Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
UBND TỈNH KON TUM
LIÊN SỞ
XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH
Số: 01/CBLS-XD-TC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kon Tum, ngày 29 tháng 3 năm 2019
CÔNG BỐ
Giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tinh Kon Tum và một số
thị trường khác từ ngày 01/01/2019 đến ngày 28/02/2019
Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng
Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Khoản 2, Điều 19 Quyết định số 13/2017/QĐ-UBND, ngày
10/3/2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum quy định một số nội dung về công
tác quản lý dự án sử dụng vốn nhà nước trên địa bàn tỉnh;
Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 19/03/09.1/ĐS-KT ngày 20/3/2019
của Công ty cô phần thông tin và thẩm định giá miền Nam;
Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 19/03/11/ĐS-KT ngày 25/3/2019
của Công ty cô phần thông tin và thẩm định giá miền Nam;
Căn cứ biên bản thống nhất giữa Sở Xây dựng và Sở Tài chính về giá vật
liệu xây dựng từ ngày 01/01/2019 đến ngày 28/02/2019 trên địa bàn tinh và một
số thị trường khác.
Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá một số loại vật liệu xây dựng
bán trên phương tiện bên mua chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng trên địa bàn tinh
Kon Tum và một số thị trường khác thời điêm từ ngày 01/01/2019 đến ngày
28/02/2019 như sau: ĐVT: Đồng
STT TÊN VẬT TƯ ĐVT GIÁ
THÁNG 1
GIÁ
THÁNG 2
THÀNH PHỐ KON TUM:
Thép các loại:
1 Thép cuộn 6 - 8 CT2 Miền Nam kg 15.210 15.210
2 Thép cuộn 10 Miền Nam kg 15.300 15.300
3 Thép vằn 12 - Miền Nam kg 15.400 15.400
4 Thép cuộn 6 - 8 CT Pomina kg 15.600 15.600
5 Thép cuộn 10 CT Pomina kg 15.800 15.800
6 Thép vằn 12 - Pomina kg 15.900 15.900
7 Thép I loại 100 - 500 kg 18.000 18.000
8 Thép tấm các loại kg 18.500 18.500
9 Thép hình các loại kg 18.500 18.500
10 Thép V loại 100-300 kg 18.500 18.500
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
11 Kẽm gai kg 18.900 18.900
12 Lưới B40 kg 18.500 18.500
13 Kẽm trắng 2 - 4 kg 22.000 22.000
Thép hộp mạ kẽm Hoa Sen:
14 Quy cách (12x12), độ dày 0,7mm cây 27.273 27.273
15 Quy cách (12x12), độ dày 0,8mm cây 30.000 30.000
16 Quy cách (12x12), độ dày 0,9mm cây 33.636 33.636
17 Quy cách (14x14), độ dày 0,7mm cây 31.818 31.818
18 Quy cách (14x14), độ dày 0,8mm cây 36.364 36.364
19 Quy cách (14x14), độ dày 0,9mm cây 40.000 40.000
20 Quy cách (14x14), độ dày 1,0mm cây 43.636 43.636
21 Quy cách (14x14), độ dày 1,1mm cây 47.273 47.273
22 Quy cách (14x14), độ dày 1,2mm cây 50.909 50.909
23 Quy cách (14x14), độ dày 1,4mm cây 58.182 58.182
24 Quy cách (20x20), độ dày 0,7mm cây 46.364 46.364
25 Quy cách (20x20), độ dày 0,8mm cây 51.818 51.818
26 Quy cách (20x20), độ dày 0,9mm cây 58.182 58.182
27 Quy cách (20x20), độ dày 1,0mm cây 63.636 63.636
28 Quy cách (20x20), độ dày 1,1mm cây 70.000 70.000
29 Quy cách (20x20), độ dày 1,2mm cây 75.455 75.455
30 Quy cách (30x60), độ dày 0,8mm cây 120.000 120.000
31 Quy cách (30x60), độ dày 0,9mm cây 134.545 134.545
32 Quy cách (30x60), độ dày 1,0mm cây 148.182 148.182
33 Quy cách (30x60), độ dày 1,1mm cây 161.818 161.818
34 Quy cách (30x60), độ dày 1,2mm cây 176.364 176.364
35 Quy cách (30x60), độ dày 1,4mm cây 204.545 204.545
36 Quy cách (30x60), độ dày 1,8mm cây 260.000 260.000
37 Quy cách (40x40), độ dày 0,9mm cây 120.000 120.000
38 Quy cách (40x40), độ dày 1,0mm cây 130.909 130.909
39 Quy cách (40x40), độ dày 1,1mm cây 143.636 143.636
40 Quy cách (40x40), độ dày 1,2mm cây 156.364 156.364
41 Quy cách (40x40), độ dày 1,4mm cây 180.909 180.909
42 Quy cách (40x80), độ dày 1,0mm cây 198.182 198.182
43 Quy cách (40x80), độ dày 1,1mm cây 217.273 217.273
44 Quy cách (40x80), độ dày 1,2mm cây 237.273 237.273
45 Quy cách (40x80), độ dày 1,4mm cây 275.455 275.455
46 Quy cách (40x80), độ dày 1,8mm cây 350.909 350.909
Thép ống mạ kẽm Hoa Sen:
47 60, độ dày 1,1mm cây 170.909 170.909
48 60, độ dày 1,4mm cây 217.273 217.273
49 76, độ dày 1,1mm cây 217.273 217.273
50 76, độ dày 1,4mm cây 274.545 274.545
51 90, độ dày 1,4mm cây 321.818 321.818
52 90, độ dày 1,8mm cây 411.818 411.818
Xà gồ [ mạ kẽm các loại:
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
53 [ 80x45x5, dày 1,8mm, 2,54kg/m. m 50.909 50.909
54 [ 80x45x5, dày 2,0mm, 2,82kg/m. m 56.364 56.364
55 [ 100x45x5, dày 1,8mm, 2,82kg/m. m 56.364 56.364
56 [ 100x45x5, dày 2,0mm, 3,13kg/m. m 61.818 61.818
57 [ 125x45x5, dày 1,8mm, 3,17kg/m. m 62.727 62.727
58 [ 125x45x5, dày 2,0mm, 3,52kg/m. m 69.091 69.091
59 [ 150x45x5, dày 1,8mm, 3,52kg/m. m 69.091 69.091
60 [ 150x45x5, dày 2,0mm, 3,92kg/m. m 76.364 76.364
61 [ 200x45x5, dày 1,8mm, 4,23kg/m. m 82.727 82.727
62 [ 200x45x5, dày 2,0mm, 4,70kg/m. m 90.909 90.909
Xi măng các loại:
63 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.550 1.550
64 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.500 1.500
