Page 1
DANH SÁCH CẤP HỌC BỔNG HKII NĂM HỌC 2011-2012
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH
(Kèm theo Quyết định số: 459 /QĐ-ĐHNN ngày tháng 3 năm 2012)
TT HỌ VÀ TÊN NG.SINH LỚP ĐRL XL HBKK GHI CHÚ
1 081E1 20 3.88 85 B 430,000
2 081E1 22 3.83 85 C 355,000
3 081E10 16 3.58 85 B 430,000
4 081E11 18 3.24 75 C 355,000
5 081E12 17 3.38 86 C 355,000
6 081E12 22 3.34 87 C 355,000
7 081E12 17 3.29 83 C 355,000
8 081E14 26 3.6 75 C 355,000
9 081E14 18 3.39 85 C 355,000
10 081E14 18 3.28 85 C 355,000
11 081E16 16 3.74 80 B 430,000
12 081E16 19 3.51 85 B 430,000
13 081E16 21 3.46 85 B 430,000
14 081E16 22 3.42 85 C 355,000
15 081E16 18 3.3 90 C 355,000
16 081E16 23 3.24 95 C 355,000
17 081E16 16 3.24 85 C 355,000
18 081E17 18 3.74 80 B 430,000
19 081E17 18 3.61 80 B 430,000
20 081E17 18 3.54 80 B 430,000
21 081E17 21 3.49 87 B 430,000
22 081E17 16 3.46 95 B 430,000
23 081E17 16 3.26 80 C 355,000
24 081E19 18 3.61 85 B 430,000
25 081E19 18 3.57 85 C 355,000
26 081E20 18 3.78 90 A 500,000
27 081E20 18 3.7 95 C 355,000
28 081E21 20 3.49 85 B 430,000
29 081E21 16 3.49 85 B 430,000
STCTL
ĐTBHK
Vũ Bảo Châu 27/10/1989
Lê Quỳnh Hoa 16/10/1989
Trần Thị Hợi 20/07/1988
Vũ Thị Ngọc Khánh 28/01/1990
Lê Quỳnh Anh 13/08/1990
Nguyễn Thu Hà 18/01/1990
Nguyễn Ngọc Ngà 14/07/1990
Nguyễn Thị Hoài Thu 18/11/1990
Lê Thị Bích 20/11/1990
Nguyễn Thị Thu Hiền 20/02/1990
Tô Thị Mai 08/02/1990
Phạm Thị Ngọc Lan 06/04/1990
Trần Hải Yến 23/08/1990
Đặng Thị Thu Hà 20/10/1989
Nguyễn Thị Nga 15/01/1990
Nguyễn Thị Ngọc Oanh 11/08/1990
Nguyễn Thị Thu Trang 23/11/1990
Nguyễn Thị Thu Huyền 03/02/1990
Phạm Thu Hà 20/04/1990
Đinh Thị Thu Trang 14/09/1990
Trịnh Thị Hoài Thu 27/07/1990
Vũ Thị Kim Chi 22/12/1990
Nguyễn Thị Hải Yến 20/01/1990
Nguyễn Thị Hường 06/10/1990
Vũ Vân Quyên 29/09/1990
Ngô Thị Huyền 13/11/1990
Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/11/1990
Trần Phương Linh 07/07/1989
Dương Thúy Nga 14/06/1988
Page 2
30 081E21 16 3.28 85 C 355,000
31 081E21 21 3.24 95 C 355,000
32 081E3 18 3.66 83 B 430,000
33 081E6 18 3.69 85 B 430,000
34 081E6 17 3.52 94 B 430,000
35 081E6 18 3.43 80 B 430,000
36 081E6 17 3.42 86 C 355,000
37 081E6 16 3.34 81 C 355,000
38 081E6 16 3.3 85 C 355,000
39 081E7 18 3.3 80 C 355,000
40 081E8 17 3.43 85 B 430,000
41 081E8 16 3.34 85 C 355,000
42 081E8 16 3.33 93 C 355,000
43 081E9 19 3.45 85 B 430,000
44 091E1 25 3.67 100 B 430,000
45 091E1 25 3.67 100 B 430,000
46 091E10 23 3.5 85 C 355,000
47 091E10 23 3.44 85 C 355,000
48 091E11 23 3.48 85 C 355,000
49 091E11 23 3.45 84 C 355,000
50 091E12 23 3.64 90 A 500,000
51 091E12 23 3.62 85 B 430,000
52 091E13 23 3.67 95 A 500,000
53 091E13 23 3.6 95 B 430,000
54 091E13 23 3.46 100 C 355,000
55 091E14 23 3.58 95 B 430,000
56 091E15 22 3.6 95 B 430,000
57 091E15 22 3.48 85 C 355,000
58 091E15 20 3.46 85 C 355,000
59 091E15 22 3.42 95 C 355,000
60 091E15 22 3.39 85 C 355,000
61 091E17 22 3.71 93 A 500,000
62 091E17 22 3.55 87 B 430,000
63 091E17 25 3.38 87 C 355,000
Nguyễn Thị Huệ 03/10/1989
Triệu Thị Mụi 30/04/1989
Vũ Thị Hoa 05/05/1990
Nguyễn Thị Thanh Nga 18/11/1990
Phạm Thị Thủy Chinh 19/07/1990
Nguyễn Thị Huyền Trang 19/06/1990
Nguyễn Thanh Hằng 04/12/1990
Đặng Hồng Thuỵ 12/04/1990
Hoàng Bích Ngọc 30/11/1989
Trần Thị Thảo 13/12/1990
Đồng Thị Thùy Linh 06/12/1990
Trần Thị Huyền 22/09/1990
Trần Hương Giang 10/10/1990
Nguyễn Thị Thu Hằng 25/10/1989
Nguyễn Thị Ngọc Thảo 09/04/1991
Phạm Ngọc Trang 03/07/1991
Đặng Thị Huyền Trang 24/10/1990
Đoàn Lan Vy 22/11/1991
Nguyễn Thị Hà 11/04/1989
Trần Thị Ngọc 26/10/1991
Đinh Thị Kiều Trinh 18/11/1991
Nguyễn Thị Hà 23/09/1991
Bùi Thị Duyên 04/11/1991
Trần Thị Hồng 21/10/1991
Nguyễn Thị Hà 29/12/1990
Nguyễn Thị Hoàng Hà 26/07/1991
Nguyễn Thị Minh Thúy 15/06/1991
Nguyễn Thị Hải Yến 02/10/1991
Trần Thị Ngọc Anh 09/08/1991
Vũ Phương Anh 29/11/1991
Cao Thị Bích Loan 28/07/1991
Nguyễn Minh Thu 06/04/1991
Trần Thanh Hương 11/09/1991
Dương Thị Thuỷ 16/04/1991
Page 3
