28
Page 1 DANH SÁCH CẤP HỌC BỔNG HKII NĂM HỌC 2011-2012 KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH (Kèm theo Quyết định số: 459 /QĐ-ĐHNN ngày tháng 3 năm 2012) TT HỌ VÀ TÊN NG.SINH LỚP ĐRL XL HBKK GHI CHÚ 1 081E1 20 3.88 85 B 430,000 2 081E1 22 3.83 85 C 355,000 3 081E10 16 3.58 85 B 430,000 4 081E11 18 3.24 75 C 355,000 5 081E12 17 3.38 86 C 355,000 6 081E12 22 3.34 87 C 355,000 7 081E12 17 3.29 83 C 355,000 8 081E14 26 3.6 75 C 355,000 9 081E14 18 3.39 85 C 355,000 10 081E14 18 3.28 85 C 355,000 11 081E16 16 3.74 80 B 430,000 12 081E16 19 3.51 85 B 430,000 13 081E16 21 3.46 85 B 430,000 14 081E16 22 3.42 85 C 355,000 15 081E16 18 3.3 90 C 355,000 16 081E16 23 3.24 95 C 355,000 17 081E16 16 3.24 85 C 355,000 18 081E17 18 3.74 80 B 430,000 19 081E17 18 3.61 80 B 430,000 20 081E17 18 3.54 80 B 430,000 21 081E17 21 3.49 87 B 430,000 22 081E17 16 3.46 95 B 430,000 23 081E17 16 3.26 80 C 355,000 24 081E19 18 3.61 85 B 430,000 25 081E19 18 3.57 85 C 355,000 26 081E20 18 3.78 90 A 500,000 27 081E20 18 3.7 95 C 355,000 28 081E21 20 3.49 85 B 430,000 29 081E21 16 3.49 85 B 430,000 STCT L ĐTBH K Vũ Bảo Châu 27/10/1989 Lê Quỳnh Hoa 16/10/1989 Trần Thị Hợi 20/07/1988 Vũ Thị Ngọc Khánh 28/01/1990 Lê Quỳnh Anh 13/08/1990 Nguyễn Thu Hà 18/01/1990 Nguyễn Ngọc Ngà 14/07/1990 Nguyễn Thị Hoài Thu 18/11/1990 Lê Thị Bích 20/11/1990 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/02/1990 Tô Thị Mai 08/02/1990 Phạm Thị Ngọc Lan 06/04/1990 Trần Hải Yến 23/08/1990 Đặng Thị Thu Hà 20/10/1989 Nguyễn Thị Nga 15/01/1990 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 11/08/1990 Nguyễn Thị Thu Trang 23/11/1990 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/02/1990 Phạm Thu Hà 20/04/1990 Đinh Thị Thu Trang 14/09/1990 Trịnh Thị Hoài Thu 27/07/1990 Vũ Thị Kim Chi 22/12/1990 Nguyễn Thị Hải Yến 20/01/1990 Nguyễn Thị Hường 06/10/1990 Vũ Vân Quyên 29/09/1990 Ngô Thị Huyền 13/11/1990 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/11/1990 Trần Phương Linh 07/07/1989 Dương Thúy Nga 14/06/1988

SPTA

  • Upload
    chet-di

  • View
    58

  • Download
    4

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SPTA

Page 1

DANH SÁCH CẤP HỌC BỔNG HKII NĂM HỌC 2011-2012

KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

(Kèm theo Quyết định số: 459 /QĐ-ĐHNN ngày tháng 3 năm 2012)

