16
THƯ MỤC GIỚI THIỆU SÁCH MỚI THÁNG 09-10-11/2018 Thư viện Trường THCS – THPT Đinh Thiện Lý xin trân trọng giới thiệu cùng bạn đọc “Thư mục Giới thiệu Sách mới tháng 09-10-11/2018. Bản Thư mục tập hợp 71 tài liệu được sắp xếp theo ngôn ngữ, tủ sách “STEM quanh em” và thứ tự chữ cái. Kính mời thầy cô và các em học sinh tham khảo! We would like to introduce thematic catalog which is the New books of September-October- November 2018. There are 71 documents which were arranged by language, STEM books and order A Z. We would like to invite teachers and students read and research! SÁCH TIẾNG VIỆT 1. An toàn khi online / Louie Stowell; Nancy Leschnikoff thiết kế, minh hoạ; Nguyễn Minh dịch. -H.: Thế giới, 2018. 144 tr.; 21cm. Kí hiệu môn loại : 005.8 Số ĐKCB: 000016909 000016912 Tóm tắt: Bao gồm các mẹo sử dụng internet an toàn, đối phó với các tình huống trên mạng như: Tình bạn và mạng xã hội, ứng xử trên mạng, danh tiếng trên mạng, bắt nạt trên mạng, xài tiền trên mạng, tin nhắn sex và nội dung khiêu dâm. 2. Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống / Nguyễn Văn Tùng, Nguyễn Thị Phương Hoa. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2017. Dành cho học sinh lớp 6 12. Kí hiệu môn loại: 173 Số ĐKCB : 000016896, 000016897 000016900 000016904 Tóm tắt: Bộ sách dựa trên ý tưởng giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh thông qua những câu chuyện đặc sắc từ cuộc đời hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. 3. Bạn đỡ ngu ngơ rồi đấy / David McRaney; Voldy dịch ; Nguyễn Hằng Nga h.đ. - H. : Thế giới , 2017. 383 tr.; 21cm. Kí hiệu môn loại : 153.43 Số ĐKCB: 000016947 000016950 Tóm tắt: Phân tích 19 hiện tượng tâm lý của con người dưới góc nhìn khoa học đan xen những câu chuyện gắn liền trong cuộc sống, biết thêm về bản ngã, tìm ra cái giá của hạnh phúc, khám phá giúp không rơi vào bẫy của bộ não, để nhận ra mình không thông minh lắm nhưng cũng bớt ngu ngơ: Thiên hướng tự sự, nguỵ biện, hiệu ứng Benjamin Franklin, hiệu ứng hào quang, sự suy giảm cái tôi.

THƯ MỤC GIỚI THIỆU SÁCH MỚI THÁNG 09-10-11/2018

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

THƯ MỤC GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

THÁNG 09-10-11/2018

Thư viện Trường THCS – THPT Đinh Thiện Lý xin trân trọng giới thiệu cùng bạn đọc “Thư mục

Giới thiệu Sách mới tháng 09-10-11/2018”.

Bản Thư mục tập hợp 71 tài liệu được sắp xếp theo ngôn ngữ, tủ sách “STEM quanh em” và thứ tự

chữ cái. Kính mời thầy cô và các em học sinh tham khảo!

We would like to introduce thematic catalog which is the New books of September-October-

November 2018. There are 71 documents which were arranged by language, STEM books and order A – Z.

We would like to invite teachers and students read and research!

SÁCH TIẾNG VIỆT

1. An toàn khi online / Louie Stowell; Nancy Leschnikoff thiết kế, minh

hoạ; Nguyễn Minh dịch. -H.: Thế giới, 2018.

144 tr.; 21cm.

Kí hiệu môn loại : 005.8

Số ĐKCB: 000016909 000016912

Tóm tắt: Bao gồm các mẹo sử dụng internet an toàn, đối phó với các tình

huống trên mạng như: Tình bạn và mạng xã hội, ứng xử trên mạng, danh tiếng trên

mạng, bắt nạt trên mạng, xài tiền trên mạng, tin nhắn sex và nội dung khiêu dâm.

2. Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống / Nguyễn Văn Tùng, Nguyễn Thị Phương Hoa. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2017.

Dành cho học sinh lớp 6 12.

Kí hiệu môn loại: 173

Số ĐKCB : 000016896, 000016897

000016900 000016904

Tóm tắt: Bộ sách dựa trên ý tưởng giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh

thông qua những câu chuyện đặc sắc từ cuộc đời hoạt động cách mạng của Chủ

tịch Hồ Chí Minh.

3. Bạn đỡ ngu ngơ rồi đấy / David McRaney; Voldy dịch ; Nguyễn Hằng

Nga h.đ. - H. : Thế giới , 2017.

383 tr.; 21cm.

