50
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020 Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 1 HƢỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU Tên tài liệu trong thƣ mục này đƣợc sắp xếp theo trật tự phân cấp của bảng Phân loại DDC (Deway Decimal Clasification) Sau trật tự này, ấn phẩm đƣợc miêu tả theo quy tắc mô tả chuẩn quốc tế ISBD (International Standard Bibliographic Description) Trong mỗi một môn loại khoa học chính, tài liệu đƣợc sắp xếp theo thứ tự chữ cái ABC của tên tài liệu (đối với sách), theo tên tác giả (đối với luận án). Tên tài liệu tiếng Việt đƣợc sắp xếp trƣớc các loại ngôn ngữ khác trong từng môn loạ i khoa học. Bạn đọc có thể tra tìm tài liệu theo các dấu hiệu nhƣ: Ký hiệu phân loại, chủ đề, tên tài liệu, chỉ số phân loại, chỉ số từ khóa... Trật tự phân cấp (Cấp 1 + 2) của bảng phân loại DDC 000. Tin học, tri thức và hệ thống 100. Triết học & Tâm lý học 100: Triết học 150: Tâm lý học 160: Lôgich học 170: Đạo đức học 180. Triết học cổ đại… 200. Tôn giáo 300. Khoa học xã hội 310: Sƣu tập thống kê tổng quát 320: Khoa học chính trị 330: Kinh tế học 340: Luật pháp 350: Hành chính công và khoa học… 370: Giáo dục 400. Ngôn ngữ 500. Khoa học tự nhiên và toán học 510: Toán học 520. Thiên văn học và khoa học… 530. Vật lý học 540. Hóa học và khoa học liên quan 550. Khoa học về trái đất Trong từng ký hiệu của từng tài liệu, có đại diện cho các dấu hiệu theo thứ tự nhƣ : Ngôn ngữ, khổ sách, địa chỉ tại kho và vị trí xếp giá của tài liệu. Trong đó: D = Kho đọc M = Kho mƣợn T = Kho tra cứu TC V/ = Kho Tạp chí đóng (P. 401) G = Kho Giáo trình LA = Kho Luận án dụ: VV- D1/0085 :Tài liệu Tiếng Việt, khổ vừa, kho đọc AL- M/0100 :Tài liệu tiếng Anh khổ lớn, kho mƣợn 510G29/001 :Tài liệu kho Giáo trình V-TK/1000 :Tài liệu kho Tra cứu 560. Cổ sinh vật học. Cổ động vật 580. Thực vật 590. Động vật 600. Công nghệ 610: Y học và sức khoẻ 620: Kỹ thuật và c ác hoạt… 630: Nông nghiệp 640: Quản lý nhà cửa và gia đ ình 650: Quản lý và c ác dịch vụ… 660: Kỹ thuật hóa học… 670: Công nghệ sản xuất 680: Sản xuất sản phẩm… 690: Nhà và xây dựng 700. Nghệ thuật và vui chơi giải tr í 800. Văn học và tu từ học 900. Lịch sử và địa lý 910: Địa lý và du hành 920: Tiểu sử, phả hệ học, huy hiệu 930: Lịch sử thế giới cổ đại

Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 1

HƢỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU

Tên tài liệu trong thƣ mục này đƣợc sắp xếp theo trật tự phân cấp của bảng Phân loại

DDC (Deway Decimal Clasification)

Sau trật tự này, ấn phẩm đƣợc miêu tả theo quy tắc mô tả chuẩn quốc tế ISBD

(International Standard Bibliographic Description)

Trong mỗi một môn loại khoa học chính, tài liệu đƣợc sắp xếp theo thứ tự chữ cái ABC

của tên tài liệu (đối với sách), theo tên tác giả (đối với luận án).

Tên tài liệu tiếng Việt đƣợc sắp xếp trƣớc các loại ngôn ngữ khác trong từng môn loại

khoa học.

Bạn đọc có thể tra tìm tài liệu theo các dấu hiệu nhƣ: Ký hiệu phân loại, chủ đề, tên tài

liệu, chỉ số phân loại, chỉ số từ khóa...

Trật tự phân cấp (Cấp 1 + 2) của bảng phân loại DDC

000. Tin học, tri thức và hệ thống

100. Triết học & Tâm lý học

100: Triết học

150: Tâm lý học

160: Lôgich học

170: Đạo đức học

180. Triết học cổ đại…

200. Tôn giáo

300. Khoa học xã hội

310: Sƣu tập thống kê tổng quát

320: Khoa học chính trị

330: Kinh tế học

340: Luật pháp

350: Hành chính công và khoa học…

370: Giáo dục

400. Ngôn ngữ

500. Khoa học tự nhiên và toán học

510: Toán học

520. Thiên văn học và khoa học…

530. Vật lý học

540. Hóa học và khoa học liên quan

550. Khoa học về trái đất

Trong từng ký hiệu của từng tài liệu, có đại diện cho các dấu hiệu theo thứ tự nhƣ : Ngôn ngữ,

khổ sách, địa chỉ tại kho và vị trí xếp giá của tài liệu.

Trong đó: D = Kho đọc

M = Kho mƣợn

T = Kho tra cứu

TC – V/ = Kho Tạp chí đóng (P. 401)

G = Kho Giáo trình

LA = Kho Luận án

Ví dụ: VV-D1/0085 :Tài liệu Tiếng Việt, khổ vừa, kho đọc

AL-M/0100 :Tài liệu tiếng Anh khổ lớn, kho mƣợn

510G29/001 :Tài liệu kho Giáo trình

V-TK/1000 :Tài liệu kho Tra cứu

560. Cổ sinh vật học. Cổ động vật

580. Thực vật

590. Động vật

600. Công nghệ

610: Y học và sức khoẻ

620: Kỹ thuật và các hoạt…

630: Nông nghiệp

640: Quản lý nhà cửa và gia đình

650: Quản lý và các dịch vụ…

660: Kỹ thuật hóa học…

670: Công nghệ sản xuất

680: Sản xuất sản phẩm…

690: Nhà và xây dựng

700. Nghệ thuật và vui chơi giải trí

800. Văn học và tu từ học

900. Lịch sử và địa lý

910: Địa lý và du hành

920: Tiểu sử, phả hệ học, huy hiệu

930: Lịch sử thế giới cổ đại

Page 2: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 2

MỤC LỤC

000. TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG ................................................................................. 3

100. TRIẾT HỌC VÀ TÂM LÍ HỌC .............................................................................................. 3

300. KHOA HỌC XÃ HỘI .............................................................................................................. 5

320. KHOA HỌC CHÍNH TRỊ ........................................................................................................ 7

330. KINH TẾ HỌC ......................................................................................................................... 7

335. CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ HỆ THỐNG CÓ LIÊN QUAN.................................................... 8

338. SẢN XUẤT .............................................................................................................................. 9

350. HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ KHOA HỌC .............................................................................. 11

360. CÁC VẤN ĐỀ VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI................................................................................. 11

370. GIÁO DỤC ............................................................................................................................. 12

380. THƢƠNG MẠI, PHƢƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG ......................................................... 18

390. PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HÓA DÂN GIAN ......................................................... 18

400. NGÔN NGỮ HỌC ................................................................................................................. 20

500. KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ TOÁN HỌC ........................................................................... 22

530. VẬT LÍ HỌC.......................................................................................................................... 26

540. HÓA HỌC .............................................................................................................................. 28

550. KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT ................................................................................................. 30

570. KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH HỌC .............................................................................. 30

580. THỰC VẬT HỌC .................................................................................................................. 32

590. ĐỘNG VẬT HỌC .................................................................................................................. 33

600. CÔNG NGHỆ......................................................................................................................... 33

800. VĂN HỌC VÀ TU TỪ HỌC ................................................................................................. 44

Page 3: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 3

000. TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG

001. Phong, Lê

Hiện đại hóa và đổi mới văn học Việt Nam thế kỷ XX/ Phong Lê . - H.: Đại học Quốc gia Hà

Nội, 2009 . - 424 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4745; VV-M3/5256-57

Phân loại (DDC): 095.922090034

002. Nguyễn, Thị Thu Hồng

Phát triển kĩ năng nghiên cứu khoa học của sinh viên trong dạy học kĩ thuật/ Nguyễn Thị Thu

Hồng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5014

Phân loại (DDC): 001.42

***

003. Astin, Robert D.

The adventures of an IT leader/ Robert D. Astin, Richard L. Nolan, Shannon O'donnell . -

Boston: Harvard Business Review Press, 2009 . - vi, 314 p.

Kí hiệu kho: AL-M/3669; AL-D/4714

Phân loại (DDC): 004.0684

100. TRIẾT HỌC VÀ TÂM LÍ HỌC

004. Trần, Hằng Ly

Hành vi gây hấn của học sinh trung học cơ sở/ Trần Hằng Ly . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà

Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4903

Phân loại (DDC): 155.518232

005. Tô, Duy Hợp

Khinh trọng: Q.3: Từ lập thuyết đến dụng thuyết/ Tô Duy Hợp . - H.: Khoa học xã hội, 2019 .

- 314 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4797; VV-M3/5351-52

Phân loại (DDC): 126

006. Bùi, Đức Minh

Khó khăn tâm lý trong học nghề của sinh viên dân tộc ít người ở các trường Cao đẳng nghề

khu vực phía Bắc/ Bùi Đức Minh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4916

Phân loại (DDC): 155.5189042

007. Dƣơng, Đình Bắc

Kỹ năng tổ chức sự kiện của sinh viên ngành du lịch/ Dƣơng Đình Bắc . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4850

Phân loại (DDC): 158.7

Page 4: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 4

008. Nguyễn, Thị Vân

Lo âu học đường của học sinh trung học phổ thông tại thành phố Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị

Vân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4853

Phân loại (DDC): 155.51246

009. Nguyễn, Thị Ngọc Liên

Năng lực động viên giáo viên của hiệu trưởng trường tiểu học/ Nguyễn Thị Ngọc Liên . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5069

Phân loại (DDC): 158.7

010. Đào, Minh Đức

Nguy cơ sử dụng ma túy ở học sinh trung học phổ thông/ Đào Minh Đức . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5100

Phân loại (DDC): 155.5191

011. Nguyễn, Thu Huyền

Phương pháp dạy học giải quyết vấn đề trong dạy học môn Đạo đức học ở các trường đại

học Sư phạm/ Nguyễn Thu Huyền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4860

Phân loại (DDC): 170.711

012. Đoàn, Anh Chung

Thao tác tư duy của trẻ 5 - 6 tuổi người dân tộc Thái tỉnh Sơn La/ Đoàn Anh Chung . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4958

Phân loại (DDC): 155.423342

013. Nguyễn, Thị Hồng

Trí tuệ xã hội của sinh viên sư phạm mầm non/ Nguyễn Thị Hồng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà

Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4933

Phân loại (DDC): 153.9086222

014. Đặng, Xuân Điều

Sử dụng truyện kể trong dạy học môn giáo dục công dân phần công dân với đạo đức ở trường

trung học phổ thông hiện nay/ Đặng Xuân Điều . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5013

Phân loại (DDC): 170.712

Page 5: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 5

015. Freud, S.

Về giấc mơ và diễn giải giấc mơ: Các bài viết của Freud về giấc mơ/ S. Freud; Sƣu tầm, biên

soạn và biên dịch: Ngụy Hữu Tâm . - H.: Thanh niên, 2018 . - 306 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4744; VV-M3/5258-59

Phân loại (DDC): 154.63

***

016. Howard, Ronald A.

Ethics for the real world: Creating a personal code to guide decisions in work and life/

Ronald A. Howard, Clinton D. Korver . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Press, 2008 .

- 212 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4708

Phân loại (DDC): 170.44

017.

