dec-03 6 Phú Mỹ TP. TDM
765 41000998 Đỗ Ngọc Phương Vy 28-Dec-03 6 Phú Mỹ TP. TDM
766 41001000 Lương Nguyễn Lãng Uyển 1-Aug-03 6 Phú Mỹ TP. TDM
767 41001001 Nguyễn Hải Vân 14-Sep-03 7 Phú Mỹ TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
768 41001004 Nguyễn Mỹ An 22-Feb-02 7 Phú Mỹ TP. TDM
769 41001005 Lương Văn Phú 9-Mar-02 7 Phú Mỹ TP. TDM
770 41001006 Nguyễn Thị Trúc Giang 24-Jan-02 7 Phú Mỹ TP. TDM
771 41001007 Nguyễn Quốc Khang 18-Sep-02 7 Phú Mỹ TP. TDM
772 41001008 Nguyễn Mai Quỳnh 24-Aug-02 7 Phú Mỹ TP. TDM
773 41001009 Hoàng Mai Thảo 4-Dec-02 7 Phú Mỹ TP. TDM
774 41001010 Võ Thị Cẩm Tú 13-May-02 7 Phú Mỹ TP. TDM
775 41001011 Nguyễn Bình Thảo Vy 5-Oct-02 7 Phú Mỹ TP. TDM
776 41001012 Nguyễn Ngọc Châu Anh 14-Oct-02 7 Phú Mỹ TP. TDM
777 41001013 Nguyễn Thanh Châu Khanh 14-Oct-02 7 Phú Mỹ TP. TDM
778 41001014 Huỳnh Thị Thu Diễm 21-Jul-02 7 Phú Mỹ TP. TDM
779 41001016 Lê Yến Nhi 16-Jan-01 8 Phú Mỹ TP. TDM
780 41001017 Lê Trường Vũ 5-Jan-01 8 Phú Mỹ TP. TDM
781 41001018 Lê Ngọc Gia Bảo 14-Feb-01 8 Phú Mỹ TP. TDM
782 41001019 Diệp Nguyễn Anh Thi 13-Feb-01 8 Phú Mỹ TP. TDM
783 41001020 Diệp Võ Anh Thư 12-Mar-01 8 Phú Mỹ TP. TDM
784 41001021 Phạm Duy Tân 27-Jan-01 8 Phú Mỹ TP. TDM
785 41001023 Lê Hoàng Duy 19-Mar-01 8 Phú Mỹ TP. TDM
786 41001025 Nguyễn Thanh Trúc 6-Jun-00 9 Phú Mỹ TP. TDM
787 41001026 Bùi Duy Anh 16-Feb-00 9 Phú Mỹ TP. TDM
788 41001027 Thái Hoàng Nhựt Lâm 20-Feb-00 9 Phú Mỹ TP. TDM
789 41001028 Nguyễn Phi Dũng 10-Feb-00 9 Phú Mỹ TP. TDM
790 41001029 Hoàng Thị Khánh Linh 27-Apr-00 9 Phú Mỹ TP. TDM
791 41001032 Thái Quốc Tín 7-Jan-00 9 Phú Mỹ TP. TDM
792 41001034 Nguyễn Huỳnh Bảo Trọng 27-Feb-00 9 Phú Mỹ TP. TDM
793 41001035 Nguyễn Phạm Bảo Yến 21-Mar-00 9 Phú Mỹ TP. TDM
794 41001036 Lý Nguyễn Lâm Huy 28-May-00 9 Phú Mỹ TP. TDM
795 41001037 Lê Thị Yến Nhi 10-Feb-00 9 Hòa Phú TP. TDM
796 41001038 Cao Ngọc Khánh Linh 26-Nov-00 9 Hòa Phú TP. TDM
797 41001039 Đoàn Thị Hồng Ngọc 24-May-00 9 Hòa Phú TP. TDM
798 41001040 Nguyễn Ngọc Mai Xuân 10-Feb-00 9 Hòa Phú TP. TDM
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
799 41001041 Trần Thị Lan Anh 12-Jul-00 9 Hòa Phú TP. TDM
800 41001042 Lê Quang Khải 24-Oct-00 9 Hòa Phú TP. TDM
801 41001043 Võ Ngọc Uyên Phương 15-Jul-00 9 Hòa Phú TP. TDM
802 41001044 Nguyễn Tấn Phi 22-Jan-00 9 Hòa Phú TP. TDM
803 41001045 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30-Mar-00 9 Hòa Phú TP. TDM
804 41001046 Nguyễn Hắc Long 7-Dec-00 9 Hòa Phú TP. TDM
805 41001047 Nguyễn Tấn Phúc 16-Oct-00 9 Hòa Phú TP. TDM
806 41001048 Nguyễn Năng Mạnh Khương 28-Jun-00 8 Hòa Phú TP. TDM
807 41001049 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 7-Jun-01 8 Trần Bình Trọng TP. TDM
808 41001050 Huỳnh Trần Tuấn Anh 20-Feb-01 8 Trần Bình Trọng TP. TDM
809 41001051 Lê Thanh Ngân 3-Nov-01 8 Trần Bình Trọng TP. TDM
810 41001052 Trần Nguyễn Gia Bảo 1-Jan-01 8 Trần Bình Trọng TP. TDM
811 41001053 Trần Thị Kim Khánh 15-Sep-01 8 Trần Bình Trọng TP. TDM
812 41001054 Nguyễn Mỹ Linh Chi 11-Oct-01 8 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
813 41001055 Võ Đoàn Anh Thy 7-Oct-01 8 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
814 41001056 Phạm Thị Bích Ngọc 13-Jan-01 8 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
815 41001057 Phan Thành Tỷ 17-Nov-01 6 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
816 41001058 Nguyễn Phạm Quang Minh 19-Oct-03 8 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
817 41001059 Phan Anh Nhi 20-Apr-01 8 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
818 41001060 Trương Nguyễn Triều An 2-Oct-01 8 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
819 41001061 Nguyễn Bá Thành Nam 17-May-01 8 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
820 41001062 Đậu Văn Hải Đăng 12-Oct-01 8 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
821 41001063 Huỳnh Bảo Hân 30-Mar-01 8 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
822 41001064 Võ Khải Điền 16-Feb-01 6 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
823 41001065 Nguyễn Thanh Nhi 25-Mar-03 7 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
824 41001066 Nguyễn Thanh Phong 9-Aug-02 7 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
825 41001067 Nguyễn Mai Phương 22-Nov-02 6 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
826 41001069 Nguyễn Thành Thái 2-Jan-03 6 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
827 41001070 TẠ GIA BẢO 18-Jul-03 6 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
828 41001071 HÀ NGỌC TUYỀN 4-Oct-03 6 THCS Nguyễn Thị Minh Khai TP. TDM
829 41001075 Ngô Thị Hải 18-Feb-03 6 THCS Trần Quang Diệu Phú Giáo
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
830 41001076 Hứa Võ Hồng Ngân 6-Dec-03 7 THCS Trần Quang Diệu Phú Giáo
831 41001078 Nguyễn Ngọc Hân 7-Nov-02 7 THCS Trần Quang Diệu Phú Giáo
832 41001079 Võ Thị Anh Thư 24-Jun-02 7 THCS Trần Quang Diệu Phú Giáo
833 41001080 Đặng Võ Quỳnh Như 11-Mar-02 8 THCS Trần Quang Diệu Phú Giáo
834 41001081 Lê Thị Thanh Lam 21-Jun-01 8 THCS Trần Quang Diệu Phú Giáo
835 41001082 Nguyễn Phạm Đức Khánh 23-Aug-01 9 THCS Trần Quang Diệu Phú Giáo
836 41001083 Nguyễn Hồ Quế Trân 12-Dec-00 9 THCS Trần Quang Diệu Phú Giáo
837 41001084 Hoàng Thị Ngọc Ánh 25-Sep-00 9 THCS Trần Quang Diệu Phú Giáo
838 41001085 Nguyễn Đắc Hòa 28-Jun-00 9 THCS Trần Quang Diệu Phú Giáo
839 41001086 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1-Jan-00 9 THCS Phước Hòa Phú Giáo
840 41001087 Nguyễn Ngọc Ngân 24-Oct-00 9 THCS Phước Hòa Phú Giáo
841 41001089 Đinh Nguyễn Thục Khanh 18-May-00 9 THCS Phước Hòa Phú Giáo
842 41001090 Lê Minh Thư 18-Mar-00 9 THCS Phước Hòa Phú Giáo
843 41001091 Nguyễn Vũ Anh Thư 28-Nov-00 6 THCS Phước Hòa Phú Giáo
844 41001092 Lê Phạm Nguyên Anh 5-Apr-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
845 41001093 Bùi Hoàng Minh Anh 23-Feb-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
846 41001094 Nguyễn Cù Nguyệt Anh 22-Apr-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
847 41001095 Cao Thị Quỳnh Anh 13-Nov-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
848 41001096 Nguyễn Quốc Bảo 27-Jun-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
849 41001099 Lâm Nguyên Chương 17-Oct-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
850 41001102 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 23-Jun-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
851 41001105 Bùi Quang Khánh 24-Dec-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
852 41001107 Trương Trần Ngọc Linh 14-Feb-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
853 41001112 Nguyễn Nam Phương 3-Apr-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
