382
TRƯỜNG ÐI HC NÔNG LÂM TP.HCM PHÒNG ÐÀO TO MU IN X5030B Thi Khóa Biu CBGD Hc Kú 2 - Năm Hc 09-10 CBGD Đinh Quang Dip (110) Đơn vLc hóa đô th(161) - Cnh quan hoa viên Ngày Bt Đầu Hc Kú 28/12/09 (Tun 21) . Mã MH Nhóm THp TTH NL Tên môn hc Lp Sĩ SThTiết Hc Phòng Thi Gian Dy Thi Khóa Biu Ging Dy 216101 02 Thc vt cnh quan DH08TK 74 4 12345----------- HD203 28/12/09-09/05/10 916106 01 Lâm nghip đô thDH07CH 49 6 ------78901----- RD304 28/12/09-25/04/10 Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB 216902 01 Thc tp giáo trình 1 DH08CH 68 * 28/12/09-09/05/10 TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009 In Ngày 31/12/09 Người lp bng Nguyn Trng Th

Thời Khóa Bi u CBGD - fs.hcmuaf.edu.vnfs.hcmuaf.edu.vn/data/Thoikhoabieu_Update.pdfTRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM PHÒNG ÐÀO TẠO MẪU IN X5030B Thời Khóa Biểu

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đinh Quang Diệp (110)Đơn vị Lục hóa đô thị (161) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

216101 02 Thực vật cảnh quan DH08TK 74 4 12345----------- HD203 28/12/09-09/05/10

916106 01 Lâm nghiệp đô thị DH07CH 49 6 ------78901----- RD304 28/12/09-25/04/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

216902 01 Thực tập giáo trình 1 DH08CH 68 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vương Thị Thủy (471)Đơn vị Lục hóa đô thị (161) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

216101 01 Thực vật cảnh quan DH08CH 67 3 ---456---------- RD402 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Cao Thị Ngọc Cương (413)Đơn vị Kỹ Thuật hoa viên (162) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

916309 01 Đồ họa ứng dụng DH07TK 45 6 12345----------- HD203 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Văn Đông (426)Đơn vị Kỹ Thuật hoa viên (162) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

216111 02 Quản lý sâu bệnh hại DH08TK 64 7 123------------- RD401 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

916204 02 Rèn nghề 2 DH07TK 45 * 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Đậm (654)Đơn vị Kỹ Thuật hoa viên (162) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

916204 01 Rèn nghề 2 DH07CH 49 * 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Thị Nguyệt Thu (741)Đơn vị Kỹ Thuật hoa viên (162) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

216115 01 Phương pháp thí nghiệm DH08CH 67 3 123------------- RD402 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Ngọc Thảo (T109)Đơn vị Kỹ Thuật hoa viên (162) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

916405 01 Hệ thống tưới tiêu DH07CH 49 4 12345----------- RD403 28/12/09-04/04/10

916415 02 Kỹ thuật hạ tầng CQ DH07TK 45 7 12345----------- HD205 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Long (111)Đơn vị Thiết kế cảnh quan (163) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

216304 01 Nhập môn kiến trúc cảnh quan DH08CH 70 2 123------------- HD204 28/12/09-09/05/10

212302 01 Hình học họa hình DH08TK 64 3 ---------012---- PV333 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

916315 01 Đồ án thiết kế cảnh quan DH07TK 45 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Đàm Ngọc Tú (810)Đơn vị Thiết kế cảnh quan (163) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

916313 01 Ng.lý QHXD& kiến trúc c.trình DH07TK 45 2 123------------- RD101 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Viết Mỹ (T262)Đơn vị Thiết kế cảnh quan (163) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

916305 01 Quy hoạch & thiết kế cảnh quan DH07CH 49 7 12345----------- RD501 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hà Nhật Tân (T601)Đơn vị Thiết kế cảnh quan (163) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

916314 01 Bố cục tạo hình DH07TK 45 2 ---456---------- RD101 28/12/09-09/05/10

916310 01 Thiết kế cảnh quan DH07TK 45 5 ---456---------- HD201 28/12/09-09/05/10

216304 02 Nhập môn kiến trúc cảnh quan DH08TK 67 7 ---456---------- RD401 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Tôn Nữ Gia ái (670)Đơn vị Quản lý cảnh quan (164) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

916316 01 Vật liệu cảnh quan DH07TK 45 5 123------------- HD205 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

916903 01 TTGT Qui hoạch TK cảnh quan DH07CH 49 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Ngô An (777)Đơn vị Quản lý cảnh quan (164) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

916404 01 Bảo tồn đa dạng sinh học DH07CH 49 3 123------------- RD201 28/12/09-09/05/10

912517 01 Quản lý tài nguyên rừng DH07DL 70 3 ------789------- T2 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Vũ Khôi (T86)Đơn vị Quản lý cảnh quan (164) - Cảnh quan hoa viênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

916410 01 Quản lý động vật hoang dã DH07CH 49 6 123------------- RD402 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Kiều Hạnh (267)Đơn vị Kỹ thuật cơ sở (071) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907104 01 Chi tiết máy I DH07CC 18 4 ------78901----- PV315 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thị Thanh (308)Đơn vị Kỹ thuật cơ sở (071) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

207108 01 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật DH08CB ... 66 2 12345----------- PV319 28/12/09-09/05/10

212302 03 Hình học họa hình DH09MT 48 4 ------789------- T2 04/01/10-09/05/10

212302 02 Hình học họa hình DH09DL 78 5 ------789------- RD504 04/01/10-09/05/10

212302 04 Hình học họa hình DH09QM 61 6 ------789------- RD303 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đỗ Hữu Toàn (310)Đơn vị Kỹ thuật cơ sở (071) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907124 01 Sức bền vật liệu II B DH07NL 41 3 123------------- RD202 28/12/09-25/04/10

207113 03 Sức bền vật liệu DH08CK 63 3 ---------012---- PV219 28/12/09-09/05/10

207103 01 Cơ học lý thuyết DH08CB 60 4 123------------- PV319 28/12/09-09/05/10

207113 02 Sức bền vật liệu DH08CD 65 4 ------789------- PV319 28/12/09-09/05/10

207113 01 Sức bền vật liệu DH08CB 69 5 123------------- RD301 28/12/09-09/05/10

207113 05 Sức bền vật liệu DH08NL 68 7 123------------- RD301 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Đức Dũng (319)Đơn vị Kỹ thuật cơ sở (071) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907105 01 Công nghệ chế tạo DH07CC 18 2 ------78901----- PV315 28/12/09-09/05/10

907105 02 Công nghệ chế tạo DH07CK 28 3 ------78901----- HD204 11/01/10-09/05/10

907104 02 Chi tiết máy I DH07NL 41 4 ------78901----- RD403 28/12/09-04/04/10

907103 01 Chi tiết máy II DH07CK 28 6 ---------012---- HD204 11/01/10-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Duy Quí (320)Đơn vị Kỹ thuật cơ sở (071) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

207107 01 Dung sai và kỹ thuật đo lường DH08CK 24 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vương Thành Tiên (324)Đơn vị Kỹ thuật cơ sở (071) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907612 01 Kỹ thuật đo lường, cảm biến DH07CD 51 6 ------78901----- PV315 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trách Khoa Ck (T253)Đơn vị Kỹ thuật cơ sở (071) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

215353 01 Thực tập G.trình công nghiệp DH08SK 93 3 12345----------- RD103 28/12/09-09/05/10

207117 01 AutoCAD DH08SK 90 5 123------------- PV333 28/12/09-09/05/10

207110 03 Kỹ thuật điện tử DH08SK 91 5 ---456---------- PV333 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

907120 01 Thực tập gia công II DH07CC 18 * 12/04/10-25/04/10

907120 03 Thực tập gia công II DH07CK 28 * 12/04/10-25/04/10

907313 01 Thực tập lái máy DH07CK 28 * 28/12/09-10/01/10

907316 01 Bảo dưỡng kỹ thuật II DH06CK 26 * 28/12/09-17/01/10

907909 01 Thực tập chuyên đề KT-TD DH06TD 42 * 28/12/09-10/01/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Như Nam (305)Đơn vị Máy sau thu hoạch và CB (072) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907242 01 Máy gia công cơ học NSTP DH07TD 51 5 ------78901----- RD305 28/12/09-09/05/10

907144 01 Vật liệu phi kim loại DH07CC 18 7 ------789------- RD102 28/12/09-21/03/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

907241 01 Bảo dưỡng KT máy & TBị CBNS DH06CC 16 * 28/12/09-09/05/10

907247 01 ĐA thiết kế nhà máy CBNSTP DH06CC 16 * 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Hiếu Hiền (312)Đơn vị Máy sau thu hoạch và CB (072) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907234 02 PPBTTN & xử lí số liệu DH07NL 41 6 ---456---------- PV315 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bùi Ngọc Hùng (314)Đơn vị Máy sau thu hoạch và CB (072) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

217203 01 Thủy lực DH08HH 50 5 ---------012---- RD101 28/12/09-09/05/10

207202 01 Cơ lưu chất DH08CD 40 6 ------789------- PV219 28/12/09-09/05/10

907240 01 Thiết bị trao đổi nhiệt DH07CC 18 6 ---------012---- RD502 28/12/09-09/05/10

907407 01 Kỹ thuật thực phẩm DH07NL 41 7 12345----------- RD106 28/12/09-09/05/10

907139 01 Thủy lực & máy thủy lực DH07CK 28 7 ------789------- RD301 11/01/10-11/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Xuân (318)Đơn vị Máy sau thu hoạch và CB (072) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

207221 01 PP bố trí thí nghiệm & XLSL DH08OT 67 3 ------789------- RD302 28/12/09-09/05/10

907234 01 PPBTTN & xử lí số liệu DH07CC 18 6 ------789------- RD502 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Anh Đức (328)Đơn vị Máy sau thu hoạch và CB (072) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

207220 01 Nhiệt động lực học kỹ thuật DH08NL 36 2 12345----------- PV315 28/12/09-09/05/10

207219 01 Nhiệt kỹ thuật DH08CD 73 2 ---------012---- PV319 28/12/09-09/05/10

907301 01 Hệ thống máy CN & CB DH07CK 28 5 ------78901----- PV315 11/01/10-11/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Ngọc Chinh (374)Đơn vị Máy sau thu hoạch và CB (072) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

207116 01 Tin học ứng dụng(AutoCAD,OrCA) DH08CD 54 6 ---------012---- PV219 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Hùng (767)Đơn vị Máy sau thu hoạch và CB (072) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907140 02 Cơ điện tử DH07CK 28 4 ------78901----- RD402 11/01/10-09/05/10

207605 03 Kỹ thuật lập trình DH08NL ... 34 5 ---456---------- RD402 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Văn Khanh (069)Đơn vị Công thôn (073) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907305 01 Máy làm đất DH07CK 28 6 ------789------- HD204 11/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Hữu Dũng (315)Đơn vị Công thôn (073) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907254 01 Ngoại ngữ chuyên ngành DH07CC 18 5 ------789------- RD402 28/12/09-09/05/10

907729 01 Ngoại ngữ chuyên ngành DH07OT 71 5 ---------012---- RD304 11/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Hùng Tâm (316)Đơn vị Công nghệ nhiệt lạnh (074) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907410 01 Thiết bị sấy DH07NL 41 2 ------78901----- RD203 28/12/09-09/05/10

207202 03 Cơ lưu chất DH08NL ... 47 5 123------------- RD402 28/12/09-09/05/10

907144 02 Vật liệu phi kim loại DH07NL 41 6 123------------- PV315 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vương Đình Bằng (323)Đơn vị Công nghệ nhiệt lạnh (074) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

207109 02 Kỹ thuật điện DH08OT 67 5 ---------012---- RD202 28/12/09-09/05/10

207109 03 Kỹ thuật điện DH08SK 100 6 123------------- RD104 28/12/09-09/05/10

907401 01 Kỹ thuật điện DH07SK 49 6 ------78901----- RD106 28/12/09-09/05/10

207109 01 Kỹ thuật điện DH08CK ... 62 7 ------789------- PV333 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Quang Giảng (441)Đơn vị Công nghệ nhiệt lạnh (074) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907409 01 Thiết bị TĐN DH07NL 41 3 ------78901----- RD504 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

907908 01 Thực tập sản xuất NL DH06NL 34 * 28/12/09-10/01/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Văn Bạn (313)Đơn vị Điều khiển tự động (075) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

917211 01 Dụng cụ đo & kiểm soát QT DH07HH 43 3 ------78901----- RD303 28/12/09-09/05/10

907403 01 Máy và thiết bị lạnh DH07TD 51 4 12345----------- RD203 28/12/09-09/05/10

907224 01 Thiết bị lạnh DH07CC 18 5 ---------012---- RD402 28/12/09-09/05/10

907506 01 Cảm biến đo lường điều khiển DH07TD 51 7 ------78901----- RD203 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Công Chính (329)Đơn vị Điều khiển tự động (075) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907508 01 Kỹ thuật điều khiển tự động DH07TD 51 2 ------78901----- RD105 28/12/09-09/05/10

907138 02 Điều khiển tự động M DH07NL 41 5 12345----------- PV227 28/12/09-09/05/10

907138 01 Điều khiển tự động M DH07GB 26 6 ------78901----- HD203 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Phi Vân Hài (708)Đơn vị Điều khiển tự động (075) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

207610 01 Kỹ thuật số DH08TD 61 3 ------789------- RD402 28/12/09-09/05/10

914216 02 Cấu trúc máy tính DH07TD 51 6 ------78901----- PV335 28/12/09-09/05/10

907507 01 Lập trình hệ thống DH07TD 51 7 123------------- RD204 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Quang Hiền (795)Đơn vị Điều khiển tự động (075) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

207116 02 Tin học ứng dụng(AutoCAD,OrCA) DH08TD 50 6 ------789------- RD302 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Bá Vương (799)Đơn vị Điều khiển tự động (075) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

207110 04 Kỹ thuật điện tử DH08TD 67 5 ------789------- RD301 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thu Hà (T506)Đơn vị Điều khiển tự động (075) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907505 02 Xử lý tín hiệu số DH07TD 51 5 123------------- RD102 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Hùng (327)Đơn vị Cơ điện tử (076) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

207605 01 Kỹ thuật lập trình DH08CD 57 2 ------789------- PV319 28/12/09-09/05/10

907140 01 Cơ điện tử DH07CC 18 3 ------78901----- PV315 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Lê Tường (702)Đơn vị Cơ điện tử (076) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907129 01 Điện và điện tử DH07SK 49 2 ------78901----- RD504 28/12/09-09/05/10

207110 02 Kỹ thuật điện tử DH08NL 57 3 123------------- PV315 28/12/09-09/05/10

207110 01 Kỹ thuật điện tử DH08CD 59 4 ---------012---- PV319 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thị Kim Ngà (735)Đơn vị Cơ điện tử (076) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907505 01 Xử lý tín hiệu số DH07CD 51 3 ---456---------- RD102 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đào Duy Vinh (743)Đơn vị Cơ điện tử (076) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907610 01 PLC và ứng dụng DH07CD 51 7 ------78901----- RD201 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Tưởng Phước Thọ (T653)Đơn vị Cơ điện tử (076) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907614 01 Kỹ thuật Robot 1 DH07CD 51 4 ------78901----- RD401 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Tạ Nguyễn Minh Đức (T789)Đơn vị Cơ điện tử (076) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

914216 01 Cấu trúc máy tính DH07CD 51 2 ------78901----- RD301 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Bá Thuận (T799)Đơn vị Cơ điện tử (076) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907613 01 Kỹ thuật vi điều khiển DH07CD 51 3 123------------- RD102 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Thi Hồng Xuân (070)Đơn vị Công nghệ ôtô (077) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

907712 01 Thực tập Ôtô 1 (truyền động) DH07OT 71 * 11/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bùi Công Hạnh (306)Đơn vị Công nghệ ôtô (077) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

207715 01 Nhập môn CN ôtô &TB xưởng DH08OT 61 2 ------789------- RD201 28/12/09-09/05/10

907710 01 Kỹ thuật Môtô - xe máy DH07OT 71 3 ------78901----- RD106 11/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Duy Hướng (307)Đơn vị Công nghệ ôtô (077) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907713 01 N.Liệu dầu, mỡ chất tẩy rửa DH07OT 71 4 ---------012---- RD305 11/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Mạnh Quý (309)Đơn vị Công nghệ ôtô (077) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907307 01 Ô tô máy kéo I DH07CK 28 2 ------78901----- RD401 11/01/10-09/05/10

907715 01 Quản lý xí nghiệp vận tải Ôtô DH07OT 71 4 ------789------- RD305 11/01/10-09/05/10

907327 01 Động cơ đốt trong DH07SK 49 5 ------78901----- RD503 28/12/09-09/05/10

907708 01 Cấu tạo Ôtô 2 (NL-kết cấu TL) DH07OT 71 6 ------78901----- RD504 11/01/10-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

