54
Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Môn Chuyên Điểm Môn Chuyên Ghi chú 1 T90001 Nông Chúc An 12.07.2003 9A Huy Văn 0.50 2 T90002 Nguyễn Đức Hải An 29.12.2003 9Q2 Lý Thái T1.00 Toán 3 T90003 Nguyễn Hạnh An 03.09.2003 9H1 Trưng Vương 9.00 Toán 4 T90004 Bùi Hiếu An 04.12.2003 9A1 Archimedes 68.00 Anh 5 T90005 Bùi Hoàng An 26.03.2003 9A1 Văn Điển 4.00 Toán 6 T91536 Tạ Quang Hoàng An 21.06.2003 9H Lê Quý Đôn Vắng Toán 7 T91681 Lê Huy An 17.09.2003 9 Nguyễn Siêu 2.75 Hóa 8 T90007 Lê Hồ Khánh An 12.10.2003 9D HN-Amsterdam 75.00 Anh 9 T90008 Nguyễn Khánh An 09.06.2003 9A3 Alpha Vắng S10 T90009 Nguyễn Khánh An 13.02.2003 9 HN-Amsterdam 57.00 Anh 11 T91637 Trịnh Khánh An 07.03.2003 9A1 Nam Trung Yên 49.00 Anh 12 T91620 Hoàng Khoa An 16.10.2003 9 Hoàng Hoa Thám 2.00 Hóa 13 T90010 Nguyễn Cao Ngọc An 03.06.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm 51.00 Anh 14 T90011 Trần Quý An 21.05.2003 9K1 Trưng Vương 7.25 Địa 15 T90012 Đinh Thái An 22.11.2003 9A Ái M53.00 Anh 16 T90014 Quách Thanh Thanh An 14.10.2003 9K1 Trưng Vương 39.00 Anh 17 T90015 Trần Thanh An 06.04.2003 9 Nam Trung Yên 28.00 Anh 18 T90017 Nguyễn Thu An 06.05.2003 9A1 An Dương 7.00 Văn 19 T90019 Vũ Thùy An 09.08.2003 9B Trưng Nhị 6.00 Địa 20 T90020 Doãn Trường An 02.02.2003 9A3 Alpha 41.00 Anh 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ 62.00 Anh 22 T90022 Nguyễn Vĩnh An 12.06.2003 9 Cầu Giấy 57.00 Anh 23 T90023 Đặng Bảo Anh 28.01.2003 9K2 Trưng Vương 58.00 Anh 24 T90024 Nguyễn Cẩm Anh 22.06.2003 9A1 Phú La 8.00 Văn Năm học 2018 - 2019 KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA Trung tâm BDVH Hà Nội-Amsterdam Thi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 1

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

1 T90001 Nông Chúc An 12.07.2003 9A Huy Văn 0.50 Lý2 T90002 Nguyễn Đức Hải An 29.12.2003 9Q2 Lý Thái Tổ 1.00 Toán3 T90003 Nguyễn Hạnh An 03.09.2003 9H1 Trưng Vương 9.00 Toán4 T90004 Bùi Hiếu An 04.12.2003 9A1 Archimedes 68.00 Anh5 T90005 Bùi Hoàng An 26.03.2003 9A1 Văn Điển 4.00 Toán6 T91536 Tạ Quang Hoàng An 21.06.2003 9H Lê Quý Đôn Vắng Toán7 T91681 Lê Huy An 17.09.2003 9 Nguyễn Siêu 2.75 Hóa8 T90007 Lê Hồ Khánh An 12.10.2003 9D HN-Amsterdam 75.00 Anh9 T90008 Nguyễn Khánh An 09.06.2003 9A3 Alpha Vắng Sử

10 T90009 Nguyễn Khánh An 13.02.2003 9 HN-Amsterdam 57.00 Anh11 T91637 Trịnh Khánh An 07.03.2003 9A1 Nam Trung Yên 49.00 Anh12 T91620 Hoàng Khoa An 16.10.2003 9 Hoàng Hoa Thám 2.00 Hóa13 T90010 Nguyễn Cao Ngọc An 03.06.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm 51.00 Anh14 T90011 Trần Quý An 21.05.2003 9K1 Trưng Vương 7.25 Địa15 T90012 Đinh Thái An 22.11.2003 9A Ái Mộ 53.00 Anh16 T90014 Quách Thanh Thanh An 14.10.2003 9K1 Trưng Vương 39.00 Anh17 T90015 Trần Thanh An 06.04.2003 9 Nam Trung Yên 28.00 Anh18 T90017 Nguyễn Thu An 06.05.2003 9A1 An Dương 7.00 Văn19 T90019 Vũ Thùy An 09.08.2003 9B Trưng Nhị 6.00 Địa20 T90020 Doãn Trường An 02.02.2003 9A3 Alpha 41.00 Anh21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ 62.00 Anh22 T90022 Nguyễn Vĩnh An 12.06.2003 9 Cầu Giấy 57.00 Anh23 T90023 Đặng Bảo Anh 28.01.2003 9K2 Trưng Vương 58.00 Anh24 T90024 Nguyễn Cẩm Anh 22.06.2003 9A1 Phú La 8.00 Văn

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

Page 2: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 2

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

25 T90025 Bùi Vũ Cẩm Anh 21.10.2003 9V Đoàn Thị Điểm 7.00 Văn26 T90026 Lê Châu Anh 16.08.2003 9A6 Giảng Võ 5.00 Địa27 T90028 Nguyễn Châu Anh 14.01.2003 9B Thực Nghiệm 2.00 Địa28 T90029 Phạm Nguyễn Châu Anh 31.01.2003 9A3 Ngô Sỹ Liên 5.25 Địa29 T90031 Nguyễn Thị Diệp Anh 23.09.2003 9 Ngô Gia Tự 2.00 Sinh30 T90032 Trần Diệp Anh 28.01.2003 9M Trưng Vương 4.00 Sinh31 T91508 Điền Diệu Anh 30.03.2003 9S2 Đoàn Thị Điểm 7.25 Địa32 T90033 Đinh Diệu Anh 16.02.2003 9 Đống Đa 7.75 Văn33 T90034 Đào Duy Anh 29.03.2003 9 Cầu Giấy 4.50 Hóa34 T90035 Triệu Đình Duy Anh 02.07.2003 9A4 Nguyễn Trãi - HĐ 37.00 Anh35 T91657 Phí Duy Anh 2003 9 Đoàn Thị Điểm 1.75 Lý36 T90037 Lê Đức Anh 22.07.2003 9A2 Lương Thế Vinh 0.00 Lý37 T90038 Nguyễn Ngọc Đức Anh 09.02.2003 9A3 Cầu Giấy 62.00 Anh38 T90039 Ngô Đức Anh 30.03.2003 9H1 Trưng Vương 6.50 Sinh 57.00 Anh39 T90042 Nguyễn Đức Anh 12.06.2003 9E Tân Định 78.00 Anh40 T91501 Phạm Đức Anh 26.07.2003 9A0 Nguyễn Trường Tộ 6.25 Hóa41 T90043 Trần Đức Anh 21.11.2003 9 Giảng Võ 2.00 Toán42 T90044 Trần Đức Anh 28.03.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương 3.25 Lý43 T90046 Vũ Đức Anh 07.10.2003 9C HN-Amsterdam 6.50 Toán44 T90047 Phan Giang Anh 25.08.2003 9A1 Đoàn Thị Điểm 6.25 Sử45 T90048 Lê Bùi Hà Anh 16.09.2003 9A4 Cầu Giấy 7.25 Văn46 T90049 Lê Hà Anh 24.10.2003 9A Ái Mộ 5.00 Hóa47 T91600 Lê Hà Anh 19.11.2003 9V Đoàn Thị Điểm 8.50 Văn48 T90051 Nguyễn Hà Anh 01.08.2003 9A1 Alpha 4.00 Sử

Page 3: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 3

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

49 T90052 Nguyễn Hà Anh 26.04.2003 9A1 Archimedes 65.00 Anh50 T91774 Nguyễn Hà Anh 15.07.2003 9 Chu Văn An 54.00 Anh51 T91708 Nguyễn Vũ Hà Anh 09.11.2003 9A3 Nguyễn Tất Thành 5.50 Văn52 T90054 Bùi Hải Anh 03.02.2003 9A9 Ngô Sỹ Liên 5.75 Sinh53 T91540 Nguyễn Đỗ Hải Anh 16.12.2003 9H Lê Ngọc Hân 4.00 Sinh54 T90055 Lê Hải Anh 16.06.2003 9A2 Nguyễn Trãi 3.00 Hóa55 T91663 Hoàng Phạm Hải Anh 27.01.2003 9A7 Yên Hòa 5.25 Địa56 T90057 Nguyễn Quảng Hải Anh 02.03.2003 9T2 Lương Thế Vinh 55.00 Anh57 T90059 Nguyễn Hiền Anh 29.11.2003 9A6 Giảng Võ 7.50 Văn58 T90060 Nguyễn Hoài Anh 24.09.2003 9A2 Nghĩa Tân 6.00 Toán59 T90062 Nguyễn Hoàng Anh 2003 9V Đoàn Thị Điểm 6.50 Văn 3.00 Địa60 T90063 Nguyễn Hoàng Anh 18.09.2003 9A9 Giảng Võ 2.00 Hóa61 T90064 Lại Việt Hoàng Anh 24.09.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương 35.00 Anh62 T90066 Tạ Hồng Anh 05.08.2003 9A5 Gia Thụy 2.00 Địa63 T90067 Nguyễn Hùng Anh 24.07.2003 9A3 Ngô Sỹ Liên Vắng Lý64 T90068 Phạm Huy Anh 26.07.2003 9T1 Lương Thế Vinh 5.00 Toán65 T90069 Trần Huy Anh 22.10.2003 9 4.00 Toán66 T90070 Đỗ Huyền Anh 13.07.2003 9G Thái Thịnh 5.00 Lý67 T90071 Nguyễn Hoàng Huyền Anh 30.01.2003 9 Trưng Vương 6.50 Văn68 T90072 Nguyễn Huyền Anh 17.08.2003 9 Marie Curie 48.00 Anh69 T90074 Trần Huyền Anh 07.03.2003 9A1 Giảng Võ 6.00 Toán70 T91541 Phạm Khuê Anh 12.12.2003 9 Giảng Võ 4.50 Văn 41.00 Anh71 T90078 Mai Kim Anh 22.10.2003 9A Trưng Nhị 6.50 Sinh72 T90083 Lê Anh 29.10.2003 9A19 Giảng Võ 0.00 Lý

Page 4: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 4

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

73 T90084 Tô Linh Anh 08.10.2003 9V Đoàn Thị Điểm 3.00 Hóa74 T90085 Đặng Mai Anh 18.05.2004 8V Đoàn Thị Điểm 36.00 Anh75 T90086 Trần Mai Anh 30.04.2004 8C Thực Nghiệm 34.00 Anh76 T91642 Trần Mai Anh 30.04.2003 9 Thực Nghiệm Vắng Anh77 T91560 Vũ Mai Anh 25.08.2003 9M Đoàn Thị Điểm 6.25 Văn78 T90087 Đặng Minh Anh 05.10.2003 9A3 Cầu Giấy 57.00 Anh79 T90088 Đặng Minh Anh 01.05.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ 3.50 Hóa80 T90089 Phạm Đoàn Minh Anh 25.04.2003 9A5 Trần Đại Nghĩa 7.00 Sinh81 T90090 Đỗ Minh Anh 18.02.2003 9A6 Cầu Giấy 46.00 Anh82 T91623 Hà Minh Anh 16.01.2003 9A7 Giảng Võ 5.00 Địa83 T90091 Trần Hà Minh Anh 11.08.2003 9A6 Giảng Võ Vắng Anh84 T90092 Nguyễn Lê Minh Anh 16.12.2003 9 Alpha 5.00 Địa85 T90095 Nguyễn Minh Anh 24.12.2003 9N1 Lương Thế Vinh 43.00 Anh86 T90096 Nguyễn Minh Anh 30.10.2003 9A2 Lương Thế Vinh 64.00 Anh87 T90097 Nguyễn Minh Anh 20.06.2003 9A6 Thành Công Vắng Hóa88 T90098 Nguyễn Minh Anh 13.04.2003 9I1 Trưng Vương 6.50 Sinh89 T91514 Phạm Minh Anh 27.10.2003 9A3 Giảng Võ 2.50 Toán90 T90100 Phí Minh Anh 25.10.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương Vắng Sử91 T90101 Đỗ Thái Minh Anh 14.08.2003 9A6 Đoàn Thị Điểm 7.25 Sử92 T90102 Trần Thị Minh Anh 22.11.2003 9C Ái Mộ 54.00 Anh93 T90103 Trần Minh Anh 27.05.2003 9A3 Cầu Giấy 7.50 Văn94 T90104 Đào Trần Minh Anh 29.10.2003 9A3 Chu Văn An 59.00 Anh95 T91506 Vũ Trần Minh Anh 25.10.2003 9A2 Giảng Võ 5.50 Văn96 T90106 Vương Minh Anh 07.12.2003 9A6 Giảng Võ 6.50 Sinh

Page 5: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 5

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

97 T90107 Tạ My Anh 28.02.2003 9A3 Cầu Giấy 7.25 Văn98 T90108 Nguyễn Mỹ Anh 30.09.2003 9C3 Đoàn Thị Điểm 57.00 Anh99 T90109 Nguyễn Nam Anh 12.07.2003 9A HN-Amsterdam 1.75 Lý

100 T90110 Vũ Nguyễn Nam Anh 25.02.2003 9C4 Archimedes Vắng Sinh101 T90111 Trần Nam Anh 20.04.2003 9M2 Marie Curie 40.00 Anh102 T90112 Trần Nam Anh 04.10.2003 9A2 Yên Hòa 1.00 Toán103 T91674 Nguyễn Võ Nam Anh 27.10.2003 9M2 Marie Curie 4.25 Sinh104 T90113 Hà Ngân Anh 13.10.2003 9A2 Nguyễn Tri Phương 0.00 Lý105 T90115 Chu Ngọc Anh 20.10.2003 9C Trưng Nhị 7.00 Văn106 T90116 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 07.09.2003 9A20 Giảng Võ 4.50 Văn107 T90117 Lê Ngọc Anh 15.10.2003 9A8 Giảng Võ 51.00 Anh108 T90118 Lê Ngọc Anh 10.12.2003 9K2 Xuân Đỉnh 7.50 Văn109 T91709 Nguyễn Lê Ngọc Anh 06.11.2003 9 Nhân Trung -BG 9.00 Toán110 T90120 Hoàng Phan Ngọc Anh 20.11.2004 8 Cầu Giấy 50.00 Anh111 T90121 Tạ Ngọc Anh 05.08.2003 9A5 Gia Thụy 4.75 Địa112 T90125 Nguyễn Nhật Anh 12.10.2003 9B Ái Mộ 6.00 Toán113 T90126 Phạm Nhật Anh 19.02.2003 9A1 Alpha Vắng Sử114 T91682 Đào Phan Anh 30.04.2003 9G1 Marie Curie 2.50 Hóa115 T90127 Đặng Phan Anh 21.11.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên 51.00 Anh116 T90128 Bùi Hữu Phan Anh 25.06.2003 9A1 Archimedes 60.00 Anh117 T90130 Nguyễn Phan Anh 12.04.2003 9A2 Hoàng Liệt 6.50 Lý118 T90132 Trần Phan Anh 26.11.2003 9A10 Ngô Sỹ Liên 56.00 Anh119 T91594 Vũ Phan Anh 21.06.2003 9 Nghĩa Tân Vắng Hóa120 T90133 Bùi Phương Anh 19.11.2003 9 Archimedes Vắng Văn Vắng Anh

Page 6: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 6

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

121 T90134 Đào Phương Anh 15.059D 9D Thăng Long 2.75 Lý122 T90137 Trương Lê Phương Anh 07.12.2003 9A3 Nguyễn Trường Tộ 6.00 Sử123 T90138 Nguyễn Phương Anh 02.06.2003 9A3 Cầu Giấy 55.00 Anh124 T90139 Nguyễn Phương Anh 08.04.2003 9B Khương Thượng 59.00 Anh125 T90140 Nguyễn Phương Anh 16.07.2003 9A1 Ngọc Lâm Vắng Anh126 T90141 Nguyễn Phương Anh 21.12.2003 9A4 Tây Sơn 58.00 Anh127 T91503 Phạm Phương Anh 13.08.2003 9A0 Đống Đa 66.00 Anh128 T90143 Trần Phương Anh 04.02.2003 9A3 Cầu Giấy 73.00 Anh129 T90144 Trần Phương Anh 04.01.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm 51.00 Anh130 T90145 Trần Phương Anh 09.04.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm 49.00 Anh131 T90146 Võ Phương Anh 27.04.2003 9A3 Hà Huy Tập 1.00 Toán132 T90147 Đặng Quang Anh 18.08.2003 9 Lê Ngọc Hân 6.50 Văn133 T90148 Lương Quang Anh 22.11.2003 9T1 Đoàn Thị Điểm 4.00 Toán134 T90149 Nguyễn Quang Anh 08.03.2003 9A2 Lương Thế Vinh 4.00 Toán135 T90150 Phạm Quang Anh 04.02.2003 9G1 Marie Curie 47.00 Anh136 T90151 Phan Quang Anh 12.11.2003 9A2 Cầu Giấy 10.00 Toán137 T90154 Nguyễn Quốc Anh 08.12.2003 9A5 Ngô Gia Tự 7.00 Toán138 T90156 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 04.07.2003 9A4 Cầu Giấy 60.00 Anh139 T90157 Đoàn Quỳnh Anh 28.06.2003 9A Khương Thượng 2.00 Địa140 T90159 Lê Quỳnh Anh 28.03.2003 9 Lương Thế Vinh 42.00 Anh141 T90164 Phan Quỳnh Anh 2003 9 Cầu Giấy 42.00 Anh142 T90168 Nguyễn Lê Thảo Anh 20.03.2003 9C HN-Amsterdam 9.50 Hóa143 T90170 Nguyễn Thế Anh 30.11.2004 8A Ái Mộ 30.00 Anh144 T90171 Bùi Thục Anh 25.11.2003 9A2 Lương Thế Vinh 5.50 Hóa