64 091E17 25 3.38 87 C 355,000
65 091E18 19 3.64 95 A 500,000
66 091E18 19 3.41 85 C 355,000
67 091E18 19 3.39 85 C 355,000
68 091E19 22 3.62 80 B 430,000
69 091E19 19 3.43 75 C 355,000
70 091E2 23 3.77 90 A 500,000
71 091E2 23 3.68 90 A 500,000
72 091E2 23 3.67 90 A 500,000
73 091E2 23 3.52 95 B 430,000
74 091E23 25 3.68 100 A 500,000
75 091E24 25 3.46 80 C 355,000
76 091E25 29 3.79 95 A 500,000
77 091E25 29 3.74 95 C 355,000
78 091E4 23 3.43 95 C 355,000
79 091E5 23 3.46 75 C 355,000
80 091E6 23 3.48 87 C 355,000
81 091E6 23 3.43 86 C 355,000
82 091E7 23 3.44 95 C 355,000
83 091E7 23 3.44 90 C 355,000
84 091E7 23 3.44 95 C 355,000
85 091E7 23 3.4 85 C 355,000
86 091E8 23 3.57 100 B 430,000
87 091E8 22 3.45 98 C 355,000
88 091E8 23 3.43 95 C 355,000
89 091E8 23 3.4 95 C 355,000
90 091E8 23 3.4 82 C 355,000
91 091E8 23 3.39 95 C 355,000
92 091E8 23 3.39 95 C 355,000
93 091E9 23 3.48 95 C 355,000
94 10E10 22 3.45 95 B 430,000
95 10E10 21 3.24 88 C 355,000
96 10E11 19 3.51 85 B 430,000
97 10E11 19 3.34 85 B 430,000
Ngô Thị Thuỳ Vân 25/09/1991
Vũ Phương Thảo 24/11/1991
Phạm Thị Hoài 02/05/1991
Nguyễn Thị Hương 24/12/1991
Mai Hoàng Long 21/10/1991
Đỗ Thị Thanh Lê 15/02/1991
Trần Thị Thu Cúc 06/09/1991
Nguyễn Thế Tuyên 27/05/1991
Hoàng Thị Thư 01/10/1991
Phạm Thị Hòa 10/09/1991
Nguyễn Thị Hoàng Uyên 19/06/1991
Trần Thị Phương Thảo 01/03/1991
Vũ Thị Kim Liên 02/04/1991
Trần Thị Minh 06/09/1991
Trần Thị Duyên 20/04/1991
Nguyễn Gia Tiến 26/10/1991
Vũ Đình Hưng 04/10/1991
Đặng Phương Hoa 19/07/1991
Đỗ Thị Thanh Dung 10/08/1991
Nguyễn Hồng Hạnh 04/05/1991
Nguyễn Thị Thắm 15/09/1990
Nguyễn Thị Quỳnh Anh 09/12/1991
Bùi Thị Thu Trang 22/06/1991
Vũ Trường An 11/10/1991
Nguyễn Thị Như 22/04/1991
Nguyễn Minh Hà 29/10/1991
Vũ Thị Kim Oanh 20/12/1991
Vũ Thị Hạnh 22/11/1990
Hứa Phương Linh 25/11/1991
Đặng Huyền Trang 14/09/1991
Phạm Minh Tuyết 04/02/1992
Vũ Thị Duyên 01/11/1992
Ngọc Thuỳ Trang 27/06/1992
Vũ Thị Hiền 11/06/1992
Page 4
98 10E11 19 3.33 85 B 430,000
99 10E12 19 3.31 90 C 355,000
100 10E12 21 3.3 95 C 355,000
101 10E12 21 3.29 90 C 355,000
102 10E12 19 3.23 100 C 355,000
103 10E12 21 3.22 90 C 355,000
104 10E13 24 3.4 90 B 430,000
105 10E13 21 3.38 85 B 430,000
106 10E13 22 3.26 85 C 355,000
107 10E13 21 3.23 85 C 355,000
108 10E13 24 3.23 95 C 355,000
109 10E14 20 3.81 90 A 500,000
110 10E14 19 3.69 90 A 500,000
111 10E14 19 3.53 95 B 430,000
112 10E14 20 3.49 90 B 430,000
113 10E14 19 3.46 90 B 430,000
114 10E14 22 3.45 90 C 355,000
115 10E14 17 3.31 90 C 355,000
116 10E16 22 3.39 85 C 355,000
117 10E16 19 3.37 85 C 355,000
118 10E16 19 3.34 85 C 355,000
119 10E18 22 3.37 88 C 355,000
120 10E18 20 3.3 88 C 355,000
121 10E19 20 3.33 90 C 355,000
122 10E19 19 3.32 95 C 355,000
123 10E2 21 3.64 90 A 500,000
124 10E2 26 3.63 95 C 355,000
125 10E2 21 3.63 90 C 355,000
126 10E2 23 3.56 90 C 355,000
127 10E20 18 3.31 95 C 355,000
128 10E21 16 3.66 90 A 500,000
129 10E21 22 3.73 90 A 500,000
130 10E21 15 3.44 90 C 355,000
131 10E21 22 3.61 85 C 355,000
Lê Thu Phương 17/05/1992
Nguyễn Thị Mai Thu 14/01/1992
Ngô Ngân Hà 03/10/1992
Trần Thị Lê 15/02/1992
Nguyễn Quỳnh Trang 24/04/1992
Vũ Thị Thúy Nga 07/01/1992
Nguyễn Thị Mí 04/12/1991
Nguyễn Hồng Ngọc 05/09/1992
Nguyễn Thị Thanh Hiếu 29/10/1992
Nguyễn Thúy Hạnh 09/03/1991
Trần Thị Ngọc 17/04/1991
Ngô Thị Diễm 15/01/1992
Nguyễn Thị Kim Huệ 03/11/1992
Phạm Ngọc Liên 12/08/1992
Nguyễn Quỳnh Trang 27/10/1992
Phạm Hồng Thủy Tiên 13/06/1992
Nguyễn Thị Quỳnh 16/09/1992
Nghiêm Xuân Hải 21/05/1992
Đỗ Thị Ánh Ngọc 09/02/1992
Mai Thị Thùy Lan 02/10/1992
Phạm Mỹ Hạnh 29/11/1992
Võ Thị Thanh 17/09/1992
Nguyễn Thị Ánh Hồng 01/02/1992
Trần Thị Lan Hương 13/02/1992
Bùi Thanh Tùng 03/08/1992
Tạ Thị Tú Anh 06/01/1992
Trần Thị Bình An 25/01/1992
Nguyễn Thị Giang 11/09/1991
Dương Hoàng Linh 08/07/1992
Ngô Thị Trang 22/12/1992
Ngô Hạnh Quyên 17/07/1992
Dương Thị Ngọc Anh 05/03/1992
Nguyễn Thị Huyền 19/07/1992
Đoàn Phương Thùy 24/08/1992