Kí hiệu môn loại : 153.43

Số ĐKCB: 000016947 000016950

Tóm tắt: Phân tích 19 hiện tượng tâm lý của con người dưới góc nhìn

khoa học đan xen những câu chuyện gắn liền trong cuộc sống, biết thêm về bản

ngã, tìm ra cái giá của hạnh phúc, khám phá giúp không rơi vào bẫy của bộ não, để

nhận ra mình không thông minh lắm nhưng cũng bớt ngu ngơ: Thiên hướng tự sự,

nguỵ biện, hiệu ứng Benjamin Franklin, hiệu ứng hào quang, sự suy giảm cái tôi.

4. Bạn không thông minh lắm đâu / David McRaney; Voldy dịch ;

Nguyễn Hằng Nga h.đ. - H. : Thế giới, 2017.

409 tr.; 21cm.

Kí hiệu môn loại : 153.4

Số ĐKCB: 000016939 000016942

Tóm tắt: Khám phá việc tự đánh lừa bản thân của con người để đối mặt

thực tại của cuộc sống, cung cấp những cách nhìn nhận mới về bản thân.

5. Bộ luật dân sự (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. - Hà Nội : Tư pháp , 2018.

350 tr. ; 21cm.

Kí hiệu môn loại : 349.597

Số ĐKCB : 000016959

6. Bốp à! Mẹ bị ung thư / Bùi Thu Thuỷ. - H. : Văn học, 2016.

195 tr. ; 19cm.

Kí hiệu môn loại : 895.9228403

Số ĐKCB: 000016923 000016926

Tóm tắt: Đây là câu chuyện về nghị lực sống của người mẹ đơn thân vừa

nuôi con nhỏ vừa chiến đấu với căn bệnh ung thư và tình yêu thương vĩ đại của cô

với con trai.

7. Chống lại kẻ bắt nạt trên mạng : Cẩm nang sử dụng mạng xã hội :

Dành cho bố mẹ đọc cùng con / Teo Benedetti, Davide Morosinotto ;

Hạ An dịch ; Minh hoạ: Jean Claudio Vinci. - H. : Lao động ; Nhã

Nam, 2017.

91 tr. ; 20 cm.

Kí hiệu môn loại : 005.8

Số ĐKCB: 000016919 000016922

Tóm tắt: Tìm hiểu về mạng xã hội. Quyền riêng tư trên mạng. Công dụng

của mạng xã hội. Vấn đề bắt nạt, bắt nạt ảo và nhận biết kẻ bắt nạt ảo cùng những

gợi ý quan trọng khi tham gia mạng xã hội.

8. Đàm thoại tiếng Hoa học đường / Hải Yến. - H. : Lao động ; Nhã Nam,

2017.

317 tr.: bảng; 21 cm.

Kí hiệu môn loại : 495.18

Số ĐKCB : 000016905 000016908

Tóm tắt: Gồm 16 bài với các tình huống như đăng ký học một khoá học,

giao tiếp trong và ngoài lớp học, đi thư viện, xin phép nghỉ học, ở ngân hàng.

9. Giáo dục Việt Nam : các tỉnh, thành phố và một số trường đại học

(1945-2017), T.1 / Phạm Minh Hạc. - Tp. HCM. : Giáo dục Việt Nam ,

2018.

800 tr. ; 27 cm.

Kí hiệu môn loại : 370

Số ĐKCB : 000016898, 000016899

Tóm tắt: Bộ sách gồm 2 tập với 3 phần: Phần thứ nhất trình bày khái quát

giáo dục Việt Nam qua những chặng đường lịch sử. Phần thứ hai, tóm tắt thành tựu

giáo dục của các Tỉnh, Thành phố trong cả nước. Phần thứ ba, giới thiệu thành tựu

đào tạo của một số trường đại học của nước nhà.

10. Hướng dẫn giải các dạng bài tập vận dụng - vận dụng cao môn toán :

Giải tích - Tổ hợp, xác suất - số phức T.1/ Lê Thị Hương, Nguyễn

Kiếm, Hồ Xuân Thắng. - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2016.

254tr.; Hình minh họa : 24cm.

Kí hiệu môn loại : 512 Số ĐKCB: 000016964 000016966

Tóm tắt: Nội dung của cuốn sách bám sát các nội dung kiến thức ở mức độ

vận dụng và vận dụng cao trong đề thi THPT quốc gia. Ngoài ra, cuốn sách còn

giới thiệu hệ thống các bài tập điển hình được giải cẩn thận, súc tích. Sau mỗi dạng

đều có các bài tập để bạn đọc tự luyện và có hướng dẫn giải. Bao gồm: Đạo hàm;

Nguyên hàm, tích phân; Tổ hợp, xác suất; Số phức.

11. Hướng dẫn giải các dạng bài tập vận dụng - vận dụng cao môn toán :

Hình học T.2/ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng. - Hà Nội

: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2016.

309tr. ; Hình minh họa : 24cm.

