Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
CNC10806201 4 07h30 B201BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC10806501 4 07h30 B201AThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC10806502 4 07h30 B201BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC11205002 4 07h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV
CNC11412101 4 07h30 B303 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC11412102 4 07h30 B402 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC11413101 4 07h30 A104 Tự luận 90 TCKT 2GV
CNC11413102 4 07h30 A102 Tự luận 90 TCKT 2GV
CNC11413103 4 07h30 A207 Tự luận 90 NH 2GV
CNC11413104 4 07h30 A103 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11413105 4 07h30 A209 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11413106 4 07h30 A206 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11413107 4 07h30 B402 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC11413108 4 07h30 A205 Tự luận 90 CNTD 2GV
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC
PHÕNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
Số:.......202........./TB - CNTĐ - ĐT
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NĂM HỌC: 2018-2019 HỌC KỲ 1
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN TỔNG HỢP LẦN 1(Đợt: 2,CĐ/Cuối kỳ)
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Sỉ số
9
27
33
28
4
6
55
55
54
55
54
54
55
54
Tên HP
Quản trị hệ thống Linux 2
Quản trị hệ thống Linux 2
Quản trị hệ thống Linux 2
Điều khiển lập trình PLC
Thực tập động cơ xăng
Thực tập động cơ xăng
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
Ngày thi
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
Khoa
QL
Học
phần
CNTT
CNTT
CNTT
DDT
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
Ngày Nộp
đề Thi
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Ghi chú
(lớp học
ghép)
GV Chấm sau
Hình thức
chấm thi
Tại chỗ
GV Chấm Tại
chỗ
GV Chấm Tại
chỗGV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Page 1 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC11413109 4 07h30 A208 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC11413110 4 07h30 B303 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CSC10101001 4 07h30 H1 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC10101002 4 07h30 H3 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC10101003 4 07h30 H4 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC10101005 4 07h30 B307 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC10101007 4 07h30 H2 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC10101008 4 07h30 H5 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC10203001 4 07h30 H5 Tự luận 90
CSC10218001 4 07h30 H5 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC10218002 4 07h30 H2 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC10218003 4 07h30 B206 Tự luận 90 CNTD 2GV
CSC10218004 4 07h30 H3 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC10218005 4 07h30 B205 Tự luận 90 TA 2GV
CSC10218006 4 07h30 H1 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC10218007 4 07h30 B404 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC10218010 4 07h30 B302 Tự luận 90 NVDL 2GV
CSC10218011 4 07h30 B403 Tự luận 90 CNTT 2GV
CSC10218012 4 07h30 B307 Tự luận 90 CKCTM 1GV
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
54
55
5
2
3
7
4
1
1
54
56
52
56
55
55
51
49
50
50
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Cơ lý thuyết
Cơ lý thuyết
Cơ lý thuyết
Cơ lý thuyết
Cơ lý thuyết
Cơ lý thuyết
Cơ lý thuyết
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
26
26
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 2 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC10218013 4 07h30 B401 Tự luận 90 NVDL 2GV
CSC10218014 4 07h30 H4 Tự luận 90 DDT 1GV
NNK10002501 4 07h30 A019Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
CNC11009001 4 09h30 H5 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNC11009002 4 09h30 H4 Tự luận 75 TCKT 2GV
CSC10211101 4 09h30 B209B Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSC10211102 4 09h30 B002C Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSC10211102 4 09h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 1GV
CSC10211103 4 09h30 B002A Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSC10211103 4 09h30 B002B Thực hành 90
CSC10211105 4 09h30 B103A Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSC10211106 4 09h30 B103B Thực hành 90 CKCTM 1GV
CSC12505101 4 09h30 H1 Tự luận 60 NH 2GV
CSC12505102 4 09h30 H3 Tự luận 60 CKOTO 2GV
CSC12505103 4 09h30 B307 Tự luận 60 CKOTO 2GV
CSC12505104 4 09h30 H2 Tự luận 60 CKOTO 2GV
CSK12902001 4 09h30 A103 Tự luận 75 CNTD 2GV
CSK12902002 4 09h30 A206 Tự luận 75 CNTD 1GV
CSK12902003 4 09h30 A205 Tự luận 75 DDT 2GV
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
41
57
29
45
46
52
45
5
40
12
47
46
56
55
55
56
31
29
29
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Anh văn 5
Kế toán chi phí
Kế toán chi phí
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
AutoCAD
Ngữ pháp 1
Ngữ pháp 1
Ngữ pháp 1
Ngữ pháp 1
Máy điện
Máy điện
Máy điện
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
28
28
TA
TCKT
TCKT
28
28
28
28
28
28
28
NH
NH
NH
NH
CNTD
CNTD
CNTD
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 3 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSK13001001 4 09h30 A206 Tự luận 75 CNTD 1GV
NNC10002005 4 09h30 B206Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNC10002006 4 09h30 A019Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNC10002008 4 09h30 A104Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNC10002010 4 09h30 A207Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNC10002013 4 09h30 B404Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNC10002014 4 09h30 B402Tự luận+thi
nghe60 CNTT 2GV
NNC10002016 4 09h30 A102Tự luận+thi
nghe60
CKCTM 1GV,
DDT 1GV
NNC10002018 4 09h30 A209Tự luận+thi
nghe60 NVDL 2GV
CNC11402001 4 13h30 C108 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC11402002 4 13h30 C108 Tự luận 90
CNC11414001 4 13h30 A206 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC11414002 4 13h30 A208 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC11417001 4 13h30 A207 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC11424201 4 13h30 A208 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC11424202 4 13h30 B017 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11424203 4 13h30 B207 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11424204 4 13h30 A207 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11424205 4 13h30 C106 Tự luận 90 DDT 2GV
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
3
46
41
44
43
50
48
46
41
4
2
2
3
2
35
34
34
34
35
Máy điện
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Kết cấu khung gầm
Kết cấu khung gầm
Thực tập gầm ôtô
Thực tập gầm ôtô
Thực tập gầm ôtô
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
CNTD
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 4 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC11424206 4 13h30 A205 Tự luận 90 TCKT 2GV
CNC11424207 4 13h30 A206 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC11424208 4 13h30 C107 Tự luận 90 TCKT 2GV
CNC11424209 4 13h30 B303 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CNC11424210 4 13h30 A114 Tự luận 90 TCKT 2GV
CNC11424211 4 13h30 A113 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11424214 4 13h30 B015 Tự luận 90 TCKT 2GV
CNC11424215 4 13h30 A209 Tự luận 90 NVDL 2GV
CNC11424216 4 13h30 A104 Tự luận 90 TCKT 2GV
CNC11424217 4 13h30 C108 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNK13001001 4 13h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV
CNK13001003 4 13h30 B023 Thực hành 90 CNTD 2GV
CSC11609101 4 13h30 C205
TL-
TN+Nghe+V
ấn đáp
150 TA 1GV
CSC11617101 4 13h30 C205 Vấn đáp 240 TA 1GV
CSC11617102 4 13h30 C204 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSC11617103 4 13h30 A021 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSC11617104 4 13h30 C203 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSC11617105 4 13h30 A019 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSC11617106 4 13h30 C206 Vấn đáp 240 TA 2GV
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
37
36
35
26
35
35
35
35
37
35
35
34
2
56
56
54
57
51
55
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Vi điều khiển và ứng dụng
Vi điều khiển và ứng dụng
Listening and speaking 1
Speaking 1
Speaking 1
Speaking 1
Speaking 1
Speaking 1
Speaking 1
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
CNTD
CNTD
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)GV chấm sau
+ tại chỗ
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 5 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC11617107 4 13h30 A023 Vấn đáp 240 TA 2GV
NNK10002201 4 13h30 A103Tự luận+thi
nghe60
CKCTM 1GV,
QTKD 1GV
CSK13007002 4 13h30 B105 Thực hành 120 CNTD 2GV
CSK13007001 4 13h30 B106 Thực hành 120 CNTD 2GV
CNC11012302 4 15h30 B002BThực hành
CNTT75 TCKT 2GV
CNC11012303 4 15h30 B002AThực hành
CNTT75 TCKT 2GV
CNC11012304 4 15h30 B002CThực hành
CNTT75 TCKT 2GV
CNC11012305 4 15h30 B209AThực hành
CNTT75 TCKT 2GV
CNC11012306 4 15h30 B209BThực hành
CNTT75 TCKT 2GV
CNC11623003 4 15h30 H1 Tự luận 75 CKOTO 2GV
CNC11623004 4 15h30 H2 Tự luận 75CKOTO 1GV,
TA 1GV
CNK11102101 4 15h30 A103 Tự luận 60 DDT 2GV
CNK11102102 4 15h30 A208 Tự luận 60 DDT 2GV
CNK11102103 4 15h30 A209 Tự luận 60 DDT 2GV
CNK11102104 4 15h30 A104 Tự luận 60 DDT 2GV
CNK11102105 4 15h30 A205 Tự luận 60 CKOTO 2GV
CNK11102106 4 15h30 A206 Tự luận 60 CKOTO 2GV
CNK11102107 4 15h30 A207 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC11008001 X 5 07h30 B205 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV
91
92
93
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
55
23
21
43
31
45
40
42
54
54
36
35
35
36
35
34
35
45
Speaking 1
Anh văn 2
Thiết bị điện tử
Ứng dụng excel kế toán 1
Ứng dụng excel kế toán 1
Ứng dụng excel kế toán 1
Ứng dụng excel kế toán 1
Ứng dụng excel kế toán 1
Advanced Writing
Advanced Writing
Năng lượng tái tạo
Năng lượng tái tạo
Năng lượng tái tạo
Năng lượng tái tạo
Năng lượng tái tạo
Năng lượng tái tạo
Năng lượng tái tạo
Phân tích hoạt động kinh tế
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
02/01/2019
03/01/2019
TA
TA
CNTD
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TA
TA
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
QTKD
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
94 36 Thiết bị điện tử 02/01/2019 CNTD
Page 6 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC11008003 X 5 07h30 H4 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV
CNC11008004 X 5 07h30 H2 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV
CNC11015001 5 07h30 B203AThực hành
CNTT90 TCKT 2GV
CNC11015002 5 07h30 B306Thực hành
CNTT90 TCKT 2GV
CNC11015003 5 07h30 B304Thực hành
CNTT90 TCKT 2GV
CNC11205004 5 07h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV
CNC11621001 5 07h30 A206 Tự luận 90CKOTO 1GV,
TA 1GV
CNC11621002 5 07h30 A207 Tự luận 90CKOTO 1GV,
TA 1GV
CNC12504202 5 07h30 A023 Vấn đáp 240 NH 2GV
CNC12504204 5 07h30 A019 Vấn đáp 240 NH 2GV
NNK10003111 5 07h30 B204Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK10003130 5 07h30 B206Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003131 5 07h30 B307Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003144 5 07h30 C108Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003148 5 07h30 C205Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK10003154 5 07h30 H5Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003167 5 07h30 H1Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003168 5 07h30 H3Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003177 5 07h30 B302Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
57
55
38
44
43
35
59
58
44
43
56
57
58
56
55
63
58
59
51
Phân tích hoạt động kinh tế
Phân tích hoạt động kinh tế
Sử dụng phần mềm kế toán
Sử dụng phần mềm kế toán
Sử dụng phần mềm kế toán
Điều khiển lập trình PLC
Translation Practice
Translation Practice
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
QTKD
QTKD
TCKT
TCKT
TCKT
DDT
TA
TA
NH
NH
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 7 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
NNK10003185 5 07h30 B404Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK10003101 5 09h00 C205Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003102 5 09h00 B206Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK10003106 5 09h00 B204Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003108 5 09h00 H3Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK100031125 5 09h00 B404Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK10003117 5 09h00 H1Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003133 5 09h00 B307Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003153 5 09h00 C108Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003155 5 09h00 H5Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003158 5 09h00 B302Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
CNC11005101 5 09h30 B306Thực hành
CNTT90 TCKT 1GV
CNC11015004 5 09h30 B306Thực hành
CNTT90 TCKT 1GV
CNC11015005 5 09h30 B304Thực hành
CNTT90 TCKT 2GV
CNC11615001 5 09h30 A205Tự luận+thi
nghe75 QTKD 2GV
CNC11615002 5 09h30 A207Tự luận+thi
nghe75 QTKD 2GV
CNC11615003 5 09h30 A104Tự luận+thi
nghe75
QTKD 1GV,
TA 1GV
CNC11615004 5 09h30 B303Tự luận+thi
nghe75
QTKD 1GV,
TA 1GV
CNC11615005 5 09h30 A209Tự luận+thi
nghe75 TCKT 2GV
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
53
50
57
60
62
49
61
60
51
63
61
1
44
42
47
47
46
44
47
