40
STT Tên hàng - Quy cách Đơn vtính (đ) Tiêu chun kthut Đơn giá bán chưa có thuế gtrgia tăng (VAT) Ghi chú I THÉP XÂY DNG A Công ty Thép Mi n Nam a Thép cun 1 _Đường kính 6mm CT3 đ/Tn TCVN 1651-85 7,820,000 2 _Đường kính 8mm CT3 " " 7,770,000 3 _Đường kính 10mm CT3 " " 7,770,000 4 _Đường kính 11-12mm CT10 " 7,900,000 5 _Đường kính 14-20mm CT10 " 7,900,000 b Thép cây vn 6 _Đường kính 10mm CT5-SD295 đ/Tn 8,600,000 7 _Đường kính 10mm SD 390 " 8,750,000 8 _Đường kính 12 - 13mm SD390 " 8,550,000 9 _Đường kính 14-32mm SD390 " 8,550,000 10 _Đường kính 36 - 40 - 41mm SD390 " 8,650,000 11 _Đường kính 10mm Gr60 " 8,850,000 12 _Đường kính 12 - 13mm Gr60 " 8,650,000 13 _Đường kính 14 - 32mm Gr60 " 8,650,000 14 _Đường kính 36 - 40 - 41mm Gr60 " 8,750,000 c Thép góc (CT3) 15 _20 x 20 x 2mm đ/Tn 8,350,000 16 _25 x 25 x 3mm " 8,350,000 17 _30 x 30 x 3mm " 8,350,000 18 _40 x 40 x 3,40 x 40 x 4mm " 8,350,000 19 _50 x 50 x 3mm " 8,350,000 20 _50 x 50 x 4,5 x 50 x 5mm " 8,350,000 21 _60 x 60 x 5mm " 8,350,000 22 _63 x 63 x 4; 63 x 63 x 5mm " 8,350,000 23 _63 x 63 x 6mm " 8,350,000 24 _65 x 65 x 4; 65 x 65 x 5mm " 8,350,000 25 _65 x 65 x 6; 70 x 70 x 7mm " 8,350,000 26 _75 x 75 x 5; 75 x 75 x 6mm " 8,350,000 27 _75 x 75 x 7 ÷ 75 x 75 x 9mm " 8,350,000 28 _80 x 80 x 6; 80 x 80 x 7mm " 8,350,000 THÔNG BÁO GIÁ HÀNG VT LIU XÂY DNG VÀ TRANG TRÍ NI THT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHHCHÍ MINH QUÝ I NĂM 2007 (Theo Thông tư Liên t ch s38/2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26/4/2004 ca Liên t ch BTài chính và B Xây dng h ướng dn vic thông báo và kim soát giá vt liu xây dng trong lĩnh vc đầu t ư xây dng) Giá xut ti các kho ca Công ty Thép min Nam JIS G 3101 TCVN 1651-85 ASTM A 615 / A 615 M - 94 1 http://giaxaydung.vn

TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

NGÔI NHÀ XÂY DỰNG

www.giaxaydung.com - www.giaxaydung.vn

26 Lê Ngọc Hân, Hà Nội - [email protected]

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

I THÉP XÂY DỰNG A Công ty Thép Miền Nama Thép cuộn1 _Đường kính 6mm CT3 đ/Tấn TCVN 1651-85 7,820,0002 _Đường kính 8mm CT3 " " 7,770,0003 _Đường kính 10mm CT3 " " 7,770,0004 _Đường kính 11-12mm CT10 " 7,900,0005 _Đường kính 14-20mm CT10 " 7,900,000b Thép cây vằn6 _Đường kính 10mm CT5-SD295 đ/Tấn 8,600,0007 _Đường kính 10mm SD 390 " 8,750,0008 _Đường kính 12 - 13mm SD390 " 8,550,0009 _Đường kính 14-32mm SD390 " 8,550,00010 _Đường kính 36 - 40 - 41mm SD390 " 8,650,00011 _Đường kính 10mm Gr60 " 8,850,00012 _Đường kính 12 - 13mm Gr60 " 8,650,00013 _Đường kính 14 - 32mm Gr60 " 8,650,00014 _Đường kính 36 - 40 - 41mm Gr60 " 8,750,000c Thép góc (CT3)15 _20 x 20 x 2mm đ/Tấn 8,350,00016 _25 x 25 x 3mm " 8,350,00017 _30 x 30 x 3mm " 8,350,00018 _40 x 40 x 3,40 x 40 x 4mm " 8,350,00019 _50 x 50 x 3mm " 8,350,00020 _50 x 50 x 4,5 x 50 x 5mm " 8,350,00021 _60 x 60 x 5mm " 8,350,00022 _63 x 63 x 4; 63 x 63 x 5mm " 8,350,00023 _63 x 63 x 6mm " 8,350,00024 _65 x 65 x 4; 65 x 65 x 5mm " 8,350,00025 _65 x 65 x 6; 70 x 70 x 7mm " 8,350,00026 _75 x 75 x 5; 75 x 75 x 6mm " 8,350,00027 _75 x 75 x 7 ÷ 75 x 75 x 9mm " 8,350,00028 _80 x 80 x 6; 80 x 80 x 7mm " 8,350,000

THÔNG BÁOGIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT

TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

QUÝ I NĂM 2007

(Theo Thông tư Liên tịch số 38/2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26/4/2004 của Liên tịch Bộ Tài chính và Bộ Xây dựng hướng dẫn việc thông báo và kiểm soát giá vật liệu xây dựng trong lĩnh vực đầu tư xây dựng)

Giá xuất tại các kho của Công ty

Thép miền Nam

JIS G 3101

TCVN 1651-85

ASTM A 615 / A 615 M - 94

1

http://giaxaydung.vn

Page 2: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

29 _80 x 80 x 8mm " 8,350,000d Thép U (CT3)30 _50 x 25 x 3mm đ/Tấn 8,450,00031 _65 x 30 x 3mm " 8,450,000

B Công ty Thép Việt Ý32 _Thép thanh vằn D10- D12_ SD295 A/CII đ/Tấn 8,238,00033 _Thép thanh vằn D10- D12_ SD390/CIII/GR60 " 8,333,00034 _Thép thanh vằn D13- D32_ SD295 A/CII " 8,143,00035 _Thép thanh vằn D13- D32_ SD390/CIII/GR60 " ASTM/ A 615 M-00 8,238,00036 _Thép thanh vằn D36- D40_ SD295 A/CII " JIS G 3112-1987 8,238,00037 _Thép thanh vằn D36- D40_ SD390/CIII/GR60 " ASTM/ A 615 M-00 8,333,00038 _Thép cuộn SWRM 12/CI " TCVN 1651-1985 7,857,000

C Công ty TNHH Thép Pominaa Thép cuộn - cây vằn39 _ Thép cuộn S6- CT3* đTấn 7,809,52440 _ Thép cuộn S8- CT3 * " 7,761,90541 _ Thép cuộn S10- CT 3 * " 7,761,90542 _ Thép cây vằn D10 - SD 390 " 8,523,81043 _ Thép cây vằn D12 ÷ D32-SD390 " 8,323,81044 _ Thép cây vằn D36 ÷ D40 -SD390 " 8,419,04845 _ Thép cây vằn D10-Gr 60 " 8,619,04846 _ Thép cây vằn D12 ÷ D32 - Gr 60 " 8,514,28647 _ Thép cây vằn D36 ÷ D40 -Gr390 " 8,257,143b Thép hình48 _ V403- SS400 đ/Tấn 8,247,52549 _ V404 - SS400 " 7,780,95250 _ V504 - SS400 " 7,780,95251 _ V505 - SS400 " 7,780,95252 _ V605 - SS400 " 7,933,33353 _ V606 - SS400 " 7,933,33354 _ V706 - SS400 " 7,933,33355 _ V707 - SS400 " 7,933,33356 _ V806 - SS400 " 7,933,33357 _ V808 - SS400 " 7,933,333

II XI MĂNGA XN. Tiêu thụ & Dịch vụ xi măng Hà Tiên 1a Xi măng58 _Xi măng Hà Tiên 1 PCB.40 đ/Tấn TCVN6260:1997 918,180b Vữa xây dựng59 _Vữa xây Hà Tiên 1 Mác 75 đ/Tấn TCVN 4314:2003 350,00060 _Vữa xây Hà Tiên 1 Mác 50 " " 330,00061 _Vữa tô Hà Tiên 1 Mác 75 " " 350,000

Đ/c giao dịch 289 Lý Thường Kiệt Q11- Giá giao hàng tại

KCN Sóng Thần II, Thị trấn Dĩ An, tỉnh Bình Dương. Thanh tóan chậm trong 30 ngày khi được Ngân

hàng bảo lãnh.

TCVN 1651 - 85

Đ/c 9-19 Hồ Tùng Mậu Q1. Giá giao đến khu

vực nội thành bao gồm vận chuyển và bốc

xuống với số lượng >= 5 T

VP.đại diện phía Nam 453 Lý Thường

Kiệt QTân Bình- Giao hàng tại Cảng

Sài Gòn số 157 Nguyễn Tất Thành

Q4

JIS G 3112-1987

TCVN 1651-85

JIS G 3112: 1987

JIS G 3192:2000

2

http://giaxaydung.vn

Page 3: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

62 _Vữa xây Hà Tiên 1 Mác 75 " " 330,000

B Công ty Vật tư tổng hợp63 _Xi măng Holcim PCB.40 đ/tấn 918,18264 _Xi măng Nghi Sơn PCB.40 " TCVN 6260 872,72765 _Xi măng Hoàng Thạch (PCB.40) " 872,72766 _Xi măng trắng Thái Bình " 1,636,364

C Cty CP KTXD&VLXD ( COTEC)67 _Xi măng bao PCB 40 COTEC( bao = 50kg) đ/bao 45,90968 _Xi măng xá PCB 40 COTEC đ/Tấn 854,545

D Cty CPXM Fico Tây Ninh69 Xi măng FICO bao PCB 40 đ/bao 40,90970 Xi măng FICO xá PCB 40 đ/Tấn 763,636

III CÁP ĐIỆNA Công ty CADIVIa Dây điện ruột đồng71 _ CV-1 -750V (7/0.425) đ/m 1,86072 _ CV-1.25 -750V (7/0.45) " 2,26073 _ CV-1.5 - 750V (7/0.52) " 2,65074 _ CV-2 - 750V (7/0.6) " 3,40075 _ CV-2.5 - 750V (7/0.67) " 4,19076 _ CV-3.0 - 750V (7/0.75) " 4,99077 _ CV-3.5 - 750V (7/0.8) " 5,79078 _ CV-4 - 750V (7/0.85) " 6,44079 _ CV-5.0 - 750V (7/0.95) " 8,22080 _ CV-10 - 750V (7/1.35) " 15,84081 _ CV-14 - 750V (7/1.6) " 20,70082 _ CV-25 - 750V (7/2.14) " 36,60083 _ CV-50 - 750V (19/1.8) " 70,70084 _ CV-75 - 750V (19/2.25) " 109,50085 _ CV-100 - 750V (19/2.6) " 145,80086 _ CV-120 - 750V (19/2.8) " 168,70087 _ CV-150 - 750V (37/2.3) " 222,70088 _ CV-200 - 750V (37/2.3) " 284,00089 _ CV-240 - 750V (64/2.25) " 351,00090 _ CV-300 - 750V (64/2.52) " 439,300

Giao hàng tại nhà máy xã Hiệp Phước, H. Nhà

Đ/c 102 Nguyễn Du Q1- Giá giao tại nội thành Tp

HCM

Công ty CADIVI 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q1

Nhà máy xi măng Cotec Đ/c Lô A 1 -

KCN Hiệp Phước- Nhà Bè-Giao hàng trong

phạm vi Tp.HCM. Giá xi măng xá áp dụng cho lượng mua >= 1.000T/đơn hàng

TCVN 6270:1997

TCVN 6260- 1997

3

http://giaxaydung.vn

Page 4: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

b Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV (3+1) - 0,6/1KV

91 _ 3 x 38 + 1 x 22 đ/m 206,00092 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 263,90093 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 367,00094 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 506,60095 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 621,60096 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 842,00097 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,012,70098 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,043,70099 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 1,277,200

100 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 1,610,500

cCáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng ép(CXV/DSTA (3+1) - 0,6/1KV

101 _ 3 x 38 + 1 x 22 đ/m 220,500102 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 291,500103 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 400,300104 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 547,500105 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 668,400106 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 899,100107 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,077,900108 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,104,000109 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 1,353,900110 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 1,701,800d Dây đồng trần xoắn

111 _ Tiết diện > 4mm2 đến = 11 mm2 đ/m 159,100112 _ Tiết diện > 4mm2 đến = 50 mm2 " 157,900113 _ Tiết diện > 50 mm2 " 158,400

đCáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC- vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm( DK-CVV- 2R- 0,6/1KV)

114 _ 2 x 11 mm2 đ/m 39,100115 _ 2 x 22 mm2 " 74,400116 _ 2 x 38 mm2 " 120,900

eCáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC- vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm( DK-CVV- 3 + 1- 0,6/1KV)

117 _ 3 x 22 +1 x 11 mm 2 đ/m 124,200118 _ 3 x 38 +1 x 22 mm 2 " 209,500

g Cáp duplex 2 ruột đồng bọc 2 ruột cách điện PVC( Du-CV-2R- 0,6/1KV)

