20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú 1 Nguyễn Tuấn Anh 16H150254 12CK3 K12CK3.MAEC0111 Kinh tế vĩ mô 1 2.8 2.8 2.8 2 Đỗ Thị Hằng 16K640041 CNTH10-MAR CNTH10-MAR Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2.0 2.0 2.0 3 Triệu Việt Bắc 16BM0410007 CH22B-QLKT.N1 QTCL22B1N1 Quản trị chiến lược 1.5 1.5 1.5 4 Hoàng Hải Anh Dương 16K640029 CNTH10-MAR CNTH10-MAR Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2.5 4.5 4.5 Điểm L1: 4.5 5 Nguyễn Tiến Đạt 16K640023 CNTH10-MAR CNTH10-MAR Toán rời rạc 2.0 2.0 2.0 6 La Ngọc Phương Trinh 16D105104 52Q2 1728MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 1.5 1.5 1.5 7 Nguyễn Thị Huyền 15D150295 51D5 1709HCMI0111 Tư tưởng HCM 3.5 3.5 3.5 8 Nguyễn Công Chiến 16D100007 52A1 1706MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 2.5 2.5 2.5 9 Nguyễn Thị Thu Thơm 15D110253 51B4KS 1722HCMI0111 Tư tưởng HCM 5.0 5.0 5.0 10 Nguyễn Thị Hương 15D220089 51T2 1722HCMI0111 Tư tưởng HCM 5.5 5.5 5.5 12 Kiều Nụ 14D150319 50D5 1707EACC1711 Kế toán thuế 4.0 4.0 4.0 13 Nguyễn Thị Thơ 14D150331 50D5 1707EACC1711 Kế toán thuế 3.5 3.5 3.5 14 Nguyễn Thị Hồng Thúy 14D150122 50D2 1707EACC1711 Kế toán thuế 4.0 4.0 4.0 15 Nguyễn Thị Hà Thương 14D160056 50F1 1702TECO0911 Kinh tế các nước CA TBD 6.5 6.5 6.5 16 Nguyễn Thị Thùy Anh 15D130282 51E5 1706HCMI0111 Tư tưởng HCM 4.0 4.0 4.0 18 Nguyễn Thành Tâm 13D170174 49N3 1711HCMI0111 Tư tưởng HCM 5.0 5.0 5.0 19 Nguyễn Thị Thanh 14D250316 50B5LH 1708TSMG2911 Quản lý điểm đến du lịch 8.0 8.0 8.0 20 Hoàng Thị Phương 16D150660 52D8 1721MLNP0111 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1 5.0 5.0 5.0 21 Nguyễn Thu 15D120011 51C1 1701HCMI0111 Tư tưởng HCM 4.5 4.5 4.5 23 Trần Nam Trung 15D100190 52A3 1706MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 6.5 6.5 6.5 24 Phạm Ngọc Anh 16D100554 52A8 1709MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 3.0 3.0 3.0 25 Phạm Hà An 16D100621 52A9 1709MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 4.5 4.5 4.5 26 Nguyễn Thị Hồng Anh 14D200282 50P5 1723MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 1.0 1.0 1.0 32 Đào Minh Trung 14D240261 50K4 1729MLNP0111 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1 4.0 4.0 4.0 33 Nguyễn Thị ThanhMai 14D220098 50T2 1729MLNP0111 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1 2.5 2.5 2.5 42 Nguyễn Thị Mai 15D120237 51C4 1703HCMI0111 Tư tưởng HCM 3.5 3.5 3.5 43 Tiêu Thị Hồng Vân 14D170268 50N4 1730MLNP0111 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1 3.5 3.5 3.5 THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

1 Nguyễn Tuấn Anh 16H150254 12CK3 K12CK3.MAEC0111 Kinh tế vĩ mô 1 2.8 2.8 2.8

2 Đỗ Thị Hằng 16K640041 CNTH10-MAR CNTH10-MAR Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2.0 2.0 2.0

3 Triệu Việt Bắc 16BM0410007 CH22B-QLKT.N1 QTCL22B1N1 Quản trị chiến lược 1.5 1.5 1.5

4 Hoàng Hải Anh Dương 16K640029 CNTH10-MAR CNTH10-MAR Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2.5 4.5 4.5 Điểm L1: 4.5

