Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thi
CNC11101105 7 07h30B020(X. KHOA
DIEN)
Thực hành
CNTT180 DDT 2GV
CNK11102101 7 07h30B016( X.
KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV
DCC10007001 7 07h30B016( X.
KHOADIEN)Tự luận 90
DCC10008001 7 07h30B016( X.
KHOADIEN)Tự luận 90
TNC10212001 7 07h30 B103BThực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
TNC10212002 7 07h30 B103AThực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
TNC11203001 7 07h30 A206 Tự luận 90 DDT 2GV
TNC11203002 7 07h30 A209 Tự luận 90 QTKD 2GV
TNC11203003 7 07h30 A104 Tự luận 90 DDT 2GV
TNC11203004 7 07h30 A112 Tự luận 90 DDT 2GV
TNC11203005 7 07h30 A113 Tự luận 90 DDT 2GV
CNK11102105 7 09h00B016( X.
KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV
TNC10207001 7 09h45 B103B Thực hành 90
TNC10212003 7 09h45 B103AThực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
STT
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC
Số:........67......../TB - CNTĐ - ĐT
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 2
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN LẦN 1(Đợt: 2,CĐ/Cuối kỳ)
Tên HP Ngày thi
1
3
4
5
6
7
2
8
9
10
11
12
13
14
35
45
34
34
36
36
37
35
1
46
Thiết kế khuôn mẫu
Thiết kế khuôn mẫu
Điều khiển lập trình PLC nâng cao
Cơ sở lập trình vi điều khiển
Năng lượng tái tạo
Toán cao cấp 1
Toán cao cấp 2
Sỉ số
21
34
1
1
Điều khiển lập trình PLC nâng cao
Điều khiển lập trình PLC nâng cao
Điều khiển lập trình PLC nâng cao
Điều khiển lập trình PLC nâng cao
Năng lượng tái tạo
Thiết kế khuôn mẫu
Thiết kế khuôn mẫu
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
Khoa
QL Học
phần
DDT
DDT
KHCB
KHCB
28
28
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
28
28
Ngày Nộp đề
Thi
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
20/04/2019
Ghi chú
(lớp học ghép)
CNK111021
CNK111021
TNC102120
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Hình thức chấm thi
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số
Khoa
QL Học
phần
Ngày Nộp đề
Thi
Ghi chú
(lớp học ghép)Hình thức chấm thi
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
TNC10212004 7 09h45 B103BThực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
CNC11101101 2 08h30B020(X. KHOA
DIEN)
Thực hành
CNTT180 DDT 2GV
CNK11102102 2 08h30B018(X.KHOA
DIEN)Thực hành 60 DDT 2GV
DCC10022009 3 07h30 B201B Online 60 KHCB 2GV
DCC10022009 3 07h30 B201A Online 60 KHCB 2GV
TNC11303001 3 07h30B020(X. KHOA
DIEN)
Thực hành
CNTT90 DDT 2GV
DCT40005001 3 07h30 B201A Online 45
TNC11008001 3 14h30 B404 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
TNC11008003 3 14h30 B204 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
TNC11008004 3 14h30 B206 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
TNC11008005 3 14h30 H1 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
CNK11102106 4 08h30B016( X.
KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV
TNC10404001 4 14h30 H4 Tự luận 75 QTKD 2GV
TNC10404002 4 14h30 H5 Tự luận 75 QTKD 2GV
TNC10404003 4 14h30 H1 Tự luận 75 TCKT 2GV
TNC10404004 4 14h30 B204 Tự luận 75 QTKD 2GV
CNC11101104 5 08h30B020(X. KHOA
DIEN)
Thực hành
CNTT180 DDT 2GV
DCC10018001 5 08h30 B305 Online 60 KHCB 1GV
DCC10022003 5 08h30 B306 Online 60 KHCB 2GV
15
16
17
18
19
20
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
42
32
35
45
28
17
44
50
50
50
27
57
60
61
32
31
12
50
Thiết kế khuôn mẫu
Cơ sở lập trình vi điều khiển
Năng lượng tái tạo
Pháp luật
Pháp luật
Vi điều khiển nâng cao
Hệ thống thông tin kế toán
Hệ thống thông tin kế toán
Hệ thống thông tin kế toán
Hệ thống thông tin kế toán
Năng lượng tái tạo
Quản trị doanh nghiệp
Quản trị doanh nghiệp
Quản trị doanh nghiệp
Quản trị doanh nghiệp
Cơ sở lập trình vi điều khiển
Pháp luật đại cương
Pháp luật
04/05/2019
06/05/2019
06/05/2019
07/05/2019
07/05/2019
07/05/2019
07/05/2019
07/05/2019
07/05/2019
07/05/2019
08/05/2019
08/05/2019
08/05/2019
08/05/2019
08/05/2019
09/05/2019
09/05/2019
09/05/2019
28
DDT
DDT
KHCB
KHCB
DDT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
DDT
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
DDT
KHCB
KHCB
20/04/2019
22/04/2019
22/04/2019
23/04/2019
23/04/2019
23/04/2019
30/04/2019
30/04/2019
30/04/2019
30/04/2019
24/04/2019
24/04/2019
24/04/2019
24/04/2019
24/04/2019
23/05/2019
25/04/2019
25/04/2019
DCC100220
DCC100220
GV Chấm sau
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
11/05/2019
13/05/2019
13/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
21/05/2019
21/05/2019
21/05/2019
14/05/2019
21/05/2019
15/05/2019
15/05/2019
15/05/2019
15/05/2019
15/05/2019
13/06/2019
16/05/2019
16/05/2019
21 2 Pháp luật 07/05/2019 KHCB 23/04/2019
2
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số
Khoa
QL Học
phần
Ngày Nộp đề
Thi
Ghi chú
(lớp học ghép)Hình thức chấm thi
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
DCC10022003 5 08h30 B305 Online 60 KHCB 1GV
TNC11204001 5 08h30 B303 Tự luận 90 DDT 2GV
TNC11204002 5 08h30 B401 Tự luận 90 CKOTO 2GV
TNC11204003 5 08h30 A112 Tự luận 90 DDT 2GV
TNC11204004 5 08h30 A113 Tự luận 90 DDT 2GV
TNC11204006 5 08h30 A114 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11306001 6 08h30 H2 Tự luận 60 DDT 2GV
TNC10209103 6 08h30 H4 Tự luận 90 CKCTM 2GV
TNC10209104 6 08h30 A209 Tự luận 90 CKCTM 2GV
TNC10209105 6 08h30 H1 Tự luận 90 CKCTM 2GV
TNC11609001 6 13h30 H2 Vấn đáp 240 TA 2GV
TNC11609002 6 13h30 H4 Vấn đáp 240 TA 2GV
TNC11609003 6 13h30 H5 Vấn đáp 240 TA 2GV
TNC11609004 6 13h30 B205 Vấn đáp 240 TA 2GV
CNK11102107 7 07h30B016( X.
KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV
CNK11102104 7 09h00B016( X.
KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV
TNC11004001 7 09h45 B205 Tự luận 75 QTKD 2GV
TNC11004002 7 09h45 B207 Tự luận 75 TCKT 2GV
TNC11004003 7 09h45 H4 Tự luận 75 TCKT 2GV
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
19
36
36
36
36
37
55
48
34
50
49
49
49
44
31
32
47
36
47
Pháp luật
Thiết kế hệ thống điện phân phối
Thiết kế hệ thống điện phân phối
Thiết kế hệ thống điện phân phối
Thiết kế hệ thống điện phân phối
Thiết kế hệ thống điện phân phối
Thông tin di động
Các phương pháp gia công đặc biệt
Các phương pháp gia công đặc biệt
Các phương pháp gia công đặc biệt
English for Negotiating
English for Negotiating
English for Negotiating
English for Negotiating
Năng lượng tái tạo
Năng lượng tái tạo
Kế toán quản trị 2
Kế toán quản trị 2
Kế toán quản trị 2
09/05/2019
09/05/2019
09/05/2019
09/05/2019
09/05/2019
09/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
KHCB
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
28
28
28
TA
TA
TA
TA
DDT
DDT
TCKT
TCKT
TCKT
25/04/2019
25/04/2019
25/04/2019
25/04/2019
25/04/2019
25/04/2019
26/04/2019
26/04/2019
26/04/2019
26/04/2019
26/04/2019
26/04/2019
26/04/2019
26/04/2019
27/04/2019
27/04/2019
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm Tại chỗ
GV Chấm Tại chỗ
GV Chấm Tại chỗ
GV Chấm Tại chỗ
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
16/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
3
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số
Khoa
QL Học
phần
Ngày Nộp đề
Thi
Ghi chú
(lớp học ghép)Hình thức chấm thi
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
TNC11004004 7 09h45 H5 Tự luận 75 TCKT 2GV
TNC11004005 7 09h45 H1 Tự luận 75 TCKT 2GV
TNC11004008 7 09h45 B206 Tự luận 75 NVDL 2GV
TNC11004009 7 09h45 H3 Tự luận 75 TA 2GV
TNC11004010 7 09h45 H2 Tự luận 75 QTKD 2GV
DCC10022001 2 08h30 B002B Online 60 KHCB 2GV
DCC10022001 2 08h30 B002C Online 60 KHCB 2GV
DCC10005001 X 2 14h30 B204 Tự luận 90 KHCB 2GV
CNC11012201 5 07h30 B304Thực hành
CNTT75
QTKD 1GV,
TCKT 1GV
CNC11012202 5 07h30 B305Thực hành
CNTT75 TCKT 2GV
CNC11012203 5 07h30 B306Thực hành
CNTT75
QTKD 1GV,
TCKT 1GV
CNC11012204 5 07h30 B102BThực hành
CNTT75 TCKT 2GV
CNC11012205 5 07h30 B103BThực hành
CNTT75 TCKT 2GV
CSC10408001 5 07h30 H4 Tự luận+TN 90 QTKD 3GV
CNC10705001 5 14h30 B102B Online 60 CNTT 1GV
CNC10732304 5 14h30 B102B Online 60 CNTT 1GV
NNC11001001 6 07h30 B303 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CNK11102108 7 07h30B016( X.
KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV
CSK10403012 X 7 07h30 B103A Online 45 QTKD 2GV
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
48
50
39
50
50
45
28
23
38
30
45
44
44
71
2
41
28
22
50
Kế toán quản trị 2
Kế toán quản trị 2
Kế toán quản trị 2
Kế toán quản trị 2
Kế toán quản trị 2
Pháp luật
Pháp luật
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ứng dụng excel kế toán 2
Ứng dụng excel kế toán 2
Ứng dụng excel kế toán 2
Ứng dụng excel kế toán 2
Ứng dụng excel kế toán 2
Quản lý kho bãi
Kiểm thử phần mềm
Kiểm thử phần mềm 1
Anh văn chuyên ngành-Kế toán
Năng lượng tái tạo
Quản trị học
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
13/05/2019
13/05/2019
13/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
17/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
KHCB
KHCB
KHCB
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
QTKD
CNTT
CNTT
TCKT
DDT
QTKD
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
29/04/2019
29/04/2019
29/04/2019
02/05/2019
02/05/2019
02/05/2019
02/05/2019
02/05/2019
02/05/2019
02/05/2019
02/05/2019
01/01/1900
04/05/2019
04/05/2019
CÓ GIỚI HẠN
ĐỀ
CNC107323
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
Máy chấm tại chỗ
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
20/05/2019
20/05/2019
20/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
01/01/1900
25/05/2019
25/05/2019
4
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số
Khoa
QL Học
phần
Ngày Nộp đề
Thi
Ghi chú
(lớp học ghép)Hình thức chấm thi
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
CSK10403012 X 7 07h30 B103B Online 45 QTKD 1GV
CSK11001001 7 07h30 H3 Tự luận+TN 60TA 1GV,
TCKT 1GV
CSK11001002 7 07h30 H4 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV
CSK11001003 7 07h30 H1 Tự luận+TN 60TA 1GV,
TCKT 1GV
CSK11001004 7 07h30 H2 Tự luận+TN 60TA 1GV,
TCKT 1GV
CSK11001005 7 07h30 B206 Tự luận+TN 60 NVDL 2GV
CSK11001008 7 07h30 B204 Tự luận+TN 60TA 1GV,
TCKT 1GV
CNK11102103 7 09h00B016( X.
