Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------o0o------------ ------------o0o------------
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 62
Thực hiện: Từ ngày 26/12/2016 - 20/05/2017 , Ngày 20 tháng 12 năm 2016
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Hệ: Hệ đại học
Khóahọc:
62
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Địa lí tự nhiên các lục địa 2
51000302GEOG 312-K63Đia(học ghép 242-K65).1_LT
1
Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học địa lý
510010504GEOG 321-K63Đia(học ghép 331-K65).1_LT
2
Khóahọc:
63
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: AD DHTC trong môn Địa lý ở trường PT407A1407A1
Đặng Văn ĐứcThứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)
Chiều40355515453GEOG 498-K63SPDia.1_LT3
407A1407A1
Đặng Văn ĐứcThứ 2(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều40355515453GEOG 498-K63SPDia.2_LT4
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng6030000010GEOG 495-K63SPDia.1_LT5
Học phần: Một số v/đ về ĐL TNĐC và ĐL tự nhiên VN407A1403A1
Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều40300010453GEOG 496-K63SPDia.1_LT6
407A1403A1
Bùi Thị Thanh DungThứ 5(T1-4)Thứ 6(T6-9)
Chiều40300010453GEOG 496-K63SPDia.2_LT7
Trang: 1/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Một số vấn đề về địa lý kinh tế xã hội407A1407A1
Nguyễn Thị SơnThứ 2(T1-4)Thứ 4(T6-9)
Chiều4035000604GEOG 497-K63SPDia.1_LT8
407A1407A1
Nguyễn Thị SơnThứ 3(T6-9)Thứ 6(T1-4)
Sáng4035000604GEOG 497-K63SPDia.2_LT9
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Áp dụng DHTC trong môn ĐL ở trường phổ thôngThứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)
Chiều525515203GEOG 498C-K63CLCDia.1_LT10
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng205000010GEOG 495C-K63CLCDia.1_LT11
Học phần: Một số vấn đề ĐLTNĐC và ĐLTNVNThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều520010353GEOG 496C-K63CLCDia.1_LT12
Học phần: Một số vấn đề về ĐL kinh tế xã hộiThứ 2(T1-4)Thứ 4(T6-9)
Chiều520010454GEOG 497C-K63CLCDia.1_LT13
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
50100015010PSYC 499-K63GDTL.1_LT14
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
50100015010PSYC 499-K63TL.1_LT15
Học phần: Thực tập nghề nghiệp
50150001208PSYC 399-K63TL.1_LT16
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Các phương pháp nhận thức khoa học
202K1Thứ 2(T1-5)Sáng2051005303POLI 468-K63GDCT.1_LT17
Học phần: Chủ trương của Đảng về VH-XH và con người
Trang: 2/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
104A1Thứ 2(T2-5)Sáng255505202POLI 463-K63GDCT.1_LT18
Học phần: Chuyên đề về giới và bình đẳng giới
305K1Thứ 6(T1-5)Sáng205701373POLI 471-K63GDCT.1_LT19
Học phần: Đảng với việc XD hậu phương trong CTCM
104A1Thứ 4(T1-5)Sáng255000453POLI 464-K63GDCT.1_LT20
Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN
308A1Thứ 5(T6-9)Chiều6520602222POLI 496-K63GDCT.1_LT21
Học phần: Giáo dục môi trường
303K1Thứ 2(T1-5)Sáng2051505253POLI 461-K63GDCT.1_LT22
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
7030000010POLI 499-K63GDCT.1_LT23
Học phần: Lịch sử Mỹ học
202K1Thứ 3(T1-5)Sáng2051005303POLI 469-K63GDCT.1_LT24
Học phần: Lịch sử phong trào CS và công nhân QT
305K1Thứ 3(T1-5)Sáng205701373POLI 495-K63GDCT.1_LT25
Học phần: Quản lý kinh tế
303K1Thứ 5(T1-5)Sáng205701373POLI 462-K63GDCT.1_LT26
Học phần: Thể chế chính trị thế giới đương đại
305K1Thứ 2(T2-5)Sáng205500252POLI 497-K63GDCT.1_LT27
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCT
10050015001POLI 457-K63GDCT.1_LT28
Học phần: Triết học Ai cập - Lưỡng Hà
202K1Thứ 4(T2-5)Sáng205602222POLI 470-K63GDCT.1_LT29
Học phần: TTHCM về kinh tế trong thời kỳ quá độ
303K1Thứ 4(T2-5)Sáng205505202POLI 460-K63GDCT.1_LT30
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - di sản thời đại
Trang: 3/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
104A1Thứ 5(T1-5)Sáng255000453POLI 465-K63GDCT.1_LT31
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Chuyên đề kinh tế học
Thứ 4(T8-9)Chiều101500252POLI 370-K63CD(ghépPOLI324).1_LT
32
Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN
