117
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------o0o------------ ------------o0o------------ THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 62 Thực hiện: Từ ngày 26/12/2016 - 20/05/2017 , Ngày 20 tháng 12 năm 2016 Số tiết STT Tiết học/buổi Địa điểm học TL Tối thiểu Tối đa TH BT LT Số tín chỉ SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn) Hệ: Hệ đại học Khóa học: 62 Khoa: Ðịa lí Chuyên ngành: Sư phạm Địa Học phần: Địa lí tự nhiên các lục địa 2 5 1 0 0 0 30 2 GEOG 312-K63Đia(học ghép 242- K65).1_LT 1 Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học địa lý 5 1 0 0 10 50 4 GEOG 321-K63Đia(học ghép 331- K65).1_LT 2 Khóa học: 63 Khoa: Ðịa lí Chuyên ngành: Sư phạm Địa Học phần: AD DHTC trong môn Địa lý ở trường PT 407A1 407A1 Đặng Văn Đức Thứ 4(T1-4) Thứ 6(T6-9) Chiều 40 35 5 5 15 45 3 GEOG 498-K63SPDia.1_LT 3 407A1 407A1 Đặng Văn Đức Thứ 2(T6-9) Thứ 5(T6-9) Chiều 40 35 5 5 15 45 3 GEOG 498-K63SPDia.2_LT 4 Học phần: Khoá luận tốt nghiệp Sáng 60 30 0 0 0 0 10 GEOG 495-K63SPDia.1_LT 5 Học phần: Một số v/đ về ĐL TNĐC và ĐL tự nhiên VN 407A1 403A1 Nguyễn Quyết Chiến Thứ 3(T2-5) Thứ 5(T6-9) Chiều 40 30 0 0 10 45 3 GEOG 496-K63SPDia.1_LT 6 407A1 403A1 Bùi Thị Thanh Dung Thứ 5(T1-4) Thứ 6(T6-9) Chiều 40 30 0 0 10 45 3 GEOG 496-K63SPDia.2_LT 7 Trang: 1/117

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/diepnd/TKB - Mon chuyen...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xÃ

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

------------o0o------------ ------------o0o------------

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 62

Thực hiện: Từ ngày 26/12/2016 - 20/05/2017 , Ngày 20 tháng 12 năm 2016

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Hệ: Hệ đại học

Khóahọc:

62

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lí tự nhiên các lục địa 2

51000302GEOG 312-K63Đia(học ghép 242-K65).1_LT

1

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học địa lý

510010504GEOG 321-K63Đia(học ghép 331-K65).1_LT

2

Khóahọc:

63

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: AD DHTC trong môn Địa lý ở trường PT407A1407A1

Đặng Văn ĐứcThứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)

Chiều40355515453GEOG 498-K63SPDia.1_LT3

407A1407A1

Đặng Văn ĐứcThứ 2(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều40355515453GEOG 498-K63SPDia.2_LT4

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng6030000010GEOG 495-K63SPDia.1_LT5

Học phần: Một số v/đ về ĐL TNĐC và ĐL tự nhiên VN407A1403A1

Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều40300010453GEOG 496-K63SPDia.1_LT6

407A1403A1

Bùi Thị Thanh DungThứ 5(T1-4)Thứ 6(T6-9)

Chiều40300010453GEOG 496-K63SPDia.2_LT7

Trang: 1/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Một số vấn đề về địa lý kinh tế xã hội407A1407A1

Nguyễn Thị SơnThứ 2(T1-4)Thứ 4(T6-9)

Chiều4035000604GEOG 497-K63SPDia.1_LT8

407A1407A1

Nguyễn Thị SơnThứ 3(T6-9)Thứ 6(T1-4)

Sáng4035000604GEOG 497-K63SPDia.2_LT9

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Áp dụng DHTC trong môn ĐL ở trường phổ thôngThứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)

Chiều525515203GEOG 498C-K63CLCDia.1_LT10

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng205000010GEOG 495C-K63CLCDia.1_LT11

Học phần: Một số vấn đề ĐLTNĐC và ĐLTNVNThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều520010353GEOG 496C-K63CLCDia.1_LT12

Học phần: Một số vấn đề về ĐL kinh tế xã hộiThứ 2(T1-4)Thứ 4(T6-9)

Chiều520010454GEOG 497C-K63CLCDia.1_LT13

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

50100015010PSYC 499-K63GDTL.1_LT14

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

50100015010PSYC 499-K63TL.1_LT15

Học phần: Thực tập nghề nghiệp

50150001208PSYC 399-K63TL.1_LT16

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Các phương pháp nhận thức khoa học

202K1Thứ 2(T1-5)Sáng2051005303POLI 468-K63GDCT.1_LT17

Học phần: Chủ trương của Đảng về VH-XH và con người

Trang: 2/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

104A1Thứ 2(T2-5)Sáng255505202POLI 463-K63GDCT.1_LT18

Học phần: Chuyên đề về giới và bình đẳng giới

305K1Thứ 6(T1-5)Sáng205701373POLI 471-K63GDCT.1_LT19

Học phần: Đảng với việc XD hậu phương trong CTCM

104A1Thứ 4(T1-5)Sáng255000453POLI 464-K63GDCT.1_LT20

Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN

308A1Thứ 5(T6-9)Chiều6520602222POLI 496-K63GDCT.1_LT21

Học phần: Giáo dục môi trường

303K1Thứ 2(T1-5)Sáng2051505253POLI 461-K63GDCT.1_LT22

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

7030000010POLI 499-K63GDCT.1_LT23

Học phần: Lịch sử Mỹ học

202K1Thứ 3(T1-5)Sáng2051005303POLI 469-K63GDCT.1_LT24

Học phần: Lịch sử phong trào CS và công nhân QT

305K1Thứ 3(T1-5)Sáng205701373POLI 495-K63GDCT.1_LT25

Học phần: Quản lý kinh tế

303K1Thứ 5(T1-5)Sáng205701373POLI 462-K63GDCT.1_LT26

Học phần: Thể chế chính trị thế giới đương đại

305K1Thứ 2(T2-5)Sáng205500252POLI 497-K63GDCT.1_LT27

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCT

10050015001POLI 457-K63GDCT.1_LT28

Học phần: Triết học Ai cập - Lưỡng Hà

202K1Thứ 4(T2-5)Sáng205602222POLI 470-K63GDCT.1_LT29

Học phần: TTHCM về kinh tế trong thời kỳ quá độ

303K1Thứ 4(T2-5)Sáng205505202POLI 460-K63GDCT.1_LT30

Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - di sản thời đại

Trang: 3/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

104A1Thứ 5(T1-5)Sáng255000453POLI 465-K63GDCT.1_LT31

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Chuyên đề kinh tế học

Thứ 4(T8-9)Chiều101500252POLI 370-K63CD(ghépPOLI324).1_LT

32

Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN

107A1Thứ 2(T6-9)Chiều4010602222POLI 496-K63CD.1_LT33

Học phần: Giáo dục môi trường

107A1Thứ 6(T1-5)Sáng40101505253POLI 461-K63CD.1_LT34

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

5010000010POLI 499-K63CD.1_LT35

Học phần: Kỹ năng mềm

107A1Thứ 3(T2-5)Sáng405000302POLI 466-K63CD.1_LT36

Học phần: Những vấn đề của gia đình VN hiện nay

107A1Thứ 4(T1-5)Sáng3010701373POLI 467-K63CD.1_LT37

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCD

7010015001POLI 487-K63CD.1_LT38

Học phần: Tôn giáo học

Thứ 3(T6-7)Chiều101420242POLI 230-K63CD(ghep POLI245).1_LT

39

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Chuyên đề 3: Bản sắc văn hóa Việt Nam304K1304K1

Nguyễn Thị Thu NguyênThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều75351500454VNSS 452-K63VNH.1_LT40

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Chiều305000010VNSS 499-K63VNH.1_LT41

Học phần: QHQT của Việt Nam từ năm 1945 đến nay304K1304K1

Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 4(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều75351308243VNSS 450-K63VNH.1_LT42

Trang: 4/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: T/đ của tư tưởng, VH đến sự PT của VH304K1304K1

Lê Quang HưngThứ 2(T6-9)Thứ 5(T2-5)

Sáng75351600293VNSS 451-K63VNH.1_LT43

Học phần: Thực tập chuyên môn  2(VNH)

Trần Đăng HiếuSáng7535000604VNSS 498-K63VNH.1_LT44

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Bảo vệ biển đảo trong thời kỳ mới205K1205K1

Đỗ Văn MaiThứ 2(T6-9)Thứ 6(T1-3)

Chiều51300010353DEFE 494-K63GDQP.1_LT45

Học phần: Chức năng, nhiệm vụ của Quân đội nhân dân Việt Nam205K1205K1

Nguyễn Văn ToànThứ 2(T2-4)Thứ 6(T6-7)

Chiều51300010202DEFE 495-K63GDQP.1_LT46

Học phần: Góp phần chống “Diễn biến hòa bình” trên lĩnh vực QS, QP205K1205K1

Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T6-8)Thứ 5(T1-4)

Chiều513000003DEFE 497-K63GDQP.1_LT47

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

355000010DEFE 499-K63GDQP.1_LT48

Học phần: Xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng trong thời kỳ mới205K1205K1

Đỗ Thanh TùngThứ 3(T1-3)Thứ 5(T6-7)

Chiều513000002DEFE 496-K63GDQP.1_LT49

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Dạy tiếng anh cho trẻ em609K1609K1

Nguyễn Thị Mai HươngThứ 2(T2-5)Thứ 4(T2-5)

Sáng30200015152ENGL 325-K63TA.1_LT50

911K1911K1

Lê Thanh HàThứ 3(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng30200015152ENGL 325-K63TA.2_LT51

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

2215000010ENGL 499-K63SPTA.1_LT52

Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh609K1609K1

Đặng Thị PhượngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều302015015153ENGL 422-K63SPTA.1_LT53

911K1911K1

Đinh Thị HươngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều302015015153ENGL 422-K63SPTA.2_LT54

Trang: 5/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Ngôn ngữ học tâm lý609K1609K1

Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng3020505202ENGL 324-K63TA.1_LT55

911K1911K1

Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-5)Thứ 4(T2-5)

Sáng3020505202ENGL 324-K63TA.2_LT56

Học phần: Tiếng Anh học thuật609K1609K1

Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-9)

Chiều302015015153ENGL 421-K63SPTA.1_LT57

911K1911K1

Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-9)

Chiều302015015153ENGL 421-K63SPTA.2_LT58

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Dịch thực hành 2

206K1 Hà Minh PhươngThứ 4(T1-4)Sáng3015509162FREN 442-K63TP.1_LT59

206K1 Hà Minh PhươngThứ 4(T1-4)Sáng3015509162FREN 442-K63TP.1_TH.160

Học phần: Đọc - Viết (nâng cao)206K1206K1

Hoàng Thị Hồng VânThứ 2(T4-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng30159012243FREN 441-K63TP.1_LT61

206K1206K1

Hoàng Thị Hồng VânThứ 2(T4-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng30159012243FREN 441-K63TP.1_TH.162

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

105000010FREN 499-K63TP.1_LT63

Học phần: Kỹ thuật giảng dạy ngoại ngữ206K1206K1

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Thứ 6(T6-7)

Chiều3015509162FREN 443-K63TP.1_LT64

206K1206K1

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Thứ 6(T6-7)

Chiều3015509162FREN 443-K63TP.1_TH.165

Học phần: Nghe - Nói (nâng cao)206K1206K1

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T1-3)Thứ 3(T4-5)

Chiều30159012243FREN 440-K63TP.1_LT66

206K1206K1

Nguyễn Văn ToànThứ 2(T1-3)Thứ 3(T4-5)

Sáng30159012243FREN 440-K63TP.1_TH.167

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Dàn dựng chương trình tổng hợp

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 2(T8-10)Chiều1812000453MUSI 492-K63AN.1_LT68

Trang: 6/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 4(T8-10)Chiều1812000453MUSI 492-K63AN.2_LT69

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

131000010MUSI 499-K63AN.1_LT70

Học phần: Kiến thức âm nhạc tổng hợp711(AN)D3711(AN)D3

Trần Bảo LânThứ 4(T3-5)Thứ 5(T3-5)

Sáng5012600453MUSI 493-K63AN.1_LT71

Học phần: Nhạc cụ nâng cao

706(AN)D3Thứ 2(T2-2)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.1_LT72

706(AN)D3Thứ 2(T3-3)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.2_LT73

706(AN)D3Thứ 2(T4-4)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.3_LT74

706(AN)D3Thứ 2(T5-5)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.4_LT75

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 2(T2-2)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.5_LT76

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 2(T3-3)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.6_LT77

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 2(T4-4)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.7_LT78

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 2(T5-5)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.8_LT79

709(AN)D3 Trần DuyThứ 2(T2-2)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.9_LT80

709(AN)D3 Trần DuyThứ 2(T3-3)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.10_LT81

709(AN)D3 Trần DuyThứ 2(T4-4)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.11_LT82

Học phần: Thanh nhạc nâng cao

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T7-7)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.1_LT83

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T8-8)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.2_LT84

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T9-9)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.3_LT85

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T10-10)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.4_LT86

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T7-7)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.5_LT87

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T7-7)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.6_LT88

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T8-8)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.7_LT89

Trang: 7/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T9-9)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.8_LT90

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T7-7)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.9_LT91

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T8-8)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.10_LT92

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T9-9)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.11_LT93

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T10-10)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.12_LT94

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

501000010ARTS 499-K63MT.1_LT95

Học phần: Sáng tác tranh (tốt nghiệp 1)

5010014555ARTS 497-K63MT.1_LT96

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

2515000010PHYE 499-K63GDTC.1_LT97

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GDTC201K1201K1

Vũ Minh CườngThứ 4(T1-5)Thứ 6(T1-5)

Sáng4020505353PHYE 496-K63GDTC.1_LT98

Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 3101SVĐ101SVĐ

Vũ Ngọc ThànhThứ 2(T7-9)Thứ 4(T7-9)

Chiều4020006002PHYE 470-K63TC.1_LT99

Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 3101NTĐ101NTĐ

Ngô Việt HoànThứ 2(T7-9)Thứ 4(T7-9)

Chiều4020006002PHYE 473-K63TC.1_LT100

Học phần: Tuyển chọn tài năng thể thao

Phạm Đông ĐứcThứ 3(T1-5)Thứ 4(T1-5)

Sáng4020505353PHYE 497-K63GDTC.1_LT101

Học phần: XD và phát triển chương trình GDTC201K1201K1

Phạm Đông ĐứcThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)

Sáng402015010354PHYE 495-K63GDTC.1_LT102

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Trang: 8/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non

206K1 Nguyễn Thị LuyếnThứ 2(T6-10)Chiều55470010202PRES 422-K63MN.1_LT103

Học phần: Giáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non

203K1 Nguyễn Thị Như MaiThứ 5(T6-10)Chiều55470010202PRES 428-K63MN.1_LT104

Học phần: Hướng dẫn trang trí môi trường h/đ ở trường MN

203K1 Ngô Bá CôngThứ 6(T6-10)Chiều55471400162 PRES 432-K63MN.1_LT105

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng4720000010PRES 499-K63MN.1_LT106

Học phần: Phát huy nhận thức của trẻ MG trong trò chơi HT

205K1 Nguyễn Thị HoàThứ 4(T6-10)Chiều55471400162 PRES 433-K63MN.1_LT107

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Sáng5547302101PSYC 301-K63MN.1_LT108

Học phần: Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ MN

303K1 Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T6-10)Chiều55470010202PRES 426-K63MN.1_LT109

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng2110000010PRES 499-K63TAMN.1_LT110

Học phần: Kiểm tra đánh giá307K1307K1

Thứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)

Sáng30210015152ENGL 424-K63TAMN.1_LT111

Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh307K1307K1

Lê Thị Thu HồngThứ 2(T1-5)Thứ 4(T1-5)

Sáng302110010102ENGL 422-K63MN.1_LT112

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Sáng3021302101PSYC 301-K63TAMN.1_LT113

Học phần: TC h/đ tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ

307K1 Lê Thị Thanh ThuỷThứ 6(T1-5)Sáng30210010202PRES 424-K63TAMN.1_LT114

Học phần: Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học

Trang: 9/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

307K1 Vũ Thanh VânThứ 3(T6-10)Chiều30210010202PRES 421-K63TAMN.1_LT115

Học phần: Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ MN

307K1 Nguyễn Thanh HươngThứ 5(T6-10)Chiều30210010202PRES 426-K63TAMN.1_LT116

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)411C411C

Lê GiangThứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)

Sáng7040000755MATH 481-K63SPToan.1_LT117

Lê Thị HàThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Chiều6540000755MATH 481-K63SPToan.2_LT118

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 3 : Phương pháp115C115C

Bùi Văn NghịThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)

Chiều13050000755MATH 482-K63SPToan.1_LT119

Học phần: Đại số đại cương

1010015303MATH 131-K63Toan(họcghép).1_LT

120

Học phần: Độ đo tích phân

1010015152MATH 333-K63Toan(họcghép).1_LT

121

Học phần: Giải tích 3

1010015152MATH 262-K63Toan(họcghép).1_LT

122

Học phần: Hàm biến phức

1010015152MATH 256-K63Toan(họcghép).1_LT

123

Học phần: Hình học Afin và hình học Ơclit

1010015152MATH 250-K63Toan(họcghép).1_LT

124

Học phần: Hình học vi phân 2

1010015303MATH 327-K63Toan(họcghép).1_LT

125

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 5(T1-5)Sáng1001000015010MATH 499-K63SPToan.1_LT126

Học phần: Lý thuyết môđun

1010015303MATH 325-K63Toan(họcghép).1_LT

127

Trang: 10/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phần mềm Toán

1010015152MATH 329-K63Toan(họcghép).1_LT

128

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

101000302MATH 263-K63Toan(họcghép).1_LT

129

Học phần: Phương trình vi phân

1010015303MATH 253-K63Toan(họcghép).1_LT

130

Học phần: Quy hoạch tuyến tính

1010015152MATH 133-K63Toan(họcghép).1_LT

131

Học phần: Số học

1010015152MATH 244-K63Toan(họcghép).1_LT

132

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

1010015152ENGL 258-K63Toan(họcghép).1_LT

133

101000302ENGL 285-K63Toan(họcghép).1_LT

134

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng2010000010MATH 499-K63CLCToan.1_LT135

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)Thứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)

Sáng2550030455MATH 481-K63TAToan.1_LT136

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 3 : Phương phápThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)

Chiều2550030455MATH 482-K63TAToan.1_LT137

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

602000015010MATH 499-K63TAToan.1_LT138

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: CĐ TN 2: Đại số và hình học309C309C

Thứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Chiều35100015755MATH 487-K63CNToan.1_LT139

Trang: 11/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Chuyên đề TN 1: Giải tích304C304C

Nguyễn Văn KhiêmThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)

Sáng3510000755MATH 486-K63CNToan.1_LT140

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng15100015010MATH 499-K63CNToan.1_LT141

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: (2). Toán và PPDH toán203K1203K1

Trần Ngọc LanThứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)

Chiều5020000302PRIM 495-K63TH.1_LT142

Học phần: Giáo dục tiểu học 2203K1203K1

Trần Thị Thùy DungThứ 2(T1-5)Thứ 4(T1-5)

Sáng5020000302PRIM 496-K63GDTH.1_LT143

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng5020000010PRIM 499-K63GDTH.1_LT144

Học phần: Thực hành sư phạm tiểu học 4203K1203K1

Ngô Vũ Thu HằngThứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)

Sáng5020000302PRIM 498-K63GDTH.1_LT145

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Học phần tương đương TN 1601K1601K1

Trần Ngọc LanThứ 2(T1-5)Thứ 4(T1-5)

Sáng2510000453PRIM 494E-K63TATH.1_LT146

Học phần: Học phần tương đương TN 2601K1601K1

Lê Thị Phương NgaThứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)

Sáng2510000453PRIM 495E-K63TATH.1_LT147

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng3515000010PRIM 499-K63TATH.1_LT148

Học phần: Kiểm tra đánh giá601K1601K1

Thái Thị Cẩm TrangThứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)

Chiều2510000302ENGL 424-K63TATH.1_LT149

Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh601K1601K1

Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-10)Thứ 5(T6-10)

Chiều3010000302ENGL 422-K63TATH.1_LT150

Khoa: GD Đặc biệt

Trang: 12/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Đại cương giáo dục đặc biệt

516106384SPEC 236-K63ĐB(học ghépK65,66).1_LT

151

Học phần: Kế hoạch giáo dục cá nhân

406K1 Đỗ Thị ThảoThứ 3(T6-10)Chiều30108107203SPEC 477-K63GDĐB.1_LT152

Chiều1558107203SPEC 477-K63GDĐB.1_TH.1153

Nguyễn Thị ThắmChiều1558107203SPEC 477-K63GDĐB.2_TH.1154

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

302000015010SPEC 499-K63GDĐB.1_LT155

Học phần: Lý luận dạy học cho trẻ có nhu cầu đặc biệt

51206222SPEC 338-K63ĐB(học ghépK65,66).1_LT

156

Học phần: Những vấn đề hiện đại trong GDĐB

406K1Thứ 2(T6-10)Chiều3010938253SPEC 478-K63GDĐB.1_LT157

406K1 Nguyễn Hà MyChiều3010938253SPEC 478-K63GDĐB.1_TH.1158

Học phần: Sinh lý thần kinh và giác quan

51206222SPEC 232-K63ĐB(học ghépK65,66).1_LT

159

Học phần: Tổ chức h/đ giáo dục trẻ khiếm thính

406K1 Nguyễn Minh PhượngThứ 5(T6-10)Chiều20510205254SPEC 479-K63GDĐB.1_LT160

Bùi Thị Anh PhươngChiều20510205254SPEC 479-K63GDĐB.1_TH.1161

Học phần: Tổ chức hoạt động giáo dục trẻ khiếm thị

406K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 4(T6-10)Chiều301010205254SPEC 480-K63GDĐB.1_LT162

Nguyễn Hà MyChiều301010205254SPEC 480-K63GDĐB.1_TH.1163

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: CĐTN 1: Phát triển kỹ năng quản lý

Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 2(T2-4)Sáng4010606333EDUC 495-K63QLGD.1_LT164

Trang: 13/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: CĐTN 2: Phân cấp quản lý giáo dục

Nguyễn Xuân ThanhThứ 3(T6-8)Chiều4010606333EDUC 496-K63QLGD.1_LT165

Học phần: CĐTN 3: QL h/đ chuyên môn ở cơ sở GD

Hoàng Thị Kim HuệThứ 5(T2-5)Sáng5010908434EDUC 497-K63QLGD.1_LT166

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

201000010EDUC 499-K63QLGD.1_LT167

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: CTXH với HS-SV có h/c đặc biệt khó khăn204K1204K1

Nguyễn Duy NhiênThứ 4(T8-10)Thứ 6(T6-10)

Chiều60350150303SOWK 425-K63CTXH.1_LT168

Học phần: CTXH với người di cư và nạn nhân bị buôn bán204K1204K1

Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T6-10)Thứ 5(T7-10)

Chiều60400150303SOWK 424-K63CTXH.1_LT169

Học phần: CTXH với người đồng, song tính và chuyển giới204K1204K1

Nguyễn Thu TrangThứ 3(T6-9)Thứ 4(T6-7)

Chiều6040550202SOWK 426-K63CTXH.1_LT170

Học phần: Định hướng giá trị và giáo dục giá trị sống

306D3Phạm Văn TưThứ 3(T6-9)

Thứ 4(T6-7)Chiều6040550202SOWK 427-K63CTXH.1_LT171

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng3430000010SOWK 422-K63CTXH.1_LT172

Học phần: Thực tập công tác xã hội 2

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T1-5)Sáng1816000604SOWK 496-K63CTXH.1_LT173

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T1-5)Sáng1816000604SOWK 496-K63CTXH.2_LT174

Tô Phương OanhThứ 4(T1-5)Sáng1816000604SOWK 496-K63CTXH.3_LT175

Ngô Thị Thanh MaiThứ 3(T1-5)Sáng1716000604SOWK 496-K63CTXH.4_LT176

Nguyễn Duy CườngThứ 6(T1-5)Sáng1716000604SOWK 496-K63CTXH.5_LT177

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Trang: 14/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Khóa luận tốt nghiệp

Thứ 6(T1-5)Sáng501000010PHIS  499-K63Triet.1_LT178

Học phần: Lịch sử triết học phương đông

403K1 Lê Văn ĐoánThứ 2(T1-5)Sáng7050000453PHIS 434-K63Triet.1_LT179

Học phần: Lịch sử triết học phương tây

403K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 3(T1-5)Sáng7050000453PHIS 435-K63Triet.1_LT180

Học phần: Phương pháp giảng dạy triết học

304K1 Phạm Văn ChínThứ 4(T1-5)Sáng601000604PHIS 436-K63Triet.1_LT181

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành SP Triết học

Hoàng Phương ThảoSáng7050000151POLI 474-K63Triet.1_LT182

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm201K1201K1

Trần Đăng HưngThứ 2(T9-10)Thứ 3(T9-10)

Chiều30100020404COMP 495-K63SPTin.1_LT183

Học phần: CĐ TN phương pháp giảng dạy tin học201K1201K1

Nguyễn Chí TrungThứ 2(T6-8)Thứ 3(T6-8)

Chiều30100016444COMP 494-K63SPTin.1_LT184

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính201K1201K1

Vũ Đình HoàThứ 4(T6-7)Thứ 6(T8-10)

Chiều30100010202COMP 497-K63SPTin.1_LT185

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng2010000010COMP 499-K63SPTin.1_LT186