Page 7: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 7

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

145 T90173 Bùi Hà Thùy Anh 11.03.2003 9A8 Yên Hòa Vắng Sinh146 T91585 Lê Đỗ Tiến Anh 23.01.2003 9A7 Ngô Sỹ Liên 4.25 Sinh147 T90176 Lê Trâm Anh 28.08.2003 9A9 Dịch Vọng Hậu Vắng Hóa148 T90177 Nguyễn Trâm Anh 03.03.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương 5.00 Địa149 T91511 Nguyễn Khắc Trí Anh 23.03.2003 9 Vắng Toán150 T90179 Hoàng Giang Triều Anh 25.02.2003 9A10 Giảng Võ 6.50 Sử151 T90180 Trần Nguyễn Trinh Anh 09.11.2003 9 Archimedes 6.50 Sinh152 T90181 Hoàng Trung Anh 03.06.2003 9I Xuân Đỉnh Vắng Toán153 T90184 Lê Tú Anh 11.12.2003 9A5 An Khánh 3.50 Hóa154 T91756 Nguyễn Ngô Huy Tùng Anh 02.10.2003 9C2 Archimedes 1.00 Toán 4.00 Hóa155 T91664 Vũ Tùng Anh 12.05.2003 9P2 Marie Curie 3.50 Lý156 T90185 Nguyễn Hoàng Vân Anh 03.03.2003 9A1 Văn Điển 6.00 Văn157 T90186 Nguyễn Vân Anh 17.06.2003 9A2 Giảng Võ 7.25 Văn158 T91666 Phạm Thị Vân Anh 28.03.2003 9A5 Ngô Gia Tự 64.00 Anh159 T90188 Hoàng Việt Anh 18.05.2003 9A Thạch Bàn 4.50 Lý160 T90189 Lê Việt Anh 28.01.2003 9D Huy Văn 2.25 Sử161 T90190 Nguyễn Việt Anh 11.11.2003 9 Dương Nội 1.25 Lý162 T90193 Trần Việt Anh 20.04.2003 9M2 Marie Curie 28.00 Anh163 T91673 Nguyễn Võ Việt Anh 27.10.2003 9M2 Marie Curie 3.25 Sinh164 T90194 Ngô Vũ Anh 11.04.2003 9A10 Giảng Võ 7.00 Địa165 T90195 Đỗ Vy Anh 18.08.2003 9T1 Đoàn Thị Điểm 9.00 Sinh166 T91602 Trương Diệp Ánh 10.01.2003 9G3 Marie Curie 2.25 Sinh167 T90197 Nguyễn Hồng Ánh 31.10.2003 9A2 Vinschool 41.00 Anh168 T90198 Trương Hiền Minh Ánh 21.11.2003 9A2 Cát Linh 3.50 Lý

Page 8: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 8

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

169 T90199 Nguyễn Ngọc Ánh 02.06.2003 9A1 An Dương 7.00 Văn170 T90200 Nguyễn Ngọc Ánh 31.05.2003 9T1 Lương Thế Vinh 42.00 Anh171 T91696 Tạ Ngọc Ánh 09.12.2003 9I Lê Quý Đôn Vắng Anh172 T90201 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23.02.2003 9 Lê Quý Đôn 47.00 Anh173 T91612 Ngô Hiền Ân 09.10.2003 9A7 Đống Đa 64.00 Anh174 T91687 Ngô Chí Bách 23.09.2003 9A6 Khương Đình 3.00 Lý175 T91675 Đinh Duy Bách 05.08.2004 8 Cầu Giấy 39.00 Anh176 T90205 Đặng Đình Bách 15.02.2003 9A10 Chu Văn An 0.25 Lý177 T90206 Nguyễn Hoàng Bách 14.04.2003 9A Lê Ngọc Hân 2.50 Lý178 T90207 Lê Nho Bách 18.08.2003 9A1 Kim Giang 1.00 Toán 3.25 Lý179 T90208 Phan Thanh Bách 06.06.2003 9I2 Marie Curie 5.00 Hóa180 T90209 Nguyễn Tùng Bách 19.05.2003 9 Cầu Giấy 61.00 Anh181 T91771 Nguyễn Văn Bách 23.01.2003 9B HN-Amsterdam 3.25 Lý182 T90210 Cao Việt Bách 17.12.2003 9 Cầu Giấy 4.00 Lý183 T90213 Hoàng Xuân Bách 15.10.2003 9G1 Marie Curie 4.50 Lý184 T90214 Nguyễn Xuân Bách 21.04.2003 9A2 Nam Trung Yên 1.50 Lý185 T90216 Nguyễn Xuân Bách 03.10.2003 9B Thăng Long 4.00 Hóa186 T90217 Phạm Đức Bảo 31.08.2003 9I Lê Quý Đôn 3.00 Hóa187 T90219 Hồ Gia Bảo 21.08.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ 1.50 Sinh188 T90223 Bùi Quốc Bảo 06.04.2003 9 5.00 Sử189 T91609 Hoàng Quốc Bảo 26.12.2003 9H1 Trưng Vương 8.00 Toán190 T90228 Nguyễn Hải Bằng 23.08.2003 9I2 Marie Curie 2.00 Lý191 T91749 Lại Khoa Bằng 11.04.2003 9C Việt Nam - Angiêri 7.00 Lý192 T91624 Nguyễn Khoa Bằng 13.10.2003 9A7 Ngô Sỹ Liên 2.25 Lý

Page 9: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 9

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

193 T90229 Nguyễn Sỹ Khoa Bằng 23.06.2003 9A1 Thanh Xuân Nam 5.50 Toán194 T90230 Trịnh Ngọc Bằng 20.05.2003 9A5 Cầu Giấy 5.50 Toán 40.00 Anh195 T90231 Trần Duy Bình 01.08.2003 9 Thành Công 2.00 Toán196 T90232 Mai Đức Bình 07.02.2003 9A2 Khương Đình 1.00 Lý197 T91656 Đặng Vũ Gia Bình 19.09.2003 9C2 Marie Curie 2.00 Lý198 T90233 Nguyễn Hữu Bình 10.12.2003 9B Yên Viên Vắng Lý199 T90235 Nguyễn Lê Bình 03.02.2003 9A1 Giảng Võ 4.75 Lý200 T91754 Nguyễn Nhật Bình 12.01.2003 9C HN-Amsterdam 5.50 Địa201 T91667 Đặng Như Bình 17.11.2003 9 Nam Từ Liêm 7.00 Văn202 T90236 Ngô Thái Bình 09.09.2005 7H1 Trưng Vương 52.00 Anh203 T90238 Hồ Thanh Bình 12.01.2003 9A2 Giảng Võ 3.00 Hóa204 T90239 Nguyễn Thanh Bình 22.09.2003 9 Lại Yên 2.75 Lý205 T90241 Mai Thiên Bình 13.04.2003 9C2 Archimedes 6.00 Toán206 T90242 Nguyễn Trọng Bình 29.12.2003 9A5 Gia Thụy 4.75 Lý207 T90244 Nguyễn Ngọc Cầm 24.09.2003 9A8 Đoàn Thị Điểm 2.50 Địa208 T90245 Nguyễn Bảo Châu 15.10.2003 9A11 Giảng Võ 7.00 Văn209 T90246 Phạm Nguyễn Bảo Châu 06.07.2003 9A9 Giảng Võ 28.00 Anh210 T90247 Lê Hà Châu 27.10.2003 9 Nhân Chính 54.00 Anh211 T90248 Đoàn Minh Châu 24.09.2003 9 Giảng Võ 8.00 Toán212 T90249 Nguyễn Hồng Minh Châu 14.04.2003 9A2 Đoàn Thị Điểm 42.00 Anh213 T90251 Đặng Lê Minh Châu 05.11.2003 9A8 Giảng Võ 69.00 Anh214 T90252 Nguyễn Ngọc Minh Châu 16.10.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương 39.00 Anh215 T90253 Nguyễn Ngọc Minh Châu 28.05.2003 9 Nguyễn Trường Tộ 68.00 Anh216 T90256 Trần Minh Châu 21.11.2003 9G1 Marie Curie 7.50 Sinh

Page 10: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 10

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

217 T90258 Dương Quỳnh Châu 26.10.2003 9 Marie Curie 3.00 Địa218 T90259 Trần Bảo Chi 25.02.2003 9 Giảng Võ 7.25 Văn219 T90261 Trần Hạnh Chi 09.11.2003 9C1 Đoàn Thị Điểm 48.00 Anh220 T90262 Trần Hạnh Chi 29.10.2003 9A4 Vinschool 6.25 Sinh221 T90263 Nguyễn Huệ Chi 09.11.2003 9V Đoàn Thị Điểm 7.25 Văn 69.00 Anh222 T90264 Nguyễn Huệ Chi 09.07.2003 9A8 Nguyễn Trường Tộ 31.00 Anh223 T90266 Nguyễn Khánh Chi 25.09.2003 9 Trưng Vương 5.50 Sinh224 T90267 Trần Vũ Khánh Chi 30.04.2003 9C4 Archimedes 6.50 Sinh225 T90269 Nguyễn Liên Chi 19.11.2003 9A4 Wellspring 5.25 Sinh226 T90270 Đặng Linh Chi 11.02.2003 9A7 Thành Công 69.00 Anh227 T90271 Hoàng Linh Chi 20.02.2003 9A8 Nguyễn Trường Tộ 7.00 Văn228 T90272 Nguyễn Linh Chi 2003 9 Marie Curie 7.25 Văn229 T90273 Lê Nguyễn Linh Chi 30.08.2003 9 Marie Curie 6.25 Văn 33.00 Anh230 T90274 Trần Linh Chi 21.08.2003 9A6 Cầu Giấy 6.50 Văn231 T90275 Nguyễn Mai Chi 26.11.2003 9A6 Giảng Võ 6.00 Địa232 T91523 Ngô Ngọc Chi 13.03.2003 9B HN-Amsterdam 7.00 Toán233 T90277 Lưu Hoàng Phương Chi 07.07.2003 9 Cầu Giấy 64.00 Anh234 T90278 Phạm Quế Chi 30.07.2003 9 Nguyễn Siêu 53.00 Anh235 T90279 Bùi Quỳnh Chi 09.06.2003 9 Lương Thế Vinh 6.50 Văn236 T90280 Nguyễn Cao Quỳnh Chi 19.01.2003 9A2 Giảng Võ Vắng Anh237 T90281 Đỗ Quỳnh Chi 02.01.2003 9A2 Sài Đồng 33.00 Anh238 T90282 Hoàng Quỳnh Chi 24.03.2003 9 Archimedes Vắng Sinh239 T90283 Nguyễn Kim Quỳnh Chi 07.07.2003 9A1 Cầu Giấy 48.00 Anh240 T90284 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 23.06.2003 9 Alpha 44.00 Anh

Page 11: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 11

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

241 T91614 Phan Quỳnh Chi 09.05.2003 9 Ngọc Lâm 5.25 Văn242 T90285 Trần Quỳnh Chi 21.01.2003 9A3 Cầu Giấy 8.00 Sinh243 T90287 Vũ Quỳnh Chi 04.03.2003 9A HN-Amsterdam 8.00 Hóa244 T90288 Nguyễn Đan Thảo Chi 18.06.2003 9A7 Nguyễn Tất Thành 3.50 Hóa245 T90291 Trần Thùy Chi 14.01.2003 9 Tây Mỗ 42.00 Anh246 T90292 Nguyễn Ái Vân Chi 06.10.2003 9B Thực Nghiệm Vắng Văn247 T90293 Nguyễn Yến Chi 11.01.2003 9B Ái Mộ 3.75 Văn248 T90295 Nguyễn Công Chính 15.08.2003 9A1 Archimedes 62.00 Anh249 T90296 Hoàng Minh Chính 14.09.2003 9C Thái Thịnh 2.00 Hóa250 T90297 Nguyễn Trung Chính 14.10.2003 9A7 Lê Lợi 5.25 Sinh251 T90299 Phạm Thành Công 07.09.2003 9 Cầu Giấy 3.00 Toán252 T90300 Nguyễn Thiên Cơ 13.12.2003 9 Cầu Giấy 8.00 Toán253 T91718 Nguyễn Chí Cường 29.04.2003 9B Tam Hưng 35.00 Anh254 T90302 Phạm Trí Cường 18.05.2003 9I Lê Quý Đôn 5.50 Hóa255 T90303 Đàm Phương Diễm 31.07.2003 9A17 Giảng Võ 2.00 Sử256 T91590 Nguyễn Bảo Diệp 28.03.2003 9A2 Cầu Giấy 7.00 Sinh257 T90306 Nguyễn Minh Diệp 25.01.2003 9A20 Vinschool Vắng Hóa258 T90308 Lê Ngọc Diệp 02.07.2003 9C Ái Mộ 7.00 Lý259 T90310 Nguyễn Ngọc Diệp 13.02.2003 9A Phúc Đồng 58.00 Anh260 T90311 Trần Thảo Diệp 12.04.2003 9 Marie Curie 55.00 Anh261 T90312 Nghiêm Quỳnh Du 22.01.2003 9D HN-Amsterdam 79.00 Anh262 T90313 Phạm Thùy Dung 12.01.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ Vắng Văn263 T90317 Đỗ Mạnh Dũng 09.03.2003 9E HN-Amsterdam 5.25 Sinh264 T90318 Nguyễn Mạnh Dũng 22.07.2003 9E Lê Ngọc Hân 2.25 Lý

Page 12: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 12

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

265 T90319 Vũ Mạnh Dũng 06.02.2003 9H1 Trưng Vương 9.00 Toán266 T90320 Lê Minh Dũng 22.01.2003 9 Sơn Lộc 3.00 Toán267 T91512 Đặng Quang Dũng 12.07.2003 9 6.50 Lý268 T90322 Phạm Quang Dũng 05.10.2003 9B HN-Amsterdam 3.00 Hóa269 T90323 Vũ Quang Dũng 23.09.2003 9A7 Hoàng Liệt 5.00 Toán270 T90324 Cao Quốc Dũng 12.10.2003 9 Ngô Sỹ Liên 5.50 Sử271 T90325 Nguyễn Quốc Dũng 11.01.2003 9 Thăng Long Vắng Hóa272 T90326 Nguyễn Tiến Dũng 01.03.2003 9 Phan Đình Giót 5.25 Lý273 T91706 Nguyễn Trọng Dũng 06.06.2003 9A4 Vinschool 5.00 Toán274 T90327 Ngô Tuấn Dũng 21.06.2003 9H2 Lê Quý Đôn 6.00 Toán275 T90329 Bùi An Duy 14.10.2003 9B HN-Amsterdam 4.50 Hóa276 T90331 Phạm Cao Duy 10.07.2003 9A1 Cầu Giấy Vắng Toán 4.50 Hóa277 T90332 Trần Công Duy 12.12.2003 9A5 Nam Trung Yên 32.00 Anh278 T90333 Lê Đức Duy 18.09.2003 9A7 Lương Thế Vinh 5.00 Toán279 T90334 Vũ Đức Duy 21.01.2003 9A HN-Amsterdam 5.00 Toán 70.00 Anh280 T90335 Nguyễn Khoa Hải Duy 02.05.2003 9C1 Đoàn Thị Điểm 70.00 Anh281 T90336 Nguyễn Phan Hoàng Duy 12.05.2003 9A2 Phan Đình Giót 3.00 Sinh282 T90337 Nguyễn Lê Duy 02.12.2003 9 Nguyễn Trường Tộ 7.00 Địa283 T91647 Trần Mạnh Duy 09.02.2003 9A9 Dịch Vọng Hậu 5.00 Toán284 T90339 Huỳnh Tuấn Duy 15.09.2003 9 Trưng Vương 1.25 Lý285 T90340 Nguyễn Hoàng Duyên 16.09.2003 9A2 Cầu Giấy 5.75 Sinh286 T90341 Võ Tín Dư 26.06.2003 9E Thái Thịnh 50.00 Anh287 T90342 Hoàng Quốc An Dương 16.10.2003 9C HN-Amsterdam 4.75 Sử288 T90345 Hồ Bạch Dương 19.10.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ Vắng Sử

Page 13: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 13

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

289 T90346 Thái Bình Dương 07.08.2003 9H1 Trưng Vương 6.00 Sinh290 T90347 Nguyễn Đại Dương 21.02.2003 9A Trần Phú 5.50 Sinh291 T91725 Nguyễn Đức Dương 14.06.2003 9B Tam Hưng 6.25 Lý292 T91524 Nguyễn Hiếu Dương 10.05.2003 9A1 Archimedes Vắng Anh293 T90350 Nguyễn Như Dương 18.06.2003 9A16 Giảng Võ 2.00 Địa294 T90351 Văn Phước Dương 07.08.2003 9B Ái Mộ 5.50 Toán295 T90352 Hoàng Quý Dương 22.07.2003 9B Phan Chu Trinh 44.00 Anh296 T90353 Nguyễn Thị Quý Dương 09.11.2003 9 Alpha 7.50 Văn297 T90354 Vũ Quý Dương 25.10.2003 9B Việt Nam - Angiêri 0.25 Lý298 T90355 Vũ Quỳnh Dương 08.06.2003 9A2 Nam Trung Yên 7.50 Văn299 T90356 Bùi Thái Dương 02.07.2003 9 Cầu Giấy 6.00 Hóa300 T90357 Đinh Thái Dương 17.11.2003 9 Dịch Vọng 3.50 Toán301 T90358 Vũ Thái Dương 2003 9D Lê Ngọc Hân 5.25 Sử302 T91616 Nguyễn Vũ Thái Dương 26.02.2003 9H1 Trưng Vương 7.25 Hóa303 T90359 Nguyễn Xuân Thái Dương 09.01.2003 9C1 Đoàn Thị Điểm 53.00 Anh304 T90360 Nguyễn Đặng Thùy Dương 14.10.2003 9A2 Bế Văn Đàn 40.00 Anh305 T90361 Đinh Thùy Dương 08.10.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ 7.50 Văn306 T90363 Hà Thùy Dương 03.12.2003 9A10 Chu Văn An 2.50 Lý307 T90364 Phan Hoàng Thùy Dương 09.02.2003 9A6 Cầu Giấy 6.00 Sinh308 T90366 Vũ Lê Thùy Dương 04.03.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên 2.00 Hóa309 T90368 Nguyễn Thùy Dương 30.08.2003 9 Cầu Giấy 71.00 Anh310 T90369 Nguyễn Thùy Dương 16.07.2003 9C Nghĩa Tân 72.00 Anh311 T90370 Nguyễn Thùy Dương 09.09.2003 9A8 Yên Hòa 4.75 Sinh312 T90372 Nguyễn Phan Thùy Dương 08.09.2003 9A8 Giảng Võ 7.00 Văn 55.00 Anh

