Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 1
HƢỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU
Tên tài liệu trong thƣ mục này đƣợc sắp xếp theo trật tự phân cấp của bảng Phân loại
DDC (Deway Decimal Clasification)
Sau trật tự này, ấn phẩm đƣợc miêu tả theo quy tắc mô tả chuẩn quốc tế ISBD
(International Standard Bibliographic Description)
Trong mỗi một môn loại khoa học chính, tài liệu đƣợc sắp xếp theo thứ tự chữ cái ABC
của tên tài liệu (đối với sách), theo tên tác giả (đối với luận án).
Tên tài liệu tiếng Việt đƣợc sắp xếp trƣớc các loại ngôn ngữ khác trong từng môn loại
khoa học.
Bạn đọc có thể tra tìm tài liệu theo các dấu hiệu nhƣ: Ký hiệu phân loại, chủ đề, tên tài
liệu, chỉ số phân loại, chỉ số từ khóa...
Trật tự phân cấp (Cấp 1 + 2) của bảng phân loại DDC
000. Tin học, tri thức và hệ thống
100. Triết học & Tâm lý học
100: Triết học
150: Tâm lý học
160: Lôgich học
170: Đạo đức học
180. Triết học cổ đại…
200. Tôn giáo
300. Khoa học xã hội
310: Sƣu tập thống kê tổng quát
320: Khoa học chính trị
330: Kinh tế học
340: Luật pháp
350: Hành chính công và khoa học…
370: Giáo dục
400. Ngôn ngữ
500. Khoa học tự nhiên và toán học
510: Toán học
520. Thiên văn học và khoa học…
530. Vật lý học
540. Hóa học và khoa học liên quan
550. Khoa học về trái đất
Trong từng ký hiệu của từng tài liệu, có đại diện cho các dấu hiệu theo thứ tự nhƣ : Ngôn ngữ,
khổ sách, địa chỉ tại kho và vị trí xếp giá của tài liệu.
Trong đó: D = Kho đọc
M = Kho mƣợn
T = Kho tra cứu
TC – V/ = Kho Tạp chí đóng (P. 401)
G = Kho Giáo trình
LA = Kho Luận án
Ví dụ: VV-D1/0085 :Tài liệu Tiếng Việt, khổ vừa, kho đọc
AL-M/0100 :Tài liệu tiếng Anh khổ lớn, kho mƣợn
510G29/001 :Tài liệu kho Giáo trình
V-TK/1000 :Tài liệu kho Tra cứu
560. Cổ sinh vật học. Cổ động vật
580. Thực vật
590. Động vật
600. Công nghệ
610: Y học và sức khoẻ
620: Kỹ thuật và các hoạt…
630: Nông nghiệp
640: Quản lý nhà cửa và gia đình
650: Quản lý và các dịch vụ…
660: Kỹ thuật hóa học…
670: Công nghệ sản xuất
680: Sản xuất sản phẩm…
690: Nhà và xây dựng
700. Nghệ thuật và vui chơi giải trí
800. Văn học và tu từ học
900. Lịch sử và địa lý
910: Địa lý và du hành
920: Tiểu sử, phả hệ học, huy hiệu
930: Lịch sử thế giới cổ đại
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 2
MỤC LỤC
000. TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG ................................................................................. 3
100. TRIẾT HỌC VÀ TÂM LÍ HỌC .............................................................................................. 3
300. KHOA HỌC XÃ HỘI .............................................................................................................. 5
320. KHOA HỌC CHÍNH TRỊ ........................................................................................................ 7
330. KINH TẾ HỌC ......................................................................................................................... 7
335. CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ HỆ THỐNG CÓ LIÊN QUAN.................................................... 8
338. SẢN XUẤT .............................................................................................................................. 9
350. HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ KHOA HỌC .............................................................................. 11
360. CÁC VẤN ĐỀ VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI................................................................................. 11
370. GIÁO DỤC ............................................................................................................................. 12
380. THƢƠNG MẠI, PHƢƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG ......................................................... 18
390. PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HÓA DÂN GIAN ......................................................... 18
400. NGÔN NGỮ HỌC ................................................................................................................. 20
500. KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ TOÁN HỌC ........................................................................... 22
530. VẬT LÍ HỌC.......................................................................................................................... 26
540. HÓA HỌC .............................................................................................................................. 28
550. KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT ................................................................................................. 30
570. KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH HỌC .............................................................................. 30
580. THỰC VẬT HỌC .................................................................................................................. 32
590. ĐỘNG VẬT HỌC .................................................................................................................. 33
600. CÔNG NGHỆ......................................................................................................................... 33
800. VĂN HỌC VÀ TU TỪ HỌC ................................................................................................. 44
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 3
000. TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG
001. Phong, Lê
Hiện đại hóa và đổi mới văn học Việt Nam thế kỷ XX/ Phong Lê . - H.: Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2009 . - 424 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4745; VV-M3/5256-57
Phân loại (DDC): 095.922090034
002. Nguyễn, Thị Thu Hồng
Phát triển kĩ năng nghiên cứu khoa học của sinh viên trong dạy học kĩ thuật/ Nguyễn Thị Thu
Hồng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5014
Phân loại (DDC): 001.42
***
003. Astin, Robert D.
The adventures of an IT leader/ Robert D. Astin, Richard L. Nolan, Shannon O'donnell . -
Boston: Harvard Business Review Press, 2009 . - vi, 314 p.
Kí hiệu kho: AL-M/3669; AL-D/4714
Phân loại (DDC): 004.0684
100. TRIẾT HỌC VÀ TÂM LÍ HỌC
004. Trần, Hằng Ly
Hành vi gây hấn của học sinh trung học cơ sở/ Trần Hằng Ly . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà
Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4903
Phân loại (DDC): 155.518232
005. Tô, Duy Hợp
Khinh trọng: Q.3: Từ lập thuyết đến dụng thuyết/ Tô Duy Hợp . - H.: Khoa học xã hội, 2019 .
- 314 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4797; VV-M3/5351-52
Phân loại (DDC): 126
006. Bùi, Đức Minh
Khó khăn tâm lý trong học nghề của sinh viên dân tộc ít người ở các trường Cao đẳng nghề
khu vực phía Bắc/ Bùi Đức Minh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4916
Phân loại (DDC): 155.5189042
007. Dƣơng, Đình Bắc
Kỹ năng tổ chức sự kiện của sinh viên ngành du lịch/ Dƣơng Đình Bắc . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4850
Phân loại (DDC): 158.7
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 4
008. Nguyễn, Thị Vân
Lo âu học đường của học sinh trung học phổ thông tại thành phố Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị
Vân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4853
Phân loại (DDC): 155.51246
009. Nguyễn, Thị Ngọc Liên
Năng lực động viên giáo viên của hiệu trưởng trường tiểu học/ Nguyễn Thị Ngọc Liên . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5069
Phân loại (DDC): 158.7
010. Đào, Minh Đức
Nguy cơ sử dụng ma túy ở học sinh trung học phổ thông/ Đào Minh Đức . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5100
Phân loại (DDC): 155.5191
011. Nguyễn, Thu Huyền
Phương pháp dạy học giải quyết vấn đề trong dạy học môn Đạo đức học ở các trường đại
học Sư phạm/ Nguyễn Thu Huyền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4860
Phân loại (DDC): 170.711
012. Đoàn, Anh Chung
Thao tác tư duy của trẻ 5 - 6 tuổi người dân tộc Thái tỉnh Sơn La/ Đoàn Anh Chung . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4958
Phân loại (DDC): 155.423342
013. Nguyễn, Thị Hồng
Trí tuệ xã hội của sinh viên sư phạm mầm non/ Nguyễn Thị Hồng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà
Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4933
Phân loại (DDC): 153.9086222
014. Đặng, Xuân Điều
Sử dụng truyện kể trong dạy học môn giáo dục công dân phần công dân với đạo đức ở trường
trung học phổ thông hiện nay/ Đặng Xuân Điều . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5013
Phân loại (DDC): 170.712
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 5
015. Freud, S.
Về giấc mơ và diễn giải giấc mơ: Các bài viết của Freud về giấc mơ/ S. Freud; Sƣu tầm, biên
soạn và biên dịch: Ngụy Hữu Tâm . - H.: Thanh niên, 2018 . - 306 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4744; VV-M3/5258-59
Phân loại (DDC): 154.63
***
016. Howard, Ronald A.
Ethics for the real world: Creating a personal code to guide decisions in work and life/
Ronald A. Howard, Clinton D. Korver . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Press, 2008 .
- 212 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4708
Phân loại (DDC): 170.44
017.
Everyday emotional intelligence: Big ideas and practical advice on how to be human at work/
Daniel Goleman . - Boston: Harvard Business Review Press, 2018 . - 362 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2140
Phân loại (DDC): 152.4
300. KHOA HỌC XÃ HỘI
018. Ngô, Đức Thịnh
Hệ giá trị văn hóa Việt Nam/ Ngô Đức Thịnh . - H. : Tri thƣc, 2019 . - 400 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4702
Phân loại (DDC): 306.09597
019. Bế, Trung Anh
Khảo luận xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về dân tộc thiểu số ở Việt Nam: Sách
chuyên khảo/ Cb.: Bế Trung Anh; Bế Trung Anh, Nguyễn Mạnh Hùng . - H.: Khoa học xã hội,
2019 . - 536 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4792; VV-M3/5349-50
Phân loại (DDC): 305.8009597
020. Trần, Minh Thuận
Kinh tế đồn điền ở miền Tây Nam Kỳ từ năm 1900 đến năm 1945/ Trần Minh Thuận . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4937
Phân loại (DDC): 306.3490959770904
021.
Mạng xã hội đối với lối sống của thanh, thiếu niên Việt Nam hiện nay: Sách chuyên khảo/
Cb.: Nguyễn Thị Lan Hƣơng, Trƣơng Quốc Bình, Bùi Hoài Sơn,... . - H.: Khoa học xã hội, 2019 .
- 575 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4791; VV-M3/5353-54
Phân loại (DDC): 305.2309597
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 6
022.
Người La Hủ ở Việt Nam = The La Hủ in Vietnam . - H.: Thông Tấn, 2019 . - 140 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/8016
Phân loại (DDC): 305.89540597
023.
Người Xinh Mun ở Việt Nam = The Xinh Mun in Vietnam . - H.: Thông Tấn, 2019 . - 128 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/8017
Phân loại (DDC): 305.89530597
024. Tăng, Thị Thủy
Quá trình đấu tranh xóa bỏ chế độ Apartheid ở Nam Phi (1948 - 1994)/ Tăng Thị Thủy . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4951
Phân loại (DDC): 305.800968
025.
Từ ký hiệu đến biểu tượng/ Chủ biên: Trịnh Bá Đĩnh . - Tái bản có chỉnh lí, bổ sung . - H.:
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 392 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/8018
Phân loại (DDC): 302.2223
026.
Văn hóa các tộc người thiểu số tại chỗ Tây Nguyên: Truyền thống, biến đổi và các vấn đề đặt
ra/ Lê Hồng Lý, Nguyễn Thị Phƣơng Châm, Hoàng Cầm,... . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 476
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4793; VV-M3/5361-62
Phân loại (DDC): 305.0890095976
***
027.
Essentials of sociology/ Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum,
Debeorah Carr . - 4th ed. . - New York, London: W.W. Norton & Company, 2015 . - 535 p.