907727 01 Thực tập xí nghiệp (Kiến tập) DH06OT 55 * 28/12/09-10/01/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Trí Nguyên (360)Đơn vị Công nghệ ôtô (077) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907714 01 Ôtô và môi trường DH07OT 71 5 ------789------- RD304 11/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Thanh Phúc (T899)Đơn vị Công nghệ ôtô (077) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907709 01 Hệ thống điện động cơ DH07OT 71 2 ------78901----- RD304 11/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trach Khoa Ck (T252)Đơn vị VP Khoa Cơ khí (VCK) - Cơ khí công nghệNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

207115 01 Thực tập gia công DH08TD 43 6 ---------012---- RD302 22/03/10-04/04/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

907120 02 Thực tập gia công II DH07CD 51 * 08/03/10-21/03/10

907120 04 Thực tập gia công II DH07NL 41 * 18/01/10-31/01/10

907120 05 Thực tập gia công II DH07TD 51 * 22/02/10-07/03/10

907132 01 Thực tập gia công III DH07OT 71 * 28/12/09-10/01/10

907711 01 Thực tập điện Ôtô 1 (điện ĐCơ) DH07OT 71 * 11/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Huúnh Thị Bạch Yến (129)Đơn vị Sinh lý sinh hóa (031) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

203104 02 Sinh hoá đại cương DH08CN 67 2 ---456---------- RD402 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Dương Nguyên Khang (136)Đơn vị Sinh lý sinh hóa (031) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

203103 01 Sinh lý 1 DH08CN 88 4 123------------- RD302 28/12/09-09/05/10

203103 03 Sinh lý 1 DH08TA 116 4 ---------012---- TV102 28/12/09-09/05/10

911401 01 Công nghệ xử lý chất thải DH07SH 71 5 ------78901----- RD404 28/12/09-09/05/10

203103 04 Sinh lý 1 DH08TY 103 6 ---------012---- TV101 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đỗ Hiếu Liêm (148)Đơn vị Sinh lý sinh hóa (031) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

206504 01 Hoá thực phẩm thuỷ sản DH08CT 56 2 ------78901----- PV219 28/12/09-09/05/10

203104 03 Sinh hoá đại cương DH08DY 53 3 123------------- PV335 28/12/09-09/05/10

203104 05 Sinh hoá đại cương DH08TY 156 4 ---456---------- TV303 28/12/09-09/05/10

203104 04 Sinh hoá đại cương DH08TA 140 5 ---------012---- C200 28/12/09-09/05/10

203104 08 Sinh hoá đại cương DH09NY 67 6 123------------- RD404 04/01/10-09/05/10

203104 06 Sinh hoá đại cương DH09CT 91 6 ---456---------- PV333 04/01/10-09/05/10

203104 07 Sinh hoá đại cương DH09NT 55 6 ---------012---- RD402 04/01/10-09/05/10

203104 01 Sinh hoá đại cương CD09CS 89 7 123------------- PV225 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Minh Hồng Anh (680)Đơn vị Sinh lý sinh hóa (031) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903603 01 Dinh dưỡng động vật DH07DY 44 4 ------78901----- HD305 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Thị Tuyết (006)Đơn vị Di truyền giống (032) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910335 01 Thống kê ứng dụng & PPTN DH07DD 74 2 ------78901----- HD203 28/12/09-09/05/10

203203 05 Di truyền học đại cương DH08TY 143 3 123------------- TV101 28/12/09-09/05/10

210335 01 Thống kê ứng dụng và BTTN DH08BQ 104 4 ------789------- PV223 28/12/09-09/05/10

203203 04 Di truyền học đại cương DH08TA 136 5 ------789------- C200 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

210335 02 Thống kê ứng dụng và BTTN DH08DD 27 * 28/12/09-09/05/10

210335 03 Thống kê ứng dụng và BTTN DH08VT 22 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Trọng Nghĩa (124)Đơn vị Di truyền giống (032) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903205 01 Giống chuyên biệt DH07CN 44 4 ---------012---- RD501 28/12/09-21/03/10

903206 01 Giống đại cương DH07TY 119 7 ------78901----- PV327 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Văn Chính (139)Đơn vị Di truyền giống (032) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903208 01 PPTN thú y DH07DY 44 3 ------78901----- PV227 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lâm Quang Ngà (141)Đơn vị Di truyền giống (032) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903209 02 Truyền tinh truyền phôi DH07TY 119 3 ---------012---- TV202 28/12/09-04/04/10

903209 01 Truyền tinh truyền phôi DH07DY 44 5 ---------012---- HD204 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trịnh Công Thành (456)Đơn vị Di truyền giống (032) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

203203 02 Di truyền học đại cương DH08CN 60 2 123------------- RD402 28/12/09-09/05/10

203203 03 Di truyền học đại cương DH08DY 77 2 ---456---------- RD104 28/12/09-09/05/10

915208 01 Phương pháp thực nghiệm DH07SP 52 3 ---456---------- RD503 28/12/09-25/04/10

903208 02 PPTN thú y DH07TY 119 4 ------78901----- HD303 28/12/09-09/05/10

211109 01 Di truyền số lượng DH08SH 79 5 123------------- RD105 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đỗ Vạn Thử (128)Đơn vị Cơ thể ngoại khoa (033) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

203302 01 Cơ thể học so sánh DH08DY 44 2 123------------- RD104 28/12/09-09/05/10

203302 02 Cơ thể học so sánh DH08TY 146 5 123------------- TV202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hô Thị Kim Hoa (135)Đơn vị Cơ thể ngoại khoa (033) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

203915 04 Phương pháp nghiên cứu KH DH08TY 135 2 ---456---------- TV101 28/12/09-09/05/10

903308 01 MT và sức khỏe vật nuôi DH07TA 46 3 ------789------- RD101 28/12/09-09/05/10

203915 03 Phương pháp nghiên cứu KH DH08TA 139 4 ------789------- TV102 28/12/09-09/05/10

203915 02 Phương pháp nghiên cứu KH DH08DY 86 5 ---456---------- PV337 28/12/09-09/05/10

203915 01 Phương pháp nghiên cứu KH DH08CN 46 6 ---456---------- PV319 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Văn Thọ (143)Đơn vị Cơ thể ngoại khoa (033) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903401 01 Thú y cơ bản M DH07CN 44 2 ------78901----- RD402 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Ngọc Tuân (492)Đơn vị Cơ thể ngoại khoa (033) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903304 01 Chế biến và BQ súc sản DH07CN 44 4 ------789------- RD501 28/12/09-21/03/10

903304 02 Chế biến và BQ súc sản DH07TA 46 5 ---456---------- RD202 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Minh Chí (T234)Đơn vị Cơ thể ngoại khoa (033) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903305 01 Luật thú y DH06DY 42 6 123------------- RD304 28/12/09-21/03/10

903305 02 Luật thú y DH06TY 90 6 ---456---------- PV335 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Đình Sơn (T31)Đơn vị Cơ thể ngoại khoa (033) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903901 01 Thú hoang dã DH07TA 46 7 12345----------- PV315 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Như Pho (142)Đơn vị Nội dược (034) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903404 01 Dược lý thú y DH07DY 44 6 12345----------- PV227 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Thị Trà An (154)Đơn vị Nội dược (034) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

911128 01 Ngoại ngữ chuyên ngành CNSH DH07SH 71 4 123------------- HD202 28/12/09-09/05/10

903404 02 Dược lý thú y DH07TY 119 6 ------78901----- C200 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Nghĩa (162)Đơn vị Nội dược (034) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903408 01 X Quang DH06DY 42 7 123------------- PV227 28/12/09-07/02/10

903408 02 X Quang DH06TY 97 7 ---456---------- PV335 28/12/09-07/02/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Văn Dư (440)Đơn vị Nội dược (034) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903410 01 Sản khoa DH07CN 44 6 ---------012---- HD305 28/12/09-18/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Huúnh Văn Hóa (T299)Đơn vị Nội dược (034) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903412 01 Bào chế dược DH06DY 42 4 12345----------- RD402 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thanh Phong (028)Đơn vị Bệnh lý truyền nhiễm (035) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903519 02 Bệnh truyền nhiễm heo DH06TY ... 139 3 ---456---------- TV101 28/12/09-21/03/10

903521 02 Bệnh TN chó mèo DH06TY ... 139 5 ---456---------- TV102 28/12/09-31/01/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Khanh (122)Đơn vị Bệnh lý truyền nhiễm (035) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

911122 01 Bệnh lý đại cương DH07SH 71 6 ------78901----- RD105 28/12/09-09/05/10

915209 01 Thú y cơ bản DH07SP 52 7 123------------- RD502 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lâm Thị Thu Hương (123)Đơn vị Bệnh lý truyền nhiễm (035) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

203508 03 Mô học DH08TA 133 2 ------789------- TV102 28/12/09-09/05/10

203508 02 Mô học DH08DY 84 5 123------------- PV337 28/12/09-09/05/10

203508 01 Mô học DH08CN 52 5 ---456---------- RD501 28/12/09-09/05/10

203508 04 Mô học DH08TY 140 6 ------789------- TV102 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Anh Phụng (127)Đơn vị Bệnh lý truyền nhiễm (035) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903520 02 Bệnh truyền nhiễm trâu bò DH06TY 97 5 123------------- PV335 28/12/09-31/01/10

903520 01 Bệnh truyền nhiễm trâu bò DH06DY 42 6 ---456---------- RD304 28/12/09-31/01/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Ngọc Hải (145)Đơn vị Bệnh lý truyền nhiễm (035) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

203516 06 Vi sinh học đại cương DH08TA 126 2 12345----------- PV323 28/12/09-09/05/10

203516 02 Vi sinh học đại cương DH08CN 74 3 12345----------- RD501 28/12/09-09/05/10

203516 07 Vi sinh học đại cương DH08TY 167 5 ------78901----- TV202 28/12/09-09/05/10

203516 04 Vi sinh học đại cương DH08DY 96 6 12345----------- RD103 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Phước Ninh (149)Đơn vị Bệnh lý truyền nhiễm (035) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903518 01 Bệnh TN chung & gia cầm DH06DY 42 2 12345----------- RD302 28/12/09-09/05/10

903518 02 Bệnh TN chung & gia cầm DH06TY 97 4 ------78901----- RD200 28/12/09-09/05/10

903502 01 BTN và ký sinh trùng DH07CN 44 6 ------789------- HD305 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Dương Thanh Liêm (117)Đơn vị Dinh dưỡng (036) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

206501 01 Dinh dưỡng người DH09CT 93 4 12345----------- PV335 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Ngô Văn Mận (134)Đơn vị Dinh dưỡng (036) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903610 01 Phát triển nông thôn NH DH07TY 119 5 ------789------- HD301 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Dương Duy Đồng (138)Đơn vị Dinh dưỡng (036) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903605 01 Thức ăn chuyên biệt DH07CN 44 5 ------789------- HD305 28/12/09-25/04/10

903605 02 Thức ăn chuyên biệt DH07TA 46 6 ------789------- HD201 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Hảo (140)Đơn vị Dinh dưỡng (036) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208503 02 Giáo dục khuyến nông DH09DY ... 90 2 ---456---------- PV335 04/01/10-09/05/10

208503 04 Giáo dục khuyến nông DH09TY ... 105 5 ------789------- PV225 04/01/10-09/05/10

903607 01 Khuyến nông DH07TY 119 5 ---------012---- HD301 28/12/09-21/03/10

903607 02 Khuyến nông DH07TA 46 6 ---------012---- HD201 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lâm Thị Minh Thuận (125)Đơn vị Chăn nuôi chuyên khoa (037) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903711 02 Chăn nuôi gia cầm M DH07CN 44 3 ------78901----- HD305 28/12/09-25/04/10

915222 01 Chăn nuôi gia cầm DH07SP 52 5 123------------- RD503 28/12/09-21/03/10

903706 01 Chăn nuôi gia cầm ĐC DH06TY 90 6 123------------- PV333 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Văn Ninh (126)Đơn vị Chăn nuôi chuyên khoa (037) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

915221 01 Chăn nuôi heo DH07SP 52 5 ---456---------- RD503 28/12/09-21/03/10

903708 01 Chăn nuôi heo đại cương DH06TY 90 6 ---------012---- PV333 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Châu Châu Hoàng (131)Đơn vị Chăn nuôi chuyên khoa (037) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903710 01 Chăn nuôi thú nhai lại ĐC DH06TY 97 4 123------------- RD104 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Kim Loan (164)Đơn vị Chăn nuôi chuyên khoa (037) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

903601 01 Thực tập chuyên ngành m DH07CN 44 * 28/12/09-07/02/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Quang Thiệu (165)Đơn vị Thực tập chăn nuôi thú y (039) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903603 02 Dinh dưỡng động vật DH07TY 119 2 ------78901----- HD303 28/12/09-25/04/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

903715 01 Thực tế chăn nuôi M DH07TA 46 * 28/12/09-07/02/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trách Khoa Cn (T237)Đơn vị Thực tập chăn nuôi thú y (039) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

203707 02 Chăn nuôi heo đại cương DH08SP 50 3 ------789------- RD401 28/12/09-09/05/10

203703 01 Chăn nuôi đại cương DH08SP 47 3 ---------012---- RD401 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

215350 01 Thực tập giáo trình CNTY DH08SP 43 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trách Khoa Cn (T238)Đơn vị Thực tập chăn nuôi thú y (039) - Chăn nuôi thú yNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

203707 01 Chăn nuôi heo đại cương DH08SK 84 6 ---456---------- RD104 28/12/09-09/05/10

203504 01 Giải phẩu bệnh I DH08SK 93 7 123------------- PV335 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Thị Hồng (112)Đơn vị Mác Lê (001) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

200104 03 Đường lối CM của Đảng CSVN DH08BQ ... 210 4 123------------- TV303 28/12/09-09/05/10

200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN DH09CH ... 190 4 ---456---------- RD200 04/01/10-09/05/10

200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN CD09CA 340 5 123------------- RD200 04/01/10-09/05/10

200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN DH09QL ... 210 5 ---456---------- TV202 04/01/10-09/05/10

200104 16 Đường lối CM của Đảng CSVN DH08QT ... 210 6 123------------- TV103 28/12/09-09/05/10

200104 09 Đường lối CM của Đảng CSVN DH08KE ... 270 6 ---456---------- TV201 28/12/09-09/05/10

900104 01 Lịch sử Đảng CSVN DH07BQ ... 205 7 ------78901----- TV103 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Phương Linh (113)Đơn vị Mác Lê (001) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

200106 09 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin DH08MT ... 209 2 ------78901----- TV202 28/12/09-09/05/10

200106 01 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin CD08CA ... 235 7 12345----------- TV103 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Thị Kim Liêng (419)Đơn vị Mác Lê (001) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN DH08QR ... 271 2 ---------012---- TV201 28/12/09-09/05/10

900104 05 Lịch sử Đảng CSVN DH07MT ... 155 3 ------78901----- HD303 28/12/09-04/04/10

200104 18 Đường lối CM của Đảng CSVN DH08TM ... 210 6 ------789------- TV202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Quang Hậu (420)Đơn vị Mác Lê (001) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

200104 13 Đường lối CM của Đảng CSVN DH08NK ... 210 2 ---------012---- TV103 28/12/09-09/05/10

900104 06 Lịch sử Đảng CSVN DH07TB ... 193 3 ------78901----- RD100 28/12/09-04/04/10

900104 02 Lịch sử Đảng CSVN DH07CH ... 216 4 ------78901----- TV201 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Văn Boong (421)Đơn vị Mác Lê (001) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

200106 03 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin CD09CQ ... 208 2 12345----------- TV103 04/01/10-09/05/10

200106 10 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin DH08QL ... 203 6 ------78901----- TV103 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Thị Kim Chi (422)Đơn vị Mác Lê (001) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

200106 02 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin CD08CQ ... 210 3 ------78901----- TV303 28/12/09-09/05/10

200106 12 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin DH08SH ... 204 5 ------78901----- TV103 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Trọn (611)Đơn vị Mác Lê (001) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

200106 22 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin DH09TB ... 204 4 12345----------- TV103 04/01/10-09/05/10

200106 15 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin DH09AV 101 6 12345----------- PV337 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Hồng Hải (665)Đơn vị Mác Lê (001) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

200106 24 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin DH08SK ... 266 2 12345----------- TV201 28/12/09-09/05/10

200106 19 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin DH09DL ... 201 3 12345----------- TV103 04/01/10-09/05/10

200106 16 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin DH09BQ ... 206 5 12345----------- TV103 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trịnh Trường Giang (003)Đơn vị Ban giám hiệu (004) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

206102 01 Sinh thái thuỷ vực CD08CS 133 7 ---456---------- HD301 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Huúnh Thanh Hùng (177)Đơn vị Ban giám hiệu (004) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904312 01 GAP và nông nghiệp hữu cơ DH07NHA ... 120 3 ---------012---- HD301 28/12/09-09/05/10

204301 01 Độ phì và phân bón DH08SK ... 137 4 ------78901----- TV303 28/12/09-09/05/10

909504 01 QH phát triển nông thôn DH07QL 112 5 12345----------- TV302 28/12/09-09/05/10

204306 01 Nông học đại cương DH08QL 106 5 ---------012---- TV301 28/12/09-09/05/10

904518 01 cây công nghiệp ngắn ngày 1 DH07NHA 56 6 ---------012---- RD103 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Lê Hưng (393)Đơn vị Ban giám hiệu (004) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910314 01 Tính chất công nghệ VL TP DH07BQ 100 4 123------------- PV225 28/12/09-21/03/10

