121
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------o0o------------ ------------o0o------------ THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 59 Thực hiện: Từ ngày 10/08/2015 - 18/09/2015 , Ngày 11 tháng 8 năm 2015 Số tiết STT Tiết học/buổi Địa điểm học TL Tối thiểu Tối đa TH BT LT Số tín chỉ SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn) Hệ: Hệ đại học Khóa học: 59 Khoa: Tiếng Pháp Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp Học phần: Đọc-Viết 5 815V 815V Nguyễn Thị Thu Trang Thứ 4(T1-2) Thứ 6(T2-3) Sáng 40 20 9 0 12 24 3 FREN 317-K63T.Phap.1_LT 1 815V 815V Nguyễn Thị Thu Trang Thứ 4(T1-2) Thứ 6(T2-3) Sáng 40 20 9 0 12 24 3 FREN 317-K63T.Phap.1_TH.1 2 Học phần: Nghe-Nói 5 815V 815V Nguyễn Văn Toàn Thứ 5(T2-3) Thứ 6(T4-5) Sáng 40 20 9 0 12 24 3 FREN 316-K63T.Phap.1_LT 3 815V 815V Nguyễn Văn Toàn Thứ 5(T2-3) Thứ 6(T4-5) Sáng 40 20 9 0 12 24 3 FREN 316-K63T.Phap.1_TH.1 4 Học phần: Từ vựng học tiếng Pháp 815V Hoàng Thanh Vân Thứ 2(T2-3) Sáng 40 20 5 0 9 16 2 FREN 312-K63T.Phap.1_LT 5 815V Hoàng Thanh Vân Thứ 2(T2-3) Sáng 40 20 5 0 9 16 2 FREN 312-K63T.Phap.1_TH.1 6 Học phần: Văn hóa và văn minh Pháp 815V Nguyễn Thị Anh Đào Thứ 3(T2-3) Sáng 40 20 6 0 4 20 2 FREN 314-K63T.Phap.1_LT 7 815V Nguyễn Thị Anh Đào Thứ 3(T2-3) Sáng 40 20 6 0 4 20 2 FREN 314-K63T.Phap.1_TH.1 8 Khóa học: 62 Khoa: Ðịa lí Chuyên ngành: Sư phạm Địa Trang: 1/121

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/3. TKB - Mon chuyen... · SV/Lớp Tên lớp tín ... Học phần: Từ vựng

  • Upload
    lehuong

  • View
    213

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

------------o0o------------ ------------o0o------------

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 59

Thực hiện: Từ ngày 10/08/2015 - 18/09/2015 , Ngày 11 tháng 8 năm 2015

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Hệ: Hệ đại học

Khóahọc:

59

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 5815V815V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 4(T1-2)Thứ 6(T2-3)

Sáng40209012243FREN 317-K63T.Phap.1_LT1

815V815V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 4(T1-2)Thứ 6(T2-3)

Sáng40209012243FREN 317-K63T.Phap.1_TH.12

Học phần: Nghe-Nói 5815V815V

Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40209012243FREN 316-K63T.Phap.1_LT3

815V815V

Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40209012243FREN 316-K63T.Phap.1_TH.14

Học phần: Từ vựng học tiếng Pháp

815V Hoàng Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 312-K63T.Phap.1_LT5

815V Hoàng Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 312-K63T.Phap.1_TH.16

Học phần: Văn hóa và văn minh Pháp

815V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Sáng4020604202FREN 314-K63T.Phap.1_LT7

815V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Sáng4020604202FREN 314-K63T.Phap.1_TH.18

Khóahọc:

62

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Trang: 1/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Bản đồ giáo khoa

406A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T6-8)Chiều4032000302GEOG 319-K62SPDia.1_LT9

406A1 Kiều Văn HoanThứ 6(T1-3)Sáng4032000302GEOG 319-K62SPDia.2_LT10

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3

404A1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-3)Sáng4032500302GEOG 428-K62SPDia.1_LT11

404A1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều4032500302GEOG 428-K62SPDia.2_LT12

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2

404A1 Nguyễn Thị SơnThứ 5(T1-3)Sáng4032600302GEOG 424-K62SPDia.1_LT13

404A1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T6-8)Chiều4032600302GEOG 424-K62SPDia.2_LT14

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3

404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 3(T2-5)Sáng4032900453GEOG 425-K62SPDia.1_LT15

404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 4(T2-5)Sáng4032900453GEOG 425-K62SPDia.2_LT16

Học phần: Hội nhập kinh tế thế giới của Việt Nam

404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 3(T6-8)Chiều4032500302GEOG 431-K62SPDia.1_LT17

404A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 6(T6-8)Chiều4032500302GEOG 431-K62SPDia.2_LT18

Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông

406A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-9)Chiều4032500302GEOG 427-K62SPDia.1_LT19

406A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T2-5)Sáng4032500302GEOG 427-K62SPDia.2_LT20

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

407A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T6-9)Chiều5030011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_LT21

407A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T2-5)Sáng5030011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.2_LT22

407A1Thứ 3(T6-9)Chiều2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_TH.1

23

406A1Thứ 3(T6-9)Chiều2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.2_TH.1

24

407A1Thứ 5(T2-5)Sáng2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_TH.2

25

406A1Thứ 5(T2-5)Sáng2515011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.2_TH.2

26

Trang: 2/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều2015011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.3_LT27

401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều2015011041PSYC 301-K62(SP+CLC)Dia.1_TH.3

28

Học phần: Thực địa kinh tế

Nguyễn Tường Huy9060028022GEOG 429-K62SPDia.1_LT29

Ngô Thị Hải Yến B3020028022GEOG 429-K62SPDia.1_TH.130

Nguyễn Đăng Chúng3020028022GEOG 429-K62SPDia.2_TH.131

Tô Thị Hồng Nhung3020028022GEOG 429-K62SPDia.3_TH.132

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ giáo khoa

401A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T3-5)Sáng1813000302GEOG 319C-K62CLCDia.1_LT33

Học phần: Đia lí Biển Đông

402A1 Nguyễn Tường HuyThứ 6(T1-3)Sáng1813000302GEOG 432C-K62CLCDia.1_LT34

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3

402A1 Nguyễn Tường HuyThứ 3(T6-8)Chiều1813500302GEOG 428C-K62CLCDia.1_LT35

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2

401A1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T6-8)Chiều1813600302GEOG 424C-K62CLCDia.1_LT36

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3

401A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 2(T1-4)Sáng1813900453GEOG 425C-K62CLCDia.1_LT37

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững

401A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T2-4)Sáng1813600302GEOG 426C-K62CLCDia.1_LT38

Học phần: Hội nhập kinh tế thế giới của Việt Nam

402A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 5(T1-3)Sáng1813000302GEOG 431C-K62CLCDia.1_LT39

Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông

401A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 5(T6-9)Chiều18131000453GEOG 437-K62CLCDia.1_LT40

Học phần: Thực địa kinh tế

Lê Mỹ Dung1813028022GEOG 429C-K62CLCDia.1_LT41

Trang: 3/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Vũ Thị Mai Hương1813028022GEOG 429C-K62CLCDia.1_TH.142

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Giáo dục Dân số và Sức khỏe sinh sản

510V Đàm Thị Vân AnhThứ 6(T6-9)Chiều7015602222PSYC 422-K62TLGD.1_LT43

Học phần: Giáo dục hướng nghiệp

510V Trương Thị HoaThứ 3(T6-9)Chiều7015602222PSYC 423-K62TLGD.1_LT44

Học phần: Giáo dục từ xa

510V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 4(T6-9)Chiều7015602222PSYC 425-K62TLGD.1_LT45

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững

510V Mai Quốc KhánhThứ 4(T6-9)Chiều7015602222GEOG 426-K62TLGD.1_LT46

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Nguyễn Thị Tình7015602121PSYC 301-K62TLGD.1_LT47

Học phần: Tâm lí học hành vi lệch chuẩn

510V Trần Thị Mỵ LươngThứ 3(T6-9)Chiều7015602222PSYC 416-K62GDH.1_LT48

Học phần: Tâm lí học lao động

510V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 5(T6-9)Chiều7015602222PSYC 415-K62GDH.1_LT49

Học phần: Tâm lý học tham vấn

510V Hoàng Anh PhướcThứ 2(T6-9)Chiều7015602222PSYC 418-K62GDH.1_LT50

Học phần: Tâm lý học xã hội

510V Trần Quốc ThànhThứ 2(T6-9)Chiều7015602222PSYC 417-K62GDH.1_LT51

Học phần: TLH lao động SP của người thầy giáo

510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T6-9)Chiều7015602222PSYC 414-K62GDH.1_LT52

Học phần: Vệ sinh học đường

510V Nguyễn Thị TìnhThứ 5(T6-9)Chiều7015602222PSYC 424-K62TLGD.1_LT53

Chuyên ngành: Tâm lý học

Trang: 4/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Công tác xã hội trong nhà trường

406V Đàm Thị Vân AnhThứ 6(T1-3)Sáng70158012453PSYC 441-K62TL.1_LT54

Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho thanh thiếu niên

401V Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T6-8)Chiều7015000453PSYC 443-K62TL.1_LT55

Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ bị lạm dụng

401V Đào Minh ĐứcThứ 4(T6-8)Chiều7015000453PSYC 448-K62TL.1_LT56

Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ em năng khiếu và phát triển sớm

401V Hoàng Anh PhướcThứ 3(T3-5)Sáng7015000453PSYC 449-K62TL.1_LT57

Học phần: Tham vấn  và trị liệu nhóm

406V Hoàng Trung HọcThứ 5(T6-8)Chiều701510200303PSYC 433-K62TL.1_LT58

Học phần: Tham vấn và tư vấn hướng nghiệp

406V Vũ Lệ HoaThứ 6(T6-8)Chiều7015000453PSYC 444-K62TL.1_LT59

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 1

408A1 Phạm Văn HùngThứ 3(T1-2)Sáng25201400262POLI 440-K62LLCT.1_LT60

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 2

408A1 Nguyễn Văn LongThứ 3(T3-4)Sáng25201400262POLI 441-K62LLCT.1_LT61

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 3

408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 4(T1-2)Sáng25201400262POLI 442-K62LLCT.1_LT62

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 4

408A1 Trần Thị Thu HuyềnThứ 4(T3-4)Sáng25201400262POLI 443-K62LLCT.1_LT63

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 5

408A1 Nguyễn Văn LongThứ 5(T1-2)Sáng25201400262POLI 444-K62LLCT.1_LT64

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 6

408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 5(T3-4)Sáng25201400262POLI 491-K62LLCT.1_LT65

Trang: 5/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Chuyên đề kinh tế chính trị học

306A1 Trần Thị Mai PhươngThứ 6(T1-3)Sáng25201400262POLI 437-K62LLCT.1_LT66

Học phần: Chuyên đề LSĐ CS VN 1

405A1 Phan Thị Lệ DungThứ 3(T4-5)Sáng26201400262POLI 450-K62LLCT.1_LT67

Học phần: Chuyên đề LSĐ CS VN 2

405A1 Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 4(T1-3)Sáng26201400262POLI 451-K62LLCT.1_LT68

Học phần: Chuyên đề Triết học 1

309A1 Nguyễn Thị NgaThứ 5(T1-3)Sáng25201400262POLI 427-K62LLCT.1_LT69

Học phần: Chuyên đề Triết học 2

309V Phạm Việt ThắngThứ 5(T4-5)Sáng25201400262POLI 428-K62LLCT.1_LT70

Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 1

405A1 Dương Văn KhoaThứ 5(T1-3)Sáng26201400262POLI 453-K62LLCT.1_LT71

Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 2

405A1Thứ 5(T4-5)Sáng26201400262POLI 454-K62LLCT.1_LT72

Học phần: Kinh tế học công cộng

306A1 Nguyễn Nhật TânThứ 2(T4-5)Sáng25201006242POLI 434-K62LLCT.1_LT73

Học phần: Kinh tế học phát triển

306A1 Nguyễn Văn PhúcThứ 3(T1-2)Sáng25201006242POLI 435-K62LLCT.1_LT74

Học phần: Kinh tế học quốc tế

306A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 5(T1-2)Sáng25201006242POLI 433-K62LLCT.1_LT75

Học phần: Kinh tế học vi mô

306A1 Nguyễn Gia ThiệnThứ 2(T1-3)Sáng25201006242POLI 432-K62LLCT.1_LT76

Học phần: Kinh tế học vĩ mô

306A1 Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T1-3)Sáng25201006242POLI 431-K62LLCT.1_LT77

Học phần: Lịch sử phép biện chứng

309A1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 6(T1-2)Sáng25201400262POLI 424-K62LLCT.1_LT78

Trang: 6/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Logic học biện chứng

309A1 Nguyễn Như HảiThứ 2(T1-3)Sáng25201400262POLI 425-K62LLCT.1_LT79

Học phần: Phương pháp giảng dạy CNXHKH

408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 6(T1-4)Sáng2520684222POLI 446-K62LLCT.1_LT80

Học phần: Phương pháp giảng dạy Triết học

309A1 Nguyễn Như HảiThứ 4(T1-3)Sáng2520684222POLI 429-K62LLCT.1_LT81

Học phần: PP giảng dạy Kinh tế chính trị học

306A1 Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T4-5)Sáng2520684222POLI 438-K62LLCT.1_LT82

Học phần: PPGD Lịch sử ĐCS Việt Nam

405A1 Dương Văn KhoaThứ 4(T4-5)Sáng2620684222POLI 452-K62LLCT.1_LT83

Học phần: PPGD tư tưởng Hồ Chí Minh

405A1 Trần Thanh HươngThứ 6(T1-3)Sáng2620684222POLI 455-K62LLCT.1_LT84

Học phần: Tác phẩm của các lãnh tụ ĐCS VN

405A1 Nguyễn Đức ThìnThứ 3(T1-3)Sáng26201006242POLI 449-K62LLCT.1_LT85

Học phần: Tác phẩm của CN Mác-Lênin về XD Đảng

405A1 Nguyễn Đức ThìnThứ 2(T1-3)Sáng26201006242POLI 447-K62LLCT.1_LT86

Học phần: Tác phẩm của Hồ Chí Minh

405A1 Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 2(T4-5)Sáng26201006242POLI 448-K62LLCT.1_LT87

Học phần: Tác phẩm KĐ Kinh tế chính trị học

306A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 5(T3-5)Sáng25201006242POLI 430-K62LLCT.1_LT88

Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH 1

408A1 Nguyễn Văn LongThứ 2(T1-2)Sáng25201400262POLI 439-K62LLCT.1_LT89

Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH 2

408A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 2(T3-4)Sáng25201400262POLI 490-K62LLCT.1_LT90

Học phần: Tác phẩm Kinh điển Triết học

309A1 Hoàng Thúc LânThứ 4(T4-5)Sáng25201006242POLI 421-K62LLCT.1_LT91

Trang: 7/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thống kê kinh tế

306A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T3-5)Sáng25201006242POLI 436-K62LLCT.1_LT92

Học phần: Triết học trong các KH xã hội và nhân văn

309A1 Đào Đức DoãnThứ 3(T1-3)Sáng25201400262POLI 423-K62LLCT.1_LT93

Học phần: Triết học trong các Khoa học tự nhiên

309A1 Nguyễn Như HảiThứ 2(T4-5)Sáng25201400262POLI 422-K62LLCT.1_LT94

Học phần: Triết học về môi trường và con người

309A1 Đào Đức DoãnThứ 3(T4-5)Sáng25201400262POLI 426-K62LLCT.1_LT95

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Các tổ chức kinh tế, xã hội quốc tế

308V Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T1-2)Sáng65601400262POLI 486-K62GDCD.1_LT96

Học phần: Giáo dục giới tính và SKSS vị thành niên

308V Bùi Xuân AnhThứ 2(T2-3)Sáng6560666222POLI 480-K62GDCD.1_LT97

Học phần: PP tổ chức, TH GD ĐĐ, thẩm mỹ, lối sống

308V Hoàng Thị ThuậnThứ 2(T4-5)Sáng6560666222POLI 481-K62GDCD.1_LT98

Học phần: PP tổ chức, thực hành GD môi trường

308V Bùi Thị ThảoThứ 4(T1-2)Sáng6560662202POLI 482-K62GDCD.1_LT99

Học phần: PP tổ chức, thực hành giáo dục pháp luật

308V Nguyễn Thu HươngThứ 4(T3-4)Sáng6560662202POLI 483-K62GDCD.1_LT100

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

308V Cù Thị Thu ThuỷThứ 6(T1-2)Sáng65201006242ENGL 389-K62GDCD.1_LT101

Học phần: Văn hoá và phát triển

308V Phạm Việt ThắngThứ 3(T3-4)Sáng70601400262POLI 485-K62GDCD.1_LT102

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Gia đình-dòng họ-làng xã người Việt

Trang: 8/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

704D3 Nguyễn Văn ThắngThứ 4(T1-4)Sáng100351500252VNSS 316-K62VNH.1_LT103

Học phần: Kinh tế Việt Nam

704D3Thứ 2(T6-9)Chiều100551204242VNSS 427-K62VNH.1_LT104

Học phần: Nghiệp vụ báo chí 2

704D3 Nguyễn Ngọc OanhThứ 3(T6-8)Chiều100201806363VNSS 433-K62VNH.1_LT105

Học phần: Phát triển du lịch bền vững

704D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 6(T6-9)Chiều1003512204242VNSS 428-K62VNH.1_LT106

Học phần: Quan hệ công chúng

704D3Thứ 4(T1-4)Sáng1002012204242VNSS 434-K62VNH.1_LT107

Học phần: Quản lí di sản văn hóa và phát triển du lịch

704D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 6(T6-9)Chiều1004015200252VNSS 432-K62VNH.1_LT108

Học phần: Quản trị lữ hành và Marketing du lịch

704D3 Trần Đăng HiếuThứ 4(T7-9)Chiều1003518406363VNSS 429-K62VNH.1_LT109

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Nguyễn Thị Thu Hoài10040306111PSYC 301-K62VNH.1_LT110

Học phần: Tổ chức và quản lí các hoạt động văn hóa

704D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 5(T6-8)Chiều1004018456363VNSS 431-K62VNH.1_LT111

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: GDCT-GDQP

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 1

107A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 5(T1-2)Sáng51301400262POLI 440-K62QP.1_LT112

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 2

107A1 Nguyễn Văn LongThứ 5(T6-7)Chiều47301400262POLI 441-K62QP.1_LT113

Học phần: Chuyên đề kinh tế 1

107A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 4(T8-9)Chiều51301400262POLI 476-K62QP.1_LT114

Học phần: Chuyên đề kinh tế 2

Trang: 9/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

107A1 Nguyễn Văn PhúcThứ 4(T6-7)Chiều47301400262POLI 477-K62QP.1_LT115

Học phần: Chuyên đề LSĐ và TTHCM 1

107A1 Nguyễn Đức ThìnThứ 6(T1-2)Sáng55301400262POLI 478-K62QP.1_LT116

Học phần: Chuyên đề LSĐ và TTHCM 2

107A1 Trần Thanh HươngThứ 6(T6-7)Chiều55301400262POLI 479-K62QP.1_LT117

Học phần: Chuyên đề Triết học 1

107A1 Phạm Việt ThắngThứ 4(T1-2)Sáng51301400262POLI 427-K62QP.1_LT118

Học phần: Chuyên đề Triết học 2

107A1 Phạm Việt ThắngThứ 5(T8-9)Chiều47301400262POLI 428-K62QP.1_LT119

Học phần: Nghệ thuật QS VN từ khi có Đảng

104A1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-3)Sáng62306012222DEFE 413-K62QP.1_LT120

104A1 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T6-8)Chiều62306012222DEFE 413-K62QP.2_LT121

Học phần: Những vấn đề của thời đại ngày nay

107A1 Phạm Văn HùngThứ 2(T3-4)Sáng51301400262POLI 332-K62QP.1_LT122

107A1 Phạm Văn HùngThứ 2(T8-9)Chiều47301400262POLI 332-K62QP.2_LT123

Học phần: PPGD GD quốc phòng, an ninh 2

107A1 Nguyễn Văn QuýThứ 3(T1-3)Sáng5130048062DEFE 411-K62QP.1_LT124

107A1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T6-8)Chiều4730048062DEFE 411-K62QP.2_LT125

Học phần: Tác phẩm kinh điển của CN Mác-Lênin

107A1 Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng51301006242POLI 475-K62QP.1_LT126

107A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 2(T6-7)Chiều47301006242POLI 475-K62QP.2_LT127

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Các v/đ liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học

502D3 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T2-3)Sáng3021906252ENGL 418-K62T.Anh.1_LT128

502D3 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T4-5)Sáng3021906252ENGL 418-K62T.Anh.2_LT129

Trang: 10/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

510V Thái Thị Cẩm TrangThứ 5(T1-2)Sáng3021906252ENGL 418-K62T.Anh.3_LT130

Học phần: Dịch

502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 5(T1-3)Sáng30211806363ENGL 415-K62T.Anh.1_LT131

202TAD3 Nguyễn Thị NhànThứ 5(T3-5)Sáng30211806363ENGL 415-K62T.Anh.2_LT132

302V Đào Thị Vân HồngThứ 5(T3-5)Sáng30211806363ENGL 415-K62T.Anh.3_LT133

Học phần: Đọc - Viết 1

Thứ 3(T6-8)Chiều1521806363ENGL 122-K62,63TA(Hoc lai).1_LT134

Thứ 5(T6-8)Chiều2521806363ENGL 122-K62,63TA(Hoc lai).2_LT135

Học phần: Đọc - Viết 3

Thứ 3(T6-7)Chiều152906252ENGL 222-K62,63TA(Hoc lai).1_LT136

Thứ 3(T8-9)Chiều152906252ENGL 222-K62,63TA(Hoc lai).2_LT137

Học phần: Lý luận về PPGD Tiếng Anh

Thứ 2(T8-9)Chiều152906252ENGL 228-K62,63TA(Hoc lai).1_LT138

Thứ 3(T6-7)Chiều152906252ENGL 228-K62,63TA(Hoc lai).2_LT139

Học phần: Lý thuyết giao tiếp

Thứ 3(T8-10)Chiều152906252ENGL 226-K62,63TA(Hoc lai).1_LT140

Thứ 2(T8-10)Chiều152906252ENGL 226-K62,63TA(Hoc lai).2_LT141

Học phần: Nghe - Đọc 7

406V Phan Phương ThảoThứ 3(T4-5)Sáng3021906252ENGL 411-K62T.Anh.1_LT142

203V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng3021906252ENGL 411-K62T.Anh.2_LT143

404D3 Trần Thiên TứThứ 3(T4-5)Sáng3021906252ENGL 411-K62T.Anh.3_LT144

Học phần: Nghe - Nói 1

Thứ 5(T6-8)Chiều1521806363ENGL 121-K62,63TA(Hoc lai).1_LT145

Thứ 3(T6-8)Chiều1521806363ENGL 121-K62,63TA(Hoc lai).2_LT146

Học phần: Ngữ dụng học

510V Đào Thị Vân HồngThứ 2(T2-3)Sáng3021906252ENGL 413-K62T.Anh.1_LT147

Trang: 11/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203V Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-3)Sáng3021906252ENGL 413-K62T.Anh.2_LT148

404D3 Phan Phương ThảoThứ 3(T2-3)Sáng3021906252ENGL 413-K62T.Anh.3_LT149

Học phần: Nói - Viết 7

202TAD3 Đào Thị Vân HồngThứ 2(T4-5)Sáng3021906252ENGL 412-K62T.Anh.1_LT150

302V Đào Thị Bích NguyênThứ 3(T4-5)Sáng3021906252ENGL 412-K62T.Anh.2_LT151

404D3 Nguyễn Ngọc LanThứ 2(T4-5)Sáng3021906252ENGL 412-K62T.Anh.3_LT152

Học phần: Phân tích diễn ngôn

502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 5(T4-5)Sáng3021906252ENGL 414-K62T.Anh.1_LT153

202TAD3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T2-3)Sáng3021906252ENGL 414-K62T.Anh.2_LT154

202TAD3 Cao Thị Thu GiangThứ 2(T2-3)Sáng3021906252ENGL 414-K62T.Anh.3_LT155

Học phần: Văn học Mỹ

302V Đỗ Thị Phương MaiThứ 3(T2-3)Sáng3021906252ENGL 416-K62T.Anh.1_LT156

202TAD3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 4(T2-3)Sáng3021906252ENGL 416-K62T.Anh.2_LT157

202TAD3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 4(T4-5)Sáng3021906252ENGL 416-K62T.Anh.3_LT158

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ

501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 437-K62T.Phap.1_LT159

501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 437-K62T.Phap.1_TH.1160

Học phần: Dẫn luận ngữ nghĩa học tiếng Pháp

813V Hoàng Thanh VânThứ 3(T1-2)Sáng4020509162FREN 426-K62T.Phap.1_LT161

813V Hoàng Thanh VânThứ 3(T1-2)Sáng4020509162FREN 426-K62T.Phap.1_TH.1162

Học phần: Dịch thực hành

813V Hà Minh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng40209012243FREN 429-K62T.Phap.1_LT163

813V Hà Minh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng40209012243FREN 429-K62T.Phap.1_TH.1164

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GD ngoại ngữ

Trang: 12/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

813V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-2)Sáng4020509162FREN 436-K62T.Phap.1_LT165

813V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-2)Sáng4020509162FREN 436-K62T.Phap.1_TH.1166

Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp

813V Trương Thị ThuýThứ 4(T3-5)Sáng40209012243FREN 435-K62T.Phap.1_LT167

813V Trương Thị ThuýThứ 4(T3-5)Sáng40209012243FREN 435-K62T.Phap.1_TH.1168

Học phần: Tiếng Pháp Du lịch - Khách sạn

813V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 430-K62T.Phap.1_LT169

813V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 430-K62T.Phap.1_TH.1170

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Chuyên đề

403D3 Ngô Văn ToánThứ 3(T7-8)Chiều50151500252MUSI 422-K62AN.1_LT171

Học phần: Mỹ thuật đại cương

403D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 3(T9-10)Chiều50156012222MUSI 424-K62AN.1_LT172

Học phần: Phối đồng ca - hợp xướng

711AND3 Trần Bảo LânThứ 3(T2-3)Sáng2510060002MUSI 427-K62AN.1_LT173

711AND3 Trần Bảo LânThứ 3(T4-5)Sáng2510060002MUSI 427-K62AN.2_LT174

Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 3

506D3 Trần Hương GiangThứ 4(T7-8)Chiều25106120222MUSI 423-K62AN.1_LT175

506D3 Trần Hương GiangThứ 4(T9-10)Chiều25106120222MUSI 423-K62AN.2_LT176

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

711AND3 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 5(T7-7)Chiều2510602121PSYC 301-K62AN.1_LT177

711AND3 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 5(T8-8)Chiều2510602121PSYC 301-K62AN.2_LT178

Học phần: Sáng tác ca khúc

711AND3 Trần Bảo LânThứ 5(T2-3)Sáng25106012222MUSI 425-K62AN.1_LT179

711AND3 Trần Bảo LânThứ 5(T4-5)Sáng25106012222MUSI 425-K62AN.2_LT180

Trang: 13/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

703AND3 Ngô Văn ToánThứ 2(T2-3)Sáng2510000302ENGL 330-K62AN.1_LT181

703AND3 Ngô Văn ToánThứ 2(T4-5)Sáng2510000302ENGL 330-K62AN.2_LT182

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Hình họa 7603MTD3603MTD3

Nguyễn Thu HươngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng20104590003ARTS 411-K62NT.1_LT183

604MTD3604MTD3

Nguyễn Chí CườngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng20104590003ARTS 411-K62NT.2_LT184

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Khắc gỗ

605MTD3 Phạm Văn TuyếnThứ 2(T6-10)Chiều22103060002ARTS 412-K62NT.1_LT185

605MTD3 Đỗ Kiều LinhThứ 3(T1-5)Sáng22103060002ARTS 412-K62NT.2_LT186

Học phần: Nhiếp ảnh căn bản

606MTD3 Trần Quốc BảoThứ 2(T2-3)Sáng50106012222ARTS 416-K62NT.1_LT187

Học phần: Phương pháp Công tác Đội

703AND3Thứ 6(T9-10)Chiều50158016162PRIM 452-K62MT.1_LT188

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3

403D3 Phạm Thị NụThứ 5(T7-8)Chiều25106014202ARTS 414-K62NT.1_LT189

403D3 Phạm Thị NụThứ 5(T9-10)Chiều25106014202ARTS 414-K62NT.2_LT190

Học phần: Thông tin quảng cáo

605MTD3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 2(T4-5)Sáng50106012222ARTS 415-K62NT.1_LT191

