29
STT MÃ SV LỚP ĐTB 142 ĐTB 151 ĐTB TL TC TL NĂM THỨ XỬ LÝ GHI CHÚ 1 1251030013 Lê Văn Hùng DT12 0.57 0.36 2.03 85 3 CBHV L1 2 1554020130 Trần Thị Như Quỳnh KQ15B 0 0 1 CBHV L1 3 1554020128 Châu Đình Minh Quân KQ15B 0.09 0 1 CBHV L1 4 1554020090 Tạ Đình Huy KQ15B 0.45 2.5 2 1 CBHV L1 5 1554020036 Nguyễn Thế Lộc KQ15A 0.09 0 1 CBHV L1 6 1554020035 Diệp Đình Long KQ15A 0.73 1.14 7 1 CBHV L1 7 1554010155 Nguyễn Tuấn Sơn KT15D 0.25 2 2 1 CBHV L1 8 1554010102 Lê Hiền Phương KT15B 0 0 1 CBHV L1 9 1554010098 Nguyễn Tiến Nam KT15B 0 0 1 CBHV L1 10 1554010097 Đặng Hoàng Nam KT15B 0.47 1.5 2 1 CBHV L1 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7 1 CBHV L1 12 1551160230 Lê Thế Toàn CX15E 0.68 2.5 1 1 CBHV L1 13 1551160219 Nguyễn Hùng Minh CX15E 0.04 0 1 CBHV L1 14 1551160208 Phan Văn Hùng CX15E 0.77 1.75 4 1 CBHV L1 15 1551160200 Nguyễn Minh Hào CX15E 0.05 0 1 CBHV L1 16 1551160199 Võ Ngọc Trường Giang CX15E 0.5 2.5 1 1 CBHV L1 17 1551160196 Trần Quý Dương CX15E 0.64 2 1 1 CBHV L1 18 1551160164 Phan Thanh Tài CX15D 0.5 2 1 1 CBHV L1 19 1551160163 Đào Công Sang CX15D 0 0 1 CBHV L1 20 1551160152 Lê Viết Nam CX15D 0.5 1.75 4 1 CBHV L1 21 1551160150 Nguyễn Ngọc Minh CX15D 0.77 1.25 4 1 CBHV L1 22 1551160143 Đỗ Quí Khởi CX15D 0 0 1 CBHV L1 23 1551160141 Phạm Đức Huy CX15D 0.77 1.21 7 1 CBHV L1 24 1551160136 Đinh Tiến Đức CX15D 0.55 1 6 1 CBHV L1 25 1551160127 Lê Chí Cường CX15D 0.11 1.5 1 1 CBHV L1 26 1551160101 Trần Đình Sơn CX15B 0.68 2.5 1 1 CBHV L1 27 1551160093 Lê Văn Ngộ CX15B 0.77 1 7 1 CBHV L1 28 1551160092 Lê Hồng Nghị CX15B 0.21 0 1 CBHV L1 29 1551160088 Hồ Chấn Lợi CX15B 0.45 1 3 1 CBHV L1 30 1551160087 Đinh Văn Long CX15B 0.77 1.25 4 1 CBHV L1 31 1551160086 Võ Chí Linh CX15B 0.05 0 1 CBHV L1 32 1551160063 Nguyễn Tấn Bình CX15B 0.75 1.21 7 1 CBHV L1 33 1551160055 Võ Tấn Thiện CX15A 0.59 1.63 4 1 CBHV L1 34 1551160041 Trần Tấn Sang CX15A 0.04 0 1 CBHV L1 35 1551160040 Trần Phước Sang CX15A 0.05 0 1 CBHV L1 36 1551160024 Huỳnh Ngọc Kiệt CX15A 0.64 1.38 4 1 CBHV L1 37 1551160010 Võ Trọng CX15A 0.05 0 1 CBHV L1 THÔNG BÁO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 05 năm 2016 CẢNH BÁO HỌC VỤ HỌ VÀ TÊN HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2015 - 2016 Trang 1/29

THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

STT MÃ SV LỚPĐTB

142

ĐTB

151

ĐTB

TL

TC

TL

NĂM

THỨXỬ LÝ GHI CHÚ

1 1251030013 Lê Văn Hùng DT12 0.57 0.36 2.03 85 3 CBHV L1

2 1554020130 Trần Thị Như Quỳnh KQ15B 0 0 1 CBHV L1

3 1554020128 Châu Đình Minh Quân KQ15B 0.09 0 1 CBHV L1

4 1554020090 Tạ Đình Huy KQ15B 0.45 2.5 2 1 CBHV L1

5 1554020036 Nguyễn Thế Lộc KQ15A 0.09 0 1 CBHV L1

6 1554020035 Diệp Đình Long KQ15A 0.73 1.14 7 1 CBHV L1

7 1554010155 Nguyễn Tuấn Sơn KT15D 0.25 2 2 1 CBHV L1

8 1554010102 Lê Hiền Phương KT15B 0 0 1 CBHV L1

9 1554010098 Nguyễn Tiến Nam KT15B 0 0 1 CBHV L1

10 1554010097 Đặng Hoàng Nam KT15B 0.47 1.5 2 1 CBHV L1

11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7 1 CBHV L1

12 1551160230 Lê Thế Toàn CX15E 0.68 2.5 1 1 CBHV L1

13 1551160219 Nguyễn Hùng Minh CX15E 0.04 0 1 CBHV L1

14 1551160208 Phan Văn Hùng CX15E 0.77 1.75 4 1 CBHV L1

15 1551160200 Nguyễn Minh Hào CX15E 0.05 0 1 CBHV L1

16 1551160199 Võ Ngọc Trường Giang CX15E 0.5 2.5 1 1 CBHV L1

17 1551160196 Trần Quý Dương CX15E 0.64 2 1 1 CBHV L1

18 1551160164 Phan Thanh Tài CX15D 0.5 2 1 1 CBHV L1

19 1551160163 Đào Công Sang CX15D 0 0 1 CBHV L1

20 1551160152 Lê Viết Nam CX15D 0.5 1.75 4 1 CBHV L1

21 1551160150 Nguyễn Ngọc Minh CX15D 0.77 1.25 4 1 CBHV L1

22 1551160143 Đỗ Quí Khởi CX15D 0 0 1 CBHV L1

23 1551160141 Phạm Đức Huy CX15D 0.77 1.21 7 1 CBHV L1

24 1551160136 Đinh Tiến Đức CX15D 0.55 1 6 1 CBHV L1

25 1551160127 Lê Chí Cường CX15D 0.11 1.5 1 1 CBHV L1

26 1551160101 Trần Đình Sơn CX15B 0.68 2.5 1 1 CBHV L1

27 1551160093 Lê Văn Ngộ CX15B 0.77 1 7 1 CBHV L1

28 1551160092 Lê Hồng Nghị CX15B 0.21 0 1 CBHV L1

29 1551160088 Hồ Chấn Lợi CX15B 0.45 1 3 1 CBHV L1

30 1551160087 Đinh Văn Long CX15B 0.77 1.25 4 1 CBHV L1

31 1551160086 Võ Chí Linh CX15B 0.05 0 1 CBHV L1

32 1551160063 Nguyễn Tấn Bình CX15B 0.75 1.21 7 1 CBHV L1

33 1551160055 Võ Tấn Thiện CX15A 0.59 1.63 4 1 CBHV L1

34 1551160041 Trần Tấn Sang CX15A 0.04 0 1 CBHV L1

35 1551160040 Trần Phước Sang CX15A 0.05 0 1 CBHV L1

36 1551160024 Huỳnh Ngọc Kiệt CX15A 0.64 1.38 4 1 CBHV L1

37 1551160010 Võ Trọng Dư CX15A 0.05 0 1 CBHV L1

THÔNG BÁO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TP. HỒ CHÍ MINH

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcTRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI

TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 05 năm 2016

CẢNH BÁO HỌC VỤ

HỌ VÀ TÊN

HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2015 - 2016

Trang 1/29

Page 2: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

38 1551160007 Nguyễn Xuân Cường CX15A 0.64 1.38 4 1 CBHV L1

39 1551150067 Nguyễn Hữu Trí KM15 0.17 0 1 CBHV L1

40 1551150051 Phạm Thạch Thanh Phong KM15 0.13 0 1 CBHV L1

41 1551150049 Dương Xuân Phong KM15 0 0 1 CBHV L1

42 1551150040 Phạm Võ Anh Khoa KM15 0 0 1 CBHV L1

43 1551150030 Mai Thế Hòa KM15 0.17 1 2 1 CBHV L1

44 1551150024 Đặng Hồng Hải Đăng KM15 0 0 1 CBHV L1

45 1551150016 Nguyễn Nhất Đăng Duy KM15 0.13 0 1 CBHV L1

46 1551150002 Lê Đặng Thiên Ân KM15 0 0 1 CBHV L1

47 1551120122 Phan Bá Thảo CN15B 0 0 1 CBHV L1

48 1551120117 Nguyễn Nhật Tú CN15B 0 0 1 CBHV L1

49 1551120116 Nguyễn Lê Tuấn Tú CN15B 0 0 1 CBHV L1

50 1551120115 Nguyễn Văn Toàn CN15B 0.73 1 5 1 CBHV L1

51 1551120108 Cao Thanh Phong CN15B 0.14 0 1 CBHV L1

52 1551120103 Huỳnh Phạm Nguyên CN15B 0.68 1 8 1 CBHV L1

53 1551120078 Huỳnh Ngọc Đại CN15B 0 0 1 CBHV L1

54 1551120065 Hứa Văn Yên CN15A 0.68 1 5 1 CBHV L1

55 1551120051 Nguyễn Duy Thảo CN15A 0 0 1 CBHV L1

56 1551120042 Phạm Hưng Quốc CN15A 0.23 0 1 CBHV L1

57 1551120014 Trần Văn Hoàng CN15A 0.71 2 5 1 CBHV L1

58 1551090389 Thạch Minh Vương CG15H 0.35 2.5 1 1 CBHV L1

59 1551090386 Nguyễn Thế Vinh CG15H 0.12 0 1 CBHV L1

60 1551090377 Bùi Thanh Thuận CG15H 0.12 0 1 CBHV L1

61 1551090363 Nguyễn Lê Ngọc Tân CG15H 0.6 3 1 1 CBHV L1

62 1551090351 Hà Văn Luân CG15H 0.65 2 1 1 CBHV L1

63 1551090350 Đỗ Hoàng Luân CG15H 0.1 0 1 CBHV L1

64 1551090333 Bế Hoàng Định CG15H 0.65 1.38 4 1 CBHV L1

65 1551090332 Phan Tuấn Đạt CG15H 0.7 2.5 1 1 CBHV L1

66 1551090325 Phạm Nguyễn Vũ CG15G 0.75 1.25 6 1 CBHV L1

67 1551090292 Lư Nguyễn Minh Mẫn CG15G 0.65 2 1 1 CBHV L1

68 1551090291 Thái Quốc Lộc CG15G 0.65 1.38 4 1 CBHV L1

69 1551090290 Nguyễn Phi Long CG15G 0.7 1 4 1 CBHV L1

70 1551090287 Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa CG15G 0.75 1.33 3 1 CBHV L1