Page 14: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 14

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

313 T91601 Trần Thùy Dương 04.10.2003 9K1 Trưng Vương 75.00 Anh314 T90373 Vũ Thùy Dương 08.11.2003 9A8 Gia Thụy 2.75 Lý315 T90375 Ngô Vy Thùy Dương 13.12.2003 9A8 Đoàn Thị Điểm 7.75 Sinh316 T90376 Lã Triều Dương 06.03.2003 9 HN-Amsterdam 10.00 Toán317 T90377 Võ Tú Dương 11.01.2003 9 Cầu Giấy 2.00 Toán318 T90378 Hoàng Trang Đài 16.04.2003 9A3 Cầu Giấy 5.50 Sử319 T90380 Tăng Bảo Đan 09.09.2003 9A1 Nghĩa Tân 7.75 Sử320 T90381 Đỗ Nguyễn Diệu Đan 08.03.2003 9 Thực Nghiệm 46.00 Anh321 T90382 Mai Linh Đan 21.07.2003 9A8 Giảng Võ 5.50 Văn322 T90383 Nguyễn Linh Đan 30.01.2003 9A1 Cầu Giấy 58.00 Anh323 T90385 Nguyễn Linh Đan 12.07.2003 9E Tân Định 68.00 Anh324 T91597 Nguyễn Linh Đan 19.11.2003 9 Marie Curie 2.25 Sử325 T90388 Phạm Cả Đạt 14.09.2003 9 HN-Amsterdam 8.00 Toán326 T91519 Nguyễn Tiến Hoàng Đạt 16.11.2003 9C3 Đoàn Thị Điểm 4.50 Lý327 T90390 Nguyễn Đăng Nhất Đạt 09.02.2003 9 Nam Trung Yên 4.25 Lý328 T90392 Ngô Quốc Đạt 08.01.2003 9T1 Đoàn Thị Điểm 8.00 Toán329 T90393 Nguyễn Thành Đạt 06.07.2003 9A5 Cầu Giấy 4.75 Sinh330 T90394 Hoàng Tiến Đạt 07.03.2003 VN9D Nguyễn Siêu 1.75 Sinh331 T90399 Đinh Trần Đạt 01.10.2003 9 Nguyễn Trãi 3.00 Địa332 T90400 Triệu Đạt 25.11.2003 9 HN-Amsterdam 4.50 Toán333 T90401 Lê Tuấn Đạt 31.12.2003 9A10 Chu Văn An 37.00 Anh334 T90403 Trần Văn Đạt 18.11.2003 9A3 Từ Sơn 53.00 Anh335 T90404 Bùi Hải Đăng 16.07.2003 9D Vĩnh Tuy 35.00 Anh336 T90405 Lê Hải Đăng 31.07.2003 9C Trưng Nhị 5.00 Toán

Page 15: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 15

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

337 T90407 Nguyễn Minh Đăng 15.01.2003 9 Lương Thế Vinh 1.75 Lý338 T90409 Lý Anh Đức 21.11.2003 9A2 Lê Lợi Vắng Hóa339 T90410 Trần Anh Đức 05.06.2003 9A Ngọc Lâm 5.25 Lý340 T90411 Trịnh Anh Đức 09.06.2003 9A6 Giảng Võ 45.00 Anh341 T90412 Trần Hữu Đức 07.10.2004 8A7 Gia Thụy 27.00 Anh342 T90414 Hoàng Minh Đức 06.11.2003 9N1 Lương Thế Vinh 49.00 Anh343 T90416 Ngô Minh Đức 29.09.2003 9 Lương Thế Vinh 8.00 Toán344 T90417 Nguyễn Minh Đức 06.11.2004 8A11 Giảng Võ Vắng Hóa345 T90418 Nguyễn Minh Đức 03.09.2003 9A Ngọc Lâm 4.00 Lý346 T90419 Nguyễn Minh Đức 24.10.2003 9A2 Trung Hòa Vắng Toán347 T90420 Phạm Minh Đức 20.07.2003 9A Ái Mộ 2.00 Sinh348 T90422 Trần Minh Đức 19.01.2003 9A1 Cầu Giấy 6.00 Toán349 T91644 Trần Minh Đức 13.01.2003 9G3 Marie Curie 5.00 Sinh350 T90423 Vũ Minh Đức 06.10.2003 9A5 Nguyễn Trường Tộ 54.00 Anh351 T90425 Ngô Quang Đức 08.11.2003 9A6 Cầu Giấy 4.50 Hóa352 T91582 Lương Đình Thái Đức 17.10.2003 9A6 Lý Thường Kiệt 2.50 Toán353 T90426 Nguyễn Trọng Đức 08.11.2003 9E Nghĩa Tân 3.50 Địa354 T90427 Vũ Trung Đức 09.11.2003 9A12 Giảng Võ 26.00 Anh355 T90428 Nguyễn Văn Đức 05.11.2003 9B Phan Chu Trinh 6.50 Lý356 T91630 Bùi Việt Đức 17.05.2003 9A Ngô Sỹ Liên 4.50 Hóa357 T90429 Trần Hoàng Việt Đức 14.05.2003 9 Marie Curie 7.00 Sử358 T90431 Phạm Kim Đường 27.12.2003 9A Vinschool Vắng Lý359 T90432 Đặng Châu Giang 25.10.2003 9A Thực Nghiệm 7.00 Văn360 T90433 Phạm Ngọc Châu Giang 08.08.2003 9 Marie Curie 5.00 Sử

Page 16: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 16

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

361 T90435 Lại Hương Hiền Giang 19.06.2003 9D Trưng Nhị 2.25 Lý362 T90437 Đỗ Hương Giang 24.04.2003 9A9 Thành Công 62.00 Anh363 T90438 Ngô Hương Giang 30.09.2003 9G1 Marie Curie 3.50 Sinh364 T90439 Nguyễn Hương Giang 09.01.2003 9A Ái Mộ 6.25 Sinh365 T90440 Nguyễn Phan Hương Giang 03.08.2003 9A6 Giảng Võ Vắng Sinh366 T90441 Tô Hương Giang 14.06.2003 9A1 FPT 53.00 Anh367 T90442 Trần Hương Giang 19.05.2003 9 Lê Lợi 34.00 Anh368 T90443 Trần Hương Giang 03.02.2003 9Q1 Lý Thái Tổ 4.50 Địa369 T90444 Vũ Hương Giang 07.01.2003 9Z1 Thịnh Quang 6.00 Toán370 T90447 Đặng Mỹ Giang 09.02.2003 9A6 Giảng Võ 2.50 Địa371 T90448 Lương Ngân Giang 09.12.2003 9D Nguyễn Siêu 50.00 Anh372 T90449 Lại Nguyên Ngân Giang 20.03.2003 9G Lô mô nô xốp 36.00 Anh373 T90450 Nguyễn Ngân Giang 09.10.2003 9 Đoàn Thị Điểm 7.00 Sử374 T90451 Nguyễn Ngân Giang 21.10.2003 9 HN-Amsterdam 40.00 Anh375 T90452 Trần Ngân Giang 18.10.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm 56.00 Anh376 T90453 Vũ Ngân Giang 05.12.2003 9A7 Đống Đa 31.00 Anh377 T90454 Nguyễn Thành Giang 02.12.2003 9A3 Nguyễn Trường Tộ 45.00 Anh378 T90457 Nguyễn Trường Giang 18.04.2003 9G Tân Định 2.00 Toán 3.50 Hóa379 T91767 Chu An Hà 17.12.2004 8P1 Marie Curie 54.00 Anh380 T90460 Lê Đan Hà 03.06.2003 9G2 Newton 68.00 Anh381 T90461 Nguyễn Thái Hải Hà 02.09.2003 9 Cầu Giấy 7.50 Toán382 T90462 Đào Hoàng Hà 14.08.2003 9A3 Nguyễn Tất Thành 61.00 Anh383 T90465 Hoàng Minh Hà 06.05.2003 9 Thanh Xuân Nam 35.00 Anh384 T90466 Nguyễn Thị Minh Hà 27.10.2003 9D HN-Amsterdam 80.00 Anh

Page 17: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 17

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

385 T90467 Bùi Ngân Hà 20.01.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ 4.00 Hóa386 T90469 Nguyễn Phan Ngân Hà 09.08.2003 VN9A Nguyễn Siêu 6.00 Sinh387 T90470 Nguyễn Trí Ngân Hà 26.07.2003 9A9 Nguyễn Trường Tộ 74.00 Anh388 T91692 Vũ Ngân Hà 07.09.2003 9A3 Thăng Long 4.00 Lý389 T90473 Vũ Ngọc Hà 27.09.2003 9A9 Ba Đình 3.75 Địa390 T90474 Đinh Nguyệt Hà 09.07.2003 9A6 Giảng Võ 49.00 Anh391 T90475 Phạm Thị Nguyệt Hà 21.11.2003 9V Đoàn Thị Điểm 7.00 Địa392 T90476 Vũ Nhật Hà 27.06.2003 9A7 Nguyễn Trường Tộ Vắng Văn393 T90477 Bùi Phương Hà 18.03.2003 9A3 Thăng Long 4.00 Hóa394 T90478 Phạm Phương Hà 18.06.2003 9A Việt Nam - Angiêri 4.75 Sinh395 T90479 Nguyễn Việt Phương Hà 22.12.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên 54.00 Anh396 T91751 Nguyễn Quang Hà 04.10.2003 9A2 Lê Quý Đôn 28.00 Anh397 T90481 Lê Thái Hà 23.05.2003 9 Quang Trung Vắng Văn398 T90482 Vũ Thanh Hà 18.11.2003 9 Sơn Lộc 36.00 Anh399 T90483 Đinh Phạm Thiên Hà 06.01.2003 9D HN-Amsterdam 72.00 Anh400 T90485 Nguyễn Thu Hà 07.07.2003 9A2 Cát Linh 7.25 Văn401 T91695 Tạ Thu Hà 22.02.2003 9 Ngô Sỹ Liên 6.00 Địa402 T91761 Đinh Trọng Hà 25.03.2003 9A Thực Nghiệm 5.50 Sinh403 T90486 Phạm Vân Hà 16.10.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ 53.00 Anh404 T90487 Đỗ Việt Hà 08.08.2003 9A2 Cầu Giấy 4.50 Hóa405 T90488 Nguyễn Việt Hà 06.09.2003 9V3 Lương Thế Vinh 6.00 Địa406 T90490 Nguyễn Hoàng Hải 12.12.2003 9A1 Văn Yên 0.00 Lý407 T90491 Cao Nguyễn Hoàng Hải 22.12.2003 9 Cầu Giấy 2.00 Lý408 T90492 Nguyễn Hồng Hải 15.01.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ 52.00 Anh

Page 18: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 18

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

409 T91661 Nguyễn Công Minh Hải 28.06.2003 9A1 Việt Hưng 6.00 Toán410 T90493 Phạm Thị Hồng Hạnh 09.07.2003 9A1 Hoàng Liệt 6.00 Toán411 T90494 Nguyễn Lâm Hạnh 13.12.2003 9A2 Ngô Gia Tự 6.75 Văn412 T90495 Cao Minh Hạnh 26.07.2003 9A HN-Amsterdam 6.00 Văn 5.75 Sử413 T90497 Nguyễn Minh Hạnh 07.11.2003 9SN1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Vắng Địa414 T90498 Trịnh Thị Minh Hạnh 23.11.2003 9 Sơn Lộc 46.00 Anh415 T90499 Trần Minh Hạnh 11.12.2003 9A10 Chu Văn An 1.00 Lý416 T90500 Trần Nguyên Hạnh 25.09.2003 9A6 Phương Mai 4.00 Sinh417 T90502 Nguyễn Song Hào 20.11.2003 9A5 Ngô Gia Tự 4.50 Lý418 T90503 Nguyễn Minh Hằng 06.06.2003 9A6 Nhân Chính 6.75 Sinh419 T90504 Lê Phạm Minh Hằng 28.01.2003 9A1 Giảng Võ 7.00 Văn 55.00 Anh420 T90505 Ngô Thị Minh Hằng 28.08.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ 5.00 Địa421 T90506 Nguyễn Thị Minh Hằng 18.03.2003 9A6 An Khánh 35.00 Anh422 T90508 Trần Minh Hằng 22.05.2003 9A2 Ngô Gia Tự 50.00 Anh423 T90509 Phạm Thanh Hằng 13.06.2004 8K1 Trưng Vương 60.00 Anh424 T90510 Hoàng Thu Hằng 11.02.2003 9A9 Thành Công 65.00 Anh425 T90512 Nguyễn Chu Khả Hân 13.10.2003 9A6 Giảng Võ 39.00 Anh426 T90513 Nguyễn Phạm Khả Hân 03.10.2003 9V Đoàn Thị Điểm 6.50 Văn 7.25 Sử427 T90514 Phạm Ngọc Hân 16.11.2003 9 HN-Amsterdam 57.00 Anh428 T90515 Lê Hoàng Minh Hiền 12.11.2003 9H2 Phan Chu Trinh 2.00 Sinh429 T91677 Nguyễn Thị Thanh Hiền 03.03.2003 9A7 Yên Hòa 6.50 Địa430 T90517 Đào Thu Hiền 28.09.2003 9 Vạn Phúc 2.25 Địa431 T90518 Nguyễn Thu Hiền 08.05.2004 8 Lê Quý Đôn Vắng Anh432 T90519 Trịnh Thị Thu Hiền 21.10.2003 9E Tân Định 6.00 Toán

Page 19: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 19

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

433 T90522 Tạ Thị Thúy Hiền 14.12.2003 9A Văn Tự 75.00 Anh434 T90523 Nguyễn Đức Hiển 11.06.2003 9A9 Ba Đình 3.00 Hóa435 T90524 Đoàn Khánh Hiển 18.06.2003 9A3 Lương Thế Vinh 59.00 Anh436 T90525 Lê Đặng Minh Hiển 04.11.2003 9 Trưng Vương 4.50 Lý437 T90526 Hoàng Minh Hiển 12.11.2003 9A0 Nguyễn Trường Tộ 8.00 Hóa438 T90527 Phan Hiển 28.05.2003 9 Thái Thịnh 6.50 Lý439 T90529 Nguyễn Hoàng Hiệp 12.12.2003 9A1 Văn Yên 0.25 Lý440 T90530 Nguyễn Danh Hiếu 15.05.2003 9H1 Trưng Vương 6.00 Toán441 T90531 Đoàn Đức Hiếu 18.01.2003 9E HN-Amsterdam 5.50 Hóa442 T91598 Phạm Đức Hiếu 25.05.2003 9C2 Archimedes 5.00 Lý443 T91689 Đặng Minh Hiếu 30.11.2003 9 Nguyễn Siêu 6.00 Địa444 T90534 Đỗ Minh Hiếu 09.10.2003 9H1 Trưng Vương 5.50 Hóa445 T90535 Lưu Minh Hiếu 22.08.2003 9D Vĩnh Tuy 2.50 Toán446 T90536 Nguyễn Minh Hiếu 31.10.2004 8A Ái Mộ 51.00 Anh447 T90537 Nguyễn Minh Hiếu 23.07.2003 9 Cầu Giấy 3.50 Lý448 T91741 Nguyễn Minh Hiếu 15.01.2003 9I Lê Quý Đôn 2.00 Hóa449 T90540 Vũ Minh Hiếu 17.07.2003 9 Trưng Vương 3.00 Hóa450 T90544 Nguyễn Trí Hiếu 25.12.2003 9A8 Giảng Võ 3.00 Hóa451 T91672 Nguyễn Trọng Hiếu 08.06.2004 8P1 Marie Curie 71.00 Anh452 T91670 Đặng Trung Hiếu 05.07.2003 9B HN-Amsterdam 6.00 Lý453 T90541 Đỗ Trung Hiếu 19.03.2003 9 Sơn Lộc 4.00 Toán454 T90543 Nguyễn Trung Hiếu 25.08.2003 9 Thăng Long 5.50 Toán455 T91643 Nguyễn Văn Hiếu 24.02.2003 9 Lê Lợi 5.00 Toán456 T90545 Lê Tô Hiệu 14.03.2003 9A15 Giảng Võ 0.50 Lý

Page 20: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 20

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

457 T90546 Nguyễn Thị Xuân Hoa 07.03.2003 9I1 Trưng Vương Vắng Văn 63.00 Anh458 T90547 Nguyễn Viết Xuân Hoa 01.06.2003 9A7 Yên Hòa 41.00 Anh459 T90548 Nguyễn Doãn Hoàng 07.05.2003 9A6 Cầu Giấy 4.75 Lý460 T91554 Nguyễn Hà Huy Hoàng 21.02.2003 9A6 Đoàn Thị Điểm Vắng Lý461 T90549 Nguyễn Minh Hoàng 06.02.2003 9 Nguyễn Trãi - TX 51.00 Anh462 T90550 Trần Minh Hoàng 12.02.2003 9A2 Lê Lợi 7.25 Sinh463 T90552 Đỗ Nguyên Hoàng 14.05.2003 9A2 Lê Lợi 4.00 Hóa464 T90553 Mạch Nguyễn Hoàng 03.02.2003 9A2 Lương Thế Vinh 2.00 Toán465 T90554 Nguyễn Quốc Hoàng 22.09.2003 9NK Bế Văn Đàn 4.50 Hóa466 T90555 Phạm Tiến Hoàng 07.07.2003 9A Xuân Khanh 2.50 Toán 1.50 Lý467 T91731 Phan Tuấn Hoàng 02.04.2003 9A5 Nguyễn Tất Thành 5.00 Toán 0.00 Lý468 T90558 Phạm Việt Hoàng 10.02.2003 9D Trưng Nhị 4.50 Toán469 T90559 Nguyễn Ánh Hồng 06.01.2003 9A1 Giảng Võ Vắng Hóa470 T90560 Dương Phương Ánh Hồng 26.04.2003 9A9 Gia Thụy 41.00 Anh471 T91574 Nguyễn Mai Hồng 22.12.2003 9A3 Giảng Võ 6.00 Văn472 T90561 Phạm Đinh Hùng 02.06.2003 9A4 Giảng Võ 3.50 Toán473 T90562 Nguyễn Đức Hùng 02.03.2003 9 Lại Yên 1.00 Lý474 T90564 Phạm Như Hùng 06.08.2003 9 Lê Quý Đôn 47.00 Anh475 T90566 Nguyễn Tiến Hùng 21.09.2003 9 Cầu Giấy 2.00 Toán476 T90570 Nguyễn Vũ Dương Huy 07.01.2003 9D Trưng Nhị 4.50 Sử477 T90572 Đoàn Huy 15.10.2003 9A19 Giảng Võ 4.25 Sinh478 T90573 Ngô Hoàng Đức Huy 21.08.2003 9 Lương Thế Vinh 4.00 Toán479 T90576 Trần Đức Huy 16.06.2003 9 Nguyễn Trãi 2.75 Lý480 T90577 Đỗ Bình Gia Huy 02.04.2003 9B Ái Mộ 1.75 Lý