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

503D3 Ngô Văn SắcThứ 6(T2-3)Sáng25106012222ENGL 329-K62NT.1_LT192

503D3 Ngô Văn SắcThứ 6(T4-5)Sáng006012222ENGL 329-K62NT.2_LT193

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 2

Lê Thị GiangThứ 6(T7-10)Chiều45300045152PHYE 439-K62GDTC.1_LT194

Trang: 14/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Thị NgọcThứ 6(T7-10)Chiều45300045152PHYE 439-K62GDTC.2_LT195

Học phần: Chuyên đề về thể thao giải trí

308A1 Nguyễn Thị ToànThứ 5(T1-3)Sáng80600045152PHYE 443-K62GDTC.1_LT196

Học phần: Lịch sử và Quản lý TDTT

308A1 Vũ Minh CườngThứ 4(T7-10)Chiều806015010353PHYE 432-K62GDTC.1_LT197

Học phần: Lý luận và phương pháp GDTC

Thứ 3(T1-4)Sáng10115010353PHYE 335-K61,62(BS).1_LT198

Học phần: Lý luận và PP huấn luyện thể thao

308A1 Phạm Đông ĐứcThứ 4(T1-4)Sáng80606012222PHYE 437-K62GDTC.1_LT199

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 3101NTĐ101NTĐ

Đỗ Xuân DuyệtThứ 3(T1-2)Thứ 6(T1-2)

Sáng4530006002PHYE 446-K62GDTC.1_LT200

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 3101SVĐ101SVĐ

Nguyễn Duy TuyếnThứ 3(T3-4)Thứ 6(T3-4)

Sáng4530006002PHYE 449-K62GDTC.1_LT201

Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 2

106A1 Trần Mạnh HùngThứ 2(T6-10)Chiều45300075153PHYE 469-K62GDTC.1_LT202

102SVĐ Trần Mạnh HùngThứ 3(T8-10)Chiều45300075153PHYE 469-K62GDTC.1_TH.1203

102SVĐ Trần Mạnh HùngThứ 5(T8-10)Chiều45300075153PHYE 469-K62GDTC.1_TH.1204

Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 2

106A1 Ngô Việt HoànThứ 2(T6-10)Chiều45300075153PHYE 472-K62GDTC.1_LT205

102NTĐ Ngô Việt HoànThứ 3(T8-10)Chiều45300075153PHYE 472-K62GDTC.1_TH.1206

102NTĐ Ngô Việt HoànThứ 5(T8-10)Chiều45300075153PHYE 472-K62GDTC.1_TH.1207

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non

502V Nguyễn Thị HoàThứ 3(T3-4)Sáng7567000302PRES 425-K62GDMN.1_LT208

Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học

Trang: 15/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502V Vũ Thị ThảoThứ 5(T1-3)Sáng7567000453PRES 318-K62GDMN.1_LT209

Học phần: PP hình thành kỹ năng vận động cho trẻ

502V Đặng Hồng PhươngThứ 3(T1-2)Sáng7567000302PRES 427-K62GDMN.1_LT210

Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em

502V Đinh Thanh TuyếnThứ 2(T1-3)Sáng7567000453PRES 317-K62GDMN.1_LT211

Học phần: TC h/đ tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ

502V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng7567000302PRES 424-K62GDMN.1_LT212

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Cơ lý thuyết

409C Nguyễn Quang HọcThứ 2(T1-2)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.1_LT213

409C Nguyễn Quang HọcThứ 2(T3-4)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.2_LT214

408C Nguyễn Quang HọcThứ 5(T2-3)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.3_LT215

408C Nguyễn Quang HọcThứ 5(T4-5)Sáng50250018222MATH 467-K62SPToan.4_LT216

Học phần: Đại số sơ cấp

310C Lê Thị HàThứ 2(T3-4)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.1_LT217

409C Lê Thị HàThứ 5(T4-5)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.2_LT218

310C Lê Thị HàThứ 4(T3-4)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.3_LT219

310C Nguyễn Công MinhThứ 5(T4-5)Sáng50250018222MATH 451-K62SPToan.4_LT220

Học phần: Giải tích 4

Thứ 2(T2-4)Sáng3010015302MATH 236-K62,63 SPToán(BS).1_LT

221

Học phần: Giải tích hàm

408C Tăng Văn LongThứ 3(T1-4)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.1_LT222

405C Phùng Văn MạnhThứ 3(T2-5)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.2_LT223

409C Nguyễn Xuân HồngThứ 3(T1-4)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.3_LT224

416C Nguyễn Xuân HồngThứ 6(T1-4)Sáng50300038424MATH 446-K62SPToan.4_LT225

Trang: 16/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giải tích số

411C Nguyễn Hùng ChínhThứ 2(T2-3)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.1_LT226

411C Nguyễn Hùng ChínhThứ 2(T4-5)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.2_LT227

414C Nguyễn Hùng ChínhThứ 4(T1-2)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.3_LT228

408C Nguyễn Hùng ChínhThứ 4(T3-4)Sáng50250018222MATH 462-K62SPToan.4_LT229

Học phần: Hình học sơ cấp 2

306C Phạm Hoàng HàThứ 2(T1-2)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.1_LT230

409C Phạm Hoàng HàThứ 4(T1-2)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.2_LT231

409C Phạm Hoàng HàThứ 4(T3-4)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.3_LT232

409C Phạm Hoàng HàThứ 5(T2-3)Sáng50250018222MATH 456-K62SPToan.4_LT233

Học phần: Lý thuyết số

Thứ 3(T8-10)Chiều6010015303MATH 239-K62SPToan(BS).1_LT234

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

309C Chu Cẩm ThơThứ 2(T2-3)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.1_LT235

309C Chu Cẩm ThơThứ 2(T4-5)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.2_LT236

309C Chu Cẩm ThơThứ 4(T2-3)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.3_LT237

309C Chu Cẩm ThơThứ 5(T2-3)Sáng50250018222MATH 449-K62SPToan.4_LT238

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Cơ lý thuyết

406C Đinh Quang VinhThứ 3(T4-5)Sáng25150018222MATH 467C-K62CLCToan.1_LT239

Học phần: Đại số sơ cấp

406C Dương Quốc ViệtThứ 3(T2-3)Sáng25150018222MATH 451C-K62CLCToan.1_LT240

Học phần: Giải tích hàm 1

413C Lê Mậu HảiThứ 5(T1-3)Sáng25150028323MATH 447-K62CLCToan.1_LT241

Học phần: Giải tích hàm 2

414C Lê Mậu HảiThứ 6(T1-2)Sáng25150018222MATH 448-K62CLCToan.1_LT242

Trang: 17/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giải tích số

412C Nguyễn Văn KhảiThứ 4(T1-3)Sáng25150028323MATH 464C-K62CLCToan.1_LT243

Học phần: Hình học sơ cấp 2

413C Phạm Hoàng HàThứ 5(T4-5)Sáng25150018222MATH 456C-K62CLCToan.1_LT244

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

414C Chu Cẩm ThơThứ 4(T4-5)Sáng25150018222MATH 449C-K62CLCToan.1_LT245

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Cơ lý thuyết

404C Đinh Quang VinhThứ 2(T1-2)Sáng80200018222MATH 467-K62CNToan.1_LT246

Học phần: Cơ sở đại số giao hoán

404C Nguyễn Quang LộcThứ 4(T2-3)Sáng80200018222MATH 453-K62CNToan.1_LT247

Học phần: Giải tích hàm

404C Nguyễn Văn TràoThứ 3(T2-5)Sáng80200038424MATH 446-K62CNToan.1_LT248

Học phần: Giải tích số

404C Nguyễn Đức MạnhThứ 5(T3-5)Sáng80200028323MATH 464-K62CNToan.1_LT249

Học phần: Hình học sơ cấp 2

404C Phạm Hoàng HàThứ 2(T3-5)Sáng80200028323MATH 458-K62CNToan.1_LT250

Học phần: Thống kê

404C Phạm Việt HùngThứ 4(T4-5)Sáng80200018222MATH 471-K62CNToan.1_LT251

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán ở tiểu học

402V Trần Diên HiểnThứ 2(T3-4)Sáng5040000302PRIM 466-K62GDTH.1_LT252

Học phần: Chuyên đề Tiếng Việt và PPDH Tiếng Việt

402V Phan Thị Phương DungThứ 4(T4-5)Sáng5040000302PRIM 456-K62GDTH.1_LT253

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững ở trường tiểu học

Trang: 18/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

402V Vũ Thu HươngThứ 3(T1-2)Sáng5040000302PRIM 426-K62GDTH.1_LT254

Học phần: Học phần tương đương 1 : PPDH Tiếng Việt

402V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T1-2)Sáng5040000302PRIM 486-K62GDTH.1_LT255

Học phần: Phương pháp dạy học Âm nhạc

402V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 5(T2-3)Sáng5040000302PRIM 449-K62GDTH.1_LT256

Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 2

402V Nguyễn Thị ThấnThứ 4(T2-3)Sáng5040000302PRIM 344-K62GDTH.1_LT257

Học phần: Phương pháp thực hành toán 3 (Thực hành giải toán tiểu học)

402V Vũ Quốc ChungThứ 3(T3-4)Sáng5040000302PRIM 450-K62GDTH.1_LT258

Học phần: Thực hành sư phạm 3

402V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 6(T2-5)Sáng2515030002PRIM 447-K62GDTH.1_LT259

402V Ngô Vũ Thu HằngThứ 6(T6-9)Chiều2515030002PRIM 447-K62GDTH.2_LT260

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học

402V Nguyễn Hoài NamThứ 5(T4-5)Sáng5040000302PRIM 455-K62GDTH.1_LT261

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ khuyết tật

408K1Thứ 3(T4-5)Sáng4510000302SPEC 441-K62GDĐB.1_LT262

Học phần: Giáo dục mầm non cho trẻ RLPTK

408K1 Đỗ Thị ThảoThứ 2(T2-5)Sáng4510000604SPEC 464-K62GDĐB.1_LT263

Học phần: Giáo dục trẻ khuyết tật về học

408K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 4(T2-3)Sáng4510000302SPEC 440-K62GDĐB.1_LT264

Học phần: Phương pháp dạy trẻ RLPTK trong trường phổ thông 1

408K1 Đỗ Thị ThảoThứ 3(T1-3)Sáng4510000453SPEC 466-K62GDĐB.1_LT265

Học phần: Phương pháp dạy trẻ RLPTK trong trường phổ thông 2

408K1 Nguyễn Thị HoaThứ 5(T3-5)Sáng4510000453SPEC 467-K62GDĐB.1_LT266

Trang: 19/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Quản lý hành vi RLPTK

408K1 Trần Thị Minh ThànhThứ 4(T4-5)Sáng4510000302SPEC 468-K62GDĐB.1_LT267

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

Thứ 4(T6-7)Chiều3016012222ENGL 292-K62,61GDĐB.1_LT268

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Giao tiếp hiệu quả trong quản lý giáo dục

508D3 Đào Lan HươngThứ 2(T4-5)Sáng5025000302EDUC 420-K62QLGD.1_LT269

Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục

508D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 3(T1-2)Sáng5025000302EDUC 412-K62QLGD.1_LT270

Học phần: Nhân cách và LĐ của người CB QLGD

508D3 Dương Thị Hoàng YếnThứ 5(T4-5)Sáng5525000302EDUC 411-K62QLGD.1_LT271

Học phần: Quản lý giáo dục mầm non

508D3 Hứa Hoàng AnhThứ 4(T2-3)Sáng5025000302EDUC 414-K62QLGD.1_LT272

Học phần: Quản lý giáo dục nghề nghiệp và đại học

508D3 Nguyễn Văn LêThứ 5(T2-3)Sáng5525000302EDUC 416-K62QLGD.1_LT273

Học phần: Quản lý giáo dục phổ thông

508D3 Trịnh Thị QuýThứ 4(T4-5)Sáng5025000302EDUC 415-K62QLGD.1_LT274

Học phần: Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT

508D3 Phạm Ngọc LongThứ 3(T3-5)Sáng5025000453POLI 401-K62QLGD.1_LT275

Học phần: Tư vấn trong quản lý giáo dục

508D3 Nguyễn Thị MùiThứ 2(T2-3)Sáng5025000302EDUC 413-K62QLGD.1_LT276

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Công tác xóa đói giảm nghèo106D3106D3

Nguyễn Thị Mai HồngThứ 3(T1-3)Thứ 4(T4-5)

Sáng90601060242SOWK 413-K62CTXH.1_LT277

Trang: 20/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: CTXH phòng chống tệ nạn XH và tội phạm305D3204D3

Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 5(T1-2)Thứ 6(T4-5)

Sáng100651060242SOWK 419-K62CTXH.1_LT278

Học phần: Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội106D3106D3

Lê Thị NinhThứ 2(T1-3)Thứ 5(T3-5)

Sáng9060000453SOWK 312-K62CTXH.1_LT279

Học phần: Tham vấn trẻ em và gia đình204D3204D3

Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 2(T4-5)Thứ 6(T1-3)

Sáng9065000302SOWK 414-K62CTXH.1_LT280

Học phần: Thực hành CTXH 3

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.1_LT281

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.2_LT282

Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.3_LT283

Nguyễn Duy CườngThứ 5(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.4_LT284

Tô Phương OanhThứ 6(T7-10)Chiều1713030002SOWK 411-K62CTXH.5_LT285

Học phần: Thực tập công tác xã hội đợt 1

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.1_LT286

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.2_LT287

Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.3_LT288

Nguyễn Duy CườngThứ 5(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.4_LT289

Tô Phương OanhThứ 6(T7-10)Chiều1713000302SOWK 325-K62CTXH.5_LT290

Học phần: Tôn giáo học và công tác xã hội tôn giáo204D3204D3

Nguyễn Duy NhiênThứ 3(T4-5)Thứ 4(T1-3)

Sáng100651060242SOWK 423-K62CTXH.1_LT291

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Các chuyên đề Triết học III

405K1 Trần Thị Hà GiangThứ 5(T1-3)Sáng6012100393PHYS 471-K62Triet.1_LT292

Học phần: Các chuyên đề Triết học IV

406K1 Nguyễn Thị ToanThứ 2(T3-5)Sáng6012100393POLI 472-K62Triet.1_LT293

Trang: 21/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Các chuyên đề Triết học V

405K1 Hoàng Thúc LânThứ 2(T3-5)Sáng6012100393POLI 473-K62Triet.1_LT294

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

405K1 Cù Thị Thu ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng4011006242ENGL 382-K62Triet.1_LT295

Học phần: Triết học trong các KH xã hội và nhân văn

405K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 4(T1-2)Sáng6011400262POLI 423-K62Triet.1_LT296

Học phần: Triết học trong các Khoa học tự nhiên

405K1 Lê Văn ĐoánThứ 3(T1-2)Sáng6011400262POLI 422-K62Triet.1_LT297

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Chương trình dịch

213C Phạm Thị LanThứ 3(T1-2)Sáng15100104262COMP 429-K62SPTin.1_LT298

502TK1 Phạm Thị LanThứ 3(T1-2)Sáng15100104262COMP 429-K62SPTin.1_TH.1299

Học phần: Công nghệ phần mềm

213C Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T3-5)Sáng35250020403COMP 428-K62SPTin.1_LT300

Học phần: Lý thuyết độ phức tạp

213C Vũ Đình HoàThứ 3(T4-5)Sáng3525000302COMP 431-K62SPTin.1_LT301

Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT

213C Trần Doãn VinhThứ 5(T4-5)Sáng4515088242COMP 430-K62SPTin.1_LT302

Học phần: Phần mềm dạy học

213C Kiều Phương ThùyThứ 4(T1-2)Sáng35250020202COMP 427-K62SPTin.1_LT303

Học phần: PPDH Tin học chuyên ngành

213C Nguyễn Chí TrungThứ 4(T4-5)Sáng30250014262COMP 433-K62SPTin.1_LT304

Học phần: Quản lý hệ thống máy tính

213C Vũ Thái GiangThứ 5(T1-2)Sáng35250014262COMP 434-K62SPTin.1_LT305

502TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T1-2)Sáng17120014262COMP 434-K62SPTin.1_TH.1306

Trang: 22/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503TK1 Vũ Thái GiangThứ 5(T1-2)Sáng17120014262COMP 434-K62SPTin.2_TH.1307

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

Thứ 4(T6-7)Chiều101707262ENGL 281-K62,61SPTin(BS).1_LT308

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Chương trình dịch

416C Phạm Thị LanThứ 3(T4-5)Sáng45150104262COMP 413-K62CNTin.1_LT309

502TK1 Phạm Thị LanThứ 3(T4-5)Sáng20100104262COMP 413-K62CNTin.1_TH.1310

503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T4-5)Sáng20100104262COMP 413-K62CNTin.2_TH.1311

Học phần: Công nghệ phần mềm

416C Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T3-5)Sáng45300020403COMP 411-K62CNTin.1_LT312

Học phần: Hệ chuyên gia

416C Hồ Cẩm HàThứ 4(T4-5)Sáng45150014262COMP 420-K62CNTin.1_LT313

Học phần: Lý thuyết độ phức tạp

306C Vũ Đình HoàThứ 3(T1-2)Sáng4530000302COMP 415-K62CNTT.1_LT314

Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT

416C Trần Doãn VinhThứ 5(T1-2)Sáng4515808242COMP 414-K62CNTin.1_LT315

Học phần: Quản lý dự án công nghệ thông tin

416C Nguyễn Duy HảiThứ 4(T1-2)Sáng45300140262COMP 416-K62CNTin.1_LT316

502TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T1-2)Sáng20150140262COMP 416-K62CNTin.1_TH.1317

503TK1Thứ 4(T1-2)Sáng20150140262COMP 416-K62CNTin.2_TH.1318

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Các phương pháp thực nghiệm nghiên cứu vật liệu

502D3 Đỗ Danh BíchThứ 2(T6-8)Chiều2010944232PHYS 426-K62SPLy.1_LT319

Học phần: Các PP VL trong NC môi trường

506D3 Trần Minh ThiThứ 5(T4-5)Sáng25200200202PHYS 440-K62SPLy .1_LT320

Trang: 23/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ học

Thứ 2(T3-5)Sáng2016022323PHYS 121-K62,K63(Hoc lai).1_LT321

Thứ 4(T6-8)Chiều1016022323PHYS 121-K62,K63(Hoclai).1_TH.1

322

Học phần: Cơ học lượng tử 3

506D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng20106012222PHYS 420-K62SPLy .1_LT323

Học phần: Đại số tuyến tính và ten xơ

Thứ 6(T3-5)Sáng1010028323MATH 145-K62,K63(Hoc lai).1_LT324

Thứ 5(T2-3)Sáng1010028323MATH 145-K62,K63(Hoclai).1_TH.1

325

Học phần: Điện tử ứng dụng

204TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 4(T6-7)Chiều25150200202PHYS 434-K62SPLy .1_LT326

204TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 4(T8-9)Chiều25150200202PHYS 434-K62SPLy .1_TH.1327

Học phần: Điện từ và kỹ thuật điện

Thứ 6(T3-5)Sáng10115020454PHYS 123-K62,63SPLy(hoclai).1_LT

328

Thứ 2(T1-3)Sáng10115020454PHYS 123-K62,63SPLy(hoclai).1_TH.1

329

Học phần: Đo lường điện tử

203TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 5(T6-7)Chiều25150200202PHYS 433-K62SPLy .1_LT330

203TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 5(T8-9)Chiều25150200202PHYS 433-K62SPLy .1_TH.1331

Học phần: Giải bài tập Vật lý PT bằng tiếng Anh

813V Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 6(T2-3)Sáng25150020202PHYS 417-K62SPLy.1_LT332

Học phần: Giải tích 1

Thứ 6(T3-5)Sáng1010028323MATH 150-K62,63SPLy(hoclai).1_LT

333

Thứ 5(T4-5)Sáng1010028323MATH 150-K62,63SPLy(hoclai).1_TH.1

334

Học phần: Khoa học vật liệu

506D3 Đinh Hùng MạnhThứ 2(T3-5)Sáng18101500252PHYS 424-K62SPLy.1_LT335

Học phần: Kĩ thuật máy tính

203TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T2-3)Sáng25150200202PHYS 432-K62SPLy .1_LT336

Trang: 24/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T4-5)Sáng25150200202PHYS 432-K62SPLy .1_TH.1337

Học phần: Kĩ thuật số

205TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 2(T2-3)Sáng26150200202PHYS 430-K62SPLy .1_LT338

205TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 2(T4-5)Sáng25150200202PHYS 430-K62SPLy .1_TH.1339

Học phần: Lịch sử Vật lí

306D3 Nguyễn Mạnh ThảoThứ 5(T2-3)Sáng100701500252PHYS 411-K62SPLy.1_LT340

Học phần: Lý thuyết nhóm

506D3 Lê Viết HoàThứ 3(T2-3)Sáng20106012222PHYS 418-K62SPLy.1_LT341

Học phần: Phương pháp NCKH dạy học Vật lý

509V Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 2(T3-5)Sáng25150020202PHYS 412-K62SPLy.1_LT342

Học phần: Phương pháp toán lý

Thứ 5(T4-5)Sáng10112024444PHYS 228-K62,K63(Hoc lai).1_LT343

Thứ 3(T6-7)Chiều10112024444PHYS 228-K62,K63(Hoclai).1_TH.1

344

Học phần: Thiên văn đại cương

Thứ 2(T3-5)Sáng1016012222PHYS 311-K62,K63(Hoc lai).1_LT345

Thứ 2(T6-8)Chiều1016012222PHYS 311-K62,K63(Hoclai).1_TH.1

346

Học phần: Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý

00060002PHYS 415-K62SPLy.1_LT347

205TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 3(T6-9)Chiều1210060002PHYS 415-K62SPLy.1_TH.1348

205TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 6(T6-9)Chiều1210060002PHYS 415-K62SPLy.2_TH.1349

Học phần: Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí

306D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T3-5)Sáng25150020202PHYS 416-K62SPLy.1_LT350

Học phần: Thống kê lượng tử

506D3 Lê Đức ÁNHThứ 2(T6-8)Chiều20106012222PHYS 421-K62SPLy.1_LT351

Học phần: Thực hành Vật lý nâng cao

504D3 Nguyễn Cao KhangThứ 3(T1-3)Sáng2520060002PHYS 438-K62SPLy .1_LT352

Trang: 25/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T1-3)Chiều2520060002PHYS 438-K62SPLy .1_TH.1353

Học phần: Tiếng anh chuyên ngành Điện tử

102TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 6(T7-9)Chiều1610000302PHYS 435-K62SPLy.1_LT354

Học phần: Tiếng Anh Chuyên ngành môi trường và thiên văn

815V Lê Minh ThưThứ 5(T6-7)Chiều2515000302PHYS 441-K62SPLy.1_LT355

Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý chất rắn

405V Phạm Văn VĩnhThứ 3(T1-2)Sáng1710000302PHYS 429-K62SPLy.1_LT356

Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý lý thuyết

506D3 Bùi Đức TĩnhThứ 4(T2-3)Sáng2015000302PHYS 423-K62SPLy.1_LT357

Học phần: Tin học trong dạy học Vật lí

Chiều2015060002PHYS 413-K62SPLy.1_LT358

205TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 4(T6-9)Chiều1210060002PHYS 413-K62SPLy.1_TH.1359

205TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 2(T6-9)Chiều1210060002PHYS 413-K62SPLy.2_TH.1360

Học phần: Tin học ứng dụng

204TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 6(T3-5)Sáng19100128202PHYS 419-K62SPLy.1_LT361

201TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 6(T3-5)Sáng1080128202PHYS 419-K62SPLy.1_TH.1362

205TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 5(T6-8)Chiều1080128202PHYS 419-K62SPLy.2_TH.1363

Học phần: Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn

502D3 Đinh Hùng MạnhThứ 3(T3-5)Sáng18100200202PHYS 425-K62SPLy.1_LT364

204TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T3-5)Sáng18100200202PHYS 425-K62SPLy.1_TH.1365

Học phần: Tổ chức h/đ nhận thức trong DH Vật lí

405V Nguyễn Ngọc HưngThứ 3(T3-5)Sáng251525020202PHYS 414-K62SPLy.1_LT366

Học phần: Từ và siêu dẫn

502D3 Lê Thị Mai OanhThứ 4(T6-8)Chiều18100020202PHYS 427-K62SPLy .1_LT367

Học phần: Vật lí bán dẫn

405V Nguyễn Văn HùngThứ 4(T1-3)Sáng18101500252PHYS 428-K62SPLy .1_LT368

Trang: 26/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Vật liệu và môi trường

305D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T6-7)Chiều25206012222PHYS 437-K62SPLy.1_LT369

Học phần: Vật lý mới

506D3 Nguyễn Quang HọcThứ 3(T4-5)Sáng20106012222PHYS 422-K62SPLy .1_LT370

Học phần: Vật lý môi trường

305D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng25206012222PHYS 436-K62SPLy.1_LT371

Học phần: Vật lý thiên văn

306D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 4(T9-10)Chiều25206012222PHYS 439-K62SPLy.1_LT372

Học phần: Vi điều khiển

204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T6-7)Chiều20150200202PHYS 431-K62SPLy .1_LT373

204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T8-9)Chiều25150200202PHYS 431-K62SPLy .1_TH.1374

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Các PP thực nghiệm NC vật liệu

Thứ 2(T6-8)Chiều31000302PHYS 426C-K62CLCLy.1_LT375

Học phần: Các PP VL trong NC môi trường

405D3 Trần Minh ThiThứ 2(T6-7)Chiều74000302PHYS 440C-K62CLCLy.1_LT376

Học phần: Cơ học

Thứ 5(T6-8)Chiều513012303PHYS 121C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT

377

Thứ 5(T3-5)Sáng513012303PHYS 121C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1

378

Học phần: Cơ học lưọng tử 3

Thứ 4(T4-5)Sáng42000302PHYS 420C-K62CLCLy.1_LT379

Học phần: Đại số tuyến tính và ten xơ

Thứ 6(T1-3)Sáng510028324MATH 145C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT

380

Thứ 6(T4-5)Sáng510028324MATH 145C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1

381

Học phần: Điện tử ứng dụng

Thứ 4(T6-7)Chiều31000302PHYS 434C-K62CLCLy.1_LT382

Trang: 27/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 4(T8-9)Chiều31000302PHYS 434C-K62CLCLy.1_TH.1383

Học phần: Điện từ và kỹ thuật điện

Thứ 4(T3-5)Sáng5100004PHYS 123C-K62,63CLCLt(hoclai).1_LT

384

Thứ 5(T3-5)Sáng5100004PHYS 123C-K62,63CLCLt(hoclai).1_TH.1

385

Học phần: Đo lường điện tử

Thứ 5(T6-7)Chiều31000302PHYS 433C-K62CLCLy.1_LT386

Thứ 5(T8-9)Chiều31000302PHYS 433C-K62CLCLy.1_TH.1387

Học phần: Giải bài tập vật lý PT bằng tiếng Anh

504D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 6(T4-5)Sáng105000302PHYS 417C-K62CLCLy.1_LT388

Học phần: Giải tích 1

Thứ 6(T1-3)Sáng510028324MATH 150C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT

389

Thứ 6(T4-5)Sáng510028324MATH 150C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1

390

Học phần: Khoa học vật liệu

Thứ 2(T3-5)Sáng31000302PHYS 424C-K62CLCLy.1_LT391

Học phần: Kĩ thuật máy tính

Thứ 3(T2-3)Sáng31000302PHYS 432C-K62CLCLy.1_LT392

Thứ 3(T4-5)Sáng21000302PHYS 432C-K62CLCLy.1_TH.1393

Học phần: Kĩ thuật số

Thứ 2(T2-3)Sáng31000302PHYS 430C-K62CLCLy.1_LT394

Thứ 2(T4-5)Sáng31000302PHYS 430C-K62CLCLy.1_TH.1395

Học phần: Lịch sử Vật lí

306D3 Nguyễn Mạnh ThảoThứ 5(T4-5)Sáng1912000302PHYS 411C-K62CLCLy.1_LT396

Học phần: Lý thuyết nhóm

Thứ 3(T2-3)Sáng42000302PHYS 418C-K62CLCLy.1_LT397

Học phần: Phương pháp NCKH dạy học Vật lý

503D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T2-3)Sáng74000302PHYS 412C-K62CLCLy.1_LT398

Trang: 28/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương pháp Toán lý

Thứ 2(T6-8)Chiều5100005PHYS 228C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT

399

Thứ 6(T6-8)Chiều10100005PHYS 228C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_TH.1

400

Học phần: T.Anh chuyên ngành VL Lý thuyết

Thứ 4(T2-3)Sáng31000302PHYS 423C-K62CLCLy.1_LT401

Học phần: T.Anh CN Môi trường Thiên văn

504D3 Lê Minh ThưThứ 5(T8-9)Chiều74000302PHYS 441C-K62CLCLy.1_LT402

Học phần: T.Anh CN Môi trường và Thiên văn

Thứ 5(T8-9)Chiều31000302ENGL 298C-K66CLC(HL).1_LT403

Học phần: Thiên văn đại cương

Thứ 6(T4-5)Sáng51000302PHYS 311C-K62,K63CLCLy(Hoclai).1_LT

404

Học phần: Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý

00000302PHYS 415C-K62CLCLy.1_LT405

203TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 2(T6-9)Chiều105000302PHYS 415C-K62CLCLy.1_TH.1406