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Sử dụng phần mềm kế toán 1
Sử dụng phần mềm kế toán
Sử dụng phần mềm kế toán
Business English
Business English
Business English
Business English
Business English
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TCKT
TCKT
TCKT
TA
TA
TA
TA
TA
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 8 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNK13001005 5 09h30 B023 Thực hành 90 CNTD 2GV
CNK13001006 5 09h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV
NNK10003107 5 10h30 B404Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK10003109 5 10h30 B204Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK100031130 5 10h30 H3Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003119 5 10h30 B307Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003129 5 10h30 C205Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003132 5 10h30 B206Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK10003145 5 10h30 H5Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003156 5 10h30 H1Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003162 5 10h30 C108Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK10003180 5 10h30 B302Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
CNC10421001 X 5 13h30 B202B Online 60 TCKT 2GV
CNC10421002 X 5 13h30 B203A Online 60CKCTM 1GV,
TA 1GV
CNC10421005 X 5 13h30 B203B Online 60 TCKT 2GV
CNC10421006 X 5 13h30 B202A Online 60 CKOTO 2GV
CNC11205001 5 13h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV
CSC10401001 5 13h30 B402 Tự luận 75 TCKT 2GV
CSC10401002 5 13h30 B403 Tự luận 75 TCKT 2GV
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
40
32
55
57
55
58
56
57
63
62
56
58
43
47
46
36
34
57
58
Vi điều khiển và ứng dụng
Vi điều khiển và ứng dụng
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Điều khiển lập trình PLC
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Tâm lý học quản trị kinh doanh
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
CNTD
CNTD
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
DDT
QTKD
QTKD
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗGV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 9 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC10401003 5 13h30 B401 Tự luận 75 TCKT 2GV
CSC10401004 5 13h30 H4 Tự luận 75 TCKT 2GV
CSC10401005 5 13h30 B205 Tự luận 75 QTKD 2GV
CSC10401006 5 13h30 H2 Tự luận 75 CKCTM 2GV
CSC10403001 5 13h30 A206 Tự luận 60 TCKT 2GV
CSC10403001 5 13h30 A207 Tự luận 60 DDT 2GV
CSK10401001 5 13h30 H4 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV
NNK10003124 5 13h30 H3Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK10003138 5 13h30 H1Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK10003143 5 13h30 B206Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003169 5 13h30 C205Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003179 5 13h30 C108Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003181 5 13h30 B404Tự luận+thi
nghe60
CNTT 1GV,
TA 1GV
NNK10003182 5 13h30 B302Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV,
TA 1GV
NNK10003183 5 13h30 H5Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV,
TA 1GV
NNK10003184 5 13h30 B204Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003186 5 13h30 B307Tự luận+thi
nghe60
CNTT 1GV,
TA 1GV
CNK13011001 5 13h30 A103 Tự luận 75 CNTD 2GV
CNC10413001 X 5 15h00 B203A Online 75
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
185
184 38 Thiết bị cơ điện
56
56
56
56
38
23
15
67
72
57
55
56
51
58
58
57
60
1
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Thương mại đại cương
Thương mại đại cương
Tâm lý học quản trị kinh doanh
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Quản trị nguồn nhân lực
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
QTKD
CNTD
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau 01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 10 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC10413101 X 5 15h00 B203A Online 60 QTKD 1GV
CNC10421003 X 5 15h00 B203A Online 60 QTKD 1GV
CSK11002001 5 15h00 H4 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK11002002 5 15h00 H2 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK11002003 5 15h00 B402 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK11002004 5 15h00 B403 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK11002005 5 15h00 B205 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK11002010 5 15h00 B401 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
NNK10003103 5 15h00 B206Tự luận+thi
nghe60
CNTT 1GV,
TA 1GV
NNK10003110 5 15h00 B307Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV,
TA 1GV
NNK100031127 5 15h00 B204Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK100031128 5 15h00 C205Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK100031129 5 15h00 B302Tự luận+thi
nghe60
CNTT 1GV,
TA 1GV
NNK100031131 5 15h00 B404Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK100031133 5 15h00 C108Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003115 5 15h00 H3Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV,
TA 1GV
NNK10003116 5 15h00 H5Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV,
TA 1GV
NNK10003157 5 15h00 H1Tự luận+thi
nghe60
CKCTM 1GV,
TA 1GV
NNK10003176 5 15h00 A102Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
14
30
61
57
58
58
58
52
54
57
53
54
56
48
52
60
63
58
39
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
03/01/2019
QTKD
QTKD
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 11 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSK11002015 5 15h00 A103 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CNC10235002 6 07h30 B002C Thực hành 90 CKCTM 2GV
CNC10235003 6 07h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 2GV
CNC10235004 6 07h30 B103A Thực hành 90 CKCTM 2GV
CNC10235005 6 07h30 B002A Thực hành 90 CKCTM 2GV
CNC10235005 6 07h30 B103B Thực hành 90 CKCTM 1GV
CNC11205007 6 07h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV
CNC11422001 6 07h30 B307 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC11425001 6 07h30 B205 Tự luận 90 CKOTO 3GV
CNC11425002 6 07h30 B204 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC11425003 6 07h30 B206 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC11425004 6 07h30 A102 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC11425005 6 07h30 C108 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC11425006 6 07h30 B303 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC11425007 6 07h30 C205 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC11404001 6 07h30 H2 Tự luận 90 CKOTO 3GV
CSC11404002 6 07h30 A207 Tự luận 90 CKOTO 3GV
CSC11404003 6 07h30 H3 Tự luận 90 CKOTO 3GV
CSC11404004 6 07h30 A103 Tự luận 90 CKOTO 3GV
206
207
208
209
205
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
48
48
47
40
5
31
7
52
50
44
43
41
44
50
55
54
54
54
23
Công nghệ CAD/CAM - CNC
Công nghệ CAD/CAM - CNC
Công nghệ CAD/CAM - CNC
Công nghệ CAD/CAM - CNC
Công nghệ CAD/CAM - CNC
Điều khiển lập trình PLC
Nguyên lý tính toán động cơ đốt trong
Lý thuyết điện động cơ
Lý thuyết điện động cơ
Lý thuyết điện động cơ
Lý thuyết điện động cơ
Lý thuyết điện động cơ
Lý thuyết điện động cơ
Lý thuyết điện động cơ
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
Lý thuyết thống kê
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
03/01/2019
28
28
28
28
28
DDT
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
TCKT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
27/12/2018
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau 11/01/2019
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 12 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC11404005 6 07h30 H1 Tự luận 90 CKOTO 3GV
CSC11404006 6 07h30 B307 Tự luận 90 CKOTO 3GV
CSC11404007 6 07h30 B015 Tự luận 90 CKOTO 3GV
CSC11404008 6 07h30 A104 Tự luận 90 CKOTO 3GV
CSC11404009 6 07h30 A205 Tự luận 90 CKOTO 3GV
CSC11404010 6 07h30 B017 Tự luận 90 CKOTO 3GV
CSK10404002 6 07h30 B302 Tự luận 75 QTKD 3GV
CNK13002001 6 07h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV
CNT42604001 6 07h30 B302 Tự luận 75 QTKD 1GV
CNC11228001 6 09h30 A207 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC11228002 6 09h30 A208 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC11228003 6 09h30 A206 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC11228004 6 09h30 A103 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC11228005 6 09h30 A104 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC11228007 6 09h30 B207 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC11228008 6 09h30 A205 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC12501201 6 09h30 A102 Tự luận 60 NH 2GV
CNC12501202 6 09h30 B402 Tự luận 60 NH 2GV
CNC12501203 6 09h30 B302 Tự luận 60 NH 2GV
224
225
226
227
228
229
230
233
234
235
231
232
236
237
238
239
240
241
242
54
54
55
53
54
55
64
37
37
37
36
36
37
36
25
49
47
45
2
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
An toàn lao động trong ôtô
Quản lý quan hệ khách hàng
Điện tử công suất-ĐĐ
Điện tử công suất-ĐĐ
Điện tử công suất-ĐĐ
Điện tử công suất-ĐĐ
Điện tử công suất-ĐĐ
Điện tử công suất-ĐĐ
Điện tử công suất-ĐĐ
Tiếng Hàn 3 - Viết
Tiếng Hàn 3 - Viết
Tiếng Hàn 3 - Viết
Lập trình PLC và ứng dụng
Quản lý quan hệ khách hàng
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
26
26
26
26
26
26
QTKD
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
NH
NH
NH
CNTD
QTKD
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 13 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC12501204 6 09h30 B403 Tự luận 60 NH 3GV
CNC12501205 6 09h30 B401 Tự luận 60 NH 2GV
CNK11019001 6 09h30 B205 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNK11019002 6 09h30 B204 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNK11019003 6 09h30 B206 Tự luận 75 TCKT 2GV
CSC10216006 6 09h30 B101A Online 60 CKCTM 2GV
CSC10216006 6 09h30 B101B Online 60 CKCTM 2GV
CSC10216011 6 09h30 B102A Online 60 CKCTM 2GV
CSC12505201 6 09h30 H2 Tự luận 60 NH 3GV
CSC12505202 6 09h30 H1 Tự luận 60 NH 3GV
CSC12505203 6 09h30 B307 Tự luận 60 NH 3GV
CSC12505204 6 09h30 H3 Tự luận 60 NH 3GV
CNC10512201 6 13h30 A021 Vấn đáp 240 NVDL 1GV
CNC11616001 6 13h30 B403 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11616002 6 13h30 B402 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11616003 6 13h30 B404 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11616004 6 13h30 B307 Tự luận 90 TA 2GV
CNC41502001 6 13h30 A019 Tự luận 90 NVDL 1GV
CNK11506201 6 13h30 A019 Vấn đáp 240 NVDL 1GV
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
51
49
41
41
39
30
25
50
56
55
55
56
6
51
45
55
55
1
41
Tiếng Hàn 3 - Viết
Tiếng Hàn 3 - Viết
Kế toán hành chính sự nghiệp
Kế toán hành chính sự nghiệp
Kế toán hành chính sự nghiệp
Dung sai
Dung sai
Dung sai
Viết 1
Viết 1
Viết 1
Viết 1
Tuyến điểm du lịch 2
English for Business Correspondence
English for Business Correspondence
English for Business Correspondence
English for Business Correspondence
Tuyến điểm du lịch
Tuyến điểm du lịch 2
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
NH
NH
TCKT
TCKT
TCKT
28
28
28
NH
NH
NH
NH
NVDL
TA
TA
TA
TA
NVDL
NVDL
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 14 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNK11506202 6 13h30 A021 Vấn đáp 240 NVDL 1GV
CNK13009002 6 13h30 B002A Thực hành 90CNTD 1GV,
TA 1GV
CNK13009003 6 13h30 B002C Thực hành 90CNTD 1GV,
TA 1GV
CNK13009004 6 13h30 B002B Thực hành 90CKCTM 1GV,
CNTD 1GV
CSC11104101 6 13h30 H4 Tự luận 90 CNTT 1GV
CSC11109001 6 13h30 C205 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC11109002 6 13h30 C108 Tự luận 90 TA 2GV
CSC11109003 6 13h30 B401 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC11109006 6 13h30 B302 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC11109007 6 13h30 B204 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC11109008 6 13h30 B206 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC11109009 6 13h30 H3 Tự luận 90 CNTT 2GV
CSC11109010 6 13h30 B205 Tự luận 90 CNTT 2GV
CSC11109011 6 13h30 B303 Tự luận 90 CNTT 2GV
CSC11109015 6 13h30 H2 Tự luận 90 CNTT 2GV
CSC11109020 6 13h30 H1 Tự luận 90 CNTT 2GV
CSC11109021 6 13h30 A102 Tự luận 90 CNTT 2GV
CSC11109022 6 13h30 H4 Tự luận 90 CNTT 1GV
CNT41502301 6 13h30 A019 Vấn đáp 240
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
39
35
34
36
10
50
53
51
55
56
56
57
56
53
57
66
50
57
1
Tuyến điểm du lịch 2
CAD cơ khí ứng dụng
CAD cơ khí ứng dụng
CAD cơ khí ứng dụng
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Tuyến điểm du lịch 2
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
NVDL
CNTD
CNTD
CNTD
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
NVDL
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 15 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC10606001 6 15h30 A103 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC10606002 6 15h30 B206 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC10606004 6 15h30 C108 Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSC10606005 6 15h30 H4 Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSC10606006 6 15h30 B205 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC10606007 6 15h30 B403 Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSC10606008 6 15h30 B402 Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSC10606009 6 15h30 C205 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC10606010 6 15h30 B404 Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSC10606011 6 15h30 H2 Tự luận+TN 60 CNTT 1GV