910314 01 Tính chất công nghệ VL TP DH07BQ 100 7 123------------- RD103 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Mai Trọng Vỵ (T210)Đơn vị Phòng đào tạo (005) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202609 03 Logic học DH09TB 133 6 123------------- TV102 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bùi Văn Miên (390)Đơn vị Phòng Quản lý NCKH (006) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

907201 02 Cơ khí chăn nuôi DH07TA 46 4 ------789------- PV219 28/12/09-25/04/10

907201 01 Cơ khí chăn nuôi DH07CN 44 5 ---------012---- HD305 28/12/09-25/04/10

910404 01 Máy,thiết bị trong CNTP DH07BQ 100 6 12345----------- PV225 28/12/09-25/04/10

910404 03 Máy,thiết bị trong CNTP DH07VT 20 7 12345----------- HD305 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Đức Thành (044)Đơn vị Phòng Hợp tác quốc tế (007) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909606 01 Quản trị dự án đầu tư BĐS DH07TB 104 2 12345----------- PV337 28/12/09-25/04/10

202621 01 Xã hội học đại cương DH08DD ... 205 2 ------789------- TV103 28/12/09-09/05/10

202621 05 Xã hội học đại cương DH08QT 160 2 ---------012---- TV102 28/12/09-09/05/10

202621 02 Xã hội học đại cương DH08KE 206 5 ---456---------- TV303 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Đình Lý (040)Đơn vị Phòng Công tác Sinh viên (008) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908460 01 Marketing thương mại DH07TM 1 2 ---------012---- RD200 28/12/09-09/05/10

208453 04 Marketing căn bản DH09TB 168 3 123------------- HD303 04/01/10-09/05/10

908431 01 Quản trị Marketing DH07KN 10 4 ---------012---- PV219 28/12/09-25/04/10

908431 02 Quản trị Marketing DH07QT 154 6 ---------012---- HD303 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Ngô Minh Thụy (574)Đơn vị Phòng Quản trị vật tư (009) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909406 01 Đăng ký thống kê DH07QL 112 2 ------78901----- TV303 28/12/09-09/05/10

909406 02 Đăng ký thống kê DH07TB 104 6 ------78901----- PV337 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

209406 01 Đăng ký thống kê đất đai CD08CQ 28 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đinh Trung Chánh (529)Đơn vị Phòng Tổ chức Cán bộ (011) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

916203 01 Kỹ thuật làm vườn DH07CH 49 3 ---456---------- RD201 28/12/09-09/05/10

918302 01 Quản lý lưu vực và TNTN DH07GI 18 4 ---456---------- RD102 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Cao Xuân Tài (430)Đơn vị Trung tâm nông lâm ngư (012) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904801 02 Khuyến nông M DH07BVB 44 7 123------------- RD303 28/12/09-21/03/10

904801 01 Khuyến nông M DH07BVA 45 7 ------789------- PV319 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phùng Võ Cẩm Hồng (425)Đơn vị TT phân tích thí nghiệm (013) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

903414 01 Dược phân tích DH06DY 42 4 ------78901----- RD102 28/12/09-04/04/10

217101 01 Hóa phân tích dụng cụ DH08HH 48 6 ------78901----- RD201 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Ngô An (T354)Đơn vị Chưa Gán BM (017) - Ban Giám HiệuNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

916412 01 Quy hoạch cảnh quan DH07TK 45 3 123------------- RD304 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Kim Lợi (258)Đơn vị Công nghệ GIS (181) - Hệ thống thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

912537 01 Hệ thống thông tin địa lý DH07DL 70 2 ------78901----- T2 28/12/09-09/05/10

208209 01 Thống kê ứng dụng DH08QM 75 3 123------------- HD204 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Văn Trung (T650)Đơn vị Công nghệ GIS (181) - Hệ thống thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

918106 01 Kỹ thuật giải đoán ảnh vệ tinh DH07GI 18 5 ------78901----- HD203 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hồ Đình Duẩn (T111)Đơn vị Toán ứng dụng (182) - Hệ thống thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

918201 01 Toán ứng dụng DH07GI 18 2 ------78901----- HD204 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Quúnh Thái Sơn (373)Đơn vị CN hóa thiết bị (172) - Công nghệ hóa họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

917901 01 Tham quan nhà máy 1 DH07HH 43 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trương Vĩnh (397)Đơn vị CN hóa thiết bị (172) - Công nghệ hóa họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

917214 01 Thống kê ứng dụng & PPTN DH07HH 43 2 ------789------- HD205 28/12/09-09/05/10

217202 01 Giới thiệu công nghệ hóa DH08HH 49 3 ------789------- RD201 28/12/09-09/05/10

217104 01 Nhiệt kỹ thuật DH08HH 54 4 ---456---------- RD301 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bộ Môn Cnhh Bmcnhh (T174)Đơn vị CN hóa thiết bị (172) - Công nghệ hóa họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

917212 01 Thực hành quá trình thiết bị DH07HH 43 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Đình Thành (T404)Đơn vị CN hóa thiết bị (172) - Công nghệ hóa họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

917206 01 Kỹ thuật xúc tác DH07HH 43 6 12345----------- HD201 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vũ Thùy Anh (472)Đơn vị CN hoá sinh (173) - Công nghệ hóa họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

917305 01 Hóa sinh ứng dụng DH07HH 43 5 ---456---------- RD302 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Vĩnh Minh (T415)Đơn vị CN hóa ứng dụng HS (174) - Công nghệ hóa họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

917407 01 Sơ chế cao su & CN polymer DH06HH 50 6 12345----------- RD102 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Hậu (T469)Đơn vị CN hoá ứng dụng TP (175) - Công nghệ hóa họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

917507 01 Công nghệ dược DH06HH 50 7 12345----------- RD302 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hoàng Quốc Công (487)Đơn vị Toán (021) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202109 04 Toán cao cấp A2 DH09HH ... 121 4 123------------- TV101 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Nguyễn Kim Hằng (491)Đơn vị Toán (021) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202115 02 Toán cao cấp C2 DH09QL 147 2 123------------- TV102 04/01/10-09/05/10

202113 14 Toán cao cấp B2 DH09SH ... 110 2 ---456---------- C200 04/01/10-09/05/10

202115 03 Toán cao cấp C2 DH09QT 113 4 123------------- TV301 04/01/10-09/05/10

202115 01 Toán cao cấp C2 CD09CQ 147 4 ---456---------- TV302 04/01/10-09/05/10

202113 02 Toán cao cấp B2 DH09BQ ... 114 6 123------------- TV101 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Ngô Thiện (500)Đơn vị Toán (021) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202110 02 Toán cao cấp A3 DH09DT 158 5 ---456---------- PV327 04/01/10-09/05/10

202113 17 Toán cao cấp B2 DH09VT ... 99 6 123------------- TV301 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Thành Danh (512)Đơn vị Toán (021) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202121 07 Xác suất thống kê DH09KT ... 147 3 123------------- TV302 04/01/10-09/05/10

202121 03 Xác suất thống kê DH09DT ... 168 3 ---456---------- HD301 04/01/10-09/05/10

202121 14 1 Xác suất thống kê CD09CA 77 4 ---456---------- PV327 04/01/10-09/05/10

202121 06 Xác suất thống kê DH09KM ... 147 6 ---456---------- TV101 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Văn Quý (515)Đơn vị Toán (021) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202113 18 Toán cao cấp B2 DH09CN ... 115 2 123------------- TV301 04/01/10-09/05/10

202109 01 Toán cao cấp A2 DH09CC ... 149 2 ---456---------- PV327 04/01/10-09/05/10

202109 06 Toán cao cấp A2 DH09OT ... 125 7 ------789------- PV323 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Thành Kcông (616)Đơn vị Toán (021) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202113 03 Toán cao cấp B2 DH09CH ... 178 4 123------------- RD200 04/01/10-09/05/10

202115 04 Toán cao cấp C2 DH09TB 150 4 ---------012---- TV101 04/01/10-09/05/10

202113 04 Toán cao cấp B2 DH09CT ... 167 5 ------789------- TV303 04/01/10-09/05/10

202113 01 Toán cao cấp B2 CD09CS ... 166 6 ---456---------- HD301 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hà Thị Thảo Trâm (617)Đơn vị Toán (021) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202121 08 Xác suất thống kê DH09QL 156 3 123------------- RD200 04/01/10-09/05/10

202121 17 2 Xác suất thống kê DH09KE ... 102 5 123------------- TV102 04/01/10-09/05/10

202121 19 Xác suất thống kê DH09NH ... 203 5 ---------012---- TV303 04/01/10-09/05/10

202121 13 Xác suất thống kê DH09TY ... 147 6 ---456---------- TV302 04/01/10-09/05/10

202120 01 1 Quy hoạch tuyến tính DH08KE 72 7 ---------012---- RD104 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bùi Đại Nghĩa (755)Đơn vị Toán (021) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202121 09 Xác suất thống kê DH09TB 116 2 123------------- HD301 04/01/10-09/05/10

202121 16 1 Xác suất thống kê DH09KE ... 125 3 ------789------- TV302 04/01/10-09/05/10

202121 15 2 Xác suất thống kê CD09CA 59 4 ---456---------- TV101 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hồ Đắc Nghĩa (761)Đơn vị Toán (021) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202116 01 Toán rời rạc CD09TH 126 6 123------------- PV323 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hồ Ngọc Kú (808)Đơn vị Toán (021) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202110 01 Toán cao cấp A3 DH09DC ... 105 5 123------------- PV225 04/01/10-09/05/10

202113 06 Toán cao cấp B2 DH09DL ... 147 6 123------------- TV302 04/01/10-09/05/10

202113 23 Toán cao cấp B2 DH09NH ... 184 7 123------------- TV202 04/01/10-09/05/10

202113 21 Toán cao cấp B2 DH09TY ... 103 7 ------789------- C200 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Nguyễn Mai Anh (443)Đơn vị Lý (022) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202202 01 1 Thí nghiệm Vật Lý CD09CS 29 2 ------78901----- TNLY 29/03/10-09/05/10

202202 03 Thí nghiệm Vật Lý DH09CB 69 3 12345----------- TNLY 29/03/10-09/05/10

202202 11 Thí nghiệm Vật Lý DH09NL 42 3 12345----------- TNLY 01/02/10-28/03/10

202202 13 Thí nghiệm Vật Lý DH09NY 32 4 ------78901----- TNLY 29/03/10-09/05/10

202202 05 1 Thí nghiệm Vật Lý DH09CD 37 5 12345----------- TNLY 29/03/10-09/05/10

202202 06 2 Thí nghiệm Vật Lý DH09CD 59 5 12345----------- TNLY 01/02/10-28/03/10

202202 09 Thí nghiệm Vật Lý DH09GI 30 6 ------78901----- TNLY 01/02/10-28/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Triều Lan (501)Đơn vị Lý (022) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202206 05 Vật lý đại cương A2 DH09OT ... 126 7 ---------012---- PV323 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vũ Thị Nga (516)Đơn vị Lý (022) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202202 15 2 Thí nghiệm Vật Lý DH09OT 31 3 ------78901----- TNLY 01/02/10-28/03/10

202202 04 Thí nghiệm Vật Lý DH09CC 39 6 12345----------- TNLY 01/02/10-28/03/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

202202 08 Thí nghiệm Vật Lý DH09GB 44 *

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Mạnh Hùng (550)Đơn vị Lý (022) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202201 02 Vật lý đại cương DH08SH ... 86 2 123------------- PV327 28/12/09-09/05/10

202206 06 Vật lý đại cương A2 DH09TD ... 85 2 ---------012---- RD106 04/01/10-25/04/10

202201 01 Vật lý đại cương CD09CS 59 6 123------------- HD301 04/01/10-09/05/10

202206 04 Vật lý đại cương A2 DH09NL ... 110 6 ---456---------- HD303 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Thị Bích Vân (268)Đơn vị Hóa (023) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202304 04 1 Thí nghiệm Hóa ĐC DH09DL 68 2 12345----------- TNHH1 01/02/10-28/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Hữu Tiếng (495)Đơn vị Hóa (023) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202302 05 Hoá phân tích DH09HH 53 5 123------------- RD101 04/01/10-09/05/10

202304 06 Thí nghiệm Hóa ĐC DH09GB 56 7 12345----------- TNHH1 29/03/10-09/05/10

202305 09 Thí nghiệm Hoá phân tích DH09NT 69 7 ------78901----- TNHH1 01/02/10-28/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Vinh Lan (496)Đơn vị Hóa (023) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202301 01 Hóa học đại cương DH09SP 69 2 123------------- PV335 04/01/10-09/05/10

202305 05 1 Thí nghiệm Hoá phân tích DH09CT 38 5 12345----------- TNHH2 01/02/10-28/03/10

202304 11 2 Thí nghiệm Hóa ĐC DH09QM 63 6 12345----------- TNHH2 29/03/10-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

202304 07 Thí nghiệm Hóa ĐC DH09LN 35 *

202352 01 Hóa hữu cơ DH08TP 33 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Đồng (502)Đơn vị Hóa (023) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202304 08 Thí nghiệm Hóa ĐC DH09MT 66 4 12345----------- TNHH1 01/02/10-28/03/10

202304 13 Thí nghiệm Hóa ĐC DH09SP 29 6 12345----------- TNHH1 01/02/10-28/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lâm Ngọc ánh (509)Đơn vị Hóa (023) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202304 05 2 Thí nghiệm Hóa ĐC DH09DL 32 2 12345----------- TNHH2 01/02/10-28/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Thanh Thúy (567)Đơn vị Hóa (023) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202302 04 Hoá phân tích DH09CT ... 149 2 ---------012---- PV327 04/01/10-09/05/10

202305 03 1 Thí nghiệm Hoá phân tích CD09CS 32 4 12345----------- TNHH1 29/03/10-09/05/10

202305 10 Thí nghiệm Hoá phân tích DH09NY 69 4 ------78901----- TNHH1 01/02/10-28/03/10

202302 06 Hoá phân tích DH09DY 46 5 123------------- PV319 04/01/10-09/05/10

202302 03 Hoá phân tích CD09CS ... 114 5 ---456---------- TV101 04/01/10-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

202304 09 Thí nghiệm Hóa ĐC DH09NK 27 *

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Ngọc Duy (724)Đơn vị Hóa (023) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905706 01 Hóa keo DH07GB 26 4 ------78901----- HD204 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Quang Tấn (137)Đơn vị Sinh (024) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904724 01 Nhân nuôi côn trùng có ích DH07BVA 45 2 ---456---------- RD401 28/12/09-09/05/10

904724 02 Nhân nuôi côn trùng có ích DH07BVB 44 3 123------------- RD101 28/12/09-09/05/10

903509 01 Nuôi ong DH06TY 97 7 123------------- PV337 28/12/09-21/03/10

903509 02 Nuôi ong DH07TA 46 7 ------789------- PV219 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Ngọc Thông (498)Đơn vị Sinh (024) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202413 06 Sinh học động vật DH09TY 82 2 123------------- PV223 04/01/10-09/05/10

202413 01 Sinh học động vật CD09CS ... 147 5 123------------- TV101 04/01/10-09/05/10

202413 04 Sinh học động vật DH09DY 59 5 ---456---------- PV319 04/01/10-09/05/10

211102 04 Sinh học phân tử DH09QR ... 42 6 ---456---------- TV301 04/01/10-09/05/10

904829 01 Đa dạng sinh học thực vật DH07BVA 45 6 ---------012---- RD104 28/12/09-09/05/10

202401 01 Sinh học đại cương DH09CT 78 7 123------------- PV333 04/01/10-09/05/10

904829 02 Đa dạng sinh học thực vật DH07BVB 44 7 ---456---------- RD303 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Huúnh Tiến Dũng (513)Đơn vị Sinh (024) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202413 05 Sinh học động vật DH09TA 59 3 123------------- PV319 04/01/10-09/05/10

202413 02 Sinh học động vật DH09CT 91 7 ---456---------- PV333 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Thu Sương (521)Đơn vị Sinh (024) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202402 03 1 Thực hành Sinh học Đại cương DH09CT 61 3 12345----------- TNST 01/02/10-28/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Hữu Trí (523)Đơn vị Sinh (024) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202413 03 Sinh học động vật DH09CN 60 7 123------------- PV319 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Thị Huyền (637)Đơn vị Sinh (024) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202416 03 Thực vật học và phân loại TV DH09NH ... 158 3 ---------012---- PV400 04/01/10-09/05/10

202404 01 Thí nghiệm Sinh học thực vật DH09CH 53 5 12345----------- TNST 29/03/10-09/05/10

202416 01 Thực vật học và phân loại TV DH09CH ... 90 7 123------------- HD303 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Mai (666)Đơn vị Sinh (024) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202404 02 Thí nghiệm Sinh học thực vật DH09TK 49 3 12345----------- TNSD 29/03/10-09/05/10

212110 07 Khoa học môi trường DH09DT 91 5 123------------- PV327 04/01/10-09/05/10