Page 5
132 10E4 23 3.62 100 A 500,000
133 10E4 19 3.34 94 B 430,000
134 10E4 24 3.24 85 C 355,000
135 10E4 19 3.21 84 C 355,000
136 10E5 24 3.35 85 B 430,000
137 10E5 21 3.32 93 C 355,000
138 10E5 24 3.24 85 C 355,000
139 10E7 21 3.4 95 B 430,000
140 10E7 24 3.21 85 C 355,000
141 11E1 17 3.79 85 C 355,000
142 11E1 22 3.68 95 C 355,000
143 11E1 22 3.65 100 C 355,000
144 11E10 24 3.32 90 C 355,000
145 11E10 18 3.29 85 C 355,000
146 11E12 15 3.57 90 B 430,000
147 11E12 15 3.54 90 B 430,000
148 11E12 15 3.35 97 C 355,000
149 11E13 20 3.37 83 C 355,000
150 11E13 15 3.29 75 C 355,000
151 11E15 15 3.43 75 B 430,000
152 11E17 17 3.51 90 B 430,000
153 11E17 17 3.38 85 B 430,000
154 11E18 17 3.6 85 C 355,000
155 11E18 17 3.59 90 C 355,000
156 11E19 19 3.79 99 A 500,000
157 11E19 17 3.79 90 A 500,000
158 11E19 17 3.8 89 B 430,000
159 11E2 17 3.79 95 A 500,000
160 11E20 22 3.56 85 B 430,000
161 11E20 24 3.2 95 C 355,000
162 11E20 17 3.2 88 C 355,000
163 11E3 17 3.45 85 C 355,000
164 11E3 18 3.45 94 C 355,000
165 11E4 17 3.55 95 B 430,000
Bùi Thiện Sao 28/02/1992
Hoàng Thị Hoa 21/09/1991
Ngô Thanh Thùy 02/01/1992
Nguyễn Mai Ngân 24/08/1992
Nguyễn Thị Hướng 30/09/1992
Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/1992
Nguyễn Thị Kim Chi 08/08/1992
Nguyễn Thị Phương Ly 14/01/1992
Nguyễn Bích Khuê 05/08/1992
Nguyễn Thị Nguyệt Minh 21/12/1993
Nguyễn Ngọc Anh 07/07/1993
Bùi Bích Phương 16/07/1993
Nguyễn Thị Huyền 14/08/1993
Phạm Đức Trung 02/10/1993
Trần Thị Kim Dung 26/01/1993
Lê Hải Vân 30/06/1993
Thạch Thanh Tùng 24/10/1993
Nguyễn Thị Sâm 13/12/1993
Lê Thị Thùy Trang 05/12/1993
Nguyễn Thị Ngân 21/11/1993
Vũ Vân Trang 12/05/1993
Hoàng Thị Minh Phúc 10/09/1993
Hoàng Thị Huyền 18/12/1993
Nguyễn Lan Anh 19/02/1993
Nguyễn Thị Lan Anh 28/12/1993
Lê Thị Thùy Linh 21/05/1993
Trần Thị Hương 30/08/1993
Hoàng Thị Thu Hiền 25/10/1993
Ngô Đỗ Trâm Anh 25/12/1993
Phạm Thị Quỳnh Anh 10/09/1993
Vũ Thị Vân Anh 28/10/1993
Đoàn Thị Gương 21/10/1993
Nguyễn Thuý Hiền 22/12/1993
Khổng Thị Xim 18/05/1992
Page 6
166 11E5 17 3.66 90 A 500,000
167 11E5 17 3.42 95 C 355,000
168 11E6 17 3.73 100 A 500,000
169 11E6 17 3.62 95 B 430,000
170 11E6 17 3.48 90 C 355,000
171 11E6 17 3.47 90 C 355,000
172 11E6 17 3.42 90 C 355,000
173 11E7 13 3.48 90 C 355,000
174 11E8 13 3.28 85 C 355,000
175 11E9 15 3.49 85 B 430,000
176 11E9 15 3.33 90 C 355,000
CỘNG 69,350,000
(Sáu mươi chín triệu ba trăm năm mươi nghìn đồng chẵn )
Phòng CT&CT HSSV Phòng Tài chính Kế toán KT.HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Phạm Văn Kim Đoàn Thị Tình TS. Phạm Văn Ngọc
Bùi Minh Trang 30/10/1993
Võ Minh Hải 09/03/1993
Lại Thanh Vân 28/12/1993
Doãn Quỳnh Anh 13/01/1993
Nguyễn Việt Hằng 02/11/1993
Đỗ Thúy Kiều 10/07/1992
Nguyễn Thanh Phương 16/02/1993
Trần Thị Trang 25/04/1993
Đặng Chi Mai 20/07/1993
Trần Thị Lan Anh 07/04/1993
Bùi Thị Mến 07/08/1993
DANH SÁCH CẤP HỖ TRỢ HỌC TẬP HỆ CLC HKII NĂM HỌC 2011-2012
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH
(Kèm theo Quyết định số: 457/QĐ-ĐHNN ngày 26 tháng 3 năm 2012)
TT HỌ VÀ TÊN NG.SINH LỚP ĐTB RL XLHT HTHT GHI CHÚ
1 081E1 22 3.83 85 A 150,000
2 081E1 20 3.88 85 A 150,000
3 081E1 20 3.79 85 A 150,000
4 081E1 20 3.79 85 A 150,000
5 081E1 20 3.79 85 A 150,000
6 081E1 20 3.77 85 A 150,000
7 081E1 20 3.77 85 A 150,000
8 081E1 20 3.77 85 B 90,000
9 081E1 20 3.74 85 B 90,000
10 081E1 20 3.69 85 B 90,000
11 081E1 20 3.68 85 B 90,000
12 081E1 19 3.68 100 B 90,000
13 081E1 16 3.68 100 B 90,000
14 081E1 23 3.62 85 B 90,000
15 081E1 20 3.62 85 B 90,000
16 081E1 20 3.51 85 C 60,000
17 081E1 20 3.51 88 C 60,000
18 081E1 20 3.47 88 C 60,000
19 081E1 20 3.42 85 C 60,000
20 081E1 20 3.42 85 C 60,000
21 081E1 20 3.42 85 C 60,000
22 081E1 24 3.41 85 C 60,000
23 081E1 20 3.4 99 C 60,000
24 081E20 18 3.7 95 A 150,000
25 081E20 18 3.78 90 A 150,000
26 081E20 18 3.69 85 A 150,000
27 081E20 18 3.66 85 A 150,000
28 081E20 18 3.64 85 A 150,000
29 081E20 18 3.6 85 A 150,000