Kí hiệu kho: AL-M/3663; AL-D/4676
Phân loại (DDC): 301
028. Heifetz, Ronald A.
Leadership on the line: Staying alive through the dangers of change/ Ronald A. Heifetz,
Marty Linsky . - Boston: Harvard Business Review Press, 2017 . - 252 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4727
Phân loại (DDC): 303.34
029. Heifetz, Ronald A.
Leadership on the line: Staying alive through the dangers of leading/ Ronald A. Heifetz,
Marty Linsky . - Boston: Harvard Business School Press, 2002 . - 252 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4728
Phân loại (DDC): 303.34
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 7
320. KHOA HỌC CHÍNH TRỊ
030. Nguyễn, Quang Ngọc
Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa: Tƣ liệu và sự thật
lịch sử/ Nguyễn Quang Ngọc . - Tái bản lần thứ 1 . - H.: Đại học Quốc gia, 2018 . - 479 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7973
Phân loại (DDC): 320.1509597
031. Mai, Thu Trang
Phương pháp thảo luận nhóm trong dạy học môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
Việt Nam theo định hướng phát triển năng lực cho sinh viên các trường đại học tại Thành phố
Hồ Chí Minh/ Mai Thu Trang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4865
Phân loại (DDC): 324.25970750711
032. Đặng, Thị Hồng Liên
Quan hệ Hủa Phăn (Lào) - Sơn La (Việt Nam) từ năm 1975 đến năm 2012/ Đặng Thị Hồng
Liên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5003
Phân loại (DDC): 327.59405971809047
033. Vũ, Thị Hồng Chuyên
Quan hệ Liên bang Nga - Việt Nam (2001 - 2018)/ Vũ Thị Hồng Chuyên . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4855
Phân loại (DDC): 327.470597
034. Nguyễn, Thị Thanh Vân
Quan hệ Mỹ - Asean dưới thời tổng thống Barack Obama (2009 - 2016)/ Nguyễn Thị Thanh
Vân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4972
Phân loại (DDC): 327.730171259
330. KINH TẾ HỌC
035. Nguyễn, Thị Hồng Nhung
Đánh giá tổng hợp các nguồn lực tự nhiên phục vụ xây dựng mô hình hệ kinh tế sinh thái lưu
vực hồ thủy điện Sơn La/ Nguyễn Thị Hồng Nhung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4906
Phân loại (DDC): 333.9100959718
036. Tô, Thị Hồng Nhung
Nguồn lao động và sử dụng lao động ở thành phố Hải Phòng/ Tô Thị Hồng Nhung . - H.: Đại
học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5066
Phân loại (DDC): 331.110959735
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 8
037. Nguyễn, Thanh Quý
Quá trình giải quyết khủng hoảng tài chính - kinh tế của chính phủ Mỹ (2008 - 2014)/
Nguyễn Thanh Quý . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4862
Phân loại (DDC): 332.097309051
038. Bùi, Mạnh Thắng
Quá trình tổ chức nông dân tỉnh Hưng Yên và Thái Bình khai hoang, phát triển kinh tế tại
Sơn La (1961 - 1965)/ Bùi Mạnh Thắng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4911
Phân loại (DDC): 330.959718043
***
039. Daugherty, Paul R.
Human + Machine: Reimagining work in the age of AI/ Paul R. Daugherty, H. James Wilson
. - Boston; Massachusetts: Havard business review press, 2018 . - vi, 249 p.
Kí hiệu kho: AL-M/3668; AL-D/4706
Phân loại (DDC): 331.256
335. CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ HỆ THỐNG CÓ LIÊN QUAN
040. Đoàn, Sỹ Tuấn
Biện pháp nâng cao tính tích cực học tập của sinh viên trong dạy học môn Tư tưởng Hồ Chí
Minh ở các trường đại học địa phương miền Bắc hiện nay/ Đoàn Sỹ Tuấn . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4869
Phân loại (DDC): 335.43460711
041. Khuất, Thị Thanh Vân
Dạy học Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (phần chủ nghĩa xã hội) theo
định hướng phát triển năng lực tự học ở các trường đại học tại Hà Nội hiện nay/ Khuất Thị
Thanh Vân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4999
Phân loại (DDC): 335.43071159731
042. Nguyễn, Trọng Nghĩa
Di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh soi sáng con đường cách mạng Việt Nam / Nguyễn Trọng
Nghĩa . - H.: Quân đội nhân dân, 2019 . - 414 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4773; VV-M3/5313-15
Phân loại (DDC): 335.4346
043. Nguyễn, Thị Hồng Hải
Đánh giá năng lực giải quyết vấn đề của sinh viên trong dạy học phần Triết học môn Những
nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin ở các trường đại học, cao đẳng hiện nay/ Nguyễn
Thị Hồng Hải . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4901
Phân loại (DDC): 335.430711
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 9
044.
Giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại của chủ nghĩa Mác/ Chủ biên: Nguyễn Bá Dƣơng . - H.:
Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 . - 416 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4701
Phân loại (DDC): 335.4
045. Nguyễn, Ngọc Bích
Giáo dục y đức trong dạy học môn Tư tưởng Hồ Chí Minh ở các trường đại học, cao đẳng Y
miền Tây Nam Bộ hiện nay/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4864
Phân loại (DDC): 335.43460711
046. Lê, Thị Hồng Khuyên
Nguyên tắc tính thực tiễn trong dạy học môn Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác -
Lênin phần Kinh tế chính trị ở trường đại học, cao đẳng hiện nay/ Lê Thị Hồng Khuyên . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5082
Phân loại (DDC): 335.430711
047. Nguyễn, Thùy Dƣơng
Phát triển năng lực hợp tác của sinh viên trong dạy học môn Những nguyên lý cơ bản của
chủ nghĩa Mác – Lênin (phần Kinh tế chính trị) ở các trường đại học tại Hà Nội hiện nay/
Nguyễn Thùy Dƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4834
Phân loại (DDC): 335.43071159731
048. Hoàng, Phúc
Phát triển năng lực tự học cho sinh viên trong dạy học "Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin" ở các trường Đại học, Cao đẳng khu vực Tây Bắc/ Hoàng Phúc . - H.: Đại
học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5029
Phân loại (DDC): 335.430711
049. Đặng, Thị Mai
Phương pháp thảo luận nhóm trong dạy học môn Tư tưởng Hồ Chí Minh theo định hướng
phát triển năng lực ở các trường đại học, cao đẳng hiện nay/ Đặng Thị Mai . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5028
Phân loại (DDC): 335.43460711
338. SẢN XUẤT
050. Mai, Thị Tuyết
Kinh tế nông nghiệp tỉnh Hà Nam từ năm 1890 đến năm 1945/ Mai Thị Tuyết . - H.: Đại học
Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5081
Phân loại (DDC): 338.185973709034
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 10
051. Đào, Thanh Xuân
Nghiên cứu chuyển đổi cơ cấu cây trồng ở tỉnh Thanh Hóa/ Đào Thanh Xuân . - H.: Đại học
Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5027
Phân loại (DDC): 338.10959741
052. Đỗ, Anh Dũng
Nghiên cứu cơ cấu công nghiệp vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ/ Đỗ Anh Dũng . - H.: Đại
học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4876
Phân loại (DDC): 338.09597
053. Trịnh, Văn Thơm
Phát triển nông nghiệp tỉnh Sóc Trăng theo hướng bền vững/ Trịnh Văn Thơm . - H.: Đại học
Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4895
Phân loại (DDC): 338.10959799
054. Thân, Thị Huyền
Phát triển nông nghiệp trong quá trình xây dựng nông thôn mới ở tỉnh Bắc Giang/ Thân Thị
Huyền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4991
Phân loại (DDC): 338.10959725
055. Lê, Thị Vƣơng Hạnh
Tiểu thủ công nghiệp tỉnh Bình Định (1989 - 2010)/ Lê Thị Vƣơng Hạnh . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5090
Phân loại (DDC): 338.0959754
056. Vinasa, Think Tank
Việt Nam thời chuyển đổi số/ Think Tank Vinasa . - H.: Thế giới, 2019 . - 517 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7975,8013
Phân loại (DDC): 338.06409597
***
057. Katusa, Marin
The colder war: How the global energy trade slipped from America's grasp/ Marin Katusa . -
Hoboken, ...: Wiley, Casey Research, 2015 . - xvi, 246 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4705
Phân loại (DDC): 338.2728
058. Sun, Irene Yuan
The next factory of the world: How Chinese investment is reshaping Africa/ Irene Yuan Sun .
- Boston, Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2017 . - 211 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4704
Phân loại (DDC): 338.4096
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 11
350. HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ KHOA HỌC
059.
Đại đoàn - Sư đoàn quân tiên phong: Ký sự/ Đặng Đình Can, Hồ Phƣơng, Đại Đồng, ...; Sƣu
tầm: Văn Hải, Lê Phong . - H.: Quân đội nhân dân, 2019 . - 1015 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4762-63
Phân loại (DDC): 355.3109597
060. Trần, Minh Tuấn
Quản lý nhà nước đối với thị trường chứng khoán Việt Nam trong hội nhập quốc tế: Sách
chuyên khảo / Trần Minh Tuấn, Bùi Kim Thanh . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 275 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4799; VV-M3/5363-64
Phân loại (DDC): 354.8809597
061. Đỗ, Ngọc Thành
Tổ chức dạy học môn Địa hình quân sự trong các trường đại học quân sự Việt Nam theo định
hướng phát triển năng lực/ Đỗ Ngọc Thành . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4858
Phân loại (DDC): 355.470711
062. Ngô, Xuân Lịch
Xây dựng quân đội, củng cố quốc phòng, bảo vệ tổ quốc trong tình hình mới/ Ngô Xuân Lịch
. - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 560 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4787; VV-M3/5304-06
Phân loại (DDC): 355.0330597
063. Lƣơng, Cƣờng
Xây dựng quân đội nhân dân Việt Nam vững mạnh về chính trị trong tình hình mới/ Lƣơng
Cƣờng . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 464 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4788; VV-M3/5307-09
Phân loại (DDC): 355.009597
360. CÁC VẤN ĐỀ VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI
064. Trần, Thị Hồng Nhung
Nghiên cứu sinh kế và nghèo tại các huyện ven biển tỉnh Nam Định/ Trần Thị Hồng Nhung . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4947
Phân loại (DDC): 362.50959738
***
065.
HBR's 10 must reads on leadership for healthcare . - Boston: Harvard Business Review
Press, 2018 . - 219 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2148
Phân loại (DDC): 362.1068
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 12
066.
HBR's 10 must reads on strategy for healthcare . - Boston: Harvard Business Review Press,
2018 . - 275 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2146
Phân loại (DDC): 362.1068
067. Haddow, George D.
Introduction to emergency management/ George D. Haddow, Jane A. Bullock, Damon P.