Kí hiệu môn loại : 516.00712

Số ĐKCB: 000016960 000016963

Tóm tắt: Nội dung của cuốn sách bám sát các nội dung kiến thức ở mức độ

vận dụng và vận dụng cao trong đề thi THPT quốc gia. Ngoài ra, cuốn sách còn

giới thiệu hệ thống các bài tập điển hình được giải cẩn thận, súc tích. Sau mỗi dạng

đều có các bài tập để bạn đọc tự luyện và có hướng dẫn giải. Bao gồm: PP tọa độ

trong mặt phẳng; PP tọa độ trong không gian; Hình học không gian.

12. Hướng dẫn giải các dạng bài tập vận dụng - vận dụng cao môn toán :

Lượng giác - Phương trình - Bất phương trình T.3/ Lê Thị Hương,

Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng. - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội ,

2016.

294tr. ; Hình minh họa : 24cm.

Kí hiệu môn loại : 512

Số ĐKCB : 000016967 000016970

Tóm tắt: Nội dung của cuốn sách bám sát các nội dung kiến thức ở mức độ

vận dụng và vận dụng cao trong đề thi THPT quốc gia. Ngoài ra, cuốn sách còn

giới thiệu hệ thống các bài tập điển hình được giải cẩn thận, súc tích. Sau mỗi dạng

đều có các bài tập để bạn đọc tự luyện và có hướng dẫn giải.

13. Khởi nghiệp 4.0 : Kinh doanh thông minh trong cách mạng công nghiệp 4.0 / Dorie Clark ; Kim Chi dịch. - H. : Lao động , 2018.

391 tr.; 21cm.

Kí hiệu môn loại : 650.1

Số ĐKCB: 000016943 000016946

Tóm tắt: Giới thiệu các cách thức để kinh doanh một cách thông minh

trong thời đại cách mạng công nghệ 4.0 thông qua các bước: Xây dựng thương hiệu

cá nhân; kinh doanh sinh lời bằng chuyên môn của bạn; mở rộng phạm vi và tầm

ảnh hưởng trên mạng.

14. Suối nguồn = The fountainhead : Tiểu thuyết / Ayn Rand ; Dịch: Vũ Lan Anh...; Phan Việt h.đ. - In lần thứ 23. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ,

2018.

1199 tr. ; 23cm.

Kí hiệu môn loại : 813.52

Số ĐKCB : 000016951 000016954

Tóm tắt: Nhân vật chính là Howard Roark – một kiến trúc sư vào đời

không có tấm bằng đại học. Anh đã bị đuổi ra khỏi trường kiến trúc chỉ vì không

đồng ý thay thế chân lý bằng ý kiến của số đông. Trong khi cuộc sống đầy rẫy

những toan tính, đua chen và con người luôn phải biết cúi đầu để có thể tồn tại thì

Roark lại đi ngược với dòng chảy đó.

15. Tắt đèn : Tiểu thuyết / Ngô Tất Tố. - H. : Văn học, 2016.

211 tr. ; 21 cm. (Danh tác Việt Nam)

Kí hiệu môn loại : 895.9223

Số ĐKCB : 000016916 000016918

Tóm tắt: Tắt đèn của nhà văn Ngô Tất Tố phản ánh rất chân thực cuộc

sống khốn khổ của tầng lớp nông dân Việt Nam đầu thế kỷ XX dưới ách đô hộ của

thực dân Pháp. Tác phẩm xoay quanh nhân vật chị Dậu và gia đình - một điển hình

của cuộc sống bần cùng hóa sưu cao thuế nặng mà chế độ thực dân áp đặt lên xã

hội Việt Nam. Trong cơn cùng cực chị Dậu phải bán khoai, bán bầy chó và bán cả

đứa con để lấy tiền nộp sưu thuế cho chồng nhưng cuộc sống vẫn đi vào bế tắc,

không lối thoát. 16. Tiếng Anh cho mọi người = English for everyone : English grammar

guide / Diane Hall, Susan Barduhn ; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.

361 tr. : tranh vẽ ; 24cm + 1 CD-ROM.

Kí hiệu môn loại : 428.207

Số ĐKCB: 000016995, 000016996

Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn thực hành kỹ năng cơ bản về ngữ pháp,

từ vựng tiếng Anh thông qua các tình huống cụ thể bằng hình ảnh và đồ hoạ.

17. Tiếng Nhật dành cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1 - Bản tiếng Nhật

T.1/ Công ty cổ phần 3A Network. - In lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh:

Trẻ, 2018.

324 tr.; 26 cm +1 CD-ROM.

Kí hiệu môn loại : 495.6

Số ĐKCB: 000016997 000017000

Tóm tắt: Trong mỗi bài đều có mẫu câu, ví dụ, hội thoại, luyện tập theo

một chủ điểm nhất định.

18. Tiếng Nhật dành cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2 - Bản tiếng Nhật

T.2/ Công ty cổ phần 3A Network. - In lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh:

Trẻ, 2018.