Học phần: Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí

405D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T4-5)Sáng74000302PHYS 416C-K62CLCLy.1_LT407

Học phần: Thống kê lượng tử

Thứ 2(T6-8)Chiều42000302PHYS 421C-K62CLCLy.1_LT408

Học phần: Thực hành Vật lý đại cương nâng cao

404D3 Nguyễn Cao KhangThứ 4(T6-8)Chiều74000302PHYS 438C-K62CLCLy.1_LT409

203TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T6-8)Chiều74000302PHYS 438C-K62CLCLy.1_TH.1410

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử

Thứ 6(T7-9)Chiều31000302PHYS 435C-K62CLCLy.1_LT411

Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý chất rắn

Thứ 3(T1-2)Sáng31000302PHYS 429C-K62CLCLy.1_LT412

Học phần: Tin học trong dạy học Vật lí

Trang: 29/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

102TN-Vat Ly Phạm Xuân QuếThứ 5(T2-3)Sáng74000302PHYS 413C-K62CLCLy.1_LT413

201TN-Vat Ly Phạm Xuân QuếThứ 2(T2-5)Sáng74000302PHYS 413C-K62CLCLy.1_TH.1414

Học phần: Tin học ứng dụng

Thứ 6(T3-5)Sáng42000302PHYS 419C-K62CLCLy.1_LT415

Thứ 6(T3-5)Sáng42000302PHYS 419C-K62CLCLy.1_TH.1416

Học phần: Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn

Thứ 3(T3-5)Sáng31000302PHYS 425C-K62CLCLy.1_LT417

Thứ 3(T3-5)Sáng31000302PHYS 425C-K62CLCLy.1_TH.1418

Học phần: Tổ chức h/đ nhận thức trong DH Vật lý

506D3 Nguyễn Ngọc HưngThứ 6(T2-3)Sáng74000302PHYS 414C-K62CLCLy.1_LT419

Học phần: Từ và siêu dẫn

Thứ 4(T6-8)Chiều31000302PHYS 427C-K62CLCLy.1_LT420

Học phần: Vật lí bán dẫn

Thứ 4(T1-3)Sáng31000302PHYS 428C-K62CLCLy.1_LT421

Học phần: Vật liệu và môi trường

405D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T8-9)Chiều74000302PHYS 437C-K62CLCLy.1_LT422

Học phần: Vật lý mới

Thứ 3(T4-5)Sáng42000302PHYS 422C-K62CLCLy.1_LT423

Học phần: Vật lý môi trường

405D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng94000302PHYS 436C-K62CLCLy.1_LT424

Học phần: Vật lý thiên văn

405D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 5(T6-7)Chiều74000302PHYS 439C-K62CLCLy.1_LT425

Học phần: Vi điều khiển

Thứ 3(T6-7)Chiều31000302PHYS 431C-K62CLCLy.1_LT426

Thứ 3(T8-9)Chiều31000302PHYS 431C-K62CLCLy.1_TH.1427

Khoa: SP Kỹ thuật

Trang: 30/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Kỹ năng dạy học kỹ thuật (TC 2)

Thứ 5(T6-9)Chiều1510000302TECH 460-K62SPKT.1_LT428

Thứ 5(T6-9)Chiều1510000302TECH 460-K62SPKT.1_TH.1429

Học phần: Lập trình ứng dụng vi điều khiển 8051 (tự chọn 1)201TH-SPKT201TH-SPKT

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T8-10)Thứ 4(T3-5)

Sáng15100300303TECH 457-K62SPKT.1_LT430

201TH-SPKT201TH-SPKT

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T8-10)Thứ 4(T3-5)

Chiều15100300303TECH 457-K62SPKT.1_TH.1431

Học phần: Thực hành CAD/CAM-CNC(tự chọn1)

Chu Văn VượngThứ 3(T1-4)Thứ 6(T7-10)

Sáng1510090003TECH 347-K62SPKT.1_LT432

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 5(T1-4)Thứ 6(T1-4)

Sáng1510090003TECH 443-K62SPKT.1_LT433

Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 2(T3-5)Thứ 3(T7-10)

Chiều1510060002TECH 338-K62SPKT.1_LT434

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

310V Lê Huy HoàngThứ 4(T1-2)Sáng40101500252TECH 385-K62SPKT.1_LT435

310V Lê Huy HoàngThứ 4(T1-2)Sáng40101500252TECH 385-K62SPKT.1_TH.1436

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ

401A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 6(T1-3)Sáng1510000302CHEM 412C-K62CLCHoa.1_LT437

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ

401A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T3-4)Sáng1510000302CHEM 411C-K62CLCHoa.1_LT438

Học phần: Hóa học lượng tử

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T4-5)Sáng1510000302CHEM 415C-K62CLCHoa.1_LT439

Học phần: Hóa nông học

401A2 Đào Văn BảyThứ 6(T4-5)Sáng1712380222CHEM 319C-K62CLCHoa.1_LT440

Trang: 31/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

205TN-Hoa Hồ Phương HiềnThứ 6(T4-5)Sáng1712380222CHEM 319C-K62CLCHoa.1_TH.1441

Học phần: Phân tích hóa lý

401A2 Đặng Xuân ThưThứ 5(T2-4)Sáng1510000302CHEM 413C-K62CLCHoa.1_LT442

Học phần: PPGD hóa học phổ thông

401A2 Đặng Thị OanhThứ 4(T2-3)Sáng1510000302CHEM 416C-K62CLCHoa.1_LT443

Học phần: Thực hành Phân tích hóa lý

Vũ Thị HươngThứ 2(T6-9)Chiều1510015001CHEM 414C-K62CLCHoa.1_LT444

205TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 2(T6-9)Chiều1510015001CHEM 414C-K62CLCHoa.1_TH.1445

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit, amino acid, polime

Thứ 4(T2-3)Sáng21000302CHEM 310-K62SPHoa(BS).1_LT446

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ

406A2 Trương Minh LươngThứ 4(T2-3)Sáng4032000302CHEM 412-K62SPHoa.1_LT447

404A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 4(T4-5)Sáng4132000302CHEM 412-K62SPHoa.2_LT448

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ

404A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T1-2)Sáng4032000302CHEM 411-K62SPHoa.1_LT449

404A2 Nguyễn Văn HảiThứ 4(T2-3)Sáng4032000302CHEM 411-K62SPHoa.2_LT450

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

Thứ 6(T4-5)Sáng155000302CHEM 226-K62,63SPHoa.1_LT451

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

Thứ 2(T9-10)Chiều105000302MATH 146-K62,63SPHoa.1_LT452

Học phần: Giải tích 1

Thứ 2(T9-10)Chiều105000302MATH 148-K62,63SPHoa.1_LT453

Học phần: Giải tích 2

Thứ 2(T1-2)Sáng105000302MATH 153-K62,63SPHoa.1_LT454

Học phần: Hóa đại cương A1

Trang: 32/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 3(T9-10)Chiều165000302CHEM 121-K62,63SPHoa(BS).1_LT455

Học phần: Hóa học lượng tử

404A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng4032000302CHEM 415-K62SPHoa.1_LT456

404A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T6-7)Chiều4032000302CHEM 415-K62SPHoa.2_LT457

Học phần: Hóa nông học

404A2 Hồ Phương HiềnThứ 3(T3-4)Sáng45353160212CHEM 319-K62SPHoa.1_LT458

406A2 Nguyễn Thị Kim GiangThứ 6(T2-3)Sáng45353160212CHEM 319-K62SPHoa.2_LT459

204TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 2(T6-7)Chiều15103160212CHEM 319-K62SPHoa.1_TH.1460

202TN-Hoa Phạm Thanh NgaThứ 2(T6-7)Chiều15103160212CHEM 319-K62SPHoa.2_TH.1461

204TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 2(T8-8)Chiều15103160212CHEM 319-K62SPHoa.3_TH.1462

205TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 2(T1-2)Sáng22203160212CHEM 319-K62SPHoa.1_TH.2463

204TN-Hoa Phùng Thị LanThứ 2(T1-2)Sáng22203160212CHEM 319-K62SPHoa.2_TH.2464

Học phần: Nhiệt động lực học thống kê

Thứ 5(T4-5)Sáng21000302CHEM 333-K62SPHoa.1_LT465

Học phần: Phân tích hóa lý

404A2 Nguyễn Thị Thu NgaThứ 2(T2-4)Sáng4132000302CHEM 413-K62SPHoa.1_LT466

406A2 Trần Thế NgàThứ 3(T2-4)Sáng4032000302CHEM 413-K62SPHoa.2_LT467

404A2 Nguyễn Thị Thu NgaThứ 2(T2-2)Sáng2116000302CHEM 413-K62SPHoa.1_TH.1468

406A2 Trần Thế NgàThứ 3(T2-2)Sáng2016000302CHEM 413-K62SPHoa.1_TH.2469

404A2 Nguyễn Thị Thu NgaThứ 2(T3-3)Sáng2016000302CHEM 413-K62SPHoa.2_TH.1470

406A2 Trần Thế NgàThứ 3(T3-3)Sáng2016000302CHEM 413-K62SPHoa.2_TH.2471

Học phần: Phương trình vi phân

Thứ 2(T1-2)Sáng105000302MATH 113-K62,63SPHoa.1_LT472

Học phần: PPGD hóa học phổ thông

404A2 Phạm Thị BìnhThứ 6(T2-3)Sáng4135000302CHEM 416-K62SPHoa.1_LT473

Trang: 33/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 6(T4-5)Sáng4035000302CHEM 416-K62SPHoa.2_LT474

Học phần: Thực hành Phân tích hóa lý

Vũ Thị HươngThứ 3(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_LT475

Tạ Văn ThạoThứ 4(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.2_LT476

Tạ Văn ThạoThứ 5(T1-4)Sáng1612030001CHEM 414-K62SPHoa.3_LT477

Trần Thế NgàThứ 5(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.4_LT478

Trần Thế NgàThứ 6(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.5_LT479

205TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 3(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.1480

205TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 4(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.2481

205TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 5(T1-4)Sáng1712030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.3482

205TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 5(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.4483

205TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 6(T6-9)Chiều1612030001CHEM 414-K62SPHoa.1_TH.5484

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Công nghệ sinh học

307A2 Dương Minh LamThứ 5(T2-5)Sáng67676224484BIOL 318-K62SPSinh.1_LT485

Phan Duệ ThanhThứ 6(T6-8)Chiều22206224484BIOL 318-K62SPSinh.1_TH.1486

Phan Duệ ThanhThứ 4(T6-8)Chiều22206224484BIOL 318-K62SPSinh.2_TH.1487

Phan Duệ ThanhThứ 3(T6-8)Chiều23206224484BIOL 318-K62SPSinh.3_TH.1488

Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV

307A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 6(T4-5)Sáng67671400262BIOL 430-K62SPSinh.1_LT489

Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2

307A2 Trần Khánh NgọcThứ 4(T3-5)Sáng67676120222BIOL 427-K62SPSinh.1_LT490

Trần Khánh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều22206120222BIOL 427-K62SPSinh.1_TH.1491

Trần Khánh NgọcThứ 6(T6-8)Chiều22206120222BIOL 427-K62SPSinh.2_TH.1492

Trang: 34/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Trần Khánh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều23206120222BIOL 427-K62SPSinh.3_TH.1493

Học phần: Sinh học tế bào

Thứ 4(T4-5)Sáng15103150222BIOL 151-K62,63SPSInh.1_LT494

Học phần: Tiến hóa

307A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T2-3)Sáng67671500252BIOL 319-K62SPSinh.1_LT495

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

307A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T1-2)Sáng70700182202BIOL 429-K62SPSinh.1_LT496

Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T6-8)Chiều22200182202BIOL 429-K62SPSinh.1_TH.1497

Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T6-8)Chiều22200182202BIOL 429-K62SPSinh.2_TH.1498

Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T6-8)Chiều23200182202BIOL 429-K62SPSinh.3_TH.1499

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Công nghệ sinh học

308A2 Phan Duệ ThanhThứ 2(T6-9)Chiều1515000604BIOL 318C-K62CLCSinh.1_LT500

Đoàn Văn ThượcThứ 2(T1-3)Sáng1515000604BIOL 318C-K62CLCSinh.1_TH.1501

Học phần: Di truyền quần thể

308A2 Phan Thị Thanh HươngThứ 3(T8-9)Chiều1515909232BIOL 431C-K62CLCSinh.1_LT502

Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2

308A2 Trần Khánh NgọcThứ 5(T6-8)Chiều1515000302BIOL 427C-K62CLCSinh.1_LT503

Đỗ Thành TrungThứ 6(T6-8)Chiều1515000302BIOL 427C-K62CLCSinh.1_TH.1504

Học phần: Sinh học phân tử

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T9-10)Chiều1515000302BIOL 437C-K62CLCSinh.1_LT505

Học phần: Sinh lý thần kinh cấp cao

308A2 Lê Thị TuyếtThứ 4(T6-8)Chiều1515000302BIOL 438C-K62CLCSinh.1_LT506

Học phần: Tiến hoá

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 3(T6-7)Chiều1515000302BIOL 411C-K62CLCSinh.1_LT507

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

Trang: 35/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

308A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T9-10)Chiều1515000302BIOL 446C-K62CLCSinh.1_LT508

Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T1-3)Sáng1515000302BIOL 446C-K62CLCSinh.1_TH.1509

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Công nghệ sinh học

304A2 Dương Minh LamThứ 3(T6-8)Chiều49486224484BIOL 318-K62CNSinh.1_LT510

Phan Duệ ThanhThứ 2(T1-3)Sáng16156224484BIOL 318-K62CNSinh.1_TH.1511

Phan Duệ ThanhThứ 4(T1-3)Sáng17156224484BIOL 318-K62CNSinh.2_TH.1512

Phan Duệ ThanhThứ 5(T1-3)Sáng17156224484BIOL 318-K62CNSinh.3_TH.1513

Học phần: Di truyền quần thể

304A2 Phan Thị Thanh HươngThứ 4(T6-8)Chiều48486012222BIOL 431-K62CNSinh.1_LT514

Học phần: Sinh học phân tử

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T9-10)Chiều48486120222BIOL 428-K62CNSinh.1_LT515

Học phần: Tiến hóa

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T6-8)Chiều50501500453BIOL 319-K62CNSInh.1_LT516

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

304A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T9-10)Chiều55550182202BIOL 429-K62CNSinh.1_LT517

Lê Thị ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng18160182202BIOL 429-K62CNSinh.1_TH.1518

Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T3-5)Sáng18160182202BIOL 429-K62CNSinh.2_TH.1519

Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T1-3)Sáng18160182202BIOL 429-K62CNSinh.3_TH.1520

000182202BIOL 429-K62CNSinh.4_TH.1521

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Các tác gia văn học Nga cổ điển

306B Đỗ Hải PhongThứ 6(T2-3)Sáng7061000302PHIL 435-K62SPVan.1_LT522

Học phần: Lý luận dạy học ngữ văn

Thứ 6(T4-5)Sáng1510000302PHIL 320-K62,63SPVan(Họclại).1_LT

523

Trang: 36/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nghệ thuật thơ Đường /Thơ Haicư

305B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 6(T4-5)Sáng7061000302PHIL 438-K62SPVan.1_LT524

Học phần: Ngôn ngữ và Văn học

305B Đặng Thị Thu HiềnThứ 3(T8-9)Chiều6655000302PHIL 428-K62SPVan.1_LT525

306B Đặng Thị Thu HiềnThứ 3(T6-7)Chiều6655000302PHIL 428-K62SPVan.2_LT526

305B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T2-3)Sáng7055000302PHIL 428-K62SPVan.3_LT527

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

250100000151PSYC 301-K62Van(SP+CLC).1_LT528

Học phần: Tiến trình văn học

305B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 3(T6-7)Chiều7061000302PHIL 316-K62SPVan.1_LT529

306B Lê Trà MyThứ 3(T8-9)Chiều7061000302PHIL 316-K62SPVan.2_LT530

305B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T4-5)Sáng7061000302PHIL 316-K62SPVan.3_LT531

Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường

305B Vũ Tố NgaThứ 6(T2-3)Sáng7061000302PHIL 429-K62SPVan.1_LT532

306B Đặng Thị Hảo TâmThứ 6(T4-5)Sáng7061000302PHIL 429-K62SPVan.2_LT533

305B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 2(T6-7)Chiều7061000302PHIL 429-K62SPVan.3_LT534

Học phần: Tiểu thuyết PT /VH Bắc Mĩ - Mĩ la tinh

305B Lê Huy BắcThứ 2(T8-9)Chiều7061000302PHIL 437-K62SPVan.1_LT535

Học phần: Văn học châu Á

503 B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 6(T6-9)Chiều7010000453PHIL 225-K62,63SPVan.1_LT536

Thứ 4(T6-9)Chiều00000453PHIL 225-K62,63SPVan.2_LT537

Học phần: Văn học, nhà văn, bạn đọc

Thứ 4(T3-5)Sáng1510000453PHIL 227-K62,63SPVan(Họclại).1_LT

538

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Kí hiệu học văn học/Thi pháp học hiện đại

504B Lê Thị Lưu OanhThứ 2(T6-7)Chiều2216000302PHIL 471-K62CLCVan.1_LT539

Trang: 37/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Ngôn ngữ và Văn học

504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng2217000302PHIL 428C-K62CLCVan.1_LT540

Học phần: Tiến trình văn học

504B Trần Ngọc HiếuThứ 5(T2-3)Sáng2217000302PHIL 316C-K62CLCVan.1_LT541

Học phần: Từ PPNCKH đến PP dạy học Ngữ văn

504B Trịnh Thị LanThứ 2(T8-9)Chiều2216000302PHIL 469-K62CLCVan.1_LT542

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Sáng9280000151PSYC 301-K62CNVan.1_LT543

Học phần: Thể loại VH/ VH với các loại hình NT

305B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 4(T2-3)Sáng9075000302PHIL 439-K62CNVan.1_LT544

Học phần: Tiến trình văn học

306B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 2(T8-9)Chiều9270000302PHIL 316-K62CNVan.1_LT545

Học phần: Tiểu thuyết phương Tây

306B Lê Nguyên CẩnThứ 2(T6-7)Chiều9075000302PHIL 474-K62CNVan.1_LT546

Học phần: Văn học và du lịch/Văn học báo chí

305B Lê Hải AnhThứ 4(T4-5)Sáng9075000302PHIL 481-K62CNVan.1_LT547

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kỳ đổi mới

206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T1-4)Sáng6030000302HIST 474-K62SPSu.1_LT548

206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T6-9)Chiều6030000302HIST 474-K62SPSu.2_LT549

Học phần: Chủ nghĩa Tư bản thế kỷ XX

206B Trần Thị VinhThứ 3(T1-4)Sáng60301500252HIST 412-K62SPSu.1_LT550

206B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T6-9)Chiều60301500252HIST 412-K62SPSu.2_LT551

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 1a

Trang: 38/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

206B Đinh Ngọc BảoThứ 2(T6-9)Chiều50301500252HIST 415-K62SPSu.1_LT552

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 1b

206B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng50301500252HIST 416-K62SPSu.1_LT553

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2a

206B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T1-4)Sáng50301500252HIST 417-K62SPSu.1_LT554

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2b

206B Văn Ngọc ThànhThứ 3(T6-9)Chiều50301500252HIST 418-K62SPSu.1_LT555

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1a

206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 4(T6-9)Chiều50301500252HIST 419-K62SPSu.1_LT556

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1b

206B Nguyễn Duy BínhThứ 4(T1-4)Sáng50301500252HIST 420-K62SPSu.1_LT557

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 2a

206B Nguyễn Ngọc CơThứ 6(T1-4)Sáng50301500252HIST 421-K62SPSu.1_LT558

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 2b

206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T6-9)Chiều50301500252HIST 422-K62SPSu.1_LT559

Học phần: Chuyên đề Phương pháp DHLS 1b

206B Nguyễn Văn NinhThứ 5(T1-4)Sáng60301500252HIST 414-K62SPSu.1_LT560

206B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 5(T6-9)Chiều60301500252HIST 414-K62SPSu.2_LT561

Học phần: Lịch  sử Thế giới Cận đại

Thứ 5(T6-9)Chiều2012200383HIST 224-K62,63SPSu(BS).1_LT562

Học phần: Một số v/đ về PT giải phóng DT TK XX

206B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng50301500252HIST 321-K62SPSu.1_LT563

206B Đặng Thanh ToánThứ 2(T6-9)Chiều50301500252HIST 321-K62SPSu.2_LT564

Học phần: Quá trình khai hoang và xác lập chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam

206B Nguyễn Thu HiềnThứ 4(T1-4)Sáng6030000302HIST 473-K62SPSu.1_LT565

206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 4(T6-9)Chiều6030000302HIST 473-K62SPSu.2_LT566

Trang: 39/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kì đổi mới

208B Vũ Thị HoàThứ 2(T1-5)Sáng2010000302HIST 479C-K62CLCSu.1_LT567

Học phần: Các khuynh hướng và t/c chính trị ở Việt Nam thời kỳ thuộc địa

208B Nguyễn Ngọc CơThứ 4(T1-5)Sáng2010000302HIST 487C-K62CLCSu.1_LT568

Học phần: Chế độ ruộng đất và KT nông nghiệp trong lịch sử VN

208B Lê Hiến ChươngThứ 4(T1-5)Sáng2010000302HIST 380C-K62CLCSu.1_LT569

Học phần: Chủ nghĩa Tư bản thế kỷ XX

208B Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T1-5)Sáng20101500252HIST 412C-K62CLCSu.1_LT570

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2b   (Cận đại)

208B Đào Tuấn ThànhThứ 3(T1-5)Sáng20101500252HIST 418C-K62CLCSu.1_LT571

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 3a   (Hiện đại)

208B Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T1-5)Sáng2010000302HIST 486C-K62CLCSu.1_LT572

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 3b (Hiện đại)

208B Hoàng Hải HàThứ 2(T1-5)Sáng2010000302HIST 484C-K62CLCSu.1_LT573

Học phần: Một số vấn đề về phong trào giải phóng dân tộc thế kỉ XX

208B Đặng Thanh ToánThứ 6(T1-5)Sáng2010000302HIST 338C-K62CLCSu.1_LT574

Học phần: N/c hiệu quả bài học LS ở trường PT

208B Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 3(T1-5)Sáng2010000302HIST 442C-K62CLCSu.1_LT575

Học phần: PTSX Ch.Á và các mô hình XH cổ đại

208B Đinh Ngọc BảoThứ 6(T1-5)Sáng2010000302HIST 334C-K62CLCSu.1_LT576

Khóahọc:

63

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1

407A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T1-3)Sáng6050000453GEOG 313-K63SPDia.1_LT577

Trang: 40/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

407A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 5(T6-8)Chiều6050000453GEOG 313-K63SPDia.2_LT578

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

403A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 6(T6-9)Chiều6030000604GEOG 314-K63SPDia.1_LT579

407A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T6-9)Chiều6030000604GEOG 314-K63SPDia.2_LT580

Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)

Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_LT581

Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.2_LT582

Dương Thị LợiThứ 3(T1-3)Sáng45350300153GEOG 318-K63SPDia.3_LT583

Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_TH.1584

Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T6-8)Chiều45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_TH.2585

Dương Thị LợiThứ 3(T1-3)Sáng45350300153GEOG 318-K63SPDia.1_TH.3586

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học địa lí

407A1 Đặng Văn ĐứcThứ 4(T2-5)Sáng4535000604GEOG 317-K63SPDia.1_LT587

403A1 Đặng Văn ĐứcThứ 5(T2-5)Sáng4535000604GEOG 317-K63SPDia.2_LT588

403A1 Đặng Văn ĐứcThứ 6(T2-5)Sáng4535000604GEOG 317-K63SPDia.3_LT589

Học phần: Viễn thám ứng dụng

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_LT590

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều45350300153GEOG 325-K63SPDia.2_LT591

Đặng Vũ KhắcThứ 5(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.3_LT592

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_TH.1593

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_TH.2594

Đặng Vũ KhắcThứ 5(T1-3)Sáng45350300153GEOG 325-K63SPDia.1_TH.3595

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1

402A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 3(T1-3)Sáng1813300453GEOG 313C-K63CLCDia.1_LT596

Trang: 41/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

409A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 4(T1-4)Sáng3010000604GEOG 314C-K63CLCDia.1_LT597

Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)

Kiều Văn HoanThứ 5(T6-8)Chiều18130300153GEOG 318C-K63CLCDia.1_LT598

Thứ 5(T6-8)Chiều18130300153GEOG 318C-K63CLCDia.1_TH.1599

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học địa lí

402A1 Đặng Văn ĐứcThứ 2(T6-9)Chiều1813600604GEOG 329-K63CLCDia.1_LT600

Học phần: Viễn thám ứng dụng

Đỗ Văn ThanhThứ 6(T6-8)Chiều18130300153GEOG 325C-K63CLCDia.1_LT601

Đỗ Văn ThanhThứ 6(T6-8)Chiều18130300153GEOG 325C-K63CLCDia.1_TH.1602

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Đánh giá trong giáo dục

509V Trần Thị Tuyết OanhThứ 2(T6-7)Chiều70150015152PSYC 239-K63GDTL.1_LT603

Học phần: Giáo dục học mầm non

509V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 2(T8-9)Chiều70150015152PSYC 312-K63GDTL.1_LT604

Học phần: Giáo dục học phổ thông

510V Nguyễn Thúy QuỳnhThứ 3(T3-5)Sáng70155020203PSYC 313-K63GDTL.1_LT605

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 1

510V Phan Thị Hồng VinhThứ 6(T3-5)Sáng70150015152PSYC 318-K63GDTL.1_LT606

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 1

510V Hoàng Thanh ThuýThứ 5(T3-5)Sáng70150015152PSYC 317-K63GDTL.1_LT607

Học phần: Tâm lý học dạy học

510V Phan Trọng NgọThứ 3(T1-2)Sáng70150015152PSYC 311-K63GDTL.1_LT608

Học phần: Thực tế chuyên môn

7015060002PSYC 321-K63GDTL.1_LT609

Trang: 42/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Các LT tham vấn-trị liệu trong trường học

401V Khúc Năng ToànThứ 2(T1-3)Sáng7015000453PSYC 324-K63TLGD.1_LT610

Học phần: Các PP nghiên cứu trong TLHTH

401V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T2-4)Sáng7015000453PSYC 322-K63TLGD.1_LT611

Học phần: Đại cương đánh giá và đo lường trong tâm lý học trường học

406V Phạm Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng701500003PSYC 340-K63TLGD.1_LT612

Học phần: Nhập môn tham vấn tâm lý

401V Hoàng Trung HọcThứ 5(T1-3)Sáng7015000453PSYC 236-K63TLGD.1_LT613

Học phần: Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên

406V Khúc Năng ToànThứ 4(T1-3)Sáng7015000453PSYC 323-K63TLGD.1_LT614

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chính trị học

201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T1-2)Sáng7025500252POLI 323-K63LLCT.1_LT615

201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T6-7)Chiều7025500252POLI 323-K63LLCT.2_LT616

Học phần: Gia đình học và giáo dục gia đình

201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T1-2)Sáng7025201121POLI 325-K63LLCT.1_LT617

201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T6-7)Chiều7025201121POLI 325-K63LLCT.2_LT618

Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị

201V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 3(T3-4)Sáng7025201121POLI 326-K63LLCT.1_LT619

201V Phan Thị Lệ DungThứ 3(T8-9)Chiều7025201121POLI 326-K63LLCT.2_LT620

Học phần: Kinh tế học dân số

201V Bùi Thị ThảoThứ 3(T1-2)Sáng7025402242POLI 231-K63LLCT.1_LT621

201V Bùi Thị NhungThứ 3(T6-7)Chiều7025402242POLI 231-K63LLCT.2_LT622

Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Trang: 43/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

201V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 2(T3-4)Sáng7025260222POLI 226-K63LLCT.1_LT623

201V Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 2(T8-9)Chiều7025260222POLI 226-K63LLCT.2_LT624

Học phần: PPDH môn GDCD ở trường THPT

201V Đào Thị HàThứ 4(T2-5)Sáng7025484444POLI 328-K63LLCT.1_LT625

201V Vũ Thị Thanh NgaThứ 4(T7-10)Chiều7025484444POLI 328-K63LLCT.2_LT626

Học phần: TPKĐ của Mác, Ăngghen, Lênin

201V Hoàng Thị ThinhThứ 6(T1-2)Sáng7025402242POLI 331-K63LLCT.1_LT627

201V Nguyễn Văn LongThứ 6(T6-7)Chiều7025402242POLI 331-K63LLCT.2_LT628

Học phần: Văn hóa học

201V Mai Thị TuyếtThứ 5(T3-4)Sáng7025500252POLI 322-K63LLCT.1_LT629

201V Mai Thị TuyếtThứ 5(T8-9)Chiều7025500252POLI 322-K63LLCT.2_LT630

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Dân số học và giáo dục dân số