854 41001113 Nguyễn Như Quỳnh 13-May-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
855 41001114 Trần Minh Thành 4-Sep-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
856 41001118 Phạm Thị Minh Trang 12-Aug-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
857 41001119 Huỳnh Thị Thùy Trang 18-May-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
858 41001122 Nguyễn Trương Tiến Trung 26-Apr-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
859 41001123 Phạm Lê Gia Kiệt 30-Nov-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
860 41001124 Lê Thị Yến Nhi 24-Sep-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
861 41001126 Nguyễn Thị Thu Thảo 9-Feb-03 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
862 41001128 Đinh Thị Hương Giang 13-Apr-03 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
863 41001130 Nguyễn Thái Bình 27-May-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
864 41001131 Vũ Thành Đạt 5-Dec-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
865 41001132 Nguyễn Đình Quốc Dũng 25-May-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
866 41001133 Nguyễn Nhật Hào 27-Apr-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
867 41001135 Nguyễn Hữu Hướng 2-Jul-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
868 41001138 Nguyễn Thị Như Mi 22-Nov-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
869 41001140 Võ Thị Khánh Hạ 17-May-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
870 41001141 Trịnh Lê Nguyên Vũ 30-Jun-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
871 41001143 Nguyễn Hoàng Duy 11-Apr-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
872 41001147 Nguyễn Tiền Liễu Trúc 8-Apr-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
873 41001148 Võ Trọng Nghĩa 4-Apr-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
874 41001153 Nguyễn Thanh Trúc 21-Jan-02 7 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
875 41001156 Nguyễn Thị Hương Giang 14-Nov-02 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
876 41001157 Nguyễn Minh Tâm 17-Apr-02 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
877 41001158 Bùi Thị Thu Thảo 17-May-02 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
878 41001159 Phạm Thị Ánh Linh 16-Nov-02 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
879 41001160 Nguyễn Âu Anh Khôi 8-Mar-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
880 41001161 Nguyễn Công An 16-Jan-02 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
881 41001162 Trần Thị Thanh Huyền 16-Mar-02 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
882 41001163 Nguyễn Thanh Nhã 10-Oct-02 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
883 41001169 Nguyễn Ngọc Trăm 19-Jan-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
884 41001170 Nguyễn Trung Thắng 11-Jan-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
885 41001171 Nguyễn Thị Tuyết Như 11-Apr-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
886 41001174 Nguyễn Thị Thu Uyên 25-Apr-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
887 41001176 Chu Tường Vy 20-Apr-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
888 41001178 Trần Hữu Quốc Huy 15-Jun-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
889 41001180 Kha Hán Khang 23-Oct-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
890 41001181 Lê Anh Tiến 11-Nov-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
891 41001183 Nguyễn Đỗ Hoài Thương 3-Dec-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
892 41001184 Trần Đình Học 14-Apr-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
893 41001185 Nguyễn Trần Minh Hiếu 30-Jun-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
894 41001186 Nguyễn Trọng Tính 23-Nov-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
895 41001188 Phạm Đoàn Yến Vi 6-May-01 8 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
896 41001190 Trần Vĩnh Đức Huy 1-Apr-00 9 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
897 41001191 Đỗ Thu Trang 6-Jun-00 9 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
898 41001192 Bùi Thanh Mỹ Trân 22-Sep-00 9 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
899 41001193 lê Thị Như Quỳnh 31-Jan-00 9 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
900 41001194 Đỗ Kim Ngân 25-Jul-00 9 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
901 41001195 Đinh Phi Long 2-Mar-00 9 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
902 41001196 Bùi Công Thành 22-Dec-00 9 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
903 41001199 Đinh lê Trọng Tài 11-Dec-00 9 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
904 41001200 Võ lê Quốc Bảo 16-Dec-00 9 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
905 41001205 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 17-Dec-00 9 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
906 41001206 Lê Văn Tâm 28-Apr-00 9 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
907 41001207 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 20-Sep-00 6 THCS Trần Hưng Đạo Phú Giáo
908 41001211 Phạm Lê Tuyết Ngân 18-Nov-03 7 THCS Vĩnh Hòa Phú Giáo
909 41001212 Phan Bình Phi 24-Oct-02 8 THCS Vĩnh Hòa Phú Giáo
910 41001213 Nguyễn Ngọc Nhã Trân 4-Sep-01 9 THCS Vĩnh Hòa Phú Giáo
911 41001214 Nguyễn Ngọc Hiền 1-Apr-00 6 THCS Vĩnh Hòa Phú Giáo
912 41001215 Nguyễn Trọng An 24-Feb-03 6 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
913 41001216 Đinh THị Hồng Hạnh 17-Dec-03 6 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
914 41001217 Lê Thị Ngọc Huyền 26-Mar-03 6 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
915 41001218 Nguyễn Thị Thu Trang 2-Jan-03 6 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
916 41001219 Trương Quang Hồng Phúc 3-Aug-03 7 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
917 41001220 Nguyễn Hà Vân Anh 12-Mar-02 7 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
918 41001221 Bùi Thị Gấm 4-Oct-02 7 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
919 41001222 Lê Ngọc Đoan Trang 17-Mar-02 7 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
920 41001223 Võ Thị Bích Trâm 21-Feb-02 7 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
921 41001224 Phạm Thị Thùy Dung 1-Aug-02 7 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
922 41001225 Phạm Quang Thắng 22-Mar-02 7 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
923 41001226 Nguyễn Tuyết Nhi 21-Oct-02 7 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
924 41001228 Nguyễn Lê Ngọc Anh 10-May-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
925 41001230 Bùi Bích Phương 7-Apr-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