107A1Thứ 2(T6-9)Chiều4010602222POLI 496-K63CD.1_LT33
Học phần: Giáo dục môi trường
107A1Thứ 6(T1-5)Sáng40101505253POLI 461-K63CD.1_LT34
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
5010000010POLI 499-K63CD.1_LT35
Học phần: Kỹ năng mềm
107A1Thứ 3(T2-5)Sáng405000302POLI 466-K63CD.1_LT36
Học phần: Những vấn đề của gia đình VN hiện nay
107A1Thứ 4(T1-5)Sáng3010701373POLI 467-K63CD.1_LT37
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCD
7010015001POLI 487-K63CD.1_LT38
Học phần: Tôn giáo học
Thứ 3(T6-7)Chiều101420242POLI 230-K63CD(ghep POLI245).1_LT
39
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Chuyên đề 3: Bản sắc văn hóa Việt Nam304K1304K1
Nguyễn Thị Thu NguyênThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều75351500454VNSS 452-K63VNH.1_LT40
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Chiều305000010VNSS 499-K63VNH.1_LT41
Học phần: QHQT của Việt Nam từ năm 1945 đến nay304K1304K1
Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 4(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều75351308243VNSS 450-K63VNH.1_LT42
Trang: 4/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: T/đ của tư tưởng, VH đến sự PT của VH304K1304K1
Lê Quang HưngThứ 2(T6-9)Thứ 5(T2-5)
Sáng75351600293VNSS 451-K63VNH.1_LT43
Học phần: Thực tập chuyên môn 2(VNH)
Trần Đăng HiếuSáng7535000604VNSS 498-K63VNH.1_LT44
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Bảo vệ biển đảo trong thời kỳ mới205K1205K1
Đỗ Văn MaiThứ 2(T6-9)Thứ 6(T1-3)
Chiều51300010353DEFE 494-K63GDQP.1_LT45
Học phần: Chức năng, nhiệm vụ của Quân đội nhân dân Việt Nam205K1205K1
Nguyễn Văn ToànThứ 2(T2-4)Thứ 6(T6-7)
Chiều51300010202DEFE 495-K63GDQP.1_LT46
Học phần: Góp phần chống “Diễn biến hòa bình” trên lĩnh vực QS, QP205K1205K1
Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T6-8)Thứ 5(T1-4)
Chiều513000003DEFE 497-K63GDQP.1_LT47
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
355000010DEFE 499-K63GDQP.1_LT48
Học phần: Xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng trong thời kỳ mới205K1205K1
Đỗ Thanh TùngThứ 3(T1-3)Thứ 5(T6-7)
Chiều513000002DEFE 496-K63GDQP.1_LT49
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Dạy tiếng anh cho trẻ em609K1609K1
Nguyễn Thị Mai HươngThứ 2(T2-5)Thứ 4(T2-5)
Sáng30200015152ENGL 325-K63TA.1_LT50
911K1911K1
Lê Thanh HàThứ 3(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng30200015152ENGL 325-K63TA.2_LT51
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
2215000010ENGL 499-K63SPTA.1_LT52
Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh609K1609K1
Đặng Thị PhượngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều302015015153ENGL 422-K63SPTA.1_LT53
911K1911K1
Đinh Thị HươngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều302015015153ENGL 422-K63SPTA.2_LT54
Trang: 5/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Ngôn ngữ học tâm lý609K1609K1
Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng3020505202ENGL 324-K63TA.1_LT55
911K1911K1
Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-5)Thứ 4(T2-5)
Sáng3020505202ENGL 324-K63TA.2_LT56
Học phần: Tiếng Anh học thuật609K1609K1
Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-9)
Chiều302015015153ENGL 421-K63SPTA.1_LT57
911K1911K1
Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-9)
Chiều302015015153ENGL 421-K63SPTA.2_LT58
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Dịch thực hành 2
206K1 Hà Minh PhươngThứ 4(T1-4)Sáng3015509162FREN 442-K63TP.1_LT59
206K1 Hà Minh PhươngThứ 4(T1-4)Sáng3015509162FREN 442-K63TP.1_TH.160
Học phần: Đọc - Viết (nâng cao)206K1206K1
Hoàng Thị Hồng VânThứ 2(T4-5)Thứ 5(T1-3)
Sáng30159012243FREN 441-K63TP.1_LT61
206K1206K1
Hoàng Thị Hồng VânThứ 2(T4-5)Thứ 5(T1-3)
Sáng30159012243FREN 441-K63TP.1_TH.162
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
105000010FREN 499-K63TP.1_LT63
Học phần: Kỹ thuật giảng dạy ngoại ngữ206K1206K1
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Thứ 6(T6-7)
Chiều3015509162FREN 443-K63TP.1_LT64
206K1206K1
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Thứ 6(T6-7)