30 081E20 18 3.54 95 B 90,000
TCTL
Lê Quỳnh Hoa 16/10/1989
Vũ Bảo Châu 27/10/1989
Nguyễn Lan Anh 29/11/1990
Nguyễn Thị Ngọc Diệp 08/10/1990
Phạm Thị Anh Phương 07/08/1990
Hoàng Linh Chi 12/08/1990
Đoàn Thị Hải Thuần 27/08/1990
Phan Thị Toán 24/12/1990
Lê Hương Giang 22/07/1990
Đào Thị Thu Hà 04/06/1990
Nguyễn Thuỳ Dương 18/10/1990
Nguyễn Hoàng Giang 23/04/1990
Trần Thị Ngân 09/08/1990
Hoàng Anh 05/09/1990
Nguyễn Phương Thảo 30/09/1990
Nguyễn Thu Hằng 02/06/1989
Phạm Thị Lệ Tuyết 04/05/1990
Nguyễn Thu Hiền 19/09/1990
Trần Đức Phương Anh 09/09/1990
Trần Thị Hạnh 09/09/1990
Lưu Xuân Liễu 06/09/1990
Phạm Thanh Mai 08/11/1990
Giang Nguyệt Minh 24/04/1990
Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/11/1990
Ngô Thị Huyền 13/11/1990
Nguyễn Thị Luyến 23/09/1990
Hà Minh Ngọc 02/03/1990
Nguyễn Thị Mai 27/07/1990
Trương Thị Nga 08/03/1989
Lê Thị Linh 06/01/1990
31 081E20 18 3.51 95 B 90,000
32 081E20 18 3.42 95 B 90,000
33 081E20 18 3.41 85 B 90,000
34 081E20 18 3.38 85 B 90,000
35 081E20 18 3.38 95 B 90,000
36 081E20 18 3.37 85 B 90,000
37 081E20 23 3.34 95 C 60,000
38 081E20 18 3.33 85 C 60,000
39 081E20 18 3.32 95 C 60,000
40 081E20 20 3.27 85 C 60,000
41 081E20 18 3.24 95 C 60,000
42 081E20 18 3.35 85 C 60,000
43 081E20 18 2.64 89 C 60,000
44 091E1 25 3.67 100 A 150,000
45 091E1 25 3.67 100 A 150,000
46 091E1 25 3.65 100 A 150,000
47 091E1 25 3.5 100 A 150,000
48 091E1 25 3.5 100 A 150,000
49 091E1 25 3.48 95 A 150,000
50 091E1 25 3.48 100 A 150,000
51 091E1 25 3.42 95 B 90,000
52 091E1 25 3.36 100 B 90,000
53 091E1 25 3.22 95 B 90,000
54 091E1 25 3.2 95 B 90,000
55 091E1 25 3.16 95 B 90,000
56 091E1 25 3.1 100 B 90,000
57 091E1 25 3.09 100 B 90,000
58 091E1 25 3.08 95 C 60,000
59 091E1 18 3.03 85 C 60,000
60 091E1 25 2.96 95 C 60,000
61 091E1 25 2.92 95 C 60,000
62 091E1 25 2.9 95 C 60,000
63 091E1 25 2.55 90 C 60,000
64 091E1 23 2.02 85 C 60,000
65 091E1 22 1.96 100 C 60,000
Đặng Thị Ngọc Lan 21/10/1990
Nguyễn Thị Tuyến 01/09/1990
Tạ Thị Thu Hằng 17/07/1990
Nguyễn Trà Mi 06/08/1990
Trần Hà Thu 11/12/1990
Ngô Thị Ái Sa 14/12/1990
Dương Thị Hồng Thái 03/10/1990
Khuất Thị Thìn 10/07/1989
Phạm Bích Ngọc 08/10/1990
Bùi Thị Bích Thảo 31/05/1990
Vũ Văn Duy 11/07/1990
Lê Tuấn Anh 28/05/1990
Trần Thái An 19/05/1990
Nguyễn Thị Ngọc Thảo 09/04/1991
Phạm Ngọc Trang 03/07/1991
Nguyễn Thị Quyên 20/12/1991
Đỗ Hà Phương 27/08/1991
Trần Quốc Trung 15/07/1991
Nguyễn Huy Hoàng 08/08/1991
Nguyễn Thị Hòa 10/01/1991
Trần Hoàng Anh 02/06/1991
Nguyễn Thị Nhung 23/09/1991
Nguyễn Trần Hà Linh 12/09/1991
Nguyễn Thị Phương Thảo 28/04/1991
Nguyễn Giáng Tâm 25/12/1991
Nguyễn Bảo Trâm 11/12/1991
Ngô Hồng Quân 05/10/1991
Cao Thị Hải 30/11/1991
Bùi Hạnh Mai 09/08/1991
Ngô Kim Ánh 26/01/1991
Trần Thị Ngọc Mai 12/02/1991
Lưu Ngọc Lan 04/07/1991
Nguyễn Vũ Hồng Anh 02/12/1991
Nguyễn Thanh Mai 26/11/1991
Nguyễn Phương Nhung 27/10/1991
66 091E25 29 3.74 95 A 150,000
67 091E25 29 3.79 95 A 150,000
68 091E25 29 3.7 95 A 150,000
69 091E25 29 3.7 95 A 150,000
70 091E25 29 3.63 95 A 150,000
71 091E25 29 3.62 95 A 150,000
72 091E25 29 3.54 95 A 150,000
73 091E25 29 3.51 85 A 150,000
74 091E25 29 3.47 95 B 90,000
75 091E25 29 3.46 95 B 90,000
76 091E25 29 3.45 95 B 90,000
77 091E25 29 3.41 95 B 90,000
78 091E25 29 3.36 90 B 90,000
79 091E25 29 3.36 95 B 90,000
80 091E25 29 3.27 90 B 90,000
81 091E25 29 3.24 85 B 90,000
82 091E25 29 3.19 85 C 60,000
83 091E25 29 3.17 85 C 60,000
84 091E25 29 3 85 C 60,000
85 091E25 29 2.98 85 C 60,000
86 091E25 29 2.96 95 C 60,000
87 091E25 29 2.88 95 C 60,000
88 091E25 29 2.81 85 C 60,000
89 091E25 24 2.13 80 C 60,000
90 10E1 22 3.5 80 A 150,000
91 10E1 25 3.46 90 A 150,000
92 10E1 23 3.4 90 A 150,000
93 10E1 23 3.38 85 A 150,000
94 10E1 23 3.32 85 A 150,000
95 10E1 23 3.31 95 A 150,000
96 10E1 21 3.28 80 A 150,000
97 10E1 24 3.28 100 B 90,000
98 10E1 23 3.27 90 B 90,000
99 10E1 21 3.23 80 B 90,000
100 10E1 23 3.21 95 B 90,000
Trần Thị Minh 06/09/1991