CSC10606012 6 15h30 A102 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC10606013 6 15h30 B303 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC10611101 6 15h30 H2 Tự luận+TN 60 CNTT 1GV
CSC11618001 6 15h30 B204Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
CSC11618002 6 15h30 B302Tự luận+thi
nghe60
CNTD 1GV,
TA 1GV
CSC11618003 6 15h30 B307Tự luận+thi
nghe60
CNTD 1GV,
TA 1GV
CSC11618004 6 15h30 H5Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
CSC11618005 6 15h30 H3Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
CSC11618006 6 15h30 H1Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
40
44
52
52
47
52
51
50
52
53
49
51
13
53
55
52
53
51
53
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Pronunciation
Pronunciation
Pronunciation
Pronunciation
Pronunciation
Pronunciation
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
04/01/2019
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TA
TA
TA
TA
TA
TA
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 16 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC11618007 6 15h30 B401Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
DCK10001001 7 07h30 B204 Tự luận 90 TA 2GV
DCK10001002 7 07h30 B205 Tự luận 90 TA 2GV
DCK10001003 7 07h30 B206 Tự luận 90 TA 2GV
DCK10001006 7 07h30 H4 Tự luận 90 TA 2GV
DCK10001007 7 07h30 H5 Tự luận 90 CKOTO 2GV
DCK10001008 7 07h30 B307 Tự luận 90 CKOTO 2GV
DCK10001009 7 07h30 B302 Tự luận 90 QTKD 2GV
DCK10001010 7 07h30 B404 Tự luận 90 QTKD 2GV
DCK10001011 7 07h30 C205 Tự luận 90 TCKT 2GV
DCK10001015 7 07h30 B403 Tự luận 90 TCKT 2GV
DCK10001020 7 07h30 C108 Tự luận 90 TCKT 2GV
DCK10001026 7 07h30 H1 Tự luận 90 TA 2GV
DCK10001027 7 07h30 H2 Tự luận 90 NH 2GV
DCK10001028 7 07h30 B401 Tự luận 90 KHCB 2GV
DCK10001029 7 07h30 B402 Tự luận 90 KHCB 2GV
CNC11205003 7 07h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV
DCC100131115 7 07h30 B102B Online 60 DDT 2GV
DCC100131119 7 07h30 B202A Online 60 KHCB 2GV
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
52
51
48
49
55
60
57
58
57
58
56
68
62
67
47
49
24
52
50
Pronunciation
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp
Điều khiển lập trình PLC
Chính trị 1
Chính trị 1
04/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
TA
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
DDT
KHCB
KHCB
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 17 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10013113 7 07h30 B201B Online 60 KHCB 2GV
DCC10013113 7 07h30 B201A Online 60 KHCB 1GV
DCC10013132 7 07h30 B103A Online 60 KHCB 2GV
DCC10013132 7 07h30 B103B Online 60 KHCB 1GV
DCC10013137 7 07h30 B306 Online 60 DDT 2GV
DCC10013138 7 07h30 B102A Online 60 DDT 2GV
DCC10013142 7 07h30 B002B Online 60 CKCTM 2GV
DCC10013147 7 07h30 B002C Online 60 CKCTM 2GV
DCC10013148 7 07h30 B202B Online 60 CKCTM 2GV
DCK10001021 7 07h30 H3 Tự luận 90 NVDL 2GV
DCC10013102 7 09h00 B202A Online 60 DDT 2GV
DCC100131107 7 09h00 B102B Online 60 DDT 2GV
DCC100131107 7 09h00 B102A Online 60 KHCB 1GV
DCC100131108 7 09h00 B201B Online 60 KHCB 2GV
DCC100131108 7 09h00 B201A Online 60 KHCB 2GV
DCC100131117 7 09h00 B102A Online 60 KHCB 1GV
DCC10013127 7 09h00 B101A Online 60 KHCB 1GV
DCC10013127 7 09h00 B101B Online 60 KHCB 1GV
DCC10013149 7 09h00 B002B Online 60 CKCTM 2GV
319
320
321
322
323
324
325
326
327
329
330
331
332
333
334
335
336
337
328
50
12
64
5
50
52
44
49
53
51
52
3
50
15
40
30
25
45
59
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Kỹ năng giao tiếp
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 18 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10013149 7 09h00 B002C Online 60 CNTD 1GV
DCC10013150 7 09h00 B103A Online 60 CKCTM 2GV
DCC10013150 7 09h00 B103B Online 60 CNTD 1GV
DCC10013167 7 09h00 B202B Online 60 CKCTM 2GV
DCC10013168 7 09h00 B306 Online 60 DDT 2GV
CNC11617001 7 09h30 B204Tự luận+thi
nghe75 TA 2GV
CNC11617002 7 09h30 A102Tự luận+thi
nghe75 TA 2GV
CNC11617003 7 09h30 B206Tự luận+thi
nghe75 TA 2GV
CNC11617004 7 09h30 A103Tự luận+thi
nghe75 TA 2GV
CNK12501001 7 09h30 H3 TN 60 KHCB 2GV
CNK12501002 7 09h30 H2 TN 60 NH 2GV
CNK12501003 7 09h30 A104 TN 60 QTKD 2GV
CNK12501004 7 09h30 H5 TN 60 KHCB 2GV
CNK12501005 7 09h30 H4 TN 60 NVDL 2GV
NNC11001001 7 09h30 B401 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
NNC11001002 7 09h30 B402 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
NNC11001003 7 09h30 B403 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
NNK10002301 7 09h30 H1Tự luận+thi
nghe60 TA 1GV
DCT10006601 7 09h30 H1Tự luận+thi
nghe60 TA 1GV
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
46
39
48
47
9
48
5
50
52
39
43
43
39
41
2
41
38
45
40
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
English for Marketing and Advertising
Anh văn chuyên ngành-Kế toán
Anh văn 3
English for Marketing and Advertising
English for Marketing and Advertising
English for Marketing and Advertising
Năng lực tiếng Hàn
Năng lực tiếng Hàn
Năng lực tiếng Hàn
Anh văn căn bản 3
Năng lực tiếng Hàn
Năng lực tiếng Hàn
Anh văn chuyên ngành-Kế toán
Anh văn chuyên ngành-Kế toán
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
TA
TA
TA
TA
TA
NH
NH
NH
NH
NVDL
NH
TCKT
TCKT
TCKT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 19 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC10022001 X 7 10h30 B002C Online 60 CNTD 2GV
CSC10022001 X 7 10h30 B002B Online 60 DDT 1GV
CSC10022002 X 7 10h30 B202A Online 60 DDT 2GV
CSC10022004 X 7 10h30 B002B Online 60 CKCTM 1GV
CSC10022005 X 7 10h30 B102B Online 60 CKCTM 1GV
CSC10022006 X 7 10h30 B202B Online 60 CKCTM 2GV
DCC100131100 7 10h30 B103A Online 60 KHCB 2GV
DCC10013125 7 10h30 B101A Online 60 KHCB 1GV
DCC10013125 7 10h30 B101B Online 60 KHCB 1GV
DCC10013197 7 10h30 B306 Online 60 KHCB 2GV
DCC10013198 7 10h30 B102A Online 60 DDT 2GV
CNC11018001 X 7 13h30 H2 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNC11018002 X 7 13h30 H1 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNC11018003 X 7 13h30 H4 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNC11018004 X 7 13h30 H3 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNC11018005 X 7 13h30 H5 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNC11205005 7 13h30 B003 Thực hành 180 DDT 2GV
CNC11401001 7 13h30 B302 Tự luận 90
CNC11408001 7 13h30 B302 Tự luận 90
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
45
5
48
39
49
48
44
30
26
52
53
45
42
50
33
37
34
3
4
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính
Điều khiển lập trình PLC
Cấu tạo động cơ đốt trong
Đồ án động cơ đốt trong
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
DDT
26
26
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
29/12/2018
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
13/01/2019
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 20 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC11416001 7 13h30 B302 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC11423001 7 13h30 B302 Tự luận 90
CNC11427001 7 13h30 B302 Tự luận 90
CNC12101101 7 13h30 B002BThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC12101101 7 13h30 B002CThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSC10603001 7 13h30 B203BThực hành
CNTT90
CSC10605001 7 13h30 B203BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSC10605204 7 13h30 B202BThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC10605205 7 13h30 B203AThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC10605205 7 13h30 B203BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSC10605210 7 13h30 B209BThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC10605211 7 13h30 B102AThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC10605212 7 13h30 B202AThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC10605213 7 13h30 B102BThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC11401001 7 13h30 B302 Tự luận 90 CKOTO 1GV
DCC10010001 7 13h30 B302 Online 75
DCC10013201 7 13h30 B201B Online 60 KHCB 2GV
DCC10013201 7 13h30 B201A Online 60 KHCB 2GV
DCC10013202 7 13h30 B306 Online 60 KHCB 2GV
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
12
3
6
45
14
1
1
49
50
8
54
56
51
50
9
4
50
36
44
Thực tập điện thân xe
Lý thuyết ôtô
Lý thuyết trang bị điện ôtô
Thiết kế mẫu 1
Thiết kế mẫu 1
Lập trình cơ bản với C
Kỹ thuật lập trình
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật nhiệt
Vật lý đại cương
Chính trị 2
Chính trị 2
Chính trị 2
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
26
26
26
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
26
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 21 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10013202 7 13h30 B305 Online 60 KHCB 2GV
DCC10013204 7 13h30 B103B Online 60 KHCB 1GV
DCC10013204 7 13h30 B103A Online 60 KHCB 2GV
DCC10110001 X 7 13h30 B302 Online 60
CST40601101 7 13h30 B203BThực hành
CNTT90
CNC12101102 7 15h30 B002CThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC12101102 7 15h30 B002BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC12101103 7 15h30 B002AThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC12101103 7 15h30 B002BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSC10207001 7 15h30 H3 Tự luận 90
CSC10605201 7 15h30 B102BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSC10605202 7 15h30 B102AThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC10605202 7 15h30 B102BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSC10605206 7 15h30 B203AThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC10605207 7 15h30 B202AThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC10605208 7 15h30 B202BThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC10605209 7 15h30 B209BThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
TCKT 1GV
CSC11110001 7 15h30 H2 Tự luận 60 KHCB 3GV
CSC11110006 7 15h30 H1 Tự luận 60 KHCB 3GV
395
396
397
398
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
399
45
39
47
1
45
17
40
19
3
43
52
3
48
52
52
54
63
66
0
Chính trị 2
Chính trị 2
Chính trị 2
Hóa học đại cương
Thiết kế mẫu 1
Thiết kế mẫu 1
Thiết kế mẫu 1
Thiết kế mẫu 1
Kỹ thuật điện-điện tử
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Điện tử cơ bản
Điện tử cơ bản
Cơ sở kỹ thuật lập trình
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
26
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
DDT
DDT
CNTT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 22 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC11110007 7 15h30 H3 Tự luận 60 TCKT 1GV
CSC11203001 7 15h30 H3 Tự luận 60 TCKT 1GV
DCC10006001 X 7 15h30 B201B Online 60 KHCB 2GV
CST41103001 7 15h30 H3 Tự luận 60
CNC11001201 2 07h30 H4 Tự luận+TN 90 TCKT 1GV
CNK11002201 X 2 07h30 H3 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CNK11002202 X 2 07h30 H1 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CNK11002203 X 2 07h30 H2 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV
CNK11002204 X 2 07h30 H4 Tự luận+TN 90 TCKT 1GV
CNK11002205 X 2 07h30 H5 Tự luận+TN 90 QTKD 2GV
CNK13004004 2 07h30 B021 Thực hành 240 CNTD 2GV
DCC10019111 2 07h30 B103AThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019123 2 07h30 B203AThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019127 2 07h30 B002BThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019147 2 07h30 B203BThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019160 2 07h30 B209BThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019163 2 07h30 B306Thực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019170 2 07h30 B112Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019170 2 07h30 B113Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
414
415
416
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
417
36
11
40
1
41
42
43
42
41
40
52
54
50
54
54
55
30
26
7
Điện tử cơ bản
Điện tử cơ bản
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam
Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2
Công nghệ khí nén và thủy lực
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Điện tử cơ bản
05/01/2019
05/01/2019
05/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
05/01/2019
DDT
DDT
KHCB
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
CNTD
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
DDT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 23 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10019181 2 07h30 B002AThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019184 2 07h30 B103BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019186 2 07h30 B102AThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019191 2 07h30 B002CThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019193 2 07h30 B201BThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019194 2 07h30 B102BThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019195 2 07h30 B202AThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019199 2 07h30 B202BThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
CSC10431201 2 09h30 H5 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC10431204 2 09h30 H1 Tự luận 90 TCKT 2GV
CSC10431205 2 09h30 H3 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC10431206 2 09h30 H2 Tự luận 90 TCKT 2GV
DCC10014001 X 2 09h30 B002BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10014101 2 09h30 B002BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019110 2 09h30 B112Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019110 2 09h30 B113Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC100191100 2 09h30 B102BThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC100191103 2 09h30 B202BThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019114 2 09h30 B103BThực hành
CNTT90 CKCTM 1GV
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
38
52
