10
STT Tên thông tin Thống kê Mức độ hoàn chỉnh Thời gian phổ biến Hình thức phổ biến Đơn vị liên hệ A B 1 2 3 4 A CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNH THÁNG I ẤN PHẨM 1 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 1/2020 Ước tính 29/1/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 2 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 2 và 2 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/2/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 3 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội Quý I/2020 Ước tính 29/3/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 4 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 4 và 4 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/4/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 5 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 5 và 5 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/5/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 6 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 6 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/6/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 7 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 7 và 7 tháng năm 2020 Ước tính 29/7/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 8 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 8 và 8 tháng năm 2020 Ước tính 29/8/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 9 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 9 tháng 2020 Ước tính 29/9/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 10 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 10 và 10 tháng năm 2020 Ước tính 29/10/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 11 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 11 và 11 tháng năm 2020 Ước tính 29/11/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 12 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội năm 2020 Ước tính 29/12/2020 Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên II CHỈ TIÊU THUỘC HỆ THỐNG CHỈ TIÊU THỐNG KÊ CẤP TỈNH 1 Tiến độ sản xuất Nông, lâm nghiệp thủy sản tính đến ngày cuối tháng Ước tính Ngày 29 hàng tháng Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên 2 Chỉ số sản xuất công nghiệp hàng tháng và lũy kế Thực hiện tháng trước và Ước tính tháng BC Ngày 29 hàng tháng Website và Ấn phẩm Cục Thống kê Thái Nguyên LỊCH PHỔ BIẾN THÔNG TIN THỐNG KÊ NĂM 2020 CỦA CỤC THỐNG KÊ TỈNH THÁI NGUYÊN TỔNG CỤC THỐNG KÊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC THỐNG KÊ TỈNH THÁI NGUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: /TB-CTK Thái Nguyên, ngày tháng 12 năm 2019

Số: /TB-CTK Thái Nguyên, ngày tháng 12 năm 2019 LỊCH PHỔ

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn

chỉnh

Thời gian

phổ biến

Hình thức

phổ biến

Đơn vị liên

hệ

A B 1 2 3 4

A CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNH THÁNG

I ẤN PHẨM

1

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng

1/2020 Ước tính 29/1/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

2

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 2

và 2 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/2/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

3

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội Quý

I/2020 Ước tính 29/3/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

4

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 4

và 4 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/4/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

5

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 5

và 5 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/5/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

6

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 6 tháng

đầu năm 2020 Ước tính 29/6/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

7

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 7

và 7 tháng năm 2020 Ước tính 29/7/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

8

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 8

và 8 tháng năm 2020 Ước tính 29/8/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

9

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 9 tháng

2020 Ước tính 29/9/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

10

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 10

và 10 tháng năm 2020 Ước tính

29/10/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

11

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 11

và 11 tháng năm 2020 Ước tính

29/11/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

12 Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội năm 2020 Ước tính

29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

II

CHỈ TIÊU THUỘC HỆ THỐNG CHỈ

TIÊU THỐNG KÊ CẤP TỈNH

1

Tiến độ sản xuất Nông, lâm nghiệp thủy

sản tính đến ngày cuối tháng Ước tính

Ngày 29

hàng tháng

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

2

Chỉ số sản xuất công nghiệp hàng tháng và

lũy kế

Thực hiện tháng

trước và Ước tính

tháng BC

Ngày 29

hàng tháng

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

LỊCH PHỔ BIẾN THÔNG TIN THỐNG KÊ NĂM 2020

CỦA CỤC THỐNG KÊ TỈNH THÁI NGUYÊN

TỔNG CỤC THỐNG KÊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CỤC THỐNG KÊ TỈNH THÁI NGUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /TB-CTK Thái Nguyên, ngày tháng 12 năm 2019

STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn

chỉnh

Thời gian

phổ biến

Hình thức

phổ biến

Đơn vị liên

hệ

3

Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp

chủ yếu hàng tháng và lũy kế

Thực hiện tháng

trước và Ước tính

tháng BC

Ngày 29

hàng tháng

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

4

Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu

dịch vụ tiêu dùng hàng tháng và lũy kế

Thực hiện tháng

trước và Ước tính

tháng BC

Ngày 29

hàng tháng

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

5

Giá trị xuất khẩu hàng hóa và mặt hàng

xuất khẩu hàng tháng và lũy kế

Thực hiện tháng

trước và Ước tính

tháng BC

Ngày 29

hàng tháng

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

6

Giá trị nhập khẩu hàng hóa và mặt hàng

nhập khẩu chủ yếu hàng tháng và lũy kế

Thực hiện tháng

trước và Ước tính

tháng BC

Ngày 29

hàng tháng

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

7

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng

và Đô la Mỹ hàng tháng Chính thức

Ngày 29

hàng tháng

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

8

Doanh thu, số lượt hành khách vận chuyển

và luân chuyển hàng tháng và lũy kế

Thực hiện tháng

trước và Ước tính

tháng BC

Ngày 29

hàng tháng

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

9

Doanh thu, số lượt hàng hóa vận chuyển và

luân chuyển hàng tháng và lũy kế

Thực hiện tháng

trước và Ước tính

tháng BC

Ngày 29

hàng tháng

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

10

Số vụ tai nạn giao thông, số người chết, bị

thương do tai nạn giao thông hàng tháng (từ

16 tháng trước đến 15 tháng báo cáo) và lũy

kế Chính thức

Ngày 29

hàng tháng

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

B CÔNG BỐ HÀNG QUÝ

I ẤN PHẨM

1 Báo cáo Kinh tế - xã hội quý I/2020 Ước tính 29/03/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

2

Báo cáo Kinh tế - xã hội 6 tháng 2020 (sơ

bộ lần 1) Ước tính 03/6/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

3

Báo cáo Kinh tế - xã hội 6 tháng 2020 (sơ

bộ lần 2) Ước tính 29/6/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

4 Báo cáo Kinh tế - xã hội 9 tháng 2020 Ước tính 29/9/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

5

Báo cáo Kinh tế - xã hội năm 2020

(sơ bộ lần 1) Ước tính 03/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

6 Báo cáo Kinh tế - xã hội năm 2020 Ước tính 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn

chỉnh

Thời gian

phổ biến

Hình thức

phổ biến

Đơn vị liên

hệ

7

Tờ gấp Thái Nguyên - Những số liệu thống

kê chủ yếu 6 tháng đầu năm 2020 Ước tính 03/7/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

8

Tờ gấp Thái Nguyên - Những số liệu thống

kê chủ yếu năm 2020 Ước tính 03/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

II

CHỈ TIÊU THUỘC HỆ THỐNG CHỈ

TIÊU THỐNG KÊ CẤP TỈNH

1

Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội Quý

I/2020 Ước tính 29/3/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội Quý 2 và

6 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội Quý 3 và

9 tháng năm 2020 Ước tính 29/9/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội Quý 4

năm 2020 và cả năm 2020 Ước tính 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

2

Tổng sản phẩm trong tỉnh (GRDP) 6 tháng

đầu năm 2020 Ước tính 03/06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Tổng sản phẩm trong tỉnh (GRDP) năm

2020 Ước tính 03/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

3

Tốc độ tăng trưởng GRDP 6 tháng đầu năm

2020 Ước tính 03/06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Tốc độ tăng trưởng GRDP cả năm 2020 Ước tính 03/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

4

Số lượng gia súc, gia cầm tại thời điểm

1/4/2020 Chính thức 29/06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Số lượng gia súc, gia cầm và vật nuôi khác

tại thời điểm 1/10/2020 Chính thức 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

5

Sản lượng một số sản phẩm chăn nuôi chủ

yếu 6 tháng đầu năm 2020 Ước tính 29/06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Sản lượng một số sản phẩm chăn nuôi chủ

yếu năm 2020 Ước tính 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

6

Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và

mặt hàng xuất nhập khẩu Quý I/2020 Ước tính 29/3/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và

mặt hàng xuất nhập khẩu Quý 2 và 6 tháng

đầu năm 2020 Ước tính 29/06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và

mặt hàng xuất nhập khẩu Quý 3 và 9 tháng

năm 2020 Ước tính 29/9/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và

mặt hàng xuất nhập khẩu Quý 4 và cả năm Ước tính 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

C CÔNG BỐ HÀNG NĂM

I ẤN PHẨM

1 Niên giám thống kê tỉnh năm 2019 Chính thức 6/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn

chỉnh

Thời gian

phổ biến

Hình thức

phổ biến

Đơn vị liên

hệ

2 Báo cáo Kinh tế - xã hội năm 2020 Ước tính 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

3

Tờ gấp Thái Nguyên - Những số liệu thống

kê chủ yếu năm 2020 Ước tính 12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

4

Kết quả thực hiện một số chỉ tiêu kinh tế xã

hội chủ yếu năm 2020 biên soạn theo

huyện, thành phố, thị xã

Chính thức năm

2019, ước tính

năm 2020 12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

IICHỈ TIÊU THUỘC HỆ THỐNG CHỈ

TIÊU THỐNG KÊ CẤP TỈNH

1 Diện tích và cơ cấu đất năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Ước tính năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