71 1551090286 Đào Duy Khang CG15G 0.7 1.17 3 1 CBHV L1

72 1551090280 Hà Nhất Huy CG15G 0.6 1.5 1 1 CBHV L1

73 1551090279 Nguyễn Đình Hùng CG15G 0.15 0 1 CBHV L1

74 1551090278 Nguyễn Văn Học CG15G 0.25 2.5 1 1 CBHV L1

75 1551090275 Trần Văn Hậu CG15G 0.04 0 1 CBHV L1

76 1551090269 Nguyễn Thành Duy CG15G 0.5 3 1 1 CBHV L1

77 1551090263 Trần Văn Công CG15G 0.75 1.25 6 1 CBHV L1

78 1551090262 Huỳnh Quốc Cào CG15G 0.5 2.5 1 1 CBHV L1

79 1551090259 Trần Văn Vui CG15E 0.05 0 1 CBHV L1

80 1551090256 Nguyễn Văn Thành CG15E 0.65 3 1 1 CBHV L1

81 1551090253 Mai Sỹ Thái CG15E 0.7 1.5 4 1 CBHV L1

82 1551090249 Bùi Tuấn Tú CG15E 0.55 3 1 1 CBHV L1

83 1551090236 Huỳnh Nhật Quang CG15E 0.23 3 1 1 CBHV L1

84 1551090235 Trần Lê Đức Phương CG15E 0.6 1.5 4 1 CBHV L1

85 1551090224 Đỗ Duy Khánh CG15E 0.75 1.25 6 1 CBHV L1

Trang 2/29

Page 3: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

86 1551090212 Lê Long Hải CG15E 0.25 2.5 1 1 CBHV L1

87 1551090207 Trần Tất Đắc CG15E 0.46 3.5 1 1 CBHV L1

88 1551090206 Nguyễn Trung Đạt CG15E 0.5 1.67 3 1 CBHV L1

89 1551090205 Huỳnh Lê Duy CG15E 0.19 2.5 1 1 CBHV L1

90 1551090203 Võ Quốc Cường CG15E 0.65 1.67 3 1 CBHV L1

91 1551090184 Nguyễn Thị Thu Trang CG15D 0.05 0 1 CBHV L1

92 1551090182 Trần Quang Thiện CG15D 0.65 1.13 4 1 CBHV L1

93 1551090175 Phan Minh Tấn CG15D 0.3 3 1 1 CBHV L1

94 1551090161 Lê Trọng Lợi CG15D 0.05 0 1 CBHV L1

95 1551090141 Trần Lê Khánh Duy CG15D 0.77 1.33 6 1 CBHV L1

96 1551090094 Nguyễn Ngọc Thế Linh CG15B 0.42 1.83 3 1 CBHV L1

97 1551090087 Huỳnh Hưng CG15B 0.7 1 4 1 CBHV L1

98 1551090060 Trần Đức Tráng CG15A 0.5 1.5 1 1 CBHV L1

99 1551090058 Lê Minh Thông CG15A 0.58 1.5 5 1 CBHV L1

100 1551090050 Nguyễn Hoàng Tân CG15A 0.55 1.38 4 1 CBHV L1

101 1551090038 Nguyễn Thanh Nhàn CG15A 0.5 1 4 1 CBHV L1

102 1551090037 Phan Sĩ Nguyên CG15A 0.65 3 1 1 CBHV L1

103 1551090034 Dương Hữu Nghĩa CG15A 0.7 3.5 1 1 CBHV L1

104 1551090021 Phan Đình Hùng CG15A 0.65 2 1 1 CBHV L1

105 1551090020 Ngô Thiện Hùng CG15A 0.7 1.5 4 1 CBHV L1

106 1551090016 Nguyễn Ngọc Đức CG15A 0.75 1.63 4 1 CBHV L1

107 1551090014 Lê Thanh Đạt CG15A 0.55 3 1 1 CBHV L1

108 1551080247 Phạm Minh Trung CK15D 0 0 1 CBHV L1

109 1551080234 Triệu Văn Thái CK15D 0.16 0 1 CBHV L1

110 1551080228 Phạm Bảo Tín CK15D 0.23 1.5 2 1 CBHV L1

111 1551080192 Lê Trung Hữu CK15D 0.38 2 2 1 CBHV L1

112 1551080189 Lê Văn Huy CK15D 0.31 2 2 1 CBHV L1

113 1551080178 Trần Công Duy CK15D 0 0 1 CBHV L1

114 1551080162 Lưu Đức Thịnh CK15B 0.06 0 1 CBHV L1

115 1551080138 Phạm Trường Sơn CK15B 0.72 1.5 7 1 CBHV L1

116 1551080115 Vũ Văn Khuyến CK15B 0.06 0 1 CBHV L1

117 1551080099 Mai Trọng Đại CK15B 0.08 0 1 CBHV L1

118 1551080094 Nguyễn Anh Chung CK15B 0.23 1.5 2 1 CBHV L1

119 1551080072 Trương Công Thịnh CK15A 0.13 0 1 CBHV L1

120 1551080046 Võ Ngọc Bảo Quý CK15A 0.15 0 1 CBHV L1

121 1551080026 Võ Văn Hưng CK15A 0.46 2.5 2 1 CBHV L1

122 1551080016 Nguyễn Vạn Hảo CK15A 0.08 0 1 CBHV L1

123 1551080011 Cù Quốc Đạt CK15A 0.44 2 2 1 CBHV L1

124 1551080009 Nguyễn Khắc Đại CK15A 0.23 1 2 1 CBHV L1

125 1551080007 Đàm Văn Cường CK15A 0.08 0 1 CBHV L1

126 1551070144 Phùng Huy Trung VT15B 0.58 3 1 1 CBHV L1

127 1551070141 Phạm Hữu Thuận VT15B 0.63 1.43 7 1 CBHV L1

128 1551070138 Lê Ngọc Thoại VT15B 0.04 0 1 CBHV L1

129 1551070132 Nguyễn Tuấn Toàn VT15B 0.65 2.83 3 1 CBHV L1

130 1551070126 Nguyễn Thanh Sơn VT15B 0.58 2 3 1 CBHV L1

131 1551070122 Vũ Văn Quang VT15B 0.46 2 3 1 CBHV L1

132 1551070100 Lại Quang Kim VT15B 0.69 2.5 3 1 CBHV L1

133 1551070098 Phan Tuấn Huy VT15B 0.03 0 1 CBHV L1

Trang 3/29

Page 4: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

134 1551070094 Nguyễn Thái Hòa VT15B 0.19 3 1 1 CBHV L1

135 1551070091 Nguyễn Chính Hiếu VT15B 0.58 2.5 3 1 CBHV L1

136 1551070085 Đặng Tố Dũng VT15B 0.09 0 1 CBHV L1

137 1551070082 Nguyễn Đình Chương VT15B 0.04 0 1 CBHV L1

138 1551070069 Tăng Thế Trung VT15A 0.66 3 3 1 CBHV L1

139 1551070065 Nguyễn Hữu Thiện VT15A 0.03 0 1 CBHV L1

140 1551070058 Võ Minh Tùng VT15A 0.04 0 1 CBHV L1

141 1551070040 Phan Văn Nhựt VT15A 0.65 2.33 3 1 CBHV L1

142 1551070036 Nguyễn Trương Gia Minh VT15A 0.03 0 1 CBHV L1

143 1551070019 Nguyễn Thọ Hải VT15A 0.04 0 1 CBHV L1

144 1551070012 Hồ Thị Thuý Diểm VT15A 0.19 0 1 CBHV L1

145 1551070007 Trần Gia Bảo VT15A 0.69 3.17 3 1 CBHV L1

146 1551070006 Phan Xuân Bảo VT15A 0.04 0 1 CBHV L1

147 1551030320 Trần Phước Sang KD15G 0.04 0 1 CBHV L1

148 1551030306 Nguyễn Đức Mạnh KD15G 0.05 0 1 CBHV L1

149 1551030305 Nguyễn Bá Luận KD15G 0.64 1.25 4 1 CBHV L1

150 1551030302 Vi Văn Hữu KD15G 0.41 1.5 1 1 CBHV L1

151 1551030293 Đỗ Văn Hùng KD15G 0.05 0 1 CBHV L1

152 1551030288 Trần Đình Hiền KD15G 0.79 1.29 7 1 CBHV L1

153 1551030261 Lê Văn Tây KD15E 0.55 1.13 4 1 CBHV L1

154 1551030255 Nguyễn Tấn Phước KD15E 0.73 1.5 4 1 CBHV L1

155 1551030237 Lê Gia Hưng KD15E 0.59 1.5 1 1 CBHV L1

156 1551030210 Nguyễn Thiên Bảo KD15E 0.36 2 1 1 CBHV L1

157 1551030201 Nguyễn Văn Trí KD15D 0 0 1 CBHV L1

158 1551030197 Hồ Minh Thắng KD15D 0 0 1 CBHV L1

159 1551030173 Dương Minh Nguyên KD15D 0 0 1 CBHV L1

160 1551030158 Lê Công Minh Hiếu KD15D 0 0 1 CBHV L1

161 1551030144 Bùi Quốc Chiến KD15D 0.71 1.06 8 1 CBHV L1

162 1551030124 Trần Hoàng Tâm KD15B 0 0 1 CBHV L1

163 1551030093 Đinh Văn Huân KD15B 0.57 1.13 4 1 CBHV L1

164 1551030092 Nguyễn Đông Hồ KD15B 0.54 1 1 1 CBHV L1

165 1551030086 Nguyễn Anh Hào KD15B 0.36 2.5 1 1 CBHV L1

166 1551030085 Lê Thanh Hải KD15B 0.18 0 1 CBHV L1

167 1551030081 Huỳnh Đức KD15B 0.75 1.75 4 1 CBHV L1

168 1551030079 Mai Tiến Đạt KD15B 0.32 1.5 1 1 CBHV L1

169 1551030068 Lê Đình Ca Vũ KD15A 0.04 0 1 CBHV L1

170 1551030058 Huỳnh Văn Thạnh KD15A 0 0 1 CBHV L1

171 1551030053 Nguyễn Anh Tuấn KD15A 0.04 0 1 CBHV L1

172 1551030040 Nguyễn Hữu Phước KD15A 0.04 0 1 CBHV L1

173 1551030007 Trần Văn Công KD15A 0.77 1.21 7 1 CBHV L1

174 1551030005 Nguyễn Văn Cảnh KD15A 0.45 2 1 1 CBHV L1

175 1551030004 Lê Văn Ca KD15A 0.05 0 1 CBHV L1

176 1551030002 Nguyễn Hồng Bang KD15A 0.32 2 1 1 CBHV L1

177 1551030001 Nguyễn Trường An KD15A 0.41 2.5 1 1 CBHV L1

178 1551020309 Lê Ngọc Vinh TN15 0.78 2 3 1 CBHV L1

179 1551020305 Nguyễn Lam Trường TN15 0 0 1 CBHV L1

180 1551020304 Lương Huy Trường TN15 0.69 2 2 1 CBHV L1

181 1551020293 Lê Tấn Thắng TN15 0.73 1.6 5 1 CBHV L1

Trang 4/29

Page 5: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

182 1551020289 Cao Chí Thanh TN15 0.25 0 1 CBHV L1

183 1551020282 Phạm Lê Tuấn TN15 0.77 1.5 4 1 CBHV L1

184 1551020276 Lê Trọng Tín TN15 0.42 1.5 1 1 CBHV L1

185 1551020271 Huỳnh Văn Tài TN15 0.19 1 3 1 CBHV L1

186 1551020269 Võ Ngọc Sơn TN15 0.73 2 2 1 CBHV L1

187 1551020263 Phan Việt Quang TN15 0.08 0 1 CBHV L1

188 1551020256 Phạm Thanh Phong TN15 0.12 0 1 CBHV L1

189 1551020245 Nguyễn Thanh Nhã TN15 0.54 2.5 2 1 CBHV L1

190 1551020234 Phạm Tuấn Minh TN15 0.46 1.5 3 1 CBHV L1

191 1551020228 Phạm Hoàng Long TN15 0.27 2.5 1 1 CBHV L1

192 1551020223 Đinh Ngọc Lâm TN15 0.73 1.5 3 1 CBHV L1

193 1551020216 Đỗ Đăng Khoa TN15 0.42 1.5 1 1 CBHV L1

194 1551020206 Châu Quốc Huy TN15 0.5 2.5 1 1 CBHV L1

195 1551020196 Trần Phúc Hậu TN15 0.77 1.67 3 1 CBHV L1

196 1551020193 Nguyễn Hữu Hạnh TN15 0.65 2.5 1 1 CBHV L1

197 1551020179 Nguyễn Tiến Đạt TN15 0.5 1.17 3 1 CBHV L1

198 1551020166 Ngô Thanh Bình TN15 0 0 1 CBHV L1

199 1551020161 Ngô Minh Bằng TN15 0 0 1 CBHV L1

200 1551020143 Chu Quang Thoại MT15B 0.12 0 1 CBHV L1

201 1551020127 Đoàn Quyền Quy MT15B 0.12 0 1 CBHV L1

202 1551020123 Võ Minh Hoài Phương MT15B 0.73 1.5 3 1 CBHV L1

203 1551020122 Đỗ Đình Mỹ Pháp MT15B 0 0 1 CBHV L1

204 1551020121 Đặng Công Pha MT15B 0.56 1.25 6 1 CBHV L1

205 1551020120 Nguyễn Thanh Nhựt MT15B 0.27 0 1 CBHV L1

206 1551020119 Lưu Anh Nhật MT15B 0 0 1 CBHV L1

207 1551020116 Trịnh Phương Nam MT15B 0 0 1 CBHV L1

208 1551020111 Đỗ Thanh Minh MT15B 0.69 1.25 6 1 CBHV L1

209 1551020107 Võ Quốc Khánh MT15B 0.35 1 3 1 CBHV L1

210 1551020101 Nguyễn Xuân Hoàng MT15B 0.69 1 9 1 CBHV L1

211 1551020099 Lê Thế Hiếu MT15B 0.46 1 3 1 CBHV L1

212 1551020095 Phạm Ngọc Hải MT15B 0.62 1.5 3 1 CBHV L1

213 1551020094 Nguyễn Sơn Hải MT15B 0.78 1 9 1 CBHV L1

214 1551020093 Chu Nguyễn Anh Đức MT15B 0.46 1 3 1 CBHV L1

215 1551020090 Nguyễn Khoa Đăng MT15B 0.19 0 1 CBHV L1

216 1551020088 Hoàng Trọng Dương MT15B 0.23 0 1 CBHV L1

217 1551020086 Trần Nguyễn Tú Chinh MT15B 0.73 1 6 1 CBHV L1

218 1551020079 Viên Thiên Ân MT15B 0.62 1 3 1 CBHV L1

219 1551020077 Đào Ngô Đức Anh MT15B 0.23 0 1 CBHV L1

220 1551020074 Phạm Thế Việt MT15A 0.38 0 1 CBHV L1

221 1551020073 Lê Công Trường MT15A 0.62 1 6 1 CBHV L1

222 1551020070 Hồ Ngọc Triết MT15A 0 0 1 CBHV L1

223 1551020067 Hồ Đức Thắng MT15A 0.46 1.5 3 1 CBHV L1

224 1551020064 Đinh Văn Thanh MT15A 0.62 1 6 1 CBHV L1

225 1551020063 Lê Hồng Thái MT15A 0.38 1 3 1 CBHV L1

226 1551020061 Võ Hoàng Thạch MT15A 0 0 1 CBHV L1

227 1551020060 Nguyễn Thanh Tùng MT15A 0.23 0 1 CBHV L1

228 1551020059 Hoàng Trọng Tú MT15A 0 0 1 CBHV L1

229 1551020056 Trần Tiến MT15A 0.58 1 6 1 CBHV L1

Trang 5/29

Page 6: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

230 1551020055 Nguyễn Nhật Tiến MT15A 0.75 1.75 6 1 CBHV L1

231 1551020054 Bùi Ngọc Tiến MT15A 0 0 1 CBHV L1

232 1551020051 Lê Hữu Sơn MT15A 0.69 1 6 1 CBHV L1

233 1551020050 Cao Xuân Sơn MT15A 0.5 0 1 CBHV L1

234 1551020047 Nguyễn Minh Quang MT15A 0.77 1 10 1 CBHV L1

235 1551020045 Võ Trần Hoàng Phúc MT15A 0.75 1.5 6 1 CBHV L1

236 1551020044 Mai Xuân Phúc MT15A 0 0 1 CBHV L1

237 1551020043 Huỳnh Ngọc Phú MT15A 0.12 0 1 CBHV L1

238 1551020041 Ngô Quốc Pháp MT15A 0.46 1.5 3 1 CBHV L1

239 1551020039 Trần Trọng Nam MT15A 0.12 0 1 CBHV L1

240 1551020037 Phạm Văn Mạnh MT15A 0.09 0 1 CBHV L1

241 1551020034 Nguyễn Lực MT15A 0.58 1 6 1 CBHV L1

242 1551020032 Nguyễn Minh Lộc MT15A 0.35 0 1 CBHV L1

243 1551020031 Đặng Hoàng Lộc MT15A 0.19 0 1 CBHV L1

244 1551020025 Nguyễn Nguyên Hưng MT15A 0.47 1.25 6 1 CBHV L1

245 1551020023 Lê Thanh Hùng MT15A 0.69 1.25 6 1 CBHV L1

246 1551020022 Huỳnh Thanh Học MT15A 0.77 1 7 1 CBHV L1

247 1551020018 Cao Nguyên Trung Hiếu MT15A 0.78 1 9 1 CBHV L1

248 1551020015 Lê Anh Đức MT15A 0.46 1 3 1 CBHV L1

249 1551020014 Hồ Sỹ Đức MT15A 0.47 1 3 1 CBHV L1

250 1551020012 Phan Minh Đoàn MT15A 0.66 1 9 1 CBHV L1

251 1551020008 Cù Huy Duy MT15A 0.56 1.25 6 1 CBHV L1

252 1551020005 Nguyễn Mạnh Cường MT15A 0 0 1 CBHV L1

253 1551020004 Huỳnh Anh Bảo MT15A 0 0 1 CBHV L1

254 1551010165 Đinh Chí Trường HH15B 0.13 0 1 CBHV L1

255 1551010162 Vũ Đình Thịnh HH15B 0 0 1 CBHV L1

256 1551010138 Vũ Ngọc Sơn HH15B 0.17 0 1 CBHV L1

257 1551010136 Nguyễn Văn Sơn HH15B 0.54 1.5 3 1 CBHV L1

258 1551010130 Đoàn Minh Phương HH15B 0 0 1 CBHV L1

259 1551010129 Lê Ngọc Phúc HH15B 0 0 1 CBHV L1

260 1551010118 Hoàng Kỳ HH15B 0.67 2 3 1 CBHV L1

261 1551010100 Lê Quang Hà HH15B 0.63 1 3 1 CBHV L1

262 1551010096 Đặng Văn Đệ HH15B 0 0 1 CBHV L1

263 1551010092 Võ Lâm Dĩ HH15B 0.29 0 1 CBHV L1

264 1551010082 Nguyễn Tuấn Vân HH15A 0 0 1 CBHV L1

265 1551010081 Lê Xuân Trường HH15A 0.38 0 1 CBHV L1

266 1551010065 Nguyễn Văn Tịnh HH15A 0 0 1 CBHV L1

267 1551010056 Vũ Nam Phương HH15A 0.13 0 1 CBHV L1

268 1551010050 Nguyễn Hữu Nhật HH15A 0 0 1 CBHV L1

269 1551010039 Trần Khánh Luân HH15A 0.63 1 3 1 CBHV L1

270 1551010036 Trần Quang Tùng Lâm HH15A 0 0 1 CBHV L1

271 1551010028 Nguyễn Ngọc Huy HH15A 0 0 1 CBHV L1

272 1519690063 Lê Thị Thu Trâm KT15C 0 0 1 CBHV L1

273 1519690062 Phùng Thị Hiền Trang KT15C 0.25 2 2 1 CBHV L1

274 1519690054 Nguyễn Thị Tuyết KT15C 0.08 0 1 CBHV L1

275 1519690036 Đỗ Hoàng Tấn Phát KT15C 0.46 1.5 4 1 CBHV L1

276 1519690034 Nguyễn Danh Nhân KT15C 0.77 1 7 1 CBHV L1

277 1519690020 Trần Minh Hoàng KT15C 0.72 2.25 4 1 CBHV L1

Trang 6/29

Page 7: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

278 1519690018 Nguyễn Văn Hòa KT15C 0.08 0 1 CBHV L1

279 1519680055 Đoàn Nhựt Trường CK15C 0.75 1.33 6 1 CBHV L1

280 1519680051 Ngô Lê Minh Trí CK15C 0.71 2.33 3 1 CBHV L1