247 tr.; 26 cm +1 CD-ROM.

Kí hiệu môn loại : 495.6

Số ĐKCB : 000017001 000017004

Tóm tắt: Trong mỗi bài đều có mẫu câu, ví dụ, hội thoại, luyện tập theo một

chủ điểm nhất định.

19. Tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu / Thu Trang (ch.b.), The

Zhishi ; Minh Nguyệt h.đ.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Nhã Nam,

2018.

222 tr. : bảng; 21 cm Dùng kèm app. (Tủ sách Giúp học tốt tiếng

Trung)

Kí hiệu môn loại : 495.1

Số ĐKCB : 000017005-000017008

Tóm tắt: Gồm 16 bài hội thoại kèm phần từ vựng, giải thích từ và ngữ pháp

đơn giản trong khẩu ngữ Trung Quốc.

20. Tương lai của kiến trúc / Marc Kushner ; Chickn dịch. - H. : Lao động

; Công ty Sách Thái Hà , 2017.

180 tr.; 19cm . (TedBooks)

Kí hiệu môn loại : 724.7

Số ĐKCB : 000016913 000016915

Tóm tắt: Giới thiệu 100 ví dụ về các công trình kiến trúc quan trọng đại

diện cho tương lai của kiến trúc bao gồm các loại công trình khác nhau và cho từng

lục địa trên thế giới.

21. Yêu những điều không hoàn hảo / Hae Min; Lee Eung Kyun minh họa;

Nguyễn Việt Tú Anh dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền

thông Nhã Nam, 2018.

295 tr. ; 21cm.

Kí hiệu môn loại : 895.9228403

Số ĐKCB : 000016955 000016958

Tóm tắt: Tập hợp những suy nghĩ và ghi chép của Đại đức Hae Min mỗi khi

ngắm nhìn bản thân và thế giới bằng cái nhìn từ bi với hi vọng mang đến cho độc

giả dũng khí, giúp họ chữa lành vết thương lòng và dành ra cho riêng mình khoảng

thời gian để yêu bản thân hơn, nhận ra bản chất thật sự của tình yêu thương.

CHỦ ĐỀ STEM

22. Khoa học siêu gần gũi : Các trò chơi thực hành / Sam Hutchinson;

Vicky Barker minh họa ; Lê Hải dịch. - H. : Dân Trí, 2017

32 tr. : tranh vẽ ; 32cm. (STEM quanh em).

(Tủ sách Giáo dục Khoa học - STEM)

Kí hiệu môn loại : 500

Số ĐKCB : 000016935 000016938 Tóm tắt: STEM QUANH EM thể hiện chân thật vẻ đẹp trong sáng của Toán

học, khoa học, kỹ thuật và công nghệ, mang tới cho các bạn nhỏ những thông tin

hữu ích của Stem từ quá khứ tới hiện tại và tương lai, đồng thời giúp các bạn nhỏ

nhận ra những ứng dụng thông minh nhưng lại vô cùng đơn giản và gần gũi của

Stem trong cuộc sống đời thường.

23. Kỹ thuật siêu đơn giản : Các trò chơi thực hành / Jenny Jacoby; Vicky Barker minh họa ; Lê Hải dịch. - H. : Dân Trí, 2017.

32 tr. : tranh vẽ ; 32cm. (STEM quanh em)

(Tủ sách Giáo dục Khoa học - STEM)

Kí hiệu môn loại : 620

Số ĐKCB: 000016927 000016930

Tóm tắt: STEM QUANH EM thể hiện chân thật vẻ đẹp trong sáng của Toán

học, khoa học, kỹ thuật và công nghệ, mang tới cho các bạn nhỏ những thông tin

hữu ích của Stem từ quá khứ tới hiện tại và tương lai, đồng thời giúp các bạn nhỏ

nhận ra những ứng dụng thông minh nhưng lại vô cùng đơn giản và gần gũi của

Stem trong cuộc sống đời thường.

24. Toán học siêu ứng dụng : Các trò chơi thực hành / Jenny Jacoby;

Vicky Barker minh họa ; Lê Hải dịch. - H. : Dân Trí, 2017.

32 tr. : tranh vẽ ; 23cm. (STEM quanh em)

(Tủ sách Giáo dục Khoa học - STEM)

Kí hiệu môn loại : 510

Số ĐKCB: 000016931 000016934

Tóm tắt: STEM QUANH EM thể hiện chân thật vẻ đẹp trong sáng của Toán

học, khoa học, kỹ thuật và công nghệ, mang tới cho các bạn nhỏ những thông tin

hữu ích của Stem từ quá khứ tới hiện tại và tương lai, đồng thời giúp các bạn nhỏ

nhận ra những ứng dụng thông minh nhưng lại vô cùng đơn giản và gần gũi của

Stem trong cuộc sống đời thường.