119 _ 2 x 11 mm2 đ/m 32,900

4

http://giaxaydung.vn

Page 5: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

120 _ 2 x 22 mm2 " 66,600

h Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC ( Qu-CV-4R- 0,6/1KV)

121 _ 4 x 11 mm2 đ/m 65,300122 _ 4 x 22 mm2 " 131,700123 _ 4 x 38 mm2 " 219,700

i

Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]

124 _ 3 x 50 mm2 đ/m 363,400125 _ 3 x 240 mm2 " 1,341,400

k

Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]

126 _ 3 x 50 mm2 đ/m 405,800127 _ 3 x 240 mm2 " 1,429,300

l Dây nhôm trần lõi thép các lọai ( ACSR-TCVN)

128 _ >50 đến = 95 mm2 đ/m 47,700129 _ >95 đến = 240 mm2 " 48,400

mCáp xoắn vặn hạ thế ( LV - ABC - 0,6 / 1KV ruột nhôm )

130 _ 4 x 70 mm2 m 57,400131 _ 4 x 95 mm2 " 78,500132 _ 4 x 120 mm2 " 94,500

nCáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]

133 _ 120 mm2 đ/m 50,200134 _ 240 mm2 " 83,800

B Cty TNHH SX và TM Thịnh Phát

aDây điện lực lõi đồng cách điện PVC ( 750V) - 0,6/1KV

135 _CV 1mm2 đ/m 1,770136 _CV 1,25mm2 " 2,150137 _CV 1,5mm2 " 2,520138 _CV 2,0mm2 " 3,240139 _CV 2,5mm2 " 3,990140 _CV 3,0mm2 " 4,830

5

http://giaxaydung.vn

Page 6: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

141 _CV 3,5mm2 " 5,610142 _CV 4,0mm2 " 6,240143 _CV 5mm2 " 7,830144 _CV 10mm2 " 15,200145 _CV 14mm2 " 20,100146 _CV 25mm2 " 35,400147 _CV 50mm2 " 68,500148 _CV 75mm2 " 106,200149 _CV 100mm2 " 141,400150 _CV 120mm2 " 163,700151 _CV 150mm2 " 215,900152 _CV 200mm2 " 275,300153 _CV 240mm2 " 340,400154 _CV 300mm2 " 426,000

b Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV (3+1) - 0,6/1KV)

155 _ 3 x 38 + 1 x 22 đ/m 202,600156 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 259,500157 _ 3 x 50 + 1 x 35 " 273,300158 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 361,000159 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 498,000160 _ 3 x 120 + 1 x 70 " 630,000161 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 836,500162 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,006,200163 _ 3 x 200 + 1 x 120 " 1,060,400164 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 1,268,900165 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 1,600,100

cCáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC [CXV/DSTA (3+1) - 0,6/1KV]

166 _3 x 38 + 1 x 22 đ/m 213,000167 _3 x 50 + 1 x 25 " 269,500168 _3 x 70 + 1 x 35 " 377,700169 _3 x 95 + 1 x 50 " 521,077170 _3 x 120 + 1 x 70 " 668,264171 _3 x 150 + 1 x 95 " 844,600172 _3 x 185 + 1 x 120 " 1,069,140173 _3 x 200 + 1 x 120 " 1,108,280174 _3 x 240 + 1 x 120 " 1,319,224175 _3 x 300 + 1 x 150 " 1,642,335d Dây đồng trần xoắn

176 _ Tiết diện > 4mm2 đến 11 mm2 đ/m 151,500

Giá giao tại nhà máy 144A Hồ Học Lãm

phường An Lạc quận Bình Tân

6

http://giaxaydung.vn

Page 7: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

177 _ Tiết diện > 4mm2 đến 50 mm2 " 151,000178 _ Tiết diện > 50 mm2 " 152,000

đCáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC- vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm( DK-CVV- 2R- 0,6/1KV)

179 _ 2 x 11 mm2 đ/m 37,600180 _ 2 x 22 mm2 " 72,000181 _ 2 x 38 mm2 " 118,400

eCáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC- vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm( DK-CVV- 3 + 1- 0,6/1KV)

182 _ 3 x 22 +1 x 11 mm 2 đ/m 119,500183 _ 3 x 38 +1 x 22 mm 2 " 199,500

g Cáp duplex 2 ruột đồng cách điện PVC( Du-CV-2R- 0,6/1KV)

184 _ 2 x 11 mm2 đ/m 31,900185 _ 2 x 22 mm2 " 63,800

h Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)

186 _ 4 x 11 mm2 đ/m 62,000187 _ 4 x 22 mm2 " 124,000188 _ 4 x 38 mm2 " 209,200

iCáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24KV)] cách điện 5.45mm

189 _ 3 x 50 mm2 đ/m 377,000190 _ 3 x 240 mm2 " 1,328,000

k

Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24KV)] cách điện 5.45mm

191 _ 3 x 50 mm2 đ/m 382,000192 _ 3 x 240 mm2 " 1,333,000

lCáp xoắn hạ thế (LV -ABC - 0,6/1KV-ruột nhôm)

193 _ 4 x 70 mm2 đ/m 54,500194 _ 4 x 95 mm2 " 71,800195 _ 4 x 120 mm2 " 87,500

mCáp treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: AsXEV-1R-12/20 (24KV) cách điện 5.5mm

196 _ 120 mm2 đ/m 47,000

7

http://giaxaydung.vn

Page 8: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

197 _ 240 mm2 " 78,000

IV MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNGA MERLIN GRELINa Abtomate 1 pha hạ thế

198 _ NC 45 a 2P, 32 A đ/máy 179,091199 _ NC 45 a 2P, 63 A " 300,909b Abtomate 3 pha hạ thế

200 _ EZC 250 F3100 3P 100A đ/máy 1,675,818201 _ EZC 250 F3150 3P 150A " 2,249,818202 _ EZC 250 F3200 3P 200A " 2,473,727203 _ EZC 250 F3259 3P 250A " 2,473,727204 _ NB 400N 3P 350A " 5,440,000205 _ NB 400N 3P 400A " 5,440,000206 _ NB 600N 3P 500A " 8,320,000207 _ NB 600N 3P 600A " 9,600,000208 _ NS 630N 3P 630A đ/máy 12,479,200209 _ NS 630B/1600,N 3P 800A " 22,048,000210 _ NS 630B/1600,N 3P 1000A " 26,720,000211 _ NS 630B/1600,N 3P 1600A " 46,768,000

B MITSUBISHIa Abtomate 1 pha hạ thế

212 _ NF 63- SW 2P 32A - 15 kA đ/cái 503,000213 _ NF 63- SW 2P 63A - 15 kA " 503,000b Abtomate 3 pha hạ thế

214 _ NF 125 - CW 3P 100A - 10kA đ/cái 960,000215 _ NF 250 - CW 3P 150A - 18kA " 2,256,000216 _ NF 250 - CW 3P 200A - 18kA " 2,256,000217 _ NF 250 - CW 3P 250A - 18kA " 2,256,000218 _ NF 400 - CP 3P 350A - 36kA " 5,025,000219 _ NF 400 - CP 3P 400A - 36kA " 5,025,000220 _ NF 630 - CP 3P 500A - 36kA " 8,327,000221 _ NF 630 - CP 3P 600A - 36kA " 8,327,000222 _ NF 630 - CP 3P 630A - 36kA " 8,327,000223 _ NF 800 - CEP 3P 700A-36kA " 13,516,000224 _ NF 800 - CEP 3P 800A-36kA " 13,516,000225 _ NF 1600 - SS 3P 900A-85kA " 38,831,000226 _ NF 1600 - SS 3P 1000A-85kA " 38,831,000227 _ NF 1600 - SS 3P 1100A-85kA " 38,831,000228 _ NF 1600 - SS 3P 1200A-85kA " 38,831,000229 _ NF 1600 - SS 3P 1300A-85kA " 38,831,000230 _ NF 1600 - SS 3P 1400A-85kA " 38,831,000231 _ NF 1600 - SS 3P 1500A-85kA đ/cái 38,831,000

IEC 947-2

VP.Schneider Electric Phòng 2.9 Lầu 2 Yòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa Q.TB. Giá

tính đến châncông trình. Chi ết khấu 10% cho tổng giá trị >=1,2 tỷ đồng; chiết khấu 15%

cho tổng giá trị >= 3 tỷ đồng

IEC 898

TCVN 6434:1998

Cty TNHH-TM Sa Giang số 47-49

Hòang Sa Q1. Giá trị < 500 triệu trả ngay chiết khấu

5%, trả trong vòng 30 ngày chiết khấu 3%. Trị giá mua từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng trả ngay chiết khấu 8%, trả trong vòng 30 ngày chiết khấu 5%. Trị giá

mua >1 tỷ đồng trả ngay chiết khấu 10%, trả trong

vòng 30 ngày chiết

8

http://giaxaydung.vn

Page 9: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

232 _ NF 1600 - SS 3P 1600A-85kA " 38,831,000

C LS INDUTRIAL SYSTEMa Abtomat1 pha hạ thế

233 _ 2P, 32A ( ABE 32 -2.5 ) đ/cái 158,000234 _ 2P, 63A ( ABE 62b- 5) " 215,000b Abtomat 3 pha hạ thế

235 _3P 100A ( ABE 103 b- 10) đ/cái 352,000236 _3P 150A( ABE 203b- 18) đ/cái 695,000237 _3P 200A( ABS 203b-25) " 695,000238 _3P 250A(GBN 203-35) " 1,400,000239 _3P 350A(ABE 403- 25) " 1,830,000240 _3P 400A(ABS 403b-35) " 1,830,000241 _3P 500A(ABE 803b-35) " 3,570,000242 _3P 600A(ABS 803b-50) " 3,570,000243 _3P 630A " 3,570,000244 _3P 700A( ABE 803b-35) " 4,370,000245 _3P 800A(ABS 803b-50) " 4,370,000246 _3P 1000A(ABS 1003-65) " 10,970,000247 _3P 1200A(ABS 1203-65) " 12,050,000248 _3P 1600A( GBN 1603 E-65) " 27,750,000

V MÁY BIẾN THẾA Công ty Cơ điện Thủ Đứca Lọai 1 pha- Điện áp 12,7 - 8,66/0,2 - 0,4 kv

249 _ 25 KVA máy 18,850,000250 _ 50 KVA " 27,744,000251 _ 75 KVA " 36,639,000252 _ 100 KVA " 43,416,000b Lọai 3 pha- Điện áp 22 -15/0,4 kv

253 _ 160 KVA máy 69,431,000254 _ 250 KVA " 91,408,000255 _ 320 KVA " 120,509,000256 _ 400 KVA " 134,153,000257 _ 560 KVA " 141,761,000258 _ 630 KVA " 159,390,000259 _ 1000 KVA " 226,527,000B Công ty TNHH 1 thành viên ( Cty THIBIDI)a Lọai 1 pha - Điện áp 8600 - 12700/230-460V

260 _ 25 KVA máy 18,850,000261 _ 50 KVA " 27,744,000262 _ 75 KVA " 36,639,000263 _ 100 KVA " 43,416,000b Lọai 3 pha - Điện áp 15 - 22/0,4 kv

Đ/c 824 Trần Hưng Đạo Q5. Giá

Đ/c -Km 9 đường Hà Nội Q9. Giá

giao đến chân công trình , áp dụng cho thanh tóan trư ớc khi nhận hàng,

chưa tính chi phí thử nghiệm tại các

Trung tâm thí

Cty TNHH Thái Sơn Nam, Đ/c 356 đường 3/2 Q10. Giá giao tại khu

vực thành phố Hồ Chí Minh. Giá tr ị < 500 triệu chiết

khấu 2%. Giá trị > 1 ỷ đồ hiế

QĐ 2077/EVN/HCM

-IV 01/9/2000

9

http://giaxaydung.vn

Page 10: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

264 _ 160 KVA máy 69,431,000265 _ 250 KVA " 91,408,000266 _ 320 KVA " 120,509,000267 _ 400 KVA " 134,153,000268 _ 560 KVA " 141,761,000269 _ 630 KVA " 159,390,000270 _ 1000 KVA " 226,527,000

VI Ống thépỐng thép đen dài 6 mét

271 _ 21.4 mm x 1.9mmm đ/ống 48,816272 _ 21.4mm x 2.6mm " 62,677273 _ 26.9mm x 2.1mm " 66,786274 _ 26.9mm x 2.6mm " 81,016275 _ 33.8mm x 2.3mm " 92,907276 _ 33.8mm x 3mm " 118,490277 _ 42.5mm x 2.3mm " 118,560278 _ 42.5mm x 3.2mm " 161,216279 _ 48.4mm x 2.5mm " 147,143280 _ 48.4mm x 3.2mm " 185,475281 _ 60.2mm x 2.6mm " 192,036282 _ 60.3mm x 3.6mm " 261,750283 _ 76.0mm x 2.9mm " 271,839284 _ 76.0mm x 3.6mm " 334,221285 _ 88.7mm x 2.9mm " 319,064286 _ 88.8mm x 4.mm " 434,963287 _ 113.9mm x 3.2mm " 454,246288 _ 114.1mm x 4.5mm " 632,441

VII ỐNG CỐNG A CTy Công trình GTCC-TCTy cấp nước Sài Gòn

Ống cống thóat nước H 30 _ Cống ly tâm đ/md

289 _ đk 300 " 159,390290 _ đk 400 " 192,885291 _ đk 600 " 338,993292 _ đk 800 " 598,290293 _ đk 1000 " 882,420294 _ đk 1200 " 1,376,760295 _ đk 1500 " 2,105,565B Công Ty TNHH XDCT Hùng Vươnga Ống cống dài 2,5 mét