212110 03 Khoa học môi trường DH08BQ 80 6 123------------- PV223 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đinh Thị Tuyết Hường (514)Đơn vị Giáo dục thể chất (025) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202502 08 Giáo dục thể chất 2 DH09CH 120 3 123------------- SAN1 04/01/10-09/05/10

202502 01 Giáo dục thể chất 2 CD09CA 151 3 ---456---------- SAN2 04/01/10-09/05/10

202502 22 Giáo dục thể chất 2 DH09NK 158 5 ---456---------- SAN5 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bùi Minh Tâm (518)Đơn vị Giáo dục thể chất (025) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202502 09 Giáo dục thể chất 2 DH09CK 107 2 123------------- SAN1 04/01/10-09/05/10

202502 16 Giáo dục thể chất 2 DH09HH 117 3 ---456---------- SAN3 04/01/10-09/05/10

202502 41 Giáo dục thể chất 2 DH09BV 190 4 ---456---------- SAN1 04/01/10-09/05/10

202502 02 Giáo dục thể chất 2 CD09CQ 211 6 123------------- SAN1 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Tạng (519)Đơn vị Giáo dục thể chất (025) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202502 03 Giáo dục thể chất 2 CD09TH 150 2 123------------- SAN3 04/01/10-09/05/10

202502 10 Giáo dục thể chất 2 DH09DC 119 5 ---------012---- SAN5 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Bá Toàn (636)Đơn vị Giáo dục thể chất (025) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202502 04 Giáo dục thể chất 2 DH09BQ 110 4 123------------- SAN2 04/01/10-09/05/10

202502 18 Giáo dục thể chất 2 DH09KM 118 4 ---456---------- SAN2 04/01/10-09/05/10

202502 25 Giáo dục thể chất 2 DH09QL 110 5 ---------012---- SAN2 04/01/10-09/05/10

202502 32 Giáo dục thể chất 2 DH09TB 134 6 ---456---------- SAN2 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Hoàng Vũ (700)Đơn vị Giáo dục thể chất (025) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202502 12 Giáo dục thể chất 2 DH09DL 114 2 ---------012---- SAN1 04/01/10-09/05/10

202502 05 Giáo dục thể chất 2 DH09CB 159 5 123------------- SAN5 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Lưu Nguyễn (758)Đơn vị Giáo dục thể chất (025) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202502 34 Giáo dục thể chất 2 DH09TK 153 5 123------------- SAN2 04/01/10-09/05/10

202502 07 Giáo dục thể chất 2 DH09CD 144 6 123------------- SAN5 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Đình Trưởng (786)Đơn vị Giáo dục thể chất (025) - Khoa học cơ bảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202502 06 Giáo dục thể chất 2 DH09CC 112 4 123------------- SAN5 04/01/10-09/05/10

202502 14 Giáo dục thể chất 2 DH09GB 111 4 ---456---------- SAN5 04/01/10-09/05/10

202502 21 Giáo dục thể chất 2 DH09MT 104 7 123------------- SAN2 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Thái Anh Hòa (273)Đơn vị Kinh tế Nông nghiệp (081) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908470 01 Quản trị kinh doanh NN 1 DH07KN 10 2 ------78901----- PV227 28/12/09-09/05/10

908104 02 Kinh tế nông lâm ĐC DH07TY 119 3 ------789------- TV202 28/12/09-25/04/10

208109 05 Kinh tế vi mô 1 DH09KT 67 5 123------------- RD302 04/01/10-09/05/10

908104 01 Kinh tế nông lâm ĐC DH07DY 44 5 ------789------- HD204 28/12/09-25/04/10

208110 01 Kinh tế vĩ mô 1 CD08CQ 156 6 ------789------- TV303 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Văn Lạng (280)Đơn vị Kinh tế Nông nghiệp (081) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908445 01 Marketing nông nghiệp DH07KT ... 74 3 ------789------- RD503 28/12/09-25/04/10

208115 01 Kinh tế quốc tế DH08KM 67 5 ---------012---- RD102 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Ngọc Thùy (302)Đơn vị Kinh tế Nông nghiệp (081) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208430 01 Nghiên cứu thị trường DH08QT 146 3 ---------012---- TV302 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Hoài Nam (478)Đơn vị Kinh tế Nông nghiệp (081) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908472 01 Quản trị chuỗi cung ứng DH07KN 10 3 ------78901----- RD404 28/12/09-09/05/10

908139 01 Kinh tế nông nghiệp DH07NHA 56 7 123------------- HD203 28/12/09-09/05/10

208110 02 Kinh tế vĩ mô 1 CD09CA 169 7 ---456---------- TV201 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Vũ (569)Đơn vị Kinh tế Nông nghiệp (081) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908444 01 Thị trường nông lâm sản DH07KT 65 3 ---------012---- RD503 28/12/09-25/04/10

208109 03 Kinh tế vi mô 1 DH09KE 203 4 123------------- TV202 04/01/10-09/05/10

208109 06 Kinh tế vi mô 1 DH09QT 98 4 ---456---------- TV301 04/01/10-09/05/10

908139 02 Kinh tế nông nghiệp DH07NHB 64 5 ---------012---- RD502 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trịnh Thục Hiền (747)Đơn vị Kinh tế Nông nghiệp (081) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908135 02 Luật tài chính -kế toán DH07KEB 118 2 ---------012---- PV400 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Bạch Đằng (748)Đơn vị Kinh tế Nông nghiệp (081) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208133 01 Luật tài chính kế toán CD08CA 197 2 ---456---------- HD303 28/12/09-09/05/10

908611 01 Luật tài nguyên môi trường DH07KM 86 2 ------78901----- PV223 28/12/09-04/04/10

908135 01 Luật tài chính -kế toán DH07KEA 122 3 ---------012---- C200 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đỗ Minh Hoàng (814)Đơn vị Kinh tế Nông nghiệp (081) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208120 01 Kinh tế vĩ mô 2 DH08KM 62 2 ---------012---- RD102 28/12/09-09/05/10

208120 02 Kinh tế vĩ mô 2 DH08KT 82 6 ---------012---- RD203 28/12/09-09/05/10

208110 03 Kinh tế vĩ mô 1 CD09CQ 135 7 123------------- TV101 04/01/10-09/05/10

208110 07 Kinh tế vĩ mô 1 DH09TB 147 7 ---456---------- TV102 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Ngãi (274)Đơn vị Kinh tế học (082) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208130 01 Kinh tế công cộng DH08KM 65 4 ------789------- RD201 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Thị Giác Tâm (278)Đơn vị Kinh tế học (082) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908604 01 Định gía tài nguyên môi trường DH07KM 86 3 ------78901----- RD304 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Duyên Linh (282)Đơn vị Kinh tế học (082) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208211 02 Kinh tế lượng căn bản DH08TB 96 3 ------78901----- PV335 28/12/09-09/05/10

209509 01 Phong thủy ứng dụng DH08KT 85 4 ---------012---- RD203 28/12/09-09/05/10

208110 06 Kinh tế vĩ mô 1 DH09QL 105 7 ---456---------- PV323 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Anh Kiệt (292)Đơn vị Kinh tế học (082) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208211 01 Kinh tế lượng căn bản DH08QT 158 7 12345----------- TV301 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Lê Hoa (710)Đơn vị Kinh tế học (082) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208219 02 Cơ sở toán kinh tế DH09KM 87 2 ---456---------- HD201 04/01/10-09/05/10

208219 01 Cơ sở toán kinh tế DH08KE 265 4 ---456---------- TV201 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trịnh Đức Tuấn (283)Đơn vị Kế toán tài chánh (083) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208347 01 Tài chính doanh nghiệp 1 DH08QT 101 4 12345----------- PV400 28/12/09-09/05/10

908225 02 Tin học ứng dụng DH07KEB 118 6 ---------012---- TV102 28/12/09-25/04/10

908225 01 Tin học ứng dụng DH07KEA 122 7 ------789------- TV302 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Tôn Thất Đào (284)Đơn vị Kế toán tài chánh (083) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908351 01 Tài chính doanh nghiệp 2 DH07KEA 122 2 ------78901----- C200 28/12/09-25/04/10

908344 01 Quản trị tài chính DH07TM 136 3 ------78901----- RD200 28/12/09-04/04/10

208110 05 Kinh tế vĩ mô 1 DH09KE 106 4 ---456---------- TV202 04/01/10-09/05/10

208305 02 Tài chính công DH08TC 67 4 ---------012---- RD503 28/12/09-09/05/10

208305 01 Tài chính công DH08KE 200 5 123------------- TV303 28/12/09-09/05/10

908351 02 Tài chính doanh nghiệp 2 DH07KEB 118 7 ------78901----- TV101 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Văn Hoa (289)Đơn vị Kế toán tài chánh (083) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908372 02 Kế toán ngân hàng DH07KEB 118 2 ------789------- PV400 28/12/09-09/05/10

908372 01 Kế toán ngân hàng DH07KEA 122 3 ------789------- C200 28/12/09-09/05/10

208316 01 Kế toán tài chính 1 DH08KE 269 4 123------------- TV201 28/12/09-09/05/10

208316 02 Kế toán tài chính 1 DH08TC 67 4 ---456---------- HD202 28/12/09-09/05/10

908373 01 Kế toán xây dựng DH07KEA 122 5 ---------012---- PV327 28/12/09-09/05/10

208442 01 Soạn thảo hợp đồng kinh tế CD08CA 311 6 123------------- PV400 28/12/09-09/05/10

908373 02 Kế toán xây dựng DH07KEB 118 6 ------789------- PV400 28/12/09-09/05/10

908318 01 Kế toán hành chánh SN CD07KE 126 7 123------------- HD301 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bùi Công Luận (291)Đơn vị Kế toán tài chánh (083) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908364 01 ứng dụng tin học trong kế toán CD07KE 126 4 ---456---------- PV323 28/12/09-09/05/10

908375 02 Kế toán thương mại DH07KEB 118 4 ------789------- HD301 28/12/09-09/05/10

908375 01 Kế toán thương mại DH07KEA 122 4 ---------012---- C200 28/12/09-09/05/10

208347 02 Tài chính doanh nghiệp 1 DH08TC 67 6 ---456---------- RD106 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bùi Xuân Nhã (293)Đơn vị Kế toán tài chánh (083) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908369 01 Kế toán Nông Lâm DH07KT 65 2 ------78901----- PV333 28/12/09-09/05/10

908338 02 Kê toán quản trị DH07KEB 118 3 ------78901----- TV301 28/12/09-04/04/10

909608 01 Phân tích hoạt động TC BĐS DH07TB 104 5 12345----------- RD103 28/12/09-25/04/10

908374 01 Kế toán Nông nghiệp DH07KEA 122 5 ------789------- PV327 28/12/09-09/05/10

908374 02 Kế toán Nông nghiệp DH07KEB 118 5 ---------012---- TV101 28/12/09-09/05/10

908338 01 Kê toán quản trị DH07KEA 122 6 ------78901----- TV301 28/12/09-04/04/10

908353 01 Kế toán quản trị-E 1 CD07KE 126 7 ------78901----- TV102 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đỗ Thiên Anh Tuấn (303)Đơn vị Kế toán tài chánh (083) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208340 02 Tài chính tiền tệ DH08KE 202 2 ---456---------- TV202 28/12/09-09/05/10

208322 02 Toán tài chính DH08TC 67 3 123------------- RD401 28/12/09-09/05/10

208322 01 Toán tài chính DH08KE 202 3 ---456---------- TV303 28/12/09-09/05/10

208340 03 Tài chính tiền tệ DH08KM 67 3 ---------012---- RD202 28/12/09-09/05/10

908468 01 PP nghiên cứu khoa học DH07KEA 122 4 ------789------- C200 28/12/09-09/05/10

908468 02 PP nghiên cứu khoa học DH07KEB 118 4 ---------012---- HD301 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đàm Thị Hải Âu (326)Đơn vị Kế toán tài chánh (083) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208336 01 Nguyên lý kế toán CD09CA 213 2 ---------012---- RD100 28/12/09-09/05/10

908355 01 Sổ sách chứng từ kế toán CD07KE 126 6 ------78901----- TV302 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Minh Đức (361)Đơn vị Kế toán tài chánh (083) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908348 01 Kế toán tài chính 2-KE CD07KE 126 3 ------78901----- PV327 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Văn Mùa (564)Đơn vị Kế toán tài chánh (083) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208337 01 Thuế DH08KE 215 2 123------------- TV202 28/12/09-09/05/10

908367 01 Kế toán quản trị DH07TM 136 4 ------789------- TV103 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hoàng Oanh Thoa (663)Đơn vị Kế toán tài chánh (083) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908327 01 Nghiệp vụ thanh toán CD07KE 126 2 ------789------- PV327 28/12/09-25/04/10

208327 01 Nghiệp vụ thanh toán DH08KE 202 3 123------------- TV303 28/12/09-09/05/10

908327 02 Nghiệp vụ thanh toán DH07KN 10 7 ---------012---- RD501 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn ý Nguyên Hân (T501)Đơn vị Kế toán tài chánh (083) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908356 01 Kiểm toán CD07KE 126 2 12345----------- TV302 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Phước Hậu (279)Đơn vị Quản trị kinh doanh (084) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208430 02 Nghiên cứu thị trường DH08TM 146 2 ---------012---- TV302 28/12/09-09/05/10

908606 01 Dự án đầu tư KM DH07KM 86 4 ------78901----- RD303 28/12/09-04/04/10

908430 02 Nghiên cứu thị trường DH07QT 154 6 ------789------- HD303 28/12/09-25/04/10

908430 01 Nghiên cứu thị trường DH07KN 10 6 ---------012---- PV319 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Mai Hoàng Giang (285)Đơn vị Quản trị kinh doanh (084) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908454 01 Quản trị doanh nghiệp DH07HH 43 2 123------------- RD202 28/12/09-25/04/10

208416 01 Quản trị học DH08KT 84 3 ---------012---- RD203 28/12/09-09/05/10

908462 01 Quản trị doanh nhiệp TM 1 DH07TM 136 4 ---------012---- TV103 28/12/09-09/05/10

208454 01 Quản trị doanh nghiệp CD08CA 162 5 ---456---------- C200 28/12/09-09/05/10

908415 02 Quản trị trang trại P DH07PT 9 6 ---456---------- RD101 28/12/09-25/04/10

908415 01 Quản trị trang trại P DH07KT 65 6 ------789------- PV227 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Văn Mến (286)Đơn vị Quản trị kinh doanh (084) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208453 02 Marketing căn bản DH08KT 91 3 ------789------- RD203 28/12/09-09/05/10

208453 03 Marketing căn bản DH08TM 150 5 ---------012---- TV102 28/12/09-09/05/10

208453 05 Marketing căn bản DH08TC 67 6 123------------- RD106 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Bích Phương (295)Đơn vị Quản trị kinh doanh (084) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908428 02 Nghiệp vụ ngoại thương DH07TM 136 2 ------789------- RD200 28/12/09-25/04/10

908428 01 Nghiệp vụ ngoại thương DH07QT 154 3 ------789------- PV400 28/12/09-25/04/10

908429 01 Quản trị chất lượng DH07KN 10 4 ------789------- PV227 28/12/09-25/04/10

908473 01 Nghiệp vụ XNK nông sản DH07KN 10 6 ------789------- PV319 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Minh Huy (298)Đơn vị Quản trị kinh doanh (084) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208225 01 Tin học ứng dụng trong Q.Trị DH08TM 147 4 ------78901----- TV302 28/12/09-09/05/10

908450 01 Thương mại điện tử DH07QT 154 5 ------789------- PV400 28/12/09-25/04/10

208439 01 Thương mại điện tử DH08QT 89 6 ------789------- RD200 28/12/09-09/05/10

908450 02 Thương mại điện tử DH07TM 136 6 ---------012---- PV400 28/12/09-25/04/10

208452 01 Phân tích kinh doanh DH08KE 203 7 ---456---------- TV202 28/12/09-09/05/10

208452 02 Phân tích kinh doanh DH08TC 67 7 ---------012---- RD102 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vũ Thanh Liêm (300)Đơn vị Quản trị kinh doanh (084) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908463 02 Vận tải bảo hiểm TM DH08TM 131 2 ------789------- TV302 28/12/09-09/05/10

208456 01 Nghiệp vụ ngoại thương CD08CA 186 5 123------------- C200 28/12/09-09/05/10

908456 01 Nghiệp vụ ngoại thương E CD07KE 126 5 ---456---------- HD301 28/12/09-21/03/10

208461 01 Động thái khách hàng DH08QT 155 6 ---------012---- RD200 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Viết Sản (467)Đơn vị Quản trị kinh doanh (084) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208337 02 Thuế DH08TC 67 7 ---456---------- RD201 28/12/09-09/05/10

908451 01 Quản trị sản xuất DH07QT 154 7 ---------012---- HD301 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Thành Hưng (563)Đơn vị Quản trị kinh doanh (084) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208424 01 Quản trị nhân sự DH08TM 147 5 ------789------- TV102 28/12/09-09/05/10

208416 02 Quản trị học CD09CA 214 6 ---------012---- RD100 28/12/09-09/05/10

908469 01 Quản trị nhân sự DH07QT 154 7 ------789------- HD301 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Minh Quang (647)Đơn vị Quản trị kinh doanh (084) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908463 01 Vận tải bảo hiểm TM DH07TM 2 5 ------789------- TV101 28/12/09-09/05/10