5 Nguyễn Tiến Đạt 16K640023 CNTH10-MAR CNTH10-MAR Toán rời rạc 2.0 2.0 2.0

6 La Ngọc Phương Trinh 16D105104 52Q2 1728MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 1.5 1.5 1.5

7 Nguyễn Thị Huyền 15D150295 51D5 1709HCMI0111 Tư tưởng HCM 3.5 3.5 3.5

8 Nguyễn Công Chiến 16D100007 52A1 1706MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 2.5 2.5 2.5

9 Nguyễn Thị Thu Thơm 15D110253 51B4KS 1722HCMI0111 Tư tưởng HCM 5.0 5.0 5.0

10 Nguyễn Thị Hương 15D220089 51T2 1722HCMI0111 Tư tưởng HCM 5.5 5.5 5.5

12 Kiều Nụ 14D150319 50D5 1707EACC1711 Kế toán thuế 4.0 4.0 4.0

13 Nguyễn Thị Thơ 14D150331 50D5 1707EACC1711 Kế toán thuế 3.5 3.5 3.5

14 Nguyễn Thị Hồng Thúy 14D150122 50D2 1707EACC1711 Kế toán thuế 4.0 4.0 4.0

15 Nguyễn Thị Hà Thương 14D160056 50F1 1702TECO0911 Kinh tế các nước CA TBD 6.5 6.5 6.5

16 Nguyễn Thị Thùy Anh 15D130282 51E5 1706HCMI0111 Tư tưởng HCM 4.0 4.0 4.0

18 Nguyễn Thành Tâm 13D170174 49N3 1711HCMI0111 Tư tưởng HCM 5.0 5.0 5.0

19 Nguyễn Thị Thanh 14D250316 50B5LH 1708TSMG2911 Quản lý điểm đến du lịch 8.0 8.0 8.0

20 Hoàng Thị Phương 16D150660 52D8 1721MLNP0111 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1 5.0 5.0 5.0

21 Nguyễn Thu Hà 15D120011 51C1 1701HCMI0111 Tư tưởng HCM 4.5 4.5 4.5

23 Trần Nam Trung 15D100190 52A3 1706MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 6.5 6.5 6.5

24 Phạm Ngọc Anh 16D100554 52A8 1709MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 3.0 3.0 3.0

25 Phạm Hà An 16D100621 52A9 1709MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 4.5 4.5 4.5

26 Nguyễn Thị Hồng Anh 14D200282 50P5 1723MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 1.0 1.0 1.0

32 Đào Minh Trung 14D240261 50K4 1729MLNP0111 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1 4.0 4.0 4.0

33 Nguyễn Thị ThanhMai 14D220098 50T2 1729MLNP0111 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1 2.5 2.5 2.5

42 Nguyễn Thị Mai 15D120237 51C4 1703HCMI0111 Tư tưởng HCM 3.5 3.5 3.5

43 Tiêu Thị Hồng Vân 14D170268 50N4 1730MLNP0111 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1 3.5 3.5 3.5

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017

Page 2: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

44 Nguyễn Trường Giang 15D240218 51K4 1730MLNP0111 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1 1.0 1.0 1.0

46 Nguyễn Thị Thùy Linh 15D130374 51E6 1704HCMI0111 Tư tưởng HCM 5.0 5.0 5.0

48 Bùi Tiến Dũng 15D160080 51F2 1710HCMI0111 Tư tưởng HCM 3.0 3.0 3.0

51 Lê Thị Phương Anh 15D160352 51F6 1710HCMI0111 Tư tưởng HCM 4.5 4.5 4.5

52 Nguyễn Mạnh Tùng 13D240263 49K4 1702HCMI0111 Tư tưởng HCM 2.5 2.5 2.5

59 Vũ Quỳnh Thu 15D180262 51H4 1718HCMI0111 Tư tưởng HCM 3.0 3.0 3.0

61 Nguyễn Thùy Linh 15D160170 51F3 1713FACC0111 Nguyên lý kế toán 6.0 6.0 6.0

64 Phạm Thị Hương 15D120019 51C1 1701HCMI0111 Tư tưởng HCM 5.0 5.0 5.0

65 Chu Thị Huyền 16D140307 51I5 1710MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 1.5 1.5 1.5

69 Nguyễn Thị Chinh 15D150006 51D1 1710HCMI0111 Tư tưởng HCM 3.5 3.5 3.5

76 Nguyễn Đức Mạnh 15D160243 51F4 1713FACC0111 Nguyên lý kế toán 5.3 5.3 5.3

77 Đỗ Trọng Phúc 16D150656 52D8 1721MLNP0111 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1 2.0 2.0 2.0