SÁCH NGOẠI VĂN

25. A guide to programming in Java : for Java SE 5 and Java SE 6 / Beth

Brown.. - 2nd ed. - Pennington, NJ : Lawrenceville Press, 2007.

400 p.; 29 cm + 1 CD-ROM.

Kí hiệu môn loại : 005.13

Số ĐKCB : 000016805 000016807

26. Advanced algebra through data exploration : a graphing calculator

approach / Jerald Murdock, Ellen Kamischke, Eric Kamischke. -

Berkley, Calif. : Key Curriculum Press, 1998.

xiv, 798 p. : ill., ; 26 cm.

Kí hiệu môn loại : 512

Số ĐKCB : 000016884 000016886

27. Biology today : laboratory investigations / Holt Rinehart & Winston. -

Austin : Biology today, 1991.

285 p: ills; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 574

Số ĐKCB : 000016893 000016895

28. Business and consumer mathematics 2 : high school course syllabus /

Larry Matthews T.2. - America : Board of Regents, 1998.

298 p. : ill. ; 28 cm.

High school course syllabus.

Mathematics.

Kí hiệu môn loại : 330.01

Số ĐKCB : 000016799 000016801

29. Chemistry / Steven S. Zumdahl. - 3rd ed. - Lexington, Mass. : D.C.

Heath, 1993.

1123, 87 p. : ill. (some col.) ; 26 cm.

Kí hiệu môn loại : 540

Số ĐKCB : 000016881 000016883

30. Common wealth : economics for a crowded planet / Jeffrey D. Sachs. -

New York : Penguin Press, 2008.

386 p. ; ill., maps, 25 cm.

Kí hiệu môn loại : 338.9

Số ĐKCB: 000016819 000016821

Summary: Assessment of the environmental degradation, rapid population

growth, and extreme poverty that threaten global peace and prosperity, with

practical solutions based on a new economic paradigm for our crowded planet.

31. Cracking the AP biology exam : 2006-2007 edition / Kim Magloire. -

New York : Random House, 2006.

326 p: ills; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 574

Số ĐKCB: 000016892

32. Cut, paste and surf! : ICT excercises for GCSE geography / Philip

Webster. - Cheltenham: Nelson Thornes, 2002.

Kí hiệu môn loại : 910.285

Số ĐKCB : 000016843 000016845

33. Development / Garrett Nagle.. - 3rd ed . - London : Hodder Murray,

2005.

129 p. ; ill., maps, 22 cm. (Access to geography)

Kí hiệu môn loại : 330.9

Số ĐKCB : 000016831 000016833

Summary: Access to Geography: Globalisation provides students with an

in-depth and current understanding of the issues and themes that define the topic.

Opening with coverage of the global economy, the author assesses globalisation

and changing economic activity, the impact that trans-national corporations have

had on countries and regions, the role newly industrialized countries in the global

economy and the likely nature of the world's economy in the future. The study guide

provides a firm base for developing skills required by the AS and A level

specifications.

34. Economics : course companion / Jocelyn Blink, Ian Dorton.. - Oxford ;

New York : Oxford University Press, 2007.

399 p. : ill. ; 28 cm. (IB diploma programme)

Kí hiệu môn loại : 304.6

Số ĐKCB : 000016813 000016815

Summary: Providing clear and inviting instruction and guidance, this

Companion supports students through their Economics course. It includes cross-

curricular materials and activities as well as advice and guidance for the portfolio

of four commentaries. Examples, features, and case studies drawn from around the

world encourage students to develop an international perspective.

35. Environmental systems and societies : course companion / Jill

Rutherford, Gillian Williams.. - Oxford, United Kingdom : Oxford

University Press, 2015.

376 p: ills; 28 cm. (Oxford IB diploma programme)

Foundations of environmental systems and societies

Kí hiệu môn loại : 363.7

Số ĐKCB : 000016782, 000016783, 000016793

Summary: Fully cover the new syllabus - the most comprehensive support

for the new syllabus (first examination 2017), developed directly with the IB.

Strengthen achievement - current case studies and activities accessibly connect

learning with relevant global issues, driving motivation and achievement.

Accurately implement the new requirements- written by DP Curriculum Developers

and authors of the new syllabus. Support the new internal assessment - fresh ideas

and new approaches to practicals from Gillian Williams help you tackle the

changes. Build assessment potential - assessment support directly from the IB

provides unrivalled exam preparation.

36. Financial literacy for teens : the teen's guide to the real world of money

/ Chad Foster. - 1st ed. - United State : J.R.Houk, 2005.

115 p. ; ill., maps, 20 cm.

Kí hiệu môn loại : 650.01

Số ĐKCB : 000016837 000016839

Summary: Financial Literacy for Teens is a quick, easy read that will help

young people develop good financial habits at an early age - habits that will enable

them to successfully make, manage, multiply, and protect their hard-earned money.