281 1519680044 Phạm Quốc Thắng CK15C 0.04 0 1 CBHV L1

282 1519680002 Nguyễn Văn Cường CK15C 0.64 2 3 1 CBHV L1

283 1519680001 Nguyễn Thế Hồng Cung CK15C 0.04 0 1 CBHV L1

284 1519670040 Đỗ Minh Hoàng Tiến CN15C 0.73 1.75 4 1 CBHV L1

285 1519670039 Lê Xuân Sơn CN15C 0.04 0 1 CBHV L1

286 1519670037 Ngô Thị Lệ Quyên CN15C 0.54 3.5 1 1 CBHV L1

287 1519670036 Lê Đình Bảo Quốc CN15C 0.54 1.75 4 1 CBHV L1

288 1519670033 Đặng Quang Nhật CN15C 0.13 2 1 1 CBHV L1

289 1519670032 Nguyễn Trọng Nhân CN15C 0.31 2.5 1 1 CBHV L1

290 1519670030 Đặng Tùng Minh CN15C 0.62 2 4 1 CBHV L1

291 1519670028 Huỳnh Nguyễn Nhật Linh CN15C 0.19 2.5 1 1 CBHV L1

292 1519670022 Võ Khánh CN15C 0.58 1.25 6 1 CBHV L1

293 1519670021 Phan Tuấn Khanh CN15C 0.69 1.25 6 1 CBHV L1

294 1519670019 Phạm Ngọc Hải CN15C 0.03 0 1 CBHV L1

295 1519670007 Lê Quang Đạo CN15C 0.73 1.33 6 1 CBHV L1

296 1519670005 Phạm Hoàng Dũng CN15C 0.16 2.5 1 1 CBHV L1

297 1519670004 Nguyễn Minh Dũng CN15C 0.35 3 1 1 CBHV L1

298 1519670002 Nguyễn Văn Cừ CN15C 0.35 3 1 1 CBHV L1

299 1519660028 Dương Trung Nam MT15C 0.5 1 7 1 CBHV L1

300 1519660025 Bùi Duy Long MT15C 0.14 1 2 1 CBHV L1

301 1519660021 Hồ Tây Gia Kiệt MT15C 0.79 1.8 5 1 CBHV L1

302 1519660004 Lê Trần Minh Chiến MT15C 0.07 0 1 CBHV L1

303 1519660003 Trần Khánh Bình MT15C 0.54 2 2 1 CBHV L1

304 1519650046 Nguyễn Quốc Trí HH15C 0.5 0 1 CBHV L1

305 1519650045 Lê Quang Trí HH15C 0.77 1 7 1 CBHV L1

306 1519650042 Lê Phạm Hoàng Thiện HH15C 0 0 1 CBHV L1

307 1519650038 Nguyễn Văn Tuyền HH15C 0.62 1 3 1 CBHV L1

308 1519650037 Đinh Danh Toàn HH15C 0.62 1 3 1 CBHV L1

309 1519650035 Phạm Hồng Tài HH15C 0.77 1 7 1 CBHV L1

310 1519650034 Nguyễn Ngọc Sơn HH15C 0.62 1.5 3 1 CBHV L1

311 1519650032 Chu Văn Sơn HH15C 0.27 0 1 CBHV L1

312 1519650030 Đoàn Quang Sáng HH15C 0.69 1.5 4 1 CBHV L1

313 1519650026 Nguyễn Trường Phát HH15C 0 0 1 CBHV L1

314 1519650025 Giang Tấn Phát HH15C 0.73 1.5 3 1 CBHV L1

315 1519650022 Nguyễn Thanh Nguyên HH15C 0.73 1 6 1 CBHV L1

316 1519650020 Trần Đình Lực HH15C 0.27 0 1 CBHV L1

317 1519650019 Nguyễn Duy Kiên HH15C 0.5 1 3 1 CBHV L1

318 1519650015 Đinh Xuân Hùng HH15C 0 0 1 CBHV L1

319 1519650013 Lê Việt Hoàng HH15C 0.31 0 1 CBHV L1

320 1519650011 Dương Hoàng Hiệp HH15C 0.62 1 3 1 CBHV L1

321 1519650008 Phan Thành Đạt HH15C 0.62 1 3 1 CBHV L1

322 1519650006 Phan Nguyễn Khánh Duy HH15C 0.54 1 4 1 CBHV L1

323 1519650004 Nguyễn Văn Của HH15C 0.73 1 6 1 CBHV L1

324 1519650001 Bùi Trần Hải Anh HH15C 0.35 1 3 1 CBHV L1

325 14L1160030 Lê Xuân Hoàng XC14LT 1.22 0.85 2.25 98 4 CBHV L1

Trang 7/29

Page 8: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

326 14L1120002 Kiều Minh Tiến CN14LT 1.43 0.8 1.94 17 1 CBHV L1

327 1454030104 Quảng Quốc Huy QL14B 1.61 0.59 1.91 33 2 CBHV L1

328 1454030096 Nguyễn Thị Hà QL14B 2.85 0.56 2.93 30 2 CBHV L1

329 1454030088 Nguyễn Thành Công QL14B 1.35 0 2.27 22 1 CBHV L1

330 1454030007 Phan Dư Ân QL14A 2.33 0.11 2.63 26 1 CBHV L1

331 1454020220 Võ Hoàng Triệu KQ14D 2.13 0.63 1.7 33 2 CBHV L1

332 1454020216 Trần Thanh Tùng KQ14D 1.4 0.5 1.87 26 1 CBHV L1

333 1454020089 Đoàn Minh Hải KQ14B 1.96 0.25 2.45 30 2 CBHV L1

334 1454020023 Nguyễn Trần Huy KQ14A 1.63 0.85 1.61 31 2 CBHV L1

335 1454010050 Huyên Duy Thư KT14A 2 0.84 2.49 35 2 CBHV L1

336 1454010029 Ngô Đức Mạnh KT14A 1.7 0.97 2.2 35 2 CBHV L1

337 1454010028 Trần Thanh Long KT14A 1.17 0.07 2.29 19 1 CBHV L1

338 1451160321 Trần Hoàng Tú CX14E 1.95 0.72 1.89 32 2 CBHV L1

339 1451160320 Đào Minh Tiến CX14E 1.13 0.53 2.02 27 1 CBHV L1

340 1451160317 Trần Phuớc Thiện CX14E 1.7 0.91 1.83 38 2 CBHV L1

341 1451160303 Từ Công Nhựt CX14E 1.2 0.97 1.46 37 2 CBHV L1

342 1451160295 Nguyễn Như Nguyên CX14E 1.74 0 2.33 24 1 CBHV L1

343 1451160217 Lê Hữu Phương CX14D 1.26 0.73 1.41 34 2 CBHV L1

344 1451160210 Nguyễn Văn Nam CX14D 1.42 0 2.37 23 1 CBHV L1

345 1451160201 Nguyễn Khả Lâm CX14D 1.16 0.8 1.61 23 1 CBHV L1

346 1451160197 Võ Quang Huy CX14D 1.58 0.91 1.79 35 2 CBHV L1

347 1451160164 Huỳnh Thế Vinh CX14B 1.84 0.5 2 28 1 CBHV L1

348 1451160144 Bùi Đức Thiện CX14B 1.27 0.83 1.57 28 1 CBHV L1

349 1451160117 Thái Thanh Lâm CX14B 1.11 0.67 1.59 29 1 CBHV L1

350 1451160104 Nguyễn Thanh Hậu CX14B 1.38 0.47 2.12 26 1 CBHV L1

351 1451160101 Nguyễn Hữu Hân CX14B 1.27 0.85 1.88 28 1 CBHV L1

352 1451160073 Lê Thanh Trọng CX14A 1.4 0.76 2.08 42 2 CBHV L1

353 1451160072 La Văn Toàn CX14A 0.9 0.39 1.5 11 1 CBHV L1

354 1451160058 Võ Thành Quân CX14A 1.38 0.69 1.76 27 1 CBHV L1

355 1451160054 Nguyễn Đức Phát CX14A 1.47 0.28 1.63 28 1 CBHV L1

356 1451160048 Nguyễn Thanh Nhân CX14A 1.06 0.29 2.12 17 1 CBHV L1

357 1451160045 Lê Huy Nguyên CX14A 1.3 0.84 1.81 34 2 CBHV L1

358 1451160037 Lê Khắc Mai Lĩnh CD14CLC 1.73 0.05 2.11 28 1 CBHV L1

359 1451160031 Đồng Đăng Khoa CX14A 1.03 0.05 1.57 21 1 CBHV L1

360 1451160010 Hoàng Văn Đàn CX14A 1.89 0.91 1.88 40 2 CBHV L1

361 1451150167 Nguyễn Quyết Tướng KM14B 2 0.82 2.07 36 2 CBHV L1

362 1451150164 Trương Quang Quốc Tự KM14B 1.93 0.92 1.94 35 2 CBHV L1

363 1451150102 Võ Thị Thùy Lan KM14B 1.55 0.03 2.03 31 2 CBHV L1

364 1451150060 Lê Đinh Cao Trí KM14 1.22 0.74 1.8 33 2 CBHV L1

365 1451150048 Đỗ Duy Thông KM14 1.14 0.85 2.04 26 1 CBHV L1

366 1451150040 Trịnh Hoài Quốc KM14 2.17 0.97 2.27 43 2 CBHV L1

367 1451150039 Nguyễn Bá Tao Phùng KM14 1.81 0.06 2.13 19 1 CBHV L1

368 1451150022 Đỗ Vĩnh Huân KM14 2.14 0.42 2.33 35 2 CBHV L1

369 1451150018 Lê Đức Họp KM14 1.36 0.9 1.81 26 1 CBHV L1

370 1451150008 Huỳnh Ngọc Dương KM14 1.73 0.83 1.93 28 1 CBHV L1

371 1451150007 Trần Quốc Chung KM14 1.11 0.69 1.77 24 1 CBHV L1

372 1451150006 Nguyễn Văn Cường KM14 2.15 0.9 2.22 34 2 CBHV L1

373 1451150004 Nguyễn Khải Tạ Ân KM14 1.71 0.74 1.8 33 2 CBHV L1

Trang 8/29

Page 9: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

374 1451150002 Lưu Hoàng An KM14 1.31 0.79 1.96 28 1 CBHV L1

375 1451120130 Lý Nhật Quang CN14B 1.15 0.61 1.39 23 1 CBHV L1

376 1451120113 Lê Hoàng Nam CN14B 1.79 0 2.24 19 1 CBHV L1

377 1451120088 Du Huỳnh Ngọc Danh CN14B 1 0.15 1.36 22 1 CBHV L1

378 1451120054 Trịnh Bá Chí Tài CN14A 1.24 0.04 2 20 1 CBHV L1

379 1451120016 Trần Văn Giáo CN14A 1.07 0.91 2.07 23 1 CBHV L1

380 1451090425 Nguyễn Trần Hưng Lộc CG14G 1.6 0.68 1.86 36 2 CBHV L1

381 1451090403 Nguyễn Thái Thỏa CG14G 1.95 0.97 2.04 36 2 CBHV L1

382 1451090401 Trần Anh Thắng CG14G 1.54 0.71 1.88 34 2 CBHV L1

383 1451090387 Lương Minh Phát CG14G 2.59 0.61 2.5 37 2 CBHV L1

384 1451090383 Trương Trọng Nhân CG14G 2.19 0.96 2.08 30 2 CBHV L1

385 1451090377 Nguyễn Hoàng Lam CG14G 1.79 0 1.5 19 1 CBHV L1

386 1451090374 Lê Tuấn Khang CG14G 2.28 0.91 2.18 39 2 CBHV L1

387 1451090373 Văn Niên Khải CG14G 1.89 0.89 1.77 35 2 CBHV L1

388 1451090372 Nguyễn Thanh Hòa CG14G 2.22 0.81 1.76 23 1 CBHV L1

389 1451090365 Phan Thanh Hậu CG14G 2.5 0.8 2.22 27 1 CBHV L1

390 1451090331 Nguyễn Văn Trường CG14E 1.4 0.33 1.59 29 1 CBHV L1

391 1451090300 Nguyễn Hoàng Phi CG14E 1.81 0.85 2.21 31 2 CBHV L1

392 1451090291 Mai Văn Nghĩa CG14E 1.5 0.82 1.82 22 1 CBHV L1

393 1451090269 Lê Nhật Duy CG14E 2.31 0.94 2.19 29 1 CBHV L1

394 1451090265 Nguyễn Đắc Chí Cường CG14E 1.09 0.96 1.69 24 1 CBHV L1

395 1451090252 Đặng Minh Trí CG14D 2 0.81 1.91 37 2 CBHV L1

396 1451090251 Phạm Minh Triết CG14D 2.25 0.08 2.48 28 1 CBHV L1

397 1451090234 Hoàng Văn Sang CG14D 2.16 0.88 2.03 36 2 CBHV L1

398 1451090233 Trần Quang Sơn CG14D 1.11 0.71 1.41 27 1 CBHV L1

399 1451090231 Hoàng Quốc Sáng CG14D 1.87 0.75 2.12 33 2 CBHV L1

400 1451090228 Phan Anh Quốc CG14D 1.89 0.43 1.67 26 1 CBHV L1

401 1451090227 Quách Song Quang CG14D 2.86 0.67 2.74 31 2 CBHV L1

402 1451090222 Hoàng Tài Phát CG14D 2.07 0.9 2.02 27 1 CBHV L1

403 1451090216 Trần Nhật Nam CG14D 2.28 0.78 2.21 35 2 CBHV L1

404 1451090211 Hoàng Nguyên Minh CG14D 1.43 0.63 2.2 22 1 CBHV L1

405 1451090203 Hoàng Sơn Lâm CG14D 2.29 0.68 2.04 28 1 CBHV L1

406 1451090198 Bùi Anh Khoa CG14D 1.28 0.81 1.67 27 1 CBHV L1

407 1451090196 Nguyễn Thành Khương CG14D 2.35 0.57 2.3 23 1 CBHV L1

408 1451090195 Phạm Hoàng Huy CG14D 3.04 0.86 2.72 30 2 CBHV L1

409 1451090194 Đặng Ngọc Huy CG14D 2.17 0.8 2.44 25 1 CBHV L1

410 1451090189 Trịnh Quốc Hùng CG14D 1.33 0.89 1.97 30 2 CBHV L1

411 1451090184 Nguyễn Trọng Đức CG14D 1.23 0.8 1.64 25 1 CBHV L1

412 1451090183 Nguyễn á Đông CG14D 2.12 0.42 2.28 23 1 CBHV L1

413 1451090180 Lê Viết Dũng CG14D 2.25 0.87 1.96 34 2 CBHV L1

414 1451090179 Phạm Danh CG14D 1.48 0.88 1.78 32 2 CBHV L1

415 1451090157 Nguyễn Trung Tiến CG14B 2 0.86 2.44 31 2 CBHV L1

416 1451090126 Trần Thái Nguyên CG14B 1.08 0 1.96 12 1 CBHV L1

417 1451090124 Trương Hữu Nhật Nam CG14B 1.46 0.47 1.85 26 1 CBHV L1

418 1451090119 Đặng Văn Lâm CG14B 2.83 0 2.37 19 1 CBHV L1

419 1451090098 Nguyễn Vương Đức Duy CG14B 1.31 0.71 2 27 1 CBHV L1

420 1451090097 Nguyễn Thành Duy CG14B 2.03 0.91 2.04 39 2 CBHV L1

421 1451090095 Nguyễn Chí Duy CG14B 1.32 0.6 1.81 26 1 CBHV L1

Trang 9/29

Page 10: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

422 1451090094 Lê Anh Duy CG14B 1.31 0.74 1.71 26 1 CBHV L1

423 1451090084 Phan Bá Vinh CG14A 1.18 0.46 1.53 16 1 CBHV L1

424 1451090081 Trần Đình Tuấn CG14A 2.27 0.82 2.03 36 2 CBHV L1

425 1451090079 Phan Minh Trí CG14A 1.56 0.35 1.77 32 2 CBHV L1

426 1451090077 Huỳnh Đắc Triết CG14A 1.71 0.06 1.96 23 1 CBHV L1

427 1451090075 Vũ Đình Tiến CG14A 1.5 0.19 1.6 26 1 CBHV L1

428 1451090074 Ngô Đức Tiến CG14A 1.63 0.8 1.9 20 1 CBHV L1

429 1451090063 Mai Huỳnh Minh Thông CD14CLC 1.72 0.21 1.81 29 1 CBHV L1

430 1451090062 Nguyễn Hoàng Tấn CG14A 1.11 0.33 1.44 27 1 CBHV L1

431 1451090055 Trần Hồng Quân CG14A 1.19 0.22 2.14 14 1 CBHV L1

432 1451090054 Nguyễn Hồng Quân CG14A 1.35 0.14 1.39 23 1 CBHV L1

433 1451090053 Nguyễn Đặng Minh Quân CD14CLC 1.72 0.41 1.68 31 2 CBHV L1

434 1451090051 Đỗ Văn Phong CG14A 1.3 0.92 1.71 24 1 CBHV L1

435 1451090050 Huỳnh Nhật Ty Phông CD14CLC 1.75 0.36 1.95 29 1 CBHV L1

436 1451090049 Võ Tấn Phát CG14A 2.13 0.61 1.9 30 2 CBHV L1

437 1451090048 Hồ Sỹ Nhật CG14A 1.81 0.9 1.96 39 2 CBHV L1

438 1451090044 Phạm Hoàng Minh CD14CLC 2.22 0.8 2.41 32 2 CBHV L1

439 1451090043 Phan Văn Mạnh CG14A 1 1 9 1 CBHV L1

440 1451090041 Trần Phước Long CD14CLC 1.83 0.08 2.34 22 1 CBHV L1

441 1451090040 Đặng Gia Linh CD14CLC 2.7 0.89 3.06 36 2 CBHV L1

442 1451090032 Nguyễn Minh Huy CG14A 1.89 0.78 2.18 25 1 CBHV L1

443 1451090031 Hà Văn Huy CG14A 2.13 0.84 2.11 35 2 CBHV L1

444 1451090025 Nguyễn Hoàng Hiệp CG14A 1.5 0.77 1.62 29 1 CBHV L1

445 1451090015 Phan Bá Duy CG14A 1.81 0.9 1.98 32 2 CBHV L1

446 1451090011 Lê Văn Minh Châu CD14CLC 2.19 0.5 2.07 29 1 CBHV L1

447 1451080137 Nguyễn Thanh Vân CK14B 1.41 0.19 2.07 28 1 CBHV L1

448 1451080132 Nguyễn Thái Trung CK14B 2.28 0.8 2.17 35 2 CBHV L1

449 1451080129 Nguyễn Hữu Trường CK14B 1.47 0.71 1.74 39 2 CBHV L1

450 1451080074 Trần Vĩnh ất CK14B 1.3 0.11 1.97 17 1 CBHV L1

451 1451080044 Đào Văn Phúc CK14A 1.5 0 1.89 28 1 CBHV L1

452 1451080019 Nguyễn Phước Hảo CK14A 1.73 0 2.03 29 1 CBHV L1

453 1451070189 Nguyễn Trọng Tiến CX15A 0.86 2 4 1 CBHV L1

454 1451070185 Lưu Vũ Nhật Tân VT14D 1.06 0 2.21 12 1 CBHV L1

455 1451070161 Nguyễn Ngọc Khánh VT14D 0.14 1.86 7 1 CBHV L1

456 1451070160 Nguyễn Hoàng Khang VT14D 1.14 0.67 1.73 20 1 CBHV L1

457 1451070150 Nguyễn Minh Hiếu VT14D 1.45 0.67 1.8 20 1 CBHV L1

458 1451070132 Trần Minh Tuấn VT14B 1.44 0.81 2.02 32 2 CBHV L1

459 1451070114 Nguyễn Hoàng Sơn VT14B 1.75 0.82 2.23 28 1 CBHV L1

460 1451070100 Lê Thành Kim VT14B 1.32 0.97 1.58 37 2 CBHV L1

461 1451070065 Lê Văn Tình VT14A 1.53 0.86 1.9 25 1 CBHV L1

462 1451070054 Huỳnh Đông Tiện VT14A 1.2 0.94 1.68 22 1 CBHV L1

463 1451070053 Cao Văn Tùng VT14A 1.32 0.38 1.96 25 1 CBHV L1

464 1451070045 Nguyễn Văn Tấn VT14A 1.9 0 2.07 22 1 CBHV L1

465 1451070014 Nguyễn Đức Huy VT14A 1.82 0.27 2.14 21 1 CBHV L1

466 1451070005 Hồ Phi Đồng VT14A 2.06 0.73 2.01 36 2 CBHV L1