Vũ Thị Kim Liên 02/04/1991
Triệu Thu Hằng 08/06/1991
Đỗ Thu Hoài 27/09/1991
Nguyễn Ngọc Huyền 07/04/1991
Lê Hoàng Hải Anh 30/04/1991
Vương Thu Hằng 06/08/1991
Nguyễn Kim Chi 05/08/1991
Nguyễn Hoàng Cúc 04/04/1991
Nguyễn Thanh Tâm 10/11/1991
Hoàng Thị Mỹ Linh 28/02/1991
Phùng Thị Hồng Anh 09/11/1991
Vũ Thị Thanh Hòa 25/09/1991
Vũ Thị Mai Ngọc 04/04/1991
Bùi Thị Hòa 02/11/1991
Trần Ngọc Hằng 26/01/1991
Trần Thị Huyền Anh 12/05/1991
Phí Hải Yến 29/09/1991
Phùng Ngọc Tân 28/11/1991
Nguyễn Duy Tuấn 25/06/1991
Quách Trung Quang 24/10/1991
Bùi Thị Như 06/12/1991
Vũ Thị Thuỳ Linh 31/08/1991
Lê Thị Lan Anh 27/10/1991
Nguyễn Thị Minh Trang 13/09/1989
Vũ Thị Thảo 10/12/1992
Đặng Thuý Hằng 03/09/1992
Nguyễn Thị Khánh Ngọc 21/11/1992
Lê Khánh Ly 18/10/1991
Nguyễn Tạ Đăng Duy 17/09/1992
Nguyễn Ngọc Hà 11/10/1991
Tạ Thu Trang 04/09/1992
Nguyễn Hà My 25/05/1992
Vũ Thị Hiền 14/06/1991
Lại Bảo Hoa 04/11/1992
101 10E1 24 3.2 90 B 90,000
102 10E1 28 3.19 85 B 90,000
103 10E1 24 3.18 85 B 90,000
104 10E1 23 3.17 75 B 90,000
105 10E1 23 3.17 90 B 90,000
106 10E1 26 3.13 90 C 60,000
107 10E1 26 3.1 75 C 60,000
108 10E1 24 3.1 100 C 60,000
109 10E1 26 3.09 90 C 60,000
110 10E1 26 3 80 C 60,000
111 10E1 23 2.93 80 C 60,000
112 10E1 15 2.56 C 60,000
113 10E2 26 3.63 95 A 150,000
114 10E2 21 3.63 90 A 150,000
115 10E2 23 3.56 90 A 150,000
116 10E2 21 3.64 90 A 150,000
117 10E2 21 3.54 85 A 150,000
118 10E2 21 3.38 90 A 150,000
119 10E2 23 3.3 90 A 150,000
120 10E2 23 3.26 95 B 90,000
121 10E2 17 3.22 90 B 90,000
122 10E2 21 3.19 95 B 90,000
123 10E2 21 3.15 90 B 90,000
124 10E2 23 3.15 85 B 90,000
125 10E2 23 3.14 85 B 90,000
126 10E2 23 3.11 90 C 60,000
127 10E2 23 3.11 90 C 60,000
128 10E2 23 3 90 C 60,000
129 10E2 23 2.87 85 C 60,000
130 10E2 10 2.52 90 C 60,000
131 10E2 23 2.52 90 C 60,000
132 10E2 23 2.52 85 C 60,000
133 10E2 17 2.26 80 C 60,000
134 10E21 22 3.61 85 A 150,000
135 10E21 22 3.73 90 A 150,000
Phạm Thị Thanh Thanh 16/12/1992
Nguyễn Thu Nguyệt 27/09/1992
Nguyễn Huyền Ly 10/05/1992
Kiều Thị Hà 01/10/1992
Trần Thị Thương 30/11/1992
Vũ Thị Hương 06/12/1992
Nguyễn Hải Anh 21/11/1992
Lê Thanh Hà 25/07/1992
Kim Thuý An 31/10/1992
Nguyễn Mỹ Linh 16/09/1992
Nguyễn Thị Thơm Thảo 06/10/1992
Ngô Thị Tâm 22/03/1992
Trần Thị Bình An 25/01/1992
Nguyễn Thị Giang 11/09/1991
Dương Hoàng Linh 08/07/1992
Tạ Thị Tú Anh 06/01/1992
Trần Thị Thiện Minh 13/07/1991
Nguyễn Thị Hiểu 16/10/1992
Nguyễn Lan Phương 28/01/1992
Nguyễn Thị Hà 01/09/1992
Nguyễn Xuân Hạnh 03/03/1992
Phạm Phương Chi 17/02/1992
Bùi Thị Nguyệt 05/05/1991
Hoàng Thị Thủy 04/03/1991
Nguyễn Diệu Hồng 03/01/1992
Phạm Thị Thu Thảo 20/07/1991
Phạm Thu Trang 31/12/1991
Bùi Thị Ngọc Diệp 01/11/1992
Nguyễn Thị Ngọc 14/05/1992
Vũ Thị Thu Lý 24/07/1992
Nguyễn Hương Thảo 20/04/1992
Lê Thu Trà 21/07/1992
Nguyễn Thị Diệu Hằng 30/03/1992
Đoàn Phương Thùy 24/08/1992
Dương Thị Ngọc Anh 05/03/1992
136 10E21 23 3.59 90 A 150,000
137 10E21 22 3.58 95 A 150,000
138 10E21 20 3.49 85 A 150,000
139 10E21 23 3.39 90 B 90,000
140 10E21 23 3.37 90 B 90,000
141 10E21 25 3.3 100 B 90,000
142 10E21 25 3.3 85 B 90,000
143 10E21 25 3.29 100 B 90,000
144 10E21 20 3.17 90 C 60,000
145 10E21 27 3.09 90 C 60,000
146 10E21 25 2.9 90 C 60,000
147 10E21 25 2.86 90 C 60,000
148 10E21 25 2.85 85 C 60,000
149 11E1 17 3.79 85 A 150,000
150 11E1 22 3.68 95 A 150,000
151 11E1 22 3.65 100 A 150,000
152 11E1 22 3.62 85 A 150,000
153 11E1 17 3.62 90 A 150,000
154 11E1 22 3.6 85 A 150,000
155 11E1 24 3.58 100 A 150,000
156 11E1 17 3.58 90 A 150,000
157 11E1 19 3.57 95 A 150,000
158 11E1 22 3.56 90 A 150,000
159 11E1 17 3.52 90 A 150,000
160 11E1 13 3.42 90 A 150,000
161 11E1 17 3.4 95 A 150,000
162 11E1 22 3.37 90 B 90,000
163 11E1 24 3.33 85 B 90,000
164 11E1 25 3.28 95 B 90,000
165 11E1 22 3.28 85 B 90,000
166 11E1 22 3.26 95 B 90,000
167 11E1 17 3.24 95 B 90,000
168 11E1 22 3.15 95 B 90,000
169 11E1 13 3.15 85 B 90,000
170 11E1 18 3.08 85 B 90,000
Phương Minh Hằng 06/12/1992