Học phần: Lập trình hướng đối tượng

Thứ 4(T6-7)Chiều101055353COMP 240-K63SPTin(ghép).1_LT187

Thứ 5(T6-7)Chiều101055353COMP 240-K63SPTin(ghép).2_LT188

Học phần: Ngôn ngữ hình thức

Thứ 2(T8-10)Chiều101005403COMP 330-K63SPTin(ghép).1_LT189

Thứ 4(T8-10)Chiều101005403COMP 330-K63SPTin(ghép).2_LT190

Trang: 15/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin

Thứ 4(T3-5)Sáng101505353COMP 426-K63SPTin(ghép).1_LT191

Thứ 5(T3-5)Sáng101505353COMP 426-K63SPTin(ghép).2_LT192

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm202K1202K1

Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)

Chiều25100020404COMP 495-K63CNTT.1_LT193

Học phần: CĐ TN kỹ thuật máy tính và mạng202K1202K1

Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 3(T6-7)Thứ 4(T6-8)

Chiều251020020204COMP 496-K63CNTT.1_LT194

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính202K1202K1

Vũ Đình HoàThứ 2(T9-10)Thứ 3(T8-10)

Chiều25100010202COMP 497-K63CNTT.1_LT195

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

3520000010COMP 499-K63CNTT.1_LT196

Học phần: Thực tập công nghệ 1

Sáng35250201002COMP 398-K63CNTT.1_LT197

Học phần: Thực tập công nghệ 2

Sáng3525000604COMP 490-K63CNTT.1_LT198

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ học lý ThuyếtThứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)

Sáng51208202PHYS 224-K63SPLy(ghép).1_LT199

Thứ 5(T6-8)Chiều51208202PHYS 224-K63SPLy(ghép).1_TH.1200

Học phần: Cơ sở vật lý 1301K1301K1

Dương Quốc VănThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng401000004PHYS 490-K63SPLy.1_LT201

Học phần: Dao động và quá trình sóng

Thứ 2(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(ghép).1_LT202

Thứ 6(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(ghép).1_TH.1203

Trang: 16/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Điện Động LựcThứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)

Sáng512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).1_LT204

Thứ 5(T6-9)Chiều512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).1_TH.1205

Thứ 3(T2-5)Sáng512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).2_LT206

Thứ 2(T6-9)Chiều512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).2_TH.1207

Học phần: Điện tử học đại cương

Thứ 5(T6-8)Chiều510150303PHYS 314-K63SPLy(ghép).1_LT208

Thứ 5(T9-10)Chiều510150303PHYS 314-K63SPLy(ghép).1_TH.1209

Học phần: Giải tích 2

Thứ 3(T2-3)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(ghép).1_LT210

Thứ 3(T4-5)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(ghép).1_TH.1211

Học phần: Giải tích 3

Thứ 3(T2-3)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(ghép).1_LT212

Thứ 3(T4-5)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(ghép).1_TH.1213

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

754000015010PHYE 499-K63SPLy.1_LT214

Học phần: Lí luận dạy học Vật lí

Thứ 6(T4-5)Sáng510022233PHYS 315-K63SPLy(ghép).1_LT215

Thứ 6(T2-3)Sáng510022233PHYS 315-K63SPLy(ghép).1_TH.1216

Học phần: Phương pháp giảng dạy vật lý301K1301K1

Đỗ Hương TràThứ 4(T7-10)Thứ 6(T1-4)

Sáng401000003PHYS 494-K63SPLy.1_LT217

Học phần: Quang học và vật lý hiện đại

Thứ 3(T3-5)Sáng510021243PHYS 223-K63SPLy(ghép).1_LT218

Thứ 4(T6-8)Chiều510021243PHYS 223-K63SPLy(ghép).1_TH.1219

Thứ 5(T6-8)Chiều510021243PHYS 223-K63SPLy(ghép).2_TH.1220

Học phần: Thí nghiệm Vật lý đại cương 1

Trang: 17/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

51015001PHYS 226-K63SPLy(ghép).1_LT221

Thứ 6(T6-9)Chiều51015001PHYS 226-K63SPLy(ghép).1_TH.1222

Học phần: Vật lí Chất rắn

Thứ 6(T2-3)Sáng512154243PHYS 319-K63SPLy(ghép).1_LT223

Thứ 6(T4-5)Sáng512154243PHYS 319-K63SPLy(ghép).1_TH.1224

Học phần: Vật lý lý thuyết301K1301K1

Lê Đức ÁNHThứ 2(T2-5)Thứ 3(T6-9)

Sáng401000003PHYS 493-K63SPLy.1_LT225

Học phần: Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản

Thứ 4(T3-5)Sáng510021243PHYS 225-K63SPLy(ghép).1_LT226

Thứ 2(T6-8)Chiều510021243PHYS 225-K63SPLy(ghép).1_TH.1227

Thứ 6(T6-8)Chiều510021243PHYS 225-K63SPLy(ghép).2_LT228

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ học lý thuyếtThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng312013303PHYS 224C-K63CLCLy(ghép).1_LT229

Thứ 5(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng312013303PHYS 224C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

230

Học phần: Cơ sở vật lý 1Thứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng5100004PHYS 490C-K63CLCLy.1_LT231

Học phần: Dao động và quá trình sóng

Thứ 3(T3-5)Sáng310010202PHYS 221C-K63CLCLy(ghép).1_LT232

Thứ 5(T6-8)Chiều310010202PHYS 221C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

233

Học phần: Điện Động Lực học

Thứ 2(T3-5)Sáng312013303PHYS 312C-K63CLCLy(ghép).1_LT234

Thứ 5(T3-5)Sáng312013303PHYS 312C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

235

Học phần: Điện tử học đại cương

Thứ 4(T6-8)Chiều310150303PHYS 314C-K63CLCLy(ghép).1_LT236

Thứ 2(T4-5)Sáng310150303PHYS 314C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

237

Trang: 18/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giải tích 2

Thứ 6(T6-8)Chiều310028324MATH 151C-K63CLCLy(ghép).1_LT

238

Thứ 6(T3-5)Sáng310028324MATH 151C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

239

Học phần: Giải tích 3

Thứ 6(T6-8)Chiều310012182MATH 262C-K63CLCLy(ghép).1_LT

240

Thứ 6(T3-5)Sáng310012182MATH 262C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

241

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

171000015010PHYS 499-K63CLCLy.1_LT242

Học phần: Lí luận dạy học Vật lí

Thứ 3(T1-4)Sáng310015303PHYS 315C-K63CLCLy(ghép).1_LT243

Học phần: Phương pháp giảng dạy vật lýThứ 4(T7-10)Thứ 6(T1-4)

Sáng5100003PHYS 494C-K63CLCLy.1_LT244

Học phần: Quang học và vật lý hiện đại

Thứ 4(T6-8)Chiều310021243PHYS 223C-K63CLCLy(ghép).1_LT245

Thứ 2(T8-10)Chiều310021243PHYS 223C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

246

Học phần: Thí nghiệm Vật lý đại cương 1

31015001PHYS 233C-K63CLCLy(ghép).1_LT247

Thứ 5(T1-4)Sáng31015001PHYS 233C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

248

Học phần: Vật lí Chất rắn

Thứ 5(T6-8)Chiều312154243PHYS 319C-K63CLCLy(ghép).1_LT249

Thứ 2(T1-3)Sáng312154243PHYS 319C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

250

Học phần: Vật lý lý thuyếtThứ 2(T2-5)Thứ 3(T6-9)

Chiều5100003PHYS 493C-K63CLCLy.1_LT251

Học phần: Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản

Thứ 6(T3-5)Sáng310021243PHYS 225C-K63CLCLy(ghép).1_LT252

Thứ 3(T3-5)Sáng310021243PHYS 225C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

253

Trang: 19/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Đồ án tốt nghiệp hoặc tương đương

Thứ 7(T1-5)Sáng322000015010TECH 418-K63SPKT.1_LT254

Học phần: Thực tập sư phạm nghề điện

Thứ 7(T6-8)Chiều3220000453TECH 407-K63SPKT.1_LT255

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Đồ án tốt nghiệp hoặc tương đương

Thứ 7(T6-10)Chiều653000015010TECH 419-K63SPKT.1_LT256

Học phần: Thực tập sư phạm nghề điện tử

Thứ 7(T1-3)Sáng6530000453TECH 408-K63SPKT.1_LT257

Chuyên ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp

Học phần: Chuyên đề: Cơ khí

302K1 Lưu Quang HuyThứ 5(T2-5)Sáng45200010202TECH 481-K63SPKT.1_LT258

302K1 Lưu Quang HuyThứ 5(T2-5)Sáng45200010202TECH 481-K63SPKT.1_TH.1259

Học phần: Chuyên đề: Động cơ đốt trong

305K1 Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 3(T6-9)Chiều4520300272TECH 482-K63SPKT.1_LT260

Học phần: Chuyên đề: Kỹ thuật điện

206K1 Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều4520007232TECH 483-K63SPKT.1_LT261

206K1 Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều4520007232TECH 483-K63SPKT.1_TH.1262

Học phần: Chuyên đề: Kỹ thuật điện tử201TH-SPKT201TH-SPKT

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều2118030002TECH 484-K63SPKT.1_LT263

201TH-SPKT201TH-SPKT

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T2-5)Thứ 6(T6-9)

Chiều2018030002TECH 484-K63SPKT.2_LT264

Học phần: Chuyên đề: Lý luận và PP DH kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T7-10)Chiều45200510152TECH 485-K63SPKT.1_LT265

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Chiều21180510152TECH 485-K63SPKT.1_TH.1266

Trang: 20/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203-A2TH-SPKT203-A2TH-SPKT

Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Thứ 3(T1-5)

Sáng21180510152TECH 485-K63SPKT.2_TH.1267

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Chiều45200510152TECH 485-K63SPKT.1_TH.1268

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 7(T1-5)Sáng291500015010TECH 499-K63SPKT.1_LT269

Học phần: Thực hành phương pháp dạy học kỹ thuật (TC 1)203-A2TH-SPKT203-A2TH-SPKT

Lê Xuân QuangThứ 3(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng2015030002TECH 459-K63SPKT.1_LT270

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

151000010CHEM 499-K63CLCHoa.1_LT271

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Hóa hữu cơ trong GD HH phổ thông

302K1 Trương Minh LươngThứ 2(T6-9)Chiều50107010132CHEM 495-K63SPHoa.1_LT272

Trương Minh LươngThứ 2(T6-9)Chiều50107010132CHEM 495-K63SPHoa.1_TH.1273

Học phần: Hóa lý trong giảng dạy HH phổ thông

302K1 Lê Văn KhuThứ 3(T6-9)Chiều5010707162CHEM 493-K63SPHoa.1_LT274

Lê Văn KhuThứ 3(T6-9)Chiều5010707162CHEM 493-K63SPHoa.1_TH.1275

Học phần: Hóa phân tích trong GD HH phổ thông

302K1 Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-4)Sáng50100010202CHEM 496-K63SPHoa.1_LT276

Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-4)Sáng50100010202CHEM 496-K63SPHoa.1_TH.1277

Học phần: Hóa vô cơ trong GD HH phổ thông

302K1 Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-4)Sáng50100010202CHEM 494-K63SPHoa.1_LT278

Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-4)Sáng50100010202CHEM 494-K63SPHoa.1_TH.1279

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

10010000010CHEM 499-K63SPHoa.1_LT280

Học phần: PPDH hóa học phổ thông

Trang: 21/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

302K1 Trần Trung NinhThứ 5(T6-9)Chiều50100246152CHEM 497-K63SPHoa.1_LT281

Trần Trung NinhThứ 5(T6-9)Chiều50100246152CHEM 497-K63SPHoa.1_TH.1282

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật

304A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 3(T6-10)Chiều5050000282BIOL 448-K63SPSinh.1_LT283

Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến

304A2 Lê Thị Phương HoaThứ 6(T6-10)Chiều5050000302BIOL 419-K63SPSinh.1_LT284

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 7(T1-3)Sáng5050000010BIOL 499-K63SPSinh.1_LT285

Học phần: Quang hợp thực vật

304A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 5(T6-10)Chiều5050000302BIOL 438-K63SPSinh.1_LT286

Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T6-10)Chiều5050000302BIOL 439-K63SPSinh.1_LT287

Học phần: Vi sinh vật gây hại thực phẩm

304A2 Phan Duệ ThanhThứ 4(T6-10)Chiều5050000302BIOL 437-K63SPSinh.1_LT288

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 7(T1-5)Sáng7070000010BIOL 499-K63CLCSinh.1_LT289

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật

Thứ 3(T6-10)Chiều1515200282BIOL 448-K63CNSinh.1_LT290

Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến

Thứ 6(T6-10)Chiều5050700232BIOL 419-K63CNSinh.1_LT291

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 7(T1-5)Sáng2323000010BIOL 499-K63CNSinh.1_LT292

Trang: 22/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Quang hợp thực vật

Thứ 5(T6-10)Chiều1515600242BIOL 438-K63CNSinh.1_LT293

Học phần: Thực tập cuối khóa 2

Thứ 7(T6-10)Chiều252500004BIOL 496-K63CNSinh.1_LT294

Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng

Thứ 2(T6-10)Chiều5050603212BIOL 439-K63CNSinh.1_LT295

Học phần: Vi sinh vật gây hại thực phẩm

Thứ 4(T6-10)Chiều1515502232BIOL 437-K63CNSinh.1_LT296

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 1407K1407K1

Phạm Thị Thu HươngThứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)

Chiều13080000453PHIL 490-K63SPVan.1_LT297

Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 2

407K1 Phan Thị Hồng XuânThứ 6(T6-10)Chiều13080000302PHIL 491-K63SPVan.1_LT298

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 1407K1407K1

Trần Đăng XuyềnThứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)

Sáng12080000453PHIL 492-K63SPVan.1_LT299

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2

407K1 Trần Hạnh MaiThứ 4(T1-5)Sáng12080000302PHIL 493-K63SPVan.1_LT300

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

805000015010PHIL 499-K63SPVan.1_LT301

Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)

51402242PHIL 312-K62,K63(học ghépK64).1_LT

302

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

251500015010PHIL 499-K63CLCVan.1_LT303

Chuyên ngành: Văn học

Trang: 23/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 1505B505B

Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 2(T6-10)Thứ 3(T6-10)

Chiều3515000453PHIL 494-K63CNVan.1_LT304

Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 2505B505B

Đỗ Văn HiểuThứ 2(T6-10)Thứ 3(T6-10)

Chiều3515000302PHIL 497-K63CNVan.1_LT305

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại402K1402K1

Thứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)

Sáng3515000453PHIL 468-K63CNVan.1_LT306

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2

401BK1Thứ 4(T1-5)Sáng3515000302PHIL 489-K63CNVan.1_LT307

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

301500015010PHIL 499-K63CNVan.1_LT308

Học phần: Thực tập cuối khóa 2

4530000604PHIL 487-K63CNVan.1_LT309

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: CĐ TN lý luận và phương pháp dạy học506B506B

Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 4(T6-10)Thứ 6(T6-10)

Chiều401018512405HIST 497-K63SPSu.1_LT310

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử thế giới208B207B

Đỗ Thanh BìnhThứ 3(T6-10)Thứ 5(T1-5)

Sáng40102200535HIST 496-K63SPSu.1_LT311

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử Việt Nam506B206B

Nguyễn Ngọc CơThứ 3(T1-5)Thứ 4(T1-5)

Chiều40101300625HIST 495-K63SPSu.1_LT312

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T10-10)Chiều5010000010HIST 499-K63SPSu.1_LT313

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T5-5)Sáng2010000010HIST 499-K63CLCSu.1_LT314

Khóahọc:

64

Trang: 24/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Bản đồ giáo khoa

403K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T1-3)Sáng30203159152GEOG 333-K64SPDia.1_LT315

402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều30203159152GEOG 333-K64SPDia.2_LT316

403K1 Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều30203159152GEOG 333-K64SPDia.3_LT317

403K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T1-3)Sáng15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.1318

402K1 Kiều Văn HoanThứ 5(T1-3)Sáng15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.1319

402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.2320

408K1 Kiều Văn HoanThứ 3(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.2321

403K1 Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.3322

402K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 6(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.3323

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 1

405K1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều4530055453GEOG 315-K64SPDia.1_LT324

405K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T1-3)Sáng4530055453GEOG 315-K64SPDia.2_LT325

Học phần: Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam (khái quát)

405K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 2(T1-3)Sáng4530555453GEOG 330-K64SPDia.1_LT326

405K1 Ngô Thị Hải Yến BThứ 5(T6-8)Chiều4530555453GEOG 330-K64SPDia.2_LT327

Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông

403K1Thứ 4(T6-8)Chiều30200510453GEOG 427-K64SPDia.1_LT328

403K1Thứ 3(T6-8)Chiều30200510453GEOG 427-K64SPDia.2_LT329

403K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 6(T2-4)Sáng30200510453GEOG 427-K64SPDia.3_LT330

Học phần: Thực địa ĐL KT - XH chuyên đề

Nguyễn Thị SơnSáng10070013021GEOG 499-K64SPDia.1_LT331

Nguyễn Đăng ChúngSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.1_TH.1332

Nguyễn Khắc AnhSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.2_TH.1333

Trang: 25/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Tường HuySáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.3_TH.1334

Tô Thị Hồng NhungSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.4_TH.1335

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ giáo khoa

402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 5(T6-8)Chiều2010339452GEOG 333C-K64CLCDia.1_LT336

Học phần: Địa lý kinh tế xã hội thế giới 1

402K1 Nguyễn Tường HuyThứ 4(T3-5)Sáng2010055453GEOG 315C-K64CLCDia.1_LT337

Học phần: Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam (khái quát)

402K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 2(T6-8)Chiều2010555453GEOG 330C-K64CLCDia.1_LT338

Học phần: PPDH địa lý ở trường phổ thông

401BK1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều20100510453GEOG 427C-K64CLCDia.1_LT339

Học phần: Thực địa địa lí KT- XH  chuyên đề

Nguyễn Thị SơnSáng2010013021GEOG 499C-K64CLCDia.1_LT340

Ngô Thị Hải Yến BSáng00013021GEOG 499C-K64CLCDia.1_TH.1341

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Giáo dục học đại học

509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T1-2)Sáng40100015152PSYC 316-K64GDTL.1_LT342

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 2

509V Phan Thị Hồng VinhThứ 5(T3-5)Sáng40105020203PSYC 320-K64GDTL.1_LT343

Học phần: Lịch sử Giáo dục học Việt nam

509V Đàm Thị Vân AnhThứ 3(T1-2)Sáng40100015152PSYC 315-K64GDTL.1_LT344

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 2

509V Nguyễn Thị TìnhThứ 3(T3-5)Sáng40105020203PSYC 319-K64GDTL.1_LT345

Học phần: Tâm lý học đức dục

509V Trần Thị Mỵ LươngThứ 4(T3-4)Sáng40100015152PSYC 314-K64GDTL.1_LT346

Trang: 26/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Đánh giá nhân cách trong tâm lý học trường học

510V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T1-3)Sáng50155020203PSYC 335-K64TL.1_LT347

Học phần: Đánh giá trí tuệ trong tâm lý học trường học

510V Đào Minh ĐứcThứ 3(T3-5)Sáng50155020203PSYC 336-K64TL.1_LT348

Học phần: Giám sát trong tâm lý học trường học

510V Trần Thị Lệ ThuThứ 6(T1-3)Sáng60155020203PSYC 339-K64TL.1_LT349

Học phần: PTCT phòng ngừa và can thiệp toàn trường cho HS

506V Trần Thị Lệ ThuThứ 4(T2-5)Sáng50150030304PSYC 337-K64TL.1_LT350

Học phần: Tư vấn giáo dục

509V Nguyễn Thị Nhân áiThứ 2(T3-5)Sáng50155020203PSYC 338-K64TL.1_LT351

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chính sách công

201VThứ 6(T3-5)Sáng7030000302POLI 348-K64GDCT.1_LT352

201VThứ 6(T8-10)Chiều7030000302POLI 348-K64GDCT.2_LT353

Học phần: Chính trị học phát triển

201VThứ 3(T6-7)Chiều6030000302POLI 315-K64GDCT.1_LT354

Học phần: Gia đình và giáo dục gia đình

201VThứ 4(T6-7)Chiều6040201272POLI 317-K64GDCT.1_LT355

Học phần: Lịch sử tư tưởng chính trị

201VThứ 5(T6-7)Chiều6040000302POLI 347-K64GDCT.1_LT356

Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam

201VThứ 3(T3-4)Sáng7030206222POLI 329-K64GDCT.1_LT357

201VThứ 3(T8-9)Chiều7030206222POLI 329-K64GDCT.2_LT358

Học phần: Nông thôn và đô thị Việt Nam

Trang: 27/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

201VThứ 5(T1-2)Sáng6040000302POLI 320-K64GDCT.1_LT359

Học phần: Phương pháp, phong cách, nhân cách Hồ Chí minh

201VThứ 4(T1-2)Sáng6040000302POLI 345-K64GDCT.1_LT360

Học phần: Quan hệ chính trị quốc tế

201VThứ 3(T1-2)Sáng6030000302POLI 416-K64GDCT.1_LT361

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành GDCT

201VThứ 2(T2-5)Sáng10030206222POLI 333-K64GDCT.1_LT362

Học phần: Văn học Việt Nam

201VThứ 4(T3-4)Sáng603000002POLI 417-K64GDCT.1_LT363

Học phần: Xã hội học

201VThứ 4(T8-9)Chiều6040000302POLI 223-K64GDCT.1_LT364

Học phần: Xây dựng Đảng CS Việt Nam

201VThứ 5(T3-4)Sáng7030000302POLI 346-K64GDCT.1_LT365

201VThứ 5(T8-9)Chiều7030000302POLI 346-K64GDCT.2_LT366

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Các điều ước quốc tế về quyền con người và quyền trẻ em

302VThứ 4(T6-7)Chiều7030500252POLI 309-K64CD.1_LT367

Học phần: GD pháp luật và PP giáo dục pháp luật cho HSPT

302VThứ 3(T6-9)Chiều70301055404POLI 307-K64CD.1_LT368

Học phần: Giáo dục đạo đức nghề nghiệp

302VThứ 4(T8-9)Chiều7030500252POLI 342-K64CD.1_LT369

Học phần: Giáo dục kinh doanh cho học sinh phổ thông

302VThứ 2(T6-8)Chiều7030505353POLI 308-K64CD.1_LT370

Học phần: Hành vi người tiêu dùng

302VThứ 5(T6-7)Chiều7030505202POLI 314-K64CD.1_LT371

Học phần: Xây dựng Đảng CS Việt Nam

Trang: 28/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

302VThứ 2(T9-10)Chiều7030500252POLI 346-K64CD.1_LT372

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam

508D3 Hồ Công LưuThứ 4(T2-5)Sáng80351100192POLI 329-K64VNH.1_LT373

Học phần: Lịch sử-Văn hóa-Con người Hà Nội

508D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T2-5)Sáng8035700202VNSS 319-K64VNH.1_LT374

Học phần: Nghiệp vụ báo chí 1

508D3 Đỗ Phương ThảoThứ 3(T3-5)Sáng80351207263VNSS 326-K64VNH.1_LT375

Học phần: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

508D3 Trần Đăng HiếuThứ 2(T3-5)Sáng803501014213VNSS 325-K64VNH.1_LT376

Học phần: Quy hoạch du lịch Việt Nam

508D3 Cao Hoàng HàThứ 6(T2-5)Sáng80351106283VNSS 317-K64VNH.1_LT377

Học phần: Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại

508D3Thứ 5(T2-5)Sáng8035800222VNSS 320-K64VNH.1_LT378

Học phần: Thực tế Du lịch - Văn hóa - Báo chí

Cao Hoàng HàSáng8035010041VNSS 322-K64VNH.1_LT379

Học phần: Tôn giáo, tín ngưỡng  Việt Nam

508D3 Mai Thị HạnhThứ 4(T2-5)Sáng80351200182VNSS 323-K64VNH.1_LT380

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Chiến thuật tiểu đội, trung đội bộ binh

201-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànSáng45400150152DEFE 326-K64GDQP.1_LT381

202-QPSVĐ Đoàn Nhật TuấnChiều45400150152DEFE 326-K64GDQP.2_LT382

Học phần: Lịch sử chiến tranh và nghệ thuật quân sự thế giới

604(D2)D3 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-2)Sáng4540008222DEFE 329-K64GDQP.1_LT383

Trang: 29/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

604(D2)D3 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T6-7)Chiều4540008222DEFE 329-K64GDQP.2_LT384

Học phần: Luật Hình sự và Tố tụng hình sự

604(D2)D3 Hoàng Gia LânThứ 2(T2-4)Sáng45400010353DEFE 327-K64GDQP.1_LT385

604(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 2(T6-8)Chiều45400010353DEFE 327-K64GDQP.2_LT386

Học phần: PPDH Giáo dục quốc phòng và an ninh 2

604(D2)D3 Nguyễn Văn QuýThứ 4(T1-4)Sáng45400200102DEFE 346-K64GDQP.1_LT387

604(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 4(T6-9)Chiều45400200102DEFE 346-K64GDQP.2_LT388

Học phần: Quân sự chung

604(D2)D3 Nguyễn Đình HanhThứ 5(T1-2)Sáng4540008222DEFE 320-K64GDQP.1_LT389

604(D2)D3 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 5(T6-7)Chiều4540008222DEFE 320-K64GDQP.2_LT390

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

604(D2)D3Thứ 3(T3-4)Sáng4540000302DEFE 211-K64GDQP.1_LT391

604(D2)D3Thứ 3(T8-9)Chiều4540000302DEFE 211-K64GDQP.2_LT392

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 6

502D3 Đinh Thị HươngThứ 3(T3-5)Sáng372515015153ENGL 314-K64SPTA.1_LT393

202D3 Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 3(T3-5)Sáng372515015153ENGL 314-K64SPTA.2_LT394