KHOADIEN)Thực hành 60 DDT 2GV
CSC11026001 7 09h00 H2 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
TNC11607001 7 09h00 H3Tự luận+thi
nghe75
TA 1GV,
TCKT 1GV
TNC11607002 7 09h00 H1Tự luận+thi
nghe75
TA 1GV,
TCKT 1GV
TNC11607003 7 09h00 B204Tự luận+thi
nghe75
TA 1GV,
TCKT 1GV
TNC11607004 7 09h00 B206Tự luận+thi
nghe75
TA 1GV,
TCKT 1GV
CNC10732302 3 08h30 B102B Online 60 CNTT 2GV
CSK10402015 X 3 13h30 B101A Online 60 QTKD 1GV
CSK10402015 X 3 13h30 B101B Online 60 QTKD 1GV
CSK10402014 X 3 15h00 B101A Online 60 QTKD 1GV
CSK10402014 X 3 15h00 B101B Online 60 QTKD 1GV
CNC11504201 4 07h30 H1 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
10
48
50
50
50
34
49
34
46
50
50
50
47
34
30
25
30
27
24
Quản trị học
Luật kế toán
Luật kế toán
Luật kế toán
Luật kế toán
Luật kế toán
Luật kế toán
Năng lượng tái tạo
Kinh tế quốc tế
Practice on Business English
Practice on Business English
Practice on Business English
Practice on Business English
Kiểm thử phần mềm 1
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Anh văn chuyên ngành lữ hành 2
18/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
18/05/2019
21/05/2019
21/05/2019
21/05/2019
21/05/2019
21/05/2019
22/05/2019
QTKD
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
DDT
TCKT
TA
TA
TA
TA
CNTT
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
NVDL
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
04/05/2019
07/05/2019
07/05/2019
07/05/2019
07/05/2019
07/05/2019
08/05/2019
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
29/05/2019
5
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số
Khoa
QL Học
phần
Ngày Nộp đề
Thi
Ghi chú
(lớp học ghép)Hình thức chấm thi
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
CSC11023001 4 09h15 H1 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSK10402006 X 4 13h30 B101A Online 60 QTKD 1GV
CSK10402006 X 4 13h30 B101B Online 60 QTKD 1GV
CSK10403006 X 4 15h00 B101A Online 45 QTKD 1GV
CSK10403006 X 4 15h00 B101B Online 45 QTKD 1GV
CSK10402001 X 5 08h30 B306 Online 60 QTKD 2GV
CSK10402001 X 5 08h30 B305 Online 60 QTKD 1GV
CSK10402003 X 5 14h30 B306 Online 60 QTKD 2GV
CSK10402003 X 5 14h30 B305 Online 60 QTKD 1GV
CNC11312001 6 08h30 B204 Tự luận 75 DDT 1GV
CNC11322001 6 08h30 B204 Tự luận 75 QTKD 1GV
CSK10403013 X 6 10h00 B306 Online 45DDT 1GV,
QTKD 1GV
CSK10403013 X 6 10h00 B305 Online 45 QTKD 1GV
CSC11611201 6 14h30 B204 Tự luận 75 TA 2GV
CSC11611202 6 14h30 B205 Tự luận 75 TA 2GV
CSC11611203 6 14h30 B207 Tự luận 75 TA 2GV
CSC11611204 6 14h30 B206 Tự luận 75 TA 2GV
CSC10021001 7 08h30 B102A Online 60
CSK10402008 X 7 08h30 B102B Online 60 QTKD 2GV
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
44
30
26
30
29
50
6
50
3
8
35
50
10
44
35
32
31
16
52
Toán tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Quản trị học
Quản trị học
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Hệ thống viễn thông
Hệ thống viễn thông
Quản trị học
Quản trị học
Writing 2
Writing 2
Writing 2
Writing 2
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
22/05/2019
22/05/2019
22/05/2019
22/05/2019
22/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
TCKT
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
DDT
DDT
QTKD
QTKD
TA
TA
TA
TA
TCKT
QTKD