908432 01 Quản trị rủi ro DH07QT 154 5 ---------012---- PV400 28/12/09-25/04/10

208425 01 Thị trường chứng khoán CD08CA 190 6 ---456---------- PV400 28/12/09-09/05/10

908446 01 Anh văn chuyên ngành Q DH07TM 136 7 12345----------- C200 28/12/09-04/04/10

908424 01 Quản trị nhân sự DH07KN 10 7 ------789------- RD501 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Quang Thông (275)Đơn vị Phát triển nông thôn (085) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208115 02 Kinh tế quốc tế DH08TC 10 2 ---------012---- HD205 28/12/09-09/05/10

908527 01 Kiến tập Kỹ thuật -P DH07PT 9 5 12345----------- PV315 28/12/09-09/05/10

908403 01 PP nghiên cứu khoa học DH07PT 9 6 123------------- HD205 28/12/09-25/04/10

208122 02 Kinh tế vi mô 2 DH08KT 59 6 ------789------- RD203 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trang Thị Huy Nhất (288)Đơn vị Phát triển nông thôn (085) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208102 03 Địa lý kinh tế DH09QL 100 2 ---456---------- TV102 04/01/10-09/05/10

908508 01 Phân tích chính sách NN DH07PT 9 2 ------789------- HD202 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Năm (294)Đơn vị Phát triển nông thôn (085) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208340 01 Tài chính tiền tệ CD08CA 278 2 123------------- HD303 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Đức Luân (299)Đơn vị Phát triển nông thôn (085) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908531 03 Xây dựng và quản lí dự án DH07NHA 56 2 ---456---------- RD504 28/12/09-25/04/10

908531 02 Xây dựng và quản lí dự án DH07BVB 44 4 ---456---------- RD503 28/12/09-25/04/10

908531 01 Xây dựng và quản lí dự án DH07BVA 45 4 ---------012---- PV227 28/12/09-25/04/10

908531 04 Xây dựng và quản lí dự án DH07NHB 64 5 ------789------- RD502 28/12/09-25/04/10

908223 01 Kinh tế lượng ứng dụng DH07KT 65 5 ---------012---- PV333 28/12/09-25/04/10

208211 03 Kinh tế lượng căn bản DH09QL 138 6 12345----------- C200 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Đắc Dân (321)Đơn vị Phát triển nông thôn (085) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908509 01 Quy hoạch Phát triển NT DH07PT 9 4 ------78901----- RD301 28/12/09-04/04/10

202621 12 Xã hội học đại cương DH08KT ... 125 7 123------------- PV400 28/12/09-09/05/10

908310 01 Tín dụng nông thôn A DH07PT 9 7 ------789------- PV227 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Minh Trí (565)Đơn vị Phát triển nông thôn (085) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208109 07 Kinh tế vi mô 1 DH09TM 84 4 123------------- RD204 04/01/10-09/05/10

908229 01 Kinh tế phát triển DH07KT 65 4 ------78901----- RD504 28/12/09-09/05/10

208116 01 Kinh tế phát triển DH08KM 62 5 ------789------- RD102 28/12/09-09/05/10

208109 02 Kinh tế vi mô 1 DH09DC 67 7 123------------- RD102 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Thị Nhiên (577)Đơn vị Phát triển nông thôn (085) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208222 02 Phân tích định lượng trong QL DH08QT 168 5 12345----------- PV400 28/12/09-09/05/10

908222 01 Phân tích định lượng trong QL DH07KT 65 5 ------789------- RD303 28/12/09-25/04/10

208222 01 Phân tích định lượng trong QL DH08KM 67 6 ------78901----- RD202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Ngàn Thơ (T502)Đơn vị Phát triển nông thôn (085) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208438 01 Quản trị dự án DH08NL 67 3 ---456---------- RD401 28/12/09-09/05/10

208102 04 Địa lý kinh tế DH09TB 96 5 ---456---------- TV301 04/01/10-09/05/10

908526 01 Lý thuyết phát triển DH07PT 9 7 ---------012---- PV227 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Thanh Hà (272)Đơn vị Kinh tế Tài nguyên MT (086) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908607 01 Kinh tế TN thủy hải sản DH07KM 86 6 ---------012---- RD204 28/12/09-14/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Minh Phương (287)Đơn vị Kinh tế Tài nguyên MT (086) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208109 04 Kinh tế vi mô 1 DH09KM 71 2 123------------- HD201 04/01/10-09/05/10

208122 01 Kinh tế vi mô 2 DH08KM 65 2 ------789------- RD102 28/12/09-09/05/10

908603 01 Kinh tế môi trường 2 DH07KM 86 5 ------78901----- RD203 28/12/09-04/04/10

908616 01 PP nghiên cứu KH- TN-MT DH07KM 86 6 ------789------- RD204 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Tiêu Nguyên Thảo (813)Đơn vị Kinh tế Tài nguyên MT (086) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

208213 03 Thống kê doanh nghiệp DH09TM 80 2 12345----------- HD203 04/01/10-09/05/10

908225 03 Tin học ứng dụng DH07QT 154 2 ------789------- HD301 28/12/09-25/04/10

208213 02 Thống kê doanh nghiệp DH09QT 160 3 12345----------- C200 04/01/10-09/05/10

208213 01 Thống kê doanh nghiệp CD08CA 149 4 12345----------- TV102 28/12/09-09/05/10

208231 01 Nguyên lý thống kê kinh tế DH09QL 126 7 123------------- PV323 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trách Khoa Kt (T63)Đơn vị Thực tập kinh tế (089) - Kinh tếNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

208132 01 Kiến tập thống kê định lượng DH08KT 87 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Thêm (229)Đơn vị Lâm sinh (051) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

205101 04 Bảo vệ môi trường DH08LN ... 147 3 123------------- TV102 28/12/09-09/05/10

205111 02 Sinh thái rừng DH08NK 57 3 ------789------- PV223 28/12/09-09/05/10

205111 01 Sinh thái rừng DH08LN 74 4 123------------- HD204 28/12/09-09/05/10

205101 03 Bảo vệ môi trường DH08KT 86 4 ------789------- RD203 28/12/09-09/05/10

205111 03 Sinh thái rừng DH08QR 77 6 ------789------- PV323 28/12/09-09/05/10

205101 05 Bảo vệ môi trường DH08QR 92 7 123------------- PV327 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Bá Toàn (237)Đơn vị Lâm sinh (051) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905106 01 Kỹ thuật lâm sinh DH07LN 34 2 ------78901----- RD502 28/12/09-09/05/10

905106 02 Kỹ thuật lâm sinh DH07QR 50 4 ------78901----- RD404 28/12/09-09/05/10

905127 01 Kỹ thuật lâm sinh - NLKH DH07NK 32 6 123------------- RD201 28/12/09-09/05/10

905416 01 Môi trường và phát triển DH07QR 50 7 123------------- RD105 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Thanh Hải (265)Đơn vị Lâm sinh (051) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

205104 02 Đất và lập địa DH08NK 82 5 ---------012---- PV223 28/12/09-09/05/10

205104 03 Đất và lập địa DH08QR 125 6 ---------012---- PV323 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Mạc Văn Chăm (589)Đơn vị Lâm sinh (051) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng DH08LN 97 4 ---456---------- HD204 28/12/09-09/05/10

905107 02 Lâm luật và CSLN DH07LN 34 7 123------------- RD101 28/12/09-25/04/10

905107 01 Lâm luật và CSLN DH07CB 26 7 ------789------- RD101 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Minh Xuân (661)Đơn vị Lâm sinh (051) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

205112 03 Thực vật rừng DH08QR 112 3 ------789------- TV102 28/12/09-09/05/10

205112 02 Thực vật rừng DH08NK 74 3 ---------012---- PV223 28/12/09-09/05/10

905115 01 Phòng chống cháy rừng (M) DH07LN 34 4 123------------- RD101 28/12/09-21/03/10

205112 01 Thực vật rừng DH08LN 84 6 ---456---------- RD504 28/12/09-09/05/10

905115 02 Phòng chống cháy rừng (M) DH07QR 50 6 ------789------- RD301 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Ngọc Kiểng (231)Đơn vị Trồng rừng và lâm nghiệp (052) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

211906 01 Phương pháp nghiên cứu KH DH08SH 80 3 ------78901----- RD403 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Huúnh (240)Đơn vị Trồng rừng và lâm nghiệp (052) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905533 01 Kinh tế tài nguyên & MT DH07QR 50 3 ---------012---- HD201 28/12/09-09/05/10

203203 06 Di truyền học đại cương DH09LN 67 4 123------------- RD102 04/01/10-09/05/10

203203 09 Di truyền học đại cương DH09QR ... 54 4 ---456---------- RD101 04/01/10-09/05/10

905213 01 Kinh tế Nông lâm (M) DH07LN 34 6 12345----------- RD502 28/12/09-04/04/10

905213 02 Kinh tế Nông lâm (M) DH07NK 32 6 ------78901----- RD404 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trương Mai Hồng (241)Đơn vị Trồng rừng và lâm nghiệp (052) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

205207 03 Sinh lý thực vật DH08QR 61 3 ---------012---- TV102 28/12/09-09/05/10

205207 02 Sinh lý thực vật DH08NK 75 4 ------789------- RD204 28/12/09-09/05/10

205207 01 Sinh lý thực vật DH08LN 79 5 123------------- RD504 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Trọng Nghĩa (245)Đơn vị Trồng rừng và lâm nghiệp (052) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905102 01 Bệnh hại rừng DH07NK 32 3 12345----------- PV227 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Hải Phương (257)Đơn vị Trồng rừng và lâm nghiệp (052) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908502 03 Xã hội học nông thôn DH08QR 166 2 ---456---------- HD301 28/12/09-25/04/10

905215 02 Nông Lâm kết hợp (M) DH07QR 50 3 ---456---------- PV219 28/12/09-21/03/10

908502 02 Xã hội học nông thôn DH08NK 1 4 ---------012---- RD204 28/12/09-25/04/10

908502 01 Xã hội học nông thôn DH08LN 94 5 ---456---------- RD504 28/12/09-25/04/10

905215 01 Nông Lâm kết hợp (M) DH07LN 34 6 ------789------- RD401 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thế Phong (591)Đơn vị Trồng rừng và lâm nghiệp (052) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905214 02 Trồng rừng (M) DH07NK 32 2 12345----------- RD502 28/12/09-09/05/10

905214 01 Trồng rừng (M) DH07LN 34 3 ------78901----- RD301 28/12/09-09/05/10

905214 03 Trồng rừng (M) DH07QR 50 6 12345----------- RD202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Giang Văn Thắng (228)Đơn vị Điều chế rừng (053) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905316 03 Điều tra rừng DH07QR 50 2 ------78901----- RD404 28/12/09-25/04/10

905316 01 Điều tra rừng DH07LN 34 4 ------78901----- RD202 28/12/09-25/04/10

905316 02 Điều tra rừng DH07NK 32 5 12345----------- HD305 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Minh Cảnh (260)Đơn vị Điều chế rừng (053) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905308 01 Thống kê lâm nghiệp (M) DH07CB 26 5 ------78901----- RD401 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trương Văn Vinh (660)Đơn vị Điều chế rừng (053) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905312 01 Quy hoạch & điều chế (M) DH07LN ... 84 7 ------78901----- RD404 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Trịnh Hùng (242)Đơn vị Lâm nghiệp xã hội (054) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905324 01 GIS trong KH SD đất bền vững DH07NK 32 4 123------------- RD502 28/12/09-09/05/10

905406 02 GIS trong Lâm nghiệp (M) DH07QR 50 5 123------------- T3 28/12/09-25/04/10

905406 01 GIS trong Lâm nghiệp (M) DH07LN 34 5 ---456---------- HD205 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Mộng Trinh (254)Đơn vị Lâm nghiệp xã hội (054) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905414 01 Truyền thông và thúc đẩy DH07NK 32 4 ---456---------- RD502 28/12/09-09/05/10

905414 02 Truyền thông và thúc đẩy DH07QR 50 5 ---456---------- RD204 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vũ Thị Nga (432)Đơn vị Lâm nghiệp xã hội (054) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905212 02 Động vật rừng (M) DH08QR 115 4 ------789------- TV101 28/12/09-21/03/10

905212 01 Động vật rừng (M) DH08LN 52 6 123------------- RD504 28/12/09-21/03/10

905202 01 Côn trùng lâm nghiệp DH07NK 32 7 ---456---------- PV319 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Quốc Bình (588)Đơn vị Lâm nghiệp xã hội (054) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905407 01 Lâm sản ngoài gỗ (M) DH07NK 32 3 ------789------- PV319 28/12/09-21/03/10

905407 02 Lâm sản ngoài gỗ (M) DH07LN 34 5 ---------012---- RD504 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hoàng Xuân Niên (773)Đơn vị Lâm nghiệp xã hội (054) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905612 01 Sử dụng máy chế biến DH07CB 26 2 ------78901----- RD202 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trách Khoa Ln (T239)Đơn vị Lâm nghiệp xã hội (054) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

905613 01 Thực tập gỗ & xử lý gỗ DH07CB 26 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hứa Thị Huần (232)Đơn vị Chế biến lâm sản (055) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905610 01 Bảo quản gỗ DH07CB 26 4 ------789------- RD302 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Ngọc Nam (243)Đơn vị Chế biến lâm sản (055) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905526 01 Công nghệ xẻ DH07CB 26 6 ------78901----- RD501 28/12/09-09/05/10

905616 02 Bảo vệ môi trường công nghiệp DH07GB 26 7 ------789------- RD401 28/12/09-25/04/10

905616 01 Bảo vệ môi trường công nghiệp DH07CB 26 7 ---------012---- RD101 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hoàng Văn Hòa (253)Đơn vị Chế biến lâm sản (055) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905611 01 Sấy gỗ DH07CB 26 3 ------78901----- RD502 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Thị Kim Hoa (259)Đơn vị Chế biến lâm sản (055) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905513 01 Hóa lâm sản (M) DH07CB 26 4 ---------012---- RD302 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Thị Thanh Nhàn (725)Đơn vị Công nghệ giấy bột giấy (057) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905715 01 Công nghệ làm sạch xenlluloz DH07GB 26 7 ---------012---- RD401 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thị Hiền (881)Đơn vị Công nghệ giấy bột giấy (057) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908404 01 Quản trị kinh doanh DH07GB 26 3 ------789------- HD202 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hồ Thị Thu Thủy (T296)Đơn vị Công nghệ giấy bột giấy (057) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905708 01 Anh văn chuyên ngành DH07GB 26 2 ------78901----- HD305 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Quốc Lập (T345)Đơn vị Công nghệ giấy bột giấy (057) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905721 01 Máy & TB SX giấy, bột giấy DH07GB 26 3 ---------012---- HD202 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Hải Ưng (T458)Đơn vị Công nghệ giấy bột giấy (057) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

905701 01 QT & TB công nghệ hóa học DH07GB 26 5 ------78901----- PV227 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vũ Bá Minh (T93)Đơn vị Công nghệ giấy bột giấy (057) - Lâm nghiệpNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

917205 01 Quá trình phân riêng DH07HH 43 4 ------78901----- HD205 28/12/09-09/05/10

917215 01 Kỹ thuật phản ứng DH07HH 43 7 12345----------- HD204 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Quốc Tuấn (522)Đơn vị Sinh học môi trường (121) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

212110 04 Khoa học môi trường DH09CB ... 89 3 ------789------- HD301 04/01/10-09/05/10

212110 13 Khoa học môi trường DH09DL 90 5 123------------- RD204 04/01/10-09/05/10

212103 01 Vi sinh vật môi trường DH08MT 55 5 ---------012---- RD201 28/12/09-09/05/10

912342 01 PP nghiên cứu KHMT-M DH07MT 41 6 123------------- T2 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

912915 01 Thực tập du lịch sinh thái DH07DL 70 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Huyên (716)Đơn vị Sinh học môi trường (121) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910121 01 Vi sinh môi trường DH07VT 20 2 123------------- RD102 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bùi Quang Mạnh Anh (624)Đơn vị Hóa học môi trường (122) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

912203 01 Quan trắc môi trường DH07MT 41 5 ---456---------- T2 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Thị Oanh (769)Đơn vị Hóa học môi trường (122) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

212207 04 Hóa lý DH09QM 95 4 ------789------- PV217 04/01/10-09/05/10

212201 01 Hóa học môi trường DH08MT 62 4 ---------012---- T2 28/12/09-09/05/10

212207 02 Hóa lý DH09DL ... 109 6 ---456---------- TV102 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bùi Xuân An (120)Đơn vị CN xử lý môi trường (123) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202620 11 Kỹ năng giao tiếp DH09SK ... 158 2 123------------- C200 04/01/10-09/05/10

212110 10 Khoa học môi trường DH09QL ... 95 4 123------------- HD303 04/01/10-09/05/10

202620 10 Kỹ năng giao tiếp DH09TK ... 100 6 ---456---------- PV217 04/01/10-09/05/10

212110 12 Khoa học môi trường DH09TB 65 7 123------------- TV102 04/01/10-09/05/10