296 _ đk 300 đ/md 138,200297 _ đk 400 " 163,000298 _ đk 500 " 227,900

g ạ Qgiao đến chân công trình, chưa tính chi phí thí nghi ệm tại các Trung tâm thí

nghiệm- chiết khấu 3%

Cty LD Sài gòn STEEL PIPE số 7 đường số 3 KCN Biên Hòa II Đồng Nai. Giá bán áp dụng cho thanh

tóan trong vòng 30 à à i hà

Đ/c 12-14 Phan Đăng Lưu Q.BT- Giá đã bao gồm chi phí bốc dỡ 2 đầu với cự ly bình

quân 30 km

QĐ 2077/EVN/HCM

-IV 01/9/2000

10

http://giaxaydung.vn

Page 11: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

299 _ đk 600 " 265,500300 _ đk 700 " 370,300301 _ đk 800 " 417,300302 _ đk 900 " 529,900303 _ đk 1000 " 600,400304 _ đk 1200 " 1,022,800305 _ đk 1500 " 1,305,800306 _ đk 1800 " 1,990,500307 _ đk 2000 " 2,274,900

b Cống hộp308 _1,0 x 1,0m đ/md 1,440,353309 _ 1,2 x 1,2m " 1,668,012310 _ 1,6 x 1,6m " 2,706,106311 _ 1,6 x 2,0m " 3,822,091312 _ 2,0 x 2,0m " 4,284,490313 _ 2,0 x 2,5m " 5,838,818314 _ 2,5 x 2,5m " 6,412,282315 _ 3,0 x 3,0m " 9,014,416316 _ 2 x (1,6 x 1,6)m " 5,170,779317 _ 2 x (1,6 x 2,0)m " 6,833,650318 _ 2 x (2,0 x 2,0)m " 8,482,068319 _ 2 x (2,5 x 2,5)m " 13,024,190320 _ 2 x (3,0 x 3,0)m " 18,679,290c Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m

321 _ đk 200 đ/md 107,800322 _ đk 300 " 150,400323 _ đk 400 " 180,600324 _ đk 500 d 6cm " 253,300325 _ đk 600 d 6cm " 297,900326 _ đk 700 d 8cm " 391,500327 _ đk 800 " 463,600328 _ đk 900 " 585,900329 _ đk 1000 " 658,400330 _ đk 1200 " 1,147,600331 _ đk 1250 " 1,200,800332 _ đk 1500 " 1,465,200333 _ đk 1800 " 2,186,100334 _ đk 2000 " 2,448,700

VIII ỐNG NƯỚCA Công ty TNHH nhựa Minh Hùng

Ống uPVC Minh Hùng335 _đk 21mm x 1,4mm đ/m 3,000336 _đk 27mm x 1,8mm " 4,727

Cty TNHH XDCT Hùng Vương 435 - 437 Hòa Hão Q.10.

Giá bán đã bao gồm chi phí vận

chuyển bốc dỡ hai đầu tới khu vực

TP. HCM

H 30

H 30

H 30

11

http://giaxaydung.vn

Page 12: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

337 _đk 34mm x 2,5mm " 8,182338 _đk 42mm x 3,5mm " 14,636339 _đk 49mm x 1,2mm " 6,000340 _đk 60mm x 1,2mm " 7,418341 _đk 73mm x 1,5mm " 12,000342 _đk 75mm x 1,8mm " 15,000343 _đk 76mm x 1,8mm " 14,636344 _đk 90mm x 1,5mm " 13,955345 _đk 110mm x 2,2mm " 25,455346 _đk 114mm x 1,8mm " 21,500347 _đk 140mm x 2,2mm " 32,182348 _đk 160mm x 4,7mm " 78,545

B Công ty CP Nhựa Bình Minha Ống uPVC Bình Minh

349 _đk 21mm x 1,6mm đ/m 3,600350 _đk 27mm x 1,8mm " 5,000351 _đk 34mm x 2mm " 7,200352 _đk 42mm x 2,1mm " 9,200353 _đk 49mm x 2,4mm " 12,100354 _đk 60mm x 2mm " 12,700355 _đk 60mm x 2,8mm " 17,500356 _đk 90mm x 1,7mm " 17,500357 _đk 90mm x 2,9mm " 27,400358 _đk 90mm x 3,8mm " 35,300359 _đk 114mm x 3,2mm " 38,900360 _đk 114mm x 3,8mm " 44,500361 _đk 114mm x 4,9mm " 58,400362 _đk 168mm x 4,3mm " 76,100363 _đk 168mm x 7,3mm " 126,900364 _đk 220mm x 5,1mm " 117,700365 _đk 220mm x 6,6mm " 148,300366 _đk 220mm x 8,7mm " 197,300b Ống PEHD ( PE 80)

367 _ đk 25 x 2,3mm đ/m 6,300368 _ đk 32 x 3mm " 9,800369 _ đk 32 x 3,6mm " 11,800370 _đk 40 x 3,7mm " 15,100371 _đk 40 x 4,5mm " 18,200372 _đk 50 x 4,5mm " 24,000373 _đk 50 x 5,6mm " 28,400374 _đk 63 x 4,7mm " 31,500375 _đk 63 x 5,8mm đ/m 38,000376 _đk 75 x 4,5mm đ/m 35,700377 _đk 75 x 6,8mm " 52,200378 _đk 90 x 5,4mm " 52,600

Cty CP Nhựa Bình Minh 240 Hậu Giang Q6. Giá

giao trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh với giá trị mua >=

Đ/c 103/7 đường Ao Đôi, Bình Tr ị Đông A, Bình Tân.

Giao hàng trong phạm vi thành

phố.Chiết khấu 5%

TCVN 6150-2 (ống hệ inch); TCVN 6151 ( ống hệ mét)

TC 301:1999

BS 3505-1968

12

http://giaxaydung.vn

Page 13: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

379 _đk 90 x 8,2mm " 76,800380 _đk 110 x 5,3mm " 63,500381 _đk 110 x 10mm " 114,000382 _đk 125 x 7,4mm " 98,100383 _đk 125 x 11,4mm " 145,400384 _đk 140 x 8,3mm " 122,900385 _đk 140 x 12,7mm " 181,500386 _đk 160 x 9,5mm " 160,900387 _đk 160 x 14,6mm " 237,600

c Nắp đậy ống PEHD388 _ 20 đ/cái 200389 _ 25 " 200390 _ 29 " 400391 _ 32 " 400392 _ 40 " 900393 _ 50 " 1,200394 _63 " 1,600395 _ 75 " 2,200396 _ 90 " 3,300d Joint ống uPVC

397 _ 63 đ/cái 7,000398 _ 90(m) " 10,000399 _ 100 " 12,000400 _ 110 " 13,000401 _ 114 " 13,000402 _ 140 " 15,000403 _ 150 " 25,000404 _ 160 " 19,000405 _ 168 " 23,000đ Nối trơn

406 _ dày 21 đ/cái 800407 _ dày 27 " 1,300408 _ dày 34 " 2,000409 _ dày 42 " 2,800410 _dày 49 " 4,300411 _ dày 60 " 6,700412 _ dày 90 " 14,300413 _ dày 114 " 30,200e Co

414 _ dày 21 đ/cái 1,100415 _ dày 27 " 1,500416 _ dày 34 " 2,600417 _ dày 42 " 4,200418 _dày 49 " 6,200419 _ dày 60 " 9,900

TC 301:1999

13

http://giaxaydung.vn

Page 14: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

420 _ dày 90 " 22,500421 _ dày 114 " 48,800g Chữ T

422 _ dày 21 đ/cái 1,500423 _ dày 27 " 2,200424 _ dày 34 " 3,800425 _ dày 42 " 5,300426 _dày 49 " 8,100427 _ dày 60 " 13,600428 _ dày 90 " 34,200429 _ dày 114 " 74,700h Keo dán

430 _ 25gr đ/Túyp 1,900431 _ 50gr " 3,300432 _100gr " 6,300

C Ống uPVC Tân Tiến433 _đk 21mm x 1,7mm m 3,200434 _đk 27mm x 1,9mm " 4,300435 _đk 34mm x 2,1mm " 6,300436 _đk 42mm x 3,5mm " 12,700437 _đk 49mm x 2,0mm " 10,100438 _đk 60mm x 2,3mm " 13,000439 _đk 73mm x 3,0mm " 20,600440 _đk 75mm x 3,0mm " 21,100441 _đk 90mm x 3,0mm " 24,000442 _đk 114mm x 3,2mm " 33,900443 _đk 165mm x 4,5mm " 69,700444 _đk 168mm x 7mm " 108,200

D Tole tráng kẽm sóng vuông, sóng tròn, khổ 1,07m445 _ dày 0,35mm md Lọai 1 40,000446 _ dày 0,40mm " " 45,000447 _ dày 0,45mm " " 50,000448 _ dày 0,50mm " " 54,000449 _ dày 0,55mm " " 58,000Đ Tole lạnh sóng vuông, sóng tròn, khổ 1,07m

450 _ dày 0,35mm md Lọai 1 48,000451 _ dày 0,40mm " " 54,000452 _ dày 0,45mm " " 62,000453 _ dày 0,50mm " " 68,000454 _ dày 0,55mm " " 73,000E Tole mạ màu sóng vuông, sóng tròn, khổ 1,07m

455 _ dày 0,35mm md Lọai 1 51,000456 _ dày 0,40mm " " 58,000

BS 3505 : 1968 (hệ inch);

ISO 4422-2-1996 (hệ mét)

Cty CP Nhựa Tân Tiến 169/105 Chu

Văn An Q6

Công ty Tôn thép Trường Thành Địa

chỉ 683 Phan Văn Trị Quận Gò Vấp. Giao

hàngtại thành phố Hồ Chí Minh

14

http://giaxaydung.vn

Page 15: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

457 _ dày 0,45mm " " 63,000458 _ dày 0,50mm " " 69,000459 _ dày 0,55mm " " 0

G Lưới thép B40 dày 3mm 460 _ Khổ 1,2m md 23,000461 _ Khổ 1,5m " 28,000462 _ Khổ 1,8m " 31,000463 _ Khổ 2,0m " 39,000464 _ Khổ 2,4m " 47,000

IX GẠCH NGÓI (loại 1)A Cty CP VITALY

Gạch Ceramic Vitalya Gạch lát : 30 x 30 lọai 1A - 11 viên/ thùng TCVN 6415:1998

465 _ Màu sáng đ/thùng 48,182466 _ Màu đậm " 49,545467 _ Màu đặc biệt ( đỏ, đen, xanh Coban) " 55,455b Gạch lát : 40 x 40 lọai 1A - 06 viên/ thùng TCVN 6415:1998

468 _ Màu sáng đ/thùng 57,273469 _ Màu đậm " 58,182470 _ Màu đặc biệt ( đỏ, đen, xanh Coban) " 61,818471 _ Moderne M ( men Matt chống trầy, xướt) " 62,727

c Gạch ốp : 20 x 25 Lọai 1A - 20 viên/ thùng472 _ Màu sáng đ/thùng 50,000473 _ Màu đậm " 52,000474 _ Màu đặc biệt ( đỏ, đen, xanh Coban) " 54,000d Gạch ốp : 25 x 40 Lọai 1A - 25 viên/ thùng

475 _ Màu sáng đ/thùng 59,091476 _ Màu đậm " 60,000477 _ Màu đặc biệt ( đỏ, đen, xanh Coban) " 63,636478 _ Moderne M ( men Matt chống trầy, xướt) " 63,636479 _ Gạch sàn nước 20 x 20 Lọai 1A - 20 viên/thùng " 47,273480 _ Gạch sàn nước 25 x 25 Lọai 1A - 16 viên/thùng " 51,818481 _ Gạch viền 8 x 25 Lọai 1A - 40 viên/thùng " 109,091482 _ Gạch viền 7 x 20 Lọai 1A - 30 viên/thùng " 139,091

B Cty TNHH SXTM Kim PhongGạch men Ceramic - Marcopolo

a _ Gạch men ốp tường 20 x 25 - 25 viên/ thùng TCVN 02-2005

483 + Màu thường, nhũ bạc đ/m2 49,091484 + Màu đậm " 51,818b _ Gạch men ốp tường 25 x 40 - 10 viên/ thùng TCVN 02-2005

485 + Màu thường, nhũ bạc đ/thùng 58,182486 + Màu đậm " 60,909

Giá giao tại kho Tp.HCM. Nhận

hàng tại Nhà máy xã Phước Thiền ,

Đ/c 2/34 Phan Huy Ích Q.TB. Giá giao

trong cự ly bán kính 30km. Lượng

mua >= 5.000 thùng & thanh

tóan ngay khi mua chiết khấu 2%

Tham khảo giá thị trường tại Tp. Hồ

Chí Minh.