Everyday emotional intelligence: Big ideas and practical advice on how to be human at work/

Daniel Goleman . - Boston: Harvard Business Review Press, 2018 . - 362 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2140

Phân loại (DDC): 152.4

300. KHOA HỌC XÃ HỘI

018. Ngô, Đức Thịnh

Hệ giá trị văn hóa Việt Nam/ Ngô Đức Thịnh . - H. : Tri thƣc, 2019 . - 400 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4702

Phân loại (DDC): 306.09597

019. Bế, Trung Anh

Khảo luận xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về dân tộc thiểu số ở Việt Nam: Sách

chuyên khảo/ Cb.: Bế Trung Anh; Bế Trung Anh, Nguyễn Mạnh Hùng . - H.: Khoa học xã hội,

2019 . - 536 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4792; VV-M3/5349-50

Phân loại (DDC): 305.8009597

020. Trần, Minh Thuận

Kinh tế đồn điền ở miền Tây Nam Kỳ từ năm 1900 đến năm 1945/ Trần Minh Thuận . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4937

Phân loại (DDC): 306.3490959770904

021.

Mạng xã hội đối với lối sống của thanh, thiếu niên Việt Nam hiện nay: Sách chuyên khảo/

Cb.: Nguyễn Thị Lan Hƣơng, Trƣơng Quốc Bình, Bùi Hoài Sơn,... . - H.: Khoa học xã hội, 2019 .

- 575 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4791; VV-M3/5353-54

Phân loại (DDC): 305.2309597

Page 6: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 6

022.

Người La Hủ ở Việt Nam = The La Hủ in Vietnam . - H.: Thông Tấn, 2019 . - 140 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/8016

Phân loại (DDC): 305.89540597

023.

Người Xinh Mun ở Việt Nam = The Xinh Mun in Vietnam . - H.: Thông Tấn, 2019 . - 128 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/8017

Phân loại (DDC): 305.89530597

024. Tăng, Thị Thủy

Quá trình đấu tranh xóa bỏ chế độ Apartheid ở Nam Phi (1948 - 1994)/ Tăng Thị Thủy . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4951

Phân loại (DDC): 305.800968

025.

Từ ký hiệu đến biểu tượng/ Chủ biên: Trịnh Bá Đĩnh . - Tái bản có chỉnh lí, bổ sung . - H.:

Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 392 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/8018

Phân loại (DDC): 302.2223

026.

Văn hóa các tộc người thiểu số tại chỗ Tây Nguyên: Truyền thống, biến đổi và các vấn đề đặt

ra/ Lê Hồng Lý, Nguyễn Thị Phƣơng Châm, Hoàng Cầm,... . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 476

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4793; VV-M3/5361-62

Phân loại (DDC): 305.0890095976

***

027.

Essentials of sociology/ Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum,

Debeorah Carr . - 4th ed. . - New York, London: W.W. Norton & Company, 2015 . - 535 p.

Kí hiệu kho: AL-M/3663; AL-D/4676

Phân loại (DDC): 301

028. Heifetz, Ronald A.

Leadership on the line: Staying alive through the dangers of change/ Ronald A. Heifetz,

Marty Linsky . - Boston: Harvard Business Review Press, 2017 . - 252 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4727

Phân loại (DDC): 303.34

029. Heifetz, Ronald A.

Leadership on the line: Staying alive through the dangers of leading/ Ronald A. Heifetz,

Marty Linsky . - Boston: Harvard Business School Press, 2002 . - 252 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4728

Phân loại (DDC): 303.34

Page 7: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 7

320. KHOA HỌC CHÍNH TRỊ

030. Nguyễn, Quang Ngọc

Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa: Tƣ liệu và sự thật

lịch sử/ Nguyễn Quang Ngọc . - Tái bản lần thứ 1 . - H.: Đại học Quốc gia, 2018 . - 479 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7973

Phân loại (DDC): 320.1509597

031. Mai, Thu Trang

Phương pháp thảo luận nhóm trong dạy học môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản

Việt Nam theo định hướng phát triển năng lực cho sinh viên các trường đại học tại Thành phố

Hồ Chí Minh/ Mai Thu Trang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4865

Phân loại (DDC): 324.25970750711

032. Đặng, Thị Hồng Liên

Quan hệ Hủa Phăn (Lào) - Sơn La (Việt Nam) từ năm 1975 đến năm 2012/ Đặng Thị Hồng

Liên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5003

Phân loại (DDC): 327.59405971809047

033. Vũ, Thị Hồng Chuyên

Quan hệ Liên bang Nga - Việt Nam (2001 - 2018)/ Vũ Thị Hồng Chuyên . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4855

Phân loại (DDC): 327.470597

034. Nguyễn, Thị Thanh Vân

Quan hệ Mỹ - Asean dưới thời tổng thống Barack Obama (2009 - 2016)/ Nguyễn Thị Thanh

Vân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4972

Phân loại (DDC): 327.730171259

330. KINH TẾ HỌC

035. Nguyễn, Thị Hồng Nhung

Đánh giá tổng hợp các nguồn lực tự nhiên phục vụ xây dựng mô hình hệ kinh tế sinh thái lưu

vực hồ thủy điện Sơn La/ Nguyễn Thị Hồng Nhung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4906

Phân loại (DDC): 333.9100959718

036. Tô, Thị Hồng Nhung

Nguồn lao động và sử dụng lao động ở thành phố Hải Phòng/ Tô Thị Hồng Nhung . - H.: Đại

học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5066

Phân loại (DDC): 331.110959735

Page 8: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 8

037. Nguyễn, Thanh Quý

Quá trình giải quyết khủng hoảng tài chính - kinh tế của chính phủ Mỹ (2008 - 2014)/

Nguyễn Thanh Quý . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4862

Phân loại (DDC): 332.097309051

038. Bùi, Mạnh Thắng

Quá trình tổ chức nông dân tỉnh Hưng Yên và Thái Bình khai hoang, phát triển kinh tế tại

Sơn La (1961 - 1965)/ Bùi Mạnh Thắng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4911

Phân loại (DDC): 330.959718043

***

039. Daugherty, Paul R.

Human + Machine: Reimagining work in the age of AI/ Paul R. Daugherty, H. James Wilson

. - Boston; Massachusetts: Havard business review press, 2018 . - vi, 249 p.

Kí hiệu kho: AL-M/3668; AL-D/4706

Phân loại (DDC): 331.256

335. CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ HỆ THỐNG CÓ LIÊN QUAN

040. Đoàn, Sỹ Tuấn

Biện pháp nâng cao tính tích cực học tập của sinh viên trong dạy học môn Tư tưởng Hồ Chí

Minh ở các trường đại học địa phương miền Bắc hiện nay/ Đoàn Sỹ Tuấn . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4869

Phân loại (DDC): 335.43460711

041. Khuất, Thị Thanh Vân

Dạy học Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (phần chủ nghĩa xã hội) theo

định hướng phát triển năng lực tự học ở các trường đại học tại Hà Nội hiện nay/ Khuất Thị

Thanh Vân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4999

Phân loại (DDC): 335.43071159731

042. Nguyễn, Trọng Nghĩa

Di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh soi sáng con đường cách mạng Việt Nam / Nguyễn Trọng

Nghĩa . - H.: Quân đội nhân dân, 2019 . - 414 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4773; VV-M3/5313-15

Phân loại (DDC): 335.4346

043. Nguyễn, Thị Hồng Hải

Đánh giá năng lực giải quyết vấn đề của sinh viên trong dạy học phần Triết học môn Những

nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin ở các trường đại học, cao đẳng hiện nay/ Nguyễn

Thị Hồng Hải . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4901

Phân loại (DDC): 335.430711

Page 9: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 9

044.

Giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại của chủ nghĩa Mác/ Chủ biên: Nguyễn Bá Dƣơng . - H.:

Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 . - 416 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4701

Phân loại (DDC): 335.4

045. Nguyễn, Ngọc Bích

Giáo dục y đức trong dạy học môn Tư tưởng Hồ Chí Minh ở các trường đại học, cao đẳng Y

miền Tây Nam Bộ hiện nay/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4864

Phân loại (DDC): 335.43460711

046. Lê, Thị Hồng Khuyên

Nguyên tắc tính thực tiễn trong dạy học môn Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác -

Lênin phần Kinh tế chính trị ở trường đại học, cao đẳng hiện nay/ Lê Thị Hồng Khuyên . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5082

Phân loại (DDC): 335.430711

047. Nguyễn, Thùy Dƣơng

Phát triển năng lực hợp tác của sinh viên trong dạy học môn Những nguyên lý cơ bản của

chủ nghĩa Mác – Lênin (phần Kinh tế chính trị) ở các trường đại học tại Hà Nội hiện nay/

Nguyễn Thùy Dƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4834

Phân loại (DDC): 335.43071159731

048. Hoàng, Phúc

Phát triển năng lực tự học cho sinh viên trong dạy học "Những nguyên lý cơ bản của Chủ

nghĩa Mác - Lênin" ở các trường Đại học, Cao đẳng khu vực Tây Bắc/ Hoàng Phúc . - H.: Đại

học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5029

Phân loại (DDC): 335.430711

049. Đặng, Thị Mai

Phương pháp thảo luận nhóm trong dạy học môn Tư tưởng Hồ Chí Minh theo định hướng

phát triển năng lực ở các trường đại học, cao đẳng hiện nay/ Đặng Thị Mai . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5028

Phân loại (DDC): 335.43460711

338. SẢN XUẤT

050. Mai, Thị Tuyết

Kinh tế nông nghiệp tỉnh Hà Nam từ năm 1890 đến năm 1945/ Mai Thị Tuyết . - H.: Đại học

Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5081

Phân loại (DDC): 338.185973709034

Page 10: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 10

051. Đào, Thanh Xuân

Nghiên cứu chuyển đổi cơ cấu cây trồng ở tỉnh Thanh Hóa/ Đào Thanh Xuân . - H.: Đại học

Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5027

Phân loại (DDC): 338.10959741

052. Đỗ, Anh Dũng

Nghiên cứu cơ cấu công nghiệp vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ/ Đỗ Anh Dũng . - H.: Đại

học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4876

Phân loại (DDC): 338.09597

053. Trịnh, Văn Thơm

Phát triển nông nghiệp tỉnh Sóc Trăng theo hướng bền vững/ Trịnh Văn Thơm . - H.: Đại học

Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4895

Phân loại (DDC): 338.10959799

054. Thân, Thị Huyền

Phát triển nông nghiệp trong quá trình xây dựng nông thôn mới ở tỉnh Bắc Giang/ Thân Thị

Huyền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4991

Phân loại (DDC): 338.10959725

055. Lê, Thị Vƣơng Hạnh

Tiểu thủ công nghiệp tỉnh Bình Định (1989 - 2010)/ Lê Thị Vƣơng Hạnh . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5090

Phân loại (DDC): 338.0959754

056. Vinasa, Think Tank

Việt Nam thời chuyển đổi số/ Think Tank Vinasa . - H.: Thế giới, 2019 . - 517 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7975,8013

Phân loại (DDC): 338.06409597

***

057. Katusa, Marin

The colder war: How the global energy trade slipped from America's grasp/ Marin Katusa . -

Hoboken, ...: Wiley, Casey Research, 2015 . - xvi, 246 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4705

Phân loại (DDC): 338.2728

058. Sun, Irene Yuan

The next factory of the world: How Chinese investment is reshaping Africa/ Irene Yuan Sun .

- Boston, Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2017 . - 211 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4704

Phân loại (DDC): 338.4096

Page 11: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 11

350. HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ KHOA HỌC

059.

