121
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------o0o------------ ------------o0o------------ THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 59 Thực hiện: Từ ngày 10/08/2015 - 18/09/2015 , Ngày 11 tháng 8 năm 2015 Số tiết STT Tiết học/buổi Địa điểm học TL Tối thiểu Tối đa TH BT LT Số tín chỉ SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn) Hệ: Hệ đại học Khóa học: 59 Khoa: Tiếng Pháp Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp Học phần: Đọc-Viết 5 815V 815V Nguyễn Thị Thu Trang Thứ 4(T1-2) Thứ 6(T2-3) Sáng 40 20 9 0 12 24 3 FREN 317-K63T.Phap.1_LT 1 815V 815V Nguyễn Thị Thu Trang Thứ 4(T1-2) Thứ 6(T2-3) Sáng 40 20 9 0 12 24 3 FREN 317-K63T.Phap.1_TH.1 2 Học phần: Nghe-Nói 5 815V 815V Nguyễn Văn Toàn Thứ 5(T2-3) Thứ 6(T4-5) Sáng 40 20 9 0 12 24 3 FREN 316-K63T.Phap.1_LT 3 815V 815V Nguyễn Văn Toàn Thứ 5(T2-3) Thứ 6(T4-5) Sáng 40 20 9 0 12 24 3 FREN 316-K63T.Phap.1_TH.1 4 Học phần: Từ vựng học tiếng Pháp 815V Hoàng Thanh Vân Thứ 2(T2-3) Sáng 40 20 5 0 9 16 2 FREN 312-K63T.Phap.1_LT 5 815V Hoàng Thanh Vân Thứ 2(T2-3) Sáng 40 20 5 0 9 16 2 FREN 312-K63T.Phap.1_TH.1 6 Học phần: Văn hóa và văn minh Pháp 815V Nguyễn Thị Anh Đào Thứ 3(T2-3) Sáng 40 20 6 0 4 20 2 FREN 314-K63T.Phap.1_LT 7 815V Nguyễn Thị Anh Đào Thứ 3(T2-3) Sáng 40 20 6 0 4 20 2 FREN 314-K63T.Phap.1_TH.1 8 Khóa học: 62 Khoa: Ðịa lí Chuyên ngành: Sư phạm Địa Trang: 1/121

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

------------o0o------------ ------------o0o------------

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 59

Thực hiện: Từ ngày 10/08/2015 - 18/09/2015 , Ngày 11 tháng 8 năm 2015

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Hệ: Hệ đại học

Khóahọc:

59

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 5815V815V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 4(T1-2)Thứ 6(T2-3)

Sáng40209012243FREN 317-K63T.Phap.1_LT1

815V815V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 4(T1-2)Thứ 6(T2-3)

Sáng40209012243FREN 317-K63T.Phap.1_TH.12

Học phần: Nghe-Nói 5815V815V

Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40209012243FREN 316-K63T.Phap.1_LT3

815V815V

Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40209012243FREN 316-K63T.Phap.1_TH.14

Học phần: Từ vựng học tiếng Pháp

815V Hoàng Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 312-K63T.Phap.1_LT5

815V Hoàng Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 312-K63T.Phap.1_TH.16

Học phần: Văn hóa và văn minh Pháp

815V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Sáng4020604202FREN 314-K63T.Phap.1_LT7

815V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Sáng4020604202FREN 314-K63T.Phap.1_TH.18

Khóahọc:

62

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Trang: 1/121

Page 2: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Bản đồ giáo khoa

406A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T6-8)Chiều4032000302GEOG 319-K62SPDia.1_LT9

406A1 Kiều Văn HoanThứ 6(T1-3)Sáng4032000302GEOG 319-K62SPDia.2_LT10

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3

404A1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-3)Sáng4032500302GEOG 428-K62SPDia.1_LT11

404A1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều4032500302GEOG 428-K62SPDia.2_LT12

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2

404A1 Nguyễn Thị SơnThứ 5(T1-3)Sáng4032600302GEOG 424-K62SPDia.1_LT13

404A1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T6-8)Chiều4032600302GEOG 424-K62SPDia.2_LT14

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3

404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 3(T2-5)Sáng4032900453GEOG 425-K62SPDia.1_LT15

404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 4(T2-5)Sáng4032900453GEOG 425-K62SPDia.2_LT16

Học phần: Hội nhập kinh tế thế giới của Việt Nam

404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 3(T6-8)Chiều4032500302GEOG 431-K62SPDia.1_LT17

404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 6(T6-8)Chiều4032500302GEOG 431-K62SPDia.2_LT18

Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông

406A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-9)Chiều4032500302GEOG 427-K62SPDia.1_LT19

406A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T2-5)Sáng4032500302GEOG 427-K62SPDia.2_LT20

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

407A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T6-9)Chiều5030011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_LT21

407A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T2-5)Sáng5030011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.2_LT22

407A1Thứ 3(T6-9)Chiều2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_TH.1

23

406A1Thứ 3(T6-9)Chiều2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.2_TH.1

24

407A1Thứ 5(T2-5)Sáng2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_TH.2

25

406A1Thứ 5(T2-5)Sáng2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.2_TH.2

26

Trang: 2/121

Page 3: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều2015011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.3_LT27

401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều2015011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_TH.3

28

Học phần: Thực địa kinh tế

Nguyễn Tường Huy9060028022GEOG 429-K62SPDia.1_LT29

Ngô Thị Hải Yến B3020028022GEOG 429-K62SPDia.1_TH.130

Nguyễn Đăng Chúng3020028022GEOG 429-K62SPDia.2_TH.131

Tô Thị Hồng Nhung3020028022GEOG 429-K62SPDia.3_TH.132

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ giáo khoa

401A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T3-5)Sáng1813000302GEOG 319C-K62CLCDia.1_LT33

Học phần: Đia lí Biển Đông

402A1 Nguyễn Tường HuyThứ 6(T1-3)Sáng1813000302GEOG 432C-K62CLCDia.1_LT34

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3

402A1 Nguyễn Tường HuyThứ 3(T6-8)Chiều1813500302GEOG 428C-K62CLCDia.1_LT35

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2

401A1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T6-8)Chiều1813600302GEOG 424C-K62CLCDia.1_LT36

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3

401A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 2(T1-4)Sáng1813900453GEOG 425C-K62CLCDia.1_LT37

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững

401A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T2-4)Sáng1813600302GEOG 426C-K62CLCDia.1_LT38

Học phần: Hội nhập kinh tế thế giới của Việt Nam

402A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 5(T1-3)Sáng1813000302GEOG 431C-K62CLCDia.1_LT39

Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông

401A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 5(T6-9)Chiều18131000453GEOG 437-K62CLCDia.1_LT40

Học phần: Thực địa kinh tế

Lê Mỹ Dung1813028022GEOG 429C-K62CLCDia.1_LT41

Trang: 3/121

Page 4: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Vũ Thị Mai Hương1813028022GEOG 429C-K62CLCDia.1_TH.142

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Giáo dục Dân số và Sức khỏe sinh sản

510V Đàm Thị Vân AnhThứ 6(T6-9)Chiều7015602222PSYC 422-K62TLGD.1_LT43

Học phần: Giáo dục hướng nghiệp

510V Trương Thị HoaThứ 3(T6-9)Chiều7015602222PSYC 423-K62TLGD.1_LT44

Học phần: Giáo dục từ xa

510V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 4(T6-9)Chiều7015602222PSYC 425-K62TLGD.1_LT45

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững

510V Mai Quốc KhánhThứ 4(T6-9)Chiều7015602222GEOG 426-K62TLGD.1_LT46

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Nguyễn Thị Tình7015602121PSYC 301-K62TLGD.1_LT47

Học phần: Tâm lí học hành vi lệch chuẩn

510V Trần Thị Mỵ LươngThứ 3(T6-9)Chiều7015602222PSYC 416-K62GDH.1_LT48

Học phần: Tâm lí học lao động

510V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 5(T6-9)Chiều7015602222PSYC 415-K62GDH.1_LT49

Học phần: Tâm lý học tham vấn

510V Hoàng Anh PhướcThứ 2(T6-9)Chiều7015602222PSYC 418-K62GDH.1_LT50

Học phần: Tâm lý học xã hội

510V Trần Quốc ThànhThứ 2(T6-9)Chiều7015602222PSYC 417-K62GDH.1_LT51

Học phần: TLH lao động SP của người thầy giáo

510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T6-9)Chiều7015602222PSYC 414-K62GDH.1_LT52

Học phần: Vệ sinh học đường

510V Nguyễn Thị TìnhThứ 5(T6-9)Chiều7015602222PSYC 424-K62TLGD.1_LT53

Chuyên ngành: Tâm lý học

Trang: 4/121

Page 5: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Công tác xã hội trong nhà trường

406V Đàm Thị Vân AnhThứ 6(T1-3)Sáng70158012453PSYC 441-K62TL.1_LT54

Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho thanh thiếu niên

401V Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T6-8)Chiều7015000453PSYC 443-K62TL.1_LT55

Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ bị lạm dụng

401V Đào Minh ĐứcThứ 4(T6-8)Chiều7015000453PSYC 448-K62TL.1_LT56

Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ em năng khiếu và phát triển sớm

401V Hoàng Anh PhướcThứ 3(T3-5)Sáng7015000453PSYC 449-K62TL.1_LT57

Học phần: Tham vấn  và trị liệu nhóm

406V Hoàng Trung HọcThứ 5(T6-8)Chiều701510200303PSYC 433-K62TL.1_LT58

Học phần: Tham vấn và tư vấn hướng nghiệp

406V Vũ Lệ HoaThứ 6(T6-8)Chiều7015000453PSYC 444-K62TL.1_LT59

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 1

408A1 Phạm Văn HùngThứ 3(T1-2)Sáng25201400262POLI 440-K62LLCT.1_LT60

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 2

408A1 Nguyễn Văn LongThứ 3(T3-4)Sáng25201400262POLI 441-K62LLCT.1_LT61

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 3

408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 4(T1-2)Sáng25201400262POLI 442-K62LLCT.1_LT62

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 4

408A1 Trần Thị Thu HuyềnThứ 4(T3-4)Sáng25201400262POLI 443-K62LLCT.1_LT63

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 5

408A1 Nguyễn Văn LongThứ 5(T1-2)Sáng25201400262POLI 444-K62LLCT.1_LT64

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 6

408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 5(T3-4)Sáng25201400262POLI 491-K62LLCT.1_LT65

Trang: 5/121

Page 6: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Chuyên đề kinh tế chính trị học

306A1 Trần Thị Mai PhươngThứ 6(T1-3)Sáng25201400262POLI 437-K62LLCT.1_LT66

Học phần: Chuyên đề LSĐ CS VN 1

405A1 Phan Thị Lệ DungThứ 3(T4-5)Sáng26201400262POLI 450-K62LLCT.1_LT67

Học phần: Chuyên đề LSĐ CS VN 2

405A1 Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 4(T1-3)Sáng26201400262POLI 451-K62LLCT.1_LT68

Học phần: Chuyên đề Triết học 1

309A1 Nguyễn Thị NgaThứ 5(T1-3)Sáng25201400262POLI 427-K62LLCT.1_LT69

Học phần: Chuyên đề Triết học 2

309V Phạm Việt ThắngThứ 5(T4-5)Sáng25201400262POLI 428-K62LLCT.1_LT70

Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 1

405A1 Dương Văn KhoaThứ 5(T1-3)Sáng26201400262POLI 453-K62LLCT.1_LT71

Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 2

405A1Thứ 5(T4-5)Sáng26201400262POLI 454-K62LLCT.1_LT72

Học phần: Kinh tế học công cộng

306A1 Nguyễn Nhật TânThứ 2(T4-5)Sáng25201006242POLI 434-K62LLCT.1_LT73

Học phần: Kinh tế học phát triển

306A1 Nguyễn Văn PhúcThứ 3(T1-2)Sáng25201006242POLI 435-K62LLCT.1_LT74

Học phần: Kinh tế học quốc tế

306A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 5(T1-2)Sáng25201006242POLI 433-K62LLCT.1_LT75

Học phần: Kinh tế học vi mô

306A1 Nguyễn Gia ThiệnThứ 2(T1-3)Sáng25201006242POLI 432-K62LLCT.1_LT76

Học phần: Kinh tế học vĩ mô

306A1 Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T1-3)Sáng25201006242POLI 431-K62LLCT.1_LT77

Học phần: Lịch sử phép biện chứng

309A1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 6(T1-2)Sáng25201400262POLI 424-K62LLCT.1_LT78

Trang: 6/121

Page 7: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Logic học biện chứng

309A1 Nguyễn Như HảiThứ 2(T1-3)Sáng25201400262POLI 425-K62LLCT.1_LT79

Học phần: Phương pháp giảng dạy CNXHKH

408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 6(T1-4)Sáng2520684222POLI 446-K62LLCT.1_LT80

Học phần: Phương pháp giảng dạy Triết học

309A1 Nguyễn Như HảiThứ 4(T1-3)Sáng2520684222POLI 429-K62LLCT.1_LT81

Học phần: PP giảng dạy Kinh tế chính trị học

306A1 Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T4-5)Sáng2520684222POLI 438-K62LLCT.1_LT82

Học phần: PPGD Lịch sử ĐCS Việt Nam

405A1 Dương Văn KhoaThứ 4(T4-5)Sáng2620684222POLI 452-K62LLCT.1_LT83

Học phần: PPGD tư tưởng Hồ Chí Minh

405A1 Trần Thanh HươngThứ 6(T1-3)Sáng2620684222POLI 455-K62LLCT.1_LT84

Học phần: Tác phẩm của các lãnh tụ ĐCS VN

405A1 Nguyễn Đức ThìnThứ 3(T1-3)Sáng26201006242POLI 449-K62LLCT.1_LT85

Học phần: Tác phẩm của CN Mác-Lênin về XD Đảng

405A1 Nguyễn Đức ThìnThứ 2(T1-3)Sáng26201006242POLI 447-K62LLCT.1_LT86

Học phần: Tác phẩm của Hồ Chí Minh

405A1 Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 2(T4-5)Sáng26201006242POLI 448-K62LLCT.1_LT87

Học phần: Tác phẩm KĐ Kinh tế chính trị học

306A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 5(T3-5)Sáng25201006242POLI 430-K62LLCT.1_LT88

Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH 1

408A1 Nguyễn Văn LongThứ 2(T1-2)Sáng25201400262POLI 439-K62LLCT.1_LT89

Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH 2

408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 2(T3-4)Sáng25201400262POLI 490-K62LLCT.1_LT90

Học phần: Tác phẩm Kinh điển Triết học

309A1 Hoàng Thúc LânThứ 4(T4-5)Sáng25201006242POLI 421-K62LLCT.1_LT91

Trang: 7/121

Page 8: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thống kê kinh tế

306A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T3-5)Sáng25201006242POLI 436-K62LLCT.1_LT92

Học phần: Triết học trong các KH xã hội và nhân văn

309A1 Đào Đức DoãnThứ 3(T1-3)Sáng25201400262POLI 423-K62LLCT.1_LT93

Học phần: Triết học trong các Khoa học tự nhiên

309A1 Nguyễn Như HảiThứ 2(T4-5)Sáng25201400262POLI 422-K62LLCT.1_LT94

Học phần: Triết học về môi trường và con người

309A1 Đào Đức DoãnThứ 3(T4-5)Sáng25201400262POLI 426-K62LLCT.1_LT95

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Các tổ chức kinh tế, xã hội quốc tế

308V Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T1-2)Sáng65601400262POLI 486-K62GDCD.1_LT96

Học phần: Giáo dục giới tính và SKSS vị thành niên

308V Bùi Xuân AnhThứ 2(T2-3)Sáng6560666222POLI 480-K62GDCD.1_LT97

Học phần: PP tổ chức, TH GD ĐĐ, thẩm mỹ, lối sống

308V Hoàng Thị ThuậnThứ 2(T4-5)Sáng6560666222POLI 481-K62GDCD.1_LT98

Học phần: PP tổ chức, thực hành GD môi trường

308V Bùi Thị ThảoThứ 4(T1-2)Sáng6560662202POLI 482-K62GDCD.1_LT99

Học phần: PP tổ chức, thực hành giáo dục pháp luật

308V Nguyễn Thu HươngThứ 4(T3-4)Sáng6560662202POLI 483-K62GDCD.1_LT100

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

308V Cù Thị Thu ThuỷThứ 6(T1-2)Sáng65201006242ENGL 389-K62GDCD.1_LT101

Học phần: Văn hoá và phát triển

308V Phạm Việt ThắngThứ 3(T3-4)Sáng70601400262POLI 485-K62GDCD.1_LT102

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Gia đình-dòng họ-làng xã người Việt

Trang: 8/121

Page 9: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

704D3 Nguyễn Văn ThắngThứ 4(T1-4)Sáng100351500252VNSS 316-K62VNH.1_LT103

Học phần: Kinh tế Việt Nam

704D3Thứ 2(T6-9)Chiều100551204242VNSS 427-K62VNH.1_LT104

Học phần: Nghiệp vụ báo chí 2

704D3 Nguyễn Ngọc OanhThứ 3(T6-8)Chiều100201806363VNSS 433-K62VNH.1_LT105

Học phần: Phát triển du lịch bền vững

704D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 6(T6-9)Chiều1003512204242VNSS 428-K62VNH.1_LT106

Học phần: Quan hệ công chúng

704D3Thứ 4(T1-4)Sáng1002012204242VNSS 434-K62VNH.1_LT107

Học phần: Quản lí di sản văn hóa và phát triển du lịch

704D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 6(T6-9)Chiều1004015200252VNSS 432-K62VNH.1_LT108

Học phần: Quản trị lữ hành và Marketing du lịch

704D3 Trần Đăng HiếuThứ 4(T7-9)Chiều1003518406363VNSS 429-K62VNH.1_LT109

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Nguyễn Thị Thu Hoài10040306111PSYC 301-K62VNH.1_LT110

Học phần: Tổ chức và quản lí các hoạt động văn hóa

704D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 5(T6-8)Chiều1004018456363VNSS 431-K62VNH.1_LT111

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: GDCT-GDQP

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 1

107A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 5(T1-2)Sáng51301400262POLI 440-K62QP.1_LT112

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 2

107A1 Nguyễn Văn LongThứ 5(T6-7)Chiều47301400262POLI 441-K62QP.1_LT113

Học phần: Chuyên đề kinh tế 1

107A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 4(T8-9)Chiều51301400262POLI 476-K62QP.1_LT114

Học phần: Chuyên đề kinh tế 2

Trang: 9/121

Page 10: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

107A1 Nguyễn Văn PhúcThứ 4(T6-7)Chiều47301400262POLI 477-K62QP.1_LT115

Học phần: Chuyên đề LSĐ và TTHCM 1

107A1 Nguyễn Đức ThìnThứ 6(T1-2)Sáng55301400262POLI 478-K62QP.1_LT116

Học phần: Chuyên đề LSĐ và TTHCM 2

107A1 Trần Thanh HươngThứ 6(T6-7)Chiều55301400262POLI 479-K62QP.1_LT117

Học phần: Chuyên đề Triết học 1

107A1 Phạm Việt ThắngThứ 4(T1-2)Sáng51301400262POLI 427-K62QP.1_LT118

Học phần: Chuyên đề Triết học 2

107A1 Phạm Việt ThắngThứ 5(T8-9)Chiều47301400262POLI 428-K62QP.1_LT119

Học phần: Nghệ thuật QS VN từ khi có Đảng

104A1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-3)Sáng62306012222DEFE 413-K62QP.1_LT120

104A1 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T6-8)Chiều62306012222DEFE 413-K62QP.2_LT121

Học phần: Những vấn đề của thời đại ngày nay

107A1 Phạm Văn HùngThứ 2(T3-4)Sáng51301400262POLI 332-K62QP.1_LT122

107A1 Phạm Văn HùngThứ 2(T8-9)Chiều47301400262POLI 332-K62QP.2_LT123

Học phần: PPGD GD quốc phòng, an ninh 2

107A1 Nguyễn Văn QuýThứ 3(T1-3)Sáng5130048062DEFE 411-K62QP.1_LT124

107A1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T6-8)Chiều4730048062DEFE 411-K62QP.2_LT125

Học phần: Tác phẩm kinh điển của CN Mác-Lênin

107A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng51301006242POLI 475-K62QP.1_LT126

107A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 2(T6-7)Chiều47301006242POLI 475-K62QP.2_LT127

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Các v/đ liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học

502D3 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T2-3)Sáng3021906252ENGL 418-K62T.Anh.1_LT128

502D3 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T4-5)Sáng3021906252ENGL 418-K62T.Anh.2_LT129

Trang: 10/121

Page 11: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

510V Thái Thị Cẩm TrangThứ 5(T1-2)Sáng3021906252ENGL 418-K62T.Anh.3_LT130

Học phần: Dịch

502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 5(T1-3)Sáng30211806363ENGL 415-K62T.Anh.1_LT131

202TAD3 Nguyễn Thị NhànThứ 5(T3-5)Sáng30211806363ENGL 415-K62T.Anh.2_LT132

302V Đào Thị Vân HồngThứ 5(T3-5)Sáng30211806363ENGL 415-K62T.Anh.3_LT133

Học phần: Đọc - Viết 1

Thứ 3(T6-8)Chiều1521806363ENGL 122-K62,63TA(Hoc lai).1_LT134

Thứ 5(T6-8)Chiều2521806363ENGL 122-K62,63TA(Hoc lai).2_LT135

Học phần: Đọc - Viết 3

Thứ 3(T6-7)Chiều152906252ENGL 222-K62,63TA(Hoc lai).1_LT136

Thứ 3(T8-9)Chiều152906252ENGL 222-K62,63TA(Hoc lai).2_LT137

Học phần: Lý luận về PPGD Tiếng Anh

Thứ 2(T8-9)Chiều152906252ENGL 228-K62,63TA(Hoc lai).1_LT138

Thứ 3(T6-7)Chiều152906252ENGL 228-K62,63TA(Hoc lai).2_LT139

Học phần: Lý thuyết giao tiếp

Thứ 3(T8-10)Chiều152906252ENGL 226-K62,63TA(Hoc lai).1_LT140

Thứ 2(T8-10)Chiều152906252ENGL 226-K62,63TA(Hoc lai).2_LT141

Học phần: Nghe - Đọc 7

406V Phan Phương ThảoThứ 3(T4-5)Sáng3021906252ENGL 411-K62T.Anh.1_LT142

203V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng3021906252ENGL 411-K62T.Anh.2_LT143

404D3 Trần Thiên TứThứ 3(T4-5)Sáng3021906252ENGL 411-K62T.Anh.3_LT144

Học phần: Nghe - Nói 1

Thứ 5(T6-8)Chiều1521806363ENGL 121-K62,63TA(Hoc lai).1_LT145

Thứ 3(T6-8)Chiều1521806363ENGL 121-K62,63TA(Hoc lai).2_LT146

Học phần: Ngữ dụng học

510V Đào Thị Vân HồngThứ 2(T2-3)Sáng3021906252ENGL 413-K62T.Anh.1_LT147

Trang: 11/121

Page 12: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203V Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-3)Sáng3021906252ENGL 413-K62T.Anh.2_LT148

404D3 Phan Phương ThảoThứ 3(T2-3)Sáng3021906252ENGL 413-K62T.Anh.3_LT149

Học phần: Nói - Viết 7

202TAD3 Đào Thị Vân HồngThứ 2(T4-5)Sáng3021906252ENGL 412-K62T.Anh.1_LT150

302V Đào Thị Bích NguyênThứ 3(T4-5)Sáng3021906252ENGL 412-K62T.Anh.2_LT151

404D3 Nguyễn Ngọc LanThứ 2(T4-5)Sáng3021906252ENGL 412-K62T.Anh.3_LT152

Học phần: Phân tích diễn ngôn

502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 5(T4-5)Sáng3021906252ENGL 414-K62T.Anh.1_LT153

202TAD3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T2-3)Sáng3021906252ENGL 414-K62T.Anh.2_LT154

202TAD3 Cao Thị Thu GiangThứ 2(T2-3)Sáng3021906252ENGL 414-K62T.Anh.3_LT155

Học phần: Văn học Mỹ

302V Đỗ Thị Phương MaiThứ 3(T2-3)Sáng3021906252ENGL 416-K62T.Anh.1_LT156

202TAD3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 4(T2-3)Sáng3021906252ENGL 416-K62T.Anh.2_LT157

202TAD3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 4(T4-5)Sáng3021906252ENGL 416-K62T.Anh.3_LT158

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ

501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 437-K62T.Phap.1_LT159

501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 437-K62T.Phap.1_TH.1160

Học phần: Dẫn luận ngữ nghĩa học tiếng Pháp

813V Hoàng Thanh VânThứ 3(T1-2)Sáng4020509162FREN 426-K62T.Phap.1_LT161

813V Hoàng Thanh VânThứ 3(T1-2)Sáng4020509162FREN 426-K62T.Phap.1_TH.1162

Học phần: Dịch thực hành

813V Hà Minh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng40209012243FREN 429-K62T.Phap.1_LT163

813V Hà Minh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng40209012243FREN 429-K62T.Phap.1_TH.1164

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GD ngoại ngữ

Trang: 12/121

Page 13: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

813V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-2)Sáng4020509162FREN 436-K62T.Phap.1_LT165

813V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-2)Sáng4020509162FREN 436-K62T.Phap.1_TH.1166

Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp

813V Trương Thị ThuýThứ 4(T3-5)Sáng40209012243FREN 435-K62T.Phap.1_LT167

813V Trương Thị ThuýThứ 4(T3-5)Sáng40209012243FREN 435-K62T.Phap.1_TH.1168

Học phần: Tiếng Pháp Du lịch - Khách sạn

813V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 430-K62T.Phap.1_LT169

813V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 430-K62T.Phap.1_TH.1170

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Chuyên đề

403D3 Ngô Văn ToánThứ 3(T7-8)Chiều50151500252MUSI 422-K62AN.1_LT171

Học phần: Mỹ thuật đại cương

403D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 3(T9-10)Chiều50156012222MUSI 424-K62AN.1_LT172

Học phần: Phối đồng ca - hợp xướng

711AND3 Trần Bảo LânThứ 3(T2-3)Sáng2510060002MUSI 427-K62AN.1_LT173

711AND3 Trần Bảo LânThứ 3(T4-5)Sáng2510060002MUSI 427-K62AN.2_LT174

Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 3

506D3 Trần Hương GiangThứ 4(T7-8)Chiều25106120222MUSI 423-K62AN.1_LT175

506D3 Trần Hương GiangThứ 4(T9-10)Chiều25106120222MUSI 423-K62AN.2_LT176

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

711AND3 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 5(T7-7)Chiều2510602121PSYC 301-K62AN.1_LT177

711AND3 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 5(T8-8)Chiều2510602121PSYC 301-K62AN.2_LT178

Học phần: Sáng tác ca khúc

711AND3 Trần Bảo LânThứ 5(T2-3)Sáng25106012222MUSI 425-K62AN.1_LT179

711AND3 Trần Bảo LânThứ 5(T4-5)Sáng25106012222MUSI 425-K62AN.2_LT180

Trang: 13/121

Page 14: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

703AND3 Ngô Văn ToánThứ 2(T2-3)Sáng2510000302ENGL 330-K62AN.1_LT181

703AND3 Ngô Văn ToánThứ 2(T4-5)Sáng2510000302ENGL 330-K62AN.2_LT182

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Hình họa 7603MTD3603MTD3

Nguyễn Thu HươngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng20104590003ARTS 411-K62NT.1_LT183

604MTD3604MTD3

Nguyễn Chí CườngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng20104590003ARTS 411-K62NT.2_LT184

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Khắc gỗ

605MTD3 Phạm Văn TuyếnThứ 2(T6-10)Chiều22103060002ARTS 412-K62NT.1_LT185

605MTD3 Đỗ Kiều LinhThứ 3(T1-5)Sáng22103060002ARTS 412-K62NT.2_LT186

Học phần: Nhiếp ảnh căn bản

606MTD3 Trần Quốc BảoThứ 2(T2-3)Sáng50106012222ARTS 416-K62NT.1_LT187

Học phần: Phương pháp Công tác Đội

703AND3Thứ 6(T9-10)Chiều50158016162PRIM 452-K62MT.1_LT188

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3

403D3 Phạm Thị NụThứ 5(T7-8)Chiều25106014202ARTS 414-K62NT.1_LT189

403D3 Phạm Thị NụThứ 5(T9-10)Chiều25106014202ARTS 414-K62NT.2_LT190

Học phần: Thông tin quảng cáo

605MTD3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 2(T4-5)Sáng50106012222ARTS 415-K62NT.1_LT191