Page 21: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 21

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

481 T91780 Hồ Gia Huy 2003 9 1.25 Lý482 T90579 Nguyễn Hà Huy 14.09.2003 9A3 Chu Văn An 2.50 Toán 50.00 Anh483 T90580 Đặng Ngọc Huy 22.09.2003 9Q1 Lê Quý Đôn 3.00 Toán484 T90581 Nguyễn Ngọc Huy 05.02.2003 9A6 Giảng Võ 2.50 Sinh 48.00 Anh485 T90583 Đỗ Quang Huy 08.12.2003 9A10 Giảng Võ 4.00 Sinh486 T91721 Nguyễn Quang Huy 29.09.2003 9A3 Lương Thế Vinh 4.50 Sinh487 T90585 Phạm Quang Huy 02.10.2003 9 Gia Thụy 3.00 Hóa488 T90588 Nghiêm Quốc Huy 16.01.2003 9A2 Lê Lợi 6.25 Sinh489 T90589 Nguyễn Thành Huy 07.07.2003 9 HN-Amsterdam 3.75 Lý490 T91613 Nguyễn Thế Huy 11.09.2003 9B Thăng Long 5.00 Địa491 T90592 Bùi Khánh Huyền 11.12.2003 9T2 Lương Thế Vinh 4.75 Hóa492 T90593 Nguyễn Khánh Huyền 25.03.2003 9A4 Lương Thế Vinh 7.00 Văn493 T90594 Nguyễn Khánh Huyền 11.06.2003 9A6 Nguyễn Trãi 3.25 Sinh494 T90595 Phạm Khánh Huyền 31.08.2003 9A3 Cầu Giấy 8.50 Văn495 T90596 Phùng Khánh Huyền 03.08.2003 9A10 Giảng Võ 4.50 Địa496 T91568 Trần Khánh Huyền 09.09.2003 9A7 Giảng Võ 5.25 Văn497 T90598 Dương Minh Huyền 05.10.2003 9B Ái Mộ 5.75 Văn 48.00 Anh498 T91762 Nguyễn Minh Huyền 12.01.2003 9A3 Chu Văn An 5.00 Hóa499 T90600 Phạm Mỹ Huyền 09.08.2003 9A3 Nguyễn Trường Tộ Vắng Sử500 T90601 Nguyễn Ngọc Huyền 16.06.2003 9A6 Nguyễn Trường Tộ 8.00 Sinh501 T90602 Kim Thanh Huyền 07.07.2003 9A3 Cầu Giấy 74.00 Anh502 T90604 Nguyễn Thanh Huyền 05.04.2003 9C Giáp Bát Vắng Toán503 T91556 Nhữ Thục Huyền 27.10.2003 9A9 Nguyễn Tất Thành 63.00 Anh504 T90605 Đỗ Thương Huyền 03.09.2003 9A9 Nguyễn Trường Tộ 13.00 Anh

Page 22: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 22

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

505 T90606 Bùi Duy Hưng 22.10.2003 9G Tân Định 5.25 Hóa506 T90607 Trần Gia Hưng 01.08.2003 9D Tân Định 36.00 Anh507 T90610 Trần Nguyên Hưng 29.09.2003 9A5 Giảng Võ Vắng Anh508 T91645 Nguyễn Quang Hưng 18.05.2003 9A14 Giảng Võ 4.25 Sinh509 T90611 Lý Quốc Hưng 01.03.2003 9D Thực Nghiệm 1.00 Toán510 T90612 Phạm Việt Hưng 10.01.2003 9B HN-Amsterdam 8.00 Toán511 T90613 Lê Vĩnh Hưng 14.04.2003 9 Gia Thụy 5.00 Toán512 T90614 Ngô Diệu Hương 05.08.2003 9A8 Giảng Võ 57.00 Anh513 T90615 Nguyễn Mai Hương 01.02.2003 9 Nguyễn Đình Chiểu 8.00 Văn514 T90618 Đoàn Quỳnh Hương 28.01.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm Vắng Văn Vắng Anh515 T90621 Đỗ Thu Hương 28.08.2003 9A2 Thăng Long 3.25 Sử516 T90625 Bùi Đức Khải 08.10.2003 9 Lương Thế Vinh 2.50 Lý517 T91659 Nguyễn Mạnh Khải 10.05.2003 9A7 Gia Thụy 6.50 Lý518 T90627 Lê Quang Khải 03.11.2003 9 HN-Amsterdam 6.00 Toán 6.25 Hóa519 T90628 Trần Duy Khang 22.11.2003 9A1 Archimedes 66.00 Anh520 T90629 Dương Quốc Khang 09.02.2003 9 Trưng Vương 3.50 Lý521 T90631 Lê Tuấn Khang 25.11.2003 9B Thực Nghiệm 5.00 Văn522 T90632 Nguyễn Hiền Khanh 02.11.2003 9Z Việt Nam - Angiêri Vắng Sử523 T90633 Lê Minh Khanh 07.12.2003 9I1 Trưng Vương 61.00 Anh524 T90634 Nguyễn Thị Vi Khanh 24.12.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ 8.25 Sinh525 T90635 Phạm Lê Việt Khanh 05.09.2003 9A1 Alpha 8.50 Văn526 T90636 Trần Đức An Khánh 29.04.2003 9 Cầu Giấy 61.00 Anh527 T91603 Trần An Khánh 23.12.2003 9G3 Marie Curie Vắng Địa528 T90639 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 25.09.2003 9 Ngũ Hiệp 8.00 Văn

Page 23: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 23

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

529 T90640 Nguyễn Lê Cẩm Khánh 30.09.2003 9 Nguyễn Siêu 6.00 Sinh530 T91747 Nguyễn Hà Diệu Khánh 20.11.2003 9D Thực Nghiệm 2.75 Hóa531 T90641 Lê Duy Khánh 13.11.2003 9 Lương Thế Vinh 3.50 Hóa532 T91552 Đường Gia Khánh 11.08.2003 9A13 Nghĩa Tân 3.00 Hóa533 T91775 Hoàng Lê Gia Khánh 15.02.2003 9B HN-Amsterdam 5.75 Hóa534 T90642 Nguyễn Gia Khánh 11.07.2004 8P1 Marie Curie Vắng Anh535 T90644 Phạm Gia Khánh 05.08.2003 9 Lương Thế Vinh 46.00 Anh536 T90646 Hà Huy Khánh 28.09.2003 9A4 Quang Trung 6.00 Toán537 T91668 Trần Phạm Lâm Khánh 21.07.2003 9C HN-Amsterdam 8.00 Toán 5.50 Lý538 T90647 Vũ Lê Khánh 04.09.2003 9 Ngọc Lâm 5.00 Hóa539 T90649 Phạm Nam Khánh 15.04.2003 9A5 Cầu Giấy 2.50 Hóa540 T90650 Nguyễn Thị Ngân Khánh 21.11.2003 9 Lại Yên 2.00 Lý541 T90651 Phạm Đoàn Ngọc Khánh 30.11.2003 9 Thăng Long 57.00 Anh542 T90652 Hồ Tùng Khánh 22.07.2003 9A20 Vinschool 2.00 Toán 62.00 Anh543 T90653 Lê Thị Vân Khánh 17.06.2003 9 Nguyễn Trường Tộ 73.00 Anh544 T91626 Hồ Việt Khánh 01.06.2003 9E Tân Định 5.50 Văn545 T91697 Cao Xuân Khánh 20.09.2003 9I Lê Quý Đôn 56.00 Anh546 T91550 Trần Gia Khiêm 03.03.2003 9C3 Archimedes Vắng Hóa547 T91772 Phạm Đăng Khoa 2003 9A1 Cầu Giấy 7.00 Toán548 T91698 Lê Gia Khoa 05.12.2003 9G2 Marie Curie 4.00 Sinh549 T90654 Vũ Hà Khoa 15.11.2003 9A3 Cầu Giấy 5.50 Hóa550 T90656 Trần Bảo Khôi 26.02.2003 9A1 Archimedes 67.00 Anh551 T90657 Vũ Duy Khôi 16.07.2003 9A2 Giảng Võ 2.00 Toán552 T90658 Nguyễn Đăng Khôi 13.12.2003 9 Giảng Võ Vắng Anh

Page 24: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 24

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

553 T90659 Nguyễn Minh Khôi 31.10.2003 9 Cát Linh 51.00 Anh554 T91688 Trịnh Minh Khôi 21.09.2003 9H1 Trưng Vương 4.50 Lý555 T91766 Lục Nguyên Khôi 19.05.2003 9A6 Nguyễn Tất Thành 2.50 Lý556 T91588 Vũ Nguyên Khôi 01.03.2003 9 HN-Amsterdam 6.50 Địa557 T91599 Hoàng Phạm Việt Khôi 04.08.2003 9A1 Chu Văn An 4.50 Lý558 T91610 Cao Minh Khuê 12.10.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ 1.25 Hóa559 T91573 Duy Minh Khuê 25.11.2003 9N1 Lương Thế Vinh 4.00 Toán560 T90662 Dương Minh Khuê 21.01.2004 8 Ban Mai 41.00 Anh561 T91617 Lê Minh Khuê 03.12.2003 9A2 Giảng Võ 71.00 Anh562 T90664 Đỗ Trần Minh Khuê 22.11.2003 9A1 Alpha 3.25 Địa563 T91513 Đỗ Duy Kiên 10.11.2003 9A3 Giảng Võ 6.50 Lý564 T90665 Nguyễn Đức Kiên 25.10.2003 9A5 Giảng Võ 3.50 Hóa565 T90666 Trầ Hiếu Kiên 02.11.2003 9A4 Nguyễn Trường Tộ 2.50 Sinh566 T90667 Nguyễn Cao Hoàng Kiên 19.12.2003 9A7 Nguyễn Công Trứ 5.50 Sinh567 T90668 Trịnh Hồng Kiên 12.09.2003 9 Trưng Vương 6.75 Hóa568 T91727 Trần Lê Kiên 09.11.2003 9 Đoàn Thị Điểm 8.75 Sinh569 T91736 Trần Minh Kiên 31.01.2003 9A2 Giảng Võ 4.50 Toán570 T90670 Cao Trung Kiên 17.08.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ 5.00 Sinh571 T90671 Vũ Hoàng Trung Kiên 06.01.2003 9A2 Nam Trung Yên 2.00 Hóa572 T90672 Lại Trung Kiên 05.02.2003 9E HN-Amsterdam 6.25 Hóa573 T90674 Nguyễn Trung Kiên 17.10.2003 9S1 Đoàn Thị Điểm 53.00 Anh574 T90675 Nguyễn Trung Kiên 19.09.2003 9A17 Giảng Võ 6.00 Sử575 T90676 Nguyễn Trung Kiên 22.09.2003 9A6 Nguyễn Trường Tộ Vắng Anh576 T90679 Ngạc Anh Kiệt 31.03.2003 9A1 Alpha 5.75 Sử

Page 25: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 25

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

577 T90680 Hoàng Tuấn Kiệt 25.02.2003 9A Việt Nam - Angiêri 3.00 Lý578 T90681 Nguyễn Quý Tuấn Kiệt 30.01.2003 9 Cầu Giấy 3.75 Lý579 T90682 Võ Tuấn Kiệt 07.08.2003 9C3 Đoàn Thị Điểm 66.00 Anh580 T90684 Đỗ Mạnh Kỳ 28.02.2005 7B Ái Mộ 38.00 Anh581 T90685 Vũ Sỹ Kỳ 12.02.2003 9A2 Cầu Giấy 3.50 Lý582 T90686 Vũ Hữu Lai 09.04.2003 9A2 Alpha 57.00 Anh583 T90687 Ngô Ngọc Lam 30.01.2003 9I2 Marie Curie Vắng Văn 52.00 Anh584 T91735 Nguyễn Thủy Lam 16.09.2003 9A6 Phương Mai 35.00 Anh585 T90688 Trần Lam 22.03.2003 9A1 MIS 4.00 Địa586 T90690 Cao Hoàng Lan 23.01.2003 9A6 Giảng Võ 56.00 Anh587 T90692 Lê Tố Lan 15.10.2003 9B Lê Quý Đôn 3.75 Sinh588 T90693 Lê Tuyết Lan 24.01.2004 8P1 Marie Curie 57.00 Anh589 T90694 Nguyễn Hoàng Lâm 13.01.2004 8A Ái Mộ 39.00 Anh590 T90695 Cao Khánh Lâm 02.10.2003 9I Lê Quý Đôn 49.00 Anh591 T90696 Nguyễn Phú Lâm 19.10.2003 9C Xuân La 1.50 Hóa592 T91724 Đỗ Phúc Lâm 13.10.2003 9A1 Ái Mộ 6.00 Toán593 T90697 Lê Quốc Lâm 31.08.2003 9D Trưng Nhị 6.00 Hóa594 T90700 Đinh Triệu Lâm 09.02.2003 9 Cầu Giấy 4.00 Lý595 T90701 Hà Tùng Lâm 2003 9C HN-Amsterdam 7.50 Toán596 T90702 Nguyễn Lê Tùng Lâm 17.11.2003 9A Ngô Sỹ Liên 3.25 Hóa597 T90703 Nguyễn Mai Tùng Lâm 30.11.2003 9A4 Giảng Võ 4.25 Hóa598 T90704 Nghiêm Tùng Lâm 22.08.2003 9A6 Cầu Giấy 4.25 Địa599 T90707 Nguyễn Phạm Tùng Lâm 17.11.2003 9 Nghĩa Tân 8.00 Toán600 T90708 Trần Tùng Lâm 05.05.2003 9A3 Đoàn Thị Điểm Vắng Toán

Page 26: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 26

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

601 T91593 Đinh Vũ Tùng Lâm 2003 9A2 Cầu Giấy 9.50 Toán602 T90709 Nguyễn Đình Việt Lâm 01.04.2003 9A2 Kim Giang 4.25 Hóa603 T90710 Trần Hà Vũ Lâm 04.11.2003 9 Cầu Giấy 63.00 Anh604 T90712 Phan Hùng Lân 16.01.2003 9A2 Archimedes 5.50 Địa605 T91776 Nguyễn Hoàng Liên 24.12.2003 9B HN-Amsterdam 7.75 Hóa606 T90713 Đỗ Ngọc Liên 10.10.2003 9A5 Ngô Sỹ Liên 7.00 Văn607 T90714 Phạm Thế Bảo Linh 20.01.2003 9 Marie Curie 51.00 Anh608 T90715 Hoàng Thị Bảo Linh 04.05.2003 9A6 Giảng Võ 54.00 Anh609 T90716 Mai Bằng Linh 22.02.2003 9A Archimedes Vắng Văn610 T91778 Nguyễn Diệp Linh 29.05.2003 9A1 Cầu Giấy 72.00 Anh611 T90718 Phạm Diệp Linh 19.06.2003 9 Archimedes Vắng Anh612 T90719 Bùi Diệu Linh 26.10.2003 9A6 Ba Đình 51.00 Anh613 T90720 Hoàng Diệu Linh 13.12.2003 9 Nguyễn Siêu 63.00 Anh614 T90721 Hoàng Diệu Linh 29.04.2003 9D Trưng Nhị 7.50 Văn 3.00 Hóa615 T90722 Trần Ngọc Diệu Linh 16.10.2003 9A Gia Thụy 7.00 Văn616 T90723 Nguyễn Diệu Linh 17.12.2003 9B Ái Mộ 7.00 Văn617 T90724 Nguyễn Diệu Linh 24.12.2003 9A11 Giảng Võ 2.50 Địa618 T90725 Nguyễn Diệu Linh 29.01.2003 9M Trưng Vương 5.50 Hóa619 T90726 Vũ Phan Diệu Linh 26.03.2003 9T1 Lương Thế Vinh 4.75 Hóa620 T90730 Đặng Hà Linh 26.08.2003 9A9 Giảng Võ 49.00 Anh621 T90731 Hoàng Hà Linh 13.11.2003 9 Trưng Nhị 7.50 Văn 35.00 Anh622 T91734 Lại Hà Linh 23.05.2004 8A9 Ngô Sỹ Liên 40.00 Anh623 T90732 Lê Hà Linh 26.10.2003 9A10 Chu Văn An 4.00 Sinh624 T90733 Tô Ngọc Hà Linh 19.01.2003 9A3 Chu Văn An 30.00 Anh

Page 27: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 27

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

625 T90734 Nguyễn Hà Linh 07.09.2003 9A7 Đống Đa 57.00 Anh626 T90735 Nguyễn Hà Linh 13.01.2003 9 HN-Amsterdam 75.00 Anh627 T90736 Nguyễn Hà Linh 12.04.2003 9A7 Phương Mai 7.00 Văn628 T90737 Nguyễn Hà Linh 30.03.2003 9A1 Sài Đồng Vắng Anh629 T90738 Nguyễn Vĩnh Hà Linh 04.08.2003 9A17 Giảng Võ 5.25 Sử630 T90739 Nguyễn Quảng Hải Linh 10.02.2003 9 Thanh Xuân Vắng Toán631 T90740 Trần Hải Linh 15.10.2003 9C Giáp Bát 44.00 Anh632 T90742 Phạm Hoàng Linh 04.06.2003 9A Tạ Quang Bửu 1.25 Hóa633 T90743 Hứa Hương Linh 21.09.2003 9 Sơn Lộc 7.00 Toán 66.00 Anh634 T90744 Lê Trần Hương Linh 02.09.2003 9E Tân Định 8.00 Văn635 T91671 Vũ Hương Linh 14.06.2003 9A2 Cầu Giấy 63.00 Anh636 T90745 Bùi Khánh Linh 25.05.2003 9Z Việt Nam - Angiêri Vắng Anh637 T90746 Lê Bùi Khánh Linh 02.11.2003 9A1 Nghĩa Tân Vắng Sinh638 T90747 Đào Khánh Linh 10.07.2003 9A2 Chu Văn An 6.00 Văn 4.50 Địa639 T90748 Đào Khánh Linh 02.02.2003 9A2 Nguyễn Huy Tưởng 7.50 Văn640 T90750 Đào Gia Khánh Linh 10.03.2003 9A0 Lương Thế Vinh 68.00 Anh641 T90751 Nguyễn Hà Khánh Linh 14.07.2003 9 Cầu Giấy 2.00 Lý642 T90752 Võ Hoàng Khánh Linh 01.06.2003 9A6 Giảng Võ 51.00 Anh643 T90753 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28.11.2003 9 Nguyễn Siêu 5.00 Văn Vắng Anh644 T90754 Ngô Khánh Linh 15.12.2003 9A2 Ngọc Lâm Vắng Anh645 T90755 Ngô Khánh Linh 25.10.2003 9A Việt Nam - Angiêri 4.50 Văn Vắng Anh646 T90756 Nguyễn Khánh Linh 05.09.2003 9D Ái Mộ 2.00 Địa647 T90757 Nguyễn Khánh Linh 08.01.2003 9A3 Giảng Võ 37.00 Anh648 T90758 Nguyễn Khánh Linh 20.12.2004 8 Lê Quý Đôn 38.00 Anh