Nguyễn Tuấn Minh 02/07/1992
Hoàng Thị Thu Yên 21/08/1992
Trần Hà Ngân 20/03/1992
Phạm Lan Phương 24/04/1992
Vũ Hồng Nhung 27/07/1992
Bùi Thị Yến 27/08/1992
Bùi Thu Hương 02/04/1991
Đỗ Thị Diệp 10/12/1992
Bùi Thị Khánh Hội 03/10/1992
Trần Thị Thúy Hà 19/11/1992
Hoa Huyền Trang 25/02/1991
Phùng Thị Diệu Linh 29/04/1992
Nguyễn Thị Nguyệt Minh 21/12/1993
Nguyễn Ngọc Anh 07/07/1993
Bùi Bích Phương 16/07/1993
Nguyễn Văn Sơn 25/09/1993
Đình Thị Thuỳ 23/08/1992
Trần Thị Mai Phương 12/04/1993
Dương Thị Minh Phương 05/05/1993
Vũ Nguyên Kiều Phương 25/07/1993
Trịnh Kiều Linh 25/08/1993
Trần Thị Phương Dung 28/05/1993
Đặng Thị Thanh Huyền 18/08/1993
Hà Đại Dương 13/03/1993
Phạm Thị Ngọc Thanh 22/10/1993
Trần Thu Trà 28/10/1993
Hoàng Huệ Quỳnh 12/08/1993
Tân Thanh Hiền 20/11/1993
Lê Huyền Trang 31/08/1993
Đỗ Thiên Giang 09/10/1993
Phạm Thuỳ Linh 29/01/1993
Phạm Thị Linh 10/12/1993
Dương Thu Thảo 08/03/1993
Triệu Thị Vân Trang 18/04/1993
171 11E1 22 2.95 85 C 60,000
172 11E1 22 2.93 90 C 60,000
173 11E1 17 2.87 95 C 60,000
174 11E2 17 3.79 95 A 150,000
175 11E2 18 3.61 90 A 150,000
176 11E2 17 3.58 85 A 150,000
177 11E2 22 3.29 100 B 90,000
178 11E2 17 3.29 90 B 90,000
179 11E2 22 3.27 85 B 90,000
180 11E2 17 3.26 95 B 90,000
181 11E2 19 3.22 95 B 90,000
182 11E2 22 3.2 95 B 90,000
183 11E2 22 3.15 90 B 90,000
184 11E2 22 3.05 90 B 90,000
185 11E2 22 3.05 C 60,000
186 11E2 22 3 100 C 60,000
187 11E2 22 2.99 100 C 60,000
188 11E2 22 2.97 90 C 60,000
189 11E2 19 2.89 85 C 60,000
190 11E2 17 2.88 85 C 60,000
191 11E2 18 2.86 85 C 60,000
192 11E2 22 2.84 90 C 60,000
193 11E2 22 2.73 85 C 60,000
194 11E2 22 2.68 85 C 60,000
195 11E2 22 2.65 90 C 60,000
196 11E2 22 2.63 85 C 60,000
197 11E2 20 2.46 90 C 60,000
198 11E2 11 2.08 85 C 60,000
199 11E20 22 3.56 85 A 150,000
200 11E20 24 3.2 95 A 150,000
201 11E20 17 3.2 88 A 150,000
202 11E20 17 3.09 85 A 150,000
203 11E20 13 2.88 84 A 150,000
204 11E20 22 3.26 86 A 150,000
205 11E20 22 2.56 85 A 150,000
Nguyễn Bá Sơn Hùng Anh 13/06/1992
Nguyễn Thị Thuỳ Dương 15/09/1993
Nguyễn Nhật Hạnh 24/01/1993
Hoàng Thị Thu Hiền 25/10/1993
Nguyễn Thị Dung 14/08/1993
Trần Thị Hoài Phương 01/12/1993
Châu Hồng Ngọc 29/07/1993
Hoàng Thị Hải Yến 06/09/1993
Lê Thị Thu Thảo 10/12/1993
Nguyễn Thị Thu Hà 19/07/1992
Trần Thị Ngọc Mỹ 18/09/1993
Hà Thị Nga 02/12/1993
Hoàng Diệu Trang 04/12/1993
Nguyễn Thị Loan 08/08/1993
Vũ Bích Diệu Ly 08/12/1993
Phạm Minh Trang 16/05/1993
Trần Thị Hải Nhung 23/04/1993
Bùi Thị Khánh Huyền 31/12/1993
Đỗ Thị Nhâm 27/10/1992
Đào Quỳnh Trang 03/10/1993
Trần Như Quỳnh 27/09/1993
Đỗ Hồng Ngọc Diệp 20/03/1993
Nguyễn Thu Hằng 29/06/1993
Lê Minh Thu 06/01/1993
Trần Thị Hương Quỳnh 12/02/1993
Nguyễn Thị Vui 02/01/1993
Đỗ Mỹ Linh 13/09/1993
Vũ Thị Nga 27/10/1993
Ngô Đỗ Trâm Anh 25/12/1993
Phạm Thị Quỳnh Anh 10/09/1993
Vũ Thị Vân Anh 28/10/1993
Nguyễn Văn Duy 07/04/1993
Lê Thị Hạnh 15/06/1993
Trần Hồng Hạnh 05/02/1993
Bùi Thị Hiền 05/02/1993
206 11E20 22 3.54 93 A 150,000
207 11E20 17 3.69 95 A 150,000
208 11E20 15 3.1 85 A 150,000
209 11E20 22 3.5 94 B 90,000
210 11E20 22 3.25 95 B 90,000
211 11E20 17 3.54 83 B 90,000
212 11E20 17 2.96 85 B 90,000
213 11E20 22 3.47 95 B 90,000
214 11E20 18 3.19 95 B 90,000
215 11E20 17 3.61 85 B 90,000
216 11E20 17 3.26 84 B 90,000
217 11E20 17 3.13 87 B 90,000
218 11E20 17 2.97 75 B 90,000
219 11E20 13 2.12 85 C 60,000
220 11E20 17 2.71 85 C 60,000
221 11E20 22 3.19 86 C 60,000
222 11E20 17 2.79 94 C 60,000
223 11E20 24 3.06 95 C 60,000
224 11E20 17 2.76 85 C 60,000
225 11E20 17 3.43 83 C 60,000
226 11E20 10 2.38 81 C 60,000
227 11E20 22 2.76 85 C 60,000
228 11E20 22 3.18 85 C 60,000
CỘNG 22,560,000
(Hai mươi hai triệu năm trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn )
Phòng CT&CT HSSV Phòng Tài chính Kế toán KT.HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Phạm Văn Kim Đoàn Thị Tình TS. Phạm Văn Ngọc
Trần Thị Hoan 18/11/1993
Lê Thanh Huyền 13/04/1993
Đậu Quốc Khánh 10/02/1992