78 Đỗ Trọng Phúc 16D150656 52D8 1727FACC0111 Nguyên lý kế toán 2.0 2.0 2.0

82 Bùi Kiều Anh 15D180141 51H3 1706AMAT0111 Kinh tế lượng 6.5 6.5 6.5

84 Trần Thảo Phương 15D120329 51C5 1703HCMI0111 Tư tưởng HCM 5.5 5.5 5.5

85 Trần Thảo Phương 15D120329 51C5 1732FMAT0111 Toán cao cấp 1 1.0 1.0 1.0

93 Bùi Thị Yến 14D250326 50B5LH 1704TMKT3821 Tài nguyên du lịch 8.0 8.0 8.0

Hà Nội, ngày 13 tháng 07 năm 2017

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

Page 3: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

17 Nguyễn Diệu Linh 14D240307 50K5 1706TEMG2911 Quản trị dịch vụ 5.0 5.0 5.0

22 Nguyễn Thị Ngọc Linh 14D150100 50D2 1705ANST1211 Thống kê kinh doanh 7.5 7.5 7.5

30 Trần Thị Hường 15D180233 51H4 1714BAUD0621 Kế toán ngân hàng 5.3 5.3 5.3

31 Nguyễn Tiến Quang 13D240106 49K2 1714CHIN3711 Tiếng Trung 2.1 7.9 7.9 7.9

34 Lê Thị Thảo 15D180385 51H6 1711BAUD0621 Kế toán ngân hàng 7.3 7.3 7.3

36 Nguyễn Thị Nhung 15D180108 51H2 1711BAUD0621 Kế toán ngân hàng 6.0 6.0 6.0

37 Phạm Thị Hồng Hà 15D180082 51H2 1711BAUD0621 Kế toán ngân hàng 7.5 7.5 7.5

38 Nguyễn Thanh Hường 15D180093 51H2 1711BAUD0621 Kế toán ngân hàng 7.8 7.8 7.8

39 Trần Thị Mỹ Linh 15D250164 51B3LH 1716TEMG0111 Tổng quan du lịch 1.2 5.5 5.5 5.5

40 Cao Thị Nhân D14D240036 SB19D 1712BMGM1011 Kinh tế doanh nghiệp TM 5.8 5.8 5.8

41 Nguyễn Thị Hồng Hảo 14D120013 50C1 1703BLOG1511 Quản trị logistics kinh doanh 7.0 7.0 7.0

45 Phạm Thị Thúy Quỳnh 14D150394 50D6 1722FACC1411 Kế toán đơn vị sự nghiệp 5.5 5.5 5.5

49 Đỗ Minh Dương 10D140015 46I1 1713ECIT0311 Hệ thống thông tin quản lý 5.0 5.0 5.0

50 Trần Thị Lựu 15D190098 51S2 1716RLCP0421 Xã hội học đại cương 6.0 6.0 6.0

53 Nguyễn Hải Yến 14D120265 50C4 1701CEMG0111 Quản trị nhân lực căn bản 7.8 7.8 7.8

55 Phạm Phương Mai 15D180240 51H4 1718ANST0211 Nguyên lý thống kê 5.0 5.0 5.0

56 Phạm Phương Mai 15D180240 51H4 1716EFIN0911 Tài chính DNTM 4.8 4.8 4.8

57 Trần Thị Hường 15D180233 51H4 1716EFIN0911 Tài chính DNTM 5.5 5.5 5.5

58 Trần Thị Hường 15D180233 51H4 1718ANST0211 Nguyên lý thống kê 2.8 2.8 2.8

62 Nguyễn Thu Thủy 15D100186 51A3 1706RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.2 6.2 6.2

68 Lò Thị Thái Hiền 15D180291 51H5 1718ANST0211 Nguyên lý thống kê 5.8 5.8 5.8

70 Hà Thị Hạnh 15D180154 51H3 1716EFIN0911 Tài chính DNTM 5.5 5.5 5.5

71 Trần Thị Hương 14D130024 50E1 1705TEMG2911 Quản trị dịch vụ 5.5 5.5 5.5

72 Trần Thị Hương 14D130024 50E1 1706FECO1811 Kinh tế quốc tế 2 5.5 5.5 5.5

73 Nguyễn Thị HuyềnTrang 14D130122 50E2 1703TEMG2911 Quản trị dịch vụ 3.8 3.8 3.8

74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0

75 Nguyễn Thị QuỳnhTrang 14D190106 50S2 1711INFO1721 Cơ sở dữ liệu 2 5.0 5.0 5.0

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017

Page 4: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

79 Nguyễn Thu Hương 15D190232 51S4 1717INFO1611 Cơ sở dữ liệu 1 5.0 5.0 5.0

80 Đặng Thị Thúy Hồng 15D180090 51H2 1705TSMG2611 Quản trị chất lượng dịch vụ 5.5 6.5 6.5

83 Ngô Ngọc Nhi 14D100030 50A1 1702BMKT0511 Marketing thương mại 5.5 5.5 5.5

87 Nguyễn Thị Minh Chi 14D180214 50H4 1706TSMG2611 Quản trị chất lượng dịch vụ 5.5 6.5 6.5

89 Hồ Thị Hướng 14D240163 50K3 1716ITOM0511 Quản trị tác nghiệp TMQT 7.5 8.0 8.0

90 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 14D210144 50U3 1719ITOM0511 Quản trị tác nghiệp TMQT 4.0 4.0 4.0

91 Nguyễn Lan Anh 14D210141 50U3 1719ITOM0511 Quản trị tác nghiệp TMQT 6.5 6.5 6.5

92 Bùi Thị Yến 14D250326 50B5LH 1715TEMG2911 Quản trị dịch vụ 7.0 7.0 7.0

94 Đinh Thị Thanh 14D160049 50F1 1706MIEC0811 Kinh tế học quản lý 5.0 5.0 5.0

95 Phạm Thị Thắm 14D160130 50F2 1706MIEC0811 Kinh tế học quản lý 5.5 5.5 5.5

96 Triệu Việt Cường 15D100076 51A2 1701QMGM0721 Quản trị công nghệ 1.5 1.5 1.5

97 Hoàng Nguyễn HàLinh 14D200236 50P4 1705PLAW2611 Luật đầu tư 5.5 7.0 7.0

99 Tạ Thị Thơm 14D100249 50A4 1701TLAW0311 Luật kinh tế 4.8 4.8 4.8

100 Vũ Thị Tú Anh 14D100003 50A1 1701CEMG2711 Quản trị dự án 5.8 5.8 5.8

101 Đoàn Thị Ngọc Dung 13D190286 49S5 1704INFO1311 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 1.5 1.5