15

http://giaxaydung.vn

Page 16: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

487 + Men Matt " 61,818c _ Gạch lát 30 x 30 - 15 viên/ thùng TCVN 02-2005

488 + Màu thường đ/m2 50,909489 + Màu đậm " 53,636490 + Men Matt chống trầy " 54,545d _ Gạch lát 40 x 40 - 06 viên/ thùng TCVN 02-2005

491 + Màu thường đ/thùng 56,364492 + Màu đậm " 59,091493 + Men Matt chống trầy " 60,000đ _ Gạch lát sàn nước 20 x 20 - 36 viên/ thùng TCVN 02-2005

494 + Màu thường đ/m2 50,909495 + Màu đậm " 53,636496 _ Gạch len tường 10 x 30 - 30 viên/ thùng đ/viên 2,364497 _ Gạch len tường 12 x 40 - 30 viên/ thùng " 2,545

C XN. Tiêu thụ & Dịch vụ Hà Tiêna Gạch Block Hà Tiên 1 TCVN6477:1999

498 _10 x 20 x 40 cm viên Mác 100 3,521499 _10 x 20 x 20 cm " " 1,899500 _20 x 20 x 20 cm " " 3,322501 _20 x 20 x 40 cm " " 5,876502 _10 x 20 x 40 cm " Mác 75 3,376503 _10 x 20 x 20 cm " " 1,703504 _20 x 20 x 20 cm " " 3,181505 _20 x 20 x 40 cm " " 5,481506 _10 x 20 x 40 cm " Mác 50 2,703507 _10 x 20 x 20 cm " " 1,367508 _20 x 20 x 20 cm " " 2,545509 _20 x 20 x 40 cm " " 4,649510 _8 x 18 x 18 cm " " 1,099511 _8 x18 x 38 cm " " 2,162512 _18 x 18 x 18 cm " " 2,100513 _18 x 18 x 38 cm " " 4,040514 _8 x 18 x 18 cm " Mác 75 1,353515 _8 x18 x 38 cm " " 2,662516 _18 x 18 x 18 cm " " 2,600517 _18 x 18 x 38 cm " " 4,740518 _8 x 18 x 18 cm " Mác 100 1,499519 _8 x18 x 38 cm " " 2,771520 _18 x 18 x 18 cm " " 2,709521 _18 x 18 x 38 cm " " 5,140b Gạch trồng cỏ TCCS-PKCS-13

522 _ 266 x 400 x 60mm Viên Mác 100 4,393523 _ 265 x 400 x 60mm " Mác 75 3,358524 _ 266 x 400 x 60mm " " 3,993

Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai giãm 2.000 đồng/thùng

Đ/c 9-19 Hồ Tùng Mậu Q1. Giá giao đến khu vực nội thành ( bao gồm

vận chuyển và bốc xuống)

16

http://giaxaydung.vn

Page 17: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

525 _ 267 x 400 x 60mm " Mác 50 3,267526 _ 268 x 400 x 60mm " " 3,748c Gạch tự chèn chử I TCVN6476:1999

527 _ Dày 60mm Viên Mác 100 1,968528 _ Demi dày 60mm " " 990529 _ Dày 50mm " " 1,759530 _ Demi dày 50mm " " 888531 _ Dày 60mm " Mác 200 2,168532 _ Demi dày 60mm " " 1,090533 _ Dày 50mm " " 1,959534 _ Demi dày 50mm " " 988d Gạch tự chèn chử S TCVN6476:1999

535 _ Dày 60mm viên Mác 100 1,781536 _ Demi dày 60mm " " 892537 _ Dày 50mm " " 1,595538 _ Demi dày 50mm " " 806539 _ Dày 60mm " Mác 200 1,963540 _ Demi dày 60mm " " 983541 _ Dày 50mm " " 1,777542 _ Demi dày 50mm " " 895đ Gạch tự chèn hình chìa khóa

543 _Dày 60mm viên Mác 100 1,736544 _ Dày 50mm " " 1,554545 _Dày 60mm " Mác 200 1,909546 _ Dày 50mm " " 1,736

C Cty CP KTXD & VLXD CotecGạch các lọai

a _ Gạch đinh 40 x 80 x 180( lọai A)547 + Giá giao tại nhà máy viên 382548 + Giá giao tại khu vực Q2,Thủ Đức " 431549 + Giá giao tại khu vực Q 9,12,.Gò Vấp, Bình Thạnh " 441550 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3,4, Phú Nhuận " 451

551 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình, Hóc Môn " 455

552 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi " 460

b _ Gạch ống 80 x 80 x180 ( lọai A )553 + Giá giao tại nhà máy viên 382554 + Giá giao tại khu vực Q2, Thủ Đức " 431555 + Giá giao tại khu vực Q 9,12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 441556 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 451

557 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình,Hóc Môn " 455

Nhà máy gạch COTEC Đồi 29 Ấp

2 Thị trấn Mỹ Phước Bến Cát

Bình Dương. Giảm 10đ/viên đối với số lượng gạch mua >= 500.000 viên. Giảm 200đ/viên

17

http://giaxaydung.vn

Page 18: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

558 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh,Củ Chi " 460

c _ Gạch Demie 80 x 80 x 90 ( lọai A )559 + Giá giao tại nhà máy viên 191560 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 215561 + Giá giao tại khu vực Q 9,12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 220562 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 225

563 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình,Hóc môn " 228

564 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh,Củ Chi " 230Ngói các lọai

a _ Ngói 22v /m2 không thấm( lọai A )565 + Giá giao tại nhà máy viên 2,682566 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 2,805567 + Giá giao tại khu vực Q 9,12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 2,834568 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 2,864

569 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10,11, Tân B ình, Hóc Môn " 2,878

570 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi " 2,888

b _ Ngói úp nóc không chống thấm ( lọai A )571 + Giá giao tại nhà máy viên 4,682572 + Giá giao tại khu vực Q.Thủ Đức- Q 2 " 4,849573 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 4,883574 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 4,913

575 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình,Hóc Môn " 4,927

576 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi " 4,937

D Cty Vật liệu & Xây dựng Bình Dươnga Gạch TUNNEL Bến Cát

577 _ Gạch ống 8 x18 viên 352578 _ Gạch đinh 8 x 18 " 352579 _ Gạch Demi 8 x 18 " 176b Nhóm gạch xây dựng

580 _ Gạch 4 lỗ 8 x 18 viên 405581 _ Gạch đinh 8 x 18 " 405582 _ Gạch Demi 8 x 18 " 202c Nhóm ngói lợp

583 _ Ngói 22 v/m2 ( đã chống thấm) viên 3,000d Nhóm gạch trang trí

584 _ Gạch thông gió Hauydi viên 1,455585 _ Gạch Hourdis " 4,864586 _ Gạch chữ U " 1,727

Đ Cty CP Đầu tư XD &VL Đồng Nai

Đ/c Cty đường 743 Bình Thắng Dĩ An Bình Dương. Giá giao tại nhà máy

ế

Giảm 200đ/viên đối với số lượng

ngói mua >= 2.500 viên. Thanh tóan

trong vòng 15 ngày sau khi nhận hàng.

Giá giao tại Nhà máy Công ty - Đồi

29 Thị trấn Mỹ Phước , huyện Dĩ

An, tỉnh Bình Dương

18

http://giaxaydung.vn

Page 19: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

a Nhà máy gạch Tuynel Long Thành_ Gạch ống 4 lỗ và gạch đinh 2 lỗ 8 x 8 x18

587 + Giá giao tại nhà máy đ/m2 352588 + Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức " 410

589 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

422

590 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, B ình Tân, Tân Bình, Tân Phú "

426

591 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn,Củ Chi "

438

b Nhà máy Ngói màu DNC_ Gạch màu DNC

592 + Giá giao tại nhà máy đ/m2 62,000593 + Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức " 66,762

594 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

68,667

595 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, B ình Tân, Tân Bình, Tân Phú "

69,619

596 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn,Củ Chi "

69,619

_ Ngói lợp ITALY-DNC TCVN 597 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 6,300598 + Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức " 6,681

599 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

6,871

600 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, B ình Tân, Tân Bình, Tân Phú "

6,967

601 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn,Củ Chi "

6,967

c _Ngói nóc ITALY-DNC TCVN 602 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 9,600603 + Giá giao tại khu vực Q. 2, 9, Thủ Đức " 9,981

604 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

10,171

605 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, B ình Tân, Tân Bình, Tân Phú "

10,267

606 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Hóc Môn,Củ Chi "

10,267

E Cty CP Gạch ngói Đồng Naia Gạch xây

_ Gạch 4 lỗ và Gạch đinh 9 x19 ( G01-03)607 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 482608 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 569

609 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

577

Đ/c nhà máy gạch Tuynel Long

Thành xã Phươc tân huyện Long

Thành t ỉnh Đồng Nai. Thanh tóan ngay khi nhận

hàng

Đ/c nhà máy ngói màu DNC Khu phố 1 phường

Trảng Dài thành phố Biên Hòa tỉnh Đồng Nai. Thanh

tóan ngay khi nhận hàng

19

http://giaxaydung.vn

Page 20: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

610 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

587

611 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh "

600

_ Gạch 4 lỗ và Gạch đinh 8 x18 ( G02-04) đ/viên612 + Giá giao tại nhà máy " 464613 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 537

614 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

544

615 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

554

616 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh 563

b Gạch lát_ Gạch chữ U( L10)

617 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 2,455618 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 2,612

619 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

2,625

620 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

2,644

621 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh "

2,665

_ Gạch tàu 30 có chân ( L02)622 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 4,455623 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 4,582

624 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

4,605

625 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

4,628

626 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh "

4,651

_ Gạch tàu 30 ( L04, L043, L044)627 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 4,636628 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 4,763

629 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

4,786

630 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

4,809

631 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh "

4,832

c Ngói lợp_ Ngói 22v/m2 (N01)

632 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 3,727633 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 3,866

Đ/c giao dịch 119 Điện Biên Phủ

Q1

20

http://giaxaydung.vn

Page 21: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

634 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

3,877

635 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

3,889

636 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh "

3,900

_ Ngói 22 demi (N011)637 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 2,455638 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 2,507

639 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, Gò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận " 2,513

640 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân " 2,525

641 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh " 2,530

_ Ngói 10v/m2 (N13-2, 13-1)642 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 8,000643 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 8,264

644 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

8,287

645 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

8,308

646 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh "

8,331

_ Ngói 20 (N02)647 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 4,545648 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 4,684

649 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

4,695

650 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

4,707

651 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh "

4,718

d Gạch trang trí_Gạch Hudi, Đồng Tiền, Hoa Mai (T01-02-04)

652 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 2,091653 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 2,218

654 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

2,230

655 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

2,241

656 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh "

2,241

_Gạch Hoa Phượng, Tứ Diệp (T05- T21)657 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 2,182658 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 2,308

21

http://giaxaydung.vn

Page 22: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

659 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

2,321

660 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

2,332

661 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh "

2,332

_ Gạch Bánh Ú (T09)662 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 3,909663 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 4,036

664 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

4,048

665 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

4,060

666 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh "

4,060

đ Ngói tráng men ( men bóng 301,516)_ Ngói 22 (N01)

667 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 7,909668 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 8,048

669 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

8,059

670 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

8,071

671 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh "

8,082

_ Ngói 20 (N02) đ/viên672 + Giá giao tại nhà máy 8,273673 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 8,412

674 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

8,423

675 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

8,435

676 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh "

8,446

_ Ngói tiểu ( N04)677 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 4,455678 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 4,504

679 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

4,509

680 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

4,515

681 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh "

4,521

_ Ngói âm dương ( N05)682 + Giá giao tại nhà máy đ/viên 6,091683 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 6,149

22

http://giaxaydung.vn

Page 23: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

684 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

6,155

685 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

6,162

686 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh "

6,168

_ Ngói viền âm dương ( N051- 041)687 + Giá giao tại nhà máy đ/bộ 35,455688 + Giá giao tại khu vực Q 2, 9 " 35,594

689 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, 10,12, G ò Vấp, Bình Thạnh, Phú Nhuận "

35,605

690 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 11, Tân B ình, Tân Phú "

35,616

691 + Giá giao tại khu vực Q. Bình Tân, Nhà Bè, Hóc Môn,Bình Chánh "

35,639

G Cty TNHH SXTM Kim PhongGạch thạch anh ( Granite)

a_ Gạch không mài bóng - có mài cạnh 40 x 40- 06 viên/ thùng

692 + Màu nhạt-GM 0007, GM 0005, GM 0011 đ/ thùng 67,273693 + Màu trung - GM 0003; 0004; 006; 0010; 0012 " 72,727694 + Màu đậm- GM0009 " 79,091b _ Gạch bóng kính 60 x60 - 4 viên/ thùng TCVN 6883-2001

695 + Màu nhạt - GB 0101; 0102; 0103; 030; 0303 đ/m2 159,091696 + Màu trung - GB0105; 0305; 0325 " 168,182697 + Màu đậm - GB0310 " 186,364

c _ Gạch bóng kính 80 x 80 - 2 viên/ thùng698 + Màu nhạt- GB0301; 0305 đ/m2 213,636

d_ Gạch cầu thang 30 x 60 + Mặt dựng 20 x 60 không mài bóng

699 +Màu nhạt đ/bộ 32,727700 + Màu trung " 40,000

H Cty CP HHCN gốm sứ Taicera a Đá thạch anh - G 40 x 40 - 08 viên/ thùng

_ Đá phủ men màu nhạt 701 G 48902; 48911; 48912; 48913; 48915; 48918 101,120

_ Đá phủ men màu đậm 702 G 48914; 48919 116,480

_ Đá giả cổ703 G 48204; 48209 107,520

b Đá thạch anh không mài bóng các lọai M60 x 60-04 viên / thùng_ Đá mờ màu nhạt

704 M 67302; 67303; 67312; 67322 223,200

TCVN 6883-2001

TCVN 6883-2001

Giá giao tại kho thành phố Hồ Chí

Minh

23

http://giaxaydung.vn

Page 24: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

705 M 67502; 67503; 67532 201,600_ Đá mờ màu đậm

706 M 67049; 67304; 67609 266,400

c Đá thạch anh bóng kiếng P60 x 60 - 04 viên/ thùng_ Đá bóng kiếng hạt mịn

707 P 67302; 67303; 67308; 67311; 67312; 67322; 67615 244,800_ Đá bóng kiếng phân bổ nhiều ống

708 P 67502; 67503; 67532; 67552 223,200_ Đá bóng kiếng thẩm thấu

709 P 67594; 67595; 67596; 67597; 67402; 67404; 6741467424 201,600_ Đá bóng kiếng vân cẩm thạch

710 P67392; 67393 266,400_ Bóng kiếng màu đậm

711 P 67049; 67304; 67609 273,600

K Cty CP KTXD & VLXD Coteca _Gạch Terrazzo 300x300mm( mài)