Chiều3015509162FREN 443-K63TP.1_TH.165
Học phần: Nghe - Nói (nâng cao)206K1206K1
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T1-3)Thứ 3(T4-5)
Chiều30159012243FREN 440-K63TP.1_LT66
206K1206K1
Nguyễn Văn ToànThứ 2(T1-3)Thứ 3(T4-5)
Sáng30159012243FREN 440-K63TP.1_TH.167
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Dàn dựng chương trình tổng hợp
704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 2(T8-10)Chiều1812000453MUSI 492-K63AN.1_LT68
Trang: 6/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 4(T8-10)Chiều1812000453MUSI 492-K63AN.2_LT69
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
131000010MUSI 499-K63AN.1_LT70
Học phần: Kiến thức âm nhạc tổng hợp711(AN)D3711(AN)D3
Trần Bảo LânThứ 4(T3-5)Thứ 5(T3-5)
Sáng5012600453MUSI 493-K63AN.1_LT71
Học phần: Nhạc cụ nâng cao
706(AN)D3Thứ 2(T2-2)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.1_LT72
706(AN)D3Thứ 2(T3-3)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.2_LT73
706(AN)D3Thứ 2(T4-4)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.3_LT74
706(AN)D3Thứ 2(T5-5)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.4_LT75
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 2(T2-2)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.5_LT76
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 2(T3-3)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.6_LT77
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 2(T4-4)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.7_LT78
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 2(T5-5)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.8_LT79
709(AN)D3 Trần DuyThứ 2(T2-2)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.9_LT80
709(AN)D3 Trần DuyThứ 2(T3-3)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.10_LT81
709(AN)D3 Trần DuyThứ 2(T4-4)Sáng21000302MUSI 490-K63AN.11_LT82
Học phần: Thanh nhạc nâng cao
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T7-7)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.1_LT83
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T8-8)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.2_LT84
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T9-9)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.3_LT85
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 3(T10-10)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.4_LT86
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T7-7)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.5_LT87
708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T7-7)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.6_LT88
708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T8-8)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.7_LT89
Trang: 7/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 3(T9-9)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.8_LT90
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T7-7)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.9_LT91
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T8-8)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.10_LT92
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T9-9)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.11_LT93
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T10-10)Chiều21000302MUSI 491-K63AN.12_LT94
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
501000010ARTS 499-K63MT.1_LT95
Học phần: Sáng tác tranh (tốt nghiệp 1)
5010014555ARTS 497-K63MT.1_LT96
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
2515000010PHYE 499-K63GDTC.1_LT97
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GDTC201K1201K1
Vũ Minh CườngThứ 4(T1-5)Thứ 6(T1-5)
Sáng4020505353PHYE 496-K63GDTC.1_LT98
Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 3101SVĐ101SVĐ
Vũ Ngọc ThànhThứ 2(T7-9)Thứ 4(T7-9)
Chiều4020006002PHYE 470-K63TC.1_LT99
Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 3101NTĐ101NTĐ
Ngô Việt HoànThứ 2(T7-9)Thứ 4(T7-9)
Chiều4020006002PHYE 473-K63TC.1_LT100
Học phần: Tuyển chọn tài năng thể thao
Phạm Đông ĐứcThứ 3(T1-5)Thứ 4(T1-5)