Đại đoàn - Sư đoàn quân tiên phong: Ký sự/ Đặng Đình Can, Hồ Phƣơng, Đại Đồng, ...; Sƣu

tầm: Văn Hải, Lê Phong . - H.: Quân đội nhân dân, 2019 . - 1015 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4762-63

Phân loại (DDC): 355.3109597

060. Trần, Minh Tuấn

Quản lý nhà nước đối với thị trường chứng khoán Việt Nam trong hội nhập quốc tế: Sách

chuyên khảo / Trần Minh Tuấn, Bùi Kim Thanh . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 275 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4799; VV-M3/5363-64

Phân loại (DDC): 354.8809597

061. Đỗ, Ngọc Thành

Tổ chức dạy học môn Địa hình quân sự trong các trường đại học quân sự Việt Nam theo định

hướng phát triển năng lực/ Đỗ Ngọc Thành . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4858

Phân loại (DDC): 355.470711

062. Ngô, Xuân Lịch

Xây dựng quân đội, củng cố quốc phòng, bảo vệ tổ quốc trong tình hình mới/ Ngô Xuân Lịch

. - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 560 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4787; VV-M3/5304-06

Phân loại (DDC): 355.0330597

063. Lƣơng, Cƣờng

Xây dựng quân đội nhân dân Việt Nam vững mạnh về chính trị trong tình hình mới/ Lƣơng

Cƣờng . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 464 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4788; VV-M3/5307-09

Phân loại (DDC): 355.009597

360. CÁC VẤN ĐỀ VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI

064. Trần, Thị Hồng Nhung

Nghiên cứu sinh kế và nghèo tại các huyện ven biển tỉnh Nam Định/ Trần Thị Hồng Nhung . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4947

Phân loại (DDC): 362.50959738

***

065.

HBR's 10 must reads on leadership for healthcare . - Boston: Harvard Business Review

Press, 2018 . - 219 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2148

Phân loại (DDC): 362.1068

Page 12: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 12

066.

HBR's 10 must reads on strategy for healthcare . - Boston: Harvard Business Review Press,

2018 . - 275 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2146

Phân loại (DDC): 362.1068

067. Haddow, George D.

Introduction to emergency management/ George D. Haddow, Jane A. Bullock, Damon P.

Coppola . - Amsterdam; ...: Elsevier, 2014 . - xix, 422 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4697

Phân loại (DDC): 363.3480973

370. GIÁO DỤC

068. Phạm, Thị Thúy Vân

Biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học đọc cho học sinh lớp 1 trong giai đoạn học vần/ Phạm

Thị Thúy Vân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5099

Phân loại (DDC): 372.416

069. Đinh, Thị Kim Loan

Bồi dưỡng cho giáo viên trung học cơ sở về giáo dục kĩ năng sống theo quan điểm sư phạm

tích hợp/ Đinh Thị Kim Loan . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4847

Phân loại (DDC): 373.11

070. Phạm, Thị Vui

Giáo dục đạo đức cho học sinh trung học phổ thông ở các trung tâm giáo dục nghề nghiệp -

Giáo dục thường xuyên trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Phạm Thị Vui . - H.: Đại học Sƣ phạm

Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4939

Phân loại (DDC): 373.01140959731

071. Trần Thị Cẩm Tú

Giáo dục giá trị sống cho sinh viên sư phạm/ Trần Thị Cẩm Tú . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà

Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5062

Phân loại (DDC): 378.019

072. Nguyễn, Hồng Kiên

Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học cho trẻ em mồ côi sống tại các cơ sở bảo trợ xã hội/

Nguyễn Hồng Kiên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5060

Phân loại (DDC): 372.1826945

Page 13: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 13

073. Đinh, Nguyễn Trang Thu

Giáo dục kĩ năng giao tiếp cho học sinh khuyết tật trí tuệ học hòa nhập ở Tiểu học/ Đinh

Nguyễn Trang Thu . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5057

Phân loại (DDC): 371.928046

074. Phạm, Thị Oanh

Giáo dục kĩ năng so sánh cho trẻ 5 - 6 tuổi qua hoạt động hình thành biểu tượng hình dạng/

Phạm Thị Oanh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4872

Phân loại (DDC): 372.2

075. Giàng, Thị Gấm

Hình thành kĩ năng giao tiếp tiếng Việt cho trẻ 5 - 6 tuổi dân tộc H’mông/ Giàng Thị Gấm . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4928

Phân loại (DDC): 372.6

076. Nguyễn, Thị Dung

Hoạt động trải nghiệm trong dạy học tiếng Việt cho học sinh lớp 4, 5/ Nguyễn Thị Dung . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4887

Phân loại (DDC): 372.6044

077. Nguyễn, Quốc Thái

Kĩ năng đọc tiếng Việt của học sinh lớp 1 dân tộc Thái vùng Tây Bắc/ Nguyễn Quốc Thái . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4992

Phân loại (DDC): 372.182995911

078. Huỳnh, Thái Lộc

Phát triển một số năng lực dạy học môn Toán cho giáo viên tiểu học đáp ứng yêu cầu trường

học mới Việt Nam/ Huỳnh Thái Lộc . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4941

Phân loại (DDC): 372.112

079. Mai, Trung Dũng

Phát triển năng lực chủ nhiệm lớp cho sinh viên đại học sư phạm khu vực miền núi phía Bắc/

Mai Trung Dũng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5038

Phân loại (DDC): 378.5971

Page 14: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 14

080. Lê, Thị Kim Loan

Phát triển năng lực công nghệ thông tin trong dạy học cho sinh viên sư phạm ở trường đại

học/ Lê Thị Kim Loan . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4889

Phân loại (DDC): 378.1250785

081. Uông, Thị Lê Na

Phát triển năng lực dạy học cho sinh viên cao đẳng Sư phạm qua dạy học vi mô/ Uông Thị Lê

Na . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5035

Phân loại (DDC): 378.17

082. Lã, Thị Tuyên

Phát triển năng lực dạy học cho sinh viên đại học sư phạm nghệ thuật dựa vào giáo dục trải

nghiệm/ Lã Thị Tuyên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4964

Phân loại (DDC): 378.125

083. Ngô, Thị Nhung

Phát triển năng lực dạy học tích hợp cho sinh viên đại học sư phạm kỹ thuật trong dạy học

nghiệp vụ sư phạm theo tiếp cận mô đun/ Ngô Thị Nhung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 .

- 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4873

Phân loại (DDC): 378.17

084. Trịnh, Thị Hƣơng

Phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh tiểu học trong môn Tiếng Việt theo mô hình chuyển

giao kĩ năng/ Trịnh Thị Hƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4883

Phân loại (DDC): 372.416

085. Vũ, Cẩm Tú

Phát triển năng lực giáo dục hướng nghiệp của sinh viên sư phạm kỹ thuật / Vũ Cẩm Tú . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4866

Phân loại (DDC): 378.013

086. Ngô, Thị Trang

Phát triển năng lực nghiên cứu khoa học giáo dục cho sinh viên đại học sư phạm/ Ngô Thị

Trang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4917

Phân loại (DDC): 378.170281

Page 15: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 15

087. Trần, Thị Kim Hoa

Phát triển năng lực từ ngữ tiếng Việt cho học sinh lớp 5 dân tộc Tày/ Trần Thị Kim Hoa . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4919

Phân loại (DDC): 372.6

088. Hoàng, Thị Kim Huệ

Phát triển tự chủ nghề nghiệp cho giảng viên đại học sư phạm/ Hoàng Thị Kim Huệ . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5070

Phân loại (DDC): 378.12

089. Hà, Văn Hải

Quản lí công tác chủ nhiệm lớp ở trường trung học phổ thông trong bối cảnh đổi mới giáo

dục hiện nay/ Hà Văn Hải . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4962

Phân loại (DDC): 373.1106

090. Nguyễn, Thanh Sơn

Quản lí cơ sở giáo dục đại học ngoài công lập theo tiếp cận hệ thống/ Nguyễn Thanh Sơn . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4840

Phân loại (DDC): 378.04

091. Cao, Đại Đoàn

Quản lý dạy học tại Học viện Phật giáo Việt Nam đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục/ Cao Đại

Đoàn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5049

Phân loại (DDC): 378.12509597

092. Đỗ, Thị Thanh Toàn

Quản lý đào tạo ngành công nghệ kỹ thuật ở các trường đại học địa phương theo tiếp cận

năng lực/ Đỗ Thị Thanh Toàn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4846

Phân loại (DDC): 378.101

093. Nguyễn, Xuân Thủy

Quản lý đào tạo theo chuẩn đầu ra của các trường cao đẳng nghề thuộc Bộ Nông nghiệp và

Phát triển nông thôn/ Nguyễn Xuân Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5033

Phân loại (DDC): 378.101

Page 16: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 16

094. Nguyễn, Thị Kim Nhung

Quản lý đào tạo theo hướng đảm bảo chất lượng ở các trường cao đẳng khu vực Tây Bắc/

Nguyễn Thị Kim Nhung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5026

Phân loại (DDC): 378.101095971

095. Nguyễn, Kim Hoằng

Quản lý đội ngũ giáo viên tin học trường trung học phổ thông theo tiếp cận năng lực/ Nguyễn

Kim Hoằng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4975

Phân loại (DDC): 373.11

096. Nguyễn, Thanh Hải

Quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa ở trường đại học khu vực miền Trung trong

bối cảnh đổi mới giáo dục/ Nguyễn Thanh Hải . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5039

Phân loại (DDC): 378.101

097. Ngô, Thị Hải Anh

Quản lý tạo động lực làm việc cho giảng viên tại Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh/

Ngô Thị Hải Anh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5064

Phân loại (DDC): 378.12

098. Lê, Thị Tuyết Trinh

Rèn luyện cho sinh viên kĩ năng đánh giá quá trình trong dạy học môn Toán ở tiểu học/ Lê

Thị Tuyết Trinh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5017

Phân loại (DDC): 372.70712

099. Trần, Văn Nhung

Sộp trở thành nhà giáo/ Trần, Văn Nhung . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2018 . - 832 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7986

Phân loại (DDC): 370.9597

100. Nguyễn, Thị Hằng Nga

Sử dụng trò chơi nhằm phát triển khả năng định hướng không gian cho trẻ 5 - 6 tuổi/ Nguyễn

Thị Hằng Nga . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5085

Phân loại (DDC): 372.1337

Page 17: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 17

101. Vũ, Thị Hƣơng Giang

Sử dụng truyện tranh hình thành khả năng đọc cho trẻ 5 - 6 tuổi ở trường mầm non/ Vũ Thị

Hƣơng Giang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4936

Phân loại (DDC): 372.41

102. Lê, Thị Thu Hà

Thích ứng của giáo viên Tiểu học tỉnh Sơn La với đánh giá học sinh theo tiếp cận năng lực/

Lê Thị Thu Hà . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4904

Phân loại (DDC): 370.15

103. Nguyễn, Đăng Trung

Thiết kế bài học môn giáo dục học theo quan điểm sư phạm tích hợp ở trường đại học sư

phạm/ Nguyễn Đăng Trung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4987

Phân loại (DDC): 370.711

104. Nguyễn, Hồng Thúy

Thiết kế mô hình dạy học hợp tác ở tiểu học/ Nguyễn Hồng Thúy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà

Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4902

Phân loại (DDC): 372.136

105. Đỗ, Hoàng Mai

Thiết kế tình huống dạy học hiệu quả môn Toán ở tiểu học/ Đỗ Hoàng Mai . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5004

Phân loại (DDC): 372.7044

106. Lê, Duy Cƣờng

Tổ chức hoạt động xêmina trong giảng dạy học phần Phương pháp dạy học Toán cho sinh

viên ngành giáo dục Tiểu học/ Lê Duy Cƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5031-32

Phân loại (DDC): 372.7044

107. Phùng, Thị Nhi Na

Xây dựng chiến lược tuyển sinh marketing tuyển sinh của giám đốc Trung tâm đào tạo

Phương Mai/ Phùng Thị Nhi Na . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5071

Phân loại (DDC): 372.12070959731

Page 18: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 18

108. Lê, Thị Oanh

Xây dựng môi trường giáo dục ở trường trung học phổ thông chuyên theo tiếp cận văn hóa tổ

chức/ Lê Thị Oanh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5000

Phân loại (DDC): 373.1

109. Nguyễn, Thị Minh Nguyệt

Xây dựng tổ chức biết học hỏi ở các trường đại học sư phạm/ Nguyễn Thị Minh Nguyệt . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5011

Phân loại (DDC): 378.1

***

110. Staats, Bradley R.

Never stop learning: Stay relevant, reinvent yourself, and thrive/ Bradley R. Staats . - Boston;

Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2018 . - 220 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4710

Phân loại (DDC): 370.1523

111. Yong, Zhao

Who's afraid of the big bad dragon?: Why China has the best (and worst) education system in

the world/ Yong Zhao . - San Francisco: Jossey-Bass, 2014 . - 254 p.