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

503D3 Ngô Văn SắcThứ 6(T2-3)Sáng25106012222ENGL 329-K62NT.1_LT192

503D3 Ngô Văn SắcThứ 6(T4-5)Sáng006012222ENGL 329-K62NT.2_LT193

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 2

Lê Thị GiangThứ 6(T7-10)Chiều45300045152PHYE 439-K62GDTC.1_LT194

Trang: 14/121

Page 15: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Thị NgọcThứ 6(T7-10)Chiều45300045152PHYE 439-K62GDTC.2_LT195

Học phần: Chuyên đề về thể thao giải trí

308A1 Nguyễn Thị ToànThứ 5(T1-3)Sáng80600045152PHYE 443-K62GDTC.1_LT196

Học phần: Lịch sử và Quản lý TDTT

308A1 Vũ Minh CườngThứ 4(T7-10)Chiều806015010353PHYE 432-K62GDTC.1_LT197

Học phần: Lý luận và phương pháp GDTC

Thứ 3(T1-4)Sáng10115010353PHYE 335-K61,62(BS).1_LT198

Học phần: Lý luận và PP huấn luyện thể thao

308A1 Phạm Đông ĐứcThứ 4(T1-4)Sáng80606012222PHYE 437-K62GDTC.1_LT199

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 3101NTĐ101NTĐ

Đỗ Xuân DuyệtThứ 3(T1-2)Thứ 6(T1-2)

Sáng4530006002PHYE 446-K62GDTC.1_LT200

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 3101SVĐ101SVĐ

Nguyễn Duy TuyếnThứ 3(T3-4)Thứ 6(T3-4)

Sáng4530006002PHYE 449-K62GDTC.1_LT201

Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 2

106A1 Trần Mạnh HùngThứ 2(T6-10)Chiều45300075153PHYE 469-K62GDTC.1_LT202

102SVĐ Trần Mạnh HùngThứ 3(T8-10)Chiều45300075153PHYE 469-K62GDTC.1_TH.1203

102SVĐ Trần Mạnh HùngThứ 5(T8-10)Chiều45300075153PHYE 469-K62GDTC.1_TH.1204

Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 2

106A1 Ngô Việt HoànThứ 2(T6-10)Chiều45300075153PHYE 472-K62GDTC.1_LT205

102NTĐ Ngô Việt HoànThứ 3(T8-10)Chiều45300075153PHYE 472-K62GDTC.1_TH.1206

102NTĐ Ngô Việt HoànThứ 5(T8-10)Chiều45300075153PHYE 472-K62GDTC.1_TH.1207

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non

502V Nguyễn Thị HoàThứ 3(T3-4)Sáng7567000302PRES 425-K62GDMN.1_LT208

Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học

Trang: 15/121

Page 16: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502V Vũ Thị ThảoThứ 5(T1-3)Sáng7567000453PRES 318-K62GDMN.1_LT209

Học phần: PP hình thành kỹ năng vận động cho trẻ

502V Đặng Hồng PhươngThứ 3(T1-2)Sáng7567000302PRES 427-K62GDMN.1_LT210

Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em

502V Đinh Thanh TuyếnThứ 2(T1-3)Sáng7567000453PRES 317-K62GDMN.1_LT211

Học phần: TC h/đ tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ

502V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng7567000302PRES 424-K62GDMN.1_LT212

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Cơ lý thuyết

409C Nguyễn Quang HọcThứ 2(T1-2)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.1_LT213

409C Nguyễn Quang HọcThứ 2(T3-4)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.2_LT214

408C Nguyễn Quang HọcThứ 5(T2-3)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.3_LT215

408C Nguyễn Quang HọcThứ 5(T4-5)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.4_LT216

Học phần: Đại số sơ cấp

310C Lê Thị HàThứ 2(T3-4)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.1_LT217

409C Lê Thị HàThứ 5(T4-5)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.2_LT218

310C Lê Thị HàThứ 4(T3-4)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.3_LT219

310C Nguyễn Công MinhThứ 5(T4-5)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.4_LT220

Học phần: Giải tích 4

Thứ 2(T2-4)Sáng3010015302MATH 236-K62,63 SPToán(BS).1_LT

221

Học phần: Giải tích hàm

408C Tăng Văn LongThứ 3(T1-4)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.1_LT222

405C Phùng Văn MạnhThứ 3(T2-5)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.2_LT223

409C Nguyễn Xuân HồngThứ 3(T1-4)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.3_LT224

416C Nguyễn Xuân HồngThứ 6(T1-4)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.4_LT225

Trang: 16/121

Page 17: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giải tích số

411C Nguyễn Hùng ChínhThứ 2(T2-3)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.1_LT226

411C Nguyễn Hùng ChínhThứ 2(T4-5)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.2_LT227

414C Nguyễn Hùng ChínhThứ 4(T1-2)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.3_LT228

408C Nguyễn Hùng ChínhThứ 4(T3-4)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.4_LT229

Học phần: Hình học sơ cấp 2

306C Phạm Hoàng HàThứ 2(T1-2)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.1_LT230

409C Phạm Hoàng HàThứ 4(T1-2)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.2_LT231

409C Phạm Hoàng HàThứ 4(T3-4)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.3_LT232

409C Phạm Hoàng HàThứ 5(T2-3)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.4_LT233

Học phần: Lý thuyết số

Thứ 3(T8-10)Chiều6010015303MATH 239-K62SPToan(BS).1_LT234

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

309C Chu Cẩm ThơThứ 2(T2-3)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.1_LT235

309C Chu Cẩm ThơThứ 2(T4-5)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.2_LT236

309C Chu Cẩm ThơThứ 4(T2-3)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.3_LT237

309C Chu Cẩm ThơThứ 5(T2-3)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.4_LT238

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Cơ lý thuyết

406C Đinh Quang VinhThứ 3(T4-5)Sáng25150018222MATH 467C-K62CLCToan.1_LT239

Học phần: Đại số sơ cấp

406C Dương Quốc ViệtThứ 3(T2-3)Sáng25150018222MATH 451C-K62CLCToan.1_LT240

Học phần: Giải tích hàm 1

413C Lê Mậu HảiThứ 5(T1-3)Sáng25150028323MATH 447-K62CLCToan.1_LT241

Học phần: Giải tích hàm 2

414C Lê Mậu HảiThứ 6(T1-2)Sáng25150018222MATH 448-K62CLCToan.1_LT242

Trang: 17/121

Page 18: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giải tích số

412C Nguyễn Văn KhảiThứ 4(T1-3)Sáng25150028323MATH 464C-K62CLCToan.1_LT243

Học phần: Hình học sơ cấp 2

413C Phạm Hoàng HàThứ 5(T4-5)Sáng25150018222MATH 456C-K62CLCToan.1_LT244

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

414C Chu Cẩm ThơThứ 4(T4-5)Sáng25150018222MATH 449C-K62CLCToan.1_LT245

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Cơ lý thuyết

404C Đinh Quang VinhThứ 2(T1-2)Sáng80200018222MATH 467-K62CNToan.1_LT246

Học phần: Cơ sở đại số giao hoán

404C Nguyễn Quang LộcThứ 4(T2-3)Sáng80200018222MATH 453-K62CNToan.1_LT247

Học phần: Giải tích hàm

404C Nguyễn Văn TràoThứ 3(T2-5)Sáng80200038424MATH 446-K62CNToan.1_LT248

Học phần: Giải tích số

404C Nguyễn Đức MạnhThứ 5(T3-5)Sáng80200028323MATH 464-K62CNToan.1_LT249

Học phần: Hình học sơ cấp 2

404C Phạm Hoàng HàThứ 2(T3-5)Sáng80200028323MATH 458-K62CNToan.1_LT250

Học phần: Thống kê

404C Phạm Việt HùngThứ 4(T4-5)Sáng80200018222MATH 471-K62CNToan.1_LT251

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán ở tiểu học

402V Trần Diên HiểnThứ 2(T3-4)Sáng5040000302PRIM 466-K62GDTH.1_LT252

Học phần: Chuyên đề Tiếng Việt và PPDH Tiếng Việt

402V Phan Thị Phương DungThứ 4(T4-5)Sáng5040000302PRIM 456-K62GDTH.1_LT253

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững ở trường tiểu học

Trang: 18/121

Page 19: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

402V Vũ Thu HươngThứ 3(T1-2)Sáng5040000302PRIM 426-K62GDTH.1_LT254

Học phần: Học phần tương đương 1 : PPDH Tiếng Việt

402V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T1-2)Sáng5040000302PRIM 486-K62GDTH.1_LT255

Học phần: Phương pháp dạy học Âm nhạc

402V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 5(T2-3)Sáng5040000302PRIM 449-K62GDTH.1_LT256

Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 2

402V Nguyễn Thị ThấnThứ 4(T2-3)Sáng5040000302PRIM 344-K62GDTH.1_LT257

Học phần: Phương pháp thực hành toán 3 (Thực hành giải toán tiểu học)

402V Vũ Quốc ChungThứ 3(T3-4)Sáng5040000302PRIM 450-K62GDTH.1_LT258

Học phần: Thực hành sư phạm 3

402V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 6(T2-5)Sáng2515030002PRIM 447-K62GDTH.1_LT259

402V Ngô Vũ Thu HằngThứ 6(T6-9)Chiều2515030002PRIM 447-K62GDTH.2_LT260

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học

402V Nguyễn Hoài NamThứ 5(T4-5)Sáng5040000302PRIM 455-K62GDTH.1_LT261

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ khuyết tật

408K1Thứ 3(T4-5)Sáng4510000302SPEC 441-K62GDĐB.1_LT262

Học phần: Giáo dục mầm non cho trẻ RLPTK

408K1 Đỗ Thị ThảoThứ 2(T2-5)Sáng4510000604SPEC 464-K62GDĐB.1_LT263

Học phần: Giáo dục trẻ khuyết tật về học

408K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 4(T2-3)Sáng4510000302SPEC 440-K62GDĐB.1_LT264

Học phần: Phương pháp dạy trẻ RLPTK trong trường phổ thông 1

408K1 Đỗ Thị ThảoThứ 3(T1-3)Sáng4510000453SPEC 466-K62GDĐB.1_LT265

Học phần: Phương pháp dạy trẻ RLPTK trong trường phổ thông 2

408K1 Nguyễn Thị HoaThứ 5(T3-5)Sáng4510000453SPEC 467-K62GDĐB.1_LT266

Trang: 19/121

Page 20: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Quản lý hành vi RLPTK

408K1 Trần Thị Minh ThànhThứ 4(T4-5)Sáng4510000302SPEC 468-K62GDĐB.1_LT267

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

Thứ 4(T6-7)Chiều3016012222ENGL 292-K62,61GDĐB.1_LT268

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Giao tiếp hiệu quả trong quản lý giáo dục

508D3 Đào Lan HươngThứ 2(T4-5)Sáng5025000302EDUC 420-K62QLGD.1_LT269

Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục

508D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 3(T1-2)Sáng5025000302EDUC 412-K62QLGD.1_LT270

Học phần: Nhân cách và LĐ của người CB QLGD

508D3 Dương Thị Hoàng YếnThứ 5(T4-5)Sáng5525000302EDUC 411-K62QLGD.1_LT271

Học phần: Quản lý giáo dục mầm non

508D3 Hứa Hoàng AnhThứ 4(T2-3)Sáng5025000302EDUC 414-K62QLGD.1_LT272

Học phần: Quản lý giáo dục nghề nghiệp và đại học

508D3 Nguyễn Văn LêThứ 5(T2-3)Sáng5525000302EDUC 416-K62QLGD.1_LT273

Học phần: Quản lý giáo dục phổ thông

508D3 Trịnh Thị QuýThứ 4(T4-5)Sáng5025000302EDUC 415-K62QLGD.1_LT274

Học phần: Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT

508D3 Phạm Ngọc LongThứ 3(T3-5)Sáng5025000453POLI 401-K62QLGD.1_LT275

Học phần: Tư vấn trong quản lý giáo dục

508D3 Nguyễn Thị MùiThứ 2(T2-3)Sáng5025000302EDUC 413-K62QLGD.1_LT276

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Công tác xóa đói giảm nghèo106D3106D3

Nguyễn Thị Mai HồngThứ 3(T1-3)Thứ 4(T4-5)

Sáng90601060242SOWK 413-K62CTXH.1_LT277

Trang: 20/121

Page 21: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: CTXH phòng chống tệ nạn XH và tội phạm305D3204D3

Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 5(T1-2)Thứ 6(T4-5)

Sáng100651060242SOWK 419-K62CTXH.1_LT278

Học phần: Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội106D3106D3

Lê Thị NinhThứ 2(T1-3)Thứ 5(T3-5)

Sáng9060000453SOWK 312-K62CTXH.1_LT279

Học phần: Tham vấn trẻ em và gia đình204D3204D3

Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 2(T4-5)Thứ 6(T1-3)

Sáng9065000302SOWK 414-K62CTXH.1_LT280

Học phần: Thực hành CTXH 3

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.1_LT281

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.2_LT282

Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.3_LT283

Nguyễn Duy CườngThứ 5(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.4_LT284

Tô Phương OanhThứ 6(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.5_LT285

Học phần: Thực tập công tác xã hội đợt 1

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.1_LT286

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.2_LT287

Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.3_LT288

Nguyễn Duy CườngThứ 5(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.4_LT289

Tô Phương OanhThứ 6(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.5_LT290

Học phần: Tôn giáo học và công tác xã hội tôn giáo204D3204D3

Nguyễn Duy NhiênThứ 3(T4-5)Thứ 4(T1-3)

Sáng100651060242SOWK 423-K62CTXH.1_LT291

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Các chuyên đề Triết học III

405K1 Trần Thị Hà GiangThứ 5(T1-3)Sáng6012100393PHYS 471-K62Triet.1_LT292

Học phần: Các chuyên đề Triết học IV

406K1 Nguyễn Thị ToanThứ 2(T3-5)Sáng6012100393POLI 472-K62Triet.1_LT293

Trang: 21/121

Page 22: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Các chuyên đề Triết học V

405K1 Hoàng Thúc LânThứ 2(T3-5)Sáng6012100393POLI 473-K62Triet.1_LT294

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

405K1 Cù Thị Thu ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng4011006242ENGL 382-K62Triet.1_LT295

Học phần: Triết học trong các KH xã hội và nhân văn

405K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 4(T1-2)Sáng6011400262POLI 423-K62Triet.1_LT296

Học phần: Triết học trong các Khoa học tự nhiên

405K1 Lê Văn ĐoánThứ 3(T1-2)Sáng6011400262POLI 422-K62Triet.1_LT297

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Chương trình dịch

213C Phạm Thị LanThứ 3(T1-2)Sáng15100104262COMP 429-K62SPTin.1_LT298

502TK1 Phạm Thị LanThứ 3(T1-2)Sáng15100104262COMP 429-K62SPTin.1_TH.1299

Học phần: Công nghệ phần mềm

213C Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T3-5)Sáng35250020403COMP 428-K62SPTin.1_LT300

Học phần: Lý thuyết độ phức tạp

213C Vũ Đình HoàThứ 3(T4-5)Sáng3525000302COMP 431-K62SPTin.1_LT301

Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT

213C Trần Doãn VinhThứ 5(T4-5)Sáng4515088242COMP 430-K62SPTin.1_LT302

Học phần: Phần mềm dạy học

213C Kiều Phương ThùyThứ 4(T1-2)Sáng35250020202COMP 427-K62SPTin.1_LT303

Học phần: PPDH Tin học chuyên ngành

213C Nguyễn Chí TrungThứ 4(T4-5)Sáng30250014262COMP 433-K62SPTin.1_LT304

Học phần: Quản lý hệ thống máy tính

213C Vũ Thái GiangThứ 5(T1-2)Sáng35250014262COMP 434-K62SPTin.1_LT305

502TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T1-2)Sáng17120014262COMP 434-K62SPTin.1_TH.1306

Trang: 22/121

Page 23: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503TK1 Vũ Thái GiangThứ 5(T1-2)Sáng17120014262COMP 434-K62SPTin.2_TH.1307

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

Thứ 4(T6-7)Chiều101707262ENGL 281-K62,61SPTin(BS).1_LT308

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Chương trình dịch

416C Phạm Thị LanThứ 3(T4-5)Sáng45150104262COMP 413-K62CNTin.1_LT309

502TK1 Phạm Thị LanThứ 3(T4-5)Sáng20100104262COMP 413-K62CNTin.1_TH.1310

503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T4-5)Sáng20100104262COMP 413-K62CNTin.2_TH.1311

Học phần: Công nghệ phần mềm

416C Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T3-5)Sáng45300020403COMP 411-K62CNTin.1_LT312

Học phần: Hệ chuyên gia

416C Hồ Cẩm HàThứ 4(T4-5)Sáng45150014262COMP 420-K62CNTin.1_LT313

Học phần: Lý thuyết độ phức tạp

306C Vũ Đình HoàThứ 3(T1-2)Sáng4530000302COMP 415-K62CNTT.1_LT314

Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT

416C Trần Doãn VinhThứ 5(T1-2)Sáng4515808242COMP 414-K62CNTin.1_LT315

Học phần: Quản lý dự án công nghệ thông tin

416C Nguyễn Duy HảiThứ 4(T1-2)Sáng45300140262COMP 416-K62CNTin.1_LT316

502TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T1-2)Sáng20150140262COMP 416-K62CNTin.1_TH.1317

503TK1Thứ 4(T1-2)Sáng20150140262COMP 416-K62CNTin.2_TH.1318

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Các phương pháp thực nghiệm nghiên cứu vật liệu

502D3 Đỗ Danh BíchThứ 2(T6-8)Chiều2010944232PHYS 426-K62SPLy.1_LT319

Học phần: Các PP VL trong NC môi trường

506D3 Trần Minh ThiThứ 5(T4-5)Sáng25200200202PHYS 440-K62SPLy .1_LT320

Trang: 23/121

Page 24: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ học

Thứ 2(T3-5)Sáng2016022323PHYS 121-K62,K63(Hoc lai).1_LT321

Thứ 4(T6-8)Chiều1016022323PHYS 121-K62,K63(Hoclai).1_TH.1

322

Học phần: Cơ học lượng tử 3

506D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng20106012222PHYS 420-K62SPLy .1_LT323

Học phần: Đại số tuyến tính và ten xơ

Thứ 6(T3-5)Sáng1010028323MATH 145-K62,K63(Hoc lai).1_LT324

Thứ 5(T2-3)Sáng1010028323MATH 145-K62,K63(Hoclai).1_TH.1

325

Học phần: Điện tử ứng dụng

204TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 4(T6-7)Chiều25150200202PHYS 434-K62SPLy .1_LT326

204TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 4(T8-9)Chiều25150200202PHYS 434-K62SPLy .1_TH.1327

Học phần: Điện từ và kỹ thuật điện

Thứ 6(T3-5)Sáng10115020454PHYS 123-K62,63SPLy(hoclai).1_LT

328

Thứ 2(T1-3)Sáng10115020454PHYS 123-K62,63SPLy(hoclai).1_TH.1

329

Học phần: Đo lường điện tử

203TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 5(T6-7)Chiều25150200202PHYS 433-K62SPLy .1_LT330

203TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 5(T8-9)Chiều25150200202PHYS 433-K62SPLy .1_TH.1331

Học phần: Giải bài tập Vật lý PT bằng tiếng Anh

813V Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 6(T2-3)Sáng25150020202PHYS 417-K62SPLy.1_LT332

Học phần: Giải tích 1

Thứ 6(T3-5)Sáng1010028323MATH 150-K62,63SPLy(hoclai).1_LT

333

Thứ 5(T4-5)Sáng1010028323MATH 150-K62,63SPLy(hoclai).1_TH.1

334

Học phần: Khoa học vật liệu

506D3 Đinh Hùng MạnhThứ 2(T3-5)Sáng18101500252PHYS 424-K62SPLy.1_LT335

Học phần: Kĩ thuật máy tính

203TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T2-3)Sáng25150200202PHYS 432-K62SPLy .1_LT336

Trang: 24/121

Page 25: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T4-5)Sáng25150200202PHYS 432-K62SPLy .1_TH.1337

Học phần: Kĩ thuật số

205TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 2(T2-3)Sáng26150200202PHYS 430-K62SPLy .1_LT338

205TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 2(T4-5)Sáng25150200202PHYS 430-K62SPLy .1_TH.1339

Học phần: Lịch sử Vật lí

306D3 Nguyễn Mạnh ThảoThứ 5(T2-3)Sáng100701500252PHYS 411-K62SPLy.1_LT340

Học phần: Lý thuyết nhóm

506D3 Lê Viết HoàThứ 3(T2-3)Sáng20106012222PHYS 418-K62SPLy.1_LT341

Học phần: Phương pháp NCKH dạy học Vật lý

509V Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 2(T3-5)Sáng25150020202PHYS 412-K62SPLy.1_LT342

Học phần: Phương pháp toán lý

Thứ 5(T4-5)Sáng10112024444PHYS 228-K62,K63(Hoc lai).1_LT343

Thứ 3(T6-7)Chiều10112024444PHYS 228-K62,K63(Hoclai).1_TH.1

344

Học phần: Thiên văn đại cương

Thứ 2(T3-5)Sáng1016012222PHYS 311-K62,K63(Hoc lai).1_LT345

Thứ 2(T6-8)Chiều1016012222PHYS 311-K62,K63(Hoclai).1_TH.1

346

Học phần: Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý

00060002PHYS 415-K62SPLy.1_LT347

205TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 3(T6-9)Chiều1210060002PHYS 415-K62SPLy.1_TH.1348

205TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 6(T6-9)Chiều1210060002PHYS 415-K62SPLy.2_TH.1349

Học phần: Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí

306D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T3-5)Sáng25150020202PHYS 416-K62SPLy.1_LT350

Học phần: Thống kê lượng tử

506D3 Lê Đức ÁNHThứ 2(T6-8)Chiều20106012222PHYS 421-K62SPLy.1_LT351

Học phần: Thực hành Vật lý nâng cao

504D3 Nguyễn Cao KhangThứ 3(T1-3)Sáng2520060002PHYS 438-K62SPLy .1_LT352

Trang: 25/121

Page 26: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T1-3)Chiều2520060002PHYS 438-K62SPLy .1_TH.1353

Học phần: Tiếng anh chuyên ngành Điện tử

102TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 6(T7-9)Chiều1610000302PHYS 435-K62SPLy.1_LT354

Học phần: Tiếng Anh Chuyên ngành môi trường và thiên văn

815V Lê Minh ThưThứ 5(T6-7)Chiều2515000302PHYS 441-K62SPLy.1_LT355

Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý chất rắn

405V Phạm Văn VĩnhThứ 3(T1-2)Sáng1710000302PHYS 429-K62SPLy.1_LT356

Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý lý thuyết

506D3 Bùi Đức TĩnhThứ 4(T2-3)Sáng2015000302PHYS 423-K62SPLy.1_LT357

Học phần: Tin học trong dạy học Vật lí

Chiều2015060002PHYS 413-K62SPLy.1_LT358

205TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 4(T6-9)Chiều1210060002PHYS 413-K62SPLy.1_TH.1359

205TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 2(T6-9)Chiều1210060002PHYS 413-K62SPLy.2_TH.1360

Học phần: Tin học ứng dụng

204TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 6(T3-5)Sáng19100128202PHYS 419-K62SPLy.1_LT361

201TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 6(T3-5)Sáng1080128202PHYS 419-K62SPLy.1_TH.1362

205TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 5(T6-8)Chiều1080128202PHYS 419-K62SPLy.2_TH.1363

Học phần: Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn

502D3 Đinh Hùng MạnhThứ 3(T3-5)Sáng18100200202PHYS 425-K62SPLy.1_LT364

204TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T3-5)Sáng18100200202PHYS 425-K62SPLy.1_TH.1365

Học phần: Tổ chức h/đ nhận thức trong DH Vật lí

405V Nguyễn Ngọc HưngThứ 3(T3-5)Sáng251525020202PHYS 414-K62SPLy.1_LT366

Học phần: Từ và siêu dẫn

502D3 Lê Thị Mai OanhThứ 4(T6-8)Chiều18100020202PHYS 427-K62SPLy .1_LT367

Học phần: Vật lí bán dẫn

405V Nguyễn Văn HùngThứ 4(T1-3)Sáng18101500252PHYS 428-K62SPLy .1_LT368

Trang: 26/121

Page 27: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Vật liệu và môi trường

305D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T6-7)Chiều25206012222PHYS 437-K62SPLy.1_LT369

Học phần: Vật lý mới

506D3 Nguyễn Quang HọcThứ 3(T4-5)Sáng20106012222PHYS 422-K62SPLy .1_LT370

Học phần: Vật lý môi trường

305D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng25206012222PHYS 436-K62SPLy.1_LT371

Học phần: Vật lý thiên văn

306D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 4(T9-10)Chiều25206012222PHYS 439-K62SPLy.1_LT372

Học phần: Vi điều khiển

204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T6-7)Chiều20150200202PHYS 431-K62SPLy .1_LT373

204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T8-9)Chiều25150200202PHYS 431-K62SPLy .1_TH.1374

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Các PP thực nghiệm NC vật liệu

Thứ 2(T6-8)Chiều31000302PHYS 426C-K62CLCLy.1_LT375

Học phần: Các PP VL trong NC môi trường

405D3 Trần Minh ThiThứ 2(T6-7)Chiều74000302PHYS 440C-K62CLCLy.1_LT376

Học phần: Cơ học

Thứ 5(T6-8)Chiều513012303PHYS 121C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT

377

Thứ 5(T3-5)Sáng513012303PHYS 121C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1

378

Học phần: Cơ học lưọng tử 3

Thứ 4(T4-5)Sáng42000302PHYS 420C-K62CLCLy.1_LT379

Học phần: Đại số tuyến tính và ten xơ

Thứ 6(T1-3)Sáng510028324MATH 145C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT

380

Thứ 6(T4-5)Sáng510028324MATH 145C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1

381

Học phần: Điện tử ứng dụng

Thứ 4(T6-7)Chiều31000302PHYS 434C-K62CLCLy.1_LT382

Trang: 27/121

Page 28: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 4(T8-9)Chiều31000302PHYS 434C-K62CLCLy.1_TH.1383

Học phần: Điện từ và kỹ thuật điện

Thứ 4(T3-5)Sáng5100004PHYS 123C-K62,63CLCLt(hoclai).1_LT

384

Thứ 5(T3-5)Sáng5100004PHYS 123C-K62,63CLCLt(hoclai).1_TH.1

385

Học phần: Đo lường điện tử

Thứ 5(T6-7)Chiều31000302PHYS 433C-K62CLCLy.1_LT386

Thứ 5(T8-9)Chiều31000302PHYS 433C-K62CLCLy.1_TH.1387

Học phần: Giải bài tập vật lý PT bằng tiếng Anh

504D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 6(T4-5)Sáng105000302PHYS 417C-K62CLCLy.1_LT388

Học phần: Giải tích 1

Thứ 6(T1-3)Sáng510028324MATH 150C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT

389

Thứ 6(T4-5)Sáng510028324MATH 150C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1

390

Học phần: Khoa học vật liệu

Thứ 2(T3-5)Sáng31000302PHYS 424C-K62CLCLy.1_LT391

Học phần: Kĩ thuật máy tính

Thứ 3(T2-3)Sáng31000302PHYS 432C-K62CLCLy.1_LT392

Thứ 3(T4-5)Sáng21000302PHYS 432C-K62CLCLy.1_TH.1393

Học phần: Kĩ thuật số

Thứ 2(T2-3)Sáng31000302PHYS 430C-K62CLCLy.1_LT394

Thứ 2(T4-5)Sáng31000302PHYS 430C-K62CLCLy.1_TH.1395

Học phần: Lịch sử Vật lí

306D3 Nguyễn Mạnh ThảoThứ 5(T4-5)Sáng1912000302PHYS 411C-K62CLCLy.1_LT396

Học phần: Lý thuyết nhóm

Thứ 3(T2-3)Sáng42000302PHYS 418C-K62CLCLy.1_LT397

Học phần: Phương pháp NCKH dạy học Vật lý

503D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T2-3)Sáng74000302PHYS 412C-K62CLCLy.1_LT398

Trang: 28/121

Page 29: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương pháp Toán lý

Thứ 2(T6-8)Chiều5100005PHYS 228C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT

399

Thứ 6(T6-8)Chiều10100005PHYS 228C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1

400

Học phần: T.Anh chuyên ngành VL Lý thuyết

Thứ 4(T2-3)Sáng31000302PHYS 423C-K62CLCLy.1_LT401

Học phần: T.Anh CN Môi trường Thiên văn

504D3 Lê Minh ThưThứ 5(T8-9)Chiều74000302PHYS 441C-K62CLCLy.1_LT402

Học phần: T.Anh CN Môi trường và Thiên văn

Thứ 5(T8-9)Chiều31000302ENGL 298C-K66CLC(HL).1_LT403

Học phần: Thiên văn đại cương

Thứ 6(T4-5)Sáng51000302PHYS 311C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT

404

Học phần: Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý

00000302PHYS 415C-K62CLCLy.1_LT405

203TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 2(T6-9)Chiều105000302PHYS 415C-K62CLCLy.1_TH.1406

Học phần: Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí

405D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T4-5)Sáng74000302PHYS 416C-K62CLCLy.1_LT407

Học phần: Thống kê lượng tử

Thứ 2(T6-8)Chiều42000302PHYS 421C-K62CLCLy.1_LT408

Học phần: Thực hành Vật lý đại cương nâng cao

404D3 Nguyễn Cao KhangThứ 4(T6-8)Chiều74000302PHYS 438C-K62CLCLy.1_LT409

203TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T6-8)Chiều74000302PHYS 438C-K62CLCLy.1_TH.1410

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử

Thứ 6(T7-9)Chiều31000302PHYS 435C-K62CLCLy.1_LT411

Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý chất rắn

Thứ 3(T1-2)Sáng31000302PHYS 429C-K62CLCLy.1_LT412

Học phần: Tin học trong dạy học Vật lí

Trang: 29/121

Page 30: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

102TN-Vat Ly Phạm Xuân QuếThứ 5(T2-3)Sáng74000302PHYS 413C-K62CLCLy.1_LT413

201TN-Vat Ly Phạm Xuân QuếThứ 2(T2-5)Sáng74000302PHYS 413C-K62CLCLy.1_TH.1414

Học phần: Tin học ứng dụng

Thứ 6(T3-5)Sáng42000302PHYS 419C-K62CLCLy.1_LT415

Thứ 6(T3-5)Sáng42000302PHYS 419C-K62CLCLy.1_TH.1416

Học phần: Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn

Thứ 3(T3-5)Sáng31000302PHYS 425C-K62CLCLy.1_LT417

Thứ 3(T3-5)Sáng31000302PHYS 425C-K62CLCLy.1_TH.1418

Học phần: Tổ chức h/đ nhận thức trong DH Vật lý

506D3 Nguyễn Ngọc HưngThứ 6(T2-3)Sáng74000302PHYS 414C-K62CLCLy.1_LT419

Học phần: Từ và siêu dẫn

Thứ 4(T6-8)Chiều31000302PHYS 427C-K62CLCLy.1_LT420

Học phần: Vật lí bán dẫn

Thứ 4(T1-3)Sáng31000302PHYS 428C-K62CLCLy.1_LT421

Học phần: Vật liệu và môi trường

405D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T8-9)Chiều74000302PHYS 437C-K62CLCLy.1_LT422

Học phần: Vật lý mới

Thứ 3(T4-5)Sáng42000302PHYS 422C-K62CLCLy.1_LT423

Học phần: Vật lý môi trường

405D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng94000302PHYS 436C-K62CLCLy.1_LT424

Học phần: Vật lý thiên văn

405D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 5(T6-7)Chiều74000302PHYS 439C-K62CLCLy.1_LT425

Học phần: Vi điều khiển

Thứ 3(T6-7)Chiều31000302PHYS 431C-K62CLCLy.1_LT426

Thứ 3(T8-9)Chiều31000302PHYS 431C-K62CLCLy.1_TH.1427

Khoa: SP Kỹ thuật

Trang: 30/121

Page 31: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Kỹ năng dạy học kỹ thuật (TC 2)

Thứ 5(T6-9)Chiều1510000302TECH 460-K62SPKT.1_LT428

Thứ 5(T6-9)Chiều1510000302TECH 460-K62SPKT.1_TH.1429

Học phần: Lập trình ứng dụng vi điều khiển 8051 (tự chọn 1)201TH-SPKT201TH-SPKT

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T8-10)Thứ 4(T3-5)

Sáng15100300303TECH 457-K62SPKT.1_LT430

201TH-SPKT201TH-SPKT

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T8-10)Thứ 4(T3-5)

Chiều15100300303TECH 457-K62SPKT.1_TH.1431

Học phần: Thực hành CAD/CAM-CNC(tự chọn1)

Chu Văn VượngThứ 3(T1-4)Thứ 6(T7-10)

Sáng1510090003TECH 347-K62SPKT.1_LT432

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 5(T1-4)Thứ 6(T1-4)

Sáng1510090003TECH 443-K62SPKT.1_LT433

Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 2(T3-5)Thứ 3(T7-10)

Chiều1510060002TECH 338-K62SPKT.1_LT434

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

310V Lê Huy HoàngThứ 4(T1-2)Sáng40101500252TECH 385-K62SPKT.1_LT435

310V Lê Huy HoàngThứ 4(T1-2)Sáng40101500252TECH 385-K62SPKT.1_TH.1436

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ

401A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 6(T1-3)Sáng1510000302CHEM 412C-K62CLCHoa.1_LT437

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ

401A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T3-4)Sáng1510000302CHEM 411C-K62CLCHoa.1_LT438

Học phần: Hóa học lượng tử

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T4-5)Sáng1510000302CHEM 415C-K62CLCHoa.1_LT439

Học phần: Hóa nông học

401A2 Đào Văn BảyThứ 6(T4-5)Sáng1712380222CHEM 319C-K62CLCHoa.1_LT440

Trang: 31/121

Page 32: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

205TN-Hoa Hồ Phương HiềnThứ 6(T4-5)Sáng1712380222CHEM 319C-K62CLCHoa.1_TH.1441

Học phần: Phân tích hóa lý

401A2 Đặng Xuân ThưThứ 5(T2-4)Sáng1510000302CHEM 413C-K62CLCHoa.1_LT442

Học phần: PPGD hóa học phổ thông

401A2 Đặng Thị OanhThứ 4(T2-3)Sáng1510000302CHEM 416C-K62CLCHoa.1_LT443

Học phần: Thực hành Phân tích hóa lý

Vũ Thị HươngThứ 2(T6-9)Chiều1510015001CHEM 414C-K62CLCHoa.1_LT444

205TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 2(T6-9)Chiều1510015001CHEM 414C-K62CLCHoa.1_TH.1445

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit, amino acid, polime

Thứ 4(T2-3)Sáng21000302CHEM 310-K62SPHoa(BS).1_LT446

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ

406A2 Trương Minh LươngThứ 4(T2-3)Sáng4032000302CHEM 412-K62SPHoa.1_LT447

404A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 4(T4-5)Sáng4132000302CHEM 412-K62SPHoa.2_LT448

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ

404A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T1-2)Sáng4032000302CHEM 411-K62SPHoa.1_LT449

404A2 Nguyễn Văn HảiThứ 4(T2-3)Sáng4032000302CHEM 411-K62SPHoa.2_LT450

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

Thứ 6(T4-5)Sáng155000302CHEM 226-K62,63SPHoa.1_LT451

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

Thứ 2(T9-10)Chiều105000302MATH 146-K62,63SPHoa.1_LT452

Học phần: Giải tích 1

Thứ 2(T9-10)Chiều105000302MATH 148-K62,63SPHoa.1_LT453

Học phần: Giải tích 2

Thứ 2(T1-2)Sáng105000302MATH 153-K62,63SPHoa.1_LT454

Học phần: Hóa đại cương A1

Trang: 32/121

Page 33: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 3(T9-10)Chiều165000302CHEM 121-K62,63SPHoa(BS).1_LT455

Học phần: Hóa học lượng tử

404A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng4032000302CHEM 415-K62SPHoa.1_LT456

404A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T6-7)Chiều4032000302CHEM 415-K62SPHoa.2_LT457

Học phần: Hóa nông học

404A2 Hồ Phương HiềnThứ 3(T3-4)Sáng45353160212CHEM 319-K62SPHoa.1_LT458

406A2 Nguyễn Thị Kim GiangThứ 6(T2-3)Sáng45353160212CHEM 319-K62SPHoa.2_LT459

204TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 2(T6-7)Chiều15103160212CHEM 319-K62SPHoa.1_TH.1460

202TN-Hoa Phạm Thanh NgaThứ 2(T6-7)Chiều15103160212CHEM 319-K62SPHoa.2_TH.1461

204TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 2(T8-8)Chiều15103160212CHEM 319-K62SPHoa.3_TH.1462

205TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 2(T1-2)Sáng22203160212CHEM 319-K62SPHoa.1_TH.2463

204TN-Hoa Phùng Thị LanThứ 2(T1-2)Sáng22203160212CHEM 319-K62SPHoa.2_TH.2464

Học phần: Nhiệt động lực học thống kê

Thứ 5(T4-5)Sáng21000302CHEM 333-K62SPHoa.1_LT465

Học phần: Phân tích hóa lý

404A2 Nguyễn Thị Thu NgaThứ 2(T2-4)Sáng4132000302CHEM 413-K62SPHoa.1_LT466

406A2 Trần Thế NgàThứ 3(T2-4)Sáng4032000302CHEM 413-K62SPHoa.2_LT467

404A2 Nguyễn Thị Thu NgaThứ 2(T2-2)Sáng2116000302CHEM 413-K62SPHoa.1_TH.1468

406A2 Trần Thế NgàThứ 3(T2-2)Sáng2016000302CHEM 413-K62SPHoa.1_TH.2469

404A2 Nguyễn Thị Thu NgaThứ 2(T3-3)Sáng2016000302CHEM 413-K62SPHoa.2_TH.1470

406A2 Trần Thế NgàThứ 3(T3-3)Sáng2016000302CHEM 413-K62SPHoa.2_TH.2471

Học phần: Phương trình vi phân

Thứ 2(T1-2)Sáng105000302MATH 113-K62,63SPHoa.1_LT472

Học phần: PPGD hóa học phổ thông

404A2 Phạm Thị BìnhThứ 6(T2-3)Sáng4135000302CHEM 416-K62SPHoa.1_LT473

Trang: 33/121

Page 34: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 6(T4-5)Sáng4035000302CHEM 416-K62SPHoa.2_LT474

Học phần: Thực hành Phân tích hóa lý

Vũ Thị HươngThứ 3(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_LT475

Tạ Văn ThạoThứ 4(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.2_LT476

Tạ Văn ThạoThứ 5(T1-4)Sáng1612030001CHEM 414-K62SPHoa.3_LT477

Trần Thế NgàThứ 5(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.4_LT478

Trần Thế NgàThứ 6(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.5_LT479

205TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 3(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.1480

205TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 4(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.2481

205TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 5(T1-4)Sáng1712030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.3482

205TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 5(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.4483

205TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 6(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.5484

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Công nghệ sinh học

307A2 Dương Minh LamThứ 5(T2-5)Sáng67676224484BIOL 318-K62SPSinh.1_LT485

Phan Duệ ThanhThứ 6(T6-8)Chiều22206224484BIOL 318-K62SPSinh.1_TH.1486

Phan Duệ ThanhThứ 4(T6-8)Chiều22206224484BIOL 318-K62SPSinh.2_TH.1487

Phan Duệ ThanhThứ 3(T6-8)Chiều23206224484BIOL 318-K62SPSinh.3_TH.1488

Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV

307A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 6(T4-5)Sáng67671400262BIOL 430-K62SPSinh.1_LT489

Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2

307A2 Trần Khánh NgọcThứ 4(T3-5)Sáng67676120222BIOL 427-K62SPSinh.1_LT490

Trần Khánh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều22206120222BIOL 427-K62SPSinh.1_TH.1491

Trần Khánh NgọcThứ 6(T6-8)Chiều22206120222BIOL 427-K62SPSinh.2_TH.1492

Trang: 34/121

Page 35: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Trần Khánh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều23206120222BIOL 427-K62SPSinh.3_TH.1493

Học phần: Sinh học tế bào

Thứ 4(T4-5)Sáng15103150222BIOL 151-K62,63SPSInh.1_LT494

Học phần: Tiến hóa

307A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T2-3)Sáng67671500252BIOL 319-K62SPSinh.1_LT495

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

307A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T1-2)Sáng70700182202BIOL 429-K62SPSinh.1_LT496

Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T6-8)Chiều22200182202BIOL 429-K62SPSinh.1_TH.1497

Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T6-8)Chiều22200182202BIOL 429-K62SPSinh.2_TH.1498

Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T6-8)Chiều23200182202BIOL 429-K62SPSinh.3_TH.1499

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Công nghệ sinh học

308A2 Phan Duệ ThanhThứ 2(T6-9)Chiều1515000604BIOL 318C-K62CLCSinh.1_LT500

Đoàn Văn ThượcThứ 2(T1-3)Sáng1515000604BIOL 318C-K62CLCSinh.1_TH.1501

Học phần: Di truyền quần thể

308A2 Phan Thị Thanh HươngThứ 3(T8-9)Chiều1515909232BIOL 431C-K62CLCSinh.1_LT502

Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2

308A2 Trần Khánh NgọcThứ 5(T6-8)Chiều1515000302BIOL 427C-K62CLCSinh.1_LT503

Đỗ Thành TrungThứ 6(T6-8)Chiều1515000302BIOL 427C-K62CLCSinh.1_TH.1504

Học phần: Sinh học phân tử

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T9-10)Chiều1515000302BIOL 437C-K62CLCSinh.1_LT505

Học phần: Sinh lý thần kinh cấp cao

308A2 Lê Thị TuyếtThứ 4(T6-8)Chiều1515000302BIOL 438C-K62CLCSinh.1_LT506

Học phần: Tiến hoá

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 3(T6-7)Chiều1515000302BIOL 411C-K62CLCSinh.1_LT507

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

Trang: 35/121

Page 36: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

308A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T9-10)Chiều1515000302BIOL 446C-K62CLCSinh.1_LT508

Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T1-3)Sáng1515000302BIOL 446C-K62CLCSinh.1_TH.1509

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Công nghệ sinh học

304A2 Dương Minh LamThứ 3(T6-8)Chiều49486224484BIOL 318-K62CNSinh.1_LT510

Phan Duệ ThanhThứ 2(T1-3)Sáng16156224484BIOL 318-K62CNSinh.1_TH.1511

Phan Duệ ThanhThứ 4(T1-3)Sáng17156224484BIOL 318-K62CNSinh.2_TH.1512

Phan Duệ ThanhThứ 5(T1-3)Sáng17156224484BIOL 318-K62CNSinh.3_TH.1513

Học phần: Di truyền quần thể

304A2 Phan Thị Thanh HươngThứ 4(T6-8)Chiều48486012222BIOL 431-K62CNSinh.1_LT514

Học phần: Sinh học phân tử

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T9-10)Chiều48486120222BIOL 428-K62CNSinh.1_LT515

Học phần: Tiến hóa

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T6-8)Chiều50501500453BIOL 319-K62CNSInh.1_LT516

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

304A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T9-10)Chiều55550182202BIOL 429-K62CNSinh.1_LT517

Lê Thị ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng18160182202BIOL 429-K62CNSinh.1_TH.1518

Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T3-5)Sáng18160182202BIOL 429-K62CNSinh.2_TH.1519

Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T1-3)Sáng18160182202BIOL 429-K62CNSinh.3_TH.1520

000182202BIOL 429-K62CNSinh.4_TH.1521

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Các tác gia văn học Nga cổ điển

306B Đỗ Hải PhongThứ 6(T2-3)Sáng7061000302PHIL 435-K62SPVan.1_LT522

Học phần: Lý luận dạy học ngữ văn

Thứ 6(T4-5)Sáng1510000302PHIL 320-K62,63SPVan(Họclại).1_LT

523

Trang: 36/121

Page 37: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nghệ thuật thơ Đường /Thơ Haicư

305B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 6(T4-5)Sáng7061000302PHIL 438-K62SPVan.1_LT524

Học phần: Ngôn ngữ và Văn học

305B Đặng Thị Thu HiềnThứ 3(T8-9)Chiều6655000302PHIL 428-K62SPVan.1_LT525

306B Đặng Thị Thu HiềnThứ 3(T6-7)Chiều6655000302PHIL 428-K62SPVan.2_LT526

305B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T2-3)Sáng7055000302PHIL 428-K62SPVan.3_LT527

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

250100000151PSYC 301-K62Van(SP+CLC).1_LT528

Học phần: Tiến trình văn học

305B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 3(T6-7)Chiều7061000302PHIL 316-K62SPVan.1_LT529

306B Lê Trà MyThứ 3(T8-9)Chiều7061000302PHIL 316-K62SPVan.2_LT530

305B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T4-5)Sáng7061000302PHIL 316-K62SPVan.3_LT531

Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường

305B Vũ Tố NgaThứ 6(T2-3)Sáng7061000302PHIL 429-K62SPVan.1_LT532

306B Đặng Thị Hảo TâmThứ 6(T4-5)Sáng7061000302PHIL 429-K62SPVan.2_LT533

305B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 2(T6-7)Chiều7061000302PHIL 429-K62SPVan.3_LT534

Học phần: Tiểu thuyết PT /VH Bắc Mĩ - Mĩ la tinh

305B Lê Huy BắcThứ 2(T8-9)Chiều7061000302PHIL 437-K62SPVan.1_LT535

Học phần: Văn học châu Á

503 B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 6(T6-9)Chiều7010000453PHIL 225-K62,63SPVan.1_LT536

Thứ 4(T6-9)Chiều00000453PHIL 225-K62,63SPVan.2_LT537

Học phần: Văn học, nhà văn, bạn đọc

Thứ 4(T3-5)Sáng1510000453PHIL 227-K62,63SPVan(Họclại).1_LT

538

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Kí hiệu học văn học/Thi pháp học hiện đại

504B Lê Thị Lưu OanhThứ 2(T6-7)Chiều2216000302PHIL 471-K62CLCVan.1_LT539

Trang: 37/121

Page 38: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Ngôn ngữ và Văn học

504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng2217000302PHIL 428C-K62CLCVan.1_LT540

Học phần: Tiến trình văn học

504B Trần Ngọc HiếuThứ 5(T2-3)Sáng2217000302PHIL 316C-K62CLCVan.1_LT541

Học phần: Từ PPNCKH đến PP dạy học Ngữ văn

504B Trịnh Thị LanThứ 2(T8-9)Chiều2216000302PHIL 469-K62CLCVan.1_LT542

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Sáng9280000151PSYC 301-K62CNVan.1_LT543

Học phần: Thể loại VH/ VH với các loại hình NT

305B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 4(T2-3)Sáng9075000302PHIL 439-K62CNVan.1_LT544

Học phần: Tiến trình văn học

306B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 2(T8-9)Chiều9270000302PHIL 316-K62CNVan.1_LT545

Học phần: Tiểu thuyết phương Tây

306B Lê Nguyên CẩnThứ 2(T6-7)Chiều9075000302PHIL 474-K62CNVan.1_LT546

Học phần: Văn học và du lịch/Văn học báo chí

305B Lê Hải AnhThứ 4(T4-5)Sáng9075000302PHIL 481-K62CNVan.1_LT547

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kỳ đổi mới

206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T1-4)Sáng6030000302HIST 474-K62SPSu.1_LT548

206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T6-9)Chiều6030000302HIST 474-K62SPSu.2_LT549

Học phần: Chủ nghĩa Tư bản thế kỷ XX

206B Trần Thị VinhThứ 3(T1-4)Sáng60301500252HIST 412-K62SPSu.1_LT550

206B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T6-9)Chiều60301500252HIST 412-K62SPSu.2_LT551

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 1a

Trang: 38/121

Page 39: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

206B Đinh Ngọc BảoThứ 2(T6-9)Chiều50301500252HIST 415-K62SPSu.1_LT552

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 1b

206B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng50301500252HIST 416-K62SPSu.1_LT553

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2a

206B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T1-4)Sáng50301500252HIST 417-K62SPSu.1_LT554

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2b

206B Văn Ngọc ThànhThứ 3(T6-9)Chiều50301500252HIST 418-K62SPSu.1_LT555

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1a

206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 4(T6-9)Chiều50301500252HIST 419-K62SPSu.1_LT556

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1b

206B Nguyễn Duy BínhThứ 4(T1-4)Sáng50301500252HIST 420-K62SPSu.1_LT557

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 2a

206B Nguyễn Ngọc CơThứ 6(T1-4)Sáng50301500252HIST 421-K62SPSu.1_LT558

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 2b

206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T6-9)Chiều50301500252HIST 422-K62SPSu.1_LT559

Học phần: Chuyên đề Phương pháp DHLS 1b

206B Nguyễn Văn NinhThứ 5(T1-4)Sáng60301500252HIST 414-K62SPSu.1_LT560

206B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 5(T6-9)Chiều60301500252HIST 414-K62SPSu.2_LT561

Học phần: Lịch  sử Thế giới Cận đại

Thứ 5(T6-9)Chiều2012200383HIST 224-K62,63SPSu(BS).1_LT562

Học phần: Một số v/đ về PT giải phóng DT TK XX

206B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng50301500252HIST 321-K62SPSu.1_LT563

206B Đặng Thanh ToánThứ 2(T6-9)Chiều50301500252HIST 321-K62SPSu.2_LT564

Học phần: Quá trình khai hoang và xác lập chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam

206B Nguyễn Thu HiềnThứ 4(T1-4)Sáng6030000302HIST 473-K62SPSu.1_LT565

206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 4(T6-9)Chiều6030000302HIST 473-K62SPSu.2_LT566

Trang: 39/121

Page 40: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kì đổi mới

208B Vũ Thị HoàThứ 2(T1-5)Sáng2010000302HIST 479C-K62CLCSu.1_LT567

Học phần: Các khuynh hướng và t/c chính trị ở Việt Nam thời kỳ thuộc địa

208B Nguyễn Ngọc CơThứ 4(T1-5)Sáng2010000302HIST 487C-K62CLCSu.1_LT568

Học phần: Chế độ ruộng đất và KT nông nghiệp trong lịch sử VN

208B Lê Hiến ChươngThứ 4(T1-5)Sáng2010000302HIST 380C-K62CLCSu.1_LT569

Học phần: Chủ nghĩa Tư bản thế kỷ XX

208B Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T1-5)Sáng20101500252HIST 412C-K62CLCSu.1_LT570

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2b   (Cận đại)

208B Đào Tuấn ThànhThứ 3(T1-5)Sáng20101500252HIST 418C-K62CLCSu.1_LT571

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 3a   (Hiện đại)

208B Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T1-5)Sáng2010000302HIST 486C-K62CLCSu.1_LT572

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 3b (Hiện đại)

208B Hoàng Hải HàThứ 2(T1-5)Sáng2010000302HIST 484C-K62CLCSu.1_LT573

Học phần: Một số vấn đề về phong trào giải phóng dân tộc thế kỉ XX

208B Đặng Thanh ToánThứ 6(T1-5)Sáng2010000302HIST 338C-K62CLCSu.1_LT574

Học phần: N/c hiệu quả bài học LS ở trường PT

208B Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 3(T1-5)Sáng2010000302HIST 442C-K62CLCSu.1_LT575

Học phần: PTSX Ch.Á và các mô hình XH cổ đại

208B Đinh Ngọc BảoThứ 6(T1-5)Sáng2010000302HIST 334C-K62CLCSu.1_LT576

Khóahọc:

63

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1

407A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T1-3)Sáng6050000453GEOG 313-K63SPDia.1_LT577

Trang: 40/121

Page 41: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

407A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 5(T6-8)Chiều6050000453GEOG 313-K63SPDia.2_LT578

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

403A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 6(T6-9)Chiều6030000604GEOG 314-K63SPDia.1_LT579

407A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T6-9)Chiều6030000604GEOG 314-K63SPDia.2_LT580

Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)

Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_LT581

Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.2_LT582

Dương Thị LợiThứ 3(T1-3)Sáng45350300153GEOG 318-K63SPDia.3_LT583

Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_TH.1584

Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_TH.2585

Dương Thị LợiThứ 3(T1-3)Sáng45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_TH.3586

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học địa lí

407A1 Đặng Văn ĐứcThứ 4(T2-5)Sáng4535000604GEOG 317-K63SPDia.1_LT587

403A1 Đặng Văn ĐứcThứ 5(T2-5)Sáng4535000604GEOG 317-K63SPDia.2_LT588

403A1 Đặng Văn ĐứcThứ 6(T2-5)Sáng4535000604GEOG 317-K63SPDia.3_LT589

Học phần: Viễn thám ứng dụng

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_LT590

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều45350300153GEOG 325-K63SPDia.2_LT591

Đặng Vũ KhắcThứ 5(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.3_LT592

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_TH.1593

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_TH.2594

Đặng Vũ KhắcThứ 5(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_TH.3595

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1

402A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 3(T1-3)Sáng1813300453GEOG 313C-K63CLCDia.1_LT596

Trang: 41/121

Page 42: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

409A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 4(T1-4)Sáng3010000604GEOG 314C-K63CLCDia.1_LT597

Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)

Kiều Văn HoanThứ 5(T6-8)Chiều18130300153GEOG 318C-K63CLCDia.1_LT598

Thứ 5(T6-8)Chiều18130300153GEOG 318C-K63CLCDia.1_TH.1599

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học địa lí

402A1 Đặng Văn ĐứcThứ 2(T6-9)Chiều1813600604GEOG 329-K63CLCDia.1_LT600

Học phần: Viễn thám ứng dụng

Đỗ Văn ThanhThứ 6(T6-8)Chiều18130300153GEOG 325C-K63CLCDia.1_LT601

Đỗ Văn ThanhThứ 6(T6-8)Chiều18130300153GEOG 325C-K63CLCDia.1_TH.1602

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Đánh giá trong giáo dục

509V Trần Thị Tuyết OanhThứ 2(T6-7)Chiều70150015152PSYC 239-K63GDTL.1_LT603

Học phần: Giáo dục học mầm non

509V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 2(T8-9)Chiều70150015152PSYC 312-K63GDTL.1_LT604

Học phần: Giáo dục học phổ thông

510V Nguyễn Thúy QuỳnhThứ 3(T3-5)Sáng70155020203PSYC 313-K63GDTL.1_LT605

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 1

510V Phan Thị Hồng VinhThứ 6(T3-5)Sáng70150015152PSYC 318-K63GDTL.1_LT606

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 1

510V Hoàng Thanh ThuýThứ 5(T3-5)Sáng70150015152PSYC 317-K63GDTL.1_LT607

Học phần: Tâm lý học dạy học

510V Phan Trọng NgọThứ 3(T1-2)Sáng70150015152PSYC 311-K63GDTL.1_LT608

Học phần: Thực tế chuyên môn

7015060002PSYC 321-K63GDTL.1_LT609

Trang: 42/121

Page 43: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Các LT tham vấn-trị liệu trong trường học

401V Khúc Năng ToànThứ 2(T1-3)Sáng7015000453PSYC 324-K63TLGD.1_LT610

Học phần: Các PP nghiên cứu trong TLHTH

401V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T2-4)Sáng7015000453PSYC 322-K63TLGD.1_LT611

Học phần: Đại cương đánh giá và đo lường trong tâm lý học trường học

406V Phạm Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng701500003PSYC 340-K63TLGD.1_LT612

Học phần: Nhập môn tham vấn tâm lý

401V Hoàng Trung HọcThứ 5(T1-3)Sáng7015000453PSYC 236-K63TLGD.1_LT613

Học phần: Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên

406V Khúc Năng ToànThứ 4(T1-3)Sáng7015000453PSYC 323-K63TLGD.1_LT614

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chính trị học

201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T1-2)Sáng7025500252POLI 323-K63LLCT.1_LT615

201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T6-7)Chiều7025500252POLI 323-K63LLCT.2_LT616

Học phần: Gia đình học và giáo dục gia đình

201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T1-2)Sáng7025201121POLI 325-K63LLCT.1_LT617

201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T6-7)Chiều7025201121POLI 325-K63LLCT.2_LT618

Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị

201V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 3(T3-4)Sáng7025201121POLI 326-K63LLCT.1_LT619

201V Phan Thị Lệ DungThứ 3(T8-9)Chiều7025201121POLI 326-K63LLCT.2_LT620

Học phần: Kinh tế học dân số

201V Bùi Thị ThảoThứ 3(T1-2)Sáng7025402242POLI 231-K63LLCT.1_LT621

201V Bùi Thị NhungThứ 3(T6-7)Chiều7025402242POLI 231-K63LLCT.2_LT622

Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Trang: 43/121

Page 44: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

201V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 2(T3-4)Sáng7025260222POLI 226-K63LLCT.1_LT623

201V Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 2(T8-9)Chiều7025260222POLI 226-K63LLCT.2_LT624