TT HỌ VÀ TÊN NG.SINH LỚP ĐRL XL HBKK GHI CHÚ

1 081E1 20 3.88 85 B 430,000

2 081E1 22 3.83 85 C 355,000

3 081E10 16 3.58 85 B 430,000

4 081E11 18 3.24 75 C 355,000

5 081E12 17 3.38 86 C 355,000

6 081E12 22 3.34 87 C 355,000

7 081E12 17 3.29 83 C 355,000

8 081E14 26 3.6 75 C 355,000

9 081E14 18 3.39 85 C 355,000

10 081E14 18 3.28 85 C 355,000

11 081E16 16 3.74 80 B 430,000

12 081E16 19 3.51 85 B 430,000

13 081E16 21 3.46 85 B 430,000

14 081E16 22 3.42 85 C 355,000

15 081E16 18 3.3 90 C 355,000

16 081E16 23 3.24 95 C 355,000

17 081E16 16 3.24 85 C 355,000

18 081E17 18 3.74 80 B 430,000

19 081E17 18 3.61 80 B 430,000

20 081E17 18 3.54 80 B 430,000

21 081E17 21 3.49 87 B 430,000

22 081E17 16 3.46 95 B 430,000

23 081E17 16 3.26 80 C 355,000

24 081E19 18 3.61 85 B 430,000

25 081E19 18 3.57 85 C 355,000

26 081E20 18 3.78 90 A 500,000

27 081E20 18 3.7 95 C 355,000

28 081E21 20 3.49 85 B 430,000

29 081E21 16 3.49 85 B 430,000

STCTL

ĐTBHK

 Vũ Bảo Châu  27/10/1989

 Lê Quỳnh Hoa  16/10/1989

 Trần Thị Hợi  20/07/1988

 Vũ Thị Ngọc Khánh  28/01/1990

 Lê Quỳnh Anh  13/08/1990

 Nguyễn Thu Hà  18/01/1990

 Nguyễn Ngọc Ngà  14/07/1990

 Nguyễn Thị Hoài Thu  18/11/1990

 Lê Thị Bích  20/11/1990

 Nguyễn Thị Thu Hiền  20/02/1990

 Tô Thị Mai  08/02/1990

 Phạm Thị Ngọc Lan  06/04/1990

 Trần Hải Yến  23/08/1990

 Đặng Thị Thu Hà  20/10/1989

 Nguyễn Thị Nga  15/01/1990

 Nguyễn Thị Ngọc Oanh  11/08/1990

 Nguyễn Thị Thu Trang  23/11/1990

 Nguyễn Thị Thu Huyền  03/02/1990

 Phạm Thu Hà  20/04/1990

 Đinh Thị Thu Trang  14/09/1990

 Trịnh Thị Hoài Thu  27/07/1990

 Vũ Thị Kim Chi  22/12/1990

 Nguyễn Thị Hải Yến  20/01/1990

 Nguyễn Thị Hường  06/10/1990

 Vũ Vân Quyên  29/09/1990

 Ngô Thị Huyền  13/11/1990

 Nguyễn Thị Hồng Ngọc  28/11/1990

 Trần Phương Linh  07/07/1989

 Dương Thúy Nga  14/06/1988

Page 2: SPTA

Page 2

30 081E21 16 3.28 85 C 355,000

31 081E21 21 3.24 95 C 355,000

32 081E3 18 3.66 83 B 430,000

33 081E6 18 3.69 85 B 430,000

34 081E6 17 3.52 94 B 430,000

35 081E6 18 3.43 80 B 430,000

36 081E6 17 3.42 86 C 355,000

37 081E6 16 3.34 81 C 355,000

38 081E6 16 3.3 85 C 355,000

39 081E7 18 3.3 80 C 355,000

40 081E8 17 3.43 85 B 430,000

41 081E8 16 3.34 85 C 355,000

42 081E8 16 3.33 93 C 355,000

43 081E9 19 3.45 85 B 430,000

44 091E1 25 3.67 100 B 430,000

45 091E1 25 3.67 100 B 430,000

46 091E10 23 3.5 85 C 355,000

47 091E10 23 3.44 85 C 355,000

48 091E11 23 3.48 85 C 355,000

49 091E11 23 3.45 84 C 355,000

50 091E12 23 3.64 90 A 500,000

51 091E12 23 3.62 85 B 430,000

52 091E13 23 3.67 95 A 500,000

53 091E13 23 3.6 95 B 430,000

54 091E13 23 3.46 100 C 355,000

55 091E14 23 3.58 95 B 430,000

56 091E15 22 3.6 95 B 430,000

57 091E15 22 3.48 85 C 355,000

58 091E15 20 3.46 85 C 355,000

59 091E15 22 3.42 95 C 355,000

60 091E15 22 3.39 85 C 355,000

61 091E17 22 3.71 93 A 500,000

62 091E17 22 3.55 87 B 430,000

63 091E17 25 3.38 87 C 355,000

 Nguyễn Thị Huệ  03/10/1989

 Triệu Thị Mụi  30/04/1989

 Vũ Thị Hoa  05/05/1990

 Nguyễn Thị Thanh Nga  18/11/1990

 Phạm Thị Thủy Chinh  19/07/1990

 Nguyễn Thị Huyền Trang  19/06/1990

 Nguyễn Thanh Hằng  04/12/1990

 Đặng Hồng Thuỵ  12/04/1990

 Hoàng Bích Ngọc  30/11/1989

 Trần Thị Thảo  13/12/1990

 Đồng Thị Thùy Linh  06/12/1990

 Trần Thị Huyền  22/09/1990

 Trần Hương Giang  10/10/1990

 Nguyễn Thị Thu Hằng  25/10/1989

 Nguyễn Thị Ngọc Thảo  09/04/1991

 Phạm Ngọc Trang  03/07/1991

 Đặng Thị Huyền Trang  24/10/1990

 Đoàn Lan Vy  22/11/1991

 Nguyễn Thị Hà  11/04/1989

 Trần Thị Ngọc  26/10/1991

 Đinh Thị Kiều Trinh  18/11/1991

 Nguyễn Thị Hà  23/09/1991

 Bùi Thị Duyên  04/11/1991

 Trần Thị Hồng  21/10/1991

 Nguyễn Thị Hà  29/12/1990

 Nguyễn Thị Hoàng Hà  26/07/1991

 Nguyễn Thị Minh Thúy  15/06/1991

 Nguyễn Thị Hải Yến  02/10/1991

 Trần Thị Ngọc Anh  09/08/1991

 Vũ Phương Anh  29/11/1991

 Cao Thị Bích Loan  28/07/1991

 Nguyễn Minh Thu  06/04/1991

 Trần Thanh Hương  11/09/1991

 Dương Thị Thuỷ  16/04/1991

Page 3: SPTA

Page 3

64 091E17 25 3.38 87 C 355,000

65 091E18 19 3.64 95 A 500,000

66 091E18 19 3.41 85 C 355,000

67 091E18 19 3.39 85 C 355,000

68 091E19 22 3.62 80 B 430,000

69 091E19 19 3.43 75 C 355,000

70 091E2 23 3.77 90 A 500,000

71 091E2 23 3.68 90 A 500,000

72 091E2 23 3.67 90 A 500,000

73 091E2 23 3.52 95 B 430,000

74 091E23 25 3.68 100 A 500,000

75 091E24 25 3.46 80 C 355,000

76 091E25 29 3.79 95 A 500,000

77 091E25 29 3.74 95 C 355,000

78 091E4 23 3.43 95 C 355,000

79 091E5 23 3.46 75 C 355,000

80 091E6 23 3.48 87 C 355,000

81 091E6 23 3.43 86 C 355,000

82 091E7 23 3.44 95 C 355,000

83 091E7 23 3.44 90 C 355,000

84 091E7 23 3.44 95 C 355,000

85 091E7 23 3.4 85 C 355,000

86 091E8 23 3.57 100 B 430,000

87 091E8 22 3.45 98 C 355,000

88 091E8 23 3.43 95 C 355,000

89 091E8 23 3.4 95 C 355,000

90 091E8 23 3.4 82 C 355,000

91 091E8 23 3.39 95 C 355,000

92 091E8 23 3.39 95 C 355,000

93 091E9 23 3.48 95 C 355,000

94 10E10 22 3.45 95 B 430,000

95 10E10 21 3.24 88 C 355,000

96 10E11 19 3.51 85 B 430,000

97 10E11 19 3.34 85 B 430,000

 Ngô Thị Thuỳ Vân  25/09/1991

 Vũ Phương Thảo  24/11/1991

 Phạm Thị Hoài  02/05/1991

 Nguyễn Thị Hương  24/12/1991

 Mai Hoàng Long  21/10/1991

 Đỗ Thị Thanh Lê  15/02/1991

 Trần Thị Thu Cúc  06/09/1991

 Nguyễn Thế Tuyên  27/05/1991

 Hoàng Thị Thư  01/10/1991

 Phạm Thị Hòa  10/09/1991

 Nguyễn Thị Hoàng Uyên  19/06/1991

 Trần Thị Phương Thảo  01/03/1991

 Vũ Thị Kim Liên  02/04/1991

 Trần Thị Minh  06/09/1991

 Trần Thị Duyên  20/04/1991

 Nguyễn Gia Tiến  26/10/1991

 Vũ Đình Hưng  04/10/1991

 Đặng Phương Hoa  19/07/1991

 Đỗ Thị Thanh Dung  10/08/1991

 Nguyễn Hồng Hạnh  04/05/1991

 Nguyễn Thị Thắm  15/09/1990