Kí hiệu kho: AL-M/3658; AL-D/4725

Phân loại (DDC): 370.951

380. THƢƠNG MẠI, PHƢƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG

112. Nguyễn, Thị Ngọc

Nghiên cứu giao thông vận tải đường bộ tỉnh Thanh Hóa dưới góc độ địa lý kinh tế - xã hội/

Nguyễn Thị Ngọc . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4893

Phân loại (DDC): 388.10959741

113. Nguyễn, Thị Định

Quan hệ thương mại giữa Việt Nam với các nước châu Âu, châu Mỹ thời thuộc Pháp giai

đoạn 1897 - 1945/ Nguyễn Thị Định . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4984

Phân loại (DDC): 382.095970904

390. PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HÓA DÂN GIAN

114.

Dân ca người Việt vùng châu thổ sông Hồng: Cấu trúc bài bản/ Cb.: Lê Văn Toàn, Nguyễn

Phúc Linh, Bùi Huyền Nga,... . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 940 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4790; VV-M3/5355-56

Phân loại (DDC): 398.809597

Page 19: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 19

115. Nguyễn, Thị Kim Ngân

Folklore và văn học viết nghiên cứu từ góc độ "Dịch chuyển không gian" trong truyện cổ tích

và truyện truyền kỳ: Chuyên luận/ Nguyễn Thị Kim Ngân . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 .

- 396 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7970; VL-M/8626-27; V-TK/7238

Phân loại (DDC): 398.209597

116. Lê, Đức Luận

Những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa: Tập 1/ Lê Đức Luận . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội,

2019 . - 250 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7967; VL-M/8620-21; V-TK/7234

Phân loại (DDC): 398.4409597

117. Nguyễn, Thị Nhung

So sánh truyện cổ tích thần kì người Khmer Nam Bộ với truyện cổ tích thần kì người Việt

(Một số type và motif cơ bản)/ Nguyễn Thị Nhung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4949

Phân loại (DDC): 398.209597

118.

Tín ngưỡng, phong tục Thái Thanh - Nghệ/ Cb.: Lê Hải Đăng; Lê Hải Đăng, Vi Văn An, Lê

Duy Đại, ... . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 471 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4798; VV-M3/5365-66

Phân loại (DDC): 390.0899591059741

119. Đoàn, Thị Ngọc Anh

Truyền thuyết Phạm Nhan và tín ngưỡng thờ Ác thần của người Việt ở Bắc Bộ/ Đoàn Thị

Ngọc Anh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4900

Phân loại (DDC): 398.41

120. Lƣờng, Thế Anh

Truyện kể dân gian về thần Độc Cước ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ Việt Nam / Lƣờng Thế Anh

. - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5002

Phân loại (DDC): 398.20959702

121. Phạm, Thanh Tịnh

Văn hóa dân gian người Bồ Lô ven biển Hà Tĩnh: Sách chuyên khảo/ Phạm Thanh Tịnh . - H.:

Khoa học xã hội, 2019 . - 308 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4795; VV-M3/5357-58

Phân loại (DDC): 390.0899922059743

Page 20: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 20

400. NGÔN NGỮ HỌC

122. Nguyễn, Quang Hồng

Âm tiết tiếng Việt và ngôn từ thi ca: Chuyên luận thi học/ Nguyễn Quang Hồng, Phan Diễm

Phƣơng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 431 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7952; VL-M/8610-11; V-TK/7228

Phân loại (DDC): 495.92211

123. Nguyễn, Chí Hòa

Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản/ Nguyễn Chí Hòa . - H.: Đại học Quốc gia Hà

Nội, 2008 . - 292 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4746-47; VV-M3/5254-55

Phân loại (DDC): 495.9225

124. Nguyễn, Thiện Giáp

Giáo trình ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 524

tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7958; VL-M/8588-89; V-TK/7226

Phân loại (DDC): 410.1

125. Nguyễn, Thị Yến

Hệ thống bài tập phát triển năng lực sử dụng từ ngữ tiếng Việt cho học viên quân sự Lào/

Nguyễn Thị Yến . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4956

Phân loại (DDC): 495.92281

126.

Hư từ tiếng Việt trên các bình diện ngữ nghĩa, ngữ pháp, ngữ dụng/ Cb.: Bùi Minh Toán; Bùi

Minh Toán, Trần Kim Phƣợng, Bùi Thanh Hoa . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 340 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7966; VL-M/8618-19; V-TK/7229

Phân loại (DDC): 495.92257

127. Trần, Thị Thắm

Lập luận trong luật tục Êđê/ Trần Thị Thắm . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4910

Phân loại (DDC): 410.18

128. Lê, Trí Viễn

Lê Trí Viễn - một đời dạy văn, viết văn: Toàn tập, Tập 6: Dịch thuật/ Lê Trí Viễn . - H.: Giáo

dục, 2006 . - 940 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7992

Phân loại (DDC): 418.04

Page 21: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 21

129. Phạm, Thị Tuyết Minh

Lịch sự trong phỏng vấn báo chí/ Phạm Thị Tuyết Minh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,

2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5084

Phân loại (DDC): 418

130. Lý, Toàn Thắng

Lý thuyết trật tự từ trong cú pháp/ Lý Toàn Thắng . - In lần thứ 2 . - H.: Đại học Quốc gia Hà

Nội, 2008 . - 160 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4748; VV-M3/5249-50

Phân loại (DDC): 495.9225

131. Võ, Thị Ngọc Thúy

Nghiên cứu chữ Nôm và tiếng Việt trong văn bản Nhị độ mai tinh tuyển/ Võ Thị Ngọc Thúy .

- H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4842

Phân loại (DDC): 495.922

132. Lê, Hải Anh

Ngôn ngữ nghệ thuật Nam Cao/ Lê Hải Anh . - H.: Văn học, 2017 . - 212 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7968; VL-M/8622-23; V-TK/7236

Phân loại (DDC): 495.9228

133. Nguyễn, Thiện Giáp

Những lĩnh vực ứng dụng của Việt ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp . - In lần thứ 2 . - H.: Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 301 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7969; VL-M/8624-25; V-TK/7235

Phân loại (DDC): 495.9228

134. Đỗ, Thị Hiên

Phát ngôn có vị từ ba diễn tố trong tiếng Việt/ Đỗ Thị Hiên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,

2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5041

Phân loại (DDC): 495.9225

135. Đỗ, Phƣơng Thảo

Phát triển năng lực từ ngữ tiếng Việt cho học viên Hàn Quốc theo hướng vận dụng ngôn ngữ

học tri nhận/ Đỗ Phƣơng Thảo . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4845

Phân loại (DDC): 495.9222089957

136. Đoàn, Tiến Lực

Sự chuyển đổi từ ngôn ngữ văn học sang ngôn ngữ điện ảnh (qua một số tác phẩm cụ thể)/

Đoàn Tiến Lực . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5006

Phân loại (DDC): 401.41

Page 22: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 22

137. Trần, Thị Hà

Thuật ngữ quân sự trong tiếng Việt trên bình diện cấu tạo và định danh/ Trần Thị Hà . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4959

Phân loại (DDC): 495.92281

138. Vũ, Thị Hồng Tiệp

Tính tương tác của diễn ngôn báo chí qua một số báo điện tử phổ biến hiện nay/ Vũ Thị

Hồng Tiệp . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5024

Phân loại (DDC): 495.9220147

139. Nguyễn, Thị Quỳnh Thơ

Từ ngữ chỉ động vật trong sử thi Ê-đê/ Nguyễn Thị Quỳnh Thơ . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà

Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4839

Phân loại (DDC): 495.922554

500. KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ TOÁN HỌC

140.

Bài tập lí thuyết Galois/ Dƣơng Quốc Việt, Lê Thị Hà, Trƣơng Thị Hồng Hạnh,...; Cb.:

Dƣơng Quốc Việt . - H.: Đại học sƣ phạm, 2018 . - 168 tr.

Kí hiệu kho: 510G375/001-30

Phân loại (DDC): 512.32076

141. Nguyễn, Thanh Tùng

Bài toán biên đối với một số lớp phương trình truyền sóng trong miền không trơn/ Nguyễn

Thanh Tùng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5048

Phân loại (DDC): 515.35

142. Hà, Thị Thanh Tâm

Bài toán biên đối với phương trình đạo hàm riêng mờ dạng hyperbolic/ Hà Thị Thanh Tâm . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4977

Phân loại (DDC): 515.3535

143. Lê, Anh Tuấn

Bài toán điều khiển H∞ cho một số lớp hệ phương trình có trễ/ Lê Anh Tuấn . - H.: Đại học

Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4885

Phân loại (DDC): 515.38

Page 23: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 23

144. Nguyễn, Thị Kiều

Chuẩn bị năng lực nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học qua dạy học các học

phần phương pháp dạy học Toán/ Nguyễn Thị Kiều . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4886

Phân loại (DDC): 510.0711

145. Dƣơng, Quốc Việt

Cơ sơ lí thuyết Galois/ Dƣơng Quốc Việt, Lê Văn Chua; Cb.: Dƣơng Quốc Việt . - In lần thứ

4 . - H. : Đại học Sƣ phạm, 2017 . - 143 tr.

Kí hiệu kho: 510G373/001-30

Phân loại (DDC): 510.32

146. Nguyễn, Thị Vân Anh

Dáng điệu nghiệm của các bất đẳng thức vi biến phân/ Nguyễn Thị Vân Anh . - H.: Đại học

Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4881

Phân loại (DDC): 515.36

147. Nguyễn, Nhƣ Quân

Dáng điệu nghiệm của phương trình và bao hàm thức vi phân phân thứ chứa trễ/ Nguyễn

Nhƣ Quân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4968

Phân loại (DDC): 515.35

148. Nguyễn, Văn Đắc

Dáng điệu tiệm cận của các bao hàm thức vi phân có trễ/ Nguyễn Văn Đắc . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5075

Phân loại (DDC): 515.35

149. Triệu, Văn Dũng

Dưới thác triển các hàm đa điều hòa dưới và ứng dụng/ Triệu Văn Dũng . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4931

Phân loại (DDC): 515.53

150. Trần, Đức Anh

Đường cong brody giới hạn và bài toán nâng ánh xạ từ đa đĩa đối xứng hóa trong chiều thấp/

Trần Đức Anh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5089

Phân loại (DDC): 515

Page 24: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 24

151. Nguyễn, Thị Trúc Minh

Góp phần phát triển năng lực dạy học số học cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học ở

trường Đại học/ Nguyễn Thị Trúc Minh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4892

Phân loại (DDC): 513.0711

152. Sanphet, Ounheuan

Hàm đa điều hòa dưới trên tập giải tích trong Cn/ Sanphet Ounheuan . - H.: Đại học Sƣ phạm

Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4973

Phân loại (DDC): 515.53

153. Ngô, Thị Tú Quyên

Khai thác mối quan hệ liên môn Toán - Tin trong dạy học Tổ hợp - Xác suất và Dãy số theo

hướng phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh trung học phổ thông/ Ngô Thị Tú

Quyên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4912

Phân loại (DDC): 510.712

154. Xaysy, Linphitham

Phát triển năng lực dạy học cho sinh viên sư phạm Toán tại Trường Đại học Quốc gia Lào

thông qua hướng dẫn dạy học những nội dung cụ thể môn Toán/ Xaysy Linphitham . - H.: Đại

học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5078

Phân loại (DDC): 510.711

155. Chu, Thu Hoàn

Phát triển năng lực dạy học môn Toán bằng tiếng Anh cho giáo viên toán trung học phổ

thông/ Chu Thu Hoàn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4967

Phân loại (DDC): 510.712

156. Đỗ, Thị Lan Anh

Phát triển văn hóa toán học cho học sinh thông qua dạy học hình học không gian ở trường

Trung học phổ thông/ Đỗ Thị Lan Anh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4837

Phân loại (DDC): 516.230712

157. Nguyễn, Thị Nhung

Phân bố giá trị của ánh xạ phân hình từ đa tạp Kahker vào đa tạp xạ ảnh và ứng dụng/

Nguyễn Thị Nhung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4836

Phân loại (DDC): 516

Page 25: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 25

158. Lê, Minh Cƣờng

Rèn luyện cho sinh viên đại học sư phạm ngành Toán kĩ năng ứng dụng công nghệ thông tin

trong dạy học ở trường phổ thông/ Lê Minh Cƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5040

Phân loại (DDC): 510.785

159. Lê, Thành Hƣng

Sự hội tụ của dãy hàm hữu tỷ và chuỗi lũy thừa hình thức/ Lê Thành Hƣng . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4932

Phân loại (DDC): 515.2

160. Đặng, Thị Phƣơng Thanh

Tập hút của một số lớp phương trình đạo hàm riêng với trễ vô hạn/ Đặng Thị Phƣơng Thanh .

