11
THI KHÓA BIU HC KI NĂM HỌC 2017-2018 Các lp hc Sáng (Áp dng t07/8/2017 đến ngày 30/6/2018) Lp Tiết ThHai ThBa ThThNăm ThSáu ThBy Môn hc Tun Lp GV Môn hc Tun Lp GV Môn hc Tun Lp GV Môn hc Tun Lp GV Môn hc Tun Lp GV Môn hc Tun Lp GV DH17 A1 1-3 Hình ha MS&HCB 4-12 14-23 B202 B203 B302 A101 N.Đ.Tuấn N.Q.Vit N.N.Dũng Lê Huy Hình ha MS&HCB 4-12 14-23 B202 B203 B302 A101 N.Đ.Tuấn N.Q.Vit N.N.Dũng Lê Huy Ngoi ngVkthut 4-12 14-23 A101 A101 N.T.Mai L.V.Dun Ngoi ngVkthut 4-12 14-23 A101 A101 N.T.Mai L.V.Dun NLCB (Triết) PPLNCKH 6-13 14-21 A301 A101 H.T.Minh N.V.Vnh Ngoi ng4-5 A101 N.T.Mai 4-6 Hình ha MS&HCB 4-12 14-23 B202 B203 B302 A101 N.Đ.Tuấn N.Q.Vit N.N.Dũng Lê Huy Hình ha MS&HCB 4-12 14-23 B202 B203 B302 A101 N.Đ.Tuấn N.Q.Vit N.N.Dũng Lê Huy Chcơ bản LS MTVN 14-23 4-12 A101 A101 V.H.Quỳnh T.T.Bin LS MTVN GDTC 4-12 14-22 A101 Sân T.T.Bin H.M.Đồng NLCB (Triết) PPLNCKH GDTC 6-12 14-21 22 A301 A101 Sân H.T.Minh N.V.Vnh T.T.Hòa LS MTVN 11-12 A101 T.T.Bin DH17 A2 1-3 Hình ha MS&HCB 4-12 14-23 B303 B402 B403 A102 N.Đ.Tuấn N.Q.Vit N.N.Dũng L.B.Dương Hình ha MS&HCB 4-12 14-23 B303 B402 B403 A102 N.Đ.Tuấn N.Q.Vit N.N.Dũng L.B.Dương Chcơ bản LS MTVN 14-23 4-12 A102 A102 V.H.Quỳnh T.T.Bin LS MTVN GDTC 4-12 14-22 A102 Sân T.T.Bin H.M.Đồng NLCB (Triết) GDTC 6-13 22 A301 Sân H.T.Minh T.T.Hòa LS MTVN PPLNCKH 11-12 14-21 A102 A102 T.T.Bin N.V.Vnh 4-6 Hình ha MS&HCB 4-12 14-23 B304 B402 B403 A102 N.Đ.Tuấn N.Q.Vit N.N.Dũng L.B.Dương Hình ha MS&HCB 4-12 14-23 B304 B402 B403 A102 N.Đ.Tuấn N.Q.Vit N.N.Dũng L.B.Dương Ngoi ngVkthut 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Dun Ngoi ngVkthut 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Dun NLCB (Triết) 6-12 A301 H.T.Minh Ngoi ngPPLNCKH 4-5 14-21 A102 A102 N.T.Mai N.V.Vnh DH17 A3 1-3 Hình ha MS&HCB 14-22 4-12 B202 B203 B302 A101 N.Đ.Tuấn N.T.Hin N.N.Dũng Lê Huy Hình ha MS&HCB 14-22 4-12 B202 B203 B302 A101 N.Đ.Tuấn N.T.Hin N.N.Dũng Lê Huy Ngoi ngVkthut 14-22 4-13 A103 A103 N.T.Mai V.V.Hip Ngoi ngVkthut 14-22 4-13 A103 A103 N.T.Mai V.V.Hip NLCB (Triết) PPLNCKH 14-21 4-11 A301 A101 H.T.Minh N.V.Vnh Ngoi ng14-15 A101 N.T.Mai 4-6 Hình ha MS&HCB 14-22 4-12 B202 B203 B302 A101 N.Đ.Tuấn N.T.Hin N.N.Dũng Lê Huy Hình ha MS&HCB 14-22 4-12 B202 B203 B302 A101 N.Đ.Tuấn N.T.Hin N.N.Dũng Lê Huy Chcơ bản LS MTVN 4-13 14-22 A103 A103 H.K.Biên N.V.Huy GDTC LS MTVN 4-12 14-22 Sân A103 T.T.Hòa N.V.Huy PPLNCKH NLCB (Triết) GDTC 4-11 14-20 12 A101 A301 Sân N.V.Vnh H.T.Minh T.T.Hòa LS MTVN 14-15 A101 N.V.Huy DH17 A4 1-3 Hình ha MS&HCB 14-22 4-12 B303 B402 B403 A102 N.Đ.Tuấn N.T.Hin N.N.Dũng N.H.Vit Q.Anh TG Hình ha MS&HCB 14-22 4-12 B303 B402 B403 A102 N.Đ.Tuấn N.T.Hin N.N.Dũng N.H.Vit Q.Anh TG Chcơ bản LS MTVN 4-13 14-22 A108 A108 H.K.Biên N.V.Huy GDTC LS MTVN 4-12 14-22 Sân A108 T.T.Hòa N.V.Huy NLCB (Triết) GDTC 14-21 12 A301 Sân H.T.Minh T.T.Hòa PPLNCKH LS MTVN 4-11 14-15 A103 A103 N.V.Vnh N.V.Huy 4-6 Hình ha MS&HCB 14-22 4-12 B303 B402 B403 A102 N.Đ.Tuấn N.T.Hin N.N.Dũng N.H.Vit Q.Anh TG Hình ha MS&HCB 14-22 4-12 B303 B402 B403 A102 N.Đ.Tuấn N.T.Hin N.N.Dũng N.H.Vit Q.Anh TG Ngoi ngVkthut 14-22 4-13 A108 A108 N.T.Mai V.V.Hip Ngoi ngVkthut 14-22 4-13 A108 A108 N.T.Mai V.V.Hip NLCB (Triết) 14-20 A301 H.T.Minh Ngoi ngPPLNCKH 14-15 4-11 A103 A103 N.T.Mai N.V.Vnh

Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018

Các lớp học Sáng (Áp dụng từ 07/8/2017 đến ngày 30/6/2018)