926 41001231 Ngô Xuân Trường 1-Feb-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
927 41001232 Nguyễn Thị Ngọc Nga 30-Jun-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
928 41001233 Tô Ngọc Tường Vy 5-Sep-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
929 41001234 Phạm Thị Hồng Vân 30-Sep-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
930 41001235 Nguyễn Hồng Hạ Linh 21-Jun-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
931 41001237 Nguyễn Thị Hải Vân 23-Dec-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
932 41001238 Nguyễn Thị Trúc Ly 9-Jan-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
933 41001239 Đào Phương Anh 3-Oct-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
934 41001240 Phan Như Quỳnh 14-Jul-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
935 41001242 Trần Khả Ý 8-Feb-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
936 41001243 Trần Thị Kim Hồng 28-Dec-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
937 41001244 Lê Thị Ngọc Hân 28-Jul-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
938 41001245 Lê Dương Hoàng Hà 21-Jan-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
939 41001246 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16-Feb-01 8 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
940 41001247 Lê Thị Ngọc Hoàn 18-Dec-01 9 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
941 41001248 Lê Nguyễn Anh Thư 5-Oct-00 9 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
942 41001249 Nguyễn Thị Thanh Nhi 6-Aug-00 9 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
943 41001250 Đoàn Thu Trang 1-Nov-00 9 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
944 41001251 Nguyễn Thị Thúy Ngoan 11-Jun-00 9 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
945 41001252 Bùi Thị Như Thuận 24-Feb-00 9 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
946 41001253 Vũ Ngọc Vân Anh 24-May-00 9 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
947 41001254 Mai Xuân Hiệp 20-Oct-00 9 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
948 41001255 Doãn Thành Trung 18-Jun-00 9 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
949 41001256 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 28-Mar-99 9 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
950 41001257 Huỳnh Thị Yến Như 19-Apr-00 9 THCS Nguyễn Thái Bình Thuận An
951 41001258 Lục Kim Nhung 14-Feb-00 9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Thuận An
952 41001259 Võ Ngọc Lam Huyên 3-Nov-00 9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Thuận An
953 41001262 Nguyễn Hà Đại Thiên Phú 2-Jun-00 9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Thuận An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
954 41001263 Bùi Văn Bình 7-Mar-00 9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Thuận An
955 41001264 Hồ Bích Thủy 17-Jan-00 9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Thuận An
956 41001265 Trịnh Hoài Thương 7-Jan-00 9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Thuận An
957 41001266 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14-Jun-00 6 THCS Nguyễn Văn Trỗi Thuận An
958 41001267 Đỗ Gia Khiêm 19-Oct-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
959 41001269 Nguyễn Long Quang 30-Dec-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
960 41001270 Nguyễn Thảo Vy 8-May-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
961 41001271 Đàm Ngọc Mỹ An 9-Jan-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
962 41001272 Lê Hoàng Nam 8-Jul-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
963 41001273 Nguyễn Kim Ngân 23-May-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
964 41001274 Lê Nguyễn Thị Thanh Tiền 1-Jun-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
965 41001275 Lạc Chấn Huy 27-Jan-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
966 41001276 Nguyễn Đức Duy 25-Mar-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
967 41001278 Bùi Quang Anh 10-Feb-02 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
968 41001279 Đặng Ngọc Tùng Linh 7-Apr-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
969 41001280 Trần Bội Nguyên 7-Mar-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
970 41001281 Trịnh Quang An 2-Dec-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
971 41001282 Nguyễn Tuấn Đạt 31-Mar-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
972 41001283 Tạ Đỗ Tiến Đạt 10-Apr-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
973 41001284 Trần Minh Định 13-Jun-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
974 41001285 Thái Hồng Châu 22-Sep-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
975 41001286 Qúach Tuấn Khang 28-Mar-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
976 41001287 Nguyễn Khánh Linh 20-Feb-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
977 41001288 Bùi Thị Minh Thy 20-Dec-03 6 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
978 41001289 Huỳnh Anh Vy 29-Jun-03 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
979 41001291 Nguyễn Trâm Anh 11-Nov-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
980 41001293 Nguyễn Hoài Nam 3-Sep-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
981 41001294 Ngụy Trúc Nghi 17-Jan-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
982 41001295 Lê Nguyễn Xuân Phương 16-Sep-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
983 41001297 Nguyễn Bảo Trân 9-Sep-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
984 41001299 Vũ Minh Vy 30-Jun-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
985 41001300 Hoàng Minh An 15-Jul-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
986 41001301 Huỳnh Quốc Đạt 26-Mar-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
987 41001302 Lê Hữu Hương Quỳnh 16-Oct-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
988 41001303 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 21-Jul-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
989 41001304 Đỗ Thị Hà 21-Aug-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
990 41001306 Vương Kỳ Anh 16-Feb-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
991 41001307 Đào Thụy Đan 18-Nov-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
992 41001308 Nguyễn Diên Diễm Hiền 18-Aug-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
993 41001309 Hoàng Như Ngọc 11-Jun-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
994 41001310 Võ Quỳnh Lam 2-Apr-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
995 41001311 Võ Ngọc Thanh Thùy 9-Mar-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
996 41001313 Nguyễn Thanh Huyền 8-Feb-02 7 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