Coppola . - Amsterdam; ...: Elsevier, 2014 . - xix, 422 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4697
Phân loại (DDC): 363.3480973
370. GIÁO DỤC
068. Phạm, Thị Thúy Vân
Biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học đọc cho học sinh lớp 1 trong giai đoạn học vần/ Phạm
Thị Thúy Vân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5099
Phân loại (DDC): 372.416
069. Đinh, Thị Kim Loan
Bồi dưỡng cho giáo viên trung học cơ sở về giáo dục kĩ năng sống theo quan điểm sư phạm
tích hợp/ Đinh Thị Kim Loan . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4847
Phân loại (DDC): 373.11
070. Phạm, Thị Vui
Giáo dục đạo đức cho học sinh trung học phổ thông ở các trung tâm giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên trên địa bàn thành phố Hà Nội/ Phạm Thị Vui . - H.: Đại học Sƣ phạm
Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4939
Phân loại (DDC): 373.01140959731
071. Trần Thị Cẩm Tú
Giáo dục giá trị sống cho sinh viên sư phạm/ Trần Thị Cẩm Tú . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà
Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5062
Phân loại (DDC): 378.019
072. Nguyễn, Hồng Kiên
Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học cho trẻ em mồ côi sống tại các cơ sở bảo trợ xã hội/
Nguyễn Hồng Kiên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5060
Phân loại (DDC): 372.1826945
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 13
073. Đinh, Nguyễn Trang Thu
Giáo dục kĩ năng giao tiếp cho học sinh khuyết tật trí tuệ học hòa nhập ở Tiểu học/ Đinh
Nguyễn Trang Thu . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5057
Phân loại (DDC): 371.928046
074. Phạm, Thị Oanh
Giáo dục kĩ năng so sánh cho trẻ 5 - 6 tuổi qua hoạt động hình thành biểu tượng hình dạng/
Phạm Thị Oanh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4872
Phân loại (DDC): 372.2
075. Giàng, Thị Gấm
Hình thành kĩ năng giao tiếp tiếng Việt cho trẻ 5 - 6 tuổi dân tộc H’mông/ Giàng Thị Gấm . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4928
Phân loại (DDC): 372.6
076. Nguyễn, Thị Dung
Hoạt động trải nghiệm trong dạy học tiếng Việt cho học sinh lớp 4, 5/ Nguyễn Thị Dung . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4887
Phân loại (DDC): 372.6044
077. Nguyễn, Quốc Thái
Kĩ năng đọc tiếng Việt của học sinh lớp 1 dân tộc Thái vùng Tây Bắc/ Nguyễn Quốc Thái . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4992
Phân loại (DDC): 372.182995911
078. Huỳnh, Thái Lộc
Phát triển một số năng lực dạy học môn Toán cho giáo viên tiểu học đáp ứng yêu cầu trường
học mới Việt Nam/ Huỳnh Thái Lộc . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4941
Phân loại (DDC): 372.112
079. Mai, Trung Dũng
Phát triển năng lực chủ nhiệm lớp cho sinh viên đại học sư phạm khu vực miền núi phía Bắc/
Mai Trung Dũng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5038
Phân loại (DDC): 378.5971
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 14
080. Lê, Thị Kim Loan
Phát triển năng lực công nghệ thông tin trong dạy học cho sinh viên sư phạm ở trường đại
học/ Lê Thị Kim Loan . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4889
Phân loại (DDC): 378.1250785
081. Uông, Thị Lê Na
Phát triển năng lực dạy học cho sinh viên cao đẳng Sư phạm qua dạy học vi mô/ Uông Thị Lê
Na . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5035
Phân loại (DDC): 378.17
082. Lã, Thị Tuyên
Phát triển năng lực dạy học cho sinh viên đại học sư phạm nghệ thuật dựa vào giáo dục trải
nghiệm/ Lã Thị Tuyên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4964
Phân loại (DDC): 378.125
083. Ngô, Thị Nhung
Phát triển năng lực dạy học tích hợp cho sinh viên đại học sư phạm kỹ thuật trong dạy học
nghiệp vụ sư phạm theo tiếp cận mô đun/ Ngô Thị Nhung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 .
- 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4873
Phân loại (DDC): 378.17
084. Trịnh, Thị Hƣơng
Phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh tiểu học trong môn Tiếng Việt theo mô hình chuyển
giao kĩ năng/ Trịnh Thị Hƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4883
Phân loại (DDC): 372.416
085. Vũ, Cẩm Tú
Phát triển năng lực giáo dục hướng nghiệp của sinh viên sư phạm kỹ thuật / Vũ Cẩm Tú . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4866
Phân loại (DDC): 378.013
086. Ngô, Thị Trang
Phát triển năng lực nghiên cứu khoa học giáo dục cho sinh viên đại học sư phạm/ Ngô Thị
Trang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4917
Phân loại (DDC): 378.170281
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 15
087. Trần, Thị Kim Hoa
Phát triển năng lực từ ngữ tiếng Việt cho học sinh lớp 5 dân tộc Tày/ Trần Thị Kim Hoa . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4919
Phân loại (DDC): 372.6
088. Hoàng, Thị Kim Huệ
Phát triển tự chủ nghề nghiệp cho giảng viên đại học sư phạm/ Hoàng Thị Kim Huệ . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5070
Phân loại (DDC): 378.12
089. Hà, Văn Hải
Quản lí công tác chủ nhiệm lớp ở trường trung học phổ thông trong bối cảnh đổi mới giáo
dục hiện nay/ Hà Văn Hải . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4962
Phân loại (DDC): 373.1106
090. Nguyễn, Thanh Sơn
Quản lí cơ sở giáo dục đại học ngoài công lập theo tiếp cận hệ thống/ Nguyễn Thanh Sơn . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4840
Phân loại (DDC): 378.04
091. Cao, Đại Đoàn
Quản lý dạy học tại Học viện Phật giáo Việt Nam đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục/ Cao Đại
Đoàn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5049
Phân loại (DDC): 378.12509597
092. Đỗ, Thị Thanh Toàn
Quản lý đào tạo ngành công nghệ kỹ thuật ở các trường đại học địa phương theo tiếp cận
năng lực/ Đỗ Thị Thanh Toàn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4846
Phân loại (DDC): 378.101
093. Nguyễn, Xuân Thủy
Quản lý đào tạo theo chuẩn đầu ra của các trường cao đẳng nghề thuộc Bộ Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn/ Nguyễn Xuân Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5033
Phân loại (DDC): 378.101
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 16
094. Nguyễn, Thị Kim Nhung
Quản lý đào tạo theo hướng đảm bảo chất lượng ở các trường cao đẳng khu vực Tây Bắc/
Nguyễn Thị Kim Nhung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5026
Phân loại (DDC): 378.101095971
095. Nguyễn, Kim Hoằng
Quản lý đội ngũ giáo viên tin học trường trung học phổ thông theo tiếp cận năng lực/ Nguyễn
Kim Hoằng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4975
Phân loại (DDC): 373.11
096. Nguyễn, Thanh Hải
Quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa ở trường đại học khu vực miền Trung trong
bối cảnh đổi mới giáo dục/ Nguyễn Thanh Hải . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5039
Phân loại (DDC): 378.101
097. Ngô, Thị Hải Anh
Quản lý tạo động lực làm việc cho giảng viên tại Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh/
Ngô Thị Hải Anh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5064
Phân loại (DDC): 378.12
098. Lê, Thị Tuyết Trinh
Rèn luyện cho sinh viên kĩ năng đánh giá quá trình trong dạy học môn Toán ở tiểu học/ Lê
Thị Tuyết Trinh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5017
Phân loại (DDC): 372.70712
099. Trần, Văn Nhung
Sộp trở thành nhà giáo/ Trần, Văn Nhung . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2018 . - 832 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7986
Phân loại (DDC): 370.9597
100. Nguyễn, Thị Hằng Nga
Sử dụng trò chơi nhằm phát triển khả năng định hướng không gian cho trẻ 5 - 6 tuổi/ Nguyễn
Thị Hằng Nga . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5085
Phân loại (DDC): 372.1337
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 17
101. Vũ, Thị Hƣơng Giang
Sử dụng truyện tranh hình thành khả năng đọc cho trẻ 5 - 6 tuổi ở trường mầm non/ Vũ Thị
Hƣơng Giang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4936
Phân loại (DDC): 372.41
102. Lê, Thị Thu Hà
Thích ứng của giáo viên Tiểu học tỉnh Sơn La với đánh giá học sinh theo tiếp cận năng lực/
Lê Thị Thu Hà . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4904
Phân loại (DDC): 370.15
103. Nguyễn, Đăng Trung
Thiết kế bài học môn giáo dục học theo quan điểm sư phạm tích hợp ở trường đại học sư
phạm/ Nguyễn Đăng Trung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4987
Phân loại (DDC): 370.711
104. Nguyễn, Hồng Thúy
Thiết kế mô hình dạy học hợp tác ở tiểu học/ Nguyễn Hồng Thúy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà
Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4902
Phân loại (DDC): 372.136
105. Đỗ, Hoàng Mai
Thiết kế tình huống dạy học hiệu quả môn Toán ở tiểu học/ Đỗ Hoàng Mai . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5004
Phân loại (DDC): 372.7044
106. Lê, Duy Cƣờng
Tổ chức hoạt động xêmina trong giảng dạy học phần Phương pháp dạy học Toán cho sinh
viên ngành giáo dục Tiểu học/ Lê Duy Cƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5031-32
Phân loại (DDC): 372.7044
107. Phùng, Thị Nhi Na
Xây dựng chiến lược tuyển sinh marketing tuyển sinh của giám đốc Trung tâm đào tạo
Phương Mai/ Phùng Thị Nhi Na . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5071
Phân loại (DDC): 372.12070959731
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 18
108. Lê, Thị Oanh
Xây dựng môi trường giáo dục ở trường trung học phổ thông chuyên theo tiếp cận văn hóa tổ
chức/ Lê Thị Oanh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5000
Phân loại (DDC): 373.1
109. Nguyễn, Thị Minh Nguyệt
Xây dựng tổ chức biết học hỏi ở các trường đại học sư phạm/ Nguyễn Thị Minh Nguyệt . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5011
Phân loại (DDC): 378.1
***
110. Staats, Bradley R.
Never stop learning: Stay relevant, reinvent yourself, and thrive/ Bradley R. Staats . - Boston;
Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2018 . - 220 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4710
Phân loại (DDC): 370.1523
111. Yong, Zhao
Who's afraid of the big bad dragon?: Why China has the best (and worst) education system in
the world/ Yong Zhao . - San Francisco: Jossey-Bass, 2014 . - 254 p.
Kí hiệu kho: AL-M/3658; AL-D/4725
Phân loại (DDC): 370.951
380. THƢƠNG MẠI, PHƢƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG
112. Nguyễn, Thị Ngọc
Nghiên cứu giao thông vận tải đường bộ tỉnh Thanh Hóa dưới góc độ địa lý kinh tế - xã hội/
Nguyễn Thị Ngọc . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4893
Phân loại (DDC): 388.10959741
113. Nguyễn, Thị Định
Quan hệ thương mại giữa Việt Nam với các nước châu Âu, châu Mỹ thời thuộc Pháp giai
đoạn 1897 - 1945/ Nguyễn Thị Định . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4984
Phân loại (DDC): 382.095970904
390. PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HÓA DÂN GIAN
114.
Dân ca người Việt vùng châu thổ sông Hồng: Cấu trúc bài bản/ Cb.: Lê Văn Toàn, Nguyễn
Phúc Linh, Bùi Huyền Nga,... . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 940 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4790; VV-M3/5355-56
Phân loại (DDC): 398.809597
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 19
115. Nguyễn, Thị Kim Ngân
Folklore và văn học viết nghiên cứu từ góc độ "Dịch chuyển không gian" trong truyện cổ tích
và truyện truyền kỳ: Chuyên luận/ Nguyễn Thị Kim Ngân . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 .
- 396 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7970; VL-M/8626-27; V-TK/7238
Phân loại (DDC): 398.209597
116. Lê, Đức Luận
Những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa: Tập 1/ Lê Đức Luận . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội,
2019 . - 250 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7967; VL-M/8620-21; V-TK/7234
Phân loại (DDC): 398.4409597
117. Nguyễn, Thị Nhung
So sánh truyện cổ tích thần kì người Khmer Nam Bộ với truyện cổ tích thần kì người Việt
(Một số type và motif cơ bản)/ Nguyễn Thị Nhung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4949
Phân loại (DDC): 398.209597
118.