202V Bùi Thị ThảoThứ 5(T6-7)Chiều6050500252POLI 366-K63GDCD.1_LT631

Học phần: Định hướng giá trị & GD định hướng giá trị

202V Nguyễn Thị LiênThứ 3(T8-9)Chiều6050500252POLI 488-K63GDCD.1_LT632

Học phần: Gia đình học và giáo dục gia đình

202V Nguyễn Thị Phương ThuỷThứ 5(T8-9)Chiều6050201121POLI 325-K63GDCD.1_LT633

Học phần: Giáo dục pháp luật 2

202V Nguyễn Thu HươngThứ 4(T8-9)Chiều7050233222POLI 367-K63GDCD.1_LT634

Học phần: Những vấn đề của xã hội đương đại

202V Phạm Văn HùngThứ 3(T6-7)Chiều6050500252POLI 365-K63GDCD.1_LT635

Học phần: Phát triển học

202V Trần Trung DũngThứ 6(T6-7)Chiều6050500252POLI 239-K63GDCD.1_LT636

Học phần: Tâm lý học nhân cách

202V Nguyễn Thị LiênThứ 6(T8-9)Chiều6050000302PSYC 334-K63GDCD.1_LT637

Trang: 44/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành PPDH môn GDCD

202V Dương Thị Thuý NgaThứ 2(T6-9)Chiều6050945604POLI 368-K63GDCD.1_LT638

Học phần: Văn hóa học

202V Mai Thị TuyếtThứ 4(T6-7)Chiều6050500252POLI 322-K63GDCD.1_LT639

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Hán Nôm 2

508D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T7-10)Chiều10065604202PHIL 284-K63VNH.1_LT640

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 3

508D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 6(T3-5)Sáng100651604253VNSS 312-K63VNH.1_LT641

Học phần: Lịch sử Việt Nam 3

704D3 Hồ Công LưuThứ 3(T2-4)Sáng100601405263VNSS 314-K63VNH.1_LT642

Học phần: Lý thuyết truyền thông

508D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 5(T7-10)Chiều10030700232VNSS 318-K63VNH.1_LT643

Học phần: Ngữ pháp và Phong cách học Tiếng Việt

Phạm Thị HàThứ 4(T2-4)Sáng100600016293VNSS 313-K63VNH.1_LT644

Học phần: Phát triển du lịch bền vững

704D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 5(T2-5)Sáng10030208202VNSS 428-K63VNH.1_LT645

Học phần: Phong tục, tập quán Việt Nam

704D3 Mai Thị HạnhThứ 2(T2-5)Sáng100351300172VNSS 324-K63VNH.1_LT646

Học phần: PPNC và nghiệp vụ về lĩnh vực văn hóa

305D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 2(T2-5)Sáng10035606182VNSS 430-K63VNH.1_LT647

Học phần: Văn hóa phương Đông

704D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T2-5)Sáng100301002182VNSS 315-K63VNH.1_LT648

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Trang: 45/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Công tác bảo đảm hậu cần,quân y

407A1 Trần Ngọc NgânThứ 6(T1-3)Sáng65300200103DEFE 333-K63QP.1_LT649

201-QPSVĐ Trần Ngọc NgânThứ 6(T1-3)Sáng16140200103DEFE 333-K63QP.1_TH.1650

202-QPSVĐ Đoàn Xuân QuyếtThứ 6(T1-3)Sáng16140200103DEFE 333-K63QP.2_TH.1651

203-QPSVĐ Vũ Trung TuấnThứ 6(T1-3)Sáng16140200103DEFE 333-K63QP.3_TH.1652

Học phần: Địa hình quân sự

305A1 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T1-2)Sáng48300015152DEFE 334-K63QP.1_LT653

Học phần: Hiểu biết chung về QS nước ngoài và c/t tham mưu

103A1 Nguyễn Đình HanhThứ 2(T8-9)Chiều48300015152DEFE 332-K63QP.1_LT654

Học phần: Luật hình sự và tố tụng hình sự

103A1 Hoàng Gia LânThứ 3(T1-3)Sáng48300012333DEFE 335-K63QP.1_LT655

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

103A1 Trần Trung DũngThứ 2(T6-7)Chiều4830206222POLI 227-K63QP.1_LT656

Học phần: PPDH Giáo dục quốc phòng – an ninh 1

104A1 Nguyễn Văn QuýThứ 2(T1-3)Sáng48300015303DEFE 331-K63QP.1_LT657

Học phần: Quân sự chung

107A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T3-4)Sáng4830004262DEFE 336-K63QP.1_LT658

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 5

810 V Lê Thị Thu HồngThứ 3(T3-4)Sáng37305010152ENGL 312-K63T.Anh.1_LT659

305D3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 3(T4-5)Sáng37305010152ENGL 312-K63T.Anh.2_LT660

Học phần: KT dạy các thành tố và kỹ năng ngôn ngữ

810 V Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T1-2)Sáng37300015152ENGL 318-K63T.Anh.1_LT661

202TAD3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 6(T1-2)Sáng37300015152ENGL 318-K63T.Anh.2_LT662

Học phần: Nghe - Nói 5

Trang: 46/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

302V Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T4-5)Sáng37305010152ENGL 311-K63T.Anh.1_LT663

302V Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 2(T2-3)Sáng37305010152ENGL 311-K63T.Anh.2_LT664

Học phần: Ngôn ngữ xã hội học

203V Nguyễn Thúy NgaThứ 5(T4-5)Sáng3730505202ENGL 323-K63T.Anh.1_LT665

510V Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T4-5)Sáng3730505202ENGL 323-K63T.Anh.2_LT666

Học phần: Ngữ âm - Âm vị học

204D3 Cao Thị Thu GiangThứ 4(T4-5)Sáng37301000202ENGL 317-K63T.Anh.1_LT667

204D3 Nguyễn Thị NhànThứ 3(T2-3)Sáng37301000202ENGL 317-K63T.Anh.2_LT668

Học phần: Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai

302V Nguyễn Ngọc LanThứ 6(T1-2)Sáng37300015152ENGL 321-K63T.Anh.1_LT669

302V Nguyễn Ngọc LanThứ 6(T3-4)Sáng37300015152ENGL 321-K63T.Anh.2_LT670

Học phần: Từ vựng - ngữ nghĩa học

202TAD3 Phan Phương ThảoThứ 6(T3-4)Sáng3730406202ENGL 322-K63T.Anh.1_LT671

302V Cao Thị Thu GiangThứ 4(T2-3)Sáng3730406202ENGL 322-K63T.Anh.2_LT672

Học phần: Văn học Anh

401V Đỗ Thị Phi NgaThứ 4(T2-3)Sáng37301000202ENGL 315-K63T.Anh.1_LT673

302V Đỗ Thị Phi NgaThứ 4(T4-5)Sáng37301000202ENGL 315-K63T.Anh.2_LT674

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Hình thái và cú pháp tiếng Pháp

815V Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Sáng4020307202FREN 311-K63T.Phap.1_LT675

815V Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Sáng4020307202FREN 311-K63T.Phap.1_TH.1676

Học phần: Lịch sử văn học Pháp

815V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 315-K63T.Phap.1_LT677

815V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 315-K63T.Phap.1_TH.1678

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Trang: 47/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

815V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T3-4)Sáng4020509162FREN 229-K63T.Phap.1_LT679

815V Nguyễn Văn ToànThứ 4(T3-4)Sáng4020509162FREN 229-K63T.Phap.1_TH.1680

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Biên đạo, dàn dựng múa

703AND3 Đinh Thu HàThứ 3(T2-3)Sáng2510060002MUSI 233-K63AN.1_LT681

703AND3 Đinh Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng2510060002MUSI 233-K63AN.2_LT682

Học phần: Chỉ huy đồng ca - hợp xướng

00408182MUSI 426-K63AN.1_LT683

00408182MUSI 426-K63AN.2_LT684

Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Đông

703AND3 Ngô Văn ToánThứ 4(T7-8)Chiều5015480182MUSI 321-K63AN.1_LT685

Học phần: Nhạc cụ 5

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.1_LT686

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.2_LT687

708AND3 Lê Quang ViệtThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.3_LT688

708AND3 Lê Quang ViệtThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.4_LT689

709AND3 Trần DuyThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.5_LT690

709AND3 Trần DuyThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.6_LT691

710AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.7_LT692

710AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.8_LT693

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.9_LT694

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K63AN.10_LT695

00030001MUSI 328-K63AN.11_LT696

00030001MUSI 328-K63AN.12_LT697

Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 2

Trang: 48/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

703AND3 Trần Quốc NinhThứ 4(T9-10)Chiều5015480182MUSI 324-K63AN.1_LT698

Học phần: Phức điệu

711AND3 Trần Bảo LânThứ 2(T7-8)Chiều2510408182MUSI 337-K63AN.1_LT699

711AND3 Trần Bảo LânThứ 2(T9-10)Chiều2510408182MUSI 337-K63AN.2_LT700

Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 2

403D3 Trần Hương GiangThứ 4(T2-3)Sáng2510480182MUSI 332-K63AN.1_LT701

305D3 Trần Hương GiangThứ 4(T4-5)Sáng2510480182MUSI 332-K63AN.2_LT702

Học phần: Thanh nhạc 5

706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.1_LT703

706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.2_LT704

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.3_LT705

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.4_LT706

708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.5_LT707

708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.6_LT708

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T7-8)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.7_LT709

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T9-10)Chiều42030001MUSI 326-K63AN.8_LT710

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 326-K63AN.9_LT711

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 326-K63AN.10_LT712

00030001MUSI 326-K63AN.11_LT713

00030001MUSI 326-K63AN.12_LT714

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Chữ nghệ thuật

606MTD3 Nguyễn Thu TuấnThứ 6(T2-3)Sáng2215408182ARTS 316-K63MT.1_LT715

606MTD3 Nguyễn Thu TuấnThứ 6(T4-5)Sáng2215408182ARTS 316-K63MT.2_LT716

Học phần: Hình họa 5

Trang: 49/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

603MTD3603MTD3

Hoàng Văn BàoThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)

Chiều20100010053ARTS 311-K63NT.1_LT717

604MTD3604MTD3

Nguyễn Quốc BảoThứ 2(T6-6)Thứ 3(T6-6)

Chiều20100010053ARTS 311-K63NT.2_LT718

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn dầu

606MTD3 Nguyễn Thị Thu LanThứ 3(T1-5)Sáng2210006552ARTS 312-K63NT.1_LT719

605MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T6-10)Chiều2210006552ARTS 312-K63NT.2_LT720

Học phần: Lịch sử Mỹ thuật thế giới

503D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 6(T7-8)Chiều50156012273ARTS 221-K63MT.1_LT721

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 1

306D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 2(T2-3)Sáng2515408182ARTS 313-K63NT.1_LT722

711AND3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 2(T4-5)Sáng2515408182ARTS 313-K63NT.2_LT723

Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động Mỹ thuật

711AND3 Phạm Thị NụThứ 4(T2-3)Sáng2515448142ARTS 314-K63NT.1_LT724

711AND3 Phạm Thị NụThứ 4(T4-5)Sáng2515448142ARTS 314-K63NT.2_LT725

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

703AND3 Phạm Thị NụThứ 5(T4-4)Sáng25152012201PSYC 301-K63MT.1_LT726

703AND3 Phạm Thị NụThứ 5(T5-5)Sáng25152012201PSYC 301-K63MT.2_LT727

Học phần: Tin học chuyên ngành

508TK1 Trần Quốc BảoThứ 5(T2-3)Sáng35156014142ARTS 315-K63MT.1_LT728

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 1

106A1 Lê Thị GiangThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 338-K63GDTC.1_LT729

106A1 Nguyễn Thị NgọcThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 338-K63GDTC.2_LT730

102SVĐ Lê Thị GiangThứ 4(T7-9)Chiều30200045152PHYE 338-K63GDTC.1_TH.1731

101SVĐ Nguyễn Thị NgọcThứ 4(T7-9)Chiều30200045152PHYE 338-K63GDTC.1_TH.2732

Học phần: Cầu lông và phương pháp giảng dạy

Trang: 50/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

106A1 Trần Minh ThắngThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 340-K63TC.1_LT733

106A1 Ngô Việt HoànThứ 2(T1-5)Sáng30200045152PHYE 340-K63TC.2_LT734

101NTĐ Trần Minh ThắngThứ 5(T1-3)Sáng30200045152PHYE 340-K63TC.1_TH.1735

101NTĐ Ngô Việt HoànThứ 6(T8-10)Chiều30200045152PHYE 340-K63TC.1_TH.2736

Học phần: Lý luận và phương pháp GDTC

308A1 Hồ Đắc SơnThứ 3(T1-4)Sáng654515010354PHYE 335-K63GDTC.1_LT737

Học phần: Sinh lý Thể dục thể thao

308A1Thứ 2(T7-10)Chiều654515010354PHYE 333-K63TC.1_LT738

Học phần: Thống kê và Đo lường TDTT

407A1 Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-10)Chiều65450010202PHYE 331-K63TC.1_LT739

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 1101NTĐ101NTĐ

Vũ Minh CườngThứ 4(T4-5)Thứ 6(T4-5)

Sáng3020006002PHYE 344-K63GDTC.1_LT740

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 1102SVĐ102SVĐ

Hoàng Thái ĐôngThứ 4(T3-4)Thứ 6(T3-4)

Sáng3020006002PHYE 347-K63GDTC.1_LT741

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Bệnh trẻ em

409V Lê Thị Mai HoaThứ 4(T4-5)Sáng5548000302PRES 226-K63GDMN.1_LT742

Học phần: Giáo dục hoà nhập

409V Lã Thị LýThứ 5(T3-4)Sáng5548000302SPEC 540-K63GDMN.1_LT743

Học phần: Phương pháp cho trẻ MN làm quen với toán

409V Đỗ Thị Minh LiênThứ 6(T1-3)Sáng5548000453PRES 316-K63GDMN.1_LT744

Học phần: PP giáo dục thể chất cho trẻ em

409V Đặng Hồng PhươngThứ 4(T1-3)Sáng5548000453PRES 314-K63GDMN.1_LT745

Học phần: PP tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

409V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng5548000453PRES 319-K63GDMN.1_LT746

Trang: 51/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học

409V Lê Thanh VânThứ 3(T4-5)Sáng5548000302PRES 421-K63GDMN.1_LT747

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

409V Hoàng Quý TỉnhThứ 5(T1-2)Sáng5548000302PRES 321-K63GDMN.1_LT748

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Bệnh trẻ em

506V Lê Thị Mai HoaThứ 6(T1-2)Sáng30210010202PRES 226-K63TAGDMN.1_LT749

Học phần: Đọc - Viết 5

506V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng30215010152ENGL 312-K63TAGDMN.1_LT750

Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non

Thứ 3(T8-9)Chiều101000302PRES 340-K63TAMN(BS).1_LT751

Học phần: KT dạy các thành tố và kỹ năng ngôn ngữ

506V Nguyễn Thị Hương LanThứ 6(T3-5)Sáng30210023223ENGL 318-K63TAGDMN.1_LT752

Học phần: Nghe - Nói 5

506V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 4(T4-5)Sáng30215010152ENGL 311-K63TAGDMN.1_LT753

Học phần: PP cho trẻ làm quen với MTXQ

506V Hoàng Thị PhươngThứ 4(T1-3)Sáng30210010353PRES 315-K63TAMN.1_LT754

Học phần: PP giáo dục thể chất cho trẻ em

506V Đặng Hồng PhươngThứ 5(T1-3)Sáng30210010353PRES 314-K63TAGDMN.1_LT755

Học phần: PP tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

506V Lê Thanh VânThứ 2(T3-5)Sáng30210010353PRES 319-K63TAGDMN.1_LT756

Học phần: Ứng dụng tin học trong GDMN

Thứ 5(T6-7)Chiều1010010202PRES 325-K63TAMN(BS).1_LT757

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Hình học vi phân 1

Trang: 52/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

309CThứ 3(T2-3)Sáng60400015303MATH 315-K63SPToan.1_LT758

411C Nguyễn Doãn TuấnThứ 4(T3-4)Sáng60400015303MATH 315-K63SPToan.2_LT759

309C Nguyễn Doãn TuấnThứ 5(T7-8)Chiều60400015303MATH 315-K63SPToan.3_LT760

310C Nguyễn Doãn TuấnThứ 6(T8-9)Chiều60400015303MATH 315-K63SPToan.4_LT761

413CThứ 3(T4-4)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.1762

413CThứ 4(T4-4)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.1763

310CThứ 4(T2-2)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.2764

310CThứ 4(T5-5)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.2765

413CThứ 3(T2-2)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.3766

413CThứ 3(T5-5)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.3767

413CThứ 3(T3-3)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.1_TH.4768

414CThứ 4(T3-3)Sáng35200015303MATH 315-K63SPToan.2_TH.4769

Học phần: Hình học xạ ảnh

416C Trần Văn TấnThứ 3(T2-3)Sáng60350015152MATH 313-K63SPToan.1_LT770

406C Trần Văn TấnThứ 4(T2-3)Sáng60350015152MATH 313-K63SPToan.2_LT771

310C Lê GiangThứ 3(T4-5)Sáng60350015152MATH 313-K63SPToan.3_LT772

417C Lê GiangThứ 5(T7-8)Chiều60350015152MATH 313-K63SPToan.4_LT773

417C Lê GiangThứ 5(T9-10)Chiều60350015152MATH 313-K63SPToan.5_LT774

Học phần: Lý luận dạy học môn Toán

406C Vương Dương MinhThứ 5(T7-8)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.1_LT775

406C Vương Dương MinhThứ 5(T9-10)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.2_LT776

406C Vương Dương MinhThứ 6(T6-7)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.3_LT777

406C Vương Dương MinhThứ 6(T8-9)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.4_LT778

409C Vũ Đình PhượngThứ 6(T6-7)Chiều60300015152MATH 322-K63SPToan.5_LT779

406C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T1-2)Sáng60300015152MATH 322-K63SPToan.6_LT780

Trang: 53/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý thuyết Galoa

309C Trương Thị Hồng ThanhThứ 2(T6-7)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.1_LT781

310C Trương Thị Hồng ThanhThứ 2(T8-9)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.2_LT782

309C Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T8-9)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.3_LT783

309C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 3(T6-7)Chiều60400015303MATH 311-K63SPToan.4_LT784

408C Phan Thị ThủyThứ 3(T7-7)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.3785

408C Phan Thị ThủyThứ 3(T8-8)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.4786

408C Phan Thị ThủyThứ 3(T6-6)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.1787

408C Phan Thị ThủyThứ 6(T5-5)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.1788

411C Phan Thị ThủyThứ 6(T2-2)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.1_TH.2789

411C Phan Thị ThủyThứ 6(T3-3)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.2790

408C Phan Thị ThủyThứ 6(T4-4)Sáng35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.3791

408C Phan Thị ThủyThứ 3(T9-9)Chiều35200015303MATH 311-K63SPToan.2_TH.4792

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

310C Nguyễn Như ThắngThứ 2(T6-7)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.1_LT793

309C Nguyễn Như ThắngThứ 2(T8-9)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.2_LT794

411C Nguyễn Như ThắngThứ 4(T1-2)Sáng60350015152MATH 317-K63SPToan.3_LT795

310C Nguyễn Như ThắngThứ 6(T6-7)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.4_LT796

417C Nguyễn Như ThắngThứ 6(T8-9)Chiều60350015152MATH 317-K63SPToan.5_LT797

Học phần: Xác suất thống kê

411C Trần Quang VinhThứ 3(T2-3)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.1_LT798

411C Trần Quang VinhThứ 3(T4-5)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.2_LT799

405C Trần Quang VinhThứ 4(T2-3)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.3_LT800

405C Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng60400015303MATH 319-K63SPToan.4_LT801

404CThứ 3(T1-1)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.1802

Trang: 54/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

417CThứ 3(T4-4)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.1803

417CThứ 3(T2-2)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.2804

408CThứ 4(T1-1)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.3805

309CThứ 4(T4-4)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.3806

413CThứ 4(T2-2)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.1_TH.4807

413CThứ 4(T3-3)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.4808

417CThứ 3(T3-3)Sáng35200015303MATH 319-K63SPToan.2_TH.2809

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Hình học vi phân 1

306C Đỗ Đức TháiThứ 5(T2-4)Sáng25150015303MATH 316-K63CLC Toan.1_LT810

Học phần: Hình học xạ ảnh

306C Trần Văn TấnThứ 4(T4-5)Sáng25150015152MATH 314-K63CLC Toan.1_LT811

Học phần: Lí thuyết Galoa

306C Dương Quốc ViệtThứ 4(T1-3)Sáng25150015303MATH 312-K63CLC Toan.1_LT812

Học phần: Lý luận dạy học môn Toán

306C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T3-5)Sáng25150015303MATH 323-K63CLC Toan.1_LT813

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

306C Dương Anh TuấnThứ 6(T7-8)Chiều25150015152MATH 318-K63CLC Toan.1_LT814

Học phần: Xác suất thống kê

306C Nguyễn Hắc HảiThứ 3(T3-5)Sáng25150015303MATH 320-K63CLC Toan.1_LT815

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Hình học vi phân 1

309C Sĩ Đức QuangThứ 6(T7-8)Chiều52400015303MATH 315E-K63TAToan.1_LT816

000015303MATH 315E-K63TAToan.1_TH.1817

309C Sĩ Đức QuangThứ 6(T6-6)Chiều26200015303MATH 315E-K63TAToan.1_TH.1818

309C Sĩ Đức QuangThứ 6(T9-9)Chiều26200015303MATH 315E-K63TAToan.2_TH.1819

Trang: 55/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hình học xạ ảnh

306C Trần Văn TấnThứ 4(T6-7)Chiều26200015152MATH 313E-K63TAToan.1_LT820

310C Trần Văn TấnThứ 4(T8-9)Chiều26200015152MATH 313E-K63TAToan.2_LT821

Học phần: Lí luận dạy học môn Toán

310C Vũ Đình PhượngThứ 4(T6-7)Chiều26200015152MATH 322E-K63TAToan.1_LT822

306C Vũ Đình PhượngThứ 4(T8-9)Chiều26200015152MATH 322E-K63TAToan.2_LT823

Học phần: Lí thuyết Galoa

306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T8-9)Chiều55400015303MATH 311E-K63TAToan.1_LT824

000015303MATH 311E-K63TAToan.1_TH.1825

306C Lưu Bá ThắngThứ 5(T6-6)Chiều26200015303MATH 311E-K63TAToan.1_TH.1826

405C Lưu Bá ThắngThứ 5(T7-7)Chiều26200015303MATH 311E-K63TAToan.2_TH.1827

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

306C Trần Đình KếThứ 3(T6-7)Chiều52400015152MATH 317E-K63TAToan.1_LT828

Học phần: Xác suất thống kê

306C Ngô Hoàng LongThứ 5(T8-9)Chiều52400015303MATH 319E-K63TAToan.1_LT829

000015303MATH 319E-K63TAToan.1_TH.1830

306C Ngô Hoàng LongThứ 5(T7-7)Chiều26200015303MATH 319E-K63TAToan.1_TH.1831

306C Ngô Hoàng LongThứ 5(T10-10)Chiều26200015303MATH 319E-K63TAToan.2_TH.1832

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Hình học vi phân 1

Nguyễn Doãn TuấnThứ 3(T2-3)Sáng80200015303MATH 315-K63CNToan.1_LT833

404C Nguyễn Doãn TuấnThứ 5(T9-9)Chiều80200015303MATH 315-K63CNToan.1_TH.1834

Học phần: Hình học xạ ảnh

309C Trần Văn TấnThứ 3(T4-5)Sáng80200015152MATH 313-K63CNToan.1_LT835

Học phần: Logic đại cương

417C Nguyễn Anh TuấnThứ 4(T3-4)Sáng80200015152MATH 324-K63CNToan.1_LT836

Trang: 56/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý thuyết Galoa

404C Nguyễn Công MinhThứ 5(T6-8)Chiều80200015303MATH 311-K63CNToan.1_LT837

Học phần: Lý thuyết Xác suất

404C Lương Đức TrọngThứ 6(T7-9)Chiều80200015303MATH 321-K63CNToan.1_LT838

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

417C Dương Anh TuấnThứ 4(T1-2)Sáng80200015303MATH 317-K63CNToan.1_LT839

417C Dương Anh TuấnThứ 6(T6-6)Chiều80200015303MATH 317-K63CNToan.1_TH.1840

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Đánh giá trong giáo dục tiểu học

410V Phó Đức HoàThứ 6(T2-3)Sáng7050000302PRIM 325-K63GDTH.1_LT841

Học phần: Đạo đức và PPDH Đạo đức

410V Nguyễn Hữu HợpThứ 6(T4-5)Sáng7050000302PRIM 349-K63GDTH.1_LT842

Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 1

410V Vũ Thu HươngThứ 3(T3-5)Sáng7050000453PRIM 243-k63GDTH.1_LT843

Học phần: PPDH Tiếng Việt 2

410V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T3-5)Sáng7050000453PRIM 337-K63GDTH.1_LT844

Học phần: PPDH Toán 1 (Đại cương)

410V Vũ Quốc ChungThứ 3(T1-2)Sáng7050000302PRIM 338-K63GDTH.1_LT845

Học phần: Thực hành SP 2

510V Quản Hà HưngThứ 4(T2-5)Sáng4025000302PRIM 345-K63GDTH.1_LT846

410V Quản Hà HưngThứ 4(T6-9)Chiều4025000302PRIM 345-K63GDTH.2_LT847

Học phần: Tổ chức HĐ cho thiếu nhi

410V Trần Thị Thùy DungThứ 5(T4-5)Sáng7050000302PRIM 350-K63GDTH.1_LT848

Học phần: Toán học 3 (Sơ cấp)

410V Hoàng Trung QuânThứ 5(T2-3)Sáng7050000302PRIM 347-K63GDTH.1_LT849

Trang: 57/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 5

501V Nguyễn Ngọc LanThứ 2(T2-3)Sáng3020000302ENGL 312-K64TATH.1_LT850

Học phần: Giáo dục học tiểu học 1

501V Nguyễn Hữu HợpThứ 4(T2-5)Sáng3020000604PRIM 230-K64TATH.1_LT851

Học phần: KT dạy các thành tố và kỹ năng ngôn ngữ

501V Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T3-5)Sáng3020000453ENGL 318-K64TATH.1_LT852

Học phần: Lý thuyết giáo dục hòa nhập

501V Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 2(T4-5)Sáng3020000302PRIM 320-K64TATH.1_LT853

Học phần: Nghe - Nói 5

501V Lê Thị Thu HồngThứ 3(T1-2)Sáng3020000302ENGL 311-K64TATH.1_LT854

Học phần: Tổ chức HĐ cho thiếu nhi

501V Trần Thị Thùy DungThứ 5(T2-3)Sáng3020000302PRIM 350-K64TATH.1_LT855

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật

408K1 Trần Thị ThiệpThứ 3(T8-10)Chiều6010000453SPEC 339-K63GDĐB.1_LT856

Học phần: Giáo dục hoà nhập

408K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 4(T8-10)Chiều5535000453SPEC 310-K63GDĐB.1_LT857

Học phần: Giáo dục học bậc trung học

408K1 Nguyễn Xuân HảiThứ 3(T6-7)Chiều5835000302SPEC 225-K63GDĐB.1_LT858

Học phần: Giáo dục học tiểu học

408K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 2(T6-9)Chiều5535000604SPEC 321-K63GDĐB.1_LT859

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

408K1 Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 2(T10-10)Chiều6010001501PSYC 301-K63GDĐB.1_LT860

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

Trang: 58/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408K1 Trần Thị Bích NgọcThứ 4(T6-7)Chiều6010000302SPEC 342-K63GDĐB.1_LT861

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Đánh giá trong giáo dục

406D3 Nguyễn Vũ Bích HiềnThứ 2(T8-9)Chiều5025000302PSYC 239-K63QLGD.1_LT862

Học phần: Giáo dục kỹ năng sống

406D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 4(T2-3)Sáng5025000302EDUC 325-K63QLGD.1_LT863

Học phần: Khoa học tổ chức đại cương

508D3 Hà Thị Thu TrangThứ 6(T6-7)Chiều5025000302EDUC 225-K63QLGD.1_LT864

Học phần: Nhân cách và LĐ của người CB QLGD

406D3 Dương Thị Hoàng YếnThứ 5(T7-8)Chiều5525000302EDUC 411-K63QLGD.1_LT865

Học phần: Quản lý giáo dục hoà nhập

508D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 3(T8-9)Chiều5025000302EDUC 319-K63QLGD.1_LT866