102 Trần Thị Nga 15D100323 51A5 1713SCRE0111 Phương pháp NCKH 6.0 6.0 6.0

103 Phạm Thị Phượng 14D160206 50F3 1711TLAW0311 Luật kinh tế 1.3 1.3 1.3

104 Chu Lý Thu Thảo 16H100216 12CQ3 1721SMGM2111 Chiến lược kinh doanh quốc tế 0.0 6.0 6.0 Điểm L1: 6.0

105 Nguyễn Thị Thu Hà 15D1502357 51D6 1709EFIN0911 Tài chính DNTM 3.5 3.5 3.5

106 Nguyễn Thị Thu Hà 15D1502357 51D6 1710HCMI0111 Tư tưởng HCM 7.5 7.5 7.5

107 Lê Thị Thanh 15D240040 51K1 1709FACC0111 Nguyên lý kế toán 5.8 5.8 5.8

108 Dương Thị Dịu 15D110079 51B2KS 1718FACC0111 Nguyên lý kế toán 5.8 5.8 5.8

109 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 14D190219 50S4 1702TLAW0311 Luật kinh tế 6.3 6.3 6.3

110 Nguyễn Thị ThanhHà 14D130223 50E4 1704TEMG2911 Quản trị dịch vụ 3.0 3.0 3.0

111 Trần Thị Hà 14D240305 50K5 1707CEMG2711 Quản trị dự án 5.5 5.5 5.5

112 Lê Thị Huyền Trang 15D180390 51H6 1717ANST0211 Nguyên lý thống kê 6.3 6.8 6.8

113 Lê Thị Huyền Trang 15D180390 51H6 1718BMGM0111 Quản trị học 8.3 8.3 8.3

114 Lê Thị Huyền Trang 14D100182 50A3 1720TLAW0311 Luật kinh tế 4.0 4.0 4.0

115 Phạm Thị Thu 14D220252 50T4 1706FACC0311 Kế toán quản trị 5.8 5.8 5.8

116 Hoàng Ngọc Mạnh 14D170103 50N2 1715BMGM0111 Quản trị học 3.5 3.5 3.5

117 Võ Thị Thùy Linh 14D170030 50N1 1710SMGM0111 Quản trị chiến lược 5.5 5.5 5.5

118 Nguyễn Thị Thảo 15D180260 51H4 1717ANST0211 Nguyên lý thống kê 5.5 5.5 5.5

119 Nguyễn Mạnh Hùng 15D100019 51A1 1724SMGM0111 Quản trị chiến lược 4.0 4.0 4.0

Page 5: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

120 Dương Thị Thuận 14D240396 50K6 1701CEMG2711 Quản trị dự án 3.0 3.0 3.0

121 Nguyễn Lan Anh 14D210141 50U3 1711CEMG2911 Quản trị sản xuất 5.5 5.5 5.5

122 Nguyễn Thị Hải 14D240086 50K2 1707FACC0311 Kế toán quản trị 6.8 6.8 6.8

123 Nguyễn Thị Hương 14D210300 50U5 1710CEMG2911 Quản trị sản xuất 4.3 4.3 4.3

124 Nguyễn Tất Lượng 14D210306 50U5 1710CEMG2911 Quản trị sản xuất 6.0 6.0 6.0

125 Phùng Quốc Khôi 15D220023 51T1 1709FACC0111 Nguyên lý kế toán 5.5 5.5 5.5

126 Nguyễn Nhật Hường 14D150375 50D6 1709EACC1711 Kế toán thuế 1.0 1.0 1.0

127 Nguyễn Diệu Phượng 14D160285 50F4 1701ANST0611 Phân tích kinh tế doanh nghiệp 5.5 5.5 5.5

128 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 15D210340 51U5 1723SMGM0111 Quản trị chiến lược 3.5 3.5 3.5

129 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14D160278 50F4 1711TLAW0311 Luật kinh tế 7.0 7.0 7.0

130 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14D160278 50F4 1707ANST1211 Thống kê kinh doanh 5.0 5.0 5.0

131 Nguyễn Thị Nhàn 15D220036 51T1 1709FACC0111 Nguyên lý kế toán 3.8 3.8 3.8

133 Vũ Thị Nhung 14D180247 50H4 1719TLAW0311 Luật kinh tế 5.0 6.0 6.0

134 Phạm Thúy Quỳnh 15D180315 51H5 1717ANST0211 Nguyên lý thống kê 2.5 2.5 2.5

135 Ngô Trung Kiên 15D160168 51F3 1713BMGM0111 Quản trị học 5.5 5.5 5.5

136 Nguyễn Thị Thủy 14D190103 50S2 1703QMGM0911 Quản trị chất lượng 6.0 6.0 6.0

137 Phan Thị Diệu Linh 16D210231 52U4 1716MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 1.5 1.5 1.5

138 Nguyễn Tiến Quang 13D240106 49K2 1706BLOG1511 Quản trị logistics kinh doanh 8.0 8.0 8.0

139 Trần Thu Hà 14D120081 50C2 1707SMGM0111 Quản trị chiến lược 4.8 4.8 4.8

143 Đỗ Thị Thanh Hoa 15D200102 51P2 1711RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 5.7 5.7 5.7