997 41001314 Nguyễn Ngọc Minh Tú 7-Feb-02 8 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
998 41001315 Lê Phạm Quốc Thái 10-Aug-01 8 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
999 41001316 Lê Thị Lan Anh 12-Aug-01 8 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1000 41001317 Châu Hữu Phát 21-Jun-01 8 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1001 41001318 Phan Ngọc Minh Thư 29-Mar-01 8 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1002 41001319 Dương Gia Huy 2-Sep-01 8 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1003 41001320 Mai Nguyễn Minh Thư 4-Dec-01 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1004 41001321 Vương Tú Linh 27-Nov-00 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1005 41001322 Đỗ Duy Khang 12-Jul-00 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1006 41001323 Nguyễn Khiết Minh Thư 4-Dec-00 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1007 41001324 Nguyễn Khắc Duy 9-Jul-00 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1008 41001325 Nguyễn Thanh Nha 29-Oct-00 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1009 41001326 Vương Khánh 3-Jul-00 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1010 41001327 Trần Nguyễn Anh Thư 29-Sep-00 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1011 41001328 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 16-May-00 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1012 41001329 Đỗ Minh Nguyệt 27-Feb-00 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1013 41001330 Chiêu Kim Quỳnh 5-Jun-00 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1014 41001331 Phạm Quỳnh Hương 27-May-00 9 THCSTrịnh Hoài Đức Thuận An
1015 41001332 Nguyễn Đình Kha 8-Dec-00 6 THCS Tân Thới Thuận An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1016 41001333 Huỳnh Lâm Lệ Như 25-Jul-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1017 41001335 Võ Đức Thái 27-Nov-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1018 41001336 Trịnh Như Phương 10-Dec-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1019 41001339 Nguyễn Hoàng Yến Thi 3-Oct-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1020 41001340 Nguyễn Thị Phương Anh 24-Apr-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1021 41001341 Lê Nguyễn Đăng Khoa 9-Sep-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1022 41001342 Trần Yến Thanh 11-May-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1023 41001344 Nguyễn Minh Đức 6-Dec-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1024 41001345 Vũ Lan Anh 19-May-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1025 41001346 Trần Anh Nguyên 3-Jun-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1026 41001352 Nguyễn Manh Tấn 17-Jul-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1027 41001354 Nguyễn Quốc Khang 12-Dec-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1028 41001356 Nguyễn Lê Minh 21-Aug-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1029 41001360 Trình Tú Văn 21-Jan-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1030 41001361 Nguyễn Lê Trung Thông 16-Jun-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1031 41001364 Nguyễn Hữu Thái 19-Nov-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1032 41001365 Trần Hữu Nhân 11-Dec-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1033 41001367 Phạm Thủy Tiên 21-Jun-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1034 41001368 Cao Phạm Linh Phương 27-May-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1035 41001369 Võ Đoàn Như Ngọc 27-Dec-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1036 41001370 Phạm Minh Triều 2-Jun-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1037 41001372 Lê Minh Xuân 18-Jun-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1038 41001373 Võ Minh Duy 30-Nov-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1039 41001375 Trần Thị Phương Vy 13-Aug-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1040 41001377 Nguyễn Quốc Khánh 13-Nov-03 6 THCS Phú Long Thuận An
1041 41001378 Lê Thùy Trang 21-May-03 7 THCS Phú Long Thuận An
1042 41001384 Huỳnh Du Kiệt 6-Sep-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1043 41001386 Lê Kim Xuyến 20-Apr-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1044 41001395 Huỳnh Tuấn Kiệt 7-Sep-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1045 41001397 Lâm Trí Khiêm 30-Mar-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1046 41001403 Lưu Thành Nhân 25-Jun-02 7 THCS Phú Long Thuận An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1047 41001405 Hà Bội Trân 2-Feb-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1048 41001406 Lê Trần Thiên Phước 5-Mar-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1049 41001407 Lê Đức Manh 19-Oct-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1050 41001408 Lê Đứ Hùng 19-Oct-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1051 41001409 Phạm Tuyết Anh 5-Feb-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1052 41001410 Trần Ngọc Bảo Trúc 4-Mar-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1053 41001411 Lê Thanh Trúc 18-Apr-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1054 41001412 Châu Ngọc Mỹ Hòa 11-May-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1055 41001414 Võ Phi Long 31-Aug-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1056 41001415 Vương Tuệ Mẫn 10-Nov-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1057 41001416 Nguyễn Ngọc Minh Như 13-Oct-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1058 41001420 Thái Hạnh Chi 7-Sep-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1059 41001421 Châu Ngọc Khánh 14-Oct-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1060 41001422 Lương Gia Linh 25-Mar-02 8 THCS Phú Long Thuận An
1061 41001424 Trịnh Viên An 12-Dec-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1062 41001426 Trần Bách Kiên 13-Jan-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1063 41001427 Nguyễn Trọng Anh Tài 12-Jul-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1064 41001428 Lê Yến Trinh 19-Mar-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1065 41001429 Trần Nguyễn Đoan Thùy 6-Apr-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1066 41001430 Lê Đức Cường 6-Sep-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1067 41001431 Lê Quang Đại 18-Oct-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1068 41001433 Trần Ánh Tuyết 1-Feb-01 9 THCS Phú Long Thuận An
1069 41001434 Trần Hoàng Thảo Nhi 8-Apr-00 9 THCS Phú Long Thuận An
1070 41001435 Võ Trường Tiến 29-Apr-00 9 THCS Nguyễn Văn Tiết Thuận An