212110 01 Khoa học môi trường CD09CQ 148 7 ---456---------- TV101 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Huúnh Ngọc Anh Tuấn (485)Đơn vị CN xử lý môi trường (123) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

912309 01 Ô nhiễm không khí và tiếng ồn DH07MT 41 5 123------------- T2 28/12/09-09/05/10

212309 01 Ô nhiễm không khí và tiếng ồn DH08DL 77 6 ------789------- RD103 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vũ Văn Quang (583)Đơn vị CN xử lý môi trường (123) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

212306 01 Bơm và trạm bơm DH08MT 60 3 123------------- T2 28/12/09-09/05/10

212332 01 Mạng lưới cấp nước DH08MT 60 5 ------789------- RD201 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Ngô Vy Thảo (657)Đơn vị CN xử lý môi trường (123) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

912335 01 Nước thải & các QT xử lý nước DH07DL 70 3 ---------012---- T2 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Tấn Thanh Lâm (731)Đơn vị CN xử lý môi trường (123) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

212331 01 Vẽ kỹ thuật DH08DL 74 7 123------------- T2 28/12/09-09/05/10

212331 02 Vẽ kỹ thuật DH08MT 70 7 ---456---------- T2 28/12/09-09/05/10

212331 03 Vẽ kỹ thuật DH08QM 63 7 ---------012---- RD502 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vũ Thị Hồng Thủy (T35)Đơn vị CN xử lý môi trường (123) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

212545 01 Phân tích định lượng DH08QM 63 3 ---456---------- HD204 28/12/09-09/05/10

912526 02 Xây dựng HTQLMT ISO 14000 DH07QM 43 4 ---456---------- T2 28/12/09-09/05/10

212544 02 Kinh tế lượng căn bản DH08QM 68 5 123------------- HD204 28/12/09-09/05/10

912531 01 Kiểm toán môi trường -m DH07QM 43 5 ------789------- T2 28/12/09-09/05/10

912535 01 Quản lý dự án môi trường DH07QM 43 6 123------------- RD101 28/12/09-09/05/10

912512 01 Kiểm toán môi trường DH07MT 41 6 ---456---------- T2 28/12/09-25/04/10

212544 01 Kinh tế lượng căn bản DH08MT 57 6 ---------012---- RD301 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Trung Kiên (T50)Đơn vị CN xử lý môi trường (123) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

912341 01 Công nghệ xử nước thải 1 DH07MT 41 2 ---456---------- RD202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hoàng Thị Mỹ Hương (537)Đơn vị Quản lý môi trường (125) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

912516 02 Qui hoạch môi trường DH07QM 43 2 ------789------- RD106 28/12/09-21/03/10

202625 01 Địa lý tự nhiên DH09DC 33 3 ---------012---- PV225 04/01/10-09/05/10

902625 01 Địa lý tự nhiên DH07DC ... 79 5 123------------- PV223 28/12/09-09/05/10

212503 03 Môi trường và sức khỏe c.đồng DH08QM 64 6 123------------- RD401 28/12/09-09/05/10

212503 01 Môi trường và sức khỏe c.đồng DH08DL 82 6 ---------012---- PV223 28/12/09-09/05/10

212503 02 Môi trường và sức khỏe c.đồng DH08MT 65 7 123------------- RD202 28/12/09-09/05/10

912516 01 Qui hoạch môi trường DH07MT 41 7 ------789------- T2 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Vinh Quy (584)Đơn vị Quản lý môi trường (125) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

912534 02 Đánh giá tác động MT-m DH07QM 43 2 12345----------- RD301 28/12/09-09/05/10

912534 01 Đánh giá tác động MT-m DH07DL 70 4 12345----------- PV227 28/12/09-09/05/10

912507 01 Đánh giá tác động môi trường DH07MT 41 4 ---------012---- RD101 28/12/09-09/05/10

912532 01 Luật và chính sách MT-QM DH07QM 43 5 12345----------- HD203 28/12/09-09/05/10

212507 02 Đánh giá tác động môi trường DH08QL ... 105 5 ------789------- TV301 28/12/09-09/05/10

212110 11 Khoa học môi trường DH09QM 84 7 123------------- RD203 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bùi Thị Cẩm Nhi (620)Đơn vị Quản lý môi trường (125) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường DH08DL 70 3 123------------- HD202 28/12/09-09/05/10

912526 01 Xây dựng HTQLMT ISO 14000 DH07MT 41 4 ------789------- RD101 28/12/09-09/05/10

912528 01 Kinh tế tài nguyên DH07DL 70 6 ---------012---- T2 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thị Yên Phương (645)Đơn vị Quản lý môi trường (125) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

912618 01 Quản lý tài nguyên đất DH07QM 43 6 ---456---------- RD402 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Trần Liên Hương (690)Đơn vị Quản lý môi trường (125) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

912518 01 Quản lý TN vùng bờ & đới bờ DH07QM 43 4 123------------- T2 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hồ Văn Cử (484)Đơn vị Du lịch sinh thái (126) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

216410 01 Quản lý động vật hoang dã DH08DL 77 5 123------------- HD202 28/12/09-09/05/10

212614 01 Kỹ năng dã ngoại DH08DL 77 5 ---456---------- HD202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Mỹ (956)Đơn vị Du lịch sinh thái (126) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

912608 01 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch DH07DL 70 6 ------789------- T2 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Thanh (T232)Đơn vị Du lịch sinh thái (126) - Môi trường và tài nguyênNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

212602 01 Địa lý du lịch DH08DL 79 3 ---456---------- HD202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Ngọc Trì (200)Đơn vị Sinh lý sinh hóa nông (041) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

204108 01 Sinh lý thực vật DH08BV 65 5 ---456---------- RD101 28/12/09-09/05/10

204108 02 Sinh lý thực vật DH08NH 83 6 ---456---------- RD203 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Thị Ngọc (811)Đơn vị Sinh lý sinh hóa nông (041) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904111 02 Sản xuất nấm DH07BVB 44 4 123------------- RD503 28/12/09-09/05/10

904111 01 Sản xuất nấm DH07BVA 45 4 ---456---------- HD305 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hồ Tấn Quốc (586)Đơn vị Di truyền chọn giống (042) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

204806 01 Rèn nghề 2 DH08BV 56 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Thanh Kiếm (753)Đơn vị Di truyền chọn giống (042) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

204207 01 Giống cây trồng DH08NH 84 2 ---456---------- RD204 28/12/09-09/05/10

204209 01 Công nghệ hạt giống DH08NH 84 4 ---456---------- RD304 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Văn Dũ (181)Đơn vị Khoa học đất cơ bản (043) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

204305 02 Độ phì và phân bón DH08NH 84 2 123------------- RD204 28/12/09-09/05/10

204304 02 Khoa học đất cơ bản DH09NH 77 3 ---456---------- RD304 04/01/10-09/05/10

204304 01 Khoa học đất cơ bản DH09BV 60 4 123------------- RD504 04/01/10-09/05/10

204305 01 Độ phì và phân bón DH08BV 51 4 ---456---------- HD201 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Minh Triết (174)Đơn vị Cây lương thực rau quả (044) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904419 01 Cây lương thực DH07NHA 56 3 12345----------- HD205 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thị Dạ Thảo (196)Đơn vị Cây lương thực rau quả (044) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904419 02 Cây lương thực DH07NHB 64 2 ------78901----- RD302 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Hữu Nguyên (213)Đơn vị Cây lương thực rau quả (044) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

904906 01 Thực tập giáo trình DH07NHA 56 * 28/12/09-09/05/10

904906 02 Thực tập giáo trình DH07NHB 64 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Thái Nguyễn Diễm Hương (266)Đơn vị Cây lương thực rau quả (044) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904401 01 Cây ăn quả nhiệt đới DH07NHA 56 5 12345----------- RD304 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Hữu Trung (183)Đơn vị Cây công nghiệp (045) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202622 08 Pháp luật đại cương DH09DT 96 3 123------------- HD301 04/01/10-09/05/10

202622 10 Pháp luật đại cương DH09TB 161 3 ---456---------- HD303 04/01/10-09/05/10

202622 02 Pháp luật đại cương CD09TH 129 3 ------789------- PV323 04/01/10-09/05/10

202622 09 Pháp luật đại cương DH09QL ... 170 4 ---456---------- HD303 04/01/10-09/05/10

202622 05 Pháp luật đại cương DH08QL ... 170 6 123------------- RD200 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Gia Tân (185)Đơn vị Cây công nghiệp (045) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904517 01 Cây công nghiệp dài ngày 1 DH07NHA 56 4 ---456---------- PV319 28/12/09-25/04/10

904518 02 cây công nghiệp ngắn ngày 1 DH07NHB 64 6 ---456---------- PV223 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Quang Hưng (186)Đơn vị Cây công nghiệp (045) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904514 01 Cây CN ngắn ngày II DH07NHA 56 6 ---456---------- HD205 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Thái Dân (202)Đơn vị Cây công nghiệp (045) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202620 06 Kỹ năng giao tiếp DH09DT 147 2 123------------- TV101 04/01/10-09/05/10

204606 02 Khí tượng đại cương DH09BV 50 3 ---456---------- RD106 04/01/10-09/05/10

202620 01 Kỹ năng giao tiếp CD09TH 127 3 ---------012---- PV323 04/01/10-09/05/10

911117 01 Sinh tin học DH07SH 71 4 ------78901----- RD106 28/12/09-09/05/10

202620 05 Kỹ năng giao tiếp DH09CK ... 134 6 123------------- HD303 04/01/10-09/05/10

204606 01 Khí tượng đại cương DH08CH ... 147 6 ---456---------- TV303 28/12/09-09/05/10

204606 03 Khí tượng đại cương DH09NH 84 7 ------789------- RD204 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Văn Lợt (204)Đơn vị Cây công nghiệp (045) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

908522 01 Hệ thống canh tác DH07PT 9 2 ---------012---- HD202 28/12/09-25/04/10

904517 02 Cây công nghiệp dài ngày 1 DH07NHB 64 6 ---------012---- RD401 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Đức Xuân Chương (209)Đơn vị Cây công nghiệp (045) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904514 02 Cây CN ngắn ngày II DH07NHB 64 4 123------------- RD301 28/12/09-25/04/10

204919 02 Phương pháp tiếp cận khoa học DH09NH 76 5 ---456---------- PV223 04/01/10-09/05/10

204919 01 Phương pháp tiếp cận khoa học DH09BV 61 6 123------------- RD203 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Văn Mỹ (198)Đơn vị Thủy nông (046) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

204611 01 Quản lý nước trong nông nghiệp DH08NH 84 4 ---------012---- RD103 28/12/09-09/05/10

204614 01 Phương pháp thí nghiệm 1 DH09BV 56 5 ---456---------- RD102 04/01/10-09/05/10

204614 02 Phương pháp thí nghiệm 1 DH09NH 75 6 123------------- RD204 04/01/10-09/05/10

209310 01 Quản lý nguồn nước DH08QL 100 7 ------789------- PV217 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Chắt (179)Đơn vị Bảo vệ thực vật (047) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

204707 01 Côn trùng cơ bản DH08CH 66 4 ---456---------- RD305 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thị Thiên An (180)Đơn vị Bảo vệ thực vật (047) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

915204 01 Côn trùng DH07SP 52 2 ------78901----- RD305 28/12/09-09/05/10

904731 02 Dịch hại trong kho DH07BVB 44 5 123------------- PV219 28/12/09-09/05/10

904731 01 Dịch hại trong kho DH07BVA 45 6 ------789------- RD104 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Thị Thu Oanh (189)Đơn vị Bảo vệ thực vật (047) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904725 02 Dịch bệnh côn trùng, ứng dụng DH07BVB 44 2 ---------012---- RD103 28/12/09-09/05/10

915205 01 Bệnh cây DH07SP 52 4 12345----------- RD201 28/12/09-09/05/10

904725 01 Dịch bệnh côn trùng, ứng dụng DH07BVA 45 5 ---------012---- RD106 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Tấn Việt (190)Đơn vị Bảo vệ thực vật (047) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

204913 01 Báo cáo chuyên đề 4 DH08BV 54 * 28/12/09-09/05/10

904915 01 Seminar 6 DH07BVA 45 * 28/12/09-09/05/10

904915 02 Seminar 6 DH07BVB 44 * 28/12/09-09/05/10

904915 03 Seminar 6 DH07NHA 56 * 28/12/09-09/05/10

904915 04 Seminar 6 DH07NHB 64 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Cao Lượng (207)Đơn vị Bảo vệ thực vật (047) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904726 01 KS dư lượng thuốc trừ dịch hại DH07BVA 45 5 ------789------- RD106 28/12/09-09/05/10

904726 02 KS dư lượng thuốc trừ dịch hại DH07BVB 44 6 123------------- PV319 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

204908 01 Thực tập cơ sở 1 DH09BV 53 * 04/01/10-09/05/10

204910 01 Thực tập cơ sở 2 DH08BV 55 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Hữu Trúc (215)Đơn vị Bảo vệ thực vật (047) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

904921 01 Thực tập giáo trình 1 DH07BVA 45 * 28/12/09-09/05/10

904921 02 Thực tập giáo trình 1 DH07BVB 44 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Hữu Đạt (T112)Đơn vị Bảo vệ thực vật (047) - Nông họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

904730 01 Kiểm dịch thực vật DH07BVA 45 6 123------------- RD105 28/12/09-21/03/10

904730 02 Kiểm dịch thực vật DH07BVB 44 6 ---456---------- HD305 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Huúnh Thị Cẩm Loan (638)Đơn vị Thực hành tiếng (131) - Ngoại ngữNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

213601 30 Anh văn 1 DH09QM 82 2 12345----------- RD305 04/01/10-09/05/10

213601 15 Anh văn 1 DH09DT 167 4 12345----------- HD301 04/01/10-09/05/10

213601 22 Anh văn 1 DH09LN ... 71 7 12345----------- RD403 04/01/10-09/05/10

213601 07 Anh văn 1 DH09CD 78 7 ------78901----- HD201 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Xá (377)Đơn vị Dịch thuật (132) - Ngoại ngữNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

213602 08 Anh văn 2 DH08TK 41 2 12345----------- HD205 28/12/09-09/05/10

213601 03 Anh văn 1 DH08HH 70 7 ------78901----- RD202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thi Kim An (627)Đơn vị Dịch thuật (132) - Ngoại ngữNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

213601 48 Anh văn 1 DH09BV 87 2 12345----------- RD106 04/01/10-09/05/10

213602 09 Anh văn 2 DH08BV 93 3 ------78901----- RD104 28/12/09-09/05/10

213601 34 Anh văn 1 DH09SK ... 71 7 12345----------- RD503 04/01/10-09/05/10

213601 16 Anh văn 1 DH09DY ... 71 7 ------78901----- RD303 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Viết Lâm (778)Đơn vị Dịch thuật (132) - Ngoại ngữNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

213601 08 Anh văn 1 DH09CH 62 2 12345----------- RD503 04/01/10-09/05/10

213601 20 Anh văn 1 DH09KM 71 3 12345----------- RD105 04/01/10-09/05/10

213601 33 Anh văn 1 DH09SH 96 7 12345----------- RD104 04/01/10-09/05/10

213601 31 Anh văn 1 DH09QR ... 70 7 ------78901----- RD304 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Thị Tiểu Phượng (T304)Đơn vị Dịch thuật (132) - Ngoại ngữNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

213601 11 Anh văn 1 DH09CT 95 2 12345----------- RD103 04/01/10-09/05/10

213601 44 Anh văn 1 DH08MT 83 4 12345----------- RD106 28/12/09-09/05/10

213601 40 Anh văn 1 DH09TM 83 6 12345----------- RD305 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Huúnh Trung Chánh (T307)Đơn vị Phương pháp giảng dạy (133) - Ngoại ngữNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

213601 13 Anh văn 1 DH09DD 84 2 12345----------- RD404 04/01/10-09/05/10

213601 41 Anh văn 1 DH09TY 82 7 12345----------- RD305 04/01/10-09/05/10

213601 02 Anh văn 1 CD09TH 107 7 ------78901----- PV225 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Thị Lan Anh (T44)Đơn vị Ngôn ngữ học (134) - Ngoại ngữNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

213602 10 Anh văn 2 DH08NH 105 3 12345----------- T3 28/12/09-09/05/10

213601 49 Anh văn 1 DH09NH 82 4 12345----------- RD105 04/01/10-09/05/10

213601 09 Anh văn 1 DH09CK ... 64 5 ------78901----- PV337 04/01/10-09/05/10

213601 26 Anh văn 1 DH09NT ... 71 7 12345----------- PV217 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hồ Ngọc Trâm (T313)Đơn vị Văn hoá nước ngoài (135) - Ngoại ngữNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

213602 07 Anh văn 2 DH08CH 20 2 ------78901----- PV217 28/12/09-09/05/10

213601 05 Anh văn 1 DH09CB 79 6 12345----------- RD403 04/01/10-09/05/10

213601 14 Anh văn 1 DH09DL 85 7 ------78901----- RD504 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Đặngthi Cúc Huyền (T303)Đơn vị Anh ngữ không chuyên (136) - Ngoại ngữNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