- H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5018

Phân loại (DDC): 515.3

161. Hoàng, Việt

Tính cực đại, tính cực đại địa phương và vấn đề xấp xỉ của các hàm F - đa điều hòa dưới/

Hoàng Việt . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4978

Phân loại (DDC): 515.53

162. Trần, Văn Thủy

Tính liên tục Holder và sự ổn định của nghiệm phương trình Monge - Ampere/ Trần Văn

Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4969

Phân loại (DDC): 515.75

163. Đoàn, Thái Sơn

Tính ổn định của một số hệ vi phân có trễ và ứng dụng trong các mô hình sinh thái/ Đoàn

Thái Sơn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4907

Phân loại (DDC): 515.3

164. Nguyễn, Thị Hồng

Toán tử tích phân loại Hardy và các giao hoán tử của chúng trên một số không gian hàm/

Nguyễn Thị Hồng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4841

Phân loại (DDC): 515.45

Page 26: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 26

165. Dƣơng, Trọng Luyện

Về một số phương trình elliptic và hyperbolic phi tuyến suy biến/ Dƣơng Trọng Luyện . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5065

Phân loại (DDC): 515.353

166. Nguyễn, Thị Thanh Thủy

Xây dựng mô hình sách giáo khoa môn Khoa học tự nhiên ở cấp trung học cơ sở theo định

hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4835

Phân loại (DDC): 507.12

***

167.

Algebra 2/ Carter, Cuevas, Day ,... . - Columbus: Glencoe/McGraw-Hill, 2017 . - 1006 p.

Kí hiệu kho: AL-M/3662; AL-D/4674

Phân loại (DDC): 512.00712

168.

Geometry/ John A. Carter, Gibert J. Cuevas, Roger Day, Carol Malloy . - New York:

McGraw-Hill, 2017 . - 973 p.

Kí hiệu kho: AL-M/3659; AL-D/4675

Phân loại (DDC): 510

169.

Precalculus/ John A. Carter, Gilbert J. Cuevas, Roger Day, ... . - Columbus: McGraw-Hill,

2017 . - [1058 p.]

Kí hiệu kho: AL-M/3660; AL-D/4684

Phân loại (DDC): 512.0712

530. VẬT LÍ HỌC

170. Nguyễn, Thị Thủy

Bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề của học sinh trong dạy học theo Lamap phần Nhiệt học

- trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4993

Phân loại (DDC): 536.0712

171. Dƣơng, Quốc Văn

Chế tạo vật liệu quang xúc tác TiO2 biến tính (TiO2:V, TiO2:N và TiO2-CNTs) và nghiên

cứu một số tính chất của chúng/ Dƣơng Quốc Văn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5077

Phân loại (DDC): 530.41

Page 27: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 27

172. Nguyễn, Mai Hùng

Dạy học chủ đề tích hợp "Năng lượng gió" ở trường trung học cơ sở nhằm phát triển năng

lực giải quyết vấn đề của học sinh/ Nguyễn Mai Hùng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . -

24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4878

Phân loại (DDC): 533.0712

173. Nguyễn, Văn Nghiệp

Dạy học Vật lí theo quy trình nghiên cứu khoa học chương "Điện từ học" cấp trung học cơ

sở/ Nguyễn Văn Nghiệp . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4953

Phân loại (DDC): 537.0712

174. Lê, Thị Thanh Hƣơng

Nghiên cứu tính chất nhiệt động của vật liêu oxit, màng mỏng và siêu mạng oxit có cấu trúc

Fluorit bằng phương pháp thống kê Mômen/ Lê Thị Thanh Hƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà

Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4909

Phân loại (DDC): 530.1

175. Vũ, Thị Thanh Hà

Nghiên cứu tính chất nhiệt động và đàn hồi của hợp chất bán dẫn đa thành phần và siêu

mạng bán dẫn bằng phương pháp thống kê mômen/ Vũ Thị Thanh Hà . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà

Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4935

Phân loại (DDC): 537.622

176. Ngô, Trọng Tuệ

Tổ chức dạy học một số kiến thức chương "Cảm ứng điện từ" - Vật lí 11 theo hình thức dạy

học kết hợp trên lớp và qua mạng/ Ngô Trọng Tuệ . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4854

Phân loại (DDC): 537.60785

177. Nguyễn, Thị Thuần

Tổ chức dạy học tìm tòi khám phá chủ đề "Nước trong cuộc sống" nhằm bồi dưỡng năng lực

khoa học của học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thuần . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019

. - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4867

Phân loại (DDC): 530.0712

178. Xaypaseuth, Vylaychit

Xây dựng và sử dụng các thiết bị thí nghiệm trong dạy học phần "Nhiệt học" - Vật lí lớp 8

nhằm phát triển năng lực thực nghiệm của học sinh nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào/

Xaypaseuth Vylaychit . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4888

Phân loại (DDC): 536.078

Page 28: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 28

540. HÓA HỌC

179. Phan, Thị Thùy

Nghiên cứu cấu trúc, một số tính chất của các Cluster Agn và AgnM bằng phương pháp

phiếm hàm mật độ/ Phan Thị Thùy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5080

Phân loại (DDC): 541

180. Hoàng, Thị Hƣơng Thủy

Nghiên cứu chế tạo và đặc trưng hóa lý của màng thụ động Crom(III) chứa Nanosilica trên

thép mạ kẽm/ Hoàng Thị Hƣơng Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5086

Phân loại (DDC): 541

181. Nguyễn, Hoàng Hào

Nghiên cứu chế tạo vật liệu lưỡng chức năng hấp phụ - xúc tác trên cơ sở oxit đồng và than

hoạt tính để xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ dễ bay hơi/ Nguyễn Hoàng Hào . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5083

Phân loại (DDC): 541.2

182. Phạm, Văn Tiến

Nghiên cứu lý thuyết cơ chế phản ứng và động học của gốc propargyl với một số phân tử

trong pha khí/ Phạm Văn Tiến . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5016

Phân loại (DDC): 541.2

183. Nguyễn, Thị Thu Trang

Nghiên cứu lý thuyết liên kết hydro X–H...O/N (X = C, N) bằng phương pháp hóa học lượng

tử/ Nguyễn Thị Thu Trang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4974

Phân loại (DDC): 541.28

184. Nguyễn, Thế Huyên

Nghiên cứu phục hồi kết cấu bê tông cốt thép nhiễm clorua bằng phương pháp ECE và EICI/

Nguyễn Thế Huyên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4965

Phân loại (DDC): 541

185. Nguyễn, Thị Mơ

Nghiên cứu tổng hợp xúc tác trên cơ sở oxit mangan để xử lí VOC ở nhiệt độ thấp/ Nguyễn

Thị Mơ . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4960

Phân loại (DDC): 541

Page 29: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 29

186. Khuất, Quang Sơn

Nghiên cứu xác định tổng Cr trong các mẫu môi trường bằng phương pháp đo quang và đánh

giá sự tích tụ Cr trong một số nông sản/ Khuất Quang Sơn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019

. - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4849

Phân loại (DDC): 543

187. Chu, Văn Tiềm

Phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh thông qua dạy học chủ đề tích hợp trong

môn Hóa học ở trường trung học cơ sở/ Chu Văn Tiềm . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . -

24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4914

Phân loại (DDC): 540.712

188. Phạm, Thị Kim Ngân

Phát triển năng lực tìm tòi nghiên cứu khoa học cho học sinh trung học phổ thông thông qua

dạy học Hóa học/ Phạm Thị Kim Ngân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4938

Phân loại (DDC): 540.712

189. Trịnh, Lê Hồng Phƣơng

Phát triển năng lực tư duy phê phán cho học sinh trong dạy học Hóa học lớp 10 chuyên hóa

học trường trung học phổ thông chuyên/ Trịnh Lê Hồng Phƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,

2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4848

Phân loại (DDC): 540.712

190. Thái, Hoài Minh

Phát triển năng lực ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong dạy học cho sinh

viên sư phạm hóa học của các trường đại học/ Thái Hoài Minh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,

2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4983

Phân loại (DDC): 540.0285

191. Kiều, Phƣơng Hảo

Phát triển năng lực vận dụng phương pháp dạy học tích cực cho sinh viên sư phạm hóa học ở

các trường đại học/ Kiều Phƣơng Hảo . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4943

Phân loại (DDC): 540.711

192. Lê, Huy Hoàng

Rèn luyện kĩ năng sử dụng ngôn ngữ Hóa học cho học sinh trường trung học phổ thông và

sinh viên sư phạm hóa học trong dạy học hóa học/ Lê Huy Hoàng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà

Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4970

Phân loại (DDC): 540.712

Page 30: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 30

193. Vũ, Tiến Tình

Sử dụng phương tiện trực quan trong dạy học một số khái niệm Hóa học cơ bản ở trường

trung học cơ sở nhằm phát triển năng lực thực nghiệm cho học sinh/ Vũ Tiến Tình . - H.: Đại học

Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5059

Phân loại (DDC): 540.712

194. Nguyễn, Ngọc Linh

Tổng hợp và nghiên cứu tính chất của một số dẫn xuất Polythiophene/ Nguyễn Ngọc Linh . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4945

Phân loại (DDC): 547.7

550. KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT

195. Nguyễn, Thị Thu Hiền

Đánh giá điều kiện hình thành và nguy cơ trượt lở đất trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở tỉnh

Quảng Nam/ Nguyễn Thị Thu Hiền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5023

Phân loại (DDC): 551.3070959752

196. Nguyễn, Thị Thu Hiền

Nghiên cứu, đánh giá nguy cơ lũ quét ở các huyện miền núi tỉnh Quảng Nam/ Nguyễn Thị

Thu Hiền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4944

Phân loại (DDC): 551.489

570. KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH HỌC

197. Nguyễn, Minh Giang

Khai thác dữ liệu DNA đa hệ gen, biểu hiện và nghiên cứu tính chất của P-xylosidase từ vi

sinh vật ruột mối Coptotermes ở Việt Nam/ Nguyễn Minh Giang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,

2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5012

Phân loại (DDC): 579.13509597

198. Phạm, Hồng Tính

Nghiên cứu biến đổi thảm thực vật ngập mặn ven biển miền Bắc Việt Nam trong điều kiện

biến đổi khí hậu và nước biển dâng/ Phạm Hồng Tính . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . -

24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5094

Phân loại (DDC): 577.69

199. Nguyễn, Hoàng Hanh

Nghiên cứu đặc điểm tái sinh tự nhiên và phục hồi thảm thực vật ngập mặn khu vực quanh

đảo Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh/ Nguyễn Hoàng Hanh . - H.: Đại học Sƣ phạm

Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4843

Phân loại (DDC): 577.69

Page 31: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 31

200. Trần, Hữu Phong

Nghiên cứu lên men và thu nhận polyhydroxyalkanoates từ vi khuẩn phân lập ở một số vùng

đất của Việt Nam/ Trần Hữu Phong . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5036

Phân loại (DDC): 579.32109597

201. Lê, Văn Trọng

Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh lý, hóa sinh của một số giống Lạc (Arachis hypogaea L.) có

năng suất khác nhau trồng tại Thanh Hóa/ Lê Văn Trọng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 .