08/05/2019
08/05/2019
08/05/2019
08/05/2019
08/05/2019
09/05/2019
09/05/2019
09/05/2019
09/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
10/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
CNC113220
CSK104020
GV Chấm sau
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
29/05/2019
29/05/2019
29/05/2019
29/05/2019
29/05/2019
30/05/2019
30/05/2019
30/05/2019
30/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
01/06/2019
01/06/2019
6
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số
Khoa
QL Học
phần
Ngày Nộp đề
Thi
Ghi chú
(lớp học ghép)Hình thức chấm thi
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
CSK10402008 X 7 08h30 B102A Online 60 QTKD 1GV
CSK10402005 X 7 10h00 B102A Online 60 QTKD 2GV
CSK10402005 X 7 10h00 B102B Online 60 QTKD 1GV
CNC10732303 2 08h30 B103B Online 60 CNTT 2GV
CNC10732301 2 13h30 B203A Online 60 CNTT 2GV
CSK10402007 X 2 15h00 B203A Online 60 CNTT 2GV
CSK10402007 X 2 15h00 B203B Online 60 QTKD 1GV
CSK10403008 X 3 08h30 B306 Online 45 QTKD 2GV
CSK10403008 X 3 08h30 B305 Online 45 QTKD 1GV
TNC11408001 3 09h45 H5 Tự luận 90 CKOTO 2GV
TNC11408002 3 09h45 H1 Tự luận 90 CKOTO 2GV
TNC11408003 3 09h45 B205 Tự luận 90 QTKD 2GV
TNC11408004 3 09h45 B401 Tự luận 90
CKOTO
1GV, QTKD
1GV
TNC11408005 3 09h45 B404 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC11015001 3 14h30 B209AThực hành
CNTT90 TCKT 2GV
CNC11015003 3 14h30 B304Thực hành
CNTT90 TCKT 2GV
CNC11015004 3 14h30 B209BThực hành
CNTT90
QTKD 1GV,
TCKT 1GV
CNC11015005 3 14h30 B306Thực hành
CNTT90
NVDL 1GV,
TCKT 1GV
CSK10403001 X 5 07h30 B306 Online 45 QTKD 2GV
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
3
52
3
45
45
50
5
50
10
50
49
47
46
46
42
41
44
49
50
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kiểm thử phần mềm 1
Kiểm thử phần mềm 1
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Quản trị học
Quản trị học
Hộp số tự động
Hộp số tự động
Hộp số tự động
Hộp số tự động
Hộp số tự động
Sử dụng phần mềm kế toán
Sử dụng phần mềm kế toán
Sử dụng phần mềm kế toán
Sử dụng phần mềm kế toán
Quản trị học
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
27/05/2019
27/05/2019
27/05/2019
27/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
28/05/2019
30/05/2019
QTKD
QTKD
QTKD
CNTT
CNTT
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
26
26
26
26
26
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
QTKD
11/05/2019
11/05/2019
11/05/2019
13/05/2019
13/05/2019
13/05/2019
13/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
14/05/2019
16/05/2019
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại chỗ
01/06/2019
01/06/2019
01/06/2019
03/06/2019
03/06/2019
03/06/2019
03/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
06/06/2019
7
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số
Khoa
QL Học
phần
Ngày Nộp đề
Thi
Ghi chú
(lớp học ghép)Hình thức chấm thi
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
CSK10403001 X 5 07h30 B305 Online 45 TCKT 1GV
CSK10403005 X 5 07h30 B102B Online 45QTKD 1GV,
TCKT 1GV
CSK10403005 X 5 07h30 B103B Online 45 QTKD 2GV
CSK10403004 X 6 13h30 B103A Online 45 QTKD 2GV
CSK10403004 X 6 13h30 B103B Online 45 QTKD 1GV
CSK10403007 X 6 13h30 B101A Online 45 QTKD 1GV