 Nguyễn Thị Quỳnh Anh  09/12/1991

 Bùi Thị Thu Trang  22/06/1991

 Vũ Trường An  11/10/1991

 Nguyễn Thị Như  22/04/1991

 Nguyễn Minh Hà  29/10/1991

 Vũ Thị Kim Oanh  20/12/1991

 Vũ Thị Hạnh  22/11/1990

 Hứa Phương Linh  25/11/1991

 Đặng Huyền Trang  14/09/1991

 Phạm Minh Tuyết  04/02/1992

 Vũ Thị Duyên  01/11/1992

 Ngọc Thuỳ Trang  27/06/1992

 Vũ Thị Hiền  11/06/1992

Page 4: SPTA

Page 4

98 10E11 19 3.33 85 B 430,000

99 10E12 19 3.31 90 C 355,000

100 10E12 21 3.3 95 C 355,000

101 10E12 21 3.29 90 C 355,000

102 10E12 19 3.23 100 C 355,000

103 10E12 21 3.22 90 C 355,000

104 10E13 24 3.4 90 B 430,000

105 10E13 21 3.38 85 B 430,000

106 10E13 22 3.26 85 C 355,000

107 10E13 21 3.23 85 C 355,000

108 10E13 24 3.23 95 C 355,000

109 10E14 20 3.81 90 A 500,000

110 10E14 19 3.69 90 A 500,000

111 10E14 19 3.53 95 B 430,000

112 10E14 20 3.49 90 B 430,000

113 10E14 19 3.46 90 B 430,000

114 10E14 22 3.45 90 C 355,000

115 10E14 17 3.31 90 C 355,000

116 10E16 22 3.39 85 C 355,000

117 10E16 19 3.37 85 C 355,000

118 10E16 19 3.34 85 C 355,000

119 10E18 22 3.37 88 C 355,000

120 10E18 20 3.3 88 C 355,000

121 10E19 20 3.33 90 C 355,000

122 10E19 19 3.32 95 C 355,000

123 10E2 21 3.64 90 A 500,000

124 10E2 26 3.63 95 C 355,000

125 10E2 21 3.63 90 C 355,000

126 10E2 23 3.56 90 C 355,000

127 10E20 18 3.31 95 C 355,000

128 10E21 16 3.66 90 A 500,000

129 10E21 22 3.73 90 A 500,000

130 10E21 15 3.44 90 C 355,000

131 10E21 22 3.61 85 C 355,000

 Lê Thu Phương  17/05/1992

 Nguyễn Thị Mai Thu  14/01/1992

 Ngô Ngân Hà  03/10/1992

 Trần Thị Lê  15/02/1992

 Nguyễn Quỳnh Trang  24/04/1992

 Vũ Thị Thúy Nga  07/01/1992

 Nguyễn Thị Mí  04/12/1991

 Nguyễn Hồng Ngọc  05/09/1992

 Nguyễn Thị Thanh Hiếu  29/10/1992

 Nguyễn Thúy Hạnh  09/03/1991

 Trần Thị Ngọc  17/04/1991

 Ngô Thị Diễm  15/01/1992

 Nguyễn Thị Kim Huệ  03/11/1992

 Phạm Ngọc Liên  12/08/1992

 Nguyễn Quỳnh Trang  27/10/1992

 Phạm Hồng Thủy Tiên  13/06/1992

 Nguyễn Thị Quỳnh  16/09/1992

 Nghiêm Xuân Hải  21/05/1992

 Đỗ Thị Ánh Ngọc  09/02/1992

 Mai Thị Thùy Lan  02/10/1992

 Phạm Mỹ Hạnh  29/11/1992

 Võ Thị Thanh  17/09/1992

 Nguyễn Thị Ánh Hồng  01/02/1992

 Trần Thị Lan Hương  13/02/1992

 Bùi Thanh Tùng  03/08/1992

 Tạ Thị Tú Anh  06/01/1992

 Trần Thị Bình An  25/01/1992

 Nguyễn Thị Giang  11/09/1991

 Dương Hoàng Linh  08/07/1992

 Ngô Thị Trang  22/12/1992

 Ngô Hạnh Quyên  17/07/1992

 Dương Thị Ngọc Anh  05/03/1992

 Nguyễn Thị Huyền  19/07/1992

 Đoàn Phương Thùy  24/08/1992

Page 5: SPTA

Page 5

132 10E4 23 3.62 100 A 500,000

133 10E4 19 3.34 94 B 430,000

134 10E4 24 3.24 85 C 355,000

135 10E4 19 3.21 84 C 355,000

136 10E5 24 3.35 85 B 430,000

137 10E5 21 3.32 93 C 355,000

138 10E5 24 3.24 85 C 355,000

139 10E7 21 3.4 95 B 430,000

140 10E7 24 3.21 85 C 355,000

141 11E1 17 3.79 85 C 355,000

142 11E1 22 3.68 95 C 355,000

143 11E1 22 3.65 100 C 355,000

144 11E10 24 3.32 90 C 355,000

145 11E10 18 3.29 85 C 355,000

146 11E12 15 3.57 90 B 430,000

147 11E12 15 3.54 90 B 430,000

148 11E12 15 3.35 97 C 355,000

149 11E13 20 3.37 83 C 355,000

150 11E13 15 3.29 75 C 355,000

151 11E15 15 3.43 75 B 430,000

152 11E17 17 3.51 90 B 430,000

153 11E17 17 3.38 85 B 430,000

154 11E18 17 3.6 85 C 355,000

155 11E18 17 3.59 90 C 355,000

156 11E19 19 3.79 99 A 500,000

157 11E19 17 3.79 90 A 500,000

158 11E19 17 3.8 89 B 430,000

159 11E2 17 3.79 95 A 500,000

160 11E20 22 3.56 85 B 430,000

161 11E20 24 3.2 95 C 355,000

162 11E20 17 3.2 88 C 355,000

163 11E3 17 3.45 85 C 355,000

164 11E3 18 3.45 94 C 355,000

165 11E4 17 3.55 95 B 430,000

 Bùi Thiện Sao  28/02/1992

 Hoàng Thị Hoa  21/09/1991

 Ngô Thanh Thùy  02/01/1992

 Nguyễn Mai Ngân  24/08/1992

 Nguyễn Thị Hướng  30/09/1992

 Nguyễn Thị Thanh Huyền  17/11/1992

 Nguyễn Thị Kim Chi  08/08/1992

 Nguyễn Thị Phương Ly  14/01/1992

 Nguyễn Bích Khuê  05/08/1992

 Nguyễn Thị Nguyệt Minh  21/12/1993

 Nguyễn Ngọc Anh  07/07/1993

 Bùi Bích Phương  16/07/1993

 Nguyễn Thị Huyền  14/08/1993

 Phạm Đức Trung  02/10/1993

 Trần Thị Kim Dung  26/01/1993

 Lê Hải Vân  30/06/1993

 Thạch Thanh Tùng  24/10/1993

 Nguyễn Thị Sâm  13/12/1993

 Lê Thị Thùy Trang  05/12/1993

 Nguyễn Thị Ngân  21/11/1993

 Vũ Vân Trang  12/05/1993

 Hoàng Thị Minh Phúc  10/09/1993

 Hoàng Thị Huyền  18/12/1993

 Nguyễn Lan Anh  19/02/1993

 Nguyễn Thị Lan Anh  28/12/1993

 Lê Thị Thùy Linh  21/05/1993

 Trần Thị Hương  30/08/1993

 Hoàng Thị Thu Hiền  25/10/1993

 Ngô Đỗ Trâm Anh  25/12/1993

 Phạm Thị Quỳnh Anh  10/09/1993

 Vũ Thị Vân Anh  28/10/1993

 Đoàn Thị Gương  21/10/1993

 Nguyễn Thuý Hiền  22/12/1993

 Khổng Thị Xim  18/05/1992

Page 6: SPTA

Page 6

166 11E5 17 3.66 90 A 500,000

167 11E5 17 3.42 95 C 355,000

168 11E6 17 3.73 100 A 500,000

169 11E6 17 3.62 95 B 430,000

170 11E6 17 3.48 90 C 355,000

171 11E6 17 3.47 90 C 355,000

172 11E6 17 3.42 90 C 355,000

173 11E7 13 3.48 90 C 355,000

174 11E8 13 3.28 85 C 355,000

175 11E9 15 3.49 85 B 430,000

176 11E9 15 3.33 90 C 355,000

CỘNG 69,350,000

(Sáu mươi chín triệu ba trăm năm mươi nghìn đồng chẵn )

Phòng CT&CT HSSV Phòng Tài chính Kế toán KT.HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Kim Đoàn Thị Tình TS. Phạm Văn Ngọc

 Bùi Minh Trang  30/10/1993

 Võ Minh Hải  09/03/1993

 Lại Thanh Vân  28/12/1993

 Doãn Quỳnh Anh  13/01/1993

 Nguyễn Việt Hằng  02/11/1993

 Đỗ Thúy Kiều  10/07/1992

 Nguyễn Thanh Phương  16/02/1993

 Trần Thị Trang  25/04/1993

 Đặng Chi Mai  20/07/1993

 Trần Thị Lan Anh  07/04/1993

 Bùi Thị Mến  07/08/1993

Page 7: SPTA

DANH SÁCH CẤP HỖ TRỢ HỌC TẬP HỆ CLC HKII NĂM HỌC 2011-2012

KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

(Kèm theo Quyết định số: 457/QĐ-ĐHNN ngày 26 tháng 3 năm 2012)