Lớp Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy

Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV

DH17 A1

1-3

Hình họa MS&HCB

4-12

14-23

B202 B203 B302 A101

N.Đ.Tuấn N.Q.Việt N.N.Dũng Lê Huy

Hình họa MS&HCB

4-12

14-23

B202 B203 B302 A101

N.Đ.Tuấn N.Q.Việt N.N.Dũng Lê Huy

Ngoại ngữ Vẽ kỹ thuật

4-12

14-23

A101

A101

N.T.Mai L.V.Duẩn

Ngoại ngữ Vẽ kỹ thuật

4-12

14-23

A101

A101

N.T.Mai L.V.Duẩn

NLCB (Triết) PPLNCKH

6-13

14-21

A301 A101

H.T.Minh N.V.Vịnh

Ngoại ngữ

4-5 A101 N.T.Mai

4-6

Hình họa MS&HCB

4-12

14-23

B202 B203 B302 A101

N.Đ.Tuấn N.Q.Việt N.N.Dũng Lê Huy

Hình họa MS&HCB

4-12

14-23

B202 B203 B302 A101

N.Đ.Tuấn N.Q.Việt N.N.Dũng Lê Huy

Chữ cơ bản LS MTVN

14-23

4-12

A101

A101

V.H.Quỳnh T.T.Biển

LS MTVN GDTC

4-12

14-22

A101

Sân

T.T.Biển H.M.Đồng

NLCB (Triết) PPLNCKH GDTC

6-12

14-21 22

A301 A101 Sân

H.T.Minh N.V.Vịnh T.T.Hòa

LS MTVN

11-12

A101 T.T.Biển

DH17 A2

1-3

Hình họa MS&HCB

4-12

14-23

B303 B402 B403 A102

N.Đ.Tuấn N.Q.Việt N.N.Dũng L.B.Dương

Hình họa MS&HCB

4-12

14-23

B303 B402 B403 A102

N.Đ.Tuấn N.Q.Việt N.N.Dũng L.B.Dương

Chữ cơ bản LS MTVN

14-23

4-12

A102

A102

V.H.Quỳnh T.T.Biển

LS MTVN GDTC

4-12

14-22

A102

Sân

T.T.Biển H.M.Đồng

NLCB (Triết) GDTC

6-13 22

A301 Sân

H.T.Minh T.T.Hòa

LS MTVN PPLNCKH

11-12 14-21

A102 A102

T.T.Biển N.V.Vịnh

4-6

Hình họa MS&HCB

4-12

14-23

B304 B402 B403 A102

N.Đ.Tuấn N.Q.Việt N.N.Dũng L.B.Dương

Hình họa MS&HCB

4-12

14-23

B304 B402 B403 A102

N.Đ.Tuấn N.Q.Việt N.N.Dũng L.B.Dương

Ngoại ngữ Vẽ kỹ thuật

4-12

14-23

A102

A102

N.T.Mai L.V.Duẩn

Ngoại ngữ Vẽ kỹ thuật

4-12

14-23

A102

A102

N.T.Mai L.V.Duẩn

NLCB (Triết)

6-12 A301 H.T.Minh Ngoại ngữ PPLNCKH

4-5

14-21

A102 A102

N.T.Mai N.V.Vịnh

DH17 A3

1-3

Hình họa MS&HCB

14-22

4-12

B202 B203 B302 A101

N.Đ.Tuấn N.T.Hiền N.N.Dũng Lê Huy

Hình họa MS&HCB

14-22

4-12

B202 B203 B302 A101

N.Đ.Tuấn N.T.Hiền N.N.Dũng Lê Huy

Ngoại ngữ Vẽ kỹ thuật

14-22

4-13

A103

A103

N.T.Mai V.V.Hiệp

Ngoại ngữ Vẽ kỹ thuật

14-22

4-13

A103

A103

N.T.Mai V.V.Hiệp

NLCB (Triết) PPLNCKH

14-21

4-11

A301

A101

H.T.Minh N.V.Vịnh

Ngoại ngữ

14-15 A101 N.T.Mai

4-6

Hình họa MS&HCB

14-22

4-12

B202 B203 B302 A101

N.Đ.Tuấn N.T.Hiền N.N.Dũng Lê Huy

Hình họa MS&HCB

14-22

4-12

B202 B203 B302 A101

N.Đ.Tuấn N.T.Hiền N.N.Dũng Lê Huy

Chữ cơ bản LS MTVN

4-13

14-22

A103

A103

H.K.Biên N.V.Huy

GDTC LS MTVN

4-12

14-22

Sân

A103

T.T.Hòa N.V.Huy

PPLNCKH NLCB (Triết) GDTC

4-11

14-20 12

A101

A301 Sân

N.V.Vịnh H.T.Minh T.T.Hòa

LS MTVN 14-15 A101 N.V.Huy

DH17 A4

1-3

Hình họa MS&HCB

14-22

4-12

B303 B402 B403 A102

N.Đ.Tuấn N.T.Hiền N.N.Dũng N.H.Việt Q.Anh TG

Hình họa MS&HCB

14-22

4-12

B303 B402 B403 A102

N.Đ.Tuấn N.T.Hiền N.N.Dũng N.H.Việt Q.Anh TG

Chữ cơ bản LS MTVN

4-13

14-22

A108 A108

H.K.Biên N.V.Huy

GDTC LS MTVN

4-12

14-22

Sân A108

T.T.Hòa N.V.Huy

NLCB (Triết) GDTC

14-21 12

A301 Sân

H.T.Minh T.T.Hòa

PPLNCKH LS MTVN

4-11 14-15

A103

A103

N.V.Vịnh N.V.Huy

4-6

Hình họa MS&HCB

14-22

4-12

B303 B402 B403 A102

N.Đ.Tuấn N.T.Hiền N.N.Dũng N.H.Việt Q.Anh TG

Hình họa MS&HCB

14-22

4-12

B303 B402 B403 A102

N.Đ.Tuấn N.T.Hiền N.N.Dũng N.H.Việt Q.Anh TG

Ngoại ngữ Vẽ kỹ thuật

14-22

4-13

A108

A108

N.T.Mai V.V.Hiệp

Ngoại ngữ Vẽ kỹ thuật

14-22

4-13

A108

A108

N.T.Mai V.V.Hiệp

NLCB (Triết)

14-20 A301 H.T.Minh Ngoại ngữ PPLNCKH

14-15

4-11

A103

A103

N.T.Mai N.V.Vịnh

Page 2: Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ

DH16 A1

1-3

TT HCM Hình họa

5-12 14-22

A301 B204 B205

B304

N.H.Vị T.T.Trà N.Đ.Lâm N.B.Thảo

MS&HTN Hình họa

5-13 14-22

A103 B204 B205

B304

P.H.Miên T.T.Trà N.Đ.Lâm N.B.Thảo

Chuyên ngành NtA,B,C NtD,E NtG,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH ĐkA HtA GA TsA

5-9

10-16 17-22 10-22 10-16 17-22 10-16 17-22 10-22 10-22 10-22

5-22

5-22

5-22

5-13

14-22

A204 A105 A206 A208 A105 A202 A206 A206 A203 A203 A205 A204 A207

E201

E204

X105

D117 D217

H.T.Anh V.D.Quân N.S.Mai V.N.Hà N.V Cường N.S.Mai N.T.Linh P.Q.Tuyến M.A.Chi T.M.Trung N.H.Ánh V.D.Quân H.T.Anh V.H.Nhung N.V.Thế N.L.Quyên V.K.Anh Đ.Đ.Hưng

GDTC Ngoại ngữ

5-12

14-22

Sân

A102

Đ.L.Phương N.T.Hà

GDTC Ngoại ngữ

11-12

14-21

Sân

A102

Đ.L.Phương N.T.Hà

Chuyên ngành NtA,B,C NtD,E NtG,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH ĐkA HtA GA TsA

5-9

10-16 17-22 10-22 10-16 17-22 10-16 17-22 10-22 10-22 10-22

5-22

5-22

5-22

5-13 14-22

A204 A105 A206 A208 A105 A202 A206 A206 A203 A203 A205 A204 A207

E201

E204

X105

D117 D217

H.T.Anh V.D.Quân N.S.Mai V.N.Hà N.V Cường N.S.Mai N.T.Linh P.Q.Tuyến M.A.Chi T.M.trung N.H.Ánh V.D.Quân H.T.Anh V.H.Nhung N.V.Thế N.L.Quyên V.K.Anh Đ.Đ.Hưng