1071 41001436 Nguyễn Ngọc Ánh Kim 5-Sep-00 9 THCS Nguyễn Văn Tiết Thuận An
1072 41001437 Hoắc Tuấn Quyền 6-Feb-00 9 THCS Nguyễn Văn Tiết Thuận An
1073 41001438 Võ Hồng Ngọc 30-Jun-00 9 THCS Nguyễn Văn Tiết Thuận An
1074 41001439 Nguyễn Thị Thanh Loan 16-Dec-00 9 THCS Nguyễn Văn Tiết Thuận An
1075 41001440 Nguyễn Đức Thành 9-Oct-01 9 THCS Nguyễn Văn Tiết Thuận An
1076 41001441 Trần Ngọc Thu Uyên 12-Oct-00 9 THCS Lai Hưng Bàu Bàng
1077 41001445 Huỳnh Thị Khánh Nhi 18-Jul-00 9 THCS Lai Hưng Bàu Bàng
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1078 41001447 Nguyễn Thanh Thuy 12-Nov-00 7 THCS Lai Hưng Bàu Bàng
1079 41001448 Lê Trương Ngọc Hải 7-Nov-02 6 THCS Lai Hưng Bàu Bàng
1080 41001449 Dương Thị Mỹ Duyên 19-Jun-03 9 THCS Lai Hưng Bàu Bàng
1081 41001452 Nguyễn Nguyên Hồng Dung 10-Apr-00 9 THCS Cây Trường Bàu Bàng
1082 41001453 Nguyễn Thị Thu Hà 4-Feb-00 7 THCS Cây Trường Bàu Bàng
1083 41001454 Nguyễn Thị Kiều Oanh 2-Oct-02 7 THCS Cây Trường Bàu Bàng
1084 41001455 Nguyễn Minh Uyên 12-Oct-02 7 THCS Cây Trường Bàu Bàng
1085 41001456 Nguyễn Thị Bích Lan 12-Jul-02 6 THCS Cây Trường Bàu Bàng
1086 41001457 Hồ Cao Thương Huyền 19-Feb-03 6 THCS Trừ Văn Thố Bàu Bàng
1087 41001458 Trịnh Nguyễn Quỳnh My 25-Mar-03 7 THCS Trừ VănThố Bàu Bàng
1088 41001459 Võ Đức Hiếu 24-Aug-02 7 THCS Trừ VănThố Bàu Bàng
1089 41001460 Lê Ngọc Phương Vy 6-Nov-02 7 THCS Trừ VănThố Bàu Bàng
1090 41001461 Đinh Thị Huyền My 26-Jan-02 8 THCS Trừ VănThố Bàu Bàng
1091 41001462 ĐàoVõ Minh Thư 23-Jan-01 8 THCS Trừ VănThố Bàu Bàng
1092 41001463 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 4-Sep-01 8 THCS Trừ VănThố Bàu Bàng
1093 41001464 Đào Thị Thùy Trang 24-Aug-01 9 THCS Trừ VănThố Bàu Bàng
1094 41001465 Mai Nguyễn MỹLinh 10-Apr-00 9 THCS Trừ VănThố Bàu Bàng
1095 41001466 Trần Lê Anh Tú 17-Dec-00 6 THCS Trừ Văn Thố Bàu Bàng
1096 41001469 Nguyễn Thanh Hương 25-Feb-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1097 41001470 Tô Thành Thương 2-Oct-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1098 41001474 Nguyễn Thị Phương Chi 18-Mar-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1099 41001475 Vi Thị Thu Nguyệt 19-May-05 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1100 41001476 Trần Lê Phúc An 1-Dec-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1101 41001477 Mai Quốc Khánh 16-Mar-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1102 41001480 Bạch Gia Như 14-Sep-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1103 41001481 Bạch PHi hùng 1-Jun-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1104 41001482 Bùi Lê Phuơng uyên 23-Nov-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1105 41001483 Nguyễn Tiến nam 13-Jan-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1106 41001485 Nguyễn Mạnh Nhật Hào 4-Nov-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1107 41001486 Nguyễn Hữu Hoàng Vinh 20-Jan-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
1108 41001487 Nguyễn Vũ Thúy Hiền 4-Aug-03 6 THCS Long Bình Bàu Bàng
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1109 41001490 BạcH hồng Lộc 8-Aug-02 7 THCS Long Bình Bàu Bàng
1110 41001493 Trịnh Trường Thành 27-Jul-02 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1111 41001494 Trần Thuận An 20-Aug-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1112 41001495 Nguyễn Hồng Ánh 17-Dec-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1113 41001496 Hồ Tiến Đạt 6-Jun-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1114 41001497 Nguyễn Thị Thu hiền 19-Apr-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1115 41001498 Nguyễn AnH huy 12-Mar-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1116 41001499 Lê Thị Kim Hương 23-Jan-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1117 41001502 Nguyễn Thanh ngân 21-Apr-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1118 41001505 Đào Ngọc Nhi 2-Nov-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1119 41001508 Nguyễn Thị Thảo Như 24-Dec-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1120 41001509 Nguyễn THị hồng Phương 28-Oct-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1121 41001513 Đoàn Thiên Thanh 9-Jan-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1122 41001514 Nguyễn Thị Đằm Thắm 26-Apr-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1123 41001515 Lâm Hữu Thọ 24-Oct-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1124 41001516 Trần Thị Thùy Trang 21-Apr-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1125 41001517 Nguyễn Thụy Ngọc Trúc 23-Oct-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1126 41001518 Lê Văn Trường 26-Feb-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1127 41001520 TrịNh ngọc Xuân 19-Sep-01 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1128 41001522 Lê Bằng 16-Apr-00 9 THCS Long Bình Bàu Bàng
1129 41001523 Trương Thị Hoàng Ánh 28-Jul-00 9 THCS Long Bình Bàu Bàng
1130 41001524 Đặng Thị Hồng Châu 18-Aug-00 9 THCS Long Bình Bàu Bàng
1131 41001525 Nguyễn Tuyết Yến Bình 4-Jul-00 9 THCS Long Bình Bàu Bàng
1132 41001526 Lương Mỹ Anh 20-Sep-00 9 THCS Long Bình Bàu Bàng
1133 41001527 Phạm Hoàng Phát 19-Oct-00 9 THCS Long Bình Bàu Bàng
1134 41001528 Mai Phương Uyên 17-Jun-00 9 THCS Long Bình Bàu Bàng
1135 41001529 Lã Thị Hoàng Xuân 30-Mar-00 9 THCS Long Bình Bàu Bàng
1136 41001530 Hồ Thảo Nguyên 5-Apr-00 9 THCS Long Bình Bàu Bàng
1137 41001531 Nguyễn Anh Quân 2-Apr-00 9 THCS Long Bình Bàu Bàng
1138 41001532 Nguyễn Thị Thùy Dương 12-Feb-00 8 THCS Long Bình Bàu Bàng
1139 41001533 Nguyễn Thiệu Khang 1-Aug-01 8 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1140 41001534 Phạm Duy Trinh 27-Dec-01 8 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1141 41001535 Huỳnh Thị Yến Vy 1-Oct-01 8 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1142 41001536 Kiều Duy Tân 11-Aug-01 8 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1143 41001537 Nguyễn Đặng Song My 31-Aug-01 8 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1144 41001538 Phạm Thị Thu Phương 27-Jul-01 8 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1145 41001539 Phạm Vũ Minh Chiến 31-Aug-01 9 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1146 41001540 Lê Hiếu Thảo Tâm 2-May-00 9 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1147 41001541 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11-Sep-00 9 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1148 41001542 Huỳnh Thị Kim Thanh 8-Apr-00 9 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1149 41001543 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 29-Jul-00 6 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1150 41001548 Nguyễn Thị Kim Ngân B 15-Dec-03 6 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1151 41001550 Dương Đặng Trà My 2-Jan-03 7 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1152 41001551 Nguyễn Thị Ngọc Trân 5-Jun-02 7 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1153 41001552 Nguyễn Thị Thu Thảo 6-Feb-02 7 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1154 41001554 Lưu Thị Tường Vy 13-Jun-02 7 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1155 41001555 Nguyễn Võ Thư Uyên 9-Nov-02 7 THCS Minh Hòa Dầu Tiếng