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giảng dạy TA

305D3 Phan Thị Ngọc BíchThứ 5(T3-5)Sáng372510010253ENGL 348-K64SPTA.1_LT395

306D3 Phan Thị Ngọc BíchThứ 6(T3-5)Sáng372510010253ENGL 348-K64SPTA.2_LT396

Học phần: Nghe - Nói 6

502D3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T3-5)Sáng372515015153ENGL 313-K64SPTA.1_LT397

202D3 Trần Hương QuỳnhThứ 2(T3-5)Sáng372515015153ENGL 313-K64SPTA.2_LT398

Học phần: Từ vựng - Ngữ nghĩa học

502D3 Phan Phương ThảoThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 347-K64SPTA.1_LT399

Trang: 30/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202D3 Cao Thị Thu GiangThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 347-K64SPTA.2_LT400

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 6810 V810 V

Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Thứ 5(T4-5)

Sáng4020609303FREN 322-K64TP.1_LT401

810 V810 V

Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Thứ 5(T4-5)

Sáng4020609303FREN 322-K64TP.1_TH.1402

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GD ngoại ngữ

810 V Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020406202FREN 436-K64TP.1_LT403

810 V Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020406202FREN 436-K64TP.1_TH.1404

Học phần: Nghe-Nói 6810 V810 V

Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T2-3)

Sáng4040609303FREN 321-K64TP.1_LT405

810 V810 V

Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T2-3)

Sáng4020609303FREN 321-K64TP.1_TH.1406

Học phần: Từ vựng - Hình thái và cú pháp tiếng Pháp810 V810 V

Hoàng Thanh VânThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng4020604504FREN 309-K64TP.1_LT407

810 V810 V

Hoàng Thanh VânThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng4020604504FREN 309-K64TP.1_TH.1408

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Chỉ huy đồng ca - hợp xướng

703(AN)D3 Đào Thị Minh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng2510000302MUSI 426-K64AN.1_LT409

Học phần: Lịch sử Âm nhạc Việt Nam

703(AN)D3 Đặng Thị Hải YếnThứ 4(T2-3)Sáng5010000302MUSI 322-K64AN.1_LT410

Học phần: Nhạc cụ 6

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.1_LT411

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.2_LT412

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.3_LT413

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.4_LT414

Trang: 31/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.5_LT415

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.6_LT416

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.7_LT417

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.8_LT418

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.9_LT419

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T5-5)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.10_LT420

00000151MUSI 329-K64AN.11_LT421

00000151MUSI 329-K64AN.12_LT422

Học phần: PP dàn dựng chương trình tổng hợp

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 2(T4-5)Sáng2510000302MUSI 330-K64AN.1_LT423

Học phần: Thanh nhạc 6

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.1_LT424

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.2_LT425

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T6-6)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.3_LT426

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.4_LT427

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.5_LT428

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T9-9)Chiều31000151MUSI 327-K64AN.6_LT429

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T10-10)Chiều31000151MUSI 327-K64AN.7_LT430

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.8_LT431

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.9_LT432

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.10_LT433

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T9-9)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.11_LT434

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Điêu khắc

606 (mt)D3 Phạm Văn TuyếnThứ 7(T6-10)Chiều202070002ARTS 323-K64MT.1_LT435

Trang: 32/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hình họa 6603(D2)D3603(D2)D3

Hoàng Văn BàoThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)

Sáng185007002ARTS 317-K64MT.1_LT436

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn mài

606 (mt)D3 Ngô Văn SắcThứ 4(T1-5)Sáng185007002ARTS 318-K64MT.1_LT437

Học phần: Nghệ thuật học đại cương

506D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 4(T9-10)Chiều502000302ARTS 322-K64MT.1_LT438

Học phần: Phương pháp Công tác Đội

505008302PRIM 452-K64MT.1_LT439

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 2

504D3 Phạm Thị NụThứ 5(T3-5)Sáng202000453ARTS 320-K64MT.1_LT440

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3

00008302ARTS 414-K64MT.1_LT441

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Đá cầu và phương pháp giảng dạy

305K1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_LT442

305K1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.2_LT443

101SVĐ101SVĐ

Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T1-3)Thứ 4(T1-3)

Sáng35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_TH.1444

102SVĐ102SVĐ

Nguyễn Hoài PhươngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_TH.2445

Học phần: Sinh lý Thể dục thể thao

305K1Thứ 6(T7-10)Chiều654015010354PHYE 333-K64GDTC.1_LT446

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng bàn - học phần 2

305K1 Nguyễn Thị ToànThứ 2(T6-10)Chiều20100075153PHYE 360-K64GDTC.1_LT447

102NTĐ102NTĐ

Nguyễn Thị ToànThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều20100075153PHYE 360-K64GDTC.1_TH.1448

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 2

305K1 Đỗ Xuân DuyệtThứ 2(T6-10)Chiều30150075153PHYE 345-K64GDTC.1_LT449

Trang: 33/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

102NTĐ102NTĐ

Đỗ Xuân DuyệtThứ 3(T3-5)Thứ 6(T3-5)

Sáng30150075153PHYE 345-K64GDTC.1_TH.1450

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 2

305K1 Nguyễn Bá HoàThứ 2(T6-10)Chiều30150075153PHYE 348-K64GDTC.1_LT451

103SVĐ103SVĐ

Nguyễn Bá HoàThứ 3(T3-5)Thứ 6(T3-5)

Sáng30150075153PHYE 348-K64GDTC.1_TH.1452

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non

506V Nguyễn Thị HoàThứ 2(T4-5)Sáng7063000302PRES 425-K64MN.1_LT453

Học phần: Phát triển chương trình giáo dục mầm non

506V Trần Thị Kim LiênThứ 6(T4-5)Sáng7063000302PRES 231-K64MN.1_LT454

Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em

506V Đinh Thanh TuyếnThứ 3(T2-4)Sáng70630015303PRES 317-K64MN.1_LT455

506V Đinh Thanh TuyếnThứ 3(T2-4)Sáng70630015303PRES 317-K64MN.1_TH.1456

Học phần: Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học

506V Vũ Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng70630010202PRES 421-K64MN.1_LT457

506V Vũ Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng70630010202PRES 421-K64MN.1_TH.1458

Học phần: Tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non

506V Hoàng Thị PhươngThứ 6(T1-3)Sáng70635150253PRES 333-K64MN.1_LT459

506V Hoàng Thị PhươngThứ 6(T1-3)Sáng70635150253PRES 333-K64MN.1_TH.1460

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 6

815VThứ 5(T1-2)Sáng4031000302ENGL 314E-K64TAMN.1_LT461

Học phần: Nghe - Nói 6

815VThứ 3(T4-5)Sáng4031000302ENGL 313E-K64TAMN.1_LT462

Học phần: Những vấn đề liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học

815VThứ 3(T2-3)Sáng4031000302ENGL 418E-K64TAMN.1_LT463

Trang: 34/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương pháp cho trẻ MN làm quen với toán

815V Đỗ Kim DungThứ 4(T1-3)Sáng40316120273PRES 316E-K64TAMN.1_LT464

815V Đỗ Kim DungThứ 4(T1-3)Sáng40316120273PRES 316E-K64TAMN.1_TH.1465

Học phần: Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy tiếng Anh

504TK1Thứ 5(T4-5)Sáng4031000453ENGL 319E-K64TAMN.1_LT466

Học phần: Vệ sinh trẻ em

815V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T4-5)Sáng4031453182PRES 230E-K64TAMN.1_LT467

815V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T4-5)Sáng4031453182PRES 230E-K64TAMN.1_TH.1468

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Giải tích số

309C Nguyễn Thu ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều865001015203MATH 354-K64SPToan.1_LT469

0001015203MATH 354-K64SPToan.1_TH.1470

404C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T6-6)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.1_TH.1471

408C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T7-7)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.2_TH.1472

409C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T8-8)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.3_TH.1473

Học phần: Hình học lồi

309C Phạm Hoàng HàThứ 4(T6-7)Chiều86500022233MATH 348-K64SPToan.1_LT474

404C Lê GiangThứ 6(T7-7)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.1_TH.1475

408C Lê GiangThứ 6(T8-8)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.2_TH.1476

409C Lê GiangThứ 6(T9-9)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.3_TH.1477

Học phần: Hình học vi phân

309C Nguyễn Doãn TuấnThứ 4(T8-9)Chiều86500020253MATH 363-K64SPToan.1_LT478

409C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T7-7)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.1_TH.1479

404C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T8-8)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.2_TH.1480

408C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T9-9)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.3_TH.1481

Trang: 35/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lí luận dạy học môn Toán

309C Vũ Đình PhượngThứ 3(T8-10)Chiều43350015303MATH 360-K64SPToan.1_LT482

310C Nguyễn Anh TuấnThứ 3(T8-10)Chiều43350015303MATH 360-K64SPToan.2_LT483

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

309CThứ 2(T6-7)Chiều43350015152MATH 366-K64SPToan.1_LT484

309CThứ 2(T8-9)Chiều43350015152MATH 366-K64SPToan.2_LT485

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Giải tích số

304C Nguyễn Văn KhảiThứ 5(T6-8)Chiều251501015203MATH 356C-K64CLCToan.1_LT486

Học phần: Hinh học lồi

306C Phạm Hoàng HàThứ 3(T2-4)Sáng25150022233MATH 350C-K64CLCToan.1_LT487

Học phần: Hinh học vi phân

304C Sĩ Đức QuangThứ 4(T7-8)Chiều25150030304MATH 338C-K64CLCToan.1_LT488

304C Sĩ Đức QuangThứ 4(T9-10)Chiều25150030304MATH 338C-K64CLCToan.1_TH.1489

Học phần: Lý luận dạy học môn Toán

304C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T7-9)Chiều25150015303MATH 362C-K64CLCToan.1_LT490

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

304C Phạm Triều DươngThứ 3(T6-8)Chiều25150022233MATH 367C-K64CLCToan.1_LT491

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Giải tích số

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T7-8)Chiều502501015203MATH 354E-K64TAToan.1_LT492

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T6-6)Chiều252001015203MATH 354E-K64TAToan.1_TH.1493

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T9-9)Chiều252001015203MATH 354E-K64TAToan.2_TH.1494

Học phần: Hình học lồi

306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T8-9)Chiều50250022233MATH 348E-K64TAToan.1_LT495

306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T7-7)Chiều25200022233MATH 348E-K64TAToan.1_TH.1496

Trang: 36/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T10-10)Chiều25200022233MATH 348E-K64TAToan.1_TH.1497

Học phần: Hình học vi phân

306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T8-9)Chiều50250020253MATH 363E-K64TAToan.1_LT498

306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T7-7)Sáng25200020253MATH 363E-K64TAToan.1_TH.1499

306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T10-10)Chiều25200020253MATH 363E-K64TAToan.2_TH.1500

Học phần: Lí luận dạy học môn Toán

306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T7-8)Chiều50250015303MATH 360E-K64TAToan.1_LT501

306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T6-6)Chiều25200015303MATH 360E-K64TAToan.1_TH.1502

306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T9-9)Chiều25200015303MATH 360E-K64TAToan.2_TH.1503

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

306C Trần Đình KếThứ 2(T7-8)Chiều50250015152MATH 366E-K64TAToan.1_LT504

306C Trần Đình KếThứ 2(T6-6)Chiều25200015152MATH 366E-K64TAToan.1_TH.1505

306C Trần Đình KếThứ 2(T9-9)Chiều25200015152MATH 366E-K64TAToan.2_TH.1506

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Chuyên đề

404C Nguyễn Xuân HồngThứ 4(T8-10)Chiều5050015303MATH 345-K64CNToan.1_LT507

Học phần: Độ đo tích phân

304C Lê Anh DũngThứ 6(T6-7)Chiều5050015152MATH 333-K64CNToan.1_LT508

Học phần: Hình học vi phân 2

304C Nguyễn Doãn TuấnThứ 6(T8-9)Chiều5050015303MATH 327-K64CNToan.1_LT509

304C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T10-10)Chiều5050015303MATH 327-K64CNToan.1_TH.1510

Học phần: Lịch sử Toán

404C Trần CườngThứ 2(T9-10)Chiều5050015152MATH 341-K64CNToan.1_LT511

Học phần: Lý thuyết môđun

306C Dương Quốc ViệtThứ 2(T1-3)Sáng5050015303MATH 325-K64CNToan.1_LT512

Học phần: Phần mềm Toán

Trang: 37/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Phương ChiThứ 2(T4-5)Sáng5050015152MATH 329-K64CNToan.1_LT513

Học phần: Tôpô đại số

404C Lê GiangThứ 4(T6-7)Chiều5050015152MATH 339-K64CNToan.1_LT514

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Chuyên đề tự chọn 1

501V Phan Hồng SơnThứ 5(T4-5)Sáng2410000302PRIM 384-K64GDTH.1_LT515

501V Nguyễn Trần HùngThứ 6(T2-3)Sáng2310000302PRIM 384-K64GDTH.2_LT516

Học phần: Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2

501V Dương Thị HươngThứ 2(T1-5)Sáng6020000755PRIM 237-K64GDTH.1_LT517

Học phần: Phương pháp giáo dục Đạo đức ở tiểu học

501V Nguyễn Hữu HợpThứ 3(T2-4)Sáng6020000453PRIM 349-K64GDTH.1_LT518

Học phần: Thực hành vận dụng phương pháp dạy học toán ở tiểu học 1

501V Vũ Quốc ChungThứ 4(T2-4)Sáng6020000453PRIM 380-K64GDTH.1_LT519

Học phần: Tổ chức HĐ cho thiếu nhi

501V Trần Thị Thùy DungThứ 5(T2-3)Sáng6020000302PRIM 350-K64GDTH.1_LT520

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 6

503 THV Nguyễn Ngọc LanThứ 5(T1-2)Sáng155000302ENGL 314E-K64TATH.1_LT521

Học phần: Nghe - Nói 6

503 THV Trần Thiên TứThứ 3(T4-5)Sáng155000302ENGL 313E-K64TATH.1_LT522

Học phần: Những vấn đề liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học

503 THV Nguyễn Thị Hương LanThứ 3(T2-3)Sáng155000302ENGL 418E-K64TATH.1_LT523

Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 2

503 THV Nguyễn Thị ThấnThứ 2(T2-3)Sáng105000302PRIM 341E-K64TATH.1_LT524

Học phần: Phương pháp giáo dục Đạo đức ở tiểu học

Trang: 38/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503 THV Nguyễn Thị Vân HươngThứ 2(T4-5)Sáng155000302PRIM 349E-K64TATH.1_LT525

Học phần: PPDH thủ công – kĩ thuật ở tiểu học

503 THV Nguyễn Thị Vân AnhThứ 4(T1-5)Sáng155000453PRIM 351E-K64TATH.1_LT526

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học

503 THV Nguyễn Hoài NamThứ 5(T3-4)Sáng155000302PRIM 448E-K64TATH.1_LT527

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Can thiệp sớm trẻ rối loạn phổ tự kỷ

406K1 Trần Thị Minh ThànhThứ 4(T2-5)Sáng55200150454SPEC 373-K64GDĐB.1_LT528

Trần Thị Bích NgọcSáng27100150454SPEC 373-K64GDĐB.1_TH.1529

Đào Thị Phương LiênSáng28100150454SPEC 373-K64GDĐB.2_TH.1530

Học phần: Đặc điểm tâm lý trẻ rối loạn phổ tự kỷ

406K1 Nguyễn Nữ Tâm AnThứ 2(T3-5)Sáng55200100353SPEC 371-K64GDĐB.1_LT531

406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng27100100353SPEC 371-K64GDĐB.1_TH.1532

406K1 Phan Thị Hồ ĐiệpSáng28100100353SPEC 371-K64GDĐB.2_TH.1533

Học phần: Giáo dục kỹ năng sống trẻ rối loạn phổ tự kỷ

406K1 Nguyễn Thị HoaThứ 3(T3-5)Sáng55100100353SPEC 376-K64GDĐB.1_LT534

27100100353SPEC 376-K64GDĐB.1_TH.1535

Nguyễn Thị Hoa28100100353SPEC 376-K64GDĐB.2_TH.1536

Học phần: Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp trẻ rối loạn phổ tự kỷ

406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 5(T3-5)Sáng55200100353SPEC 374-K64GDĐB.1_LT537

406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng27100100353SPEC 374-K64GDĐB.1_TH.1538

406K1 Phan Thị Hồ ĐiệpSáng28100100353SPEC 374-K64GDĐB.2_TH.1539

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Giao tiếp hiệu quả trong quản lý giáo dục

Trang: 39/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

305D3 Đào Lan HươngThứ 3(T2-3)Sáng5015303242EDUC 420-K64QLGD.1_LT540

Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục

305D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 4(T2-3)Sáng5015303242EDUC 412-K64QLGD.1_LT541

Học phần: Kinh tế học giáo dục

503D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 5(T1-3)Sáng5015606333EDUC 312-K64QLGD.1_LT542

Học phần: Phát triển nguồn nhân lực

503D3 Dương Hải HưngThứ 2(T2-3)Sáng5015303242EDUC 324-K64QLGD.1_LT543

Học phần: Quản lý giáo dục thường xuyên và từ xa

305D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 3(T4-5)Sáng5015303242EDUC 317-K64QLGD.1_LT544

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Chính trị học

304V Hoàng Phương ThảoThứ 4(T2-4)Sáng31301400262POLI 323-K66CTXH.1_LT545

Học phần: Công tác xã hội học đường

507D3 Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T1-3)Sáng5035550202SOWK 321-K64CTXH.1_LT546

507D3 Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T6-8)Chiều5035550202SOWK 321-K64CTXH.2_LT547

Học phần: CTXH trong các tổ chức chính trị - xã hội

507D3 Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 2(T2-5)Sáng50350200404SOWK 320-K64CTXH.1_LT548

507D3 Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 2(T7-10)Chiều50350200404SOWK 320-K64CTXH.2_LT549

Học phần: CTXH với người có HIV/AIDS

507D3Thứ 4(T4-5)Sáng5035550202SOWK 323-K64CTXH.1_LT550

507D3Thứ 4(T9-10)Chiều5035550202SOWK 323-K64CTXH.2_LT551

Học phần: Dân tộc học và CTXH dân tộc

507D3 Nguyễn Thị Mai HồngThứ 3(T2-4)Sáng5235505202SOWK 233-K64CTXH.1_LT552

507D3 Nguyễn Thị Mai HồngThứ 3(T8-10)Chiều5235505202SOWK 233-K64CTXH.2_LT553

Học phần: Giới và phát triển

Trang: 40/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

507D3Thứ 6(T2-4)Sáng5035505202SOWK 316-K64CTXH.1_LT554

507D3Thứ 6(T7-9)Chiều5035505202SOWK 316-K64CTXH.2_LT555

Học phần: Logic học

304V Cao Thị SínhThứ 3(T2-4)Sáng32301006242POLI 222-K66CTXH.1_LT556

304V Phạm Thị QuỳnhThứ 3(T7-9)Chiều32301006242POLI 222-K66CTXH.2_LT557

Học phần: Nhập môn Công tác xã hội

304V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 6(T7-9)Chiều32301400262SOWK 122-K66CTXH.2_LT558

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

304V Nguyễn Thanh BìnhThứ 2(T2-4)Sáng3230624182POLI 227-K66CTXH.1_LT559

304V Phạm Văn TưThứ 2(T7-9)Chiều3230624182POLI 227-K66CTXH.2_LT560

Học phần: Thực hành CTXH 3

Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 2(T1-5)Sáng1816030002SOWK 411-K64CTXH.1_LT561

Tô Phương OanhThứ 3(T1-5)Sáng1816030002SOWK 411-K64CTXH.2_LT562

Nguyễn Duy CườngThứ 2(T6-10)Chiều1816030002SOWK 411-K64CTXH.3_LT563

Đặng Thị Huyền OanhThứ 3(T6-10)Chiều1716030002SOWK 411-K64CTXH.4_LT564

Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T6-10)Chiều1716030002SOWK 411-K64CTXH.5_LT565

Học phần: Xây dựng, quản lý và phát triển dự án

507D3 Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 5(T2-4)Sáng5035505202SOWK 324-K64CTXH.1_LT566

507D3 Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 5(T8-10)Chiều5035505202SOWK 324-K64CTXH.2_LT567

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Chính trị học

301K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 2(T6-7)Chiều5011000352PHIS 381-K64Triet.1_LT568

Học phần: Nhân học đại cương

301K1 Bùi Thị ThủyThứ 2(T8-9)Chiều501500252PHIS 382-K64Triet.1_LT569

Học phần: Phương pháp giảng dạy lịch sử triết học

Trang: 41/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

301K1 Cao Thị SínhThứ 6(T6-8)Chiều501000453PHIS 468-K64Triet.1_LT570

Học phần: Tác phẩm  Kinh điển Triết học của V.I.Lênin

404K1 Lê Thị Duy HoaThứ 4(T6-8)Chiều55351500453PHIS 461-K64Triet.1_LT571

Học phần: Triết học về môi trường và con người

206K1 Nguyễn Thị VânThứ 3(T6-7)Chiều5011000352PHIS 383-K64Triet.1_LT572

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: An ninh mạng

417C Nguyễn Thế LộcThứ 2(T1-2)Sáng3020004262COMP 347-K64SPTin.1_LT573

Học phần: Lập trình mạng

417C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 5(T3-5)Sáng35200120333COMP 443-K64SPTn.1_LT574

506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 5(T3-5)Sáng15130120333COMP 443-K64SPTn.1_TH.1575

507TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T3-5)Sáng15130120333COMP 443-K64SPTn.2_TH.1576

Học phần: Lý thuyết độ phức tạp

417C Vũ Đình HoàThứ 5(T1-2)Sáng3525006242COMP 431-K64SPTn.1_LT577

Học phần: Thực hành mạng

417C Vũ Thái GiangThứ 3(T4-5)Sáng3020024062COMP 346-K64SPTin.1_LT578

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T4-5)Sáng1513024062COMP 346-K64SPTin.1_TH.1579

503TK1 Đỗ Như LongThứ 3(T4-5)Sáng1513024062COMP 346-K64SPTin.2_TH.1580

Học phần: Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học417C417C

Kiều Phương ThùyThứ 2(T3-5)Thứ 4(T1-2)

Sáng352001520405COMP 345-K64SPTin.1_LT581

502TK1 Kiều Phương ThùyThứ 2(T3-5)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.1_TH.1582

504TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T1-2)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.2_TH.1583

504TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 2(T3-5)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.3_TH.1584

505TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 4(T1-2)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.4_TH.1585

Học phần: Xử lý ảnh

Trang: 42/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

417C Đặng Thành TrungThứ 3(T1-2)Sáng3020000302COMP 313-K64SPTin.1_LT586

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: An ninh mạng

810DAK1 Nguyễn Thế LộcThứ 2(T4-5)Sáng3020004262COMP 347-K64TATin.1_LT587

Học phần: Applications of Information technology in teaching810DAK1801DAK1

Kiều Phương ThùyThứ 4(T4-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng302001520405COMP 345E-K64TATin.1_LT588

502TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T4-5)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.1_TH.1589

504TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 5(T1-3)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.2_TH.1590

503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 4(T4-5)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.3_TH.1591

505TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 5(T1-3)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.4_TH.1592

Học phần: Lý thuyết độ phức tạp

810DAK1 Vũ Đình HoàThứ 5(T4-5)Sáng3520006242COMP 431-K64TATin.1_LT593

Học phần: Network programming

810DAK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T1-3)Sáng35200120333COMP 443E-K64TATin.1_LT594

502TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T1-3)Sáng14100120333COMP 443E-K64TATin.1_TH.1595

503TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 4(T1-3)Sáng14100120333COMP 443E-K64TATin.2_TH.1596

Học phần: Thực hành mạng

810DAK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T1-2)Sáng3020024062COMP 346-K64TATin.1_LT597

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T1-2)Sáng1510024062COMP 346-K64TATin.1_TH.1598

503TK1 Đỗ Như LongThứ 3(T1-2)Sáng1510024062COMP 346-K64TATin.2_TH.1599

Học phần: Xử lý ảnh

810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T4-5)Sáng3020000302COMP 313-K64TATin.1_LT600

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Bài tập lớn môn học

416C Đỗ Trung KiênThứ 5(T1-2)Sáng3525505353COMP 325-K64CNTT.1_LT601

412C Phạm Thị Anh LêThứ 4(T1-2)Sáng3525505353COMP 325-K64CNTT.2_LT602

Trang: 43/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Đỗ Trung KiênThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.1_TH.1603

Nguyễn Chí TrungThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.2_TH.1604

Đặng Thành TrungThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.3_TH.1605

Nguyễn Thế LộcThứ 4(T1-2)Sáng1212505353COMP 325-K64CNTT.1_TH.2606

Phạm Thị Anh LêThứ 4(T1-2)Sáng1212505353COMP 325-K64CNTT.2_TH.2607

Học phần: Lập trình mạng II

416C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng3525080222COMP 322-K64CNTT.1_LT608

412C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng3525080222COMP 322-K64CNTT.2_LT609

507TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.1_TH.1610

202 TinC Kiều Tuấn DũngThứ 2(T4-5)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.2_TH.1611

504TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.1_TH.2612

505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T1-2)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.2_TH.2613

Học phần: Mạng máy tính nâng cao

Nguyễn Thế LộcThứ 6(T1-4)Thứ 7(T1-4)

Sáng3525040262COMP 418-K64CNTT.1_LT614

Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-9)Thứ 7(T6-9)