CSK10403007 X 6 13h30 B101B Online 45 QTKD 1GV
CSK10402009 X 6 14h45 B103A Online 60 QTKD 2GV
CSK10402009 X 6 14h45 B103B Online 60 QTKD 1GV
CSC11614001 7 08h30 H1 Tự luận 75 TA 2GV
TNC11404001 3 09h45 H2 Tự luận 90 CKOTO 2GV
TNC11404003 3 09h45 H1 Tự luận 90 CKCTM 2GV
TNC11404004 3 09h45 H5 Tự luận 90 CKCTM 2GV
TNC11404005 3 09h45 B403 Tự luận 90 CKOTO 2GV
TNC11404006 3 09h45 B404 Tự luận 90 CKOTO 2GV
NNC11601201 4 14h30 H1 Tự luận+TN 60NH 1GV, TA
1GV
NNC11601202 4 14h30 H4 Tự luận+TN 60NH 1GV, TA
1GV
CSC11406001 5 07h30 B103AThực hành
CNTT90 CKOTO 2GV
CSC11406004 5 07h30 B103BThực hành
CNTT90 CKOTO 2GV
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
6
31
29
50
9
30
24
50
2
55
48
49
46
47
47
57
50
45
44
Quản trị học
Quản trị học
Quản trị học
Quản trị học
Quản trị học
Quản trị học
Quản trị học
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Basic Translation
Phun dầu điện tử
Phun dầu điện tử
Phun dầu điện tử
Phun dầu điện tử
Phun dầu điện tử
Tiếng Hàn 2
Tiếng Hàn 2
AutoCAD
AutoCAD
30/05/2019
30/05/2019
30/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
31/05/2019
01/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
04/06/2019
05/06/2019
05/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
TA
26
26
26
26
26
NH
NH
26
26
16/05/2019
16/05/2019
16/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
17/05/2019
18/05/2019
21/05/2019
21/05/2019
21/05/2019
21/05/2019
21/05/2019
22/05/2019
22/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
08/06/2019
11/06/2019
11/06/2019
11/06/2019
11/06/2019
11/06/2019
12/06/2019
12/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
8
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số
Khoa
QL Học
phần
Ngày Nộp đề
Thi
Ghi chú
(lớp học ghép)Hình thức chấm thi
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
CSC11406005 5 07h30 B203BThực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
CSC11406007 5 07h30 B203AThực hành
CNTT90
CKOTO
1GV, CNTT
1GV
CSC11406008 5 07h30 B202AThực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
CSC11406009 5 07h30 B202BThực hành
CNTT90
CKOTO
1GV, CNTT
1GV
CNC11017001 5 09h30 H1 Tự luận 75 CKCTM 1GV
CNC11023001 5 09h30 H1 Tự luận 75 TCKT 1GV
CNC11023002 5 09h30 H2 Tự luận 75 TCKT 2GV
CSC10211101 5 09h30 B103B Thực hành 90 CKCTM 1GV
CSC10211102 5 09h30 B103B Thực hành 90
CSC11406002 5 09h30 B203AThực hành
CNTT90
CKOTO
1GV, CNTT
1GV
CSC11406003 5 09h30 B203BThực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
CSC11406006 5 09h30 B103AThực hành
CNTT90 CKOTO 2GV
CSC11406010 5 09h30 B202AThực hành
CNTT90 CKOTO 2GV
CSC11406011 5 09h30 B202BThực hành
CNTT90
CKOTO
1GV, CNTT
1GV
CSC10209001 X 5 13h30 B202A Online 60 CKCTM 1GV
CSC10209101 X 5 13h30 B202A Online 60 CKCTM 1GV
CSC10209103 X 5 13h30 B202A Online 60 CKCTM 1GV
CSC10219001 X 5 13h30 B203A Online 60 CKCTM 2GV
CSC10219005 X 5 13h30 B203B Online 60 CKCTM 2GV
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
42
49
50
48
1
42
24
12
3
47
48
47
45
45
5
10
7
50
48
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
Vật liệu học
Vật liệu cơ khí
Vật liệu cơ khí
Vật liệu cơ khí
Vật liệu cơ khí
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
26
26
26
26
TCKT
TCKT
TCKT
28
28
26
26
26
26
26
28
28
28
28
28