144 Trịnh Tâm Nhi 14D160120 50F2 1707ANST1211 Thống kê kinh doanh 5.5 5.5 5.5

145 Đoàn Thị Mơ 15D130169 51E3 1721PLAW3111 Luật thương mại quốc tế 5.5 6.8 6.8

146 Đỗ Thị Thu Trang 14D200121 50P2 1704BLAW2311 Pháp luật lao động và an sinh XH 7.5 7.5 7.5

147 Đỗ Thị Thu Trang 14D200121 50P2 1707PLAW2711 Luật kinh doanh bảo hiểm 7.8 7.8 7.8

148 Phạm Thị Ngà 14D200032 50P1 1701BLAW2311 Pháp luật lao động và an sinh XH 5.5 5.5 5.5

149 Phạm Thị Ngà 14D200032 50P1 1707PLAW2711 Luật kinh doanh bảo hiểm 7.8 7.8 7.8

150 Hoàng Thanh 11D190039 47S1 1715INFO0621 Cơ sở lập trình 3.8 4.8 4.8

151 Trần Thị Hồng Nhung 14D240316 50K5 1701CEMG2711 Quản trị dự án 2.5 2.5 2.5

152 Nguyễn Út Duyên 15D200149 51P3 1724PLAW2411 Luật thương mại 1 5.0 5.0 5.0

153 Hồ Thị Hướng 14D240163 50K3 1702CEMG2911 Quản trị sản xuất 7.5 7.5 7.5

155 Lê Thị Cúc 14D130007 50E1 1703TEMG2911 Quản trị dịch vụ 5.0 5.0 5.0

156 Nguyễn Thị QuỳnhTrang 14D190106 50S2 1705INFO1311 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.0 6.0 6.0

157 Lê Thùy Dung 15D190216 51S4 1711FACC0111 Nguyên lý kế toán 5.5 5.5 5.5

Page 6: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

158 Bùi Thị Mỹ Linh 14D150308 50D5 1708EACC1711 Kế toán thuế 6.0 6.0 6.0

159 Bùi Thị Mỹ Linh 14D150308 50D5 1702ANST1211 Thống kê kinh doanh 7.5 7.5 7.5

160 Nguyễn Thị Thu Hương 14D130165 50E3 1703TEMG2911 Quản trị dịch vụ 5.5 5.5 5.5

161 Nguyễn Thị Thu Hương 14D130165 50E3 1703TITOM0511 Quản trị tác nghiệp TMQT 8.0 8.5 8.5

162 Nguyễn Mạnh Tùng 13D240263 49K4 1702SCRE0111 Phương pháp NCKH 6.0 6.0 6.0

163 Nguyễn Mạnh Tùng 13D240263 49K4 1714TLAW0311 Luật kinh tế 5.5 5.5 5.5

164 Nguyễn Mạnh Tùng 13D240263 49K4 1701BMGM0411 Quản trị rủi ro 6.5 6.5 6.5

165 Nguyễn Thị Vân Trang 14D130121 50E2 1701FECO1811 Kinh tế quốc tế 2 7.3 7.3 7.3

166 Nguyễn Thị Hường 14D160264 50F4 1710ANST0611 Phân tích kinh tế doanh nghiệp 8.3 8.3 8.3

167 Vũ Thị Thảo 15D170110 51N2 1715BMGM0111 Quản trị học 3.0 3.0 3.0

168 Triệu Vĩnh Tiến 12D160163 48F3 1710BMKT0111 Marketing cơ bản 2.6 2.6 2.6

170 Nguyễn Thị Thúy Nga 14D220170 50T3 1703SMGM0111 Quản trị chiến lược 3.0 3.0 3.0

172 Hoàng Thị Nhài 14D240385 50K6 1703CEMG2911 Quản trị sản xuất 7.8 7.8 7.8

173 Nguyễn Phương Nhung 15D190246 51S4 1713INFO0621 Cơ sở lập trình 5.0 5.0 5.0

174 Phạm Thùy Dung 14D240357 50K6 1716TLAW0311 Luật kinh tế 4.3 4.3 4.3

175 Nguyễn Thị Huyền Trang 14D150195 50D3 1712TLAW0311 Luật kinh tế 5.8 5.8 5.8

176 Bùi Tiến Hưng 16D180123 52H2 1729FMAT0211 Toán cao cấp 2 4.0 6.5 6.5

177 Kiều Thu Hà 14D130012 50E1 1705TEMG2911 Quản trị dịch vụ 1.5 1.5 1.5

178 Nguyễn Ngọc Sơn 15D190045 51S1 1711FACC0111 Nguyên lý kế toán 5.8 5.8 5.8

179 Ngô Thị Thu Phương 14D180043 50H1 1717FACC0111 Luật kinh tế 4.3 4.3 4.3

180 Vũ Thị Thu Phương 14D180390 50H6 1717FACC0111 Luật kinh tế 4.8 4.8 4.8

181 Lò Thế Quỳnh 16D150410 52D5 1720MLNP0111 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1 6.5 6.5 6.5

182 Lò Thế Quỳnh 16D150410 52D5 1716TECO0111 Kinh tế thương mại đại cương 6.0 7.5 7.5