- 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5037

Phân loại (DDC): 571.23740959741

202. Bùi, Thị Thu Hiền

Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài nấm ở Việt Nam / Bùi

Thị Thu Hiền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5051

Phân loại (DDC): 572.3629609597

203. Đỗ, Thành Trung

Phát triển năng lực dạy học thực hành cho sinh viên ngành Sư phạm Sinh học các trường đại

học/ Đỗ Thành Trung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4884

Phân loại (DDC): 570.711

204. Trần, Thị Gái

Rèn luyện cho sinh viên kĩ năng thiết kế hoạt động trải nghiệm trong dạy học Sinh học ở

trường THPT/ Trần Thị Gái . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4946

Phân loại (DDC): 570.712

205. Đặng, Hùng Dũng

Rèn năng lực khái quát hóa cho học sinh trong dạy học phần sinh học cơ thể cấp trung học

phổ thông/ Đặng Hùng Dũng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4868

Phân loại (DDC): 573.0712

206. Đỗ, Thị Loan

Sử dụng thí nghiệm trong dạy học Sinh lí thực vật cho sinh viên ngành sư phạm sinh học ở

các trường Cao đẳng Sư phạm/ Đỗ Thị Loan . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4985

Phân loại (DDC): 571.2078

Page 32: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 32

207. Nguyễn, Tất Thắng

Tích hợp giáo dục biến đổi khí hậu trong dạy học sinh học trung học phổ thông/ Nguyễn Tất

Thắng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4976

Phân loại (DDC): 577.820712

208. Cao, Xuân Phan

Tổ chức dạy tự học Sinh học tế bào cho học sinh chuyên sinh học trung học phổ thông/ Cao

Xuân Phan . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4982

Phân loại (DDC): 571.60712

209. Nguyễn, Thị Thanh Huyền

Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học phần sinh học cơ thể người cấp trung học cơ sở

để phát triển năng lực thể chất cho học sinh/ Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H.: Đại học Sƣ phạm

Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4875

Phân loại (DDC): 573.0712

210. Trần, Văn Thế

Vận dụng quan điểm sư phạm tương tác vào dạy học Sinh học 9 trường trung học cơ sở / Trần

Văn Thế . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5097

Phân loại (DDC): 570.712

211. Phan, Thị Hồng The

Xác định các phương án nhiễu trong xây dựng câu hỏi trắc nghiệm khách quan nhiều lựa

chọn bằng cách phân tích nội dung trả lời câu hỏi tự luận của học sinh trong dạy học Sinh học 6/

Phan Thị Hồng The . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2012 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5102

Phân loại (DDC): 570.7

212. Lại, Phƣơng Liên

Xây dựng các chủ đề cốt lõi để tổ chức dạy học sinh học ở trường phổ thông trung học/ Lại

Phƣơng Liên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4918

Phân loại (DDC): 570.712

580. THỰC VẬT HỌC

213. Nguyễn, Minh Anh Tuấn

Đánh giá đa dạng di truyền các dòng đột biến từ hai giống lúa tẻ thơm đặc sản và xác định

một số dòng triển vọng/ Nguyễn Minh Anh Tuấn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5087

Phân loại (DDC): 584.9135

Page 33: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 33

590. ĐỘNG VẬT HỌC

214. Trần, Thị Trang

Nghiên cứu tính đa dạng di truyền của một số quần thể tu hài (Lutraria spp.) ở Việt Nam/

Trần Thị Trang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5001

Phân loại (DDC): 594.413509597

600. CÔNG NGHỆ

215. Trần, Quốc Cƣờng

Bài toán chẩn đoán kĩ thuật và vận dụng trong dạy học nghề điện tử dân dụng/ Trần Quốc

Cƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5072

Phân loại (DDC): 621.38107

216. Nhữ, Thị Việt Hoa

Dạy học công nghệ ở trung học phổ thông theo hướng phát triển năng lực giải quyết vấn đề

sáng tạo/ Nhữ Thị Việt Hoa . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4863

Phân loại (DDC): 607.12

217. Nguyễn, Thị Mai Lan

Dạy học định hướng phát triển năng lực sáng tạo kĩ thuật cho sinh viên sư phạm kĩ thuật/

Nguyễn Thị Mai Lan . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4898

Phân loại (DDC): 620.0711

218. Nguyễn, Ngọc Tuấn

Dạy học hợp tác qua mạng ở đại học trong dạy học kĩ thuật điện tử/ Nguyễn Ngọc Tuấn . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4979

Phân loại (DDC): 621.380711

219. Võ, Thị Nhƣ Uyên

Dạy học kĩ thuật cơ khí ở đại học theo tiếp cận học bằng làm/ Võ Thị Nhƣ Uyên . - H.: Đại

học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4905

Phân loại (DDC): 621.0711

220. Trần, Kim Tuyền

Dạy học vẽ kỹ thuật dựa vào công nghệ tương tác ảo ở trường cao đẳng/ Trần Kim Tuyền . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4857

Phân loại (DDC): 604.20785

Page 34: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 34

221. Hồ, Thị Hải Âu

Mẹ Việt dạy con bước cùng toàn cầu/ Hồ Thị Hải Âu . - H.: Lao động, 2015 . - 723 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7960

Phân loại (DDC): 649.109597

222. Nguyễn, Thành Long

Phát triển kĩ năng thích ứng nghề qua thực hành, thực tập nghề nghiệp cho sinh viên cao

đẳng kĩ thuật/ Nguyễn Thành Long . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5096

Phân loại (DDC): 607.11

223. Lê, Mỹ Dung

Phát triển nông, lâm, thủy sản ở thành phố Hà Nội/ Lê Mỹ Dung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà

Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5063

Phân loại (DDC): 630.959731

224. Lã, Thúy Hƣờng

Phát triển trang trại ở vùng Đông Nam Bộ/ Lã Thúy Hƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,

2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5021

Phân loại (DDC): 630.95977

225. Trần, Thị Thanh Thủy

Phân tích dưới góc độ địa lí kinh tế - xã hội làng nghề tỉnh Nam Định trong xây dựng nông

thôn mới/ Trần Thị Thanh Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5009

Phân loại (DDC): 680.959738

226. Nguyễn, Thị Quỳnh Nga

Quản lí dạy học lâm sàng ở các trường đại học Y Việt Nam/ Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4861

Phân loại (DDC): 610.711597

227. Nguyễn, Thị Thanh Huyền

Thiết kế và sử dụng bài toán phân tích kĩ thuật trong dạy học động cơ đốt trong, ô tô cho sinh

viên sư phạm kĩ thuật/ Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5005

Phân loại (DDC): 629.25

228. Phạm, Việt Quỳnh

Vận dụng tiếp cận dạy học phân hóa để tổ chức dạy học học phần "Sinh lí trẻ lứa tuổi Tiểu

học" cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Việt Quỳnh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 .

- 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4859

Phân loại (DDC): 612.00711

Page 35: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 35

229.

Xu hướng biến đổi chức năng kinh tế của gia đình Việt Nam trong bối cảnh công nghiệp hóa,

hiện đại hóa: Sách chuyên khảo/ Cb.: Nguyễn Chiến Thắng, Lê Văn Hùng; Nguyễn Chiến Thắng,

Lê Văn Hùng, Lê Thúy Hằng,... . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 300 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4794; VV-M3/5359-60

Phân loại (DDC): 640.9597

***

230. Kotter, John P.

Accelerate: Building strategic agility for a faster moving world/ John P. Kotter . - Boston:

Harvard Business Review Press, 2014 . - 206 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2132

Phân loại (DDC): 658.4012

231. Ibarra, Herminia

Act like a leader, think like a leader/ Herminia Ibarra . - Boston; Massachusetts: Harvard

Business Review Press, 2015 . - 221 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4716

Phân loại (DDC): 658.4092

232. Cable, Daniel M.

Alive at work: The neuroscience of helping your people love what they do/ Daniel M. Cable .

- Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2018 . - viii, 203 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4715

Phân loại (DDC): 658.314

233. Hoffman, Reid

The alliance: Managing talent in the networked age/ Reid Hoffman . - Boston: Harvard

Business Review Press, 2014 . - 193 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2131

Phân loại (DDC): 658.3

234. Sweetwood, Adele

The analytical marketer: How to transform your marketing organization/ Adele Sweetwood .

- Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016 . - xi, 181 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4713

Phân loại (DDC): 658.802

235. McKee, Annie

Becoming a resonant leader/ Annie McKee, Richard Boyatzis, Frances Johnston . - Boston:

Harvard Business Review Press, 2008 . - 231 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2122

Phân loại (DDC): 658.4092

Page 36: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 36

236.

Braunwald's heart disease: A textbook of cardiovascular medicine:/ Vol.1/ Edi.: Douglas L.

Mann, Douglas P. Zipes, Peter Libby... . - 10th . - Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2015 . - 1028

p. + Index

Kí hiệu kho: AL-D/4681

Phân loại (DDC): 616.12

237.

Braunwald's heart disease: A textbook of cardiovascular medicine: Vol.2/ Edi.: Douglas L.

Mann, Douglas P. Zipes, Peter Libby, xx... . - 10th ed. . - Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2015 .

- xxvii, p.1028-p.1943,I60

Kí hiệu kho: AL-D/4682

Phân loại (DDC): 616.12

238. Vermeulen, Freek

Breaking bad habits: Defy industry norms and reinvigorate your business/ Freek Vermeulen .

- Boston, Massachusetts: Harvard Busines Review Press, 2017 . - 251 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2126

Phân loại (DDC): 658.4063

239. Johnson, Whitney

Build an A-team: Play to their strengths and lead them up the learning curve/ Whitney

Johnson . - Boston, Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2018 . - 194 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2127

Phân loại (DDC): 658.4022

240.

HBR guide to performance management . - Boston: Harvard Business Review Press, 2017 . -

244 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2141

Phân loại (DDC): 658.3128

241.

HBR's 10 must reads: The definitive management ideas of the year from Harvard Business

Review 2017 . - Boston: Harvard Business Review Press, 2017 . - 166 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2137

Phân loại (DDC): 658

242.

HBR's 10 must reads: The definitive management ideas of the year from Harvard Business

Review 2018 . - Boston: Harvard Business Review Press, 2018 . - 202 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2138

Phân loại (DDC): 658

Page 37: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 37

243.

HBR's 10 must reads: The definitive management ideas of the year from Harvard Business

Review 2019 . - Boston: Harvard Business Review Press, 2019 . - 282 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2139

Phân loại (DDC): 658

244.

HBR's 10 must reads: The essentials . - Boston: Harvard Business Review Press, 2011 . - 268

p.

Kí hiệu kho: AV-D/2144

Phân loại (DDC): 658

245.

HBR's 10 must reads on change management . - Boston: Harvard Business Review Press,

2011 . - 210 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2150

Phân loại (DDC): 658.406

246.

HBR's 10 must reads on communication . - Boston: Harvard Business Review Press, 2013 . -

190 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2135

Phân loại (DDC): 658.45

247.

HBR's 10 must reads on innovation . - Boston: Harvard Business Review Press, 2013 . - 179

p.

Kí hiệu kho: AV-D/2143

Phân loại (DDC): 658.4063

248.

HBR's 10 must reads on leadership . - Boston: Harvard Business Review Press, 2011 . - 217

p.

Kí hiệu kho: AV-D/2133

Phân loại (DDC): 658.4092

249.

HBR's 10 must reads on mental toughness . - Boston: Harvard Business Review Press, 2018 .

- 142 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2134; 2149

Phân loại (DDC): 650.1019

Page 38: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 38

250.

HBR's 10 must reads on sales . - Boston: Harvard Business Review Press, 2017 . - 176 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2145

Phân loại (DDC): 658.81

251.

HBR's 10 must reads on strategic marketing . - Boston: Harvard Business Review Press, 2013

. - 206 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2142

Phân loại (DDC): 658.802

252.

HBR's 10 must reads on strategy . - Boston: Harvard Business Review Press, 2011 . - 266 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2147

Phân loại (DDC): 658.4012

253.