Page 28: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 28

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

649 T90759 Võ Nguyễn Khánh Linh 20.03.2003 9 Lương Thế Vinh 45.00 Anh650 T90760 Tôn Nữ Khánh Linh 14.02.2003 9A3 Nguyễn Tất Thành 8.50 Văn651 T90761 Phạm Khánh Linh 23.07.2003 9 Cầu Giấy 79.00 Anh652 T90762 Ngô Phạm Khánh Linh 04.08.2003 9A7 Nguyễn Trường Tộ 8.50 Văn653 T91530 Trần Khánh Linh 05.05.2003 9D HN-Amsterdam 78.00 Anh654 T91740 Trần Khánh Linh 04.11.2003 9A4 Thăng Long 1.00 Sử655 T90764 Trương Khánh Linh 15.11.2003 9 Sơn Lộc 26.00 Anh656 T90766 Nguyễn Thị Kiều Linh 2003 9A1 Văn Điển 5.00 Văn657 T91553 Chu Mai Linh 22.03.2003 9A11 Giảng Võ 45.00 Anh658 T91781 Nguyễn Mai Linh 26.03.2003 9 Lương Thế Vinh 3.75 Hóa659 T90768 Trần Mai Linh 01.09.2003 9A7 Giảng Võ 6.00 Văn660 T90769 Kiều Mạnh Linh 25.02.2003 9G1 Marie Curie 3.75 Lý661 T90770 Bùi Mỹ Linh 05.04.2003 9A20 Giảng Võ 2.75 Sinh662 T90772 Nguyễn Mai Ngọc Linh 21.10.2003 9A1 Archimedes 2.25 Văn 51.00 Anh663 T90773 Nguyễn Ngọc Linh 14.04.2003 9M2 Marie Curie 6.50 Sinh664 T90774 Nguyễn Ngọc Linh 08.10.2003 9A5 Phương Mai 2.75 Sinh665 T90775 Nguyễn Nhật Linh 01.03.2003 9A11 Giảng Võ Vắng Văn666 T90776 Phạm Nguyễn Nhật Linh 16.01.2003 9A1 Giảng Võ 2.75 Hóa667 T90777 Phạm Nhật Linh 03.06.2003 9A1 BillGate Vắng Anh668 T90778 Lê Đàm Nhị Linh 16.11.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên 51.00 Anh669 T90779 Bùi Phương Linh 02.12.2003 9 Archimedes 6.50 Hóa670 T90781 Doãn Phương Linh 10.04.2003 9A1 Chu Văn An 3.25 Hóa671 T90782 Đàm Phương Linh 15.11.2003 9 Giảng Võ 7.50 Văn672 T90783 Đào Phương Linh 04.09.2003 9A6 Giảng Võ 7.50 Văn

Page 29: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 29

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

673 T90784 Đỗ Phương Linh 24.04.2003 9A Thanh Xuân 6.00 Sinh674 T90785 Nguyễn Hà Phương Linh 04.03.2004 8 Lê Quý Đôn 41.00 Anh675 T90786 Nguyễn Hoàng Phương Linh 08.09.2003 9A1 Archimedes 74.00 Anh676 T90787 Lê Phương Linh 14.07.2003 9A3 Mỗ Lao 4.25 Sinh677 T90788 Đặng Lê Phương Linh 20.07.2003 9K Dịch Vọng Hậu 42.00 Anh678 T90789 Nguyễn Lê Phương Linh 01.10.2003 9 Cầu Giấy 1.75 Hóa679 T91632 Lưu Phương Linh 09.08.2003 9NK Bế Văn Đàn 75.00 Anh680 T91507 Nguyễn Ngọc Phương Linh 23.11.2003 9A20 Vinschool 52.00 Anh681 T90790 Nguyễn Phương Linh 03.05.2003 9A8 Giảng Võ 64.00 Anh682 T90791 Nguyễn Phương Linh 07.07.2003 9 Marie Curie 3.50 Hóa683 T90792 Nguyễn Phương Linh 04.04.2003 9A6 Nam Trung Yên 6.00 Văn684 T90793 Nguyễn Phương Linh 02.08.2003 9A9 Phan Đình Giót Vắng Anh685 T90794 Tạ Phương Linh 12.07.2003 9D Trưng Nhị 3.00 Hóa686 T90795 Tạ Phương Linh 30.07.2003 9A Văn Tự 3.75 Hóa687 T91686 Vũ Thị Phương Linh 05.11.2003 9 Trưng Nhị 72.00 Anh688 T90796 Trần Phương Linh 18.11.2003 9 Nguyễn Trãi 1.50 Hóa689 T91703 Trần Phương Linh 28.08.2003 9 Sơn Lộc 72.00 Anh690 T90797 Bùi Trần Phương Linh 24.07.2003 9I2 Marie Curie 66.00 Anh691 T90798 Vũ Phương Linh 06.03.2003 9A6 Giảng Võ 6.00 Văn692 T90799 Vũ Phương Linh 28.07.2003 9A9 Nguyễn Trường Tộ 58.00 Anh693 T90800 Trần Kim Thảo Linh 23.10.2003 9A2 Nguyễn Huy Tưởng 6.50 Văn694 T90801 Nguyễn Thảo Linh 22.10.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên 5.00 Địa695 T90803 Phạm Nguyễn Thảo Linh 29.10.2003 9A1 Archimedes 56.00 Anh696 T90804 Dương Thùy Linh 26.02.2003 9C Thăng Long 8.00 Văn

Page 30: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 30

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

697 T90805 Đỗ Thùy Linh 10.06.2003 9A8 Giảng Võ 51.00 Anh698 T90807 Nguyễn Hoàng Thùy Linh 25.09.2003 9A21 Ngô Sỹ Liên 50.00 Anh699 T90808 Nguyễn Hoàng Thùy Linh 25.09.2003 9A2 Nhân Chính 6.50 Văn700 T90809 Nguyễn Thùy Linh 2003 9 Cầu Giấy 51.00 Anh701 T90810 Nguyễn Thùy Linh 11.04.2003 9A3 Ngô Gia Tự 5.00 Địa702 T90812 Nguyễn Thùy Linh 31.12.2003 9E Tân Định 7.50 Toán703 T91768 Nguyễn Thùy Linh 14.06.2003 9A2 Nam Trung Yên 6.00 Sinh704 T91684 Vũ Thị Thùy Linh 20.01.2003 9T1 Lương Thế Vinh 2.75 Hóa705 T90814 Nguyễn Hoài Thủy Linh 23.11.2003 9A1 Alpha 2.75 Sử706 T90815 Trần Thủy Linh 08.10.2003 9 HN-Amsterdam 6.00 Văn 3.25 Sử707 T90816 Vũ Trang Linh 2003 9 Thành Công 1.50 Sử708 T90817 Nguyễn Mẫn Tú Linh 17.09.2003 9A0 Lương Thế Vinh 5.00 Sinh709 T90818 Nguyễn Thị Tú Linh 13.11.2003 9 Cầu Giấy 57.00 Anh710 T90819 Vũ Tùng Linh 29.12.2003 9A5 Cầu Giấy 6.75 Lý711 T91535 Đặng Tường Linh 11.05.2003 9S2 Đoàn Thị Điểm 4.00 Sinh712 T90820 Vũ Vân Linh 14.11.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương 5.00 Toán713 T90822 Nguyễn Yến Linh 14.11.2003 9A HN-Amsterdam Vắng Toán Vắng Hóa714 T91739 Nguyễn Thị Phương Loan 14.06.2003 9C Chương Dương 5.25 Văn715 T90825 Phạm Đức Long 12.08.2003 9A11 Chu Văn An 5.75 Sử716 T91658 Phó Đức Long 11.10.2003 9A1 Giảng Võ 2.75 Hóa717 T90827 Nguyễn Hữu Hoàng Long 11.02.2003 9A3 Lê Quý Đôn 1.50 Hóa718 T90828 Kim Long 23.09.2004 8P1 Marie Curie 53.00 Anh719 T90830 Nguyễn Ngọc Long 20.03.2003 9A5 Giảng Võ 1.75 Hóa720 T90831 Nguyễn Ngọc Long 23.02.2003 9G Tứ Hiệp 4.25 Lý

Page 31: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 31

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

721 T90834 Hoàng Vũ Long 30.06.2003 9 Việt Nam - Angiêri Vắng Toán722 T90836 Mai Vũ Thành Lộc 27.02.2003 9A1 Cầu Giấy 1.00 Toán723 T90837 Chu Anh Lợi 11.06.2003 9A Ngọc Lâm 3.00 Lý724 T90838 Chu Thành Luân 16.10.2003 9A2 Lương Thế Vinh 3.75 Hóa725 T90839 Phạm Đức Lương 05.08.2003 9A4 Giảng Võ 2.00 Toán726 T90840 Phạm Thị Mỹ Lương 10.03.2003 9T2 Lương Thế Vinh 8.00 Văn 2.00 Hóa727 T90844 Lê Hương Ly 03.08.2003 9A8 Đoàn Thị Điểm 4.00 Địa728 T90845 Nguyễn Khánh Ly 09.12.2003 9 Nguyễn Siêu 37.00 Anh729 T90847 Phan Khánh Ly 03.07.2003 9A Quảng An 21.00 Anh730 T90848 Nguyễn Phương Ly 07.06.2003 9Z Việt Nam - Angiêri 3.00 Sử731 T90849 Nguyễn Thảo Ly 08.07.2003 9P Thăng Long 3.50 Toán732 T91615 Nguyễn Thảo Ly 28.05.2003 9 Ngọc Lâm 5.75 Lý733 T91722 Lê Chi Mai 09.08.2003 9A11 Ngô Sỹ Liên 7.25 Địa734 T90850 Nguyễn Hạnh Mai 04.04.2003 9 Vinschool 2.75 Văn 54.00 Anh735 T91628 Nguyễn Hoàng Mai 14.02.2003 9A2 Văn Yên 4.00 Hóa736 T90852 Phạm Ngọc Mai 09.01.2003 9A3 Nguyễn Trãi 2.25 Hóa737 T91629 Đinh Nguyễn Như Mai 26.10.2003 9A2 Văn Yên 3.50 Lý738 T90854 Lê Phương Mai 12.11.2003 9A11 Giảng Võ 54.00 Anh739 T90855 Lê Phương Mai 18.11.2003 9 2.50 Sử740 T90856 Bùi Quỳnh Mai 11.05.2003 9A5 Ngô Sỹ Liên 5.00 Toán741 T90858 Nguyễn Quỳnh Mai 13.09.2003 9 Marie Curie 68.00 Anh742 T90859 Nguyễn Thanh Mai 17.02.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ 4.25 Sinh743 T90860 Phan Thị Thanh Mai 09.04.2003 9A3 Nguyễn Tất Thành 7.00 Văn 48.00 Anh744 T91543 Nguyễn Võ Thanh Mai 07.04.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ 4.50 Văn

Page 32: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 32

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

745 T90861 Trần Hoàng Thu Mai 01.09.2003 9A6 Giảng Võ 27.00 Anh746 T90862 Vũ Thục Mai 10.05.2003 9A3 Chu Văn An 15.00 Anh747 T90863 Lê Hoàng Xuân Mai 05.10.2003 9A2 Nam Trung Yên 5.25 Sinh748 T90864 Lý Xuân Mai 18.03.2003 9 Ba Đình 5.00 Địa749 T90865 Nguyễn Đức Mạnh 23.11.2003 9A Ngọc Lâm 6.00 Hóa750 T90866 Trương Đức Mạnh 21.01.2003 9T1 Đoàn Thị Điểm 3.50 Toán751 T91769 Phan Tiến Mạnh 22.03.2003 9Z Việt Nam - Angiêri 5.00 Toán752 T90867 Lê Ngọc Fa Mi 31.10.2003 9A0 Lương Thế Vinh 5.25 Hóa753 T90868 Vũ Hoàng Mi 18.12.2003 9Q1 Lý Thái Tổ 7.75 Văn754 T91679 Nguyễn Anh Minh 26.05.2003 9A3 Chu Văn An 6.00 Toán755 T91702 Nguyễn Anh Minh 11.12.2003 9A2 Thăng Long 4.25 Địa756 T91707 Trần Anh Minh 09.01.2003 9A4 Vinschool 2.00 Toán757 T90869 Lê Nguyễn Bảo Minh 22.02.2003 9H1 Trưng Vương 6.50 Toán758 T90870 Nguyễn Hữu Bình Minh 03.04.2003 9 Giảng Võ Vắng Toán 51.00 Anh759 T90871 Nguyễn Trọng Bình Minh 16.04.2003 9H1 Trưng Vương 2.00 Toán760 T90874 Nguyễn Cao Đức Minh 27.11.2003 9A1 Đoàn Thị Điểm 4.50 Sinh 2.00 Hóa761 T90875 Đỗ Đức Minh 02.01.2003 9A3 Cầu Giấy 10.00 Toán762 T91748 Lê Đức Minh 04.01.2004 8T1 Đoàn Thị Điểm 6.00 Toán763 T90876 Nguyễn Đức Minh 12.12.2003 9 Cầu Giấy 9.50 Toán764 T90877 Nguyễn Đức Minh 29.05.2003 9A19 Giảng Võ 2.75 Hóa765 T90879 Nguyễn Như Đức Minh 31.12.2003 9 Nguyễn Trường Tộ 7.00 Toán766 T90880 Phạm Đức Minh 01.12.2003 9 Giảng Võ 3.00 Toán767 T90882 Nguyễn Hà Minh 08.08.2003 9B Phan Chu Trinh 4.25 Hóa768 T90883 Nguyễn Hải Minh 28.09.2003 9I3 Marie Curie 1.00 Sinh

Page 33: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 33

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

769 T90884 Dương Hiển Minh 30.12.2003 9 Marie Curie Vắng Anh770 T90885 Nguyễn Cao Hoàng Minh 29.07.2003 9A3 Lương Thế Vinh Vắng Hóa771 T90886 Nguyễn Đỗ Hoàng Minh 18.05.2003 9 HN-Amsterdam 2.75 Lý772 T90887 Nguyễn Hoàng Minh 29.10.2003 9H1 Trưng Vương 4.25 Lý773 T91753 Nguyễn Hoàng Minh 10.10.2003 9A9 Dịch Vọng Hậu 5.25 Địa774 T91763 Nhữ Hoàng Minh 19.09.2003 9A3 Alpha 3.75 Địa775 T91586 Phạm Hoàng Minh 20.12.2003 9A12 Chu Văn An 47.00 Anh776 T90889 Nguyễn Tất Hoàng Minh 28.08.2003 9A8 Giảng Võ 6.50 Sinh777 T90890 Trần Hoàng Minh 19.06.2003 9D Việt Nam - Angiêri Vắng Lý778 T90891 Võ Hoàng Minh 07.03.2003 9 Archimedes 6.00 Hóa779 T90892 Đỗ Hồng Minh 06.12.2003 9M Lê Quý Đôn 6.00 Văn780 T91502 Hoàng Hồng Minh 17.09.2003 9K1 Trưng Vương 3.00 Hóa781 T90893 Lê Hồng Minh 09.06.2003 9A5 Cầu Giấy 73.00 Anh782 T90895 Đặng Thị Hồng Minh 24.02.2003 9 Lê Lợi 4.00 Toán 56.00 Anh783 T90896 Vũ Hồng Minh 22.09.2003 9A6 Giảng Võ 56.00 Anh784 T90897 Đỗ Huy Minh 21.11.2004 8 Ngôi Sao Hà Nội 57.00 Anh785 T90898 Mai Khải Minh 24.04.2003 9G1 Marie Curie 2.50 Lý786 T90900 Nguyễn Khuê Minh 03.09.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ 4.50 Địa787 T90901 Lê Minh 22.06.2003 9 Giảng Võ 1.00 Sử788 T90902 Đinh Lê Minh 22.12.2003 9A7 Lương Thế Vinh 41.00 Anh789 T90903 Phạm Lê Minh 06.05.2003 9C4 Archimedes Vắng Sinh790 T91683 Phạm Lê Minh 30.11.2003 9A2 Nguyễn Tất Thành 3.00 Lý791 T90904 Nguyễn Minh Minh 11.06.2003 9 Lê Lợi 47.00 Anh792 T90905 Đào Ngọc Minh 22.03.2003 9 Phan Đình Giót 5.75 Lý

Page 34: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 34

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

793 T90906 Hoàng Ngọc Minh 20.11.2003 9A2 Nghĩa Tân Vắng Sử794 T90907 Hoàng Ngọc Minh 28.10.2003 9 Nguyễn Tất Thành 5.00 Hóa795 T90908 Hoàng Ngọc Minh 17.02.2003 9A2 Sài Đồng 1.75 Lý796 T90909 Lương Hoàng Ngọc Minh 07.04.2003 9 Cầu Giấy 70.00 Anh797 T90911 Nguyễn Ngọc Minh 28.02.2003 9B Phan Chu Trinh 30.00 Anh798 T90914 Phạm Trịnh Ngọc Minh 24.10.2003 9T1 Lương Thế Vinh 6.00 Sinh799 T91665 Ngô Minh 26.07.2003 9A3 Chu Văn An 65.00 Anh800 T90916 Lê Bội Nguyệt Minh 08.10.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên Vắng Văn801 T90917 Lê Nguyệt Minh 15.10.2004 8 Lê Quý Đôn 34.00 Anh802 T90918 Tôn Nữ Nguyệt Minh 08.11.2003 9 Kim Giang 5.50 Văn803 T91654 Đặng Nhật Minh 28.04.2003 9 Đoàn Thị Điểm 2.00 Toán 4.75 Lý804 T90919 Nguyễn Đặng Nhật Minh 12.01.2003 9C1 Archimedes Vắng Toán805 T90920 Trương Hồng Nhật Minh 23.02.2003 9Q2 Lý Thái Tổ 4.50 Lý806 T90921 Nguyễn Nhật Minh 18.01.2003 9A8 Giảng Võ 46.00 Anh807 T90923 Nguyễn Nhật Minh 12.10.2003 9A1 Lương Thế Vinh 50.00 Anh808 T90924 Nguyễn Nhật Minh 17.09.2003 9 Marie Curie 6.50 Toán809 T90925 Nguyễn Nhật Minh 28.07.2003 9A4 Nguyễn Trãi 41.00 Anh810 T90926 Nguyễn Nhật Minh 14.09.2003 9A5 Tây Sơn 48.00 Anh811 T91770 Nguyễn Nhật Minh 04.08.2003 9V3 Lương Thế Vinh 3.00 Toán812 T91625 Phạm Nhật Minh 28.09.2003 9 Cầu Giấy 2.00 Sinh 69.00 Anh813 T90928 Nguyễn Phạm Nhật Minh 28.10.2003 9 Nguyễn Trường Tộ 4.00 Sử814 T90929 Đinh Quang Nhật Minh 19.09.2003 9G Khương Thượng 3.00 Toán 2.75 Địa815 T91618 Đặng Trần Nhật Minh 05.10.2003 9B HN-Amsterdam 6.50 Toán 72.00 Anh816 T90931 Vũ Nhật Minh 14.03.2003 9E HN-Amsterdam 2.50 Lý