Sáng4020505353PHYE 497-K63GDTC.1_LT101
Học phần: XD và phát triển chương trình GDTC201K1201K1
Phạm Đông ĐứcThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)
Sáng402015010354PHYE 495-K63GDTC.1_LT102
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Trang: 8/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non
206K1 Nguyễn Thị LuyếnThứ 2(T6-10)Chiều55470010202PRES 422-K63MN.1_LT103
Học phần: Giáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non
203K1 Nguyễn Thị Như MaiThứ 5(T6-10)Chiều55470010202PRES 428-K63MN.1_LT104
Học phần: Hướng dẫn trang trí môi trường h/đ ở trường MN
203K1 Ngô Bá CôngThứ 6(T6-10)Chiều55471400162 PRES 432-K63MN.1_LT105
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng4720000010PRES 499-K63MN.1_LT106
Học phần: Phát huy nhận thức của trẻ MG trong trò chơi HT
205K1 Nguyễn Thị HoàThứ 4(T6-10)Chiều55471400162 PRES 433-K63MN.1_LT107
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Sáng5547302101PSYC 301-K63MN.1_LT108
Học phần: Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ MN
303K1 Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T6-10)Chiều55470010202PRES 426-K63MN.1_LT109
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng2110000010PRES 499-K63TAMN.1_LT110
Học phần: Kiểm tra đánh giá307K1307K1
Thứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)
Sáng30210015152ENGL 424-K63TAMN.1_LT111
Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh307K1307K1
Lê Thị Thu HồngThứ 2(T1-5)Thứ 4(T1-5)
Sáng302110010102ENGL 422-K63MN.1_LT112
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Sáng3021302101PSYC 301-K63TAMN.1_LT113
Học phần: TC h/đ tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ
307K1 Lê Thị Thanh ThuỷThứ 6(T1-5)Sáng30210010202PRES 424-K63TAMN.1_LT114
Học phần: Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học
Trang: 9/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
307K1 Vũ Thanh VânThứ 3(T6-10)Chiều30210010202PRES 421-K63TAMN.1_LT115
Học phần: Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ MN
307K1 Nguyễn Thanh HươngThứ 5(T6-10)Chiều30210010202PRES 426-K63TAMN.1_LT116
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)411C411C
Lê GiangThứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)
Sáng7040000755MATH 481-K63SPToan.1_LT117
Lê Thị HàThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Chiều6540000755MATH 481-K63SPToan.2_LT118
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 3 : Phương pháp115C115C
Bùi Văn NghịThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)
Chiều13050000755MATH 482-K63SPToan.1_LT119
Học phần: Đại số đại cương
1010015303MATH 131-K63Toan(họcghép).1_LT
120
Học phần: Độ đo tích phân
1010015152MATH 333-K63Toan(họcghép).1_LT
121
Học phần: Giải tích 3
1010015152MATH 262-K63Toan(họcghép).1_LT
122
Học phần: Hàm biến phức
1010015152MATH 256-K63Toan(họcghép).1_LT
123
Học phần: Hình học Afin và hình học Ơclit
1010015152MATH 250-K63Toan(họcghép).1_LT
124
Học phần: Hình học vi phân 2
1010015303MATH 327-K63Toan(họcghép).1_LT
125
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 5(T1-5)Sáng1001000015010MATH 499-K63SPToan.1_LT126
Học phần: Lý thuyết môđun
1010015303MATH 325-K63Toan(họcghép).1_LT
127
Trang: 10/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phần mềm Toán
1010015152MATH 329-K63Toan(họcghép).1_LT
128
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
101000302MATH 263-K63Toan(họcghép).1_LT
129
Học phần: Phương trình vi phân
1010015303MATH 253-K63Toan(họcghép).1_LT
130
Học phần: Quy hoạch tuyến tính
1010015152MATH 133-K63Toan(họcghép).1_LT
131
Học phần: Số học
1010015152MATH 244-K63Toan(họcghép).1_LT
132
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
1010015152ENGL 258-K63Toan(họcghép).1_LT
133
101000302ENGL 285-K63Toan(họcghép).1_LT
134
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng2010000010MATH 499-K63CLCToan.1_LT135
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)Thứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)
Sáng2550030455MATH 481-K63TAToan.1_LT136