712 + Giá giao tại nhà máy m2 65,000713 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 68,000714 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 68,273715 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3 ,4, Phú Nhuận " 68,636

716 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình, Hóc Môn " 68,909

717 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi " 69,182

b _Gạch Terrazzo 400x400mm( mài)718 + Giá giao tại nhà máy m2 66,818719 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 70,182720 + Giá giao tại khu vực Q 9,12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 70,636721 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 70,909

722 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình, Hóc Môn " 71,182

723 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh,Củ Chi " 71,545

c _Gạch Terrazzo (không mài) 300x300mm724 + Giá giao tại nhà máy m2 60,455725 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 63,455726 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 63,727727 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 64,091

728 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình, Hóc Môn " 64,364

729 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi " 64,636

d _Gạch Terrazzo (không mài) 400x400mm730 + Giá giao tại nhà máy m2 63,182731 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 66,545

Giá giao trong phạm vi thành phố

Hồ Chí Minh. Thanh tóan bằng

tiền mặt chiết khấu 2%

Đ/c Nhà máy gạch TERRAZZO

COTEC lô 65A đường số 5 KCN Đông An - Bình

Dương. Gạch màu xanh cộng thêm

2.000đ/m2

24

http://giaxaydung.vn

Page 25: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

732 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 67,000733 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 67,273

734 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình, Hóc Môn " 67,545

735 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi " 67,909

L Cty CP Gạch Terrazzo Sài Gòna Gạch Terrazzo 300 x 300 - màu vàng, đỏ, xám (

736 + Giá giao tại nhà máy m2 60,455737 + Giá giao tại khu vực Q 2, Thủ Đức " 63,455738 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 63,727739 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 64,091

740 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình, Hóc Môn " 64,364

741 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi " 64,636

b Gạch Terrazzo 400 x 400 - màu vàng, đỏ, xám (

742 + Giá giao tại nhà máy m2 63,182743 + Giá giao tại khu vực Q 2,Thủ Đức " 65,545744 + Giá giao tại khu vực Q 9,1 2, Gò Vấp, Bình Thạnh " 67,000745 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 67,273

746 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình, Hóc Môn " 67,545

747 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi " 67,909

c Gạch Terrazzo 300 x 300 - màu vàng, đỏ, xám ( mài)748 + Giá giao tại nhà máy m2 65,000749 + Giá giao tại khu vực Q 2,Thủ Đức " 68,000750 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 68,273751 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 68,636

752 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình, Hóc Môn " 68,909

753 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi " 69,182

d Gạch Terrazzo 400 x 400 - màu vàng, đỏ, xám ( mài)754 + Giá giao tại nhà máy m2 66,818755 + Giá giao tại khu vực Q 2,Thủ Đức " 70,182756 + Giá giao tại khu vực Q 9, 12, Gò Vấp, Bình Thạnh " 70,636757 + Giá giao tại khu vực Q.1, 3, 4, Phú Nhuận " 70,909

758 + Giá giao tại khu vực Q.5, 6, 8, 10, 11, Tân B ình, Hóc Môn " 71,182

759 + Giá giao tại khu vực Q.7, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi " 71,545

M Cty CP Gạch Thanh Bình TCVN 6476-1999

760 _Gạch xi măng khía 20x20 m2 52,500761 _Gạch bông 20 x 20 Thanh B ình L.1 " 60,000762 _Gạch TB mã số 16 -17 - 1- 6 - 7 - 12 " 74,000

Đ/c 383 A Lê Đại Hành Q11.Giao

hàng trên đ ịa bàn

Đ/c 161 Chu Văn An Q Bình Thạnh- Khách hàng mua với số lượng >=

1.000m2 và thanh tóan trước khi giao

hàng được giảm 2.000đ/m2

25

http://giaxaydung.vn

Page 26: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

763 _Gạch TB - 14 " 78,000

NGạch Bê tông tự chèn CINCO ( độ chịu lực 200 kg/cm2 ) TC01-2004/XN.TN

764 _Gạch Cinco mã số 1-9-10-11-12-19 dày 50mm(màu xanh-L) m2 64,500765 _Gạch Cinco mã số 1- 9-10- 11-12-19 dày 50mm (màu vàng) " 61,000766 _Gạch Cinco mã số 1-3- 4- 6- 8 dày 60mm (màu xanh-L) " 66,500767 _Gạch Cinco mã số 16 dày 76mm (màu xanh-L) " 66,500

X ĐÁ, CÁTAa Đá xây dựng các lọai

768 _Đá 1 x 2 m3 87,000769 _Đá 4 x 6 (xay máy) " 64,260770 _Đá hộc " 57,720771 _Đá 0 x 4 " 62,900772 _Đá mi bụi (đã sàn) " 55,300

773 _Cát xây tô đ/m3 70,000774 _ Cát thường ( cát chưa sàng) " 64,000775 _ Cát san lấp thường " 44,000

776 _ Cát bê tông vừa ( nhuyển vừa) đ/m3 85,000777 _ Cát bê tông to " 106,000778 _ Cát xây " 76,000779 _ Cát san lấp " 56,000

780 Đất cấp phối sỏi đỏ m3 40,000 Giá bán tại bãi Q9

B Cty CN Xây dựng Sài Gòn ( TNHH)a Đá Granite màu đỏ tươi - Mã số 5600

781 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm đ/m2 850,000782 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm " 950,000b Đá Granite màu đỏ - Mã số 5602

783 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm đ/m2 520,000784 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm " 600,000c Đá Granite màu đen - Mã số 5701- 5604 đ/m2

785 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm đ/m2 520,000786 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm " 600,000d Đá Granite màu hồng - Mã số 5902- 5702đ Đá Granite màu xám - Mã số 5801- 5802

hàng trên đ ịa bàn TP.Hồ Chí Minh

TCVN 1772:1987

Giá giao tại bãi khai thác. Lượng mua từ

1.500T - 4.000T giảm 500đ/T. Lượng mua từ 4.001 - 6.000T giảm

800đ/T. Lượng mua > 6.001 T giảm 1.000đ/T

Giá giao tại các bãi An Bình; Tam

An; Đông Tân Bình Dương

XN. SX Gạch Thanh niên- Ấp 5 xã Xuân THới Sơn, H.Hóc

Môn . Giao hàng tại khu vực nội thành Tp. Hồ Chí Minh

Đ/c 1/1 Tân Thới Nhứt 17- phường Tân Thới Nhứt

quận 12. Giá giao đến chân công

trình trong ph ạm vi Tp Hồ Chí

Giá giao trong phạm vi Tp. HCM. Thanh tóan ngay

khi nhận hàng

26

http://giaxaydung.vn

Page 27: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

787 _ Kích thước 600 x 600 x 20mm đ/m2 450,000788 _ Kích thước 900 x 900 x 20mm " 500,000

C Đá Granite789 _ Đá đỏ Ruby lọai 1 ( dày 20mm) đ/m2 545,000790 _ Đá đỏ Ruby lọai 2 ( dày 20mm) " 409,000791 _ Đá đỏ Bình Định ( dày 20mm) " 318,000792 _ Đá den An Khê ( dày 20mm) " 363,000793 _ Đá den Sông Hinh ( dày 20mm) " 309,000794 _ Đá vàng Bình Định ( dày 20mm) " 300,000795 _ Đá tím Bình Định ( dày 20mm) " 272,000

XI COFFA NHỰA; GỖ; CÂYCông ty TNHH Cơ khí Phú Vinh ( FUVI)

796 _ Coffa EH đ/m2 327,273797 _ Coffa EE " 236,364798 _Coffa sàn MPP " 243,636799 _Coffa sàn MO 2 " 220,000

800 Gỗ cốp-pha thông, dài trên 3,5m m3 2,400,000801 Gỗ cốp-pha tạp, dài trên 3,5m " 1,900,000802 Gỗ cốp pha ván ép đỏ " 1,950,000803 Gỗ tạp, dài dưới 3m đồng/m3 1,600,000804 Gỗ xẻ nhóm 4, dài 3,5-4m " 5,000,000805 Gỗ dầu gió dài 3-4m " 6,200,000806 Gỗ sao dài 3-4m " 7,000,000

807 _Cừ tràm đk 100-120mm, dài 4,5m cây 15,000808 _Cừ tràm đk 80-100mm, dài 4,5m cây 12,000809 _Cừ tràm đk 80-100mm, dài 2,5m cây 9,000810 _Cây chống (bạch đàn) cây 7,000

XII THIẾT BỊ VỆ SINHA Công ty Sứ Thanh Trìa Bàn cầu

811 _ Bàn cầu VI77 ( phụ kiện tay gạt) đ/bộ 780,000812 _ Bàn cầu VI105( phụ kiện tay gạt) " 780,000813 _ Bàn cầu VI128 ( phụ kiện 1 nút nhấn si êu nhẹ) " 848,000814 _ Bàn cầu VI66 ( phụ kiện 2 nút nhấn) " 985,000815 _ Bàn cầu VI7( phụ kiện 2 nút nhấn, giả khối) " 1,350,000

816_ Bàn cầu khối BL5 ( phụ kiện 2 nút nhấn, phủ men chống dính) đ/cái 1,643,000

817 _ Bàn cầu khối BL1 ( phụ kiện tay gạt, nút r ơi êm) " 4,104,000818 êm) " 3,588,000

Tham khảo giá thị trường

Tham khảo giá thị trường tại Tp. Hồ

Chí Minh

Chi nhánh Mi ền Nam số 2 bis P. Trung Mỹ Tây

Q.12. Giao hàng tại kho Chi nhánh.

Màu xanh nhạt, cốm, ngà, hồng

cộng thêm 5.000đ/cái-

10 000đ/bộ Màu

Nhà máy đá granite Tín Ngh ĩa Đc: Khu phố 8

Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai.

Giao trong khu vực

Giá giao tại nhà máy số 6 đường Song hành KCN Tân Tạo Q.Bình

â

27

http://giaxaydung.vn

Page 28: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

819_ Bàn cầu trẻ em BTE( cầu khối, phụ kiện 1 nút nh ấn) " 689,000

b Lavabo820 _ Lavabo VTL 2; VTL 3 đ/cái 140,000821 _ Lavabo bàn dương CD1 " 335,000822 _ Lavabo bàn dương CA2 " 335,000823 _ Chậu VI 5 chân treo VI 5 " 335,000c Sản phẩm phụ

824 _ Tiểu nam TT1 đ/cái 151,000825 _ Tiểu nam TT5 " 533,000826 _ Tiểu nữ VB 1 " 351,000827 _ Xổm ST 8M = két treo VI 15 " 490,000

XIII THIẾT BỊ ĐIỆNA Máy lạnh

828 _Máy lạnh National 1HP, 2 cục chiếc 5,524,000829 _Máy lạnh National 1,5HP, 2 cục chiếc 7,333,000830 _Máy lạnh National 2HP, 2 cục chiếc 10,860,000831 _Máy lạnh Toshiba 1HP, 2 cục- Nhật- Thái chiếc 5,409,091832 _Máy lạnh Toshiba 1,5HP, 2 cục chiếc 7,090,909833 _Máy lạnh Toshiba 2HP, 2 cục chiếc 9,714,000834 _Máy lạnh LG, 1HP, 2 cục chiếc 3,952,000835 _Máy lạnh LG, 1,5HP, 2 cục chiếc 5,900,000836 _Máy lạnh LG, 2HP, 2 cục chiếc 8,670,000837 _Máy lạnh Misubishi 1HP, 2 cục chiếc 5,090,909838 _Máy lạnh Misubishi 1,5HP, 2 cục chiếc 6,909,091839 _Máy lạnh Misubishi 2HP, 2 cục chiếc 9,140,000

B Cty Điện cơ LIDICO840 _Quạt hút VN đk 15cm cái 119,000841 _Quạt hút VN đk 20cm cái 128,000842 _Quạt hút VN đk 25cm cái 138,000843 _Quạt hộp vuông đk30 cm cái 120,000844 _Quạt hộp đk 40cm cái 170,000

C Công ty TNHH SX TM Hùng Phonga Quạt trần

845 _ JL 56-307 có hộp số bộ TCVN 1444-94 381,818846 _AK 56- 308 có hộp số " 334,545847 _JL 56-307 không hộp số " 359,091848 _AK 56- 308 không hộp số " 309,091b Quạt hút