Page 35: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 35

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

817 T91631 Vũ Nhật Minh 06.03.2003 9A1 Lương Thế Vinh 3.00 Hóa818 T91720 Vũ Nhật Minh 05.08.2003 9T1 Đoàn Thị Điểm 4.00 Toán819 T90932 Đoàn Vũ Nhật Minh 04.08.2003 9A0 Lương Thế Vinh Vắng Hóa820 T90933 Lê Phúc Minh 12.12.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ 6.50 Văn821 T90934 Hoàng Phương Minh 15.08.2003 9A3 Chu Văn An 47.00 Anh822 T90935 Nguyễn Phương Minh 03.07.2003 9B Trưng Nhị 2.75 Sử823 T90936 Bùi Quang Minh 25.12.2003 9A1 Trung Hòa 5.25 Hóa824 T91542 Đỗ Quang Minh 22.06.2003 9B HN-Amsterdam 6.00 Toán825 T90938 Nguyễn Đức Quang Minh 28.02.2003 9 HN-Amsterdam 8.00 Toán 53.00 Anh826 T90939 Lê Huy Quang Minh 19.01.2003 9A6 Nghĩa Tân Vắng Hóa827 T90940 Lê Quang Minh 23.11.2003 9A4 Nguyễn Trường Tộ 2.50 Lý828 T90942 Cao Lê Quang Minh 11.10.2003 9H1 Trưng Vương 7.00 Toán829 T91534 Ngô Quang Minh 10.12.2003 9S2 Đoàn Thị Điểm 4.25 Lý830 T90943 Nguyễn Quang Minh 04.01.2003 9A2 Lê Lợi 38.00 Anh831 T90946 Phạm Quang Minh 05.01.2003 9 Phan Chu Trinh 5.50 Lý832 T90947 Trần Quang Minh 24.01.2003 9 Trưng Vương 5.50 Lý833 T90948 Võ Quang Minh 06.11.2003 9S2 Đoàn Thị Điểm 3.75 Lý834 T90949 Bùi Quý Minh 29.10.2003 9C Phan Chu Trinh 4.75 Lý835 T90950 Nguyễn Tân Minh 21.04.2003 9S2 Đoàn Thị Điểm Vắng Hóa836 T91583 Phạm Vũ Thái Minh 02.07.2003 9 HN-Amsterdam 5.00 Toán837 T90952 Lê Thành Minh 17.01.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm 7.00 Sinh838 T90953 Nguyễn Thế Minh 27.07.2003 9 Lê Ngọc Hân 5.50 Địa839 T91752 Nguyễn Thị Thu Minh 04.08.2003 9 Gia Thụy 6.75 Văn840 T91639 Phan Tiến Minh 01.06.2003 9A3 Nguyễn Tất Thành 4.25 Hóa

Page 36: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 36

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

841 T91738 Đặng Trần Minh 15.02.2003 9A2 Giảng Võ 2.25 Lý842 T91633 Bùi Tuấn Minh 20.09.2003 9A4 Thăng Long 4.00 Văn843 T90954 Chu Tuấn Minh 30.09.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ 5.25 Sinh844 T90955 Đỗ Tuấn Minh 11.02.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương 2.00 Hóa845 T90956 Lưu Tuấn Minh 27.06.2003 9A3 Nghĩa Tân 39.00 Anh846 T90957 Nguyễn Tuấn Minh 29.07.2003 9 Cầu Giấy 78.00 Anh847 T90958 Nguyễn Tuấn Minh 04.02.2003 9 Đoàn Thị Điểm Vắng Hóa848 T90959 Nguyễn Tuấn Minh 13.08.2003 9B HN-Amsterdam Vắng Toán849 T90961 Nguyễn Tuấn Minh 20.10.2003 9 Nguyễn Trãi Vắng Anh850 T90963 Phạm Tuấn Minh 30.01.2003 9C HN-Amsterdam 7.50 Toán851 T91660 Phạm Tuấn Minh 16.06.2003 9A6 Gia Thụy 5.75 Lý852 T91693 Trần Tuấn Minh 03.10.2003 9 Ngô Sỹ Liên 5.00 Địa853 T90964 Vũ Tuấn Minh 15.10.2003 9 Giảng Võ 2.50 Hóa854 T90965 Lê Xuân Tuấn Minh 18.02.2003 9A1 Thăng Long 71.00 Anh855 T90966 Đàm Tuệ Minh 23.09.2003 9I2 Trưng Vương 52.00 Anh856 T90968 Đỗ Thị Tuệ Minh 2003 9 Cầu Giấy 4.00 Hóa857 T90969 Bùi Tường Minh 18.01.2003 9I1 Marie Curie Vắng Anh858 T90971 Vũ Tường Minh 14.04.2003 9A1 Chu Văn An 3.00 Toán859 T90973 Nguyễn Văn Minh 07.10.2003 9 Nguyễn Trãi 5.00 Toán860 T90974 Hoàng Dung Vũ Minh 21.07.2003 9 Nguyễn Siêu 51.00 Anh861 T91627 Hồ Hà My 28.12.2003 9G Thái Thịnh 5.50 Lý862 T90979 Lê Hà My 03.11.2003 9A Gia Thụy Vắng Toán863 T91605 Lê Hà My 16.09.2003 9B Trưng Nhị 48.00 Anh864 T90980 Nguyễn Hà My 26.02.2003 9 Giảng Võ 3.50 Hóa

Page 37: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 37

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

865 T91700 Nguyễn Hà My 03.08.2003 9A4 Việt Hưng 5.50 Sinh866 T90981 Phạm Hà My 11.11.2003 9A9 Giảng Võ 58.00 Anh867 T90984 Vũ Hà My 24.12.2003 9M1 Marie Curie 2.50 Toán868 T90985 Nguyễn Hiền My 30.11.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên 71.00 Anh869 T90986 Nguyễn Phạm Hiền My 13.12.2003 9A0 Lương Thế Vinh 76.00 Anh870 T90987 Nguyễn Huyền My 04.10.2003 9K2 Trưng Vương 3.50 Sinh871 T91520 Lương Kiều My 19.10.2004 8A1 Cầu Giấy 54.00 Anh872 T90988 Nguyễn Kiều My 22.10.2003 9 Nguyễn Trường Tộ 63.00 Anh873 T90989 Nguyễn Lê My 08.01.2003 9A8 Giảng Võ 44.00 Anh874 T90990 Dương Trà My 15.05.2003 9A Lê Ngọc Hân Vắng Anh875 T90992 Nghiêm Nguyễn Trà My 05.03.2003 9A1 Archimedes 61.00 Anh876 T90993 Nguyễn Thư Trà My 14.07.2003 9 Nghĩa Tân 42.00 Anh877 T90994 Triệu Trà My 06.02.2003 9 Archimedes 72.00 Anh878 T91777 Nguyễn Đình Nam 22.07.2003 9A Ngô Sỹ Liên 6.00 Toán879 T90996 Bùi Hải Nam 06.09.2003 9D HN-Amsterdam 63.00 Anh880 T90997 Phạm Bùi Hải Nam 16.08.2003 9 Marie Curie 7.00 Toán881 T90998 Đỗ Nguyễn Hải Nam 28.12.2003 9A6 Cầu Giấy 8.00 Toán 63.00 Anh882 T90999 Phan Hải Nam 02.02.2003 9A7 Mai Động 3.50 Toán883 T91000 Nguyễn Trương Hải Nam 13.03.2003 9 Vinschool 4.75 Hóa884 T91001 Nguyễn Vũ Hải Nam 24.04.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm 62.00 Anh885 T91002 Vũ Hoài Nam 22.06.2003 9A9 Gia Thụy 2.75 Lý886 T91003 Nguyễn Hồ Hoàng Nam 08.05.2003 9H2 Trưng Vương 4.75 Hóa887 T91004 Trần Hoàng Nam 07.07.2003 9H2 Lê Quý Đôn Vắng Toán888 T91005 Vũ Hoàng Nam 11.06.2003 9 Đống Đa 2.00 Hóa

Page 38: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 38

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

889 T91006 Hoàng Khánh Nam 19.10.2003 9K Khương Thượng 8.50 Sinh890 T91648 Hoàng Minh Nam 26.06.2003 9A HN-Amsterdam 9.00 Toán Vắng Lý891 T91008 Nguyễn Nhật Nam 18.03.2003 9A1 Cầu Giấy 76.00 Anh892 T91635 Trịnh Quang Nam 15.12.2003 9I Tô Hoàng 5.75 Hóa893 T91651 Nguyễn Thành Nam 22.11.2003 9 FPT 3.45 Sinh894 T91010 Vũ Việt Thành Nam 11.10.2003 9 Nhân Chính 3.50 Lý895 T91011 Trần Trí Nam 05.02.2003 9C2 Archimedes 8.00 Lý896 T91012 Nguyễn Thị Phương Nga 01.01.2003 9A2 Nguyễn Đình Chiểu 5.00 Văn897 T91013 Trần Phương Nga 27.09.2003 9C Phan Chu Trinh 5.25 Sinh898 T91016 Đoàn Thu Nga 29.08.2003 9 Yên Hòa 2.00 Toán899 T91018 Hà Việt Nga 09.10.2003 9A9 Ba Đình 2.50 Hóa900 T91575 Phạm Hoàng Ngân 08.12.2003 9C HN-Amsterdam 6.25 Sinh901 T91020 Đỗ Kim Ngân 04.10.2003 9A8 Giảng Võ 64.00 Anh902 T91021 Hoàng Kim Ngân 26.03.2003 9A20 Vinschool 50.00 Anh903 T91022 Phạm Thị Kim Ngân 16.06.2004 8A22 Vinschool 61.00 Anh904 T91023 Vũ Linh Ngân 10.12.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ 43.00 Anh905 T91025 Nguyễn Phương Ngân 10.08.2003 9 Phương Mai 0.00 Lý906 T91026 Lê Nguyễn Phương Ngân 16.02.2003 9A2 Cầu Giấy 8.50 Địa907 T91522 Đặng Thu Ngân 06.02.2003 9 Lê Lợi 62.00 Anh908 T91027 Nguyễn Thu Ngân 11.02.2003 9A1 Hoàng Liệt 6.00 Toán909 T91028 Nguyễn Đại Nghĩa 21.01.2003 9V Đoàn Thị Điểm 5.25 Sử910 T91029 Lê Trần Đại Nghĩa 19.11.2003 9A3 Phan Đình Giót 47.00 Anh911 T91030 Lý Đức Nghĩa 30.09.2003 9 Alpha 60.00 Anh912 T91031 Phạm Đức Nghĩa 17.01.2003 9H1 Lê Quý Đôn 4.00 Lý

Page 39: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 39

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

913 T91032 Ngô Huy Nghĩa 04.02.2003 9A6 Lương Thế Vinh 4.75 Hóa914 T91034 Đào Minh Nghĩa 08.08.2003 9 Lô mô nô xốp 3.25 Hóa915 T91035 Trần Quang Nghĩa 30.04.2003 9D Trưng Nhị 6.50 Toán 4.75 Lý916 T91036 Lê Xuân Nghĩa 28.06.2003 9C HN-Amsterdam 7.00 Địa917 T91037 Nguyễn Phương Ánh Ngọc 29.11.2003 9A3 Giảng Võ 6.25 Văn 3.75 Hóa918 T91038 Bùi Bảo Ngọc 26.11.2003 9A6 Nghĩa Tân 7.00 Sử919 T91039 Phùng Đặng Bảo Ngọc 26.09.2003 9A8 Giảng Võ 68.00 Anh920 T91040 Hoàng Kim Bảo Ngọc 19.01.2003 9A0 Nguyễn Trường Tộ 4.50 Văn Vắng Anh sót921 T91041 Ngô Bảo Ngọc 19.08.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên Vắng Văn 61.00 Anh922 T91638 Nguyễn Bảo Ngọc 17.04.2003 9A1 Archimedes 69.00 Anh923 T91690 Nguyễn Bảo Ngọc 27.03.2003 9 Giảng Võ 7.00 Văn924 T91042 Nguyễn Thiên Bảo Ngọc 23.05.2003 9A6 Giảng Võ 6.00 Văn925 T91765 Trần Bảo Ngọc 2003 9A1 Tây Sơn Vắng Hóa926 T91043 Hoàng Cầm Bích Ngọc 29.12.2003 9A12 Giảng Võ 36.00 Anh927 T91717 Nguyễn Hồng Ngọc 10.12.2003 9B Tam Hưng 3.25 Hóa928 T91050 Nguyễn Lan Ngọc 12.05.2003 9H2 Trưng Vương 6.75 Sinh929 T91051 Trần Hà Mễ Ngọc 23.08.2003 9A3 Lê Quý Đôn Vắng Sinh930 T91053 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 21.07.2003 9 Marie Curie 35.00 Anh931 T91054 Nguyễn Kim Minh Ngọc 28.03.2003 9A7 Lê Lợi 6.00 Toán932 T91057 Ngô Minh Ngọc 19.11.2003 9E HN-Amsterdam 55.00 Anh933 T91058 Nguyễn Minh Ngọc 31.01.2003 9A13 Giảng Võ 7.00 Văn934 T91676 Nguyễn Minh Ngọc 26.08.2003 9A7 Yên Hòa 5.50 Văn935 T91060 Phạm Minh Ngọc 09.03.2003 9B Dục Tú 7.50 Văn936 T91061 Phạm Minh Ngọc 23.08.2003 9I1 Trưng Vương Vắng Anh

Page 40: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 40

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

937 T91063 Tăng Minh Ngọc 30.05.2003 9A2 Lê Lợi 66.00 Anh938 T91064 Đoàn Thị Minh Ngọc 20.07.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm Vắng Anh939 T91065 Trương Minh Ngọc 25.12.2003 9A8 Đoàn Thị Điểm 2.75 Sinh940 T91066 Vũ Minh Ngọc 05.06.2003 9A1 Nam Từ Liêm 4.25 Địa941 T91549 Trịnh Như Ngọc 18.09.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương 5.50 Văn942 T91067 Ngô Hán Quang Ngọc 08.11.2003 9D Thực Nghiệm 4.50 Sinh943 T91069 Vũ Vân Ngọc 01.11.2003 9 Nguyễn Siêu 2.50 Địa944 T91710 Trần Thị Xuân Ngọc 31.10.2003 9A1 Sài Đồng 4.50 Lý945 T91070 Phạm Thế Bảo Nguyên 20.01.2003 9 Marie Curie 58.00 Anh946 T91071 Nguyễn Bình Nguyên 26.07.2003 9A3 Chu Văn An 56.00 Anh947 T91072 Nguyễn Đỗ Đăng Nguyên 16.08.2003 9A2 Vinschool 2.75 Sinh948 T91073 Phạm Hà Nguyên 25.07.2003 9A3 Phương Liệt 27.00 Anh949 T91537 Vũ Hạnh Nguyên 10.08.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương 4.50 Sinh950 T91075 Nguyễn Khôi Nguyên 02.11.2004 8 Lê Quý Đôn 34.00 Anh951 T91076 Nguyễn Đỗ Phương Nguyên 22.04.2003 9D HN-Amsterdam 61.00 Anh952 T91604 Trần Quốc Nguyên 29.10.2003 9K1 Trưng Vương 77.00 Anh953 T91077 Trần Hà Thảo Nguyên 20.07.2003 9 Nguyễn Trường Tộ Vắng Anh954 T91078 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 18.12.2003 9 Alpha Vắng Văn955 T91080 Trần Thảo Nguyên 17.12.2003 9 Đoàn Thị Điểm 1.00 Toán956 T91081 Bùi Thủy Nguyên 13.07.2003 9H1 Trưng Vương 7.00 Sinh957 T91082 Lại Thủy Nguyên 04.01.2003 9Q1 Lý Thái Tổ 1.25 Sử958 T91083 Dương Trung Nguyên 17.10.2003 9K Xuân Đỉnh 5.00 Văn959 T91085 Phạm Vũ Nguyên 13.09.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ 3.75 Sinh960 T91669 Trần Xuân Nguyên 01.04.2003 9E HN-Amsterdam 7.25 Lý

Page 41: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 41

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

961 T91086 Vũ Nam Nguyễn 17.08.2003 9A Đoàn Thị Điểm 1.25 Lý962 T91087 Nguyễn Đỗ Minh Nguyệt 23.03.2003 9A7 Phương Mai 3.50 Hóa963 T91088 Nguyễn Minh Nguyệt 20.08.2003 9T Đoàn Thị Điểm 4.25 Hóa964 T91089 Vũ Minh Nguyệt 12.02.2003 9 Đức Giang 46.00 Anh965 T91090 Trần Thanh Nhàn 05.04.2003 9Q1 Lý Thái Tổ 5.25 Sinh966 T91533 Nguyễn Hà Nhất 10.01.2003 9S2 Đoàn Thị Điểm 5.00 Sinh967 T91091 Nguyễn Hạnh Nhi 03.11.2003 9 Đống Đa 5.00 Văn968 T91715 Tạ Đào Phương Nhi 22.04.2003 9B Tam Hưng 29.00 Anh969 T91094 Nguyễn Phương Nhi 12.11.2003 9K2 Trưng Vương 5.00 Văn970 T91095 Trịnh Thúy Nhi 18.01.2003 9A Nguyễn Du Vắng Văn971 T91097 Lê Uyên Nhi 07.06.2003 9A8 Đoàn Thị Điểm Vắng Văn 5.00 Địa972 T91760 Nguyễn Vân Nhi 06.11.2003 9A4 Ngô Sỹ Liên 6.50 Sinh973 T91591 Nguyễn Viên Nhi 2003 9 6.75 Văn974 T91098 Vũ Cao Yến Nhi 22.03.2003 9A1 Ngô Sỹ Liên Vắng Địa975 T91100 Chu Thị Yến Nhi 12.12.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ 61.00 Anh976 T91101 Trương Yến Nhi 17.02.2003 9 Ngô Sỹ Liên 4.25 Sử977 T91104 Ngô Thị Hồng Nhung 02.06.2003 9A6 An Khánh 3.50 Hóa978 T91105 Trần Hồng Nhung 16.08.2003 9 Đoàn Thị Điểm 3.75 Hóa979 T91106 Vũ Hồng Nhung 09.11.2003 9A Lê Hồng Phong Vắng Anh980 T91107 Nguyễn Phương Nhung 28.04.2003 9A6 Cầu Giấy 4.75 Hóa981 T91108 Vũ Phương Nhung 12.02.2003 9G1 Marie Curie 6.00 Văn982 T91109 Nguyễn Hoàng Trang Nhung 07.11.2004 8 Thạch Bàn 36.00 Anh983 T91110 Hoàng Thị Lê Như 06.05.2003 9A2 Cát Linh 6.00 Văn984 T91111 Vũ Hà Phan 02.05.2003 9 Archimedes 69.00 Anh