184 Lê Thị Phương Dung 15D170216 51N4 1715BMGM0111 Quản trị học 4.0 4.0 4.0

185 Phạm Tuấn Thanh 15D210253 51U1 1717CEMG0511 Quản trị tác nghiệp DNTM 3.3 3.3 3.3

186 Ngô Ngọc Nhi 14D100030 50A1 1708CEMG2711 Quản trị dự án 6.0 6.0 6.0

187 Bành Thị Dung 15K640014 MAR9 CNTH-MAR9 Kinh tế vĩ mô 1 1.3 1.3 1.3

189 Trần Thị Thu Hằng 14D160254 50F4 1701FECO0911 Kinh tế công 6.3 6.3 6.3

190 Nguyễn Diệu Phượng 14D160285 50F4 1701FECO0911 Kinh tế công 5.5 5.5 5.5

191 Nguyễn Diệu Phượng 14D160285 50F4 1712TLAW0311 Luật kinh tế 6.3 6.3 6.3

193 Nguyễn Thị Kim Liên 14D130377 50E6 1713ITOM1721 Nghiệp vụ hải quan 8.0 8.0 8.0

194 Gankhuu Ariunchimeg15D130060 51E1 1714TECO0111 Kinh tế thương mại đại cương 0.0 0.0 0.0

195 Phạm Thị Ngọc Huyền 14D150300 50D5 1701ANST1211 Thống kê kinh doanh 7.5 7.5 7.5

Page 7: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

196 Vũ Ánh Lâm 14D150307 50D5 1713TLAW0311 Luật kinh tế 5.0 5.0 5.0

197 Trần Thị Ngọc Trâm 15D180126 51H2 1717ANST0211 Nguyên lý thống kê 5.8 5.8 5.8

199 Đặng Thị Phượng 14D190099 50S2 1714INFO0621 Cơ sở lập trình 4.8 4.8 4.8

200 Đặng Thị Phượng 14D190099 50S2 1702INFO1311 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 1.5 1.5

201 Vũ Đức Kiên 13D190164 49S3 1717CEMG0511 Quản trị tác nghiệp DNTM 3.5 3.5 3.5

202 Võ Thị Kim Oanh 14D200247 50P4 1706PLAW2611 Luật đầu tư 4.0 4.0 4.0

203 Võ Thị Kim Oanh 14D200247 50P4 1704BLAW2311 Pháp luật lao động và an sinh XH 7.5 7.5 7.5

204 Phùng Thị Phương 14D200038 50P1 1704BLAW2311 Pháp luật lao động và an sinh XH 7.5 7.5 7.5

205 Phùng Thị Phương 14D200038 50P1 1710PLAW3211 Luật sở hữu trí tuệ 7.0 8.0 8.0

206 Nguyễn Thị Nga 14D190021 50S1 1710INFO1811 Phân tích thiết kế và tổ chức HTTT 4.0 4.0 4.0

208 Lê Nhữ Diệu Hương 14D130163 50E3 1703TEMG2911 Quản trị dịch vụ 5.5 5.5 5.5

209 Nguyễn Đức Kiên 14D160026 50F1 1701FECO0911 Kinh tế công 5.5 5.5 5.5

210 Nguyễn Thị Thủy 14D190103 50S2 1708ECIT1311 Công nghệ phần mềm 4.3 4.3 4.3

Hà Nội, ngày 11 tháng 08 năm 2017

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

Page 8: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

29 Trần Ngọc Chi Mai 12D170203 48N4 1766ENPR5111 Tiếng anh thương mại 1.4 5.5 5.5 5.5

35 Lê Thị Thảo 15D180385 51H6 1769ENTH1611 Tiếng anh 3 8.2 8.2 8.2

47 Nguyễn Thu Hương 15D190232 51S4 1742ENTH1611 Tiếng anh 3 5.2 5.2 5.2

54 Nguyễn Hải Yến 14D120265 50C4 1701BRMG0611 Quản trị thương hiệu 8.0 8.0 8.0

60 Nguyễn Mai Anh 15D170072 51N2 1762ENPR5111 Tiếng anh thương mại 1.4 4.6 4.6 4.6

63 Hoàng Mỹ Anh 15D170141 51N3 1762ENPR5111 Tiếng anh thương mại 1.4 3.6 3.6 3.6

66 Nguyễn Đức Duy 14D150078 50D2 1708FMGM2311 Bảo hiểm 5.5 5.5 5.5

67 Cao Đình Đức 15D170077 51N2 1756ENPR5011 Tiếng anh thương mại 1.3 5.8 5.8 5.8

81 Đặng Văn Huấn 15D140232 51I4 1726ENTH1611 Tiếng anh 3 5.6 5.6 5.6

86 Nguyễn Thị Minh Chi 14D180214 50H4 1715FMGM2211 Quản trị các TC tài chính phi NH 4.0 4.0 4.0

88 Đỗ Thị Mai Anh 14D180211 50H4 1715FMGM2211 Quản trị các TC tài chính phi NH 3.5 3.5 3.5