849 _ Quạt hút lưới vuông 150mm ( H5150) bộ TC:01-2005/CTYHP 136,364850 _ Quạt hút lưới vuông 200mm ( H5120) " 146,364851 _ Quạt hút lưới vuông 250mm ( H5125) " 156,364852 _ Quạt hút lưới tròn 150mm ( H6150) " 125,455

Tham khảo giá thị trường

10.000đ/bộ. Màu xanh đậm, màu mận cộng thêm

20.000đ/cái- 40.000đ/bộ

Đ/c 181 Điện Biên Phủ Q.BT . Giá giao tại nhà máy

Đ/c 105B Ngô Quyền phường 11 quận 5 . Giao hàng

trong phạm vi ố

28

http://giaxaydung.vn

Page 29: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

853 _ Quạt hút lưới tròn 200mm ( H6120) " 136,364854 _ Quạt hút lưới tròn 250mm ( H6125) " 146,364

XIV DỤNG CỤ ĐIỆN KHÁC

A Cty CP Bóng đèn Phích nước Rạng Đônga Bóng đèn Hùynh Quang T8 Rạng Đông

855 _ HQ 1m2 T8 cái 8,182856 _ HQ 1m2 Super DeluxeT8 " 12,727857 _ HQ 0m6 T8 " 6,364858 _HQ 0m6 Super Deluxe " 10,909b Bóng Compact Rạng Đông màu vàng, trắng

859 _ CFS 5-7-9-11W-4000h cái 17,273860 _ CFS 13-15W " 23,636861 _ CFS 18-20W " 26,364862 _ CFH-S/15WT4 " 25,455863 _ CFH/ 20WT4 " 29,091864 _ CFH/ 50W- 4U E 27 " 81,818865 _ CFH/ 50W- 4U E 40 " 83,636c Tăng phô tiết kiệm điện

866 _ Tăng phô điện tử EBD cái 45,455867 _ Tăng phô điện từ tổn hao thấp 40/36W FL " 40,909d Máng tăng cường độ rọi sáng

868_ Máng âm trần 1m2 đôi ( máng và 02 balast sắt từ)không b ao gồm bóng đèn bộ 281,818

869_ Máng âm trần 1m2 đôi ( máng và 02 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn " 322,727

870_ Máng âm trần 1m2 đôi ( máng và 02 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn " 327,273

871_ Máng âm trần 1m2 ba bóng ( máng và 03 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn " 503,636

872_ Máng âm trần 1m2 ba bóng ( máng và 03 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn " 563,636

873_ Máng âm trần 1m2 ba bóng ( máng và 03 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn " 577,273

874_ Máng âm trần 0m6 ba bóng ( máng và 03 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn " 309,091

875_ Máng âm trần 0m6 ba bóng ( máng và 03 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn " 368,182

876_ Máng âm trần 0m6 ba bóng ( máng và 03 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn " 377,273

877_ Máng âm trần 0m6 bốn bóng ( máng và 04 balast sắt từ) không bao gồm bóng đèn " 363,636

878_ Máng âm trần 0m6 bốn bóng ( máng và 04 balast sắt từ tổn hao thấp) không bao gồm bóng đèn " 440,909

879_ Máng âm trần 0m6 bốn bóng ( máng và 04 balast điện tử EBD) không bao gồm bóng đèn " 459,091

880_ Máng đèn hùynh quang mica hoặc bộ máng dèn hùynh quang chia quang- không bao gồm bóng đèn " 72,727

Chi nhánh Cty CP Bóng đèn phích nước Rạng Đông tại TP. HCM số 6 đường 26 phường

11quận 6. Giao hàng trên đ ịa bàn thành phố Hồ Chí

Minh

thành phố

29

http://giaxaydung.vn

Page 30: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

881_ Máng đèn hùynh quang FS 40/36*1 M7 đui đơn không bao gồm bóng đèn-máng + balast sắt từ " 68,182

882_ Máng đèn hùynh quang FS 40/36*1 M7 đui đơn (không bao gồm bóng đèn), máng + balast sắt từ tổn hao " 87,273

883_ Máng đèn hùynh quang FS 40/36*1 M7 đui đơn (không bao gồm bóng đèn), máng + balast điện tử EBD " 92,727

884_ Máng đèn hùynh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast sắt từ " 98,182

885

_ Máng đèn hùynh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast sắt từ tổn hao thấp( 6W) " 136,364

886_ Máng đèn hùynh quang FS 40/36*1 M7 đui đôi (không bao gồm bóng đèn), máng + 02 balast điện tử " 145,455

887_ Bộ đèn 1m2-36W ( FXS-36-M1) máng hợp kim nhôm + bóng HQ 36W+ tăng phô điện tử " 50,909

đ Đèn chiếu sáng chuyên dụng trong trường học

888_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM1* chao đèn+ balast điện tử EBD 8000h+ đèn HQ T8-36W+ cần treo bộ 176,364

889_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM1 chao đèn+ balast điện tử EBD 8000h+ đèn HQ T8-36W+ cần treo " 162,000

890

_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM4 đơn, máng cao cấp+ chao đèn+ balast điện tử EBD 8000h+ đèn HQ T8-36W+ cần treo " 212,727

891

_ Bộ đèn chiếu sáng học đường CM4 đôi, máng cao cấp+ chao đèn+ 02 balast điện tử EBD 8000h+ 02 đèn HQ T8-36W+ cần treo " 289,091

B Công ty TNHH SX TM Hùng Phonga Chấn lưu ( tăng phô)

892 _ NK 20W hoặc 40W cái 17,727893 Chuột đèn ( Starter) " 1,364b Bóng đèn tiết kiệm

894 _ Bóng đèn tiết kiệm T5 0m6 cái 15,455895 _ Bóng đèn tiết kiệm T5 1m2 " 16,364896 _ Bộ chuyển đổi tiết kiệm điện ( chưa bóng) bộ TC.01-2006/Cty H 50,000897 _ Bóng tiết kiệm 2U 7W/220V cái 22,727898 _ Bóng tiết kiệm 2U 9W/220V " 22,727899 _ Bóng tiết kiệm 2U 13W/220V " 27,273900 _ Bóng tiết kiệm 2U 15W/220V " 29,091901 _ Bóng tiết kiệm 3U 15W/220V " 36,364902 _ Bóng tiết kiệm 3U 18W/220V " 36,364903 _ Bóng tiết kiệm 3U 20W/220V " 38,182904 _ Bóng tiết kiệm 3U 26W/220V " 43,636c Máng bộ trun g cấp (có tăng phố + chuột đèn)

905 _ Máng đơn 0m6 ( MB-6T) bộ 30,909906 _ Máng đơn 1m2 ( MB-12M) " 34,545d Máng cao cấp HP ( có tăng phô + chuột đèn)

907 _ Máng đơn 0m6 bộ 34,545908 _ Máng đôi 0m6 " 66,364909 _ Máng heo đôi 0m6 " 71,818

Đ/c 105B Ngô Quyền phường 11 quận 5 . Giao hàng

trong phạm vi thành phố

30

http://giaxaydung.vn

Page 31: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

910 _ Máng heo đơn 0m6 " 40,000911 _ Máng đơn 1m2 " 44,545912 _ Máng đôi 1m2 " 78,182913 _ Máng heo đôi 1m2 " 80,000914 _ Máng heo đơn 1m2 " 54,545

đMáng bộ cao cấp siêu mỏng dùng bóng đèn tiết kiệm T5

915 _ Máng đơn siêu mỏng 0m6 (MBSM-6T) chưa có bóng bộ 80,000916 _ Máng đơn siêu mỏng 1m2 (MBSM-1.2T) chưa có bóng " 85,455917 _ Máng đôi siêu mỏng 1m2 (MBDSM-1.2T) chưa có bón " 125,455

eMáng ốp trần phản quang cao cấpdùng bóng đèn tiết kiệm T5

918 _ Máng ốp trần T5 02 bóng 0m6 ( chưa có bóng) bộ 250,000919 _ Máng ốp trần T5 02 bóng 1m2 ( chưa có bóng) " 390,909920 _ Máng ốp trần T5 03 bóng 0m6 ( chưa có bóng) " 372,727921 _ Máng ốp trần T5 03 bóng 1m2 ( chưa có bóng) " 581,818

922 Que hàn điện C.47 : _ loại th ường kg 6,700923 _ lo ại đặc biệt " 9,500

XV CÁC LOẠI VẬT TƯ KHÁCSơn

A Cty CP Sơn Bạch Tuyết

924_Màu trắng, cam, vàng đồng, trắng xanh, trắng xám, tím, tím môn, đ ỏ (thùng 18kg) thùng 645,273

925_Màu trắng, cam, vàng đồng, trắng xanh, trắng xám, tím, tím môn, đ ỏ (thùng 16kg) thùng 628,727

926_Màu trắng, cam, vàng đồng, trắng xanh, trắng xám, tím, tím môn, đ ỏ (hộp 0,8kg) hộp 33,182

927_Màu trắng, cam, vàng đồng, trắng xanh, trắng xám, tím, tím môn, đ ỏ (hộp 0,4kg) 16,818

928_Màu trắng, cam, vàng đồng, trắng xanh, trắng xám, tím, tím môn, đ ỏ (hộp 0,9kg) hộp 33,182

929

_Màu bạc, dương, yamaha, nâu, đen, d ầu bóng, xanh ngọc, cẩm thạch, kem, vert, hồng phấn, xám, hòa bình, vàng, vàng chanh, lá m ạ, xanh r êu, vert mat, café sữa (thùng 18kg) thùng 608,182

930

_Màu bạc, dương, yamaha, nâu, đen, d ầu bóng, xanh ngọc, cẩm thạch, kem, vert, hồng phấn, xám, hòa bình, vàng, vàng chanh, lá m ạ, xanh r êu, vert mat, café sữa (thùng 16kg) thùng 601,091

931

_Màu bạc, dương, yamaha, nâu, đen, dầu bóng, xanh ngọc, cẩm thạch, kem, vert, hồng phấn, xám, hòa bình, vàng, vàng chanh, lá m ạ, xanh rêu, vert mat, café sữa (hộp 0,8kg) " 32,000

Tham khảo giá thị trường

Đ/c 414 Nơ Trang Long Q.BT.Giá bán đã bao gồm chiết

khấu 5% áp dụng đối với khách hàng mua thường xuyên, thanh tóan 100% ngay khi

nhận hàng

31

http://giaxaydung.vn

Page 32: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

932

_Màu bạc, dương, yamaha, nâu, đen, d ầu bóng, xanh ngọc, cẩm thạch, kem, vert, hồng phấn, xám, hòa bình, vàng, vàng chanh, lá m ạ, xanh r êu, vert mat, café sữa (hộp 0,4kg) " 16,364

933

_Màu bạc, dương, yamaha, nâu, đen, d ầu bóng, xanh ngọc, cẩm thạch, kem, vert, hồng phấn, xám, hòa bình, vàng, vàng chanh, lá m ạ, xanh r êu, vert mat, café sữa (hộp 0,9kg) hộp 32,000

934 _Sơn chống rỉ (thùng 18kg) thùng 479,545935 _Sơn chống rỉ (thùng 16kg) " 462,909936 _Sơn chống rỉ (hộp 0,8kg) hộp 25,000937 _Sơn chống rỉ (hộp 0,4kg) " 12,909938 _Sơn chống rỉ (hộp 0,9kg) hộp 25,000939 _Sơn nước (trong nhà) (thùng nhựa 18lít) thùng 310,909940 _Sơn nước (trong nhà) (thùng nhựa 3,5lít) " 62,000941 _Sơn nước (ngoài trời) (thùng nhựa 18lít) " 345,182942 _Sơn nước (ngoài trời) (thùng nhựa 3,5lít) " 68,636943 _ Sơn EPOXY( các màu) kg 56,091B Sơn Levis

944 _ Bột trét tường trong nhà đ/kg TCSX 20: 2006/ANCV 3,936945 _ Bột trét tường bên ngòai " TCSX 17: 2006/ANCV 4,697946 _ Sơn phủ ngọai thất mờ " TCSX 14: 2005/ANCV 17,686947 _ Sơn bóng nội thất mờ mịn công nghệ Aso Max " TCSX 14: 2005/ANCV 32,293948 _ Sơn phủ ngọai thất mờ " TCSX 16: 2005/ANCV 24,698949 _ Sơn phủ nội thấtbán bóng " TCSX 20: 2006/ANCV 65,416950 _ Sơn phủ ngọai thất bóng mờ " TCSX 21: 2006/ANCV 70,476951 _ Sơn lót chống thấm, kiềm, r êu mốc " TCSX 19: 2006/ANCV 46,006952 _ Dung dịch diệt rêu mốc " TC 11:2001/ANC-VN 16,459953 _ Sơn ngọai thất sử dụng công nghệ Nano Filter " TCSX 09: 2005/ANCV 52,105954 _ Sơn ngọai thất Silicone chống thấm " TCSX 10: 2005/ANCV 82,513955 _ Sơn ngọai thất Nano tự l àm sạch TCSX 11: 2005/ANCV 98,613