4-6

TT HCM Hình họa

5-11 14-22

A301 B204 B205

B304

N.H.Vị T.T.Trà N.Đ.Lâm N.B.Thảo

MS&HTN Hình họa

5-13 14-22

A103 B204 B205

B304

P.H.Miên T.T.Trà N.Đ.Lâm N.B.Thảo

MS&HTN 5-13 A301 P.H.Miên MS&HTN 5-13 A102 P.H.Miên

DH16 A2

1-3

TT HCM Hình họa

5-12 14-22

A301 B305 B404

B405

N.H.Vị T.T.Trà N.Đ.Lâm N.B.Thảo

MS&HTN Hình họa

5-13

14-22

A108

B305 B404

B405

N.T.Trang PhươngTG T.T.Trà N.Đ.Lâm N.B.Thảo

MS&HTN 5-13 A301 N.T.Trang PhươngTG

MS&HTN 5-13 A103 N.T.Trang PhươngTG

4-6

TT HCM Hình họa

5-11 14-22

A301 B305 B404

B405

N.H.Vị T.T.Trà N.Đ.Lâm N.B.Thảo

MS&HTN Hình họa

5-13

14-22

A108

B305 B404

B405

N.T.Trang PhươngTG T.T.Trà N.Đ.Lâm N.B.Thảo

GDTC Ngoại ngữ

5-12

14-22

Sân A101

Đ.L.Phương N.T.Hà

GDTC Ngoại ngữ

11-12

14-21

Sân A102

Đ.L.Phương N.T.Hà

DH16 A3

1-3

Hình họa TT HCM

5-13

14-21

B204 B205

B304 A301

N.B.Thảo N.V.Chung V.V.Hiệp N.H.Vị

Hình họa MS&HTN

5-13

14-22

B204 B205

B304 A103

N.B.Thảo N.V.Chung V.V.Hiệp P.H.Miên

GDTC Ngoại ngữ

14-21

5-12

Sân

A108

Đ.L.Phương N.T.Thịnh

GDTC Ngoại ngữ

20-21 5-11

Sân

A108

Đ.L.Phương N.T.Thịnh

4-6

Hình họa TT HCM

5-13

14-21

B204 B205

B304 A301

N.B.Thảo N.V.Chung V.V.Hiệp N.H.Vị

Hình họa MS&HTN

5-13

14-22

B204 B205

B304 A103

N.B.Thảo N.V.Chung V.V.Hiệp P.H.Miên

MS&HTN 14-22 A301 P.H.Miên MS&HTN 14-22 A103 P.H.Miên

DH16 A4

1-3

Hình họa TT HCM

5-13

14-21

B305 B404

B405 A301

N.B.Thảo N.V.Chung V.V.Hiệp N.H.Vị

Hình họa MS&HTN

5-13

14-22

B305 B404

B405 A108

N.B.Thảo N.V.Chung V.V.Hiệp N.T.Trang PhươngTG

ThtA ThtB

5-22 5-22

A210 A210

H.D.Thanh H.D.Thanh

MS&HTN 14-22 A301 N.T.Trang PhươngTG

MS&HTN 14-22 A103 N.T.Trang PhươngTG

ThtA ThtB ThtC ThtD

5-17 18-22 5-17 18-22

5-9 10-22

5-9

A115 A213 A212 A214 A213 A213 A214

C.B.Hằng H.D.Thanh N.K.Hương H.D.Thanh H.D.Thanh V.B.Hiền H.D.Thanh

4-6

Hình họa TT HCM

5-13 A204 A205

A304

N.B.Thảo N.V.Chung V.V.Hiệp N.H.Vị

Hình họa MS&HTN

5-13

14-22

B305 B404

B405 A108

N.B.Thảo N.V.Chung V.V.Hiệp N.T.Trang PhươngTG

GDTC Ngoại ngữ

14-21

5-12

Sân A103

Đ.L.Phương N.T.Thịnh

GDTC Ngoại ngữ

20-21 5-11

Sân

A102

Đ.L.Phương N.T.Thịnh

Page 3: Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ

DH15 A1

1-3

ĐLCM của Đảng

1-10 A302 T.B.Tăng Chuyên ngành NtA,B,C Nt D,E NtG,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH

1-3 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20

A204 A206 A105 A202 A201 A204 A206 A201 A206 A207 A201 A207 A203

A203 A205

A205 A204 A209 A208 A204 A209 A202

N.T.Linh N.Đ.Long T.MTrung Đ.V.Tưởng Đ.V.Tưởng N.T.Linh B.T.Dũng Đ.V.Tưởng B.T.Dũng T.M.Trung Đ.V.Tưởng T.M.Trung N.Đ.Long N.T.Hương N.Đ.Long M.A.Chi N.T.Hương M.A.Chi N.T.Hương Đ.T.Hưng H.T.Anh V.T.Hoài Đ.T.Hưng N.S.Mai

Hình họa GDTC

1-11

18-19

B202 B203 B302 Sân

T.T.Trà N.Đ.Lâm T.T.Thành Đ.L.Phương

Hình Họa Tâm lý ST

1-11 12-19

B202 B203 B302 D218

T.T.Trà N.Đ.Lâm T.T.Thành T.Q.Lâm

Chuyên ngành NtA,B,C Nt D,E NtG,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH

1-3 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20

A204 A206 A105 A202 A201 A204 A206 A201 A206 A207 A201 A207 A203

A203 A205

A205 A204 A209 A208 A204 A209 A202

N.T.Linh N.Đ.Long T.MTrung Đ.V.Tưởng Đ.V.Tưởng N.T.Linh B.T.Dũng Đ.V.Tưởng B.T.Dũng T.M.Trung Đ.V.Tưởng T.M.Trung N.Đ.Long N.T.Hương N.Đ.Long M.A.Chi N.T.Hương M.A.Chi N.T.Hương Đ.T.Hưng H.T.Anh V.T.Hoài Đ.T.Hưng N.S.Mai

4-6

ĐLCM của Đảng GDTC

1-10

12-19

A302 Sân

T.B.Tăng Đ.L.Phương

Hình họa

1-11

B202 B203 B302

T.T.Trà N.Đ.Lâm T.T.Thành

Hình họa Tâm lý ST

1-11 12-18

B202 B203 B302 D218

T.T.Trà N.Đ.Lâm T.T.Thành T.Q.Lâm

DH15 A2

1-3

ĐLCM của Đảng GDTC

1-10

12-19

A302

Sân

T.B.Tăng Đ.L.Phương

Hình họa

1-11

B303 B402 B403

T.T.Trà N.Đ.Lâm T.T.Thành

Hình họa

1-11

B303 B402 B403

T.T.Trà N.Đ.Lâm T.T.Thành

Tâm lý STNT 12-19 A302 T.Q.Lâm

4-6

ĐLCM của Đảng

1-10 A302 T.B.Tăng Hình họa GDTC

1-11

18-19

B303 B402 B403 Sân

T.T.Trà N.Đ.Lâm T.T.Thành Đ.L.Phương

Hình họa

1-11

B303 B402 B403

T.T.Trà N.Đ.Lâm T.T.Thành

Tâm lý STNT 12-18 A302 T.Q.Lâm

DH15 A3

1-3

GDTC 18-19 T.T.Hòa ĐkA HtA HtB TsA GA

1-3 4-12 13-17 17-20

1-3 4-10 11-15 16-20

1-3 4-10 11-20

1-5 6-10 11-15 16-20 1-20

E103 E103 E103 E103 A104 A104 A104 A104 A107 A107 A107 D117 D117 D117 D117 Nhà B

L.A.Vũ Lê Huyền P.X.Sinh L.A.Vũ N.V.Thế T.M.Linh N.B.Hoàng Lê Khuy H.V.Tùng N.B.Hoàng H.V.Tùng T.T.Hồng V.K.Anh N.T.Oanh N.H.Ly N.L.Quyên

Hình họa GDTC

1-11

12-19

B204 B205 B304 Sân

N.N.Dũng T.T.Hương Đ.Q.Anh T.T.Hòa

Hình họa ĐLCM của

ĐCSVN

1-11 12-19

B204 B205 B304 A302

N.N.Dũng T.T.Hương Đ.Q.Anh T.B.Tăng

ĐkA HtA HtB TsA GA

1-3 4-12

13-17 17-20

1-3 4-10

11-15 16-20

1-3 4-10

11-20 1-5 6-10

11-15 16-20 1-20

E103 E103 E103 E103 A104 A104 A104 A104 A107 A107 A107 D117 D117 D117 D117 Nhà B

L.A.Vũ Lê Huyền P.X.Sinh L.A.Vũ N.V.Thế T.M.Linh N.B.Hoàng Lê Khuy H.V.Tùng N.B.Hoàng H.V.Tùng T.T.Hồng V.K.Anh N.T.Oanh N.H.Ly N.L.Quyên