1156 41001556 Nguyễn Nhật Nam 6-Dec-02 7 THCS Định Hiệp Dầu Tiếng
1157 41001557 Nguyễn Ngọc Linh Vi 5-Feb-02 7 THCS Định Hiệp Dầu Tiếng
1158 41001558 Lương Thị Thu Hương 18-Mar-02 7 THCS Định Hiệp Dầu Tiếng
1159 41001559 Lê Trí 11-Dec-01 7 THCS Định Hiệp Dầu Tiếng
1160 41001560 Lê Thị Ngọc Trúc 11-Mar-02 9 THCS Định Hiệp Dầu Tiếng
1161 41001561 Phan Hoàng Ngọc Châu 28-Aug-00 9 THCS Định Hiệp Dầu Tiếng
1162 41001562 Võ Nguyễn Minh Thông 14-Apr-00 9 THCS Minh Thạnh Dầu Tiếng
1163 41001563 Trần Phan Tiểu Long 9-Jun-00 9 THCS Minh Thạnh Dầu Tiếng
1164 41001564 Trần Thị Thùy Trang 23-Feb-00 8 THCS Minh Thạnh Dầu Tiếng
1165 41001565 Lê Nguyên Minh 18-Jan-01 6 THCS Minh Thạnh Dầu Tiếng
1166 41001566 Vương Hoàng Huy 26-Jan-03 6 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1167 41001567 Nguyễn Dương Quốc Anh 8-Jan-03 6 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1168 41001568 Nguyễn Hoàng Nhật Nam 7-Aug-03 6 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1169 41001569 Tống Ngọc Thanh Vy 3-Nov-03 6 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1170 41001570 Tạ Trúc Quỳnh 24-Jun-03 6 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1171 41001571 Nguyễn Thị Nam Lâm 15-Feb-03 6 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1172 41001572 Đặng Lê Minh Vy 27-May-03 6 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1173 41001573 Nguyễn Ngọc Huyền Như 6-Nov-03 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1174 41001574 Ngô Bảo Thy 20-Oct-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1175 41001575 Lê Thị Thanh Chúc 25-Aug-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1176 41001576 Đỗ Phương Thảo 31-Jul-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1177 41001577 Nguyễn Quốc Nhật Tâm 29-Jun-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1178 41001578 Nguyễn Phương Nhã Đoan 23-Sep-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1179 41001580 Hồ Thị Kiều Trinh 22-Feb-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1180 41001581 Tạ Quang Chỉnh 24-Jul-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1181 41001582 Nguyễn Kim Phương 12-Jan-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1182 41001583 Nguyễn Đỗ Anh Thư 22-Jun-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1183 41001584 Lưu Chấn Hưng 28-Aug-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1184 41001586 Đoàn Ngọc Hân 23-Jun-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1185 41001587 Nguyễn Trần Hoàng Phúc 27-Sep-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1186 41001588 Nguyễn Quyết Chính 17-Dec-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1187 41001589 Nguyễn Thanh Tuấn 1-Jan-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1188 41001590 Trần Anh Thư 15-Jul-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1189 41001591 Hoàng Thị Thu Duyên 19-Mar-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1190 41001592 Lê Nguyễn Diễm Quỳnh 25-Oct-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1191 41001593 Tô Lý Khánh Nguyên 20-Nov-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1192 41001594 Nguyễn Trọng Toàn 9-Oct-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1193 41001595 Nguyễn Hữu Nhật 1-Nov-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1194 41001596 Bùi Nguyễn Thanh Mai 30-Jan-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1195 41001597 Nguyễn Thanh Trà 26-Mar-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1196 41001598 Lê Thị Thanh Tú 4-Feb-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1197 41001599 Nguyễn Vũ Nam Khang 7-Jan-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1198 41001600 Lê Hồng Phong 8-Sep-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1199 41001601 Nguyễn Quỳnh Kim Dung 7-Oct-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1200 41001602 Lý Ngọc Vũ 10-Oct-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1201 41001603 Vũ Minh Hiếu 18-Mar-02 7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1202 41001604 Huỳnh Thị Bảo Tiên 8-Dec-02 8 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1203 41001605 Lâm Kim Khánh 1-Jul-01 8 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1204 41001606 Mai Anh Khoa 23-Oct-01 8 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1205 41001607 Doãn Quốc Đạt 10-Mar-01 8 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1206 41001608 Tô Lê Phương Uyên 11-Nov-01 8 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1207 41001609 Bành Thị Ngọc Trúc 20-Mar-01 8 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1208 41001610 Nguyễn Thị Triệu Khánh 11-Jan-01 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1209 41001612 Trần Triệu Đức 21-Apr-00 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1210 41001613 Triệu Đức Thảo My 29-Jul-00 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1211 41001614 Lý Ái Vy 6-Dec-00 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1212 41001615 Nguyễn Thị Nam Phương 19-Sep-00 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1213 41001616 Nguyễn Hoàng Thy 20-Oct-00 6 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Dầu Tiếng
1214 41001617 Nguyễn Minh Hân 20-Jan-03 6 THCS Định An Dầu Tiếng
1215 41001619 Lê Thị Thanh Thảo 1-Apr-03 7 THCS Định An Dầu Tiếng
1216 41001620 Nguyễn Mạnh Nguyên Hà 2-Jul-02 7 THCS Định An Dầu Tiếng
1217 41001621 Lê Hữu Lộc 28-Dec-02 7 THCS Định An Dầu Tiếng
1218 41001622 La Tấn Tài 30-May-02 7 THCS Định An Dầu Tiếng
1219 41001624 Lý Như Diệu 19-Mar-02 7 THCS Định An Dầu Tiếng
1220 41001625 Nguyễn Hòa Kim Thái 3-Dec-02 9 THCS Định An Dầu Tiếng