Học phần: PPDH môn GDCD ở trường THPT

201V Đào Thị HàThứ 4(T2-5)Sáng7025484444POLI 328-K63LLCT.1_LT625

201V Vũ Thị Thanh NgaThứ 4(T7-10)Chiều7025484444POLI 328-K63LLCT.2_LT626

Học phần: TPKĐ của Mác, Ăngghen, Lênin

201V Hoàng Thị ThinhThứ 6(T1-2)Sáng7025402242POLI 331-K63LLCT.1_LT627

201V Nguyễn Văn LongThứ 6(T6-7)Chiều7025402242POLI 331-K63LLCT.2_LT628

Học phần: Văn hóa học

201V Mai Thị TuyếtThứ 5(T3-4)Sáng7025500252POLI 322-K63LLCT.1_LT629

201V Mai Thị TuyếtThứ 5(T8-9)Chiều7025500252POLI 322-K63LLCT.2_LT630

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Dân số học và giáo dục dân số

202V Bùi Thị ThảoThứ 5(T6-7)Chiều6050500252POLI 366-K63GDCD.1_LT631

Học phần: Định hướng giá trị & GD định hướng giá trị

202V Nguyễn Thị LiênThứ 3(T8-9)Chiều6050500252POLI 488-K63GDCD.1_LT632

Học phần: Gia đình học và giáo dục gia đình

202V Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 5(T8-9)Chiều6050201121POLI 325-K63GDCD.1_LT633

Học phần: Giáo dục pháp luật 2

202V Nguyễn Thu HươngThứ 4(T8-9)Chiều7050233222POLI 367-K63GDCD.1_LT634

Học phần: Những vấn đề của xã hội đương đại

202V Phạm Văn HùngThứ 3(T6-7)Chiều6050500252POLI 365-K63GDCD.1_LT635

Học phần: Phát triển học

202V Trần Trung DũngThứ 6(T6-7)Chiều6050500252POLI 239-K63GDCD.1_LT636

Học phần: Tâm lý học nhân cách

202V Nguyễn Thị LiênThứ 6(T8-9)Chiều6050000302PSYC 334-K63GDCD.1_LT637

Trang: 44/121

Page 45: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành PPDH môn GDCD

202V Dương Thị Thuý NgaThứ 2(T6-9)Chiều6050945604POLI 368-K63GDCD.1_LT638

Học phần: Văn hóa học

202V Mai Thị TuyếtThứ 4(T6-7)Chiều6050500252POLI 322-K63GDCD.1_LT639

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Hán Nôm 2

508D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T7-10)Chiều10065604202PHIL 284-K63VNH.1_LT640

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 3

508D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 6(T3-5)Sáng100651604253VNSS 312-K63VNH.1_LT641

Học phần: Lịch sử Việt Nam 3

704D3 Hồ Công LưuThứ 3(T2-4)Sáng100601405263VNSS 314-K63VNH.1_LT642

Học phần: Lý thuyết truyền thông

508D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 5(T7-10)Chiều10030700232VNSS 318-K63VNH.1_LT643

Học phần: Ngữ pháp và Phong cách học Tiếng Việt

Phạm Thị HàThứ 4(T2-4)Sáng100600016293VNSS 313-K63VNH.1_LT644

Học phần: Phát triển du lịch bền vững

704D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 5(T2-5)Sáng10030208202VNSS 428-K63VNH.1_LT645

Học phần: Phong tục, tập quán Việt Nam

704D3 Mai Thị HạnhThứ 2(T2-5)Sáng100351300172VNSS 324-K63VNH.1_LT646

Học phần: PPNC và nghiệp vụ về lĩnh vực văn hóa

305D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 2(T2-5)Sáng10035606182VNSS 430-K63VNH.1_LT647

Học phần: Văn hóa phương Đông

704D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T2-5)Sáng100301002182VNSS 315-K63VNH.1_LT648

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Trang: 45/121

Page 46: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Công tác bảo đảm hậu cần,quân y

407A1 Trần Ngọc NgânThứ 6(T1-3)Sáng65300200103DEFE 333-K63QP.1_LT649

201-QPSVĐ Trần Ngọc NgânThứ 6(T1-3)Sáng16140200103DEFE 333-K63QP.1_TH.1650

202-QPSVĐ Đoàn Xuân QuyếtThứ 6(T1-3)Sáng16140200103DEFE 333-K63QP.2_TH.1651

203-QPSVĐ Vũ Trung TuấnThứ 6(T1-3)Sáng16140200103DEFE 333-K63QP.3_TH.1652

Học phần: Địa hình quân sự

305A1 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T1-2)Sáng48300015152DEFE 334-K63QP.1_LT653

Học phần: Hiểu biết chung về QS nước ngoài và c/t tham mưu

103A1 Nguyễn Đình HanhThứ 2(T8-9)Chiều48300015152DEFE 332-K63QP.1_LT654

Học phần: Luật hình sự và tố tụng hình sự

103A1 Hoàng Gia LânThứ 3(T1-3)Sáng48300012333DEFE 335-K63QP.1_LT655

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

103A1 Trần Trung DũngThứ 2(T6-7)Chiều4830206222POLI 227-K63QP.1_LT656

Học phần: PPDH Giáo dục quốc phòng – an ninh 1

104A1 Nguyễn Văn QuýThứ 2(T1-3)Sáng48300015303DEFE 331-K63QP.1_LT657

Học phần: Quân sự chung

107A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T3-4)Sáng4830004262DEFE 336-K63QP.1_LT658

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 5

810 V Lê Thị Thu HồngThứ 3(T3-4)Sáng37305010152ENGL 312-K63T.Anh.1_LT659

305D3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 3(T4-5)Sáng37305010152ENGL 312-K63T.Anh.2_LT660

Học phần: KT dạy các thành tố và kỹ năng ngôn ngữ

810 V Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T1-2)Sáng37300015152ENGL 318-K63T.Anh.1_LT661

202TAD3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 6(T1-2)Sáng37300015152ENGL 318-K63T.Anh.2_LT662

Học phần: Nghe - Nói 5

Trang: 46/121

Page 47: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

302V Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T4-5)Sáng37305010152ENGL 311-K63T.Anh.1_LT663

302V Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 2(T2-3)Sáng37305010152ENGL 311-K63T.Anh.2_LT664

Học phần: Ngôn ngữ xã hội học

203V Nguyễn Thúy NgaThứ 5(T4-5)Sáng3730505202ENGL 323-K63T.Anh.1_LT665

510V Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T4-5)Sáng3730505202ENGL 323-K63T.Anh.2_LT666

Học phần: Ngữ âm - Âm vị học

204D3 Cao Thị Thu GiangThứ 4(T4-5)Sáng37301000202ENGL 317-K63T.Anh.1_LT667

204D3 Nguyễn Thị NhànThứ 3(T2-3)Sáng37301000202ENGL 317-K63T.Anh.2_LT668

Học phần: Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai

302V Nguyễn Ngọc LanThứ 6(T1-2)Sáng37300015152ENGL 321-K63T.Anh.1_LT669

302V Nguyễn Ngọc LanThứ 6(T3-4)Sáng37300015152ENGL 321-K63T.Anh.2_LT670

Học phần: Từ vựng - ngữ nghĩa học

202TAD3 Phan Phương ThảoThứ 6(T3-4)Sáng3730406202ENGL 322-K63T.Anh.1_LT671

302V Cao Thị Thu GiangThứ 4(T2-3)Sáng3730406202ENGL 322-K63T.Anh.2_LT672

Học phần: Văn học Anh

401V Đỗ Thị Phi NgaThứ 4(T2-3)Sáng37301000202ENGL 315-K63T.Anh.1_LT673

302V Đỗ Thị Phi NgaThứ 4(T4-5)Sáng37301000202ENGL 315-K63T.Anh.2_LT674

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Hình thái và cú pháp tiếng Pháp

815V Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Sáng4020307202FREN 311-K63T.Phap.1_LT675

815V Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Sáng4020307202FREN 311-K63T.Phap.1_TH.1676

Học phần: Lịch sử văn học Pháp

815V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 315-K63T.Phap.1_LT677

815V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 315-K63T.Phap.1_TH.1678

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Trang: 47/121

Page 48: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

815V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T3-4)Sáng4020509162FREN 229-K63T.Phap.1_LT679

815V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T3-4)Sáng4020509162FREN 229-K63T.Phap.1_TH.1680

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Biên đạo, dàn dựng múa

703AND3 Đinh Thu HàThứ 3(T2-3)Sáng2510060002MUSI 233-K63AN.1_LT681

703AND3 Đinh Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng2510060002MUSI 233-K63AN.2_LT682

Học phần: Chỉ huy đồng ca - hợp xướng

00408182MUSI 426-K63AN.1_LT683

00408182MUSI 426-K63AN.2_LT684

Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Đông

703AND3 Ngô Văn ToánThứ 4(T7-8)Chiều5015480182MUSI 321-K63AN.1_LT685

Học phần: Nhạc cụ 5

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.1_LT686

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.2_LT687

708AND3 Lê Quang ViệtThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.3_LT688

708AND3 Lê Quang ViệtThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.4_LT689

709AND3 Trần DuyThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.5_LT690

709AND3 Trần DuyThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.6_LT691

710AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.7_LT692

710AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.8_LT693

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.9_LT694

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.10_LT695

00030001MUSI 328-K63AN.11_LT696

00030001MUSI 328-K63AN.12_LT697

Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 2

Trang: 48/121

Page 49: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

703AND3 Trần Quốc NinhThứ 4(T9-10)Chiều5015480182MUSI 324-K63AN.1_LT698

Học phần: Phức điệu

711AND3 Trần Bảo LânThứ 2(T7-8)Chiều2510408182MUSI 337-K63AN.1_LT699

711AND3 Trần Bảo LânThứ 2(T9-10)Chiều2510408182MUSI 337-K63AN.2_LT700

Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 2

403D3 Trần Hương GiangThứ 4(T2-3)Sáng2510480182MUSI 332-K63AN.1_LT701

305D3 Trần Hương GiangThứ 4(T4-5)Sáng2510480182MUSI 332-K63AN.2_LT702

Học phần: Thanh nhạc 5

706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.1_LT703

706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.2_LT704

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.3_LT705

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.4_LT706

708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.5_LT707

708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.6_LT708

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.7_LT709

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.8_LT710

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 326-K63AN.9_LT711

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 326-K63AN.10_LT712

00030001MUSI 326-K63AN.11_LT713

00030001MUSI 326-K63AN.12_LT714

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Chữ nghệ thuật

606MTD3 Nguyễn Thu TuấnThứ 6(T2-3)Sáng2215408182ARTS 316-K63MT.1_LT715

606MTD3 Nguyễn Thu TuấnThứ 6(T4-5)Sáng2215408182ARTS 316-K63MT.2_LT716

Học phần: Hình họa 5

Trang: 49/121

Page 50: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

603MTD3603MTD3

Hoàng Văn BàoThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)

Chiều20100010053ARTS 311-K63NT.1_LT717

604MTD3604MTD3

Nguyễn Quốc BảoThứ 2(T6-6)Thứ 3(T6-6)

Chiều20100010053ARTS 311-K63NT.2_LT718

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn dầu

606MTD3 Nguyễn Thị Thu LanThứ 3(T1-5)Sáng2210006552ARTS 312-K63NT.1_LT719

605MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T6-10)Chiều2210006552ARTS 312-K63NT.2_LT720

Học phần: Lịch sử Mỹ thuật thế giới

503D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 6(T7-8)Chiều50156012273ARTS 221-K63MT.1_LT721

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 1

306D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 2(T2-3)Sáng2515408182ARTS 313-K63NT.1_LT722

711AND3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 2(T4-5)Sáng2515408182ARTS 313-K63NT.2_LT723

Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động Mỹ thuật

711AND3 Phạm Thị NụThứ 4(T2-3)Sáng2515448142ARTS 314-K63NT.1_LT724

711AND3 Phạm Thị NụThứ 4(T4-5)Sáng2515448142ARTS 314-K63NT.2_LT725

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

703AND3 Phạm Thị NụThứ 5(T4-4)Sáng25152012201PSYC 301-K63MT.1_LT726

703AND3 Phạm Thị NụThứ 5(T5-5)Sáng25152012201PSYC 301-K63MT.2_LT727

Học phần: Tin học chuyên ngành

508TK1 Trần Quốc BảoThứ 5(T2-3)Sáng35156014142ARTS 315-K63MT.1_LT728

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 1

106A1 Lê Thị GiangThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 338-K63GDTC.1_LT729

106A1 Nguyễn Thị NgọcThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 338-K63GDTC.2_LT730

102SVĐ Lê Thị GiangThứ 4(T7-9)Chiều30200045152PHYE 338-K63GDTC.1_TH.1731

101SVĐ Nguyễn Thị NgọcThứ 4(T7-9)Chiều30200045152PHYE 338-K63GDTC.1_TH.2732

Học phần: Cầu lông và phương pháp giảng dạy

Trang: 50/121

Page 51: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

106A1 Trần Minh ThắngThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 340-K63TC.1_LT733

106A1 Ngô Việt HoànThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 340-K63TC.2_LT734

101NTĐ Trần Minh ThắngThứ 5(T1-3)Sáng30200045152PHYE 340-K63TC.1_TH.1735

101NTĐ Ngô Việt HoànThứ 6(T8-10)Chiều30200045152PHYE 340-K63TC.1_TH.2736

Học phần: Lý luận và phương pháp GDTC

308A1 Hồ Đắc SơnThứ 3(T1-4)Sáng654515010354PHYE 335-K63GDTC.1_LT737

Học phần: Sinh lý Thể dục thể thao

308A1Thứ 2(T7-10)Chiều654515010354PHYE 333-K63TC.1_LT738

Học phần: Thống kê và Đo lường TDTT

407A1 Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-10)Chiều65450010202PHYE 331-K63TC.1_LT739

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 1101NTĐ101NTĐ

Vũ Minh CườngThứ 4(T4-5)Thứ 6(T4-5)

Sáng3020006002PHYE 344-K63GDTC.1_LT740

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 1102SVĐ102SVĐ

Hoàng Thái ĐôngThứ 4(T3-4)Thứ 6(T3-4)

Sáng3020006002PHYE 347-K63GDTC.1_LT741

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Bệnh trẻ em

409V Lê Thị Mai HoaThứ 4(T4-5)Sáng5548000302PRES 226-K63GDMN.1_LT742

Học phần: Giáo dục hoà nhập

409V Lã Thị LýThứ 5(T3-4)Sáng5548000302SPEC 540-K63GDMN.1_LT743

Học phần: Phương pháp cho trẻ MN làm quen với toán

409V Đỗ Thị Minh LiênThứ 6(T1-3)Sáng5548000453PRES 316-K63GDMN.1_LT744

Học phần: PP giáo dục thể chất cho trẻ em

409V Đặng Hồng PhươngThứ 4(T1-3)Sáng5548000453PRES 314-K63GDMN.1_LT745

Học phần: PP tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

409V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng5548000453PRES 319-K63GDMN.1_LT746

Trang: 51/121

Page 52: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học

409V Lê Thanh VânThứ 3(T4-5)Sáng5548000302PRES 421-K63GDMN.1_LT747

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

409V Hoàng Quý TỉnhThứ 5(T1-2)Sáng5548000302PRES 321-K63GDMN.1_LT748

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Bệnh trẻ em

506V Lê Thị Mai HoaThứ 6(T1-2)Sáng30210010202PRES 226-K63TAGDMN.1_LT749

Học phần: Đọc - Viết 5

506V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng30215010152ENGL 312-K63TAGDMN.1_LT750

Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non

Thứ 3(T8-9)Chiều101000302PRES 340-K63TAMN(BS).1_LT751

Học phần: KT dạy các thành tố và kỹ năng ngôn ngữ

506V Nguyễn Thị Hương LanThứ 6(T3-5)Sáng30210023223ENGL 318-K63TAGDMN.1_LT752

Học phần: Nghe - Nói 5

506V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 4(T4-5)Sáng30215010152ENGL 311-K63TAGDMN.1_LT753

Học phần: PP cho trẻ làm quen với MTXQ

506V Hoàng Thị PhươngThứ 4(T1-3)Sáng30210010353PRES 315-K63TAMN.1_LT754

Học phần: PP giáo dục thể chất cho trẻ em

506V Đặng Hồng PhươngThứ 5(T1-3)Sáng30210010353PRES 314-K63TAGDMN.1_LT755

Học phần: PP tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

506V Lê Thanh VânThứ 2(T3-5)Sáng30210010353PRES 319-K63TAGDMN.1_LT756

Học phần: Ứng dụng tin học trong GDMN

Thứ 5(T6-7)Chiều1010010202PRES 325-K63TAMN(BS).1_LT757

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Hình học vi phân 1

Trang: 52/121

Page 53: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

309CThứ 3(T2-3)Sáng60400015303MATH 315-K63SPToan.1_LT758

411C Nguyễn Doãn TuấnThứ 4(T3-4)Sáng60400015303MATH 315-K63SPToan.2_LT759

309C Nguyễn Doãn TuấnThứ 5(T7-8)Chiều60400015303MATH 315-K63SPToan.3_LT760

310C Nguyễn Doãn TuấnThứ 6(T8-9)Chiều60400015303MATH 315-K63SPToan.4_LT761

413CThứ 3(T4-4)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.1762

413CThứ 4(T4-4)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.1763

310CThứ 4(T2-2)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.2764

310CThứ 4(T5-5)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.2765

413CThứ 3(T2-2)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.3766

413CThứ 3(T5-5)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.3767

413CThứ 3(T3-3)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.4768

414CThứ 4(T3-3)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.4769

Học phần: Hình học xạ ảnh

416C Trần Văn TấnThứ 3(T2-3)Sáng60350015152MATH 313-K63SPToan.1_LT770

406C Trần Văn TấnThứ 4(T2-3)Sáng60350015152MATH 313-K63SPToan.2_LT771

310C Lê GiangThứ 3(T4-5)Sáng60350015152MATH 313-K63SPToan.3_LT772

417C Lê GiangThứ 5(T7-8)Chiều60350015152MATH 313-K63SPToan.4_LT773

417C Lê GiangThứ 5(T9-10)Chiều60350015152MATH 313-K63SPToan.5_LT774

Học phần: Lý luận dạy học môn Toán

406C Vương Dương MinhThứ 5(T7-8)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.1_LT775

406C Vương Dương MinhThứ 5(T9-10)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.2_LT776

406C Vương Dương MinhThứ 6(T6-7)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.3_LT777

406C Vương Dương MinhThứ 6(T8-9)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.4_LT778

409C Vũ Đình PhượngThứ 6(T6-7)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.5_LT779

406C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T1-2)Sáng60300015152MATH 322-K63SPToan.6_LT780

Trang: 53/121

Page 54: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý thuyết Galoa

309C Trương Thị Hồng ThanhThứ 2(T6-7)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.1_LT781

310C Trương Thị Hồng ThanhThứ 2(T8-9)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.2_LT782

309C Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T8-9)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.3_LT783

309C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 3(T6-7)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.4_LT784

408C Phan Thị ThủyThứ 3(T7-7)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.3785

408C Phan Thị ThủyThứ 3(T8-8)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.4786

408C Phan Thị ThủyThứ 3(T6-6)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.1787

408C Phan Thị ThủyThứ 6(T5-5)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.1788

411C Phan Thị ThủyThứ 6(T2-2)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.2789

411C Phan Thị ThủyThứ 6(T3-3)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.2790

408C Phan Thị ThủyThứ 6(T4-4)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.3791

408C Phan Thị ThủyThứ 3(T9-9)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.4792

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

310C Nguyễn Như ThắngThứ 2(T6-7)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.1_LT793

309C Nguyễn Như ThắngThứ 2(T8-9)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.2_LT794

411C Nguyễn Như ThắngThứ 4(T1-2)Sáng60350015152MATH 317-K63SPToan.3_LT795

310C Nguyễn Như ThắngThứ 6(T6-7)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.4_LT796

417C Nguyễn Như ThắngThứ 6(T8-9)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.5_LT797

Học phần: Xác suất thống kê

411C Trần Quang VinhThứ 3(T2-3)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.1_LT798

411C Trần Quang VinhThứ 3(T4-5)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.2_LT799

405C Trần Quang VinhThứ 4(T2-3)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.3_LT800

405C Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.4_LT801

404CThứ 3(T1-1)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.1802

Trang: 54/121

Page 55: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

417CThứ 3(T4-4)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.1803

417CThứ 3(T2-2)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.2804

408CThứ 4(T1-1)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.3805

309CThứ 4(T4-4)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.3806

413CThứ 4(T2-2)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.4807

413CThứ 4(T3-3)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.4808

417CThứ 3(T3-3)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.2809

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Hình học vi phân 1

306C Đỗ Đức TháiThứ 5(T2-4)Sáng25150015303MATH 316-K63CLC Toan.1_LT810

Học phần: Hình học xạ ảnh

306C Trần Văn TấnThứ 4(T4-5)Sáng25150015152MATH 314-K63CLC Toan.1_LT811

Học phần: Lí thuyết Galoa

306C Dương Quốc ViệtThứ 4(T1-3)Sáng25150015303MATH 312-K63CLC Toan.1_LT812

Học phần: Lý luận dạy học môn Toán

306C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T3-5)Sáng25150015303MATH 323-K63CLC Toan.1_LT813

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

306C Dương Anh TuấnThứ 6(T7-8)Chiều25150015152MATH 318-K63CLC Toan.1_LT814

Học phần: Xác suất thống kê

306C Nguyễn Hắc HảiThứ 3(T3-5)Sáng25150015303MATH 320-K63CLC Toan.1_LT815

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Hình học vi phân 1

309C Sĩ Đức QuangThứ 6(T7-8)Chiều52400015303MATH 315E-K63TAToan.1_LT816

000015303MATH 315E-K63TAToan.1_TH.1817

309C Sĩ Đức QuangThứ 6(T6-6)Chiều26200015303MATH 315E-K63TAToan.1_TH.1818

309C Sĩ Đức QuangThứ 6(T9-9)Chiều26200015303MATH 315E-K63TAToan.2_TH.1819

Trang: 55/121

Page 56: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hình học xạ ảnh

306C Trần Văn TấnThứ 4(T6-7)Chiều26200015152MATH 313E-K63TAToan.1_LT820

310C Trần Văn TấnThứ 4(T8-9)Chiều26200015152MATH 313E-K63TAToan.2_LT821

Học phần: Lí luận dạy học môn Toán

310C Vũ Đình PhượngThứ 4(T6-7)Chiều26200015152MATH 322E-K63TAToan.1_LT822

306C Vũ Đình PhượngThứ 4(T8-9)Chiều26200015152MATH 322E-K63TAToan.2_LT823

Học phần: Lí thuyết Galoa

306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T8-9)Chiều55400015303MATH 311E-K63TAToan.1_LT824

000015303MATH 311E-K63TAToan.1_TH.1825

306C Lưu Bá ThắngThứ 5(T6-6)Chiều26200015303MATH 311E-K63TAToan.1_TH.1826

405C Lưu Bá ThắngThứ 5(T7-7)Chiều26200015303MATH 311E-K63TAToan.2_TH.1827

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

306C Trần Đình KếThứ 3(T6-7)Chiều52400015152MATH 317E-K63TAToan.1_LT828

Học phần: Xác suất thống kê

306C Ngô Hoàng LongThứ 5(T8-9)Chiều52400015303MATH 319E-K63TAToan.1_LT829

000015303MATH 319E-K63TAToan.1_TH.1830

306C Ngô Hoàng LongThứ 5(T7-7)Chiều26200015303MATH 319E-K63TAToan.1_TH.1831

306C Ngô Hoàng LongThứ 5(T10-10)Chiều26200015303MATH 319E-K63TAToan.2_TH.1832

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Hình học vi phân 1

Nguyễn Doãn TuấnThứ 3(T2-3)Sáng80200015303MATH 315-K63CNToan.1_LT833

404C Nguyễn Doãn TuấnThứ 5(T9-9)Chiều80200015303MATH 315-K63CNToan.1_TH.1834

Học phần: Hình học xạ ảnh

309C Trần Văn TấnThứ 3(T4-5)Sáng80200015152MATH 313-K63CNToan.1_LT835

Học phần: Logic đại cương

417C Nguyễn Anh TuấnThứ 4(T3-4)Sáng80200015152MATH 324-K63CNToan.1_LT836

Trang: 56/121

Page 57: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý thuyết Galoa

404C Nguyễn Công MinhThứ 5(T6-8)Chiều80200015303MATH 311-K63CNToan.1_LT837

Học phần: Lý thuyết Xác suất

404C Lương Đức TrọngThứ 6(T7-9)Chiều80200015303MATH 321-K63CNToan.1_LT838

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

417C Dương Anh TuấnThứ 4(T1-2)Sáng80200015303MATH 317-K63CNToan.1_LT839

417C Dương Anh TuấnThứ 6(T6-6)Chiều80200015303MATH 317-K63CNToan.1_TH.1840

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Đánh giá trong giáo dục tiểu học

410V Phó Đức HoàThứ 6(T2-3)Sáng7050000302PRIM 325-K63GDTH.1_LT841

Học phần: Đạo đức và PPDH Đạo đức

410V Nguyễn Hữu HợpThứ 6(T4-5)Sáng7050000302PRIM 349-K63GDTH.1_LT842

Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 1

410V Vũ Thu HươngThứ 3(T3-5)Sáng7050000453PRIM 243-k63GDTH.1_LT843

Học phần: PPDH Tiếng Việt 2

410V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T3-5)Sáng7050000453PRIM 337-K63GDTH.1_LT844

Học phần: PPDH Toán 1 (Đại cương)

410V Vũ Quốc ChungThứ 3(T1-2)Sáng7050000302PRIM 338-K63GDTH.1_LT845

Học phần: Thực hành SP 2

510V Quản Hà HưngThứ 4(T2-5)Sáng4025000302PRIM 345-K63GDTH.1_LT846

410V Quản Hà HưngThứ 4(T6-9)Chiều4025000302PRIM 345-K63GDTH.2_LT847

Học phần: Tổ chức HĐ cho thiếu nhi

410V Trần Thị Thùy DungThứ 5(T4-5)Sáng7050000302PRIM 350-K63GDTH.1_LT848

Học phần: Toán học 3 (Sơ cấp)

410V Hoàng Trung QuânThứ 5(T2-3)Sáng7050000302PRIM 347-K63GDTH.1_LT849

Trang: 57/121

Page 58: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 5

501V Nguyễn Ngọc LanThứ 2(T2-3)Sáng3020000302ENGL 312-K64TATH.1_LT850

Học phần: Giáo dục học tiểu học 1

501V Nguyễn Hữu HợpThứ 4(T2-5)Sáng3020000604PRIM 230-K64TATH.1_LT851

Học phần: KT dạy các thành tố và kỹ năng ngôn ngữ

501V Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T3-5)Sáng3020000453ENGL 318-K64TATH.1_LT852

Học phần: Lý thuyết giáo dục hòa nhập

501V Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 2(T4-5)Sáng3020000302PRIM 320-K64TATH.1_LT853

Học phần: Nghe - Nói 5

501V Lê Thị Thu HồngThứ 3(T1-2)Sáng3020000302ENGL 311-K64TATH.1_LT854

Học phần: Tổ chức HĐ cho thiếu nhi

501V Trần Thị Thùy DungThứ 5(T2-3)Sáng3020000302PRIM 350-K64TATH.1_LT855

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật

408K1 Trần Thị ThiệpThứ 3(T8-10)Chiều6010000453SPEC 339-K63GDĐB.1_LT856

Học phần: Giáo dục hoà nhập

408K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 4(T8-10)Chiều5535000453SPEC 310-K63GDĐB.1_LT857

Học phần: Giáo dục học bậc trung học

408K1 Nguyễn Xuân HảiThứ 3(T6-7)Chiều5835000302SPEC 225-K63GDĐB.1_LT858

Học phần: Giáo dục học tiểu học

408K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 2(T6-9)Chiều5535000604SPEC 321-K63GDĐB.1_LT859

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

408K1 Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 2(T10-10)Chiều6010001501PSYC 301-K63GDĐB.1_LT860

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

Trang: 58/121

Page 59: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408K1 Trần Thị Bích NgọcThứ 4(T6-7)Chiều6010000302SPEC 342-K63GDĐB.1_LT861

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Đánh giá trong giáo dục

406D3 Nguyễn Vũ Bích HiềnThứ 2(T8-9)Chiều5025000302PSYC 239-K63QLGD.1_LT862

Học phần: Giáo dục kỹ năng sống

406D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 4(T2-3)Sáng5025000302EDUC 325-K63QLGD.1_LT863

Học phần: Khoa học tổ chức đại cương

508D3 Hà Thị Thu TrangThứ 6(T6-7)Chiều5025000302EDUC 225-K63QLGD.1_LT864

Học phần: Nhân cách và LĐ của người CB QLGD

406D3 Dương Thị Hoàng YếnThứ 5(T7-8)Chiều5525000302EDUC 411-K63QLGD.1_LT865

Học phần: Quản lý giáo dục hoà nhập

508D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 3(T8-9)Chiều5025000302EDUC 319-K63QLGD.1_LT866