37. Fitness for life / Charles B. Corbin, Ruth Lindsey. - 5th ed. - America :

Human Kinetics, 2007.

327 p. : ill. ; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 613.7

Số ĐKCB: 000016856 000016858

Summary: There are new online study guides, test bank, support materials,

including detailed lesson plans, ready-to-use assessment and teacher resources,

videos, music, graphics packages and much more.

38. Geography : an integrated approach / David Waugh.. - 3rd ed. - Great

Britain : Nelson Thornes, 2007.

92 p. : ill. ; 36 cm.

For secondary geography school students.

Kí hiệu môn loại : 910

Số ĐKCB: 000016859 000016861

Summary: It focuses on integrated physical, human, economic, and

environmental issues with major case studies at the end of each chapter. It inspires

confidence with specially-written questions by AS and A level examiners for

thorough examination practice, and motivates students with updated place and case

studies from around the world. It also encourages development of geographical

knowledge with in-depth material making key concepts more accessible.

Independent study is encouraged through the accompanying website, which

provides links to further sources of information.

39. Glencoe Spanish 1/ Conrad J. Schmitt, Protase E. Woodford. - New

York, NY : Glencoe, McGraw-Hill, 1997-

514 p: ills; 28 cm.

English and Spanish.

Grades 9-12.

Kí hiệu môn loại : 468

Số ĐKCB : 000016790

40. Glencoe Spanish 1/ Conrad J. Schmitt, Protase E. Woodford. - New

York, NY : Glencoe, McGraw-Hill, 1997-

273 p: ills; 28 cm.

English and Spanish.

Grades 9-12.

Kí hiệu môn loại : 468

Số ĐKCB : 000016791

41. Glencoe Spanish 1B/ Conrad J. Schmitt, Protase E. Woodford. - New

York, NY : Glencoe, McGraw-Hill, 1997-

514 p: ills; 28 cm.

English and Spanish.

Grades 9-12.

Kí hiệu môn loại : 468

Số ĐKCB: 000016792

42. Globalisation / Paul Guinness. - London : Hodder Murray, 2003.

136 p. ; ill., maps, 22 cm. (Access to Geography).

Kí hiệu môn loại : 337

Số ĐKCB : 000016822 000016824 Summary: Access to Geography: Globalisation provides students with an in-

depth and current understanding of the issues and themes that define the topic.

Opening with coverage of the global economy, the author assesses globalisation

and changing economic activity, the impact that trans-national corporations have

had on countries and regions, the role newly industrialized countries in the global

economy and the likely nature of the world's economy in the future. The study guide

provides a firm base for developing skills required by the AS and A level

specifications.

43. Guardstart : Lifeguarding Tommorrow. - Yardley, PA : StayWell,

2007.

ill. ; 27 cm.

Workbook

Kí hiệu môn loại : 797.210289

Số ĐKCB : 000016852 000016854

44. Hacking project based learning : 10 easy steps to PBL and inquiry in

the classroom / Ross Cooper, Erin Murphy. - Cleveland, OH : Times 10

Publications, 2018.

149tr. ; ill. : 24cm. (Hack learning series)

Kí hiệu môn loại : 370

Số ĐKCB : 000017029

Summary: "HACKING PROJECT BASED LEARNING is a classroom

essential. Its ten simple 'hacks' will guide you through the process of setting up a

learning environment in which students will thrive from start to finish."-Daniel H.

Pink

45. Hazards / Malcolm Skinner.. - London : Hodder & Stoughton

Educational, 2003.

134 p.; ill. ; 22 cm. (Access to geography)

Kí hiệu môn loại : 363.34

Số ĐKCB: 000016828 000016830

Summary: Access to Geography: Globalisation provides students with an in-depth

and current understanding of the issues and themes that define the topic. Opening

with coverage of the global economy, the author assesses globalisation and

changing economic activity, the impact that trans-national corporations have had

on countries and regions, the role newly industrialized countries in the global

economy and the likely nature of the world's economy in the future. The study guide

provides a firm base for developing skills required by the AS and A level

specifications.

46. Health : Skills for Wellness / B.E. Pruitt, Kathy Teer Crumpler,

Deborah Prothrow-Stith. - 3rd edition. - New Jersey : Prentice Hall,

2001.

752 p: ills; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 371.7

Số ĐKCB: 000016784

Summary: Health Skills For Wellness contains accessible content and a

critical writing style that empowers students to take responsibility for their own

wellness

47. Health / B.E. Pruitt, John P. Allegrante, Deborah Prothrow-Stith. -

New Jersey : Prentice Hall, 2007.

782 p: ills; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 615.822

Số ĐKCB : 000016875 000016877

48. Health: Pace maker / Globe Fearon. - New Jersey : Globe Fearon,

2005.

329 p.; ill. ; 24 cm.