1221 41001626 Lâm Kim Thanh 30-May-00 9 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1222 41001629 Đoàn Thị Kiều Lam 10-Dec-00 9 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1223 41001631 Đoàn Ngọc Lánh 25-Oct-01 8 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1224 41001632 Nguyễn Minh Hào 3-Apr-01 8 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1225 41001633 Đoàn Hồng Hạnh 7-Jun-01 8 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1226 41001635 ĐoànThị Tuyết Nhi 14-Oct-01 8 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1227 41001637 Phạm Ngọc Thoa 9-Oct-01 7 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1228 41001638 Thái Thanh Tuyền 4-May-02 7 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1229 41001639 Bồ Đoàn Thu Vân 26-Feb-02 7 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1230 41001640 Lê Thị Tuyết Ngân 5-May-02 7 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1231 41001641 Triệu Hoàng Oanh 4-Aug-02 7 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1232 41001642 Phan Lê Tuyết Như 15-Jun-02 7 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1233 41001643 Lê Thị Anh Thư 25-Dec-02 7 THCS Tân Mỹ Bắc Tân Uyên
1234 41001710 Võ Quốc Phú 2-Feb-00 9 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1235 41001711 Nguyễn Thị Thúy Linh 12-Jul-00 9 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1236 41001712 Đỗ Hồng Hân 7-Jul-00 9 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1237 41001713 Phạm Thị Xuân Trúc 9-Jul-00 9 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1238 41001714 Phạm Văn Hiệp 17-Sep-00 9 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1239 41001715 Lê Trung Hải 20-Aug-00 9 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1240 41001717 Nguyễn Trọng Tín 25-Jan-00 9 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1241 41001718 Huỳnh Nhật Quang 1-Jan-00 9 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1242 41001719 Nguyễn Minh Thông 24-Jan-00 8 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1243 41001720 Lâm Thúy Vy 30-Jul-01 8 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1244 41001721 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 8-Feb-01 8 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1245 41001722 Nguyễn Ngọc Kiều My 13-Jan-01 8 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1246 41001723 Nguyễn Dương Trà My 20-Sep-01 8 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1247 41001724 Đinh Nguyễn Nhất Duy 26-Aug-01 8 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1248 41001725 Nguyễn Minh Thắng 26-Mar-01 8 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1249 41001726 Phạm ngọc Long 19-Feb-01 8 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1250 41001727 Lê Thị Thanh Thảo 8-Jun-01 7 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1251 41001729 Nguyễn Thanh Giang 25-Sep-02 7 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1252 41001731 Trần Minh Tiến 15-Apr-02 7 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1253 41001732 Ngô Quốc Hậu 28-Feb-02 6 THCS Nguyễn Quốc Phú TX Tân Uyên
1254 41001738 Trương Mai Ngọc Quý 19-Nov-03 6 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1255 41001740 Trịnh Minh Trung 18-Jun-03 6 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1256 41001741 Phạm Trần Ngọc Huyền 30-Jul-03 6 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1257 41001742 Lê Thành Đạt 3-Oct-03 6 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1258 41001745 Phạm Hoài Khương 31-Dec-03 6 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1259 41001746 Huỳnh Thanh Thy 27-May-03 6 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1260 41001747 Lê Thành Đạt 20-Sep-03 6 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1261 41001748 Trương Quế Minh 29-Dec-03 6 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1262 41001749 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thành 8-Jul-03 6 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1263 41001752 Lê Thị Như Ý 1-Mar-03 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1264 41001754 Phạm Phú Vinh 20-Jan-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1265 41001755 Phạm Lê Phương Vy 25-Sep-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1266 41001756 Trịnh Minh Vân 28-Sep-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1267 41001757 Ngô Phương Thanh 6-Aug-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1268 41001758 Nguyễn Quỳnh Mai Trâm 18-Feb-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1269 41001759 Trần Công Toại 30-May-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1270 41001760 Nguyễn Song Trúc Giang 13-Mar-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1271 41001761 Trần Thanh Thanh Tâm 27-Jul-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1272 41001762 Trần Kim Linh 22-Jun-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1273 41001763 Ngô Thị Thùy Trang 15-Apr-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1274 41001764 Nguyễn Thị Bảo Thi 31-Oct-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1275 41001766 Nguyễn Mạnh Dũng 1-Jan-00 9 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1276 41001767 Nguyễn An Nam 23-Jan-00 8 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1277 41001769 Trần Ngọc Minh Thư 27-Mar-01 8 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1278 41001770 Nguyễn Trần Phương Hạ 26-Sep-01 8 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1279 41001771 Lê Hữu Minh 7-Nov-01 8 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1280 41001772 Nguyễn Quỳnh Thiên Trúc 17-Jan-01 8 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1281 41001774 Huỳnh Gia Bảo 4-Jul-01 8 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1282 41001775 Nguyễn Thị Oanh 5-Apr-01 8 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1283 41001776 Nguyễn Thế Vương 7-Aug-01 8 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1284 41001777 Nguyễn Phúc Thịnh 3-May-01 7 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1285 41001778 Trần Quế Minh 27-Apr-02 8 THCS Lê Thị Trung TX Tân Uyên
1286 41001779 Ngô Dạ Thảo Anh 24-Feb-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1287 41001780 Phạm Kiều Phương Anh 31-Jul-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1288 41001782 Nguyễn Quốc Bình 30-Jul-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1289 41001783 Nguyễn Thu Thảo Châu 22-Jan-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1290 41001784 Đào Thanh Châu 9-Jun-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1291 41001785 Nguyễn Duy Cường 13-Feb-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1292 41001786 Võ Minh Hiếu 8-Dec-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1293 41001787 Hồ Mai Hương 14-Aug-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1294 41001788 Nguyễn Anh Kiệt 15-Feb-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1295 41001789 Phạm Thị Liên 20-Jul-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1296 41001790 Lê Nguyễn Trúc Linh 1-Apr-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1297 41001791 Nguyễn Hoài Linh 21-Apr-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1298 