213601 43 Anh văn 1 DH08DL 83 2 12345----------- RD304 28/12/09-09/05/10

213601 25 Anh văn 1 DH09NL ... 66 7 12345----------- RD404 04/01/10-09/05/10

213601 18 Anh văn 1 DH09HH 71 7 ------78901----- RD403 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vũ Thành Ngân (T306)Đơn vị Anh ngữ không chuyên (136) - Ngoại ngữNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

213601 12 Anh văn 1 DH09DC 75 3 12345----------- HD201 04/01/10-09/05/10

213601 36 Anh văn 1 DH09TA ... 70 7 12345----------- RD504 04/01/10-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

213601 01 Anh văn 1 CD09CA 383 * 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Dương Mỹ Thẩm (T309)Đơn vị Anh ngữ không chuyên (136) - Ngoại ngữNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

213601 23 Anh văn 1 DH09MT 71 2 12345----------- T2 04/01/10-09/05/10

213601 45 Anh văn 1 DH08QM 83 4 12345----------- RD404 28/12/09-09/05/10

213601 04 Anh văn 1 DH09BQ 71 7 12345----------- RD304 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Hùng Thiện (T24)Đơn vị Quản lý đất đai (091) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909501 01 Qui hoạch tổng thể KTXH DH07QL 112 6 ------789------- HD301 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Thái Văn Hòa (488)Đơn vị Trắc địa (092) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909208 01 Trắc địa ứng dụng DH07DC 61 4 12345----------- HD205 28/12/09-09/05/10

209105 01 Xử lý số liệu trắc địa DH08DC 48 5 12345----------- RD502 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Ngọc Thy (544)Đơn vị Công nghệTT,Thành lậpBĐ (093) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909311 01 Hệ thống thông tin nhà đất DH07DC 61 2 123------------- HD305 28/12/09-09/05/10

909311 02 Hệ thống thông tin nhà đất DH07TB 80 2 ------789------- RD103 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Ngọc Lãm (546)Đơn vị Công nghệTT,Thành lậpBĐ (093) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909806 01 Tin học chuyên ngành ĐC 2 DH07DC 61 2 ------78901----- RD501 28/12/09-09/05/10

909308 01 Tin học ứng dụng DH07QL 112 4 ------78901----- PV400 28/12/09-09/05/10

209118 01 Tin học chuyên ngành DH08DC 47 6 12345----------- RD302 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Quang Thịnh (570)Đơn vị Công nghệTT,Thành lậpBĐ (093) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

209110 02 Bản đồ học DH08QL 98 3 ------78901----- PV337 28/12/09-09/05/10

209110 01 Bản đồ học DH08DC 51 4 12345----------- RD401 28/12/09-09/05/10

209113 02 Thành lập bản đồ địa chính DH08TB 31 4 ------78901----- PV335 28/12/09-09/05/10

209113 01 Thành lập bản đồ địa chính CD08CQ 126 5 12345----------- HD303 28/12/09-09/05/10

909102 01 Bản đồ địa chính DH07QL 112 5 ------78901----- HD303 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Võ Thành Hưng (573)Đơn vị Công nghệTT,Thành lậpBĐ (093) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

218101 01 Hệ thống thông tin địa lý ĐC CD08CQ 155 2 12345----------- PV400 28/12/09-09/05/10

218101 03 Hệ thống thông tin địa lý ĐC DH08QL 100 2 ------78901----- PV337 28/12/09-09/05/10

218101 02 Hệ thống thông tin địa lý ĐC DH08DC 46 3 12345----------- RD502 28/12/09-09/05/10

909805 01 Tin học chuyên ngành ĐC 1 DH07DC 61 3 ------78901----- HD205 28/12/09-09/05/10

909105 01 HT thông tin địa lý GIS DH07DC 61 6 12345----------- RD501 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Hồng Sơn (576)Đơn vị Công nghệTT,Thành lậpBĐ (093) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

209102 02 Trắc địa địa chính DH08DC 43 2 12345----------- RD501 28/12/09-09/05/10

209101 01 Trắc địa đại cương CD09CQ 136 3 12345----------- PV327 04/01/10-09/05/10

209102 03 Trắc địa địa chính DH08QL 100 4 ------78901----- PV337 28/12/09-09/05/10

209101 02 Trắc địa đại cương DH08CH ... 147 5 123------------- TV201 28/12/09-09/05/10

209102 01 Trắc địa địa chính CD08CQ 157 6 12345----------- TV202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Tân (919)Đơn vị Công nghệTT,Thành lậpBĐ (093) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909315 01 Trắc địa ảnh hàng không DH07DC 61 7 12345----------- PV219 28/12/09-09/05/10

909316 01 Công nghệ viễn thám DH07DC 61 7 ------78901----- RD302 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Hồng Hạnh (979)Đơn vị Công nghệTT,Thành lậpBĐ (093) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909804 01 Bản đồ địa hình DH07DC 61 4 ------78901----- RD502 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hoàng Phương Nga (T405)Đơn vị Công nghệTT,Thành lậpBĐ (093) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

209114 01 Bản đồ chuyên đề CD08CQ 147 4 12345----------- C200 28/12/09-09/05/10

909318 01 Bản đồ chuyên đề DH07DC 61 5 ------78901----- HD205 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Đình Tô (T407)Đơn vị Công nghệTT,Thành lậpBĐ (093) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909317 01 Hệ thống định vị toàn cầu DH07DC 61 6 ------78901----- HD205 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Mộng Triết (541)Đơn vị Pháp luật và chính sách (094) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909404 01 QL hành chánh về đất đai DH07QL 112 3 ------78901----- TV103 28/12/09-09/05/10

909405 01 Quản lý hành chánh về ĐĐ-BĐ DH07TB 104 5 ------78901----- PV217 28/12/09-25/04/10

209405 01 Quản lý hành chính về đất đai CD08CQ 147 7 ---456---------- TV302 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Ngọc ánh (744)Đơn vị Pháp luật và chính sách (094) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202622 06 Pháp luật đại cương DH08TB ... 172 2 123------------- TV303 28/12/09-09/05/10

202622 01 Pháp luật đại cương CD09CQ 150 4 123------------- TV302 04/01/10-09/05/10

909403 01 Thanh tra địa chính DH07QL 112 6 ---------012---- HD301 28/12/09-21/03/10

209401 01 Luật đất đai & Luật nhà ở DH08DC 46 7 ---456---------- RD202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Văn Tự (540)Đơn vị Qui hoạch (095) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

209301 01 Tài nguyên đất đai DH08TB 93 2 ------78901----- PV335 28/12/09-09/05/10

209305 01 Quy hoạch sử dụng đất đai CB CD08CQ 150 3 12345----------- PV400 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Duy Hùng (572)Đơn vị Qui hoạch (095) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909508 01 Nhà ở & kiến trúc đô thị DH07TB 104 3 12345----------- RD104 28/12/09-25/04/10

909506 01 Qui hoạch đô thị & BĐS DH07TB 104 7 ------78901----- RD103 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Trung Quyết (999)Đơn vị Qui hoạch (095) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909502 01 QH sử dụng đất DH07TB 104 4 12345----------- T3 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thanh Hùng (909)Đơn vị Kinh tế đất&bấtđộng sản (096) - Quản lý ĐĐ&BĐSNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

909603 01 Thị trường bất động sản DH07QL 112 7 12345----------- RD200 28/12/09-09/05/10

209203 01 Thị trường bất động sản DH08TB 96 7 ------789------- PV337 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thị Dung (184)Đơn vị Công nghệ sinh học CSở (111) - Công nghệ sinh họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

911121 01 Nông nghiệp đại cương DH07SH 71 2 123------------- RD303 28/12/09-25/04/10

211121 01 Trồng trọt đại cương DH09SH 96 4 123------------- PV337 04/01/10-09/05/10

211106 01 Sinh học phân tử DH08SH 79 4 ------78901----- HD201 28/12/09-09/05/10

911118 01 An toàn sinh học DH07SH 71 6 123------------- HD305 28/12/09-31/01/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Đình Đôn (188)Đơn vị Công nghệ sinh học CSở (111) - Công nghệ sinh họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

911113 01 Công nghệ di truyền DH07SH 71 3 12345----------- RD301 28/12/09-25/04/10

204715 01 Bệnh cây đại cương DH08CH 66 4 123------------- RD305 28/12/09-09/05/10

204723 01 Công nghệ SH trong BVTV DH08BV 56 4 ---------012---- PV223 28/12/09-09/05/10

904720 02 Dịch tễ học BVTV DH07BVB 44 5 ------789------- PV333 28/12/09-09/05/10

904720 01 Dịch tễ học BVTV DH07BVA 45 7 ---------012---- PV319 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Vũ Phong (482)Đơn vị Công nghệ sinh học CSở (111) - Công nghệ sinh họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

211107 02 Công nghệ SH đại cương DH09SH 91 3 123------------- PV333 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn út (T18)Đơn vị Công nghệ sinh học CSở (111) - Công nghệ sinh họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

211104 01 Lý sinh học DH08SH 78 3 123------------- RD305 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trịnh Văn Dũng (T249)Đơn vị Công nghệ sinh học CSở (111) - Công nghệ sinh họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

911115 01 Qúa trình công nghệ sinh học DH07SH 71 7 ------78901----- HD202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Huúnh Nhật Phương (T486)Đơn vị Công nghệ sinh học CSở (111) - Công nghệ sinh họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

211402 01 Thiết bị và KT CNSH DH08SH 79 6 ------78901----- RD403 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Tiến Dũng (T248)Đơn vị Công nghệ sinh học TP (115) - Công nghệ sinh họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

911501 01 Kiểm nghiệm chất lượng TPhẩm DH07SH 71 2 ------78901----- RD503 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bộ Môn Phụ Trách Bmcnsh (T315)Đơn vị Thực Tập CN sinh học (119) - Công nghệ sinh họcNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

911903 01 Luận văn tốt nghiệp DH06SH 75 * 28/12/09-09/05/10

911905 01 Seminar3 DH07SH 71 * 28/12/09-09/05/10

911317 01 Công nghệ sinh học ứng dụng DH06SH 75 * 28/12/09-09/05/10

911906 01 Tiểu luận DH06SH 75 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Ngọc Thanh (861)Đơn vị Chuyên môn Nông nghiệp (152) - Sư phạm kỹ thuậtNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

915323 01 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 1 DH07SK 49 7 ------789------- HD203 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Thu Thảo (102)Đơn vị Chuyên môn sư phạm (153) - Sư phạm kỹ thuậtNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

215304 02 Lý luận dạy học DH08SP 50 2 ------78901----- RD403 28/12/09-09/05/10

215304 01 Lý luận dạy học DH08SK 86 4 12345----------- RD103 28/12/09-09/05/10

915312 01 Phương pháp đánh giá trong GD DH06SP 28 5 123------------- RD404 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thanh Thủy (322)Đơn vị Chuyên môn sư phạm (153) - Sư phạm kỹ thuậtNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

915306 01 Xác suất TKê trong GD DH07SP 52 2 12345----------- RD403 28/12/09-09/05/10

915304 01 Lý luận dạy học DH07SK 49 3 123------------- RD404 28/12/09-25/04/10

915320 01 Thiết kế & PT ChTrình dạy học DH06SK 36 5 12345----------- RD403 28/12/09-28/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Thúy Hằng (630)Đơn vị Chuyên môn sư phạm (153) - Sư phạm kỹ thuậtNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

915324 01 Giáo dục hướng nghiệp DH06SK 36 3 12345----------- RD303 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thanh Bình (631)Đơn vị Chuyên môn sư phạm (153) - Sư phạm kỹ thuậtNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

915326 01 Chuyên đề ngoại khoá I DH07SK 49 7 ---------012---- HD203 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đinh Quang Đức (632)Đơn vị Chuyên môn sư phạm (153) - Sư phạm kỹ thuậtNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

915327 01 Công nghệ dạy học DH07SK 49 2 12345----------- PV219 28/12/09-09/05/10

915322 01 Phương pháp giảng dạy KTCN DH07SK 49 3 ------78901----- RD103 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hà Thị Ngọc Thương (888)Đơn vị Chuyên môn sư phạm (153) - Sư phạm kỹ thuậtNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

202616 02 Tâm lý học DH09SP 63 3 123------------- PV219 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Bộ Môn Bm Sp (T219)Đơn vị Thực tập SP (159) - Sư phạm kỹ thuậtNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

215346 01 Tham quan giáo dục DH08SP 43 5 ------78901----- HD201 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

915902 01 Thực tập sư phạm 2 DH06SK 36 * 28/12/09-09/05/10

915902 02 Thực tập sư phạm 2 DH06SP 28 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Hoàng Liêm (369)Đơn vị Tin học đại cương (141) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

214231 01 Cấu trúc máy tính CD09TH 147 4 123------------- PV327 04/01/10-09/05/10

914245 01 Cấu trúc máy tính DH07DTGL 23 7 ------78901----- HD205 28/12/09-04/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Văn Phận (973)Đơn vị Tin học đại cương (141) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

918108 01 Internet- WEB GIS DH07GI 18 3 ------78901----- RD204 28/12/09-09/05/10

214101 03 Tin học đại cương DH09DD 92 7 12345----------- HD202 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Kiên Cường (370)Đơn vị Mạng MT & truyền thông (142) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

214101 02 Tin học đại cương DH09CB ... 100 2 12345----------- PV333 04/01/10-09/05/10

907611 01 Kỹ thuật hệ thống thông minh DH07CD 51 5 ------78901----- RD501 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Vĩnh Thuần (372)Đơn vị Mạng MT & truyền thông (142) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

914263 01 Hệ điều hành 1 DH07DTGL 23 4 123------------- RD303 28/12/09-09/05/10

214242 01 Nhập môn hệ điều hành DH08DT 126 4 ------78901----- PV323 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Tú Mi (475)Đơn vị Mạng MT & truyền thông (142) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

214441 01 Cấu trúc dữ liệu CD08TH 64 4 12345----------- RD202 28/12/09-09/05/10

914345 01 Cấu trúc dữ liệu 2 DH07DTGL 23 6 123------------- RD503 28/12/09-25/04/10

914246 01 Lập trình mạng 1 DH07DTGL 23 6 ------78901----- PV217 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Văn Tính (694)Đơn vị Mạng MT & truyền thông (142) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

914363 01 Thi TN môn cơ sở CD07TH ... 182 3 ------78901----- TV201 28/12/09-09/05/10

214241 01 Mạng máy tính cơ bản DH08DT 126 5 ------78901----- PV323 28/12/09-09/05/10

914248 01 Mạng máy tính nâng cao DH06DTM 60 6 12345----------- PV219 28/12/09-25/04/10

214252 01 Lập trình mạng CD08TH 62 6 ------78901----- RD305 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thanh Phước (787)Đơn vị Mạng MT & truyền thông (142) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

214441 02 Cấu trúc dữ liệu DH08DT 118 3 ------78901----- TV101 28/12/09-09/05/10

214352 01 Thiết kế hướng đối tượng CD08TH 64 5 12345----------- RD401 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Mai Anh Thơ (628)Đơn vị Công nghệ phần mềm (143) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

914256 01 Lập trình Web DH07DT 120 4 ------78901----- TV301 28/12/09-09/05/10

214321 01 Lập trình cơ bản CD09TH 133 5 ------78901----- RD200 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đinh Quang Vinh (651)Đơn vị Công nghệ phần mềm (143) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

214251 01 Hệ điều hành nâng cao CD08TH 58 3 ------789------- RD202 28/12/09-09/05/10

914264 01 Hệ điều hành 2 DH07DTGL 23 5 12345----------- PV217 28/12/09-09/05/10

914261 01 Chuyên đề lập trình WEB CD07TH 51 6 12345----------- RD301 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Đức Công Song (671)Đơn vị Công nghệ phần mềm (143) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

914361 01 Đồ họa máy tính DH07DT 120 2 ------78901----- TV301 28/12/09-09/05/10

914261 03 Chuyên đề lập trình WEB DH06DTM ... 131 4 ------78901----- PV327 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thị Thanh Thủy (775)Đơn vị Công nghệ phần mềm (143) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

914309 01 Công nghệ phần mềm CD07TH 51 3 12345----------- HD305 28/12/09-25/04/10

214321 02 Lập trình cơ bản DH09DT 94 6 12345----------- PV327 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Lê Như Quúnh (T800)Đơn vị Công nghệ phần mềm (143) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

214442 01 Nhập môn cơ sở dữ liệu DH08DT 128 2 ------78901----- TV101 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Quốc Việt (366)Đơn vị Hệ thống thông tin (144) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

914346 01 Phương pháp số DH07DT 120 6 ------78901----- PV327 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Võ Minh Thắng (375)Đơn vị Hệ thống thông tin (144) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

914450 01 Chuyên đề hệ thông tin DH06DTH 71 6 ------78901----- TV201 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

914413 01 Chuyên đề hệ thống thông tin CD07TH 51 * 28/12/09-14/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Phi Hùng (603)Đơn vị Hệ thống thông tin (144) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

914354 01 Thiết kế hướng đối tượng DH07DTGL 23 3 12345----------- RD203 28/12/09-09/05/10