3 Tỷ số giới tính khi sinh

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

4

Tỷ suất sinh thô

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019

06/2020Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

5

Tổng tỷ suất sinh

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019

06/2020Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

6

Tỷ suất chết thô

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019

06/2020Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

7

Tỷ lệ tăng dân số (chung, tự nhiên)

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019

06/2020Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

8

Tỷ suất nhập cư, xuất cư, tỷ suất di cư

thuần

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019

06/2020Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

9

Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019

06/2020Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

10

Số cuộc kết hôn

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019

06/2020Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

11

Tuổi kết hôn trung bình lần đầu

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019

06/2020Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

12 Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi đã được

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019

06/2020Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

2 Dân số và mật độ dân số

STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn

chỉnh

Thời gian

phổ biến

Hình thức

phổ biến

Đơn vị liên

hệ

13

Số trường hợp tử vong được đăng ký khai

tử

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019

06/2020Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

14 Lực lượng lao động

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

15

Số lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc

trong nền kinh tế

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

16 Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

17 Tỷ lệ thất nghiệp

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

18 Tỷ lệ Thiếu việc làm

Chính thức năm

2018 và sơ bộ 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

19

Số doanh nghiệp, lao động, vốn, thu nhập,

lợi nhuận của doanh nghiệp năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

20

Trang bị tài sản cố định bình quân một sao

động của doanh nghiệp năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018 và sơ bộ cả

năm 2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Ước tính năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

22Tình hình thực hiện đầu tư FDI trên địa bàn

năm 2019

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 và Ước tính

năm 2020 03/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 và Ước tính

năm 2020 03/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 và Ước tính

năm 2020 03/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

23Tổng sản phẩm trong tỉnh (GRDP), tốc độ

tăng trưởng GRDP và cơ cấu GRDP

24Tổng sản phẩm trong tỉnh (GRDP) bình

quân đầu người (tính bằng VNĐ và USD)

25 Thu và cơ cấu thu ngân sách nhà nước

21 Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội

STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn

chỉnh

Thời gian

phổ biến

Hình thức

phổ biến

Đơn vị liên

hệ

Chính thức năm

2018 và sơ bộ

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 và Ước tính

năm 2020 03/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

27Số người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm

y tế, bảo hiểm thất nghiệpChính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

28Số người được hưởng bảo hiểm xã hội, bảo

hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệpChính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

29Thu, chi bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế,

bảo hiểm thất nghiệpChính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Ước tính năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Ước tính năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Ước tính năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Ước tính năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Ước tính năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Ước tính năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

35 Diện tích rừng trồng mới tập trung

36 Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ

32 Năng suất một số loại cây trồng chủ yếu

33 Sản lượng một số loại cây trồng chủ yếu

34

Số lượng gia súc, gia cầm, vật nuôi khác tại

thời điểm ngày 1/10 và sản lượng gia súc,

gia cầm, vật nuôi khác

26 Chi và cơ cấu chi ngân sách nhà nước

30 Diện tích gieo trồng cây hàng năm

31 Diện tích cây lâu năm

STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn

chỉnh

Thời gian

phổ biến

Hình thức

phổ biến

Đơn vị liên

hệ

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Ước tính năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

38Số xã được công nhân đạt tiêu chí nông

thôn mớiChính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018, sơ bộ năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019, ước tính

năm 2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018, sơ bộ năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019, ước tính

năm 2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018, sơ bộ năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019, ước tính

năm 2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

42 Số cơ sở sản xuất công nghiệp

Chính thức năm

2018, sơ bộ năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018, sơ bộ năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019, sơ bộ năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Doanh thu dịch vụ lưu trú ăn uống

Chính thức năm

2018, sơ bộ năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019, sơ bộ năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

45Số lượng chợ, siêu thị , trung tâm thương

mại có đến 31/12/2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

44

37Diện tích nuôi trồng thủy sản và sản lượng

thủy sản

39 Giá trị sản xuất công nghiệp

41Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp

chủ yếu

40 Chỉ số sản xuất công nghiệp

43 Doanh thu bán lẻ hàng hóa

STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn

chỉnh

Thời gian

phổ biến

Hình thức

phổ biến

Đơn vị liên

hệ

Chính thức năm

2018, sơ bộ năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019, sơ bộ năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018, sơ bộ năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019, sơ bộ năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018, sơ bộ năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019, sơ bộ năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2018, sơ bộ năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019, sơ bộ năm