98 Nguyễn Thị Ngát 14D180104 50H2 1715FMGM2211 Quản trị các TC tài chính phi NH 5.0 5.0 5.0

132 Đinh Thị Nhung 14D150109 50D2 1708FMGM2311 Bảo hiểm 4.5 4.5 4.5

140 Vũ Diệu Hoa 14D180297 50H5 1713FMGM2211 Quản trị các TC tài chính phi NH 5.0 5.0 5.0

141 Nguyễn Văn Sỹ 14D210317 50U5 1712BRMG0611 Quản trị thương hiệu 5.5 5.5 5.5

142 Đỗ Thị Thanh Hoa 15D200102 51P2 1734ENTI2411 Tiếng anh 4 6.8 6.8 6.8

154 Trần Thảo Phương 15D120329 51C5 1724ENTI2411 Tiếng anh 4 7.0 7.0 7.0

169 Đinh Thị Thu Hương 14D180372 50H6 1710FMGM2211 Quản trị các TC tài chính phi NH 6.0 6.0 6.0

171 Nguyễn Thị Hường 14D180163 50H3 1706BRMG0611 Quản trị thương hiệu 3.5 3.5 3.5

183 Phùng Thị Minh 14D180311 50H5 1712FMGM2211 Quản trị các TC tài chính phi NH 4.0 4.0 4.0

188 Trần Thảo Phương 15D120329 51C5 1707AMAT0411 Kinh tế lượng 8.8 8.8 8.8

192 Nguyễn Thị Kim Liên 14D130377 50E6 1702BKSC6011 Tài chính quốc tế 4.5 4.5 4.5

198 Lê Minh Hằng 14D190364 50S6 1701AMAT0511 Các PP và mô hình PT, DB KTXH 7.0 7.0 7.0

207 Nguyễn Thị Nga 14D180173 50H3 1711AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 6.0 6.0 6.0

211 Nguyễn Trọng Mạnh 15D130097 51E2 1709AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 7.3 7.8 7.8

212 Nguyễn Trọng Mạnh 15D130097 51E2 1704HCMI0111 Tư tưởng HCM 2.5 2.5 2.5

213 Ngần Hải Yến 14D190109 50S2 1710INFO1811 Phân tích thiết kế và tổ chức HTTT 4.5 4.5 4.5

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017

Page 9: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

214 Nguyễn Thị Phương Hạnh 14D190363 50S6 1708ECIT1311 Công nghệ phần mềm 6.5 6.5 6.5

215 Nguyễn Thị Hải Yến 14D160304 50F4 1702FECO0911 Kinh tế công 4.0 4.0 4.0

216 Parantsoo Delgerbat 14D180133 50H2 1709BKSC2011 Quản trị ngân hàng thương mại 1 3.0 3.0 3.0

217 Vũ Thị Tuyết Nga 14D180036 50H1 1713BKSC2411 Thanh toán quốc tế và tài trợ XNK 7.3 7.3 7.3

218 Đoàn Thị Mơ 15D130169 51E3 1707SCRE0111 Phương pháp NCKH 6.0 6.0 6.0

219 Trần Văn Hiệp 14D190296 50S5 1703INFO1311 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.0 3.0 3.0

220 Trần Văn Hiệp 14D190296 50S5 1702FMAT1011 Toán rời rạc 5.5 5.5 5.5

221 Nguyễn Thị Hiền 15D240014 51K1 1705AMAT0411 Kinh tế lượng 8.5 8.5 8.5

222 Đặng Hữu Hòa 14K605026 DAF11 DAF11 Tài chính doanh nghiệp 1.0 1.0 1.0

223 Phạm Tố Uyên 14D190204 50S3 1731FMAT0211 Toán cao cấp 2 4.0 6.5 6.5

224 Phạm Tố Uyên 14D190204 50S3 1710INFO1811 Phân tích thiết kế và tổ chức HTTT 4.0 4.0 4.0

225 Lê Sỹ Quyền 15D190042 51S1 1712INFO1921 Lập trình hướng đối tượng 6.0 6.0 6.0

226 Chu Văn Thắng 14D180050 50H1 1711BKSC2011 Quản trị ngân hàng thương mại 1 2.8 2.8 2.8

227 Nguyễn Thị Kim Oanh 14D130389 50E6 1720FMAT0211 Toán cao cấp 2 0.5 0.5 0.5

228 Tống Nguyên Thọ 10D200183 49P3 1704HCMI0111 Tư tưởng HCM 1.0 1.0 1.0

229 Lương Ngọc Nhung 14D150040 50D1 1714PLAW0311 Luật kinh tế 4.8 4.8 4.8

230 Lê Khánh Trang 14D190547 50S8 1702FMAT1011 Toán rời rạc 2.0 2.0 2.0

231 Nghiêm Thị Huế 14D190299 50S5 1703FMAT1011 Toán rời rạc 8.0 9.0 9.0

232 Đỗ Thị Thanh Nga 15D200102 51P2 1721ITOM1311 Kinh doanh quốc tế 5.5 5.5 5.5

233 Bạch Thu Trà 14D185022 50HH 17200BKSC2011 Quản trị ngân hàng thương mại 1 5.0 5.0 5.0

234 Thạch Thị Liên 15D240313 51K5 1723ENTH1611 Tiếng anh 3 3.4 3.4 3.4

235 Nguyễn Minh Tuấn 14D130054 51E1 1701BKSC0611 Tài chính quốc tế 6.5 8.0 8.0

236 Hoàng Ngọc Ánh 16D100555 52A8 1710TECO0111 Kinh tế thương mại đại cương 1.0 1.0 1.0

237 Ngô Diệu Sương 14D130393 50E6 H1728MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 1.0 1.0 1.0