65 Xi măng Nghi Sơn PCB40 kg 1.670 1.670
66 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.580 1.580
67 Xi măng Phúc Sơn PCB40 kg 1.700 1.700
68 Xi măng Đồng Lâm PCB40 (bao) kg 1.750 1.750
69 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 30 bao kg 1.650 1.650
70 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 40 bao kg 1.670 1.670
71 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 40 rời kg 1.850 1.850
72 Xi măng Sông Gianh Bao PCB30 kg 1.545 1.545
73 Xi măng Sông Gianh Bao PCB40 kg 1.636 1.636
74 Xi măng Kai Tô PCB40 kg 1.650 1.650
75 Xi măng trắng Hải Phòng kg 4.500 4.500
Tole tráng kẽm các loại:
Tole màu AZ050-17/05 - Việt Nam sản xuất
76 4,0zem, 3,49 kg/m. m2 86.364 86.364
77 4,5zem, 3,96 kg/m. m2 95.455 95.455
78 5,0zem, 4,44 kg/m. m2 106.364 106.364
79 5,5zem, 4,91 kg/m. m2 114.545 114.545
Tole AZ100 - Việt Nam sản xuất
80 4,0zem, 3,61 kg/m. m2 83.636 83.636
81 4,5zem, 4,08 kg/m. m2 91.818 91.818
82 5,0zem, 4,55 kg/m. m2 101.818 101.818
83 5,4zem, 4,92 kg/m. m2 108.182 108.182
Tole sóng ngói AZ050-17/05- VN sản xuất
84 4,0zem, 3,77 kg/m. m2 94.545 94.545
85 4,5zem, 4,28 kg/m. m2 105.455 105.455
86 5,0zem, 4,8 kg/m. m2 116.364 116.364
Tôn cách nhiệt màu AZ050 - 17/05. VN sx
87 4,0zem, độ dày xốp 20mm. m2 160.909 160.909
88 4,5zem, độ dày xốp 20mm. m2 170.000 170.000
89 5,0zem, 2,08 kg/m, độ dày xốp 20mm. m2 180.000 180.000
90 Tôn nhựa sáng m2 100.000 100.000
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
Các sản phẩm từ sắt: Cổng sắt đẩy, mở: Bao gồm các phụ kiện bản lề, ray,
chốt… Cửa đi, cửa sổ đã bao gồm bản lề, chốt và khung hoa bảo vệ kính (chưa
tính phần khung hoa lớp thứ 2 gắn vào tường và khóa). Sản xuất tại Việt Nam, có
bán trên thị trường thành phố Kon Tum.
91
Hàng rào song sắt:(Khung V40x40; song 14
rỗng); Khung 40x 40; song 14 rỗng; toàn
bộ khung 30x 60);
m2 800.000 800.000
92 Cổng sắt đẩy (tôn 0,8mm; 14 rỗng; 30x60) m2 950.000 950.000
93 Cổng sắt mở (tôn 0,8mm; 14 rỗng; 30x60) m2 880.000 880.000
94 Cửa đi sắt 30x60x1,2 (không kể kính) m2 780.000 780.000
95 Cửa đi sắt 30x60x1,4 (không kể kính) m2 830.000 830.000
96 Cửa sổ sắt 30x60x1,2 (không kể kính) m2 780.000 780.000
97 Cửa sổ sắt 30x60x1,4 (không kể kính) m2 830.000 830.000
98 Khung hoa sắt hộp loại 12x12x1,2 m2 330.000 330.000
99 Khung hoa sắt loại 14x14x1,2 m2 400.000 400.000
100 Cửa sắt xếp không bọc tôn m2 700.000 700.000
101 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 900.000
102 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 1.600.000
103 Cửa sắt kéo Đài loan m2 900.000 900.000
Các sản phẩm từ Nhôm:
104
Cửa sổ nhôm công nghệ Đài Loan sản xuất tại
Việt Nam (kể cả khung hoa, kính ngoại 5mm,
nhôm dày 1mm, bản lề, chốt, khóa ....).
m2 1.300.000 1.300.000
105
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan sản xuất tại
Việt Nam (kể cả khung hoa, kính ngoại 5mm,
nhôm dày 1mm, bản lề, chốt, khóa …).
m2 1.400.000 1.400.000
106
Vách ngăn nhôm lambri hộp công nghệ Đài
Loan sản xuất tại Việt Nam, kính ngoại 5mm,
nhôm dày 1mm.
m2 850.000 850.000
107
Vách kính khung nhôm công nghệ Đài Loan
sản xuất tại VN, kính ngoại 5 li, nhôm dày
1mm.
m2 800.000 800.000
108 Khung bảo vệ bằng nhôm, nhôm dày 1mm. m2 360.000 360.000
Các loại kính:
109 Kính màu 5mm m2 200.000 200.000
110 Kính trắng 5mm m2 140.000 140.000
111 Kính trắng 8mm m2 240.000 240.000
112 Kính màu 8mm m2 280.000 280.000
113 Kính trắng 10mm m2 290.000 290.000
114 Kính cường lực 8mm m2 600.000 600.000
115 Kính cường lực 10mm m2 710.000 710.000
116 Kính cường lực 12mm m2 820.000 820.000
Cửa gỗ các loại đã đánh verneer, đóng theo kiểu bánh ú 2 mặt: (kể cả các
phụ kiện bản lề, móc gió ổ khóa chốt, kính dày 5ly…).
117 Cửa pa nô gỗ nhóm 4 (gỗ thường). m2 990.000 990.000
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
118 Cửa pa nô kính, gỗ nhóm 4. m2 935.000 935.000
119 Cửa chớp gỗ nhóm 3. m2 1.320.000 1.320.000
120 Cửa chớp gỗ nhóm 4. m2 1.210.000 1.210.000
121 Cửa pa nô gỗ Giổi, kiểu pa nô chạy chỉ hoặc
bánh ú, sơn PU. m2 2.090.000 2.090.000
122 Cửa pa nô kính nhóm 3, kiểu pa nô chạy chỉ
hoặc bánh ú, sơn PU. m2 1.760.000 1.760.000
123 Cửa ván ghép nhóm 4. m2 649.000 649.000
124 Khung ngoại 7 x 17 nhóm 3. md 429.000 429.000
125 Khung ngoại 8 x 16 nhóm 3. md 539.000 539.000
126 Khung ngoại 8 x 16 nhóm 4. md 440.000 440.000
Gỗ các loại:
127 Gỗ nhóm 4 làm xà gồ, dầm trần. m3 10.780.000 10.780.000
128 Gỗ hộp nhóm 3 làm vì kèo. m3 11.440.000 11.440.000
129 Gỗ ván Thông dầu làm trần, lambri. m3 10.890.000 10.890.000
130 Gỗ ván Thông nàng làm trần, lambri. m3 11.550.000 11.550.000
131 Gỗ ván nhóm 4 làm trần. m3 11.440.000 11.440.000
132 Gỗ làm cây chống đà giáo loại thường. m3 6.930.000 6.930.000
133 Gỗ làm ván khuôn loại tốt. m3 5.940.000 5.940.000
Sản phẩm cửa nhôm: Giao hàng trong phạm vi thành phố Kon Tum, đã bao
gồm chi phí vận chuyển và nhân công lắp đặt hoàn thiện.