Chiều3525040262COMP 418-K64CNTT.2_LT615

Nguyễn Thế LộcThứ 6(T1-4)Sáng1614040262COMP 418-K64CNTT.1_TH.1616

Kiều Tuấn DũngThứ 6(T1-4)Sáng1614040262COMP 418-K64CNTT.2_TH.1617

Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.1_TH.2618

Kiều Tuấn DũngThứ 6(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.2_TH.2619

Nguyễn Thế LộcThứ 7(T1-4)Sáng1714040262COMP 418-K64CNTT.3_TH.1620

Kiều Tuấn DũngThứ 7(T1-4)Sáng1714040262COMP 418-K64CNTT.4_TH.1621

Nguyễn Thế LộcThứ 7(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.3_TH.2622

Kiều Tuấn DũngThứ 7(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.4_TH.2623

Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin

416C Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T3-5)Sáng3525505353COMP 412-K64CNTT.1_LT624

Trang: 44/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

412C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T3-5)Sáng3525505353COMP 412-K64CNTT.2_LT625

Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán

416C Bùi Thị ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng3525040262COMP 320-K64CNTT.1_LT626

412C Bùi Thị ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng3525040262COMP 320-K64CNTT.2_LT627

502TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng1614040262COMP 320-K64CNTT.1_TH.1628

503TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T1-2)Sáng1614040262COMP 320-K64CNTT.2_TH.1629

505TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng1714040262COMP 320-K64CNTT.1_TH.2630

506TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T4-5)Sáng1714040262COMP 320-K64CNTT.2_TH.2631

Học phần: Thực hành kỹ thuật máy tính và mạng507TK1507TK1

Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Thứ 7(T1-4)

Sáng35250100202COMP 417-K64CNTT.1_LT632

506TK1507TK1

Vũ Thái GiangThứ 6(T6-9)Thứ 7(T6-9)

Chiều35250100202COMP 417-K64CNTT.2_LT633

Vũ Thái GiangThứ 7(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.1_TH.1634

Bùi Minh ĐứcThứ 7(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.2_TH.1635

Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.3_TH.1636

Bùi Minh ĐứcThứ 6(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.4_TH.1637

Vũ Thái GiangThứ 6(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.1_TH.2638

Bùi Minh ĐứcThứ 6(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.2_TH.2639

Vũ Thái GiangThứ 7(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.3_TH.2640

Bùi Minh ĐứcThứ 7(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.4_TH.2641

Học phần: Thực tập công nghệ 1

000201002COMP 398-K64CNTT.1_LT642

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II

416C Hồ Cẩm HàThứ 3(T1-2)Sáng3525303242COMP 351-K64CNTT.1_LT643

412C Đỗ Trung KiênThứ 3(T4-5)Sáng3525303242COMP 351-K64CNTT.2_LT644

Học phần: Trí tuệ nhân tạo

Trang: 45/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

416C Phạm Thọ HoànThứ 3(T4-5)Sáng3525004262COMP 329-K64CNTT.1_LT645

412C Phạm Thọ HoànThứ 3(T1-2)Sáng3525004262COMP 329-K64CNTT.2_LT646

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 5

204D3 Ngô Ngọc HoaThứ 4(T3-5)Sáng100700040404PHYS 324-K64SPLy.1_LT647

705D3 Dương Quốc VănThứ 2(T6-8)Chiều30250040404PHYS 324-K64SPLy.1_TH.1648

705D3 Ngô Ngọc HoaThứ 3(T6-8)Chiều30250040404PHYS 324-K64SPLy.2_TH.1649

306D3 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T3-5)Sáng30250040404PHYS 324-K64SPLy.3_TH.1650

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2

9070060002PHYS 444-K64SPLy.1_LT651

204TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 2(T1-4)Sáng1510060002PHYS 444-K64SPLy.1_TH.1652

204TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 3(T1-4)Sáng1510060002PHYS 444-K64SPLy.2_TH.1653

204TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 2(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.3_TH.1654

204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 3(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.4_TH.1655

204TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 4(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.5_TH.1656

204TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 6(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.6_TH.1657

Học phần: Vật lí Chất rắn

204D3 Đỗ Danh BíchThứ 6(T2-3)Sáng100700030303PHYS 319-K64SPLy.1_LT658

702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 6(T4-5)Sáng30250030303PHYS 319-K64SPLy.1_TH.1659

702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 5(T9-10)Chiều30250030303PHYS 319-K64SPLy.2_TH.1660

702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 4(T1-2)Sáng30250030303PHYS 319-K64SPLy.3_TH.1661

Học phần: Vật lí điện tử

204D3 Trần Mạnh CườngThứ 5(T6-8)Chiều100700020353PHYS 328-K64SPLy.1_LT662

705D3 Vương Văn CườngThứ 6(T4-5)Sáng30250020353PHYS 328-K64SPLy.1_TH.1663

Trang: 46/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202D3 Vương Văn CườngThứ 5(T9-10)Chiều30250020353PHYS 328-K64SPLy.2_TH.1664

705D3 Vương Văn CườngThứ 4(T1-2)Sáng30250020353PHYS 328-K64SPLy.3_TH.1665

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 5

405D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 324C-K64CLCLy.1_LT666

405D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng18120040404PHYS 324C-K64CLCLy.1_TH.1667

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2

1810060002PHYS 444C-K64CLCLy.1_LT668

204TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 5(T1-4)Sáng1810060002PHYS 444C-K64CLCLy.1_TH.1669

Học phần: Vật lí Chất rắn

405D3 Phạm Đỗ ChungThứ 5(T6-8)Chiều18120040404PHYS 319C-K64CLCLy.1_LT670

405D3 Phạm Đỗ ChungThứ 2(T1-3)Sáng18120040404PHYS 319C-K64CLCLy.1_TH.1671

Học phần: Vật lí điện tử

405D3 Trần Mạnh CườngThứ 4(T6-8)Chiều18120020353PHYS 328C-K64CLCLy.1_LT672

405D3 Trần Mạnh CườngThứ 2(T4-5)Sáng18120020353PHYS 328C-K64CLCLy.1_TH.1673

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 5

502TK1 Dương Quốc VănThứ 6(T3-5)Sáng25150040404PHYS 324E-K64TALy.1_LT674

811DAK1 Lê Thị Mai OanhThứ 3(T3-5)Sáng25150040404PHYS 324E-K64TALy.1_TH.1675

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2

2510060002PHYS 444E-K64TALy.1_LT676

204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T2-5)Sáng129060002PHYS 444E-K64TALy.1_TH.1677

204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 5(T7-10)Chiều129060002PHYS 444E-K64TALy.2_TH.1678

Học phần: Vật lí Chất rắn

503TK1 Lục Huy HoàngThứ 5(T2-3)Sáng25150030303PHYS 319E-K64TALy.1_LT679

503TK1 Phạm Văn HảiThứ 5(T4-5)Sáng25150030303PHYS 319E-K64TALy.1_TH.1680

Trang: 47/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Vật lí điện tử

502TK1 Trần Mạnh CườngThứ 2(T6-8)Chiều25150020353PHYS 328E-K64TALy.1_LT681

502TK1 Trần Mạnh CườngThứ 2(T9-10)Sáng25150020353PHYS 328E-K64TALy.1_TH.1682

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Đồ án Điện tử công suất

303TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 3(T9-10)Chiều2015015001TECH 302-K64SPKT.1_LT683

Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng25150015303TECH 343E-K64SPKT.1_LT684

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng25150015303TECH 343E-K64SPKT.1_TH.1685

Học phần: Thực hành điều khiển thiết bị điện302TH-SPKT302TH-SPKT

Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều2015045003TECH 403-K64SPKT.1_LT686

Học phần: Trang bị điện

308A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T4-5)Sáng2515000302TECH 308-K64SPKT.1_LT687

Học phần: Truyền động điện

309A2 Phạm Khánh TùngThứ 3(T6-8)Chiều2515000453TECH 316-K64SPKT.1_LT688

Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo

308V Lưu Quang HuyThứ 4(T6-8)Chiều2515005403TECH 201-K64SPKT.1_LT689

308V Lưu Quang HuyThứ 4(T6-8)Chiều2515005403TECH 201-K64SPKT.1_TH.1690

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Đồ án Kỹ thuật mạch

304TH-SPKT Đặng Văn NghĩaThứ 5(T9-10)Chiều2518015001TECH 325-K64SPKT.1_LT691

Học phần: Động cơ đốt trong và ứng dụng

813V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 6(T6-8)Chiều2718000453TECH 243-K64ĐT.1_LT692

Học phần: Kỹ thuật phát thanh và truyền hình

201V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-8)Chiều2818000453TECH 326-K64SPKT.1_LT693

Trang: 48/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T6-8)Chiều27180015303TECH 343E-K64ĐTKT.1_LT694

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T6-8)Chiều27180015303TECH 343E-K64ĐTKT.1_TH.1695

Học phần: Thiết kế mạch

301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Chiều25180250203TECH 324-K64ĐT.1_LT696

301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-10)Chiều25180250203TECH 324-K64ĐT.1_TH.1697

Học phần: Thực hành vi xử lý - vi điều khiển

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 4(T6-9)Chiều2418030002TECH 406-K64SPKT.1_LT698

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Công nghệ chăn nuôi

203V Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T1-4)Sáng2518000453TECH 329-K64SPKT.1_LT699

Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động

406A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T4-5)Sáng2518000302TECH 439K64SPKT.1_LT700

Học phần: Phương pháp dạy học công nghệ

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng25180030153TECH 345K64SPKT.1_LT701

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng25180030153TECH 345K64SPKT.1_TH.1702

Học phần: Thực hành cơ khí

103TH-SPKT Dương Hoàng OanhThứ 3(T6-9)Chiều2215030002TECH 310-K64SPKT.1_LT703

Học phần: Thực hành động cơ đốt trong104TH-SPKT104TH-SPKT

Nguyễn Cẩm ThanhThứ 2(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng25181035003TECH 313-K64SPKT.1_LT704

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều2218045003TECH 443-K64SPKT.1_LT705

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Bài tập môn học

1510030001CHEM 336C-K64CLCHoa.1_LT706

Trang: 49/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường

401A2 Đào Văn BảyThứ 3(T3-5)Sáng1510000453CHEM 354C-K64CLCHoa.1_LT707

401A2 Đào Văn BảyThứ 3(T3-5)Sáng1510000453CHEM 354C-K64CLCHoa.1_TH.1708

Học phần: Hóa học phân tích định lượng

401A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 314C-K64CLCHoa.1_LT709

401A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 314C-K64CLCHoa.1_TH.1710

Học phần: Hóa học và độc chất học môi trường

402A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 6(T4-5)Sáng1510500252CHEM 426C-K64CLCHoa.1_LT711

402A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 6(T4-5)Sáng1510500252CHEM 426C-K64CLCHoa.1_TH.1712

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2

103TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 4(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346C-K64CLCHoa.1_LT713

103TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 4(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346C-K64CLCHoa.1_TH.1714

Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ

102TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312C-K64CLCHoa.1_LT715

102TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312C-K64CLCHoa.1_TH.1716

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

402A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T1-3)Sáng1510000302CHEM 211-K64CLCHoa.1_LT717

402A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T1-3)Sáng1510000302CHEM 211-K64CLCHoa.1_TH.1718

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Các phương pháp phổ ứng dụng vào hóa học (HHC)

809DAK1 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T4-5)Sáng2110500252CHEM 325E-K64TAHoa.1_LT719

801DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T4-5)Sáng2110500252CHEM 325E-K64TAHoa.1_TH.1720

Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường

807DAK1 Phạm Thanh NgaThứ 2(T7-9)Chiều2110000453CHEM 318E-K64TAHoa.1_LT721

807DAK1 Phạm Thanh NgaThứ 2(T7-9)Chiều2110000453CHEM 318E-K64TAHoa.1_TH.1722

Học phần: Hóa học phân tích định lượng

Trang: 50/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

809DAK1 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T2-3)Sáng21100010202CHEM 314E-K64TAHoa.1_LT723

802DAK1 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T2-3)Sáng21100010202CHEM 314E-K64TAHoa.1_TH.1724

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2

205TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T6-9)Chiều105028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_LT725

205TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T6-9)Chiều105028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_TH.1726

205TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T6-9)Chiều115028022CHEM 346E-K64TAHoa.2_LT727

205TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T6-9)Chiều115028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_TH.2728

Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ

101TN-Hoa Nguyễn HiểnThứ 4(T1-4)Sáng105030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_LT729

101TN-Hoa Nguyễn HiểnThứ 4(T1-4)Sáng105030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_TH.1730

102TN-Hoa Dương Quốc HoànThứ 5(T6-9)Chiều115030002CHEM 312E-K64TAHoa.2_LT731

102TN-Hoa Dương Quốc HoànThứ 5(T6-9)Chiều115030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_TH.2732

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường

404A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T7-9)Chiều3410000453CHEM 318-K64SPHoa.1_LT733

404A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T7-9)Chiều3410000453CHEM 318-K64SPHoa.1_TH.1734

404A2 Phạm Thanh NgaThứ 5(T7-9)Chiều3310000453CHEM 318-K64SPHoa.2_LT735

404A2 Phạm Thanh NgaThứ 5(T7-9)Chiều3310000453CHEM 318-K64SPHoa.1_TH.2736

Học phần: Hóa học phân tích định lượng

404A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng36100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_LT737

404A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng16100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_TH.1738

406A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T4-5)Sáng30100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_LT739

408A2 Trần Thế NgàThứ 4(T4-5)Sáng20100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_TH.1740

406A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T4-5)Sáng15100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_TH.2741

408A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 6(T4-5)Sáng15100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_TH.2742

Trang: 51/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2

104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T1-4)Sáng1610028022CHEM 346-K64SPHoa.1_LT743

104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T1-4)Sáng1710028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.1744

104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T6-9)Chiều1610028022CHEM 346-K64SPHoa.2_LT745

104TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 5(T1-4)Sáng1710028022CHEM 346-K64SPHoa.3_LT746

104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T6-9)Chiều1610028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.2747

104TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 5(T1-4)Sáng1710028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.3748

104TN-Hoa Trần Trung NinhThứ 6(T6-9)Chiều1610028022CHEM 346-K64SPHoa.4_LT749

104TN-Hoa Trần Trung NinhThứ 6(T6-9)Chiều1610028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.4750

Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ

203TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1610030002CHEM 312-K64SPHoa.1_LT751

203TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1610030002CHEM 312-K64SPHoa.2_LT752

203TN-HoaThứ 5(T1-4)Sáng1610030002CHEM 312-K64SPHoa.3_LT753

203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1610030002CHEM 312-K64SPHoa.4_LT754

203TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1610030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.1755

203TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1610030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.2756

203TN-HoaThứ 5(T1-4)Sáng1610030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.3757

203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1610030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.4758

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

404A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-8)Chiều2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_LT759

402A2 Nguyễn Thị MơThứ 4(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.2_LT760

404A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.3_LT761

404A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-8)Chiều2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.1762

402A2 Nguyễn Thị MơThứ 4(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.2763

404A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.3764

Trang: 52/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Di truyền học

303A2 Nguyễn Thị TâmThứ 5(T6-8)Chiều70700300454BIOL 313-K64SPSinh.1_LT765

TN-Sinh02TN-SinhThứ 4(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.1_TH.1766

TN-Sinh01TN-SinhThứ 5(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.2_TH.1767

TN-Sinh03TN-SinhThứ 6(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.3_TH.1768

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học

303A2 Đoàn Văn ThượcThứ 2(T6-8)Chiều70701004313BIOL 345-K64SPSinh.1_LT769

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

303A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T6-8)Chiều7070000302BIOL 211-K64SPSinh.1_LT770

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Di truyền học

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T6-8)Chiều20200300454BIOL 333C-K64CLCSinh.1_LT771

Thứ 3(T6-9)Chiều15150300454BIOL 333C-K64CLCSinh.1_TH.1772

Học phần: Phương pháp NCKH giáo dục Sinh học

308A2Thứ 5(T8-10)Chiều1515000453BIOL 344C-K64CLCSinh.1_LT773

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

308A2 Trần Khánh VânThứ 5(T6-7)Chiều1515000302BIOL 211-K64CLCSinh.1_LT774

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Di truyền quần thể

302A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T3-5)Sáng2727543222BIOL 431-K64CNSinh.1_LT775

Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV

302A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 6(T1-2)Sáng2727000302BIOL 430-K64CNSinh.1_LT776

Học phần: Mô phôi học và sinh học phát triển

302A2 Đào Thị SenThứ 4(T4-5)Sáng2727000302BIOL 262-K64CNSinh.1_LT777

Trang: 53/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Sinh lý học người và động vật

302A2 Lê Ngọc HoànThứ 4(T1-3)Sáng27270300454BIOL 312-K64CNSinh.1_LT778

TN-102TN-Sinh Lê Ngọc HoànThứ 3(T1-3)Sáng27270300454BIOL 312-K64CNSinh.1_TH.1779

Học phần: Sinh lý thần kinh cấp cao

302A2 Lê Thị TuyếtThứ 5(T2-3)Sáng2727000302BIOL 434-K64CNSinh.1_LT780

Học phần: Thực tập cuối khóa 1

Thứ 7(T1-5)Sáng303000002BIOL 398-K64CNSinh.1_LT781

Học phần: Tiến hóa

302A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng2727000302BIOL 319-K64CNSinh.1_LT782

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Di truyền học

308A2 Nguyễn Thị TâmThứ 2(T6-8)Chiều20203150424BIOL 313E-K64TASinh.1_LT783

Nguyễn Thị TâmThứ 6(T6-8)Chiều20203150424BIOL 313E-K64TASinh.1_TH.1784

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học

308A2 Trần Thị ThúyThứ 3(T6-8)Chiều20201004313BIOL 345E-K64TASinh.1_LT785

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại 1900 - 1945306B306B

Chu Văn SơnThứ 3(T8-10)Thứ 6(T1-2)

Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.1_LT786

305B307B

Trần Đăng XuyềnThứ 2(T9-10)Thứ 4(T6-8)

Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.2_LT787

307B503 B

Nguyễn Thị Minh ThươngThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)

Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.3_LT788

Học phần: Ngữ pháp tiếng Việt từ lý thuyết đến sử dụng306B306B

Lê Thị Lan AnhThứ 3(T6-7)Thứ 6(T3-5)

Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.1_LT789

305B307B

Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)

Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.2_LT790

503 B306B

Đặng Thị Thu HiềnThứ 4(T7-8)Thứ 6(T6-8)

Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.3_LT791

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Trang: 54/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại 1900 - 1945504B504B

Trần Văn ToànThứ 3(T6-7)Thứ 6(T3-5)

Sáng25151005605PHIL 302C-K64CLCVan.1_LT792

Học phần: Ngữ pháp  tiếng Việt từ lý thuyết đến sử dụng504B504B

Trần Kim PhượngThứ 3(T8-9)Thứ 5(T3-5)

Sáng25151005605PHIL 303C-K64CLCVan.1_LT793

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Ngữ dụng học

504B Vũ Tố NgaThứ 4(T6-7)Chiều4515402242PHIL 372-K64CNVan.1_LT794

Học phần: Phê bình văn học

504B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T6-7)Chiều4515402242PHIL 473-K64CNVan.1_LT795

Học phần: Phong cách học tiếng Việt

504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng4515402242PHIL 318-K64CNVan.1_LT796

Học phần: Văn học Nga

504B Thành Đức Hồng HàThứ 4(T8-10)Chiều4515603363PHIL 414-K64CNVan.1_LT797

Học phần: Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX -  XX)

504BThứ 3(T2-3)Sáng4515402242PHIL 313-K64CNVan.1_LT798

Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)

504B Đặng Thu ThuỷThứ 5(T8-10)Chiều4515603363PHIL 312-K64CNVan.1_LT799

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Bài tập chuyên môn

206BThứ 2(T5-5)Sáng80107615301HIST 369-K64SPSu.1_LT800

Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kỳ đổi mới

206B Lê Hoàng LinhThứ 3(T1-4)Sáng4020566202HIST 368-K64SPSu.1_LT801

206B Phạm Thị TuyếtThứ 3(T6-9)Chiều4020566202HIST 368-K64SPSu.2_LT802

Học phần: Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử VN

206B Lê Hoàng LinhThứ 2(T1-4)Sáng40201046313HIST 370-K64SPSu.1_LT803

Trang: 55/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

206B Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T6-9)Chiều40201046313HIST 370-K64SPSu.2_LT804

Học phần: Một số vấn đề về  biển đảo trong lịch sử Việt Nam

206B Phan Ngọc HuyềnThứ 5(T1-4)Sáng4020323252HIST 366-K64SPSu.1_LT805

206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều4020323252HIST 366-K64SPSu.2_LT806

Học phần: PP ng/cứu, biên soạn và giảng dạy LS địa phương

206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T6-9)Chiều402001015202HIST 371-K64SPSu.1_LT807

206B Lê Hiến ChươngThứ 6(T1-4)Sáng402001015202HIST 371-K64SPSu.2_LT808

Học phần: Tiếp xúc VH giữa Trung Quốc với Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam trong LS

206B Dương Duy BằngThứ 4(T1-4)Sáng80207615303HIST 367-K64SPSu.1_LT809

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Bài tập chuyên môn

208BThứ 2(T5-5)Sáng20107615301HIST 385C-K64CLCSu.1_LT810

Học phần: Một số vấn đề về biển đảo trong lịch sử Việt Nam

208B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 4(T1-4)Sáng20105106182HIST 384C-K64CLCSu.1_LT811

Học phần: PP nghiên cứu, biên soạn và GD Lịch sử địa phương

208B Lê Hiến ChươngThứ 2(T1-4)Sáng2010486202HIST 245C-K64CLCSu.1_LT812

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

208B Nguyễn Duy BínhThứ 6(T1-4)Sáng2010000302HIST 211C-K64CLCSu.1_LT813

Học phần: Tiếp xúc VH giữa Trung Quốc với Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam trong LS

208B Dương Duy BằngThứ 3(T1-4)Sáng2010603383HIST 246C-K64CLCSu.1_LT814

Học phần: Việt Nam trong thời kỳ hội nhập

208B Hoàng Hải HàThứ 5(T1-4)Sáng2010566202HIST 383C-K64CLCSu.1_LT815

Khóahọc:

65

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lý các châu lục

Trang: 56/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

401K1401K1

Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 2(T3-5)Thứ 4(T8-9)

Chiều45350510604GEOG 242-K65SPDia.1_LT816

401K1401K1

Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 2(T8-9)Thứ 5(T3-5)

Sáng45350510604GEOG 242-K65SPDia.2_LT817

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)

401K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T2-5)Sáng45350510453GEOG 241-K65SPDia.1_LT818

401K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T6-9)Chiều45350510453GEOG 241-K65SPDia.2_LT819

Học phần: Lý luận dạy học địa lý

408K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T1-4)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.1_LT820

408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T2-5)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.2_LT821

408K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T1-4)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.3_LT822

Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam

Đào Ngọc HùngChiều10050028022GEOG 233-K65SPDia.1_LT823

Bùi Thị Thanh DungChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.1_TH.1824

Vũ Thị HằngChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.2_TH.1825

Nguyễn Quyết ChiếnChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.3_TH.1826

Đặng Thị HuệChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.4_TH.1827

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

401K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 4(T3-5)Sáng4535000302GEOG 211-K65SPDia.1_LT828

401K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 6(T3-5)Sáng4535000302GEOG 211-K65SPDia.2_LT829

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lý các châu lục

403K1 Đặng Thị HuệThứ 4(T3-5)Sáng20100510604GEOG 242C-K65CLCDia.1_LT830

408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 5(T8-9)Chiều20100510604GEOG 242C-K65CLCDia.2_LT831

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)

408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 2(T6-8)Chiều20100510604GEOG 241C-K65CLCDia.1_LT832

408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T4-5)Sáng20100510604GEOG 241C-K65CLCDia.2_LT833

Học phần: Lý luận dạy học địa lý

Trang: 57/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T6-9)Chiều20105155453GEOG 331C-K65CLCDia.1_LT834

Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam

Nguyễn Quyết ChiếnSáng2010028022GEOG 233C-K65CLCDia.1_LT835

Đào Ngọc HùngSáng2010028022GEOG 233C-K65CLCDia.1_TH.1836

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

408K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 2(T3-5)Sáng2010000302GEOG 211-K65CLCDia.1_LT837

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Dạy học tích hợp trong trường phổ thông

406V Nguyễn Đăng TrungThứ 4(T1-2)Sáng50150015152PSYC 221-K65GDTL.1_LT838

Học phần: Lịch sử Giáo dục học thế giới

406V Trần Thị Cẩm TúThứ 5(T3-4)Sáng50150015152PSYC 233-K65GDTL.1_LT839

Học phần: Phương pháp nghiên cứu GDH

406V Trịnh Thúy GiangThứ 5(T1-2)Sáng50150015152PSYC 229-K65GDTL.1_LT840

Học phần: Phương pháp nghiên cứu tâm lí học

406V Nguyễn Thị HuệThứ 6(T4-5)Sáng50150015152PSYC 228-K65GDTL.1_LT841

Học phần: Tâm lý học phát triển406V406V

Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T3-4)Thứ 6(T1-3)

Sáng501510040406PSYC 245-K65GDTL.1_LT842

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

406VThứ 4(T3-5)Sáng5015045003PSYC 002-K65GDTL.1_LT843

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

406V Nguyễn Hữu HạnhThứ 3(T1-2)Sáng5015000302PSYC 211-K65TLGD.1_LT844

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Nhập môn tâm lý học trường học