Tín ngưỡng, phong tục Thái Thanh - Nghệ/ Cb.: Lê Hải Đăng; Lê Hải Đăng, Vi Văn An, Lê
Duy Đại, ... . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 471 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4798; VV-M3/5365-66
Phân loại (DDC): 390.0899591059741
119. Đoàn, Thị Ngọc Anh
Truyền thuyết Phạm Nhan và tín ngưỡng thờ Ác thần của người Việt ở Bắc Bộ/ Đoàn Thị
Ngọc Anh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4900
Phân loại (DDC): 398.41
120. Lƣờng, Thế Anh
Truyện kể dân gian về thần Độc Cước ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ Việt Nam / Lƣờng Thế Anh
. - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5002
Phân loại (DDC): 398.20959702
121. Phạm, Thanh Tịnh
Văn hóa dân gian người Bồ Lô ven biển Hà Tĩnh: Sách chuyên khảo/ Phạm Thanh Tịnh . - H.:
Khoa học xã hội, 2019 . - 308 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4795; VV-M3/5357-58
Phân loại (DDC): 390.0899922059743
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 20
400. NGÔN NGỮ HỌC
122. Nguyễn, Quang Hồng
Âm tiết tiếng Việt và ngôn từ thi ca: Chuyên luận thi học/ Nguyễn Quang Hồng, Phan Diễm
Phƣơng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 431 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7952; VL-M/8610-11; V-TK/7228
Phân loại (DDC): 495.92211
123. Nguyễn, Chí Hòa
Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản/ Nguyễn Chí Hòa . - H.: Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2008 . - 292 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4746-47; VV-M3/5254-55
Phân loại (DDC): 495.9225
124. Nguyễn, Thiện Giáp
Giáo trình ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 524
tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7958; VL-M/8588-89; V-TK/7226
Phân loại (DDC): 410.1
125. Nguyễn, Thị Yến
Hệ thống bài tập phát triển năng lực sử dụng từ ngữ tiếng Việt cho học viên quân sự Lào/
Nguyễn Thị Yến . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4956
Phân loại (DDC): 495.92281
126.
Hư từ tiếng Việt trên các bình diện ngữ nghĩa, ngữ pháp, ngữ dụng/ Cb.: Bùi Minh Toán; Bùi
Minh Toán, Trần Kim Phƣợng, Bùi Thanh Hoa . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 . - 340 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7966; VL-M/8618-19; V-TK/7229
Phân loại (DDC): 495.92257
127. Trần, Thị Thắm
Lập luận trong luật tục Êđê/ Trần Thị Thắm . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4910
Phân loại (DDC): 410.18
128. Lê, Trí Viễn
Lê Trí Viễn - một đời dạy văn, viết văn: Toàn tập, Tập 6: Dịch thuật/ Lê Trí Viễn . - H.: Giáo
dục, 2006 . - 940 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7992
Phân loại (DDC): 418.04
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 21
129. Phạm, Thị Tuyết Minh
Lịch sự trong phỏng vấn báo chí/ Phạm Thị Tuyết Minh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,
2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5084
Phân loại (DDC): 418
130. Lý, Toàn Thắng
Lý thuyết trật tự từ trong cú pháp/ Lý Toàn Thắng . - In lần thứ 2 . - H.: Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2008 . - 160 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4748; VV-M3/5249-50
Phân loại (DDC): 495.9225
131. Võ, Thị Ngọc Thúy
Nghiên cứu chữ Nôm và tiếng Việt trong văn bản Nhị độ mai tinh tuyển/ Võ Thị Ngọc Thúy .
- H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4842
Phân loại (DDC): 495.922
132. Lê, Hải Anh
Ngôn ngữ nghệ thuật Nam Cao/ Lê Hải Anh . - H.: Văn học, 2017 . - 212 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7968; VL-M/8622-23; V-TK/7236
Phân loại (DDC): 495.9228
133. Nguyễn, Thiện Giáp
Những lĩnh vực ứng dụng của Việt ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp . - In lần thứ 2 . - H.: Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 301 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7969; VL-M/8624-25; V-TK/7235
Phân loại (DDC): 495.9228
134. Đỗ, Thị Hiên
Phát ngôn có vị từ ba diễn tố trong tiếng Việt/ Đỗ Thị Hiên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,
2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5041
Phân loại (DDC): 495.9225
135. Đỗ, Phƣơng Thảo
Phát triển năng lực từ ngữ tiếng Việt cho học viên Hàn Quốc theo hướng vận dụng ngôn ngữ
học tri nhận/ Đỗ Phƣơng Thảo . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4845
Phân loại (DDC): 495.9222089957
136. Đoàn, Tiến Lực
Sự chuyển đổi từ ngôn ngữ văn học sang ngôn ngữ điện ảnh (qua một số tác phẩm cụ thể)/
Đoàn Tiến Lực . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5006
Phân loại (DDC): 401.41
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 22
137. Trần, Thị Hà
Thuật ngữ quân sự trong tiếng Việt trên bình diện cấu tạo và định danh/ Trần Thị Hà . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4959
Phân loại (DDC): 495.92281
138. Vũ, Thị Hồng Tiệp
Tính tương tác của diễn ngôn báo chí qua một số báo điện tử phổ biến hiện nay/ Vũ Thị
Hồng Tiệp . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5024
Phân loại (DDC): 495.9220147
139. Nguyễn, Thị Quỳnh Thơ
Từ ngữ chỉ động vật trong sử thi Ê-đê/ Nguyễn Thị Quỳnh Thơ . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà
Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4839
Phân loại (DDC): 495.922554
500. KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ TOÁN HỌC
140.
Bài tập lí thuyết Galois/ Dƣơng Quốc Việt, Lê Thị Hà, Trƣơng Thị Hồng Hạnh,...; Cb.:
Dƣơng Quốc Việt . - H.: Đại học sƣ phạm, 2018 . - 168 tr.
Kí hiệu kho: 510G375/001-30
Phân loại (DDC): 512.32076
141. Nguyễn, Thanh Tùng
Bài toán biên đối với một số lớp phương trình truyền sóng trong miền không trơn/ Nguyễn
Thanh Tùng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5048
Phân loại (DDC): 515.35
142. Hà, Thị Thanh Tâm
Bài toán biên đối với phương trình đạo hàm riêng mờ dạng hyperbolic/ Hà Thị Thanh Tâm . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4977
Phân loại (DDC): 515.3535
143. Lê, Anh Tuấn
Bài toán điều khiển H∞ cho một số lớp hệ phương trình có trễ/ Lê Anh Tuấn . - H.: Đại học
Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4885
Phân loại (DDC): 515.38
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 23
144. Nguyễn, Thị Kiều
Chuẩn bị năng lực nghề nghiệp cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học qua dạy học các học
phần phương pháp dạy học Toán/ Nguyễn Thị Kiều . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4886
Phân loại (DDC): 510.0711
145. Dƣơng, Quốc Việt
Cơ sơ lí thuyết Galois/ Dƣơng Quốc Việt, Lê Văn Chua; Cb.: Dƣơng Quốc Việt . - In lần thứ
4 . - H. : Đại học Sƣ phạm, 2017 . - 143 tr.
Kí hiệu kho: 510G373/001-30
Phân loại (DDC): 510.32
146. Nguyễn, Thị Vân Anh
Dáng điệu nghiệm của các bất đẳng thức vi biến phân/ Nguyễn Thị Vân Anh . - H.: Đại học
Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4881
Phân loại (DDC): 515.36
147. Nguyễn, Nhƣ Quân
Dáng điệu nghiệm của phương trình và bao hàm thức vi phân phân thứ chứa trễ/ Nguyễn
Nhƣ Quân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4968
Phân loại (DDC): 515.35
148. Nguyễn, Văn Đắc
Dáng điệu tiệm cận của các bao hàm thức vi phân có trễ/ Nguyễn Văn Đắc . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5075
Phân loại (DDC): 515.35
149. Triệu, Văn Dũng
Dưới thác triển các hàm đa điều hòa dưới và ứng dụng/ Triệu Văn Dũng . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4931
Phân loại (DDC): 515.53
150. Trần, Đức Anh
Đường cong brody giới hạn và bài toán nâng ánh xạ từ đa đĩa đối xứng hóa trong chiều thấp/
Trần Đức Anh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5089
Phân loại (DDC): 515
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 24
151. Nguyễn, Thị Trúc Minh
Góp phần phát triển năng lực dạy học số học cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học ở
trường Đại học/ Nguyễn Thị Trúc Minh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4892
Phân loại (DDC): 513.0711
152. Sanphet, Ounheuan
Hàm đa điều hòa dưới trên tập giải tích trong Cn/ Sanphet Ounheuan . - H.: Đại học Sƣ phạm
Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4973
Phân loại (DDC): 515.53
153. Ngô, Thị Tú Quyên
Khai thác mối quan hệ liên môn Toán - Tin trong dạy học Tổ hợp - Xác suất và Dãy số theo
hướng phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh trung học phổ thông/ Ngô Thị Tú
Quyên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4912
Phân loại (DDC): 510.712
154. Xaysy, Linphitham
Phát triển năng lực dạy học cho sinh viên sư phạm Toán tại Trường Đại học Quốc gia Lào
thông qua hướng dẫn dạy học những nội dung cụ thể môn Toán/ Xaysy Linphitham . - H.: Đại
học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5078
Phân loại (DDC): 510.711
155. Chu, Thu Hoàn
Phát triển năng lực dạy học môn Toán bằng tiếng Anh cho giáo viên toán trung học phổ
thông/ Chu Thu Hoàn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4967
Phân loại (DDC): 510.712
156. Đỗ, Thị Lan Anh
Phát triển văn hóa toán học cho học sinh thông qua dạy học hình học không gian ở trường
Trung học phổ thông/ Đỗ Thị Lan Anh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4837
Phân loại (DDC): 516.230712
157. Nguyễn, Thị Nhung
Phân bố giá trị của ánh xạ phân hình từ đa tạp Kahker vào đa tạp xạ ảnh và ứng dụng/
Nguyễn Thị Nhung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4836
Phân loại (DDC): 516
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 25
158. Lê, Minh Cƣờng
Rèn luyện cho sinh viên đại học sư phạm ngành Toán kĩ năng ứng dụng công nghệ thông tin
trong dạy học ở trường phổ thông/ Lê Minh Cƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5040
Phân loại (DDC): 510.785
159. Lê, Thành Hƣng
Sự hội tụ của dãy hàm hữu tỷ và chuỗi lũy thừa hình thức/ Lê Thành Hƣng . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4932
Phân loại (DDC): 515.2
160. Đặng, Thị Phƣơng Thanh
Tập hút của một số lớp phương trình đạo hàm riêng với trễ vô hạn/ Đặng Thị Phƣơng Thanh .
- H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5018
Phân loại (DDC): 515.3
161. Hoàng, Việt
Tính cực đại, tính cực đại địa phương và vấn đề xấp xỉ của các hàm F - đa điều hòa dưới/
Hoàng Việt . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4978
Phân loại (DDC): 515.53
162. Trần, Văn Thủy
Tính liên tục Holder và sự ổn định của nghiệm phương trình Monge - Ampere/ Trần Văn
Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4969
Phân loại (DDC): 515.75
163. Đoàn, Thái Sơn
Tính ổn định của một số hệ vi phân có trễ và ứng dụng trong các mô hình sinh thái/ Đoàn
Thái Sơn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4907
Phân loại (DDC): 515.3
164. Nguyễn, Thị Hồng
Toán tử tích phân loại Hardy và các giao hoán tử của chúng trên một số không gian hàm/
Nguyễn Thị Hồng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4841
Phân loại (DDC): 515.45
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 26
165. Dƣơng, Trọng Luyện
Về một số phương trình elliptic và hyperbolic phi tuyến suy biến/ Dƣơng Trọng Luyện . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5065
Phân loại (DDC): 515.353
166. Nguyễn, Thị Thanh Thủy
Xây dựng mô hình sách giáo khoa môn Khoa học tự nhiên ở cấp trung học cơ sở theo định
hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4835
Phân loại (DDC): 507.12
***
167.