Hệ thanh profile Topal Slima - Sản phẩm của Tập đoàn Austdoor, tiêu chuẩn
châu Âu (bao gồm cả khung, cánh cửa, kính, phụ kiện kim khí Topal đồng bộ,
kính trắng 5mm).
134 Cửa đi (01 cánh, 02 cánh, 04 cánh). m2 1.900.000 1.900.000
135 Cửa sổ (lùa, mở quay, mở hất). m2 1.800.000 1.800.000
136 Vách kính cố định. m2 1.200.000 1.200.000
Hệ thanh profile Topal Prima - Sản phẩm của Tập đoàn Austdoor, tiêu chuẩn
châu Âu (bao gồm cả khung, cánh cửa, kính, phụ kiện kim khí Topal đồng bộ,
kính trắng 5mm).
137 Cửa đi (01 cánh, 02 cánh, 04 cánh). m2 2.800.000 2.800.000
138 Cửa sổ (lùa, mở quay, mở hất). m2 2.600.000 2.600.000
139 Cửa đi xếp trượt. m2 3.000.000 3.000.000
140 Vách kính cố định. m2 1.600.000 1.600.000
Hệ thanh profile Xingfa AD - Sản phẩm của Tập đoàn Austdoor, TC châu Âu
(bao gồm cả khung, cánh cửa, kính, phụ kiện kim khí Kinglong đồng bộ, kính
trắng 5mm).
141 Cửa đi (01 cánh, 02 cánh, 04 cánh). m2 2.500.000 2.500.000
142 Cửa sổ (lùa, mở quay, mở hất). m2 2.300.000 2.300.000
143 Vách kính cố định. m2 1.350.000 1.350.000
Cửa cuốn dân dụng Austdoor
Cửa cuốn thép tấm liền - AUSTROLL
144
Model CB: Thân cửa làm bằng thép hợp kim
COLORBOND, độ dày 0.53mm, sơn bóng
phủ Polyeste; Lò xo thép C80 tóp đầu, độ bền
20.000 lần đóng/mở.
m2 1.130.000 1.130.000
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
145
Model TM: Thân cửa làm bằng thép hợp kim
MCPPP độ dày 0.50mm, sơn bóng phủ
Polyeste; Lò xo thép C70 thẳng đầu, độ bền
10.000 lần đóng/mở.
m2 830.000 830.000
Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng
ALUROLL
146
Model COMBI S50i: Thân cửa làm bằng
nhôm hợp kim 6063 - T5, sơn tĩnh điện, độ
dày 1.1 - 1.3mm (±5%). Gioăng giảm chấn,
khung kỹ thuật
m2 2.740.000 2.740.000
147
Model COMBI S51i: Thân cửa làm bằng
nhôm hợp kim 6063- T5, Sơn tĩnh điện, độ
dày 1.0 - 1.1mm (±5%). Gioăng giảm chấn,
khung kỹ thuật
m2 2.220.000 2.220.000
148
Model COMBI S52i: Thân cửa làm bằng
nhôm hợp kim 6063- T5, Sơn tĩnh điện, độ
dày 0.9 – 1.0 mm (±5%). Gioăng giảm chấn,
khung kỹ thuật
m2 1.760.000 1.760.000
Bộ tời xích
149 Model AK300A: lắp ráp tại Việt Nam, linh
kiện nhập khẩu, sức nâng 300kg; đảo chiều
không dây.
Bộ 6.240.000 6.240.000
150 Model AK500A: lắp ráp tại Việt Nam, linh
kiện nhập khẩu, sức nâng 500kg; đảo chiều
không dây.
Bộ 6.450.000 6.450.000
151 Model AH300A: nhập khẩu Đài Loan, sức
nâng 300kg; đảo chiều không dây.
Bộ 9.020.000 9.020.000
152 Model AH500A: nhập khẩu Đài Loan, sức
nâng 500kg; đảo chiều không dây.
Bộ 9.780.000 9.780.000
Cát các loại:
153 Cát tô, trát. m3 250.000 250.000
154 Cát xây, đúc m3 180.000 180.000
Đá các loại và bột đá:
155 Đá (0,5 x 1)cm m3 370.000 370.000
156 Đá (1 x 2)cm m3 365.000 365.000
157 Đá (2 x 4)cm. m3 358.000 358.000
158 Đá (4 x 6)cm. m3 290.000 290.000
159 Bột đá tiêu chuẩn. m3 312.500 312.500
160 Đá cấp phối Dmax 37,5 m3 340.000 340.000
161 Đá cấp phối Dmax 25 m3 345.000 345.000
Ngói các loại:
162 Ngói màu Sunrise - DNP - SB12 màu đỏ viên 16.000 16.000
163 Ngói màu Sunrise - DNP - SB05 màu xanh viên 16.000 16.000
164 Ngói màu Sunrise - DNP - SB08 màu xám viên 16.000 16.000
165 Ngói màu Nhật Bản WP05 màu xám viên 19.500 19.500
166 Ngói màu Nhật Bản WP03 màu xanh viên 19.500 19.500
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
167 Ngói Việt Nhật NK06 màu xám viên 15.000 15.000
168 Ngói Việt Nhật NK11 màu xanh viên 15.000 15.000
169 Ngói Việt Nhật NK07 màu đỏ viên 15.000 15.000
Ngói Phú Phong các loại:
170 Ngói lợp Phú Phong Loại: 22 viên/m2 viên 3.200 3.200
171 Ngói vảy cá, mũi hài Phú Phong viên 2.600 2.600
172 Ngói lợp Phú Phong úp nóc dài 330mm. viên 6.500 6.500
Ngói Đồng Tâm 1 màu loại AA.