Kí hiệu môn loại : 615

Số ĐKCB : 000016865 000016867

49. Holt Algebra 1 : Textbook/ James E. Schultz, Paul A. Kennedy, Jr.

Wade Ellis, Kathleen A. Hallowell T.1. - Austin : Holt, Rinehart &

Winston, 2004.

868 p.: ills; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 512

Số ĐKCB: 000016887, 000016888

50. Holt Algebra 1 : online learning/ Edward B. Burger...[et. al] T.1. -

Austin : Holt, Rinehart & Winston, 2007.

921 p.: ills; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 512

Số ĐKCB : 000016878 000016880

51. Holt chemistry : student edition/ R. Thomas Myers, Salvatore Tocci,

Keith B. Oldham. - Austin : Holt, Rinehart & Winston, 2004.

910 p.: ills; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 540

Số ĐKCB : 000016810 000016812

52. Holt physics / Raymond A. Serway, Jerry S. Faughn. - Austin : Holt,

Rinehart & Winston, 2002.

1002 p.: ills; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 530

Số ĐKCB : 000016889 000016891

53. Invent to learn : making, tinkering, and engineering in the classroom /

Sylvia Libow Martinez, Gary S. Stager. - Cleveland, OH : Times 10

Publications, 2018.

237 tr. ; ill. : 24cm.

Kí hiệu môn loại : 370

Số ĐKCB : 000016764

Summary: Sylvia Martinez and Gary Stager have been passionate

advocates for the need for children to learn by doing, making and building for over

twenty-five years. With the explosion of the "Maker Movement," there is finally a

movement built around their ideas. "Invent to Learn" is a must-read for any

teacher, parent or student who wants to define their learning as more than just

answers on a test. The ideas and resources in this book will inspire anyone to start

making powerful artifacts of their learning." -Chris Lehmann, Principal, Science

Leadership Academy.

54. IQ : a practical guide to inquiry-based learning / Jennifer Watt and Jill

Colyer. - Don Mills, Ontario : Oxford University Press, 2014.

165 p. : illustrations (chiefly colour), portraits ; 28 cm.

Includes bibliographical references and index.

Kí hiệu môn loại : 371.39

Số ĐKCB : 000017021

Summary:This professional resource provides a clear and practical tool

for educators, curriculum leaders, and administrators! Highly visual and

accessible, it explains the inquiry process and offers practical suggestions and tools

for successfully implementing inquiry-based learning in the classroom.

55. It's a world thing : Geography for Edexel GCSE specification B :

revision / Bob Digby. - 5th ed. - Oxford : Oxford University Press,

2004.

256 p. : ill. ; 30 cm.

Kí hiệu môn loại : 910.71241

Số ĐKCB : 000016846 000016848

Summary: Child labour. Quality of life. Global warming. Unfair trade. Just

some of the issues confronted in the new Edexcel GCSE Specification B. It's a

World Thing has been written specially to fit the new Edexcel Specification B by

authors who have been involved with the development of the Specification, and are

completely familiar with its focus and approach.

56. Lifeguard management. - 3rd ed. - Yardley, PA : StayWell, 2007.

102 p. : ill. ; 27 cm + 1 CD-ROM.

Kí hiệu môn loại : 797.210289

Số ĐKCB : 000016855

57. Literature and integrated studies : English literature / Scott Foresman.

- America : Scott Foresman, 1997.

1020 p. : ill. (some col.) ; 26 cm.

Kí hiệu môn loại : 807

Số ĐKCB : 000016872 000016874

58. Literature and integrated studies : grade seven / Scott Foresman. -

America : Scott Foresman, 1997.

740 p. : ill. (some col.) ; 26 cm.

Kí hiệu môn loại : 807

Số ĐKCB : 000016869 000016871

59. Living in the environment : concepts, problems, and alternatives / G.

Tyler Miller, Jr., Scott E. Spoolman. - Brooks/Cole: Cengage Learning,

2009.

121 p: ills; 28 cm.

International student edition.

Kí hiệu môn loại : 301.31

Số ĐKCB : 000016781, 000016794, 000016795

Summary: In this current, thought-provoking environmental science

textbook, G. Tyler Miller and new coauthor Scott Spoolman bring the concept of

sustainability to the forefront. Students are engaged and motivated with vivid case

studies and hands-on quantitative exercises. As the authors showcase four scientific

principles of sustainability, they immerse students in the many practical steps they,

as individuals, can take toward more sustainable lifestyles. The book's new concept-

centered format transforms complex environmental topics and issues into key

concepts that students will understand and remember.

60. Merriam-Webster s Spanish-English dictionary = Diccionario Espa ol-

Ingl s/ Merriam-Webster. - Springfield, Massachusetts, U.S.A.:

Merriam-Webster, Incorporated, 2014.

54a, 808 p. ; 18 cm.

Kí hiệu môn loại : 463.21

Số ĐKCB : 000017010 000017019

61. Physical Science : concepts in action / Michael Wysession, David

Frank, Sophia Yancopoulos. - New Jersey, United States : Prentice

Hall, 2004.