Tâm lý STNT

1-8 D218 T.Q.Lâm

4-6

Hình họa

1-11

B204 B205 B304

N.N.Dũng T.T.Hương Đ.Q.Anh

Hình họa ĐLCM của

ĐCSVN

1-11 12-19

B204 B205 B304 A302

N.N.Dũng T.T.Hương Đ.Q.Anh T.B.Tăng

Tâm lý STNT ĐLCM của

Đảng

1-7 18-19

D218 A301

T.Q.Lâm T.B.Tăng

DH15 A4

1-3

Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhH

1-20 1-20 1-15

16-20 1-20 1-20 1-20 1-20 1-20 1-20

A212 A115 A213 A213

N.D.Huyền Lê Hà T.T.Hiền V.T.Nhung

ThtA ThtB ThtC ThA TsB TdA TdB TtA

1-18 18-20 1-18 18-20 1-20

1-20 1-20 1-20 1-20 1-20

A210 A210 A210 A115 A211 D401

T.H.Anh N.D.Huyền T.H.Anh Lê Hà V.T.Nhung P.V.Tiến

Hình họa

1-11

B305 B402 B403

N.N.Dũng T.T.Hương Đ.Q.Anh

Hình họa ĐLCM của

ĐCSVN

1-11 12-19

B305 B402 B403 A302

N.N.Dũng T.T.Hương Đ.Q.Anh T.B.Tăng

ThtA ThtB ThtC ThA

1-15 16-20 1-15

16-20 1-3 3-20

1-20

A210 A210 A210 A115 A210 A210 D401

T.T.Hiền N.D.Huyền T.T.Hiền Lê Hà V.T.Nhung T.Hương P.V.Tiến

Tâm lý STNT GDTC

1-8 18-19

A302 Sân

T.T.Tâm H.M.Đồng

4-6

Hình họa GDTC

1-11

12-19

B305 B402 B403 Sân

N.N.Dũng T.T.Hương Đ.Q.Anh T.T.Hòa

Hình họa

ĐLCM của ĐCSVN

1-11 12-19

B305 B402 B403 A302

N.N.Dũng T.T.Hương Đ.Q.Anh T.B.Tăng

Tâm lý STNT ĐLCM của

Đảng

1-7 18-19

A302 A301

T.T.Tâm T.B.Tăng

Page 4: Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ

DH14 A5

1-6

Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC

1-4 5-9

10-15 16-20

1-4 5-9

10-15 16-20

1-4 5-9

10-15 16-20

A114 A113 A112

B.M.Hâi T.T.Thủy H.H.Yến B.M.Hâi H.H.Yến B.Q.Hoa L.An Tư H.H.Yến N.L.Duy L.A.Tư T.T.Thủy L.P.Lan

Mỹ học

1-10

A301 N.T.Hải ĐLVHVN

6-10 A301 N.T.Nam Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC

1-4 5-8 9-15

16-20 1-4 5-8 9-15

16-20 1-4 5-8 9-15

16-20

A114 A113 A112

B.M.Hâi T.T.Thủy H.H.Yến B.M.Hâi H.H.Yến B.Q.Hoa L.An Tư H.H.Yến N.L.Duy L.A.Tư T.T.Thủy L.P.Lan

Hình họa Chuyên ngành Thực hành NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH NtI

1-11 1-20

B202 B203 B302

N.V.Chung N.Đ.Lâm N.V.Nghị

Hình họa Chuyên ngành Thực hành ĐkA HtA GA SA

1-11 1-20

B202 B203 B302

NV.Chung N.Đ.Lâm N.V.Nghị

DH14 A6

1-6

ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH

1-4 5-9

10-15 16-20

1-4 5-9

10-15 16-20

1-4 5-9

10-15 16-20

1-4 5-9

10-15 16-20

A111 A110 A109 A117

P.T.Hiền H.H.Yến B.M.Hải P.T.Hiền B.Q.Hoa P.T.Hiền N.L.Duy B.Q.Hoa T.T.Thủy B.M.Hải B.Q.Hoa T.T.Thủy L.A.Tư N.L.Duy P.T.Hiền L.A.Tư

ĐLVHVN

6-10 A302 N.T.Nam Mỹ học

1-10

A302 N.T.Hải ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH

1-4 5-8 9-15

16-20 1-4 5-8 9-15

16-20 1-4 5-8 9-15

16-20 1-4 5-8 9-15

16-20

A111 A110 A109 A117

P.T.Hiền H.H.Yến B.M.Hải P.T.Hiền B.Q.Hoa P.T.Hiền N.L.Duy B.Q.Hoa T.T.Thủy B.M.Hải B.Q.Hoa T.T.Thủy L.A.Tư N.L.Duy P.T.Hiền L.A.Tư

Hình họa 1-11 B303 B402 B403

N.V.Chung N.Đ.Lâm N.V.Nghị

Hình họa

1-11

B303 B402 B403

NV.Chung N.Đ.Lâm N.V.Nghị

DH14 A7

1-6

ThtD ThtE ThtG TsA

1-20 1-20 1-20

1-5 6-10

11-15 16-20

A213 A214 A214

D117

C.B.Hằng N.K.Hương N.K.Hương T.T.Hồng Đ.Đ.Hưng T.T.Hồng N.H.Ly

ĐLVHVN Mỹ học

1-5

11-19

A302 A301

N.T.Nam N.T.Hải

Chuyên ngành ThtD ThtE ThtG ThtC

1-20 2-6 2-6

1-20

A212 A214 A214 A213

T.H.Anh Hiệp TG Hiệp TG T.H.Anh

ThtD ThtE ThtG ThtC TsA

2-6 1-20 1-20 2-6

1-5 6-10

11-15 16-20

A213 A211 A210 A214

D117

Hiệp TG T.Hương T.Hương Hiệp TG T.T.Hồng Đ.Đ.Hưng T.T.Hồng N.H.Ly

Hình họa Mỹ học

1-12 19

B204 B205 B304 A108

T.T.Trà H.K.Biên T.N.Lâm N.T.Hải

Hình họa Lớp chiều ThtC ThtA ThtB

1-12 6-20 6-20 6-20

B204 B205 B304 A201 A201 A201

T.T.Trà H.K.Biên T.N.Lâm Hải TG Hải TG Hải TG

DH14 A8

1-6

TdA TdB TdC TdD KlA

1-8 9-13

14-20 1-8 9-13

14-20 1-8 9-13

14-20 1-8 9-13

14-20 1-20

A218 A218 A218 A217 A217 A217 A216 A216 A216 A215 A215 A215 D301

T.T.Duy N.T.Hương C.Q.Thùy V.H.Cẩn L.A.Tư T.D.Thúy Đ.Đ.Tuyến Đ.K.Vân Đ.Đ.Tuyến N.C.Thước N.A.Tuấn N.H.Biển N.V.Tuân

Mỹ học ĐLVHVN

11-19

1-5

A302 A301

N.T.Hải N.T.Nam

TdA TdB TdC TdD KlA

1-7 8-12

13-20 1-7 8-12

13-20 1-7 8-12

13-20 1-7 8-12

13-20 1-20

A218 A218 A218 A217 A217 A217 A216 A216 A216 A215 A215 A215 D301

T.T.Duy N.T.Hương C.Q.Thùy V.H.Cẩn L.A.Tư T.D.Thúy Đ.Đ.Tuyến Đ.K.Vân Đ.Đ.Tuyến N.C.Thước N.A.Tuấn N.H.Biển N.V.Tuân

Hình họa

1-12 B305 B402 B403

T.T.Trà H.K.Biên T.N.Lâm

Hình họa

Mỹ học

1-12 19

B204 B205 B304 A108

T.T.Trà H.K.Biên T.N.Lâm N.T.Hải

DH13 A5 +

A6

1-6

Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG

1-20 B.M.Hải N.G.Hưng T.T.Thủy N.A.Cơ T.T.Hiền L.A.Tư

Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG

1-20 A114 A113 A112 A111 A110 A109

B.M.Hải N.G.Hưng T.T.Thủy N.A.Cơ T.T.Hiền L.A.Tư

Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG

1-20 A114 A113 A112 A111 A110 A109

B.M.Hải N.G.Hưng T.T.Thủy N.A.Cơ T.T.Hiền L.A.Tư

DH13 A7 +

A8

1-6

ThtB TtA TdA TdB TdC TdD KlA ĐcA TsA

1-20 VPK V.C.Công T.Tuân N.A.Tuấn T.D.Thúy C.Q.Thùy Đ.Đ.Tuyến B.A.Khoa N.N.Quân Đ.Đ.Hưng T.T.Hồng