D Sơn ICI Dulux956 Sơn lót cao cấp Dulux Platinium Sealer A.931-18177P Th ùng 18lít thùng TC 41-2005/ICI 896,364957 Sơn nước Super Maxilite(ngòai trời) A.919 Thùng 18lít " TC 04-2001/ICI 570,000958 Sơn nước ngòai trời Dulux Weathershield Plus A.915 Thùng 5 lít " TC 01-2005/ICI 430,000959 Sơn nước Dulux Supreme 3 in 1+ A900 Thùng 5 lít thùng 361,818960 Sơn lót trong nhà Dulux Interior Primer A934-75007 Thùng 18 lít " TC 44-2005/ICI 639,091961 Sơn lót Super Maxilite Interrior A901-Line Thùng 18 lít " TC 92-2005/ICI 438,182962 Sơn dầu Maxilite A526-74001 Thùng 18 lít " TC 01-2003/ICI 444,545963 Sơn dầu Maxilite Enamel A393 Thùng 3 lít " 114,545964 Sơn dầu Dulux Gloss A365 Thùng 5 lít " 266,364965 Bột trét Dulux Cemfiller A502-29131 ( bao= 25kg) bao 209,091966 Bột trét ICI Cemutty A502-29130( bao= 40kg) " TC 92-2005/ICI 176,364

Sơn phản quang- Sơn lót

Cty TNHH AKZO NOBEL

COASTINGS VN- 92 Nguyễn Trọng Tuyển P15 Q.Phú Nhuận. Giá giao đến chân công

trình

CTy TNHH ICI Việt Nam- 02 Ngô Đức Kế Q1 TP Hồ Chí Minh Giá giao

trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh

32

http://giaxaydung.vn

Page 33: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

A Công ty TNHH Yên Sinh

967_ Bột sơn nóng màu trắng, vàng hiệu CALMAX- Taiwan ( 20 % hạt phản quang) kg 22 TCN 282-02 9,850

968 _ Sơn lót kg 39,900

B Công ty TNHH . LQ JOTON969 _ Bột sơn nóng màu trắng ( 20% hạt phản quang) kg 9,510970 _ Bột sơn nóng màu vàng ( 20% hạt phản quang) kg 11,026971 _ Sơn lót kg 36,977

C Cty TNHH Sơn SEAMASTER ( Việt Nam)a Sơn giao thông

972 _Sơn đường nhiệt dẽo ( 5200 Thermoplastic) kg 9,090973 _ Keo lót ( RV-22 Road Marking Primer ) kg 45,454

Sơn kiến trúc và trang tríb Sơn tường ngọai thất

974 _ Mastic- Seamaster 1003- Nice N-Easi ( bao = 40 kg) bao 154,545_ Sơn lót

975 + Seamaster Sealer 1800 ( thùng 6,2-6,6kg) thùng 281,818976 + Seamaster Sealer 8601 ( thùng 19,6-20,7kg) " 654,545

_ Sơn phủ977 + Seamaster Syntasilk 9800 ( thùng 6 -6,5kg) thùng 409,091978 + Seamaster Weather Care 9000 ( thùng 6 - 6,7kg) " 363,636979 + Seamaster Syntalite 8800 ( thùng 24,4 - 26,1kg) " 763,636980 + Seamaster Super WT 8820( thùng 23,4 - 27kg) " 527,273c Sơn tường nội thất

981 _ Mastic- Seamaster 1005- Nice N-Easi ( bao = 40 kg) bao 113,636982 Sơn lót Seamaster Sealer 8602 (thùng 21,6-23,4kg) thùng 418,182

_ Sơn phủ983 + Seamaster Higlos 8500 ( thùng 20,5 - 22,6kg) thùng 745,455984 + Seamaster Wall Tex 7700( thùng 24,8 - 25,2kg) " 381,818985 + Seamaster Win Tex 7300( thùng 24,8 - 25,2kg) " 263,636986 + Seamaster Pan Tex 7200( thùng 25,2 - 26,6kg) " 218,182d Sơn kim lọai

987 _ Sơn lót Seamaster Red Qxide Primer 750 ( thùng 4,5 - 5 thùng 109,091_ Sơn phủ

988 + Seamaster Super Glo 6600( thùng 3,15 - 4,2kg) " 145,455989 + Seamaster Superjet 7600 ( thùng 3,15- 4,2kg) " 118,182đ Sơn gai

990_ Seamaster Texture Compound 1400( bao 25 kg) bao 300,000

Chất trét tườngA Cty TNHH-SX TM Đại Phương Đông

Đ/c 19 Đại lộ Tự Do KCN VN -

Sing, Thuận An, Bình Dương. Chiết khấu 3-5% đối với sơn giao thông có lượng mua >= 5 T. Giao hàng tại chân công trình.

Chiết khấu 5-10% đối với sơn kiến trúc và trang trí.

Giao hàng tại chân công trình. Cộng thêm 10 20% đối

Đ/c 36 B Nguyễn Thiện Thuật Q.BT- Giá giao đến kho

Đ/c 188 Lê Văn Sỹ Q.PN.Giao hàng

trong phạm vi Tp.HCM- Thanh tóan trong vòng 7 ngày với số lượng

33

http://giaxaydung.vn

Page 34: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

a Bột trét nội thất991 _ Fantes.Int ( bao 40kg) đ/bao 78,000992 _ HP 120 ( bao 40kg) " 90,000993 _Vina Orient ( bao 40kg) " 96,000b Bột trét ngọai thất

994 _ Fantes.Ext ( trắng) ( bao 40kg) đ/bao 110,000995 _ HP 124 xám ( bao 40kg) " 118,000996 _ HP 124 trắng ( bao 40kg) " 128,000997 _ HP 126 xám ( bao 40kg) " 140,000998 _ HP 126 trắng ( bao 40kg) " 150,000999 Keo dán gạch màu xám- Vina Orient ( h ộp 5kg) đ/hộp 22,000c Bột trám Joint - Vina Orient

1000 _ trắng ( hộp 1kg) đ/hộp 8,0001001 _ nhạt ( hộp 1kg) " 10,0001002 _ đậm ( hộp 1kg) " 15,000

XVI LỌAI KHÁC1003 _Flinkote Thái (thùng 20 lít) thùng 209,5001004 _Sankote VN (thùng 20 lít) thùng 190,5001005 _Rainkote Thái (thùng 20 lít) thùng 190,500

A Kính1006 Kính trắng 5ly ngoại, cắt theo quy cách m2 81,0001007 Kính màu trà 5ly ngoại, cắt theo quy cách m2 93,300

B Tấm trần, giấy dán tường

1008Trần thạch cao, khung nhôm ch ìm 0,6 x 1,2 (nhân công + v ật tư) m2 61,900

1009Trần thạch cao, khung nhôm nổi thông th ường 0,6 x 1,2 (nhân công + v ật tư) m2 55,200

1010 Tấm trần thạch cao 1,22 x 2,44 - 9ly KCC tấm 44,800

C Cửa sổ, cửa đi, vách ngăn Eurowindow

1011_ Hộp kính 6.38 -12-5, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5m x 1m m2

TC02/EW-2004 867,4141012 _ Vách kính, kính tr ắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,5x1m m2

TC02/EW-2004 951,848

1013 _ Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x1,4m, PKKK hãng GU chốt rời m2

TC01/EW-2004 1,302,084

1014 _Cửa sổ 2 cánh, mở quay vào trong, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước 1,4m x 1,4m, PKKK hãng GU chốt rời m2

TC01/EW-2004 1,993,915

1015_ Cửa sổ 2 cánh, mở quay-lật vào trong (1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay & lật), kính trắng Việt Nhật 5mm,kích thước 1,4m x 1,4m; PKKK hãng ROTO chốt rời m2

TC01/EW-2004 2,297,120

1016_ Cửa sổ 1 cánh, mở hất ra ngo ài (loại chịu trọng lượng 24kg/1 bản lề), kính trắng Việt Nhật 5mm, kích th ước 1,4m x 0,6m; PKKK hãng GU có thanh hạn vị gốc mở m2

TC01/EW-2004 2,319,388

1017 _ Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong; PKKK hãng ROTO, kính trắng Việt Nhật 5mm m2

TC01/EW-2006 2,562,376

1018_ Cửa đi ban công, 1 cánh, mở quay vào trong, có khoá,PKKK GU& ROTO, bảnlề ROTO lọai 80kg, kính trắng Việt Nhật 5mm, panô-kính, kích th ước 2,2m x 0,9m m2

TC01/EW-2004 2,721,021

TCVN 7239-2003

Cty TNHH Cửa sổ Châu Âu- Chi

nhánh Phía Nam 39 Bis Mạc Đỉnh

Chi Q1. Giao hàng đến các quận,

huyện TPHCM

Tham khảo giá thị trường

Tham khảo giá thị trường

Đ/c 53/5 Đinh Bộ Lĩnh quận Bình

Thạnh. Giao hàng trong phạm vi

thành phố Hồ Chí Minh

Tham khảo giá thị trường

34

http://giaxaydung.vn

Page 35: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

1019_ Cửa đi ban công, 2 cánh, mở quay vào trong, có khoá, PKKKGU&ROTO, bản lề ROTO lọai 80kg, kính trắng Việt Nhật 5mm, panô-kính, kích th ước 2,2m x 1,2m m2

TC01/EW-2004 3,090,145

1020_ Cửa đi 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính trắng Việt Nhật 5mm, PKKK GU, kích thước 2,2m x 2m m2

TC01/EW-2004 1,757,095

1021_ Cửa đi 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính hộp trắng 5mm-11-5mm, sử dụng phôi kính Việt Nhật, PKKK h ãng GU, kích thước 2,2m x 2m m2

TC01/EW-2004 1,992,241

1022_ Cửa sổ 2 cánh, mở trượt, có khoá, kính hộp trắng: 5mm-11-5mm, sử dụng phôi kính Việt Nhật, PKKK h ãng GU, kích thước 1,4m x 1,4m m2

TC01/EW-2004 1,627,300

1023 _Cửa nhựa (WC) m2 160,0001024 _Cửa sổ bật nhôm trắng, kính trắng 5mm m2 290,0001025 _Cửa sổ lùa nhôm trắng, kính trắng 5mm m2 310,0001026 _Vách ngăn bật nhôm cố định, kính trắng 5mm m2 280,0001027 _Mặt dựng nhôm cố định, kính trắng 5mm m2 290,000

D Bồn nước Inox a Bồn nằm (cả chân đế, phao và van xả)

1028 _500 lít (dày 0,5mm) cái 1,200,0001029 _1.000 lít (dày 0,6mm) cái 1,600,0001030 _1.500 lít (dày 0,7mm) cái 2,400,0001031 _2.000 lít (dày 0,9mm) cái 3,900,0001032 _2.500 lít (dày 0,9mm) cái 4,600,0001033 _3.000 lít (dày 0,9mm) cái 5,000,0001034 _5.000 lít ( dày 0,9mm) cái 8,363,6361035 _ 10.000 lít ( dày 1mm) cái 17,000,000

b Bồn đứng (cả chân đế, phao và van xả)1036 _500 lít (dày 0,5mm) cái 1,000,0001037 _1.000 lít (dày 0,6mm) cái 1,750,0001038 _1.500 lít (dày 0,7mm) cái 3,000,0001039 _2.000 lít (dày 0,9mm) cái 3,500,0001040 _2.500 lít (dày 0,9mm) cái 4,200,0001041 _3.000 lít (dày 0,9mm) cái 4,700,0001042 _5.000 lít ( dày 0,9mm) cái 7,727,2731043 _ 10.000 lít ( dày 1mm) cái 15,454,545

c Chậu rửa chén bằng INOX1044 _Chậu rửa chén đơn nhỏ 470 x 420 x 200 x 0,6 cái 200,0001045 _Chậu rửa chén đơn trung 590 x 480 x 200 x 0,6 236,3641046 _Chậu rửa chén đơn lớn 620 x 480 x 200 x 0,6 272,7271047 _Chậu rửa chén đơn lớn 620 x 480 x 25 x 0,6 500,0001048 _Chậu rửa chén đơn nhỏ 420 x 370 x 200 x 0,6 120,0001049 _Chậu rửa chén đơn trung 500 x 410 x 200 x 0,6 154,5451050 _Chậu rửa hình bán nguyệt 420 x 510 x150 x1,0 454,5451051 _Chậu rửa hình vuông 465 x 570 x 150 x 1,0 454,5451052 _Chậu rửa chén đơn trung 500 x 450 x 200 x 0,6 168,1821053 _Chậu rửa một hộc cánh nhỏ 790x430x200x0,6 272,727

Tham khảo giá thị trường

Tham khảo giá thị trường

Tham khảo giá thị trường

35

http://giaxaydung.vn

Page 36: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

1054 _Chậu rửa một hộc cánh trung 750x460x200x0,6 300,0001055 _Chậu rửa một hộc cánh lớn 860x500x200x0,6 381,8181056 _Chậu rửa một hộc một cánh 860x460x200x0,6 272,7271057 _Chậu rửa một hộc một cánh 750x410x150x0,6 163,6361058 _Chậu rửa một hộc một cánh 810x460x200x0,6 300,0001059 _Chậu rửa một hộc một cánh 750x410x150x0,6 178,1821060 _ Chậu rửa hai hộc 860x 500x 200x 0,6 545,455

1061_ Chậu rửa hai hộc một cánh giữa 860x 500x 200x 0,6 654,545

1062 _ Chậu rửa hai hộc 960x 460x 200x 0,6 572,7271063 _ Chậu rửa hai hộc trung 870x 470x 150x 0,7 500,000