238 Nguyễn Diễm Quỳnh 16K660054 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Luật kinh tế 2.3 2.3 2.3

239 Nguyễn Hải Linh 16K660044 CNTH11-NTA CNTH11-NTA Luật kinh tế 1.8 1.8 1.8

240 Đoàn Hương Giang 14D130220 50E4 1703BKSC0611 Tài chính quốc tế 7.8 8.0 8.0

241 Nguyễn Phương Linh 15D185022 51HH 17201ENPR4911 Tiếng anh thương mại 1.2 6.8 6.2 6.2 Điểm L1: 6.2

242 Phan Thị Phương 14D210174 50U3 H1774HCMI0111 Tư tưởng HCM 5.5 5.5 5.5

243 Phạm Thị Hiền 14D220224 50T4 H1727MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 6.0 6.0 6.0

244 Trần Thị Hải Yến 15D100124 51A2 H1735AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 6.0 6.0 6.0

245 Vũ Quang Thắng 15D100110 51A2 H1735AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 0.0 2.0 2.0

246 Phạm Thị Thu Thủy 15D200048 51P1 H1776CHIN3711 Tiếng Trung 2.1 8.4 8.4 8.4

Page 10: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

247 Hoàng Thị Ngọc Minh 14D100235 50A4 H1759FACC0311 Kế toán quản trị 5.0 6.0 6.0

248 Vũ Thị Phương 14D240040 50K1 H1759FACC0311 Kế toán quản trị 4.8 4.8 4.8

249 Vũ Thị Phương 14D240040 50K1 H1774HCMI0111 Tư tưởng HCM 4.5 4.5 4.5

250 Dương Sơn Tùng 14D180267 50H4 H1734AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 6.5 8.0 8.0

251 Bùi Thị Hoàng Hà 15D180151 51H3 H1737AMAT0411 Kinh tế lượng 8.5 8.5 8.5

252 Nguyễn Hoàng AnhDũng 14D100219 50A4 H1704FACC0111 Nguyên lý kế toán 6.0 6.0 6.0

254 Parantsoo Delgerbat 14D180133 50H2 H1727MLNP0211 Nguyên lý cơ bản CN MLN 2 1.0 1.0 1.0

Hà Nội, ngày 05 tháng 09 năm 2017

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

Page 11: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

TT Họ Tên Mã SV Lớp HC Lớp HP HP đề nghị xem xét ĐL1 ĐL2 KL Ghi chú

253 Nguyễn Thị Minh Hồng 15D150091 51D2 H1729RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 5.5 5.5 5.5

255 Trần Văn Phú 14D240388 50K6 H1759FACC0311 Kế toán quản trị 5.8 5.8 5.8

256 Nguyễn Kim Phúc 14D180111 50H2 H1701BMGM0111 Quản trị học 4.5 4.5 4.5

257 Dương Thị Thảo 13D105040 49Q H1734AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 2.0 2.0 2.0

258 Lê Hồng Thái 15D240109 51K2 H1734AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3.0 3.0 3.0

259 Gankhuu Ariunchimeg 15D130060 51E1 H1771ENTI2411 Tiếng anh 4 3.0 3.0 3.0

260 Gankhuu Ariunchimeg 15D130060 51E1 H1766ENTH1611 Tiếng anh 3 2.0 2.0 2.0

261 Đỗ Thị Thắm 15K600064 DAA12 CNTH12-DAA Tiếng anh 4 1.5 1.5 1.5

262 Trần Ngọc Minh 15K620027 TNA CNTH10-TNA Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3.0 3.0 3.0

11 Phan Thị Hoài 15D210228 51U4 1740ENTH1611 Tiếng anh 3 3.6 7.2 7.2

Hà Nội, ngày 15 tháng 09 năm 2017

KT Trưởng phòng

Phó Trưởng phòng

ThS. Bùi Đức Dũng

THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017

Page 12: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

Điểm L1: 4.5

Page 13: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn
Page 14: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn
Page 15: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

Điểm L1: 6.0

Page 16: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn
Page 17: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn
Page 18: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn
Page 19: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn
Page 20: THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM LẠI BÀI THI HỌC PHẦN KỲ 2 NĂM …€¦ · 74 Ngô Diệu Linh 15D220095 51T2 1709RLCP0111 Đường lối CM của ĐCSVN 6.0 6.0 6.0 75 Nguyễn

Điểm L1: 6.2