ThtD ThtB TtA TdA TdB TdC TdD KlA ĐcA TsA

1-12 13-20 13-20 1-20 1-20 1-20 1-20 1-20 1-20 1-20 1-5 6-20

A213 A213 A213 D303 A215 A216 D307 D305 D301 D302 D117 D117

N.D.Huyền H.D.Thanh H.D.Thanh T.Tuân N.A.Tuấn T.D.Thúy C.Q.Thùy Đ.Đ.Tuyến B.A.Khoa N.N.Quân Đ.Đ.Hưng T.T.Hồng

ThtD ThtB TtA TdA TdB TdC TdD KlA ĐcA TsA

1-3 3-20 1-3 3-20 1-20 1-20 1-20 1-20 1-20 1-20 1-20 1-5 6-20

A214 A214 VPK A214 D303 A215 A216 D307 D305 D301 D302 D117 D117

N.D.Huyền Chi TG V.C.Công Chi TG T.Tuân N.A.Tuấn T.D.Thúy C.Q.Thùy Đ.Đ.Tuyến B.A.Khoa N.N.Quân Đ.Đ.Hưng T.T.Hồng

ThD ThtB

1-20 1-20

A115 VPK

ND.Huyền V.C.Công

Page 5: Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ

LT17A1

1-6

PPLNCKH 4-11 A103 N.V.Vịnh Chuyên ngành ĐhA

4-18

A117

N.T.Hương

Hình họa 4-14 P.V.Sơn Hình họa 4-14 P,V,Sơn Chuyên ngành ĐhA Học chiều T5

4-18

A116

N.T.Hương

ĐLVHVN 4-8 A108 N.T.Nam

Hà Nội, ngày 30 tháng 7 năm 2017 HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Nguyễn Xuân Nghị (Đã ký)

Page 6: Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018

Các lớp học Chiều (Áp dụng từ 07/8/2017 đến ngày 30/6/2018)

Lớp Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy

Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV

DH17 A5

1-3

Hình họa Vẽ kỹ thuật

4-12

14-23

B202 B203 B302 A101

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh V.V.Hiệp

Hình họa Vẽ kỹ thuật

4-12

14-23

B202 B203 B302 A101

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh V.V.Hiệp

Ngoại ngữ PPNCKH

4-12

14-21

A101

A101

N.T.Hà N.V.Vịnh

Ngoại ngữ MS&HCB

4-12

14-23

A101

A101

N.T.Hà N.H.Việt Q.AnhTG

Ngoại ngữ MS&HCB

4-5

14-23

A101

A101

N.T.Hà N.H.Việt Q.AnhTG

NLCB (Triết)

6-13 A301 H.T.Minh

4-6

Hình họa Chữ cơ bản

4-12

14-23

B202 B203 B302 A101

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh H.K.Biên

Hình họa GDTC

4-12

14-22

B202 B203 B302 Sân

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh T.T.Hòa

LS MTVN PPNCKH

4-12

14-21

A101

A101

T.T.Trà LS MTVN MS&HCB

4-12

14-23

A101

A101

T.T.Trà N.H.Việt Q.AnhTG

LS MTVN MS&HCB

11-12

14-23

A101

A101

T.T.Trà N.H.Việt Q.AnhTG

NLCB (Triết) GDTC

6-12

22

A301 Sân

H.T.Minh T.T.Hòa

DH17 A6

1-3

Hình họa Chữ cơ bản

4-12

14-23

B303 B402 B403 A102

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh H.K.Biên

Hình họa GDTC

4-12

14-22

B303 B402 B403 Sân

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh T.T.Hòa

LS MTVN MS&HCB

4-12

14-23

A102

A102

T.T.Trà P.T.Hạnh

LS MTVN PPLNCKH

4-12

14-21

A102

A102

T.T.Trà N.V.Vịnh

LSMTVN MS&HCB

11-12

14-23

A102

A102

T.T.Trà P.T.Hạnh

NLCB (Triết) GDTC

6-13

22

A302 Sân

H.T.Minh T.T.Hòa

4-6

Hình họa Vẽ kỹ thuật

4-12

14-23

B303 B402 B403 A102

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh V.V.Hiệp

Hình họa Vẽ kỹ thuật

4-12

14-23

B303 B402 B403 A101

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh V.V.Hiệp

Ngoại ngữ MS&HCB

4-12

14-23

A102

A102

N.T.Hà P.T.Hạnh

Ngoại ngữ PPLNCKH

4-12

14-21

A102

A102

N.T.Hà N.V.Vịnh

Ngoại ngữ MS&HCB

4-5

14-23

A102

A102

N.T.Hà P.T.Hạnh

NLCB (Triết)

6-12

A301 H.T.Minh

DH17 A7

1-3

Hình họa Vẽ kỹ thuật

14-22

4-13

B202 B203 B302 A101

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh L.V.Duẩn

Hình họa Vẽ kỹ thuật

14-22 4-13

B202 B203 B302 A101

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh L.V.Duẩn

PPNCKH Ngoại ngữ

4-11

14-22

A103

A103

N.V.Vịnh N.T.Thịnh

MS&HCB Ngoại ngữ

4-12

14-22

A103

A103

L.B.Dương N.T.Thịnh

MS&HCB Ngoại ngữ

4-12

14-15

A103

A103

L.B.Dương N.T.Thịnh

NLCB (Triết)

14-21 A301 H.T.Minh

4-6

Hình họa Chữ cơ bản

14-22

4-13

B202 B203 B302 A101

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh V.H.Quỳnh

Hình họa GDTC

14-22 4-12

B202 B203 B302Sân

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh H.M.Đồng

PPNCKH LS MTVN

4-11

14-22

A103

A103

N.V.Vịnh Đ.M.Đạt

MS&HCB LS MTVN

4-12

14-22

A103

A103

L.B.Dương Đ.M.Đạt

MS&HCB LSMTVN

4-12

14-15

A103

A103

L.B.Dương Đ.M.Đạt

NLCB (Triết) GDTC

14-20

12

A301 Sân

H.T.Minh H.M.Đồng

DH17 A8

1-3

Hình họa Chữ cơ bản

14-22

4-13

B303 B402 B403 A102

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh V.H.Quỳnh

Hình họa GDTC

14-22 4-12

B303 B402 B403 Sân

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh H.M.Đồng

MS&HCB LS MTVN

4-12

14-22

A108

A108

P.T.Hạnh Đ.M.Đạt

LS MTVN PPLNCKH

14-22

4-11

A108

A108

Đ.M.Đạt N.V.Vịnh

MS&HCB LSMTVN

4-12

14-15

A108

A108

P.T.Hạnh Đ.M.Đạt

NLCB (Triết) GDTC

14-21

12

A301

Sân

H.T.Minh H.M.Đồng

4-6

Hình họa Vẽ kỹ thuật

14-22

4-13

B303 B402 B403 A102

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh L.V.Duẩn

Hình họa Vẽ kỹ thuật

14-22 4-13

B303 B402 B403 A101

P.T.Hạnh N.T.Hương Đ.Q.Anh L.V.Duẩn

MS&HCB Ngoại ngữ

4-12

14-22

A108

A108

P.T.Hạnh N.T.Thịnh

Ngoại ngữ PPLNCKH

14-22

4-11

A108

A108

N.T.Thịnh N.V.Vịnh

MS&HCB Ngoại ngữ

4-12

14-15

A108

A108

P.T.Hạnh N.T.Thịnh

NLCB (Triết)