Học phần: Quản lý nhân sự

406D3 Phạm Ngọc LongThứ 2(T6-7)Chiều5025000302EDUC 314-K63QLGD.1_LT867

Học phần: Quản lý tài chính và CSVC trong giáo dục

406D3 Dương Hải HưngThứ 5(T9-10)Chiều5525000302EDUC 226-K63QLGD.1_LT868

Học phần: Quản lý thư viện và thiết bị trường học

406D3 Nguyễn Vân AnhThứ 4(T4-5)Sáng5025000302EDUC 329-K63QLGD.1_LT869

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Đạo đức học và đạo đức nghề CTXH

204D3 Vũ Thị Kim DungThứ 3(T9-10)Chiều10080402242SOWK 221-K63CTXH.1_LT870

Học phần: Gia đình học và CTXH gia đình

204D3 Nguyễn Hiệp ThươngThứ 4(T9-10)Chiều10080505202SOWK 318-K63CTXH.1_LT871

Học phần: Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội

Trang: 59/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

204D3 Lê Thị NinhThứ 3(T6-8)Chiều100800150303SOWK 312-K63CTXH.1_LT872

Học phần: Quản trị ngành Công tác xã hội

204D3 Trịnh Phương PhảoThứ 2(T8-9)Chiều100800100202SOWK 315-K63CTXH.1_LT873

Học phần: Sức khỏe cộng đồng - Sức khỏe tâm thần

204D3 Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 4(T6-8)Chiều10080550203SOWK 317-K63CTXH.1_LT874

Học phần: Thực hành Công tác xã hội 1

Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.1_LT875

Nguyễn Duy CườngThứ 3(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.2_LT876

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 4(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.3_LT877

Tô Phương OanhThứ 5(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.4_LT878

Đặng Thị Huyền OanhThứ 6(T1-3)Sáng2015045003SOWK 313-K63CTXH.5_LT879

Học phần: Tổ chức và phát triển cộng đồng

204D3 Nguyễn Thu HàThứ 2(T6-7)Chiều100800150302SOWK 314-K63CTXH.1_LT880

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Chính trị học

405K1 Nguyễn Thị TuấtThứ 4(T6-7)Chiều751500252POLI 323-K63Triet.1_LT881

Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật biện chứng I

405K1 Nguyễn Thị VânThứ 3(T6-7)Chiều751500252PHIS 422-K63Triet.1_LT882

Học phần: Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam

405K1 Trần Đăng SinhThứ 5(T6-8)Chiều751693363PHIS 223-K63Triet.1_LT883

Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm triết học

Hoàng Phương ThảoSáng75160271PHIS 301-K63Triet.1_LT884

Học phần: Tác phẩm kinh điển Triết học 2

405K1 Lê Thị Duy HoaThứ 2(T6-9)Chiều701505604PHIS 326-K63Triet.1_LT885

Học phần: Văn hóa học

Trang: 60/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 6(T6-7)Chiều7511400262POLI 322-K63Triet.1_LT886

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Cơ sở dữ liệu

213C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T9-10)Chiều205023252COMP 236-K63SPTin(HL).1_LT887

Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao

213C Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều4530042242COMP 331-K63SPTin.1_LT888

502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều2010042242COMP 331-K63SPTin.1_TH.1889

503TK1 Lê Thị Tú KiênThứ 5(T9-10)Chiều2010042242COMP 331-K63SPTin.2_TH.1890

Học phần: Đồ họa máy tính

213C Phạm Thọ HoànThứ 2(T6-7)Chiều4530080222COMP 332-K63SPTin.1_LT891

502TK1 Phạm Thọ HoànThứ 2(T6-7)Chiều2010080222COMP 332-K63SPTin.1_TH.1892

503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều2010080222COMP 332-K63SPTin.2_TH.1893

Học phần: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

201040262COMP 137-K63SPTin(HL).1_LT894

Học phần: Kỹ thuật lập trình nâng cao

201800222COMP 138-K63SPTin(HL).1_LT895

Học phần: Lập trình mạng I

213C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T8-9)Chiều4530080222COMP 326-K63SPTin.1_LT896

504TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T8-9)Chiều2010080222COMP 326-K63SPTin.1_TH.1897

505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T8-9)Chiều2010080222COMP 326-K63SPTin.2_TH.1898

00080222COMP 326-K63SPTin.3_TH.1899

Học phần: Mạng máy tính

213C Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều4530050403COMP 327-K63SPTin.1_LT900

502TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều2515050403COMP 327-K63SPTin.1_TH.1901

503TK1 Đỗ Như LongThứ 6(T6-8)Chiều2515050403COMP 327-K63SPTin.2_TH.1902

Trang: 61/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

213C Đặng Thành TrungThứ 3(T8-9)Chiều4530040262COMP 328-K63SPTin.1_LT903

502TK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T8-9)Chiều2515040262COMP 328-K63SPTin.1_TH.1904

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T8-9)Chiều2515040262COMP 328-K63SPTin.2_TH.1905

Học phần: PPDH Tin học đại cương

213C Trần Doãn VinhThứ 5(T6-8)Chiều4530008373COMP 334-K63SPTin.1_LT906

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

213C Kiều Phương ThùyThứ 4(T8-8)Chiều4530302101PSYC 301-K63SPTin.1_LT907

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

213C Kiều Phương ThùyThứ 4(T6-7)Chiều4535303242COMP 350-K63SPTin.1_LT908

Học phần: Xử lý song song

213C Bùi Thị ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều4530080222COMP 333-K63SPTin.1_LT909

502TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều2010080222COMP 333-K63SPTin.1_TH.1910

503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T6-7)Chiều2010080222COMP 333-K63SPTin.2_TH.1911

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao

416C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T6-7)Chiều3525042242COMP 318-K63CNTin.1_LT912

503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T6-7)Chiều1810042242COMP 318-K63CNTin.1_TH.1913

504TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T6-7)Chiều1810042242COMP 318-K63CNTin.2_TH.1914

Học phần: Đồ họa máy tính

416C Phạm Thọ HoànThứ 2(T8-9)Chiều3525080222COMP 317-K63CNTin.1_LT915

506TK1 Phạm Thọ HoànThứ 2(T8-9)Chiều1810080222COMP 317-K63CNTin.1_TH.1916

507TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T8-9)Chiều1810080222COMP 317-K63CNTin.2_TH.1917

Học phần: Lập trình .NET

416C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều35250100353COMP 316-K63CNTin.1_LT918

502TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều18100100353COMP 316-K63CNTin.1_TH.1919

Trang: 62/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-8)Chiều18100100353COMP 316-K63CNTin.2_TH.1920

Học phần: Lập trình mạng I

416C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều3525080222COMP 312-K63CNTin.1_LT921

507TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều1810080222COMP 312-K63CNTin.1_TH.1922

506TK1 Đoàn Thị QuếThứ 2(T6-7)Chiều1810080222COMP 312-K63CNTin.2_TH.1923

Học phần: Mạng máy tính

416C Nguyễn Thế LộcThứ 5(T8-10)Chiều3525050403COMP 319-K63CNTin.1_LT924

Nguyễn Thế LộcThứ 5(T8-10)Chiều1810050403COMP 319-K63CNTin.1_TH.1925

505TK1 Hoàng Hồng SơnThứ 5(T8-10)Chiều1810050403COMP 319-K63CNTin.2_TH.1926

00050403COMP 319-K63CNTin.3_TH.1927

00050403COMP 319-K63CNTin.4_TH.1928

00050403COMP 319-K63CNTin.5_TH.1929

Học phần: Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

416C Đặng Thành TrungThứ 3(T6-7)Chiều4525040262COMP 311-K63CNTin.1_LT930

507TK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T6-7)Chiều1810040262COMP 311-K63CNTin.1_TH.1931

506TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T6-7)Chiều1810040262COMP 311-K63CNTin.2_TH.1932

Học phần: Phần mềm mã nguồn mở

416C Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-7)Chiều3525040262COMP 314-K63CNTin.1_LT933

504TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-7)Chiều1810040262COMP 314-K63CNTin.1_TH.1934

505TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T6-7)Chiều1810040262COMP 314-K63CNTin.2_TH.1935

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

412C Đặng Xuân ThọThứ 4(T9-10)Chiều3525303242COMP 350-K63CNTin.1_LT936

Học phần: Xử lý song song

416C Bùi Thị ThuỷThứ 3(T8-9)Chiều3525080222COMP 315-K63CNTin.1_LT937

506TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T8-9)Chiều1810080222COMP 315-K63CNTin.1_TH.1938

Trang: 63/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

507TK1 Phạm Thị LanThứ 3(T8-9)Chiều1810080222COMP 315-K63CNTin.2_TH.1939

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ học lượng tử 1-2204D3204D3

Lê Viết HoàThứ 2(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng100703022505PHYS 313-K63SPLy.1_LT940

503D3 Đinh Quang VinhThứ 5(T2-3)Sáng30203022505PHYS 313-K63SPLy.1_TH.1941

503D3 Đinh Quang VinhThứ 5(T4-5)Sáng30203022505PHYS 313-K63SPLy.2_TH.1942

502V Đinh Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng30203022505PHYS 313-K63SPLy.3_TH.1943

Học phần: Điện Động Lực

306D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng90702013303PHYS 312-K63SPLy.1_LT944

503D3Thứ 4(T2-3)Sáng30202013303PHYS 312-K63SPLy.1_TH.1945

503D3Thứ 4(T4-5)Sáng30202013303PHYS 312-K63SPLy.2_TH.1946

503D3Thứ 5(T8-9)Chiều30202013303PHYS 312-K63SPLy.3_TH.1947

Học phần: Điện tử học đại cương

306D3 Trần Mạnh CườngThứ 2(T4-5)Sáng90700150303PHYS 314-K63SPLy.1_LT948

202TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 5(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.1_TH.1949

202TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 6(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.2_TH.1950

202TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.3_TH.1951

202TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T8-10)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.4_TH.1952

202TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 4(T1-3)Sáng18120150303PHYS 314-K63SPLy.5_TH.1953

202TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 4(T7-9)Chiều18120150303PHYS 314-K63SPLy.6_TH.1954

Học phần: Lí luận dạy học Vật lí

306D3 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T6-7)Chiều90700022233PHYS 315-K63SPLy.1_LT955

501V Nguyễn Văn BiênThứ 6(T8-9)Chiều30200022233PHYS 315-K63SPLy.1_TH.1956

810 V Dương Xuân QúyThứ 2(T6-7)Chiều30200022233PHYS 315-K63SPLy.2_TH.1957

Trang: 64/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

810 V Tưởng Duy HảiThứ 3(T6-7)Chiều30200022233PHYS 315-K63SPLy.3_TH.1958

Học phần: Thiên văn đại cương

306D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 3(T2-3)Sáng9070008222PHYS 311-K63SPLy.1_LT959

502D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 6(T1-1)Sáng3020008222PHYS 311-K63SPLy.1_TH.1960

502D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 6(T2-2)Sáng3020008222PHYS 311-K63SPLy.2_TH.1961

502D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 6(T3-3)Sáng3020008222PHYS 311-K63SPLy.3_TH.1962

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ học lượng tử 1-2

502D3 Nguyễn Văn HợpThứ 2(T2-5)Sáng19135020505PHYS 313C-K63CLCLy.1_LT963

813V Nguyễn Văn HợpThứ 6(T8-9)Chiều19135020505PHYS 313C-K63CLCLy.1_TH.1964

Học phần: Điện Động Lực học

504D3 Lê Đức ÁNHThứ 3(T4-5)Sáng19132013303PHYS 312C-K63CLCLy.1_LT965

Lê Như ThụcThứ 5(T6-7)Chiều19132013303PHYS 312C-K63CLCLy.1_TH.1966

Học phần: Điện tử học đại cương

405V Hồ Tuấn HùngThứ 5(T2-3)Sáng19130150303PHYS 314C-K63CLCLy.1_LT967

202TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 6(T1-3)Sáng19130150303PHYS 314C-K63CLCLy.1_TH.1968

Học phần: Lí luận dạy học Vật lí

305D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T1-3)Sáng19130015303PHYS 315C-K63CLCLy.1_LT969

Học phần: Nhập môn Vật lý môi trường

502D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T6-7)Chiều1913008202PHYS 351C-K63CLCLy.1_LT970

Học phần: Thiên văn đại cương

405V Nguyễn Văn KhánhThứ 6(T4-5)Sáng1913008222PHYS 311C-K63CLCLy.1_LT971

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Cung cấp điện

202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T4-5)Sáng35250010202TECH 452E-K63SPKT.1_LT972

Trang: 65/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T4-5)Sáng35250010202TECH 452E-K63SPKT.1_TH.1973

Học phần: Điện tử công suất

304A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-4)Sáng3525006242TECH 301-K63SPKT.1_LT974

304A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-4)Sáng3525006242TECH 301-K63SPKT.1_TH.1975

Học phần: Đồ án Máy điện

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T1-2)Sáng1715015001TECH 304-K63SPKT.1_LT976

200TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 2(T1-2)Sáng1715015001TECH 304-K63SPKT.2_LT977

Học phần: Gia công cơ khí

202V Lưu Quang HuyThứ 3(T1-3)Sáng3525005403TECH 231-K63SPKT.1_LT978

202V Lưu Quang HuyThứ 3(T1-3)Sáng3525005403TECH 231-K63SPKT.1_TH.1979

Học phần: Kĩ thuật số

302A2 Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T3-5)Sáng3525006393TECH 341-K63SPKT.1_LT980

302A2 Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T3-5)Sáng3525006393TECH 341-K63SPKT.1_TH.1981

Học phần: Máy điện

813V Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T3-5)Sáng35250010353TECH 303-K63SPKT.1_LT982

813V Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T3-5)Sáng35250010353TECH 303-K63SPKT.1_TH.1983

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

304A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-2)Sáng3025050101PSYC 301-K63SPKT.1_LT984

304A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-2)Sáng3025050101PSYC 301-K63SPKT.1_TH.1985

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Kĩ thuật mạch điện tử

310V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T1-2)Sáng6750005252TECH 323-K63SPKT(ĐT).1_LT986

310V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T1-2)Sáng7050005252TECH 323-K63SPKT(ĐT).1_TH.1987

Học phần: Kĩ thuật số

407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T3-5)Sáng6750006393TECH 341-K63SPKT(ĐT).1_LT988

407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T3-5)Sáng6750006393TECH 341-K63SPKT(ĐT).1_TH.1989

Trang: 66/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kỹ thuật đo lường điện tử

407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 5(T3-5)Sáng67500010353TECH 322-K63SPKT(ĐT).1_LT990

407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 5(T3-5)Sáng67500010353TECH 322-K63SPKT(ĐT).1_TH.1991

Học phần: Nguyên lý lập trình

310V Phan Thanh ToànThứ 6(T3-5)Sáng67500100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).1_LT992

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T3-5)Sáng20150100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).1_TH.1993

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T7-9)Chiều20150100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).2_TH.1994

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T6-8)Chiều22100100202TECH 321-K63SPKT(ĐT).3_TH.1995

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

310V Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T3-4)Sáng4450050101PSYC 301-K63SPKT(ĐT).1_LT996

310V Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T3-4)Sáng4450050101PSYC 301-K63SPKT(ĐT).1_TH.1997

Học phần: Thiết kế mạch

301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T1-4)Sáng70500250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).1_LT998

301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T1-5)Sáng20150250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).1_TH.1999

301TH-SPKT Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-10)Chiều20150250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).2_TH.11000

301TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 6(T6-10)Chiều20100250203TECH 324-K63SPKT(ĐT).3_TH.11001

Chuyên ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

Thứ 2(T6-8)Chiều1050020253MATH 111-K63SPKT(HL).1_LT1002

Thứ 2(T6-8)Chiều1050020253MATH 111-K63SPKT(HL).1_TH.11003

Học phần: Giải tích 1

Thứ 4(T6-8)Chiều1260019263MATH 147-K63SPKT(HL).1_LT1004

Thứ 4(T6-8)Chiều1260019263MATH 147-K63SPKT(HL).1_TH.11005

Học phần: Giải tích 2

Thứ 5(T6-8)Chiều950019263MATH 154-K63SPKT(HL).1_LT1006

Thứ 5(T6-8)Chiều950019263MATH 154-K63SPKT(HL).1_TH.11007

Trang: 67/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kĩ thuật số

308V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T6-8)Chiều4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).1_LT1008

303A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T3-5)Sáng4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).2_LT1009

308V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T6-8)Chiều4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).1_TH.11010

303A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T3-5)Sáng4030006393TECH 341-K63SPKT(CN).1_TH.21011

Học phần: Kỹ thuật Điện

Thứ 6(T2-5)Sáng1520026344TECH 238-K63SPKT.1_LT1012

Thứ 6(T2-5)Sáng1520026344TECH 238-K63SPKT.1_TH.11013

Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng35200015303TECH 343-K63SPKT(CN).1_LT1014

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng35200015303TECH 343-K63SPKT(CN).1_TH.11015

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-3)Sáng44200015303TECH 343-K63SPKT(CN).2_LT1016

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-3)Sáng44200015303TECH 343-K63SPKT(CN).1_TH.21017

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T1-2)Sáng4020005101PSYC 301-K63SPKT(CN).1_LT1018

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 2(T1-2)Sáng4020005101PSYC 301-K63SPKT(CN).1_TH.11019

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T4-5)Sáng4420005101PSYC 301-K63SPKT(CN).2_LT1020

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T4-5)Sáng4440005101PSYC 301-K63SPKT(CN).1_TH.21021

Học phần: Thực hành cơ khí103TH-SPKT103TH-SPKT

Dương Hoàng OanhThứ 3(T1-4)Thứ 5(T1-4)

Sáng1715045003TECH 332-K63SPKT(CN).1_LT1022

103TH-SPKT103TH-SPKT

Dương Hoàng OanhThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều2015045003TECH 332-K63SPKT(CN).2_LT1023

103TH-SPKT103TH-SPKT

Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều2015045003TECH 332-K63SPKT(CN).3_LT1024

103TH-SPKT103TH-SPKT

Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T1-4)Thứ 6(T1-4)

Sáng2015045003TECH 332-K63SPKT(CN).4_LT1025

Học phần: Ứng dụng động cơ đốt trong

301V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 6(T1-4)Sáng39300022384TECH 333-K63SPKT(CN).1_LT1026

Trang: 68/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

301V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 6(T1-4)Sáng39300022384TECH 333-K63SPKT(CN).1_TH.11027

308V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 5(T1-4)Sáng40300022384TECH 333-K63SPKT(CN).2_LT1028

308V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 5(T1-4)Sáng40300022384TECH 333-K63SPKT(CN).1_TH.21029

Học phần: Vật lý 1

Thứ 3(T8-10)Chiều210010202TECH 125-K63SPKT(HL).1_LT1030

Thứ 3(T8-10)Chiều210010202TECH 125-K63SPKT(HL).1_TH.11031

Học phần: Vật lý 2

Thứ 3(T8-10)Chiều520020253TECH 126-K63SPKT(HL).1_LT1032

Thứ 3(T8-10)Chiều520020253TECH 126-K63SPKT(HL).1_TH.11033

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

402A2 Trương Minh LươngThứ 4(T4-5)Sáng1512000302CHEM 347C-K63CLCHoa.1_LT1034

Học phần: Các PP phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử

402A2 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T3-5)Sáng1512000302CHEM 339C-K63CLCHoa.1_LT1035

Học phần: Hóa học phân tích định tính

402A2 Đào Thị Phương DiệpThứ 4(T1-3)Sáng1512000453CHEM349C-K63CLCHoa.1_LT1036

Học phần: Hóa kỹ thuật

401A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 6(T6-7)Chiều1512080222CHEM 317C-K63CLCHoa.1_LT1037

204TN-Hoa Nguyễn Tiến DũngThứ 6(T6-7)Chiều1512080222CHEM 317C-K63CLCHoa.1_TH.11038

Học phần: Những vấn đề đại cương của PPGD

401A2 Trần Trung NinhThứ 2(T7-8)Chiều1512000302CHEM 321C-K63CLCHoa.1_LT1039

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

401A2 Trần Trung NinhThứ 2(T9-9)Chiều1512000151PSYC 301-K63CLCHoa.1_LT1040

Học phần: Thực hành hóa lý

Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-4)Sáng1512030001CHEM 316C-K63CLCHoa.1_LT1041

Trang: 69/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

101TN-Hoa Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-4)Sáng1512030001CHEM 316C-K63CLCHoa.1_TH.11042

Học phần: Tổng hợp hữu cơ

401A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T8-9)Chiều1512000302CHEM 331C-K63CLCHoa.1_LT1043

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit, amino acid, polime

Thứ 4(T2-3)Sáng105000302CHEM 310-K63SPHoa.1_LT1044

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

403A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 4(T1-3)Sáng4035000302CHEM 347-K63SPHoa.1_LT1045

404A2 Đặng Ngọc QuangThứ 5(T3-5)Sáng4035000302CHEM 347-K63SPHoa.2_LT1046

Học phần: Hóa học phân tích định tính

404A2 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T6-7)Chiều4235005252CHEM 313-K63SPHoa.1_LT1047

403A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng4435005252CHEM 313-K63SPHoa.2_LT1048

404A2 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T8-8)Chiều2115005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.11049

402A2 Tạ Văn ThạoThứ 3(T8-8)Chiều2115005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.11050

403A2 Nguyễn Thị Thanh MaiThứ 3(T3-3)Sáng2215005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.21051

403A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T3-3)Sáng2215005252CHEM 313-K63SPHoa.1_TH.21052

Học phần: Hóa kỹ thuật

406A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T4-5)Sáng4025080222CHEM 317-K63SPHoa.1_LT1053

403A2 Phùng Thị LanThứ 3(T4-5)Sáng5135080222CHEM 317-K63SPHoa.2_LT1054

103TN-Hoa Phạm Thanh NgaThứ 5(T1-2)Sáng2012080222CHEM 317-K63SPHoa.1_TH.11055

104TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T1-2)Sáng2012080222CHEM 317-K63SPHoa.2_TH.11056

Phạm Thanh NgaThứ 4(T1-2)Sáng1712080222CHEM 317-K63SPHoa.1_TH.21057

Phùng Thị LanThứ 4(T1-2)Sáng1712080222CHEM 317-K63SPHoa.2_TH.21058

Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 4(T1-2)Sáng1712080222CHEM 317-K63SPHoa.3_TH.21059

Học phần: Những vấn đề đại cương của PPGD

Trang: 70/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

407A2 Nguyễn Đức DũngThứ 3(T3-4)Sáng4035000302CHEM 321-K63SPHoa.1_LT1060

406A2Thứ 3(T6-7)Chiều5035000302CHEM 321-K63SPHoa.2_LT1061

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Thứ 3(T5-5)Sáng4035000151PSYC 301-K63SPHoa.1_LT1062

Thứ 3(T8-8)Chiều5035000151PSYC 301-K63SPHoa.2_LT1063

Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ

Nguyễn Đăng ĐạtThứ 2(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_LT1064

Đường Khánh LinhThứ 4(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.2_LT1065

Dương Quốc HoànThứ 5(T1-4)Sáng1712030002CHEM 312-K63SPHoa.3_LT1066

Lâm Thị Hải YếnThứ 5(T6-9)Chiều1812030002CHEM 312-K63SPHoa.4_LT1067

Lâm Thị Hải YếnThứ 6(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.5_LT1068

104TN-Hoa Nguyễn Đăng ĐạtThứ 2(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.11069

104TN-Hoa Đường Khánh LinhThứ 4(T6-9)Chiều1812030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.21070

201TN-Hoa Dương Quốc HoànThứ 5(T1-4)Sáng1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.31071

201TN-Hoa Lâm Thị Hải YếnThứ 5(T6-9)Chiều1812030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.41072

201TN-Hoa Lâm Thị Hải YếnThứ 6(T6-9)Chiều1712030002CHEM 312-K63SPHoa.1_TH.51073

Học phần: Thực hành hóa lý

Nguyễn Minh TuấnThứ 2(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_LT1074

Nguyễn Thị MơThứ 4(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.2_LT1075

Nguyễn Minh TuấnThứ 5(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.3_LT1076

Nguyễn Thị MơThứ 6(T1-4)Sáng1712030001CHEM 316-K63SPHoa.4_LT1077

Lê Văn KhuThứ 6(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.5_LT1078

102TN-Hoa Nguyễn Minh TuấnThứ 2(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.11079

102TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 4(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.21080

102TN-Hoa Nguyễn Minh TuấnThứ 5(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.31081

Trang: 71/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

102TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 6(T1-4)Sáng1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.41082

102TN-Hoa Lê Văn KhuThứ 6(T6-9)Chiều1712030001CHEM 316-K63SPHoa.1_TH.51083

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Bệnh học động vật

307A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 2(T4-5)Sáng6767000302BIOL 323-K63Sinh.1_LT1084

Dương Thị Anh ĐàoThứ 6(T1-3)Sáng1917000302BIOL 323-K63Sinh.1_TH.11085

Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T1-3)Sáng1917000302BIOL 323-K63Sinh.2_TH.11086

Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T6-8)Chiều1917000302BIOL 323-K63Sinh.3_TH.11087

Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T1-3)Sáng1917000302BIOL 323-K63Sinh.4_TH.11088

Học phần: Di truyền học

307A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 3(T1-3)Sáng6767303424BIOL 313-K63SPSinh.1_LT1089

Phan Thị Thanh HươngThứ 5(T1-3)Sáng1919303424BIOL 313-K63SPSinh.1_TH.11090

Phan Thị Thanh HươngThứ 4(T6-8)Chiều1919303424BIOL 313-K63SPSinh.2_TH.11091

Phan Thị Thanh HươngThứ 4(T1-3)Sáng1919303424BIOL 313-K63SPSinh.3_TH.11092

Triệu Anh TrungThứ 6(T4-5)Sáng1919303424BIOL 313-K63SPSinh.4_TH.11093

Học phần: Giải phẫu học người

307A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T4-5)Sáng6767300172BIOL 257-K63SPSinh.1_LT1094

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T6-8)Chiều1918300172BIOL 257-K63SPSinh.1_TH.11095

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T1-3)Sáng1918300172BIOL 257-K63SPSinh.2_TH.11096

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T1-3)Sáng1918300172BIOL 257-K63SPSinh.3_TH.11097

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T1-3)Sáng1918300172BIOL 257-K63SPSinh.4_TH.11098

Học phần: Lý luận dạy học đại cương môn SH

307A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 2(T6-8)Chiều7067300333BIOL 314-K63SPSinh.1_LT1099

Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 4(T1-3)Sáng1918300333BIOL 314-K63SPSinh.1_TH.11100

Trang: 72/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 5(T1-3)Sáng1918300333BIOL 314-K63SPSinh.2_TH.11101

Đỗ Thành TrungThứ 6(T1-3)Sáng1918300333BIOL 314-K63SPSinh.3_TH.11102

Đỗ Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều1918300333BIOL 314-K63SPSinh.4_TH.11103

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

307A2 Đoàn Văn ThượcThứ 2(T9-10)Chiều7270000302BIOL 266-K63Sinh.1_LT1104

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Bệnh học động vật

308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T3-5)Sáng1515000302BIOL 330C-K63CLCSinh.1_LT1105

Dương Thị Anh ĐàoThứ 2(T6-8)Chiều1515000302BIOL 330C-K63CLCSinh.1_TH.11106

Học phần: Di truyền học

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T1-3)Sáng1515000604BIOL 333C-K63CLCSinh.1_LT1107

Triệu Anh TrungThứ 3(T6-8)Chiều1515000604BIOL 333C-K63CLCSinh.1_TH.11108

Học phần: Giải phẫu học người

308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T1-2)Sáng1515000453BIOL 257C-K63CLCSinh.1_LT1109

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T6-8)Chiều1515000453BIOL 257C-K63CLCSinh.1_TH.11110

Học phần: Lý luận dạy học đại cương môn SH

308A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T3-5)Sáng1515000453BIOL 314C-K63CLCSinh.1_LT1111

Thứ 4(T6-8)Chiều1515000453BIOL 314C-K63CLCSinh.1_TH.11112

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

308A2 Đoàn Văn ThượcThứ 4(T4-5)Sáng1515000302BIOL 266C-K63CLCSinh.1_LT1113

Học phần: Sinh học phân tử

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T1-2)Sáng1515000302BIOL 437C-K63CLCSinh.1_LT1114

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Bệnh lý học thực vật

304A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T1-3)Sáng5030000302BIOL 316-K63CNSinh.1_LT1115

Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T4-5)Sáng2015000302BIOL 316-K63CNSinh.1_TH.11116

Trang: 73/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T9-10)Chiều2015000302BIOL 316-K63CNSinh.2_TH.11117

Học phần: Di truyền học

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T6-8)Chiều5025400444BIOL 313-K63CNSinh.1_LT1118

Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T1-3)Sáng3027400444BIOL 313-K63CNSinh.1_TH.11119

Học phần: Giải phẫu học người

304A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T6-8)Chiều5025100192BIOL 257-K63CNSinh.1_LT1120

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T6-8)Chiều3027100192BIOL 257-K63CNSinh.1_TH.11121

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

304A2 Đoàn Văn ThượcThứ 6(T9-10)Chiều5025206222PSYC 241-K63CNSinh.1_LT1122

Học phần: Sinh học phân tử

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng5030000302BIOL 428-K63CNSinh.1_LT1123

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học văn

305B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T4-5)Sáng7055000302PHIL 321-K63SPVan.1_LT1124

306B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T2-3)Sáng7055000302PHIL 321-K63SPVan.2_LT1125

307B Nguyễn ái HọcThứ 6(T2-3)Sáng7055000302PHIL 321-K63SPVan.3_LT1126

Học phần: Lý luận và PPDH tiếng Việt

305B Phan Thị Hồng XuânThứ 5(T6-7)Chiều6555000302PHIL 422-K63SPVan.1_LT1127

306B Trần Hoài PhươngThứ 5(T8-9)Chiều6555000302PHIL 422-K63SPVan.2_LT1128

306B Lê Thị Minh NguyệtThứ 4(T2-3)Sáng6555000302PHIL 422-K63SPVan.3_LT1129

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

200100000151PSYC 301-K63SPVan.1_LT1130

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

305B Lê Trà MyThứ 4(T6-8)Chiều7561000453PHIL 315-K63(SPVan +CNVan).1_LT

1131

305B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 6(T6-8)Chiều7561000453PHIL 315-K63(SPVan +CNVan).2_LT

1132

Trang: 74/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

305B Lê Trà MyThứ 3(T3-5)Sáng7561000453PHIL 315-K63(SPVan +CNVan).3_LT

1133

Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)

305B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T8-9)Chiều7055000302PHIL 226-K63SPVan.1_LT1134

306B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T6-7)Chiều7055000302PHIL 226-K63SPVan.2_LT1135

306B Lê Huy BắcThứ 4(T4-5)Sáng7055000302PHIL 226-K63SPVan.3_LT1136

Học phần: Văn học VN hiện đại II (1945-1975)

305B Đặng Thu ThuỷThứ 2(T2-3)Sáng8570000302PHIL 311-K63(CN Văn+SPVan).1_LT

1137

306B Đặng Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng8570000302PHIL 311-K63(CN Văn+SPVan).2_LT

1138

307B Trần Hạnh MaiThứ 6(T4-5)Sáng8570000302PHIL 311-K63(CN Văn+SPVan).3_LT

1139

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học văn

504B Phạm Thị Thu HươngThứ 3(T4-5)Sáng2316000302PHIL 321C-K63CLCVan.1_LT1140

Học phần: Lý luận và PPDH tiếng Việt

504B Trịnh Thị LanThứ 4(T4-5)Sáng2316000302PHIL 422C-K63CLCVan.1_LT1141

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

2316000151PSYC 301-K63CLCVan.1_LT1142

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

504B Lê Thị Lưu OanhThứ 6(T1-3)Sáng2316000453PHIL 315C-K63CLCVan.1_LT1143

Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)

504B Lê Nguyên CẩnThứ 3(T1-3)Sáng2316000453PHIL 226C-K63CLCVan.1_LT1144

Học phần: Văn học VN hiện đại II (1945 - 1975)

504B Trần Hạnh MaiThứ 4(T1-3)Sáng2316000453PHIL 311C-K63CLCVan.1_LT1145

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Đại cương thi pháp học

505B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 4(T4-5)Sáng6140000302PHIL 328-K63CNVan.1_LT1146

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

Trang: 75/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

505BThứ 6(T2-3)Sáng6140000302HIST 327-K63CNVan.1_LT1147

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

6040000151PSYC 301-K63CNVan.1_LT1148

Học phần: Tiếng Việt thực hành

505B Lương Thị HiềnThứ 6(T4-5)Sáng7040000302PHIL 182-K63CNVan.1_LT1149

Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)

505B Nguyễn Linh ChiThứ 4(T2-3)Sáng6040000302PHIL 226-K63CNVan.1_LT1150

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Bài tập chuyên môn

Thứ 2(T5-5)Sáng10050001501HIST 322-K63SPSu.1_LT1151

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 1a

207B Trần Nam TrungThứ 6(T1-4)Sáng5030500252HIST 415-K63SPSu.1_LT1152

207B Trần Nam TrungThứ 6(T6-9)Chiều5030500252HIST 415-K63SPSu.2_LT1153

Học phần: Lí luận dạy học môn Lịch sử

207B Nguyễn Thị BíchThứ 3(T1-4)Sáng5030700383HIST 323-K63SPSu.1_LT1154

207B Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 3(T6-9)Chiều5030700383HIST 323-K63SPSu.2_LT1155

Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam

207B Nguyễn Thu HiềnThứ 2(T1-4)Sáng50301000202HIST 352-K63SPSu.1_LT1156

207B Hoàng Hải HàThứ 2(T6-9)Chiều50301000202HIST 352-K63SPSu.2_LT1157

Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế

207B Đỗ Thanh BìnhThứ 4(T1-4)Sáng5030500252HIST 311-K63SPSu.1_LT1158

207B Đào Tuấn ThànhThứ 4(T6-9)Chiều5030500252HIST 311-K63SPSu.2_LT1159

Học phần: Lịch sử sử học và sử liệu học

207B Đinh Ngọc BảoThứ 4(T1-4)Sáng5030000302HIST 220-K63SPSu.1_LT1160

207B Văn Ngọc ThànhThứ 4(T6-9)Chiều5030000302HIST 220-K63SPSu.2_LT1161

Trang: 76/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN

207B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng5030500252HIST 314-K63SPSu.1_LT1162

207B Nguyễn Thu HiềnThứ 5(T6-9)Chiều5030500252HIST 314-K63SPSu.2_LT1163

Học phần: Phương pháp luận sử học

207B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 6(T1-4)Sáng5030000302HIST 441-K63SPSu.1_LT1164

207B Nguyễn Thị BíchThứ 6(T6-9)Chiều5030000302HIST 441-K63SPSu.2_LT1165

Học phần: Thực tế chuyên môn

Thứ 2(T10-10)Chiều10050015001HIST 326-K63SPSu.1_LT1166

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Bài tập chuyên môn

Thứ 2(T10-10)Chiều2010001501HIST 339-K63CLCSu.1_LT1167

Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam

208B Nguyễn Thu HiềnThứ 6(T6-9)Chiều2010500252HIST 355-K63CLCSu.1_LT1168

Học phần: Lịch sử quan hệ Quốc tế

208B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 4(T6-9)Chiều2010500252HIST 328-K63CLCSu.1_LT1169

Học phần: Lịch sử sử học và sử liệu học

208B Đinh Ngọc BảoThứ 4(T6-9)Chiều2010000302HIST 220C-K63CLCSu.1_LT1170

Học phần: Lý luận dạy học Lịch sử

208B Trịnh Đình TùngThứ 2(T6-9)Chiều2010700383HIST 340-K63CLCSu.1_LT1171

Học phần: Một số vấn đề về chế độ phong kiến Đông -Tây

208B Trần Nam TrungThứ 5(T6-9)Chiều2010500252HIST 436-K63CLCSu.1_LT1172

Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN

208B Nguyễn Duy BínhThứ 3(T6-9)Chiều2010500252HIST 331-K63CLCSu.1_LT1173

Học phần: Phương pháp luận sử học

208B Trịnh Đình TùngThứ 3(T6-9)Chiều2010000302HIST 441C-K63CLCSu.1_LT1174

Học phần: Thực tế chuyên môn 2

Trang: 77/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 3(T10-10)Chiều2010030001HIST 343-K63CLCSu.1_LT1175

Khóahọc:

64

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)

403A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T3-5)Sáng5040000453GEOG 240-K64SPDia.1_LT1176

407A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T3-5)Sáng5040000453GEOG 240-K64SPDia.2_LT1177

Học phần: Xác suất thống kê

403A1 Phạm Việt HùngThứ 4(T2-3)Sáng6050000302MATH 144-K64SPDia.1_LT1178

403A1 Trần Quang VinhThứ 4(T6-7)Chiều6050000302MATH 144-K64SPDia.2_LT1179

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)

401A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T6-8)Chiều2014000453GEOG 240C-K64CLCDia.1_LT1180

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Lý luận dạy học

509V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T2-3)Sáng70100015152PSYC 225-K64TLGD.1_LT1181

Học phần: Lý luận giáo dục

509V Vũ Lệ HoaThứ 5(T4-5)Sáng70150015152PSYC 226-K64TLGD.1_LT1182

Học phần: Tâm lý học nhân cách

509V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T2-3)Sáng70150015152PSYC 231-K64TLGD.1_LT1183

Học phần: Tâm lý học nhận thức

509V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T4-5)Sáng70100015152PSYC 224-K64TLGD.1_LT1184

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Lý luận dạy học

506V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T4-5)Sáng70150015152PSYC 225-K64TL.1_LT1185

Trang: 78/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý luận giáo dục

406V Vũ Lệ HoaThứ 5(T2-3)Sáng70150015152PSYC 226-K64TL.1_LT1186

Học phần: Tâm lý học nhân cách

406V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T4-5)Sáng70150015152PSYC 231-K64TL.1_LT1187

Học phần: Tâm lý học nhận thức

506V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T2-3)Sáng70150015152PSYC 224-K64TL.1_LT1188

Học phần: Tâm lý học phát triển509V509V

Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 4(T1-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng70155030405PSYC 238-K64TL.1_LT1189

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Giáo dục dân số

301V Bùi Thị ThảoThứ 2(T1-2)Sáng7020000302POLI 251-K64GDCT.1_LT1190

301V Nguyễn Nhật TânThứ 2(T6-7)Chiều7020000302POLI 251-K64GDCT.2_LT1191

Học phần: Giáo dục môi trường

301V Bùi Thị ThảoThứ 4(T3-5)Sáng7020000453POLI 461-K64GDCT.1_LT1192

301V Bùi Thị NhungThứ 4(T8-10)Chiều7020000453POLI 461-K64GDCT.2_LT1193

Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế

301V Nguyễn Văn PhúcThứ 3(T3-4)Sáng7020500252POLI 232-K64GDCT.1_LT1194

301V Ngô Thái HàThứ 3(T8-9)Chiều7020500252POLI 232-K64GDCT.2_LT1195

Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

301V Trần Thanh HươngThứ 3(T1-2)Sáng7020505353POLI 226-K64GDCT.1_LT1196

301V Dương Văn KhoaThứ 3(T6-7)Chiều7020505353POLI 226-K64GDCT.2_LT1197

Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam

301V Trần Trung DũngThứ 2(T3-4)Sáng7020500252POLI 213-K64GDCT.1_LT1198

301V Phạm Việt ThắngThứ 2(T8-9)Chiều7020500252POLI 213-K64GDCT.2_LT1199

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Trang: 79/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Dư luận xã hội và truyền thông đại chúng

302V Trần Trung DũngThứ 3(T6-8)Chiều7060500403POLI 373-K64CD.1_LT1200

Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam

302V Phan Thị Lệ DungThứ 2(T8-9)Chiều7060505202POLI 238-K64CD.1_LT1201

Học phần: Kinh tế học

302V Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T6-8)Chiều7060005403POLI 313-K64CD.1_LT1202

Học phần: Lý luận chung về PPDH môn GDCD

302V Vũ Thị Thanh NgaThứ 2(T6-7)Chiều7060420242POLI 244-K64CD.1_LT1203

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Địa lí Việt Nam 2

Trần Thị Hồng NhungThứ 5(T2-5)Sáng8545008222VNSS 236-K64VNH.1_LT1204

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 1

Hoàng Thị Hiền LêThứ 4(T3-5)Sáng85451105293VNSS 233-K64VNH.1_LT1205

Học phần: Lịch sử Việt Nam 1

Phạm Thị ThuýThứ 5(T2-5)Sáng8545406202VNSS 235-K64VNH.1_LT1206

Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN

Nguyễn Văn ThắngThứ 3(T2-5)Sáng8545800222HIST 315-K64VNH.1_LT1207

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

106D3 Lê Quang HưngThứ 3(T2-5)Sáng85451400162VNSS 131-K64VNH.1_LT1208

Học phần: Tiếng Việt thực hành và HĐGT Tiếng Việt

Phạm Thị HàThứ 2(T2-4)Sáng85450016293VNSS 234-K64VNH.1_LT1209

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Công sự, vật cản, thuốc nổ và vũ khí tự tạo

106A1 Nguyễn Đức SơnThứ 3(T1-2)Sáng51300150152DEFE 235-K64GDQP.1_LT1210

Trang: 80/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

103A1 Nguyễn Đức SơnThứ 3(T6-7)Chiều51300150152DEFE 235-K64GDQP.2_LT1211

201-QPSVĐ Nguyễn Đức SơnThứ 3(T1-2)Sáng17140150152DEFE 235-K64GDQP.1_TH.11212

202-QPSVĐ Trần Ngọc NgânThứ 3(T1-2)Sáng17140150152DEFE 235-K64GDQP.2_TH.11213

203-QPSVĐ Vũ Trung TuấnThứ 3(T1-2)Sáng17140150152DEFE 235-K64GDQP.3_TH.11214

201-QPSVĐ Nguyễn Đức SơnThứ 3(T6-7)Chiều17140150152DEFE 235-K64GDQP.1_TH.21215

202-QPSVĐ Trần Ngọc NgânThứ 3(T6-7)Chiều17140150152DEFE 235-K64GDQP.2_TH.21216

203-QPSVĐ Vũ Trung TuấnThứ 3(T6-7)Chiều17140150152DEFE 235-K64GDQP.3_TH.21217

Học phần: Hiểu biết chung về QS nước ngoài và c/t tham mưu

106A1 Nguyễn Đình HanhThứ 3(T3-4)Sáng51300013122DEFE 230-K64GDQP.1_LT1218

103A1 Nguyễn Đình HanhThứ 3(T8-9)Chiều51300013122DEFE 230-K64GDQP.2_LT1219

Học phần: Tâm lý học quân sự

103A1 Đỗ Văn MaiThứ 2(T1-2)Sáng9130008222DEFE 227-K64GDQP.1_LT1220

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học

305D3Thứ 4(T6-7)Chiều60301005102PHIL 187-K64TA.1_LT1221

Học phần: Lý luận dạy học tiếng Anh

202TAD3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 2(T8-9)Chiều332510010252ENGL 231-K64TA.1_LT1222

203V Nguyễn Thị Hương LanThứ 3(T6-7)Chiều332510010252ENGL 231-K64TA.2_LT1223

Học phần: Lý thuyết giao tiếp

502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T8-10)Chiều3325000453ENGL 234-K64TA.1_LT1224

813V Nguyễn Thị NhànThứ 2(T8-10)Chiều3325000453ENGL 234-K64TA.2_LT1225

Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 3

502D3 Đặng Thị PhượngThứ 3(T6-7)Chiều332510010102ENGL 212-K64TA.1_LT1226

203V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 3(T8-9)Chiều332510010102ENGL 212-K64TA.2_LT1227

Học phần: Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 3

Trang: 81/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

813V Triệu Tuấn AnhThứ 2(T6-7)Chiều3325000302ENGL 221-K64TA.1_LT1228

815V Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T6-7)Chiều3325000302ENGL 221-K64TA.2_LT1229

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học

203VThứ 3(T2-3)Sáng4020000302PHIL 187-K64TP.1_LT1230

Học phần: Đọc-Viết 3203V203V

Hà Minh PhươngThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng4020609303FREN 226.1_LT1231

203V203V

Hà Minh PhươngThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng4020609303FREN 226.1_TH.11232

Học phần: Nghe-Nói 3203V203V

Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng4020609303FREN 225-K64TP.1_LT1233

203V203V

Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng4020609303FREN 225-K64TP.1_TH.11234

Học phần: Tiếng Việt thực hành

Sáng5020000302PHIL 204-K64TP.1_LT1235

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Hòa âm 1

711AND3 Tạ Hoàng Mai AnhThứ 3(T8-10)Chiều25106120273MUSI 223-K64AN.1_LT1236

Học phần: Ký xướng âm 3

711AND3 Đặng Thị Hải YếnThứ 3(T6-7)Chiều2510408182MUSI 221-K64AN.1_LT1237

Học phần: Múa chất liệu

702AND3 Đinh Thu HàThứ 4(T2-3)Sáng2510060002MUSI 231-K64AN.1_LT1238

Học phần: Nhạc cụ 3

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.1_LT1239

706AND3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.2_LT1240

707AND3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.3_LT1241

Trang: 82/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

707AND3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.4_LT1242

708AND3 Lê Quang ViệtThứ 3(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.5_LT1243

708AND3 Lê Quang ViệtThứ 3(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K64AN.6_LT1244

00030001MUSI 229-K64AN.7_LT1245

00030001MUSI 229-K64AN.8_LT1246

Học phần: Thanh nhạc 3

706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.1_LT1247

706AND3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.2_LT1248

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.3_LT1249

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.4_LT1250

708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.5_LT1251

708AND3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.6_LT1252

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.7_LT1253

709AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K64AN.8_LT1254

Học phần: Tin học chuyên ngành

505TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T2-3)Sáng2510408182MUSI 232-K64AN.1_LT1255

505TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T4-5)Sáng2510408182MUSI 232-K64AN.2_LT1256

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Bố cục cơ bản 2

606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T1-5)Sáng185006552ARTS 225-K64MT.1_LT1257

Học phần: Hình họa 3

603MTD3 Ngô Văn SắcThứ 2(T2-5)Sáng1850010053ARTS 223-K64MT.1_LT1258

603MTD3 Ngô Văn SắcThứ 3(T2-5)Sáng1850010053ARTS 223-K64MT.2_LT1259

Học phần: Kí họa 2

606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 2(T6-10)Chiều1850145052ARTS 233-K64MT.1_LT1260

Trang: 83/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Trang trí 3

606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 5(T6-10)Chiều185006552ARTS 224-K64MT.1_LT1261

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Cầu lông và phương pháp giảng dạy

104A1 Trần Minh ThắngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 340-K64TC.1_LT1262

104A1 Ngô Việt HoànThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 340-K64TC.2_LT1263

101NTĐ102NTĐ

Trần Minh ThắngThứ 3(T3-5)Thứ 6(T8-10)

Sáng35200075153PHYE 340-K64TC.1_TH.11264

101SVĐ101NTĐ

Ngô Việt HoànThứ 2(T1-3)Thứ 4(T1-3)

Sáng35200075153PHYE 340-K64TC.1_TH.21265

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 3

104A1 Vũ Tuấn AnhThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 237-K64GDTC.1_LT1266

104A1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 237-K64GDTC.2_LT1267

102SVĐ Vũ Tuấn AnhThứ 3(T1-3)Sáng35200045152PHYE 237-K64GDTC.1_TH.11268

103SVĐ Trương Thị Hồng TuyênThứ 4(T1-3)Sáng35200045152PHYE 237-K64GDTC.1_TH.21269

Học phần: Tâm lý và Giáo dục học TDTT

308A1 Lê Thị Thu HoàiThứ 5(T7-10)Chiều70505010303PHYE 233-K64GDTC.1_LT1270

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục học mầm non

506V Trần Thị Kim LiênThứ 2(T6-9)Chiều7567000604PRES 227-K64GDMN.1_LT1271

Học phần: Kiến tập sư phạm

756700001PRES 326-K64GDMN.1_LT1272

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

406V Ngô Bá CôngThứ 3(T6-8)Chiều7567000453PRES 229-K64GDMN.1_LT1273

Học phần: Văn học trẻ em

506V Vũ Thị ThảoThứ 4(T6-9)Chiều7567000604PRES 311-K64GDMN.1_LT1274

Trang: 84/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 3

502VThứ 3(T6-7)Chiều40315010152ENGL 222M-K64TAMN.1_LT1275

Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non

502V Lã Thị LýThứ 3(T8-9)Chiều4031000302PRES 340E-K64TAMN.1_LT1276

Học phần: Kiến tập sư phạm

Chiều4031015001PRES 326E-K64TAMN.1_LT1277

Học phần: Múa và phương pháp biên dạy múa

Lê Trọng QuangThứ 6(T6-9)Chiều40310120182PRES 322E-K64TAMN.1_LT1278

502V Lê Trọng QuangThứ 6(T6-7)Chiều20160120182PRES 322E-K64TAMN.1_TH.11279

502V Lê Trọng QuangThứ 6(T8-9)Chiều20160120182PRES 322E-K64TAMN.2_TH.11280

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

502V Ngô Bá CôngThứ 2(T8-9)Chiều4031000302PRES 229E-K64TAMN.1_LT1281

Học phần: Nghe - Nói 3

502VThứ 2(T6-7)Chiều40315010152ENGL 221M-K64TAMN.1_LT1282

Học phần: Tâm lý học trẻ em

502V Trần Thị ThắmThứ 4(T6-8)Chiều4031000453PRES 123E-K64TAMN.1_LT1283

Học phần: Tin học và ứng dụng tin học trong GDMN

506V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 5(T6-7)Chiều40310140162PRES 325E-K64TAMN.1_LT1284

506V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 5(T6-7)Chiều40310140162PRES 325E-K64TAMN.1_TH.11285

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Độ đo tích phân

Tăng Văn LongThứ 4(T2-3)Sáng60400022233MATH 227-K64SPToan.1_LT1286

306C Lê Mậu HảiThứ 6(T3-5)Sáng25200022233MATH 227-K64SPToan.2_LT1287

309C Tăng Văn LongThứ 4(T1-1)Sáng30200022233MATH 227-K64SPToan.1_TH.11288

Trang: 85/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406C Tăng Văn LongThứ 4(T4-4)Sáng30200022233MATH 227-K64SPToan.2_TH.11289

Học phần: Giải tích thực nhiều biến II

412C Trần Thị LoanThứ 3(T3-4)Sáng60400022233MATH 221-K64SPToan.1_LT1290

406C Trần Thị LoanThứ 2(T3-5)Sáng25200022233MATH 221-K64SPToan.2_LT1291

412C Trần Thị LoanThứ 3(T2-2)Sáng30200022233MATH 221-K64SPToan.1_TH.11292

412C Trần Thị LoanThứ 3(T5-5)Sáng30200022233MATH 221-K64SPToan.2_TH.11293

Học phần: Hình học tuyến tính

304C Lê GiangThứ 2(T2-3)Sáng60400022233MATH 224-K64SPToan.1_LT1294

414C Lê GiangThứ 3(T1-3)Sáng25200022233MATH 224-K64SPToan.2_LT1295

304C Lê GiangThứ 2(T1-1)Sáng30200022233MATH 224-K64SPToan.1_TH.11296

304C Lê GiangThứ 2(T4-4)Sáng30200022233MATH 224-K64SPToan.2_TH.11297

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Độ đo tích phân

406C Phùng Văn MạnhThứ 6(T3-5)Sáng25150022233MATH 229C-K64CLCToan.1_LT1298

000022233MATH 229C-K64CLCToan.1_TH.11299

Học phần: Giải tích thức nhiều biến II

406C Phùng Văn MạnhThứ 6(T1-2)Sáng25150022233MATH 223C-K64CLCToan.1_LT1300

000022233MATH 223C-K64CLCToan.1_TH.11301

406C Phùng Văn MạnhThứ 3(T1-1)Sáng25150022233MATH 223C-K64CLCToan.1_TH.11302

Học phần: Hình học tuyến tính

Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T2-4)Sáng25150022233MATH 226C-K64CLCToan.1_LT1303

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Độ đo tích phân

404C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T7-8)Chiều50400022233MATH 227E-K64TAToan.1_LT1304

404C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T6-6)Chiều25200022233MATH 227E-K64TAToan.1_TH.11305

404C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T9-9)Chiều25200022233MATH 227E-K64TAToan.2_TH.11306

Trang: 86/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giải tích thực nhiều biến II

404C Phạm Triều DươngThứ 6(T3-4)Sáng5040000453MATH 221E-K64TAToan.1_LT1307

00000453MATH 221E-K64TAToan.1_TH.11308

404C Phạm Triều DươngThứ 6(T2-2)Sáng2520000453MATH 221E-K64TAToan.1_TH.11309

404C Phạm Triều DươngThứ 6(T5-5)Sáng2520000453MATH 221E-K64TAToan.2_TH.11310

Học phần: Hình học tuyến tính

304C Đỗ Đức TháiThứ 3(T8-9)Chiều50400022233MATH 224E-K64TAToan.1_LT1311

000022233MATH 224E-K64TAToan.1_TH.11312

304C Đỗ Đức TháiThứ 3(T7-7)Chiều25200022233MATH 224E-K64TAToan.1_TH.11313

304C Đỗ Đức TháiThứ 3(T10-10)Chiều25200022233MATH 224E-K64TAToan.2_TH.11314

Học phần: Tiếng Anh 6

413CThứ 2(T4-5)Sáng252051510152ENGL 106E-K64TAToan.1_LT1315

414CThứ 2(T4-5)Sáng252051510152ENGL 106E-K64TAToan.2_LT1316

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Giải tích 4

405C Lê Anh DũngThứ 2(T2-4)Sáng60150015303MATH 236-K64CNToan.1_LT1317

Học phần: Không gian Metric-tôpô

310CThứ 3(T6-7)Chiều60150015152MATH 242-K64CNToan.1_LT1318

Học phần: Lý thuyết số

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 3(T8-10)Chiều80150015303MATH 241-K64CNToan.1_LT1319

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 2

501V Trần Diên HiểnThứ 4(T7-9)Chiều5040000453PRIM 279-K64GDTH.1_LT1320

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

501V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T8-9)Chiều5040000302PRIM 192-K64GDTH.1_LT1321

Trang: 87/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở Việt ngữ của dạy học tiếng Việt ở tiểu học 2

501V Đặng Thị Kim NgaThứ 2(T6-9)Chiều5040000604PRIM 277-K64GDTH.1_LT1322

Học phần: Giáo dục học tiểu học 1

501V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T6-8)Chiều5040000453PRIM 230-K64GDTH.1_LT1323

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc – Viết 3

503-TieuHocV Nguyễn Tâm TrangThứ 3(T6-7)Chiều155000302ENGL 222N-K64TATH.1_LT1324

Học phần: Nghe – Nói 3

503-TieuHocV Nguyễn Thu HằngThứ 2(T6-7)Chiều205000302ENGL 221N-K64TATH.1_LT1325

Học phần: Những cơ sở chung của giáo dục học tiểu học

503-TieuHocV Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T9-10)Chiều155000302PRIM 224E-K64TATH.1_LT1326

Học phần: Thực hành sư phạm 1

813V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 5(T6-9)Chiều155030002PRIM 144E-K64TATH.1_LT1327

Học phần: Tiếng Việt 2

503-TieuHocV Đặng Thị Kim NgaThứ 4(T7-9)Chiều155000453PRIM 232E-K64TATH.1_LT1328

Học phần: Toán học 2 (LTS)

503-TieuHocV Hoàng Trung QuânThứ 6(T8-9)Chiều155000302PRIM 235E-K64TATH.1_LT1329

Học phần: Xác xuất thống kê

503-TieuHocV Hoàng Trung QuânThứ 5(T4-5)Sáng155000302PRIM 147E-K64GDTH.1_LT1330

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Chăm sóc, giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non

404K1 Bùi Thị LâmThứ 3(T2-5)Sáng5510000604SPEC 330-K64ĐB.1_LT1331

Học phần: Giáo dục học tiểu học

404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T2-5)Sáng5510000604SPEC 321-K64ĐB.1_LT1332

Khoa: Quản lí GD

Trang: 88/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Đại cương về quản lý và quản lý giáo dục

508D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 2(T7-9)Chiều5025000453EDUC 223-K64QL.1_LT1333

Học phần: Tâm lý học quản lý

508D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 4(T6-7)Chiều5025000302EDUC 222-K64QL.1_LT1334

Học phần: Ứng dụng CNTT trong quản lý giáo dục

508D3 Nguyễn Thị HồngThứ 4(T8-9)Chiều5025000302EDUC 227-K64QL.1_LT1335

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Hành vi con người và mội trường xã hội403D3403D3

Phạm Văn TưThứ 3(T4-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng10080505202SOWK 229-K64CTXH.1_LT1336

Học phần: Lý thuyết công tác xã hội403D3403D3

Trịnh Phương PhảoThứ 2(T4-5)Thứ 6(T1-3)

Sáng10080505202SOWK 226-K64CTXH.1_LT1337

Học phần: Tâm lý học phát triển403D3403D3

Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 3(T1-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng10080408182PSYC 238-K64CTXH.1_LT1338

Học phần: Tâm lý học xã hội403D3403D3

Phạm Văn TưThứ 2(T1-3)Thứ 4(T4-5)