Algebra 2/ Carter, Cuevas, Day ,... . - Columbus: Glencoe/McGraw-Hill, 2017 . - 1006 p.
Kí hiệu kho: AL-M/3662; AL-D/4674
Phân loại (DDC): 512.00712
168.
Geometry/ John A. Carter, Gibert J. Cuevas, Roger Day, Carol Malloy . - New York:
McGraw-Hill, 2017 . - 973 p.
Kí hiệu kho: AL-M/3659; AL-D/4675
Phân loại (DDC): 510
169.
Precalculus/ John A. Carter, Gilbert J. Cuevas, Roger Day, ... . - Columbus: McGraw-Hill,
2017 . - [1058 p.]
Kí hiệu kho: AL-M/3660; AL-D/4684
Phân loại (DDC): 512.0712
530. VẬT LÍ HỌC
170. Nguyễn, Thị Thủy
Bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề của học sinh trong dạy học theo Lamap phần Nhiệt học
- trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4993
Phân loại (DDC): 536.0712
171. Dƣơng, Quốc Văn
Chế tạo vật liệu quang xúc tác TiO2 biến tính (TiO2:V, TiO2:N và TiO2-CNTs) và nghiên
cứu một số tính chất của chúng/ Dƣơng Quốc Văn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5077
Phân loại (DDC): 530.41
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 27
172. Nguyễn, Mai Hùng
Dạy học chủ đề tích hợp "Năng lượng gió" ở trường trung học cơ sở nhằm phát triển năng
lực giải quyết vấn đề của học sinh/ Nguyễn Mai Hùng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . -
24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4878
Phân loại (DDC): 533.0712
173. Nguyễn, Văn Nghiệp
Dạy học Vật lí theo quy trình nghiên cứu khoa học chương "Điện từ học" cấp trung học cơ
sở/ Nguyễn Văn Nghiệp . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4953
Phân loại (DDC): 537.0712
174. Lê, Thị Thanh Hƣơng
Nghiên cứu tính chất nhiệt động của vật liêu oxit, màng mỏng và siêu mạng oxit có cấu trúc
Fluorit bằng phương pháp thống kê Mômen/ Lê Thị Thanh Hƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà
Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4909
Phân loại (DDC): 530.1
175. Vũ, Thị Thanh Hà
Nghiên cứu tính chất nhiệt động và đàn hồi của hợp chất bán dẫn đa thành phần và siêu
mạng bán dẫn bằng phương pháp thống kê mômen/ Vũ Thị Thanh Hà . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà
Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4935
Phân loại (DDC): 537.622
176. Ngô, Trọng Tuệ
Tổ chức dạy học một số kiến thức chương "Cảm ứng điện từ" - Vật lí 11 theo hình thức dạy
học kết hợp trên lớp và qua mạng/ Ngô Trọng Tuệ . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4854
Phân loại (DDC): 537.60785
177. Nguyễn, Thị Thuần
Tổ chức dạy học tìm tòi khám phá chủ đề "Nước trong cuộc sống" nhằm bồi dưỡng năng lực
khoa học của học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thuần . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019
. - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4867
Phân loại (DDC): 530.0712
178. Xaypaseuth, Vylaychit
Xây dựng và sử dụng các thiết bị thí nghiệm trong dạy học phần "Nhiệt học" - Vật lí lớp 8
nhằm phát triển năng lực thực nghiệm của học sinh nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào/
Xaypaseuth Vylaychit . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4888
Phân loại (DDC): 536.078
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 28
540. HÓA HỌC
179. Phan, Thị Thùy
Nghiên cứu cấu trúc, một số tính chất của các Cluster Agn và AgnM bằng phương pháp
phiếm hàm mật độ/ Phan Thị Thùy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5080
Phân loại (DDC): 541
180. Hoàng, Thị Hƣơng Thủy
Nghiên cứu chế tạo và đặc trưng hóa lý của màng thụ động Crom(III) chứa Nanosilica trên
thép mạ kẽm/ Hoàng Thị Hƣơng Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5086
Phân loại (DDC): 541
181. Nguyễn, Hoàng Hào
Nghiên cứu chế tạo vật liệu lưỡng chức năng hấp phụ - xúc tác trên cơ sở oxit đồng và than
hoạt tính để xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ dễ bay hơi/ Nguyễn Hoàng Hào . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5083
Phân loại (DDC): 541.2
182. Phạm, Văn Tiến
Nghiên cứu lý thuyết cơ chế phản ứng và động học của gốc propargyl với một số phân tử
trong pha khí/ Phạm Văn Tiến . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5016
Phân loại (DDC): 541.2
183. Nguyễn, Thị Thu Trang
Nghiên cứu lý thuyết liên kết hydro X–H...O/N (X = C, N) bằng phương pháp hóa học lượng
tử/ Nguyễn Thị Thu Trang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4974
Phân loại (DDC): 541.28
184. Nguyễn, Thế Huyên
Nghiên cứu phục hồi kết cấu bê tông cốt thép nhiễm clorua bằng phương pháp ECE và EICI/
Nguyễn Thế Huyên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4965
Phân loại (DDC): 541
185. Nguyễn, Thị Mơ
Nghiên cứu tổng hợp xúc tác trên cơ sở oxit mangan để xử lí VOC ở nhiệt độ thấp/ Nguyễn
Thị Mơ . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4960
Phân loại (DDC): 541
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 29
186. Khuất, Quang Sơn
Nghiên cứu xác định tổng Cr trong các mẫu môi trường bằng phương pháp đo quang và đánh
giá sự tích tụ Cr trong một số nông sản/ Khuất Quang Sơn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019
. - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4849
Phân loại (DDC): 543
187. Chu, Văn Tiềm
Phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh thông qua dạy học chủ đề tích hợp trong
môn Hóa học ở trường trung học cơ sở/ Chu Văn Tiềm . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . -
24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4914
Phân loại (DDC): 540.712
188. Phạm, Thị Kim Ngân
Phát triển năng lực tìm tòi nghiên cứu khoa học cho học sinh trung học phổ thông thông qua
dạy học Hóa học/ Phạm Thị Kim Ngân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4938
Phân loại (DDC): 540.712
189. Trịnh, Lê Hồng Phƣơng
Phát triển năng lực tư duy phê phán cho học sinh trong dạy học Hóa học lớp 10 chuyên hóa
học trường trung học phổ thông chuyên/ Trịnh Lê Hồng Phƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,
2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4848
Phân loại (DDC): 540.712
190. Thái, Hoài Minh
Phát triển năng lực ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong dạy học cho sinh
viên sư phạm hóa học của các trường đại học/ Thái Hoài Minh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,
2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4983
Phân loại (DDC): 540.0285
191. Kiều, Phƣơng Hảo
Phát triển năng lực vận dụng phương pháp dạy học tích cực cho sinh viên sư phạm hóa học ở
các trường đại học/ Kiều Phƣơng Hảo . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4943
Phân loại (DDC): 540.711
192. Lê, Huy Hoàng
Rèn luyện kĩ năng sử dụng ngôn ngữ Hóa học cho học sinh trường trung học phổ thông và
sinh viên sư phạm hóa học trong dạy học hóa học/ Lê Huy Hoàng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà
Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4970
Phân loại (DDC): 540.712
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 30
193. Vũ, Tiến Tình
Sử dụng phương tiện trực quan trong dạy học một số khái niệm Hóa học cơ bản ở trường
trung học cơ sở nhằm phát triển năng lực thực nghiệm cho học sinh/ Vũ Tiến Tình . - H.: Đại học
Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5059
Phân loại (DDC): 540.712
194. Nguyễn, Ngọc Linh
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất của một số dẫn xuất Polythiophene/ Nguyễn Ngọc Linh . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4945
Phân loại (DDC): 547.7
550. KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT
195. Nguyễn, Thị Thu Hiền
Đánh giá điều kiện hình thành và nguy cơ trượt lở đất trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở tỉnh
Quảng Nam/ Nguyễn Thị Thu Hiền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5023
Phân loại (DDC): 551.3070959752
196. Nguyễn, Thị Thu Hiền
Nghiên cứu, đánh giá nguy cơ lũ quét ở các huyện miền núi tỉnh Quảng Nam/ Nguyễn Thị
Thu Hiền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4944
Phân loại (DDC): 551.489
570. KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH HỌC
197. Nguyễn, Minh Giang
Khai thác dữ liệu DNA đa hệ gen, biểu hiện và nghiên cứu tính chất của P-xylosidase từ vi
sinh vật ruột mối Coptotermes ở Việt Nam/ Nguyễn Minh Giang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,
2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5012
Phân loại (DDC): 579.13509597
198. Phạm, Hồng Tính
Nghiên cứu biến đổi thảm thực vật ngập mặn ven biển miền Bắc Việt Nam trong điều kiện
biến đổi khí hậu và nước biển dâng/ Phạm Hồng Tính . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . -
24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5094
Phân loại (DDC): 577.69
199. Nguyễn, Hoàng Hanh
Nghiên cứu đặc điểm tái sinh tự nhiên và phục hồi thảm thực vật ngập mặn khu vực quanh
đảo Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh/ Nguyễn Hoàng Hanh . - H.: Đại học Sƣ phạm
Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4843
Phân loại (DDC): 577.69
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 31
200. Trần, Hữu Phong
Nghiên cứu lên men và thu nhận polyhydroxyalkanoates từ vi khuẩn phân lập ở một số vùng
đất của Việt Nam/ Trần Hữu Phong . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5036
Phân loại (DDC): 579.32109597
201. Lê, Văn Trọng
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh lý, hóa sinh của một số giống Lạc (Arachis hypogaea L.) có
năng suất khác nhau trồng tại Thanh Hóa/ Lê Văn Trọng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 .