Học phần: Quản lý nhân sự

406D3 Phạm Ngọc LongThứ 2(T6-7)Chiều5025000302EDUC 314-K63QLGD.1_LT867

Học phần: Quản lý tài chính và CSVC trong giáo dục

406D3 Dương Hải HưngThứ 5(T9-10)Chiều5525000302EDUC 226-K63QLGD.1_LT868

Học phần: Quản lý thư viện và thiết bị trường học

406D3 Nguyễn Vân AnhThứ 4(T4-5)Sáng5025000302EDUC 329-K63QLGD.1_LT869

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Đạo đức học và đạo đức nghề CTXH

204D3 Vũ Thị Kim DungThứ 3(T9-10)Chiều10080402242SOWK 221-K63CTXH.1_LT870

Học phần: Gia đình học và CTXH gia đình

204D3 Nguyễn Hiệp ThươngThứ 4(T9-10)Chiều10080505202SOWK 318-K63CTXH.1_LT871

Học phần: Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội

Trang: 59/121

Page 60: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

204D3 Lê Thị NinhThứ 3(T6-8)Chiều100800150303SOWK 312-K63CTXH.1_LT872

Học phần: Quản trị ngành Công tác xã hội

204D3 Trịnh Phương PhảoThứ 2(T8-9)Chiều100800100202SOWK 315-K63CTXH.1_LT873

Học phần: Sức khỏe cộng đồng - Sức khỏe tâm thần

204D3 Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 4(T6-8)Chiều10080550203SOWK 317-K63CTXH.1_LT874

Học phần: Thực hành Công tác xã hội 1

Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.1_LT875

Nguyễn Duy CườngThứ 3(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.2_LT876

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 4(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.3_LT877

Tô Phương OanhThứ 5(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.4_LT878

Đặng Thị Huyền OanhThứ 6(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.5_LT879

Học phần: Tổ chức và phát triển cộng đồng

204D3 Nguyễn Thu HàThứ 2(T6-7)Chiều100800150302SOWK 314-K63CTXH.1_LT880

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Chính trị học

405K1 Nguyễn Thị TuấtThứ 4(T6-7)Chiều751500252POLI 323-K63Triet.1_LT881

Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật biện chứng I

405K1 Nguyễn Thị VânThứ 3(T6-7)Chiều751500252PHIS 422-K63Triet.1_LT882

Học phần: Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam

405K1 Trần Đăng SinhThứ 5(T6-8)Chiều751693363PHIS 223-K63Triet.1_LT883

Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm triết học

Hoàng Phương ThảoSáng75160271PHIS 301-K63Triet.1_LT884

Học phần: Tác phẩm kinh điển Triết học 2

405K1 Lê Thị Duy HoaThứ 2(T6-9)Chiều701505604PHIS 326-K63Triet.1_LT885

Học phần: Văn hóa học

Trang: 60/121

Page 61: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 6(T6-7)Chiều7511400262POLI 322-K63Triet.1_LT886

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Cơ sở dữ liệu

213C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T9-10)Chiều205023252COMP 236-K63SPTin(HL).1_LT887

Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao

213C Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều4530042242COMP 331-K63SPTin.1_LT888

502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều2010042242COMP 331-K63SPTin.1_TH.1889

503TK1 Lê Thị Tú KiênThứ 5(T9-10)Chiều2010042242COMP 331-K63SPTin.2_TH.1890

Học phần: Đồ họa máy tính

213C Phạm Thọ HoànThứ 2(T6-7)Chiều4530080222COMP 332-K63SPTin.1_LT891

502TK1 Phạm Thọ HoànThứ 2(T6-7)Chiều2010080222COMP 332-K63SPTin.1_TH.1892

503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều2010080222COMP 332-K63SPTin.2_TH.1893

Học phần: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

201040262COMP 137-K63SPTin(HL).1_LT894

Học phần: Kỹ thuật lập trình nâng cao

201800222COMP 138-K63SPTin(HL).1_LT895

Học phần: Lập trình mạng I

213C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T8-9)Chiều4530080222COMP 326-K63SPTin.1_LT896

504TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T8-9)Chiều2010080222COMP 326-K63SPTin.1_TH.1897

505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T8-9)Chiều2010080222COMP 326-K63SPTin.2_TH.1898

00080222COMP 326-K63SPTin.3_TH.1899

Học phần: Mạng máy tính

213C Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều4530050403COMP 327-K63SPTin.1_LT900

502TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều2515050403COMP 327-K63SPTin.1_TH.1901

503TK1 Đỗ Như LongThứ 6(T6-8)Chiều2515050403COMP 327-K63SPTin.2_TH.1902

Trang: 61/121

Page 62: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

213C Đặng Thành TrungThứ 3(T8-9)Chiều4530040262COMP 328-K63SPTin.1_LT903

502TK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T8-9)Chiều2515040262COMP 328-K63SPTin.1_TH.1904

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T8-9)Chiều2515040262COMP 328-K63SPTin.2_TH.1905

Học phần: PPDH Tin học đại cương

213C Trần Doãn VinhThứ 5(T6-8)Chiều4530008373COMP 334-K63SPTin.1_LT906

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

213C Kiều Phương ThùyThứ 4(T8-8)Chiều4530302101PSYC 301-K63SPTin.1_LT907

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

213C Kiều Phương ThùyThứ 4(T6-7)Chiều4535303242COMP 350-K63SPTin.1_LT908

Học phần: Xử lý song song

213C Bùi Thị ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều4530080222COMP 333-K63SPTin.1_LT909

502TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều2010080222COMP 333-K63SPTin.1_TH.1910

503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T6-7)Chiều2010080222COMP 333-K63SPTin.2_TH.1911

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao

416C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T6-7)Chiều3525042242COMP 318-K63CNTin.1_LT912

503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T6-7)Chiều1810042242COMP 318-K63CNTin.1_TH.1913

504TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T6-7)Chiều1810042242COMP 318-K63CNTin.2_TH.1914

Học phần: Đồ họa máy tính

416C Phạm Thọ HoànThứ 2(T8-9)Chiều3525080222COMP 317-K63CNTin.1_LT915

506TK1 Phạm Thọ HoànThứ 2(T8-9)Chiều1810080222COMP 317-K63CNTin.1_TH.1916

507TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T8-9)Chiều1810080222COMP 317-K63CNTin.2_TH.1917

Học phần: Lập trình .NET

416C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều35250100353COMP 316-K63CNTin.1_LT918

502TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều18100100353COMP 316-K63CNTin.1_TH.1919

Trang: 62/121

Page 63: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-8)Chiều18100100353COMP 316-K63CNTin.2_TH.1920

Học phần: Lập trình mạng I

416C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều3525080222COMP 312-K63CNTin.1_LT921

507TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều1810080222COMP 312-K63CNTin.1_TH.1922

506TK1 Đoàn Thị QuếThứ 2(T6-7)Chiều1810080222COMP 312-K63CNTin.2_TH.1923

Học phần: Mạng máy tính

416C Nguyễn Thế LộcThứ 5(T8-10)Chiều3525050403COMP 319-K63CNTin.1_LT924

Nguyễn Thế LộcThứ 5(T8-10)Chiều1810050403COMP 319-K63CNTin.1_TH.1925

505TK1 Hoàng Hồng SơnThứ 5(T8-10)Chiều1810050403COMP 319-K63CNTin.2_TH.1926

00050403COMP 319-K63CNTin.3_TH.1927

00050403COMP 319-K63CNTin.4_TH.1928

00050403COMP 319-K63CNTin.5_TH.1929

Học phần: Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

416C Đặng Thành TrungThứ 3(T6-7)Chiều4525040262COMP 311-K63CNTin.1_LT930

507TK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T6-7)Chiều1810040262COMP 311-K63CNTin.1_TH.1931

506TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T6-7)Chiều1810040262COMP 311-K63CNTin.2_TH.1932

Học phần: Phần mềm mã nguồn mở

416C Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-7)Chiều3525040262COMP 314-K63CNTin.1_LT933

504TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-7)Chiều1810040262COMP 314-K63CNTin.1_TH.1934

505TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T6-7)Chiều1810040262COMP 314-K63CNTin.2_TH.1935

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

412C Đặng Xuân ThọThứ 4(T9-10)Chiều3525303242COMP 350-K63CNTin.1_LT936

Học phần: Xử lý song song

416C Bùi Thị ThuỷThứ 3(T8-9)Chiều3525080222COMP 315-K63CNTin.1_LT937

506TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T8-9)Chiều1810080222COMP 315-K63CNTin.1_TH.1938

Trang: 63/121

Page 64: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

507TK1 Phạm Thị LanThứ 3(T8-9)Chiều1810080222COMP 315-K63CNTin.2_TH.1939

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ học lượng tử 1-2204D3204D3

Lê Viết HoàThứ 2(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng100703022505PHYS 313-K63SPLy.1_LT940

503D3 Đinh Quang VinhThứ 5(T2-3)Sáng30203022505PHYS 313-K63SPLy.1_TH.1941

503D3 Đinh Quang VinhThứ 5(T4-5)Sáng30203022505PHYS 313-K63SPLy.2_TH.1942

502V Đinh Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng30203022505PHYS 313-K63SPLy.3_TH.1943

Học phần: Điện Động Lực

306D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng90702013303PHYS 312-K63SPLy.1_LT944

503D3Thứ 4(T2-3)Sáng30202013303PHYS 312-K63SPLy.1_TH.1945

503D3Thứ 4(T4-5)Sáng30202013303PHYS 312-K63SPLy.2_TH.1946

503D3Thứ 5(T8-9)Chiều30202013303PHYS 312-K63SPLy.3_TH.1947

Học phần: Điện tử học đại cương

306D3 Trần Mạnh CườngThứ 2(T4-5)Sáng90700150303PHYS 314-K63SPLy.1_LT948

202TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 5(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.1_TH.1949

202TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 6(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.2_TH.1950

202TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.3_TH.1951

202TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.4_TH.1952

202TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 4(T1-3)Sáng18120150303PHYS 314-K63SPLy.5_TH.1953

202TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 4(T7-9)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.6_TH.1954

Học phần: Lí luận dạy học Vật lí

306D3 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T6-7)Chiều90700022233PHYS 315-K63SPLy.1_LT955

501V Nguyễn Văn BiênThứ 6(T8-9)Chiều30200022233PHYS 315-K63SPLy.1_TH.1956

810 V Dương Xuân QúyThứ 2(T6-7)Chiều30200022233PHYS 315-K63SPLy.2_TH.1957

Trang: 64/121

Page 65: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

810 V Tưởng Duy HảiThứ 3(T6-7)Chiều30200022233PHYS 315-K63SPLy.3_TH.1958

Học phần: Thiên văn đại cương

306D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 3(T2-3)Sáng9070008222PHYS 311-K63SPLy.1_LT959

502D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 6(T1-1)Sáng3020008222PHYS 311-K63SPLy.1_TH.1960

502D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 6(T2-2)Sáng3020008222PHYS 311-K63SPLy.2_TH.1961

502D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 6(T3-3)Sáng3020008222PHYS 311-K63SPLy.3_TH.1962

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ học lượng tử 1-2

502D3 Nguyễn Văn HợpThứ 2(T2-5)Sáng19135020505PHYS 313C-K63CLCLy.1_LT963

813V Nguyễn Văn HợpThứ 6(T8-9)Chiều19135020505PHYS 313C-K63CLCLy.1_TH.1964

Học phần: Điện Động Lực học

504D3 Lê Đức ÁNHThứ 3(T4-5)Sáng19132013303PHYS 312C-K63CLCLy.1_LT965

Lê Như ThụcThứ 5(T6-7)Chiều19132013303PHYS 312C-K63CLCLy.1_TH.1966

Học phần: Điện tử học đại cương

405V Hồ Tuấn HùngThứ 5(T2-3)Sáng19130150303PHYS 314C-K63CLCLy.1_LT967

202TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 6(T1-3)Sáng19130150303PHYS 314C-K63CLCLy.1_TH.1968

Học phần: Lí luận dạy học Vật lí

305D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T1-3)Sáng19130015303PHYS 315C-K63CLCLy.1_LT969

Học phần: Nhập môn Vật lý môi trường

502D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T6-7)Chiều1913008202PHYS 351C-K63CLCLy.1_LT970

Học phần: Thiên văn đại cương

405V Nguyễn Văn KhánhThứ 6(T4-5)Sáng1913008222PHYS 311C-K63CLCLy.1_LT971

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Cung cấp điện

202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T4-5)Sáng35250010202TECH 452E-K63SPKT.1_LT972

Trang: 65/121

Page 66: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T4-5)Sáng35250010202TECH 452E-K63SPKT.1_TH.1973

Học phần: Điện tử công suất

304A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-4)Sáng3525006242TECH 301-K63SPKT.1_LT974

304A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-4)Sáng3525006242TECH 301-K63SPKT.1_TH.1975

Học phần: Đồ án Máy điện

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T1-2)Sáng1715015001TECH 304-K63SPKT.1_LT976

200TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 2(T1-2)Sáng1715015001TECH 304-K63SPKT.2_LT977

Học phần: Gia công cơ khí

202V Lưu Quang HuyThứ 3(T1-3)Sáng3525005403TECH 231-K63SPKT.1_LT978

202V Lưu Quang HuyThứ 3(T1-3)Sáng3525005403TECH 231-K63SPKT.1_TH.1979

Học phần: Kĩ thuật số

302A2 Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T3-5)Sáng3525006393TECH 341-K63SPKT.1_LT980

302A2 Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T3-5)Sáng3525006393TECH 341-K63SPKT.1_TH.1981

Học phần: Máy điện

813V Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T3-5)Sáng35250010353TECH 303-K63SPKT.1_LT982

813V Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T3-5)Sáng35250010353TECH 303-K63SPKT.1_TH.1983

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

304A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-2)Sáng3025050101PSYC 301-K63SPKT.1_LT984

304A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-2)Sáng3025050101PSYC 301-K63SPKT.1_TH.1985

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Kĩ thuật mạch điện tử

310V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T1-2)Sáng6750005252TECH 323-K63SPKT(ĐT).1_LT986

310V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T1-2)Sáng7050005252TECH 323-K63SPKT(ĐT).1_TH.1987

Học phần: Kĩ thuật số

407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T3-5)Sáng6750006393TECH 341-K63SPKT(ĐT).1_LT988

407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T3-5)Sáng6750006393TECH 341-K63SPKT(ĐT).1_TH.1989

Trang: 66/121

Page 67: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kỹ thuật đo lường điện tử

407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 5(T3-5)Sáng67500010353TECH 322-K63SPKT(ĐT).1_LT990

407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 5(T3-5)Sáng67500010353TECH 322-K63SPKT(ĐT).1_TH.1991

Học phần: Nguyên lý lập trình

310V Phan Thanh ToànThứ 6(T3-5)Sáng67500100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).1_LT992

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T3-5)Sáng20150100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).1_TH.1993

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T7-9)Chiều20150100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).2_TH.1994

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T6-8)Chiều22100100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).3_TH.1995

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

310V Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T3-4)Sáng4450050101PSYC 301-K63SPKT(ĐT).1_LT996

310V Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T3-4)Sáng4450050101PSYC 301-K63SPKT(ĐT).1_TH.1997

Học phần: Thiết kế mạch

301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T1-4)Sáng70500250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).1_LT998

301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T1-5)Sáng20150250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).1_TH.1999

301TH-SPKT Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-10)Chiều20150250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).2_TH.11000

301TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 6(T6-10)Chiều20100250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).3_TH.11001

Chuyên ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

Thứ 2(T6-8)Chiều1050020253MATH 111-K63SPKT(HL).1_LT1002

Thứ 2(T6-8)Chiều1050020253MATH 111-K63SPKT(HL).1_TH.11003

Học phần: Giải tích 1

Thứ 4(T6-8)Chiều1260019263MATH 147-K63SPKT(HL).1_LT1004

Thứ 4(T6-8)Chiều1260019263MATH 147-K63SPKT(HL).1_TH.11005

Học phần: Giải tích 2

Thứ 5(T6-8)Chiều950019263MATH 154-K63SPKT(HL).1_LT1006

Thứ 5(T6-8)Chiều950019263MATH 154-K63SPKT(HL).1_TH.11007

Trang: 67/121

Page 68: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kĩ thuật số

308V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T6-8)Chiều4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).1_LT1008

303A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T3-5)Sáng4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).2_LT1009

308V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T6-8)Chiều4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).1_TH.11010

303A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T3-5)Sáng4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).1_TH.21011

Học phần: Kỹ thuật Điện

Thứ 6(T2-5)Sáng1520026344TECH 238-K63SPKT.1_LT1012

Thứ 6(T2-5)Sáng1520026344TECH 238-K63SPKT.1_TH.11013

Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng35200015303TECH 343-K63SPKT(CN).1_LT1014

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng35200015303TECH 343-K63SPKT(CN).1_TH.11015

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-3)Sáng44200015303TECH 343-K63SPKT(CN).2_LT1016

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-3)Sáng44200015303TECH 343-K63SPKT(CN).1_TH.21017

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T1-2)Sáng4020005101PSYC 301-K63SPKT(CN).1_LT1018

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T1-2)Sáng4020005101PSYC 301-K63SPKT(CN).1_TH.11019

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T4-5)Sáng4420005101PSYC 301-K63SPKT(CN).2_LT1020

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T4-5)Sáng4440005101PSYC 301-K63SPKT(CN).1_TH.21021

Học phần: Thực hành cơ khí103TH-SPKT103TH-SPKT

Dương Hoàng OanhThứ 3(T1-4)Thứ 5(T1-4)

Sáng1715045003TECH 332-K63SPKT(CN).1_LT1022

103TH-SPKT103TH-SPKT

Dương Hoàng OanhThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều2015045003TECH 332-K63SPKT(CN).2_LT1023

103TH-SPKT103TH-SPKT

Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều2015045003TECH 332-K63SPKT(CN).3_LT1024

103TH-SPKT103TH-SPKT

Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T1-4)Thứ 6(T1-4)

Sáng2015045003TECH 332-K63SPKT(CN).4_LT1025

Học phần: Ứng dụng động cơ đốt trong

301V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 6(T1-4)Sáng39300022384TECH 333-K63SPKT(CN).1_LT1026

Trang: 68/121

Page 69: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

301V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 6(T1-4)Sáng39300022384TECH 333-K63SPKT(CN).1_TH.11027

308V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 5(T1-4)Sáng40300022384TECH 333-K63SPKT(CN).2_LT1028

308V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 5(T1-4)Sáng40300022384TECH 333-K63SPKT(CN).1_TH.21029

Học phần: Vật lý 1

Thứ 3(T8-10)Chiều210010202TECH 125-K63SPKT(HL).1_LT1030

Thứ 3(T8-10)Chiều210010202TECH 125-K63SPKT(HL).1_TH.11031

Học phần: Vật lý 2

Thứ 3(T8-10)Chiều520020253TECH 126-K63SPKT(HL).1_LT1032

Thứ 3(T8-10)Chiều520020253TECH 126-K63SPKT(HL).1_TH.11033

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

402A2 Trương Minh LươngThứ 4(T4-5)Sáng1512000302CHEM 347C-K63CLCHoa.1_LT1034

Học phần: Các PP phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử

402A2 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T3-5)Sáng1512000302CHEM 339C-K63CLCHoa.1_LT1035

Học phần: Hóa học phân tích định tính

402A2 Đào Thị Phương DiệpThứ 4(T1-3)Sáng1512000453CHEM349C-K63CLCHoa.1_LT1036

Học phần: Hóa kỹ thuật

401A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 6(T6-7)Chiều1512080222CHEM 317C-K63CLCHoa.1_LT1037

204TN-Hoa Nguyễn Tiến DũngThứ 6(T6-7)Chiều1512080222CHEM 317C-K63CLCHoa.1_TH.11038

Học phần: Những vấn đề đại cương của PPGD

401A2 Trần Trung NinhThứ 2(T7-8)Chiều1512000302CHEM 321C-K63CLCHoa.1_LT1039

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

401A2 Trần Trung NinhThứ 2(T9-9)Chiều1512000151PSYC 301-K63CLCHoa.1_LT1040

Học phần: Thực hành hóa lý

Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-4)Sáng1512030001CHEM 316C-K63CLCHoa.1_LT1041

Trang: 69/121

Page 70: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

101TN-Hoa Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-4)Sáng1512030001CHEM 316C-K63CLCHoa.1_TH.11042

Học phần: Tổng hợp hữu cơ

401A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T8-9)Chiều1512000302CHEM 331C-K63CLCHoa.1_LT1043

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit, amino acid, polime

Thứ 4(T2-3)Sáng105000302CHEM 310-K63SPHoa.1_LT1044

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

403A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 4(T1-3)Sáng4035000302CHEM 347-K63SPHoa.1_LT1045

404A2 Đặng Ngọc QuangThứ 5(T3-5)Sáng4035000302CHEM 347-K63SPHoa.2_LT1046

Học phần: Hóa học phân tích định tính

404A2 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T6-7)Chiều4235005252CHEM 313-K63SPHoa.1_LT1047

403A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng4435005252CHEM 313-K63SPHoa.2_LT1048

404A2 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T8-8)Chiều2115005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.11049

402A2 Tạ Văn ThạoThứ 3(T8-8)Chiều2115005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.11050

403A2 Nguyễn Thị Thanh MaiThứ 3(T3-3)Sáng2215005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.21051

403A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T3-3)Sáng2215005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.21052

Học phần: Hóa kỹ thuật

406A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T4-5)Sáng4025080222CHEM 317-K63SPHoa.1_LT1053

403A2 Phùng Thị LanThứ 3(T4-5)Sáng5135080222CHEM 317-K63SPHoa.2_LT1054

103TN-Hoa Phạm Thanh NgaThứ 5(T1-2)Sáng2012080222CHEM 317-K63SPHoa.1_TH.11055

104TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T1-2)Sáng2012080222CHEM 317-K63SPHoa.2_TH.11056

Phạm Thanh NgaThứ 4(T1-2)Sáng1712080222CHEM 317-K63SPHoa.1_TH.21057

Phùng Thị LanThứ 4(T1-2)Sáng1712080222CHEM 317-K63SPHoa.2_TH.21058

Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 4(T1-2)Sáng1712080222CHEM 317-K63SPHoa.3_TH.21059

Học phần: Những vấn đề đại cương của PPGD

Trang: 70/121

Page 71: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

407A2 Nguyễn Đức DũngThứ 3(T3-4)Sáng4035000302CHEM 321-K63SPHoa.1_LT1060

406A2Thứ 3(T6-7)Chiều5035000302CHEM 321-K63SPHoa.2_LT1061

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Thứ 3(T5-5)Sáng4035000151PSYC 301-K63SPHoa.1_LT1062

Thứ 3(T8-8)Chiều5035000151PSYC 301-K63SPHoa.2_LT1063

Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ

Nguyễn Đăng ĐạtThứ 2(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_LT1064

Đường Khánh LinhThứ 4(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.2_LT1065

Dương Quốc HoànThứ 5(T1-4)Sáng1712030002CHEM 312-K63SPHoa.3_LT1066

Lâm Thị Hải YếnThứ 5(T6-9)Chiều1812030002CHEM 312-K63SPHoa.4_LT1067

Lâm Thị Hải YếnThứ 6(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.5_LT1068

104TN-Hoa Nguyễn Đăng ĐạtThứ 2(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.11069

104TN-Hoa Đường Khánh LinhThứ 4(T6-9)Chiều1812030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.21070

201TN-Hoa Dương Quốc HoànThứ 5(T1-4)Sáng1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.31071

201TN-Hoa Lâm Thị Hải YếnThứ 5(T6-9)Chiều1812030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.41072

201TN-Hoa Lâm Thị Hải YếnThứ 6(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.51073

Học phần: Thực hành hóa lý

Nguyễn Minh TuấnThứ 2(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_LT1074

Nguyễn Thị MơThứ 4(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.2_LT1075

Nguyễn Minh TuấnThứ 5(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.3_LT1076

Nguyễn Thị MơThứ 6(T1-4)Sáng1712030001CHEM 316-K63SPHoa.4_LT1077

Lê Văn KhuThứ 6(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.5_LT1078

102TN-Hoa Nguyễn Minh TuấnThứ 2(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.11079

102TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 4(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.21080

102TN-Hoa Nguyễn Minh TuấnThứ 5(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.31081

Trang: 71/121

Page 72: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

102TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 6(T1-4)Sáng1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.41082

102TN-Hoa Lê Văn KhuThứ 6(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.51083

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Bệnh học động vật

307A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 2(T4-5)Sáng6767000302BIOL 323-K63Sinh.1_LT1084

Dương Thị Anh ĐàoThứ 6(T1-3)Sáng1917000302BIOL 323-K63Sinh.1_TH.11085

Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T1-3)Sáng1917000302BIOL 323-K63Sinh.2_TH.11086

Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T6-8)Chiều1917000302BIOL 323-K63Sinh.3_TH.11087

Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T1-3)Sáng1917000302BIOL 323-K63Sinh.4_TH.11088

Học phần: Di truyền học

307A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 3(T1-3)Sáng6767303424BIOL 313-K63SPSinh.1_LT1089

Phan Thị Thanh HươngThứ 5(T1-3)Sáng1919303424BIOL 313-K63SPSinh.1_TH.11090

Phan Thị Thanh HươngThứ 4(T6-8)Chiều1919303424BIOL 313-K63SPSinh.2_TH.11091

Phan Thị Thanh HươngThứ 4(T1-3)Sáng1919303424BIOL 313-K63SPSinh.3_TH.11092

Triệu Anh TrungThứ 6(T4-5)Sáng1919303424BIOL 313-K63SPSinh.4_TH.11093

Học phần: Giải phẫu học người

307A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T4-5)Sáng6767300172BIOL 257-K63SPSinh.1_LT1094

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T6-8)Chiều1918300172BIOL 257-K63SPSinh.1_TH.11095

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T1-3)Sáng1918300172BIOL 257-K63SPSinh.2_TH.11096

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T1-3)Sáng1918300172BIOL 257-K63SPSinh.3_TH.11097

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T1-3)Sáng1918300172BIOL 257-K63SPSinh.4_TH.11098

Học phần: Lý luận dạy học đại cương môn SH

307A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 2(T6-8)Chiều7067300333BIOL 314-K63SPSinh.1_LT1099

Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 4(T1-3)Sáng1918300333BIOL 314-K63SPSinh.1_TH.11100

Trang: 72/121

Page 73: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 5(T1-3)Sáng1918300333BIOL 314-K63SPSinh.2_TH.11101

Đỗ Thành TrungThứ 6(T1-3)Sáng1918300333BIOL 314-K63SPSinh.3_TH.11102

Đỗ Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều1918300333BIOL 314-K63SPSinh.4_TH.11103

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

307A2 Đoàn Văn ThượcThứ 2(T9-10)Chiều7270000302BIOL 266-K63Sinh.1_LT1104

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Bệnh học động vật

308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T3-5)Sáng1515000302BIOL 330C-K63CLCSinh.1_LT1105

Dương Thị Anh ĐàoThứ 2(T6-8)Chiều1515000302BIOL 330C-K63CLCSinh.1_TH.11106

Học phần: Di truyền học

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T1-3)Sáng1515000604BIOL 333C-K63CLCSinh.1_LT1107

Triệu Anh TrungThứ 3(T6-8)Chiều1515000604BIOL 333C-K63CLCSinh.1_TH.11108

Học phần: Giải phẫu học người

308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T1-2)Sáng1515000453BIOL 257C-K63CLCSinh.1_LT1109

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T6-8)Chiều1515000453BIOL 257C-K63CLCSinh.1_TH.11110

Học phần: Lý luận dạy học đại cương môn SH

308A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T3-5)Sáng1515000453BIOL 314C-K63CLCSinh.1_LT1111

Thứ 4(T6-8)Chiều1515000453BIOL 314C-K63CLCSinh.1_TH.11112

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

308A2 Đoàn Văn ThượcThứ 4(T4-5)Sáng1515000302BIOL 266C-K63CLCSinh.1_LT1113

Học phần: Sinh học phân tử

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T1-2)Sáng1515000302BIOL 437C-K63CLCSinh.1_LT1114

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Bệnh lý học thực vật

304A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T1-3)Sáng5030000302BIOL 316-K63CNSinh.1_LT1115

Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T4-5)Sáng2015000302BIOL 316-K63CNSinh.1_TH.11116

Trang: 73/121

Page 74: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T9-10)Chiều2015000302BIOL 316-K63CNSinh.2_TH.11117

Học phần: Di truyền học

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T6-8)Chiều5025400444BIOL 313-K63CNSinh.1_LT1118

Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T1-3)Sáng3027400444BIOL 313-K63CNSinh.1_TH.11119