510V Trần Thị Lệ ThuThứ 3(T1-2)Sáng50150015152PSYC 237-K65TL.1_LT845

Học phần: Tâm lý học đa văn hóa

Trang: 58/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

506V Nguyễn Hữu HạnhThứ 5(T1-2)Sáng5015000302PSYC 247-K65TL.1_LT846

Học phần: Tâm lý học dạy học

510V Phan Trọng NgọThứ 4(T6-7)Chiều50150015152PSYC 311-K65TL.1_LT847

Học phần: Tâm lý học giới tính

510V Nguyễn Thị Nhân áiThứ 4(T8-9)Chiều5015000302PSYC 243-K65TL.1_LT848

Học phần: Tâm lý học xã hội

506V Trần Quốc ThànhThứ 5(T3-4)Sáng50150015152PSYC 417-K65TL.1_LT849

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

402V Nguyễn Hữu HạnhThứ 3(T3-5)Sáng5015000302PSYC 211-K65TL.1_LT850

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Giáo dục môi trường

202VThứ 3(T3-5)Sáng5030000453POLI 461-K65GDCT.1_LT851

202VThứ 3(T8-10)Chiều5030000453POLI 461-K65GDCT.2_LT852

Học phần: Giới và bình đẳng giới

202VThứ 3(T1-2)Sáng5030701372POLI 240-K65GDCT.1_LT853

Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam

202VThứ 3(T6-7)Chiều5030500252POLI 238-K65GDCT.1_LT854

Học phần: Lịch sử tư tưởng XHCN và CNXH hiện thực

202VThứ 5(T3-5)Sáng5030500252POLI 237-K65GDCT.1_LT855

202VThứ 5(T8-10)Chiều5030500252POLI 237-K65GDCT.2_LT856

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

202VThứ 6(T3-5)Sáng5030045003POLI 002-K65GDCT.1_LT857

202VThứ 6(T8-10)Chiều5030045003POLI 002-K65GDCT.2_LT858

Học phần: TPKĐ của Mác, Ăngghen, Lênin

202VThứ 2(T3-5)Sáng5030000453POLI 331-K65GDCT.1_LT859

Trang: 59/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202VThứ 2(T8-10)Chiều5030000453POLI 331-K65GDCT.2_LT860

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Giáo dục dân số

309VThứ 4(T6-7)Chiều6030000302POLI 251-K65CD.1_LT861

Học phần: Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản

309VThứ 5(T6-7)Chiều6030500252POLI 211-K65CD.1_LT862

Học phần: Giáo dục môi trường

309VThứ 3(T6-8)Chiều6030000453POLI 461-K65CD.1_LT863

Học phần: Giới và bình đẳng giới

309VThứ 5(T8-9)Chiều6030000302POLI 240-K65CD.1_LT864

Học phần: Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ cho học sinh phổ thông

309VThứ 4(T8-10)Chiều6030500403POLI 212-K65CD.1_LT865

Học phần: Nhân học xã hội và nhân học xã học ở Việt Nam

309VThứ 3(T9-10)Chiều3020500252POLI 303-K65CD.1_LT866

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

309VThứ 6(T6-8)Chiều6030045003POLI 002-K65CD.1_LT867

Học phần: Thực hành PPDH môn GDCD

309VThứ 2(T6-8)Chiều6030076323POLI 368-K65CD.1_LT868

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ học503D3503D3

Đỗ Phương ThảoThứ 4(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng75350015303VNSS 241-K65VNH.1_LT869

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững

106D3 Bùi Thị Thu VânThứ 5(T2-5)Sáng7535608162GEOG 426-K65VNH.1_LT870

Học phần: Hán Nôm 1

106D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T2-5)Sáng7535904172PHIL 283-K65VNH.1_LT871

Trang: 60/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 2

106D3 Lê Quang HưngThứ 6(T6-9)Chiều75351406253VNSS 240-K65VNH.1_LT872

Học phần: Lịch sử Việt Nam 2503D3503D3

Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 4(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng75351405263VNSS 242-K65VNH.1_LT873

Học phần: Nhân học văn hóa

106D3 Ngô Thị Diễm HằngThứ 5(T6-9)Chiều75351000202VNSS 166-K65VNH.1_LT874

Học phần: Thực tế Lịch sử & Địa lí Việt Nam

Phạm Thị ThuýChiều7535010041VNSS 243-K65VNH.1_LT875

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

503D3 Bùi Thị Anh VânThứ 3(T3-5)Sáng5025000453ENGL 293-K65VNH.1_LT876

204D3 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 3(T6-8)Chiều5025000453ENGL 293-K65VNH.2_LT877

Học phần: Tổng quan khoa học du lịch

106D3 Cao Hoàng HàThứ 5(T6-9)Chiều7535000302VNSS 244-K65VNH.1_LT878

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Công tác bảo đảm hậu cần,quân y

605(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 6(T1-4)Sáng45400250203DEFE 333-K65GDQP.1_LT879

605(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 6(T6-9)Chiều45400250203DEFE 333-K65GDQP.2_LT880

Học phần: Đường lối quốc phòng và an ninh của ĐCS Việt Nam

605(D2)D3 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-4)Sáng45400010353DEFE 224-K65GDQP.1_LT881

605(D2)D3 Đoàn Xuân QuyếtThứ 4(T6-9)Chiều45400010353DEFE 224-K65GDQP.2_LT882

Học phần: Kỹ thuật bắn súng bộ binh và ném lựu đạn

605(D2)D3 Nguyễn Đình HanhThứ 3(T1-4)Sáng45400300153DEFE 128-K65GDQP.1_LT883

605(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 3(T6-9)Chiều45400300153DEFE 128-K65GDQP.2_LT884

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

605(D2)D3 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T2-5)Sáng4540045003DEFE 002-K65GDQP.1_LT885

Trang: 61/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

605(D2)D3 Nguyễn Văn QuýThứ 2(T6-9)Chiều4540045003DEFE 002-K65GDQP.2_LT886

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành Giáo dục quốc phòng và an ninh

Đoàn Xuân Quyết903000001DEFE 228-K65GDQP.1_LT887

Học phần: Tổ bộ binh trong chiến đấu

203-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànSáng45400150152DEFE 325-K65GDQP.1_LT888

204-QPSVĐ Đoàn Nhật TuấnChiều45400150152DEFE 325-K65GDQP.2_LT889

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Ngữ pháp học

502D3 Cao Thị Thu GiangThứ 4(T2-3)Sáng37251051502ENGL 233-K65SPTA.1_LT890

705D3 Nguyễn Thị NhànThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 233-K65SPTA.2_LT891

Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 4

702D3 Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 4(T4-5)Sáng372510010102ENGL 214-K65SPTA.1_LT892

202D3 Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T2-3)Sáng372510010102ENGL 214-K65SPTA.2_LT893

Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói 4

702D3 Ngô Quỳnh TrangThứ 3(T6-7)Chiều372510010102ENGL 213-K65SPTA.1_LT894

705D3 Triệu Tuấn AnhThứ 3(T1-2)Sáng372510010102ENGL 213-K65SPTA.2_LT895

Học phần: Phát triển ngôn ngữ lớp học cho giáo viên tiếng Anh

502D3 Đào Thị Bích NguyênThứ 2(T6-8)Chiều372515015153ENGL 216-K65SPTA.1_LT896

202D3 Lê Thị Thu HồngThứ 6(T3-5)Sáng372515015153ENGL 216-K65SPTA.2_LT897

Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Anh

502D3 Lê Thanh HàThứ 6(T3-5)Sáng372510010253ENGL 232-K65SPTA.1_LT898

705D3 Lê Thanh HàThứ 2(T3-5)Sáng372510010253ENGL 232-K65SPTA.2_LT899

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh

702D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T3-5)Sáng372510010253ENGL 235-K65SPTA.1_LT900

705D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T3-5)Sáng372510010253ENGL 235-K65SPTA.2_LT901

Trang: 62/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

702D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T3-5)Sáng3725045003ENGL 002-K65SPTA.1_LT902

202D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 5(T3-5)Sáng3725045003ENGL 002-K65SPTA.2_LT903

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 4815V815V

Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T8-9)

Chiều4020609303FREN 228-K66TP.1_LT904

815V815V

Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T8-9)

Chiều4020609303FREN 228-K66TP.1_TH.1905

Học phần: Lý luận dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ

815V Trương Thị ThuýThứ 5(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K66TP.1_LT906

815V Trương Thị ThuýThứ 5(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K66TP.1_TH.1907

Học phần: Nghe-Nói 4815V815V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 4(T9-10)

Chiều4020609303FREN 227-K66TP.1_LT908

815V815V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 4(T9-10)

Chiều4020609303FREN 227-K66TP.1_TH.1909

Học phần: Ngữ âm và âm vị học tiếng Pháp

810 V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Chiều4020406202FREN 313-K66TP.1_LT910

810 V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Chiều4020406202FREN 313-K66TP.1_TH.1911

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

815V Nguyễn Văn ToànThứ 6(T6-7)Chiều4020302252FREN 229-K66TP.1_LT912

815V Nguyễn Văn ToànThứ 6(T6-7)Chiều4020302252FREN 229-K66TP.1_TH.1913

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

813V Hoàng Thanh VânThứ 4(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K66TP.1_LT914

813V Đỗ Thị Thu TrangThứ 4(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K66TP.1_TH.1915

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Hòa âm 2

Trang: 63/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00000302MUSI 224-K65AN.1_LT916

00000302MUSI 224-K65AN.2_LT917

Học phần: Ký xướng âm 4

00000302MUSI 222-K65AN.1_LT918

00000302MUSI 222-K65AN.2_LT919

Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 1

00000453MUSI 323-K65AN.1_LT920

Học phần: Thanh nhạc 4

Nguyễn Ngọc Điệp42000301MUSI 228-K65AN.1_LT921

00000301MUSI 228-K65AN.2_LT922

Võ Thị Thu Hoài42000301MUSI 228-K65AN.3_LT923

00000301MUSI 228-K65AN.4_LT924

Trần Thị Thu Hà32000301MUSI 228-K65AN.5_LT925

00000301MUSI 228-K65AN.6_LT926

00000301MUSI 228-K65AN.7_LT927

00000301MUSI 228-K65AN.8_LT928

00000301MUSI 228-K65AN.9_LT929

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

00000453MUSI 002-K65AN.1_LT930

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

505000302PHIL 177-K65MT.1_LT931

Học phần: Hình họa 4603 (mt)D3603 (mt)D3

Nguyễn Chí CườngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng1850105003ARTS 228-K65MT.1_LT932

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Lụa

605 (mt)D3 Nguyễn Quốc BảoThứ 2(T6-10)Chiều185070002ARTS 229-K65MT.1_LT933

Trang: 64/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam

506D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 5(T3-5)Sáng505000453ARTS 227-K65MT.1_LT934

Học phần: Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ

00000302POLI 109-K65MT.1_LT935

Học phần: Phân tích tác phẩm Mỹ Thuật

506D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 5(T1-2)Sáng505000302ARTS 230-K65MT.1_LT936

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

711(AN)D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 6(T3-5)Sáng185045003ARTS 002-K65MT.1_LT937

Học phần: Tiếng Việt thực hành

00000302PHIL 182-K65MT.1_LT938

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Bóng bàn và phương pháp giảng dạy

305K1 Nguyễn Thị ToànThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 241-K65GDTC.1_LT939

102NTĐ102NTĐ

Nguyễn Thị ToànThứ 2(T1-3)Thứ 4(T8-10)

Chiều35200075153PHYE 241-K65GDTC.1_TH.1940

Học phần: Bóng đá và phương pháp giảng dạy

305K1 Nguyễn Bá HoàThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 243-K65GDTC.1_LT941

104SVĐ104SVĐ

Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-9)Thứ 5(T7-9)

Chiều35200075153PHYE 243-K65GDTC.1_TH.1942

Học phần: Bóng rổ và phương pháp giảng dạy

305K1 Vũ Ngọc ThànhThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 245-K65GDTC.1_LT943

104SVĐ104SVĐ

Vũ Ngọc ThànhThứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3)

Sáng35200075153PHYE 245-K65GDTC.1_TH.1944

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

303K1 Phạm Đông ĐứcThứ 2(T7-10)Chiều35200010202PHYE 246-K65GDTC.1_LT945

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

303K1 Nguyễn Thị ThuỷThứ 6(T7-10)Chiều3520045003PHYE 002-K65GDTC.1_LT946

Khoa: GD Mầm non

Trang: 65/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Con người và môi trường

502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều55460010202PRES 228-K65MN.1_LT947

502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều55460010202PRES 228-K65MN.1_TH.1948

Học phần: Đánh giá trong giáo dục

502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 5(T6-8)Chiều5546000453PRES 239-K65MN.1_LT949

Học phần: Dinh dưỡng và bệnh trẻ em

502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 2(T6-9)Chiều55460020404PRES 216-K65MN.1_LT950

502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 2(T6-9)Chiều55460020404PRES 216-K65MN.1_TH.1951

Học phần: Múa và PP biên dạy múa cho trẻ502 MNV502 MNV

Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)

Chiều55460350103PRES 322-K65MN.1_LT952

502 MNV502 MNV

Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)

Chiều27230350103PRES 322-K65MN.1_TH.1953

Học phần: Thực hành thường xuyên 2 (Nhóm Chăm sóc- Giáo dục trẻ em)

Lê Thị Mai HoaThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.1_LT954

Hoàng Thị PhươngThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.2_LT955

Nguyễn Thị HoàThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.3_LT956

Học phần: Vệ sinh trẻ em

502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 3(T8-10)Chiều55460150303PRES 230-K65MN.1_LT957

502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 3(T8-10)Chiều55460150303PRES 230-K65MN.1_TH.1958

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Dinh dưỡng trẻ em

502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng35290010202PRES 313E-K65TAMN.1_LT959

502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng35290010202PRES 313E-K65TAMN.1_TH.1960

Học phần: Đọc - Viết 4

502 MNV Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T4-5)Sáng3529000302ENGL 224E-K65TAMN.1_LT961

Học phần: Giáo dục học mầm non

Trang: 66/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502 MNV502 MNV

Trần Thị Kim LiênThứ 2(T2-3)Thứ 5(T2-3)

Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_LT962

502 MNV Trần Thị Kim LiênThứ 2(T2-3)Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_TH.1963

502 MNV Trần Thị Kim LiênThứ 5(T2-3)Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_TH.1964

Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh

502 MNV Nguyễn Thị Hương LanThứ 4(T2-3)Sáng3529000302ENGL 228E-K65TAMN.1_LT965

Học phần: Nghe - Nói 4

502 MNV Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T4-5)Sáng3529000302ENGL 223E-K65TAMN.1_LT966

Học phần: Tâm bệnh trẻ em

502 MNV Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T2-3)Sáng35290010202PRES 223E-K65TAMN.1_LT967

502 MNV Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T2-3)Sáng35290010202PRES 223E-K65TAMN.1_TH.1968

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Hàm biến phức

309C Tăng Văn LongThứ 2(T1-2)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.1_LT969

310C Tăng Văn LongThứ 2(T3-4)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.2_LT970

310C Phùng Văn MạnhThứ 3(T4-5)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.3_LT971

310C Phùng Văn MạnhThứ 6(T1-2)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.4_LT972

Học phần: Lý thuyết Xác suất

309C Lương Đức TrọngThứ 3(T1-3)Sáng75500037385MATH 233-K65SPToan.1_LT973

405C Lương Đức TrọngThứ 3(T8-10)Chiều75500037385MATH 233-K65SPToan.2_LT974

309C Kiều Trung ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.1_TH.1975

405C Nguyễn Thị Lan HươngThứ 3(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.2_TH.1976

310C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.3_TH.1977

310C Kiều Trung ThuỷThứ 3(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.1_TH.2978

405C Nguyễn Thị Lan HươngThứ 3(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.2_TH.2979

416C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.3_TH.2980

Trang: 67/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương trình vi phân

309C Phạm Triều DươngThứ 6(T2-3)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.1_LT981

310C Nguyễn Như ThắngThứ 4(T1-2)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.2_LT982

310C Cung Thế AnhThứ 5(T2-3)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.3_LT983

309C Phạm Triều DươngThứ 6(T1-1)Sáng25200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.1984

309C Phạm Triều DươngThứ 6(T5-5)Sáng25200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.1985

310C Nguyễn Như ThắngThứ 4(T3-3)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.2986

306C Nguyễn Như ThắngThứ 5(T1-1)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.2987

310C Cung Thế AnhThứ 5(T1-1)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.3988

310C Cung Thế AnhThứ 5(T4-4)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.3989

Học phần: Số học

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T1-2)Sáng75600030304MATH 230-K65SPToan.1_LT990

405C Nguyễn Công MinhThứ 2(T2-3)Sáng75600030304MATH 230-K65SPToan.2_LT991

409C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T2-3)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.1_TH.1992

306C Nguyễn Công MinhThứ 5(T2-3)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.2_TH.1993

406C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 6(T3-4)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.3_TH.1994

405C Nguyễn Công MinhThứ 2(T4-5)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.1_TH.2995

416C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T4-5)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.2_TH.2996

406C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 6(T1-2)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.3_TH.2997

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

413C Chu Cẩm ThơThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.1_LT998

414C Trần Đức AnhThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.2_LT999

309C Dương Anh TuấnThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.3_LT1000

404C Trần CườngThứ 3(T6-8)Chiều2520045003MATH 002-K65SPToan.4_LT1001

416C Lê Anh DũngThứ 6(T2-4)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.5_LT1002

Trang: 68/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

417C Nguyễn Văn KhảiThứ 6(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.6_LT1003

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Hàm biến phức

404C Phùng Văn MạnhThứ 6(T4-5)Sáng25150015152MATH 222C-K65CLCToan.1_LT1004

Học phần: Lý thuyết xác suất

404C Trần Quang VinhThứ 5(T1-5)Sáng25150037385MATH 235C-K65CLCToan.1_LT1005

Học phần: Phương trình vi phân

404C Lê Văn HiệnThứ 2(T3-5)Sáng25150020253MATH 238C-K65CLCToan.1_LT1006

Học phần: Số học

404C Dương Quốc ViệtThứ 3(T1-4)Sáng25150030304MATH 232C-K65CLCToan.1_LT1007

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

404C Bùi Duy HưngThứ 6(T1-3)Sáng2515045003MATH 002-K65CLCToan.1_LT1008

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Hàm biến phức

408C Phùng Văn MạnhThứ 3(T1-2)Sáng52400015152MATH 212E-K65TAToan.1_LT1009

Học phần: Lý thuyết Xác suất

409C Ngô Hoàng LongThứ 2(T1-3)Sáng52200037385MATH 233E-K65TAToan.1_LT1010

404C Ngô Hoàng LongThứ 4(T2-3)Sáng26200037385MATH 233E-K65TAToan.1_TH.11011

304C Ngô Hoàng LongThứ 4(T4-5)Sáng26200037385MATH 233E-K65TAToan.2_TH.11012

Học phần: Phương trình vi phân

405C Lê Văn HiệnThứ 6(T3-4)Sáng5240020253MATH 234E-K65TAToan.1_LT1013

405C Lê Văn HiệnThứ 6(T2-2)Sáng26200020253MATH 234E-K65TAToan.1_TH.11014

405C Lê Văn HiệnThứ 6(T5-5)Sáng26200020253MATH 234E-K65TAToan.2_TH.11015

Học phần: Số học

408C Lưu Bá ThắngThứ 2(T4-5)Sáng52400030304MATH 230E-K65TAToan.1_LT1016

304C Lưu Bá ThắngThứ 4(T2-3)Sáng26200030304MATH 230E-K65TAToan.1_TH.11017

Trang: 69/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404C Lưu Bá ThắngThứ 4(T4-5)Sáng26200030304MATH 230E-K65TAToan.2_TH.11018

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

406C Lưu Bá ThắngThứ 3(T3-5)Sáng2620045003MATH 002-K65TAToan.1_LT1019

304C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 5(T3-5)Sáng2620045003MATH 002-K65TAToan.2_LT1020

Học phần: Tiếng Anh 7

413CThứ 3(T3-5)Sáng2720000453ENGL 107E-K65TAToan.1_LT1021

406CThứ 3(T7-9)Chiều2720000453ENGL 107E-K65TAToan.2_LT1022

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Hàm biến phức

406C Nguyễn Văn TràoThứ 3(T1-2)Sáng50100015152MATH 256-K65CNToan.1_LT1023

Học phần: Hình học Afin và hình học Ơclit

406C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T1-3)Sáng50100015303MATH 252-K65CNToan.1_LT1024

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

406C Trần CườngThứ 2(T4-5)Sáng505000302MATH 231-K65CNToan.1_LT1025

Học phần: Phương trình vi phân

406C Nguyễn Như ThắngThứ 5(T2-4)Sáng50100015303MATH 255-K65CNToan.1_LT1026

Học phần: Số học

406C Nguyễn Công MinhThứ 5(T6-8)Chiều40100015303MATH 246-K65CNToan.1_LT1027

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

310C Lê Tuấn AnhThứ 2(T7-8)Chiều4010000302ENGL 285-K65CNToan.1_LT1028

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Đánh giá trong giáo dục tiểu học

410V Phó Đức HoàThứ 4(T2-4)Sáng6530000453PRIM 325-K65GDTH.1_LT1029

Học phần: Giáo dục nghệ thuật ở tiểu học 1 (Âm nhạc)

410V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 2(T2-5)Sáng6530000604PRIM 323-K65GDTH.1_LT1030

Trang: 70/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giáo dục nghệ thuật ở tiểu học 2 (Mĩ thuật)

410V Phan Hồng SơnThứ 3(T2-4)Sáng6530000453PRIM 324-K65GDTH.1_LT1031

Học phần: Giáo dục tiểu học 2

410V Nguyễn Hữu HợpThứ 6(T2-4)Sáng6530000453PRIM 496-K65GDTH.1_LT1032

Học phần: Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học

410V Vũ Thị Lan AnhThứ 5(T2-3)Sáng6530000302PRIM 272-K65GDTH.1_LT1033

Học phần: Rèn luyện kĩ năng sư phạm tiểu học 2

410V Quản Hà HưngThứ 3(T6-9)Chiều3515000302PRIM 274-K65GDTH.1_LT1034

410V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 5(T6-9)Chiều3515000302PRIM 274-K65GDTH.2_LT1035

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 4

308V Đặng Thị PhượngThứ 2(T1-2)Sáng3515000302ENGL 224E-K65TATH.1_LT1036

Học phần: Giáo dục học tiểu học

308V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T2-5)Sáng3515000604PRIM 230E-K65TATH.1_LT1037

Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh

308V Nguyễn Thị Hương LanThứ 4(T4-5)Sáng3515000302ENGL 228E-K65TATH.1_LT1038

Học phần: Lý thuyết giáo dục hòa nhập

308VThứ 2(T3-4)Sáng3515000302PRIM 321E-K65TATH.1_LT1039

Học phần: Nghe - Nói 4

308V Nguyễn Thu HằngThứ 4(T2-3)Sáng3515000302ENGL 223E-K65TATH.1_LT1040

Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 1

501V Vũ Thu HươngThứ 6(T6-7)Chiều3515000452PRIM 340E-K65TATH.1_LT1041

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Đại cương Giáo dục đặc biệt

404K1 Trần Thị ThiệpThứ 3(T2-5)Sáng4010090514SPEC 237-K65GDĐB.1_LT1042

Trang: 71/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404K1 Bùi Thị Anh PhươngSáng208090514SPEC 237-K65GDĐB.1_TH.11043

404K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng208090514SPEC 237-K65GDĐB.2_TH.11044

Học phần: Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật

404K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 6(T1-3)Sáng4010555303SPEC 332-K65GDĐB.1_LT1045

Trần Thị Bích NgọcSáng208555303SPEC 332-K65GDĐB.1_TH.11046

Phan Thị Hồ ĐiệpSáng208555303SPEC 332-K65GDĐB.2_TH.11047

Học phần: Lý luận dạy học trẻ có nhu cầu đặc biệt

404K1 Bùi Thị LâmThứ 4(T3-5)Sáng4010050403SPEC 235-K65GDĐB.1_LT1048

00050403SPEC 235-K65GDĐB.1_TH.11049

Bùi Thị Anh PhươngSáng205050403SPEC 235-K65GDĐB.1_TH.11050

Trần Thị Bích NgọcSáng205050403SPEC 235-K65GDĐB.2_TH.11051

Học phần: Phương pháp NCKH trong giáo dục đặc biệt

404K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T3-5)Sáng4010000453SPEC 223-K65GDĐB.1_LT1052

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

404K1 Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 2(T3-5)Sáng4010045003SPEC 002-K65GDĐB.1_LT1053

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Hệ thống GD quốc dân và bộ máy QLGD

406D3 Nguyễn Vân AnhThứ 3(T6-7)Chiều5020303242EDUC 221-K65QLGD.1_LT1054

Học phần: Hệ thống thông tin QLGD và dự báo GD

503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 3(T8-9)Chiều5015206222EDUC 224-K65QLGD.1_LT1055

Học phần: Lập kế hoạch trong các cơ sở giáo dục

305D3 Trịnh Thị QuýThứ 6(T6-8)Chiều5015606333EDUC 323-K65QLGD.1_LT1056

Học phần: Lý luận và phương pháp  dạy học chuyên ngành Quản lý giáo dục

305D3 Dương Hải HưngThứ 5(T6-9)Chiều50159156304EDUC 332-K65QLGD.1_LT1057

Học phần: Nghiệp vụ quản lí hành chính trong các cơ sở giáo dục

Trang: 72/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403D3 Hứa Hoàng AnhThứ 4(T6-9)Chiều5015909424EDUC 313-K65QLGD.1_LT1058

Học phần: Quản lí Nhà nước và Quản lí ngành GD&ĐT

503D3 Phạm Ngọc LongThứ 2(T6-9)Chiều501515015304EDUC 232-K65QLGD.1_LT1059

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

406D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 6(T3-4)Sáng5020000302EDUC 211-K65QLGD.1_LT1060