173 Ngói lợp viên 14.600 14.600
174 Ngói rìa viên 22.000 22.000
175 Ngói nóc có gờ viên 27.000 27.000
176 Ngói ốp cuối nóc phải/trái có gờ viên 39.000 39.000
177 Ngói đuôi (cuối mái) viên 31.000 31.000
178 Ngói ốp cuối rìa viên 36.000 36.000
179 Ngói chạc 2 (L phải/L trái) viên 36.000 36.000
180 Ngoái chữ T viên 49.000 49.000
181 Ngói chạc ba viên 49.000 49.000
182 Ngói chạc tư viên 49.000 49.000
183 Ngói úp nóc có gờ có giá gắn ống viên 200.000 200.000
184 Ngói lợp có giá gắn ống viên 200.000 200.000
185 Ngói chạc 3 có giá gắn ống viên 200.000 200.000
186 Ngói chạc 4 có giá gắn ống viên 200.000 200.000
Gạch Tuynel:
187 Gạch rỗng 6 lỗ lớn.Kích thước: (220 x 150 x
105)mm. Trọng lượng: 3,2kg - 3,3kg. viên 1.818 1.818
188 Gạch rỗng 6 lỗ trung. Kích thước: (200 x 130
x 90)mm. Trọng lượng: 2,2kg - 2,4kg viên 1.273 1.273
189 Gạch rỗng 2 lỗ lớn. Kích thước: (220 x 105 x
60)mm. Trọng lượng: 1,7kg - 1,8kg. viên 1.091 1.091
190 Gạch nửa 6 lỗ trung.Kích thước: (100 x 65 x
45)mm. viên 727 727
191 Gạch nửa 6 lỗ lớn. Kích thước: (110 x 75 x
52.5)mm. viên 1.273 1.273
Gạch lát nền hiệu Đồng Tâm:
192 Gạch lát nền (300 x 300)mm, mã sản phẩm
387. Loại AA m2 148.182 148.182
193 Gạch lát nền (400 x 400)mm, mã sản phẩm
428. Loại AA m2 158.182 158.182
194 Gạch lát nền (600 x 600)mm, mã sản phẩm
6060MEKONG001/002. Loại AA m2 247.273 247.273
Gạch ốp tường hiệu Đồng Tâm:
195 Gạch ốp tường (10 x 20)cm, mã sản phẩm
1020ROCK001. Loại AA m2 200.000 200.000
196 Gạch ốp tường (20 x 20)cm, mã SP TL01/03.
Loại AA m2 127.273 127.273
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
197 Gạch ốp tường (20 x 25)cm, mã sản phẩm
2520. Loại AA m2 127.273 127.273
198 Gạch ốp tường (25 x 40)cm, mã sản phẩm
2540CARO018. Loại AA m2 128.182 128.182
199 Gạch ốp tường (30 x 45)cm, mã sản phẩm
3045WHITE001. Loại AA m2 151.818 151.818
Gạch viền trang trí hiệu Đồng Tâm:
200 Gạch viền trang trí (6,5 x 25)cm, mã sản phẩm
V0625DAISY001. Loại AA. Thùng 10 viên thùng 235.000 235.000
201 Gạch viền trang trí (7 x 30)cm, mã sản phẩm
V0730CARO001. Loại AA. Thùng 10 viên thùng 258.000 258.000
202 Gạch viền trang trí (6 x 60)cm, mã sản phẩm
V0660THIENHA001. Loại AA. 10 viên thùng 550.000 550.000
Gạch bê tông Tiến Minh: (Giao nhận tại
chân công trình thành phố Kon Tum)
203 Gạch bê tông 6 lỗ. Kích thước (85 x 130 x
200). Trọng lượng 3,3kg viên 2.727 2.727
204 Gạch bê tông 6 lỗ. Kích thước (90 x 140 x
190). Trọng lượng 3,5kg viên 2.727 2.727
205 Gạch bê tông 2 lỗ. Kích thước (90 x 190 x
390). Trọng lượng 9,0kg viên 8.182 8.182
206 Gạch bê tông 3 lỗ. Kích thước (150 x 190 x
390). Trọng lượng 13,4kg viên 12.727 12.727
Gạch tự chèn bê tông Block:
Sản phẩm gạch Block tự chèn quy cách (30
x 30 x5) 11 viên/m2
207 Gạch Block tự chèn màu vàng m2 150.000 150.000
208 Gạch Block tự chèn màu đỏ m2 151.000 151.000
Sản phẩm gạch con sâu (Zic Zăc) quy cách
(22,5cm x 11,25cm x 6cm), 39 viên/m2
209 Gạch con sâu (gạch Zic Zắc) màu vàng m2 160.000 160.000
210 Gạch con sâu (gạch Zic Zắc) màu đỏ m2 161.000 161.000
211 Gạch con sâu (gạch Zic Zắc) màu xám m2 161.000 161.000
Đá Granit tự nhiên các loại: Đơn giá chưa
bao gồm chi phí thi công, lắp đặt.
212 Đá Granit đen Kim Sa (khổ ngắn) m2 750.000 750.000
213 Đá Granit đen Kim Sa (khổ dài) m2 1.100.000 1.100.000
214 Đá Granit đen CPC (đá xanh đen tự nhiên) m2 560.000 560.000
215 Đá Granit đỏ Ấn Độ (đá ngắn) m2 1.200.000 1.200.000
216 Đá Granit đỏ JaPan m2 450.000 450.000
217 Đá Granit trắng Suối lau m2 250.000 250.000
218 Đá Granit trắng Ý m2 1.400.000 1.400.000
219 Đá Granit tím hoa cà m2 250.000 250.000
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
220 Đá Marble Agione Queen (nhiều loại) m2 1.250.000 1.250.000
Nhựa đường: Giao hàng tai công trình ở thành phố Kon Tum.
221 Nhựa đường Petrolimex 60/70 - đặc nóng kg 14.500 14.550
Thiết bị vệ sinh hiệu Viglacera:
222 Chậu bàn rửa mặt 01 LB01LIT cái 271.000 271.000
223 Chậu rửa mặt 35 (lỗ lớn hoặc 3 lỗ)
LT35LLT/LT35L3T cái 300.000 300.000
224 Bồn tiểu nam 14 UT14XVT cái 541.000 541.000
225 Vòi lavabo nóng lạnh inox 304 DT-9007 cái 3.170.000 3.170.000
226 Vòi lavabo inox 304 DT-5021 cái 1.990.000 1.990.000
227
Bộ cầu 1 khối (cầu nắp rơi êm, nano + chậu
hoặc bồn tiểu) Mã hàng:
K50HL04LT/K50HL043T
bộ 2.852.000 2.852.000
228 Bộ cầu 2 khối (cầu nắp rơi êm + chậu) Mã
hàng: B64HL04LT/B64HL043T bộ 1.695.000 1.695.000
Sàn gỗ công nghiệp các loại:
229 Sàn gỗ công nghiệp KT (1.208x124x12)mm m2 325.000 325.000
230 Sàn gỗ công nghiệp KT (1218x144x12)mm m2 420.000 420.000
231 Sàn gỗ công nghiệp KT (808x112x12)mm m2 310.000 310.000
232 Xốp 2 ly tráng nilon m2 13.000 13.000
233 Phào nhựa md 65.000 65.000
Cửa nhựa cao cấp hệ Châu Á dùng Profile KINBON-Trung Quốc: Giao
hàng tại chân công trình thuộc phạm vi thành phố đã bao gồm chi phí vận chuyển