41001792 Nguyễn Tiến Lộc 18-Oct-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1299 41001793 Nguyễn Kim Ngọc 24-Jun-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1300 41001795 Nguyễn Huỳnh Nhung 15-Jul-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1301 41001796 Nguyễn Mai Hoàng Oanh 15-May-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1302 41001797 Nguyễn Ngọc Thảo 12-Oct-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1303 41001798 Vũ Minh Tiến 23-Jan-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1304 41001799 Nguyễn Quốc Toàn 10-Mar-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1305 41001800 Nguyễn Ngọc Mai Trân 12-Oct-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1306 41001801 Nguyễn Hồng Trang 30-Apr-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1307 41001802 Nguyễn Gia Triết 27-Apr-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1308 41001803 Nguyễn Song Thủy Trúc 2-Mar-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1309 41001804 Quảng Quốc Trực 4-Apr-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1310 41001805 Huỳnh Nguyễn Cát Tường 3-Feb-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1311 41001806 Tăng Hải Vi 7-Aug-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1312 41001807 Nguyễn Minh Vũ 6-Nov-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1313 41001808 Nguyễn Công Trung Hiếu 24-May-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1314 41001809 Phan Nguyễn Phú Đức 27-Jun-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1315 41001810 Nguyễn Vương Quốc Thanh 28-Feb-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1316 41001811 Nguyễn Phạm Hữu Thiện 6-Oct-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1317 41001812 Thân Ngọc Khánh 20-Feb-01 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1318 41001813 Đỗ Nguyễn Hồng Ngọc 15-Aug-01 9 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1319 41001815 Nguyễn Quốc Bảo 15-Oct-00 9 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1320 41001816 Đặng Anh Duy 18-Sep-00 9 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1321 41001817 Lý Gia Huy 13-Oct-00 9 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1322 41001818 Võ Ngọc Trúc Linh 16-Oct-00 9 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1323 41001820 Nguyễn Khánh Minh Uyên 3-Dec-00 9 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1324 41001821 Bùi Thảo Vân 21-Oct-00 9 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1325 41001824 Huỳnh Thị Hoàng Yến 8-Apr-00 9 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1326 41001825 Nguyễn Phúc Kim Thy 21-Feb-00 9 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1327 41001826 Lê Thành Trung 5-Mar-00 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1328 41001827 Nguyễn Thanh Uyên 16-Apr-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1329 41001828 Lý Thiện Triển 27-Mar-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1330 41001831 Lê trần Thiên Nga 13-May-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1331 41001832 Văn Công Đạt 9-Dec-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1332 41001833 Lê Quang Thắng 17-Aug-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1333 41001834 Nguyễn Mai Trâm 17-Mar-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1334 41001835 Phạm Nguyễn Mỹ Dung 13-Jan-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1335 41001836 Nguyễn Ngọc Anh Thư 16-May-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1336 41001837 Đoàn Diệp Minh Triết 27-May-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1337 41001838 Vương Nguyễn Như Kim 11-Jul-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1338 41001839 Đinh Hoàng Phúc 8-Nov-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1339 41001841 Từ Hoàng Thanh 9-Nov-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1340 41001842 Vũ Thị Thu Hiền 13-Oct-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1341 41001843 Trần Minh Hoàng 10-Jul-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1342 41001844 Phạm Công Bằng 10-Jun-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1343 41001845 Nguyễn Minh Quân 3-Sep-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1344 41001846 Trương Thanh Thọ 5-Nov-02 7 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1345 41001847 Trần Quốc Huy 25-Oct-02 8 THCS Chu Văn An Thủ Dầu Một
1346 41001849 Vương Cẩm Thành 13-Apr-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1347 41001850 Tạ Hầu Đăng Tĩnh 10-Jan-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1348 41001851 Trương Mai Danh 30-Mar-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1349 41001852 Nguyễn Trần Thanh Nguyên 21-Jan-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1350 41001853 Lê Trọng Nhân 25-Jan-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1351 41001854 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn 17-Feb-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1352 41001855 Vương Kiến Thịnh 20-Jul-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1353 41001858 Nguyễn Âu Duy 11-Apr-01 8 THCS Phú Long Thuận An
1354 41001859 Tăng Thiên Phú 29-Jan-01 7 THCS Phú Long Thuận An
1355 41001860 Diệp Thanh Quyên 14-Aug-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1356 41001863 Lê Anh Khoa 16-Dec-02 7 THCS Phú Long Thuận An
STT Ngày sinhSBD Khối Trường Quận/HuyệnHọ và tên
1357 41001864 Tiêu Gia Linh 1-Sep-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1358 41001865 Nguyễn Tiến Đạt 11-Sep-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1359 41001866 Lương Nguyễn Minh Hiền 23-Jun-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1360 41001868 Vương Chí Huy 19-Dec-02 7 THCS Phú Long Thuận An
1361 41001869 Liêu Trương Gia Huy 16-Mar-02 6 THCS Phú Long Thuận An
1362 41001870 Võ Hồng Phúc 6-Jan-03 6 THCS Lê Thị Trung Bắc Tân Uyên
1363 41001872 Lê Thành Nhân 5-Oct-00 9 THCS Lê Thị Trung Bắc Tân Uyên
1364 41001873 Nguyễn Thanh Thế Kiệt 2-Oct-00 8 THCS Lê Thị Trung Bắc Tân Uyên
1365 41001874 Lê Minh Thông 6-Oct-01 6 THCS Lê Thị Trung Bắc Tân Uyên
1366 41001875 Nguyễn Xuân Hoa 22-Jan-03 6 Đức Trí Thuận An
1367 41001876 Nguyễn Trường Hải 6-Nov-03 6 Đức Trí Thuận An
1368 41001877 Võ Minh Trang 5-Mar-03 6 Đức Trí Thuận An
1369 41001878 Nguyễn Đức Khánh Hoàng 23-Dec-03 6 Đức Trí Thuận An
1370 41001879 Nguyễn Đức Ngọc Long 23-Dec-03 6 Đức Trí Thuận An
1371 41001880 Nguyễn Thụy Bình An 27-Apr-03 6 Chu Văn An TP. TDM
1372 41001881 Nguyễn Duy Khang 7-Aug-03 6 Chu Văn An TP. TDM
1373 41001882 Nguyễn Hà My 22-Jul-03 6 Chu Văn An TP. TDM
1374 41001883 Hồ Trần Yến Nhi 4-Jun-03 6 Chu Văn An TP. TDM