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: An sinh xã hội

203V Nguyễn Thu HàThứ 6(T2-4)Sáng4035505202SOWK 232-K65CTXH.1_LT1061

203V Nguyễn Thu HàThứ 6(T7-9)Chiều4035505202SOWK 232-K65CTXH.2_LT1062

Học phần: Chính sách xã hội

203VThứ 2(T1-2)Sáng4035505202SOWK 231-K65CTXH.1_LT1063

203VThứ 2(T6-7)Chiều4035505202SOWK 231-K65CTXH.2_LT1064

Học phần: Công tác xã hội cá nhân

203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 3(T4-5)Sáng4035550202SOWK 227-K65CTXH.1_LT1065

203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 3(T9-10)Chiều4035550202SOWK 227-K65CTXH.2_LT1066

Học phần: Công tác xã hội nhóm

203V Hoàng Thị Hải YếnThứ 4(T1-2)Sáng4035550202SOWK 228-K65CTXH.1_LT1067

203V Nguyễn Duy NhiênThứ 4(T6-7)Chiều4035550202SOWK 228-K65CTXH.2_LT1068

Học phần: Nhân học xã hội

203V Nguyễn Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng4035505202POLI 234-K65CTXH.1_LT1069

203V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 3(T6-8)Chiều4035505202POLI 234-K65CTXH.2_LT1070

Học phần: Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội

203VThứ 4(T3-5)Sáng4035505202SOWK 230-K65CTXH.1_LT1071

203VThứ 4(T8-10)Chiều4035505202SOWK 230-K65CTXH.2_LT1072

Học phần: Thực hành Công tác xã hội 1

Trang: 73/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 4(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.1_LT1073

Tô Phương OanhThứ 2(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.2_LT1074

Đặng Thị Huyền OanhThứ 5(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.3_LT1075

Nguyễn Duy CườngThứ 5(T6-10)Chiều1716045003SOWK 313-K65CTXH.4_LT1076

Ngô Thị Thanh MaiThứ 6(T6-10)Chiều1716045003SOWK 313-K65CTXH.5_LT1077

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành CTXH

203VThứ 2(T3-5)Sáng3530000302SOWK 222-K65CTXH.1_LT1078

203VThứ 2(T8-10)Chiều3530000302SOWK 222-K65CTXH.2_LT1079

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học Mác – Lênin

304-BK1 Trần Đăng SinhThứ 2(T1-3)Sáng451500252PHIS 281-K65Triet.1_LT1080

Học phần: Lịch sử Triết học phương Tây hiện đại

304-BK1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 5(T1-3)Sáng4511000353PHIS 284-K65Triet.1_LT1081

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

301K1 Hoàng Thúc LânThứ 3(T1-3)Sáng5515120252PHIS 282-K65Triet.1_LT1082

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

304-BK1 Hoàng Phương ThảoThứ 6(T1-3)Sáng451045003PHIS 002-K65Triet.1_LT1083

Học phần: Văn hóa học

304-BK1 Nguyễn Thị ThườngThứ 4(T1-3)Sáng4511000353PHIS 283-K65Triet.1_LT1084

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Lập trình hướng đối tượng

417C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T6-7)Chiều4525050252COMP 214-K65SPTin.1_LT1085

505TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T6-7)Chiều2016050252COMP 214-K65SPTin.1_TH.11086

506TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-7)Chiều2016050252COMP 214-K65SPTin.2_TH.11087

Trang: 74/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nguyên lý hệ điều hành

417C Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều4525033242COMP 238-K65SPTin.1_LT1088

504TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều2015033242COMP 238-K65SPTin.1_TH.11089

505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 3(T6-7)Chiều2015033242COMP 238-K65SPTin.2_TH.11090

Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán

417C Đỗ Trung KiênThứ 5(T9-10)Chiều4525040262COMP 337-K65SPTin.1_LT1091

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

417C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều45250010202COMP 230-K65SPTin.1_LT1092

Học phần: Phương pháp tính và tối ưu

417CThứ 4(T9-10)Chiều4525008222MATH 264-K65SPTin.1_LT1093

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

417C Kiều Phương ThùyThứ 5(T6-8)Chiều4525045003COMP 002-K65SPTin.1_LT1094

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Nguyên lý hệ điều hành

810DAK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều3020033242COMP 238-K65TATin.1_LT1095

810DAK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều3020033242COMP 238-K65TATin.1_TH.11096

Học phần: Object-oriented programming

810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T9-10)Chiều3020050252COMP 214E-K65TATin.1_LT1097

810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T9-10)Chiều3020050252COMP 214E-K65TATin.1_TH.11098

Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán

810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 5(T6-7)Chiều3020040262COMP 337-K65TATin.1_LT1099

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

810DAK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T8-9)Chiều30200010202COMP 230-K65TATin.1_LT1100

Học phần: Phương pháp tính và tối ưu

810DAK1Thứ 4(T6-7)Chiều3020008222MATH 264-K65TATin.1_LT1101

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Trang: 75/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

810DAK1 Kiều Phương ThùyThứ 3(T6-8)Chiều3020045003COMP 002-K65TATin.1_LT1102

Học phần: Tiếng Anh 7

809DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng3020000453ENGL 107E-K65TATin.1_LT1103

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cấu trúc máy tính

416C Vũ Thái GiangThứ 3(T9-10)Chiều3525042242COMP 228-K65CNTT.1_LT1104

412C Vũ Thái GiangThứ 3(T6-7)Chiều3525042242COMP 228-K65CNTT.2_LT1105

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T9-10)Chiều1715042242COMP 228-K65CNTT.1_TH.11106

503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 3(T9-10)Chiều1715042242COMP 228-K65CNTT.2_TH.11107

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T6-7)Chiều1816042242COMP 228-K65CNTT.1_TH.21108

503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 3(T6-7)Chiều1816042242COMP 228-K65CNTT.2_TH.21109

Học phần: Lập trình hướng đối tượng

416C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều3525055353COMP 227-K65CNTT.1_LT1110

412C Đặng Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều3525055353COMP 227-K65CNTT.2_LT1111

00055353COMP 227-K65CNTT.3_LT1112

503TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều1715055353COMP 227-K65CNTT.1_TH.11113

504TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 4(T6-8)Chiều1715055353COMP 227-K65CNTT.2_TH.11114

502TK1 Đặng Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều1816055353COMP 227-K65CNTT.1_TH.21115

503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 5(T6-8)Chiều1816055353COMP 227-K65CNTT.2_TH.21116

Học phần: Ngôn ngữ hình thức

416C Nguyễn Thị HồngThứ 2(T8-10)Chiều3525005403COMP 224-K65CNTT.1_LT1117

412C Nguyễn Thị HồngThứ 4(T8-10)Chiều3525005403COMP 224-K65CNTT.2_LT1118

Học phần: Nguyên lý hệ điều hành

416C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T6-7)Chiều3525033242COMP 225-K65CNTT.1_LT1119

412C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều3525033242COMP 225-K65CNTT.2_LT1120

Trang: 76/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 2(T6-7)Chiều1715033242COMP 225-K65CNTT.1_TH.11121

504TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T6-7)Chiều1715033242COMP 225-K65CNTT.2_TH.11122

507TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều1816033242COMP 225-K65CNTT.1_TH.21123

503TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T8-9)Chiều1916033242COMP 225-K65CNTT.2_TH.21124

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

412C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều3525406202COMP 230-K65CNTT.1_LT1125

416C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T6-7)Chiều3525406202COMP 230-K65CNTT.2_LT1126

Học phần: Truyền số liệu

412C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T8-9)Chiều3525008222COMP 229-K65CNTT.1_LT1127

416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T9-10)Chiều3525008222COMP 229-K65CNTT.2_LT1128

Học phần: Vi xử lý

416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T6-7)Chiều3525007232COMP 223-K65CNTT.1_LT1129

412C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T6-7)Chiều3525007232COMP 223-K65CNTT.2_LT1130

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 4

204D3 Lê Minh ThưThứ 3(T3-5)Sáng100700040404PHYS 220P-K65SPLy.1_LT1131

305D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 2(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.1_TH.11132

702D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 4(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.2_TH.11133

702D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 5(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.3_TH.11134

Học phần: Lí luận dạy học vật lí

204D3 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T4-5)Sáng100700030303PHYS 222-K65SPLy.1_LT1135

305D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T4-5)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.1_TH.11136

305D3 Trần Ngọc ChấtThứ 4(T4-5)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.2_TH.11137

305D3 Trần Ngọc ChấtThứ 6(T2-3)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.3_TH.11138

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Trang: 77/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

10070045003PHYS 002-K65SPLy.1_LT1139

502D3502D3

Trần Ngọc ChấtThứ 3(T1-2)Thứ 5(T1-4)

Sáng3020045003PHYS 002-K65SPLy.1_TH.11140

508D3403D3

Tưởng Duy HảiThứ 3(T7-10)Thứ 6(T2-3)

Sáng3020045003PHYS 002-K65SPLy.3_TH.11141

403D3403D3

Trần Bá TrìnhThứ 2(T4-5)Thứ 6(T7-10)

Sáng3020045003PHYS 002-K65SPLy.5_TH.11142

Học phần: Vật lí lí thuyết 1106D3204D3

Đào Thị Lệ ThuỷThứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)

Sáng100700030455PHYS 229P-K65SPLy.1_LT1143

403D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 2(T6-9)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.1_TH.11144

502D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T6-9)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.2_TH.11145

502D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.3_TH.11146

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 4

404D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều18120040404PHYS 220C-K65CLCLy.1_LT1147

404D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 2(T8-10)Chiều18120040404PHYS 220C-K65CLCLy.1_TH.11148

Học phần: Lí luận dạy học vật lí

404D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T1-4)Sáng18120030303PHYS 222C-K65CLCLy.1_LT1149

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

1812045003PHYS 002-K65CLCLy.1_LT1150

506D3506D3

Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T6-7)Thứ 6(T2-5)

Chiều1812045003PHYS 002-K65CLCLy.1_TH.11151

Học phần: Vật lí lí thuyết 1

404D3 Nguyễn Văn HợpThứ 2(T2-5)Sáng18120040555PHYS 229C-K65CLCLy.1_LT1152

404D3 Trần Phan Thùy LinhThứ 5(T2-5)Sáng18120040555PHYS 229C-K65CLCLy.1_TH.11153

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 4

506TK1 Lê Minh ThưThứ 2(T8-10)Chiều25150040404PHYS 220E-K65TALy.1_LT1154

504TK1 Lê Minh ThưThứ 5(T8-10)Chiều25150040404PHYS 220E-K65TALy.1_TH.11155

Học phần: Lí luận dạy học vật lí

Trang: 78/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

811DAK1 Nguyễn Văn BiênThứ 2(T4-5)Sáng25150030303PHYS 222E-K65TALy.1_LT1156

811DAK1 Trần Bá TrìnhThứ 2(T2-3)Sáng25150030303PHYS 222E-K65TALy.1_TH.11157

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

2515045003PHYS 002-K65TALy.1_LT1158

506D3504D3

Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T3-5)Thứ 4(T6-8)

Chiều2515045003PHYS 002-K65TALy.1_TH.11159

Học phần: Tiếng Anh 7

811DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 4(T3-5)Sáng2515000453ENGL 107E-K65TALy.1_LT1160

Học phần: Vật lí lí thuyết 1502TK1503TK1

Nguyễn Văn HợpThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng25150030455PHYS 229E-K65TALy.1_LT1161

502TK1503TK1

Đào Thị Lệ ThuỷThứ 5(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng25150030455PHYS 229E-K65TALy.1_TH.11162

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Cơ kỹ thuật

308V Lưu Quang HuyThứ 4(T9-10)Chiều30170010202TECH 104-K65SPKT.1_LT1163

308V Lưu Quang HuyThứ 4(T9-10)Chiều30170010202TECH 104-K65SPKT.1_TH.11164

Học phần: Động cơ đốt trong và ứng dụng

813V Đàm Thúy NgọcThứ 6(T3-5)Sáng3018000453TECH 243-K65SPKT.1_LT1165

Học phần: Máy điện

310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_LT1166

310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_TH.11167

310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_TH.11168

Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 2(T6-9)Thứ 5(T2-5)

Sáng2216045003TECH 338E-K65SPKT.1_LT1169

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Kĩ thuật số

307A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T3-5)Sáng6120006393TECH 341-K65ĐT + DN.1_LT1170

Trang: 79/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

307A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T3-5)Sáng6120006393TECH 341-K65ĐT + DN.1_TH.11171

Học phần: Kỹ thuật đo lường điện tử

309V Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T3-5)Sáng35200010353TECH 322-K65ĐT.1_LT1172

309V Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T3-5)Sáng35200010353TECH 322-K65ĐT.1_TH.11173

Học phần: Kỹ thuật mạch điện tử

402V Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-8)Chiều3520000453TECH 244-K65ĐT.1_LT1174

402V Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-8)Chiều3520000453TECH 244-K65ĐT.1_TH.11175

Học phần: Nguyên lý lập trình

309V Phan Thanh ToànThứ 3(T3-5)Sáng35200100202TECH 321-K65ĐT.1_LT1176

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T2-5)Sáng15140100202TECH 321-K65ĐT.1_TH.11177

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 2(T6-9)Chiều15140100202TECH 321-K65ĐT.2_TH.11178

Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 2(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng1514045003TECH 338-K65ĐT.1_LT1179

303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 4(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều1514045003TECH 338-K65ĐT.2_LT1180

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Động cơ đốt trong

302V Đàm Thúy NgọcThứ 3(T4-5)Sáng3520000302TECH 207-K65SPKT.1_LT1181

Học phần: Giáo dục kinh doanh

301VThứ 5(T3-5)Sáng3020005403TECH 424-K65SPKT.1_LT1182

301VThứ 5(T3-5)Sáng3020005403TECH 424-K65SPKT.1_TH.11183

Học phần: Kĩ thuật số

401V Đặng Văn NghĩaThứ 2(T8-9)Chiều3520005252TECH 208-K65SPKT.1_LT1184

401V Đặng Văn NghĩaThứ 2(T8-9)Chiều3520005252TECH 208-K65SPKT.1_TH.11185

Học phần: Thiết bị điện dân dụng

302V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng35200012333TECH 202-K65SPKT.1_LT1186

302V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng35200012333TECH 202-K65SPKT.1_TH.11187

Trang: 80/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thiết kế và công nghệ

401V Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T6-7)Chiều3520008222TECH 204-K65SPKT.1_LT1188

401V Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T6-7)Chiều3520008222TECH 204-K65SPKT.1_TH.11189

Học phần: Thực hành vẽ và thiết kế trên máy tính

506TK1 Phạm Khuynh DiệpThứ 4(T2-5)Sáng1514030002TECH 205-K65SPKT.1_LT1190

506TK1 Phạm Khuynh DiệpThứ 6(T2-5)Sáng1514030002TECH 205-K65SPKT.2_LT1191

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon

401A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 5(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227C-K65CLCHoa.1_LT1192

401A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 5(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227C-K65CLCHoa.1_TH.11193

Học phần: Điện hóa học

401A2 Hoàng Văn HùngThứ 5(T4-5)Sáng15100012182CHEM 245C-K65CLCHoa.1_LT1194

401A2 Hoàng Văn HùngThứ 5(T4-5)Sáng15100012182CHEM 245C-K65CLCHoa.1_TH.11195

Học phần: Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng151030391CHEM 228C-K65CLCHoa.1_LT1196

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng151030391CHEM 228C-K65CLCHoa.1_TH.11197

Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo

401A2 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều15100015303CHEM 244C-K65CLCHoa.1_LT1198

401A2 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều15100015303CHEM 244C-K65CLCHoa.1_TH.11199

Học phần: Hóa vô cơ-kim loại

401A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T1-3)Sáng15100015303CHEM 224C-K65CLCHoa.1_LT1200

401A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T1-3)Sáng15100015303CHEM 224C-K65CLCHoa.1_TH.11201

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1

401A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều15101550303CHEM 348C-K65CLCHoa.1_LT1202

401A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều15101550303CHEM 348C-K65CLCHoa.1_TH.11203

Trang: 81/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ

101TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225C-K65CLCHoa.1_LT1204

101TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225C-K65CLCHoa.1_TH.11205

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon

807DAK1 Dương Quốc HoànThứ 3(T4-5)Sáng22100010202CHEM 227E-K65TAHoa.1_LT1206

807DAK1 Dương Quốc HoànThứ 3(T4-5)Sáng22100010202CHEM 227E-K65TAHoa.1_TH.11207

Học phần: Điện hóa học

809DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-2)Sáng22100012182CHEM 245E-K65TAHoa.1_LT1208

807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-2)Sáng22100012182CHEM 245E-K65TAHoa.1_TH.11209

Học phần: Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm

807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T2-3)Sáng221030391CHEM 228E-K65TAHoa.1_LT1210

807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T2-3)Sáng221030391CHEM 228E-K65TAHoa.1_TH.11211

Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo

801DAK1 Lê Minh CầmThứ 4(T3-5)Sáng22100015303CHEM 244E-K65TAHoa.1_LT1212

801DAK1 Lê Minh CầmThứ 4(T3-5)Sáng22100015303CHEM 244E-K65TAHoa.1_TH.11213

Học phần: Hóa vô cơ - kim loại

807DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T3-5)Sáng22100015303CHEM 224E-K65TAHoa.1_LT1214

807DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T3-5)Sáng22100015303CHEM 224E-K65TAHoa.1_TH.11215

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1

807DAK1 Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều22101550303CHEM 348E-K65TAHoa.1_LT1216

807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 5(T7-9)Chiều22101550303CHEM 348E-K65TAHoa.1_TH.11217

Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ

101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 3(T6-9)Chiều105030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_LT1218

101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều115030002CHEM 225E-K65TAHoa.2_LT1219

101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 3(T6-9)Chiều105030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_TH.11220

Trang: 82/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều115030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_TH.21221

Học phần: Tiếng Anh 7

807DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T3-5)Sáng2210000453ENGL 107E-K65TAHoa.1_LT1222

807DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T3-5)Sáng2210000453ENGL 107E-K65TAHoa.1_TH.11223

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon

404A2 Dương Quốc HoànThứ 3(T2-3)Sáng30200010202CHEM 227-K65SPHoa.1_LT1224

406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều30200010202CHEM 227-K65SPHoa.2_LT1225

404A2 Dương Quốc HoànThứ 3(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227-K65SPHoa.1_TH.11226

406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều15100010202CHEM 227-K65SPHoa.1_TH.21227

402A2 Bùi Thị Yến HằngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 227-K65SPHoa.2_TH.11228

406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều15100010202CHEM 227-K65SPHoa.2_TH.21229

Học phần: Điện hóa học

404A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_LT1230

406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T6-7)Chiều30200012182CHEM 245-K65SPHoa.2_LT1231

404A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_TH.11232

406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T6-7)Chiều30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_TH.21233

Học phần: Đối xứng phân tử & lý thuyết nhóm (HL4)

404A2 Trần Thị ThoaThứ 5(T1-2)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_LT1234

406A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.2_LT1235

404A2 Trần Thị ThoaThứ 5(T1-2)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_TH.11236

406A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_TH.21237

Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo

406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_LT1238

406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.2_LT1239

Trang: 83/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T7-9)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_TH.11240

406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_TH.21241

Học phần: Hóa vô cơ-kim loại

404A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_LT1242

404A2 Ngô Tuấn CườngThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.2_LT1243

404A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_TH.11244

404A2 Ngô Tuấn CườngThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_TH.21245

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1

404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-5)Sáng30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_LT1246

406A2 Lưu Lương YếnThứ 4(T7-9)Chiều30201550303CHEM 348-K65SPHoa.2_LT1247

404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-5)Sáng30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_TH.11248

406A2 Lưu Lương YếnThứ 4(T7-9)Chiều30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_TH.21249

Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ

105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 2(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_LT1250

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 4(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.2_LT1251

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 5(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.3_LT1252

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 6(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.4_LT1253

105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 2(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.11254

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 4(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.21255

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 5(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.31256

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 6(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.41257

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Cở sở Vi sinh vật học

403A2 Đào Thị Hải LýThứ 2(T6-8)Chiều55500120333BIOL 260-K65SPSinh.1_LT1258

Trang: 84/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Đào Thị Hải LýThứ 3(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.1_TH.11259

Phan Duệ ThanhThứ 4(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.2_TH.11260

Phan Duệ ThanhThứ 5(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.3_TH.11261

Học phần: Giải phẫu học người

303A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T9-10)Chiều55500100202BIOL 257-K65SPSinh.1_LT1262

TN-Sinh02TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.1_TH.11263

TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.2_TH.11264

TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.3_TH.11265

Học phần: Lý luận dạy học

303A2 Đỗ Thành TrungThứ 4(T8-10)Chiều5555000302BIOL 225-K65SPSinh.1_LT1266

Học phần: Lý sinh học

303A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T6-7)Chiều55500120393BIOL 223-K65SPSinh.1_LT1267

TN-105TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T1-2)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.1_TH.11268

TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T1-3)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.2_TH.11269

TN-105TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T1-3)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.3_TH.11270

Học phần: Sinh thái học và Môi trường

303A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T6-8)Chiều5050000453BIOL 224-K65SPSinh.1_LT1271

Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên

Thứ 7(T6-10)Chiều6060030002BIOL 261-K65SPSinh.1_LT1272

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Giải phẫu học người

308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T4-5)Sáng15150200202BIOL 169C-K65CLCSinh.1_LT1273

TN-Sinh02TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T6-8)Chiều15150200202BIOL 169C-K65CLCSinh.1_TH.11274

Học phần: Lý luận dạy học

309A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 4(T6-8)Chiều1515300272BIOL 225C-K65CLCSinh.1_LT1275

Học phần: Lý sinh học

Trang: 85/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

309A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T3-5)Sáng15150120393BIOL 223C-K65CLCSinh.1_LT1276

TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T6-8)Chiều15150120393BIOL 223C-K65CLCSinh.1_TH.11277

Học phần: Sinh thái học và Môi trường

309A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 3(T2-5)Sáng15151000504BIOL 224C-K65CLCSinh.1_LT1278

Học phần: Thực tập Nghiên cứu Thiên nhiên

Thứ 7(T6-9)Chiều6565030002BIOL 222C-K65CLCSinh.1_LT1279

Học phần: Vi sinh vật học

308A2 Trần Thị ThúyThứ 6(T1-3)Sáng15150300454BIOL 165C-K65CLCSinh.1_LT1280

TN-Sinh03TN-Sinh Đoàn Văn ThượcThứ 2(T1-3)Chiều15150300454BIOL 165C-K65CLCSinh.1_TH.11281

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Khoa học đất

308A2 Vũ Văn HiểnThứ 3(T1-2)Sáng27270120302BIOL 315-K65CNSinh.1_LT1282

TN-103TN-Sinh Vũ Văn HiểnThứ 2(T6-8)Chiều27270120302BIOL 315-K65CNSinh.1_TH.11283

Học phần: Sinh lý học thực vật

308A2 Lê Thị ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng28280300404BIOL 263-K65CNSinh.1_LT1284

TN-105TN-Sinh Lê Thị ThuỷThứ 6(T1-3)Sáng27270300404BIOL 263-K65CNSinh.1_TH.11285

Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên

Thứ 7(T6-10)Chiều3030045003BIOL 261-K65CNSinh.1_LT1286

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

308A2 Trần Đức HậuThứ 4(T1-2)Sáng2727000302BIOL 211-K65CNSinh.1_LT1287

Học phần: Vi sinh vật học

308A2 Phan Duệ ThanhThứ 3(T3-5)Sáng27270300454BIOL 265-K65CNSinh.1_LT1288

P106TN-Sinh Trần Thị ThúyThứ 5(T1-3)Sáng27270300454BIOL 265-K65CNSinh.1_TH.11289

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở Vi sinh vật học

808DAK1 Phan Duệ ThanhThứ 6(T7-9)Chiều21210120333BIOL 260E-K65TASinh.1_LT1290

Trang: 86/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Đào Thị Hải LýThứ 5(T6-8)Chiều21210120333BIOL 260E-K65TASinh.1_TH.11291

Học phần: Giải phẫu học người

308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T9-10)Chiều20200200202BIOL 257E-K65TASinh.1_LT1292

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T1-3)Sáng20200200202BIOL 257E-K65TASinh.1_TH.11293

Học phần: Lý luận dạy học

302A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T3-5)Sáng2020000302BIOL 225E-K65TASinh.1_LT1294

Học phần: Lý sinh học

302A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T6-8)Chiều20200120393BIOL 223E-K65TASinh.1_LT1295

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T1-3)Sáng20200120393BIOL 223E-K65TASinh.1_TH.11296

Học phần: Sinh thái học và Môi trường

808DAK1 Mai Sỹ TuấnThứ 4(T2-5)Sáng2222000453BIOL 224E-K65TASinh.1_LT1297

Học phần: Thực tập Nghiên cứu Thiên nhiên

Thứ 7(T1-5)Sáng2222030002BIOL 261E-K65TASinh.1_LT1298

Học phần: Tiếng Anh 7

808DAK1 Trần Thiên TứThứ 5(T3-5)Sáng2020000453ENGL 107E-K65TASinh.1_LT1299

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Hệ  thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam

307B Trần Thị Hoa LêThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 229-K65SPVan.1_LT1300

306B Nguyễn Thị NươngThứ 5(T1-2)Sáng5545402242PHIL 229-K65SPVan.2_LT1301

306B Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T8-9)Chiều5545402242PHIL 229-K65SPVan.3_LT1302

Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn

305B Nguyễn ái HọcThứ 6(T1-2)Sáng5545402242PHIL 222-K65SPVan.1_LT1303

503 B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 222-K65SPVan.2_LT1304

306B Nguyễn ái HọcThứ 4(T9-10)Chiều5545402242PHIL 222-K65SPVan.3_LT1305

Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể

Trang: 87/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

305B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 6(T3-5)Sáng5545603363PHIL 231-K65SPVan.1_LT1306

306B Dương Tuấn AnhThứ 5(T3-5)Sáng5545603363PHIL 231-K65SPVan.2_LT1307

306B Hà Văn MinhThứ 4(T6-8)Chiều5545603363PHIL 231-K65SPVan.3_LT1308

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

305B Trịnh Thị LanThứ 4(T2-5)Sáng2623045003PHIL 002-K65SPVan.1_LT1309

305B Phạm Thị Thu HươngThứ 6(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.2_LT1310

307B Trần Hoài PhươngThứ 3(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.3_LT1311

307B Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T2-5)Sáng2623045003PHIL 002-K65SPVan.4_LT1312

307B Phan Thị Hồng XuânThứ 5(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.5_LT1313

Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng

307B Lương Thị HiềnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 233-K65SPVan.1_LT1314

503 B Lương Thị HiềnThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 233-K65SPVan.2_LT1315

306B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T6-7)Chiều5545402242PHIL 233-K65SPVan.3_LT1316

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Hệ  thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam

505B Nguyễn Thanh TùngThứ 4(T2-3)Sáng2515402242PHIL 229C-K65CLCVan.1_LT1317

Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn

505B Nguyễn Viết ChữThứ 3(T4-5)Sáng2515402242PHIL 222C-K65CLCVan.1_LT1318

Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể

505B Hà Văn MinhThứ 3(T1-3)Sáng2515603363PHIL 231C-K65CLCVan.1_LT1319

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

505B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 5(T2-5)Sáng2515045003PHIL 002-K65CLCVan.1_LT1320

Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng

505B Đỗ Việt HùngThứ 4(T4-5)Sáng2515402242PHIL 233C-K65CLCVan.1_LT1321

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Trang: 88/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306B Đỗ Văn HiểuThứ 4(T4-5)Sáng4525000302PHIL 280-K65CNVan.1_LT1322

Học phần: Văn bản Hán Văn

503 B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T6-8)Chiều4525603363PHIL 261-K65CNVan.1_LT1323

Học phần: Văn học châu Á

307BThứ 6(T6-8)Chiều4525603363PHIL 225-K65CNVan.1_LT1324

Học phần: Văn học VN hiện đại I (đầu TK XX-1945)

306B Trần Văn ToànThứ 5(T6-9)Chiều4525804484PHIL 224-K65CNVan.1_LT1325

Học phần: Văn học, nhà văn, bạn đọc

306B Phùng Ngọc KiếmThứ 4(T1-3)Sáng4525603363PHIL 227-K65CNVan.1_LT1326

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại

207B Đặng Thanh ToánThứ 6(T1-4)Sáng402010015454HIST 239-K65SPSu.1_LT1327

207B Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-9)Chiều402010015454HIST 239-K65SPSu.2_LT1328

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

207B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 2(T1-4)Sáng4020566202HIST 241-K65SPSu.1_LT1329

207B Tống Thị Quỳnh HươngThứ 2(T6-9)Chiều4020566202HIST 241-K65SPSu.2_LT1330

Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại

207B Lê Hoàng LinhThứ 4(T1-4)Sáng402051015303HIST 240-K65SPSu.1_LT1331

207B Phạm Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều402051015303HIST 240-K65SPSu.2_LT1332

Học phần: Nhân học đại cương

207B Nguyễn Duy BínhThứ 3(T1-4)Sáng80205100202HIST 238-K65SPSu.1_LT1333

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại

208B Đặng Thanh ToánThứ 5(T6-9)Chiều201010015454HIST 218C-K65CLCSu.1_LT1334

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

Trang: 89/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

208B Trần Nam TrungThứ 2(T6-9)Chiều2010566202HIST 283C-K65CLCSu.1_LT1335

Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại

208B Hoàng Hải HàThứ 4(T6-9)Chiều201001030303HIST 219C-K65CLCSu.1_LT1336

Học phần: Nhân học đại cương

208B Nguyễn Duy BínhThứ 6(T6-9)Chiều20105100202HIST 212C-K65CLCSu.1_LT1337

Khóahọc:

66

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS

405K1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng42300158152GEOG 136-K66SPDia.1_LT1338

408K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều42300158152GEOG 136-K66SPDia.2_LT1339

405K1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng21150158152GEOG 136-K66SPDia.1_TH.11340

407BK1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T1-3)Sáng21150158152GEOG 136-K66SPDia.2_TH.11341

408K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều21150158152GEOG 136-K66SPDia.1_TH.21342

407BK1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T6-8)Chiều21150158152GEOG 136-K66SPDia.2_TH.21343

Học phần: Địa  lí tự nhiên  đại cương 2

405K1 Đào Ngọc HùngThứ 4(T6-9)Chiều4230055453GEOG 127-K66SPDia.1_LT1344

407BK1 Đào Ngọc HùngThứ 3(T6-9)Chiều4230055453GEOG 127-K66SPDia.2_LT1345

Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 3

407BK1 Vũ Thị HằngThứ 2(T6-9)Chiều4230055453GEOG 128-K66SPDia.1_LT1346

405K1 Đặng Thị HuệThứ 6(T6-9)Chiều4230055453GEOG 128-K66SPDia.2_LT1347

Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương

Nguyễn Quyết ChiếnSáng10050013021GEOG 134-K66SPDia.1_LT1348

Đào Ngọc HùngSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.1_TH.11349

Bùi Thị Thanh DungSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.2_TH.11350

Đặng Thị HuệSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.3_TH.11351

Trang: 90/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Vũ Thị HằngSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.4_TH.11352

Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS

Kiều Văn HoanSáng10050013021GEOG 130-K66SPDia.1_LT1353

Trần Xuân DuySáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.1_TH.11354

Nguyễn Ngọc ánhSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.2_TH.11355

Nguyễn Minh NgọcSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.3_TH.11356

Nguyễn Thanh XuânSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.4_TH.11357

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS

303K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T6-8)Chiều20100158152GEOG 136C-K66CLCDia.1_LT1358

303K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T6-8)Chiều20100158152GEOG 136C-K66CLCDia.1_TH.11359

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 2

403K1 Đào Ngọc HùngThứ 2(T6-9)Chiều2010055453GEOG 127C-K66CLCDia.1_LT1360

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 3

405K1 Vũ Thị HằngThứ 5(T2-5)Sáng2010055453GEOG 128C-K66CLCDia.1_LT1361

Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương

Đào Ngọc HùngSáng2010013021GEOG 134C-K66CLCDia.1_LT1362

Nguyễn Quyết ChiếnSáng2010013021GEOG 134C-K66CLCDia.1_TH.11363

Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS

Nguyễn Minh NgọcSáng2010013021GEOG 130C-K66CLCDia.1_LT1364

Kiều Văn HoanSáng2010013021GEOG 130C-K66CLCDia.1_TH.11365

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Công nghệ thông tin trong dạy học Tâm lý giáo dục

406V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 4(T6-7)Chiều5015000302PSYC 124-K66GDTL.1_LT1366

Học phần: Giao tiếp sư phạm

Trang: 91/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406V Vũ Thị Ngọc TúThứ 3(T9-10)Chiều5015000302PSYC 125-K66GDTL.1_LT1367

Học phần: Lịch sử tâm lý học

406V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 4(T8-9)Chiều50150015152PSYC 122-K66GDTL.1_LT1368

Học phần: Những cơ sở chung về GDH

406V Đàm Thị Vân AnhThứ 5(T6-7)Chiều80150015152PSYC 123-K66GDTL.1_LT1369

Học phần: Tâm lý học đại cương

406V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 3(T6-8)Chiều80155020203PSYC 121-K66GDTL.1_LT1370

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Những cơ sở chung về GDH

406V Đàm Thị Vân AnhThứ 5(T8-9)Chiều80156012222PSYC 123-K66TL.1_LT1371

Học phần: Tâm lý học đại cương

406V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 2(T6-8)Chiều80159018333PSYC 121-K66TL.1_LT1372

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học

301VThứ 2(T3-5)Sáng4525701373POLI 221-K66GDCT.1_LT1373

301VThứ 2(T8-10)Chiều4525701373POLI 221-K66GDCT.2_LT1374

Học phần: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

301VThứ 3(T2-5)Sáng45251005454POLI 124-K66GDCT.1_LT1375

301VThứ 3(T7-10)Chiều45251005454POLI 124-K66GDCT.2_LT1376

Học phần: Lịch sử Triết học

301VThứ 4(T1-3)Sáng4525005403POLI 132-K66GDCT.1_LT1377

301VThứ 4(T6-8)Chiều4525005403POLI 132-K66GDCT.2_LT1378

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

301VThứ 4(T4-5)Sáng4525500252POLI 227-K66GDCT.1_LT1379

301VThứ 4(T9-10)Chiều4525500252POLI 227-K66GDCT.2_LT1380

Trang: 92/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Chính trị học

310VThứ 3(T8-9)Chiều5030500252POLI 323-K66CD.1_LT1381

Học phần: Cơ sở văn hóa VN

310VThứ 3(T6-7)Chiều3020505202POLI 339-K66CD.1_LT1382

Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam

310VThứ 4(T6-7)Chiều5030500252POLI 329-K66CD.1_LT1383

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

310VThứ 2(T8-9)Chiều5030402242POLI 227-K66CD.1_LT1384

Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam

310VThứ 4(T8-9)Chiều5030500252POLI 213-K66CD.1_LT1385

Học phần: Xã hội học

310VThứ 2(T6-7)Chiều3020005252POLI 223-K66CD.1_LT1386

Chuyên ngành: Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)

Học phần: Các tổ chức quốc tế

401VThứ 4(T1-2)Sáng3520500252POLI 302-K66KT.1_LT1387

Học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học

401VThứ 3(T3-5)Sáng3520701373POLI 141-K66KT.1_LT1388

Học phần: Kinh tế chính trị Mác – Lênin

401VThứ 2(T2-5)Sáng35201005454POLI 140-K66KT.1_LT1389

Học phần: Kinh tế học vi mô

401VThứ 4(T3-5)Sáng35205010303POLI 432-K66KT.1_LT1390

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Địa lí Việt Nam 1

106D3 Bùi Thị Thu VânThứ 3(T6-9)Chiều75351204242VNSS 129-K66VNH.1_LT1391

Trang: 93/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hán Nôm 1

204D3 Hà Đăng ViệtThứ 2(T6-8)Chiều75351204242PHIL 283-K66VNH.1_LT1392

Học phần: Thực tế Văn hóa & Văn học dân gian

Hà Đăng ViệtChiều7535520051VNSS 130-K66VNH.1_LT1393

Học phần: Văn hóa Việt Nam trong Đông Nam Á

106D3 Ngô Thị Diễm HằngThứ 3(T6-9)Chiều75351204242VNSS 237-K66VNH.1_LT1394

Học phần: Văn học dân gian Việt Nam

106D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 4(T6-8)Chiều75351806363VNSS 128-K66VNH.1_LT1395

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Điều lệnh quản lý bộ đội

603(D2)D3 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T3-4)Sáng3130008222DEFE 125-K66GDQP.1_LT1396

603(D2)D3 Đỗ Thanh TùngThứ 4(T8-9)Chiều3130008222DEFE 125-K66GDQP.2_LT1397

Học phần: Lý thuyết bắn súng bộ binh

603(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 4(T1-2)Sáng31300100202DEFE 132-K66GDQP.1_LT1398

603(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T6-7)Chiều31300100202DEFE 132-K66GDQP.2_LT1399

Học phần: Tâm lý học quân sự

604(D2)D3 Hoàng Gia LânThứ 6(T4-5)Sáng3130008222DEFE 227-K66GDQP.1_LT1400

604(D2)D3 Đỗ Văn MaiThứ 6(T8-9)Chiều3130008222DEFE 227-K66GDQP.2_LT1401

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 2

702D3 Doãn Thùy LinhThứ 2(T6-9)Chiều302015015304ENGL 114-K66SPTA.1_LT1402

202D3 Nguyễn Thu HằngThứ 3(T6-9)Chiều302015015304ENGL 114-K66SPTA.2_LT1403

Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói  2

502D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều302015015153ENGL 113-K66SPTA.1_LT1404

Trang: 94/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T6-8)Chiều302015015153ENGL 113-K66SPTA.2_LT1405

Học phần: Tiếng Việt

305D3Thứ 4(T6-7)Chiều75301005102PHIL 282-K66SPTA.1_LT1406

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

510VThứ 5(T8-9)Chiều3010000302PHIL 177-K66TP.1_LT1407

Học phần: Đọc-Viết 2510V510V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T6-7)Thứ 6(T6-7)

Chiều3010609303FREN 124-K66TP.1_LT1408

510V510V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T6-7)Thứ 6(T6-7)

Chiều3010609303FREN 124-K66TP.1_TH.11409

Học phần: Nghe-Nói 2510V510V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)

Chiều3010609303FREN 123-K66TP.1_LT1410

510V510V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)

Chiều3010609303FREN 123-K66TP.1_TH.11411

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

00000302PHIL 177-K66AN .1_LT1412

Học phần: Hát dân ca

2210000302MUSI 129-K66AN .1_LT1413

2210000302MUSI 129-K66AN .2_LT1414

Học phần: Hát đồng ca - hợp xướng

00000302MUSI 130-K66AN .1_LT1415

Học phần: Ký xướng âm 2

00000302MUSI 124-K66AN .1_LT1416

00000302MUSI 124-K66AN .2_LT1417

Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Tây 2

Trang: 95/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00000302MUSI 226-K66AN .1_LT1418

Học phần: Lý thuyết Âm nhạc 2

00000302MUSI 122-K66AN .1_LT1419

Học phần: Nhạc cụ 2

Vũ Hồng Anh42000301MUSI 128-K66AN .1_LT1420

00000301MUSI 128-K66AN .2_LT1421

00000301MUSI 128-K66AN .3_LT1422

00000301MUSI 128-K66AN .4_LT1423

00000301MUSI 128-K66AN .5_LT1424

00000301MUSI 128-K66AN .6_LT1425

00000301MUSI 128-K66AN .7_LT1426

00000301MUSI 128-K66AN .8_LT1427

00000301MUSI 128-K66AN .9_LT1428

00000301MUSI 128-K66AN .10_LT1429

00000301MUSI 128-K66AN .11_LT1430

00000301MUSI 128-K66AN .12_LT1431

Học phần: Thanh nhạc 2

00000301MUSI 126-K66AN .1_LT1432

00000301MUSI 126-K66AN .2_LT1433

00000301MUSI 126-K66AN .3_LT1434

00000301MUSI 126-K66AN .4_LT1435

00000301MUSI 126-K66AN .5_LT1436

00000301MUSI 126-K66AN .6_LT1437

00000301MUSI 126-K66AN .7_LT1438

00000301MUSI 126-K66AN .8_LT1439

Trang: 96/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00000301MUSI 126-K66AN .9_LT1440

00000301MUSI 126-K66AN .10_LT1441

00000301MUSI 126-K66AN .11_LT1442

00000301MUSI 126-K66AN .12_LT1443

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Bố cục cơ bản 1

185006552ARTS 127-K66MT.1_LT1444

Học phần: Hình họa 2604 (mt)D3604 (mt)D3

Phạm Đình BìnhThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)

Chiều185006552ARTS 125-K66MT.1_LT1445

Học phần: Ký họa 1

185006552ARTS 226-K66MT.1_LT1446

Học phần: Lịch sử Mỹ thuật thế giới

505408183ARTS 221-K66MT.1_LT1447

Học phần: Trang trí 2

185006552ARTS 126-K66MT.1_LT1448

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Bóng chuyền và PPGD

204K1 Đỗ Xuân DuyệtThứ 6(T6-10)Chiều35200075153PHYE 242-K66GDTC.1_LT1449

105SVĐ105SVĐ

Đỗ Xuân DuyệtThứ 2(T1-3)Thứ 4(T8-10)

Chiều35200075153PHYE 242-K66GDTC.1_TH.11450

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 2

204K1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 6(T6-10)Chiều35200075153PHYE 136-K66GDTC.1_LT1451

105SVĐ105SVĐ

Trương Thị Hồng TuyênThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều35200075153PHYE 136-K66GDTC.1_TH.11452

Học phần: Thể dục tự do và PPGD

204K1 Lương Thị HàThứ 6(T6-10)Chiều25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_LT1453

104NTĐ104NTĐ

Lương Thị HàThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)

Sáng25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_TH.11454

Trang: 97/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

204K1 Nguyễn Quốc NhânThứ 6(T6-10)Chiều25100075153PHYE 139-K66GDTC.2_LT1455

105NTĐ105NTĐ

Nguyễn Quốc NhânThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)

Sáng25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_TH.21456

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Âm nhạc cơ bản

506V Nguyễn Anh ViệtThứ 2(T8-10)Chiều55530015303PRES 236-K66MN.1_LT1457

506V Nguyễn Anh ViệtThứ 2(T8-10)Chiều55530015303PRES 236-K66MN.1_TH.11458

Học phần: Giáo dục học đại cương

506V Nguyễn Thị HoàThứ 2(T6-7)Chiều5553000302PRES 202-K66MN.1_LT1459

Học phần: Logic học

506VThứ 4(T6-7)Chiều5553000302POLI 222-K66MN.1_LT1460

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

506V Đặng Hồng PhươngThứ 4(T8-9)Chiều5553000302PRES 107-K66MN.1_LT1461

Học phần: Tâm lý học trẻ em

506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T6-8)Chiều55530015303PRES 123-K66MN.1_LT1462

506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T6-8)Chiều55530015303PRES 123-K66MN.1_TH.11463

Học phần: Thực hành thường xuyên 1 (Nhóm Tâm – Sinh lý trẻ em)

Nguyễn Thị Như MaiThứ 6(T1-4)Sáng555300001PRES 125-K66MN.1_LT1464

Hoàng Quý TỉnhThứ 6(T1-4)Sáng555300001PRES 125-K66MN.2_LT1465

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Âm nhạc cơ bản

813V Nguyễn Anh ViệtThứ 4(T2-3)Sáng40320120182PRES 236E-K66TAMN.1_LT1466

813V Nguyễn Anh ViệtThứ 4(T2-3)Sáng40320120182PRES 236E-K66TAMN.1_TH.11467

Học phần: Con người và môi trường

813V Nguyễn Hà LinhThứ 3(T3-4)Sáng40323100172PRES 228E-K66TAMN.1_LT1468

813V Nguyễn Hà LinhThứ 3(T3-4)Sáng40323100172PRES 228E-K66TAMN.1_TH.11469

Trang: 98/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Đọc - Viết 2

815V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T9-10)Chiều4032000302ENGL 124E-K66TAMN.1_LT1470

Học phần: Giáo dục học đại cương

813V Nguyễn Thị HoàThứ 4(T4-5)Sáng4032703202PRES 202E-K66TAMN.1_LT1471

Học phần: Nghe - Nói 2

815V Nguyễn Hồng LiênThứ 5(T6-7)Chiều4032000302ENGL 123E-K66TAMN.1_LT1472

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

813V Đỗ Thị Minh LiênThứ 3(T1-2)Sáng4032604202PRES 107E-K66TAMN.1_LT1473

Học phần: Văn học trẻ em

815V Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T7-8)Chiều40321000202PRES 311E-K66TAMN.1_LT1474

815V Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T7-8)Chiều40321000202PRES 311E-K66TAMN.1_TH.11475

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản

411C Lê Thị HàThứ 2(T6-8)Chiều75600037385MATH 138-K66SPToan.1_LT1476

405C Lê Thị HàThứ 4(T6-8)Chiều75600037385MATH 138-K66SPToan.2_LT1477

408C Lê Thị HàThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.1_TH.11478

408C Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.2_TH.11479

309C Phan Thị ThủyThứ 5(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.3_TH.11480

409C Phan Thị ThủyThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.1_TH.21481

411C Phan Thị ThủyThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.2_TH.21482

405C Phan Thị ThủyThứ 2(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.3_TH.21483

Học phần: Giải tích thực nhiều biến I

405C Dương Anh TuấnThứ 2(T8-10)Chiều75500037385MATH 139-K66SPToan.1_LT1484

310C Trần Thị LoanThứ 4(T8-10)Chiều75500037385MATH 139-K66SPToan.2_LT1485

411C Dương Anh TuấnThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.1_TH.11486

Trang: 99/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

409C Dương Anh TuấnThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.2_TH.11487

310C Trần Thị LoanThứ 5(T6-7)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.3_TH.11488

309C Trần Thị LoanThứ 5(T8-9)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.1_TH.21489

406C Trần Thị LoanThứ 6(T7-8)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.2_TH.21490

406C Trần Thị LoanThứ 6(T9-10)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.3_TH.21491

Học phần: Phần mềm Toán

Nguyễn Đức MạnhThứ 3(T6-7)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.1_LT1492

Nguyễn Đức MạnhThứ 3(T8-9)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.2_LT1493

Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T6-7)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.3_LT1494

Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T8-9)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.4_LT1495

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Cấu trúc đại số cơ bản

404C Trương Thị Hồng ThanhThứ 5(T6-8)Chiều25150037385MATH 132C-K66CLCToan.1_LT1496

405C Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T6-7)Chiều25150037385MATH 132C-K66CLCToan.1_TH.11497

Học phần: Giải tích thức nhiều biến I

406C Lê Mậu HảiThứ 4(T6-8)Chiều25150037385MATH 129C-K66CLCToan.1_LT1498

404C Lê Mậu HảiThứ 5(T9-10)Chiều25150037385MATH 129C-K66CLCToan.1_TH.11499

Học phần: Phần mềm toán

Ngô Hoàng LongThứ 4(T9-10)Chiều25150200102MATH 135C-K66CLCToan.1_LT1500

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản

Nguyễn Quang LộcThứ 5(T6-9)Chiều50400037385MATH 138E-K66TAToan.1_LT1501

Nguyễn Quang LộcThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)

Sáng26200037385MATH 138E-K66TAToan.1_TH.11502

Nguyễn Quang LộcThứ 2(T8-9)Chiều26200037385MATH 138E-K66TAToan.2_TH.11503

Nguyễn Quang LộcThứ 3(T2-3)Sáng26200037385MATH 138E-K66TAToan.2_TH.11504

Học phần: Đại số tuyến tính

Trang: 100/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405C Trần Văn TấnThứ 5(T6-9)Chiều52400037385MATH 121E-K66TAToan.1_LT1505

409C414C

Trần Văn TấnThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)

Sáng26200037385MATH 121E-K66TAToan.1_TH.11506

406C304C

Trần Văn TấnThứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)

Sáng26200037385MATH 121E-K66TAToan.2_TH.11507

Học phần: Giải tích thực một biến

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều52400045456MATH 120E-K66TAToan.1_LT1508

406C304C

Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)

Sáng26200045456MATH 120E-K66TAToan.1_TH.11509

409C414C

Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)

Sáng26200045456MATH 120E-K66TAToan.2_TH.11510

Học phần: Giải tích thực nhiều biến I

Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều52400037385MATH 139E-K66TAToan.1_LT1511

Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)

Sáng26200037385MATH 139E-K66TAToan.1_TH.11512

Thứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)

Sáng26200037385MATH 139E-K66TAToan.2_TH.11513

Học phần: Phần mềm Toán

Chiều52400200102MATH 136E-K66TAToan.1_LT1514

Học phần: Tiếng Anh 4

413CThứ 3(T6-9)Chiều272015010354ENGL 104E-K66TAToan.1_LT1515

414CThứ 3(T6-9)Chiều272015010354ENGL 104E-K66TAToan.2_LT1516

Học phần: Tiếng Anh 5

408CThứ 5(T6-9)Chiều2720000453ENGL 105E-K66TAToan.1_LT1517

409CThứ 5(T6-9)Chiều2720000453ENGL 105E-K66TAToan.2_LT1518

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Đại số đại cương

417C Nguyễn Quang LộcThứ 3(T8-10)Chiều50100015303MATH 131-K66CNToan.1_LT1519

Học phần: Giải tích 3

411C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 6(T8-10)Chiều50100015303MATH 129-K66CNToan.1_LT1520

Học phần: Ngôn ngữ lập trình

Nguyễn Chí TrungThứ 4(T7-8)Chiều50100015152MATH 135-K66CNToan.1_LT1521

Trang: 101/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Quy hoạch tuyến tính

310C Nguyễn Ngọc LuânThứ 3(T6-7)Chiều50100015152MATH 133-K66CNToan.1_LT1522

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sở Tự nhiên - Xã hội

501V Vũ Thu HươngThứ 6(T8-10)Chiều5030000453PRIM 182-K66TATH.1_LT1523

Học phần: Cơ sở Việt ngữ của dạy học tiếng Việt tiểu học 1

501V Đỗ Xuân ThảoThứ 3(T6-10)Chiều5030000604PRIM 176-K66TATH.1_LT1524

Học phần: Rèn luyện kĩ năng sư phạm tiểu học 1402V501V

Quản Hà HưngThứ 2(T2-4)Thứ 2(T6-8)

Chiều2515000453PRIM 173-K66TATH.1_LT1525

402V501V

Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 4(T2-4)Thứ 4(T6-8)

Chiều2515000453PRIM 173-K66TATH.3_LT1526

Học phần: Tâm lí học giáo dục tiểu học

501V Phan Thị Hạnh MaiThứ 5(T7-9)Chiều5030000453PRIM 189-K66TATH.1_LT1527

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 2

308V Nguyễn Thu HằngThứ 2(T6-7)Chiều4020000302ENGL 124E-K66TATH.1_LT1528

Học phần: Nghe - Nói 2

308V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 5(T6-7)Chiều4020000302ENGL 123E-K66TATH.1_LT1529