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 3 : Phương phápThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)
Chiều2550030455MATH 482-K63TAToan.1_LT137
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
602000015010MATH 499-K63TAToan.1_LT138
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: CĐ TN 2: Đại số và hình học309C309C
Thứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Chiều35100015755MATH 487-K63CNToan.1_LT139
Trang: 11/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Chuyên đề TN 1: Giải tích304C304C
Nguyễn Văn KhiêmThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)
Sáng3510000755MATH 486-K63CNToan.1_LT140
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng15100015010MATH 499-K63CNToan.1_LT141
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: (2). Toán và PPDH toán203K1203K1
Trần Ngọc LanThứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)
Chiều5020000302PRIM 495-K63TH.1_LT142
Học phần: Giáo dục tiểu học 2203K1203K1
Trần Thị Thùy DungThứ 2(T1-5)Thứ 4(T1-5)
Sáng5020000302PRIM 496-K63GDTH.1_LT143
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng5020000010PRIM 499-K63GDTH.1_LT144
Học phần: Thực hành sư phạm tiểu học 4203K1203K1
Ngô Vũ Thu HằngThứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)
Sáng5020000302PRIM 498-K63GDTH.1_LT145
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Học phần tương đương TN 1601K1601K1
Trần Ngọc LanThứ 2(T1-5)Thứ 4(T1-5)
Sáng2510000453PRIM 494E-K63TATH.1_LT146
Học phần: Học phần tương đương TN 2601K1601K1
Lê Thị Phương NgaThứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)
Sáng2510000453PRIM 495E-K63TATH.1_LT147
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng3515000010PRIM 499-K63TATH.1_LT148
Học phần: Kiểm tra đánh giá601K1601K1
Thái Thị Cẩm TrangThứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)
Chiều2510000302ENGL 424-K63TATH.1_LT149
Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh601K1601K1
Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-10)Thứ 5(T6-10)
Chiều3010000302ENGL 422-K63TATH.1_LT150
Khoa: GD Đặc biệt
Trang: 12/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Đại cương giáo dục đặc biệt
516106384SPEC 236-K63ĐB(học ghépK65,66).1_LT
151
Học phần: Kế hoạch giáo dục cá nhân
406K1 Đỗ Thị ThảoThứ 3(T6-10)Chiều30108107203SPEC 477-K63GDĐB.1_LT152
Chiều1558107203SPEC 477-K63GDĐB.1_TH.1153
Nguyễn Thị ThắmChiều1558107203SPEC 477-K63GDĐB.2_TH.1154
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
302000015010SPEC 499-K63GDĐB.1_LT155
Học phần: Lý luận dạy học cho trẻ có nhu cầu đặc biệt
51206222SPEC 338-K63ĐB(học ghépK65,66).1_LT
156
Học phần: Những vấn đề hiện đại trong GDĐB
406K1Thứ 2(T6-10)Chiều3010938253SPEC 478-K63GDĐB.1_LT157
406K1 Nguyễn Hà MyChiều3010938253SPEC 478-K63GDĐB.1_TH.1158
Học phần: Sinh lý thần kinh và giác quan
51206222SPEC 232-K63ĐB(học ghépK65,66).1_LT
159
Học phần: Tổ chức h/đ giáo dục trẻ khiếm thính
406K1 Nguyễn Minh PhượngThứ 5(T6-10)Chiều20510205254SPEC 479-K63GDĐB.1_LT160
Bùi Thị Anh PhươngChiều20510205254SPEC 479-K63GDĐB.1_TH.1161
Học phần: Tổ chức hoạt động giáo dục trẻ khiếm thị
406K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 4(T6-10)Chiều301010205254SPEC 480-K63GDĐB.1_LT162
Nguyễn Hà MyChiều301010205254SPEC 480-K63GDĐB.1_TH.1163
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: CĐTN 1: Phát triển kỹ năng quản lý
Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 2(T2-4)Sáng4010606333EDUC 495-K63QLGD.1_LT164
Trang: 13/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: CĐTN 2: Phân cấp quản lý giáo dục
Nguyễn Xuân ThanhThứ 3(T6-8)Chiều4010606333EDUC 496-K63QLGD.1_LT165
Học phần: CĐTN 3: QL h/đ chuyên môn ở cơ sở GD
Hoàng Thị Kim HuệThứ 5(T2-5)Sáng5010908434EDUC 497-K63QLGD.1_LT166
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
201000010EDUC 499-K63QLGD.1_LT167
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: CTXH với HS-SV có h/c đặc biệt khó khăn204K1204K1
Nguyễn Duy NhiênThứ 4(T8-10)Thứ 6(T6-10)
Chiều60350150303SOWK 425-K63CTXH.1_LT168
Học phần: CTXH với người di cư và nạn nhân bị buôn bán204K1204K1
Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T6-10)Thứ 5(T7-10)
Chiều60400150303SOWK 424-K63CTXH.1_LT169
Học phần: CTXH với người đồng, song tính và chuyển giới204K1204K1
Nguyễn Thu TrangThứ 3(T6-9)Thứ 4(T6-7)
Chiều6040550202SOWK 426-K63CTXH.1_LT170
Học phần: Định hướng giá trị và giáo dục giá trị sống
306D3Phạm Văn TưThứ 3(T6-9)
Thứ 4(T6-7)Chiều6040550202SOWK 427-K63CTXH.1_LT171
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng3430000010SOWK 422-K63CTXH.1_LT172
Học phần: Thực tập công tác xã hội 2
Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T1-5)Sáng1816000604SOWK 496-K63CTXH.1_LT173
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T1-5)Sáng1816000604SOWK 496-K63CTXH.2_LT174
Tô Phương OanhThứ 4(T1-5)Sáng1816000604SOWK 496-K63CTXH.3_LT175
Ngô Thị Thanh MaiThứ 3(T1-5)Sáng1716000604SOWK 496-K63CTXH.4_LT176
Nguyễn Duy CườngThứ 6(T1-5)Sáng1716000604SOWK 496-K63CTXH.5_LT177
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Trang: 14/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Khóa luận tốt nghiệp
Thứ 6(T1-5)Sáng501000010PHIS 499-K63Triet.1_LT178
Học phần: Lịch sử triết học phương đông
403K1 Lê Văn ĐoánThứ 2(T1-5)Sáng7050000453PHIS 434-K63Triet.1_LT179
Học phần: Lịch sử triết học phương tây
403K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 3(T1-5)Sáng7050000453PHIS 435-K63Triet.1_LT180
Học phần: Phương pháp giảng dạy triết học
304K1 Phạm Văn ChínThứ 4(T1-5)Sáng601000604PHIS 436-K63Triet.1_LT181
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành SP Triết học
Hoàng Phương ThảoSáng7050000151POLI 474-K63Triet.1_LT182
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm201K1201K1
Trần Đăng HưngThứ 2(T9-10)Thứ 3(T9-10)
Chiều30100020404COMP 495-K63SPTin.1_LT183
Học phần: CĐ TN phương pháp giảng dạy tin học201K1201K1
Nguyễn Chí TrungThứ 2(T6-8)Thứ 3(T6-8)
Chiều30100016444COMP 494-K63SPTin.1_LT184
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính201K1201K1
Vũ Đình HoàThứ 4(T6-7)Thứ 6(T8-10)
Chiều30100010202COMP 497-K63SPTin.1_LT185
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng2010000010COMP 499-K63SPTin.1_LT186
Học phần: Lập trình hướng đối tượng
Thứ 4(T6-7)Chiều101055353COMP 240-K63SPTin(ghép).1_LT187
Thứ 5(T6-7)Chiều101055353COMP 240-K63SPTin(ghép).2_LT188
Học phần: Ngôn ngữ hình thức
Thứ 2(T8-10)Chiều101005403COMP 330-K63SPTin(ghép).1_LT189
Thứ 4(T8-10)Chiều101005403COMP 330-K63SPTin(ghép).2_LT190
Trang: 15/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin
Thứ 4(T3-5)Sáng101505353COMP 426-K63SPTin(ghép).1_LT191
Thứ 5(T3-5)Sáng101505353COMP 426-K63SPTin(ghép).2_LT192
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm202K1202K1
Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)
Chiều25100020404COMP 495-K63CNTT.1_LT193
Học phần: CĐ TN kỹ thuật máy tính và mạng202K1202K1
Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 3(T6-7)Thứ 4(T6-8)
Chiều251020020204COMP 496-K63CNTT.1_LT194
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính202K1202K1
Vũ Đình HoàThứ 2(T9-10)Thứ 3(T8-10)
Chiều25100010202COMP 497-K63CNTT.1_LT195
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
3520000010COMP 499-K63CNTT.1_LT196
Học phần: Thực tập công nghệ 1
Sáng35250201002COMP 398-K63CNTT.1_LT197
Học phần: Thực tập công nghệ 2
Sáng3525000604COMP 490-K63CNTT.1_LT198
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ học lý ThuyếtThứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)
Sáng51208202PHYS 224-K63SPLy(ghép).1_LT199
Thứ 5(T6-8)Chiều51208202PHYS 224-K63SPLy(ghép).1_TH.1200
Học phần: Cơ sở vật lý 1301K1301K1
Dương Quốc VănThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng401000004PHYS 490-K63SPLy.1_LT201
Học phần: Dao động và quá trình sóng
Thứ 2(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(ghép).1_LT202
Thứ 6(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(ghép).1_TH.1203
Trang: 16/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Điện Động LựcThứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)
Sáng512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).1_LT204
Thứ 5(T6-9)Chiều512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).1_TH.1205