52
50
51
52
54
54
43
53
50
50
1
9
30
23
50
50
47
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Quản lý bán hàng
Quản lý bán hàng
Quản lý bán hàng
Quản lý bán hàng
Tin học đại cương
Tin học đại cương
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 24 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10019130 2 09h30 B202AThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019145 2 09h30 B209BThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019158 2 09h30 B203AThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019162 2 09h30 B306Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019166 2 09h30 B002AThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019166 2 09h30 B002BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019167 2 09h30 B201BThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019167 2 09h30 B201AThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019168 2 09h30 B102AThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019185 2 09h30 B203BThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019188 2 09h30 B103AThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019189 2 09h30 B305Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019190 2 09h30 B002CThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019190 2 09h30 B002BThực hành
CNTT90
CNK13004002 2 13h30 B021 Thực hành 240 CNTD 2GV
CSK11501001 2 13h30 H1 Tự luận 90 TA 2GV
CSK11501002 2 13h30 H2 Tự luận 90 CNTD 2GV
CSK11501003 2 13h30 H4 Tự luận 90 TA 2GV
CSK11501007 2 13h30 H3 Tự luận 90 NVDL 2GV
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
55
56
54
54
40
13
50
7
56
50
50
51
47
6
36
55
54
53
54
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Công nghệ khí nén và thủy lực
Văn hóa Việt Nam
Văn hóa Việt Nam
Văn hóa Việt Nam
Văn hóa Việt Nam
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTD
NVDL
NVDL
NVDL
NVDL
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
31/12/2018
31/12/2018
31/12/2018
31/12/2018
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
Page 25 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10019101 2 13h30 B203BThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019105 2 13h30 B203AThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019106 2 13h30 B202AThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019108 2 13h30 B102AThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019109 2 13h30 B102BThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC100191102 2 13h30 B103AThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019124 2 13h30 B201BThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019124 2 13h30 B201AThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019135 2 13h30 B002BThực hành
CNTT90
DCC10019135 2 13h30 B002AThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019138 2 13h30 B101AThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019138 2 13h30 B101BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019144 2 13h30 B202BThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019144 2 13h30 B209AThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019146 2 13h30 B112Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019146 2 13h30 B113Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019152 2 13h30 B002CThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019152 2 13h30 B002BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019180 2 13h30 B304Thực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
50
50
51
51
51
49
50
6
25
40
30
29
50
7
30
27
45
24
39
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 26 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10019192 2 13h30 B209BThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
NNC10401001 2 13h30 B404TN+TL+Thi
nghe90 QTKD 2GV
NNC10401004 2 13h30 B402TN+TL+Thi
nghe90 QTKD 2GV
NNC10402001 2 13h30 B204TN+TL+Thi
nghe90 QTKD 2GV
NNC10402002 2 13h30 B206TN+TL+Thi
nghe90 QTKD 2GV
NNC10402005 2 13h30 A102TN+TL+Thi
nghe90 QTKD 2GV
CSK11501006 2 13h30 A103 Tự luận 90 NVDL 2GV
CNC10225001 2 15h30 B103A Thực hành 90 CNTD 1GV
CNC10225003 2 15h30 B103B Thực hành 90 CNTD 1GV
CNC11504102 2 15h30 A102 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV
CSC11610201 2 15h30 B401 Tự luận 60 QTKD 2GV
CSC11610202 2 15h30 B403 Tự luận 60 TA 2GV
CSC11610203 2 15h30 B404 Tự luận 60 TA 2GV
CSC11610204 2 15h30 A103 Tự luận 60 QTKD 2GV
CSC11610205 2 15h30 B402 Tự luận 60 QTKD 2GV
DCC10019102 2 15h30 B202BThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019103 2 15h30 B102BThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019107 2 15h30 B203AThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019125 2 15h30 B209BThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
490
491
492
493
494
495
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
496
52
49
48
38
38
38
49
40
33
40
41
40
40
41
50
50
51
54
25
Tin học
Anh văn chuyên ngành-Quản trị
Anh văn chuyên ngành-Quản trị
Anh văn chuyên ngành
Anh văn chuyên ngành
Anh văn chuyên ngành
Truyền động khí nén–thủy lực trong
máy CN
Truyền động khí nén–thủy lực trong
máy CN
Anh văn chuyên ngành lữ hành 1
Reading 2
Reading 2
Reading 2
Reading 2
Reading 2
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Văn hóa Việt Nam
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
CNTT
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
CNTD
CNTD
NVDL
TA
TA
TA
TA
TA
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
NVDL
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
31/12/2018
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
15/01/2019
Page 27 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10019128 2 15h30 B209AThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019143 2 15h30 B101AThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019143 2 15h30 B101BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019157 2 15h30 B002AThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019157 2 15h30 B002BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019159 2 15h30 B102AThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019161 2 15h30 B202AThực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019169 2 15h30 B306Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019171 2 15h30 B112Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019171 2 15h30 B113Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC10019175 2 15h30 B201BThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019183 2 15h30 B203BThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC10019187 2 15h30 B002CThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC10019187 2 15h30 B002BThực hành
CNTT90
NNC10501101 2 15h30 A102 Tự luận+TN 90 NVDL 1GV
CNC11426201 3 07h30 C203 Tự luận 90 CNTT 2GV
CNC11426202 3 07h30 A209 Tự luận 90 CNTT 2GV
CNC11426203 3 07h30 B017 Tự luận 90 CNTT 2GV
CNC11426204 3 07h30 A206 Tự luận 90 CNTT 2GV
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
44
30
26
40
9
54
53
51
30
25
51
51
45
5
1
35
36
36
33
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Anh văn chuyên ngành lữ hành
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
07/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
NVDL
26
26
26
26
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 28 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC11426205 3 07h30 A104 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11426206 3 07h30 B303 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11426207 3 07h30 A205 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11426209 3 07h30 A103 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11426210 3 07h30 A208 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11426211 3 07h30 A102 Tự luận 90 TCKT 2GV
CNC11426212 3 07h30 A207 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC11426213 3 07h30 B207 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC11426214 3 07h30 C202 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC11426215 3 07h30 C106 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC11426217 3 07h30 B015 Tự luận 90 NVDL 2GV
CNC12504101 3 07h30 B401 Tự luận+TN 90 TA 2GV
CNC12504102 3 07h30 A019 Tự luận+TN 90 TA 2GV
CNC12504103 3 07h30 B307 Tự luận+TN 90 TA 2GV
CNC12504104 3 07h30 B402 Tự luận+TN 90 NH 2GV
CNC12504105 3 07h30 B403 Tự luận+TN 90 NH 2GV
CNK13004003 3 07h30 B021 Thực hành 240 CNTD 2GV
CSC10104001 3 07h30 H1 Tự luận 90 TCKT 1GV
CSC10104002 3 07h30 H2 Tự luận 90 QTKD 2GV
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
35
35
34
35
36
35
37
35
35
35
36
44
41
47
43
46
34
66
63
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Điện ôtô 2
Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc
Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc
Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc
Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc
Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc
Công nghệ khí nén và thủy lực
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
NH
NH
NH
NH
NH
CNTD
28
28
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 29 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC10104003 3 07h30 B205 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC10104004 3 07h30 H3 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC10104005 3 07h30 B302 Tự luận 90 KHCB 2GV
CSC10104006 3 07h30 H5 Tự luận 90 KHCB 2GV
CSC10104007 3 07h30 H4 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC10104010 3 07h30 C205 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC10104011 3 07h30 B204 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC10104012 3 07h30 B206 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC10104013 3 07h30 C204 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC10104014 3 07h30 C108 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC10206101 3 07h30 H1 Tự luận 90 TCKT 1GV
CSK13008001 3 07h30 C206 Tự luận 90 CNTD 1GV
CNC10607001 3 09h30 C206 TN 60
CNC10740001 3 09h30 C206 TN 60 CNTD 1GV
CNC10743002 3 09h30 C107 TN 60 CKCTM 2GV
CNC10743003 3 09h30 C206 TN 60 NVDL 1GV
CNC10743004 3 09h30 C106 TN 60 CNTT 2GV
CNC10823201 3 09h30 B201BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC10823501 3 09h30 B201BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
57
63
61
61
62
51
60
56
40
52
1
13
1
2
49
45
50
9
24
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Đồ án chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Công nghệ phần mềm
Nhập môn công nghệ phần mềm
Nhập môn công nghệ phần mềm
Nhập môn công nghệ phần mềm
Nhập môn công nghệ phần mềm
Quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng
cao 2
Quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng
cao 2
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
CNTD
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 30 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC10830101 3 09h30 A102 Tự luận+TN 75 CNTT 2GV
CNC10830102 3 09h30 A103 Tự luận+TN 75 CNTT 2GV
CSC11402001 3 09h30 A205 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC11402002 3 09h30 B205 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC11402003 3 09h30 A209 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC11402004 3 09h30 B015 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC11402005 3 09h30 A207 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC11402006 3 09h30 A208 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC11402007 3 09h30 B303 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC11402008 3 09h30 A104 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC11402009 3 09h30 B017 Tự luận 90 KHCB 2GV
CSC11402010 3 09h30 A206 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC11616101 3 09h30 B204Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV,
TA 1GV
CSC11616102 3 09h30 H1Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
CSC11616103 3 09h30 H3Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
CSC11616104 3 09h30 H5Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
CSC11616105 3 09h30 B206Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV,
TA 1GV
CSC11616106 3 09h30 B307Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV,
TA 1GV
CSC11616107 3 09h30 B403Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
27
34
52
55
54
54
53
54
55
51
54
53
56
59
57
57
56
57
54
An ninh mạng 1
An ninh mạng 1
Nhập môn CNKT Ôtô
Nhập môn CNKT Ôtô
Nhập môn CNKT Ôtô
Nhập môn CNKT Ôtô
Nhập môn CNKT Ôtô
Nhập môn CNKT Ôtô
Nhập môn CNKT Ôtô
Nhập môn CNKT Ôtô
Nhập môn CNKT Ôtô
Nhập môn CNKT Ôtô
Listening 1
Listening 1
Listening 1
Listening 1
Listening 1
Listening 1
Listening 1
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
CNTT
CNTT
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 31 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC11616108 3 09h30 B302Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV,
TA 1GV
CSC12505301 3 09h30 B401 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV
CSC12505302 3 09h30 A019 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV
CSC12505303 3 09h30 A023 Tự luận+TN 60 NH 2GV
CSC12505304 3 09h30 B402 Tự luận+TN 60 NH 2GV
NNC12102001 3 09h30 C108 Tự luận 75 CNTT 2GV
NNC12102003 3 09h30 C205 Tự luận 75 TA 2GV
CNC12303001 3 13h30 B017 Vấn đáp 180 CNTD 2GV
CSC11201001 3 13h30 B002B Thực hành 90
CSC11211001 3 13h30 B103A Thực hành 90 DDT 2GV
CSC11211003 3 13h30 B002C Thực hành 90 DDT 2GV
CSC11211003 3 13h30 B002B Thực hành 90
CSC11211004 3 13h30 B209B Thực hành 90 DDT 2GV
CSC11211005 3 13h30 B103B Thực hành 90 DDT 1GV
CSC11211006 3 13h30 B002A Thực hành 90 DDT 2GV
CSC11211006 3 13h30 B002B Thực hành 90 DDT 1GV
CSC11307002 3 13h30
B020(X.