14-20

A301 H.T.Minh

Page 7: Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ

DH16 A5

1-3

Hình họa MS&HTN

14-22

5-13

B204 B205 B304 A103

N.H.Việt P.X.Thằng L.V.Duẩn L.B.Dương

Hình họa

14-22

B204 B205 B304

N.H.Việt P.X.Thằng L.V.Duẩn

Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC

5-8

9-13 14-18 19-22

5-8 9-13 14-18 19-22

5-8 9-13 14-18 19-22

A114

A112

A111

Đ.K.Vân Đ.M.Vũ Đ.K.Vân N.Q.Trung N.H.Thảo N.Q.Trung N.H.Thảo M.Đ.Duy P.T.Duyên N.T.Hương P.T.Duyên P.T.Duyên

MS&HTN Ngoại ngữ

5-13

14-22

A301

D218

L.B.Dương N.T.Hà

TT HCM Ngoại ngữ

5-12

14-21

A301

A302

N.H.Vị N.T.Hà

Chuyên ngành ĐhA Học sáng T6 ĐhB ĐhC Học sáng

5-8

9-13 14-18 19-22

5-8 9-13 14-18 19-22

5-8 9-13 14-18 19-22

A114 A116 A114 A114 A112

A116

Đ.K.Vân Đ.M.Vũ Đ.K.Vân N.Q.Trung N.H.Thảo N.Q.Trung N.H.Thảo M.Đ.Duy P.T.Duyên N.T.Hương P.T.Duyên P.T.Duyên

4-6

Hình họa MS&HTN

14-22

5-13

B204 B205 B304 A103

N.H.Việt P.X.Thằng L.V.Duẩn L.B.Dương

GDTC Hình họa

5-13 14-22

Sân B204 B205 B304

H.M.Đồng N.H.Việt P.X.Thằng L.V.Duẩn

MS&HTN

5-13

A301 L.B.Dương TT HCM GDTC

5-12

13

A301

Sân

N.H.Vị H.M.Đồng

DH16 A6

1-3

Hình họa MS&HTN

14-22

5-13

B305 B404 B405 A108

N.H.Việt P.X.Thằng L.V.Duẩn P.H.Miên

GDTC Hình họa

5-13 14-22

Sân B305 B404 B405

H.M.Đồng N.H.Việt P.X.Thằng L.V.Duẩn

ĐhD ĐhE ĐhG

5-8 9-13 14-18 19-22

5-8 9-13 14-18 19-22

5-8 9-13 14-18 19-22

A110

A109

A117

N.Q.Trung Đ.M.Vũ N.Q.Trung N.K.Chi N.V.Quyên Lê Huy N.V.Quyên N.Lê Duy Lê Huy M.Đ.Duy Lê Huy Lê Huy

MS&HTN 5-13 A302 P.H.Miên TT HCM GDTC

5-12

13

A301

Sân

N.H.Vị H.M.Đồng

ĐhD ĐhE ĐhG

5-8 9-13 14-18 19-22

5-8 9-13 14-18 19-22

5-8 9-13 14-18 19-22

A110

A109

A117

N.Q.Trung P.T.Duyên N.Q.Trung N.K.Chi N.V.Quyên Lê Huy N.V.Quyên N.Lê Duy Lê Huy M.Đ.Duy Lê Huy Lê Huy

4-6

Hình họa MS&HTN

14-22

5-13

B305 B404 B405 A108

N.H.Việt P.X.Thằng L.V.Duẩn P.H.Miên

Hình họa

14-22

B305 B404 B405

N.H.Việt P.X.Thằng L.V.Duẩn

MS&HTN Ngoại ngữ

5-13

14-22

A302

D218

P.H.Miên N.T.Hà

TT HCM Ngoại ngữ

5-12

14-21

A301 A302

N.H.Vị N.T.Hà

DH16 A7

1-3

Hình họa MS&HTN

5-13

14-22

B204 B205 B304

A103

P.T.Hạnh P.X.Thằng N.V.Hà Đ.M.Anh

Hình họa

5-13

B204 B205 B304

P.T.Hạnh P.X.Thằng N.V.Hà

Chuyên ngành ThtD ThtE ThtG ThtC

5-22

A212 A210 A210 A211

T.H.Anh H.D.Thanh H.D.Thanh T.H.Anh

Ngoại ngữ MS&HTN

5-12

14-22

D218

A302

N.T.Thịnh Đ.M.Anh

TT HCM Ngoại ngữ

14-21

5-11

A301

A302

N.H.Vị N.T.Thịnh

Chuyên ngành ThtD ThtE ThtG

10-22

5-9 10-22

5-9 10-22

A214 A213 A213 A212 A212

N.V.Thắng H.D.Thanh V.T.Nhung H.D.Thanh V.T.Nhung

4-6

Hình họa MS&HTN

5-13

14-22

B204 B205 B304

A103

P.T.Hạnh P.X.Thằng N.V.Hà Đ.M.Anh

Hình họa GDTC

5-13

14-22

B204 B205 B304

Sân

P.T.Hạnh P.X.Thằng N.V.Hà B.D.Hiếu

MS&HTN 14-22 A302 Đ.M.Anh TT HCM GDTC

14-21

22

A301

Sân

N.H.Vị B.D.Hiếu

DH16 A8

1-3

Hình họa MS&HTN

5-13

14-22

B305 B404 B405

A108

P.T.Hạnh P.X.Thằng N.V.Hà P.H.Miên

Hình họa GDTC

5-13

14-22

B305 B404 B405

Sân

P.T.Hạnh P.X.Thằng N.V.Hà B.D.Hiếu

TdA ĐhH ĐhK

5-9 10-16 17-22

5-8 9-13 14-18 19-22

5-8 9-13 14-18 19-22

A217 A217 A217 A117

A116

T.D.Thúy N.H.Biển V.H.Cẩn N.K.Chi N.V.Quyên N.K.Chi N.G.Hưng M.Đ.Duy N.H.Thảo M.Đ.Duy Đ.M.Vũ

MS&HTN 14-22 A301 P.H.Miên TT HCM GDTC

14-21

22

A301

Sân

N.H.Vị B.D.Hiếu

TdA ĐhH ĐhK

5-9 10-15 16-22

5-8 9-13 14-18 19-22

5-8 9-13 14-18 19-22

A217 A217 A217 A117

A116

T.D.Thúy N.H.Biển V.H.Cẩn N.K.Chi N.V.Quyên N.K.Chi N.G.Hưng M.Đ.Duy N.H.Thảo M.Đ.Duy Đ.M.Vũ

4-6

Hình họa MS&HTN

5-13

14-22

B305 B404 B405

A108

P.T.Hạnh P.X.Thằng N.V.Hà P.H.Miên

Hình họa

5-13

B305 B404 B405

P.T.Hạnh P.X.Thằng N.V.Hà

Ngoại ngữ MS&HTN

5-12

14-22

D218

A301

N.T.Thịnh P.H.Miên

TT HCM Ngoại ngữ

14-21

5-11

A301

A302

N.H.Vị N.T.Thịnh

Page 8: Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ

DH15 A5

1-3

Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC

1-7

8-12 13-17 18-20

1-7 8-12 13-17 18-20

1-7 8-12 13-17 18-20

A114 A113 A112

Lê Huy M.Đ.Duy N.L.Duy P.T.Hiền P.T.Duyên N.Q.Trung P.T.Duyên N.H.Thảo B.Q.Hoa N.K.Chi B.Q.Hoa N.Q.Trung

Hình họa

1-11 B202 B203 B302

N.V.Hà N.V.Bình N.Q.Việt

Hình họa

1-11 B202 B203 B302

N.V.Hà N.V.Bình N.Q.Việt

Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC

1-7 8-11

12-16 17-20

1-7 8-11

12-16 17-20

1-7 8-11

12-16 17-20

A114 A113 A112

Lê Huy M.Đ.Duy N.L.Duy P.T.Hiền P.T.Duyên N.Q.Trung P.T.Duyên N.H.Thảo B.Q.Hoa N.K.Chi B.Q.Hoa N.Q.Trung