TT HỌ VÀ TÊN NG.SINH LỚP ĐTB RL XLHT HTHT GHI CHÚ

1 081E1 22 3.83 85 A 150,000

2 081E1 20 3.88 85 A 150,000

3 081E1 20 3.79 85 A 150,000

4 081E1 20 3.79 85 A 150,000

5 081E1 20 3.79 85 A 150,000

6 081E1 20 3.77 85 A 150,000

7 081E1 20 3.77 85 A 150,000

8 081E1 20 3.77 85 B 90,000

9 081E1 20 3.74 85 B 90,000

10 081E1 20 3.69 85 B 90,000

11 081E1 20 3.68 85 B 90,000

12 081E1 19 3.68 100 B 90,000

13 081E1 16 3.68 100 B 90,000

14 081E1 23 3.62 85 B 90,000

15 081E1 20 3.62 85 B 90,000

16 081E1 20 3.51 85 C 60,000

17 081E1 20 3.51 88 C 60,000

18 081E1 20 3.47 88 C 60,000

19 081E1 20 3.42 85 C 60,000

20 081E1 20 3.42 85 C 60,000

21 081E1 20 3.42 85 C 60,000

22 081E1 24 3.41 85 C 60,000

23 081E1 20 3.4 99 C 60,000

24 081E20 18 3.7 95 A 150,000

25 081E20 18 3.78 90 A 150,000

26 081E20 18 3.69 85 A 150,000

27 081E20 18 3.66 85 A 150,000

28 081E20 18 3.64 85 A 150,000

29 081E20 18 3.6 85 A 150,000

30 081E20 18 3.54 95 B 90,000

TCTL

 Lê Quỳnh Hoa  16/10/1989

 Vũ Bảo Châu  27/10/1989

 Nguyễn Lan Anh  29/11/1990

 Nguyễn Thị Ngọc Diệp  08/10/1990

 Phạm Thị Anh Phương  07/08/1990

 Hoàng Linh Chi  12/08/1990

 Đoàn Thị Hải Thuần  27/08/1990

 Phan Thị Toán  24/12/1990

 Lê Hương Giang  22/07/1990

 Đào Thị Thu Hà  04/06/1990

 Nguyễn Thuỳ Dương  18/10/1990

 Nguyễn Hoàng Giang  23/04/1990

 Trần Thị Ngân  09/08/1990

 Hoàng Anh  05/09/1990

 Nguyễn Phương Thảo  30/09/1990

 Nguyễn Thu Hằng  02/06/1989

 Phạm Thị Lệ Tuyết  04/05/1990

 Nguyễn Thu Hiền  19/09/1990

 Trần Đức Phương Anh  09/09/1990

 Trần Thị Hạnh  09/09/1990

 Lưu Xuân Liễu  06/09/1990

 Phạm Thanh Mai  08/11/1990

 Giang Nguyệt Minh  24/04/1990

 Nguyễn Thị Hồng Ngọc  28/11/1990

 Ngô Thị Huyền  13/11/1990

 Nguyễn Thị Luyến  23/09/1990

 Hà Minh Ngọc  02/03/1990

 Nguyễn Thị Mai  27/07/1990

 Trương Thị Nga  08/03/1989

 Lê Thị Linh  06/01/1990

Page 8: SPTA

31 081E20 18 3.51 95 B 90,000

32 081E20 18 3.42 95 B 90,000

33 081E20 18 3.41 85 B 90,000

34 081E20 18 3.38 85 B 90,000

35 081E20 18 3.38 95 B 90,000

36 081E20 18 3.37 85 B 90,000

37 081E20 23 3.34 95 C 60,000

38 081E20 18 3.33 85 C 60,000

39 081E20 18 3.32 95 C 60,000

40 081E20 20 3.27 85 C 60,000

41 081E20 18 3.24 95 C 60,000

42 081E20 18 3.35 85 C 60,000

43 081E20 18 2.64 89 C 60,000

44 091E1 25 3.67 100 A 150,000

45 091E1 25 3.67 100 A 150,000

46 091E1 25 3.65 100 A 150,000

47 091E1 25 3.5 100 A 150,000

48 091E1 25 3.5 100 A 150,000

49 091E1 25 3.48 95 A 150,000

50 091E1 25 3.48 100 A 150,000

51 091E1 25 3.42 95 B 90,000

52 091E1 25 3.36 100 B 90,000

53 091E1 25 3.22 95 B 90,000

54 091E1 25 3.2 95 B 90,000

55 091E1 25 3.16 95 B 90,000

56 091E1 25 3.1 100 B 90,000

57 091E1 25 3.09 100 B 90,000

58 091E1 25 3.08 95 C 60,000

59 091E1 18 3.03 85 C 60,000

60 091E1 25 2.96 95 C 60,000

61 091E1 25 2.92 95 C 60,000

62 091E1 25 2.9 95 C 60,000

63 091E1 25 2.55 90 C 60,000

64 091E1 23 2.02 85 C 60,000

65 091E1 22 1.96 100 C 60,000

 Đặng Thị Ngọc Lan  21/10/1990

 Nguyễn Thị Tuyến  01/09/1990

 Tạ Thị Thu Hằng  17/07/1990

 Nguyễn Trà Mi  06/08/1990

 Trần Hà Thu  11/12/1990

 Ngô Thị Ái Sa  14/12/1990

 Dương Thị Hồng Thái  03/10/1990

 Khuất Thị Thìn  10/07/1989

 Phạm Bích Ngọc  08/10/1990

 Bùi Thị Bích Thảo  31/05/1990

 Vũ Văn Duy  11/07/1990

 Lê Tuấn Anh  28/05/1990

 Trần Thái An  19/05/1990

 Nguyễn Thị Ngọc Thảo  09/04/1991

 Phạm Ngọc Trang  03/07/1991

 Nguyễn Thị Quyên  20/12/1991

 Đỗ Hà Phương  27/08/1991

 Trần Quốc Trung  15/07/1991

 Nguyễn Huy Hoàng  08/08/1991

 Nguyễn Thị Hòa  10/01/1991

 Trần Hoàng Anh  02/06/1991

 Nguyễn Thị Nhung  23/09/1991

 Nguyễn Trần Hà Linh  12/09/1991

 Nguyễn Thị Phương Thảo  28/04/1991

 Nguyễn Giáng Tâm  25/12/1991

 Nguyễn Bảo Trâm  11/12/1991

 Ngô Hồng Quân  05/10/1991

 Cao Thị Hải  30/11/1991

 Bùi Hạnh Mai  09/08/1991

 Ngô Kim Ánh  26/01/1991

 Trần Thị Ngọc Mai  12/02/1991

 Lưu Ngọc Lan  04/07/1991

 Nguyễn Vũ Hồng Anh  02/12/1991

 Nguyễn Thanh Mai  26/11/1991

 Nguyễn Phương Nhung  27/10/1991

Page 9: SPTA

66 091E25 29 3.74 95 A 150,000

67 091E25 29 3.79 95 A 150,000

68 091E25 29 3.7 95 A 150,000

69 091E25 29 3.7 95 A 150,000

70 091E25 29 3.63 95 A 150,000

71 091E25 29 3.62 95 A 150,000

72 091E25 29 3.54 95 A 150,000

73 091E25 29 3.51 85 A 150,000

74 091E25 29 3.47 95 B 90,000

75 091E25 29 3.46 95 B 90,000

76 091E25 29 3.45 95 B 90,000

77 091E25 29 3.41 95 B 90,000

78 091E25 29 3.36 90 B 90,000

79 091E25 29 3.36 95 B 90,000