467 1451070001 Trần Đình Bảo VT14A 1.61 0.41 1.85 27 1 CBHV L1

468 1451030317 Phan Thanh Việt KD14E 2.08 0.75 2.22 32 2 CBHV L1

469 1451030315 Nguyễn Ngọc Tuấn KD14E 2.77 0.25 2.78 41 2 CBHV L1

Trang 10/29

Page 11: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

470 1451030304 Lê Minh Thức KD14E 1.43 0.95 2 38 2 CBHV L1

471 1451030301 Dương Ngọc Thạch KD14E 2.17 0.88 2.21 41 2 CBHV L1

472 1451030286 Nguyễn Phú Thiên Phúc KD14E 1.44 0.61 2.33 32 2 CBHV L1

473 1451030283 Lương Vĩnh Ngọc KD14E 0 2.11 14 1 CBHV L1

474 1451030276 Mai Hoàng Long KD14E 1.39 0.87 2.01 38 2 CBHV L1

475 1451030255 Trần Ngọc Đức KD14E 1.2 0.82 2.35 31 2 CBHV L1

476 1451030242 Mạc Thanh Bình KD14E 1.5 0.82 1.7 41 2 CBHV L1

477 1451030240 Lê Hoàng Việt KD14D 1 0.89 1.98 32 2 CBHV L1

478 1451030237 Trần Minh Trí KD14D 1.86 0.7 2.36 35 2 CBHV L1

479 1451030234 Nguyễn Văn Tuấn Tú KD14D 1.1 0.61 1.72 32 2 CBHV L1

480 1451030231 Phạm Bảo Thuận KD14D 1.33 0.91 1.86 32 2 CBHV L1

481 1451030222 Trần Quốc Thái KD14D 1.47 0.93 1.86 36 2 CBHV L1

482 1451030218 Phạm Thái Sơn KD14D 1.39 0.47 1.82 31 2 CBHV L1

483 1451030212 Trần Tiến Phát KD14D 1.19 0 2.26 25 1 CBHV L1

484 1451030205 Trần Nhật Minh KD14D 2.03 0.5 2.23 32 2 CBHV L1

485 1451030197 Nguyễn Trần Duy Khiêm KD14D 1.07 0.74 1.36 33 2 CBHV L1

486 1451030196 Phạm Đắc Triều Kha KD14D 1.33 0.95 2.24 31 2 CBHV L1

487 1451030187 Nguyễn Thành Hưng KD14D 1.72 0.38 2.16 34 2 CBHV L1

488 1451030182 Nguyễn Hữu Hùng KD14D 1.48 0.3 2.19 31 2 CBHV L1

489 1451030180 Võ Minh Hải KD14D 1.5 0.76 1.74 33 2 CBHV L1

490 1451030175 Trần Công Duy KD15A 0 0 1 CBHV L1

491 1451030164 Lê Thanh Bình KD14D 1.27 0.89 2.12 29 1 CBHV L1

492 1451030151 Phan Ngọc Anh Tuấn KD14B 1.7 0.08 2.39 23 1 CBHV L1

493 1451030149 Nguyễn Đình Minh Trí KD14B 2.8 0 2.74 29 1 CBHV L1

494 1451030144 Võ Duy Tú KD14B 1.42 0.98 2.07 30 2 CBHV L1

495 1451030120 Vũ Hồng Phúc KD14B 1.23 0.93 2.29 29 1 CBHV L1

496 1451030114 Lê Vĩ Nghiêm KD14B 1.53 0.92 2.19 34 2 CBHV L1

497 1451030109 Trương Thế Khuyết KD14B 1.21 0.94 1.85 40 2 CBHV L1

498 1451030106 Nguyễn Khánh KD14B 1.5 0.64 2.64 25 1 CBHV L1

499 1451030104 Nguyễn Thành Huy KD14B 1.46 0.7 1.93 29 1 CBHV L1

500 1451030097 Phan Thành Đồng KD14B 1.97 0.86 2.05 43 2 CBHV L1

501 1451030078 Nguyễn Văn Anh Tuấn KD14A 2.29 0.71 1.84 38 2 CBHV L1

502 1451030071 Hồ Sỹ Tú KD14A 1.8 0.07 2.44 25 1 CBHV L1

503 1451030067 Nguyễn Sơn Tùng KD14A 1.2 0 1.81 26 1 CBHV L1

504 1451030066 Lương Ngọc Tùng KD14A 1.73 0.9 2.01 42 2 CBHV L1

505 1451030060 Phan Tấn Thành KD14A 1.7 0.94 1.78 40 2 CBHV L1

506 1451030059 Nghiêm Anh Thành KD14A 1.44 0.97 1.73 35 2 CBHV L1

507 1451030049 Đặng Văn Quang KD14A 3.13 0 3.12 29 1 CBHV L1

508 1451030043 Nguyễn Văn Nhiên KD14A 1.93 0.94 2.15 37 2 CBHV L1

509 1451030033 Trần Trịnh Anh Kiệt KD14A 2.1 0.64 2.07 37 2 CBHV L1

510 1451030032 Phạm Đức Khánh KD14A 1.25 0.56 1.56 31 2 CBHV L1

511 1451030023 Lê Khắc Hoàng KD14A 1.5 0.5 1.79 35 2 CBHV L1

512 1451030021 Võ Phúc Hiển KD14A 1.53 0.97 2.1 31 2 CBHV L1

513 1451030016 Quách Thành Độ KD14A 1.53 0.89 2.07 30 2 CBHV L1

514 1451030001 Đào Thanh Tuấn Anh KD14A 1.37 0.83 2.23 28 1 CBHV L1

515 1451020148 Nguyễn Đức Thuận MT14A 1.53 0.79 1.53 36 2 CBHV L1

516 1451020142 Trương Văn Toàn MT14A 1.55 0.71 1.65 27 1 CBHV L1

517 1451020141 Trần Trung Tín MT14A 1.39 0.97 2.02 32 2 CBHV L1

Trang 11/29

Page 12: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

518 1451020140 Hoàng Huy Thức MT14A 1.29 0.86 1.84 29 1 CBHV L1

519 1451020130 Bùi Thành Luân MT14A 1.14 0.64 1.67 21 1 CBHV L1

520 1451020125 Lê Ngọc Hưng MT14A 1.54 0.75 1.82 30 2 CBHV L1

521 1451020115 Trần Đức Anh MT14A 1.69 0.95 1.73 44 2 CBHV L1

522 1451020109 Lê Quang Trực MT14B 1.5 0.93 1.74 33 2 CBHV L1

523 1451020098 Nguyễn Hòa Anh Thư MT14B 1.46 0.56 1.94 25 1 CBHV L1

524 1451020096 Nguyễn Thanh Phong MT14B 1.76 0.83 2.27 28 1 CBHV L1

525 1451020093 Trương Thị Hoàng Phương MT15A 0.96 2.5 3 1 CBHV L1

526 1451020089 Nguyễn Ngọc Lương MT14B 1.74 0.97 2.18 31 2 CBHV L1

527 1451020084 Dương Thượng Khiêm MT14B 2.87 0.07 2.45 29 1 CBHV L1

528 1451020079 Nguyễn Ngọc Hoàng MT14B 1.5 0.75 1.95 30 2 CBHV L1

529 1451020043 Phan Đức Thái MT14A 1.78 0.55 2.55 28 1 CBHV L1

530 1451020041 Nguyễn Hữu Duy Tài MT14A 1.73 0.54 2.11 35 2 CBHV L1

531 1451020039 Nguyễn Tấn Tâm MT14A 1.27 0.83 2.06 26 1 CBHV L1

532 1451020038 Đỗ Thanh Sang MT14A 1.35 0.98 1.67 36 2 CBHV L1

533 1451020036 Lê Tấn Quyền MT14A 1.63 0.78 2.2 32 2 CBHV L1

534 1451020034 Trần Đông Nhật MT14A 1.44 0 2.06 25 1 CBHV L1

535 1451020014 Nguyễn Hữu Hảo MT14A 1.27 0.81 2.09 22 1 CBHV L1

536 1451020010 Nguyễn Đình Anh Duy MT14A 1.93 0.73 2.5 27 1 CBHV L1

537 1451010148 Nguyễn Đăng Trịnh HH14B 1.5 0.68 1.8 40 2 CBHV L1

538 1451010147 Lê Hải Triều HH14B 0.11 2.5 3 1 CBHV L1

539 1451010136 Cao Hoài Thanh HH14B 1.54 0.22 2.2 25 1 CBHV L1

540 1451010132 Bùi Quang Thành HH14B 1.18 0.91 2.32 30 2 CBHV L1

541 1451010130 Hoàng Trung Thông HH14B 1.76 0.96 2.07 48 2 CBHV L1

542 1451010129 Nguyễn Mạnh Tường HH14B 1.14 0 1.7 25 1 CBHV L1

543 1451010125 Nguyễn Tấn Quyền HH14B 1.8 0.71 2.36 40 2 CBHV L1

544 1451010124 Bùi Văn Quốc HH14B 2.4 0 2.76 27 1 CBHV L1

545 1451010112 Chu Bá Mạnh HH14B 1.16 0.93 1.7 32 2 CBHV L1

546 1451010102 Nguyễn Huy Hoàng HH14B 1.47 0.88 1.5 35 2 CBHV L1

547 1451010067 Phan Nhật Trường HH14A 1.32 0.84 1.7 27 1 CBHV L1

548 1451010059 Nguyễn Nguyên Quang Thanh HH14A 1.17 0.07 1.64 14 1 CBHV L1

549 1451010049 Lê Hoàng Quân HH14A 1.53 0.91 1.74 34 2 CBHV L1

550 1451010044 Phan Nhất Nguyễn HH14A 1.55 0 1.98 23 1 CBHV L1

551 1451010041 Trần Võ Hoàng Nam HH14A 1.36 0.87 1.66 31 2 CBHV L1

552 1451010039 Nguyễn Văn Nam HH14A 1.18 0.85 1.78 30 2 CBHV L1

553 1451010030 Trần Trung Kiên HH14A 1.46 0.97 1.93 27 1 CBHV L1

554 1451010028 Phạm Đỗ Khải HH14A 1.06 0.47 1.54 25 1 CBHV L1

555 1451010022 Đặng Văn Hợp HH14A 1.57 0.58 2.1 29 1 CBHV L1

556 1451010018 Võ Đăng Thanh Hùng HH14A 1.75 0.65 1.98 32 2 CBHV L1

557 1451010014 Nguyễn Văn Hà HH14A 1.87 0.76 2.47 30 2 CBHV L1

558 1451010001 Đàm Quốc Anh HH14A 1.82 0.71 2.44 32 2 CBHV L1

559 1419690170 Nguyễn Quốc Tiến KT14C2 1.17 0 1.76 21 1 CBHV L1

560 1419690070 Nguyễn Trọng Sơn KT14C1 2.47 0.25 2.24 29 1 CBHV L1

561 1419690005 Trần Nguyễn Quốc Bảo KT14C1 1.23 0.47 1.48 29 1 CBHV L1

562 1419680336 Nguyễn Đoàn Viết Thịnh CK14C3 1.18 0.27 1.9 21 1 CBHV L1

563 1419680328 Bùi Tấn Thành CK14C3 1.21 0.69 1.7 30 2 CBHV L1

564 1419680316 Hồ Kỳ Quang CK14C3 1.84 0.46 2.53 33 2 CBHV L1

565 1419680309 Đinh Thiên Phúc CK14C3 1.05 0.94 1.8 30 2 CBHV L1

Trang 12/29

Page 13: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

566 1419680305 Nguyễn Minh Phát CK14C3 1.5 0.92 2.16 31 2 CBHV L1

567 1419680302 Nguyễn Thành Nhân CK14C3 1.3 0.94 2.1 29 1 CBHV L1

568 1419680276 Lê Thanh Hải CK14C3 1.06 0.4 1.93 20 1 CBHV L1

569 1419680275 Lê Minh Hải CK14C3 1.38 0.96 1.76 34 2 CBHV L1

570 1419680257 Phạm Quốc Cường CK14C3 1.68 0.61 2.07 30 2 CBHV L1

571 1419680162 Võ Đình Huy CK14C2 1.3 0.76 1.5 34 2 CBHV L1

572 1419680154 Nguyễn Văn Hiếu CK14C2 1.34 0.75 2.4 25 1 CBHV L1

573 1419680106 Đặng Thanh Trọng CK14C1 1.3 0.6 2.03 17 1 CBHV L1

574 1419680088 Thái Ngọc Sơn CK15C 0.82 1.67 6 1 CBHV L1

575 1419680050 Ngô Dương Khanh CK14C1 1.58 0.17 2.05 21 1 CBHV L1

576 1419680041 Nguyễn Văn Hợp CK14C1 1.22 0.8 1.56 32 2 CBHV L1

577 1419680024 Võ Thành Đạt CK14C1 1.44 0.81 2.29 28 1 CBHV L1

578 1419680010 Trần Văn Chính CK14C1 1.15 0.86 1.83 36 2 CBHV L1

579 1419680008 Nguyễn Đình Cảnh CK14C1 1.23 0.72 1.59 32 2 CBHV L1

580 1419680005 Nguyễn Thanh Bình CK14C1 1 0.94 1.87 30 2 CBHV L1

581 1419670131 Nguyễn Trung Thành CN14C 1.27 0.88 1.63 30 2 CBHV L1

582 1419670115 Phan Thảo Nhu CN14C 1.6 0.67 1.81 32 2 CBHV L1

583 1419670100 Phạm Duy Hưng CN14C 1.5 0.69 1.39 32 2 CBHV L1

584 1419670089 Mai Quang Nguyễn Bá Duy CN14C 1.57 0.84 1.72 34 2 CBHV L1

585 1419670085 Hoàng Chí Cơ CN14C 1.93 0.85 1.93 27 1 CBHV L1

586 1419670083 Vũ Đình Chí CN14C 1.28 0.81 1.51 36 2 CBHV L1

587 1419670054 Nguyễn Lê Tâm CN14C 1.06 0.88 1.39 35 2 CBHV L1

588 1419670051 Vũ Đình Sơn CN14C 1.17 0.84 1.51 36 2 CBHV L1

589 1419670040 Nguyễn Tấn Nhật CN14C 0.14 1.32 14 1 CBHV L1

590 1419670019 Nguyễn Khắc Hoài CN14C 1.17 0.86 1.5 35 2 CBHV L1

591 1419670017 Phan Tân Hiếu CN14C 1.41 0.03 1.48 24 1 CBHV L1

592 1419670015 Nguyễn Văn Hậu CN14C 1.27 0.97 1.59 28 1 CBHV L1

593 1419670011 Nguyễn Việt Dũng CN14C 1.17 0.06 2 4 1 CBHV L1

594 1419670003 Nguyễn Tuấn Anh CN14C 1.21 0.27 1.73 20 1 CBHV L1

595 1419660078 Phan Văn Tú MT14C 1.03 0.83 1.69 24 1 CBHV L1

596 1419660037 Huỳnh Long Khánh MT14C 1.78 0.89 2.04 38 2 CBHV L1

597 1419660036 Tiêu Quang Khải MT14C 1.06 0.96 1.98 29 1 CBHV L1

598 1419660029 Huỳnh Quốc Hoàng MT14C 1.29 0.88 1.83 35 2 CBHV L1

599 1419660002 Lại Tuấn Anh MT14C 1 0.45 1.9 25 1 CBHV L1

600 1419650118 Nguyễn Thành Vinh HH14C 1.33 0.17 1.96 28 1 CBHV L1

601 1419650103 Võ Ngọc Toàn HH14C 1.21 0.76 1.73 32 2 CBHV L1

602 1419650100 Huỳnh Trung Tín HH14C 1.67 0.17 1.6 29 1 CBHV L1

603 1419650090 Nguyễn Hữu Thành HH14C 1.08 0.63 1.98 26 1 CBHV L1

604 1419650085 Phạm Hữu Tài HH14C 1.39 0.83 1.67 32 2 CBHV L1

605 1419650076 Phạm Hồng Quân HH14C 1 0.67 1.85 26 1 CBHV L1

606 1419650057 Nguyễn Văn Lượm HH14C 1.11 0.11 2.41 16 1 CBHV L1

607 1419650056 Nguyễn Thành Luân HH14C 1 1.1 1.3 37 2 CBHV L1

608 1419650048 Nguyễn Hùng Lâm HH14C 1.08 0.9 1.59 32 2 CBHV L1

609 1419650043 Trần Đăng Khoa HH14C 1.18 0.87 1.91 32 2 CBHV L1

610 1419650037 Nguyễn Hữu Anh Huy HH14C 1.18 0.54 1.66 34 2 CBHV L1

611 1419650017 Huỳnh Minh Đạt HH14C 1.38 0.95 2.03 31 2 CBHV L1

612 13L4020003 Nguyễn Thái Sinh KX13LT 1.23 0.25 2.35 107 4 CBHV L1

613 13L1160009 Đinh Công Hậu CX13LT 1.69 0.17 2.59 120 4 CBHV L1

Trang 13/29

Page 14: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

614 13L1160008 Lê Văn Hai CX13LT 1.62 0.5 2.76 128 4 CBHV L1

615 13L1110022 Hoàng Văn Long #N/A 1.29 0.95 1.96 50 2 CBHV L1

616 13L1090031 Nguyễn Hữu Thìn CD13LT 2.86 0.33 2.59 62 3 CBHV L1

617 13L1090011 Võ Duy Luân CD13LT 2.33 0.64 2.18 139 4 CBHV L1

618 13L1080002 Nguyễn Ngọc Phúc CO13LT 2.33 0.28 2.7 126 4 CBHV L1

619 13L1080001 Võ Tấn Công CO13LT 2.2 0.28 2.94 109 4 CBHV L1

620 13L1030002 Trương Tâm DC13LT 1.66 0.56 2.19 135 4 CBHV L1

621 1354030153 Đặng Thị Hải Yến QL13B 2.06 0.32 2.26 63 3 CBHV L1

622 1354020234 Phạm Thế Thương QX13 1.23 0.97 2.06 55 2 CBHV L1

623 1354020095 Lê Thị Hương Duyên QX13 2.6 0.27 2.96 67 3 CBHV L1

624 1354020085 Diệc Gia An KX13A 1.42 0.79 1.48 27 1 CBHV L1

625 1354020028 Nguyễn Thành Huy KX13A 1.37 0.84 1.91 49 2 CBHV L1

626 1354010133 Nguyễn Quang Thiên Bách KT13D 1.19 0.54 2.14 39 2 CBHV L1

627 1354010099 Phạm Văn Mẽ KT13B 2.35 0.09 2.88 53 2 CBHV L1

628 1354010090 Nguyễn Trung Hiếu KT13B 1 0.85 2.16 54 2 CBHV L1

629 1354010023 Nguyễn Bảo Long KT13A 1.03 0.62 1.8 46 2 CBHV L1

630 1351160314 Võ Duy Phong XC13A 1.26 0.7 1.91 64 3 CBHV L1

631 1351160293 Vi Văn Liêm XC13A 1.5 0.94 2.08 60 3 CBHV L1

632 1351160289 Lưu Đình Huy NM13 1.11 0.18 1.85 40 2 CBHV L1

633 1351160225 Nguyễn Trí Nhân NM13 1.24 0.95 1.79 56 2 CBHV L1

634 1351160176 Lê Thành Việt XC13B 1.28 0.72 1.88 61 3 CBHV L1

635 1351160174 Nguyễn Thanh Tùng XC13B 1.37 0.91 1.72 61 3 CBHV L1

636 1351160170 Lê Nhật Trường XC13B 1.19 0.5 1.89 59 2 CBHV L1

637 1351160107 Lê Quốc Đạt NM13 1.47 0.88 1.66 66 3 CBHV L1

638 1351160095 Nguyễn Hoàng Kim Bảo XC13A 1.2 0.24 2.18 49 2 CBHV L1

639 1351160090 Phan Ngọc Thiên Ân XC13A 1.85 0.87 2.25 65 3 CBHV L1

640 1351160074 Phan Nhật Tiến NM13 1.21 0.89 1.77 64 3 CBHV L1

641 1351160038 Phú Hữu Nghĩa NM13 1.68 0.75 1.85 52 2 CBHV L1

642 1351120081 Lê Văn Trí CN13 0.17 2 38 2 CBHV L1

643 1351120058 Nguyễn Tấn Sang CN13 1.08 0.98 2.13 63 3 CBHV L1

644 1351120028 Nguyễn Thị Nhật Hoa CN13 1.52 0.76 2.06 66 3 CBHV L1

645 1351120023 Hà Viết Hậu CN13 1.05 0.33 1.98 23 1 CBHV L1

646 1351120017 Nguyễn Trung Đức CN13 1.35 0.73 1.7 33 2 CBHV L1