ĐLCM của Đảng

Tâm lý ST

1-10 12-19

A302 A101

L.T.Tùng T.T.Tâm

4-6

GDTC 12-19 Sân T.T.Hòa Hình họa

1-11

B202 B203 B302

N.V.Hà N.V.Bình N.Q.Việt

Hình họa GDTC

1-11 18-19

B202 B203 B302 Sân

N.V.Hà N.V.Bình N.Q.Việt T.T.Hòa

ĐLCM của Đảng

Tâm lý ST

1-10 12-19

A302 A101

L.T.Tùng T.T.Tâm

DH15 A6

1-3

GDTC

12-19 Sân T.T.Hòa ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH

1-7 8-12 13-17 18-20

1-7 8-12 13-17 18-20

1-7 8-12 13-17 18-20

1-7 8-12 13-17 18-20

A111 A110 A109 A117

M.Đ.Duy Lê Huy N.H.Thảo N.K.Chi N.H.Thảo N.H.Thảo M.Đ.Duy T.T.Hiền N.Q.Trung B.Q.Hoa N.Q.Trung P.T.Duyên N.K.Chi P.T.Duyên N.K.Chi B.Q.Hoa

Hình họa Tâm lý STNT

1-11 12-19

B303 B402 B403 D218

N.V.Hà N.V.Bình N.Q.Việt

Hình họa GDTC

1-11 18-19

B303 B402 B403 Sân

N.V.Hà N.V.Bình N.Q.Việt T.T.Hòa

ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH

1-7 8-11

12-16 17-20

1-7 8-11

12-16 17-20

1-7 8-11

12-16 17-20

1-7 8-11

12-16 17-20

A111 A110 A109 A117

M.Đ.Duy Lê Huy N.H.Thảo N.K.Chi N.H.Thảo N.H.Thảo M.Đ.Duy T.T.Hiền N.Q.Trung B.Q.Hoa N.Q.Trung P.T.Duyên N.K.Chi P.T.Duyên N.K.Chi B.Q.Hoa

ĐLCM của Đảng

1-10

A302 L.T.Tùng

4-6

Hình họa Tâm lý STNT

1-11 12-19

B303 B402 B403 D218

N.V.Hà N.V.Bình N.Q.Việt

Hình họa

1-11

B303 B402 B403

N.V.Hà N.V.Bình N.Q.Việt

ĐLCM của Đảng

Chuyên ngành Thực hành NtA.NtB,NtC NtD,NtE,NtG NtH ĐkA HtA,HtB TsA GA

1-10 1-20

A302 L.T.Tùng

DH15 A7

1-3

Chuyên ngành ThtD ThtE ThtG ThtH

1-20

A211 A212 A213 A214

Lê Hà Lê Hà B.Q.Khánh B.Q.Khánh

ThtD ThtE ThtG ThtH

1-15 16-20 1-15 16-20 1-18 18-20 1-18 18-20

A213 A213 A213 A213 A210 A210 A211 A211

T.T.Hiền Lê Hà T.T.Hiền Lê Hà T.H.Anh B.Q.Khánh T.H.Anh B.Q.Khánh

Hình họa ĐLCM của

Đảng

1-11 12-19

B204 B205 B304 A302

V.H.Quỳnh T.N.Lâm N.V.Chung Cường TG T.B.Tăng

Hình họa GDTC

1-11 12-19

B204 B205 B304 Sân

V.H.Quỳnh T.N.Lâm N.V.Chung Cường TG H.M.Đồng

ThtD ThtE ThtG ThtH

1-3 3-20 1-3 3-20 1-5 6-20 1-5 6-20

A210 A210 A211 A211 A213 A213 A213 A115

Lê Hà Giang TG Lê Hà Giang TG T.T.Hiền B.Q.Khánh T.T.Hiền B.Q.Khánh

Tâm lý STNT GDTC

1-8 18-19

A101 Sân

T.T.Tâm H.M.Đồng

4-6

Hình họa ĐLCM của

Đảng

1-11 12-19

B204 B205 B304 A302

V.H.Quỳnh T.N.Lâm N.V.Chung Cường TG T.B.Tăng

Hình họa

1-11 B204 B205 B304

V.H.Quỳnh T.N.Lâm N.V.Chung Cường TG

Tâm lý STNT ĐLCM của

Đảng

1-8 18-19

A101 A302

T.T.Tâm T.B.Tăng

DH15 A8

1-3

GDTC 18-19 Sân H.M.Đồng TsB TdA TdB TtA

1-15 16-20

1-7 8-13 14-17 18-20

1-7 8-13 14-17 18-20 1-20

D117 D117 A215 A216 A215 A215 A218 A218 A218 A218 D304

Đ.Đ.Hưng N.T.Oanh P.T.Huyền T.T.Duy Đ.T.Du N.C.Thước N.H.Biển N.T.Nương C.Q.Thùy C.Q.Thùy N.N.Phương

Hình họa ĐLCM của

Đảng

1-11 12-19

B305 B404 B405 A302

V.H.Quỳnh T.N.Lâm N.V.Chung Cường TG T.B.Tăng

Hình họa

1-11 B305 B404 B405

V.H.Quỳnh T.N.Lâm N.V.Chung Cường TG

TsB TdA TdB TtA

1-15 16-20

1-6 7-13

14-16 17-20

1-6 7-13

14-16 17-20 1-20

D117 D117 A215 A216 A215 A215 A218 A218 A218 A218 D304

Đ.Đ.Hưng N.T.Oanh P.T.Huyền T.T.Duy Đ.T.Du N.C.Thước N.H.Biển N.T.Nương C.Q.Thùy C.Q.Thùy N.N.Phương

Tâm lý STNT

1-8

A102 T.T.Tâm

4-6

Hình họa ĐLCM của

Đảng

1-11 12-19

B305 B404 B405 A302

V.H.Quỳnh T.N.Lâm N.V.Chung Cường TG T.B.Tăng

Hình họa GDTC

1-11 12-19

B305 B404 B405 Sân

V.H.Quỳnh T.N.Lâm N.V.Chung Cường TG H.M.Đồng

Tâm lý STNT ĐLCM của

Đảng

1-8 18-19

A102 A302

T.T.Tâm T.B.Tăng

Page 9: Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ

DH14 A1

1-6

Chuyên ngành NtA,B,C,D NtE,G,H,I NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH NtI ĐkA HtA GA SA (học ghép)

1 1

2-3 4-10

11-13 14-20

2-3 4-10

11-13 14-20

2-3 4-10

11-13 14-20 2--20 2-3 4-10

11-13 14-20

2-3 4-10

11-13 14-20

2-3 4-10

11-13 14-20

2-3 4-10

11-13 14-20

1-3 4-10

11-13 14-20 1-17

18-20 1-20 1-8 9-13

14-20

Hội

trường A105 A202 A105 A105 A202 A206 A105 A208 A208 A203 A105 A206 A204 A205 A205 A204 A204 A207 A207 Â204 A202 A208 A208 A206 A203 A205 A105 A206 A205 E203 E203 E203 E203 A104 A104 D119 D219 D219 D219

L.V.Thắng Đ.T.Hưng L.V.Thắng L.V.Thắng L.V.Thắng L.V.Thắng Đ.V.Tưởng Đ.V.Tưởng L.V.Thắng H.T.Ly V.N.Hà V.N.Hà L.V.Thắng V.N.Hà P.Q.Tuyến M.A.Chi M.A.Chi P.Q.Tuyến N.T.Hương N.H.Hưng N.H.Hưng P.Q.Tuyến T.D.Minh H.T.Ly H.T.Ly N.T.Hương V.D.Quân Đ.T.Hưng Đ.T.Hưng N.T.Hương N.T.Trung N.T.Long P.X.Sinh L.A.Vũ P.X.Sinh T.M.Linh Lê Khuy P.T.Sơn P.T.Hương N.T.Giang T.A.Tuấn