KHOA
DIEN)
Thực hành 90 DDT 2GV
CSC12302001 3 13h30 H1 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC12302002 3 13h30 H2 Tự luận 90 CKOTO 2GV
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
55
56
55
55
56
48
44
45
3
50
45
5
50
50
40
10
33
52
51
Listening 1
Đọc 1
Đọc 1
Đọc 1
Đọc 1
Anh văn chuyên ngành-TKĐH
Anh văn chuyên ngành-TKĐH
Thiết kế hệ thống cơ điện tử
Vẽ điện
Vẽ điện
Vẽ điện
Vẽ điện
Vẽ điện
Vẽ điện
Vẽ điện
Vẽ điện
Vi điều khiển
Cơ ứng dụng
Cơ ứng dụng
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
TA
NH
NH
NH
NH
CNTT
CNTT
CNTD
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
CNTD
CNTD
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 32 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC12302003 3 13h30 H3 Tự luận 90 CNTD 2GV
DCC100131103 3 13h30 B203A Online 60 QTKD 2GV
DCC100131112 3 13h30 B203B Online 60 QTKD 2GV
DCC10013124 3 13h30 B102A Online 60 KHCB 2GV
DCC10013126 3 13h30 B101A Online 60 KHCB 1GV
DCC10013126 3 13h30 B101B Online 60 KHCB 1GV
DCC10013153 3 13h30 B202A Online 60 NVDL 2GV
DCC10013156 3 13h30 B201B Online 60 TCKT 2GV
DCC10013156 3 13h30 B201A Online 60 TCKT 2GV
DCC10013166 3 13h30 B202B Online 60 TCKT 2GV
DCC10013191 3 13h30 B306 Online 60 QTKD 2GV
DCC10013193 3 13h30 B102B Online 60 KHCB 2GV
CST41104001 X 3 13h30 B002B Thực hành 90
CNC10409001 3 15h00 B201A Online 75
CNC10409101 3 15h00 B201B Online 75 QTKD 2GV
CNC10409101 3 15h00 B201A Online 75 QTKD 1GV
DCC10013123 3 15h00 B102A Online 60 QTKD 2GV
DCC10013180 3 15h00 B101A Online 60 QTKD 1GV
DCC10013180 3 15h00 B101B Online 60 DDT 1GV
604
605
606
607
617
618
619
620
608
609
610
611
612
613
621
622
616
614
615
50
51
55
56
30
27
55
12
40
51
52
50
1
50
19
58
30
24
2
Cơ ứng dụng
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Quản trị sản xuất
Quản trị sản xuất
Quản trị sản xuất
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Vẽ điện
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
CNTD
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
QTKD
QTKD
QTKD
KHCB
KHCB
KHCB
DDT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 33 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10013188 3 15h00 B202B Online 60 KHCB 2GV
DCC10013189 3 15h00 B102B Online 60 KHCB 2GV
DCC10013194 3 15h00 B202A Online 60 DDT 2GV
DCC10013196 3 15h00 B209B Online 60 KHCB 2GV
CSC11202003 3 15h15 B103A Online 60 DDT 2GV
CSC11202003 3 15h15 B103B Online 60 DDT 1GV
CSC11202006 3 15h15 B002B Online 60 DDT 2GV
CSC11202006 3 15h15 B002C Online 60 DDT 1GV
CNC10512001 3 15h30 H5 Tự luận 75 NVDL 2GV
CNC12905001 3 15h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV
CSC11015201 3 15h30 H3 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSC11015202 3 15h30 H2 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSC11015203 3 15h30 B205 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSC11015205 3 15h30 H1 Tự luận+TN 75 CKOTO 2GV
CSK12901001 3 15h30 H4 Tự luận 75 CKCTM 2GV
CSK12901002 3 15h30 B204 Tự luận 75 CNTD 2GV
DCT40006001 X 3 15h00 B202B Online 60 DDT 1GV
CNC10513001 4 07h30 A114 Vấn đáp 240 NVDL 2GV
CNC10602001 4 07h30 B202AThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
640
641
639
36
39
52
50
51
5
45
13
47
34
53
53
35
55
47
44
24
3
6
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Vật liệu điện
Vật liệu điện
Vật liệu điện
Vật liệu điện
Phương pháp đàm phán và ký kết hợp
đồng lữ hành
MatLab trong tự động
Tài chính doanh nghiệp 2
Tài chính doanh nghiệp 2
Tài chính doanh nghiệp 2
Tài chính doanh nghiệp 2
Điện kỹ thuật
Điện kỹ thuật
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
Lập trình Java
Giáo dục chính trị
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
08/01/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
DDT
DDT
DDT
DDT
NVDL
CNTD
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
CNTD
CNTD
NVDL
CNTT
KHCB
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 34 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC10726001 4 07h30 B102AThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
TA 1GV
CNC10726001 4 07h30 B102BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC10742001 4 07h30 B202BThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC10742002 4 07h30 B202AThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC10742003 4 07h30 B102BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC10742004 4 07h30 B209AThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC10742005 4 07h30 B209AThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC12109001 4 07h30 B002AThực hành
CNTT120 CNTT 2GV
CNC12504301 4 07h30 A019 Tự luận+TN 45NH 1GV, TA
1GV
CNC12504302 4 07h30 A104 Tự luận+TN 45NH 1GV, TA
1GV
CNC12504303 4 07h30 A206 Tự luận+TN 45NH 1GV, TA
1GV
CNC12504304 4 07h30 B307 Tự luận+TN 45NH 1GV, TA
1GV
CNC12504305 4 07h30 A023 Tự luận+TN 45 TA 2GV
CSC10302004 X 4 07h30 B302 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
CSC10302005 X 4 07h30 B205 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
CSC10302006 X 4 07h30 H3 Tự luận+TN 75 CNTD 2GV
CSC10302007 X 4 07h30 B204 Tự luận+TN 75 CNTD 2GV
CSC11210102 4 07h30 B209B Online 60 DDT 2GV
CSC11210106 4 07h30 B103B Online 60 DDT 1GV
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
52
15
43
44
20
8
39
37
45
42
44
45
44
55
56
55
55
33
34
Lập trình Java
Lập trình Java
Lập trình Java
Lập trình Java
Lập trình Java
Lập trình Java
Lập trình Java
Xử lý phim
Lý thuyết thống kê
Vi mạch
Vi mạch
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
NH
DDT
DDT
NH
NH
NH
NH
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 35 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC11210107 4 07h30 B103A Online 60 DDT 2GV
CSC11210115 4 07h30 B002C Online 60 DDT 2GV
CSC11210116 4 07h30 B002B Online 60 DDT 2GV
CSK11003001 4 07h30 H5 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK11003002 4 07h30 H4 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSK11003003 4 07h30 H2 Tự luận+TN 75 CKCTM 2GV
CSK11003004 4 07h30 H1 Tự luận+TN 75 CKOTO 2GV
CSK11003005 4 07h30 B206 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK11003010 4 07h30 B303 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK11003015 4 07h30 A113 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSC11210001 4 09h00 B209B Tự luận 90 DDT 1GV
CSC11210103 4 09h00 B306 Online 60 DDT 2GV
CSC11210104 4 09h00 B201A Online 60 QTKD 2GV
CSC11210105 4 09h00 B209B Online 60 DDT 1GV
CSC11210108 4 09h00 B304 Online 60 DDT 2GV
CSC11210110 4 09h00 B203B Online 60 DDT 2GV
CSC11210111 4 09h00 B203A Online 60 CKOTO 2GV
CSC11210112 4 09h00 B103B Online 60 DDT 1GV
CSC11210114 4 09h00 B103A Online 60 CKCTM 2GV
661
662
663
664
665
666
667
668
669
671
672
673
674
675
676
677
678
679
670
35
35
35
56
56
57
57
55
52
10
35
34
35
33
35
36
27
35
23
Vi mạch
Vi mạch
Vi mạch
Vi mạch
Vi mạch
Vi mạch
Vi mạch
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Vi mạch
Vi mạch
Vi mạch
Vi mạch
Vi mạch
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
DDT
DDT
DDT
DDT
TCKT
TCKT
TCKT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
02/01/2019
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
17/01/2019
Page 36 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC11305001 4 09h00 A103 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV
CNC10823301 4 09h30 B201BThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC10823302 4 09h30 B112Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC10823302 4 09h30 B113Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC12101301 4 09h30 B002CThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC12101302 4 09h30 B002BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC12101303 4 09h30 B002AThực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
CNK13003001 4 09h30 B206 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNK13003002 4 09h30 B204 Tự luận 75 CNTD 2GV
CNK13003003 4 09h30 B205 Tự luận 75 CNTD 2GV
CNK13003004 4 09h30 B303 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNK13003005 4 09h30 B207 Tự luận 75 TCKT 2GV
CSC11614001 4 09h30 H2 Tự luận 75 TA 2GV
CSC11614002 4 09h30 H1 Tự luận 75 TA 2GV
CSC11614003 4 09h30 H5 Tự luận 75 QTKD 2GV
CSC11614004 4 09h30 H4 Tự luận 75 TA 2GV
CSC11614005 4 09h30 H3 Tự luận 75 TA 2GV
CSK11502003 4 09h30 B302 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CNT42002201 4 09h30 B002BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
37
35
25
17
37
34
28
36
38
36
32
33
47
48
45
46
46
53
2
Cấu trúc máy tính
Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn
bản
Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn
bản
Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn
bản
Thiết kế mẫu 2
Thiết kế mẫu 2
Thiết kế mẫu 2
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Basic Translation
Basic Translation
Basic Translation
Basic Translation
Basic Translation
Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch
Thiết kế ảnh kỹ thuật số 2
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
DDT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTD
CNTD
CNTD
CNTD
CNTD
TA
TA
TA
TA
TA
NVDL
CNTT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 37 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNK13004001 4 13h30 B021 Thực hành 240 CNTD 2GV
CSC10507001 4 13h30 B207 Tự luận 75 DDT 1GV
CSC11613101 4 13h30 H2 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV
CSC11613102 4 13h30 H1 Tự luận+TN 60 TCKT 2GV
CSC11613103 4 13h30 H3 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC11613104 4 13h30 H5 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC11613105 4 13h30 B302 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC11613106 4 13h30 H4 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC11613107 4 13h30 B204 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC12505501 4 13h30 B404TN+TL+Thi
nghe75
DDT 1GV, NH
1GV
CSC12505502 4 13h30 A019TN+TL+Thi
nghe75
DDT 1GV, NH
1GV
CSC12505503 4 13h30 B402TN+TL+Thi
nghe75
DDT 1GV, NH
1GV
CSC12505504 4 13h30 B307TN+TL+Thi
nghe75
DDT 1GV, NH
1GV
CSK11502002 4 13h30 B207 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV
CSK11503001 4 13h30 B303 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CSK11503007 4 13h30 B206 Tự luận+TN 75 DDT 1GV
DCC100131114 4 13h30 B102A Online 60 NVDL 2GV
DCC100131116 4 13h30 B202B Online 60 KHCB 1GV
DCC100131116 4 13h30 B202A Online 60 QTKD 2GV
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
37
1
57
57
55
55
54
55
54
56
55
55
56
32
45
45
50
4
50
Công nghệ khí nén và thủy lực
Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch
Grammar 1
Grammar 1
Grammar 1
Grammar 1
Grammar 1
Grammar 1
Grammar 1
Nghe 1
Nghe 1
Nghe 1
Nghe 1
Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch
Văn hóa ẩm thực
Văn hóa ẩm thực
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
CNTD
NVDL
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
NH
NH
NH
NH
NVDL
NVDL
NVDL
KHCB
KHCB
KHCB