1064_ Chậu rửa hai hộc một cánh lớn 1200x 500x 200x 0,6 681,818

1065_ Chậu rửa hai hộc một cánh nhỏ 1160x 460x 200/100 x 0,6 454,545

1066_ Chậu hai hộc một cánh 1230 x 460 x 200/100 x 0,6 654,545

1067 _ Chậu rửa ba hộc 1160 x 460 x 200/100 x 0,6 681,818

Đ Giàn thép mạa Thanh dàn SMARTRUSS

1068 Loại C7542, dày 0,42mm BMT m 16,9001069 Loại C7575, dày 0,75mm BMT m 24,1601070 Loại C7510, dày 1,00mm BMT " 30,0801071 Loại C10075, dày 0,75mm BMT " 31,5201072 Loại C10010, dày 1,00mm BMT 38,720

b Đòn tay (batten-làm rui hoặc mè)1073 Loại TS4048, dày 0,48mm MBT m 16,1601074 Loại TS4060, dày 0,60mm MBT " 18,4001075 Loại TS6175, dày 0,75mm MBT " 28,8001076 Loại TS6110, dày 1,00mm MBT " 35,840

E Lưới thépa Lưới hàn dạng ô vuông TCXDVN-267:2002

1077 _ A 12- đk 12mm - ô lưới 200mm m2 86,8021078 _ A 11- đk 11mm - ô lưới 200mm " 72,9221079 _ A 10 - đk 10mm - ô lưới 200mm " 60,3121080 _ A 9 - đk 9mm - ô lưới 200mm " 47,0011081 _ A 8 - đk 8mm - ô lưới 200mm " 37,2051082 _ A 7 - đk 7mm - ô lưới 200mm " 28,4451083 _ A 6 - đk 6mm - ô lưới 200mm " 20,9101084 _ A 5 - đk 5mm - ô lưới 200mm " 14,5051085 _ A 4 - đk 4mm - ô lưới 200mm " 9,7021086 _ E 12 - đk 12mm - ô lưới 150mm " 115,7361087 _ E 11 - đk 11mm - ô lưới 150mm " 97,261

Công ty TNHH BLUESCOPE

LYSAGHT Việt Nam, giá xuất xưởng

tại Nhà máy BlueScope Lysaght

36

http://giaxaydung.vn

Page 37: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

1088 _ E 10 - đk 10mm - ô lưới 150mm " 80,3511089 _ E 9 - đk 9mm - ô lư ới 150mm " 62,7311090 _ E 8 - đk 8mm - ô lư ới 150mm " 49,5441091 _ E 7 - đk 7mm - ô lư ới 150mm " 37,9591092 _ E 6 - đk 6mm - ô lư ới 150mm " 27,8801093 _ E 5 - đk 5mm - ô lư ới 150mm " 19,4031094 _ E 4 - đk 4mm - ô lư ới 150mm m2 12,9361095 _ D12 - đk 12mm - ô lưới 100mm " 173,8001096 _ D11 - đk 11mm - ô lưới 100mm " 145,7451097 _ D10 - đk 10mm - ô lưới 100mm " 120,5261098 _ D9 - đk 9mm - ô lưới 100mm " 94,0961099 _ D8 - đk 8mm - ô lưới 100mm " 74,3161100 _ D7 - đk 7mm - ô lưới 100mm " 56,8911101 _ D6 - đk 6mm - ô lưới 100mm " 41,8201102 _ D5 - đk 5mm - ô lưới 100mm " 29,0111103 _ D4 - đk 4mm - ô lưới 100mm " 19,306

b Lưới hàn ô chữ nhật1104 _ B12 - đk 12mm - ô lưới 100mm m2 106,0591105 _ B11 - đk 11mm - ô lưới 100mm " 92,1781106 _ B10 - đk 10mm - ô lưới 100mm " 79,5691107 _ B9 - đk 9mm - ô lưới 100mm " 65,6501108 _ B8 - đk 8mm - ô lưới 100mm " 55,7601109 _ B7 - đk 7mm - ô lưới 100mm " 42,6681110 _ B7A - đk 7mm - ô lưới 100mm " 47,4721111 _ B6 - đk 6mm - ô lưới 100mm " 35,1331112 _ B5A - đk 4mm - ô lưới 100mm " 28,7281113 _ B5 - đk 5mm - ô lưới 100mm " 24,2071114 _ C12 - đk 12mm - ô lưới 100mm " 92,1781115 _ C11 - đk 11mm - ô lưới 100mm " 78,2981116 _ C10 - đk 10mm - ô lưới 100mm " 65,6881117 _ C9 - đk 9mm - ô lưới 100mm " 52,2751118 _ C8 - đk 8mm - ô lưới 100mm " 40,7841119 _ C7 - đk 7mm - ô lưới 100mm " 32,1191120 _ C6 - đk 6mm - ô lưới 100mm " 24,489

1121 A dao kg 18,0001122 Keo dán gạch (xám) kg 3,0001123 Giấy nhám nước m2 14,0001124 Giấy nhám khô " 8,000

1125Len thủy tinh 16kg/m3, không giấy bạc 5cm, khổ 1m, cuộn 10m cuộn 225,000

1126 C2H2 (Sovigaz) m3 45,0001127 Oxigen m3 7,5001128 Khoá tay nắm TQ bộ 44,0001129 Khoá tay nắm tròn Trung quốc Solex bộ 24,000

Tham khảo giá thị trường

Công ty Lưới thép hàn VRC -69

Nguyễn Khắc Nhu Q1. Giá đã bao

gồm phí vận chuyển đến chân

công trình. Thanh tóan : 30% đặt cọc, 70% còn lại thanh tóan trong vòng 30

ngày kể từ ngày giao hàng. Chiết

khấu 1%.

37

http://giaxaydung.vn

Page 38: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

1130 Khoá cửa sắt kéo Trung quốc Yale bộ 34,0001131 Đất đèn kg 7,000XVIIBÊ TÔNG

Bê tông tươiA Cty TNHH Trà My

1132 Bê tông tươi, mác 200 m3 533,3331133 Bê tông tươi, mác 250 " 566,6671134 Bê tông tươi, mác 300 " 600,0001135 Bê tông tươi, mác 350 " 652,3811136 Bê tông tươi, mác 400 " 685,7141137 Công bơm trên 20m3 m3 50,0001138 Công bơm dưới 20m3 lần 1,000,000

XN Bê tông Đồng Nai_ Trong bán kính 25 km từ XN Bê tông

1139 Bê tông tươi mác - 150 đ/m3 476,1901140 Bê tông tươi mác - 200 " 514,2861141 Bê tông tươi mác - 250 " 552,3811142 Bê tông tươi mác - 300 " 590,476

_ Nội thành thành phố Hò Chí Minh1143 Bê tông tươi mác - 150 đ/m3 514,2861144 Bê tông tươi mác - 200 " 552,3811145 Bê tông tươi mác - 250 " 590,4761146 Bê tông tươi mác - 300 " 628,5711147 Công bơm trên 20m3 đ/m3 50,0001148 Công bơm dưới 20m3 đ/lần 1,000,000

Bê tông nhựa nóngB Cty Công trình GTCC- TCTy Cấp nước

1149 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt mịn tấn 510,0001150 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt trung " 505,0001151 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt thô " 495,0001152 Nhũ tương M60 kg 5,8411153 Nhũ tương CRS - 1M60 kg 6,116

C Cty Quản lý CTGT Sài gòn - Sở GTCC1154 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt mịn tấn 550,0001155 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt trung " 545,0001156 Bê tông nhựa nóng (làm đường), hạt thô " 540,0001157 Nhựa đường phuy 60/70 đ/kg 6,100

Sản phẩm nhũ tương ASTMD2397

D Cty TNHH COLLAS VN1158 _ R65 tấn CRS-1 7,194,615

Đ/c 241 QL 1 K- P.Linh Xuân

Q.TĐ. Giá giao tại chân công trình

Đ/c XN Bê tông Đồng Nai- Khu phố

10 P.An Bình Tp Biên Hòa tỉnh Đồng

Nai

Giá giao tại trạm Bê tông nhựa nóng Ấp Thái Bình

P.Long Bình Q9

Giá giao tại Xưởng SX Ấp Bến Đò P.Long

Bình Q9

Giá giao tại Xưởng SX Ấp Bến Đò P.Long Bình Q9

38

http://giaxaydung.vn

Page 39: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

1159 _ R69 " CRS-2 7,551,2401160 _ C55 " ECL 55 6,785,2751161 _ SS60 " CSS-1 7,690,2751162 _ SS65 " CSS-1h 7,754,615

Cty TNHH ĐTXD Địa ốc MTT- Chi nhánh tỉnh Bình Dương

1163 _ CRS- 1 đ/tấn CRS-1/22TCN 279-01 6,220,0001164 _ CRS- 2 " CRS-2/22TCN 279-01 6,600,0001165 _ CSS - 1h " CSS-1h/22TCN 279-01 6,791,000

1166 Nhựa đường phuy 60/70 (Cty hóa dầu Petrolimex) kg 6,400 Giao tại kho Nhà Bè

XVIITRỤ - ĐÀ CẢN A Cty CP BTLT Thủ Đức

1167 _ Trụ BTLT 14m - 650 kg -ƯST Trụ 2,285,7141168 _ Trụ BTLT 12m - 540 kg -ƯST " 1,428,5711169 _ Trụ BTLT 12m - 350 kg -ƯST " 1,333,3331170 _ Trụ BTLT 10,5m - 320 kg -ƯST " 1,028,5711171 _ Trụ BTLT 8,5m - 300 kg -ƯST Trụ 647,6191172 _ Đà cản BT 1,2m Cái 76,1901173 _ Đà cản BT 1,5m " 180,9521174 _ Đà cản BT 2m " 238,0951175 _ Đà cản BT 2,5m " 333,333

B Cty SX Trụ điện& Cơ khí Tiền Phong

1176_Trụ điện BTLT ( không có tiếp địa dây đồng bên trong) 14m - 650kgf Trụ TCVN 5847:1994 2,461,905

1177_Trụ điện BTLT ( không có tiếp địa dây đồng bên trong) 12m - 350kgf " " 1,433,333

1178_Trụ điện BTLT ( không có tiếp địa dây đồng bên trong) 10,5m - 350kgf " " 1,090,476

1179_Trụ điện BTLT ( không có tiếp địa dây đồng bên trong) 8,4m - 200kgf " " 971,429

1180_Trụ điện BTLT ( không có tiếp địa dây đồng bên trong) 8m ( 2 đọan)- 200kgf " " 719,048

1181_Trụ điện BTLT ( không có tiếp địa dây đồng bên trong) 6m - 100kgf " " 480,952

1182 _ Đà cản 1,5m cái 216,190

XIX VÃI ĐỊA KỸ THUẬT & RỌ ĐÁCty CP SX TM Liên Phát

AVải địa kỹ thuật Polyfelt ( Australia)- không dệt, sợi dài liên tục , 100% PP chính phẩm, ổn định hóa UV

1183 _ Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m m2 7,000

Giá đã bao gồm bao bì , giao tại ấp Bình

Chuẩn B, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương. Chiết khấu 2% với lượng mua >= 359 Tấn/năm

Xa lộ Hà Nội Q9-Giá xuất xưởng ( kể cả bao bì). Chuyển khỏan 100% trước khi nhận hàng và tổng số hàng mua

Giá giao tại kho

Giá giao tại kho số 1069 Bình quới Q.Bình Thạnh-

Thanh tóan ngay khi nhận hàng

Đ/c 356 A đường Hà Nội- P. Phước long Q9- Giá xuất

xưởng tại kho Công ty

39

http://giaxaydung.vn

Page 40: TBG[1] TPHoChiMinh Q1 2007

STT Tên hàng - Quy cách

Đơn vị tính (đ)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đơn giá bán chưa có thuế giá

trị gia tăng (VAT)

Ghi chú

1184 _ Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m " 8,5001185 _ Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m " 10,0001186 _ Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m " 11,0001187 _ Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m " 14,0001188 _ Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m " 16,0001189 _ Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m " 17,0001190 _ Polyfelt TS 78 - 4 m x 100m " 18,0001191 _ Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m " 21,000

Rọ đáThép mạ kẽm trung bình > 70g/ m2 TCVN 2053: 1993Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai PVC, lọai P8 ( 8x10)cm

1192 _ Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 m2 310001193 _ Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 " 35,0001194 _ Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 m2 40,000

Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai PVC, lọai P10 ( 10 x 12)cm

1195 _ Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 m2 29,0001196 _ Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 " 31,0001197 _ Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 " 36,0001198 Thép mạ kẽm nặng > 260g/ m2 BS 443:1882 (1990)

1199Rọvà thảm đá bọc nhựa PVC, lọai PVC, lọai P8 ( 8 x 10)cm

1200 _ Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 m2 48,000

KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNGPHÓ GIÁM ĐỐC

NGUYỄN VĂN HIỆP TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT

Tp.Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 01 năm 20

KT. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH

Ghi chú : - Giá thông báo trên làm cơ sở để lập dự toán, việc thanh quyết toán theo hoá đơn thực tế nhưng không vượt quá mức giá ở bảng thông báo này -Theo Thông tư số 38 /2004/TTLT-BTC-BXD ngày 26 tháng 4 năm 2004 của Liên tịch Bộ Tài chính và Bộ Xây dựng. Từ quý IV/2005 trở về sau, Thông báo giá vật liệu xây dựng và trang trí nội thất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh sẽ phát hành định kỳ hàng quý.

PHÓ GIÁM ĐỐC

Giá giao tại kho Cty Liên Phát tại

số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã

Phạm Văn Hai H. Bình Chánh

40

http://giaxaydung.vn