HBR's 10 must reads on teams . - Boston: Harvard Business Review Press, 2013 . - 192 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2136

Phân loại (DDC): 658.4022

254. Conger, Jay A.

The high potential's advantage: Get noticed, impress your bosses, and become a top leader/

Jay A. Conger, Allan H. Church . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2018

. - viii, 252 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4709

Phân loại (DDC): 658.4092

255. Carlson, Bruce M.

Human embryology and developmental biology/ Bruce M. Carlson . - Philadelphia:

Saunders/Elsevier, 2014 . - 506 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4672

Phân loại (DDC): 612.64

256. Weissman, Barbara N.

Imaging of arthritis and metabolic bone disease/ Barbara N. Weissman . - Philadelphia:

Saunders/Elsevier, 2009 . - 749 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4673

Phân loại (DDC): 616.7220754

257. Christensen, Clayton M.

The innovator's dilemma: When new technologies cause great firms to fail/ Clayton M.

Christensen . - Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016 . - 253 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2129

Phân loại (DDC): 658

Page 39: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 39

258. Christensen, Clayton M.

The innovator's dilemma: When new technologies cause great firms to fail/ Clayton M.

Christensen . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016 . - xxxi, 253 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4698

Phân loại (DDC): 658

259. Furr, Nathan

The innovator's method: Bringing the lean startup into your organization/ Nathan Furr, Jeff

Dyer . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2014 . - ix, 268 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4699

Phân loại (DDC): 658.4063

260. Christensen, Clayton M.

The innovator's solution: Creating and sustaining successful growth/ Clayton M. Christensen,

Michael E. Raynor . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2013 . - x, 301 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4700

Phân loại (DDC): 658.4063

261. O'Brien, Jane Clifford

Introduction to occupational therapy/ Jane Clifford O'Brien, Susan M. Hussey, Barbara

Sabonis-Chafee . - 4th . - Missouri: Elsevier, 2012 . - 218 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4695

Phân loại (DDC): 615.8515

262. Fernández Araoz, Cláudio

It's not the how or the what but the who: Succeed by surrounding yourself with the best/

Cláudio Fernández Araoz . - Boston: Harvard Business Review Press, 2014 . - 244 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4726

Phân loại (DDC): 658.3

263. Paul, Rhea

Language disorders from infancy through adolescence: Listening, speaking, reading, writing,

and communicating/ Rhea, Paul, Courtenay F. Norbury . - 4th . - St. Louis, Mo.: Elsevier, 2012 .

- 756 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4694

Phân loại (DDC): 616.85500835

264. Chabner, Davi-Ellen

The language of medicine/ Davi-Ellen Chabner . - Saint Louis: Saunders/Elsevier, 2014 . -

1041 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4696

Phân loại (DDC): 610.14

Page 40: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 40

265. Kotter, John P.

Leading change/ John P. Kotter . - Boston: Harvard Business Review Press, 2012 . - 194 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4729

Phân loại (DDC): 658.406

266. Burchum, Jacqueline Rosenjack

Lehne's pharmacology for nursing care/ Jacqueline Rosenjack Burchum, Laura D. Rosenthal

. - Missouri: Elsevier, 2016 . - x, 1414 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4683

Phân loại (DDC): 615.1

267. Ignatavicius, Donna D.

Medical - Surgical nursing: [Vol.1] Patient - Centered collaborative care/ Donna D.

Ignatavicius, M. Linda Workman . - 8th ed. . - Missouri: Elsevier, 2016 . - xxxi, p.784, I65

Kí hiệu kho: AL-D/4679

Phân loại (DDC): 617.0231

268. Ignatavicius, Donna D.

Medical - Surgical nursing: [Vol.2] Patient - Centered collaborative care/ Donna D.

Ignatavicius, M. Linda Workman . - 8th ed. . - Missouri: Elsevier, 2016 . - xxxi, p.785-p.1621,

I65

Kí hiệu kho: AL-D/4680; 4731

Phân loại (DDC): 617.0231

269. Hougaard, Rasmus

The mind of the leader: How to lead yourself, your people, and your organization for

extraordinary results/ Rasmus Hougaard, Jacqueline Carter . - Boston; Massachusetts: Harvard

Business Review Press, 2018 . - 238 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4702

Phân loại (DDC): 658.4092

270. Madsbjerg, Christian

The moment of clarity: Using the human sciences to solve your toughest business problems/

Christian Madsbjerg, Mikkel B. Rasmussen . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Review

Press, 2014 . - vi, 214 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4701

Phân loại (DDC): 658.834

271.

Nelson essentials of pediatrics/ [edited by] Karen J. Marcdante, Robert M. Kliegman . - 7th

ed. . - [Philadelphia]: Elsevier/Saunders, 2015 . - xxii, 754 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4730

Phân loại (DDC): 618.92

Page 41: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 41

272. Hansen, John T.

Netter's anatomy coloring book/ John T. Hansen . - 2nd ed. . - [Philadelphia]:

Elsevier/Saunders, 2014 . - x, 383 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4685

Phân loại (DDC): 612

273. Ghemawat, Pankaj

The new global road map: Enduring stragies for turbulent times/ Pankaj Ghemawat . -

Boston; Massachusetts: Harvard Business Press, 2018 . - x, 254p.

Kí hiệu kho: AL-D/4703

Phân loại (DDC): 658.4012

274.

Nurse anesthesia/ Edi.: John J. Nagelhout, Karen L. Plaus . - 5th . - Missouri: Elsevier, 2014 .

- 1375 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4693

Phân loại (DDC): 617.96

275. Ackley, Betty J.

Nursing diagnosis handbook: An evidence-based guide to planning care/ Betty J. Ackley,

Gail B. Ladwig . - 10th ed. . - [Missouri]: Elsevier, 2017 . - xix, 988 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4732

Phân loại (DDC): 616.075

276. White, Stuart C.

Oral radiology: Principles and interpretation/ Stuart C. White, Michael J. Pharoah . -

Missouri: Elsevier, 2014 . - 679 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4670

Phân loại (DDC): 617.607572

277. Thorndike, William N.

The out siders: Eight unconventional CEOs and their radically rational blueprint for success/

William N. Thorndike . - Boston: Harvard Business Review Press, 2012 . - 251 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2128

Phân loại (DDC): 658.409

278. Goodman, Catherine C.

Pathology for the physical therapist assistant/ Catherine C. Goodman . - Missouri:

Elsevier/Saunders, 2012 . - 946 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4669

Phân loại (DDC): 616.0702461582

Page 42: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 42

279. Kee, Joyce LeFever

Pharmacology: A patient-centered nursing process approach/ Joyce LeFever, EveLyn R.

Hayes, Linda E. McCuistion . - 8th ed. . - vi, 971 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4677

Phân loại (DDC): 615.1

280. Fairchild, Sheryl L.

Pierson and Fairchild's principles & techniques of patient care/ Sheryl L. Fairchild . -

Missouri: Elsevier, 2013 . - 400 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4671

Phân loại (DDC): 610.73

281. Lafley, A.G.

Playing to win: How strategy really works/ A.G. Lafley, Roger L. Martin . - Boston;

Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2013 . - 260 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4712

Phân loại (DDC): 658.4012

282. Agrawal, Ajay

Prediction machines: The simple economics of artificial intelligence/ Ajay Agrawal, Joshua

Gans, Avi Goldfarb . - Boston; Massachussets: Harvard Business Review Press, 2018 . - x, 250 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4711

Phân loại (DDC): 658.0563

283.

Primer of diagnostic imaging/ Ralph Weissleder, Jack Wittenberg, Mukesh G. Harisinghani,

John W. Chen . - 5th . - Missouri: Elsevier Mosby, 2011 . - 792 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4689

Phân loại (DDC): 616.0754

284. Urden, Linda D.

Priorities in critical care nursing/ Linda D. Urden, Kathleen M. Stacy, Mary E. Lough . - 7th

. - Missouri: Elsevier/Mosby, 2015 . - 641 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4691

Phân loại (DDC): 616.028

285. LaCharity, Linda A.

Prioritization, delegation, and assignment: Practice exercises for the NCLEX examination/

Linda A.LaCharity, Candice K. Kumagai, Barbara Bartz . - 3rd . - Missouri: Elsevier, 2014 . -

241 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4690

Phân loại (DDC): 610.73076

Page 43: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 43

286. Goljan, Edward F.

Rapid review pathology/ Edward F. Goljan . - 4th . - Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2014 . -

771 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4692

Phân loại (DDC): 616.07

287. Rosai, Juan

Rosai and Ackerman's surgical pathology: Vol.1/ Juan Rosai . - 10th ed. . - Edinburgh, ...:

Elsevier, 2011 . - xiii, 1398 p., I114

Kí hiệu kho: AL-D/4686

Phân loại (DDC): 617.07

288. Rosai, Juan

Rosai and Ackerman's surgical pathology: Vol.2/ Juan Rosai . - 10th ed. . - Edinburgh, ...:

Elsevier, 2011 . - xiii, p.1398- p.2636, I114

Kí hiệu kho: AL-D/4687

Phân loại (DDC): 617.07

289. Kotter, John P.

A sense of urgency/ John P. Kotter . - Boston: Harvard Business Press, 2008 . - 196 p.

Kí hiệu kho: AV-D/2130; AV-M/3273

Phân loại (DDC): 658.406

290.

Sturdevant's art and science of operative dentistry/ Edi.: Harald O. Heymann, Edward J.

Swift, Andre V. Ritter . - 6th . - Missouri: Elsevier, 2013 . - 548 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4688

Phân loại (DDC): 617

291. Lax, David A.

3-D negotiation: Powerful tools to change the game in your most important deals/ David A.

Lax, James K. Sebenius . - Boston; Massachusetts: Harvard Business School Press, 2006 . - vi,

286 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4707

Phân loại (DDC): 658.4052

292. Ignatavicius, Donna D.

Virtual clinical excursions-medical-surgical for Ignatavicius and Workman: Medical-surgical

nursing: Patient-centered collaborative car/ Donna D. Ignatavicius, M. Linda Workman . - 8th ed.

. - 274 p.

Kí hiệu kho: AL-D/4678

Phân loại (DDC): 617.0231076

Page 44: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 44

800. VĂN HỌC VÀ TU TỪ HỌC

293. Anh, Thơ

Anh Thơ toàn tập: Trọn bộ 4 tập: Tập 1: Thơ/ Anh Thơ; Sƣu tầm, hiệu đính: Cẩm Thơ . - H.:

Văn học, 2018 . - 684 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4699; VV-M3/5241-42

Phân loại (DDC): 895.922 13

294. Anh, Thơ

Anh Thơ toàn tập: Trọn bộ 4 tập: Tập 2: Hồi ký/ Anh Thơ; Sƣu tầm, hiệu đính: Cẩm Thơ . -

H.: Văn học, 2018 . - 472 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4700; VV-M3/5243-44

Phân loại (DDC): 895.922 8303

295. Trần, Thị Hạnh Phƣơng

Bồi dưỡng năng lực ngữ văn cho học sinh trong dạy học tác phẩm văn chương ở trường

THPT/ Trần Thị Hạnh Phƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4954

Phân loại (DDC): 807.12

296.