80 091E25 29 3.27 90 B 90,000

81 091E25 29 3.24 85 B 90,000

82 091E25 29 3.19 85 C 60,000

83 091E25 29 3.17 85 C 60,000

84 091E25 29 3 85 C 60,000

85 091E25 29 2.98 85 C 60,000

86 091E25 29 2.96 95 C 60,000

87 091E25 29 2.88 95 C 60,000

88 091E25 29 2.81 85 C 60,000

89 091E25 24 2.13 80 C 60,000

90 10E1 22 3.5 80 A 150,000

91 10E1 25 3.46 90 A 150,000

92 10E1 23 3.4 90 A 150,000

93 10E1 23 3.38 85 A 150,000

94 10E1 23 3.32 85 A 150,000

95 10E1 23 3.31 95 A 150,000

96 10E1 21 3.28 80 A 150,000

97 10E1 24 3.28 100 B 90,000

98 10E1 23 3.27 90 B 90,000

99 10E1 21 3.23 80 B 90,000

100 10E1 23 3.21 95 B 90,000

 Trần Thị Minh  06/09/1991

 Vũ Thị Kim Liên  02/04/1991

 Triệu Thu Hằng  08/06/1991

 Đỗ Thu Hoài  27/09/1991

 Nguyễn Ngọc Huyền  07/04/1991

 Lê Hoàng Hải Anh  30/04/1991

 Vương Thu Hằng  06/08/1991

 Nguyễn Kim Chi  05/08/1991

 Nguyễn Hoàng Cúc  04/04/1991

 Nguyễn Thanh Tâm  10/11/1991

 Hoàng Thị Mỹ Linh  28/02/1991

 Phùng Thị Hồng Anh  09/11/1991

 Vũ Thị Thanh Hòa  25/09/1991

 Vũ Thị Mai Ngọc  04/04/1991

 Bùi Thị Hòa  02/11/1991

 Trần Ngọc Hằng  26/01/1991

 Trần Thị Huyền Anh  12/05/1991

 Phí Hải Yến  29/09/1991

 Phùng Ngọc Tân  28/11/1991

 Nguyễn Duy Tuấn  25/06/1991

 Quách Trung Quang  24/10/1991

 Bùi Thị Như  06/12/1991

 Vũ Thị Thuỳ Linh  31/08/1991

 Lê Thị Lan Anh  27/10/1991

 Nguyễn Thị Minh Trang  13/09/1989

 Vũ Thị Thảo  10/12/1992

 Đặng Thuý Hằng  03/09/1992

 Nguyễn Thị Khánh Ngọc  21/11/1992

 Lê Khánh Ly  18/10/1991

 Nguyễn Tạ Đăng Duy  17/09/1992

 Nguyễn Ngọc Hà  11/10/1991

 Tạ Thu Trang  04/09/1992

 Nguyễn Hà My  25/05/1992

 Vũ Thị Hiền  14/06/1991

 Lại Bảo Hoa  04/11/1992

Page 10: SPTA

101 10E1 24 3.2 90 B 90,000

102 10E1 28 3.19 85 B 90,000

103 10E1 24 3.18 85 B 90,000

104 10E1 23 3.17 75 B 90,000

105 10E1 23 3.17 90 B 90,000

106 10E1 26 3.13 90 C 60,000

107 10E1 26 3.1 75 C 60,000

108 10E1 24 3.1 100 C 60,000

109 10E1 26 3.09 90 C 60,000

110 10E1 26 3 80 C 60,000

111 10E1 23 2.93 80 C 60,000

112 10E1 15 2.56 C 60,000

113 10E2 26 3.63 95 A 150,000

114 10E2 21 3.63 90 A 150,000

115 10E2 23 3.56 90 A 150,000

116 10E2 21 3.64 90 A 150,000

117 10E2 21 3.54 85 A 150,000

118 10E2 21 3.38 90 A 150,000

119 10E2 23 3.3 90 A 150,000

120 10E2 23 3.26 95 B 90,000

121 10E2 17 3.22 90 B 90,000

122 10E2 21 3.19 95 B 90,000

123 10E2 21 3.15 90 B 90,000

124 10E2 23 3.15 85 B 90,000

125 10E2 23 3.14 85 B 90,000

126 10E2 23 3.11 90 C 60,000

127 10E2 23 3.11 90 C 60,000

128 10E2 23 3 90 C 60,000

129 10E2 23 2.87 85 C 60,000

130 10E2 10 2.52 90 C 60,000

131 10E2 23 2.52 90 C 60,000

132 10E2 23 2.52 85 C 60,000

133 10E2 17 2.26 80 C 60,000

134 10E21 22 3.61 85 A 150,000

135 10E21 22 3.73 90 A 150,000

 Phạm Thị Thanh Thanh  16/12/1992

 Nguyễn Thu Nguyệt  27/09/1992

 Nguyễn Huyền Ly  10/05/1992

 Kiều Thị Hà  01/10/1992

 Trần Thị Thương  30/11/1992

 Vũ Thị Hương  06/12/1992

 Nguyễn Hải Anh  21/11/1992

 Lê Thanh Hà  25/07/1992

 Kim Thuý An  31/10/1992

 Nguyễn Mỹ Linh  16/09/1992

 Nguyễn Thị Thơm Thảo  06/10/1992

 Ngô Thị Tâm  22/03/1992

 Trần Thị Bình An  25/01/1992

 Nguyễn Thị Giang  11/09/1991

 Dương Hoàng Linh  08/07/1992

 Tạ Thị Tú Anh  06/01/1992

 Trần Thị Thiện Minh  13/07/1991

 Nguyễn Thị Hiểu  16/10/1992

 Nguyễn Lan Phương  28/01/1992

 Nguyễn Thị Hà  01/09/1992

 Nguyễn Xuân Hạnh  03/03/1992

 Phạm Phương Chi  17/02/1992

 Bùi Thị Nguyệt  05/05/1991

 Hoàng Thị Thủy  04/03/1991

 Nguyễn Diệu Hồng  03/01/1992

 Phạm Thị Thu Thảo  20/07/1991

 Phạm Thu Trang  31/12/1991

 Bùi Thị Ngọc Diệp  01/11/1992

 Nguyễn Thị Ngọc  14/05/1992

 Vũ Thị Thu Lý  24/07/1992

 Nguyễn Hương Thảo  20/04/1992

 Lê Thu Trà  21/07/1992

 Nguyễn Thị Diệu Hằng  30/03/1992

 Đoàn Phương Thùy  24/08/1992

 Dương Thị Ngọc Anh  05/03/1992

Page 11: SPTA

136 10E21 23 3.59 90 A 150,000

137 10E21 22 3.58 95 A 150,000

138 10E21 20 3.49 85 A 150,000

139 10E21 23 3.39 90 B 90,000

140 10E21 23 3.37 90 B 90,000

141 10E21 25 3.3 100 B 90,000

142 10E21 25 3.3 85 B 90,000

143 10E21 25 3.29 100 B 90,000

144 10E21 20 3.17 90 C 60,000

145 10E21 27 3.09 90 C 60,000

146 10E21 25 2.9 90 C 60,000

147 10E21 25 2.86 90 C 60,000

148 10E21 25 2.85 85 C 60,000

149 11E1 17 3.79 85 A 150,000

150 11E1 22 3.68 95 A 150,000

151 11E1 22 3.65 100 A 150,000

152 11E1 22 3.62 85 A 150,000

153 11E1 17 3.62 90 A 150,000

154 11E1 22 3.6 85 A 150,000

155 11E1 24 3.58 100 A 150,000

156 11E1 17 3.58 90 A 150,000