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
CNC110230
CSC114060
CSC114060
CSC102190
CSC102190
CSC102190
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm Tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
9
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số
Khoa
QL Học
phần
Ngày Nộp đề
Thi
Ghi chú
(lớp học ghép)Hình thức chấm thi
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
CSC10219007 X 5 13h30 B202B Online 60 CKCTM 2GV
CSC10219008 X 5 13h30 B209B Online 60 CKCTM 3GV
CSC12102201 5 13h30 H2 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV
CSC12102202 5 13h30 B302 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV
CSC12102203 5 13h30 H1 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV
CSC10219002 X 5 15h00 B202A Online 60 CKCTM 2GV
CSC10219003 X 5 15h00 B202B Online 60 CKCTM 2GV
CSC10219004 X 5 15h00 B203A Online 60 CKCTM 2GV
CSC10219006 X 5 15h00 B203B Online 60 CKCTM 2GV
DCC10016001 6 07h30 H1 Tự luận 75 QTKD 2GV
DCC10016002 6 07h30 H2 Tự luận 75NH 1GV,
QTKD 1GV
DCC10016003 6 07h30 H4 Tự luận 75NH 1GV,
QTKD 1GV
CNT40401001 6 07h30 H1 Tự luận 75
NNC11601101 6 09h15 H1 Tự luận+TN 60NH 1GV,
QTKD 1GV
NNC11601102 6 09h15 H2 Tự luận+TN 60NH 1GV,
QTKD 1GV
CNC12103001 6 13h30 H1 Vẽ trên giấy 120 CNTT 2GV
CNC12103002 6 13h30 H2 Vẽ trên giấy 120 CNTT 2GV
CNC12103003 6 13h30 B302 Vẽ trên giấy 120 CNTT 2GV
CSC10213001 X 6 13h30 B202B Online 60 CKCTM 1GV
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
180
181
182
183
179
185
184
49
51
42
50
50
48
48
45
50
51
57
56
46
46
40
42
2
55
13
Vật liệu cơ khí
Vật liệu cơ khí
Trang trí 2
Trang trí 2
Trang trí 2
Vật liệu cơ khí
Vật liệu cơ khí
Vật liệu cơ khí
Vật liệu cơ khí
Soạn thảo văn bản
Soạn thảo văn bản
Soạn thảo văn bản
Tiếng Hàn 1
Tiếng Hàn 1
Nghệ thuật chữ
Nghệ thuật chữ
Văn thư thương mại
Nghệ thuật chữ
Dung sai và kỹ thuật đo
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
06/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
28
28
CNTT
CNTT
CNTT
28
28
28
28
QTKD
QTKD
QTKD
NH
NH
QTKD
CNTT
CNTT
CNTT
28
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
23/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
DCC100160
CSC102160
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại chỗ
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
13/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
10
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số
Khoa
QL Học
phần
Ngày Nộp đề
Thi
Ghi chú
(lớp học ghép)Hình thức chấm thi
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
CSC10216001 X 6 13h30 B203B Online 60 CKCTM 2GV
CSC10216003 X 6 13h30 B203A Online 60 CKCTM 2GV
CSC10216002 X 6 15h00 B202B Online 60 CKCTM 2GV
DCC10022005 6 15h00 B203A Online 60 CKCTM 2GV
DCC10022005 6 15h00 B203B Online 60 CKCTM 1GV
CNC11202001 7 07h30 B204 Tự luận 90 QTKD 2GV
CNC11202002 7 07h30 B205 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11202003 7 07h30 H1 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11202004 7 07h30 H2 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11202005 7 07h30 B206 Tự luận 90 QTKD 2GV
CNC11202006 7 07h30 H4 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11202007 7 07h30 H5 Tự luận 90 QTKD 2GV