và nhân công lắp đặt hoàn thiện - Cự ly vận chuyển trong bán kính <7km)
234
Cửa đi 1 cánh mở quay,Kính trắng 5mm pano,
phụ kiện hãng GQ. Khóa, tay nắm, bản lề 3D,
thanh chốt đa điểm. Kích thước (0,9 x 2,4)m
m2 2.700.000 2.700.000
235
Cửa đi 2 cánh mở quay,Kính trắng 5mm pano,
phụ kiện hãng GQ. Khóa , tay nắm, bản lề 3D,
thanh chốt đa điểm. Kích thước (1,4 x 2,4)m
m2 3.400.000 3.400.000
236
Cửa đi 2 cánh mở trượt, Kính trắng 5mm, phụ
kiện hãng GQ. Tay nắm, con lăn. Kích thước
(1,6 x 2,4)m
m2 2.100.000 2.100.000
237
Cửa đi 1 cánh mở quay, mở hất. Kính trắng
5mm, phụ kiện hãng GQ. Khóa , tay nắm, bản
lề chữ A, chốt liền. Kích thước (0,6 x 1,4)m
m2 2.400.000 2.400.000
238
Cửa đi 2 cánh mở quay hất. Kính trắng 5mm,
phụ kiện hãng GQ. Khóa , tay nắm, bản lề chữ
A, chốt liền. Kích thước (1,4 x 1,4)m
m2 2.100.000 2.100.000
239
Cửa sổ 2 cánh mở trượt. Kính trắng 5mm, phụ
kiện hãng GQ. Khóa bán nguyệt. Kích thước
(1,4 x 1,4)m
m2 1.900.000 1.900.000
240 Vách kính: Kính trắng 5mm KT (1 x 1)m m2 1.350.000 1.350.000
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
Rọ đá các loại:
241 Kích thước (1 x 2 x 0,5)m, Thép lưới 2,8mm,
mắt lưới (10 x 20)cm, Thép sườn 4mm. cái 320.000 320.000
242 Kích thước (1,5x1x1,5)m, Thép lưới 2,8mm,
mắt lưới (10 x 20)cm. Thép sườn 4mm. cái 360.000 360.000
Các loại sơn:
243 Bột trét trong nhà kg 3.300 3.300
244 Bột trét ngoài nhà kg 4.200 4.200
245 Sơn Boss Interiror lít 60.000 60.000
246 Sơn lót ICI DuluxTextaclad Acrylic Base Coat lít 65.000 65.000
247 Sơn nước, sơn trong nhà hiệu Expo, thùng 18l. lít 25.000 25.000
248 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 47.919 47.919
249 Sơn nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 66.313 66.313
250 Sơn nước ngoại thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 92.980 92.980
251 Sơn nước trong nhà hiệu Dulux, thùng 18l lít 138.888 138.888
252 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 221.818 221.818
253 Sơn Sudo - Sơn nội thất cao cấp S8.1 kg 27.430 27.430
254 Sơn Sudo Gold EXT-Sơn ngoại thất cao cấp S8.6 kg 64.822 64.822
255 Sơn Sudo Primer.INT- Sơn lót trong nhà S8.76 kg 50.413 50.413
256 Sơn Tito-Sơn trong nhà Intino loại 17,5 lít/th lít 28.348 28.348
257 Sơn Tito-Sơn ngoài nhà SL62 loại 17,5 lít/th lít 51.500 51.500
258 Sơn nội thất cao cấp siêu bóng - Dreamcolor
Platnium loại 18lít/thùng lít 122.576 122.576
259 Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng - Dreamcolor
Diamond loại 18lít/thùng lít 212.475 212.475
260 Sơn gỗ, hiệu Bạch Tuyết. kg 72.727 72.727
261 Sơn sắt, hiệu Bạch Tuyết. kg 72.727 72.727
262 Sơn sắt, hiệu Expo. kg 77.000 77.000
263 Sơn gỗ, hiệu Expo. kg 77.000 77.000
264 Sơn ngoại thất, sơn modena shield coat, thùng
18 lít, màu đậm lít 153.990 153.990
265 Sơn ngoại thất, sơn modena extra shield pearl,
thùng 18 lít, màu đậm lít 199.495 199.495
266 Sơn nội thất Mykolor Grand kg 69.100 69.100
267 Sơn ngoại thất Mykolor Grand kg 117.400 117.400
Hệ thống điện dân dụng:
268 Đèn ống dài 1,2m - Loại hộp đèn 1 bóng
(hãng sản xuất: Philips) bộ 270.000 270.000
269 Đèn ống dài 1,2m - Loại hộp đèn 2 bóng
(hãng sản xuất: Philips) bộ 350.000 350.000
270 Đèn sợi đốt 25 W có chao chụp cái 30.000 30.000
271 Đèn sợi đốt 60 W có chao chụp cái 52.000 52.000
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
272 Đèn pha Led 150 W RGBW bộ 3.663.500 3.663.500
273 Bộ đèn Led chiếu sáng đường: Led 150W-
IP65 bộ 2.380.000 2.380.000
274 Bộ đèn pha HID SON - 1000W bộ 3.400.000 3.400.000
275 Bộ đèn pha PHEBUS - 400W bộ 850.000 850.000
276 Bóng đèn cầu PE + bong (lắp đứng) loại D400
+ Bóng Led đổi màu bộ 440.000 440.000
277 Đèn tường kiểu ánh sáng hắt 1037 bộ 966.000 966.000
278 Đèn trang LED thả trần C7788 bộ 5.520.000 5.520.000
279 Đèn chùm loại 3 bóng WND6018-3 bộ 16.824.000 16.824.000
280 Đui đèn Osram 102599 cái 20.000 20.000
281 Chấn lưu cho bóng cao áp Sodium Philips cái 856.000 856.000
282 Công tắc 2 cực Panasonic cái 35.000 35.000
283 Nút nhấn AB6-M đỏ - vuông 3C cái 18.000 18.000
284 Công tắc cầu thang WEG5002K cái 32.000 32.000
285 Ổ cắm nhựa 2 cực 6A (gồm cả công tắc|) cái 30.000 30.000
286 Công tắc, ổ cắm đơn chôn ngầm bộ 55.000 55.000
287 Công tắc, ổ cắm đôi chôn ngầm cái 94.000 94.000
288 Ống nhựa dẹp 15x15 luồn dây điện m 9.500 9.500
289 Ống nhựa xoắn luồn dây điện công trình
28mm (cuộn 50m) cuộn 576.000 576.000
290 Sứ hạ thế các loại A20 + bu lông cái 32.000 32.000
291 Giá hạ thế 3 sứ cái 145.000 145.000
292 Sứ tai mèo - VN cái 68.000 68.000
293 Quạt trần hộp số loại 1,4m (HSX: Asia) cái 1.092.000 1.092.000
294 Quạt hút âm tường Panasonic FV-20AU9 cái 631.000 631.000
295 Quạt treo tường Midea FW40-15VF cái 414.000 414.000
Ống nhựa uPVC cứng Đạt Hòa. Ống uPVC
(hệ inch) TCVN 8491-2:2011 (Iso 1452-
2:2009)/QCVN 16: 2014/BXD.