157 11E1 19 3.57 95 A 150,000

158 11E1 22 3.56 90 A 150,000

159 11E1 17 3.52 90 A 150,000

160 11E1 13 3.42 90 A 150,000

161 11E1 17 3.4 95 A 150,000

162 11E1 22 3.37 90 B 90,000

163 11E1 24 3.33 85 B 90,000

164 11E1 25 3.28 95 B 90,000

165 11E1 22 3.28 85 B 90,000

166 11E1 22 3.26 95 B 90,000

167 11E1 17 3.24 95 B 90,000

168 11E1 22 3.15 95 B 90,000

169 11E1 13 3.15 85 B 90,000

170 11E1 18 3.08 85 B 90,000

 Phương Minh Hằng  06/12/1992

 Nguyễn Tuấn Minh  02/07/1992

 Hoàng Thị Thu Yên  21/08/1992

 Trần Hà Ngân  20/03/1992

 Phạm Lan Phương  24/04/1992

 Vũ Hồng Nhung  27/07/1992

 Bùi Thị Yến  27/08/1992

 Bùi Thu Hương  02/04/1991

 Đỗ Thị Diệp  10/12/1992

 Bùi Thị Khánh Hội  03/10/1992

 Trần Thị Thúy Hà  19/11/1992

 Hoa Huyền Trang  25/02/1991

 Phùng Thị Diệu Linh  29/04/1992

 Nguyễn Thị Nguyệt Minh  21/12/1993

 Nguyễn Ngọc Anh  07/07/1993

 Bùi Bích Phương  16/07/1993

 Nguyễn Văn Sơn  25/09/1993

 Đình Thị Thuỳ  23/08/1992

 Trần Thị Mai Phương  12/04/1993

 Dương Thị Minh Phương  05/05/1993

 Vũ Nguyên Kiều Phương  25/07/1993

 Trịnh Kiều Linh  25/08/1993

 Trần Thị Phương Dung  28/05/1993

 Đặng Thị Thanh Huyền  18/08/1993

 Hà Đại Dương  13/03/1993

 Phạm Thị Ngọc Thanh  22/10/1993

 Trần Thu Trà  28/10/1993

 Hoàng Huệ Quỳnh  12/08/1993

 Tân Thanh Hiền  20/11/1993

 Lê Huyền Trang  31/08/1993

 Đỗ Thiên Giang  09/10/1993

 Phạm Thuỳ Linh  29/01/1993

 Phạm Thị Linh  10/12/1993

 Dương Thu Thảo  08/03/1993

 Triệu Thị Vân Trang  18/04/1993

Page 12: SPTA

171 11E1 22 2.95 85 C 60,000

172 11E1 22 2.93 90 C 60,000

173 11E1 17 2.87 95 C 60,000

174 11E2 17 3.79 95 A 150,000

175 11E2 18 3.61 90 A 150,000

176 11E2 17 3.58 85 A 150,000

177 11E2 22 3.29 100 B 90,000

178 11E2 17 3.29 90 B 90,000

179 11E2 22 3.27 85 B 90,000

180 11E2 17 3.26 95 B 90,000

181 11E2 19 3.22 95 B 90,000

182 11E2 22 3.2 95 B 90,000

183 11E2 22 3.15 90 B 90,000

184 11E2 22 3.05 90 B 90,000

185 11E2 22 3.05 C 60,000

186 11E2 22 3 100 C 60,000

187 11E2 22 2.99 100 C 60,000

188 11E2 22 2.97 90 C 60,000

189 11E2 19 2.89 85 C 60,000

190 11E2 17 2.88 85 C 60,000

191 11E2 18 2.86 85 C 60,000

192 11E2 22 2.84 90 C 60,000

193 11E2 22 2.73 85 C 60,000

194 11E2 22 2.68 85 C 60,000

195 11E2 22 2.65 90 C 60,000

196 11E2 22 2.63 85 C 60,000

197 11E2 20 2.46 90 C 60,000

198 11E2 11 2.08 85 C 60,000

199 11E20 22 3.56 85 A 150,000

200 11E20 24 3.2 95 A 150,000

201 11E20 17 3.2 88 A 150,000

202 11E20 17 3.09 85 A 150,000

203 11E20 13 2.88 84 A 150,000

204 11E20 22 3.26 86 A 150,000

205 11E20 22 2.56 85 A 150,000

 Nguyễn Bá Sơn Hùng Anh  13/06/1992

 Nguyễn Thị Thuỳ Dương  15/09/1993

 Nguyễn Nhật Hạnh  24/01/1993

 Hoàng Thị Thu Hiền  25/10/1993

 Nguyễn Thị Dung  14/08/1993

 Trần Thị Hoài Phương  01/12/1993

 Châu Hồng Ngọc  29/07/1993

 Hoàng Thị Hải Yến  06/09/1993

 Lê Thị Thu Thảo  10/12/1993

 Nguyễn Thị Thu Hà  19/07/1992

 Trần Thị Ngọc Mỹ  18/09/1993

 Hà Thị Nga  02/12/1993

 Hoàng Diệu Trang  04/12/1993

 Nguyễn Thị Loan  08/08/1993

 Vũ Bích Diệu Ly  08/12/1993

 Phạm Minh Trang  16/05/1993

 Trần Thị Hải Nhung  23/04/1993

 Bùi Thị Khánh Huyền  31/12/1993

 Đỗ Thị Nhâm  27/10/1992

 Đào Quỳnh Trang  03/10/1993

 Trần Như Quỳnh  27/09/1993

 Đỗ Hồng Ngọc Diệp  20/03/1993

 Nguyễn Thu Hằng  29/06/1993

 Lê Minh Thu  06/01/1993

 Trần Thị Hương Quỳnh  12/02/1993

 Nguyễn Thị Vui  02/01/1993

 Đỗ Mỹ Linh  13/09/1993

 Vũ Thị Nga  27/10/1993

 Ngô Đỗ Trâm Anh  25/12/1993

 Phạm Thị Quỳnh Anh  10/09/1993

 Vũ Thị Vân Anh  28/10/1993

 Nguyễn Văn Duy  07/04/1993

 Lê Thị Hạnh  15/06/1993

 Trần Hồng Hạnh  05/02/1993

 Bùi Thị Hiền  05/02/1993

Page 13: SPTA

206 11E20 22 3.54 93 A 150,000

207 11E20 17 3.69 95 A 150,000

208 11E20 15 3.1 85 A 150,000

209 11E20 22 3.5 94 B 90,000

210 11E20 22 3.25 95 B 90,000

211 11E20 17 3.54 83 B 90,000

212 11E20 17 2.96 85 B 90,000

213 11E20 22 3.47 95 B 90,000

214 11E20 18 3.19 95 B 90,000

215 11E20 17 3.61 85 B 90,000

216 11E20 17 3.26 84 B 90,000

217 11E20 17 3.13 87 B 90,000

218 11E20 17 2.97 75 B 90,000

219 11E20 13 2.12 85 C 60,000

220 11E20 17 2.71 85 C 60,000

221 11E20 22 3.19 86 C 60,000

222 11E20 17 2.79 94 C 60,000

223 11E20 24 3.06 95 C 60,000

224 11E20 17 2.76 85 C 60,000

225 11E20 17 3.43 83 C 60,000

226 11E20 10 2.38 81 C 60,000

227 11E20 22 2.76 85 C 60,000

228 11E20 22 3.18 85 C 60,000

CỘNG 22,560,000

(Hai mươi hai triệu năm trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn )

Phòng CT&CT HSSV Phòng Tài chính Kế toán KT.HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Kim Đoàn Thị Tình TS. Phạm Văn Ngọc

 Trần Thị Hoan  18/11/1993

 Lê Thanh Huyền  13/04/1993

 Đậu Quốc Khánh  10/02/1992

 An Minh Khôi  16/02/1993

 Lâm Diệu Linh  16/06/1993

 Trần Nhật Linh  04/09/1993

 Nguyễn Thị Sao Mai  30/12/1992

 Nguyễn Hà My  01/12/1993

 Nguyễn Trà My  18/07/1993

 Vũ Thị Nga  20/02/1993

 Đỗ Thị Ngoan  31/12/1993

 Phạm Thị Bích Ngọc  25/12/1993

 Ngô Đức Anh Phương  22/01/1993

 Nguyễn Thị Phương  03/03/1993

 Trần Thị Phương  15/11/1993

 Vương Minh Thu  20/08/1993

 Lưu Thị Thuý  30/04/1993

 Nguyễn Huyền Trang  16/08/1993

 Nguyễn Thị Phương Trâm  22/02/1992

 Nguyễn Xuân Tùng  21/11/1993

 Nguyễn Thị Vân  08/03/1993

 Trần Thị Thuý Vượng  24/11/1993

 Hà Thị Yến  14/11/1993

Page 14: SPTA

Page 14

DANH SÁCH CẤP HỌC BỔNG HKI NĂM HỌC 2011-2012

KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHNN ngày tháng 3 năm 2012)

TT HỌ VÀ TÊN NG.SINH LỚP ĐRL XL HBKK GHI CHÚ

1 11E1 17 3.79 85 C 355,000

2 11E1 22 3.68 95 C 355,000

3 11E1 22 3.65 100 C 355,000

4 11E10 24 3.32 90 C 355,000

5 11E10 18 3.29 85 C 355,000

6 11E12 15 3.57 90 B 430,000

7 11E12 15 3.54 90 B 430,000

8 11E12 15 3.35 97 C 355,000

9 11E13 20 3.37 83 C 355,000

10 11E13 15 3.29 75 C 355,000

11 11E15 15 3.43 75 B 430,000

12 11E17 17 3.51 90 B 430,000

13 11E17 17 3.38 85 B 430,000

14 11E18 17 3.6 85 C 355,000

15 11E18 17 3.59 90 C 355,000

16 11E19 19 3.79 99 A 500,000

17 11E19 17 3.79 90 A 500,000

18 11E19 17 3.8 89 B 430,000

19 11E2 17 3.79 95 A 500,000

20 11E20 22 3.56 85 B 430,000

21 11E20 24 3.2 95 C 355,000

22 11E20 17 3.2 88 C 355,000

23 11E3 17 3.45 85 C 355,000

24 11E3 18 3.45 94 C 355,000

25 11E4 17 3.55 95 B 430,000

26 11E5 17 3.66 90 A 500,000

27 11E5 17 3.42 95 C 355,000

28 11E6 17 3.73 100 A 500,000

29 11E6 17 3.62 95 B 430,000

STCTL

ĐTBHK

 Nguyễn Thị Nguyệt Minh  21/12/1993

 Nguyễn Ngọc Anh  07/07/1993

 Bùi Bích Phương  16/07/1993

 Nguyễn Thị Huyền  14/08/1993

 Phạm Đức Trung  02/10/1993

 Trần Thị Kim Dung  26/01/1993

 Lê Hải Vân  30/06/1993

 Thạch Thanh Tùng  24/10/1993

 Nguyễn Thị Sâm  13/12/1993

 Lê Thị Thùy Trang  05/12/1993

 Nguyễn Thị Ngân  21/11/1993

 Vũ Vân Trang  12/05/1993

 Hoàng Thị Minh Phúc  10/09/1993

 Hoàng Thị Huyền  18/12/1993

 Nguyễn Lan Anh  19/02/1993

 Nguyễn Thị Lan Anh  28/12/1993

 Lê Thị Thùy Linh  21/05/1993

 Trần Thị Hương  30/08/1993

 Hoàng Thị Thu Hiền  25/10/1993

 Ngô Đỗ Trâm Anh  25/12/1993

 Phạm Thị Quỳnh Anh  10/09/1993

 Vũ Thị Vân Anh  28/10/1993

 Đoàn Thị Gương  21/10/1993

 Nguyễn Thuý Hiền  22/12/1993

 Khổng Thị Xim  18/05/1992

 Bùi Minh Trang  30/10/1993

 Võ Minh Hải  09/03/1993

 Lại Thanh Vân  28/12/1993

 Doãn Quỳnh Anh  13/01/1993

Page 15: SPTA

Page 15

30 11E6 17 3.48 90 C 355,000

31 11E6 17 3.47 90 C 355,000

32 11E6 17 3.42 90 C 355,000

33 11E7 13 3.48 90 C 355,000

34 11E8 13 3.28 85 C 355,000

35 11E9 15 3.49 85 B 430,000

36 11E9 15 3.33 90 C 355,000

CỘNG 14,255,000

(Mười bốn triệu hai trăm năm mươi lăm nghìn đồng chẵn )

Phòng CT&CT HSSV Phòng Tài chính Kế toán KT.HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Kim Đoàn Thị Tình TS. Phạm Văn Ngọc

 Nguyễn Việt Hằng  02/11/1993

 Đỗ Thúy Kiều  10/07/1992

 Nguyễn Thanh Phương  16/02/1993

 Trần Thị Trang  25/04/1993

 Đặng Chi Mai  20/07/1993

 Trần Thị Lan Anh  07/04/1993

 Bùi Thị Mến  07/08/1993

Page 16: SPTA

DANH SÁCH CẤP HỖ TRỢ HỌC TẬP HỆ CLC HKI NĂM HỌC 2011-2012

KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHNN ngày tháng 3 năm 2012)