Học phần: Giải phẫu học người

304A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T6-8)Chiều5025100192BIOL 257-K63CNSinh.1_LT1120

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T6-8)Chiều3027100192BIOL 257-K63CNSinh.1_TH.11121

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

304A2 Đoàn Văn ThượcThứ 6(T9-10)Chiều5025206222PSYC 241-K63CNSinh.1_LT1122

Học phần: Sinh học phân tử

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng5030000302BIOL 428-K63CNSinh.1_LT1123

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học văn

305B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T4-5)Sáng7055000302PHIL 321-K63SPVan.1_LT1124

306B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T2-3)Sáng7055000302PHIL 321-K63SPVan.2_LT1125

307B Nguyễn ái HọcThứ 6(T2-3)Sáng7055000302PHIL 321-K63SPVan.3_LT1126

Học phần: Lý luận và PPDH tiếng Việt

305B Phan Thị Hồng XuânThứ 5(T6-7)Chiều6555000302PHIL 422-K63SPVan.1_LT1127

306B Trần Hoài PhươngThứ 5(T8-9)Chiều6555000302PHIL 422-K63SPVan.2_LT1128

306B Lê Thị Minh NguyệtThứ 4(T2-3)Sáng6555000302PHIL 422-K63SPVan.3_LT1129

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

200100000151PSYC 301-K63SPVan.1_LT1130

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

305B Lê Trà MyThứ 4(T6-8)Chiều7561000453PHIL 315-K63(SPVan +CNVan).1_LT

1131

305B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 6(T6-8)Chiều7561000453PHIL 315-K63(SPVan +CNVan).2_LT

1132

Trang: 74/121

Page 75: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

305B Lê Trà MyThứ 3(T3-5)Sáng7561000453PHIL 315-K63(SPVan +CNVan).3_LT

1133

Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)

305B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T8-9)Chiều7055000302PHIL 226-K63SPVan.1_LT1134

306B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T6-7)Chiều7055000302PHIL 226-K63SPVan.2_LT1135

306B Lê Huy BắcThứ 4(T4-5)Sáng7055000302PHIL 226-K63SPVan.3_LT1136

Học phần: Văn học VN hiện đại II (1945-1975)

305B Đặng Thu ThuỷThứ 2(T2-3)Sáng8570000302PHIL 311-K63(CN Văn+SPVan).1_LT

1137

306B Đặng Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng8570000302PHIL 311-K63(CN Văn+SPVan).2_LT

1138

307B Trần Hạnh MaiThứ 6(T4-5)Sáng8570000302PHIL 311-K63(CN Văn+SPVan).3_LT

1139

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học văn

504B Phạm Thị Thu HươngThứ 3(T4-5)Sáng2316000302PHIL 321C-K63CLCVan.1_LT1140

Học phần: Lý luận và PPDH tiếng Việt

504B Trịnh Thị LanThứ 4(T4-5)Sáng2316000302PHIL 422C-K63CLCVan.1_LT1141

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

2316000151PSYC 301-K63CLCVan.1_LT1142

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

504B Lê Thị Lưu OanhThứ 6(T1-3)Sáng2316000453PHIL 315C-K63CLCVan.1_LT1143

Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)

504B Lê Nguyên CẩnThứ 3(T1-3)Sáng2316000453PHIL 226C-K63CLCVan.1_LT1144

Học phần: Văn học VN hiện đại II (1945 - 1975)

504B Trần Hạnh MaiThứ 4(T1-3)Sáng2316000453PHIL 311C-K63CLCVan.1_LT1145

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Đại cương thi pháp học

505B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 4(T4-5)Sáng6140000302PHIL 328-K63CNVan.1_LT1146

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

Trang: 75/121

Page 76: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

505BThứ 6(T2-3)Sáng6140000302HIST 327-K63CNVan.1_LT1147

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

6040000151PSYC 301-K63CNVan.1_LT1148

Học phần: Tiếng Việt thực hành

505B Lương Thị HiềnThứ 6(T4-5)Sáng7040000302PHIL 182-K63CNVan.1_LT1149

Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)

505B Nguyễn Linh ChiThứ 4(T2-3)Sáng6040000302PHIL 226-K63CNVan.1_LT1150

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Bài tập chuyên môn

Thứ 2(T5-5)Sáng10050001501HIST 322-K63SPSu.1_LT1151

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 1a

207B Trần Nam TrungThứ 6(T1-4)Sáng5030500252HIST 415-K63SPSu.1_LT1152

207B Trần Nam TrungThứ 6(T6-9)Chiều5030500252HIST 415-K63SPSu.2_LT1153

Học phần: Lí luận dạy học môn Lịch sử

207B Nguyễn Thị BíchThứ 3(T1-4)Sáng5030700383HIST 323-K63SPSu.1_LT1154

207B Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 3(T6-9)Chiều5030700383HIST 323-K63SPSu.2_LT1155

Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam

207B Nguyễn Thu HiềnThứ 2(T1-4)Sáng50301000202HIST 352-K63SPSu.1_LT1156

207B Hoàng Hải HàThứ 2(T6-9)Chiều50301000202HIST 352-K63SPSu.2_LT1157

Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế

207B Đỗ Thanh BìnhThứ 4(T1-4)Sáng5030500252HIST 311-K63SPSu.1_LT1158

207B Đào Tuấn ThànhThứ 4(T6-9)Chiều5030500252HIST 311-K63SPSu.2_LT1159

Học phần: Lịch sử sử học và sử liệu học

207B Đinh Ngọc BảoThứ 4(T1-4)Sáng5030000302HIST 220-K63SPSu.1_LT1160

207B Văn Ngọc ThànhThứ 4(T6-9)Chiều5030000302HIST 220-K63SPSu.2_LT1161

Trang: 76/121

Page 77: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN

207B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng5030500252HIST 314-K63SPSu.1_LT1162

207B Nguyễn Thu HiềnThứ 5(T6-9)Chiều5030500252HIST 314-K63SPSu.2_LT1163

Học phần: Phương pháp luận sử học

207B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 6(T1-4)Sáng5030000302HIST 441-K63SPSu.1_LT1164

207B Nguyễn Thị BíchThứ 6(T6-9)Chiều5030000302HIST 441-K63SPSu.2_LT1165

Học phần: Thực tế chuyên môn

Thứ 2(T10-10)Chiều10050015001HIST 326-K63SPSu.1_LT1166

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Bài tập chuyên môn

Thứ 2(T10-10)Chiều2010001501HIST 339-K63CLCSu.1_LT1167

Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam

208B Nguyễn Thu HiềnThứ 6(T6-9)Chiều2010500252HIST 355-K63CLCSu.1_LT1168

Học phần: Lịch sử quan hệ Quốc tế

208B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 4(T6-9)Chiều2010500252HIST 328-K63CLCSu.1_LT1169

Học phần: Lịch sử sử học và sử liệu học

208B Đinh Ngọc BảoThứ 4(T6-9)Chiều2010000302HIST 220C-K63CLCSu.1_LT1170

Học phần: Lý luận dạy học Lịch sử

208B Trịnh Đình TùngThứ 2(T6-9)Chiều2010700383HIST 340-K63CLCSu.1_LT1171

Học phần: Một số vấn đề về chế độ phong kiến Đông -Tây

208B Trần Nam TrungThứ 5(T6-9)Chiều2010500252HIST 436-K63CLCSu.1_LT1172

Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN

208B Nguyễn Duy BínhThứ 3(T6-9)Chiều2010500252HIST 331-K63CLCSu.1_LT1173

Học phần: Phương pháp luận sử học

208B Trịnh Đình TùngThứ 3(T6-9)Chiều2010000302HIST 441C-K63CLCSu.1_LT1174

Học phần: Thực tế chuyên môn 2

Trang: 77/121

Page 78: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 3(T10-10)Chiều2010030001HIST 343-K63CLCSu.1_LT1175

Khóahọc:

64

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)

403A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T3-5)Sáng5040000453GEOG 240-K64SPDia.1_LT1176

407A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T3-5)Sáng5040000453GEOG 240-K64SPDia.2_LT1177

Học phần: Xác suất thống kê

403A1 Phạm Việt HùngThứ 4(T2-3)Sáng6050000302MATH 144-K64SPDia.1_LT1178

403A1 Trần Quang VinhThứ 4(T6-7)Chiều6050000302MATH 144-K64SPDia.2_LT1179

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)

401A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T6-8)Chiều2014000453GEOG 240C-K64CLCDia.1_LT1180

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Lý luận dạy học

509V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T2-3)Sáng70100015152PSYC 225-K64TLGD.1_LT1181

Học phần: Lý luận giáo dục

509V Vũ Lệ HoaThứ 5(T4-5)Sáng70150015152PSYC 226-K64TLGD.1_LT1182

Học phần: Tâm lý học nhân cách

509V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T2-3)Sáng70150015152PSYC 231-K64TLGD.1_LT1183

Học phần: Tâm lý học nhận thức

509V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T4-5)Sáng70100015152PSYC 224-K64TLGD.1_LT1184

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Lý luận dạy học

506V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T4-5)Sáng70150015152PSYC 225-K64TL.1_LT1185

Trang: 78/121

Page 79: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý luận giáo dục

406V Vũ Lệ HoaThứ 5(T2-3)Sáng70150015152PSYC 226-K64TL.1_LT1186

Học phần: Tâm lý học nhân cách

406V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T4-5)Sáng70150015152PSYC 231-K64TL.1_LT1187

Học phần: Tâm lý học nhận thức

506V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T2-3)Sáng70150015152PSYC 224-K64TL.1_LT1188

Học phần: Tâm lý học phát triển509V509V

Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 4(T1-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng70155030405PSYC 238-K64TL.1_LT1189

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Giáo dục dân số

301V Bùi Thị ThảoThứ 2(T1-2)Sáng7020000302POLI 251-K64GDCT.1_LT1190

301V Nguyễn Nhật TânThứ 2(T6-7)Chiều7020000302POLI 251-K64GDCT.2_LT1191

Học phần: Giáo dục môi trường

301V Bùi Thị ThảoThứ 4(T3-5)Sáng7020000453POLI 461-K64GDCT.1_LT1192

301V Bùi Thị NhungThứ 4(T8-10)Chiều7020000453POLI 461-K64GDCT.2_LT1193

Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế

301V Nguyễn Văn PhúcThứ 3(T3-4)Sáng7020500252POLI 232-K64GDCT.1_LT1194

301V Ngô Thái HàThứ 3(T8-9)Chiều7020500252POLI 232-K64GDCT.2_LT1195

Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

301V Trần Thanh HươngThứ 3(T1-2)Sáng7020505353POLI 226-K64GDCT.1_LT1196

301V Dương Văn KhoaThứ 3(T6-7)Chiều7020505353POLI 226-K64GDCT.2_LT1197

Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam

301V Trần Trung DũngThứ 2(T3-4)Sáng7020500252POLI 213-K64GDCT.1_LT1198

301V Phạm Việt ThắngThứ 2(T8-9)Chiều7020500252POLI 213-K64GDCT.2_LT1199

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Trang: 79/121

Page 80: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Dư luận xã hội và truyền thông đại chúng

302V Trần Trung DũngThứ 3(T6-8)Chiều7060500403POLI 373-K64CD.1_LT1200

Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam

302V Phan Thị Lệ DungThứ 2(T8-9)Chiều7060505202POLI 238-K64CD.1_LT1201

Học phần: Kinh tế học

302V Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T6-8)Chiều7060005403POLI 313-K64CD.1_LT1202

Học phần: Lý luận chung về PPDH môn GDCD

302V Vũ Thị Thanh NgaThứ 2(T6-7)Chiều7060420242POLI 244-K64CD.1_LT1203

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Địa lí Việt Nam 2

Trần Thị Hồng NhungThứ 5(T2-5)Sáng8545008222VNSS 236-K64VNH.1_LT1204

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 1

Hoàng Thị Hiền LêThứ 4(T3-5)Sáng85451105293VNSS 233-K64VNH.1_LT1205

Học phần: Lịch sử Việt Nam 1

Phạm Thị ThuýThứ 5(T2-5)Sáng8545406202VNSS 235-K64VNH.1_LT1206

Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN

Nguyễn Văn ThắngThứ 3(T2-5)Sáng8545800222HIST 315-K64VNH.1_LT1207

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

106D3 Lê Quang HưngThứ 3(T2-5)Sáng85451400162VNSS 131-K64VNH.1_LT1208

Học phần: Tiếng Việt thực hành và HĐGT Tiếng Việt

Phạm Thị HàThứ 2(T2-4)Sáng85450016293VNSS 234-K64VNH.1_LT1209

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Công sự, vật cản, thuốc nổ và vũ khí tự tạo

106A1 Nguyễn Đức SơnThứ 3(T1-2)Sáng51300150152DEFE 235-K64GDQP.1_LT1210

Trang: 80/121

Page 81: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

103A1 Nguyễn Đức SơnThứ 3(T6-7)Chiều51300150152DEFE 235-K64GDQP.2_LT1211

201-QPSVĐ Nguyễn Đức SơnThứ 3(T1-2)Sáng17140150152DEFE 235-K64GDQP.1_TH.11212

202-QPSVĐ Trần Ngọc NgânThứ 3(T1-2)Sáng17140150152DEFE 235-K64GDQP.2_TH.11213

203-QPSVĐ Vũ Trung TuấnThứ 3(T1-2)Sáng17140150152DEFE 235-K64GDQP.3_TH.11214

201-QPSVĐ Nguyễn Đức SơnThứ 3(T6-7)Chiều17140150152DEFE 235-K64GDQP.1_TH.21215

202-QPSVĐ Trần Ngọc NgânThứ 3(T6-7)Chiều17140150152DEFE 235-K64GDQP.2_TH.21216

203-QPSVĐ Vũ Trung TuấnThứ 3(T6-7)Chiều17140150152DEFE 235-K64GDQP.3_TH.21217

Học phần: Hiểu biết chung về QS nước ngoài và c/t tham mưu

106A1 Nguyễn Đình HanhThứ 3(T3-4)Sáng51300013122DEFE 230-K64GDQP.1_LT1218

103A1 Nguyễn Đình HanhThứ 3(T8-9)Chiều51300013122DEFE 230-K64GDQP.2_LT1219

Học phần: Tâm lý học quân sự

103A1 Đỗ Văn MaiThứ 2(T1-2)Sáng9130008222DEFE 227-K64GDQP.1_LT1220

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học

305D3Thứ 4(T6-7)Chiều60301005102PHIL 187-K64TA.1_LT1221

Học phần: Lý luận dạy học tiếng Anh

202TAD3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 2(T8-9)Chiều332510010252ENGL 231-K64TA.1_LT1222

203V Nguyễn Thị Hương LanThứ 3(T6-7)Chiều332510010252ENGL 231-K64TA.2_LT1223

Học phần: Lý thuyết giao tiếp

502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T8-10)Chiều3325000453ENGL 234-K64TA.1_LT1224

813V Nguyễn Thị NhànThứ 2(T8-10)Chiều3325000453ENGL 234-K64TA.2_LT1225

Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 3

502D3 Đặng Thị PhượngThứ 3(T6-7)Chiều332510010102ENGL 212-K64TA.1_LT1226

203V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 3(T8-9)Chiều332510010102ENGL 212-K64TA.2_LT1227

Học phần: Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 3

Trang: 81/121

Page 82: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

813V Triệu Tuấn AnhThứ 2(T6-7)Chiều3325000302ENGL 221-K64TA.1_LT1228

815V Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T6-7)Chiều3325000302ENGL 221-K64TA.2_LT1229

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học

203VThứ 3(T2-3)Sáng4020000302PHIL 187-K64TP.1_LT1230

Học phần: Đọc-Viết 3203V203V

Hà Minh PhươngThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng4020609303FREN 226.1_LT1231

203V203V

Hà Minh PhươngThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng4020609303FREN 226.1_TH.11232

Học phần: Nghe-Nói 3203V203V

Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng4020609303FREN 225-K64TP.1_LT1233

203V203V

Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng4020609303FREN 225-K64TP.1_TH.11234

Học phần: Tiếng Việt thực hành

Sáng5020000302PHIL 204-K64TP.1_LT1235

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Hòa âm 1

711AND3 Tạ Hoàng Mai AnhThứ 3(T8-10)Chiều25106120273MUSI 223-K64AN.1_LT1236

Học phần: Ký xướng âm 3

711AND3 Đặng Thị Hải YếnThứ 3(T6-7)Chiều2510408182MUSI 221-K64AN.1_LT1237

Học phần: Múa chất liệu

702AND3 Đinh Thu HàThứ 4(T2-3)Sáng2510060002MUSI 231-K64AN.1_LT1238

Học phần: Nhạc cụ 3

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.1_LT1239

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.2_LT1240

707AND3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.3_LT1241

Trang: 82/121

Page 83: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

707AND3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.4_LT1242

708AND3 Lê Quang ViệtThứ 3(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.5_LT1243

708AND3 Lê Quang ViệtThứ 3(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.6_LT1244

00030001MUSI 229-K64AN.7_LT1245

00030001MUSI 229-K64AN.8_LT1246

Học phần: Thanh nhạc 3

706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.1_LT1247

706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.2_LT1248

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.3_LT1249

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.4_LT1250

708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.5_LT1251

708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.6_LT1252

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.7_LT1253

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.8_LT1254

Học phần: Tin học chuyên ngành

505TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T2-3)Sáng2510408182MUSI 232-K64AN.1_LT1255

505TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T4-5)Sáng2510408182MUSI 232-K64AN.2_LT1256

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Bố cục cơ bản 2

606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T1-5)Sáng185006552ARTS 225-K64MT.1_LT1257

Học phần: Hình họa 3

603MTD3 Ngô Văn SắcThứ 2(T2-5)Sáng1850010053ARTS 223-K64MT.1_LT1258

603MTD3 Ngô Văn SắcThứ 3(T2-5)Sáng1850010053ARTS 223-K64MT.2_LT1259

Học phần: Kí họa 2

606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 2(T6-10)Chiều1850145052ARTS 233-K64MT.1_LT1260

Trang: 83/121

Page 84: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Trang trí 3

606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 5(T6-10)Chiều185006552ARTS 224-K64MT.1_LT1261

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Cầu lông và phương pháp giảng dạy

104A1 Trần Minh ThắngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 340-K64TC.1_LT1262

104A1 Ngô Việt HoànThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 340-K64TC.2_LT1263

101NTĐ102NTĐ

Trần Minh ThắngThứ 3(T3-5)Thứ 6(T8-10)

Sáng35200075153PHYE 340-K64TC.1_TH.11264

101SVĐ101NTĐ

Ngô Việt HoànThứ 2(T1-3)Thứ 4(T1-3)

Sáng35200075153PHYE 340-K64TC.1_TH.21265

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 3

104A1 Vũ Tuấn AnhThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 237-K64GDTC.1_LT1266

104A1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 237-K64GDTC.2_LT1267

102SVĐ Vũ Tuấn AnhThứ 3(T1-3)Sáng35200045152PHYE 237-K64GDTC.1_TH.11268

103SVĐ Trương Thị Hồng TuyênThứ 4(T1-3)Sáng35200045152PHYE 237-K64GDTC.1_TH.21269

Học phần: Tâm lý và Giáo dục học TDTT

308A1 Lê Thị Thu HoàiThứ 5(T7-10)Chiều70505010303PHYE 233-K64GDTC.1_LT1270

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục học mầm non

506V Trần Thị Kim LiênThứ 2(T6-9)Chiều7567000604PRES 227-K64GDMN.1_LT1271

Học phần: Kiến tập sư phạm

756700001PRES 326-K64GDMN.1_LT1272

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

406V Ngô Bá CôngThứ 3(T6-8)Chiều7567000453PRES 229-K64GDMN.1_LT1273

Học phần: Văn học trẻ em

506V Vũ Thị ThảoThứ 4(T6-9)Chiều7567000604PRES 311-K64GDMN.1_LT1274

Trang: 84/121

Page 85: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 3

502VThứ 3(T6-7)Chiều40315010152ENGL 222M-K64TAMN.1_LT1275

Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non

502V Lã Thị LýThứ 3(T8-9)Chiều4031000302PRES 340E-K64TAMN.1_LT1276

Học phần: Kiến tập sư phạm

Chiều4031015001PRES 326E-K64TAMN.1_LT1277

Học phần: Múa và phương pháp biên dạy múa

Lê Trọng QuangThứ 6(T6-9)Chiều40310120182PRES 322E-K64TAMN.1_LT1278

502V Lê Trọng QuangThứ 6(T6-7)Chiều20160120182PRES 322E-K64TAMN.1_TH.11279

502V Lê Trọng QuangThứ 6(T8-9)Chiều20160120182PRES 322E-K64TAMN.2_TH.11280

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

502V Ngô Bá CôngThứ 2(T8-9)Chiều4031000302PRES 229E-K64TAMN.1_LT1281

Học phần: Nghe - Nói 3

502VThứ 2(T6-7)Chiều40315010152ENGL 221M-K64TAMN.1_LT1282

Học phần: Tâm lý học trẻ em

502V Trần Thị ThắmThứ 4(T6-8)Chiều4031000453PRES 123E-K64TAMN.1_LT1283

Học phần: Tin học và ứng dụng tin học trong GDMN

506V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 5(T6-7)Chiều40310140162PRES 325E-K64TAMN.1_LT1284

506V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 5(T6-7)Chiều40310140162PRES 325E-K64TAMN.1_TH.11285

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Độ đo tích phân

Tăng Văn LongThứ 4(T2-3)Sáng60400022233MATH 227-K64SPToan.1_LT1286

306C Lê Mậu HảiThứ 6(T3-5)Sáng25200022233MATH 227-K64SPToan.2_LT1287

309C Tăng Văn LongThứ 4(T1-1)Sáng30200022233MATH 227-K64SPToan.1_TH.11288

Trang: 85/121

Page 86: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406C Tăng Văn LongThứ 4(T4-4)Sáng30200022233MATH 227-K64SPToan.2_TH.11289

Học phần: Giải tích thực nhiều biến II

412C Trần Thị LoanThứ 3(T3-4)Sáng60400022233MATH 221-K64SPToan.1_LT1290

406C Trần Thị LoanThứ 2(T3-5)Sáng25200022233MATH 221-K64SPToan.2_LT1291

412C Trần Thị LoanThứ 3(T2-2)Sáng30200022233MATH 221-K64SPToan.1_TH.11292

412C Trần Thị LoanThứ 3(T5-5)Sáng30200022233MATH 221-K64SPToan.2_TH.11293

Học phần: Hình học tuyến tính

304C Lê GiangThứ 2(T2-3)Sáng60400022233MATH 224-K64SPToan.1_LT1294

414C Lê GiangThứ 3(T1-3)Sáng25200022233MATH 224-K64SPToan.2_LT1295

304C Lê GiangThứ 2(T1-1)Sáng30200022233MATH 224-K64SPToan.1_TH.11296

304C Lê GiangThứ 2(T4-4)Sáng30200022233MATH 224-K64SPToan.2_TH.11297

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Độ đo tích phân

406C Phùng Văn MạnhThứ 6(T3-5)Sáng25150022233MATH 229C-K64CLCToan.1_LT1298

000022233MATH 229C-K64CLCToan.1_TH.11299

Học phần: Giải tích thức nhiều biến II

406C Phùng Văn MạnhThứ 6(T1-2)Sáng25150022233MATH 223C-K64CLCToan.1_LT1300

000022233MATH 223C-K64CLCToan.1_TH.11301

406C Phùng Văn MạnhThứ 3(T1-1)Sáng25150022233MATH 223C-K64CLCToan.1_TH.11302

Học phần: Hình học tuyến tính

Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T2-4)Sáng25150022233MATH 226C-K64CLCToan.1_LT1303

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Độ đo tích phân

404C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T7-8)Chiều50400022233MATH 227E-K64TAToan.1_LT1304

404C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T6-6)Chiều25200022233MATH 227E-K64TAToan.1_TH.11305

404C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T9-9)Chiều25200022233MATH 227E-K64TAToan.2_TH.11306

Trang: 86/121

Page 87: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giải tích thực nhiều biến II

404C Phạm Triều DươngThứ 6(T3-4)Sáng5040000453MATH 221E-K64TAToan.1_LT1307

00000453MATH 221E-K64TAToan.1_TH.11308

404C Phạm Triều DươngThứ 6(T2-2)Sáng2520000453MATH 221E-K64TAToan.1_TH.11309

404C Phạm Triều DươngThứ 6(T5-5)Sáng2520000453MATH 221E-K64TAToan.2_TH.11310

Học phần: Hình học tuyến tính

304C Đỗ Đức TháiThứ 3(T8-9)Chiều50400022233MATH 224E-K64TAToan.1_LT1311

000022233MATH 224E-K64TAToan.1_TH.11312

304C Đỗ Đức TháiThứ 3(T7-7)Chiều25200022233MATH 224E-K64TAToan.1_TH.11313

304C Đỗ Đức TháiThứ 3(T10-10)Chiều25200022233MATH 224E-K64TAToan.2_TH.11314

Học phần: Tiếng Anh 6

413CThứ 2(T4-5)Sáng252051510152ENGL 106E-K64TAToan.1_LT1315

414CThứ 2(T4-5)Sáng252051510152ENGL 106E-K64TAToan.2_LT1316

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Giải tích 4

405C Lê Anh DũngThứ 2(T2-4)Sáng60150015303MATH 236-K64CNToan.1_LT1317

Học phần: Không gian Metric-tôpô

310CThứ 3(T6-7)Chiều60150015152MATH 242-K64CNToan.1_LT1318

Học phần: Lý thuyết số

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 3(T8-10)Chiều80150015303MATH 241-K64CNToan.1_LT1319

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 2

501V Trần Diên HiểnThứ 4(T7-9)Chiều5040000453PRIM 279-K64GDTH.1_LT1320

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

501V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T8-9)Chiều5040000302PRIM 192-K64GDTH.1_LT1321

Trang: 87/121

Page 88: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở Việt ngữ của dạy học tiếng Việt ở tiểu học 2

501V Đặng Thị Kim NgaThứ 2(T6-9)Chiều5040000604PRIM 277-K64GDTH.1_LT1322

Học phần: Giáo dục học tiểu học 1

501V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T6-8)Chiều5040000453PRIM 230-K64GDTH.1_LT1323

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc – Viết 3

503-TieuHocV Nguyễn Tâm TrangThứ 3(T6-7)Chiều155000302ENGL 222N-K64TATH.1_LT1324

Học phần: Nghe – Nói 3

503-TieuHocV Nguyễn Thu HằngThứ 2(T6-7)Chiều205000302ENGL 221N-K64TATH.1_LT1325

Học phần: Những cơ sở chung của giáo dục học tiểu học

503-TieuHocV Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T9-10)Chiều155000302PRIM 224E-K64TATH.1_LT1326

Học phần: Thực hành sư phạm 1

813V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 5(T6-9)Chiều155030002PRIM 144E-K64TATH.1_LT1327

Học phần: Tiếng Việt 2

503-TieuHocV Đặng Thị Kim NgaThứ 4(T7-9)Chiều155000453PRIM 232E-K64TATH.1_LT1328

Học phần: Toán học 2 (LTS)

503-TieuHocV Hoàng Trung QuânThứ 6(T8-9)Chiều155000302PRIM 235E-K64TATH.1_LT1329

Học phần: Xác xuất thống kê

503-TieuHocV Hoàng Trung QuânThứ 5(T4-5)Sáng155000302PRIM 147E-K64GDTH.1_LT1330

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Chăm sóc, giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non

404K1 Bùi Thị LâmThứ 3(T2-5)Sáng5510000604SPEC 330-K64ĐB.1_LT1331

Học phần: Giáo dục học tiểu học

404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T2-5)Sáng5510000604SPEC 321-K64ĐB.1_LT1332

Khoa: Quản lí GD

Trang: 88/121

Page 89: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Đại cương về quản lý và quản lý giáo dục

508D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 2(T7-9)Chiều5025000453EDUC 223-K64QL.1_LT1333

Học phần: Tâm lý học quản lý

508D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 4(T6-7)Chiều5025000302EDUC 222-K64QL.1_LT1334

Học phần: Ứng dụng CNTT trong quản lý giáo dục

508D3 Nguyễn Thị HồngThứ 4(T8-9)Chiều5025000302EDUC 227-K64QL.1_LT1335

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Hành vi con người và mội trường xã hội403D3403D3

Phạm Văn TưThứ 3(T4-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng10080505202SOWK 229-K64CTXH.1_LT1336

Học phần: Lý thuyết công tác xã hội403D3403D3

Trịnh Phương PhảoThứ 2(T4-5)Thứ 6(T1-3)

Sáng10080505202SOWK 226-K64CTXH.1_LT1337

Học phần: Tâm lý học phát triển403D3403D3

Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 3(T1-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng10080408182PSYC 238-K64CTXH.1_LT1338