CNC11202008 7 07h30 H3 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC11306102 7 07h30B020(X. KHOA
DIEN)Thực hành 90 DDT 2GV
CNC10412101 X 7 09h30 H2 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV
CNC10412102 X 7 09h30 B206 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV
CNC10412103 X 7 09h30 H4 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV
CNC10412104 X 7 09h30 B205 Tự luận+TN 90 DDT 2GV
CNC11621001 7 09h30 B204 Tự luận 90 TA 2GV
196
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
203
204
197
198
199
200
201
202
47
48
45
50
21
35
34
35
33
34
34
35
36
26
55
34
53
51
41
Dung sai
Dung sai
Dung sai
Pháp luật
Pháp luật
Cung cấp điện
Cung cấp điện
Cung cấp điện
Cung cấp điện
Cung cấp điện
Cung cấp điện
Cung cấp điện
Cung cấp điện
CAD điện tử
Quản trị chất lượng
Quản trị chất lượng
Quản trị chất lượng
Quản trị chất lượng
Translation Practice
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
07/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
28
28
28
KHCB
KHCB
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
TA
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
24/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
Máy chấm tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
14/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
14/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
11
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi Địa điểm thi Hình thức thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Tên HP Ngày thiSỉ số
Khoa
QL Học
phần
Ngày Nộp đề
Thi
Ghi chú
(lớp học ghép)Hình thức chấm thi
Ngày GV giao
bài thi đã
chấm (1)
CNC11621002 7 09h30 H1 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11621003 7 09h30 H3 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11621004 7 09h30 H5 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC11615001 7 09h30 H3Tự luận+ thi
nghe+ vấn đáp240
CSC11615002 7 09h30 H3Tự luận+ thi
nghe+ vấn đáp240
CSC11306101 7 09h45B020(X. KHOA
DIEN)Thực hành 90 DDT 2GV210
205
206
207
208
209
39
39
3
1
33
45
Language Competence
Language Competence
CAD điện tử
Translation Practice
Translation Practice
Translation Practice
08/06/2019
08/06/2019 TA
- Chú ý :
- Nộp đề thi (trước 14 ngày tính từ ngày thi ) :sáng và chiều
- Cột "NH Đề thi" : học phần đã có ngân hàng đề thì đánh dấu "X"
- Giao bài thi đã chấm (sau 7 ngày tính từ ngày thi) : sáng và chiều
- Môn thi có "Địa điểm thi" từ 2 phòng trở lên (Vd: H1, H2, ...) HS-SV vào www.online.tdc.edu.vn , đăng nhập tài khoản để xem cụ thể mình thi
phòng nào.
TA
TA
TA
TA
DDT
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
08/06/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
25/05/2019
CNC116210
CNC116210
GV chấm tại chỗ
(Thực hành)
GV Chấm sau 15/06/2019
- Đề nghị các Khoa :
1. Thông báo lịch thi đến các sinh viên, giáo viên.
2. Gởi danh sách giáo viên coi thi về Phòng Quản Lý Đào Tạo trước ngày: 04 / 05 / 2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
15/06/2019
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm sau + tại
chỗ
GV chấm sau + tại
chỗ
Nơi nhận : - BGH (để báo cáo); - Các khoa; - Các phòng, tổ thiết bị; - Lưu.
Ngày ..26... tháng ..04.... năm 2019
KT. TRƯỞNG PHÕNG QLĐT PHÓ TRƯỞNG PHÕNG QLĐT
(Đã Ký)
Dương Đức Phú
12