- 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5037
Phân loại (DDC): 571.23740959741
202. Bùi, Thị Thu Hiền
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của một số loài nấm ở Việt Nam / Bùi
Thị Thu Hiền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5051
Phân loại (DDC): 572.3629609597
203. Đỗ, Thành Trung
Phát triển năng lực dạy học thực hành cho sinh viên ngành Sư phạm Sinh học các trường đại
học/ Đỗ Thành Trung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4884
Phân loại (DDC): 570.711
204. Trần, Thị Gái
Rèn luyện cho sinh viên kĩ năng thiết kế hoạt động trải nghiệm trong dạy học Sinh học ở
trường THPT/ Trần Thị Gái . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4946
Phân loại (DDC): 570.712
205. Đặng, Hùng Dũng
Rèn năng lực khái quát hóa cho học sinh trong dạy học phần sinh học cơ thể cấp trung học
phổ thông/ Đặng Hùng Dũng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4868
Phân loại (DDC): 573.0712
206. Đỗ, Thị Loan
Sử dụng thí nghiệm trong dạy học Sinh lí thực vật cho sinh viên ngành sư phạm sinh học ở
các trường Cao đẳng Sư phạm/ Đỗ Thị Loan . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4985
Phân loại (DDC): 571.2078
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 32
207. Nguyễn, Tất Thắng
Tích hợp giáo dục biến đổi khí hậu trong dạy học sinh học trung học phổ thông/ Nguyễn Tất
Thắng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4976
Phân loại (DDC): 577.820712
208. Cao, Xuân Phan
Tổ chức dạy tự học Sinh học tế bào cho học sinh chuyên sinh học trung học phổ thông/ Cao
Xuân Phan . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4982
Phân loại (DDC): 571.60712
209. Nguyễn, Thị Thanh Huyền
Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học phần sinh học cơ thể người cấp trung học cơ sở
để phát triển năng lực thể chất cho học sinh/ Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H.: Đại học Sƣ phạm
Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4875
Phân loại (DDC): 573.0712
210. Trần, Văn Thế
Vận dụng quan điểm sư phạm tương tác vào dạy học Sinh học 9 trường trung học cơ sở / Trần
Văn Thế . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5097
Phân loại (DDC): 570.712
211. Phan, Thị Hồng The
Xác định các phương án nhiễu trong xây dựng câu hỏi trắc nghiệm khách quan nhiều lựa
chọn bằng cách phân tích nội dung trả lời câu hỏi tự luận của học sinh trong dạy học Sinh học 6/
Phan Thị Hồng The . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2012 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5102
Phân loại (DDC): 570.7
212. Lại, Phƣơng Liên
Xây dựng các chủ đề cốt lõi để tổ chức dạy học sinh học ở trường phổ thông trung học/ Lại
Phƣơng Liên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4918
Phân loại (DDC): 570.712
580. THỰC VẬT HỌC
213. Nguyễn, Minh Anh Tuấn
Đánh giá đa dạng di truyền các dòng đột biến từ hai giống lúa tẻ thơm đặc sản và xác định
một số dòng triển vọng/ Nguyễn Minh Anh Tuấn . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5087
Phân loại (DDC): 584.9135
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 33
590. ĐỘNG VẬT HỌC
214. Trần, Thị Trang
Nghiên cứu tính đa dạng di truyền của một số quần thể tu hài (Lutraria spp.) ở Việt Nam/
Trần Thị Trang . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5001
Phân loại (DDC): 594.413509597
600. CÔNG NGHỆ
215. Trần, Quốc Cƣờng
Bài toán chẩn đoán kĩ thuật và vận dụng trong dạy học nghề điện tử dân dụng/ Trần Quốc
Cƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5072
Phân loại (DDC): 621.38107
216. Nhữ, Thị Việt Hoa
Dạy học công nghệ ở trung học phổ thông theo hướng phát triển năng lực giải quyết vấn đề
sáng tạo/ Nhữ Thị Việt Hoa . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4863
Phân loại (DDC): 607.12
217. Nguyễn, Thị Mai Lan
Dạy học định hướng phát triển năng lực sáng tạo kĩ thuật cho sinh viên sư phạm kĩ thuật/
Nguyễn Thị Mai Lan . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4898
Phân loại (DDC): 620.0711
218. Nguyễn, Ngọc Tuấn
Dạy học hợp tác qua mạng ở đại học trong dạy học kĩ thuật điện tử/ Nguyễn Ngọc Tuấn . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4979
Phân loại (DDC): 621.380711
219. Võ, Thị Nhƣ Uyên
Dạy học kĩ thuật cơ khí ở đại học theo tiếp cận học bằng làm/ Võ Thị Nhƣ Uyên . - H.: Đại
học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4905
Phân loại (DDC): 621.0711
220. Trần, Kim Tuyền
Dạy học vẽ kỹ thuật dựa vào công nghệ tương tác ảo ở trường cao đẳng/ Trần Kim Tuyền . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4857
Phân loại (DDC): 604.20785
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 34
221. Hồ, Thị Hải Âu
Mẹ Việt dạy con bước cùng toàn cầu/ Hồ Thị Hải Âu . - H.: Lao động, 2015 . - 723 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7960
Phân loại (DDC): 649.109597
222. Nguyễn, Thành Long
Phát triển kĩ năng thích ứng nghề qua thực hành, thực tập nghề nghiệp cho sinh viên cao
đẳng kĩ thuật/ Nguyễn Thành Long . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5096
Phân loại (DDC): 607.11
223. Lê, Mỹ Dung
Phát triển nông, lâm, thủy sản ở thành phố Hà Nội/ Lê Mỹ Dung . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà
Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5063
Phân loại (DDC): 630.959731
224. Lã, Thúy Hƣờng
Phát triển trang trại ở vùng Đông Nam Bộ/ Lã Thúy Hƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,
2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5021
Phân loại (DDC): 630.95977
225. Trần, Thị Thanh Thủy
Phân tích dưới góc độ địa lí kinh tế - xã hội làng nghề tỉnh Nam Định trong xây dựng nông
thôn mới/ Trần Thị Thanh Thủy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5009
Phân loại (DDC): 680.959738
226. Nguyễn, Thị Quỳnh Nga
Quản lí dạy học lâm sàng ở các trường đại học Y Việt Nam/ Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4861
Phân loại (DDC): 610.711597
227. Nguyễn, Thị Thanh Huyền
Thiết kế và sử dụng bài toán phân tích kĩ thuật trong dạy học động cơ đốt trong, ô tô cho sinh
viên sư phạm kĩ thuật/ Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5005
Phân loại (DDC): 629.25
228. Phạm, Việt Quỳnh
Vận dụng tiếp cận dạy học phân hóa để tổ chức dạy học học phần "Sinh lí trẻ lứa tuổi Tiểu
học" cho sinh viên Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Việt Quỳnh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 .
- 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4859
Phân loại (DDC): 612.00711
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 35
229.
Xu hướng biến đổi chức năng kinh tế của gia đình Việt Nam trong bối cảnh công nghiệp hóa,
hiện đại hóa: Sách chuyên khảo/ Cb.: Nguyễn Chiến Thắng, Lê Văn Hùng; Nguyễn Chiến Thắng,
Lê Văn Hùng, Lê Thúy Hằng,... . - H.: Khoa học xã hội, 2019 . - 300 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4794; VV-M3/5359-60
Phân loại (DDC): 640.9597
***
230. Kotter, John P.
Accelerate: Building strategic agility for a faster moving world/ John P. Kotter . - Boston:
Harvard Business Review Press, 2014 . - 206 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2132
Phân loại (DDC): 658.4012
231. Ibarra, Herminia
Act like a leader, think like a leader/ Herminia Ibarra . - Boston; Massachusetts: Harvard
Business Review Press, 2015 . - 221 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4716
Phân loại (DDC): 658.4092
232. Cable, Daniel M.
Alive at work: The neuroscience of helping your people love what they do/ Daniel M. Cable .
- Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2018 . - viii, 203 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4715
Phân loại (DDC): 658.314
233. Hoffman, Reid
The alliance: Managing talent in the networked age/ Reid Hoffman . - Boston: Harvard
Business Review Press, 2014 . - 193 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2131
Phân loại (DDC): 658.3
234. Sweetwood, Adele
The analytical marketer: How to transform your marketing organization/ Adele Sweetwood .
- Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016 . - xi, 181 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4713
Phân loại (DDC): 658.802
235. McKee, Annie
Becoming a resonant leader/ Annie McKee, Richard Boyatzis, Frances Johnston . - Boston:
Harvard Business Review Press, 2008 . - 231 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2122
Phân loại (DDC): 658.4092
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 36
236.
Braunwald's heart disease: A textbook of cardiovascular medicine:/ Vol.1/ Edi.: Douglas L.
Mann, Douglas P. Zipes, Peter Libby... . - 10th . - Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2015 . - 1028
p. + Index
Kí hiệu kho: AL-D/4681
Phân loại (DDC): 616.12
237.
Braunwald's heart disease: A textbook of cardiovascular medicine: Vol.2/ Edi.: Douglas L.
Mann, Douglas P. Zipes, Peter Libby, xx... . - 10th ed. . - Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2015 .
- xxvii, p.1028-p.1943,I60
Kí hiệu kho: AL-D/4682
Phân loại (DDC): 616.12
238. Vermeulen, Freek
Breaking bad habits: Defy industry norms and reinvigorate your business/ Freek Vermeulen .
- Boston, Massachusetts: Harvard Busines Review Press, 2017 . - 251 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2126
Phân loại (DDC): 658.4063
239. Johnson, Whitney
Build an A-team: Play to their strengths and lead them up the learning curve/ Whitney
Johnson . - Boston, Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2018 . - 194 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2127
Phân loại (DDC): 658.4022
240.
HBR guide to performance management . - Boston: Harvard Business Review Press, 2017 . -
244 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2141
Phân loại (DDC): 658.3128
241.
HBR's 10 must reads: The definitive management ideas of the year from Harvard Business
Review 2017 . - Boston: Harvard Business Review Press, 2017 . - 166 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2137
Phân loại (DDC): 658
242.
HBR's 10 must reads: The definitive management ideas of the year from Harvard Business
Review 2018 . - Boston: Harvard Business Review Press, 2018 . - 202 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2138
Phân loại (DDC): 658
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 37
243.
HBR's 10 must reads: The definitive management ideas of the year from Harvard Business
Review 2019 . - Boston: Harvard Business Review Press, 2019 . - 282 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2139
Phân loại (DDC): 658
244.
HBR's 10 must reads: The essentials . - Boston: Harvard Business Review Press, 2011 . - 268
p.
Kí hiệu kho: AV-D/2144
Phân loại (DDC): 658
245.
HBR's 10 must reads on change management . - Boston: Harvard Business Review Press,
2011 . - 210 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2150
Phân loại (DDC): 658.406
246.
HBR's 10 must reads on communication . - Boston: Harvard Business Review Press, 2013 . -
190 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2135
Phân loại (DDC): 658.45
247.
HBR's 10 must reads on innovation . - Boston: Harvard Business Review Press, 2013 . - 179
p.
Kí hiệu kho: AV-D/2143
Phân loại (DDC): 658.4063
248.
HBR's 10 must reads on leadership . - Boston: Harvard Business Review Press, 2011 . - 217
p.
Kí hiệu kho: AV-D/2133
Phân loại (DDC): 658.4092
249.
HBR's 10 must reads on mental toughness . - Boston: Harvard Business Review Press, 2018 .
- 142 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2134; 2149
Phân loại (DDC): 650.1019
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 38
250.
HBR's 10 must reads on sales . - Boston: Harvard Business Review Press, 2017 . - 176 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2145
Phân loại (DDC): 658.81
251.
HBR's 10 must reads on strategic marketing . - Boston: Harvard Business Review Press, 2013
. - 206 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2142
Phân loại (DDC): 658.802
252.
HBR's 10 must reads on strategy . - Boston: Harvard Business Review Press, 2011 . - 266 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2147
Phân loại (DDC): 658.4012
253.
HBR's 10 must reads on teams . - Boston: Harvard Business Review Press, 2013 . - 192 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2136
Phân loại (DDC): 658.4022
254. Conger, Jay A.
The high potential's advantage: Get noticed, impress your bosses, and become a top leader/
Jay A. Conger, Allan H. Church . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2018
. - viii, 252 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4709
Phân loại (DDC): 658.4092
255. Carlson, Bruce M.
Human embryology and developmental biology/ Bruce M. Carlson . - Philadelphia:
Saunders/Elsevier, 2014 . - 506 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4672
Phân loại (DDC): 612.64
256. Weissman, Barbara N.
Imaging of arthritis and metabolic bone disease/ Barbara N. Weissman . - Philadelphia:
Saunders/Elsevier, 2009 . - 749 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4673
Phân loại (DDC): 616.7220754
257. Christensen, Clayton M.
The innovator's dilemma: When new technologies cause great firms to fail/ Clayton M.
Christensen . - Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016 . - 253 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2129
Phân loại (DDC): 658
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 39
258. Christensen, Clayton M.
The innovator's dilemma: When new technologies cause great firms to fail/ Clayton M.