Học phần: Tâm lý học xã hội403D3403D3

Phạm Văn TưThứ 2(T1-3)Thứ 4(T4-5)

Sáng10080408182PSYC 417-K64CTXH.1_LT1339

Học phần: Tham vấn406D3406D3

Phạm Văn TưThứ 3(T1-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng10080550202SOWK 311-K64CTXH.1_LT1340

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học cổ điển Đức

406K1 Cao Thị SínhThứ 3(T1-3)Sáng5511000353PHIS 262-K64Triet.1_LT1341

Học phần: Những vấn đề của thời đại ngày nay

406K1 Phạm Văn ChínThứ 4(T1-3)Sáng5511000352PHIS 263-K64Triet.1_LT1342

Học phần: Tôn giáo học

Trang: 89/121

Page 90: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406K1 Bùi Thị ThủyThứ 5(T1-3)Sáng5511060353PHIS 264-K64Triet.1_LT1343

Học phần: Triết học Mác-Lênin (nâng cao)

406K1 Nguyễn Thị ThọThứ 6(T1-3)Sáng5511000353PHIS 261-K64Triet.1_LT1344

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

412C Nguyễn Thị HồngThứ 4(T1-3)Sáng3525087303COMP 239-K64SPTin.1_LT1345

504TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 4(T1-3)Sáng1710087303COMP 239-K64SPTin.1_TH.11346

505TK1 Phạm Thị LanThứ 4(T1-3)Sáng1710087303COMP 239-K64SPTin.2_TH.11347

Học phần: Hệ cơ sở dữ liệu

Lê Thị Tú KiênThứ 4(T4-5)Sáng35254188455COMP 213-K64SPTin.1_LT1348

Hồ Cẩm HàThứ 6(T1-3)Sáng35254188455COMP 213-K64SPTin.2_LT1349

Lê Thị Tú KiênThứ 4(T4-5)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.3_TH.11350

Đỗ Như LongThứ 4(T4-5)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.4_TH.11351

Hồ Cẩm HàThứ 6(T1-3)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.1_TH.21352

Kiều Tuấn DũngThứ 6(T1-3)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.2_TH.21353

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Data structure and Algorithms

810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 3(T1-3)Sáng3520087303COMP 239E-K64TASPTin.1_LT1354

810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 3(T1-3)Sáng00087303COMP 239E-K64TASPTin.1_TH.11355

811DAK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng00087303COMP 239E-K64TASPTin.2_TH.11356

Học phần: Database systems

810DAK1 Lê Thị Tú KiênThứ 2(T1-2)Sáng35254188455COMP 213E-K64TASPTin.1_LT1357

810DAK1 Hồ Cẩm HàThứ 5(T1-3)Sáng35254188455COMP 213E-K64TASPTin.2_LT1358

810DAK1 Lê Thị Tú KiênThứ 2(T1-2)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.1_TH.11359

811DAK1 Đỗ Như LongThứ 2(T1-2)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.2_TH.11360

Trang: 90/121

Page 91: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

810DAK1 Hồ Cẩm HàThứ 5(T1-3)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.1_TH.21361

811DAK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T1-3)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.2_TH.21362

Học phần: Tiếng Anh 6

810DAK1Thứ 3(T4-5)Sáng3020000604ENGL 106T-K64TASPTin.1_LT1363

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Trần Đăng HưngThứ 3(T3-5)Sáng4030087303COMP 226-K64CNTT.1_LT1364

Trần Đăng HưngThứ 5(T3-5)Sáng4030087303COMP 226-K64CNTT.2_LT1365

507TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.1_TH.11366

506TK1 Trần Đăng HưngThứ 3(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.2_TH.11367

507TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 5(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.1_TH.21368

506TK1Thứ 5(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.2_TH.21369

Học phần: Cơ sở dữ liệu

417C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T4-5)Sáng4030023252COMP 221-K64CNTT.1_LT1370

417C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng4030023252COMP 221-K64CNTT.2_LT1371

507TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.1_TH.11372

506TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.2_TH.11373

507TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.1_TH.21374

506D3 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.2_TH.21375

Học phần: Kiến tập công nghệ

417C Đặng Thành TrungThứ 4(T9-9)Chiều4030015001COMP 241-K64CNTT.1_LT1376

417C Đặng Thành TrungThứ 4(T10-10)Chiều4030015001COMP 241-K64CNTT.2_LT1377

417C Đặng Thành TrungThứ 4(T9-9)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.1_TH.11378

416C Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T9-9)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.2_TH.11379

417C Đặng Thành TrungThứ 4(T10-10)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.1_TH.21380

Trang: 91/121

Page 92: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

416C Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T10-10)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.2_TH.21381

Học phần: Kiến trúc máy tính

310C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng4030600242COMP 222-K64CNTT.1_LT1382

304C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng4030600242COMP 222-K64CNTT.2_LT1383

Học phần: Phương pháp tính và tối ưu

417CThứ 5(T1-2)Sáng4030008222MATH 264-K64CNTT.1_LT1384

417CThứ 5(T4-5)Sáng4030008222MATH 264-K64CNTT.2_LT1385

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 3

306D3 Trần Minh ThiThứ 6(T3-5)Sáng100700040404PHYS 247-K64SPLy.1_LT1386

503D3 Nguyễn Cao KhangThứ 2(T1-3)Sáng30200040404PHYS 247-K64SPLy.1_TH.11387

203V Lê Thị Mai OanhThứ 2(T6-8)Chiều30200040404PHYS 247-K64SPLy.2_TH.11388

306D3 Lê Minh ThưThứ 4(T6-8)Chiều30200040404PHYS 247-K64SPLy.3_TH.11389

Học phần: Toán  cho Vật lí 2

204D3 Nguyễn Chính CươngThứ 5(T4-5)Sáng100700030303PHYS 246-K64SPLy.1_LT1390

503D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T6-7)Chiều30200030303PHYS 246-K64SPLy.1_TH.11391

503D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T8-9)Chiều30200030303PHYS 246-K64SPLy.2_TH.11392

503D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-7)Chiều30200030303PHYS 246-K64SPLy.3_TH.11393

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 3

504D3 Trần Minh ThiThứ 4(T3-5)Sáng19140040404PHYS 247C-K64CLCLy.1_LT1394

504D3 Lê Minh ThưThứ 5(T3-5)Sáng19140040404PHYS 247C-K64CLCLy.1_TH.11395

Học phần: Toán  cho Vật lí 2

306D3 Nguyễn Chính CươngThứ 2(T6-8)Chiều19140040404PHYS 246C-K64CLCLy.1_LT1396

504D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T6-8)Chiều19140040404PHYS 246C-K64CLCLy.1_TH.11397

Trang: 92/121

Page 93: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 3

811DAK1 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T3-5)Sáng27200040404PHYS 247E-K64TALy.1_LT1398

811DAK1 Ngô Ngọc HoaThứ 6(T1-3)Sáng27200040404PHYS 247E-K64TALy.1_TH.11399

Học phần: Tiếng Anh 6

811DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 3(T1-2)Sáng27201109253ENGL 203P-K64TALy.1_LT1400

Học phần: Toán cho Vật lí 2

811DAK1 Lê Đức ÁNHThứ 6(T4-5)Sáng27200030303PHYS 246E-K64TALy.1_LT1401

811DAK1 Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T3-4)Sáng27200030303PHYS 246E-K64TALy.1_TH.11402

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Kỹ thuật đo lường

302A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T4-5)Sáng3020005252TECH 250-K64SPKT(D).1_LT1403

302A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T4-5)Sáng3020005252TECH 250-K64SPKT(D).1_TH.11404

Học phần: Kỹ thuật tương tự

308A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T3-5)Sáng3020006393TECH 340-K64SPKT(D).1_LT1405

308A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T3-5)Sáng3020006393TECH 340-K64SPKT(D).1_TH.11406

Học phần: Lý thuyết mạch

302A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều30200012333TECH 251-K64SPKT(D).1_LT1407

302A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều30200012333TECH 251-K64SPKT(D).1_TH.11408

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Cơ kỹ thuật

302A2 Lưu Quang HuyThứ 4(T3-4)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(DT).1_LT1409

302A2 Lưu Quang HuyThứ 4(T3-4)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(DT).1_TH.11410

Học phần: Kỹ thuật tương tự

302A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T7-9)Chiều3020006393TECH 340-K64SPKT(DT).1_LT1411

Trang: 93/121

Page 94: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

302A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T7-9)Chiều3020006393TECH 340-K64SPKT(DT).1_TH.11412

Học phần: Ngôn ngữ lập trình C

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 5(T6-9)Chiều35200200253TECH 260-K64SPKT(DT).1_LT1413

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T1-5)Sáng15100200253TECH 260-K64SPKT(DT).1_TH.11414

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 5(T6-10)Chiều15100200253TECH 260-K64SPKT(DT).2_TH.11415

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Cơ kỹ thuật

310V Lưu Quang HuyThứ 3(T4-5)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(CN).1_LT1416

310V Lưu Quang HuyThứ 3(T4-5)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(CN).1_TH.11417

Học phần: Kĩ thuật tương tự

310V Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T2-3)Sáng3020005252TECH 203-K64SPKT(CN).1_LT1418

310V Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T2-3)Sáng3020005252TECH 203-K64SPKT(CN).1_TH.11419

Học phần: Kỹ thuật Điện

303A2 Phạm Khánh TùngThứ 6(T3-5)Sáng40200015303TECH 102-K64SPKT(CN,Đ,ĐT).1_LT

1420

303A2 Phạm Khánh TùngThứ 6(T3-5)Sáng40200015303TECH 102-K64SPKT(CN,Đ,ĐT).1_TH.1

1421

Học phần: Tin học ứng dụng402A2402A2

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T3-5)Thứ 5(T3-5)

Sáng30200300153TECH 429-K64SPKT(CN).1_LT1422

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T1-5)Sáng13100300153TECH 429-K64SPKT(CN).1_TH.11423

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 5(T1-5)Sáng13100300153TECH 429-K64SPKT(CN).2_TH.11424

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

405A2 Nguyễn HiểnThứ 3(T1-3)Sáng17120015303CHEM 226C-K64CLCHoa.1_LT1425

405A2 Nguyễn HiểnThứ 3(T1-3)Sáng17120015303CHEM 226C-K64CLCHoa.1_TH.11426

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

405A2 Nguyễn Văn HảiThứ 4(T4-5)Sáng17120010202CHEM 222C-K64CLCHoa.1_LT1427

Trang: 94/121

Page 95: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405A2 Nguyễn Văn HảiThứ 4(T4-5)Sáng17120010202CHEM 222C-K64CLCHoa.1_TH.11428

Học phần: Hóa vô cơ-phi kim

405A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T4-5)Sáng17120010202CHEM 223C-K64CLCHoa.1_LT1429

405A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T4-5)Sáng17120010202CHEM 223C-K64CLCHoa.1_TH.11430

Học phần: Nhiệt động lực học

405A2 Lê Minh CầmThứ 4(T2-3)Sáng17120015152CHEM 243C-K64CLCHoa.1_LT1431

405A2 Lê Minh CầmThứ 4(T2-3)Sáng17120015152CHEM 243C-K64CLCHoa.1_TH.11432

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

809DAK1 Nguyễn HiểnThứ 4(T2-4)Sáng25200015303CHEM 226E-K64TAHoa.1_LT1433

809DAK1 Dương Quốc HoànThứ 4(T2-4)Sáng25200015303CHEM 226E-K64TAHoa.1_TH.11434

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

809DAK1 Lê Thị Hồng HảiThứ 3(T4-5)Sáng25200010202CHEM 222E-K64TAHoa.1_LT1435

809DAK1 Nguyễn Văn HảiThứ 3(T4-5)Sáng25200010202CHEM 222E-K64TAHoa.1_TH.11436

Học phần: Hóa vô cơ - phi kim

809DAK1 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T4-5)Sáng25200010202CHEM 223E-K64TAHoa.1_LT1437

809DAK1 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T4-5)Sáng25200010202CHEM 223E-K64TAHoa.1_TH.11438

Học phần: Nhiệt động lực học

809DAK1 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T2-3)Sáng25201015142CHEM 243E-K64TAHoa.1_LT1439

809DAK1 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T2-3)Sáng25201015142CHEM 243E-K64TAHoa.1_TH.11440

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

408A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T3-5)Sáng35300015303CHEM 226-K64SPHoa.1_LT1441

403A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T3-5)Sáng45350015303CHEM 226-K64SPHoa.2_LT1442

409A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.1_TH.11443

309A2 Lâm Thị Hải YếnThứ 3(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.2_TH.11444

Trang: 95/121

Page 96: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.1_TH.21445

403A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.1_TH.21446

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.1_LT1447

406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T4-5)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.2_LT1448

406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.1_TH.11449

406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T4-5)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.1_TH.21450

Học phần: Hóa vô cơ-phi kim

408A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T1-2)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.1_LT1451

403A2 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.2_LT1452

408A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T1-2)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.1_TH.11453

403A2 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.1_TH.21454

Học phần: Nhiệt động lực học

403A2 Lê Văn KhuThứ 5(T4-5)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.1_LT1455

403A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-2)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.2_LT1456

403A2 Lê Văn KhuThứ 5(T4-5)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.1_TH.11457

403A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-2)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.1_TH.21458

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

303A2 Đặng Duy LợiThứ 4(T6-8)Chiều6565055353GEOG 211-K64SPSinh.1_LT1459

Đặng Duy LợiThứ 5(T1-3)Sáng2118055353GEOG 211-K64SPSinh.1_TH.11460

Đặng Duy LợiThứ 4(T1-3)Sáng2118055353GEOG 211-K64SPSinh.2_TH.11461

Đặng Duy LợiThứ 3(T1-3)Sáng2118055353GEOG 211-K64SPSinh.3_TH.11462

Học phần: Hóa học hữu cơ

303A2 Đoàn Thanh TườngThứ 3(T9-10)Chiều70620010202CHEM 146-K64SPSinh.1_LT1463

Trang: 96/121

Page 97: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hóa sinh học

303A2 Đào Văn TấnThứ 3(T6-8)Chiều70653150424BIOL 256-K64SPSinh.1_LT1464

Đào Văn TấnThứ 3(T1-3)Sáng21183150424BIOL 256-K64SPSinh.1_TH.11465

Đào Văn TấnThứ 4(T1-3)Sáng21183150424BIOL 256-K64SPSinh.2_TH.11466

Đào Văn TấnThứ 5(T1-3)Sáng21183150424BIOL 256-K64SPSinh.3_TH.11467

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

104A2 Đặng Duy LợiThứ 6(T1-3)Sáng1515055353GEOG 211C-K64CLCSinh.1_LT1468

Đặng Duy LợiThứ 6(T1-3)Chiều1515055353GEOG 211C-K64CLCSinh.1_TH.11469

Học phần: Hoá hữu cơ

104A2Thứ 5(T1-2)Sáng18150010202CHEM 146C-K64CLCSinh.1_LT1470

Học phần: Hoá sinh học

309A2 Lê Thị Phương HoaThứ 4(T2-4)Sáng16153150424BIOL 153C-K64CLCSinh.1_LT1471

Lê Thị Phương HoaThứ 5(T6-8)Chiều16153150424BIOL 153C-K64CLCSinh.1_TH.11472

003150424BIOL 153C-K64CLCSinh.2_TH.11473

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Hóa học hữu cơ

304A2 Đoàn Thanh TườngThứ 3(T1-2)Sáng2020304232CHEM 146-K64CNSinh.1_LT1474

Học phần: Hóa sinh học

304A2 Lê Thị Phương HoaThứ 3(T3-5)Sáng20206160384BIOL 256-K64CNSinh.1_LT1475

Lê Thị Phương HoaThứ 4(T6-8)Chiều20206160384BIOL 256-K64CNSinh.1_TH.11476

Học phần: Sinh thái học và Bảo vệ môi trường

304A2 Nguyễn Hoàng TríThứ 2(T1-4)Sáng20201000504BIOL 264-K64CNSinh.1_LT1477

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

Thứ 6(T1-3)Sáng2020055353GEOG 211E-K64TASinh.1_LT1478

Trang: 97/121

Page 98: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 5(T6-8)Chiều2020055353GEOG 211E-K64TASinh.1_TH.11479

Học phần: Hoá học hữu cơ

Thứ 5(T1-2)Sáng20200010202CHEM 146E-K64TASinh.1_LT1480

Học phần: Hoá sinh học

808DAK1 Đào Văn TấnThứ 4(T7-9)Chiều20203150424BIOL 156E-K64TASinh.1_LT1481

Lê Thị Phương HoaThứ 2(T7-9)Chiều20203150424BIOL 156E-K64TASinh.1_TH.11482

Học phần: Tiếng Anh 7

808DAK1Thứ 2(T4-5)Sáng20201109253ENGL 204B-K64TASinh.1_LT1483

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Hệ  thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam

306B Nguyễn Thị NươngThứ 3(T4-5)Sáng7568000302PHIL 229-K64SPVan.1_LT1484

503 B Nguyễn Thanh TùngThứ 6(T2-3)Sáng7568000302PHIL 229-K64SPVan.2_LT1485

Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn

306B Phạm Thị Thu HươngThứ 3(T2-3)Sáng7565000302PHIL 222-K64SPVan.1_LT1486

503 B Nguyễn ái HọcThứ 6(T4-5)Sáng7565000302PHIL 222-K64SPVan.2_LT1487

Học phần: Nhập môn Lí luận văn học

307B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 5(T6-8)Chiều7565000453PHIL 221-K64SPVan.1_LT1488

307B Trần Ngọc HiếuThứ 4(T3-5)Sáng7565000453PHIL 221-K64SPVan.2_LT1489

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Hệ  thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam

505B Trần Thị Hoa LêThứ 2(T8-9)Chiều2516000302PHIL 229C-K64CLCVan.1_LT1490

Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn

505B Nguyễn Viết ChữThứ 2(T6-7)Chiều2516000302PHIL 222C-K64CLCVan.1_LT1491

Học phần: Nhập môn Lí luận văn học

504B Trần Mạnh TiếnThứ 3(T6-8)Chiều2516000453PHIL 221C-K64CLCVan.1_LT1492

Trang: 98/121

Page 99: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Logic học

307BThứ 6(T6-7)Chiều5020000302POLI 222-K64CNVan.1_LT1493

Học phần: Ngữ pháp & ngữ pháp v/b Tiếng Việt

506B Lê Thị Lan AnhThứ 2(T2-5)Sáng5020000604PHIL 317-K64CNVan.1_LT1494

Học phần: VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX)

307B Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 4(T6-9)Chiều5020000604PHIL 223-K64CNVan.1_LT1495

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại

507B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 5(T1-4)Sáng503010015454HIST 236-K64SPSu.1_LT1496

505B Đào Tuấn ThànhThứ 5(T6-9)Chiều503010015454HIST 236-K64SPSu.2_LT1497

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại

507B Phạm Thị TuyếtThứ 3(T1-4)Sáng503051015303HIST 235-K64SPSu.1_LT1498

507B Hoàng Hải HàThứ 3(T6-9)Chiều503051015303HIST 235-K64SPSu.2_LT1499

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại

506B Đỗ Thanh BìnhThứ 3(T6-10)Chiều201001030304HIST 216C-K64CLCSu.1_LT1500

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại

507B Nguyễn Ngọc CơThứ 2(T6-9)Chiều201001030303HIST 215C-K64CLCSu.1_LT1501

Khóahọc:

65

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Bản đồ đại cương

407A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều60400150303GEOG 121-K65SPDia.1_LT1502

406A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T3-5)Sáng60400150303GEOG 121-K65SPDia.2_LT1503

Trang: 99/121

Page 100: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

407A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K65SPDia.1_TH.11504

406A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K65SPDia.2_TH.11505

406A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K65SPDia.1_TH.21506

404A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K65SPDia.2_TH.21507

Học phần: Địa chất học

403A1 Vũ Thị ThủyThứ 3(T6-8)Chiều6040000453GEOG 122-K65SPDia.1_LT1508

403A1 Vũ Thị ThủyThứ 3(T1-3)Sáng6040000453GEOG 122-K65SPDia.2_LT1509

Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 1

403A1 Trần Thị Hồng MaiThứ 2(T6-7)Chiều6040000302GEOG 123-K65SPDia.1_LT1510

403A1 Trần Thị Hồng MaiThứ 3(T4-5)Sáng6040000302GEOG 123-K65SPDia.2_LT1511

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ học đại cương

409A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều18130150303GEOG 121C-K65CLCDia.1_LT1512

409A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều18130150303GEOG 121C-K65CLCDia.1_TH.11513

Học phần: Địa chất học

402A1 Lương Hồng HượcThứ 4(T1-3)Sáng1813000453GEOG 122C-K65CLCDia.1_LT1514

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 1

409A1 Trần Thị Hồng MaiThứ 3(T1-3)Sáng1813000453GEOG 123C-K65CLCDia.1_LT1515

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

509V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T6-7)Chiều100150015152PHIL 177-K65GDTL.1_LT1516

Học phần: Logic học

406V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 2(T6-7)Chiều100150015152POLI 222-K65GDTL.1_LT1517

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T6-7)Chiều10015000302PSYC 244-K65GDTL.1_LT1518

Trang: 100/121

Page 101: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh

509V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T8-9)Chiều100150105152BIOL 157-K65GDTL.1_LT1519

Học phần: Xác suất thống kê

509V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T6-7)Chiều100150010202MATH 142-K65GDTL.1_LT1520

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

506V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T8-9)Chiều10015000242PHIL 177-K65TL.1_LT1521

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

406V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T8-9)Chiều100150015152PSYC 241-K65TL.1_LT1522

Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh

506V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T6-7)Chiều10015000302BIOL 157-K65TL.1_LT1523

Học phần: Xác suất thống kê

506V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T8-9)Chiều100150018222MATH 142-K65TL.1_LT1524

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Đạo đức học

309V Hoàng Thị ThuậnThứ 4(T1-2)Sáng7020500252POLI 111-K65GDCT.1_LT1525

309V Hoàng Thị ThuậnThứ 4(T6-7)Chiều7020500252POLI 111-K65GDCT.2_LT1526

Học phần: Logic học

309V Đào Thị HàThứ 2(T1-2)Sáng7020052522POLI 222-K65GDCT.1_LT1527

309V Nguyễn Như HảiThứ 2(T6-7)Chiều7020052522POLI 222-K65GDCT.2_LT1528

Học phần: Pháp luật học

309V Hoàng Thị ThuậnThứ 2(T8-9)Chiều7020000302POLI 228-K65GDCT.1_LT1529

309V Nguyễn Thu HươngThứ 2(T3-4)Sáng7020000302POLI 228-K65GDCT.2_LT1530

Học phần: Triết học Mác - Lênin

309V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T2-5)Sáng7020804484POLI 121-K65GDCT.1_LT1531

Trang: 101/121

Page 102: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

309V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T7-10)Chiều7020804484POLI 121-K65GDCT.2_LT1532

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Đạo đức học

310V Hoàng Thị ThuậnThứ 3(T8-9)Chiều8050005252POLI 111-K65CD.1_LT1533

Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam

310V Mai Thị TuyếtThứ 2(T9-10)Chiều8050500252POLI 329-K65CD.1_LT1534

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

310V Mai Thị TuyếtThứ 2(T6-8)Chiều80501000353HIST 221-K65CD.1_LT1535

Học phần: Logic học

310V Đào Thị HàThứ 3(T6-7)Chiều8050500252POLI 222-K65CD.1_LT1536

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

Phạm Thị ThuýThứ 3(T6-8)Chiều10011000202HIST 221-K65VNH.1_LT1537

Học phần: Nhân học văn hóa

Dương Tuấn AnhThứ 2(T6-8)Chiều10011000202VNSS 166-K65VNH.1_LT1538

Học phần: Nhập môn khu vực học

Trần Lê BảoThứ 6(T6-8)Chiều1001900212VNSS 125-K65VNH.1_LT1539

Học phần: Xã hội học

Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 5(T6-8)Chiều10011000202POLI 223-K65VNH.1_LT1540

Học phần: Xác suất thống kê

Thứ 4(T6-8)Chiều10010014162MATH 142-K65VNH.1_LT1541

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Điều lệnh quản lý bộ đội

307A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T1-3)Sáng9020008222DEFE 125-K65QP.1_LT1542

Trang: 102/121

Page 103: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

307A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T6-8)Chiều9020008222DEFE 125-K65QP.2_LT1543

Học phần: Lịch sử truyền thống Quân đội và Công an nhân dân Việt Nam

103A1 Nguyễn Thanh TùngThứ 4(T1-3)Sáng9020008222DEFE 119-K65QP.1_LT1544

308A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T1-3)Sáng9020008222DEFE 119-K65QP.2_LT1545

Học phần: Lý thuyết bắn súng bộ binh

308A1Thứ 3(T6-8)Chiều90200100202DEFE 132-K65QP.1_LT1546

308A1Thứ 6(T1-3)Sáng90200100202DEFE 132-K65QP.2_LT1547

Học phần: Vũ khí bộ binh

103A1 Nguyễn Đức SơnThứ 5(T1-3)Sáng90200020253DEFE 133-K65QP.1_LT1548

103A1 Nguyễn Đức SơnThứ 5(T6-8)Chiều90200020253DEFE 133-K65QP.2_LT1549

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

503D3Thứ 2(T6-7)Chiều70301005102PHIL 177-K65TA.1_LT1550

Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 1

202TAD3 Triệu Tuấn AnhThứ 3(T6-8)Chiều352315015153ENGL 112-K65TA.1_LT1551

202TAD3 Đào Thị Bích NguyênThứ 5(T6-8)Chiều352315015153ENGL 112-K65TA.2_LT1552

Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói 1

502D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 5(T6-8)Chiều352315015153ENGL 111-K65TA.1_LT1553

813V Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều352315015153ENGL 111-K65TA.2_LT1554

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 1202V202V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 6(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40208012404FREN 122-K65TP.1_LT1555

202V202V

Hà Minh PhươngThứ 6(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40208012404FREN 122-K65TP.1_TH.11556

Học phần: Nghe-Nói 1

Trang: 103/121

Page 104: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202V202V

Hoàng Thanh VânThứ 5(T2-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng40208012404FREN 121-K65TP.1_LT1557

202V202V

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng40208012404FREN 121-K65TP.1_TH.11558

Học phần: Ngữ pháp cơ sở

202V Trần Hương LanThứ 4(T2-4)Sáng4020609303FREN 105-K65TP.1_LT1559

202V Trần Hương LanThứ 4(T2-4)Sáng4020609303FREN 105-K65TP.1_TH.11560

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Giải phẫu

00408182ARTS 121-K65MT.1_LT1561

Học phần: Hình họa 1

00006462ARTS 123-K65MT.1_LT1562

Học phần: Luật xa gần

00448142ARTS 122-K65MT.1_LT1563

Học phần: Trang trí 1

00006552ARTS 124-K65MT.1_LT1564

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 1

305A1 Lê Thị Thu HoàiThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 135-K65TC.1_LT1565

305A1 Vũ Tuấn AnhThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 135-K65TC.2_LT1566

103SVĐ103SVĐ

Lê Thị Thu HoàiThứ 2(T8-10)Thứ 4(T8-10)

Chiều40200075153PHYE 135-K65TC.1_TH.11567

103SVĐ103SVĐ

Vũ Tuấn AnhThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều40200075153PHYE 135-K65TC.1_TH.21568

Học phần: Giải phẫu

104A1Thứ 4(T1-4)Sáng65455010303BIOL 162-K65TC.1_LT1569

Học phần: Thể dục cơ bản và PPGD

305A1 Nguyễn Quốc NhânThứ 3(T1-5)Sáng40200045152PHYE 138 -K65TC.1_LT1570

Trang: 104/121

Page 105: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

305A1 Lương Thị HàThứ 3(T1-5)Sáng40200045152PHYE 138 -K65TC.2_LT1571

104SVĐ Nguyễn Quốc NhânThứ 5(T8-10)Chiều40200045152PHYE 138 -K65TC.1_TH.11572

104SVĐ Lương Thị HàThứ 5(T1-3)Sáng40200045152PHYE 138 -K65TC.1_TH.21573

Học phần: Võ và phương pháp giảng dạy

305A1 Nguyễn Thành TrungThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 141-K65TC.1_LT1574

305A1 Nguyễn Thành TrungThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 141-K65TC.2_LT1575

105SVĐ105SVĐ

Nguyễn Thành TrungThứ 3(T8-10)Thứ 5(T1-3)

Sáng40200075153PHYE 141-K65TC.1_TH.11576

105SVĐ105SVĐ

Nguyễn Thành TrungThứ 2(T8-10)Thứ 4(T8-10)