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 38 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10013139 4 13h30 B203A Online 60 QTKD 2GV
DCC10013139 4 13h30 B203B Online 60 KHCB 1GV
DCC10013157 4 13h30 B101A Online 60 KHCB 1GV
DCC10013157 4 13h30 B101B Online 60 KHCB 1GV
DCC10013160 4 13h30 B103A Online 60 CNTT 2GV
DCC10013160 4 13h30 B103B Online 60 KHCB 1GV
DCC10013161 4 13h30 B002C Online 60 KHCB 1GV
DCC10013161 4 13h30 B002B Online 60 NVDL 2GV
DCC10013174 4 13h30 B209B Online 60 QTKD 2GV
DCC10013195 4 13h30 B102B Online 60 CNTT 2GV
CSK11503006 4 13h30 B205 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CST42803201 4 13h30 B206 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV
CSC11017001 4 15h00 B102B Online 60 TCKT 2GV
CSC11017002 4 15h00 B203A Online 60 TCKT 2GV
CSC11017002 4 15h00 B203B Online 60 KHCB 1GV
DCC10013101 4 15h00 B209B Online 60 CNTT 2GV
DCC10013105 4 15h00 B202A Online 60 QTKD 2GV
DCC10013105 4 15h00 B202B Online 60 KHCB 1GV
DCC100131104 4 15h00 B002B Online 60 KHCB 2GV
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
730
731
732
733
734
735
736
728
729
50
3
30
28
50
5
29
26
51
50
53
50
3
52
50
4
45
50
2
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Văn hóa ẩm thực
Văn hóa ẩm thực Việt Nam và các nước
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
TCKT
TCKT
TCKT
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
NVDL
NVDL
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 39 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC100131104 4 15h00 B002C Online 60 KHCB 1GV
DCC100131106 4 15h00 B102A Online 60 NVDL 2GV
DCC10013158 4 15h00 B101A Online 60 CNTT 1GV
DCC10013158 4 15h00 B101B Online 60 CNTT 1GV
DCC10013159 4 15h00 B103A Online 60 NVDL 2GV
DCC10013159 4 15h00 B103B Online 60 KHCB 1GV
CNC11203001 4 15h15 B206 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11203002 4 15h15 B205 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11203003 4 15h15 B204 Tự luận 90 NVDL 2GV
CNC11203004 4 15h15 A103 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC11203005 4 15h15 A102 Tự luận 90 TA 2GV
CNC11203006 4 15h15 B207 Tự luận 90 DDT 2GV
CSK12502001 4 15h15 H1 Tự luận+TN 45 NH 2GV
CSK12502002 4 15h15 H2 Tự luận+TN 45 NH 2GV
CSK12502003 4 15h15 H3 Tự luận+TN 45 QTKD 2GV
CSK12502004 4 15h15 H5 Tự luận+TN 45 TA 2GV
CSK12502005 4 15h15 H4 Tự luận+TN 45 TA 2GV
CNC10606001 5 07h30 B202BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC10715101 5 07h30 B203AThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
17
44
30
29
53
5
34
34
34
28
27
34
49
47
47
34
44
1
2
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Trang bị điện
Trang bị điện
Trang bị điện
Trang bị điện
Trang bị điện
Trang bị điện
Văn hóa xã hội Hàn Quốc
Văn hóa xã hội Hàn Quốc
Văn hóa xã hội Hàn Quốc
Văn hóa xã hội Hàn Quốc
Văn hóa xã hội Hàn Quốc
Lập trình ứng dụng
Lập trình ứng dụng C# căn bản
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
09/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
NH
NH
NH
NH
NH
CNTT
CNTT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 40 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC10727001 5 07h30 B209AThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC10727002 5 07h30 B202AThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC10727003 5 07h30 B203BThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC10727004 5 07h30 B202BThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC10727005 5 07h30 B203AThực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC12117001 5 07h30 B002AThực hành
CNTT120 CNTT 2GV
CNC12117002 5 07h30 B002CThực hành
CNTT120 CNTT 2GV
CNC12117003 5 07h30 B002BThực hành
CNTT120 CNTT 2GV
CNC12504201 5 07h30 A023 Vấn đáp 240 NH 2GV
CNC12504203 5 07h30 A019 Vấn đáp 240 NH 2GV
CNK13001002 5 07h30 B023 Thực hành 90 CNTD 2GV
CNK13001004 5 07h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV
CSC10210401 5 07h30 H1 Vẽ trên giấy 120 CKCTM 1GV
CSC10217001 5 07h30 B403 Tự luận 120 CKCTM 2GV
CSC10217002 5 07h30 B204 Tự luận 120 CKCTM 2GV
CSC10217003 5 07h30 H5 Tự luận 120 CKOTO 2GV
CSC10217004 5 07h30 H2 Tự luận 120 CKOTO 2GV
CSC10217005 5 07h30 H1 Tự luận 120 CKOTO 1GV
CSC10217006 5 07h30 B206 Tự luận 120 TA 2GV
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
41
47
43
43
45
22
45
36
42
43
36
29
4
51
52
52
55
55
51
Lập trình ứng dụng
Lập trình ứng dụng
Lập trình ứng dụng
Lập trình ứng dụng
Lập trình ứng dụng
Kỹ thuật dàn trang và in ấn
Kỹ thuật dàn trang và in ấn
Kỹ thuật dàn trang và in ấn
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói
Vi điều khiển và ứng dụng
Vi điều khiển và ứng dụng
Vẽ kỹ thuật 1
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
NH
NH
CNTD
CNTD
28
28
28
28
28
28
28
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 41 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC10217007 5 07h30 H3 Tự luận 120 CKCTM 2GV
CSC10217010 5 07h30 B307 Tự luận 120 CKCTM 2GV
CSC10217011 5 07h30 H4 Tự luận 120 CKCTM 2GV
CSC10217012 5 07h30 B205 Tự luận 120 CKCTM 2GV
CSC10217013 5 07h30 B303 Tự luận 120 DDT 2GV
CSC10217014 5 07h30 B302 Tự luận 120 CKCTM 2GV
DCC10013103 5 09h30 B102B Online 60 CNTT 2GV
DCC10013110 5 09h30 B103A Online 60 CNTT 2GV
DCC10013110 5 09h30 B103B Online 60 CNTT 1GV
DCC10013118 5 09h30 B002C Online 60 CNTT 2GV
DCC10013118 5 09h30 B002B Online 60 CNTT 1GV
DCC10013151 5 09h30 B102A Online 60 CNTT 2GV
DCC10013152 5 09h30 B101A Online 60 CNTT 2GV
DCC10013152 5 09h30 B101B Online 60 CNTT 1GV
DCC10013192 5 09h30 B209B Online 60 CNTT 2GV
CNC10214101 5 10h00 B207 Tự luận 90 DDT 1GV
CNC10214103 5 10h00 B207 Tự luận 90
CNC10237001 5 10h00 B015 Tự luận 60 CKCTM 2GV
CNC10237002 5 10h00 B017 Tự luận 60 CKCTM 2GV
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
55
49
53
51
40
49
48
60
5
45
21
53
30
24
52
3
1
26
20
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Trang bị điện trong máy công nghiệp
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
28
28
28
28
28
28
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
DDT
DDT
28
28
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 42 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC10237003 5 10h00 B207 Tự luận 60 DDT 1GV
CNC10237004 5 10h00 A102 Tự luận 60 CKCTM 1GV
CNC10820001 5 10h00 B206 Tự luận 75
CNC10824001 5 10h00 B206Thực hành
CNTT90
CNC10828001 5 10h00 B403 Tự luận 75 DDT 2GV
CNC10828002 5 10h00 B303 Tự luận 75 CKCTM 2GV
CNC10828003 5 10h00 B206 Tự luận 75 CNTT 1GV
CNC12105001 5 10h00 B002AThực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
CSC10618001 5 10h00 B206 Tự luận+TN 90 CNTT 1GV
CSC11011002 5 10h00 H2 Tự luận 75 CKCTM 2GV
CSC11011004 5 10h00 H1 Tự luận 75 CKCTM 2GV
CSC11611101 5 10h00 H4 Tự luận 75 CKOTO 2GV
CSC11611102 5 10h00 H3 Tự luận 75CKCTM 1GV,
CKOTO 1GV
CSC11611103 5 10h00 B205 Tự luận 75 CKCTM 2GV
CSC11611104 5 10h00 H5 Tự luận 75 CKOTO 2GV
CSC11611105 5 10h00 B204 Tự luận 75 TA 2GV
CNC12504205 5 13h30 A023 Vấn đáp 240 NH 2GV
CNK13004005 5 13h30 B021 Thực hành 240 CNTD 2GV
CSC11103001 5 13h30 B303 Tự luận 60
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
27
13
1
2
32
26
40
37
1
52
53
46
46
42
46
44
49
39
1
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Công nghệ mạng không dây
Lập trình mạng
Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng
ngoại vi
Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng
ngoại vi
Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng
ngoại vi
Đại cương kỹ thuật in
Truyền số liệu
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
Writing 1
Writing 1
Writing 1
Writing 1
Writing 1
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói
Công nghệ khí nén và thủy lực
Đo lường điện và thiết bị đo
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
28
28
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TCKT
TCKT
TA
TA
TA
TA
TA
NH
CNTD
DDT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 43 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC11105001 5 13h30 B303 Tự luận 60
CSC11107001 5 13h30 B204 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC11107002 5 13h30 B204 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC11107003 5 13h30 B303 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC11107006 5 13h30 H3 Tự luận 60 QTKD 1GV
CSC11107007 5 13h30 H2 Tự luận 60 KHCB 1GV
CSC11107008 5 13h30 B307 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC11107009 5 13h30 B307 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC11107010 5 13h30 H1 Tự luận 60 KHCB 1GV
CSC11107011 5 13h30 H5 Tự luận 60 NVDL 1GV
CSC11107012 5 13h30 H3 Tự luận 60 QTKD 1GV
CSC11107013 5 13h30 H2 Tự luận 60 KHCB 1GV
CSC11107014 5 13h30 C108 Tự luận 60 NVDL 1GV
CSC11107015 5 13h30 B401 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC11107016 5 13h30 C108 Tự luận 60 NVDL 1GV
CSC11107017 5 13h30 B206 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC11107018 5 13h30 H4 Tự luận 60 NVDL 1GV
CSC11107019 5 13h30 H4 Tự luận 60 NVDL 1GV
CSC11107020 5 13h30 H5 Tự luận 60 NVDL 1GV
823
813
814
815
816
817
825
826
827
828
829
818
819
820
821
822
830
831
824
7
24
24
23
27
27
27
27
27
27
28
28
24
48
23
25
28
27
27
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 44 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC11107021 5 13h30 B302 Tự luận 60 QTKD 1GV
CSC11107022 5 13h30 B205 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC11107023 5 13h30 B205 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC11107024 5 13h30 H1 Tự luận 60 KHCB 1GV
CSC11107025 5 13h30 B302 Tự luận 60 QTKD 1GV
CSC11107026 5 13h30 B206 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC11314001 5 13h30 B303 Thực hành 90
CNT41110001 5 13h30 B303 Tự luận 60 DDT 1GV
CNK41504001 5 15h00 B205 Tự luận 90 NVDL 1GV
CNK41504101 5 15h00 B205 Tự luận 60 NVDL 1GV
CSC11005101 X 5 15h00 B102B Online 60 CKCTM 2GV
CSC11005103 X 5 15h00 B203B Online 60 DDT 2GV
CSC11005105 X 5 15h00 B203A Online 60 CKOTO 2GV
CSC11502001 5 15h00 H1 Tự luận 75 DDT 2GV
CSC11502003 5 15h00 H2 Tự luận 75 NVDL 2GV
CSK11504001 5 15h00 H5 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CSK11508001 5 15h00 H3 Tự luận 75 DDT 2GV
CSK11508002 5 15h00 H4 Tự luận 75 DDT 2GV
DCC10013165 5 15h00 B202B Online 60 KHCB 2GV
840
841
842
832
833
834
835
843
844
845
846
847
848
849
850
839
836
837
838
26
25
25
27
25
23
4
4
32
45
50
50
51
46
68
45
45
46
5
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường và điều khiển bằng máy tính
Thiết kế và điều hành tour
Thiết kế và điều hành tour
Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế
Lịch sử Việt Nam
Lịch sử Việt Nam
An toàn an ninh trong nhà hàng - khách
sạn
Giao tiếp trong kinh doanh
Giao tiếp trong kinh doanh
Chính trị 1
Đo lường điện
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
NVDL
NVDL
QTKD
QTKD
QTKD
NVDL
NVDL
NVDL
NVDL
NVDL
KHCB
DDT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 45 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10013169 5 15h00 B209B Online 60 QTKD 2GV
DCC10013170 5 15h00 B202A Online 60 DDT 2GV