647 1351120015 Nguyễn Tiến Đạt CN13 1.3 0.8 1.75 53 2 CBHV L1

648 1351120008 Nguyễn Doanh CN13 1.12 0.31 1.79 54 2 CBHV L1

649 1351090499 Nguyễn Văn Tiến CT13 1.76 0.95 2.13 62 3 CBHV L1

650 1351090489 Mao Chí Tài XM13 1.2 0.62 2.31 54 2 CBHV L1

651 1351090406 Nguyễn Hữu Thông DB13 2.31 0.38 2.34 61 3 CBHV L1

652 1351090341 Phạm Thanh An CT13 1.56 0.06 1.84 50 2 CBHV L1

653 1351090298 Nguyễn Chí Phát DB13 1.89 0.82 2 61 3 CBHV L1

654 1351090285 Phạm Văn Lượng CT13 1.3 0.3 1.93 51 2 CBHV L1

655 1351090280 Vũ Huy Khương CH13 1 0 1.96 42 2 CBHV L1

656 1351090255 Tống Quốc Vương CH13 2.04 0.75 2.17 57 2 CBHV L1

657 1351090254 Phan Vững CT13 1.7 0.6 1.65 44 2 CBHV L1

658 1351090249 Nguyễn Hoàng Tuấn CT13 1.06 0.59 2.11 45 2 CBHV L1

659 1351090236 Lâm Quốc Tiến CH13 1.22 0.29 2.01 52 2 CBHV L1

660 1351090212 Lê Xuân Phát CH13 1.18 0.92 1.98 61 3 CBHV L1

661 1351090204 Nguyễn Hữu Lợi XM13 3.14 0.7 2.02 63 3 CBHV L1

Trang 14/29

Page 15: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

662 1351090171 Nguyễn Phúc Thiên Bảo CK14C1 1.23 0.92 1.84 41 2 CBHV L1

663 1351090161 Nguyễn Thành Tín CH13 1.65 0.36 2.01 55 2 CBHV L1

664 1351090151 Nguyễn Thành Tân QG13 1.21 0.38 1.64 52 2 CBHV L1

665 1351090118 Hoàng Bá Huỳnh CG13B 0.03 1.87 15 1 CBHV L1

666 1351090093 Nguyễn Huy Dũng CT13 1.78 0.79 1.96 52 2 CBHV L1

667 1351090074 Trịnh Xuân Trường QG13 1.89 0.47 2.11 42 2 CBHV L1

668 1351090063 Võ Văn Thì DB13 1.57 0.75 2.47 60 3 CBHV L1

669 1351090057 Nguyễn Chí Tài CH13 2.57 0.83 2.38 65 3 CBHV L1

670 1351090037 Lê Quý Ngọc CG13A 0.1 2.14 7 1 CBHV L1

671 1351090025 Dương Chí Khang CH13 1.25 0.78 1.68 61 3 CBHV L1

672 1351090006 Trần Hữu Cường CH13 2.06 0.88 2.19 58 2 CBHV L1

673 1351090002 Dương Thành Ân CT13 1.14 0 2.22 34 2 CBHV L1

674 1351080193 Đào Anh Tuấn MX13 1.2 0.96 1.69 58 2 CBHV L1

675 1351080166 Y Nathuel Niê CO13B 1.24 0.87 2.33 46 2 CBHV L1

676 1351080157 Phạm Nguyễn Anh Khoa CO13B 1.07 0.27 1.78 39 2 CBHV L1

677 1351080094 Trương Lữ Kỳ CO13A 1.19 0.73 2.15 47 2 CBHV L1

678 1351080049 Nguyễn Toàn Thịnh CO13A 2.06 0.93 2.13 57 2 CBHV L1

679 1351080028 Phạm Lê Hoài Nam CO13A 2.37 0.97 2.38 64 3 CBHV L1

680 1351080025 Nguyễn Văn Luật CO13A 2.08 0.93 1.94 53 2 CBHV L1

681 1351080012 Phan Thanh Hiền CO13A 1.78 0.89 2.17 55 2 CBHV L1

682 1351080006 Lê Thanh Cường XD13 1.86 0.76 2.13 71 3 CBHV L1

683 1351070191 Nguyễn Tân Mạnh Xuân ND13 1.24 0.48 1.92 52 2 CBHV L1

684 1351070189 Phạm Thế Vinh VT13 1.05 0.98 2.06 59 2 CBHV L1

685 1351070173 Nguyễn Lê Trọng Thông NK13 1.65 0.62 1.77 52 2 CBHV L1

686 1351070133 Trần Lê Quốc Khải NK13 1.16 0.76 1.98 61 3 CBHV L1

687 1351070123 Trần Thanh Điền TN13 1.46 0.63 2.11 40 2 CBHV L1

688 1351070119 Nguyễn Văn Dũng TN13 1.21 0.75 1.91 52 2 CBHV L1

689 1351070054 Phạm Việt An NK13 1.04 0.55 1.99 41 2 CBHV L1

690 1351070053 Lê Minh Vương NK13 1.43 0.76 1.84 56 2 CBHV L1

691 1351070047 Phan Công Quốc Tú VT13 1.54 0.67 1.92 51 2 CBHV L1

692 1351070027 Phạm Minh Pháp ND13 1.44 0.97 1.68 61 3 CBHV L1

693 1351070001 Phạm Đỗ Tuấn Anh NK13 1.17 0.53 1.82 53 2 CBHV L1

694 1351030351 Mai Quốc Tuấn DT13 1.3 0 1.98 40 2 CBHV L1

695 1351030349 Nguyễn Văn Trọng TD13 2.27 0.76 2.21 65 3 CBHV L1

696 1351030342 Nguyễn Hoàng Thưởng DV13 1.67 0.94 2.2 63 3 CBHV L1

697 1351030336 Lê Phước Tài TD13 1.68 0.44 1.75 55 2 CBHV L1

698 1351030332 Trương Duy Phong TD13 1.17 0.62 1.89 57 2 CBHV L1

699 1351030329 Võ Xuân Nhẫn TD13 1.63 0.88 1.85 75 3 CBHV L1

700 1351030328 Vũ Trí Nhân TD13 1.67 0.44 2.1 63 3 CBHV L1

701 1351030326 Lê Hoàng Nhân DC13 1.26 0.7 1.76 64 3 CBHV L1

702 1351030325 Nguyễn Hoài Nam TD13 1.41 0.76 2.07 66 3 CBHV L1

703 1351030319 Lê Đình Lộc TD13 2.37 0.82 2.55 67 3 CBHV L1

704 1351030316 Nguyễn Trọng Kỳ TD13 1.24 0.8 2.07 58 2 CBHV L1

705 1351030315 Phạm Đăng Khoa TD13 1.7 0.74 1.99 68 3 CBHV L1

706 1351030311 Đậu Xuân Hùng TD13 1.81 0.59 2.01 73 3 CBHV L1

707 1351030309 Huỳnh Minh Hiếu DT13 1.57 0.79 1.61 64 3 CBHV L1

708 1351030306 Huỳnh Văn Hậu TD13 2.5 0.5 2.1 68 3 CBHV L1

709 1351030299 Nguyễn Mạnh Duy TD13 2.05 0.97 1.88 78 3 CBHV L1

Trang 15/29

Page 16: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

710 1351030298 Nguyễn Xuân Dũng TD13 1.57 0.88 1.82 63 3 CBHV L1

711 1351030285 Lương Viết An TD13 1.22 0 2.44 52 2 CBHV L1

712 1351030283 Lê Hoàng Việt TD13 1.37 0.69 1.95 64 3 CBHV L1

713 1351030276 Võ Thị Thùy Trang DV13 1.63 0.97 2.06 70 3 CBHV L1

714 1351030268 Nguyễn Công Thành DC13 1.66 0.48 2.14 59 2 CBHV L1

715 1351030259 Nguyễn Yến Nhi TD13 1.27 0.65 2.28 65 3 CBHV L1

716 1351030257 Huỳnh Chí Nhẫn KM13 1.5 0.83 2.12 64 3 CBHV L1

717 1351030244 Đỗ Ngọc Khải KM13 1.09 0.72 1.95 49 2 CBHV L1

718 1351030239 Phạm Đức Hùng DV13 1.9 0.87 2.09 59 2 CBHV L1

719 1351030236 Nguyễn Mạnh Hùng DC13 1.54 0.75 1.77 65 3 CBHV L1

720 1351030223 Nguyễn Trung Dũng TD13 1.4 0.59 1.9 63 3 CBHV L1

721 1351030208 Nguyễn Xuân Trúc DC13 1.19 0.54 2.04 57 2 CBHV L1

722 1351030200 Nguyễn Văn Thành DT13 1.58 0.86 2.02 52 2 CBHV L1

723 1351030198 Ngô Nguyễn Trọng Tấn DC13 1.25 0.94 1.68 68 3 CBHV L1

724 1351030195 Trần Thái Sơn DV13 2.17 0.97 2.1 66 3 CBHV L1

725 1351030182 Bùi Tấn Mỹ DV13 1.11 0.84 2.11 57 2 CBHV L1

726 1351030178 Phan Văn Liêm DC13 1.64 0.47 1.96 72 3 CBHV L1

727 1351030177 Trần Anh Kiệt DV13 1.09 0.97 2.07 53 2 CBHV L1

728 1351030170 Nguyễn Quốc Huy DC13 1.58 0.75 1.99 64 3 CBHV L1

729 1351030166 Châu Đặng Hội KM13 1.16 0.65 1.77 53 2 CBHV L1

730 1351030163 Trần Hữu Hạnh TD13 1.93 0.28 2.48 62 3 CBHV L1

731 1351030159 Đặng Đình Đông DT13 1.14 0.25 2.06 53 2 CBHV L1

732 1351030155 Võ Văn Duy DV13 1.54 0.94 2.16 58 2 CBHV L1

733 1351030117 Huỳnh Công Thắng DC13 1.22 0.86 1.8 65 3 CBHV L1

734 1351030115 Trần Nhật Tân DC13 1.78 0.74 2.17 63 3 CBHV L1

735 1351030109 Nguyễn Hồng Phúc TD13 1.4 0 2.16 47 2 CBHV L1

736 1351030105 Nguyễn Bá Phát DC13 2 0.79 2.1 74 3 CBHV L1

737 1351030102 Đàng Công Nhân DT13 1.52 0.97 1.91 49 2 CBHV L1

738 1351030100 Huỳnh Nam DC13 1.31 0.82 1.95 66 3 CBHV L1

739 1351030088 Bùi Thế Hậu DC13 1.61 0.8 1.78 64 3 CBHV L1

740 1351030086 Phan Thanh Hải TD13 1.67 0.97 2.12 64 3 CBHV L1

741 1351030074 Trần Duy Quốc Anh DC13 1.11 0.7 2.11 47 2 CBHV L1

742 1351030054 Nguyễn Văn Sự DC13 1.9 0.65 1.95 64 3 CBHV L1

743 1351030052 Trần Triệu Sơn DT13 1.4 0.88 2.15 65 3 CBHV L1

744 1351030048 Trương Thanh Phong DC13 1.82 0.06 2.12 54 2 CBHV L1

745 1351030047 Lê Thanh Phong DT13 1.5 0.78 1.9 59 2 CBHV L1

746 1351030039 Vũ Nguyễn Hoài Minh DC13 1.88 0.82 2 69 3 CBHV L1

747 1351030025 Nguyễn Nam Hưng DC13 1.63 0.56 1.96 66 3 CBHV L1

748 1351030022 Nguyễn Văn Hoàng MT14C 0 0.36 1.96 14 1 CBHV L1

749 1351020071 Lê Khánh Linh MT13B 1.15 0.55 2.07 49 2 CBHV L1

750 1351020033 Bang Tấn Phong MT13A 1.6 0.81 2.25 63 3 CBHV L1

751 1351020025 Nguyễn Ngọc Nam MT14C 0.32 0.09 1.6 20 1 CBHV L1

752 1351010157 Đào Quang Thanh HH13B 2.03 0.88 2.1 43 2 CBHV L1

753 1351010119 Lê Anh Huy HH13B 0.11 0 1.78 18 1 CBHV L1

754 1351010112 Nguyễn Văn Hoàng HH13B 1.84 0.38 2.35 60 3 CBHV L1

755 1351010106 Phạm Hồng Hậu HH13B 1.89 0.29 1.83 57 2 CBHV L1

756 1351010096 Phạm Tiến Dũng HH13B 1.28 0.85 1.99 57 2 CBHV L1

757 1351010091 Đỗ Văn Bình HH14C 0.07 0.1 1.67 21 1 CBHV L1

Trang 16/29

Page 17: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

758 1351010083 Nguyễn Minh Tuấn HH13A 1.6 0.63 2.07 36 2 CBHV L1

759 1351010070 Châu Văn Thông HH13A 1.27 0.98 1.93 59 2 CBHV L1

760 1351010018 Bùi Ngọc Hải HH13A 1.79 0.94 2.03 61 3 CBHV L1

761 1319690015 Nguyễn Thị Bích Dung KT13C2 1 0.66 1.76 56 2 CBHV L1

762 1319690001 Phú Trường An KT13C1 1.5 0.71 2.33 64 3 CBHV L1

763 1319670142 Phan Ngọc Thịnh Vượng CN13C 1.88 0.65 2.08 67 3 CBHV L1

764 1319670092 Nguyễn Văn Quyết CN13C 1.41 0.8 1.78 65 3 CBHV L1

765 1319670077 Võ Nhật CN13C 2.1 0.3 2.32 58 2 CBHV L1

766 1319670003 Hoàng Quốc Bảo CN13C 1.16 0.61 1.8 50 2 CBHV L1

767 1319660102 Đỗ Đình Minh MT13C 1.63 0.11 1.63 50 2 CBHV L1

768 1319660079 Bùi Xuân Thịnh MT13C 1.58 0.78 1.69 54 2 CBHV L1

769 1319660065 Nguyễn Lộc Quang MT13C 1.05 0 1.98 43 2 CBHV L1

770 1319650088 Nguyễn Hữu Thịnh HH13C 1.19 0.89 1.46 69 3 CBHV L1

771 1319650064 Sỳ Cỏng Sáng HH13C 1.79 0.89 1.75 62 3 CBHV L1

772 1319650043 Lưu Khoa Luân HH13C 1.38 0.88 1.84 64 3 CBHV L1

773 1319650038 Nguyễn Hữu Lợi HH13C 1.18 0.08 1.91 39 2 CBHV L1

774 12L4020067 Phạm Thị Thu Thủy KX12LT 0.5 1.92 53 2 CBHV L1

775 12L4020066 Nguyễn Mộng Thùy KX12LT 1.5 0.75 1.88 51 2 CBHV L1

776 12L4010023 Lê Kim Hoàng KT12LT 0.84 2.46 46 2 CBHV L1

777 12L4010014 Nguyễn Vũ Đức KT12LT 1.5 0.5 2.06 44 2 CBHV L1

778 12L1130118 Lê Đỗ Minh Tri CO12LT2 0.75 0 2.17 47 2 CBHV L1

779 12L1130087 Nguyễn Đình Phương CO12LT2 0 0.67 2.17 44 2 CBHV L1

780 12L1130009 Nguyễn Bá Chương CO12LT1 2.33 0.93 1.73 46 2 CBHV L1

781 12L1120068 Nguyễn Nho Vĩnh CN12LT 2.38 0.25 2.38 40 2 CBHV L1

782 12L1020004 Dương Văn Hải MT12LT 0.5 0 1.95 43 2 CBHV L1

783 1254030059 Lê Vĩnh Phúc QL12 1.66 0.6 2.36 118 4 CBHV L1

784 1254010149 Nguyễn Hải KT12D 1.79 0.6 2.54 84 3 CBHV L1

785 1251160353 Lê Ngọc Quyến XC12B 2.05 0.84 2.18 112 4 CBHV L1

786 1251160320 Lê Hoàng Vũ Lâm XC12B 1.27 0.83 2.38 95 4 CBHV L1

787 1251160315 Sơn Hoàng Khải XC12B 1.33 0.65 1.94 89 3 CBHV L1

788 1251160310 Nguyễn Hữu Hòa XC12A 1.58 0.83 2 104 4 CBHV L1

789 1251160251 Trần Quốc Thắng XC12D 1.02 0.92 1.93 95 4 CBHV L1

790 1251160249 Nguyễn Mậu Thắng XC12D 0.12 0.79 1.86 73 3 CBHV L1

791 1251160159 Trần Văn Thạnh KC12 1.38 0.92 2.37 89 3 CBHV L1

792 1251160103 Lê Duy XC12A 1.44 0.97 2.13 105 4 CBHV L1

793 1251160053 Nguyễn Hoàng Nguyên XC12B 0.72 0.69 1.78 64 3 CBHV L1

794 1251120016 Đàm Huy Hoàng CN12 1.43 0.07 2.17 68 3 CBHV L1

795 1251120011 Long Nhie Gẹo CN12 2.06 0.9 2.23 84 3 CBHV L1

796 1251090478 Nguyễn Lê Duân CT12 1.35 0.83 1.76 91 4 CBHV L1

797 1251090473 Phan Văn Cát CD12D 1.32 0.27 2.43 81 3 CBHV L1

798 1251090459 Nguyễn Tấn Tùng CT12 1.1 0.79 1.99 90 4 CBHV L1

799 1251090428 Đào Anh Quốc CT12 1.25 0.8 1.77 91 4 CBHV L1

800 1251090427 Phan Thái Quân CD12D 1.71 0.43 2.68 95 4 CBHV L1

801 1251090392 Nguyễn Đình Hải CT12 1.21 0.56 1.98 78 3 CBHV L1

802 1251090385 Trần Thế Duy CD12D 1.88 0.93 2.7 105 4 CBHV L1

803 1251090312 Phạm Hùng CT12 1.29 0.89 1.79 79 3 CBHV L1

804 1251090296 Trần Quốc Đại CT12 1.75 0.97 2.11 102 4 CBHV L1

805 1251090285 Vũ Văn Bình CT12 1.52 1.05 1.79 106 4 CBHV L1

Trang 17/29

Page 18: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

806 1251090189 Trần Duy Bình CT12 2.08 0.32 2.26 88 3 CBHV L1

807 1251090138 Hoàng Đình Nhân CT12 1.22 0.06 2.11 84 3 CBHV L1

808 1251090098 Bùi Quang Chư CT12 1.19 0.81 1.98 91 4 CBHV L1

809 1251090095 Lê Văn Bảo CT12 2.07 0.57 2.03 73 3 CBHV L1

810 1251090090 Nguyễn Tuấn Việt CT12 1.54 0.44 2.08 71 3 CBHV L1

811 1251090073 Đỗ An Toàn KT14C2 0.14 0 1.93 35 2 CBHV L1

812 1251090050 Lê Thành Phát CT12 1.86 0.88 2.19 101 4 CBHV L1

813 1251090048 Nguyễn Đình Nam CT12 1.88 0.87 2.28 97 4 CBHV L1

814 1251090042 Lê Văn Mạnh CT12 2.24 0.89 2.19 96 4 CBHV L1

815 1251090019 Nguyễn Trung Đức KT14C2 1.59 0.08 2.03 29 1 CBHV L1

816 1251090015 Nguyễn Văn Đảm CT12 1.18 0.04 1.96 37 2 CBHV L1

817 1251080213 Nguyễn Tiến Trường CK13D 0.09 1.88 36 2 CBHV L1

818 1251080208 Lê Minh Trí CK14C2 0.3 0 1.74 33 2 CBHV L1

819 1251080187 Nguyễn Nhật Quang CK13C2 0 0 1.73 40 2 CBHV L1

820 1251080182 Nguyễn Minh Nhật MX12 1.27 0.64 1.81 85 3 CBHV L1

821 1251080163 Ngô Đình Huy MX12 1.63 0.86 1.86 89 3 CBHV L1

822 1251080136 Kiều Vĩ CO12B 1.91 0.22 2.45 86 3 CBHV L1

823 1251070176 Du Nhật Quang Huy NK12 1.88 0.63 2.29 68 3 CBHV L1

824 1251070141 Lê Tuấn Vũ TN12 1.39 0.38 2.47 97 4 CBHV L1

825 1251070138 Trần Văn Vương VT12 2.53 0.89 2.23 102 4 CBHV L1

826 1251070102 Nguyễn Anh Pháp VT12 1.33 0.88 2.16 86 3 CBHV L1

827 1251050001 Nguyễn Tuấn Anh CK13C2 1.05 0 2.12 29 1 CBHV L1

828 1251030119 Phạm Tiến Quý DT12 1 0.59 1.62 78 3 CBHV L1

829 1251030051 Phạm Vũ Trường DT12 1.61 0.86 1.99 105 4 CBHV L1