Chiều40200075153PHYE 141-K65TC.1_TH.21577

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

409V Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T8-9)Chiều8065000302PHIL 177-K65GDMN.1_LT1578

Học phần: Sinh lý học trẻ em

409V Hoàng Quý TỉnhThứ 3(T6-8)Chiều8065000303PRES 121-K65GDMN.1_LT1579

Học phần: Tâm lý học đại cương

409V Trần Thị ThắmThứ 5(T6-7)Chiều8065000302PRES 201-K65GDMN.1_LT1580

Học phần: Tiếng Việt và Tiếng Việt thực hành

409V Đinh Thanh TuyếnThứ 5(T8-10)Chiều8065000453PRES 124-K65GDMN.1_LT1581

Học phần: Toán cơ sở

409V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 2(T6-7)Chiều8065000302PRES 122-K65GDMN.1_LT1582

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 1

Nguyễn Thị Thu ThảoThứ 3(T6-7)Chiều504010010102ENGL 122M-K65TAMN.1_LT1583

Học phần: Luyện Âm

Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T8-9)Chiều504010010102ENGL 125M-K65TAMN.1_LT1584

Học phần: Nghe - Nói 1

Trang: 105/121

Page 106: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-7)Chiều504010010102ENGL 121M-K65TAMN.1_LT1585

Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp

Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 3(T8-9)Chiều504010010102ENGL 127M-K65TAMN.1_LT1586

Học phần: Sinh lý học trẻ em

502V Hoàng Quý TỉnhThứ 5(T6-7)Chiều5040000302PRES 121E-K65TAMN.1_LT1587

Học phần: Tâm lý học đại cương

502V Trần Thị ThắmThứ 5(T8-9)Chiều5040000302PRES 201E-K65TAMN.1_LT1588

Học phần: Tiếng Việt và tiếng việt thực hành

409V Đinh Thanh TuyếnThứ 4(T8-9)Chiều5040000302PRES 124E-K65TAMN.1_LT1589

Học phần: Toán cơ sở

409V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều5040000302PRES 122E-K65TAMN.1_LT1590

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Đại số tuyến tính

304C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-8)Chiều65400037385MATH 121-K65SPToan.1_LT1591

310C Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T6-8)Chiều65400037385MATH 121-K65SPToan.2_LT1592

411CThứ 4(T6-7)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.2_TH.21593

309C Trần Đức AnhThứ 4(T8-9)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.3_TH.21594

408C Trần Đức AnhThứ 6(T6-7)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.1_TH.11595

Trần Đức AnhThứ 6(T8-9)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.2_TH.11596

Học phần: Giải tích thực một biến

Lê Anh DũngThứ 4(T1-4)Sáng60400045456MATH 120-K65SPToan.1_LT1597

411C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T6-9)Chiều60400045456MATH 120-K65SPToan.2_LT1598

309C Nguyễn Văn KhiêmThứ 4(T6-7)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.1_TH.11599

411C Nguyễn Văn KhiêmThứ 4(T8-9)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.2_TH.11600

Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-7)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.1_TH.21601

Trang: 106/121

Page 107: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408C Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T8-9)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.2_TH.21602

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Đại số tuyến tính

406C Sĩ Đức QuangThứ 4(T8-10)Chiều25150037385MATH 120C-K65CLCToan.1_LT1603

304C Sĩ Đức QuangThứ 5(T8-9)Chiều25150037385MATH 120C-K65CLCToan.1_TH.11604

Học phần: Giải tích thức một biến

406C Cung Thế AnhThứ 3(T6-9)Chiều25150045456MATH 126C-K65CLCToan.1_LT1605

408C Cung Thế AnhThứ 5(T6-7)Chiều25150045456MATH 126C-K65CLCToan.1_TH.11606

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Tiếng Anh 1413C413C

Thứ 3(T6-7)Thứ 5(T8-9)

Chiều302015010354ENGL 101E-K65TAToan.1_LT1607

414C414C

Thứ 5(T7-8)Thứ 5(T9-10)

Chiều302015010354ENGL 101E-K65TAToan.2_LT1608

Học phần: Tiếng Anh 2413C413C

Thứ 3(T9-10)Thứ 5(T6-7)

Chiều302015010354ENGL 102E-K65TAToan.1_LT1609

414C414C

Thứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)

Chiều302015010354ENGL 102E-K65TAToan.2_LT1610

Học phần: Tiếng Anh 3

413CThứ 2(T6-9)Chiều302015010354ENGL 103E-K65TAToan.1_LT1611

414CThứ 3(T6-9)Chiều302015010354ENGL 103E-K65TAToan.2_LT1612

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1

412C Cung Thế AnhThứ 6(T6-7)Chiều6030000302MATH 213E-K65TAToan.1_LT1613

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2

412C Trần Đình KếThứ 6(T8-9)Chiều6030000453MATH 214E-K65TAToan.1_LT1614

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Đại số tuyến tính

405C Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T6-8)Chiều80150015303MATH 121-K65CNToan.1_LT1615

Học phần: Giải tích 1

Trang: 107/121

Page 108: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 2(T8-10)Chiều80150015303MATH 127-K65CNToan.1_LT1616

Học phần: Giải tích 2

405C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 4(T6-8)Chiều80150015303MATH 125-K65CNToan.1_LT1617

Học phần: Hình học giải tích

405C Trần Đức AnhThứ 5(T9-10)Chiều80150015152MATH 123-K65CNToan.1_LT1618

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sở Tự nhiên - Xã hội

410V Vũ Thu HươngThứ 6(T6-8)Chiều5030000453PRIM 182-K65GDTH.1_LT1619

Học phần: Sinh lý trẻ

402V Lê Ngọc HoànThứ 5(T6-7)Chiều5030000302PRIM 193-K65GDTH.1_LT1620

Học phần: Tâm lí học sinh tiểu học

402V Phan Thị Hạnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều5030000453PRIM 171-K65GDTH.1_LT1621

Học phần: Tiếng việt thực hành

402V Phan Thị Phương DungThứ 4(T6-7)Chiều5030000302PRIM 127-K65GDTH.1_LT1622

Học phần: Văn học

402V Dương Thị HươngThứ 5(T8-10)Chiều5030000453PRIM 133-K65GDTH.1_LT1623

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

410V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T6-7)Chiều5020000302PRIM 192E-K65TA TH.1_LT1624

Học phần: Đọc – Viết1

410V Nguyễn Thu HằngThứ 3(T8-9)Chiều5020000302ENGL 122N-K65TA TH.1_LT1625

Học phần: Luyện âm sơ cấp

410V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều5020000302ENGL 125N-K65TA TH.1_LT1626

Học phần: Nghe – Nói 1

410V Doãn Thùy LinhThứ 2(T6-7)Chiều5020000302ENGL 121N-K65TA TH.1_LT1627

Trang: 108/121

Page 109: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp

410V Doãn Thùy LinhThứ 2(T8-9)Chiều5020000302ENGL 127N-K65TA TH.1_LT1628

Học phần: Sinh lý trẻ

402V Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T9-10)Chiều5020000302PRIM 193E-K65TA TH.1_LT1629

Học phần: Tâm lí học đại cương

403V Vũ Thị Lan AnhThứ 4(T7-8)Chiều5020000302PRIM 122E-K65TA TH.1_LT1630

Học phần: Xác xuất thống kê

501V Hoàng Trung QuânThứ 6(T6-7)Chiều5020000302PRIM 147E-K65TATH.1_LT1631

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Âm nhạc cơ bản

404K1 Phạm Thị HòaThứ 3(T6-7)Chiều6040000302MUSI 236-K65GDĐB.1_LT1632

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

404K1 Phan Hồng SơnThứ 3(T8-9)Chiều6040000302ARTS 138-K65GDĐB.1_LT1633

Học phần: Tâm bệnh trẻ em

404K1 Trần Tuyết AnhThứ 4(T6-7)Chiều6040000302SPEC 240-K65GDĐB.1_LT1634

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Lịch sử giáo dục

406D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 4(T8-10)Chiều5520606333EDUC 126-K65QLGD.1_LT1635

Học phần: Xác suất và thống kê trong giáo dục

406D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 5(T2-3)Sáng6020206222EDUC 122-K65QLGD.1_LT1636

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam403D3106D3

Vũ Thị Kim DungThứ 3(T6-8)Thứ 4(T9-10)

Chiều100801000202PHIL 177-K65CTXH.1_LT1637

Trang: 109/121

Page 110: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Pháp luật học

106D3Thứ 5(T6-9)Chiều100801000202POLI 228-K65CTXH.1_LT1638

Học phần: Xã hội học

106D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 2(T8-10)Chiều1008000002POLI 223-K65CTXH.1_LT1639

406D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 4(T6-7)Chiều1008000002POLI 223-K65CTXH.2_LT1640

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại

304K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 3(T6-7)Chiều701500252PHIS 162-K65Triet.1_LT1641

Học phần: Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại

304K1 Vũ Thị HảiThứ 6(T6-7)Chiều701500252PHIS 161-K65Triet.1_LT1642

Học phần: Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại

304K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 4(T6-8)Chiều7011000353PHIS 163-K65Triet.1_LT1643

Học phần: Mỹ học Mác-Lênin

304K1 Phạm Minh ÁiThứ 5(T6-8)Chiều7011000353PHIS 164-K65Triet.1_LT1644

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

301VThứ 5(T3-5)Sáng40150013323MATH 111-K65SPTin.1_LT1645

Học phần: Giải tích 1

412CThứ 2(T6-7)Chiều40150013323MATH 147-K65SPTin.1_LT1646

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

Thứ 2(T6-9)Chiều301515010354ENGL 101T-K65TATin.1_LT1647

Học phần: Tiếng Anh 2

Thứ 5(T6-9)Chiều301515010354ENGL 102T-K65TATin.1_LT1648

Trang: 110/121

Page 111: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh 3

Thứ 3(T6-9)Chiều301515010354ENGL 103T-K65TATin.1_LT1649

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

411CThứ 2(T6-8)Chiều40200013323MATH 111-K65CNTT.1_LT1650

411CThứ 3(T6-8)Chiều40200013323MATH 111-K65CNTT.2_LT1651

Học phần: Giải tích 1

406CThứ 5(T3-5)Sáng40200013323MATH 147-K65CNTT.1_LT1652

411CThứ 6(T6-8)Chiều40200013323MATH 147-K65CNTT.2_LT1653

Học phần: Vật lý đại cương

411CThứ 2(T9-10)Chiều4020404222PHYS 143-K65CNTT.1_LT1654

411CThứ 3(T9-10)Chiều4020404222PHYS 143-K65CNTT.2_LT1655

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 1

406D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T3-5)Sáng100700040404PHYS 124P-K65SPLy.1_LT1656

815V Nguyễn Quỳnh LanThứ 4(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K65SPLy.1_TH.11657

504D3 Vương Văn CườngThứ 2(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K65SPLy.2_TH.11658

203V Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T3-5)Sáng30200040404PHYS 124P-K65SPLy.3_TH.11659

Học phần: Toán cao cấp 1

412C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng90700022384MATH 101P-K65SPLy.1_LT1660

412C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng45300022384MATH 101P-K65SPLy.1_TH.11661

411C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-3)Sáng45300022384MATH 101P-K65SPLy.2_TH.11662

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 1

506D3 Trần Minh ThiThứ 5(T6-8)Chiều19140040404PHYS 124C-K65CLCLy.1_LT1663

Trang: 111/121

Page 112: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

414C Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 5(T3-5)Sáng19140040404PHYS 124C-K65CLCLy.1_TH.11664

Học phần: Toán cao cấp 1

504D3 Tăng Văn LongThứ 6(T1-3)Sáng19140022384MATH 101P-K65CLCLy.1_LT1665

502D3 Tăng Văn LongThứ 6(T4-5)Sáng19140022384MATH 101P-K65CLCLy.1_TH.11666

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1811DAK1811DAK1

Cù Thị Thu ThuỷThứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)

Chiều282015010354ENGL 101P-K65TALy.1_LT1667

Học phần: Tiếng Anh 2

811DAK1 Nguyễn Thúy NgaThứ 3(T6-9)Chiều282015010354ENGL 102P-K65TALy.1_LT1668

Học phần: Tiếng Anh 3

811DAK1 Đỗ Thị Phi NgaThứ 2(T6-9)Chiều282015010354ENGL 103P-K65TALy.1_LT1669

Học phần: Tiếng Anh cho vật lí

811DAK1 Phạm Văn VĩnhThứ 6(T7-9)Chiều28200012242PHYS 101-K65TALy.1_LT1670

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Đại số tuyến tính và Hình học giải tích

308V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 2(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.1_LT1671

308V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 2(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.1_TH.11672

813V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 4(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.2_LT1673

813V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 4(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.1_TH.21674

Học phần: Giải tích

310V Nguyễn Thị LiênThứ 4(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.1_LT1675

310V Nguyễn Thị LiênThứ 4(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.1_TH.11676

401V Nguyễn Thị LiênThứ 5(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.2_LT1677

401V Nguyễn Thị LiênThứ 5(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.1_TH.21678

Học phần: Hình học họa hình

Trang: 112/121

Page 113: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

308V Nguyễn Kim ThànhThứ 2(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.1_LT1679

308V Nguyễn Kim ThànhThứ 2(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.1_TH.11680

813V Nguyễn Kim ThànhThứ 4(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.2_LT1681

813V Nguyễn Kim ThànhThứ 4(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.1_TH.21682

Học phần: Vật lý

308V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.1_LT1683

308V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.1_TH.11684

401V Nguyễn Hoài NamThứ 2(T6-8)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.2_LT1685

401V Nguyễn Hoài NamThứ 2(T6-8)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.1_TH.21686

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Hóa đại cương A1

401A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T6-8)Chiều17105012283CHEM 121C-K65CLCHoa.1_LT1687

401A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T6-8)Chiều17105012283CHEM 121C-K65CLCHoa.1_TH.11688

Học phần: Toán cao cấp 1

401A2Thứ 2(T2-5)Sáng17100022384MATH 158-K65CLCHoa.1_LT1689

401A2Thứ 2(T2-5)Sáng17100022384MATH 158-K65CLCHoa.1_TH.11690

Học phần: Vật lý đại cương 1

402A2Thứ 6(T2-3)Sáng1710206222PHYS 125-K65CLCHoa.1_LT1691

402A2Thứ 6(T2-3)Sáng1710206222PHYS 125-K65CLCHoa.1_TH.11692

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

809DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T6-9)Chiều232015010354ENGL 101H-K65TAHoa.1_LT1693

809DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T6-9)Chiều232015010354ENGL 101H-K65TAHoa.1_TH.11694

Học phần: Tiếng Anh 2

809DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 5(T6-9)Chiều232015010354ENGL 102H-K65TAHoa.1_LT1695

Trang: 113/121

Page 114: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

809DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 5(T6-9)Chiều232015010354ENGL 102H-K65TAHoa.1_TH.11696

Học phần: Tiếng Anh 3

809DAK1 Hà Hồng NgaThứ 3(T6-9)Chiều232015010354ENGL 103H-K65TAHoa.1_LT1697

809DAK1 Hà Hồng NgaThứ 3(T6-9)Chiều232015010354ENGL 103H-K65TAHoa.1_TH.11698

Học phần: Vật lí đại cương 1

810DAK1 Quản Hà HưngThứ 5(T6-9)Chiều2320206222PHYS 125H-K65TAHoa.1_LT1699

Thứ 5(T4-5)Sáng2320206222PHYS 125H-K65TAHoa.1_TH.11700

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Hóa đại cương A1

407A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-8)Chiều50355012283CHEM 121-K65SPHoa.1_LT1701

407A2Thứ 6(T2-4)Sáng50355012283CHEM 121-K65SPHoa.2_LT1702

407A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-8)Chiều50355012283CHEM 121-K65SPHoa.1_TH.11703

407A2Thứ 6(T2-4)Sáng50355012283CHEM 121-K65SPHoa.1_TH.21704

Học phần: Toán cao cấp 1

403A2Thứ 6(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.1_LT1705

407A2Thứ 5(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.2_LT1706

403A2Thứ 6(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.1_TH.11707

407A2Thứ 5(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.1_TH.21708

Học phần: Vật lý đại cương 1

407A2Thứ 2(T6-7)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.1_LT1709

407A2Thứ 2(T8-9)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.2_LT1710

407A2Thứ 2(T6-7)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.1_TH.11711

407A2Thứ 2(T8-9)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.1_TH.21712

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Động vật học I

Trang: 114/121

Page 115: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

303A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T3-5)Sáng80802150283BIOL 153-K65SPSinh.1_LT1713

Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T6-8)Chiều21202150283BIOL 153-K65SPSinh.1_TH.11714

Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng21202150283BIOL 153-K65SPSinh.2_TH.11715

Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T6-8)Chiều21202150283BIOL 153-K65SPSinh.3_TH.11716

Trần Thị Thanh BìnhThứ 2(T6-8)Chiều21202150283BIOL 153-K65SPSinh.4_TH.11717

Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển

303A2 Lê Thị Phương HoaThứ 5(T1-2)Sáng8080460353BIOL 121-K65SPSinh.1_LT1718

Lê Thị Phương HoaThứ 3(T1-2)Sáng2120460353BIOL 121-K65SPSinh.1_TH.11719

Lê Thị Phương HoaThứ 2(T6-8)Sáng2120460353BIOL 121-K65SPSinh.2_TH.11720

Đào Văn TấnThứ 5(T6-8)Chiều2120460353BIOL 121-K65SPSinh.3_TH.11721

Lê Thị Phương HoaThứ 3(T6-8)Chiều2120460353BIOL 121-K65SPSinh.4_TH.11722

Học phần: Thực vật học I

303A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 4(T1-3)Sáng80800150303BIOL 152-K65SPSinh.1_LT1723

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 2(T6-8)Chiều22200150303BIOL 152-K65SPSinh.1_TH.11724

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T6-8)Chiều22200150303BIOL 152-K65SPSinh.2_TH.11725

Trần Văn BaThứ 3(T1-3)Sáng22200150303BIOL 152-K65SPSinh.3_TH.11726

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T6-8)Chiều22200150303BIOL 152-K65SPSinh.4_TH.11727

Học phần: Xác suất thống kê

307A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 4(T6-9)Chiều8080000604MATH 144-K65(SP+CLC)Sinh.1_LT

1728

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Động vật học 1

309A2 Đỗ Văn NhượngThứ 3(T6-8)Chiều15152150283BIOL 158C-K65CLCSinh.1_LT1729

Đỗ Văn NhượngThứ 4(T1-3)Sáng15152150283BIOL 158C-K65CLCSinh.1_TH.11730

Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển

309A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 3(T9-10)Chiều1515460353BIOL 121C-K65CLCSinh.1_LT1731

Trang: 115/121

Page 116: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 3(T1-3)Sáng1515460353BIOL 121C-K65CLCSinh.2_TH.11732

Học phần: Thực vật học1

309A2 Trần Văn BaThứ 5(T6-8)Chiều15150150303BIOL 160C-K65CLCSinh.1_LT1733

000150303BIOL 160C-K65CLCSinh.1_TH.11734

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Động vật học I

104A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 4(T1-3)Sáng40402150283BIOL 153-K65CNSinh.1_LT1735

Trần Thị Thanh BìnhThứ 2(T9-10)Chiều20202150283BIOL 153-K65CNSinh.1_TH.11736

Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T9-10)Chiều20202150283BIOL 153-K65CNSinh.2_TH.11737

Học phần: Hóa học đại cương

104A2 Lê Hải ĐăngThứ 3(T1-2)Sáng40400010203CHEM 142-K65CNSinh.1_LT1738

Lê Hải ĐăngThứ 5(T1-3)Sáng20200010203CHEM 142-K65CNSinh.1_TH.11739

Lê Hải ĐăngThứ 6(T1-3)Sáng20200010203CHEM 142-K65CNSinh.2_TH.11740

Học phần: Sinh học tế bào

104A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T4-5)Sáng2020260223BIOL 151-K65CNSinh.1_LT1741

Triệu Anh TrungThứ 3(T9-10)Chiều2020260223BIOL 151-K65CNSinh.1_TH.11742

Triệu Anh TrungThứ 2(T9-10)Chiều2020260223BIOL 151-K65CNSinh.2_TH.11743

Học phần: Thực vật học I

104A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T3-5)Sáng40400150303BIOL 152-K65CNSinh.1_LT1744

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 6(T1-3)Sáng20200150303BIOL 152-K65CNSinh.1_TH.11745

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T1-3)Chiều20200150303BIOL 152-K65CNSinh.2_TH.11746

Học phần: Toán cao cấp

104A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T3-5)Sáng40400014313MATH 141-K65CNSinh.1_LT1747

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

808DAK1 Đào Thị Vân HồngThứ 3(T6-9)Chiều202015010354ENGL 101B-K65TASinh.1_LT1748

Trang: 116/121

Page 117: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh 2

808DAK1 Nguyễn Thị Thu ThảoThứ 5(T6-9)Chiều202015010354ENGL 102B-K65TASinh.1_LT1749

Học phần: Tiếng Anh 3

808DAK1 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 2(T6-9)Chiều202015010354ENGL 103B-K65TASinh.1_LT1750

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1

808DAK1 Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T6-9)Sáng2020500252BIOL 311E-K65TASinh.1_LT1751

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2

808DAK1 Nguyễn Phúc HưngThứ 6(T6-9)Chiều2020500252BIOL 170E-K65TASinh.1_LT1752

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

306B Trần Thị Thu HươngThứ 4(T6-9)Chiều7565000604PHIL 301-K65SPVan.1_LT1753

306B Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 6(T6-9)Chiều7565000604PHIL 301-K65SPVan.2_LT1754

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

503 B Phùng Diệu LinhThứ 5(T6-7)Chiều7565000302PHIL 131-K65SPVan.1_LT1755

503 B Lê Tùng LâmThứ 4(T6-7)Chiều7565000302PHIL 131-K65SPVan.2_LT1756

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

307B Đỗ Thị Thu HàThứ 3(T6-7)Chiều7565000302PHIL 190-K65SPVan.1_LT1757

503 B Đỗ Thị Thu HàThứ 3(T8-9)Chiều7565000302PHIL 190-K65SPVan.2_LT1758

Học phần: Văn học dân gian503 B307B

Phạm Đặng Xuân HươngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-9)

Chiều7560000755PHIL 123-K65SPVan.1_LT1759

503 B507B

Nguyễn Thị HườngThứ 3(T6-7)Thứ 5(T6-8)

Chiều7560000755PHIL 123-K65SPVan.2_LT1760

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

506B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 5(T6-9)Chiều2516000604PHIL 301C-K65CLCVan.1_LT1761

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

Trang: 117/121

Page 118: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

506B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 4(T8-9)Chiều2516000302PHIL 131C-K65CLCVan.1_LT1762

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

506B Hà Văn MinhThứ 2(T6-7)Chiều2516000302PHIL 190C-K65CLCVan.1_LT1763

Học phần: Văn học dân gian506B506B

Vũ Anh TuấnThứ 2(T8-10)Thứ 4(T6-7)

Chiều2516000755PHIL 123C-K65CLCVan.1_LT1764

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

507B Dương Tuấn AnhThứ 6(T4-5)Sáng5030000302PHIL 190-K65CNVan.1_LT1765

Học phần: Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt

507B Lương Thị HiềnThứ 6(T2-3)Sáng5030000302PHIL 327-K65CNVan.1_LT1766

Học phần: Lịch sử Việt Nam

505BThứ 3(T6-7)Chiều5030000302HIST 126-K65CNVan.1_LT1767

Học phần: Văn học dân gian Việt Nam

505B Nguyễn Việt HùngThứ 4(T6-9)Chiều5030000604PHIL 121-K65CNVan.1_LT1768

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Khảo cổ học đại cương

Nguyễn Duy BínhThứ 6(T1-4)Sáng50305100202HIST 136-K65SPSu.1_LT1769

Nguyễn Duy BínhThứ 6(T6-9)Chiều50305100202HIST 136-K65SPSu.2_LT1770

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 1

Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 2(T1-4)Sáng503051015303HIST 137-K65SPSu.1_LT1771

Trần Nam TrungThứ 2(T6-9)Chiều503051015303HIST 137-K65SPSu.2_LT1772

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại

Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T1-4)Sáng503010015454HIST 139-K65SPSu.1_LT1773

Lê Hiến ChươngThứ 5(T6-9)Chiều503010015454HIST 139-K65SPSu.2_LT1774

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Trang: 118/121

Page 119: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Khảo cổ học đại cương

Đinh Ngọc BảoThứ 5(T1-4)Sáng25105100202HIST 116C-K65CLCSu.1_LT1775

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 1

Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 6(T1-4)Sáng251051015303HIST 117C-K65CLCSu.1_LT1776

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại

Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T1-4)Sáng252010015454HIST 119C-K65CLCSu.1_LT1777

Hệ: Hệ cao đẳng

Khóahọc:

63

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Công nghệ TBTH

Học phần: Công tác thư viện trường học

200TH-SPKTThứ 6(T1-4)Sáng10201010253TECH 354-K63TB.1_LT1778

200TH-SPKTThứ 6(T1-4)Sáng10201010253TECH 354-K63TB.1_TH.11779

200TH-SPKTThứ 6(T1-4)Sáng10201010253TECH 354-K63TB.1_TH.11780

Học phần: Thiết bị dạy học Công nghệ

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 5(T2-4)Sáng1020510152TECH 353-K63TB.1_LT1781

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 5(T2-4)Sáng1020510152TECH 353-K63TB.1_TH.11782

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 5(T2-4)Sáng1020510152TECH 353-K63TB.1_TH.11783

Học phần: Thiết bị DH Sinh học ở trường PT

TN-104TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T1-5)Sáng1020250203BIOL 334-K63TB.1_LT1784

TN-104TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T1-5)Sáng1020250203BIOL 334-K63TB.1_TH.11785

Học phần: Thiết bị nghe nhìn

302TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T2-4)Sáng520150152TECH 355-K63TB.1_LT1786

302TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T2-4)Sáng520150152TECH 355-K63TB.1_TH.11787

Học phần: Thiết bị văn phòng

303TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T7-9)Chiều1020150152TECH 351-K63TB.1_LT1788

Trang: 119/121

Page 120: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

303TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T7-9)Chiều1020150152TECH 351-K63TB.1_TH.11789

Học phần: ƯD Tin học trong DH Vật lí ở trường PT

309A2 Tưởng Duy HảiThứ 2(T6-8)Chiều1020150152PHYS 323-K63TB.1_LT1790

309A2 Tưởng Duy HảiThứ 2(T6-8)Chiều1020150152PHYS 323-K63TB.1_TH.11791

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy hóa học

204TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều102082202CHEM 372-K63TB.1_LT1792

Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều102082202CHEM 372-K63TB.1_TH.11793

204TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều102082202CHEM 372-K63TB.1_TH.11794

Học phần: Vật lí điện tử

309A2 Hồ Tuấn HùngThứ 2(T9-10)Chiều102005252PHYS 321-K63TB.1_LT1795

309A2 Hồ Tuấn HùngThứ 2(T9-10)Chiều102005252PHYS 321-K63TB.1_TH.11796

Khóahọc:

64

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Công nghệ TBTH

Học phần: Cơ khí đại cương

102TH-SPKT Chu Văn VượngThứ 5(T8-10)Chiều102008373TECH 139-K64TB.1_LT1797

102TH-SPKT Chu Văn VượngThứ 5(T8-10)Chiều102008373TECH 139-K64TB.1_TH.11798

Học phần: Công nghệ sinh học

309A2Thứ 3(T1-3)Sáng10210122162BIOL 272-K64TB.1_LT1799

309A2Thứ 3(T1-3)Sáng10210122162BIOL 272-K64TB.1_TH.11800

TN-Sinh03TN-SinhThứ 3(T1-3)Sáng10210122162BIOL 272-K64TB.1_TH.11801

Học phần: Hóa học phân tích

309A2 Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-3)Sáng1020100202CHEM 281-K64TB.1_LT1802

101TN-Hoa Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-3)Sáng1020100202CHEM 281-K64TB.1_TH.11803

Học phần: Kĩ thuật điện tử

302TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-7)Chiều102005252TECH 240-K64TB.1_LT1804

Trang: 120/121

Page 121: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH …. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

302TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-7)Chiều102005252TECH 240-K64TB.1_TH.11805

Học phần: Quản lí hệ thống máy tính

302TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều1020100202TECH 234-K64TB.1_LT1806

302TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều1020100202TECH 234-K64TB.1_TH.11807

Học phần: TH và TB thí nghiệm Vật lí đại cương204TN-Vat Ly204TN-Vat Ly

Thứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)

Sáng102045003TECH 235-K64TB.1_LT1808

TL. HIỆU TRƯỞNG

NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO BAN CHỦ NHIỆM KHOA

Trang: 121/121