Page 42: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 42

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

985 T91646 Dương Văn Phan 26.05.2003 9 Thanh Văn 5.50 Hóa986 T91112 Nguyễn Cao Gia Phát 12.05.2003 9A1 Thăng Long 2.25 Sử987 T91115 Nguyễn Tiến Huy Phong 19.02.2004 8A1 Chu Văn An 29.00 Anh988 T91117 Phạm Thanh Phong 24.02.2003 9A6 Nguyễn Tri Phương 4.50 Sinh989 T91118 Vũ Thanh Phong 24.03.2003 9 Dịch Vọng 6.50 Sinh990 T91119 Trịnh Trung Phong 09.09.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Vắng Toán991 T91120 Trương Tuấn Phong 01.07.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm 60.00 Anh992 T91121 Nguyễn Việt Phong 09.04.2004 8 Đống Đa 42.00 Anh993 T91122 Nguyễn Hoàng Vĩnh Phong 03.03.2003 9A6 Gia Thụy 6.00 Toán994 T91773 Nguyễn Đức Phú 23.11.2003 9A2 Cầu Giấy 6.00 Sinh995 T91123 Nguyễn Hoàng Phú 02.02.2003 9A1 Phương Liệt 25.00 Anh996 T91557 Quách Trọng Phú 25.01.2003 9 3.75 Lý997 T91125 Vũ Hoàng Phúc 14.05.2003 9 Cầu Giấy 66.00 Anh998 T91127 Lê Hồng Phúc 11.09.2003 9 Trưng Vương 3.50 Lý999 T91128 Tạ Hồng Phúc 24.02.2004 8 Trưng Vương 36.00 Anh

1000 T91129 Vũ Hồng Phúc 28.12.2003 9A10 Giảng Võ 5.75 Địa1001 T91130 Bùi Huy Linh Phúc 01.03.2003 9A6 Cầu Giấy 9.50 Toán 4.75 Lý1002 T91131 Lê Nguyên Phúc 16.02.2003 9 Ngô Sỹ Liên 53.00 Anh1003 T91723 Cao Tiến Phúc 04.02.2003 9B Ái Mộ 5.00 Văn1004 T91133 Nguyễn Tiến Phúc 14.01.2003 9A11 Giảng Võ 4.50 Văn1005 T91134 Nguyễn Hà Anh Phương 20.02.2003 9 Cầu Giấy 56.00 Anh1006 T91135 Nguyễn Anh Phương 22.11.2003 9D Thực Nghiệm 1.25 Sử1007 T91579 Nguyễn Hoàng Bảo Phương 18.04.2003 9K1 Trưng Vương 5.00 Địa1008 T91136 Nguyễn Thị Bảo Phương 27.10.2003 9 Sơn Lộc 41.00 Anh

Page 43: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 43

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1009 T91680 Lê Danh Đức Phương 06.08.2003 9B Phan Chu Trinh 5.00 Toán 2.50 Hóa1010 T91607 Nguyễn Đức Phương 23.08.2003 9H1 Trưng Vương 5.00 Toán1011 T91137 Trần Lâm Hà Phương 21.06.2003 9 Nguyễn Siêu 4.50 Sinh1012 T91138 Mai Hà Phương 03.02.2003 9 Cầu Giấy 66.00 Anh1013 T91140 Nguyễn Hà Phương 20.01.2003 9A4 Ngô Sỹ Liên 4.25 Lý1014 T91141 Nguyễn Hà Phương 19.10.2003 9 Nguyễn Trường Tộ 44.00 Anh1015 T91142 Phạm Hà Phương 11.06.2003 9A3 Cầu Giấy 64.00 Anh1016 T91143 Nguyễn Thị Hà Phương 27.09.2004 8 Marie Curie 48.00 Anh1017 T91145 Phí Thị Hà Phương 07.10.2003 9A11 Giảng Võ Vắng Văn1018 T91146 Trần Hà Phương 06.01.2003 9 Thăng Long 3.00 Hóa1019 T91148 Trương Hoài Phương 06.02.2003 9A9 Ngô Sỹ Liên 3.75 Sử1020 T91149 Đỗ Hồng Phương 23.04.2003 9K1 Trưng Vương 63.00 Anh1021 T91577 Trần Khánh Phương 06.02.2003 9A4 Lương Thế Vinh 50.00 Anh1022 T91150 Vi Khánh Phương 10.09.2003 9A8 Giảng Võ 59.00 Anh1023 T91152 Nguyễn Thị Lan Phương 06.11.2003 9A9 Giảng Võ 50.00 Anh1024 T91510 Vũ Lan Phương 06.10.2003 9 Lương Thế Vinh 5.50 Văn 2.75 Hóa1025 T91154 Bùi Mai Phương 11.12.2003 9A1 Yên Hòa 56.00 Anh1026 T91156 Đỗ Mai Phương 06.12.2003 9A0 Đống Đa 31.00 Anh1027 T91158 Hoàng Mai Phương 13.03.2003 9A8 Yên Hòa 3.00 Toán1028 T91159 Nguyễn Mai Phương 12.06.2003 9A7 Giảng Võ 5.50 Sinh1029 T91160 Nguyễn Mai Phương 31.10.2003 9N1 Lương Thế Vinh 39.00 Anh1030 T91162 Phạm Mai Phương 25.10.2003 9A7 Giảng Võ 4.75 Văn1031 T91163 Trần Mai Phương 14.07.2003 9A Việt Nam - Angiêri Vắng Sinh1032 T91164 Đỗ Minh Phương 02.05.2003 9D Trưng Nhị 6.75 Văn

Page 44: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 44

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1033 T91746 Hoàng Minh Phương 29.01.2003 9B Thăng Long 45.00 Anh1034 T91165 Nguyễn Minh Phương 10.02.2003 9A8 Đoàn Thị Điểm 6.00 Văn1035 T91166 Nguyễn Thị Minh Phương 01.11.2003 9H Trưng Nhị Vắng Văn Vắng Anh1036 T91167 Trần Minh Phương 04.05.2003 9B Thạch Thất 5.00 Toán Vắng Anh1037 T91169 Trần Nguyên Phương 22.08.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm 4.00 Lý1038 T91170 Phan Trần Nguyên Phương 18.10.2004 8 Marie Curie 53.00 Anh1039 T91171 Hà Phương Phương 15.07.2003 9 Marie Curie 6.75 Văn1040 T91733 Nguyễn Thu Phương 16.07.2003 9K1 Khương Thượng 5.00 Sinh1041 T91711 Tạ Thu Phương 31.01.2003 9B Tam Hưng 3.75 Lý1042 T91176 Lê Thị Thu Phương 10.11.2003 9A1 Nguyễn Trãi 3.00 Sử1043 T91177 Nguyễn Trần Thục Phương 19.05.2003 9 Ngô Sỹ Liên 68.00 Anh1044 T91595 Đào Việt Phương 01.01.2003 9A1 Giảng Võ 53.00 Anh1045 T91179 Hoàng Việt Phương 27.05.2003 9D Thực Nghiệm 3.00 Toán1046 T91180 Phùng Duy Quang 08.03.2003 9A9 Giảng Võ 58.00 Anh1047 T91181 Nguyễn Đăng Quang 29.11.2003 9A9 Giảng Võ Vắng Sinh1048 T91539 Nguyễn Đăng Quang 24.05.2003 9I2 Marie Curie 2.50 Hóa1049 T91182 Vũ Phan Đức Quang 01.01.2003 9E Trưng Vương Vắng Địa1050 T91183 Khuất Duy Minh Quang 30.12.2003 9C1 Đoàn Thị Điểm 65.00 Anh1051 T91587 Đàm Minh Quang 25.07.2003 9 Ái Mộ 40.00 Anh1052 T91729 Lê Minh Quang 23.01.2003 9 Lê Lợi 3.00 Hóa1053 T91185 Nguyễn Minh Quang 17.09.2003 9A Ngọc Lâm 6.00 Hóa1054 T91186 Nguyễn Minh Quang 20.12.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ 2.50 Hóa1055 T91744 Nguyễn Minh Quang 26.08.2003 9 2.50 Hóa1056 T91189 Nguyễn Văn Quang 20.11.2003 9A2 Ngọc Lâm Vắng Hóa

Page 45: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 45

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1057 T91190 Nguyễn Việt Quang 05.04.2003 9 HN-Amsterdam 5.50 Hóa1058 T91580 Lê Anh Quân 26.08.2003 9A4 Nguyễn Trường Tộ 6.00 Sinh1059 T91713 Lê Anh Quân 29.01.2003 9B Tam Hưng 4.50 Lý1060 T91712 Lê Đăng Quân 30.12.2003 9B Tam Hưng 4.00 Lý1061 T91764 Đặng Hoàng Quân 14.09.2003 9A1 Tây Sơn Vắng Hóa1062 T91525 Ngô Hồng Quân 24.04.2003 9A2 Cầu Giấy 68.00 Anh1063 T91196 Trịnh Hồng Quân 29.06.2003 9A0 Lương Thế Vinh 4.75 Hóa1064 T91197 Trịnh Hồng Quân 05.01.2003 9A2 Thanh Xuân Nam Vắng Sinh1065 T91200 Đỗ Minh Quân 02.08.2003 9D Xuân Đỉnh 36.00 Anh1066 T91202 Nguyễn Minh Quân 08.11.2003 9A Ái Mộ 0.25 Lý1067 T91204 Vũ Thanh Quân 07.09.2003 9 Nghĩa Tân 4.00 Toán1068 T91205 Nguyễn Trung Quân 23.09.2003 9T2 Lương Thế Vinh 3.50 Toán1069 T91206 Nguyễn Trần Nhật Quốc 10.12.2003 9 Dịch Vọng Hậu 4.50 Toán1070 T91210 Lê Hạnh Quyên 22.03.2003 9D HN-Amsterdam 76.00 Anh1071 T91652 Nguyễn Ngọc Quyên 07.10.2003 9I Tô Hoàng 7.00 Văn1072 T91211 Phạm Thị Ngọc Quyên 03.10.2003 9 Lại Yên 3.25 Lý1073 T91212 Nguyễn Tú Quyên 06.10.2005 7H1 Trưng Vương 49.00 Anh1074 T91701 Chu Diễm Quỳnh 19.05.2003 9 Ngô Sỹ Liên 62.00 Anh1075 T91214 Đỗ Diễm Quỳnh 26.07.2003 9S1 Đoàn Thị Điểm 7.00 Địa1076 T91217 Đặng Nguyễn Diễm Quỳnh 28.11.2003 9A5 Nguyễn Trường Tộ 4.75 Sử1077 T91219 Bùi Nguyễn Hải Quỳnh 13.04.2003 9A4 Đoàn Thị Điểm 7.00 Văn 27.00 Anh1078 T91220 Chu Hương Quỳnh 12.02.2003 9D Lý Thái Tổ 5.50 Địa1079 T91636 Nguyễn Hương Quỳnh 26.08.2003 9 Lý Thái Tổ 54.00 Anh1080 T91221 Nguyễn Như Quỳnh 21.10.2003 9 Alpha 7.00 Văn

Page 46: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 46

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1081 T91222 Đào Phương Quỳnh 10.03.2003 9A6 Cầu Giấy 80.00 Anh1082 T91226 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 17.06.2003 9A1 Văn Điển 7.50 Văn1083 T91229 Nguyễn Vy Sa 05.12.2003 9T1 Lương Thế Vinh 59.00 Anh1084 T91230 Trần Hoàng Liên San 19.11.2003 9D Thực Nghiệm 18.00 Anh1085 T91640 Trần Đỗ Sinh 22.11.2003 9A4 Ngô Sỹ Liên 2.75 Hóa1086 T91231 Nguyễn Bảo Sơn 17.07.2003 9 HN-Amsterdam 7.00 Toán1087 T91232 Nguyễn Đăng Sơn 05.06.2003 9 Lại Yên 2.25 Lý1088 T91234 Vũ Hồng Sơn 10.04.2003 9H2 Trưng Nhị 4.50 Địa1089 T91596 Bùi Nam Sơn 16.02.2003 9A5 Marie Curie 2.50 Lý1090 T91678 Hà Thái Sơn 24.09.2003 9B HN-Amsterdam 6.00 Lý1091 T91236 Nhâm Nguyễn Thái Sơn 12.06.2003 9K Khương Thượng 7.00 Toán1092 T91237 Trịnh Thanh Sơn 2003 9C HN-Amsterdam 6.00 Toán 8.50 Lý1093 T91239 Phan Tuấn Sơn 10.02.2003 9H1 Lê Quý Đôn 4.00 Toán Vắng Anh1094 T91240 Nguyễn Tuệ Sơn 16.06.2003 9C Ái Mộ 2.00 Sử1095 T91241 Lê Tùng Sơn 2003 9 Marie Curie 6.00 Lý1096 T91242 Nguyễn Thị Hà Sương 01.09.2003 9N2 Lương Thế Vinh 38.00 Anh1097 T91521 Nguyễn Đắc Tâm 30.09.2003 9A3 Cầu Giấy 10.00 Toán1098 T91243 Nguyễn Min Tâm 06.12.2003 9H1 Trưng Vương 4.00 Toán1099 T91244 Nguyễn Đỗ Minh Tâm 11.09.2003 9 Lê Ngọc Hân 3.75 Sử1100 T91245 Hà Minh Tâm 20.03.2003 9C3 Archimedes 5.50 Hóa1101 T91246 Đinh Ngọc Minh Tâm 27.05.2003 9 Sơn Lộc 62.00 Anh1102 T91247 Ngô Minh Tâm 16.04.2003 9A3 Văn Khê 3.00 Toán1103 T91248 Trần Minh Tâm 14.07.2003 9A11 Giảng Võ 6.75 Văn1104 T91249 Lưu Thị Thanh Tâm 18.07.2003 9A20 Giảng Võ 4.50 Sinh

Page 47: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 47

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1105 T91251 Vũ Cao Thạch 27.02.2003 9 Đoàn Thị Điểm 2.00 Toán1106 T91252 Vũ Hữu Thái 09.04.2003 9A2 Alpha 52.00 Anh1107 T91254 Nguyễn Quốc Thái 06.06.2003 9A2 Giảng Võ Vắng Hóa1108 T91255 Trần Quốc Thái 06.05.2003 9A1 Cầu Giấy 5.75 Lý1109 T91742 Phan Huyền Thanh 11.04.2003 9A0 Lương Thế Vinh 7.00 Sinh1110 T91576 Lê Nhật Thanh 18.07.2003 9C HN-Amsterdam 5.50 Hóa1111 T91743 Nguyễn Chií Thành 03.03.2003 9 4.25 Hóa1112 T91257 Bùi Đức Thành 20.04.2003 9A1 Giảng Võ Vắng Lý1113 T91258 Nguyễn Đức Thành 14.03.2003 9 Đoàn Thị Điểm 54.00 Anh1114 T91259 Nguyễn Đức Thành 24.09.2003 9D Thăng Long 5.50 Lý1115 T91606 Trần Kim Thành 29.01.2003 9B Trưng Nhị 49.00 Anh1116 T91685 Bùi Minh Thành 13.11.2003 9A1 Cầu Giấy 7.00 Toán1117 T91261 Trần Việt Phúc Thành 26.08.2003 9 HN-Amsterdam 2.00 Toán1118 T91545 Hồ Thế Thành 24.11.2003 9G Tân Định 5.25 Văn1119 T91263 Chu Tuấn Thành 18.09.2003 9A2 Giảng Võ 5.50 Lý1120 T91264 Đỗ Vũ Thành 18.08.2003 9A Việt Nam - Angiêri 56.00 Anh1121 T91755 Hà Hương Thảo 13.07.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên 8.00 Văn1122 T91265 Hoàng Hương Thảo 25.02.2003 9D Thăng Long 69.00 Anh1123 T91266 Nguyễn Thị Minh Thảo 31.10.2003 9A2 Ngọc Lâm 2.75 Lý1124 T91655 Nguyễn Thị Minh Thảo 15.01.2003 9B HN-Amsterdam 75.00 Anh1125 T91728 Chu Đặng Phương Thảo 15.12.2003 9 Lê Lợi 51.00 Anh1126 T91270 Nguyễn Phương Thảo 23.02.2003 9M2 Marie Curie 4.25 Hóa1127 T91271 Nguyễn Phương Thảo 22.06.2003 9 Marie Curie 3.00 Địa1128 T91272 Nguyễn Phương Thảo 06.12.2003 9 Nguyễn Siêu 55.00 Anh