Thứ 3(T2-5)Sáng512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).2_LT206
Thứ 2(T6-9)Chiều512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).2_TH.1207
Học phần: Điện tử học đại cương
Thứ 5(T6-8)Chiều510150303PHYS 314-K63SPLy(ghép).1_LT208
Thứ 5(T9-10)Chiều510150303PHYS 314-K63SPLy(ghép).1_TH.1209
Học phần: Giải tích 2
Thứ 3(T2-3)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(ghép).1_LT210
Thứ 3(T4-5)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(ghép).1_TH.1211
Học phần: Giải tích 3
Thứ 3(T2-3)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(ghép).1_LT212
Thứ 3(T4-5)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(ghép).1_TH.1213
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
754000015010PHYE 499-K63SPLy.1_LT214
Học phần: Lí luận dạy học Vật lí
Thứ 6(T4-5)Sáng510022233PHYS 315-K63SPLy(ghép).1_LT215
Thứ 6(T2-3)Sáng510022233PHYS 315-K63SPLy(ghép).1_TH.1216
Học phần: Phương pháp giảng dạy vật lý301K1301K1
Đỗ Hương TràThứ 4(T7-10)Thứ 6(T1-4)
Sáng401000003PHYS 494-K63SPLy.1_LT217
Học phần: Quang học và vật lý hiện đại
Thứ 3(T3-5)Sáng510021243PHYS 223-K63SPLy(ghép).1_LT218
Thứ 4(T6-8)Chiều510021243PHYS 223-K63SPLy(ghép).1_TH.1219
Thứ 5(T6-8)Chiều510021243PHYS 223-K63SPLy(ghép).2_TH.1220
Học phần: Thí nghiệm Vật lý đại cương 1
Trang: 17/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
51015001PHYS 226-K63SPLy(ghép).1_LT221
Thứ 6(T6-9)Chiều51015001PHYS 226-K63SPLy(ghép).1_TH.1222
Học phần: Vật lí Chất rắn
Thứ 6(T2-3)Sáng512154243PHYS 319-K63SPLy(ghép).1_LT223
Thứ 6(T4-5)Sáng512154243PHYS 319-K63SPLy(ghép).1_TH.1224
Học phần: Vật lý lý thuyết301K1301K1
Lê Đức ÁNHThứ 2(T2-5)Thứ 3(T6-9)
Sáng401000003PHYS 493-K63SPLy.1_LT225
Học phần: Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản
Thứ 4(T3-5)Sáng510021243PHYS 225-K63SPLy(ghép).1_LT226
Thứ 2(T6-8)Chiều510021243PHYS 225-K63SPLy(ghép).1_TH.1227
Thứ 6(T6-8)Chiều510021243PHYS 225-K63SPLy(ghép).2_LT228
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ học lý thuyếtThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng312013303PHYS 224C-K63CLCLy(ghép).1_LT229
Thứ 5(T4-5)Thứ 6(T2-3)
Sáng312013303PHYS 224C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
230
Học phần: Cơ sở vật lý 1Thứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng5100004PHYS 490C-K63CLCLy.1_LT231
Học phần: Dao động và quá trình sóng
Thứ 3(T3-5)Sáng310010202PHYS 221C-K63CLCLy(ghép).1_LT232
Thứ 5(T6-8)Chiều310010202PHYS 221C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
233
Học phần: Điện Động Lực học
Thứ 2(T3-5)Sáng312013303PHYS 312C-K63CLCLy(ghép).1_LT234
Thứ 5(T3-5)Sáng312013303PHYS 312C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
235
Học phần: Điện tử học đại cương
Thứ 4(T6-8)Chiều310150303PHYS 314C-K63CLCLy(ghép).1_LT236
Thứ 2(T4-5)Sáng310150303PHYS 314C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
237
Trang: 18/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giải tích 2
Thứ 6(T6-8)Chiều310028324MATH 151C-K63CLCLy(ghép).1_LT
238
Thứ 6(T3-5)Sáng310028324MATH 151C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
239
Học phần: Giải tích 3
Thứ 6(T6-8)Chiều310012182MATH 262C-K63CLCLy(ghép).1_LT
240
Thứ 6(T3-5)Sáng310012182MATH 262C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
241
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
171000015010PHYS 499-K63CLCLy.1_LT242
Học phần: Lí luận dạy học Vật lí
Thứ 3(T1-4)Sáng310015303PHYS 315C-K63CLCLy(ghép).1_LT243
Học phần: Phương pháp giảng dạy vật lýThứ 4(T7-10)Thứ 6(T1-4)
Sáng5100003PHYS 494C-K63CLCLy.1_LT244
Học phần: Quang học và vật lý hiện đại
Thứ 4(T6-8)Chiều310021243PHYS 223C-K63CLCLy(ghép).1_LT245
Thứ 2(T8-10)Chiều310021243PHYS 223C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
246
Học phần: Thí nghiệm Vật lý đại cương 1
31015001PHYS 233C-K63CLCLy(ghép).1_LT247
Thứ 5(T1-4)Sáng31015001PHYS 233C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
248
Học phần: Vật lí Chất rắn
Thứ 5(T6-8)Chiều312154243PHYS 319C-K63CLCLy(ghép).1_LT249
Thứ 2(T1-3)Sáng312154243PHYS 319C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