TT HỌ VÀ TÊN NG.SINH LỚP ĐTB RL XLHT HTHT GHI CHÚ

1 11E1 17 3.79 85 A 150,000

2 11E1 22 3.68 95 A 150,000

3 11E1 22 3.65 100 A 150,000

4 11E1 22 3.62 85 A 150,000

5 11E1 17 3.62 90 A 150,000

6 11E1 22 3.6 85 A 150,000

7 11E1 24 3.58 100 A 150,000

8 11E1 17 3.58 90 A 150,000

9 11E1 19 3.57 95 A 150,000

10 11E1 22 3.56 90 A 150,000

11 11E1 17 3.52 90 A 150,000

12 11E1 13 3.42 90 A 150,000

13 11E1 17 3.4 95 A 150,000

14 11E1 22 3.37 90 B 90,000

15 11E1 24 3.33 85 B 90,000

16 11E1 25 3.28 95 B 90,000

17 11E1 22 3.28 85 B 90,000

18 11E1 22 3.26 95 B 90,000

19 11E1 17 3.24 95 B 90,000

20 11E1 22 3.15 95 B 90,000

21 11E1 13 3.15 85 B 90,000

22 11E1 18 3.08 85 B 90,000

23 11E1 22 2.95 85 C 60,000

24 11E1 22 2.93 90 C 60,000

25 11E1 17 2.87 95 C 60,000

26 11E2 17 3.79 95 A 150,000

27 11E2 18 3.61 90 A 150,000

28 11E2 17 3.58 85 A 150,000

29 11E2 22 3.29 100 B 90,000

30 11E2 17 3.29 90 B 90,000

TCTL

 Nguyễn Thị Nguyệt Minh  21/12/1993

 Nguyễn Ngọc Anh  07/07/1993

 Bùi Bích Phương  16/07/1993

 Nguyễn Văn Sơn  25/09/1993

 Đình Thị Thuỳ  23/08/1992

 Trần Thị Mai Phương  12/04/1993

 Dương Thị Minh Phương  05/05/1993

 Vũ Nguyên Kiều Phương  25/07/1993

 Trịnh Kiều Linh  25/08/1993

 Trần Thị Phương Dung  28/05/1993

 Đặng Thị Thanh Huyền  18/08/1993

 Hà Đại Dương  13/03/1993

 Phạm Thị Ngọc Thanh  22/10/1993

 Trần Thu Trà  28/10/1993

 Hoàng Huệ Quỳnh  12/08/1993

 Tân Thanh Hiền  20/11/1993

 Lê Huyền Trang  31/08/1993

 Đỗ Thiên Giang  09/10/1993

 Phạm Thuỳ Linh  29/01/1993

 Phạm Thị Linh  10/12/1993

 Dương Thu Thảo  08/03/1993

 Triệu Thị Vân Trang  18/04/1993

 Nguyễn Bá Sơn Hùng Anh  13/06/1992

 Nguyễn Thị Thuỳ Dương  15/09/1993

 Nguyễn Nhật Hạnh  24/01/1993

 Hoàng Thị Thu Hiền  25/10/1993

 Nguyễn Thị Dung  14/08/1993

 Trần Thị Hoài Phương  01/12/1993

 Châu Hồng Ngọc  29/07/1993

 Hoàng Thị Hải Yến  06/09/1993

Page 17: SPTA

31 11E2 22 3.27 85 B 90,000

32 11E2 17 3.26 95 B 90,000

33 11E2 19 3.22 95 B 90,000

34 11E2 22 3.2 95 B 90,000

35 11E2 22 3.15 90 B 90,000

36 11E2 22 3.05 90 B 90,000

37 11E2 22 3.05 C 60,000

38 11E2 22 3 100 C 60,000

39 11E2 22 2.99 100 C 60,000

40 11E2 22 2.97 90 C 60,000

41 11E2 19 2.89 85 C 60,000

42 11E2 17 2.88 85 C 60,000

43 11E2 18 2.86 85 C 60,000

44 11E2 22 2.84 90 C 60,000

45 11E2 22 2.73 85 C 60,000

46 11E2 22 2.68 85 C 60,000

47 11E2 22 2.65 90 C 60,000

48 11E2 22 2.63 85 C 60,000

49 11E2 20 2.46 90 C 60,000

50 11E2 11 2.08 85 C 60,000

51 11E20 22 3.56 85 A 150,000

52 11E20 24 3.2 95 A 150,000

53 11E20 17 3.2 88 A 150,000

54 11E20 17 3.09 85 A 150,000

55 11E20 13 2.88 84 A 150,000

56 11E20 22 3.26 86 A 150,000

57 11E20 22 2.56 85 A 150,000

58 11E20 22 3.54 93 A 150,000

59 11E20 17 3.69 95 A 150,000

60 11E20 15 3.1 85 A 150,000

61 11E20 22 3.5 94 B 90,000

62 11E20 22 3.25 95 B 90,000

63 11E20 17 3.54 83 B 90,000

64 11E20 17 2.96 85 B 90,000

65 11E20 22 3.47 95 B 90,000

 Lê Thị Thu Thảo  10/12/1993

 Nguyễn Thị Thu Hà  19/07/1992

 Trần Thị Ngọc Mỹ  18/09/1993

 Hà Thị Nga  02/12/1993

 Hoàng Diệu Trang  04/12/1993

 Nguyễn Thị Loan  08/08/1993

 Vũ Bích Diệu Ly  08/12/1993

 Phạm Minh Trang  16/05/1993

 Trần Thị Hải Nhung  23/04/1993

 Bùi Thị Khánh Huyền  31/12/1993

 Đỗ Thị Nhâm  27/10/1992

 Đào Quỳnh Trang  03/10/1993

 Trần Như Quỳnh  27/09/1993

 Đỗ Hồng Ngọc Diệp  20/03/1993

 Nguyễn Thu Hằng  29/06/1993

 Lê Minh Thu  06/01/1993

 Trần Thị Hương Quỳnh  12/02/1993

 Nguyễn Thị Vui  02/01/1993

 Đỗ Mỹ Linh  13/09/1993

 Vũ Thị Nga  27/10/1993

 Ngô Đỗ Trâm Anh  25/12/1993

 Phạm Thị Quỳnh Anh  10/09/1993

 Vũ Thị Vân Anh  28/10/1993

 Nguyễn Văn Duy  07/04/1993

 Lê Thị Hạnh  15/06/1993

 Trần Hồng Hạnh  05/02/1993

 Bùi Thị Hiền  05/02/1993

 Trần Thị Hoan  18/11/1993

 Lê Thanh Huyền  13/04/1993

 Đậu Quốc Khánh  10/02/1992

 An Minh Khôi  16/02/1993

 Lâm Diệu Linh  16/06/1993

 Trần Nhật Linh  04/09/1993

 Nguyễn Thị Sao Mai  30/12/1992

 Nguyễn Hà My  01/12/1993

Page 18: SPTA

66 11E20 18 3.19 95 B 90,000

67 11E20 17 3.61 85 B 90,000

68 11E20 17 3.26 84 B 90,000

69 11E20 17 3.13 87 B 90,000

70 11E20 17 2.97 75 B 90,000

71 11E20 13 2.12 85 C 60,000

72 11E20 17 2.71 85 C 60,000

73 11E20 22 3.19 86 C 60,000

74 11E20 17 2.79 94 C 60,000

75 11E20 24 3.06 95 C 60,000

76 11E20 17 2.76 85 C 60,000

77 11E20 17 3.43 83 C 60,000

78 11E20 10 2.38 81 C 60,000

79 11E20 22 2.76 85 C 60,000

80 11E20 22 3.18 85 C 60,000

CỘNG 7,950,000

(Bẩy triệu chín trăm năm mươi nghìn đồng chẵn )

Phòng CT&CT HSSV Phòng Tài chính Kế toán KT.HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Phạm Văn Kim Đoàn Thị Tình TS. Phạm Văn Ngọc

 Nguyễn Trà My  18/07/1993

 Vũ Thị Nga  20/02/1993

 Đỗ Thị Ngoan  31/12/1993

 Phạm Thị Bích Ngọc  25/12/1993

 Ngô Đức Anh Phương  22/01/1993

 Nguyễn Thị Phương  03/03/1993

 Trần Thị Phương  15/11/1993

 Vương Minh Thu  20/08/1993

 Lưu Thị Thuý  30/04/1993

 Nguyễn Huyền Trang  16/08/1993

 Nguyễn Thị Phương Trâm  22/02/1992

 Nguyễn Xuân Tùng  21/11/1993

 Nguyễn Thị Vân  08/03/1993

 Trần Thị Thuý Vượng  24/11/1993

 Hà Thị Yến  14/11/1993