830 1251030010 Đào Văn Đức DC12 1.37 0.73 1.9 83 3 CBHV L1

831 1251020104 Nguyễn Thanh Trung MT14C 0.21 0.63 1.8 52 2 CBHV L1

832 1251020049 Phạm Duy MT13C 0.72 0.04 1.82 46 2 CBHV L1

833 1251020045 Lưu Đình Chiến MT12B 1.24 0.96 1.99 85 3 CBHV L1

834 1251010157 Nguyễn Văn Thắng HH12B 1.77 0.82 2.04 98 4 CBHV L1

835 1251010072 Trần Văn Trọng HH12A 1.36 0.97 2.37 83 3 CBHV L1

836 1251010052 Nguyễn Văn Tấn HH12A 1.06 0.81 2.16 79 3 CBHV L1

837 1251010046 Bùi Văn Quí HH12A 1.06 0.74 2 92 4 CBHV L1

838 1251010010 Huỳnh Vinh Hiển HH12A 1.33 0.45 2.35 90 4 CBHV L1

839 1251010008 Phạm Đức Hà HH12A 2.08 0.94 2.06 96 4 CBHV L1

840 1251010006 Dương Hải Dương HH12A 1.14 0.39 2.22 83 3 CBHV L1

841 1251070015 Diệp Tân Hào ND12 1.19 0 2.05 72 3 CBHV L1

842 1251070020 Lê Xuân Khải VT12A 0 0 2.01 50 2 CBHV L1

843 1251090085 Trần Văn Tuấn CK14C2 0 1.63 26 1 CBHV L1

844 1251090292 Trần Xuân Dũng CN14C 0 0 1.72 47 2 CBHV L1

845 12L1020009 Lê Tuấn Hữu MT12LT 0 0 2.15 48 2 CBHV L1

846 12L1110012 Nguyễn Khoa Điều #N/A 1 0 2.34 54 2 CBHV L1

847 12L1110018 Hồ Sỹ Giỏi #N/A 1 0 2.47 59 2 CBHV L1

848 12L1120050 Nguyễn Ngọc Quốc CN12LT 0 0 1.99 40 2 CBHV L1

849 12L1130017 Huỳnh Thái Dương CO12LT2 0 0 2.11 18 1 CBHV L1

850 12L1130032 Nguyễn Văn Đức CO12LT1 0 0 1.95 32 2 CBHV L1

851 12L1130053 Trương Nguyễn Nhật Huy CO12LT1 0 0 2.02 43 2 CBHV L1

852 12L1130054 Phùng Ngọc Huỳnh CO12LT1 0 0 2.76 33 2 CBHV L1

853 12L1130072 Dư Hoài Nam CO12LT2 1.17 0 2.51 49 2 CBHV L1

Trang 18/29

Page 19: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

854 12L1130094 Ngô Đức Quang Sáng CO12LT2 0 0 2.2 42 2 CBHV L1

855 12L1130125 Đoàn Ngọc Tuấn CO12LT2 0.33 0 2.26 41 2 CBHV L1

856 12L4010051 Nguyễn Minh Trọng KT12LT 0 1.88 25 1 CBHV L1

857 1351010124 Nguyễn Duy Khánh HH13B 1.5 0 1.87 43 2 CBHV L1

858 1351010172 Nguyễn Châu Trung HH13B 0 0 1.48 26 1 CBHV L1

859 1351020045 Võ Nguyễn Thật MT13A 0.33 0 1.47 30 2 CBHV L1

860 1351020070 Trần Trọng Khôi MT13B 1.13 0 1.76 42 2 CBHV L1

861 1351070061 Nguyễn Tấn Dậu NK13 1.59 0 2.03 39 2 CBHV L1

862 1351070166 Lê Nhật Thành VT13D 0 0 1.72 27 1 CBHV L1

863 1351080109 Nguyễn Văn Sang XD13 1.11 0 1.8 30 2 CBHV L1

864 1351080183 Nguyễn Tuấn Thoại CO13B 0.23 0 1.5 27 1 CBHV L1

865 13L1080003 Lê Đình Sỹ CO13LT 3.25 0 3.08 130 4 CBHV L1

866 13L1090006 Trần Thị Hồng CD13LT 3.2 0 2.9 141 4 CBHV L1

867 1419680132 Mai Anh Chiến CK14C2 1.04 0 1.92 19 1 CBHV L1

868 1419680282 Hoàng Văn Hiếu CK14C3 1.09 0 2.31 16 1 CBHV L1

869 1451020051 Huỳnh Sơn Tuấn MT14A 0 0 1 CBHV L1

870 1451070176 Phùng Thanh Lam Phương VT14D 1.23 0 1.96 24 1 CBHV L1

871 1451090073 Hoàng Anh Tiến CD14CLC 1.83 0 1.94 27 1 CBHV L1

872 1451090111 Lưu Vũ Phương Hiếu CK15C 0.76 0 1.86 7 1 CBHV L1

873 1451090347 Lê Quốc Bảo CG14G 1.29 0 1.8 15 1 CBHV L1

874 1451090418 Phan Thế Vinh CG14G 2.18 0 2.17 26 1 CBHV L1

875 1451150123 Trương Tuyết Ngân KM14B 1.65 0 2.39 18 1 CBHV L1

876 1451160274 Nguyễn Tấn Hưng CX14E 1.18 0 2.14 11 1 CBHV L1

877 1451160284 Lê Vũ Linh CX14E 1.82 0 2 24 1 CBHV L1

878 1519660032 Nguyễn Ngọc Tánh MT15C 0 0 1 CBHV L1

879 1519670038 Trần Minh Sang CN15C 0 0 1 CBHV L1

880 1519690046 Nguyễn Khắc Tin KT15C 0 0 1 CBHV L1

881 1551030256 Lý Quyền KD15E 0 0 1 CBHV L1

882 1551070023 Lê Trung Hiếu VT15A 0 0 1 CBHV L1

883 1551090301 Tạ Hồng Phúc CG15G 0 0 1 CBHV L1

884 1551120037 Trần Đình Phong CN15A 0 0 1 CBHV L1

885 1551160156 Võ Đức Như CX15D 0 0 1 CBHV L1

886 1551160195 Nguyễn Phúc Nghi Dương CX15E 0 0 1 CBHV L1

887 1554010065 Nguyễn Thị Kim Cúc KT15B 0 0 1 CBHV L1

888 14L1080001 Đào Tuấn Anh CO14LT 0 0.5 3 1 1 CBHV L2

889 14L1030004 Phạm Văn Lâm DC14LT 0 0.31 1.5 1 1 CBHV L2

890 14L1010003 Mai Công Thành HH14LT 0 0 0 1 CBHV L2

891 1454030101 Nguyễn Quốc Hùng QL14B 0.12 0.74 2.39 19 1 CBHV L2

892 1454020042 Trần Hữu Phước KQ14A 0.1 0.14 1.8 10 1 CBHV L2

893 1454020024 Nguyễn Ngọc Khánh KQ14A 0.75 0 2.1 5 1 CBHV L2

894 1454010195 Trịnh Hồng Phát KT14D 0.83 0.08 1.93 7 1 CBHV L2

895 1454010044 Đoàn Như Quỳnh KT14A 0.13 0.44 2.34 16 1 CBHV L2

896 1454010023 Trần Y Quốc Khánh KT14A 0.59 0.17 2.15 17 1 CBHV L2

897 1451160288 Mui Bry Líp CX14E 0.93 0.69 1.9 21 1 CBHV L2

898 1451160245 Nguyễn Công Tuấn CX14D 0.11 0.33 1.83 9 1 CBHV L2

899 1451160238 Tôn Thất Khánh Trình CX14D 0.63 0 2.37 15 1 CBHV L2

900 1451160220 Lê Văn Quảng CX14D 0.9 0.82 2.03 17 1 CBHV L2

901 1451160200 Nguyễn Bá Lâm CX14D 0.75 0.25 1.15 23 1 CBHV L2

Trang 19/29

Page 20: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

902 1451160175 Nguyễn Hoàng Chuẩn CX14D 0.61 0 1.53 18 1 CBHV L2

903 1451160076 Nguyễn Công Trung CX14A 0.65 0 1.62 17 1 CBHV L2

904 1451160063 Nguyễn Hồng Thái CX14A 0.96 0.1 2.03 19 1 CBHV L2

905 1451160062 Nguyễn Hữu Tây CX14A 0.43 0.25 1.8 15 1 CBHV L2

906 1451160049 Phan Thanh Nhân CX14A 0.21 0.05 2.1 5 1 CBHV L2

907 1451160020 Vũ Thanh Hiền CX14A 0.97 0.98 1.52 31 2 CBHV L2

908 1451160019 Trần Minh Hiền CX14A 0.82 0.42 1.31 21 1 CBHV L2

909 1451160016 Lê Trương Phước Hải CX14A 0.57 0 2.63 12 1 CBHV L2

910 1451160011 Huỳnh Minh Đăng CX14A 0.21 0 1.75 8 1 CBHV L2

911 1451160006 Nguyễn Thái Bảo CX14A 0.43 0.15 1.46 13 1 CBHV L2

912 1451160005 Nguyễn Chánh Bảo CX14A 0.77 0.65 2.1 15 1 CBHV L2

913 1451150177 Hoàng Năng Anh Vũ KM14B 0.19 0 2 2 1 CBHV L2

914 1451150165 Chung Quốc Tuấn KM14B 0.41 0.41 1.83 12 1 CBHV L2

915 1451150145 Du Khả Thái KM14B 0 0 0 1 CBHV L2

916 1451150106 Hồ Nguyễn Tấn Lộc KM14B 0.65 0.17 1.28 16 1 CBHV L2

917 1451150091 Nguyễn Huy Hoàng KM14B 0.42 0.29 1.8 5 1 CBHV L2

918 1451150056 Trần Khánh Tùng KM14 0.2 0.4 1.54 13 1 CBHV L2

919 1451150052 Trần Quyết Thắng KM14 0.23 0.81 1.46 23 1 CBHV L2

920 1451150050 Nguyễn Văn Thành KM14 0.92 0.91 1.84 29 1 CBHV L2

921 1451150034 Nguyễn Hải Phương Nam KM14 0 0.95 1.89 19 1 CBHV L2

922 1451150026 Huỳnh Mai Thanh Liêm KM14 0.42 0.79 1.75 22 1 CBHV L2

923 1451120146 Nguyễn Quang Tới CN14B 0.6 0 1.53 16 1 CBHV L2

924 1451120140 Nguyễn Nhựt Thái CN14B 0.22 0 2.38 8 1 CBHV L2

925 1451120134 Nguyễn Phước Sang CN14B 0.44 0 1.68 19 1 CBHV L2

926 1451120124 Vòng Đạt Phú CN14B 0.35 0.42 1.28 18 1 CBHV L2

927 1451120103 Phạm Duy Khôi CN14B 0.64 0.21 2 12 1 CBHV L2

928 1451120099 Lê Minh Hoàng CN14B 0.71 1.07 1.26 37 2 CBHV L2

929 1451120095 Phan Công Đức CN14B 0.81 0.92 1.45 31 2 CBHV L2

930 1451120069 Phan Vũ Anh Trung CN14A 0 0 1.64 11 1 CBHV L2

931 1451120068 Nguyễn Nhật Trường CN14A 0.76 0.63 1.52 22 1 CBHV L2

932 1451120045 Nguyễn Ngọc Yến Nhi CN14A 0.83 0.71 1.55 29 1 CBHV L2

933 1451120037 Hồ Sơn Luân CN14A 0.43 0.19 1.67 9 1 CBHV L2

934 1451120034 Trần Hoài Linh CN14A 0 0.06 1.8 5 1 CBHV L2

935 1451120015 Nguyễn Trung Đức CN14A 0 0.1 1 3 1 CBHV L2

936 1451120013 Nguyễn Phi Đồng CN14A 0.64 0.77 1.5 8 1 CBHV L2

937 1451120003 Bế Văn Thanh Bình CN14A 0.6 0.56 1.74 21 1 CBHV L2

938 1451090402 Trần Ngọc Thắng CG14G 0 0.63 1.38 8 1 CBHV L2

939 1451090360 Nguyễn Tiến Đạt CG14G 0.69 0.38 1.5 15 1 CBHV L2

940 1451090356 Mai Trần Khánh Duy CG14G 0 0.08 3 4 1 CBHV L2

941 1451090334 Huỳnh Xuân Trí CG14E 0.67 0.47 1.79 17 1 CBHV L2

942 1451090330 Lê Xuân Trường CG14E 0.78 0.05 2.55 11 1 CBHV L2

943 1451090278 Thân Trọng Hiển CG14E 0 0.96 2.7 22 1 CBHV L2

944 1451090263 Đặng Hoàng Cường CG14E 0.78 0.61 1.4 24 1 CBHV L2

945 1451090236 Vũ Minh Tâm CG14D 0.83 0 1.83 15 1 CBHV L2

946 1451090129 Nguyễn Hữu Nhiệm CG14B 0.25 0.64 1.8 22 1 CBHV L2

947 1451090104 Huỳnh Công Hữu CG14B 0.79 0.05 1.62 13 1 CBHV L2

948 1451090066 Trần Nguyên Thành CG14A 0.5 0 1.73 15 1 CBHV L2

949 1451090035 Đỗ Văn Khang CG14A 0.23 0 1.38 4 1 CBHV L2

Trang 20/29

Page 21: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

950 1451090020 Vương Văn Đệ CG14A 0.17 0.09 1.73 11 1 CBHV L2

951 1451090014 Phạm Trường Duy CG14A 0.78 0.83 1.95 11 1 CBHV L2

952 1451090013 Hà Xuân Thanh Duy CD14CLC 0.57 0.2 1.2 15 1 CBHV L2

953 1451080211 Phan Minh Trí CK14D 0.5 0.72 1.86 21 1 CBHV L2

954 1451080196 Bùi Nguyễn Tiến Thành CK14D 0.86 0.37 1.91 22 1 CBHV L2

955 1451080179 Trần Hữu Nghĩa CK14D 0.55 0.63 1.69 18 1 CBHV L2

956 1451080176 Trịnh Đức Long CK14D 0.31 0.65 1.31 13 1 CBHV L2

957 1451080143 Đặng Quang Vũ CK14B 0.73 0 1.94 17 1 CBHV L2

958 1451080110 Phan Huy Phương CK14B 0.94 0.22 2.12 21 1 CBHV L2

959 1451080093 Trần Đình Hòa CK14B 0.91 0 2.29 17 1 CBHV L2

960 1451080072 Nguyễn Văn ý CK14A 0.91 0.03 1.79 14 1 CBHV L2

961 1451080042 Đỗ Hoàng Nguyên CK14A 0.58 0 1.54 14 1 CBHV L2

962 1451070201 Nguyễn Hoàng Vinh VT14D 0.75 0.86 1.61 22 1 CBHV L2

963 1451070193 Nguyễn Ngọc Toàn VT14D 0.33 0.36 1.58 13 1 CBHV L2

964 1451070190 Phan Công Tiến VT14D 0 0.06 2.5 3 1 CBHV L2

965 1451070187 Trần Xuân Thịnh VT14D 0.24 0 2.05 10 1 CBHV L2

966 1451070153 Nguyễn Văn Hồ VT14D 0.79 0.69 1.64 25 1 CBHV L2

967 1451070127 Nguyễn Trọng Tiến VT14B 0.67 0.79 2.06 18 1 CBHV L2

968 1451070096 Nguyễn Văn Hoàng VT14B 0.98 0.75 1.43 29 1 CBHV L2

969 1451070078 Nguyễn Thành Duy VT14B 0.74 0.77 2.19 16 1 CBHV L2

970 1451070075 Nguyễn Tiến Dũng VT14B 0.94 0.5 2.08 20 1 CBHV L2

971 1451070073 Vũ Công Danh VT14B 0.63 0.76 1.85 26 1 CBHV L2

972 1451070059 Nguyễn Thanh Trí VT14A 0 0 1.17 9 1 CBHV L2

973 1451070056 Nguyễn Quý Trọng VT14A 0.94 0.24 1.76 17 1 CBHV L2

974 1451070026 Nguyễn Văn Long VT14A 0 0 2.4 15 1 CBHV L2

975 1451070010 Phan Ngọc Hảo VT14A 0.1 0.73 1.66 16 1 CBHV L2

976 1451030310 Trần Quang Trung KD14E 0.7 0.1 2.34 19 1 CBHV L2

977 1451030291 Lại Văn Ngọc Sơn KD14E 0.7 0.19 2 22 1 CBHV L2

978 1451030267 Lê Thanh Hòa KD14E 0.74 0.5 1.69 16 1 CBHV L2

979 1451030227 Lê Sỹ Thiên KD14D 0.77 0.17 2.13 15 1 CBHV L2

980 1451030193 Nguyễn Đức Huy KD14D 0.81 0.72 1.7 32 2 CBHV L2

981 1451030189 Lê Hữu Hoàng KD14D 0.9 0.75 1.75 32 2 CBHV L2

982 1451030165 Trần Ngọc Bảo KD14D 0.8 0.63 2.06 25 1 CBHV L2

983 1451030155 Tạ Trung Tín KD14B 0.26 0 2.06 8 1 CBHV L2

984 1451030089 Trương Đình Chiến KD14B 0.58 0.41 1.89 18 1 CBHV L2

985 1451030018 Lê Minh Đức KD14A 0.9 0 1.83 20 1 CBHV L2

986 1451020132 Nguyễn Minh Nhật MT14A 0.44 0.4 1.78 18 1 CBHV L2

987 1451020126 Nguyễn Hoàng Huy MT14A 0.04 0.25 1.55 10 1 CBHV L2

988 1451020070 Lê Hoàng Đức HH14CLC 0 0 0 1 CBHV L2

989 1451020064 Đoàn Trung Dũng MT14B 0 0.33 1 5 1 CBHV L2

990 1451020045 Bùi Gia Thành MT14A 0.97 0.31 1.8 20 1 CBHV L2

991 1451020024 Dương Hoàng Lâm MT14A 0.14 0.5 2.38 8 1 CBHV L2

992 1451020019 Phan Huy Hoàng MT14A 0.11 0.09 2.36 7 1 CBHV L2

993 1451020002 Nguyễn Dân Bằng MT14A 0.41 0.22 1.75 12 1 CBHV L2

994 1451010146 Bùi Ngọc To HH14B 0 0.55 1.74 17 1 CBHV L2

995 1451010099 Nguyễn Trung Hiếu HH14B 0.23 0.44 1.5 13 1 CBHV L2

996 1451010070 Huỳnh Lê Anh Tuấn HH14A 0.19 0 0 1 CBHV L2

997 1451010040 Tô Hoài Nam HH14A 0.85 0 1.83 15 1 CBHV L2

Trang 21/29

Page 22: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

998 1451010036 Mai Công Minh HH14A 0 0 1.94 8 1 CBHV L2

999 1451010021 Trần Quốc Hiếu HH14A 0.92 0.53 1.87 19 1 CBHV L2

1000 1451010020 Hoàng Quốc Hiệp HH14A 0.93 0.45 1.47 19 1 CBHV L2

1001 1451010019 Phạm Duy Hinh HH14A 0.66 0.85 1.68 20 1 CBHV L2

1002 1451010005 Lương Hữu Cường HH14A 0.83 0.81 1.86 22 1 CBHV L2

1003 1419690146 Nguyễn Thị Cẩm Nhung KT14C2 0.71 0.06 1.72 16 1 CBHV L2

1004 1419690122 Đặng Văn Hoàng KT14C2 0.77 0.11 1.8 10 1 CBHV L2

1005 1419690067 Nguyễn Ngọc Quảng KT14C1 0.65 0.09 1.9 20 1 CBHV L2

1006 1419680363 Phan Thanh Vũ CK14C3 0.25 0.5 1.64 7 1 CBHV L2

1007 1419680353 Ngô Anh Tuấn CK14C3 0 0 0 1 CBHV L2

1008 1419680311 Lê Ngọc Phụng CK14C3 0.11 0.62 1.64 18 1 CBHV L2

1009 1419680301 Huỳnh Nhã CK14C3 0.38 0.29 1.45 11 1 CBHV L2

1010 1419680281 Vũ Văn Hiệp CK14C3 0 0.06 2.36 11 1 CBHV L2

1011 1419680277 Vũ Văn Hải CK14C3 0 0 1.5 8 1 CBHV L2

1012 1419680266 Phạm Hoàng Duy CK14C3 0.77 0.5 1.55 20 1 CBHV L2

1013 1419680234 Nguyễn Bảo Quốc Tuấn CK14C2 0 0 1.5 6 1 CBHV L2

1014 1419680226 Lê Bá Trung CK14C2 0.9 0.71 1.46 28 1 CBHV L2

1015 1419680218 Bùi Văn Tính CK14C2 0.67 0.32 1.73 15 1 CBHV L2