914449 01 Phân tích & thiết kế hệ thống DH07DT 120 5 ------78901----- TV302 28/12/09-25/04/10

914262 01 Thi TN môn chuyên ngành CD07TH ... 182 7 12345----------- TV303 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Vĩnh Phước (T113)Đơn vị Hệ thống thông tin (144) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

914406 01 Phân tích & thiết kế HTTT DH07GI 18 6 ------789------- PV223 28/12/09-07/02/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vũ Minh Tuấn (T114)Đơn vị Hệ thống thông tin (144) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

918107 01 Thực tập viễn thám DH07GI 18 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Quân Hà (T471)Đơn vị Hệ thống thông tin (144) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

914258 01 Toán rời rạc 2 DH07DTGL 23 7 12345----------- RD402 28/12/09-09/05/10

914454 01 Trí tuệ nhân tạo DH07DT 120 7 ------78901----- TV301 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Văn Công Đức (368)Đơn vị Thông tin địa lý (145) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

214101 01 Tin học đại cương DH09BQ ... 101 3 12345----------- PV217 04/01/10-09/05/10

914504 01 Hệ thống thông tin địa lý CD07TH 51 5 12345----------- RD201 28/12/09-04/04/10

214102 02 Cơ sở dữ liệu đại cương DH09NH ... 140 6 ------789------- TV101 04/01/10-09/05/10

214101 06 Tin học đại cương DH09CH ... 167 7 ---456---------- HD303 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đoàn Thị Kim Oanh (371)Đơn vị Thông tin địa lý (145) - Công nghệ thông tinNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

214101 05 Tin học đại cương DH09NT ... 91 4 12345----------- PV333 04/01/10-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vương Thị Việt Hoa (392)Đơn vị Vi sinh thực phẩm (101) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910115 01 Thực phẩm lên men DH07VT 20 3 ---456---------- RD101 28/12/09-09/05/10

217304 01 Vi sinh đại cương DH08HH 53 5 ------789------- RD101 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Ngọc Diệp (396)Đơn vị Vi sinh thực phẩm (101) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910118 01 Các HT q.lý c.lượng trog CBTP DH07VT 20 4 ------78901----- HD203 28/12/09-09/05/10

910512 01 Hệ thống quản lý CL trong CNTP DH07DD 74 6 ------789------- HD202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lâm Thanh Hiền (404)Đơn vị Vi sinh thực phẩm (101) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910110 02 Đánh giá cảm quan TP DH07DD 74 2 123------------- PV227 28/12/09-09/05/10

203516 11 Vi sinh học đại cương DH09QR ... 72 3 ---456---------- TV302 04/01/10-02/05/10

910341 01 Kỹ thuật STH rau qủa DH07VT 20 4 123------------- RD304 28/12/09-09/05/10

910202 01 CNSX Thức uống lên men DH07BQ 100 5 123------------- RD104 28/12/09-09/05/10

910202 03 CNSX Thức uống lên men DH07VT 20 6 ---456---------- RD401 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Vũ Thị Lâm An (407)Đơn vị Vi sinh thực phẩm (101) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

203516 03 Vi sinh học đại cương DH08DD ... 90 4 ------78901----- PV333 28/12/09-09/05/10

203516 01 Vi sinh học đại cương DH08BQ 84 5 12345----------- RD203 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Tại Huân (415)Đơn vị Hóa sinh thực phẩm (102) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

210513 03 PP phân tích TP hóa-lý T.Phẩm DH08HH 51 2 ------78901----- RD101 28/12/09-09/05/10

210513 01 PP phân tích TP hóa-lý T.Phẩm DH08BQ 85 3 12345----------- PV223 28/12/09-09/05/10

210513 02 PP phân tích TP hóa-lý T.Phẩm DH08DD 32 3 ------78901----- RD102 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trương Thục Tuyền (655)Đơn vị Hóa sinh thực phẩm (102) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910110 01 Đánh giá cảm quan TP DH07BQ 100 3 123------------- PV225 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hoàng Thị Thu Nga (729)Đơn vị Hóa sinh thực phẩm (102) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910506 01 An toàn vệ sinh thực phẩm DH07DD 74 3 123------------- RD106 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Hữu Nam (399)Đơn vị CN sau thu hoạch và TBCB (103) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

210323 01 Kỹ thuật điện đại cương DH08HH 52 3 ---------012---- RD201 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Tuấn Anh (401)Đơn vị CN sau thu hoạch và TBCB (103) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910301 01 Bao bì thực phẩm DH07BQ 100 2 123------------- PV225 28/12/09-21/03/10

910301 03 Bao bì thực phẩm DH07VT 20 2 ---456---------- RD102 28/12/09-21/03/10

210318 02 Nhiệt kỹ thuật DH08CT 53 3 12345----------- RD204 28/12/09-02/05/10

210318 01 Nhiệt kỹ thuật DH09CT 96 3 ------78901----- PV217 04/01/10-09/05/10

210337 01 Các QT cơ bản trong CNTP DH08CT 56 4 12345----------- PV219 28/12/09-09/05/10

917219 01 Bao bì đóng gói DH06HH 50 5 123------------- RD501 28/12/09-09/05/10

910117 01 Q.trình và thiết bị lên men CN DH07VT 20 5 ------789------- RD103 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lương Hồng Quang (416)Đơn vị CN sau thu hoạch và TBCB (103) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910309 01 BQ và CB trà,cafe,cacao DH07BQ 100 3 ------789------- PV225 28/12/09-09/05/10

910309 03 BQ và CB trà,cafe,cacao DH07VT 20 3 ---------012---- PV319 28/12/09-09/05/10

910309 02 BQ và CB trà,cafe,cacao DH07DD 74 6 123------------- HD202 28/12/09-09/05/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

910329 01 TH các QT cơ bản trong CNTP DH07BQ 100 * 28/12/09-09/05/10

910329 02 TH các QT cơ bản trong CNTP DH07VT 20 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Trung Hậu (481)Đơn vị CN sau thu hoạch và TBCB (103) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910301 02 Bao bì thực phẩm DH07DD 74 6 ---------012---- HD202 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trương Thanh Long (394)Đơn vị Phát triển sản phẩm (104) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910308 01 BQ và chế biến thịt DH07BQ 100 4 ------78901----- PV225 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hồ Thị Nguyệt Thu (395)Đơn vị Phát triển sản phẩm (104) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910308 02 BQ và chế biến thịt DH07DD 74 3 ------78901----- HD203 28/12/09-25/04/10

910405 01 Nước Trong CNTP-X.lý nước thải DH07DD 74 4 123------------- HD305 28/12/09-21/03/10

910308 03 BQ và chế biến thịt DH07VT 20 5 12345----------- RD303 28/12/09-25/04/10

910403 01 KT ổn định TP & KT đồ hộp DH07BQ 100 6 ------789------- PV225 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Anh Trinh (403)Đơn vị Phát triển sản phẩm (104) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910109 01 Kiểm tra CLTP & HACCP DH07BQ 100 2 ------78901----- PV225 28/12/09-09/05/10

906407 01 BQ & CBTS truyền thống DH07NT 81 5 ------78901----- RD204 28/12/09-09/05/10

906419 01 Chế biến lạnh DH07CT 81 6 ------789------- PV333 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Thị Lan Khanh (411)Đơn vị Phát triển sản phẩm (104) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910202 02 CNSX Thức uống lên men DH07DD 74 5 123------------- RD305 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Kha Chấn Tuyền (730)Đơn vị Phát triển sản phẩm (104) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910403 02 KT ổn định TP & KT đồ hộp DH07DD 74 5 ------789------- RD104 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phan Thế Đồng (402)Đơn vị Dinh dưỡng người (105) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

210208 01 Hóa thực phẩm DH08BQ 85 2 12345----------- RD203 28/12/09-09/05/10

210208 03 Hóa thực phẩm DH08VT 51 3 ------78901----- RD501 28/12/09-09/05/10

210602 01 Quản lý dự án trong CNTP DH08DD 44 5 ------789------- PV219 28/12/09-09/05/10

210208 02 Hóa thực phẩm DH08DD 50 6 ------78901----- RD102 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Thị Minh Hạnh (T103)Đơn vị Dinh dưỡng người (105) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

910504 01 DD CĐ đánh giá tình hình DD DH07DD 74 7 12345----------- HD201 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trách Khoa Bq (T220)Đơn vị Thực tập CN thực phẩm (109) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

910913 01 Luận văn tốt nghiệp DH06BQ 90 * 28/12/09-09/05/10

910913 02 Luận văn tốt nghiệp DH06DD 46 * 28/12/09-09/05/10

910901 03 Rèn nghề I DH07BQ 111 * 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trách Khoa Bq (T221)Đơn vị Thực tập CN thực phẩm (109) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

910901 01 Rèn nghề I DH07DD 74 * 28/12/09-25/04/10

910913 03 Luận văn tốt nghiệp DH06VT 51 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trách Khoa Bq (T222)Đơn vị Thực tập CN thực phẩm (109) - Công nghệ thực phẩmNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

910901 02 Rèn nghề I DH07VT 20 * 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Thị Bình (344)Đơn vị Sinh học thủy sản (061) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

206105 01 Phiêu sinh ĐV và Động vật đáy CD08CS 126 2 ------789------- PV323 28/12/09-09/05/10

906209 01 KT nuôi cá cảnh DH07NT 81 4 ------789------- RD105 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Phú Hòa (348)Đơn vị Sinh học thủy sản (061) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906202 02 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 DH07NT 81 4 ---------012---- RD105 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trần Trọng Chơn (351)Đơn vị Sinh học thủy sản (061) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906805 01 Bệnh cá 1 DH07NY 49 3 ------78901----- RD105 28/12/09-09/05/10

906234 01 Bệnh cá DH07NT 81 6 ------789------- RD503 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đặng Thị Thanh Hòa (357)Đơn vị Sinh học thủy sản (061) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

206104 01 Thuỷ sinh thực vật DH09NT 67 3 ---456---------- RD202 04/01/10-09/05/10

906107 01 Sinh thái thủy vực DH07TA 46 4 123------------- HD201 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Công (042)Đơn vị KT nuôi TS nước ngọt (062) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906222 01 PP thống kê trong nuôi TS DH07NY 49 7 ------78901----- HD305 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Thanh Hùng (339)Đơn vị KT nuôi TS nước ngọt (062) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

206202 01 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản DH08NY 67 4 ---456---------- RD501 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Tư (340)Đơn vị KT nuôi TS nước ngọt (062) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

206108 01 Sinh lý động vật thuỷ sản CD08CS 112 2 123------------- RD100 28/12/09-09/05/10

906106 01 Sinh lý cá và giáp xác DH07TA 46 2 ------78901----- HD201 28/12/09-25/04/10

206109 03 Thuỷ sản đại cương CD09CS 100 3 123------------- PV337 04/01/10-02/05/10

206109 02 Thuỷ sản đại cương DH09NT 79 4 ------789------- HD202 04/01/10-09/05/10

206108 02 Sinh lý động vật thuỷ sản DH08NT 63 5 ---456---------- PV219 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Ngô Văn Ngọc (345)Đơn vị KT nuôi TS nước ngọt (062) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

915220 01 Kỹ thuật nuôi TS nước ngọt DH07SP 52 3 123------------- RD503 28/12/09-21/03/10

206203 01 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt DH08SP 63 7 ------789------- PV315 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Minh Đức (352)Đơn vị KT nuôi TS nước ngọt (062) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906315 01 Kinh tế thủy sản M DH07CT 81 2 ------789------- RD104 28/12/09-21/03/10

906417 01 Tiếp thị SP TS DH07CT 81 2 ---------012---- RD104 28/12/09-21/03/10

906315 02 Kinh tế thủy sản M DH07NY 49 4 ------789------- RD503 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Đinh Thế Nhân (355)Đơn vị KT nuôi TS nước ngọt (062) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

211315 01 Thủy sản đại cương DH09SH 91 3 ---456---------- PV333 04/01/10-09/05/10

906109 01 Thủy sản đại cương DH07SK 49 4 ------789------- RD103 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thanh Tâm (803)Đơn vị KT nuôi TS nước ngọt (062) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906210 01 KT nuôi cá nước ngọt DH07CT 81 3 ------789------- HD201 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Văn Nhỏ (346)Đơn vị Kỹ thuật nuôi TS ven bờ (063) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906310 03 Kỹ thuật nuôi giáp xác M DH07NY 49 6 12345----------- HD204 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Văn Trai (349)Đơn vị Kỹ thuật nuôi TS ven bờ (063) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

206111 01 ST vùng cửa sông và ven biển DH08NT 46 3 ---456---------- PV315 28/12/09-09/05/10

906312 01 Kỹ thuật nuôi cá biển CD07CS 78 5 123------------- HD201 28/12/09-21/03/10

906216 01 Hệ thống canh tác M DH07NT 81 6 ---------012---- RD503 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Như Trí (350)Đơn vị Kỹ thuật nuôi TS ven bờ (063) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906305 01 KT nuôi nhuyễn thể CD07CS 78 3 12345----------- HD203 28/12/09-09/05/10

906305 02 KT nuôi nhuyễn thể DH07NT 81 3 ------78901----- RD305 28/12/09-09/05/10

206107 01 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể DH08NT 45 4 ---456---------- RD302 28/12/09-09/05/10

206107 02 HT, PL Giáp xác & nhuyễn thể DH08NY 57 7 ---456---------- RD101 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Ong Mộc Quý (805)Đơn vị Kỹ thuật nuôi TS ven bờ (063) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906310 01 Kỹ thuật nuôi giáp xác M CD07CS 78 2 12345----------- HD202 28/12/09-09/05/10

906310 02 Kỹ thuật nuôi giáp xác M DH07NT 81 2 ------78901----- RD204 28/12/09-09/05/10

915224 01 Kỹ thuật nuôi Ts nước lợ DH07SP 52 7 ---456---------- RD502 28/12/09-25/04/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Lê Thị Phương Hồng (341)Đơn vị Chế biến thủy sản (064) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

203203 01 Di truyền học đại cương CD09CS 100 2 123------------- PV217 04/01/10-09/05/10

203203 10 Di truyền học đại cương DH09NT 53 2 ---456---------- PV227 04/01/10-02/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Hữu Thịnh (347)Đơn vị Chế biến thủy sản (064) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906231 01 Bệnh tôm DH07NY 49 2 ------78901----- RD303 28/12/09-09/05/10

906416 01 KT chất lượng SP TS DH07CT 81 3 12345----------- RD403 28/12/09-09/05/10

906235 01 Bệnh tôm CD07CS 78 4 12345----------- PV223 28/12/09-09/05/10

906218 01 Vi sinh UD trong TS DH07NY 49 5 123------------- RD202 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Hoàng Nam Kha (363)Đơn vị Chế biến thủy sản (064) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906121 01 Công nghệ SH ứng dụng DH07CT 81 4 ---------012---- HD202 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Nguyễn Thùy Linh (726)Đơn vị Chế biến thủy sản (064) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906413 01 Vệ sinh & AT thực phẩm B DH07CT 81 5 ------789------- RD105 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Trương Quang Bình (727)Đơn vị Chế biến thủy sản (064) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906202 01 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 DH07CT 81 4 ---456---------- RD204 28/12/09-21/03/10

906414 01 Kỹ thuật đồ hộp DH07CT 81 5 ---------012---- RD105 28/12/09-21/03/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Phạm Thị Lan Phương (802)Đơn vị Chế biến thủy sản (064) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

206503 01 Vi sinh thực phẩm thuỷ sản DH08CT 51 7 12345----------- PV223 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Hồ Thị Trường Thy (486)Đơn vị Ngư y (068) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906807 01 Chẩn đoán bệnh đ. vật thủy sản DH07NY 49 5 ------78901----- HD202 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trách Khoa Ts (T61)Đơn vị Thực tập thủy sản (069) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Thời Khóa Biểu Giảng Dạy

906210 02 KT nuôi cá nước ngọt DH07TA 46 3 ---------012---- RD101 28/12/09-25/04/10

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

906902 01 TT GT nuôi nước ngọt CD07CS 78 * 28/12/09-09/05/10

906902 02 TT GT nuôi nước ngọt DH07NT 81 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trách Khoa Ts (T66)Đơn vị Thực tập thủy sản (069) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

906902 03 TT GT nuôi nước ngọt DH07NY 49 * 28/12/09-09/05/10

906905 01 TTGT nuôi nước lợ CD07CS 78 * 28/12/09-09/05/10

906908 01 TTGT chế biến TS 2 DH07CT 81 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN X5030B

Thời Khóa Biểu CBGDHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

CBGD Khoa Phụ Trách Khoa Ts (T67)Đơn vị Thực tập thủy sản (069) - Thủy sảnNgày Bắt Đầu Học Kú 28/12/09 (Tuần 21)

.

Mã MH Nhóm THp Tổ TH NL Tên môn học Lớp Sĩ Số Thứ Tiết Học Phòng Thời Gian Dạy

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

202503 01 Bơi lội DH08CT 56 * 28/12/09-09/05/10

202503 02 Bơi lội DH08NT 47 * 28/12/09-09/05/10

TP.HCM, Ngày 31 tháng 12 năm 2009In Ngày 31/12/09

Người lập bảng

Nguyễn Trọng Thể