An Minh Khôi 16/02/1993
Lâm Diệu Linh 16/06/1993
Trần Nhật Linh 04/09/1993
Nguyễn Thị Sao Mai 30/12/1992
Nguyễn Hà My 01/12/1993
Nguyễn Trà My 18/07/1993
Vũ Thị Nga 20/02/1993
Đỗ Thị Ngoan 31/12/1993
Phạm Thị Bích Ngọc 25/12/1993
Ngô Đức Anh Phương 22/01/1993
Nguyễn Thị Phương 03/03/1993
Trần Thị Phương 15/11/1993
Vương Minh Thu 20/08/1993
Lưu Thị Thuý 30/04/1993
Nguyễn Huyền Trang 16/08/1993
Nguyễn Thị Phương Trâm 22/02/1992
Nguyễn Xuân Tùng 21/11/1993
Nguyễn Thị Vân 08/03/1993
Trần Thị Thuý Vượng 24/11/1993
Hà Thị Yến 14/11/1993
Page 14
DANH SÁCH CẤP HỌC BỔNG HKI NĂM HỌC 2011-2012
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHNN ngày tháng 3 năm 2012)
TT HỌ VÀ TÊN NG.SINH LỚP ĐRL XL HBKK GHI CHÚ
1 11E1 17 3.79 85 C 355,000
2 11E1 22 3.68 95 C 355,000
3 11E1 22 3.65 100 C 355,000
4 11E10 24 3.32 90 C 355,000
5 11E10 18 3.29 85 C 355,000
6 11E12 15 3.57 90 B 430,000
7 11E12 15 3.54 90 B 430,000
8 11E12 15 3.35 97 C 355,000
9 11E13 20 3.37 83 C 355,000
10 11E13 15 3.29 75 C 355,000
11 11E15 15 3.43 75 B 430,000
12 11E17 17 3.51 90 B 430,000
13 11E17 17 3.38 85 B 430,000
14 11E18 17 3.6 85 C 355,000
15 11E18 17 3.59 90 C 355,000
16 11E19 19 3.79 99 A 500,000
17 11E19 17 3.79 90 A 500,000
18 11E19 17 3.8 89 B 430,000
19 11E2 17 3.79 95 A 500,000
20 11E20 22 3.56 85 B 430,000
21 11E20 24 3.2 95 C 355,000
22 11E20 17 3.2 88 C 355,000
23 11E3 17 3.45 85 C 355,000
24 11E3 18 3.45 94 C 355,000
25 11E4 17 3.55 95 B 430,000
26 11E5 17 3.66 90 A 500,000
27 11E5 17 3.42 95 C 355,000
28 11E6 17 3.73 100 A 500,000
29 11E6 17 3.62 95 B 430,000
STCTL
ĐTBHK
Nguyễn Thị Nguyệt Minh 21/12/1993
Nguyễn Ngọc Anh 07/07/1993
Bùi Bích Phương 16/07/1993
Nguyễn Thị Huyền 14/08/1993
Phạm Đức Trung 02/10/1993
Trần Thị Kim Dung 26/01/1993
Lê Hải Vân 30/06/1993
Thạch Thanh Tùng 24/10/1993
Nguyễn Thị Sâm 13/12/1993
Lê Thị Thùy Trang 05/12/1993
Nguyễn Thị Ngân 21/11/1993
Vũ Vân Trang 12/05/1993
Hoàng Thị Minh Phúc 10/09/1993
Hoàng Thị Huyền 18/12/1993
Nguyễn Lan Anh 19/02/1993
Nguyễn Thị Lan Anh 28/12/1993
Lê Thị Thùy Linh 21/05/1993
Trần Thị Hương 30/08/1993
Hoàng Thị Thu Hiền 25/10/1993
Ngô Đỗ Trâm Anh 25/12/1993
Phạm Thị Quỳnh Anh 10/09/1993
Vũ Thị Vân Anh 28/10/1993
Đoàn Thị Gương 21/10/1993
Nguyễn Thuý Hiền 22/12/1993
Khổng Thị Xim 18/05/1992
Bùi Minh Trang 30/10/1993
Võ Minh Hải 09/03/1993
Lại Thanh Vân 28/12/1993
Doãn Quỳnh Anh 13/01/1993
Page 15
30 11E6 17 3.48 90 C 355,000
31 11E6 17 3.47 90 C 355,000
32 11E6 17 3.42 90 C 355,000
33 11E7 13 3.48 90 C 355,000
34 11E8 13 3.28 85 C 355,000
35 11E9 15 3.49 85 B 430,000
36 11E9 15 3.33 90 C 355,000
CỘNG 14,255,000
(Mười bốn triệu hai trăm năm mươi lăm nghìn đồng chẵn )
Phòng CT&CT HSSV Phòng Tài chính Kế toán KT.HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Phạm Văn Kim Đoàn Thị Tình TS. Phạm Văn Ngọc
Nguyễn Việt Hằng 02/11/1993
Đỗ Thúy Kiều 10/07/1992
Nguyễn Thanh Phương 16/02/1993
Trần Thị Trang 25/04/1993
Đặng Chi Mai 20/07/1993
Trần Thị Lan Anh 07/04/1993
Bùi Thị Mến 07/08/1993
DANH SÁCH CẤP HỖ TRỢ HỌC TẬP HỆ CLC HKI NĂM HỌC 2011-2012
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHNN ngày tháng 3 năm 2012)
TT HỌ VÀ TÊN NG.SINH LỚP ĐTB RL XLHT HTHT GHI CHÚ
1 11E1 17 3.79 85 A 150,000
2 11E1 22 3.68 95 A 150,000
3 11E1 22 3.65 100 A 150,000
4 11E1 22 3.62 85 A 150,000
5 11E1 17 3.62 90 A 150,000
6 11E1 22 3.6 85 A 150,000
7 11E1 24 3.58 100 A 150,000
8 11E1 17 3.58 90 A 150,000
9 11E1 19 3.57 95 A 150,000
10 11E1 22 3.56 90 A 150,000
11 11E1 17 3.52 90 A 150,000
12 11E1 13 3.42 90 A 150,000
13 11E1 17 3.4 95 A 150,000
14 11E1 22 3.37 90 B 90,000
15 11E1 24 3.33 85 B 90,000
16 11E1 25 3.28 95 B 90,000
17 11E1 22 3.28 85 B 90,000
18 11E1 22 3.26 95 B 90,000
19 11E1 17 3.24 95 B 90,000
20 11E1 22 3.15 95 B 90,000
21 11E1 13 3.15 85 B 90,000
22 11E1 18 3.08 85 B 90,000
23 11E1 22 2.95 85 C 60,000
24 11E1 22 2.93 90 C 60,000
25 11E1 17 2.87 95 C 60,000
26 11E2 17 3.79 95 A 150,000
27 11E2 18 3.61 90 A 150,000