DCC10013179 5 15h00 B102A Online 60 QTKD 2GV
DCC10013181 5 15h00 B101A Online 60 KHCB 1GV
DCC10013181 5 15h00 B101B Online 60 KHCB 1GV
CNT42815001 5 15h00 B204 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV
CSK11504006 5 15h00 B204 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV
CNC10230002 6 07h30 B002A Thực hành 75 CKCTM 2GV
CNC10230005 6 07h30 B103A Thực hành 75 CKCTM 2GV
CNC10230006 6 07h30 B103B Thực hành 75 CKCTM 1GV
CNC10230007 6 07h30 B002C Thực hành 75 CKCTM 2GV
CNC10230008 6 07h30 B002B Thực hành 75 CKCTM 2GV
CNC10230009 6 07h30
C005-
CAD/CA
M CNC
Thực hành 75 CKCTM 2GV
CNC10415001 6 07h30 H4 Tự luận 90 TCKT 2GV
CNC10815101 6 07h30 A205 Tự luận+TN 75 CNTT 2GV
CNC10822301 6 07h30 B201BThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC10822302 6 07h30 B201AThực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC11319002 6 07h30 A103 Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CNC11619001 6 07h30 A208 Tự luận+TN 90
851
852
853
854
855
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
856
857
23
39
45
49
40
37
38
24
57
29
28
39
37
2
51
52
53
30
2
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Quản trị tài chính doanh nghiệp
Cơ sở an ninh mạng
Quản trị hệ thống Windows 2
Quản trị hệ thống Windows 2
Truyền sóng và anten
American Culture
An toàn an ninh trong nhà hàng-khách
sạn
An toàn an ninh trong nhà hàng - khách
sạn
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
10/01/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
28
28
28
28
28
28
TCKT
CNTT
CNTT
CNTT
DDT
TA
NVDL
NVDL
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm Tại
chỗ
GV Chấm Tại
chỗ
GV Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 46 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC11619002 6 07h30 A208 Tự luận+TN 90 TA 1GV
CNC11619003 6 07h30 A112 Tự luận+TN 90
CNC11619004 6 07h30 A112 Tự luận+TN 90 TA 1GV
CNC11619005 6 07h30 A208 Tự luận+TN 90
CNC11625001 6 07h30 A206Tự luận+thi
nghe75 TA 2GV
CNC11625002 6 07h30 A104Tự luận+thi
nghe75 TA 2GV
CNC11625003 6 07h30 A208Tự luận+thi
nghe75 TA 1GV
CNC11625004 6 07h30 A102Tự luận+thi
nghe75 TA 2GV
CNC11625005 6 07h30 A112Tự luận+thi
nghe75 TA 1GV
CNC12108001 6 07h30 H3 Tự luận 60 NH 2GV
CSC10102001 6 07h30 H5 Tự luận 90 CNTT 1GV
CSC10204001 6 07h30 H5 Tự luận 90 CNTT 1GV
CSC12102101 6 07h30 H2 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV
CSC12102102 6 07h30 H1 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV
CSC12102103 6 07h30 B302 Vẽ trên giấy 180 CNTT 2GV
CSC12304001 6 07h30 B107 Thực hành 120 CNTD 2GV
CSC12304002 6 07h30 B105 Thực hành 120 CNTD 2GV
CSC12304003 6 07h30 B106 Thực hành 120 CNTD 2GV
CNC10230001 6 09h15 B103B Thực hành 75 CKCTM 1GV
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
10
4
11
1
42
42
29
43
27
38
36
1
59
59
59
38
38
37
39
American Culture
American Culture
American Culture
American Culture
English for Sales and Purchasing
English for Sales and Purchasing
English for Sales and Purchasing
English for Sales and Purchasing
English for Sales and Purchasing
Tiếp thị quảng cáo
Sức bền vật liệu
Sức bền vật liệu
Trang trí 1
Trang trí 1
Trang trí 1
Thiết bị điện tử
Thiết bị điện tử
Thiết bị điện tử
Công nghệ CNC
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
CNTT
28
28
CNTT
CNTT
CNTT
CNTD
CNTD
CNTD
28
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 47 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC10230003 6 09h15
C005-
CAD/CA
M CNC
Thực hành 75 CKCTM 2GV
CNC10230004 6 09h15 B103A Thực hành 75 CKCTM 2GV
CNC12106401 6 09h15 B002BThực hành
CNTT120
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
CNC12106402 6 09h15 B002AThực hành
CNTT120
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
CNC12106403 6 09h15 B002CThực hành
CNTT120 CNTT 2GV
CNC12501101 6 09h15 A102 Tự luận 60 CKCTM 2GV
CNC12501102 6 09h15 B206 Tự luận 60 NH 2GV
CNC12501103 6 09h15 H3 Tự luận 60 TA 2GV
CNC12501104 6 09h15 B205 Tự luận 60 TA 2GV
CNC12501105 6 09h15 B204 Tự luận 60 TA 2GV
CNC12901001 6 09h15 A103 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CNC12901002 6 09h15 A104 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC10410001 X 6 13h30 B302 Tự luận+TN 75 QTKD 1GV
CNC10427001 X 6 13h30 B402 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CNC10427003 X 6 13h30 B302 Tự luận+TN 75 QTKD 1GV
CNC10427004 X 6 13h30 B307 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
CNC10427005 X 6 13h30 B403 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CNC11001001 X 6 13h30 H2 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CNC11001002 X 6 13h30 H1 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
38
42
31
29
43
28
50
45
48
49
37
36
1
50
49
50
51
45
46
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Thiết kế ấn phẩm 1
Thiết kế ấn phẩm 1
Thiết kế ấn phẩm 1
Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp
Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp
Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp
Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp
Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp
Lý thuyết điều khiển tự động
Lý thuyết điều khiển tự động
Quản trị Marketing
Quản trị Marketing
Quản trị Marketing
Quản trị Marketing
Quản trị Marketing
Kế toán quản trị 1
Kế toán quản trị 1
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
28
28
CNTT
CNTT
CNTT
NH
NH
NH
NH
NH
CNTD
CNTD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
TCKT
TCKT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 48 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC11001003 X 6 13h30 B303 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CNC11001004 X 6 13h30 H4 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CNC11001005 X 6 13h30 H3 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CNK10502101 6 13h30 H5 Tự luận 60 NVDL 1GV
CSC10220004 6 13h30 B209B Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSC10220005 6 13h30 B002C Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSC10220005 6 13h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 1GV
CSC10504302 6 13h30 B205 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSC10504303 6 13h30 B204 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CSC11001001 6 13h30 C108 Tự luận+TN 75 TCKT 1GV
CSC11504001 6 13h30 H5 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC12304004 6 13h30 B105 Thực hành 120 CNTD 2GV
CSC12304005 6 13h30 B106 Thực hành 120 CNTD 2GV
CSC12304006 6 13h30 B108 Thực hành 120 CNTD 2GV
CSC12304007 6 13h30 B107 Thực hành 120 CNTD 2GV
CSK11004001 6 13h30 C108 Tự luận+TN 75 TCKT 1GV
CSK11506001 6 13h30 B401 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSK11506007 6 13h30 B404 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSK11004006 6 13h30 A103 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
41
41
41
1
50
45
5
46
54
1
68
37
31
29
30
52
45
45
35
Kế toán quản trị 1
Kế toán quản trị 1
Kế toán quản trị 1
Tổng quan cơ sở lưu trú du lịch
Autocad
Autocad
Autocad
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh
Tài chính tiền tệ
Tổng quan khách sạn
Thiết bị điện tử
Thiết bị điện tử
Thiết bị điện tử
Thiết bị điện tử
Tài chính tiền tệ
Marketing nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Marketing nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Tài chính tiền tệ
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
TCKT
TCKT
TCKT
NVDL
28
28
28
NVDL
NVDL
TCKT
NVDL
CNTD
CNTD
CNTD
CNTD
TCKT
NVDL
NVDL
TCKT
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 49 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSK11506006 6 13h30 B206 Tự luận+TN 75 CKOTO 2GV
CNC10406202 6 15h15 B307 Tự luận 90 QTKD 2GV
CNC10406204 6 15h15 A104 Tự luận 90 QTKD 2GV
CNC10503001 6 15h15 B205 Tự luận+TN 60 CKCTM 1GV
CSC11101001 6 15h15 C205 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC11101002 6 15h15 A103 Tự luận 60 TCKT 2GV
CSC11101003 6 15h15 A102 Tự luận 60 TCKT 2GV
CSC11101006 6 15h15 H3 Tự luận 60 CKCTM 2GV
CSC11101007 6 15h15 H4 Tự luận 60 TCKT 2GV
CSC11101008 6 15h15 H5 Tự luận 60 TCKT 2GV
CSC11101009 6 15h15 B204 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC11101010 6 15h15 B302 Tự luận 60 TCKT 2GV
CSC11101011 6 15h15 B403 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC11101015 6 15h15 H2 Tự luận 60 CKCTM 2GV
CSC11101020 6 15h15 H1 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC11101021 6 15h15 B401 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC11101022 6 15h15 C108 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC11501001 6 15h15 B402 Tự luận+TN 90 NVDL 2GV
CSC11501002 6 15h15 B206 Tự luận+TN 90 NVDL 2GV
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
927
55
34
1
51
49
50
57
57
57
55
56
54
58
66
52
52
53
54
51
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả
Địa lý du lịch
An toàn điện
An toàn điện
An toàn điện
An toàn điện
An toàn điện
An toàn điện
An toàn điện
An toàn điện
An toàn điện
An toàn điện
An toàn điện
An toàn điện
An toàn điện
Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt
Nam
Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt
Nam
Marketing nhà hàng và dịch vụ ăn uống
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
QTKD
QTKD
NVDL
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
NVDL
NVDL
NVDL
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 50 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CSC11501003 6 15h15 B404 Tự luận+TN 90 NVDL 2GV
CSC11501004 6 15h15 B205 Tự luận+TN 90 NVDL 1GV
NNC10502101 6 15h15 A112 Tự luận+TN 75 CKOTO 2GV
CSK10002001 7 07h30 H1 Tự luận+TN 90
CNC10224001 7 07h30 H5 Tự luận 75 DDT 1GV
CNC10813001 7 07h30 H2 TN+TH 75 CNTT 1GV
CNC10813101 7 07h30 H2 Tự luận+TN 90 CNTT 1GV
CNC12301001 7 07h30 H3 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC12301002 7 07h30 H4 Tự luận 90 CNTD 2GV
CNC12301003 7 07h30 B204 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC12902001 7 07h30 B205 Tự luận 90 CNTD 2GV
CSC10220002 7 07h30 B209B Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSC10220003 7 07h30 B103A Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSC10220006 7 07h30 B002C Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSC10220007 7 07h30 B103B Thực hành 90 CKCTM 1GV
CSC10220008 7 07h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSC10503101 7 07h30 H1 Tự luận 75 NVDL 1GV
CSC10503201 7 07h30 H1 Tự luận 75 NVDL 1GV
CSK41502001 7 07h30 H1 Tự luận 90 NVDL 1GV
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
53
54
33
6
37
1
42
42
40
36
22
52
51
48
48
46
68
5
9
Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt
Nam
Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt
Nam
Anh văn chuyên ngành lữ hành 2
Tiếng Việt thực hành
Máy cắt
Thiết kế triển khai hệ thống mạng
Thiết kế triển khai hệ thống mạng
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Tự động hóa quá trình công nghệ
Autocad
Autocad
Autocad
Autocad
Autocad
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam
11/01/2019
11/01/2019