2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

50Số lượng thuê bao điện thoại và internet có

đến 31/12/2019

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

51Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động và

internet

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

52 Tỷ lệ hộ gia đình có kết nối internetChính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

53 Doanh thu công nghệ thông tinChính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

54Số tổ chức khoa học và công nghệ có đến

31/12/2019

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

55Số tiền chi cho nghiên cứu khoa học và

phát triển công nghệ năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

56Số trường, lớp, giáo viên, học sinh phổ

thông năm học 2019-2020 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

57Số học sinh phổ thông bình quân một giáo

viên năm học 2019-2020 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

58Số học sinh phổ thông bình quân một lớp

học năm học 2019-2020 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

59Tỷ lệ học sinh phổ thông đi học đúng tuổi

năm học 2019-2020 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

60Tỷ lệ học sinh phổ thông đỗ tốt nghiệp năm

học 2018-2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

46 Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa

48Doanh thu vận tải hành khách; số lượt hành

khách vận chuyển và luân chuyển

49Doanh thu vận tải hàng hóa; khối lượng

hàng hóa vận chuyển và luân chuyển

47 Mặt hàng xuất nhập khẩu chủ yếu

STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn

chỉnh

Thời gian

phổ biến

Hình thức

phổ biến

Đơn vị liên

hệ

61

Số trường, giảng viên, sinh viên đại học,

cao đẳng và trung cấp năm học 2019-2020 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

62

Số cơ sở khám chữa bệnh tính đến

31/12/2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

63

Số bác sỹ, số giường bệnh bình quân trên

mười nghìn dân năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

64

Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có bác sỹ

năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

65

Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng

đầy đủ các loại vắc xin năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

66

Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng

năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

67

Số vụ và số lượt người bị ngộ độc thực

phẩm năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

68

Số người nhiễm HIV, số bệnh nhân AIDS,

số người chết do AIDS năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

69

Số huy chương thể thao đạt được trong các

kỳ thi đấu trong nước và quốc tế năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Sơ bộ năm 2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Chính thức năm

2019 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Sơ bộ năm 2020 29/12/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

72

Tỷ lệ dân số nông thôn được sử dụng nước

hợp vệ sinh năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

73

Tỷ lệ hộ gia đình nông thôn có nhà tiêu

năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

74

Tỷ lệ hộ dân cư, xã/phường/thị trấn,

thôn/ấp/bản/tổ dân phố đạt chuẩn văn hóa

năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

75

Số xã được công nhận đạt tiêu chí nông

thôn mới năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

76

Số vụ tai nạn giao thông, số người chết, bị

thương do tai nạn giao thông năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

77

Số vụ cháy, nổ và mức độ thiện hại năm

2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

78 Diện tích rừng hiện có năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

79

Diện tích rừng bị cháy, bị chặt phá năm

2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

80 Tỷ lệ che phủ rừng năm 2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

81

Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại năm

2019 Chính thức 06/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

70Số hộ nghèo và tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn

nghèo tiếp cận đa chiều

71Số hộ cận nghèo và tỷ lệ hộ cận nghèo năm

2019

STT Tên thông tin Thống kêMức độ hoàn

chỉnh

Thời gian

phổ biến

Hình thức

phổ biến

Đơn vị liên

hệ

D

CÔNG BỐ ĐIỀU TRA KHÔNG

THƯỜNG XUYÊN

82

Kết quả Chính thức Tổng điều tra Dân số

2019 tỉnh Thái Nguyên Chính thức

Theo kế

hoạch công

bố của

Tổng Cục

Thống kê

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

83

Kết quả Chính thức Điều tra thu thập thông

tin về thực trạng Kinh tế- xã hội của 53 Dân

tộc thiểu số năm 2019. Chính thức

Theo kế

hoạch công

bố của

Tổng Cục

Thống kê

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

84 Phân tích chuyên đề thống kê Chính thức 10/2020

Website và

Ấn phẩm

Cục Thống kê

Thái Nguyên

Nơi nhận:

- Vụ Thống kê Tổng hợp - TCTK (để báo cáo);

- Trang Website Cục Thống kê Thái Nguyên;

- Lưu CTK (VT,TH).

La Hồng Ninh

(*) Nếu các mốc thời gian phổ biến trùng vào các ngày nghỉ theo quy định của Nhà nước, thời hạn phổ

biến sẽ chuyển sang ngày làm việc tiếp theo.

Thông tin liên hệ: Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên, Số 9 đường Nha Trang, tổ 13 phường Trưng Vương

- TP Thái Nguyên. Điện thoại phòng Tổng hợp, Cục Thống kê Thái Nguyên: 0280.3852021.

CỤC TRƯỞNG