28 11E2 17 3.58 85 A 150,000
29 11E2 22 3.29 100 B 90,000
30 11E2 17 3.29 90 B 90,000
TCTL
Nguyễn Thị Nguyệt Minh 21/12/1993
Nguyễn Ngọc Anh 07/07/1993
Bùi Bích Phương 16/07/1993
Nguyễn Văn Sơn 25/09/1993
Đình Thị Thuỳ 23/08/1992
Trần Thị Mai Phương 12/04/1993
Dương Thị Minh Phương 05/05/1993
Vũ Nguyên Kiều Phương 25/07/1993
Trịnh Kiều Linh 25/08/1993
Trần Thị Phương Dung 28/05/1993
Đặng Thị Thanh Huyền 18/08/1993
Hà Đại Dương 13/03/1993
Phạm Thị Ngọc Thanh 22/10/1993
Trần Thu Trà 28/10/1993
Hoàng Huệ Quỳnh 12/08/1993
Tân Thanh Hiền 20/11/1993
Lê Huyền Trang 31/08/1993
Đỗ Thiên Giang 09/10/1993
Phạm Thuỳ Linh 29/01/1993
Phạm Thị Linh 10/12/1993
Dương Thu Thảo 08/03/1993
Triệu Thị Vân Trang 18/04/1993
Nguyễn Bá Sơn Hùng Anh 13/06/1992
Nguyễn Thị Thuỳ Dương 15/09/1993
Nguyễn Nhật Hạnh 24/01/1993
Hoàng Thị Thu Hiền 25/10/1993
Nguyễn Thị Dung 14/08/1993
Trần Thị Hoài Phương 01/12/1993
Châu Hồng Ngọc 29/07/1993
Hoàng Thị Hải Yến 06/09/1993
31 11E2 22 3.27 85 B 90,000
32 11E2 17 3.26 95 B 90,000
33 11E2 19 3.22 95 B 90,000
34 11E2 22 3.2 95 B 90,000
35 11E2 22 3.15 90 B 90,000
36 11E2 22 3.05 90 B 90,000
37 11E2 22 3.05 C 60,000
38 11E2 22 3 100 C 60,000
39 11E2 22 2.99 100 C 60,000
40 11E2 22 2.97 90 C 60,000
41 11E2 19 2.89 85 C 60,000
42 11E2 17 2.88 85 C 60,000
43 11E2 18 2.86 85 C 60,000
44 11E2 22 2.84 90 C 60,000
45 11E2 22 2.73 85 C 60,000
46 11E2 22 2.68 85 C 60,000
47 11E2 22 2.65 90 C 60,000
48 11E2 22 2.63 85 C 60,000
49 11E2 20 2.46 90 C 60,000
50 11E2 11 2.08 85 C 60,000
51 11E20 22 3.56 85 A 150,000
52 11E20 24 3.2 95 A 150,000
53 11E20 17 3.2 88 A 150,000
54 11E20 17 3.09 85 A 150,000
55 11E20 13 2.88 84 A 150,000
56 11E20 22 3.26 86 A 150,000
57 11E20 22 2.56 85 A 150,000
58 11E20 22 3.54 93 A 150,000
59 11E20 17 3.69 95 A 150,000
60 11E20 15 3.1 85 A 150,000
61 11E20 22 3.5 94 B 90,000
62 11E20 22 3.25 95 B 90,000
63 11E20 17 3.54 83 B 90,000
64 11E20 17 2.96 85 B 90,000
65 11E20 22 3.47 95 B 90,000
Lê Thị Thu Thảo 10/12/1993
Nguyễn Thị Thu Hà 19/07/1992
Trần Thị Ngọc Mỹ 18/09/1993
Hà Thị Nga 02/12/1993
Hoàng Diệu Trang 04/12/1993
Nguyễn Thị Loan 08/08/1993
Vũ Bích Diệu Ly 08/12/1993
Phạm Minh Trang 16/05/1993
Trần Thị Hải Nhung 23/04/1993
Bùi Thị Khánh Huyền 31/12/1993
Đỗ Thị Nhâm 27/10/1992
Đào Quỳnh Trang 03/10/1993
Trần Như Quỳnh 27/09/1993
Đỗ Hồng Ngọc Diệp 20/03/1993
Nguyễn Thu Hằng 29/06/1993
Lê Minh Thu 06/01/1993
Trần Thị Hương Quỳnh 12/02/1993
Nguyễn Thị Vui 02/01/1993
Đỗ Mỹ Linh 13/09/1993
Vũ Thị Nga 27/10/1993
Ngô Đỗ Trâm Anh 25/12/1993
Phạm Thị Quỳnh Anh 10/09/1993
Vũ Thị Vân Anh 28/10/1993
Nguyễn Văn Duy 07/04/1993
Lê Thị Hạnh 15/06/1993
Trần Hồng Hạnh 05/02/1993
Bùi Thị Hiền 05/02/1993
Trần Thị Hoan 18/11/1993
Lê Thanh Huyền 13/04/1993
Đậu Quốc Khánh 10/02/1992
An Minh Khôi 16/02/1993
Lâm Diệu Linh 16/06/1993
Trần Nhật Linh 04/09/1993
Nguyễn Thị Sao Mai 30/12/1992
Nguyễn Hà My 01/12/1993
66 11E20 18 3.19 95 B 90,000
67 11E20 17 3.61 85 B 90,000
68 11E20 17 3.26 84 B 90,000
69 11E20 17 3.13 87 B 90,000
70 11E20 17 2.97 75 B 90,000
71 11E20 13 2.12 85 C 60,000
72 11E20 17 2.71 85 C 60,000
73 11E20 22 3.19 86 C 60,000
74 11E20 17 2.79 94 C 60,000
75 11E20 24 3.06 95 C 60,000
76 11E20 17 2.76 85 C 60,000
77 11E20 17 3.43 83 C 60,000
78 11E20 10 2.38 81 C 60,000
79 11E20 22 2.76 85 C 60,000
80 11E20 22 3.18 85 C 60,000
CỘNG 7,950,000
(Bẩy triệu chín trăm năm mươi nghìn đồng chẵn )
Phòng CT&CT HSSV Phòng Tài chính Kế toán KT.HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Phạm Văn Kim Đoàn Thị Tình TS. Phạm Văn Ngọc
Nguyễn Trà My 18/07/1993
Vũ Thị Nga 20/02/1993
Đỗ Thị Ngoan 31/12/1993
Phạm Thị Bích Ngọc 25/12/1993
Ngô Đức Anh Phương 22/01/1993
Nguyễn Thị Phương 03/03/1993
Trần Thị Phương 15/11/1993
Vương Minh Thu 20/08/1993
Lưu Thị Thuý 30/04/1993
Nguyễn Huyền Trang 16/08/1993
Nguyễn Thị Phương Trâm 22/02/1992
Nguyễn Xuân Tùng 21/11/1993
Nguyễn Thị Vân 08/03/1993
Trần Thị Thuý Vượng 24/11/1993
Hà Thị Yến 14/11/1993