Sáng10080408182PSYC 417-K64CTXH.1_LT1339

Học phần: Tham vấn406D3406D3

Phạm Văn TưThứ 3(T1-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng10080550202SOWK 311-K64CTXH.1_LT1340

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học cổ điển Đức

406K1 Cao Thị SínhThứ 3(T1-3)Sáng5511000353PHIS 262-K64Triet.1_LT1341

Học phần: Những vấn đề của thời đại ngày nay

406K1 Phạm Văn ChínThứ 4(T1-3)Sáng5511000352PHIS 263-K64Triet.1_LT1342

Học phần: Tôn giáo học

Trang: 89/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406K1 Bùi Thị ThủyThứ 5(T1-3)Sáng5511060353PHIS 264-K64Triet.1_LT1343

Học phần: Triết học Mác-Lênin (nâng cao)

406K1 Nguyễn Thị ThọThứ 6(T1-3)Sáng5511000353PHIS 261-K64Triet.1_LT1344

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

412C Nguyễn Thị HồngThứ 4(T1-3)Sáng3525087303COMP 239-K64SPTin.1_LT1345

504TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 4(T1-3)Sáng1710087303COMP 239-K64SPTin.1_TH.11346

505TK1 Phạm Thị LanThứ 4(T1-3)Sáng1710087303COMP 239-K64SPTin.2_TH.11347

Học phần: Hệ cơ sở dữ liệu

Lê Thị Tú KiênThứ 4(T4-5)Sáng35254188455COMP 213-K64SPTin.1_LT1348

Hồ Cẩm HàThứ 6(T1-3)Sáng35254188455COMP 213-K64SPTin.2_LT1349

Lê Thị Tú KiênThứ 4(T4-5)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.3_TH.11350

Đỗ Như LongThứ 4(T4-5)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.4_TH.11351

Hồ Cẩm HàThứ 6(T1-3)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.1_TH.21352

Kiều Tuấn DũngThứ 6(T1-3)Sáng14144188455COMP 213-K64SPTin.2_TH.21353

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Data structure and Algorithms

810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 3(T1-3)Sáng3520087303COMP 239E-K64TASPTin.1_LT1354

810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 3(T1-3)Sáng00087303COMP 239E-K64TASPTin.1_TH.11355

811DAK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng00087303COMP 239E-K64TASPTin.2_TH.11356

Học phần: Database systems

810DAK1 Lê Thị Tú KiênThứ 2(T1-2)Sáng35254188455COMP 213E-K64TASPTin.1_LT1357

810DAK1 Hồ Cẩm HàThứ 5(T1-3)Sáng35254188455COMP 213E-K64TASPTin.2_LT1358

810DAK1 Lê Thị Tú KiênThứ 2(T1-2)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.1_TH.11359

811DAK1 Đỗ Như LongThứ 2(T1-2)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.2_TH.11360

Trang: 90/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

810DAK1 Hồ Cẩm HàThứ 5(T1-3)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.1_TH.21361

811DAK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T1-3)Sáng15104188455COMP 213E-K64TASPTin.2_TH.21362

Học phần: Tiếng Anh 6

810DAK1Thứ 3(T4-5)Sáng3020000604ENGL 106T-K64TASPTin.1_LT1363

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Trần Đăng HưngThứ 3(T3-5)Sáng4030087303COMP 226-K64CNTT.1_LT1364

Trần Đăng HưngThứ 5(T3-5)Sáng4030087303COMP 226-K64CNTT.2_LT1365

507TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.1_TH.11366

506TK1 Trần Đăng HưngThứ 3(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.2_TH.11367

507TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 5(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.1_TH.21368

506TK1Thứ 5(T3-5)Sáng2010087303COMP 226-K64CNTT.2_TH.21369

Học phần: Cơ sở dữ liệu

417C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T4-5)Sáng4030023252COMP 221-K64CNTT.1_LT1370

417C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng4030023252COMP 221-K64CNTT.2_LT1371

507TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.1_TH.11372

506TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.2_TH.11373

507TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.1_TH.21374

506D3 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K64CNTT.2_TH.21375

Học phần: Kiến tập công nghệ

417C Đặng Thành TrungThứ 4(T9-9)Chiều4030015001COMP 241-K64CNTT.1_LT1376

417C Đặng Thành TrungThứ 4(T10-10)Chiều4030015001COMP 241-K64CNTT.2_LT1377

417C Đặng Thành TrungThứ 4(T9-9)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.1_TH.11378

416C Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T9-9)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.2_TH.11379

417C Đặng Thành TrungThứ 4(T10-10)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.1_TH.21380

Trang: 91/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

416C Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T10-10)Chiều2010015001COMP 241-K64CNTT.2_TH.21381

Học phần: Kiến trúc máy tính

310C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng4030600242COMP 222-K64CNTT.1_LT1382

304C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng4030600242COMP 222-K64CNTT.2_LT1383

Học phần: Phương pháp tính và tối ưu

417CThứ 5(T1-2)Sáng4030008222MATH 264-K64CNTT.1_LT1384

417CThứ 5(T4-5)Sáng4030008222MATH 264-K64CNTT.2_LT1385

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 3

306D3 Trần Minh ThiThứ 6(T3-5)Sáng100700040404PHYS 247-K64SPLy.1_LT1386

503D3 Nguyễn Cao KhangThứ 2(T1-3)Sáng30200040404PHYS 247-K64SPLy.1_TH.11387

203V Lê Thị Mai OanhThứ 2(T6-8)Chiều30200040404PHYS 247-K64SPLy.2_TH.11388

306D3 Lê Minh ThưThứ 4(T6-8)Chiều30200040404PHYS 247-K64SPLy.3_TH.11389

Học phần: Toán  cho Vật lí 2

204D3 Nguyễn Chính CươngThứ 5(T4-5)Sáng100700030303PHYS 246-K64SPLy.1_LT1390

503D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T6-7)Chiều30200030303PHYS 246-K64SPLy.1_TH.11391

503D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T8-9)Chiều30200030303PHYS 246-K64SPLy.2_TH.11392

503D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-7)Chiều30200030303PHYS 246-K64SPLy.3_TH.11393

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 3

504D3 Trần Minh ThiThứ 4(T3-5)Sáng19140040404PHYS 247C-K64CLCLy.1_LT1394

504D3 Lê Minh ThưThứ 5(T3-5)Sáng19140040404PHYS 247C-K64CLCLy.1_TH.11395

Học phần: Toán  cho Vật lí 2

306D3 Nguyễn Chính CươngThứ 2(T6-8)Chiều19140040404PHYS 246C-K64CLCLy.1_LT1396

504D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T6-8)Chiều19140040404PHYS 246C-K64CLCLy.1_TH.11397

Trang: 92/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 3

811DAK1 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T3-5)Sáng27200040404PHYS 247E-K64TALy.1_LT1398

811DAK1 Ngô Ngọc HoaThứ 6(T1-3)Sáng27200040404PHYS 247E-K64TALy.1_TH.11399

Học phần: Tiếng Anh 6

811DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 3(T1-2)Sáng27201109253ENGL 203P-K64TALy.1_LT1400

Học phần: Toán cho Vật lí 2

811DAK1 Lê Đức ÁNHThứ 6(T4-5)Sáng27200030303PHYS 246E-K64TALy.1_LT1401

811DAK1 Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T3-4)Sáng27200030303PHYS 246E-K64TALy.1_TH.11402

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Kỹ thuật đo lường

302A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T4-5)Sáng3020005252TECH 250-K64SPKT(D).1_LT1403

302A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T4-5)Sáng3020005252TECH 250-K64SPKT(D).1_TH.11404

Học phần: Kỹ thuật tương tự

308A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T3-5)Sáng3020006393TECH 340-K64SPKT(D).1_LT1405

308A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T3-5)Sáng3020006393TECH 340-K64SPKT(D).1_TH.11406

Học phần: Lý thuyết mạch

302A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều30200012333TECH 251-K64SPKT(D).1_LT1407

302A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều30200012333TECH 251-K64SPKT(D).1_TH.11408

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Cơ kỹ thuật

302A2 Lưu Quang HuyThứ 4(T3-4)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(DT).1_LT1409

302A2 Lưu Quang HuyThứ 4(T3-4)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(DT).1_TH.11410

Học phần: Kỹ thuật tương tự

302A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T7-9)Chiều3020006393TECH 340-K64SPKT(DT).1_LT1411

Trang: 93/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

302A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T7-9)Chiều3020006393TECH 340-K64SPKT(DT).1_TH.11412

Học phần: Ngôn ngữ lập trình C

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 5(T6-9)Chiều35200200253TECH 260-K64SPKT(DT).1_LT1413

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T1-5)Sáng15100200253TECH 260-K64SPKT(DT).1_TH.11414

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 5(T6-10)Chiều15100200253TECH 260-K64SPKT(DT).2_TH.11415

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Cơ kỹ thuật

310V Lưu Quang HuyThứ 3(T4-5)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(CN).1_LT1416

310V Lưu Quang HuyThứ 3(T4-5)Sáng30200010202TECH 104-K64SPKT(CN).1_TH.11417

Học phần: Kĩ thuật tương tự

310V Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T2-3)Sáng3020005252TECH 203-K64SPKT(CN).1_LT1418

310V Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T2-3)Sáng3020005252TECH 203-K64SPKT(CN).1_TH.11419

Học phần: Kỹ thuật Điện

303A2 Phạm Khánh TùngThứ 6(T3-5)Sáng40200015303TECH 102-K64SPKT(CN,Đ,ĐT).1_LT

1420

303A2 Phạm Khánh TùngThứ 6(T3-5)Sáng40200015303TECH 102-K64SPKT(CN,Đ,ĐT).1_TH.1

1421

Học phần: Tin học ứng dụng402A2402A2

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T3-5)Thứ 5(T3-5)

Sáng30200300153TECH 429-K64SPKT(CN).1_LT1422

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T1-5)Sáng13100300153TECH 429-K64SPKT(CN).1_TH.11423

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 5(T1-5)Sáng13100300153TECH 429-K64SPKT(CN).2_TH.11424

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

405A2 Nguyễn HiểnThứ 3(T1-3)Sáng17120015303CHEM 226C-K64CLCHoa.1_LT1425

405A2 Nguyễn HiểnThứ 3(T1-3)Sáng17120015303CHEM 226C-K64CLCHoa.1_TH.11426

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

405A2 Nguyễn Văn HảiThứ 4(T4-5)Sáng17120010202CHEM 222C-K64CLCHoa.1_LT1427

Trang: 94/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405A2 Nguyễn Văn HảiThứ 4(T4-5)Sáng17120010202CHEM 222C-K64CLCHoa.1_TH.11428

Học phần: Hóa vô cơ-phi kim

405A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T4-5)Sáng17120010202CHEM 223C-K64CLCHoa.1_LT1429

405A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T4-5)Sáng17120010202CHEM 223C-K64CLCHoa.1_TH.11430

Học phần: Nhiệt động lực học

405A2 Lê Minh CầmThứ 4(T2-3)Sáng17120015152CHEM 243C-K64CLCHoa.1_LT1431

405A2 Lê Minh CầmThứ 4(T2-3)Sáng17120015152CHEM 243C-K64CLCHoa.1_TH.11432

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

809DAK1 Nguyễn HiểnThứ 4(T2-4)Sáng25200015303CHEM 226E-K64TAHoa.1_LT1433

809DAK1 Dương Quốc HoànThứ 4(T2-4)Sáng25200015303CHEM 226E-K64TAHoa.1_TH.11434

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

809DAK1 Lê Thị Hồng HảiThứ 3(T4-5)Sáng25200010202CHEM 222E-K64TAHoa.1_LT1435

809DAK1 Nguyễn Văn HảiThứ 3(T4-5)Sáng25200010202CHEM 222E-K64TAHoa.1_TH.11436

Học phần: Hóa vô cơ - phi kim

809DAK1 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T4-5)Sáng25200010202CHEM 223E-K64TAHoa.1_LT1437

809DAK1 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T4-5)Sáng25200010202CHEM 223E-K64TAHoa.1_TH.11438

Học phần: Nhiệt động lực học

809DAK1 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T2-3)Sáng25201015142CHEM 243E-K64TAHoa.1_LT1439

809DAK1 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T2-3)Sáng25201015142CHEM 243E-K64TAHoa.1_TH.11440

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

408A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T3-5)Sáng35300015303CHEM 226-K64SPHoa.1_LT1441

403A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T3-5)Sáng45350015303CHEM 226-K64SPHoa.2_LT1442

409A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.1_TH.11443

309A2 Lâm Thị Hải YếnThứ 3(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.2_TH.11444

Trang: 95/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.1_TH.21445

403A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T3-5)Sáng20150015303CHEM 226-K64SPHoa.1_TH.21446

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.1_LT1447

406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T4-5)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.2_LT1448

406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.1_TH.11449

406A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T4-5)Sáng35300010202CHEM 222-K64SPHoa.1_TH.21450

Học phần: Hóa vô cơ-phi kim

408A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T1-2)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.1_LT1451

403A2 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.2_LT1452

408A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T1-2)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.1_TH.11453

403A2 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 223-K64SPHoa.1_TH.21454

Học phần: Nhiệt động lực học

403A2 Lê Văn KhuThứ 5(T4-5)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.1_LT1455

403A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-2)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.2_LT1456

403A2 Lê Văn KhuThứ 5(T4-5)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.1_TH.11457

403A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-2)Sáng35300016142CHEM 243-K64SPHoa.1_TH.21458

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

303A2 Đặng Duy LợiThứ 4(T6-8)Chiều6565055353GEOG 211-K64SPSinh.1_LT1459

Đặng Duy LợiThứ 5(T1-3)Sáng2118055353GEOG 211-K64SPSinh.1_TH.11460

Đặng Duy LợiThứ 4(T1-3)Sáng2118055353GEOG 211-K64SPSinh.2_TH.11461

Đặng Duy LợiThứ 3(T1-3)Sáng2118055353GEOG 211-K64SPSinh.3_TH.11462

Học phần: Hóa học hữu cơ

303A2 Đoàn Thanh TườngThứ 3(T9-10)Chiều70620010202CHEM 146-K64SPSinh.1_LT1463

Trang: 96/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hóa sinh học

303A2 Đào Văn TấnThứ 3(T6-8)Chiều70653150424BIOL 256-K64SPSinh.1_LT1464

Đào Văn TấnThứ 3(T1-3)Sáng21183150424BIOL 256-K64SPSinh.1_TH.11465

Đào Văn TấnThứ 4(T1-3)Sáng21183150424BIOL 256-K64SPSinh.2_TH.11466

Đào Văn TấnThứ 5(T1-3)Sáng21183150424BIOL 256-K64SPSinh.3_TH.11467

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

104A2 Đặng Duy LợiThứ 6(T1-3)Sáng1515055353GEOG 211C-K64CLCSinh.1_LT1468

Đặng Duy LợiThứ 6(T1-3)Chiều1515055353GEOG 211C-K64CLCSinh.1_TH.11469

Học phần: Hoá hữu cơ

104A2Thứ 5(T1-2)Sáng18150010202CHEM 146C-K64CLCSinh.1_LT1470

Học phần: Hoá sinh học

309A2 Lê Thị Phương HoaThứ 4(T2-4)Sáng16153150424BIOL 153C-K64CLCSinh.1_LT1471

Lê Thị Phương HoaThứ 5(T6-8)Chiều16153150424BIOL 153C-K64CLCSinh.1_TH.11472

003150424BIOL 153C-K64CLCSinh.2_TH.11473

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Hóa học hữu cơ

304A2 Đoàn Thanh TườngThứ 3(T1-2)Sáng2020304232CHEM 146-K64CNSinh.1_LT1474

Học phần: Hóa sinh học

304A2 Lê Thị Phương HoaThứ 3(T3-5)Sáng20206160384BIOL 256-K64CNSinh.1_LT1475

Lê Thị Phương HoaThứ 4(T6-8)Chiều20206160384BIOL 256-K64CNSinh.1_TH.11476

Học phần: Sinh thái học và Bảo vệ môi trường

304A2 Nguyễn Hoàng TríThứ 2(T1-4)Sáng20201000504BIOL 264-K64CNSinh.1_LT1477

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

Thứ 6(T1-3)Sáng2020055353GEOG 211E-K64TASinh.1_LT1478

Trang: 97/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 5(T6-8)Chiều2020055353GEOG 211E-K64TASinh.1_TH.11479

Học phần: Hoá học hữu cơ

Thứ 5(T1-2)Sáng20200010202CHEM 146E-K64TASinh.1_LT1480

Học phần: Hoá sinh học

808DAK1 Đào Văn TấnThứ 4(T7-9)Chiều20203150424BIOL 156E-K64TASinh.1_LT1481

Lê Thị Phương HoaThứ 2(T7-9)Chiều20203150424BIOL 156E-K64TASinh.1_TH.11482

Học phần: Tiếng Anh 7

808DAK1Thứ 2(T4-5)Sáng20201109253ENGL 204B-K64TASinh.1_LT1483

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Hệ  thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam

306B Nguyễn Thị NươngThứ 3(T4-5)Sáng7568000302PHIL 229-K64SPVan.1_LT1484

503 B Nguyễn Thanh TùngThứ 6(T2-3)Sáng7568000302PHIL 229-K64SPVan.2_LT1485

Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn

306B Phạm Thị Thu HươngThứ 3(T2-3)Sáng7565000302PHIL 222-K64SPVan.1_LT1486

503 B Nguyễn ái HọcThứ 6(T4-5)Sáng7565000302PHIL 222-K64SPVan.2_LT1487

Học phần: Nhập môn Lí luận văn học

307B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 5(T6-8)Chiều7565000453PHIL 221-K64SPVan.1_LT1488

307B Trần Ngọc HiếuThứ 4(T3-5)Sáng7565000453PHIL 221-K64SPVan.2_LT1489

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Hệ  thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam

505B Trần Thị Hoa LêThứ 2(T8-9)Chiều2516000302PHIL 229C-K64CLCVan.1_LT1490

Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn

505B Nguyễn Viết ChữThứ 2(T6-7)Chiều2516000302PHIL 222C-K64CLCVan.1_LT1491

Học phần: Nhập môn Lí luận văn học

504B Trần Mạnh TiếnThứ 3(T6-8)Chiều2516000453PHIL 221C-K64CLCVan.1_LT1492

Trang: 98/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Logic học

307BThứ 6(T6-7)Chiều5020000302POLI 222-K64CNVan.1_LT1493

Học phần: Ngữ pháp & ngữ pháp v/b Tiếng Việt

506B Lê Thị Lan AnhThứ 2(T2-5)Sáng5020000604PHIL 317-K64CNVan.1_LT1494

Học phần: VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX)

307B Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 4(T6-9)Chiều5020000604PHIL 223-K64CNVan.1_LT1495

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại

507B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 5(T1-4)Sáng503010015454HIST 236-K64SPSu.1_LT1496

505B Đào Tuấn ThànhThứ 5(T6-9)Chiều503010015454HIST 236-K64SPSu.2_LT1497

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại

507B Phạm Thị TuyếtThứ 3(T1-4)Sáng503051015303HIST 235-K64SPSu.1_LT1498

507B Hoàng Hải HàThứ 3(T6-9)Chiều503051015303HIST 235-K64SPSu.2_LT1499

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại

506B Đỗ Thanh BìnhThứ 3(T6-10)Chiều201001030304HIST 216C-K64CLCSu.1_LT1500

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại

507B Nguyễn Ngọc CơThứ 2(T6-9)Chiều201001030303HIST 215C-K64CLCSu.1_LT1501

Khóahọc:

65

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Bản đồ đại cương

407A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều60400150303GEOG 121-K65SPDia.1_LT1502

406A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T3-5)Sáng60400150303GEOG 121-K65SPDia.2_LT1503

Trang: 99/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

407A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K65SPDia.1_TH.11504

406A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K65SPDia.2_TH.11505

406A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K65SPDia.1_TH.21506

404A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K65SPDia.2_TH.21507

Học phần: Địa chất học

403A1 Vũ Thị ThủyThứ 3(T6-8)Chiều6040000453GEOG 122-K65SPDia.1_LT1508

403A1 Vũ Thị ThủyThứ 3(T1-3)Sáng6040000453GEOG 122-K65SPDia.2_LT1509

Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 1

403A1 Trần Thị Hồng MaiThứ 2(T6-7)Chiều6040000302GEOG 123-K65SPDia.1_LT1510

403A1 Trần Thị Hồng MaiThứ 3(T4-5)Sáng6040000302GEOG 123-K65SPDia.2_LT1511

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ học đại cương

409A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều18130150303GEOG 121C-K65CLCDia.1_LT1512

409A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều18130150303GEOG 121C-K65CLCDia.1_TH.11513

Học phần: Địa chất học

402A1 Lương Hồng HượcThứ 4(T1-3)Sáng1813000453GEOG 122C-K65CLCDia.1_LT1514

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 1

409A1 Trần Thị Hồng MaiThứ 3(T1-3)Sáng1813000453GEOG 123C-K65CLCDia.1_LT1515

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

509V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T6-7)Chiều100150015152PHIL 177-K65GDTL.1_LT1516

Học phần: Logic học

406V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 2(T6-7)Chiều100150015152POLI 222-K65GDTL.1_LT1517

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T6-7)Chiều10015000302PSYC 244-K65GDTL.1_LT1518

Trang: 100/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh

509V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T8-9)Chiều100150105152BIOL 157-K65GDTL.1_LT1519

Học phần: Xác suất thống kê

509V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T6-7)Chiều100150010202MATH 142-K65GDTL.1_LT1520

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

506V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T8-9)Chiều10015000242PHIL 177-K65TL.1_LT1521

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

406V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T8-9)Chiều100150015152PSYC 241-K65TL.1_LT1522

Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh

506V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T6-7)Chiều10015000302BIOL 157-K65TL.1_LT1523

Học phần: Xác suất thống kê

506V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T8-9)Chiều100150018222MATH 142-K65TL.1_LT1524

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Đạo đức học

309V Hoàng Thị ThuậnThứ 4(T1-2)Sáng7020500252POLI 111-K65GDCT.1_LT1525

309V Hoàng Thị ThuậnThứ 4(T6-7)Chiều7020500252POLI 111-K65GDCT.2_LT1526

Học phần: Logic học

309V Đào Thị HàThứ 2(T1-2)Sáng7020052522POLI 222-K65GDCT.1_LT1527

309V Nguyễn Như HảiThứ 2(T6-7)Chiều7020052522POLI 222-K65GDCT.2_LT1528

Học phần: Pháp luật học

309V Hoàng Thị ThuậnThứ 2(T8-9)Chiều7020000302POLI 228-K65GDCT.1_LT1529

309V Nguyễn Thu HươngThứ 2(T3-4)Sáng7020000302POLI 228-K65GDCT.2_LT1530

Học phần: Triết học Mác - Lênin

309V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T2-5)Sáng7020804484POLI 121-K65GDCT.1_LT1531

Trang: 101/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

309V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T7-10)Chiều7020804484POLI 121-K65GDCT.2_LT1532

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Đạo đức học

310V Hoàng Thị ThuậnThứ 3(T8-9)Chiều8050005252POLI 111-K65CD.1_LT1533

Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam

310V Mai Thị TuyếtThứ 2(T9-10)Chiều8050500252POLI 329-K65CD.1_LT1534

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

310V Mai Thị TuyếtThứ 2(T6-8)Chiều80501000353HIST 221-K65CD.1_LT1535

Học phần: Logic học

310V Đào Thị HàThứ 3(T6-7)Chiều8050500252POLI 222-K65CD.1_LT1536

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

Phạm Thị ThuýThứ 3(T6-8)Chiều10011000202HIST 221-K65VNH.1_LT1537

Học phần: Nhân học văn hóa

Dương Tuấn AnhThứ 2(T6-8)Chiều10011000202VNSS 166-K65VNH.1_LT1538

Học phần: Nhập môn khu vực học

Trần Lê BảoThứ 6(T6-8)Chiều1001900212VNSS 125-K65VNH.1_LT1539

Học phần: Xã hội học

Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 5(T6-8)Chiều10011000202POLI 223-K65VNH.1_LT1540

Học phần: Xác suất thống kê

Thứ 4(T6-8)Chiều10010014162MATH 142-K65VNH.1_LT1541

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Điều lệnh quản lý bộ đội

307A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T1-3)Sáng9020008222DEFE 125-K65QP.1_LT1542

Trang: 102/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

307A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T6-8)Chiều9020008222DEFE 125-K65QP.2_LT1543

Học phần: Lịch sử truyền thống Quân đội và Công an nhân dân Việt Nam

103A1 Nguyễn Thanh TùngThứ 4(T1-3)Sáng9020008222DEFE 119-K65QP.1_LT1544

308A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T1-3)Sáng9020008222DEFE 119-K65QP.2_LT1545

Học phần: Lý thuyết bắn súng bộ binh

308A1Thứ 3(T6-8)Chiều90200100202DEFE 132-K65QP.1_LT1546

308A1Thứ 6(T1-3)Sáng90200100202DEFE 132-K65QP.2_LT1547

Học phần: Vũ khí bộ binh

103A1 Nguyễn Đức SơnThứ 5(T1-3)Sáng90200020253DEFE 133-K65QP.1_LT1548

103A1 Nguyễn Đức SơnThứ 5(T6-8)Chiều90200020253DEFE 133-K65QP.2_LT1549

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

503D3Thứ 2(T6-7)Chiều70301005102PHIL 177-K65TA.1_LT1550

Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 1

202TAD3 Triệu Tuấn AnhThứ 3(T6-8)Chiều352315015153ENGL 112-K65TA.1_LT1551

202TAD3 Đào Thị Bích NguyênThứ 5(T6-8)Chiều352315015153ENGL 112-K65TA.2_LT1552

Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói 1

502D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 5(T6-8)Chiều352315015153ENGL 111-K65TA.1_LT1553

813V Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều352315015153ENGL 111-K65TA.2_LT1554

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 1202V202V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 6(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40208012404FREN 122-K65TP.1_LT1555

202V202V

Hà Minh PhươngThứ 6(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40208012404FREN 122-K65TP.1_TH.11556

Học phần: Nghe-Nói 1

Trang: 103/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202V202V

Hoàng Thanh VânThứ 5(T2-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng40208012404FREN 121-K65TP.1_LT1557

202V202V

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng40208012404FREN 121-K65TP.1_TH.11558

Học phần: Ngữ pháp cơ sở

202V Trần Hương LanThứ 4(T2-4)Sáng4020609303FREN 105-K65TP.1_LT1559

202V Trần Hương LanThứ 4(T2-4)Sáng4020609303FREN 105-K65TP.1_TH.11560

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Giải phẫu

00408182ARTS 121-K65MT.1_LT1561

Học phần: Hình họa 1

00006462ARTS 123-K65MT.1_LT1562

Học phần: Luật xa gần

00448142ARTS 122-K65MT.1_LT1563

Học phần: Trang trí 1

00006552ARTS 124-K65MT.1_LT1564

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 1

305A1 Lê Thị Thu HoàiThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 135-K65TC.1_LT1565

305A1 Vũ Tuấn AnhThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 135-K65TC.2_LT1566

103SVĐ103SVĐ

Lê Thị Thu HoàiThứ 2(T8-10)Thứ 4(T8-10)

Chiều40200075153PHYE 135-K65TC.1_TH.11567

103SVĐ103SVĐ

Vũ Tuấn AnhThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều40200075153PHYE 135-K65TC.1_TH.21568

Học phần: Giải phẫu

104A1Thứ 4(T1-4)Sáng65455010303BIOL 162-K65TC.1_LT1569

Học phần: Thể dục cơ bản và PPGD

305A1 Nguyễn Quốc NhânThứ 3(T1-5)Sáng40200045152PHYE 138 -K65TC.1_LT1570

Trang: 104/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

305A1 Lương Thị HàThứ 3(T1-5)Sáng40200045152PHYE 138 -K65TC.2_LT1571

104SVĐ Nguyễn Quốc NhânThứ 5(T8-10)Chiều40200045152PHYE 138 -K65TC.1_TH.11572

104SVĐ Lương Thị HàThứ 5(T1-3)Sáng40200045152PHYE 138 -K65TC.1_TH.21573

Học phần: Võ và phương pháp giảng dạy

305A1 Nguyễn Thành TrungThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 141-K65TC.1_LT1574

305A1 Nguyễn Thành TrungThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 141-K65TC.2_LT1575

105SVĐ105SVĐ

Nguyễn Thành TrungThứ 3(T8-10)Thứ 5(T1-3)

Sáng40200075153PHYE 141-K65TC.1_TH.11576

105SVĐ105SVĐ

Nguyễn Thành TrungThứ 2(T8-10)Thứ 4(T8-10)

Chiều40200075153PHYE 141-K65TC.1_TH.21577

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

409V Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T8-9)Chiều8065000302PHIL 177-K65GDMN.1_LT1578