1016 1419680204 Trần Đình Thắng CK14C2 0.45 0.35 1.83 15 1 CBHV L2

1017 1419680195 Lê Minh Sơn CK14C2 0 0 2.5 8 1 CBHV L2

1018 1419680183 Phạm Trọng Nam CK14C2 0.83 0 1.76 19 1 CBHV L2

1019 1419680181 Nguyễn Sỹ Minh CK14C2 0.24 0 1.7 15 1 CBHV L2

1020 1419680164 Nguyễn Phạm Bình Khang CK14C2 0.89 0.33 1.93 21 1 CBHV L2

1021 1419680139 Trần Quang Duy CK14C2 0.44 0.1 1.11 14 1 CBHV L2

1022 1419680124 Hồ Nguyễn Xuân Anh CK14C2 0.97 0.96 1.37 26 1 CBHV L2

1023 1419680118 Nguyễn Anh Vi CK14C1 0.55 0.05 1.5 11 1 CBHV L2

1024 1419680101 Lê Văn Tính CK14C1 0.65 0.5 1.74 19 1 CBHV L2

1025 1419680074 Nguyễn Thanh Nhàng CK14C1 0.97 0.5 2.44 17 1 CBHV L2

1026 1419680034 Phạm Minh Hiếu CK14C1 0.89 0.5 1.48 24 1 CBHV L2

1027 1419680016 Cao Đặng Xuân Dương CK14C1 0.79 0.42 1.37 19 1 CBHV L2

1028 1419680006 Nguyễn Văn Bình CK14C1 0.25 0 1.59 16 1 CBHV L2

1029 1419680001 Võ Văn Bắc CK14C1 0 0 1.64 14 1 CBHV L2

1030 1419670140 Mai Thành Trọng CN14C 0.88 0 1.5 22 1 CBHV L2

1031 1419670128 Phạm Hồng Thái CN14C 0 0 0 1 CBHV L2

1032 1419670095 Nguyễn Văn Hải CN14C 0.9 0.59 1.56 26 1 CBHV L2

1033 1419670087 Nguyễn Thanh Danh CN14C 0 0 1.86 14 1 CBHV L2

1034 1419670074 Phan Tấn Vũ CN14C 0.58 0.42 2.1 5 1 CBHV L2

1035 1419670057 Nguyễn Hồng Thái CN14C 0.11 0 1 5 1 CBHV L2

1036 1419670050 Lưu Hoàng Sơn CN14C 0.87 0.97 1.33 33 2 CBHV L2

1037 1419670031 Trần Quang Mỹ CN14C 0 0.03 1.43 14 1 CBHV L2

1038 1419660083 Vũ Thanh Tùng MT14C 0.17 0.97 1.79 17 1 CBHV L2

1039 1419660067 Nguyễn Tiến Thắng MT14C 0 0 2.32 11 1 CBHV L2

1040 1419660044 Nguyễn Đức Minh MT14C 0.81 0.88 1.74 21 1 CBHV L2

1041 1419660043 Nguyễn Đức Mạnh MT14C 0.55 0 2.5 2 1 CBHV L2

1042 1419660042 Đoàn Minh Mạnh MT14C 0.44 0.8 1.87 19 1 CBHV L2

1043 1419660041 Nguyễn Nhựt Lương MT14C 0.44 0 1.54 14 1 CBHV L2

1044 1419660031 Lê Văn Hùng MT14C 0.92 0 2.03 15 1 CBHV L2

1045 1419660026 Lê Thái Hòa MT14C 0.81 0.79 1.61 27 1 CBHV L2

Trang 22/29

Page 23: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

1046 1419660023 Phan Văn Hậu MT14C 0.94 0.75 1.26 25 1 CBHV L2

1047 1419660011 Đặng Văn Dũng MT14C 0.84 0.21 1.78 18 1 CBHV L2

1048 1419660001 Huỳnh Duy Anh MT14C 0.59 0.94 1.69 24 1 CBHV L2

1049 1419650111 Phạm Văn Trường HH14C 0.92 0.35 1.42 26 1 CBHV L2

1050 1419650102 Nguyễn Tiến Tín HH14C 0.67 0.53 1.6 21 1 CBHV L2

1051 1419650084 Lữ Thanh Tài HH14C 0.7 0.6 1.53 19 1 CBHV L2

1052 1419650079 Lê Nguyễn Quốc HH14C 0.88 0.88 2.26 17 1 CBHV L2

1053 1419650072 Phạm Nguyễn Hoàng Phúc HH14C 0.79 0.5 1.95 22 1 CBHV L2

1054 1419650068 Nguyễn Tấn Phát HH14C 0.8 0.78 1.7 23 1 CBHV L2

1055 1419650065 Võ Trần Hiếu Nhân HH14C 0 0 1.38 12 1 CBHV L2

1056 1419650050 Nguyễn Văn Lợi HH14C 0.63 0.5 1.37 19 1 CBHV L2

1057 1419650041 Huỳnh Minh Khoa HH14C 0.67 0.43 1.68 19 1 CBHV L2

1058 1419650024 Huỳnh Hải HH14C 0 0.08 1 3 1 CBHV L2

1059 1419650021 Lê Huy Giang HH14C 0.62 0.69 1.48 21 1 CBHV L2

1060 1419650020 Đồng Sĩ Đông HH14C 0.73 0.54 1.57 15 1 CBHV L2

1061 1419650016 Võ Minh Duy HH14C 0.5 0.61 1.59 16 1 CBHV L2

1062 1419650010 Đặng Mạnh Cường HH14C 0.29 0.83 2.07 14 1 CBHV L2

1063 13L1080005 Vũ Văn Thiệp CO13LT 0.09 0 2.21 12 1 CBHV L2

1064 1354020058 Nguyễn Ngọc Sơn KX13A 0.92 0.32 1.82 34 2 CBHV L2

1065 1354020035 Khúc Thanh Minh KX13A 0.22 0.23 2.38 24 1 CBHV L2

1066 1354010153 Trần Nhật Huy KT13D 0.54 0.58 1.75 46 2 CBHV L2

1067 1354010013 Trần Quốc Hùng KT13A 0.59 0.24 2.05 46 2 CBHV L2

1068 1351160337 Hứa Quốc Toàn NM13 0.93 0.04 1.93 38 2 CBHV L2

1069 1351160319 Nguyễn Đăng Quang XC13B 0.95 0.29 1.92 49 2 CBHV L2

1070 1351160302 Lê Văn Muỗng NM13 0.89 0.83 1.83 44 2 CBHV L2

1071 1351160244 Nguyễn Minh Thọ XC13B 0.67 0 2.17 54 2 CBHV L2

1072 1351160232 Lương Hoàng Thế Quân NM13 0.85 0.95 2.08 37 2 CBHV L2

1073 1351160217 Nguyễn Văn Kiệt XC13A 0.83 0.02 1.98 47 2 CBHV L2

1074 1351160212 Nguyễn Quốc Huyền NM13 0.15 0.02 1 5 1 CBHV L2

1075 1351160202 Nguyễn Minh Hiệu NM13 0.63 0 1.84 34 2 CBHV L2

1076 1351160187 Đặng Phú Cường NM13 0.77 0.93 1.78 46 2 CBHV L2

1077 1351160147 Võ Minh Sơn NM13 0.86 0.67 1.98 47 2 CBHV L2

1078 1351160066 Nguyễn Ngọc Thi XC13B 0.75 0.03 1.96 52 2 CBHV L2

1079 1351160049 Trần Hữu Quang NM13 0.39 0.03 2.34 47 2 CBHV L2

1080 1351120029 Nguyễn Lê Ngọc Hòa CN13 0.22 0 1.8 10 1 CBHV L2

1081 1351120021 Nguyễn Hào CN13 0.85 0.62 2.37 23 1 CBHV L2

1082 1351120019 Lê Ngọc Hải CN13 0.92 0.71 1.87 52 2 CBHV L2

1083 1351120018 Lê Hoàng Hải CN13 0.84 0.83 1.93 60 3 CBHV L2

1084 1351120007 Phạm Đức Bình CN13 0.88 0.91 1.67 66 3 CBHV L2

1085 1351090508 Trịnh Quang Vinh CH13 0 0.93 2.18 31 2 CBHV L2

1086 1351090423 Hồ Công Vân CT13 0.97 0.75 1.93 49 2 CBHV L2

1087 1351090390 Lê Trọng Phượng CT13 0.38 0.17 1.79 28 1 CBHV L2

1088 1351090224 Đặng Văn Tân QG13 0.86 0 1.66 37 2 CBHV L2

1089 1351090209 Trần Quang Nhật CT13 0.84 0.68 1.79 47 2 CBHV L2

1090 1351090131 Lê Văn Minh CT13 0.74 0.2 1.91 37 2 CBHV L2

1091 1351090129 Trần Văn Mạnh CH13 0.63 0.45 1.65 27 1 CBHV L2

1092 1351090087 Lưu Trần Quốc An CH13 0.91 0.88 2.11 48 2 CBHV L2

1093 1351090001 Nguyễn Trường An CT13 0 0 2.05 11 1 CBHV L2

Trang 23/29

Page 24: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

1094 1351080144 Ngụy Thành Đạt XD13 0.62 0.56 1.96 51 2 CBHV L2

1095 1351080139 Nguyễn Thanh Danh CO13B 0.88 0.95 1.79 56 2 CBHV L2

1096 1351080131 Danh Hoàng Anh CO13B 0.98 0.29 1.87 41 2 CBHV L2

1097 1351080123 Huỳnh Tọi XD13 0.29 0 1.88 32 2 CBHV L2

1098 1351080119 Ngô Xuân Thông XD13 0.57 0 1.76 33 2 CBHV L2

1099 1351080087 Lê Quốc Hưng MX13 0.67 0.91 1.91 47 2 CBHV L2

1100 1351080075 Phạm Tín Dụng XD13 0.85 0.04 1.84 38 2 CBHV L2

1101 1351080074 Nguyễn Đình Dũng CO13A 0.29 0.17 2.12 42 2 CBHV L2

1102 1351080072 Huỳnh Đình Chương CO13A 0.94 0.7 2.03 48 2 CBHV L2

1103 1351080037 Vũ Văn Sỹ XD13 0.9 0.55 2.36 46 2 CBHV L2

1104 1351080035 Trương Tôn Quyền CO13A 0.6 0.29 1.8 45 2 CBHV L2

1105 1351080001 Bùi Ngọc Nhật Anh CO13A 0.9 0.26 1.92 45 2 CBHV L2

1106 1351070187 Lê Hoàng Vinh ND13 0.97 0.75 1.92 54 2 CBHV L2

1107 1351070175 Nguyễn Hữu Tín VT13 0.81 0.64 1.79 33 2 CBHV L2

1108 1351070160 Lê Ngọc Tân NK13 0.83 0.05 1.85 39 2 CBHV L2

1109 1351070086 Đoàn Văn Tâm NK13 0.9 0.68 1.77 50 2 CBHV L2

1110 1351070075 Huỳnh Duy Lâm NK13 0.71 0.75 1.7 58 2 CBHV L2

1111 1351070074 Nguyễn Hoàng Khương VT13 0.58 0.32 2.5 26 1 CBHV L2

1112 1351070063 Trần Nguyễn Thái Đại NK13 0.8 0.61 1.87 45 2 CBHV L2

1113 1351070043 Hồ Thái Thịnh NK13 0.84 0.14 1.73 43 2 CBHV L2

1114 1351070030 Trương Vĩnh Duy Phong ND13 0.22 0.06 1.95 37 2 CBHV L2

1115 1351070021 Nguyễn Hoàng Long TN13 0.5 0.57 1.76 38 2 CBHV L2

1116 1351070012 Nguyễn Xuân Hải VT13 0.87 0.93 1.99 62 3 CBHV L2

1117 1351070006 Đinh Thành Diễm TN13 0.84 0.07 1.9 34 2 CBHV L2

1118 1351030226 Tạ Ngọc Hiền Đức DC13 0.53 0.69 2.1 43 2 CBHV L2

1119 1351030216 Hồ Công Bắc KM13 0.98 0.07 1.79 47 2 CBHV L2

1120 1351030148 Phan Bá Cầu MT15C 0.88 0.1 1.75 44 2 CBHV L2

1121 1351030078 Lưu Hòa Cảnh DT13 0.23 0.09 1.23 15 1 CBHV L2

1122 1351030058 Lê Khắc Thiện KM13 0.9 0 2.18 47 2 CBHV L2

1123 1351030012 Nguyễn Tuấn Duy DT13 0.89 0 1.59 40 2 CBHV L2

1124 1351020083 Ngô Nhật Minh Tâm MT13B 0.58 0.9 1.38 25 1 CBHV L2

1125 1351020060 Nguyễn Hoàng Dương MT13B 0.31 0 1.44 18 1 CBHV L2

1126 1351010095 Hán Duy Diệu HH13B 0.81 0 2.1 40 2 CBHV L2

1127 1319690128 Đinh Thị Phương Thảo KT13C1 0.21 0.59 1.79 38 2 CBHV L2

1128 1319680145 Nguyễn Minh Thảo CK13C1 0.53 0.98 2.02 43 2 CBHV L2

1129 1319680130 Nguyễn Minh Tâm CK13C1 0.5 0 1.81 29 1 CBHV L2

1130 1319680107 Nguyễn Xuân Phú CK13C1 0.91 0.83 2.01 41 2 CBHV L2

1131 1319680030 Lê Thanh Hải CK13C1 0 0.81 1.94 35 2 CBHV L2

1132 1319680017 Đinh Tiến Dũng CK13C1 0.4 0.53 1.66 44 2 CBHV L2

1133 1319680016 Trần Công Danh CK13C2 0.69 0.88 1.65 39 2 CBHV L2

1134 1319670011 Nguyễn Văn Chiến CN13C 0.76 0.64 1.93 38 2 CBHV L2

1135 1319660053 Thái Đình Nghĩa MT13C 0.55 0 1.87 31 2 CBHV L2

1136 1319650118 Nguyễn Đình Vũ HH13C 0.94 0.7 1.69 52 2 CBHV L2

1137 1319650059 Đinh Hồng Quân HH13C 0.88 0.67 1.51 43 2 CBHV L2

1138 1254020207 Trần Minh Phụng QX12 0.78 0.87 1.8 78 3 CBHV L2

1139 1254020190 Cao Văn Nam QX12 0.57 0 2.2 35 2 CBHV L2

1140 1254010030 Trịnh Minh Nhân KT12A 0.8 0.88 1.84 91 4 CBHV L2

1141 1254010025 Nguyễn Hữu Hoài Nam KT12A 0.7 0.79 1.64 57 2 CBHV L2

Trang 24/29

Page 25: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

1142 1251160325 Trần Hữu Lĩnh XC12B 0.92 0.79 2.25 76 3 CBHV L2

1143 1251160214 Võ Văn Anh Khoa XC12B 0.43 0.04 1.99 40 2 CBHV L2

1144 1251160121 Nguyễn Nhật Khoa XC12B 0.83 0.09 2.25 80 3 CBHV L2

1145 1251120047 Đặng Thành Thão CN12 0.83 0.82 1.9 91 4 CBHV L2

1146 1251120043 Huỳnh Văn Thành CN12 0.8 0.27 1.85 73 3 CBHV L2

1147 1251120032 Nguyễn Hữu Quân CN12 0.8 0.93 1.98 91 4 CBHV L2

1148 1251120019 Trần Quốc Hưng CN12 0.14 0.09 2.92 67 3 CBHV L2

1149 1251090449 Trần Trọng Tiến XM12 0.98 0.9 1.92 78 3 CBHV L2

1150 1251090409 Nguyễn Nhật Lễ CT12 0.21 0 1.48 21 1 CBHV L2

1151 1251090390 Vũ Văn Đức CT12 0.82 0.33 1.87 68 3 CBHV L2

1152 1251090367 Vũ Mạnh Tuấn CD12D 0.07 0.65 2.3 83 3 CBHV L2

1153 1251090353 Lê Gia Thục KT14C2 0 0 2.05 32 2 CBHV L2

1154 1251090311 Lưu Bá Hùng CT12 0.5 0.92 2.2 81 3 CBHV L2

1155 1251090229 Nguyễn Ngọc Lanh QG12 0 0 1.6 44 2 CBHV L2

1156 1251090190 Mạnh Lê Can CT12 0.06 0.18 2.05 46 2 CBHV L2

1157 1251080118 Danh Thành CO12B 0.06 0 1.99 36 2 CBHV L2

1158 1251080089 Hoàng Minh Hưng CO12A 0.3 0 1.85 40 2 CBHV L2

1159 1251080080 Nguyễn Anh Đại MX12 0.44 0.67 1.78 79 3 CBHV L2

1160 1251080035 Hà Tư Minh CO12A 0.9 0.07 1.8 88 3 CBHV L2

1161 1251070163 Lý Thanh Hậu NK12 0.61 0.4 1.78 53 2 CBHV L2

1162 1251050005 Lê Văn Đức TD12 0.91 0.64 1.87 94 4 CBHV L2

1163 1251040046 Y Trần DV12 0.48 0 2.02 43 2 CBHV L2

1164 1251040040 Thân Trọng Thiện DV12 0.26 0 2.16 38 2 CBHV L2

1165 1251040026 Nguyễn Ngọc Nghi DV12 0.57 0.81 2.06 96 4 CBHV L2

1166 1251040001 Nguyễn Duy An DV12 0.04 0.13 2.28 76 3 CBHV L2

1167 1251030226 Phan Đình Quý DT12 0.67 0.35 1.75 76 3 CBHV L2

1168 1251030035 Bùi Văn Phương DT12 0.2 0.89 1.82 62 3 CBHV L2

1169 1251020039 Dương Thái Anh MT12B 0.79 0.98 1.84 79 3 CBHV L2

1170 1251020026 Nguyễn Phan Đăng Quang MT12A 0.85 0.44 1.79 78 3 CBHV L2

1171 1251020008 Vũ Thành Đạt MT12A 0.4 0.15 2.24 45 2 CBHV L2

1172 1251010140 Lê Văn Phúc HH12B 0.19 0 2.24 31 2 CBHV L2

1173 1251010078 Nguyễn Văn Việt HH12A 0.93 0.31 2.71 57 2 CBHV L2

1174 1251010066 Trần Nhân Thuận HH12A 0.67 0.63 2.11 74 3 CBHV L2

1175 1251010063 Lương Quốc Thông HH12A 0.08 0.69 2.22 70 3 CBHV L2

1176 1251010043 Ngô Hồng Phú HH12A 0.24 0 2.55 60 3 CBHV L2

1177 1354020057 Lê Nguyễn Trọng Sơn KX13A 1.75 0.74 2.07 49 2 CBHV L2

1178 1354010037 Lê Thị Yến Nhi KT13A 1.22 0.88 2.03 53 2 CBHV L2

1179 1351160068 Nguyễn Thành Thu NM13 1.27 1.43 1.55 71 3 CBHV L2

1180 1351120067 Phạm Bá Thái CN13 1.33 0.08 1.79 48 2 CBHV L2

1181 1351120060 Trưong Viết Tài CN13 1.65 0.83 1.77 64 3 CBHV L2

1182 1351120046 Hoàng Ngọc Mãi CN13 1.24 0.73 1.54 66 3 CBHV L2

1183 1351120038 Trần Quốc Khánh CN13 1.19 0.38 1.48 65 3 CBHV L2

1184 1351090482 Nguyễn Hồ Phước DB13 1.12 0.96 1.76 39 2 CBHV L2

1185 1351090348 Phạm Anh Chiến XM13 1.79 0.09 1.94 54 2 CBHV L2

1186 1351090275 Hoàng Hưng XM13 1.37 0.89 1.53 62 3 CBHV L2

1187 1351090199 Đinh Duy Khánh CH13 1.05 0.85 1.73 59 2 CBHV L2

1188 1351090100 Nguyễn Anh Đức XM13 1.27 0.83 1.96 41 2 CBHV L2

1189 1351090095 Thái Bình Dương CT13 1.15 0.58 2.09 33 2 CBHV L2

Trang 25/29

Page 26: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

1190 1351090028 Phạm Minh Khôi CD13 1.37 0.7 2.13 51 2 CBHV L2

1191 1351090015 Phạm Đức Hiệp CT13 1.16 0.87 1.84 56 2 CBHV L2

1192 1351080098 Lê Văn Nam XD13 1.33 0.83 1.57 57 2 CBHV L2

1193 1351080062 Phan Duy Tùng CO13A 1.73 0.68 1.83 49 2 CBHV L2

1194 1351070128 Đỗ Việt Hùng VT13 1.13 0.77 1.79 43 2 CBHV L2

1195 1351030341 Trần Quốc Thống TD13 1.72 0.74 1.88 73 3 CBHV L2