926 p. : ill. ; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 530

Số ĐKCB : 000016796 000016798

62. Physics for the IB Diploma / K.A. Tsokos. - 5th ed. - Cambridge :

Cambridge University Press, 2008.

836 p. : ill. ; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 530

Số ĐKCB : 000016802 000016804

Summary: It has been written for the IB student and covers the entire IB

syllabus, including all the options at both Standard Level and Higher Level. The

student-friendly design makes this comprehensive book easy to use and the

accessible language ensures that the material is also suitable for students whose

first language is not English. It includes: answers to the end-of-chapter questions;

worked examples highlighting important results, laws, definitions and formulae;

and a glossary of key terms.

63. Population / Jack Gillett. - London : Hodder Murray, 2005.

154 p. ; ill., maps, 22 cm. (Access to Geography).

Kí hiệu môn loại : 304.6

Số ĐKCB : 000016816 000016818

Summary: Access to Geography: Globalisation provides students with an

in-depth and current understanding of the issues and themes that define the topic.

Opening with coverage of the global economy, the author assesses globalisation

and changing economic activity, the impact that trans-national corporations have

had on countries and regions, the role newly industrialized countries in the global

economy and the likely nature of the world's economy in the future. The study guide

provides a firm base for developing skills required by the AS and A level

specifications.

64. Precalculus : a graphing approach / Ron Larson, Robert Hostetler,

Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo. - 5th ed. -

Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2010.

876, 238, 32 p.: ills; 26 cm.

Kí hiệu môn loại : 512.13

Số ĐKCB : 000016788, 000016789, 000016808, 000016809,

000016868

65. Safety: Everyday health. - New Jersey : Globe Fearon, 1997.

58 p.; ill. ; 27 cm.

Kí hiệu môn loại : 363.11

Số ĐKCB : 000016849 000016851

66. The Undercover Economist / Tim Harford.. - United State : Random

House Trade, 2007.

265 p. ; ill., maps, 20 cm.

Kí hiệu môn loại : 330.9

Số ĐKCB : 000016825 000016827

Summary: It demystifies the ways in which money works in the world.

From why the coffee in your cup costs so much to why efficiency is not necessarily

the answer to ensuring a fair society, from improving health care to curing

crosstown traffic-all the dirty little secrets of dollars and cents are delightfully

revealed by The Undercover Economist.

67. The world encyclopedia / Oxford University Press. - New York, N.Y. :

Oxford University Press, 2001.

[86], 744, xvi, 32 p. : ill. (some col.), maps (some col.) ; 28 cm.

Kí hiệu môn loại : 031

Số ĐKCB : 000017020

Summary: A one-volume encyclopedia designed for everyday family use,

particularly to meet the needs of high school students.

68. Topographic mapping skills : for secondary students / Grant Kleeman..

- 2nd ed. - Cambridge ; Port Melbourne : Cambridge University Press,

2005.

92 p. : ill. ; 36 cm.

For secondary geography school students.

Kí hiệu môn loại : 912.014

Số ĐKCB : 000016862 000016864

Summary: This second edition has all the features of the first edition but

also includes a larger mapping skills section, new maps, photographs, tables and

graphs with updated statistics and new activities. Designed for students in Years 11

and 12.

69. Tourism and recreation / Jane Dove. - 3rd ed . - London : Hodder

Murray, 2004.

104 p. ; ill., maps, 22 cm. (Access to geography).

Kí hiệu môn loại : 338.4791

Số ĐKCB : 000016834 000016836

Summary: Access to Geography: Globalisation provides students with an

in-depth and current understanding of the issues and themes that define the topic.

Opening with coverage of the global economy, the author assesses globalisation

and changing economic activity, the impact that trans-national corporations have

had on countries and regions, the role newly industrialized countries in the global

economy and the likely nature of the world's economy in the future. The study guide

provides a firm base for developing skills required by the AS and A level

specifications.

70. Urban settlement and land use / Michael Hill. - London : Hodder

Murray, 2005.

146 p. ; ill., maps, 22 cm. (Access to Geography)

Kí hiệu môn loại : 910.91732

Số ĐKCB : 000016840 000016842

Summary: Access to Geography: Globalisation provides students with an

in-depth and current understanding of the issues and themes that define the topic.

Opening with coverage of the global economy, the author assesses globalisation

and changing economic activity, the impact that trans-national corporations have

had on countries and regions, the role newly industrialized countries in the global

economy and the likely nature of the world's economy in the future. The study guide

provides a firm base for developing skills required by the AS and A level

specifications.

71. Writers choice : grammar and composition / William Strong, Mark

Lester, Ligature. - United States : Glencoe division, 1993.

808 p.: ills; 26 cm.

Kí hiệu môn loại : 808.042

Số ĐKCB : 000016785 000016787

TRÂN TRỌNG GIỚI THIỆU

THƯ VIỆN