Các trường phái nghiên cứu văn học Âu Mỹ thê kỷ XX: Khái niệm và thuật ngữ/ Chủ biên:

I.P. Ilin, E.A. Tzurganova; Nd.: Đào Tuấn Ảnh, Lại Nguyên Ân, Trần Hồng Văn . - H.: Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 366 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7954; VL-M/8602-03; V-TK/7220

Phân loại (DDC): 809.04

297. Nguyễn, Thị Ngọc Thúy

Cái ngẫu nhiên trong tiểu thuyết của Paul Auster/ Nguyễn Thị Ngọc Thúy . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4988

Phân loại (DDC): 813

298. Vũ, Minh Đức

Cổ mẫu trong truyện ngắn Isaac Bashevis Singer/ Vũ Minh Đức . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà

Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4986

Phân loại (DDC): 891.8537

299. Phan, Ngọc Thanh

Dạy học đọc hiểu thơ mới 1932 - 1945 ở trường phổ thông theo đặc điểm loại hình/ Phan

Ngọc Thanh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5053

Phân loại (DDC): 895.92213207

Page 45: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 45

300. Lã, Thị Thanh Huyền

Dạy học đọc hiểu văn bản thông tin cho học sinh dân tộc Mông trong môn Ngữ văn ở trường

trung học cơ sở/ Lã Thị Thanh Huyền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4957

Phân loại (DDC): 807.12

301. Lã, Phƣơng Thúy

Dạy học thơ Nôm đường luật theo đặc điểm thi pháp thể loại ở trung học phổ thông/ Lã

Phƣơng Thúy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5061

Phân loại (DDC): 895.922100712

302. Trần, Thị Minh

Dấu ấn tư duy đồng dao trong thơ thiếu nhi Việt Nam từ 1945 đến nay/ Trần Thị Minh . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4990

Phân loại (DDC): 895.9221409

303. Lê, Thị Vân Anh

Diễn ngôn Phương Tây - Phương Đông của Phạm Quỳnh và Nhất Linh/ Lê Thị Vân Anh . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4852

Phân loại (DDC): 895.922832009

304. Nguyễn, Thị Vân Anh

Diễn ngôn về giới nữ trong văn học hiện thực Xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Nguyễn Thị Vân

Anh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5020

Phân loại (DDC): 895.922099287

305. Trần, Thị Thanh Nhị

Dự báo trong văn xuôi tự sự trung đại Việt Nam: nội dung và phương thức thể hiện/ Trần Thị

Thanh Nhị . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4995

Phân loại (DDC): 895.922810809

306. Lê, Thị Nƣơng

Đề tài thôn quê trong thơ trung đại Việt Nam/ Lê Thị Nƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,

2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4961

Phân loại (DDC): 895.92211093552

Page 46: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 46

307. Nguyễn, Thị Thu Hằng

Đổi mới phương thức tự sự trong văn xuôi hư cấu Việt Nam đương đại/ Nguyễn Thị Thu

Hằng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4871

Phân loại (DDC): 895.92230925

308. Hữu, Mai

Hữu Mai toàn tập: Trọn bộ 7 tập. T.5: Tiểu thuyết/ Hữu Mai . - H.: Văn học, 2018 . - 1004 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4752; VV-M3/5223-24

Phân loại (DDC): 895.92234

309. Hữu, Mai

Hữu Mai toàn tập: Trọn bộ 7 tập. T.6: Tiểu thuyết - Ký/ Hữu Mai . - H.: Văn học, 2018 . -

1288 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4753; VV-M3/5221-22

Phân loại (DDC): 895.92234

310. Hữu, Mai

Hữu Mai toàn tập: Trọn bộ 7 tập. T.7: Tùy bút - Truyện - Truyện k/ Hữu Mai . - H.: Văn học,

2018 . - 1328 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4754; VV-M3/5219-20

Phân loại (DDC): 895.92234

311. Lê, Thúy Hằng

Kết cấu trong kịch của Samuel Beckett/ Lê Thúy Hằng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019

. - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4844

Phân loại (DDC): 823.91

312. Nguyễn, Xuân Hảo

Khảo cứu văn bản "Hoa trình thi tập" của Vũ Huy Đĩnh/ Nguyễn Xuân Hảo . - H.: Đại học

Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4870

Phân loại (DDC): 895.92211

313. Đinh, Thị Kim Thƣơng

Kịch bản Tuồng Đào Tấn - một số vấn đề nội dung và nghệ thuật/ Đinh Thị Kim Thƣơng . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5067

Phân loại (DDC): 895.9222

314. Bùi, Hải Yến

Kịch Lưu Quang Vũ - một loại hình dụ ngôn văn học/ Bùi Hải Yến . - H.: Đại học Sƣ phạm

Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5007

Phân loại (DDC): 895.92224

Page 47: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 47

315. Lê, Trí Viễn

Lê Trí Viễn - một đời dạy văn, viết văn: Toàn tập, Tập 5: Thí luận, sáng tác, dịch thuật/ Lê

Trí Viễn . - H.: Giáo dục, 2006 . - 764 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7991

Phân loại (DDC): 895.922

316. Lê, Trí Viễn

Lê Trí Viễn - một đời dạy văn, viết văn: Toàn tập, Tập 7: Cơ sở ngữ văn Hán nôm/ Lê Trí

Viễn . - H.: Giáo dục, 2006 . - 736 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7993

Phân loại (DDC): 895.92281

317.

Lịch sử lý luận phê bình văn học Việt Nam/ Chủ biên: Trịnh Bá Đĩnh; Trịnh Bá Đĩnh, Đinh

Thị Minh Hằng, Cao Kim Lan . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 . - 260 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7951; VL-M/8612-13; V-TK/7222

Phân loại (DDC): 895.92209

318. Ngô, Thị Thu Hƣờng

Lý luận phê bình văn học của nhóm Hàn Thuyên/ Ngô Thị Thu Hƣờng . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4908

Phân loại (DDC): 895.92209

319. Mã, Giang Lân

Mã Giang Lân tuyển tập nghiên cứu phê bình: Tập 1/ Mã Giang Lân; Biên soạn: Đỗ Thị Thu

Huyền . - H.: Văn học, 2017 . - 834 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4749; VV-M3/5272-73

Phân loại (DDC): 895.922 1009

320. Mã, Giang Lân

Mã Giang Lân tuyển tập nghiên cứu phê bình: Tập 2/ Mã Giang Lân; Biên soạn: Đỗ Thị Thu

Huyền . - H.: Văn học, 2017 . - 794 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4750; VV-M3/5274-75

Phân loại (DDC): 895.922 1009

321. Mã, Giang Lân

Mã Giang Lân tuyển tập nghiên cứu phê bình: Tập 3/ Mã Giang Lân; Biên soạn: Đỗ Thị Thu

Huyền . - H.: Văn học, 2018 . - 676 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4751; VV-M3/5276-77

Phân loại (DDC): 895.922 1009

322. Lê, Nguyên Cẩn

Mã văn hóa trong tác phẩm văn học những vấn đề lý thuyết và giảng dạy/ Lê Nguyên Cẩn . -

H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 512 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7955; VL-M/8604-05; V-TK/7223

Phân loại (DDC): 808.800071

Page 48: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 48

323. Lê, Sỹ Điền

Nghệ thuật châm biếm trong tiểu thuyết Nho lâm ngoại sử của Ngô Kính Tử/ Lê Sỹ Điền . -

H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5091

Phân loại (DDC): 895.1348

324. Nguyễn, Văn Nhuận

Nghiên cứu di văn Hán Nôm chùa Keo - Thái Bình/ Nguyễn Văn Nhuận . - H.: Đại học Sƣ

phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5073

Phân loại (DDC): 895.9228

325. Phùng, Diệu Linh

Nghiên cứu văn bản và đặc điểm sử dụng chữ Hán trong Ngôn chí thi tập của Phùng Khắc

Khoan/ Phùng Diệu Linh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5058

Phân loại (DDC): 895.92212

326. Nguyễn, Diệu Huyền

Nghiên cứu văn bản và giá trị thơ chữ Hán Nguyễn Bảo/ Nguyễn Diệu Huyền . - H.: Đại học

Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5008

Phân loại (DDC): 895.92212

327. Phạm, Sỹ Cƣờng

Ngôn ngữ đối thoại trong sáng tác Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao/ Phạm

Sỹ Cƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4980

Phân loại (DDC): 895.92233209

328. Dƣơng, Thị Ánh Tuyết

Nhân vật Mark Twain / Dƣơng Thị Ánh Tuyết . - H.: Đại học Quóc gia Hà Nội, 2018 . - 244

tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7953; VL-M/8600-01; V-TK/7221

Phân loại (DDC): 813.4

329. Hoàng, Thị Duyên

Nhật ký như một thể loại văn học/ Hoàng Thị Duyên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . -

24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4955

Phân loại (DDC): 809.983

330. Nguyễn, Thị Thu Hằng

Phát triển cảm xúc thẩm mĩ và tư duy khái quát cho học sinh trong giờ học thơ trữ tình ở

Trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Thu Hằng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5047

Phân loại (DDC): 895.92210712

Page 49: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 49

331. Châu, Thị Kim Ngân

Phát triển năng lực dạy học hợp tác trong dạy học tác phẩm văn chương cho sinh viên sư

phạm ngữ văn/ Châu Thị Kim Ngân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4950

Phân loại (DDC): 807.11

332. Vũ, Ngọc Hƣng

Phát triển năng lực tái hiện hình tượng, liên tưởng và tưởng tượng cho học sinh trong dạy

học truyện ngắn ở lớp 12 THPT/ Vũ Ngọc Hƣng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4894

Phân loại (DDC): 807.12

333. Trần, Khánh Phong

Tâm thức hiện sinh trong thơ mới/ Trần Khánh Phong . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 .

- 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4971

Phân loại (DDC): 895.9221320935

334. Thành, Đức Hồng Hà

Thi pháp văn xuôi A.S. Pushkin: Chuyên luận/ Thành Đức Hồng Hà . - H.: Đại học Quốc gia

Hà Nội, 2017 . - 294 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4742; VV-M3/5247-48

Phân loại (DDC): 891.733

335. Trần, Thị The

Thơ bang giao Việt Nam thế kỉ X - XIV/ Trần Thị The . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 .

- 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4996

Phân loại (DDC): 895.9221109358

336. Nguyễn, Thị Tuyết

Thơ du tiên đời Đường/ Nguyễn Thị Tuyết . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5045

Phân loại (DDC): 895.113

337. Vũ, Văn Long

Thơ văn Trần Nguyên Đán, Nguyễn Phi Khanh trong văn học Vãn Trần/ Vũ Văn Long . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4963

Phân loại (DDC): 895.92209001

338. Đào, Thị Anh Lê

Thơ Xecgây Êxênhin ở Việt Nam/ Đào Thị Anh Lê . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . -

24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5095

Phân loại (DDC): 891.713

Page 50: Thư mục thông báo Sách mới Số 08 năm 2020

Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 50

339. Trần, Mỹ Giống

Thời áo lính: Hồi ký/ Trần Mỹ Giống . - H.: Quân đội nhân dân, 2019 . - 190 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4766-67

Phân loại (DDC): 895.9228403

340. Trần, Thị Kim Hạnh

Tích hợp Đông - Tây trong Thơ mới nhìn từ yếu tố tượng trưng/ Trần Thị Kim Hạnh . - H.:

Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4880

Phân loại (DDC): 895.9221320915

341. Nguyễn, Phƣơng Thảo

Tiếp nhận tiểu thuyết Thủy Hử ở Trung Quốc từ đầu thế kỉ XX đến nay/ Nguyễn Phƣơng Thảo

. - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4994

Phân loại (DDC): 895.1344

342. Nguyễn, Linh Chi

Tiểu thuyết James Joyce: hành trình "Tự lƣu đày"/ Nguyễn Linh Chi . - H.: Đại học Quốc gia

Hà Nội, 2017 . - 323 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4743; VV-M3/5245-46

Phân loại (DDC): 823.9

343. Đỗ, Thị Hƣờng

Tính trữ tình trong truyện ngắn của Ivan Bunin/ Đỗ Thị Hƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà

Nội, 2019 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/4882

Phân loại (DDC): 891.734

344.

Văn chương nghệ thuật và thiết chế văn hóa: những tiếp cận liên ngành/ Chủ biên: Lê

Nguyên Long, Hoàng Cầm Giang, Nguyễn Mạnh Tiến,... . - H. : Thế giới, 2017 . - 352 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7971; VL-M/8628-29; V-TK/7237

Phân loại (DDC): 895.92209

345. Trần, Quốc Khả

Vận dụng lí thuyết hồi ứng thâm nhập vào dạy học tác phẩm văn chương ở trường trung học

phổ thông/ Trần Quốc Khả . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/5093

Phân loại (DDC): 807.12

***

346. Ngô, Tự Lập

Black stars: Poems/ Ngô Tự Lập; Translated from the Vietnamese: Martha Collins, Ngô Tự

Lập . - Minnesota: Milkweed Editions, 2013

Kí hiệu kho: AV-D/2151

Phân loại (DDC): 895.92214