Mỹ học Chuyên ngành Thực hành ĐhA,ĐhB,ĐhC ĐhD,ĐhE,ĐhG ĐhH TdA,TdB TdC,TdD KlA

1-10

1-20

A102 N.T.Hải ĐLVHVN 6-10 A302 N.T.Nam Chuyên ngành NtA,B,C,D NtE,G,H,I NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH NtI ĐkA HtA GA SA (học ghép)

1 1

2-3 4-10

11-13 14-20

2-3 4-10

11-13 14-20

2-3 4-10

11-13 14-20 2--20 2-3 4-10

11-13 14-20

2-3 4-10

11-13 14-20

2-3 4-10

11-13 14-20

2-3 4-10

11-13 14-20

1-3 4-10

11-13 14-20 1-17

18-20 1-20 1-8 9-13

14-20

Hội

trường A105 A202 A105 A105 A202 A206 A105 A208 A208 A203 A105 A206 A204 A205 A205 A204 A204 A207 A207 Â204 A202 A208 A208 A206 A203 A205 A105 A206 A205 E203 E203 E203 E203 A104 A104 D119 D219 D219 D219

L.V.Thắng Đ.T.Hưng L.V.Thắng L.V.Thắng L.V.Thắng L.V.Thắng Đ.V.Tưởng Đ.V.Tưởng L.V.Thắng H.T.Ly V.N.Hà V.N.Hà L.V.Thắng V.N.Hà P.Q.Tuyến M.A.Chi M.A.Chi P.Q.Tuyến N.T.Hương N.H.Hưng N.H.Hưng P.Q.Tuyến T.D.Minh H.T.Ly H.T.Ly N.T.Hương V.D.Quân Đ.T.Hưng Đ.T.Hưng N.T.Hương N.T.Trung N.T.Long P.X.Sinh L.A.Vũ P.X.Sinh T.M.Linh Lê Khuy P.T.Sơn P.T.Hương N.T.Giang T.A.Tuấn

Hình họa

1-12 B202 B203 B302

N.H.Việt N.N.Quân P.X.Thắng

Hình họa 1-12 B202 B203 B302

N.H.Việt N.N.Quân P.X.Thắng

DH14 A2

1-6

ĐLVHVN 6-10 A103 N.T.Nam Mỹ học 1-10 A301 N.T.Hải Hình họa 1-12 B303 B402 B403

N.H.Việt N.N.Quân P.X.Thắng

Hình họa 1-12 B303 B402 B403

N.H.Việt N.N.Quân P.X.Thắng

DH14 A3

1-6

Mỹ học 11-19 A102 N.T.Hải ĐLVHVN Mỹ học

1-5

11-19

A302 A301

N.T.Nam N.T.Hải

Hình họa

1-11

B204 B205 B304

N.B.Thảo Lê Huy N.V.Hà

Hình họa Mỹ học

1-11 19

B204 B205 B304 A103

N.B.Thảo Lê Huy N.V.Hà N.T.Hải

DH14 A4

1-6

ThtA ThtB ThtC

1-20 1-20 1-20

A210 VPK A115

V.C.Công V.C.Công C.B.Hằng

ĐLVHVN 1-5 A103 N.T.Nam Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC(học sáng)

2-6 2-6

A213 A214

Hiệp TG Hiệp TG

ThtA ThtB ThtC(học

sáng)

1-20 1-20

A211 A210

H.D.Thanh H.D.Thanh

Hình họa Mỹ học

1-12 19

B305 B404 B405 A103

N.B.Thảo Lê Huy N.V.Hà N.T.Hải

Hình họa ThtA,B,C Học sáng Phòng A201

1-12 B305 B404 B405

N.B.Thảo Lê Huy N.V.Hà

Page 10: Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ

DH13 A1 +

A2

1-6

Chuyên ngành NtA,B,C NtD,E,G NtA NtB NtC NtD NtE NtG

1-3

4--20 4-10

11-13 14-20 4-10

11-13 14-20 4-10

11-13 14-20 4-10

11-13 14-20 4-10

11-13 14-20

A204 A105 A105 A203 A105 A203 A202 A105 A202 A207 A204 A208 A205 A204 A205 A206 A204 A206

T.D.Minh V.T.Hoài N.MV.Cường V.T.Hoài N.MV.Cường V.T.Hoài Hồ Nam N.MV.Cường Hồ Nam N.T.Linh Đ.T.Hưng N.H.Hưng T.D.Minh Đ.T.Hưng H.T.Ly Đ.Đ.Dũng Đ.T.Hưng Đ.Đ.Dũng

Chuyên ngành NtA,B,C NtD,E,G NtA NtB NtC NtD NtE NtG

1-3

4--20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20 4-10 11-13 14-20

A204 A105 A105 A203 A105 A203 A202 A105 A202 A207 A204 A208 A205 A204 A205 A206 A204 A206

T.D.Minh V.T.Hoài N.MV.Cường V.T.Hoài N.MV.Cường V.T.Hoài Hồ Nam N.MV.Cường Hồ Nam N.T.Linh Đ.T.Hưng N.H.Hưng T.D.Minh Đ.T.Hưng H.T.Ly Đ.Đ.Dũng Đ.T.Hưng Đ.Đ.Dũng

DH13 A3 +

A4

1-6

Chuyên ngành ThtA ThtB(học sáng) ThtC ĐkA HtA GA ThA SA

1-12

13-20

1-12 13-20

1-4 5-11

12-17 18-20

1-3 4--13 14-20 1-20 1-5 6-20 1-7 8-13

14-20

VPK A214

A212 A214 E105 E105 E105 E105 A107 A107 A107 X106 XTN D402 D219 D219 D219

V.C.Công H.D.Thanh B.Q.Khánh H.D.Thanh N.T.Long N.T.Long P.H.Vân P.H.Vân H.V.Tùng N.B.Hoàng Lê Khuy N.M.Thẩm N.M.Tân P.V.Tiến P.T.Hương N.T.Giang T.A.Tuấn

Chuyên ngành Thực hành

ĐkA HtA GA ThA SA

1-20 Chuyên ngành ThtA ThtB(học sáng) ThtC ĐkA HtA GA ThA SA

1-3

3-20

1-3 3-20 1-4

5-11 12-17 18-20

1-3 4--13 14-20 1-20 1-5

6-20 1-7

8-13 14-20

A115 A214 A214 A214 E105 E105 E105 E105 A107 A107 A107 X106 XTN D402 D219 D219 D219

V.C.Công Chi TG B.Q.Khánh Chi TG N.T.Long N.T.Long P.H.Vân P.H.Vân H.V.Tùng N.B.Hoàng Lê Khuy N.M.Thẩm N.M.Tân P.V.Tiến P.T.Hương N.T.Giang T.A.Tuấn

ThtA ThtB(học sáng) ThtC

1-20 1-20

VPK

A115

V.C.Công B.Q.Khánh

LT16A1

1-6

Chuyên ngành ĐhA ĐhB (học sáng

Thứ 3)

1-20

A116 A117

L.P.Lan Đ.M.Vũ

Chuyên ngành ĐhA ĐhB

1-20

A116 A117

L.P.Lan Đ.M.Vũ

Chuyên ngành Thực hành ĐhA ĐhB

1-20

Hà Nội, ngày 30 tháng 7 năm 2017 HIỆU TRƯỞNG

PGS.TS Nguyễn Xuân Nghị (Đã ký)

THÁNG 8-2017 THÁNG 9 - 2017 THÁNG 10 - 2017 THÁNG 11-2017 THÁNG 12 - 2017 THÁNG 1- 2018

Tuần theo HK 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Tuần theo năm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Ngày đầu tiên của tuần (Thứ 2) 7 14 21 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8

Page 11: Thời khóa biểu năm học 2015-2016admin.mythuatcongnghiep.edu.vn/public/media/media/TKBM... · Vẽ kỹ thuật 4-12 14-23 A102 A102 N.T.Mai L.V.Duẩn Ngoại ngữ Vẽ kỹ