Học phần: Tâm lí học tiểu học

308V Vũ Thị Lan AnhThứ 6(T2-4)Sáng4020000453PRIM 129E-K66TATH.1_LT1530

Học phần: Tiếng Việt 1

510V Đặng Thị Kim NgaThứ 4(T2-5)Sáng4020000604PRIM 131E-K66TATH.1_LT1531

Học phần: Toán học 1 (TCC)

308V Hoàng Trung QuânThứ 3(T7-8)Chiều4020000302PRIM 234E-K66TATH.1_LT1532

Học phần: Văn học

308V Dương Thị HươngThứ 2(T8-10)Chiều4020000453PRIM 133E-K66TATH.1_LT1533

Trang: 102/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Sinh lý thần kinh và giác quan

404K1 Mai Xuân ThànhThứ 2(T6-8)Chiều455000453SPEC 232-K66GDĐB.1_LT1534

Học phần: Tâm lý học phát triển và ứng dụng trong GDĐB

404K1 Hoàng Thị NhoThứ 3(T6-8)Chiều4510050403SPEC 231-K66GDĐB.1_LT1535

Học phần: Tiếng Việt cơ bản

404K1Thứ 2(T9-10)Chiều4510000302SPEC 230-K66GDĐB.1_LT1536

Học phần: Xác suất thống kê

404K1 Ngô Hoàng LongThứ 3(T9-10)Chiều4510000302MATH 142-K66GDĐB.1_LT1537

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Kinh tế học giáo dục

404D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 4(T4-5)Sáng1510606333EDUC 312-K66QLGD.1_LT1538

Học phần: Logic học

506D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T4-5)Sáng2010303242POLI 222-K66QLGD.1_LT1539

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Chính trị học

304V Nguyễn Văn ThỏaThứ 4(T7-9)Chiều31301400262POLI 323-K66CTXH.2_LT1540

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

304V Vũ Thị Kim DungThứ 5(T2-4)Sáng3230000242PHIL 177-K66CTXH.1_LT1541

304V Vũ Thị Kim DungThứ 5(T7-9)Chiều3230000242PHIL 177-K66CTXH.2_LT1542

Học phần: Nhập môn Công tác xã hội

304V Nguyễn Duy NhiênThứ 6(T2-4)Sáng32301400262SOWK 122-K66CTXH.1_LT1543

Khoa: Triết học

Trang: 103/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Đạo đức học và giáo dục đạo đức

304-BK1 Nguyễn Thị ThọThứ 5(T6-8)Chiều4511000353PHIS 182-K66Triet.1_LT1544

Học phần: Lịch sử Triết học Tây Âu trung cổ, phục hưng, cận đại

304-BK1 Vũ Thị HảiThứ 3(T6-8)Chiều4511000353PHIS 183-K66Triet.1_LT1545

Học phần: Lôgic học

304-BK1 Hoàng Thúc LânThứ 4(T6-8)Chiều4511000353PHIS 184-K66Triet.1_LT1546

Học phần: Xã hội học

206K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 2(T6-8)Chiều4511000353PHIS 181-K66Triet.1_LT1547

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Nhập môn lập trình

411C Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng3525087303COMP 112-K66SPTin.1_LT1548

503TK1 Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng1715087303COMP 112-K66SPTin.1_TH.11549

203 TinC Bùi Minh ĐứcThứ 2(T3-5)Sáng1715087303COMP 112-K66SPTin.2_TH.11550

Học phần: Toán rời rạc

411C Đặng Xuân ThọThứ 4(T3-5)Sáng35250015303COMP 136-K66SPTin.1_LT1551

Học phần: Xác suất thống kê

411CThứ 3(T4-5)Sáng3525008222MATH 143-K66SPTin.1_LT1552

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

809DAK1Thứ 4(T2-5)Sáng20100013323MATH 111-K66TATin.1_LT1553

Học phần: Discrete Mathematics

809DAK1 Vũ Đình HoàThứ 6(T1-4)Sáng20100015303COMP 136E-K66TATin.1_LT1554

Học phần: Giải tích 1

809DAK1Thứ 5(T2-5)Sáng20100013323MATH 147-K66TATin.1_LT1555

Trang: 104/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Introduction to programming language

809DAK1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T2-5)Sáng2010087303COMP 112E-K66TATin.1_LT1556

809DAK1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T2-5)Sáng2010087303COMP 112E-K66TATin.1_TH.11557

Học phần: Tiếng Anh 4

809DAK1Thứ 2(T6-9)Chiều2010000604ENGL 104E-K66TATin.1_LT1558

Học phần: Tiếng Anh 5

809DAK1Thứ 3(T6-9)Chiều2010000453ENGL 105E-K66TATin.1_LT1559

Học phần: Xác suất thống kê

809DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2010008222MATH 143-K66TATin.1_LT1560

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Điện tử số

409C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng40300012282COMP 125-K66CNTT.1_LT1561

408C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng40300012282COMP 125-K66CNTT.2_LT1562

Học phần: Giải tích 2

408CThứ 2(T6-8)Chiều40300028323MATH 154-K66CNTT.1_LT1563

409CThứ 3(T3-5)Sáng40300028323MATH 154-K66CNTT.2_LT1564

Học phần: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

409C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T4-5)Sáng40300140262COMP 121-K66CNTT.1_LT1565

408C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng40300140262COMP 121-K66CNTT.2_LT1566

504TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.1_TH.11567

505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 4(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.2_TH.11568

504TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.1_TH.21569

505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.2_TH.21570

Học phần: Lập trình C/C++

409C Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng40300140262COMP 124-K66CNTT.1_LT1571

408C Trần Đăng HưngThứ 5(T4-5)Sáng40300140262COMP 124-K66CNTT.2_LT1572

Trang: 105/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202 TinC Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.1_TH.11573

203 TinC Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T1-2)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.2_TH.11574

202 TinCThứ 5(T4-5)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.1_TH.21575

203 TinC Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T4-5)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.2_TH.21576

Học phần: Toán rời rạc

408C Phạm Thị LanThứ 4(T3-5)Sáng40300020403COMP 122-K66CNTT.1_LT1577

409C Phạm Thị LanThứ 5(T3-5)Sáng40300020403COMP 122-K66CNTT.2_LT1578

Học phần: Xác suất thống kê

408CThứ 2(T1-2)Sáng40300018222MATH 143-K66CNTT.1_LT1579

409CThứ 2(T4-5)Sáng40300018222MATH 143-K66CNTT.2_LT1580

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 2

106D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T6-8)Chiều90650040404PHYS 125P-K66SPLy.1_LT1581

305D3 Dương Quốc VănThứ 3(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.1_TH.11582

503D3 Dương Quốc VănThứ 4(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.2_TH.11583

503D3 Dương Quốc VănThứ 6(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.3_TH.11584

Học phần: Thực hành vật lí 1

9065060002PHYS 126P-K66SPLy.1_LT1585

205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T1-4)Sáng1510060002PHYS 126P-K66SPLy.1_TH.11586

205TN-Vat Ly Lê Minh ThưThứ 3(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.2_TH.11587

205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.3_TH.11588

205TN-Vat Ly Ngô Ngọc HoaThứ 5(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.4_TH.11589

205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 6(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.5_TH.11590

Học phần: Toán  cho Vật lí 1

106D3 Lê Viết HoàThứ 3(T2-3)Sáng90650030303PHYS 120P-K66SPLy.1_LT1591

Trang: 106/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 4(T2-3)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.1_TH.11592

306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 4(T4-5)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.2_TH.11593

306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 3(T4-5)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.3_TH.11594

Học phần: Toán cao cấp 2

106D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T2-3)Sáng90650010202MATH 102P-K66SPLy.1_LT1595

305D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T1-1)Sáng40250010202MATH 102P-K66SPLy.1_TH.11596

305D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-2)Sáng40250010202MATH 102P-K66SPLy.2_TH.11597

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 2

504D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 3(T3-5)Sáng18120040404PHYS 125C-K66CLCLy.1_LT1598

504D3 Dương Quốc VănThứ 5(T6-8)Chiều18120040404PHYS 125C-K66CLCLy.1_TH.11599

Học phần: Thực hành vật lí 1

1812060002PHYS 126C-K66CLCLy.1_LT1600

205TN-Vat Ly Nguyễn Văn KhánhThứ 5(T1-4)Sáng1812060002PHYS 126C-K66CLCLy.1_TH.11601

Học phần: Toán  cho Vật lí 1

504D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều18120040404PHYS 120C-K66CLCLy.1_LT1602

504D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 120C-K66CLCLy.1_TH.11603

Học phần: Toán cao cấp 2

504D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng18120010202MATH 102P-K66CLCLy.1_LT1604

504D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T2-2)Sáng18120010202MATH 102P-K66CLCLy.1_TH.11605

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 1

811DAK1 Nguyễn Thế KhôiThứ 4(T6-8)Chiều28150040404PHYS 124E-K66TALy.1_LT1606

811DAK1 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 6(T6-8)Chiều28150040404PHYS 124E-K66TALy.1_TH.11607

Học phần: Cơ sở vật lí 2

Thứ 4(T1-3)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.1_LT1608

Trang: 107/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 3(T3-5)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.1_TH.11609

Thứ 3(T1-2)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.2_LT1610

Thứ 4(T4-5)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.2_TH.11611

Học phần: Thực hành vật lí 1

2515060002PHYS 126E-K66TALy.1_LT1612

Thứ 2(T6-10)Chiều1510060002PHYS 126E-K66TALy.1_TH.11613

Thứ 5(T6-10)Chiều1510060002PHYS 126E-K66TALy.2_TH.11614

Học phần: Tiếng Anh 4811DAK1811DAK1

Nguyễn Thúy NgaThứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)

Chiều2815000604ENGL 104E-K66TALy.1_LT1615

Học phần: Tiếng Anh 5

811DAK1 Đào Thị Vân HồngThứ 5(T6-9)Chiều2815000453ENGL 105E-K66TALy.1_LT1616

Học phần: Toán cao cấp 1

811DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng28150022384MATH 101P-K66TALy.1_LT1617

811DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T3-5)Sáng15120022384MATH 101P-K66TALy.1_TH.11618

Học phần: Toán cao cấp 2

Thứ 5(T2-5)Sáng25150010202MATH 102P-K66TALy.1_LT1619

Học phần: Toán cho Vật lí 1

Thứ 2(T1-3)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.1_LT1620

Thứ 2(T4-5)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.1_TH.11621

Thứ 6(T4-5)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.2_LT1622

Thứ 6(T1-3)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.2_TH.11623

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: An toàn lao động

203V Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-8)Chiều2518060242TECH 206-K66ĐT.1_LT1624

303TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-9)Chiều2518060242TECH 206-K66ĐT.1_TH.11625

Trang: 108/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kỹ thuật Điện

410V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều25180015303TECH 102-K66ĐT.1_LT1626

410V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều25180015303TECH 102-K66ĐT.1_TH.11627

Học phần: Tin học đại cương (Kỹ thuật)

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều25180100202TECH 160-K66ĐT.1_LT1628

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-9)Chiều20180100202TECH 160-K66ĐT.1_TH.11629

Học phần: Vẽ kỹ thuật

813VThứ 2(T3-5)Sáng30180015303TECH 129-K66ĐT.1_LT1630

813VThứ 2(T3-5)Sáng30180015303TECH 129-K66ĐT.1_TH.11631

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: An toàn lao động

509V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-8)Chiều3220060242TECH 206-K66SPKT.1_LT1632

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-9)Chiều1514060242TECH 206-K66SPKT.1_TH.11633

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-9)Chiều1514060242TECH 206-K66SPKT.2_TH.11634

Học phần: Công nghệ học

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T4-5)Sáng35200022182TECH 103-K66SPKT.1_LT1635

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T4-5)Sáng35200022182TECH 103-K66SPKT.1_TH.11636

Học phần: Kỹ thuật Điện

310V Phạm Khánh TùngThứ 6(T2-4)Sáng32200015303TECH 102-K66(CN-SPKT).1_LT1637

310V Phạm Khánh TùngThứ 6(T2-4)Sáng32200015303TECH 102-K66(CN-SPKT).1_TH.11638

Học phần: Vẽ kỹ thuật

402VThứ 2(T6-8)Chiều32200015303TECH 129-K66SPKT.1_LT1639

402VThứ 2(T6-8)Chiều32200015303TECH 129-K66SPKT.1_TH.11640

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Hóa đại cương A2

Trang: 109/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15100010202CHEM 122C-K66CLCHoa.1_LT1641

402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15100010202CHEM 122C-K66CLCHoa.1_TH.11642

Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương

101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130C-K66CLCHoa.1_LT1643

101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130C-K66CLCHoa.1_TH.11644

Học phần: Toán cao cấp 2

401A2 Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng1510000302MATH 157C-K66CLCHoa.1_LT1645

401A2 Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng1510000302MATH 157C-K66CLCHoa.1_TH.11646

Học phần: Vật lý đại cương 2

401A2Thứ 4(T1-3)Sáng1510000453PHYS 129C-K66CLCHoa.1_LT1647

401A2Thứ 4(T1-3)Sáng1510000453PHYS 129C-K66CLCHoa.1_TH.11648

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Hóa đại cương A1

803DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T6-9)Chiều22105012283CHEM 121E-K66TAHoa.1_LT1649

803DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T6-9)Chiều22105012283CHEM 121E-K66TAHoa.1_TH.11650

Học phần: Hóa đại cương A2

802DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T1-2)Sáng22100010202CHEM 122E-K66TAHoa.1_LT1651

802DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T1-2)Sáng22100010202CHEM 122E-K66TAHoa.1_TH.11652

Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương

101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng2210030001PHYS 130H-K66TAHoa.1_LT1653

101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng2210030001PHYS 130H-K66TAHoa.1_TH.11654

Học phần: Tiếng Anh 4807DAK1807DAK1

Cao Thị Hồng PhươngThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)

Chiều2210000604ENGL 104E-K66TAHoa.1_LT1655

807DAK1807DAK1

Cao Thị Hồng PhươngThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)

Chiều2210000604ENGL 104E-K66TAHoa.1_TH.11656

Học phần: Tiếng Anh 5

809DAK1 Hoàng Thị Giang LamThứ 5(T6-9)Chiều2210000453ENGL 105E-K66TAHoa.1_LT1657

Trang: 110/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

809DAK1 Hoàng Thị Giang LamThứ 5(T6-9)Chiều2210000453ENGL 105E-K66TAHoa.1_TH.11658

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 4(T3-5)Sáng2210309333ENGL 332H-K66TAHoa.1_LT1659

807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 4(T3-5)Sáng2210309333ENGL 332H-K66TAHoa.1_TH.11660

Học phần: Toán cao cấp 1

801DAK1Thứ 4(T7-10)Chiều22100022384MATH 158H-K66TAHoa.1_LT1661

802DAK1Thứ 4(T7-10)Chiều22100022384MATH 158H-K66TAHoa.1_TH.11662

Học phần: Toán cao cấp 2

807DAK1 Trần Quang VinhThứ 4(T1-2)Sáng22100010202MATH 157H-K66TAHoa.1_LT1663

807DAK1 Trần Quang VinhThứ 4(T1-2)Sáng22100010202MATH 157H-K66TAHoa.1_TH.11664

Học phần: Vật lý đại cương 2

802DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng2210000453PHYS 129H-K66TAHoa.1_LT1665

802DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng2210000453PHYS 129H-K66TAHoa.1_TH.11666

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Hóa đại cương A2

403A2 Đinh Thị HiềnThứ 6(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_LT1667

406A2 Nguyễn Văn Hải (A)Thứ 5(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.2_LT1668

403A2 Đinh Thị HiềnThứ 6(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_TH.11669

406A2 Nguyễn Văn Hải (A)Thứ 5(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_TH.21670

Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương

101TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_LT1671

102TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.11672

101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.2_LT1673

101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.3_LT1674

101TN-Vat LyThứ 5(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.4_LT1675

Trang: 111/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.21676

101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.31677

101TN-Vat LyThứ 5(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.41678

Học phần: Toán cao cấp 2

406A2Thứ 2(T4-5)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_LT1679

406A2Thứ 2(T4-5)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_TH.11680

404A2Thứ 2(T2-3)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.2_LT1681

404A2Thứ 2(T2-3)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_TH.21682

Học phần: Vật lý đại cương 2

406A2Thứ 2(T1-3)Sáng3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_LT1683

406A2Thứ 2(T1-3)Sáng3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_TH.11684

407A2Thứ 6(T6-8)Chiều3020000453PHYS 129-K66SPHoa.2_LT1685

407A2Thứ 6(T6-8)Chiều3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_TH.21686

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Động vật học II

307A2 Trần Đức HậuThứ 6(T6-8)Chiều55550300303BIOL 155-K66SPSinh.1_LT1687

Lê Trung DũngThứ 4(T1-3)Sáng17170300303BIOL 155-K66SPSinh.1_TH.11688

Trần Đức HậuThứ 4(T6-8)Chiều17170300303BIOL 155-K66SPSinh.2_TH.11689

Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 3(T1-3)Sáng17170300303BIOL 155-K66SPSinh.3_TH.11690

Học phần: Hóa học đại cương

303A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T2-5)Sáng5555000302CHEM 142-K66SPSinh.1_LT1691

Học phần: Thực vật học II

307A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T6-8)Chiều55550300303BIOL 154-K66SPSinh.1_LT1692

Nguyễn Đức TuấnThứ 3(T1-3)Sáng17170300303BIOL 154-K66SPSinh.1_TH.11693

Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T1-3)Sáng17170300303BIOL 154-K66SPSinh.2_TH.11694

Trang: 112/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T1-3)Chiều17170300303BIOL 154-K66SPSinh.3_TH.11695

Học phần: Vật lý đại cương

303A2 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 2(T2-5)Sáng5550000604PHYS 143-K66SPSinh.1_LT1696

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Động vật học 2

302A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 4(T7-9)Chiều15150300303BIOL 159C-K66CLCSinh.1_LT1697

Lê Trung DũngThứ 2(T6-8)Chiều15150300303BIOL 159C-K66CLCSinh.1_TH.11698

Học phần: Hoá đại cương

Thứ 5(T2-5)Sáng1515000302CHEM 142C-K66CLCSinh.1_LT1699

Học phần: Thực vật học 2

302A2 Bùi Thu HàThứ 3(T7-9)Chiều15150300303BIOL 161C-K66CLCSinh.1_LT1700

Bùi Thu HàThứ 4(T1-3)Sáng15150300303BIOL 161C-K66CLCSinh.1_TH.11701

Học phần: Vật lý đại cương

Thứ 2(T2-5)Sáng1515000604PHYS 143C-K66CLCSinh.1_LT1702

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Động vật học II

304A2 Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 6(T1-3)Sáng20200300303BIOL 155-K66CNSinh.1_LT1703

Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 3(T1-3)Chiều20200300303BIOL 155-K66CNSinh.1_TH.11704

Học phần: Hóa học hữu cơ

304A2 Trần Thị Thu TrangThứ 5(T1-2)Sáng2020000302CHEM 146-K66CNSinh.1_LT1705

Học phần: Thực vật học II

304A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T3-5)Sáng20200300303BIOL 154-K66CNSinh.1_LT1706

Nguyễn Đức TuấnThứ 2(T6-8)Chiều20200300303BIOL 154-K66CNSinh.1_TH.11707

Học phần: Vật lý đại cương

304A2 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 4(T2-5)Sáng55559018333PHYS 143-K66CNSinh.1_LT1708

Học phần: Xác suất thống kê

Trang: 113/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

304A2 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 2(T2-5)Sáng2020000453MATH 144-K66CNSinh.1_LT1709

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Động vật học I

808DAK1 Vũ Quang MạnhThứ 6(T2-5)Sáng22222150283BIOL 153E-K66TASinh.1_LT1710

Học phần: Thực vật học I808DAK1808DAK1

Nguyễn Văn QuyềnThứ 2(T2-4)Thứ 3(T2-4)

Sáng22220150303BIOL 152E-K66TASinh.1_LT1711

Nguyễn Văn QuyềnThứ 5(T1-3)Sáng22220150303BIOL 152E-K66TASinh.1_TH.11712

Học phần: Thực vật hoc II808DAK1808DAK1

Nguyễn Văn QuyềnThứ 2(T2-4)Thứ 3(T2-4)

Sáng22220150303BIOL 154E-K66TASinh.1_LT1713

Nguyễn Văn QuyềnThứ 5(T1-3)Sáng22220150303BIOL 154E-K66TASinh.1_TH.11714

Học phần: Tiếng Anh 4808DAK1808DAK1

Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)

Chiều222215010354ENGL 201B-K66TASinh.1_LT1715

Học phần: Tiếng Anh 5

808DAK1 Trần Thiên TứThứ 3(T6-9)Chiều22221109253ENGL 202B-K66TASinh.1_LT1716

Học phần: Xác suất thống kê

309A2 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 4(T2-5)Sáng22220030304MATH 144-K66TASinh.1_LT1717

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

305B Dương Tuấn AnhThứ 5(T6-7)Chiều5545402242PHIL 131-K66SPVan.1_LT1718

306B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 131-K66SPVan.2_LT1719

306B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T2-3)Sáng5545402242PHIL 131-K66SPVan.3_LT1720

Học phần: Dẫn luận NNH và  Ngữ âm học tiếng Việt

305B Tạ Thành TấnThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.1_LT1721

306B Tạ Thành TấnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.2_LT1722

306B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.3_LT1723

Trang: 114/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam

305B Trần Thị Hoa LêThứ 3(T1-3)Sáng5545603363PHIL 124-K66SPVan.1_LT1724

307B Nguyễn Thị NươngThứ 5(T3-5)Sáng5545603363PHIL 124-K66SPVan.2_LT1725

305B Nguyễn Thanh TùngThứ 4(T6-8)Chiều5545603363PHIL 124-K66SPVan.3_LT1726

Học phần: Nhập môn Lí luận văn học

305B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 5(T8-10)Chiều5545603363PHIL 221-K66SPVan.1_LT1727

305B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 2(T3-5)Sáng5545603363PHIL 221-K66SPVan.2_LT1728

305B Lộ Đức AnhThứ 3(T6-8)Chiều5545603363PHIL 221-K66SPVan.3_LT1729

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

504B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T4-5)Sáng2515402242PHIL 131C-K66CLCVan.1_LT1730

Học phần: Dẫn luận NNH và  Ngữ âm học tiếng Việt

504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T2-3)Sáng2517402242PHIL 128C-K66CLCVan.1_LT1731

Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam

504B Lã Nhâm ThìnThứ 4(T3-5)Sáng2517603363PHIL 124C-K66CLCVan.1_LT1732

Học phần: Nhập môn Lí luận văn học

307B Trần Ngọc HiếuThứ 6(T3-5)Sáng2515603363PHIL 221C-K66CLCVan.1_LT1733

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

506B Dương Tuấn AnhThứ 5(T8-9)Chiều5530402242PHIL 131-CNVan.1_LT1734

Học phần: Nghệ thuật học đại cương

506B Lê Trà MyThứ 3(T6-7)Chiều5530402242PHIL 180-CNVan.1_LT1735

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu văn học

506B Lê Thị Lưu OanhThứ 3(T8-9)Chiều5530402242PHIL 179-CNVan.1_LT1736

Học phần: Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt

506B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T8-9)Chiều5530402242PHIL 230-CNVan.1_LT1737

Trang: 115/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: VHVN trung đại I (Khái quát TK X-TK XVII)506B506B

Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T6-7)Thứ 5(T6-7)

Chiều5530000604PHIL 122-CNVan.1_LT1738

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

507B Phan Ngọc HuyềnThứ 4(T1-4)Sáng8020000302PHIL 177-K66SPSu.1_LT1739

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 2

507B Trần Nam TrungThứ 3(T1-4)Sáng402051015454HIST 138-K66SPSu.1_LT1740

207B Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 3(T6-9)Chiều1402051015454HIST 138-K66SPSu.2_LT1741

Học phần: Lý luận Sử học

507B Nguyễn Thị BíchThứ 5(T1-4)Sáng402010015454HIST 140-K66SPSu.1_LT1742

207B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 5(T6-9)Chiều402010015454HIST 140-K66SPSu.2_LT1743

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

506B Nguyễn Duy BínhThứ 4(T1-4)Sáng2010566202PHIL 177-K66CLCSu.1_LT1744

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 2

506B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 6(T1-4)Sáng201051015304HIST 118C-K66CLCSu.1_LT1745

Học phần: Lý luận Sử học

506B Trịnh Đình TùngThứ 5(T1-4)Sáng201010015454HIST 120C-K66CLCSu.1_LT1746

Hệ: Hệ cao đẳng

Khóahọc:

64

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Công nghệ TBTH

Học phần: Chuyên đề 1: Thiết bị điện dân dụng

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T6-9)Chiều22000302TECH 391-K64CĐ.1_LT1747

Học phần: Chuyên đề 2: Thiết kế mạch điện tử

Trang: 116/117

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T6-10)Chiều220150152TECH 392-K64CĐ.1_LT1748

202TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T6-10)Chiều220150152TECH 392-K64CĐ.1_TH.11749

Học phần: Chuyên đề 3: Quản trị hệ thống mạng

301TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều220150152TECH 393-K64CĐ.1_LT1750

301TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều220150152TECH 393-K64CĐ.1_TH.11751

Học phần: Thực tập tốt nghiệp

Thứ 7(T1-3)Sáng22000453TECH 397-K64CĐTB.1_LT1752

TL. HIỆU TRƯỞNG

NGƯỜI LẬP BẢNG BAN CHỦ NHIỆM KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO

Trang: 117/117