296 x 1,00mm m 3.045 3.045
297 x 3,00mm m 10.500 10.500
298 x 3,00mm m 13.500 13.500
299 x 4,00mm m 22.500 22.500
300 x 3,00mm m 22.636 22.636
301 x 2,80mm m 24.273 24.273
302 x 4,00mm m 43.273 43.273
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
303 x 4,00mm m 55.500 55.500
304 x 5,00mm m 79.500 79.500
305 x 5,00mm m 102.500 102.500
306 x 6,50mm m 198.000 198.000
307 x 8,00mm m 320.000 320.000
Vật liệu khác:
308 Đá mài viên 8.000 8.000
309 Đá cắt lưỡi 8.000 8.000
310 Giấy ráp m2 11.000 11.000
311 Silicon chít mạch chai 50.000 50.000
312 Thước sắt 5m cái 30.000 30.000
313 Nẹp viền đóng tôn cây 4m cây 25.000 25.000
314 Bột màu các loại Việt Nam. kg 29.700 29.700
315 Đinh chỉ. kg 31.818 31.818
316 Đinh vít bắn tôn. kg 65.455 65.455
317 Ván ép dày 3mm. m2 25.000 25.000
318 Ván ép dày 5mm. m2 35.000 35.000
319 Simili Việt Nam. m2 40.000 40.000
320 Mút dày 3mm - 5mm. kg 60.500 60.500
321 Khóa đấm nội hiệu Solex. bộ 90.000 90.000
322 Khóa đấm ngoại Đài Loan. bộ 130.000 130.000
323 Khóa cần giật nội hiệu Solex. bộ 170.000 170.000
324 Khóa cần giật ngoại Đài Loan. bộ 210.000 210.000
325 Khóa ổ loại trung Việt Nam. bộ 49.500 49.500
326 Khóa ổ loại lớn Việt Nam. bộ 71.500 71.500
327 Verneer. kg 22.990 22.990
328 Đót. bó 41.800 41.800
329 Mũi khoan hợp Kin hộp 100.000 100.000
330 Ống thép mạ kẽm phi 60; Độ dày: 1.17
Trọng lượng: 10,12 (kg/cây) cây 208.000 208.000
331 Thước dây 50m cái 90.000 90.000
332 Que hàn sắt phi 3,2mm VN kg 24.455 24.455
333 Bình định mức trắng 100ml, Xuất xứ: Đức cái 182.000 182.000
334 Bình định mức trắng 250ml, Xuất xứ: Đức cái 205.000 205.000
335 Bình định mức trắng 500ml, Xuất xứ: Đức cái 286.000 286.000
336 Bình định mức trắng 1.000ml, Xuất xứ: Đức cái 375.000 375.000
337 Phễu thủy tinh 60mm, Xuất xứ: Trung Quốc cái 26.000 26.000
338 Cốc thủy tinh 100ml, Xuất xứ: Đức cái 38.000 38.000
339 Khay men chữ nhật, Kích thước: (30 x 40)cm
Xuất xứ: Việt Nam cái 155.000 155.000
340 Ống chuẩn độ 25ml, Class A, Xuất xứ: Đức cái 602.000 602.000
Hệ thống điện công nghiệp – Dây cáp điện Cadivi: Giao hàng tại kho bên bán
tại thành phố Hồ Chí Minh.
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
Dây điện bọc nhựa PVC –0,6/1KV – theo tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
341 VCmd-2x0,5-(2x16/0,2)-0,6/1KV m 3.110 3.110
342 VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1KV m 4.380 4.380
343 VCmd-2x1,0-(2x32/0,2)-0,6/1KV m 5.610 5.610
344 VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV m 8.000 8.000
345 VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV m 12.970 12.970
Hóa chất xây dựng: Giao hàng trong phạm vi công trình thành phố Kon Tum
trên phương tiện bên mua.
346 Sikaproof Membrane (6kg) kg 61.000 61.000
347 Sikaproof Membrane (18kg) kg 52.000 52.000
348 Sikalatex TH - 25L lít 50.000 50.000
349 Sikament 2000 AT - 25L lít 22.000 22.000
350 Sikament R4 - 25L lít 24.500 24.500
351 Sikagrout 214-11 kg 11.500 11.500
352 Sikagrout GP kg 9.500 9.500
353 Sikadur 731 kg 250.000 250.000
354 Sikadur 732 kg 300.000 300.000
355 Sikadur 752 kg 350.000 350.000
356 Sikaflex Construction AP tuýt 185.000 185.000
357 Sikadur 42 MP kg 66.500 66.500
358 Sikalatex - 25L lít 79.500 79.500
359 Sika Hydrotite (băng trương nở) m 200.450 200.450
360 Sikafloor Chapdur Grey kg 7.000 7.000
361 TILE GROUT (White) bao 5kg kg 19.500 19.500
362 Sikatop Seal 107 kg 140.000 140.000
363 Sika 102 kg 140.000 140.000
364 SiakaVitcoreet 2000-300M lít 38.700 38.700
365 Sika Monotop 610 kg 50.000 50.000
Bồn nước Inox hiệu Tân Á:
366 Bồn đứng 500L (Inox) cái 1.818.182 1.818.182
367 Bồn nằm 500L (Inox) cái 1.954.545 1.954.545
368 Bồn đứng 1.000L 960 (Inox) cái 2.936.364 2.936.364
369 Bồn nằm 1.000L 960 (Inox) cái 3.118.182 3.118.182
370 Bồn nằm 1.500L 1200 (Inox) cái 4.663.636 4.663.636
371 Bồn đứng 1.500L 1200(Inox) cái 4.454.545 4.454.545
372 Bồn đứng 2.000L 1200 (Inox) cái 5.945.455 5.945.455
373 Bồn nằm 2.000L 1200 (Inox) cái 6.163.636 6.163.636
374 Bồn đứng 3.000L 1380 (Inox) cái 8.700.000 8.700.000
375 Bồn nằm 3.000L 1380 (Inox) cái 8.918.182 8.918.182
Van lật ngăn mùi: Giao nhận tại chân công trình thành phố Kon Tum.
376 Van lật ngăn mùi nhựa HDPE nguyên chất,
đường kính 200mm; Mã hiệu L1DN200 cái 1.680.000 1.680.000
377 Van lật ngăn mùi nhựa HDPE nguyên chất,
đường kính 250mm; Mã hiệu L1DN250 cái 2.000.000 2.000.000
378 Van lật ngăn mùi nhựa HDPE nguyên chất, cái 2.354.000 2.354.000
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
đường kính 315mm; Mã hiệu L1DN315.
Đường kính thu nước 315mm
379
Van lật ngăn mùi nhựa HDPE nguyên chất,
đường kính 315mm; Mã hiệu L1DN315.
Đường kính thu nước 400mm
cái 3.475.000 3.475.000
380
Cụm hố thu không co (thu ngang), song chắn
rác, van lật ngăn mùi nhựa HDPE nguyên chất
đường kính DN200
cái 6.770.000 6.770.000
381
Cụm hố thu có co (thu đứng), song chắn rác,
van lật ngăn mùi nhựa HDPE nguyên chất
đường kính DN200
cái 7.760.000 7.760.000
I HUYỆN ĐĂK HÀ: . .