1196 1351030337 Trần Ngọc Tân DT13 1.28 0.63 2.02 45 2 CBHV L2

1197 1351030300 Nguyễn Thành Đạt TD13 1.68 0.91 1.83 63 3 CBHV L2

1198 1351030292 Nguyễn Duy Cảnh DV13 1.07 0.97 1.76 54 2 CBHV L2

1199 1351030277 Phan Trung Trực DV13 1.04 0.73 2.1 44 2 CBHV L2

1200 1351030262 Nguyễn Ngọc Phúc DC13 1.44 0.46 1.88 57 2 CBHV L2

1201 1351030230 Đỗ Duy Hoàng DC13 1.52 0.75 1.9 53 2 CBHV L2

1202 1351030222 Thái Dương Ngọc Danh DT13 1.39 0.14 1.73 52 2 CBHV L2

1203 1351030197 Trần Ngọc Tài DT13 1.46 0.93 1.8 61 3 CBHV L2

1204 1351030125 Trần Ngọc Tiên DT13 1.24 0.32 1.92 37 2 CBHV L2

1205 1351030081 Tiêu Viết Du DV13 1.57 0.88 1.94 55 2 CBHV L2

1206 1351030023 Võ Ngọc Hùng DC13 0.06 2.11 31 2 CBHV L2

1207 1351030002 Trần Trung Anh DT13 1.24 0.25 1.68 46 2 CBHV L2

1208 1351020073 Trần Quang Lưu MT13B 1.65 0.79 1.89 38 2 CBHV L2

1209 1351010164 Hoàng Văn Thủy HH13B 1.05 0.09 1.85 39 2 CBHV L2

1210 1351010063 Nguyễn Duy Tân HH13A 1.67 0.88 1.77 44 2 CBHV L2

1211 1351010048 Trần Quang Nhật HH13A 1.21 0.1 1.63 43 2 CBHV L2

1212 1319690103 Lê Văn Phúc KT13C2 1.26 0.89 1.69 56 2 CBHV L2

1213 1254030017 Nguyễn Thanh Hải QL12 1.36 1.54 1.77 109 4 CBHV L2

1214 1254020230 Nguyễn Đình Tùng QX12 1.16 0 2.06 68 3 CBHV L2

1215 1251160327 Lài Văn Luân XC12B 1.55 0.21 2.39 83 3 CBHV L2

1216 1251160182 Lê Hào Viên KC12 1.53 0.22 2.11 83 3 CBHV L2

1217 1251150010 Nguyễn Huy Thịnh KM12 1.09 0.52 1.85 71 3 CBHV L2

1218 1251090519 Đỗ Duy Nam Phú CT12 1.72 0.86 2.17 101 4 CBHV L2

1219 1251090509 Nguyễn Thành Long CT12 1.83 0.93 1.89 98 4 CBHV L2

1220 1251090498 Phạm Đình Hưng CD12D 0.07 2.33 60 3 CBHV L2

1221 1251090472 Võ Trọng Cảnh CT12 1.14 0.39 1.83 80 3 CBHV L2

1222 1251090463 Lưu Nhật Huy Vũ CT12 1.62 0.52 2.12 89 3 CBHV L2

1223 1251090453 Nguyễn Mai Thành Trung CT12 1.7 0.33 2.1 82 3 CBHV L2

1224 1251090426 Đặng Minh Quan CT12 1.32 0.57 1.85 77 3 CBHV L2

1225 1251090379 Hà Ngọc Bình CT12 1.78 0.78 1.79 87 3 CBHV L2

1226 1251090370 Đặng Văn Vương CT12 1.57 0.65 1.99 87 3 CBHV L2

1227 1251090368 Lê Khôi Việt CT12 1.16 0.8 2 59 2 CBHV L2

1228 1251090291 Trần Anh Dũng CT12 1.37 0.33 1.98 76 3 CBHV L2

1229 1251090125 Nguyễn Văn Lợi CT12 1.58 0.95 1.89 66 3 CBHV L2

1230 1251090121 Lê Duy Linh CT12 1.43 0.92 2.18 80 3 CBHV L2

1231 1251090119 Nguyễn Ngọc Lệnh CT12 1.86 0.03 1.95 64 3 CBHV L2

1232 1251090093 Lê Tú Thành Xuân XM12 1 0.86 2.19 75 3 CBHV L2

1233 1251090051 Nguyễn Đình Phúc CT12 1.52 0.57 1.67 93 4 CBHV L2

1234 1251080057 Lâm Văn Thông CK14C2 1.11 0.62 1.76 51 2 CBHV L2

1235 1251080020 Võ Mạnh Hùng CO12A 1.17 0.75 1.92 77 3 CBHV L2

1236 1251050022 Hồ Minh Lý KT14C2 2.3 0.88 2.03 60 3 CBHV L2

1237 1251050008 Lê Ngọc Hạnh KT13C2 1.1 0.77 1.65 41 2 CBHV L2

Trang 26/29

Page 27: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

1238 1251030125 Ngô Minh Tâm DC13 1.34 0.05 1.92 52 2 CBHV L2

1239 1251030079 Nguyễn Ngọc Đạt DC12 1.46 0.67 1.98 90 4 CBHV L2

1240 1254010037 Đầu Thiện Phước KT12A 0 0 1.91 16 1 CBHV L2

1241 1319680046 Trần Công Hiệu CK13C1 0.59 0 1.86 36 2 CBHV L2

1242 1319680074 Nguyễn Thanh Linh CK13C2 0.63 0 1.65 36 2 CBHV L2

1243 1351030322 Phạm Gia Luật KM13 0.63 0 1.88 21 1 CBHV L2

1244 1351070089 Nguyễn Khắc Thái TN13 0.73 0 1.91 34 2 CBHV L2

1245 1351090013 Lê Trung Hậu QG13 0.15 0 1.98 27 1 CBHV L2

1246 1419680260 Võ Nguyên Toàn Dư CK14C3 0 0 1.5 11 1 CBHV L2

1247 1419680361 Phạm Phúc Vinh CK14C3 0.88 0 1.97 17 1 CBHV L2

1248 1419690035 Lê Hoàng Đức Duy KT14C1 0.9 0 1.82 17 1 CBHV L2

1249 1451030038 Ngô Công Nam KD14A 0.1 0 2.14 14 1 CBHV L2

1250 1451030070 Đỗ Chí Tú KD14A 0 0 0 1 CBHV L2

1251 1451030243 Nguyễn Hoàng Gia Bảo KD14E 0 0 3.07 14 1 CBHV L2

1252 1451070069 Trần Lê Tuấn Anh VT14B 0 0 2.5 3 1 CBHV L2

1253 1451070177 Trương Hữu Phương VT14D 0.95 0 1.71 12 1 CBHV L2

1254 1451150109 Đỗ Đức Long KM14B 0.15 0 2.5 8 1 CBHV L2

1255 1451150114 Phạm Duy Minh KM14B 0 0 0 1 CBHV L2

1256 1451160012 Phan Văn Đô CX14A 0.6 0 1.17 12 1 CBHV L2

1257 1454020117 Bùi Minh Nhựt KQ14B 0.04 0 0 1 CBHV L2

1258 14L1010001 Nguyễn Công Hân HH14LT 0.07 0 0 1 CBHV L2

1259 1351160318 Vương Đình Phước NM13 1.21 0.98 1.76 29 1 CBHV L3

1260 1351120077 Trịnh Đức Thọ CN13 1.87 0.89 1.73 55 2 CBHV L3

1261 1351120061 Đào Đình Tân CN13 1.35 0.58 1.6 46 2 CBHV L3

1262 1351120039 Lương Hữu Khoa CN13 1.71 0.74 1.96 47 2 CBHV L3

1263 1351090497 Nguyễn Hoài Thương XM13 1.63 0.67 1.65 23 1 CBHV L3

1264 1351090412 Chu Đậu Hải Triều CT13 1.27 0 1.65 41 2 CBHV L3

1265 1351090139 Trần Minh Nhật CT13 1.06 0 1.86 28 1 CBHV L3

1266 1351090096 Thái Bình Dương CT13 1.25 0.09 1.48 26 1 CBHV L3

1267 1351080150 Hoàng Duy Hoàng CO13B 1.24 0.43 1.82 42 2 CBHV L3

1268 1351080029 Nguyễn Hạnh Nguyên CO13A 1.35 0.52 1.69 49 2 CBHV L3

1269 1351070172 Lê Văn Thọ TN13 1.6 0.88 1.64 58 2 CBHV L3

1270 1351070064 Võ Thị Hồng Đào VT13 1.19 0.13 1.76 36 2 CBHV L3

1271 1351030330 Huỳnh Minh Nhựt DT13 1.02 0.53 1.61 38 2 CBHV L3

1272 1351030327 Lê Trọng Nhân DT13 1.53 0.34 1.64 50 2 CBHV L3

1273 1351030324 Võ Hồng Minh DT13 1.4 0 1.91 28 1 CBHV L3

1274 1351030305 Nguyễn Văn Hào DT13 1.23 0.05 1.99 40 2 CBHV L3

1275 1351030251 Lê Thành Long DT13 1.57 0.95 1.9 55 2 CBHV L3

1276 1351030199 Hồ Chí Thanh DT13 1.68 0.24 1.68 53 2 CBHV L3

1277 1351030193 Võ Đình Sâm DV13 1.08 0.97 2.01 46 2 CBHV L3

1278 1351030190 Nguyễn Lê Phú CN15C 0.35 2.42 12 1 CBHV L3

1279 1351030150 Nguyễn Viết Chuẩn DC13 1.83 0.75 1.89 59 2 CBHV L3

1280 1351030032 Nguyễn Duy Khương CK15C 1.37 0.15 1.73 43 2 CBHV L3

1281 1351030016 Lộ Ngọc Đức DT13 1.48 0 1.7 43 2 CBHV L3

1282 1351020040 Trần Minh Tân MT13A 1.46 0.13 1.73 53 2 CBHV L3

1283 1351020010 Nguyễn Minh Duy MT13A 1.82 0.93 1.96 41 2 CBHV L3

1284 1351010142 Nguyễn Hoàng Phúc HH13B 1.36 0.82 1.86 40 2 CBHV L3

1285 1351010128 Trần Khuân HH13B 1.53 0.3 1.54 40 2 CBHV L3

Trang 27/29

Page 28: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

1286 1351010011 Lê Văn Chiến HH13A 0 1.45 11 1 CBHV L3

1287 1319680153 Trần Quốc Thương CK13C2 1.23 0.77 1.97 36 2 CBHV L3

1288 1319680148 Nguyễn Việt Thoàn CK13C2 1.37 0 1.59 46 2 CBHV L3

1289 1319680069 Trần Hoàng Anh Khoa CK13C1 1.58 0.84 1.97 48 2 CBHV L3

1290 1319660076 Nguyễn Chí Thành MT13C 1.22 0.42 1.92 36 2 CBHV L3

1291 1319660073 Trương Phước Thắng MT13C 1.06 0.98 1.76 44 2 CBHV L3

1292 1319660059 Nguyễn Tấn Phú MT13C 1.02 0.87 1.55 47 2 CBHV L3

1293 1319660002 Hồ Quý Thế Bảo MT13C 1.34 0.89 1.63 52 2 CBHV L3

1294 1319650109 Thái Quốc Tuấn HH13C 1.08 0.74 1.46 46 2 CBHV L3

1295 1319650032 Nguyễn Đình Huy HH13C 1.74 0.31 1.61 52 2 CBHV L3

1296 1254020170 Trần Anh Dũng QX12 1.24 0 2.07 60 3 CBHV L3

1297 1254020015 Trần Duy Hậu QX12 1.42 0.52 1.82 78 3 CBHV L3

1298 1251160177 Phạm Minh Tuấn CK14C2 0.1 2.17 24 1 CBHV L3

1299 1251080180 Trương Thanh Nhả CO12B 1.31 0 2.15 59 2 CBHV L3

1300 1251020029 La Trí Thức MT12A 1.12 0.79 1.93 62 3 CBHV L3

1301 1451010006 Trần Vương Chánh HH14A 0.44 0.09 1.33 6 1 CBHV L3 Thôi học

1302 1354010179 Nguyễn Văn Minh Tài KT13D 0.61 0.73 1.83 33 2 CBHV L3 Thôi học

1303 1351160275 Nguyễn Văn Chính NM13 0.84 0.98 1.69 50 2 CBHV L3 Thôi học

1304 1351160100 Trịnh Cao Cường CX13B 0.05 0.05 1.71 36 2 CBHV L3 Thôi học

1305 1351160067 Đỗ Đức Thiên CX13A 0 0 1.81 29 1 CBHV L3 Thôi học

1306 1351160063 Trần Đắc Thành NM13 0.14 0.32 1.84 29 1 CBHV L3 Thôi học

1307 1351160040 Kiều Lê Thanh Nhân CX13A 0 0.17 1.43 30 2 CBHV L3 Thôi học

1308 1351120047 Phạm Hồng Minh CN13 0.94 0.82 1.62 52 2 CBHV L3 Thôi học

1309 1351090496 Nguyễn Đào Thi QG13 0.8 0 1.64 38 2 CBHV L3 Thôi học

1310 1351090392 Nguyễn Đình Quang CT13 0.54 0.09 1.98 29 1 CBHV L3 Thôi học

1311 1351090368 Lê Văn Khang QG13 0.6 0.66 1.67 39 2 CBHV L3 Thôi học

1312 1351090330 Chình Ngọc Toàn QG13 0.46 0.75 1.89 32 2 CBHV L3 Thôi học

1313 1351090313 Bùi Ngọc Tây CT13 0 0 1.84 32 2 CBHV L3 Thôi học

1314 1351090108 Lê Trọng Hiếu CH13 0.83 0.96 1.81 43 2 CBHV L3 Thôi học

1315 1351070108 Nguyễn Hoàng Anh NK13 0 0.07 1.8 22 1 CBHV L3 Thôi học

1316 1351070098 Mai Minh Triết VT13 0.83 0.59 2 45 2 CBHV L3 Thôi học

1317 1351070025 Lê Nhật Minh NK13 0.77 0.94 1.62 52 2 CBHV L3 Thôi học

1318 1351070022 Phạm Thành Long NK13 0.89 0.78 1.43 43 2 CBHV L3 Thôi học

1319 1351070013 Phan Tôn Hiến TN13 0.68 0.07 1.77 35 2 CBHV L3 Thôi học

1320 1351030253 Trương Công Luật DT13 0.77 0.13 2.11 40 2 CBHV L3 Thôi học

1321 1351030247 Võ Y Khoa DT13 0.89 0.5 1.73 50 2 CBHV L3 Thôi học

1322 1351030221 Thái Hùng Cường DT13 0.75 0.8 1.81 47 2 CBHV L3 Thôi học

1323 1351030171 Trịnh Ngọc Quốc Huy DT13 0.43 0 1.66 40 2 CBHV L3 Thôi học

1324 1351030169 Nguyễn Minh Huy KM13 0.9 0.14 1.89 35 2 CBHV L3 Thôi học

1325 1351030095 Bùi Nguyên Khải DT13 0.9 0.35 1.77 41 2 CBHV L3 Thôi học

1326 1351030093 Phạm Ngọc Hùng KM13 0.75 0.12 1.88 26 1 CBHV L3 Thôi học

1327 1351030055 Bùi Tấn Tài KM13 0.76 0 1.88 33 2 CBHV L3 Thôi học

1328 1351020092 Hoàng Văn Tiến MT13B 0.26 0.79 1.73 32 2 CBHV L3 Thôi học

1329 1351010113 Trần Quốc Hoàng HH13B 0 0.79 2.02 23 1 CBHV L3 Thôi học

1330 1351010084 Hồ Sĩ Tùng HH13A 0.64 0.8 1.75 48 2 CBHV L3 Thôi học

1331 1319690115 Đào Nguyễn Trọng Tân KT13C2 0.86 0.18 1.71 41 2 CBHV L3 Thôi học

1332 1319690108 Nguyễn Công Nữ Trúc Quỳnh KT13C2 0.64 0.25 1.72 29 1 CBHV L3 Thôi học

1333 1319690044 Nguyễn Trung Hiếu KT13C2 0.45 0 1.79 31 2 CBHV L3 Thôi học

Trang 28/29

Page 29: THÔNG BÁO CẢNH BÁO HỌC VỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/NhacViec/XET CCHV HK1 2015-2016.pdf · 11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7

1334 1251160346 Trịnh Văn Phú KC12 0.43 0.04 2.07 52 2 CBHV L3 Thôi học

1335 1251160091 Trương Văn Trường XC12D 0.57 0.91 2.21 73 3 CBHV L3 Thôi học

1336 1251160025 Đặng Văn Hoàn XC12A 0.5 0.89 2.07 74 3 CBHV L3 Thôi học

1337 1251150008 Nguyễn Văn Thắng KM12 0.9 0.71 1.82 62 3 CBHV L3 Thôi học

1338 1251090513 Nguyễn Hoàng Nam XM12 0.9 0.55 1.8 69 3 CBHV L3 Thôi học

1339 1251090346 Phạm Duy Thanh CT12 0.97 0 2.03 76 3 CBHV L3 Thôi học

1340 1251090167 Hồ Văn Trung XM12 0 0.31 2.13 67 3 CBHV L3 Thôi học

1341 1251080139 Hồ Quang Vũ CO12B 0 0.11 1.87 49 2 CBHV L3 Thôi học

1342 1251080107 Nguyễn Văn Nguyên CO12A 0.77 0.89 1.87 82 3 CBHV L3 Thôi học

1343 1251080083 Nguyễn Phúc Hà CO12A 0.65 0 1.89 57 2 CBHV L3 Thôi học

1344 1251080036 Nguyễn Trường Thanh Phúc MX12 0.32 0 1.83 38 2 CBHV L3 Thôi học

1345 1251080031 Nguyễn Văn Linh MX12 0.15 0.06 1.94 49 2 CBHV L3 Thôi học

1346 1251070213 Phạm Do Thiên ND12 0.35 0.13 2.04 57 2 CBHV L3 Thôi học

1347 1251050037 Đào Đức Thiện TD12 0.77 0.9 1.86 80 3 CBHV L3 Thôi học

1348 1251050036 Nguyễn Công Thế TD12 0.42 0.05 2.17 53 2 CBHV L3 Thôi học

1349 1251050024 Phạm Xuân Nghiệp TD12 0.83 0.06 1.73 88 3 CBHV L3 Thôi học

1350 1251040009 Lê Trung Hiếu DV12 0.63 0.98 1.93 66 3 CBHV L3 Thôi học

1351 1251030258 Lê Anh Tuấn DT12 0 0 1.95 52 2 CBHV L3 Thôi học

1352 1251030202 Nìm Phí Hùng DT12 0.96 0.85 1.65 78 3 CBHV L3 Thôi học

1353 1251030141 Phan Tuấn Tú DT12 0.22 0 1.96 68 3 CBHV L3 Thôi học

1354 1251030118 Nguyễn Hữu Quý DC12 0.46 0.42 2.33 72 3 CBHV L3 Thôi học

1355 1251030024 Nguyễn Quang Minh DT12 0.89 0.95 1.88 71 3 CBHV L3 Thôi học

1356 1251030016 Phạm Ngọc Hướng DC12 0.9 0.67 1.99 79 3 CBHV L3 Thôi học

1357 1251020034 Nguyễn Đình Tuấn MT12A 0.18 0.54 1.92 55 2 CBHV L3 Thôi học

1358 1251010130 Nguyễn Duy Mạnh HH12B 0.98 0.92 2.68 95 4 CBHV L3 Thôi học

1359 1251010028 Nguyễn Thành Long HH12A 0 0.08 2.15 33 2 CBHV L3 Thôi học

1360 1351080146 Nguyễn Thượng Hiếu CO13B 0.75 0 2.25 26 1 CBHV L3 Thôi học

1361 1351090269 Lê Hữu Đức QG13 0.45 0 1.96 35 2 CBHV L3 Thôi học

Những sinh viên bị cảnh cáo học vụ phải:

1. Làm bản kiểm điểm, xây dựng kế hoạch học tập gửi về khoa QLSV thông qua CVHT trước ngày 10/07/2016.

2. Thông báo cho gia đình về tình hình học tập.

3. Sinh viên phải đăng ký học lại để cải thiện điểm các học phần có điểm thấp trong học kỳ hè năm học 2015 - 2016

Ghi chú:

Th.S Lê Quang Thành

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

Trang 29/29