Christensen . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016 . - xxxi, 253 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4698
Phân loại (DDC): 658
259. Furr, Nathan
The innovator's method: Bringing the lean startup into your organization/ Nathan Furr, Jeff
Dyer . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2014 . - ix, 268 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4699
Phân loại (DDC): 658.4063
260. Christensen, Clayton M.
The innovator's solution: Creating and sustaining successful growth/ Clayton M. Christensen,
Michael E. Raynor . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2013 . - x, 301 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4700
Phân loại (DDC): 658.4063
261. O'Brien, Jane Clifford
Introduction to occupational therapy/ Jane Clifford O'Brien, Susan M. Hussey, Barbara
Sabonis-Chafee . - 4th . - Missouri: Elsevier, 2012 . - 218 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4695
Phân loại (DDC): 615.8515
262. Fernández Araoz, Cláudio
It's not the how or the what but the who: Succeed by surrounding yourself with the best/
Cláudio Fernández Araoz . - Boston: Harvard Business Review Press, 2014 . - 244 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4726
Phân loại (DDC): 658.3
263. Paul, Rhea
Language disorders from infancy through adolescence: Listening, speaking, reading, writing,
and communicating/ Rhea, Paul, Courtenay F. Norbury . - 4th . - St. Louis, Mo.: Elsevier, 2012 .
- 756 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4694
Phân loại (DDC): 616.85500835
264. Chabner, Davi-Ellen
The language of medicine/ Davi-Ellen Chabner . - Saint Louis: Saunders/Elsevier, 2014 . -
1041 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4696
Phân loại (DDC): 610.14
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 40
265. Kotter, John P.
Leading change/ John P. Kotter . - Boston: Harvard Business Review Press, 2012 . - 194 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4729
Phân loại (DDC): 658.406
266. Burchum, Jacqueline Rosenjack
Lehne's pharmacology for nursing care/ Jacqueline Rosenjack Burchum, Laura D. Rosenthal
. - Missouri: Elsevier, 2016 . - x, 1414 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4683
Phân loại (DDC): 615.1
267. Ignatavicius, Donna D.
Medical - Surgical nursing: [Vol.1] Patient - Centered collaborative care/ Donna D.
Ignatavicius, M. Linda Workman . - 8th ed. . - Missouri: Elsevier, 2016 . - xxxi, p.784, I65
Kí hiệu kho: AL-D/4679
Phân loại (DDC): 617.0231
268. Ignatavicius, Donna D.
Medical - Surgical nursing: [Vol.2] Patient - Centered collaborative care/ Donna D.
Ignatavicius, M. Linda Workman . - 8th ed. . - Missouri: Elsevier, 2016 . - xxxi, p.785-p.1621,
I65
Kí hiệu kho: AL-D/4680; 4731
Phân loại (DDC): 617.0231
269. Hougaard, Rasmus
The mind of the leader: How to lead yourself, your people, and your organization for
extraordinary results/ Rasmus Hougaard, Jacqueline Carter . - Boston; Massachusetts: Harvard
Business Review Press, 2018 . - 238 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4702
Phân loại (DDC): 658.4092
270. Madsbjerg, Christian
The moment of clarity: Using the human sciences to solve your toughest business problems/
Christian Madsbjerg, Mikkel B. Rasmussen . - Boston; Massachusetts: Harvard Business Review
Press, 2014 . - vi, 214 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4701
Phân loại (DDC): 658.834
271.
Nelson essentials of pediatrics/ [edited by] Karen J. Marcdante, Robert M. Kliegman . - 7th
ed. . - [Philadelphia]: Elsevier/Saunders, 2015 . - xxii, 754 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4730
Phân loại (DDC): 618.92
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 41
272. Hansen, John T.
Netter's anatomy coloring book/ John T. Hansen . - 2nd ed. . - [Philadelphia]:
Elsevier/Saunders, 2014 . - x, 383 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4685
Phân loại (DDC): 612
273. Ghemawat, Pankaj
The new global road map: Enduring stragies for turbulent times/ Pankaj Ghemawat . -
Boston; Massachusetts: Harvard Business Press, 2018 . - x, 254p.
Kí hiệu kho: AL-D/4703
Phân loại (DDC): 658.4012
274.
Nurse anesthesia/ Edi.: John J. Nagelhout, Karen L. Plaus . - 5th . - Missouri: Elsevier, 2014 .
- 1375 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4693
Phân loại (DDC): 617.96
275. Ackley, Betty J.
Nursing diagnosis handbook: An evidence-based guide to planning care/ Betty J. Ackley,
Gail B. Ladwig . - 10th ed. . - [Missouri]: Elsevier, 2017 . - xix, 988 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4732
Phân loại (DDC): 616.075
276. White, Stuart C.
Oral radiology: Principles and interpretation/ Stuart C. White, Michael J. Pharoah . -
Missouri: Elsevier, 2014 . - 679 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4670
Phân loại (DDC): 617.607572
277. Thorndike, William N.
The out siders: Eight unconventional CEOs and their radically rational blueprint for success/
William N. Thorndike . - Boston: Harvard Business Review Press, 2012 . - 251 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2128
Phân loại (DDC): 658.409
278. Goodman, Catherine C.
Pathology for the physical therapist assistant/ Catherine C. Goodman . - Missouri:
Elsevier/Saunders, 2012 . - 946 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4669
Phân loại (DDC): 616.0702461582
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 42
279. Kee, Joyce LeFever
Pharmacology: A patient-centered nursing process approach/ Joyce LeFever, EveLyn R.
Hayes, Linda E. McCuistion . - 8th ed. . - vi, 971 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4677
Phân loại (DDC): 615.1
280. Fairchild, Sheryl L.
Pierson and Fairchild's principles & techniques of patient care/ Sheryl L. Fairchild . -
Missouri: Elsevier, 2013 . - 400 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4671
Phân loại (DDC): 610.73
281. Lafley, A.G.
Playing to win: How strategy really works/ A.G. Lafley, Roger L. Martin . - Boston;
Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2013 . - 260 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4712
Phân loại (DDC): 658.4012
282. Agrawal, Ajay
Prediction machines: The simple economics of artificial intelligence/ Ajay Agrawal, Joshua
Gans, Avi Goldfarb . - Boston; Massachussets: Harvard Business Review Press, 2018 . - x, 250 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4711
Phân loại (DDC): 658.0563
283.
Primer of diagnostic imaging/ Ralph Weissleder, Jack Wittenberg, Mukesh G. Harisinghani,
John W. Chen . - 5th . - Missouri: Elsevier Mosby, 2011 . - 792 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4689
Phân loại (DDC): 616.0754
284. Urden, Linda D.
Priorities in critical care nursing/ Linda D. Urden, Kathleen M. Stacy, Mary E. Lough . - 7th
. - Missouri: Elsevier/Mosby, 2015 . - 641 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4691
Phân loại (DDC): 616.028
285. LaCharity, Linda A.
Prioritization, delegation, and assignment: Practice exercises for the NCLEX examination/
Linda A.LaCharity, Candice K. Kumagai, Barbara Bartz . - 3rd . - Missouri: Elsevier, 2014 . -
241 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4690
Phân loại (DDC): 610.73076
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 43
286. Goljan, Edward F.
Rapid review pathology/ Edward F. Goljan . - 4th . - Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2014 . -
771 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4692
Phân loại (DDC): 616.07
287. Rosai, Juan
Rosai and Ackerman's surgical pathology: Vol.1/ Juan Rosai . - 10th ed. . - Edinburgh, ...:
Elsevier, 2011 . - xiii, 1398 p., I114
Kí hiệu kho: AL-D/4686
Phân loại (DDC): 617.07
288. Rosai, Juan
Rosai and Ackerman's surgical pathology: Vol.2/ Juan Rosai . - 10th ed. . - Edinburgh, ...:
Elsevier, 2011 . - xiii, p.1398- p.2636, I114
Kí hiệu kho: AL-D/4687
Phân loại (DDC): 617.07
289. Kotter, John P.
A sense of urgency/ John P. Kotter . - Boston: Harvard Business Press, 2008 . - 196 p.
Kí hiệu kho: AV-D/2130; AV-M/3273
Phân loại (DDC): 658.406
290.
Sturdevant's art and science of operative dentistry/ Edi.: Harald O. Heymann, Edward J.
Swift, Andre V. Ritter . - 6th . - Missouri: Elsevier, 2013 . - 548 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4688
Phân loại (DDC): 617
291. Lax, David A.
3-D negotiation: Powerful tools to change the game in your most important deals/ David A.
Lax, James K. Sebenius . - Boston; Massachusetts: Harvard Business School Press, 2006 . - vi,
286 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4707
Phân loại (DDC): 658.4052
292. Ignatavicius, Donna D.
Virtual clinical excursions-medical-surgical for Ignatavicius and Workman: Medical-surgical
nursing: Patient-centered collaborative car/ Donna D. Ignatavicius, M. Linda Workman . - 8th ed.
. - 274 p.
Kí hiệu kho: AL-D/4678
Phân loại (DDC): 617.0231076
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 44
800. VĂN HỌC VÀ TU TỪ HỌC
293. Anh, Thơ
Anh Thơ toàn tập: Trọn bộ 4 tập: Tập 1: Thơ/ Anh Thơ; Sƣu tầm, hiệu đính: Cẩm Thơ . - H.:
Văn học, 2018 . - 684 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4699; VV-M3/5241-42
Phân loại (DDC): 895.922 13
294. Anh, Thơ
Anh Thơ toàn tập: Trọn bộ 4 tập: Tập 2: Hồi ký/ Anh Thơ; Sƣu tầm, hiệu đính: Cẩm Thơ . -
H.: Văn học, 2018 . - 472 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4700; VV-M3/5243-44
Phân loại (DDC): 895.922 8303
295. Trần, Thị Hạnh Phƣơng
Bồi dưỡng năng lực ngữ văn cho học sinh trong dạy học tác phẩm văn chương ở trường
THPT/ Trần Thị Hạnh Phƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4954
Phân loại (DDC): 807.12
296.