Thép các loại:
382 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.000 15.000
383 Thép vằn 12 - 18 kg 15.300 15.300
384 Thép I loại 100 - 500 kg 18.200 18.200
385 Thép U loại 100-300 kg 17.300 17.300
386 Kẽm gai kg 18.500 18.500
387 Lưới B40 kg 18.500 18.500
Hộp kẽm Hoa Sen:
388 Quy cách 14x14, độ dày 0.7; 1.74kg/cây cây 37.273 37.273
389 Quy cách 20x20, độ dày 0.8; 2.87kg/cây cây 58.182 58.182
390 Quy cách 25x25, độ dày 0.7; 3.19kg/cây cây 62.727 62.727
391 Quy cách 30x30, độ dày 0.8; 4.38kg/cây cây 81.818 81.818
392 Quy cách 40x40, độ dày 0.9; 6.60kg/cây cây 123.636 123.636
393 Quy cách 60x120, độ dày 1.80; 29.79kg/cây cây 541.818 541.818
394 Quy cách 13x26, độ dày 0.7; 2.46kg/cây cây 50.909 50.909
395 Quy cách 20x40, độ dày 0.8; 4.38kg/cây cây 81.818 81.818
396 Quy cách 25x50, độ dày 0.8; 5.51kg/cây cây 102.727 102.727
397 Quy cách 30x60, độ dày 0.8; 6.64kg/cây cây 124.545 124.545
398 Quy cách 40x80, độ dày 0.9; 9.99kg/cây cây 186.364 186.364
Tôn các loại:
Tôn lạnh màu Hoa Sen 11 sóng. Khổ 1,07m.
399 3,0zem, 2,55kg/m m2 74.545 74.545
400 3,5zem, 3,02kg/m m2 83.636 83.636
401 4,0zem, 3,49kg/m m2 91.818 91.818
402 4,5zem, 3,96kg/m m2 100.909 100.909
403 5,0zem, 4,44kg/m m2 110.909 110.909
Tôn Plafond lạnh màu Hoa Sen:
404 2,2zem, 1,80kg/m m2 60.909 60.909
405 2,5zem, 2,08kg/m m2 62.727 62.727
Đá và bột đá các loại:
406 Đá (0,5 x 1)cm. m3 365.000 365.000
407 Đá (1 x 2)cm. m3 360.000 360.000
408 Đá (2 x 4)cm. m3 320.000 320.000
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
409 Đá (4 x 6)cm. m3 270.000 270.000
410 Đá cấp phối Dmax25 m3 335.000 335.000
411 Đá cấp phối Dmax37,5 m3 330.000 330.000
Gạch bê tông:
412
Gạch bê tông không nung, loại 6 lỗ tròn, quy
cách: 200 x 90 x 130mm. Theo TCVN
6477:2016. Chứng nhận hợp quy số: 01/PTN
ngày 02/07/2015. TL 3,5kg
viên 2.100 2.100
II HUYỆN ĐĂK TÔ:
Thép các loại:
413 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.000 15.000
414 Thép vằn 10 - 18 kg 15.200 15.200
415 Thép vằn > 18 kg 15.400 15.400
416 Thép I loại 100 - 500 kg 18.200 18.200
417 Thép V loại 30-100 kg 16.000 16.000
418 Lưới B40 kg 18.500 18.500
Cát sỏi các loại:
419 Cát xây đúc m3 180.000 180.000
420 Cát tô, trát m3 200.000 200.000
421 Cấp phối sỏi sạn sông (xô bồ) m3 145.000 145.000
Đá và bột đá các loại:
422 Đá (0,5 x 1)cm. m3 350.000 350.000
423 Đá (1 x 2)cm. m3 332.000 332.000
424 Đá (2 x 4)cm. m3 315.000 315.000
425 Đá (4 x 6)cm. m3 240.000 240.000
426 Đá cấp phối Dmax25 m3 312.000 312.000
427 Đá cấp phối Dmax37 m3 308.000 308.000
Xi măng các loại:
428 Xi măng Nghi Sơn PCB40 kg 1.650 1.650
429 Xi măng Phúc Sơn PCB40. kg 1.700 1.700
Kính các loại:
430 Kính màu 5mm Việt Nam m2 180.000 180.000
431 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 140.000 140.000
432 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 110.000 110.000
III HUYỆN NGỌC HỒI:
Thép các loại:
433 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.000 15.000
434 Thép vằn 12 - 18 kg 15.300 15.300
435 Thép vằn > 18 kg 15.400 15.400
436 Thép I loại 100 - 500 kg 18.200 18.200
437 Lưới B40 kg 28.500 28.500
Xà gồ C mạ kẽm các loại:
438 C80x45x5, dày 1,8mm; 2,54kg/m. m 50.909 50.909
439 C80x45x5, dày 2,0mm; 2,82kg/m. m 56.364 56.364
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
440 C100x45x5, dày 1,8mm; 2,82kg/m. m 56.364 56.364
441 C100x45x5, dày 2,0mm; 3,13kg/m. m 61.818 61.818
442 C125x45x5, dày 1,8mm; 3,17kg/m. m 62.727 62.727
443 C125x45x5, dày 2,0mm; 3,52kg/m. m 69.091 69.091
444 C150x45x5, dày 1,8mm; 3,52kg/m. m 69.091 69.091
445 C150x45x5, dày 2,0mm; 3,92kg/m. m 76.364 76.364
446 C200x45x5, dày 1,8mm; 4,23kg/m. m 82.727 82.727
Tôn các loại:
Tôn màu AZ100.
447 3,0zem, 2,66kg/m m2 66.364 66.364
448 3,5zem, 3,13kg/m m2 73.636 73.636
449 4,0zem, 3,61kg/m m2 83.636 83.636
450 4,5zem, 4,08kg/m m2 91.818 91.818
451 5,0zem, 4,55kg/m m2 101.818 101.818
Tôn màu AZ050 - 17/05.