Page 48: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 48

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1129 T91273 Phạm Phương Thảo 18.07.2003 9A6 Cầu Giấy 35.00 Anh1130 T91704 Đinh Thanh Thảo 29.09.2003 9 Sơn Tây 36.00 Anh1131 T91275 Nghiêm Đỗ Thanh Thảo 30.01.2003 9A10 Giảng Võ 7.00 Sinh1132 T91694 Nguyễn Thanh Thảo 22.01.2003 9 Ngô Sỹ Liên 8.25 Địa1133 T91726 Nguyễn Thanh Thảo 30.01.2003 9S1 Nguyễn Siêu 50.00 Anh1134 T91276 Huỳnh Thu Thảo 25.01.2003 9 Marie Curie 6.25 Văn1135 T91285 Vũ Đức Thằng 13.10.2003 9M Lê Quý Đôn 2.00 Toán1136 T91279 Nguyễn Chiến Thắng 06.11.2003 9G1 Marie Curie 5.25 Hóa1137 T91280 Lại Đức Thắng 16.02.2003 9A Ái Mộ 57.00 Anh1138 T91283 Trần Việt Thắng 04.03.2003 9 Lô Mô Nô Xốp Vắng Hóa1139 T91284 Lã Xuân Thắng 04.05.2003 9A5 Nguyễn Tất Thành 7.25 Sử1140 T91286 Phạm Phương Thi 20.05.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ 42.00 Anh1141 T91287 Lê Gia Thiện 28.10.2003 9 Marie Curie 3.25 Hóa1142 T91288 Nguyễn Tuấn Thiện 06.05.2003 9A2 Trung Hòa Vắng Toán1143 T91289 Kiều Đức Thịnh 19.06.2004 8A1 Chu Văn An 44.00 Anh1144 T91293 Đồng Hà Thu 29.12.2003 9 Marie Curie 55.00 Anh1145 T91294 Nguyễn Hoài Thu 01.03.2003 9 Cầu Giấy 7.25 Hóa1146 T91295 Nguyễn Ngọc Thu 07.08.2003 9E Phan Chu Trinh 2.00 Địa1147 T91296 Nguyễn Nguyệt Thu 26.06.2003 9 Dịch Vọng 3.00 Địa1148 T91641 Đinh Phương Thu 03.04.2003 9 Nam Trung Yên 34.00 Anh1149 T91297 Đỗ Bình Thuận 17.03.2003 9A1 Nghĩa Tân 5.75 Văn1150 T91299 Phạm Phương Thùy 19.02.2003 9A8 Nguyễn Trãi - HĐ 5.50 Địa1151 T91300 Vũ Phương Thùy 15.06.2003 9A6 Ba Đình 5.00 Văn1152 T91301 Kiều Vân Thùy 27.01.2003 9 Đoàn Thị Điểm 7.00 Toán

Page 49: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 49

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1153 T91302 Nguyễn Thu Thủy 14.01.2003 9G Phú Thượng 6.00 Địa1154 T91303 Trần Thị Thu Thủy 21.07.2003 9A2 Nguyễn Huy Tưởng 7.00 Văn1155 T91304 Nguyễn Anh Thư 18.06.2004 8A5 Cầu Giấy 64.00 Anh1156 T91305 Nguyễn Anh Thư 29.12.2003 9A12 Giảng Võ 5.50 Văn1157 T91306 Nguyễn Anh Thư 04.07.2003 9A6 Giảng Võ 64.00 Anh1158 T91730 Nguyễn Thị Anh Thư 05.12.2003 9 Tân Mai 69.00 Anh1159 T91308 Tống Anh Thư 17.07.2003 9A1 Ngô Gia Tự 3.25 Hóa1160 T91737 Nguyễn Minh Thư 17.03.2003 9 Phan Đình Giót 1.50 Lý1161 T91310 Phạm Minh Thư 07.12.2003 9T1 Lương Thế Vinh 4.25 Hóa1162 T91311 Nguyễn Thị Minh Thư 19.09.2003 9 Nguyễn Trường Tộ 62.00 Anh1163 T91313 Nguyễn Thị Việt Thư 24.11.2003 9A7 Thành Công 4.50 Hóa1164 T91314 Nguyễn Minh Thy 04.04.2003 9A3 Thăng Long 7.00 Văn1165 T91316 Nguyễn Thủy Tiên 08.02.2003 9A Thực Nghiệm 6.00 Sử1166 T91621 Nguyễn Thủy Tiên 14.01.2003 9 Trưng Vương 71.00 Anh1167 T91317 Trần Thủy Tiên 09.07.2003 9A1 Đống Đa 5.00 Văn1168 T91758 Phạm Trần Thủy Tiên 15.09.2003 9A8 Trần Đăng Ninh Vắng Anh1169 T91318 Lê Bá Tiến 16.07.2003 9A8 Giảng Võ Vắng Anh1170 T91319 Dương Đức Tiến 21.08.2003 9 Newton Vắng Anh1171 T91320 Lê Minh Tiến 2003 9H2 Trưng Vương Vắng Anh1172 T91321 Nguyễn Khánh Toàn 06.06.2003 9A3 Cầu Giấy Vắng Văn 2.00 Lý1173 T91322 Trần Văn Toàn 12.12.2003 9A7 Lương Thế Vinh 35.00 Anh1174 T91323 Lê Anh Tôn 30.05.2003 9A7 Trần Đăng Ninh 3.00 Toán1175 T91324 Võ Lê Anh Trà 28.10.2003 9 Archimedes Vắng Sinh1176 T91325 Hoàng Hồng Trà 23.04.2003 9A19 Giảng Võ 5.50 Văn

Page 50: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 50

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1177 T91611 Trần Ngân Trà 13.02.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ 3.25 Hóa1178 T91326 Nguyễn Thu Trà 15.02.2003 9A Phan Chu Trinh 4.75 Lý1179 T91327 Nguyễn Bảo Trang 07.07.2003 9A2 Nguyễn Huy Tưởng 5.50 Văn1180 T91328 Nguyễn Hà Trang 06.12.2003 9A11 Giảng Võ 6.50 Văn1181 T91329 Phạm Hà Trang 27.11.2003 9I1 Marie Curie 5.25 Văn 55.00 Anh1182 T91330 Trần Hà Trang 22.12.2003 9A2 Ngọc Lâm 41.00 Anh1183 T91331 Nguyễn Hiền Trang 14.02.2003 9A8 Giảng Võ Vắng Văn1184 T91517 Đoàn Hồng Trang 04.01.2003 9E HN-Amsterdam 6.50 Văn1185 T91333 Hoàng Huyền Trang 31.05.2003 9A1 Hoàng Liệt 6.00 Văn1186 T91334 Võ Huyền Trang 29.04.2003 9 Marie Curie 47.00 Anh1187 T91750 Phạm Khánh Trang 03.01.2003 9A10 Giảng Võ Vắng Hóa1188 T91335 Vũ Trần Khánh Trang 14.09.2003 9A Ái Mộ 8.00 Lý1189 T91336 Dương Minh Trang 01.10.2003 9A5 Ngô Gia Tự 2.25 Hóa1190 T91338 Nguyễn Minh Trang 22.03.2003 VN9A Nguyễn Siêu 5.50 Văn1191 T91340 Nguyễn Nhật Trang 23.11.2003 9 Lương Thế Vinh 5.00 Hóa1192 T91342 Nguyễn Hạnh Phương Trang 11.04.2003 9A0 Lương Thế Vinh 56.00 Anh1193 T91343 Trần Phương Trang 17.12.2003 9 Đoàn Thị Điểm 0.00 Toán1194 T91345 Cao Quỳnh Trang 02.12.2003 9A9 Nguyễn Trường Tộ 60.00 Anh1195 T91527 Lê Hà Quỳnh Trang 21.02.2003 9 Yên Hòa 5.50 Văn1196 T91346 Nguyễn Quỳnh Trang 03.12.2003 9A9 Giảng Võ Vắng Hóa1197 T91347 Đinh Nguyễn Quỳnh Trang 25.11.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ 5.50 Văn 63.00 Anh1198 T91348 Phạm Quỳnh Trang 05.12.2003 9 Archimedes 79.00 Anh1199 T91349 Trịnh Thanh Trang 30.05.2003 9 Sơn Lộc 30.00 Anh1200 T91351 Đỗ Thu Trang 26.12.2003 9A0 Nguyễn Trường Tộ 67.00 Anh

Page 51: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 51

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1201 T91719 Lê Thu Trang 18.04.2003 9B Tam Hưng 38.00 Anh1202 T91352 Nguyễn Thu Trang 20.09.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ 49.00 Anh1203 T91353 Nguyễn Thị Thu Trang 07.12.2003 9 HN-Amsterdam Vắng Lý1204 T91354 Nguyễn Thị Thu Trang 10.10.2003 9A2 Nguyễn Trực 41.00 Anh1205 T91759 Nguyễn Thị Thu Trang 05.01.2003 9 Lô mô nô xốp 5.75 Địa1206 T91356 Cao Thùy Trang 30.07.2003 9A21 Ngô Sỹ Liên 69.00 Anh1207 T91705 Đỗ Thùy Trang 27.05.2003 9 Sơn Tây 38.00 Anh1208 T91357 Lê Thùy Trang 02.01.2003 9A10 Giảng Võ 56.00 Anh1209 T91358 Nguyễn Thùy Trang 06.10.2003 9A1 Nam Từ Liêm 33.00 Anh1210 T91359 Lê Phạm Thùy Trang 06.05.2004 8A1 Vinschool 44.00 Anh1211 T91362 Trần Ứng Thùy Trang 19.07.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ 76.00 Anh1212 T91364 Đặng Nguyễn Vân Trang 25.05.2003 9A11 Giảng Võ 5.50 Sinh1213 T91589 Đào Thị Vân Trang 07.08.2003 9A9 Gia Thụy 4.50 Địa1214 T91365 Hà Ngọc Trâm 27.05.2003 9A4 Nguyễn Công Trứ Vắng Anh1215 T91366 Đào Kim Thảo Trâm 12.08.2003 9A1 Nguyễn Trường Tộ 5.00 Địa1216 T91649 Vũ Kiều Trân 03.11.2003 9A4 Nguyễn Trường Tộ 4.50 Văn 48.00 Anh1217 T91367 Nguyễn Thị Mỹ Trân 17.03.2003 9A1 Giảng Võ 7.00 Văn1218 T91368 Nguyễn Thị Uyển Trân 01.11.2004 8V Đoàn Thị Điểm 48.00 Anh1219 T91369 Hà Đình Trí 24.10.2003 9 Gia Thụy 7.50 Toán1220 T91370 Lưu Đức Trí 18.02.2003 9A HN-Amsterdam 9.50 Toán1221 T91371 Nguyễn Đức Triều 05.02.2003 9 HN-Amsterdam 7.00 Toán1222 T91372 Lê Thủy Triều 04.11.2003 9A2 Hoàng Liệt 65.00 Anh1223 T91376 Nguyễn Tâm Trúc 08.01.2003 9A2 Cầu Giấy Vắng Anh1224 T91378 Nguyễn Đức Trung 02.11.2003 9A10 Thành Công Vắng Toán

Page 52: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 52

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1225 T91379 Đỗ Huy Trung 21.11.2004 8 Ngôi Sao Hà Nội 5.50 Toán1226 T91634 Nguyễn Khắc Trung 22.09.2003 9G Thái Thịnh 3.00 Toán1227 T91572 Lê Minh Trung 31.08.2003 9A11 Vinschool 3.75 Địa1228 T91380 Hoàng Quốc Trung 01.12.2003 9A3 Giảng Võ 3.00 Toán1229 T91619 Nguyễn Thành Trung 29.10.2004 9A Phan Chu Trinh 61.00 Anh1230 T91383 Trần Thế Trung 06.11.2003 9 Thái Thịnh 4.50 Lý1231 T91653 Nguyễn Bảo Trường 30.01.2003 9 Cầu Giấy 9.00 Lý1232 T91732 Nguyễn Lâm Trường 30.03.2003 9A1 Sài Đồng 3.50 Hóa1233 T91566 Phạm Anh Tú 10.12.2003 9A5 Cầu Giấy 5.00 Toán1234 T91691 Đặng Cẩm Tú 09.09.2003 9G Thăng Long 3.75 Địa1235 T91387 Trần Minh Tú 06.05.2004 8 Giảng Võ 35.00 Anh1236 T91650 Vũ Minh Tú 25.09.2003 9A1 Thanh Liệt 4.25 Hóa1237 T91390 Phan Thanh Tú 15.07.2003 9A2 Văn Yên 6.00 Văn1238 T91608 Đỗ Châu Tuấn 26.10.2003 9B Thăng Long 6.00 Toán1239 T91547 Kiều Minh Tuấn 05.01.2003 9N1 Lương Thế Vinh 3.50 Toán1240 T91395 Lê Minh Tuấn 02.03.2003 9A Ái Mộ 1.25 Lý1241 T91396 Nguyễn Minh Tuấn 23.10.2003 9D Thăng Long 4.00 Sinh1242 T91757 Nguyễn Minh Tuấn 17.07.2003 9G Ngô Quyền 3.00 Toán 5.75 Địa1243 T91516 Phạm Việt Tuấn 20.07.2004 8P1 Marie Curie 47.00 Anh1244 T91401 Nguyễn Duy Tùng 13.06.2003 9 Marie Curie 3.75 Lý1245 T91405 Nguyễn Khánh Tùng 22.07.2003 9 Sài Đồng 1.25 Lý1246 T91407 Nguyễn Hữu Minh Tùng 23.07.2004 8 Lê Quý Đôn 71.00 Anh1247 T91769 Lê Minh Tùng 20.02.2003 9A7 Ngô Sỹ Liên 6.00 Địa1248 T91567 Nguyễn Nam Tùng 06.03.2003 9A0 Lương Thế Vinh 3.50 Hóa

Page 53: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 53

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1249 T91409 Nguyễn Quý Tùng 11.01.2003 9A Vạn Phúc 1.00 Toán1250 T91410 Lê Sơn Tùng 29.03.2003 9C2 Đoàn Thị Điểm 72.00 Anh1251 T91716 Lê Thanh Tùng 17.01.2003 9B Tam Hưng 7.75 Lý1252 T91412 Nguyễn Thượng Thanh Tùng 11.04.2003 9B Phan Chu Trinh 6.25 Lý1253 T91526 Trần Thanh Tùng 13.05.2003 9A1 Nghĩa Tân 5.00 Toán 64.00 Anh1254 T91414 Mai Xuân Tùng 21.04.2003 9A2 Nguyễn Trường Tộ 2.50 Hóa1255 T91415 Đặng Vũ Lan Tường 13.08.2003 9A10 Nguyễn Trường Tộ 51.00 Anh1256 T91416 Nguyễn Minh Uyên 2003 9A12 Giảng Võ 6.50 Văn1257 T91745 Nguyễn Mỹ Uyên 07.05.2003 9 Archimedes 5.50 Hóa1258 T91417 Đinh Nhã Uyên 19.05.2003 9A9 Gia Thụy 5.50 Văn1259 T91418 Nguyễn Phương Uyên 09.06.2003 9A11 Đống Đa 3.75 Địa1260 T91419 Nguyễn Phạm Phương Uyên 09.11.2003 9 Nguyễn Siêu 42.00 Anh1261 T91518 Bùi Tú Uyên 21.10.2003 9D Cầu Giấy 5.75 Hóa1262 T91578 Đỗ Hiếu Văn 24.03.2003 9 HN-Amsterdam 3.00 Toán 3.00 Hóa1263 T91422 Vũ Hồng Vân 06.11.2003 9A Việt Nam - Angiêri 3.25 Hóa1264 T91423 Bùi Khánh Vân 26.09.2003 9A2 Ngô Sỹ Liên Vắng Anh1265 T91424 Nguyễn Khánh Vân 20.07.2003 9A2 Archimedes Vắng Anh1266 T91426 Nguyễn Thị Kim Vân 19.10.2003 9A Ngọc Lâm 6.00 Toán1267 T91427 Phạm Ngọc Vân 25.12.2003 9A1 Mỗ Lao 5.50 Văn1268 T91428 Nguyễn Thanh Vân 20.03.2003 9A3 Cầu Giấy 7.00 Văn1269 T91429 Trần Thanh Vân 07.01.2003 9V Đoàn Thị Điểm 5.25 Sử1270 T91431 Đặng Phương Vi 20.05.2003 9E Ái Mộ Vắng Văn Vắng Anh1271 T91432 Triệu Vi Vi 02.09.2003 9A1 Alpha Vắng Sử1272 T91433 Nguyễn Vũ Bảo Việt 14.05.2003 9E Thăng Long 62.00 Anh

Page 54: thi thu 9 dot1 2018 - hanoi-ams.edu.vnhanoi-ams.edu.vn/images/download/KQ_Chuyen_9_dot1_2018.pdf · 21 T90021 Phạm Việt An 22.12.2003 9A2 Nguyễn ... Thi thử vào lớp 10

Chú ý : Thang điểm môn Tiếng Anh Chuyên là 100 Trang 54

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCS ĐiểmMôn

ChuyênĐiểm

MônChuyên

Ghi chú

Năm học 2018 - 2019

KẾT QUẢ DỰ THI THỬ VÀO LỚP 10 CÁC MÔN CHUYÊN TOÁN - VĂN - SINH - ANH - LÝ - HÓA - SỬ - ĐỊA

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 01/04/2018

1273 T91438 Trần Tất Việt 11.09.2003 9 Cầu Giấy 9.50 Lý1274 T91440 Phạm Tuấn Việt 04.04.2003 9A5 Ngô Sỹ Liên 59.00 Anh1275 T91441 Phạm Phú Vinh 18.10.2003 9 Nguyễn Trường Tộ 7.25 Hóa1276 T91443 Nguyễn Xuân Thành Vinh 08.10.2003 9 Archimedes 6.50 Lý1277 T91444 Trần Huy Anh Vũ 10.09.2003 9S2 Đoàn Thị Điểm 50.00 Anh1278 T91445 Phạm Anh Vũ 26.11.2003 9A11 Giảng Võ 66.00 Anh1279 T91446 Trịnh Hoàng Vũ 30.10.2003 9A6 Cầu Giấy 9.50 Lý1280 T91714 Nguyễn Thế Vũ 27.10.2003 9B Tam Hưng 35.00 Anh1281 T91447 Đỗ Hoàng Hà Vy 28.10.2003 9B Thăng Long 43.00 Anh1282 T91555 Ninh Hoàng Vy 16.08.2003 9A0 Lương Thế Vinh 39.00 Anh1283 T91449 Hoàng Khánh Vy 26.10.2003 9A9 Giảng Võ 3.50 Toán1284 T91450 Lương Thị Khánh Vy 30.03.2003 9A15 Giảng Võ 1.25 Địa1285 T91452 Nguyễn Giang Phương Vy 10.09.2003 9A6 Giảng Võ 5.25 Văn1286 T91779 Trần Khả Vỹ 23.10.2003 9 Khương Đình 4.50 Hóa1287 T91455 Đoàn Thanh Xuân 01.07.2003 9A7 Gia Thụy 53.00 Anh1288 T91456 Nguyễn Vĩnh Xuân 27.02.2003 9 Archimedes 71.00 Anh1289 T91699 Dương Hải Yến 19.10.2003 9A1 Láng Thượng 30.00 Anh1290 T91458 Hoàng Hải Yến 12.01.2003 9A0 Lương Thế Vinh 6.50 Văn1291 T91459 Nguyễn Hải Yến 21.10.2003 9A3 Chu Văn An 69.00 Anh