Các trường phái nghiên cứu văn học Âu Mỹ thê kỷ XX: Khái niệm và thuật ngữ/ Chủ biên:
I.P. Ilin, E.A. Tzurganova; Nd.: Đào Tuấn Ảnh, Lại Nguyên Ân, Trần Hồng Văn . - H.: Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 366 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7954; VL-M/8602-03; V-TK/7220
Phân loại (DDC): 809.04
297. Nguyễn, Thị Ngọc Thúy
Cái ngẫu nhiên trong tiểu thuyết của Paul Auster/ Nguyễn Thị Ngọc Thúy . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4988
Phân loại (DDC): 813
298. Vũ, Minh Đức
Cổ mẫu trong truyện ngắn Isaac Bashevis Singer/ Vũ Minh Đức . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà
Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4986
Phân loại (DDC): 891.8537
299. Phan, Ngọc Thanh
Dạy học đọc hiểu thơ mới 1932 - 1945 ở trường phổ thông theo đặc điểm loại hình/ Phan
Ngọc Thanh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5053
Phân loại (DDC): 895.92213207
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 45
300. Lã, Thị Thanh Huyền
Dạy học đọc hiểu văn bản thông tin cho học sinh dân tộc Mông trong môn Ngữ văn ở trường
trung học cơ sở/ Lã Thị Thanh Huyền . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4957
Phân loại (DDC): 807.12
301. Lã, Phƣơng Thúy
Dạy học thơ Nôm đường luật theo đặc điểm thi pháp thể loại ở trung học phổ thông/ Lã
Phƣơng Thúy . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5061
Phân loại (DDC): 895.922100712
302. Trần, Thị Minh
Dấu ấn tư duy đồng dao trong thơ thiếu nhi Việt Nam từ 1945 đến nay/ Trần Thị Minh . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4990
Phân loại (DDC): 895.9221409
303. Lê, Thị Vân Anh
Diễn ngôn Phương Tây - Phương Đông của Phạm Quỳnh và Nhất Linh/ Lê Thị Vân Anh . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4852
Phân loại (DDC): 895.922832009
304. Nguyễn, Thị Vân Anh
Diễn ngôn về giới nữ trong văn học hiện thực Xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Nguyễn Thị Vân
Anh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5020
Phân loại (DDC): 895.922099287
305. Trần, Thị Thanh Nhị
Dự báo trong văn xuôi tự sự trung đại Việt Nam: nội dung và phương thức thể hiện/ Trần Thị
Thanh Nhị . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4995
Phân loại (DDC): 895.922810809
306. Lê, Thị Nƣơng
Đề tài thôn quê trong thơ trung đại Việt Nam/ Lê Thị Nƣơng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội,
2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4961
Phân loại (DDC): 895.92211093552
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 46
307. Nguyễn, Thị Thu Hằng
Đổi mới phương thức tự sự trong văn xuôi hư cấu Việt Nam đương đại/ Nguyễn Thị Thu
Hằng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4871
Phân loại (DDC): 895.92230925
308. Hữu, Mai
Hữu Mai toàn tập: Trọn bộ 7 tập. T.5: Tiểu thuyết/ Hữu Mai . - H.: Văn học, 2018 . - 1004 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4752; VV-M3/5223-24
Phân loại (DDC): 895.92234
309. Hữu, Mai
Hữu Mai toàn tập: Trọn bộ 7 tập. T.6: Tiểu thuyết - Ký/ Hữu Mai . - H.: Văn học, 2018 . -
1288 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4753; VV-M3/5221-22
Phân loại (DDC): 895.92234
310. Hữu, Mai
Hữu Mai toàn tập: Trọn bộ 7 tập. T.7: Tùy bút - Truyện - Truyện k/ Hữu Mai . - H.: Văn học,
2018 . - 1328 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4754; VV-M3/5219-20
Phân loại (DDC): 895.92234
311. Lê, Thúy Hằng
Kết cấu trong kịch của Samuel Beckett/ Lê Thúy Hằng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019
. - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4844
Phân loại (DDC): 823.91
312. Nguyễn, Xuân Hảo
Khảo cứu văn bản "Hoa trình thi tập" của Vũ Huy Đĩnh/ Nguyễn Xuân Hảo . - H.: Đại học
Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4870
Phân loại (DDC): 895.92211
313. Đinh, Thị Kim Thƣơng
Kịch bản Tuồng Đào Tấn - một số vấn đề nội dung và nghệ thuật/ Đinh Thị Kim Thƣơng . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5067
Phân loại (DDC): 895.9222
314. Bùi, Hải Yến
Kịch Lưu Quang Vũ - một loại hình dụ ngôn văn học/ Bùi Hải Yến . - H.: Đại học Sƣ phạm
Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5007
Phân loại (DDC): 895.92224
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 47
315. Lê, Trí Viễn
Lê Trí Viễn - một đời dạy văn, viết văn: Toàn tập, Tập 5: Thí luận, sáng tác, dịch thuật/ Lê
Trí Viễn . - H.: Giáo dục, 2006 . - 764 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7991
Phân loại (DDC): 895.922
316. Lê, Trí Viễn
Lê Trí Viễn - một đời dạy văn, viết văn: Toàn tập, Tập 7: Cơ sở ngữ văn Hán nôm/ Lê Trí
Viễn . - H.: Giáo dục, 2006 . - 736 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7993
Phân loại (DDC): 895.92281
317.
Lịch sử lý luận phê bình văn học Việt Nam/ Chủ biên: Trịnh Bá Đĩnh; Trịnh Bá Đĩnh, Đinh
Thị Minh Hằng, Cao Kim Lan . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 . - 260 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7951; VL-M/8612-13; V-TK/7222
Phân loại (DDC): 895.92209
318. Ngô, Thị Thu Hƣờng
Lý luận phê bình văn học của nhóm Hàn Thuyên/ Ngô Thị Thu Hƣờng . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4908
Phân loại (DDC): 895.92209
319. Mã, Giang Lân
Mã Giang Lân tuyển tập nghiên cứu phê bình: Tập 1/ Mã Giang Lân; Biên soạn: Đỗ Thị Thu
Huyền . - H.: Văn học, 2017 . - 834 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4749; VV-M3/5272-73
Phân loại (DDC): 895.922 1009
320. Mã, Giang Lân
Mã Giang Lân tuyển tập nghiên cứu phê bình: Tập 2/ Mã Giang Lân; Biên soạn: Đỗ Thị Thu
Huyền . - H.: Văn học, 2017 . - 794 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4750; VV-M3/5274-75
Phân loại (DDC): 895.922 1009
321. Mã, Giang Lân
Mã Giang Lân tuyển tập nghiên cứu phê bình: Tập 3/ Mã Giang Lân; Biên soạn: Đỗ Thị Thu
Huyền . - H.: Văn học, 2018 . - 676 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4751; VV-M3/5276-77
Phân loại (DDC): 895.922 1009
322. Lê, Nguyên Cẩn
Mã văn hóa trong tác phẩm văn học những vấn đề lý thuyết và giảng dạy/ Lê Nguyên Cẩn . -
H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 512 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7955; VL-M/8604-05; V-TK/7223
Phân loại (DDC): 808.800071
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 48
323. Lê, Sỹ Điền
Nghệ thuật châm biếm trong tiểu thuyết Nho lâm ngoại sử của Ngô Kính Tử/ Lê Sỹ Điền . -
H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5091
Phân loại (DDC): 895.1348
324. Nguyễn, Văn Nhuận
Nghiên cứu di văn Hán Nôm chùa Keo - Thái Bình/ Nguyễn Văn Nhuận . - H.: Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5073
Phân loại (DDC): 895.9228
325. Phùng, Diệu Linh
Nghiên cứu văn bản và đặc điểm sử dụng chữ Hán trong Ngôn chí thi tập của Phùng Khắc
Khoan/ Phùng Diệu Linh . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5058
Phân loại (DDC): 895.92212
326. Nguyễn, Diệu Huyền
Nghiên cứu văn bản và giá trị thơ chữ Hán Nguyễn Bảo/ Nguyễn Diệu Huyền . - H.: Đại học
Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5008
Phân loại (DDC): 895.92212
327. Phạm, Sỹ Cƣờng
Ngôn ngữ đối thoại trong sáng tác Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao/ Phạm
Sỹ Cƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4980
Phân loại (DDC): 895.92233209
328. Dƣơng, Thị Ánh Tuyết
Nhân vật Mark Twain / Dƣơng Thị Ánh Tuyết . - H.: Đại học Quóc gia Hà Nội, 2018 . - 244
tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7953; VL-M/8600-01; V-TK/7221
Phân loại (DDC): 813.4
329. Hoàng, Thị Duyên
Nhật ký như một thể loại văn học/ Hoàng Thị Duyên . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . -
24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4955
Phân loại (DDC): 809.983
330. Nguyễn, Thị Thu Hằng
Phát triển cảm xúc thẩm mĩ và tư duy khái quát cho học sinh trong giờ học thơ trữ tình ở
Trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Thu Hằng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5047
Phân loại (DDC): 895.92210712
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 49
331. Châu, Thị Kim Ngân
Phát triển năng lực dạy học hợp tác trong dạy học tác phẩm văn chương cho sinh viên sư
phạm ngữ văn/ Châu Thị Kim Ngân . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4950
Phân loại (DDC): 807.11
332. Vũ, Ngọc Hƣng
Phát triển năng lực tái hiện hình tượng, liên tưởng và tưởng tượng cho học sinh trong dạy
học truyện ngắn ở lớp 12 THPT/ Vũ Ngọc Hƣng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4894
Phân loại (DDC): 807.12
333. Trần, Khánh Phong
Tâm thức hiện sinh trong thơ mới/ Trần Khánh Phong . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 .
- 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4971
Phân loại (DDC): 895.9221320935
334. Thành, Đức Hồng Hà
Thi pháp văn xuôi A.S. Pushkin: Chuyên luận/ Thành Đức Hồng Hà . - H.: Đại học Quốc gia
Hà Nội, 2017 . - 294 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4742; VV-M3/5247-48
Phân loại (DDC): 891.733
335. Trần, Thị The
Thơ bang giao Việt Nam thế kỉ X - XIV/ Trần Thị The . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 .
- 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4996
Phân loại (DDC): 895.9221109358
336. Nguyễn, Thị Tuyết
Thơ du tiên đời Đường/ Nguyễn Thị Tuyết . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5045
Phân loại (DDC): 895.113
337. Vũ, Văn Long
Thơ văn Trần Nguyên Đán, Nguyễn Phi Khanh trong văn học Vãn Trần/ Vũ Văn Long . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4963
Phân loại (DDC): 895.92209001
338. Đào, Thị Anh Lê
Thơ Xecgây Êxênhin ở Việt Nam/ Đào Thị Anh Lê . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . -
24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5095
Phân loại (DDC): 891.713
Thư mục thông báo Sách mới - Số 08 năm 2020
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 50
339. Trần, Mỹ Giống
Thời áo lính: Hồi ký/ Trần Mỹ Giống . - H.: Quân đội nhân dân, 2019 . - 190 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4766-67
Phân loại (DDC): 895.9228403
340. Trần, Thị Kim Hạnh
Tích hợp Đông - Tây trong Thơ mới nhìn từ yếu tố tượng trưng/ Trần Thị Kim Hạnh . - H.:
Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4880
Phân loại (DDC): 895.9221320915
341. Nguyễn, Phƣơng Thảo
Tiếp nhận tiểu thuyết Thủy Hử ở Trung Quốc từ đầu thế kỉ XX đến nay/ Nguyễn Phƣơng Thảo
. - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2018 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4994
Phân loại (DDC): 895.1344
342. Nguyễn, Linh Chi
Tiểu thuyết James Joyce: hành trình "Tự lƣu đày"/ Nguyễn Linh Chi . - H.: Đại học Quốc gia
Hà Nội, 2017 . - 323 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4743; VV-M3/5245-46
Phân loại (DDC): 823.9
343. Đỗ, Thị Hƣờng
Tính trữ tình trong truyện ngắn của Ivan Bunin/ Đỗ Thị Hƣờng . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà
Nội, 2019 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/4882
Phân loại (DDC): 891.734
344.
Văn chương nghệ thuật và thiết chế văn hóa: những tiếp cận liên ngành/ Chủ biên: Lê
Nguyên Long, Hoàng Cầm Giang, Nguyễn Mạnh Tiến,... . - H. : Thế giới, 2017 . - 352 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7971; VL-M/8628-29; V-TK/7237
Phân loại (DDC): 895.92209
345. Trần, Quốc Khả
Vận dụng lí thuyết hồi ứng thâm nhập vào dạy học tác phẩm văn chương ở trường trung học
phổ thông/ Trần Quốc Khả . - H.: Đại học Sƣ phạm Hà Nội, 2017 . - 24 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/5093
Phân loại (DDC): 807.12
***
346. Ngô, Tự Lập
Black stars: Poems/ Ngô Tự Lập; Translated from the Vietnamese: Martha Collins, Ngô Tự
Lập . - Minnesota: Milkweed Editions, 2013
Kí hiệu kho: AV-D/2151
Phân loại (DDC): 895.92214