452 3,0zem, 2,55kg/m m2 68.182 68.182
453 3,5zem, 3,02kg/m m2 77.273 77.273
454 4,0zem, 3,49kg/m m2 86.364 86.364
455 4,5zem, 3,96kg/m m2 95.455 95.455
Kính các loại:
456 Kính màu 5mm Việt Nam m2 190.000 190.000
457 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 150.000 150.000
458 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 110.000 110.000
Đá và bột đá các loại:
459 Đá (1 x 2)cm. m3 331.818 331.818
460 Đá (0,5 x 1)cm. m3 336.364 336.364
461 Đá (2 x 4)cm. m3 325.455 325.455
Gạch bê tông:
462 Gạch nhỏ 6 lỗ không nung (170x110x75)mm viên 1.364 1.364
463 Gạch 6 lỗ không nung (190x140 x95)mm viên 2.273 2.273
464 Gạch đặc không nung (200 x 145 x 95)mm viên 2.727 2.727
Xi măng các loại:
465 Xi măng Nghi Sơn PCB40. kg 1.650 1.650
466 Xi măng Phúc Sơn PCB40. kg 1.700 1.700
IV HUYỆN ĐĂK GLEI:
Thép các loại:
467 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.000 15.000
468 Thép vằn 10 - 18 kg 15.100 15.100
469 Thép vằn > 18 kg 15.200 15.200
470 Thép I loại 100 - 500 kg 18.400 18.400
471 Lưới B40 kg 18.300 18.300
Xi măng các loại:
472 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 30 bao kg 1.560 1.560
473 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 40 bao kg 1.630 1.630
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
474 Xi măng Phúc Sơn PCB40 kg 1.680 1.680
Kính các loại:
475 Kính màu 5mm Việt Nam m2 250.000 250.000
476 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 180.000 180.000
477 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 140.000 140.000
V HUYỆN SA THẦY:
Thép các loại:
478 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.300 15.300
479 Thép vằn 10 - 18 kg 15.500 15.500
480 Thép vằn > 18 kg 15.800 15.800
481 Thép I loại 100 - 500 kg 18.500 18.500
482 Kẽm gai kg 19.000 19.000
483 Lưới B40 kg 18.500 18.500
Kính các loại:
484 Kính màu 5mm Việt Nam m2 190.000 190.000
485 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 145.000 145.000
486 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 120.000 120.000
Tôn các loại:
Tôn AZ100.
487 3,5 dem, 3,13kg m2 72.727 72.727
488 4,0 dem, 3,61kg m2 81.818 81.818
489 4,5 dem, 4,08kg m2 90.000 90.000
490 5,0 dem, 4,55kg m2 99.091 99.091
Tôn màu AZ050-17/05
491 3.5 dem, 3,02kg m2 76.364 76.364
492 4.0 dem, 3,49kg m2 84.545 84.545
493 4.5 dem, 3,96kg m2 93.636 93.636
494 5.0 dem, 4,44kg m2 103.636 103.636
Tôn sóng ngói AZ050-17/05
495 4.0 dem, 3,77kg m2 92.727 92.727
496 4.5 dem, 4,28kg m2 102.727 102.727
497 5.0 dem, 4,80kg m2 113.636 113.636
Xi măng các loại:
498 Xi măng Nghi Sơn PCB40. kg 1.700 1.700
499 Xi măng Phúc Sơn PCB40. kg 1.750 1.750
Cát sỏi các loại:
500 Cát xây, đúc m3 200.000 200.000
501 Cát tô, trát m3 210.000 210.000
502 Cấp phối sỏi sạn sông (xô bồ) m3 150.000 150.000
VI HUYỆN KON RẪY:
Thép các loại:
503 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.200 15.200
504 Thép vằn 10 - 18 kg 15.500 15.500
505 Thép vằn > 18 kg 15.800 15.800
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
506 Thép I loại 100 - 500 kg 18.400 18.400
507 Kẽm gai kg 19.500 19.500
508 Lưới B40 kg 19.500 19.500
Kính các loại:
509 Kính màu 5mm Việt Nam m2 195.000 195.000
510 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 145.000 145.000
511 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 125.000 125.000
Tôn AZ100:
512 3,5zem, 3,13kg/m m2 72.727 72.727
513 4,0zem, 3,61kg/m m2 81.818 81.818
514 4,5zem, 4,08kg/m m2 90.909 90.909
515 5,0zem, 4,55kg/m m2 100.000 100.000
Tôn màu AZ050-17/05:
516 3,5zem, 3,02kg/m m2 78.182 78.182
517 4,0zem, 3,49kg/m m2 87.273 87.273
518 4,5zem, 3,96kg/m m2 97.273 97.273
519 5,0zem, 4,44kg/m m2 107.273 107.273
Cát sỏi các loại:
520 Cát xây đúc m3 180.000 180.000
Đá các loại và bột đá:
521 Đá (1 x 2)cm. m3 295.455 295.455
522 Đá (2 x 4)cm. m3 281.818 281.818
523 Đá (4 x 6)cm. m3 268.182 268.182
524 Bột đá. m3 259.091 259.091
VII HUYỆN KON PLÔNG:
525 Thép vằn kg 14.840 14.840
526 Thép vằn 12 kg 15.800 15.800
527 Thép vằn 14 kg 16.384 16.384
528 Thép vằn 16 kg 16.333 16.333
529 Thép vằn 18 kg 16.293 16.293
530 Thép vằn 20 kg 16.262 16.262
Tôn lợp:
531 Tôn 2,5zem xanh ngọc m2 60.000 60.000
532 Tôn 3,0zem xanh ngọc m2 67.800 67.800
533 Tôn 3,5zem xanh ngọc m2 73.000 73.000
534 Tôn 4,0zem đỏ đậm m2 82.000 82.000
535 Tôn 4,5zem xanh ngọc m2 93.000 93.000
Đá các loại và bột đá:
536 Đá (0,5 x 1)cm. m3 350.000 350.000
537 Đá (1 x 2)cm. m3 346.000 346.000
538 Đá (2 x 4)cm. m3 332.000 332.000
539 Đá (4 x 6)cm. m3 323.000 323.000
540 Bột đá tiêu chuẩn. m3 310.000 310.000
541 Đá cấp phối 25 m3 330.000 330.000
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/
542 Đá cấp phối 37,5 m3 325.000 325.000
Gạch bê tông:
543 Gạch bê tông không nung 4 lỗ, kích thước:
(100 x 150 x 220)mm. viên 3.000 3.000
1. Công bố giá các loại vật liệu xây dựng tháng 1, 2 năm 2019 để chủ đầu
tư và tổ chức tư vấn tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình.
2. Khi lập dự toán các công trình xây dựng chủ đầu tư, tổ chức tư vấn xác
định giá vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn, chủng loại và chất lượng vật liệu sử
dụng cho công trình xây dựng trên cơ sở báo giá của các nhà sản xuất, thông tin
giá của nhà cung cấp, giá của loại vật liệu có tiêu chuẩn, chất lượng tương tự đã
và đang sử dụng ở công trình khác hoặc công bố giá của địa phương và phải đảm
bảo tính cạnh tranh.
3. Chủ đầu tư, tổ chức tư vấn căn cứ vào nguồn cung cấp vật liệu xây
dựng, cự ly vận chuyển vật liệu đến chân công trình để xác định giá vật liệu xây
dựng cho phù hợp với công trình xây dựng của mình đảm bảo tính hợp lý, chính
xác tránh trường hợp thất thoát, lãng phí.
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về Sở xây
dựng, Sở Tài chính để xem xét, giải quyết theo quy định./.
KT. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Huỳnh Ngọc Hùng
KT.GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Bùi Văn Cư
Nơi nhận: - UBND tỉnh (thay b/c);
- Cục kinh tê XD - Bộ XD (thay b/c);
- UBND các huyện, thanh phô;
- Các sở, ban, ngành;
- Trang Thông tin điện tử SXD;
- Lưu: VT, QLXD.ntkthu.
http://dutoanf1.com/
http
://du
toan
f1.co
m/