11/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
NVDL
NVDL
NVDL
KHCB
28
CNTT
CNTT
CNTD
CNTD
CNTD
CNTD
28
28
28
28
28
NVDL
NVDL
NVDL
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
Tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 51 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNT40202001 7 07h30 H5 Tự luận 90
CNT40207001 7 07h30 H5 Tự luận 90 DDT 1GV
CNC11226002 7 09h30 H3 Tự luận 60 CKOTO 2GV
CNC11226004 7 09h30 B303 Tự luận 60CNTD 1GV,
DDT 1GV
CNC11226005 7 09h30 B207 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC11226006 7 09h30 B206 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC11226007 7 09h30 H5 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC11226008 7 09h30 H4 Tự luận 60 CKOTO 2GV
CNC11226009 7 09h30 B205 Tự luận 60CKCTM 1GV,
NVDL 1GV
CNC11226010 7 09h30 B204 Tự luận 60 NVDL 2GV
CNC11622001 7 09h30 H2 Tự luận 60 TA 2GV
CNC11622002 7 09h30 H1 Tự luận 60 CNTT 2GV
CSK13004001 7 09h30 B209B Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSK13004002 7 09h30 B103A Thực hành 90 CNTD 2GV
CSK13004003 7 09h30 B002A Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSK13004003 7 09h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 1GV
CSK13004005 7 09h30 B002C Thực hành 90 CKCTM 2GV
CSK13004005 7 09h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 1GV
CSK13004006 7 09h30 B103B Thực hành 90 CNTD 1GV
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
965
966
35
30
34
34
35
35
35
35
55
56
51
51
40
9
45
4
44
3
1
Máy điện
Máy điện
Máy điện
Máy điện
Máy điện
Máy điện
Máy điện
Máy điện
English for Human Resources
English for Human Resources
CAD cơ khí
CAD cơ khí
CAD cơ khí
CAD cơ khí
CAD cơ khí
CAD cơ khí
CAD cơ khí
Máy cắt kim loại
Nguyên lý cắt kim loại
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
12/01/2019
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
TA
TA
CNTD
CNTD
CNTD
CNTD
CNTD
CNTD
CNTD
28
28
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 52 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNC10227002 2 07h30
C005-
CAD/CA
M CNC
Thực hành 90 CKCTM 2GV
CNC11614001 2 07h30 A104 Vấn đáp 240 TA 2GV
CNC11614002 2 07h30 A102 Vấn đáp 240 TA 2GV
CNC11614003 2 07h30 A112 Vấn đáp 240 TA 2GV
CNC11614004 2 07h30 A114 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSC10216001 2 07h30 B102A Online 60 DDT 2GV
CSC10216010 2 07h30 B203B Online 60 CNTT 2GV
CSC10216012 2 07h30 B203A Online 60 DDT 2GV
CSC10216014 2 07h30 B209B Online 60 QTKD 2GV
CSC12505402 2 07h30 A023 Vấn đáp 240 NH 2GV
CSC12505404 2 07h30 A019 Vấn đáp 240 NH 2GV
DCC10022040 2 07h30 B002A Online 60 QTKD 2GV
DCC10022040 2 07h30 B002B Online 60
DCC10022053 2 07h30 B002C Online 60 KHCB 2GV
DCC10022053 2 07h30 B002B Online 60 KHCB 1GV
DCC10022074 2 07h30 B102B Online 60 KHCB 2GV
DCC10022087 2 07h30 B101A Online 60 KHCB 1GV
DCC10022087 2 07h30 B101B Online 60 KHCB 1GV
CNK13010001 2 07h30 B023 Thực hành 90 CNTD 2GV
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
29
47
46
43
43
51
42
52
50
55
56
40
14
45
10
47
30
28
30
Công nghệ CAD/CAM
English for Interviews
English for Interviews
English for Interviews
English for Interviews
Dung sai
Dung sai
Pháp luật
Pháp luật
Dung sai
Dung sai
Nói 1
Nói 1
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
CAD điện tử
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
28
TA
TA
TA
TA
28
28
28
KHCB
KHCB
28
NH
NH
KHCB
KHCB
KHCB
CNTD
KHCB
KHCB
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 53 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
CNK13010001 2 07h30 B024 Thực hành 90 CNTD 2GV
CSC10216013 2 09h00 B002A Online 60 DDT 2GV
DCC10005327 2 09h00 B203A Online 45 CKOTO 2GV
DCC10005327 2 09h00 B203B Online 45 CNTT 1GV
DCC10013203 2 09h00 B002B Online 60CKOTO 1GV,
KHCB 1GV
DCC10013203 2 09h00 B002C Online 60 DDT 2GV
DCC10022013 2 09h00 B202A Online 60 QTKD 2GV
DCC10022013 2 09h00 B202B Online 60 KHCB 1GV
DCC10022066 2 09h00 B209B Online 60 QTKD 2GV
DCC10022066 2 09h00 B209A Online 60 CNTT 1GV
DCK10005206 2 09h00 B102A Online 45 KHCB 2GV
DCK10005206 2 09h00 B102B Online 45 KHCB 2GV
DCK10005225 2 09h00 B103A Online 45 TCKT 2GV
DCK10005225 2 09h00 B103B Online 45 KHCB 1GV
CNC10227001 2 09h30
C005-
CAD/CA
M CNC
Thực hành 90 CKCTM 2GV
CNK41506002 2 09h30 B204 Tự luận 60 NVDL 2GV
DCC10022025 2 10h30 B202A Online 60 QTKD 2GV
DCC10022025 2 10h30 B202B Online 60 KHCB 1GV
DCC10022032 2 10h30 B002C Online 60 KHCB 2GV
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1003
40
50
15
45
42
50
15
50
10
52
18
73
5
35
33
50
2
45
25
Dung sai
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Chính trị 2
Chính trị 2
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Công nghệ CAD/CAM
Y tế du lịch
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
CAD điện tử
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
28
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
28
NVDL
KHCB
KHCB
KHCB
CNTD
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
GV Chấm sau
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 54 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10022032 2 10h30 B002B Online 60 KHCB 2GV
DCC10022033 2 10h30 B103A Online 60 QTKD 2GV
DCC10022033 2 10h30 B103B Online 60 CKOTO 1GV
DCC10022039 2 10h30 B203A Online 60 CNTT 2GV
DCC10022039 2 10h30 B203B Online 60 DDT 1GV
DCC10022041 2 10h30 B209B Online 60 DDT 2GV
DCC10022076 2 10h30 B102A Online 60 CKOTO 2GV
DCC10022076 2 10h30 B102B Online 60 DDT 1GV
DCC10022083 2 10h30 B101A Online 60 KHCB 1GV
DCC10022083 2 10h30 B101B Online 60 KHCB 1GV
DCK10005211 2 13h30 B002C Online 45 NVDL 2GV
DCK10005211 2 13h30 B002B Online 45 CNTT 2GV
DCK10005211 2 13h30 B002A Online 45 KHCB 1GV
DCK10005213 2 13h30 B202A Online 45 TCKT 2GV
DCK10005213 2 13h30 B202B Online 45 KHCB 1GV
DCK10005214 2 13h30 B209B Online 45 KHCB 2GV
DCK10005214 2 13h30 B209A Online 45 KHCB 1GV
DCK10005223 2 13h30 B203A Online 45 TA 2GV
DCK10005223 2 13h30 B203B Online 45 CNTD 1GV
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
1040
25
55
5
50
3
51
52
16
30
25
45
26
39
50
24
50
20
50
29
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 55 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCK10005224 2 13h30 B103A Online 45 TCKT 2GV
DCK10005224 2 13h30 B103B Online 45 KHCB 1GV
DCK10005227 2 13h30 B102A Online 45 CNTT 2GV
DCK10005227 2 13h30 B102B Online 45 QTKD 1GV
DCT40001401 2 13h30 B002A Online 45 KHCB 1GV
DCK10005201 2 14h45 B203B Online 45 TCKT 2GV
DCK10005201 2 14h45 B203A Online 45 KHCB 1GV
DCK10005212 2 14h45 B202A Online 45 CNTT 2GV
DCK10005212 2 14h45 B202B Online 45 KHCB 1GV
DCK10005215 2 14h45 B209B Online 45 TCKT 2GV
DCK10005215 2 14h45 B209A Online 45 KHCB 1GV
DCK10005216 2 14h45 B201B Online 45 NVDL 2GV
DCK10005216 2 14h45 B201A Online 45 KHCB 1GV
DCK10005221 2 14h45 B002C Online 45CNTT 1GV,
QTKD 1GV
DCK10005221 2 14h45 B002B Online 45CNTD 1GV,
CNTT 1GV
DCK10005222 2 14h45 B103A Online 45 KHCB 2GV
DCK10005222 2 14h45 B103B Online 45 KHCB 1GV
DCC10001202 X 2 16h00 B002A Online 60 KHCB 2GV
DCK10005217 2 16h00 B002C Online 45 KHCB 2GV
1041
1042
1043
1044
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1045
74
5
52
28
50
25
50
28
50
21
50
14
55
26
75
5
28
53
12
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lê
Nin 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1B
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
Máy chấm tại
chỗ
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 56 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCK10005217 2 16h00 B002B Online 45 CKOTO 2GV
DCK10005218 2 16h00 B102A Online 45 TCKT 2GV
DCK10005218 2 16h00 B102B Online 45 CNTD 1GV
DCK10005219 2 16h00 B203A Online 45 KHCB 2GV
DCK10005219 2 16h00 B203B Online 45 KHCB 1GV
DCK10005220 2 16h00 B202A Online 45 NVDL 2GV
DCK10005220 2 16h00 B202B Online 45 CNTT 1GV
DCK10005226 2 16h00 B201B Online 45 CNTT 2GV
DCK10005226 2 16h00 B201A Online 45 CNTT 1GV
DCK10005228 2 16h00 B103A Online 45 TCKT 2GV
DCK10005228 2 16h00 B103B Online 45 QTKD 1GV
CSC10213001 X 3 07h30 B102B Online 60
CSC10213003 X 3 07h30 B102B Online 60
CSC10216002 3 07h30 B102A Online 60 CKCTM 2GV
CSC10216002 3 07h30 B102B Online 60 CKCTM 1GV
CSC12505401 3 07h30 A019 Vấn đáp 240 NH 2GV
CSC12505403 3 07h30 A023 Vấn đáp 240 NH 2GV
DCC10009101 3 07h30 B002C Online 45 KHCB 2GV
DCC10009101 3 07h30 B002B Online 45 KHCB 2GV
DCC10009101 3 07h30 B002A Online 45 KHCB 1GV
CSC10216005 3 09h00 B101A Online 60 CKCTM 1GV
CSC10216005 3 09h00 B101B Online 60 CKCTM 1GV
CSC10216007 3 09h00 B002C Online 60 NVDL 2GV
CSC10216007 3 09h00 B002B Online 60 CKCTM 1GV
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1083
1074
1075
1076
1077
1078
1079
1080
1081
1082
26
52
26
50
26
50
27
50
28
76
5
45
1
2
52
4
56
55
11
45
26
32
30
24
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Dung sai và kỹ thuật đo
Dung sai và kỹ thuật đo
Dung sai
Dung sai
Nói 1
Nói 1
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1
Dung sai
Dung sai
Dung sai
Dung sai
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
14/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
15/01/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
28
28
28
28
NH
NH
KHCB
KHCB
KHCB
28
28
28
28
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗGV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)GV chấm tại
chỗ (Vấn đáp)Máy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗ
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Page 57 of 58
Lớp HP
Ngân
hàng
đề
Thứ Giờ thiĐịa điểm
thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thiSTT Sỉ số Tên HP Ngày thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày Nộp
đề Thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Hình thức
chấm thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
DCC10022044 3 09h00 B103A Online 60 KHCB 2GV
DCC10022044 3 09h00 B103B Online 60 CNTD 1GV
DCC10022065 3 09h00 B102B Online 60 KHCB 2GV
DCC10022065 3 09h00 B102A Online 60 KHCB 1GV
1084
1085
1086
1087
15/01/2019
15/01/2019
49
5
52
2
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
Pháp luật
15/01/2019
15/01/2019 KHCB
KHCB
KHCB
KHCB 01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
Máy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗMáy chấm tại
chỗ
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
01/01/1900
- Đề nghị các Khoa :
1. Thông báo lịch thi đến các sinh viên, giáo viên.
2. Gởi danh sách giáo viên coi thi về Phòng Quản Lý Đào Tạo trước ngày: 24 / 12 / 2018
- Chú ý :
- Nộp đề thi (trước 14 ngày tính từ ngày thi ) :sáng và chiều
- Cột "NH Đề thi" : học phần đã có ngân hàng đề thì đánh dấu "X"
- Giao bài thi đã chấm (sau 7 ngày tính từ ngày thi) : sáng và chiều
- Môn thi có "Địa điểm thi" từ 2 phòng trở lên (Vd: H1, H2, ...) HS-SV vào www.online.tdc.edu.vn , đăng nhập tài khoản để xem cụ thể mình
thi phòng nào.
Nơi nhận : - BGH (để báo cáo); - Các khoa; - Các phòng, tổ thiết bị; - Lưu.
Ngày ..19... tháng ..12.... năm 2018
KT. TRƯỞNG PHÕNG QLĐT PHÓ TRƯỞNG PHÕNG QLĐT
(Đã Ký)
Dương Đức Phú
Page 58 of 58