Học phần: Sinh lý học trẻ em

409V Hoàng Quý TỉnhThứ 3(T6-8)Chiều8065000303PRES 121-K65GDMN.1_LT1579

Học phần: Tâm lý học đại cương

409V Trần Thị ThắmThứ 5(T6-7)Chiều8065000302PRES 201-K65GDMN.1_LT1580

Học phần: Tiếng Việt và Tiếng Việt thực hành

409V Đinh Thanh TuyếnThứ 5(T8-10)Chiều8065000453PRES 124-K65GDMN.1_LT1581

Học phần: Toán cơ sở

409V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 2(T6-7)Chiều8065000302PRES 122-K65GDMN.1_LT1582

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 1

Nguyễn Thị Thu ThảoThứ 3(T6-7)Chiều504010010102ENGL 122M-K65TAMN.1_LT1583

Học phần: Luyện Âm

Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T8-9)Chiều504010010102ENGL 125M-K65TAMN.1_LT1584

Học phần: Nghe - Nói 1

Trang: 105/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-7)Chiều504010010102ENGL 121M-K65TAMN.1_LT1585

Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp

Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 3(T8-9)Chiều504010010102ENGL 127M-K65TAMN.1_LT1586

Học phần: Sinh lý học trẻ em

502V Hoàng Quý TỉnhThứ 5(T6-7)Chiều5040000302PRES 121E-K65TAMN.1_LT1587

Học phần: Tâm lý học đại cương

502V Trần Thị ThắmThứ 5(T8-9)Chiều5040000302PRES 201E-K65TAMN.1_LT1588

Học phần: Tiếng Việt và tiếng việt thực hành

409V Đinh Thanh TuyếnThứ 4(T8-9)Chiều5040000302PRES 124E-K65TAMN.1_LT1589

Học phần: Toán cơ sở

409V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều5040000302PRES 122E-K65TAMN.1_LT1590

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Đại số tuyến tính

304C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-8)Chiều65400037385MATH 121-K65SPToan.1_LT1591

310C Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T6-8)Chiều65400037385MATH 121-K65SPToan.2_LT1592

411CThứ 4(T6-7)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.2_TH.21593

309C Trần Đức AnhThứ 4(T8-9)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.3_TH.21594

408C Trần Đức AnhThứ 6(T6-7)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.1_TH.11595

Trần Đức AnhThứ 6(T8-9)Chiều35200037385MATH 121-K65SPToan.2_TH.11596

Học phần: Giải tích thực một biến

Lê Anh DũngThứ 4(T1-4)Sáng60400045456MATH 120-K65SPToan.1_LT1597

411C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T6-9)Chiều60400045456MATH 120-K65SPToan.2_LT1598

309C Nguyễn Văn KhiêmThứ 4(T6-7)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.1_TH.11599

411C Nguyễn Văn KhiêmThứ 4(T8-9)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.2_TH.11600

Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-7)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.1_TH.21601

Trang: 106/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408C Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T8-9)Chiều30200045456MATH 120-K65SPToan.2_TH.21602

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Đại số tuyến tính

406C Sĩ Đức QuangThứ 4(T8-10)Chiều25150037385MATH 120C-K65CLCToan.1_LT1603

304C Sĩ Đức QuangThứ 5(T8-9)Chiều25150037385MATH 120C-K65CLCToan.1_TH.11604

Học phần: Giải tích thức một biến

406C Cung Thế AnhThứ 3(T6-9)Chiều25150045456MATH 126C-K65CLCToan.1_LT1605

408C Cung Thế AnhThứ 5(T6-7)Chiều25150045456MATH 126C-K65CLCToan.1_TH.11606

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Tiếng Anh 1413C413C

Thứ 3(T6-7)Thứ 5(T8-9)

Chiều302015010354ENGL 101E-K65TAToan.1_LT1607

414C414C

Thứ 5(T7-8)Thứ 5(T9-10)

Chiều302015010354ENGL 101E-K65TAToan.2_LT1608

Học phần: Tiếng Anh 2413C413C

Thứ 3(T9-10)Thứ 5(T6-7)

Chiều302015010354ENGL 102E-K65TAToan.1_LT1609

414C414C

Thứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)

Chiều302015010354ENGL 102E-K65TAToan.2_LT1610

Học phần: Tiếng Anh 3

413CThứ 2(T6-9)Chiều302015010354ENGL 103E-K65TAToan.1_LT1611

414CThứ 3(T6-9)Chiều302015010354ENGL 103E-K65TAToan.2_LT1612

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1

412C Cung Thế AnhThứ 6(T6-7)Chiều6030000302MATH 213E-K65TAToan.1_LT1613

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2

412C Trần Đình KếThứ 6(T8-9)Chiều6030000453MATH 214E-K65TAToan.1_LT1614

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Đại số tuyến tính

405C Nguyễn Thị ThảoThứ 3(T6-8)Chiều80150015303MATH 121-K65CNToan.1_LT1615

Học phần: Giải tích 1

Trang: 107/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 2(T8-10)Chiều80150015303MATH 127-K65CNToan.1_LT1616

Học phần: Giải tích 2

405C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 4(T6-8)Chiều80150015303MATH 125-K65CNToan.1_LT1617

Học phần: Hình học giải tích

405C Trần Đức AnhThứ 5(T9-10)Chiều80150015152MATH 123-K65CNToan.1_LT1618

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sở Tự nhiên - Xã hội

410V Vũ Thu HươngThứ 6(T6-8)Chiều5030000453PRIM 182-K65GDTH.1_LT1619

Học phần: Sinh lý trẻ

402V Lê Ngọc HoànThứ 5(T6-7)Chiều5030000302PRIM 193-K65GDTH.1_LT1620

Học phần: Tâm lí học sinh tiểu học

402V Phan Thị Hạnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều5030000453PRIM 171-K65GDTH.1_LT1621

Học phần: Tiếng việt thực hành

402V Phan Thị Phương DungThứ 4(T6-7)Chiều5030000302PRIM 127-K65GDTH.1_LT1622

Học phần: Văn học

402V Dương Thị HươngThứ 5(T8-10)Chiều5030000453PRIM 133-K65GDTH.1_LT1623

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

410V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T6-7)Chiều5020000302PRIM 192E-K65TA TH.1_LT1624

Học phần: Đọc – Viết1

410V Nguyễn Thu HằngThứ 3(T8-9)Chiều5020000302ENGL 122N-K65TA TH.1_LT1625

Học phần: Luyện âm sơ cấp

410V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều5020000302ENGL 125N-K65TA TH.1_LT1626

Học phần: Nghe – Nói 1

410V Doãn Thùy LinhThứ 2(T6-7)Chiều5020000302ENGL 121N-K65TA TH.1_LT1627

Trang: 108/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp

410V Doãn Thùy LinhThứ 2(T8-9)Chiều5020000302ENGL 127N-K65TA TH.1_LT1628

Học phần: Sinh lý trẻ

402V Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T9-10)Chiều5020000302PRIM 193E-K65TA TH.1_LT1629

Học phần: Tâm lí học đại cương

403V Vũ Thị Lan AnhThứ 4(T7-8)Chiều5020000302PRIM 122E-K65TA TH.1_LT1630

Học phần: Xác xuất thống kê

501V Hoàng Trung QuânThứ 6(T6-7)Chiều5020000302PRIM 147E-K65TATH.1_LT1631

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Âm nhạc cơ bản

404K1 Phạm Thị HòaThứ 3(T6-7)Chiều6040000302MUSI 236-K65GDĐB.1_LT1632

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

404K1 Phan Hồng SơnThứ 3(T8-9)Chiều6040000302ARTS 138-K65GDĐB.1_LT1633

Học phần: Tâm bệnh trẻ em

404K1 Trần Tuyết AnhThứ 4(T6-7)Chiều6040000302SPEC 240-K65GDĐB.1_LT1634

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Lịch sử giáo dục

406D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 4(T8-10)Chiều5520606333EDUC 126-K65QLGD.1_LT1635

Học phần: Xác suất và thống kê trong giáo dục

406D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 5(T2-3)Sáng6020206222EDUC 122-K65QLGD.1_LT1636

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam403D3106D3

Vũ Thị Kim DungThứ 3(T6-8)Thứ 4(T9-10)

Chiều100801000202PHIL 177-K65CTXH.1_LT1637

Trang: 109/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Pháp luật học

106D3Thứ 5(T6-9)Chiều100801000202POLI 228-K65CTXH.1_LT1638

Học phần: Xã hội học

106D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 2(T8-10)Chiều1008000002POLI 223-K65CTXH.1_LT1639

406D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 4(T6-7)Chiều1008000002POLI 223-K65CTXH.2_LT1640

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại

304K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 3(T6-7)Chiều701500252PHIS 162-K65Triet.1_LT1641

Học phần: Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại

304K1 Vũ Thị HảiThứ 6(T6-7)Chiều701500252PHIS 161-K65Triet.1_LT1642

Học phần: Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại

304K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 4(T6-8)Chiều7011000353PHIS 163-K65Triet.1_LT1643

Học phần: Mỹ học Mác-Lênin

304K1 Phạm Minh ÁiThứ 5(T6-8)Chiều7011000353PHIS 164-K65Triet.1_LT1644

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

301VThứ 5(T3-5)Sáng40150013323MATH 111-K65SPTin.1_LT1645

Học phần: Giải tích 1

412CThứ 2(T6-7)Chiều40150013323MATH 147-K65SPTin.1_LT1646

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

Thứ 2(T6-9)Chiều301515010354ENGL 101T-K65TATin.1_LT1647

Học phần: Tiếng Anh 2

Thứ 5(T6-9)Chiều301515010354ENGL 102T-K65TATin.1_LT1648

Trang: 110/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh 3

Thứ 3(T6-9)Chiều301515010354ENGL 103T-K65TATin.1_LT1649

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

411CThứ 2(T6-8)Chiều40200013323MATH 111-K65CNTT.1_LT1650

411CThứ 3(T6-8)Chiều40200013323MATH 111-K65CNTT.2_LT1651

Học phần: Giải tích 1

406CThứ 5(T3-5)Sáng40200013323MATH 147-K65CNTT.1_LT1652

411CThứ 6(T6-8)Chiều40200013323MATH 147-K65CNTT.2_LT1653

Học phần: Vật lý đại cương

411CThứ 2(T9-10)Chiều4020404222PHYS 143-K65CNTT.1_LT1654

411CThứ 3(T9-10)Chiều4020404222PHYS 143-K65CNTT.2_LT1655

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 1

406D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T3-5)Sáng100700040404PHYS 124P-K65SPLy.1_LT1656

815V Nguyễn Quỳnh LanThứ 4(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K65SPLy.1_TH.11657

504D3 Vương Văn CườngThứ 2(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K65SPLy.2_TH.11658

203V Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T3-5)Sáng30200040404PHYS 124P-K65SPLy.3_TH.11659

Học phần: Toán cao cấp 1

412C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng90700022384MATH 101P-K65SPLy.1_LT1660

412C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng45300022384MATH 101P-K65SPLy.1_TH.11661

411C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-3)Sáng45300022384MATH 101P-K65SPLy.2_TH.11662

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 1

506D3 Trần Minh ThiThứ 5(T6-8)Chiều19140040404PHYS 124C-K65CLCLy.1_LT1663

Trang: 111/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

414C Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 5(T3-5)Sáng19140040404PHYS 124C-K65CLCLy.1_TH.11664

Học phần: Toán cao cấp 1

504D3 Tăng Văn LongThứ 6(T1-3)Sáng19140022384MATH 101P-K65CLCLy.1_LT1665

502D3 Tăng Văn LongThứ 6(T4-5)Sáng19140022384MATH 101P-K65CLCLy.1_TH.11666

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1811DAK1811DAK1

Cù Thị Thu ThuỷThứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)

Chiều282015010354ENGL 101P-K65TALy.1_LT1667

Học phần: Tiếng Anh 2

811DAK1 Nguyễn Thúy NgaThứ 3(T6-9)Chiều282015010354ENGL 102P-K65TALy.1_LT1668

Học phần: Tiếng Anh 3

811DAK1 Đỗ Thị Phi NgaThứ 2(T6-9)Chiều282015010354ENGL 103P-K65TALy.1_LT1669

Học phần: Tiếng Anh cho vật lí

811DAK1 Phạm Văn VĩnhThứ 6(T7-9)Chiều28200012242PHYS 101-K65TALy.1_LT1670

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Đại số tuyến tính và Hình học giải tích

308V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 2(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.1_LT1671

308V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 2(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.1_TH.11672

813V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 4(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.2_LT1673

813V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 4(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K65SPKT.1_TH.21674

Học phần: Giải tích

310V Nguyễn Thị LiênThứ 4(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.1_LT1675

310V Nguyễn Thị LiênThứ 4(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.1_TH.11676

401V Nguyễn Thị LiênThứ 5(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.2_LT1677

401V Nguyễn Thị LiênThứ 5(T6-8)Chiều50200020253TECH 124-K65SPKT.1_TH.21678

Học phần: Hình học họa hình

Trang: 112/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

308V Nguyễn Kim ThànhThứ 2(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.1_LT1679

308V Nguyễn Kim ThànhThứ 2(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.1_TH.11680

813V Nguyễn Kim ThànhThứ 4(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.2_LT1681

813V Nguyễn Kim ThànhThứ 4(T8-9)Chiều5020008222TECH 128-K65SPKT.1_TH.21682

Học phần: Vật lý

308V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.1_LT1683

308V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.1_TH.11684

401V Nguyễn Hoài NamThứ 2(T6-8)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.2_LT1685

401V Nguyễn Hoài NamThứ 2(T6-8)Chiều50200017283TECH 127-K65SPKT.1_TH.21686

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Hóa đại cương A1

401A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T6-8)Chiều17105012283CHEM 121C-K65CLCHoa.1_LT1687

401A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T6-8)Chiều17105012283CHEM 121C-K65CLCHoa.1_TH.11688

Học phần: Toán cao cấp 1

401A2Thứ 2(T2-5)Sáng17100022384MATH 158-K65CLCHoa.1_LT1689

401A2Thứ 2(T2-5)Sáng17100022384MATH 158-K65CLCHoa.1_TH.11690

Học phần: Vật lý đại cương 1

402A2Thứ 6(T2-3)Sáng1710206222PHYS 125-K65CLCHoa.1_LT1691

402A2Thứ 6(T2-3)Sáng1710206222PHYS 125-K65CLCHoa.1_TH.11692

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

809DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T6-9)Chiều232015010354ENGL 101H-K65TAHoa.1_LT1693

809DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T6-9)Chiều232015010354ENGL 101H-K65TAHoa.1_TH.11694

Học phần: Tiếng Anh 2

809DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 5(T6-9)Chiều232015010354ENGL 102H-K65TAHoa.1_LT1695

Trang: 113/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

809DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 5(T6-9)Chiều232015010354ENGL 102H-K65TAHoa.1_TH.11696

Học phần: Tiếng Anh 3

809DAK1 Hà Hồng NgaThứ 3(T6-9)Chiều232015010354ENGL 103H-K65TAHoa.1_LT1697

809DAK1 Hà Hồng NgaThứ 3(T6-9)Chiều232015010354ENGL 103H-K65TAHoa.1_TH.11698

Học phần: Vật lí đại cương 1

810DAK1 Quản Hà HưngThứ 5(T6-9)Chiều2320206222PHYS 125H-K65TAHoa.1_LT1699

Thứ 5(T4-5)Sáng2320206222PHYS 125H-K65TAHoa.1_TH.11700

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Hóa đại cương A1

407A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-8)Chiều50355012283CHEM 121-K65SPHoa.1_LT1701

407A2Thứ 6(T2-4)Sáng50355012283CHEM 121-K65SPHoa.2_LT1702

407A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-8)Chiều50355012283CHEM 121-K65SPHoa.1_TH.11703

407A2Thứ 6(T2-4)Sáng50355012283CHEM 121-K65SPHoa.1_TH.21704

Học phần: Toán cao cấp 1

403A2Thứ 6(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.1_LT1705

407A2Thứ 5(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.2_LT1706

403A2Thứ 6(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.1_TH.11707

407A2Thứ 5(T6-9)Chiều50350022384MATH 158-K65SPHoa.1_TH.21708

Học phần: Vật lý đại cương 1

407A2Thứ 2(T6-7)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.1_LT1709

407A2Thứ 2(T8-9)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.2_LT1710

407A2Thứ 2(T6-7)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.1_TH.11711

407A2Thứ 2(T8-9)Chiều5035206222PHYS 125-K65SPHoa.1_TH.21712

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Động vật học I

Trang: 114/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

303A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T3-5)Sáng80802150283BIOL 153-K65SPSinh.1_LT1713

Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T6-8)Chiều21202150283BIOL 153-K65SPSinh.1_TH.11714

Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng21202150283BIOL 153-K65SPSinh.2_TH.11715

Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T6-8)Chiều21202150283BIOL 153-K65SPSinh.3_TH.11716

Trần Thị Thanh BìnhThứ 2(T6-8)Chiều21202150283BIOL 153-K65SPSinh.4_TH.11717

Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển

303A2 Lê Thị Phương HoaThứ 5(T1-2)Sáng8080460353BIOL 121-K65SPSinh.1_LT1718

Lê Thị Phương HoaThứ 3(T1-2)Sáng2120460353BIOL 121-K65SPSinh.1_TH.11719

Lê Thị Phương HoaThứ 2(T6-8)Sáng2120460353BIOL 121-K65SPSinh.2_TH.11720

Đào Văn TấnThứ 5(T6-8)Chiều2120460353BIOL 121-K65SPSinh.3_TH.11721

Lê Thị Phương HoaThứ 3(T6-8)Chiều2120460353BIOL 121-K65SPSinh.4_TH.11722

Học phần: Thực vật học I

303A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 4(T1-3)Sáng80800150303BIOL 152-K65SPSinh.1_LT1723

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 2(T6-8)Chiều22200150303BIOL 152-K65SPSinh.1_TH.11724

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T6-8)Chiều22200150303BIOL 152-K65SPSinh.2_TH.11725

Trần Văn BaThứ 3(T1-3)Sáng22200150303BIOL 152-K65SPSinh.3_TH.11726

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T6-8)Chiều22200150303BIOL 152-K65SPSinh.4_TH.11727

Học phần: Xác suất thống kê

307A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 4(T6-9)Chiều8080000604MATH 144-K65(SP+CLC)Sinh.1_LT

1728

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Động vật học 1

309A2 Đỗ Văn NhượngThứ 3(T6-8)Chiều15152150283BIOL 158C-K65CLCSinh.1_LT1729

Đỗ Văn NhượngThứ 4(T1-3)Sáng15152150283BIOL 158C-K65CLCSinh.1_TH.11730

Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển

309A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 3(T9-10)Chiều1515460353BIOL 121C-K65CLCSinh.1_LT1731

Trang: 115/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 3(T1-3)Sáng1515460353BIOL 121C-K65CLCSinh.2_TH.11732

Học phần: Thực vật học1

309A2 Trần Văn BaThứ 5(T6-8)Chiều15150150303BIOL 160C-K65CLCSinh.1_LT1733

000150303BIOL 160C-K65CLCSinh.1_TH.11734

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Động vật học I

104A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 4(T1-3)Sáng40402150283BIOL 153-K65CNSinh.1_LT1735

Trần Thị Thanh BìnhThứ 2(T9-10)Chiều20202150283BIOL 153-K65CNSinh.1_TH.11736

Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T9-10)Chiều20202150283BIOL 153-K65CNSinh.2_TH.11737

Học phần: Hóa học đại cương

104A2 Lê Hải ĐăngThứ 3(T1-2)Sáng40400010203CHEM 142-K65CNSinh.1_LT1738

Lê Hải ĐăngThứ 5(T1-3)Sáng20200010203CHEM 142-K65CNSinh.1_TH.11739

Lê Hải ĐăngThứ 6(T1-3)Sáng20200010203CHEM 142-K65CNSinh.2_TH.11740

Học phần: Sinh học tế bào

104A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T4-5)Sáng2020260223BIOL 151-K65CNSinh.1_LT1741

Triệu Anh TrungThứ 3(T9-10)Chiều2020260223BIOL 151-K65CNSinh.1_TH.11742

Triệu Anh TrungThứ 2(T9-10)Chiều2020260223BIOL 151-K65CNSinh.2_TH.11743

Học phần: Thực vật học I

104A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T3-5)Sáng40400150303BIOL 152-K65CNSinh.1_LT1744

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 6(T1-3)Sáng20200150303BIOL 152-K65CNSinh.1_TH.11745

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T1-3)Chiều20200150303BIOL 152-K65CNSinh.2_TH.11746

Học phần: Toán cao cấp

104A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T3-5)Sáng40400014313MATH 141-K65CNSinh.1_LT1747

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

808DAK1 Đào Thị Vân HồngThứ 3(T6-9)Chiều202015010354ENGL 101B-K65TASinh.1_LT1748

Trang: 116/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh 2

808DAK1 Nguyễn Thị Thu ThảoThứ 5(T6-9)Chiều202015010354ENGL 102B-K65TASinh.1_LT1749

Học phần: Tiếng Anh 3

808DAK1 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 2(T6-9)Chiều202015010354ENGL 103B-K65TASinh.1_LT1750

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1

808DAK1 Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T6-9)Sáng2020500252BIOL 311E-K65TASinh.1_LT1751

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2

808DAK1 Nguyễn Phúc HưngThứ 6(T6-9)Chiều2020500252BIOL 170E-K65TASinh.1_LT1752

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

306B Trần Thị Thu HươngThứ 4(T6-9)Chiều7565000604PHIL 301-K65SPVan.1_LT1753

306B Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 6(T6-9)Chiều7565000604PHIL 301-K65SPVan.2_LT1754

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

503 B Phùng Diệu LinhThứ 5(T6-7)Chiều7565000302PHIL 131-K65SPVan.1_LT1755

503 B Lê Tùng LâmThứ 4(T6-7)Chiều7565000302PHIL 131-K65SPVan.2_LT1756

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

307B Đỗ Thị Thu HàThứ 3(T6-7)Chiều7565000302PHIL 190-K65SPVan.1_LT1757

503 B Đỗ Thị Thu HàThứ 3(T8-9)Chiều7565000302PHIL 190-K65SPVan.2_LT1758

Học phần: Văn học dân gian503 B307B

Phạm Đặng Xuân HươngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-9)

Chiều7560000755PHIL 123-K65SPVan.1_LT1759

503 B507B

Nguyễn Thị HườngThứ 3(T6-7)Thứ 5(T6-8)

Chiều7560000755PHIL 123-K65SPVan.2_LT1760

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

506B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 5(T6-9)Chiều2516000604PHIL 301C-K65CLCVan.1_LT1761

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

Trang: 117/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

506B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 4(T8-9)Chiều2516000302PHIL 131C-K65CLCVan.1_LT1762

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

506B Hà Văn MinhThứ 2(T6-7)Chiều2516000302PHIL 190C-K65CLCVan.1_LT1763

Học phần: Văn học dân gian506B506B

Vũ Anh TuấnThứ 2(T8-10)Thứ 4(T6-7)

Chiều2516000755PHIL 123C-K65CLCVan.1_LT1764

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

507B Dương Tuấn AnhThứ 6(T4-5)Sáng5030000302PHIL 190-K65CNVan.1_LT1765

Học phần: Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt

507B Lương Thị HiềnThứ 6(T2-3)Sáng5030000302PHIL 327-K65CNVan.1_LT1766

Học phần: Lịch sử Việt Nam

505BThứ 3(T6-7)Chiều5030000302HIST 126-K65CNVan.1_LT1767

Học phần: Văn học dân gian Việt Nam

505B Nguyễn Việt HùngThứ 4(T6-9)Chiều5030000604PHIL 121-K65CNVan.1_LT1768

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Khảo cổ học đại cương

Nguyễn Duy BínhThứ 6(T1-4)Sáng50305100202HIST 136-K65SPSu.1_LT1769

Nguyễn Duy BínhThứ 6(T6-9)Chiều50305100202HIST 136-K65SPSu.2_LT1770

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 1

Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 2(T1-4)Sáng503051015303HIST 137-K65SPSu.1_LT1771

Trần Nam TrungThứ 2(T6-9)Chiều503051015303HIST 137-K65SPSu.2_LT1772

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại

Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T1-4)Sáng503010015454HIST 139-K65SPSu.1_LT1773

Lê Hiến ChươngThứ 5(T6-9)Chiều503010015454HIST 139-K65SPSu.2_LT1774

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Trang: 118/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Khảo cổ học đại cương

Đinh Ngọc BảoThứ 5(T1-4)Sáng25105100202HIST 116C-K65CLCSu.1_LT1775

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 1

Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 6(T1-4)Sáng251051015303HIST 117C-K65CLCSu.1_LT1776

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại

Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T1-4)Sáng252010015454HIST 119C-K65CLCSu.1_LT1777

Hệ: Hệ cao đẳng

Khóahọc:

63

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Công nghệ TBTH

Học phần: Công tác thư viện trường học

200TH-SPKTThứ 6(T1-4)Sáng10201010253TECH 354-K63TB.1_LT1778

200TH-SPKTThứ 6(T1-4)Sáng10201010253TECH 354-K63TB.1_TH.11779

200TH-SPKTThứ 6(T1-4)Sáng10201010253TECH 354-K63TB.1_TH.11780

Học phần: Thiết bị dạy học Công nghệ

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 5(T2-4)Sáng1020510152TECH 353-K63TB.1_LT1781

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 5(T2-4)Sáng1020510152TECH 353-K63TB.1_TH.11782

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 5(T2-4)Sáng1020510152TECH 353-K63TB.1_TH.11783

Học phần: Thiết bị DH Sinh học ở trường PT

TN-104TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T1-5)Sáng1020250203BIOL 334-K63TB.1_LT1784

TN-104TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T1-5)Sáng1020250203BIOL 334-K63TB.1_TH.11785

Học phần: Thiết bị nghe nhìn

302TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T2-4)Sáng520150152TECH 355-K63TB.1_LT1786

302TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T2-4)Sáng520150152TECH 355-K63TB.1_TH.11787

Học phần: Thiết bị văn phòng

303TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T7-9)Chiều1020150152TECH 351-K63TB.1_LT1788

Trang: 119/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

303TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T7-9)Chiều1020150152TECH 351-K63TB.1_TH.11789

Học phần: ƯD Tin học trong DH Vật lí ở trường PT

309A2 Tưởng Duy HảiThứ 2(T6-8)Chiều1020150152PHYS 323-K63TB.1_LT1790

309A2 Tưởng Duy HảiThứ 2(T6-8)Chiều1020150152PHYS 323-K63TB.1_TH.11791

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy hóa học

204TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều102082202CHEM 372-K63TB.1_LT1792

Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều102082202CHEM 372-K63TB.1_TH.11793

204TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều102082202CHEM 372-K63TB.1_TH.11794

Học phần: Vật lí điện tử

309A2 Hồ Tuấn HùngThứ 2(T9-10)Chiều102005252PHYS 321-K63TB.1_LT1795

309A2 Hồ Tuấn HùngThứ 2(T9-10)Chiều102005252PHYS 321-K63TB.1_TH.11796

Khóahọc:

64

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Công nghệ TBTH

Học phần: Cơ khí đại cương

102TH-SPKT Chu Văn VượngThứ 5(T8-10)Chiều102008373TECH 139-K64TB.1_LT1797

102TH-SPKT Chu Văn VượngThứ 5(T8-10)Chiều102008373TECH 139-K64TB.1_TH.11798

Học phần: Công nghệ sinh học

309A2Thứ 3(T1-3)Sáng10210122162BIOL 272-K64TB.1_LT1799

309A2Thứ 3(T1-3)Sáng10210122162BIOL 272-K64TB.1_TH.11800

TN-Sinh03TN-SinhThứ 3(T1-3)Sáng10210122162BIOL 272-K64TB.1_TH.11801

Học phần: Hóa học phân tích

309A2 Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-3)Sáng1020100202CHEM 281-K64TB.1_LT1802

101TN-Hoa Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-3)Sáng1020100202CHEM 281-K64TB.1_TH.11803

Học phần: Kĩ thuật điện tử

302TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-7)Chiều102005252TECH 240-K64TB.1_LT1804

Trang: 120/121

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

302TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-7)Chiều102005252TECH 240-K64TB.1_TH.11805

Học phần: Quản lí hệ thống máy tính

302TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều1020100202TECH 234-K64TB.1_LT1806

302TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều1020100202TECH 234-K64TB.1_TH.11807

Học phần: TH và TB thí nghiệm Vật lí đại cương204TN-Vat Ly204TN-Vat Ly

Thứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)

Sáng102045003TECH 235-K64TB.1_LT1808

TL. HIỆU TRƯỞNG

NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO BAN CHỦ NHIỆM KHOA

Trang: 121/121