250
Học phần: Vật lý lý thuyếtThứ 2(T2-5)Thứ 3(T6-9)
Chiều5100003PHYS 493C-K63CLCLy.1_LT251
Học phần: Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản
Thứ 6(T3-5)Sáng310021243PHYS 225C-K63CLCLy(ghép).1_LT252
Thứ 3(T3-5)Sáng310021243PHYS 225C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
253
Trang: 19/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Đồ án tốt nghiệp hoặc tương đương
Thứ 7(T1-5)Sáng322000015010TECH 418-K63SPKT.1_LT254
Học phần: Thực tập sư phạm nghề điện
Thứ 7(T6-8)Chiều3220000453TECH 407-K63SPKT.1_LT255
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Đồ án tốt nghiệp hoặc tương đương
Thứ 7(T6-10)Chiều653000015010TECH 419-K63SPKT.1_LT256
Học phần: Thực tập sư phạm nghề điện tử
Thứ 7(T1-3)Sáng6530000453TECH 408-K63SPKT.1_LT257
Chuyên ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp
Học phần: Chuyên đề: Cơ khí
302K1 Lưu Quang HuyThứ 5(T2-5)Sáng45200010202TECH 481-K63SPKT.1_LT258
302K1 Lưu Quang HuyThứ 5(T2-5)Sáng45200010202TECH 481-K63SPKT.1_TH.1259
Học phần: Chuyên đề: Động cơ đốt trong
305K1 Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 3(T6-9)Chiều4520300272TECH 482-K63SPKT.1_LT260
Học phần: Chuyên đề: Kỹ thuật điện
206K1 Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều4520007232TECH 483-K63SPKT.1_LT261
206K1 Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều4520007232TECH 483-K63SPKT.1_TH.1262
Học phần: Chuyên đề: Kỹ thuật điện tử201TH-SPKT201TH-SPKT
Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều2118030002TECH 484-K63SPKT.1_LT263
201TH-SPKT201TH-SPKT
Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T2-5)Thứ 6(T6-9)
Chiều2018030002TECH 484-K63SPKT.2_LT264
Học phần: Chuyên đề: Lý luận và PP DH kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T7-10)Chiều45200510152TECH 485-K63SPKT.1_LT265
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Chiều21180510152TECH 485-K63SPKT.1_TH.1266
Trang: 20/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
203-A2TH-SPKT203-A2TH-SPKT
Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Thứ 3(T1-5)
Sáng21180510152TECH 485-K63SPKT.2_TH.1267
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Chiều45200510152TECH 485-K63SPKT.1_TH.1268
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 7(T1-5)Sáng291500015010TECH 499-K63SPKT.1_LT269
Học phần: Thực hành phương pháp dạy học kỹ thuật (TC 1)203-A2TH-SPKT203-A2TH-SPKT
Lê Xuân QuangThứ 3(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng2015030002TECH 459-K63SPKT.1_LT270
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
151000010CHEM 499-K63CLCHoa.1_LT271
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Hóa hữu cơ trong GD HH phổ thông
302K1 Trương Minh LươngThứ 2(T6-9)Chiều50107010132CHEM 495-K63SPHoa.1_LT272
Trương Minh LươngThứ 2(T6-9)Chiều50107010132CHEM 495-K63SPHoa.1_TH.1273
Học phần: Hóa lý trong giảng dạy HH phổ thông
302K1 Lê Văn KhuThứ 3(T6-9)Chiều5010707162CHEM 493-K63SPHoa.1_LT274
Lê Văn KhuThứ 3(T6-9)Chiều5010707162CHEM 493-K63SPHoa.1_TH.1275
Học phần: Hóa phân tích trong GD HH phổ thông
302K1 Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-4)Sáng50100010202CHEM 496-K63SPHoa.1_LT276
Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-4)Sáng50100010202CHEM 496-K63SPHoa.1_TH.1277
Học phần: Hóa vô cơ trong GD HH phổ thông
302K1 Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-4)Sáng50100010202CHEM 494-K63SPHoa.1_LT278
Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-4)Sáng50100010202CHEM 494-K63SPHoa.1_TH.1279
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
10010000010CHEM 499-K63SPHoa.1_LT280
Học phần: PPDH hóa học phổ thông
Trang: 21/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
302K1 Trần Trung NinhThứ 5(T6-9)Chiều50100246152CHEM 497-K63SPHoa.1_LT281
Trần Trung NinhThứ 5(T6-9)Chiều50100246152CHEM 497-K63SPHoa.1_TH.1282
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật
304A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 3(T6-10)Chiều5050000282BIOL 448-K63SPSinh.1_LT283
Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến
304A2 Lê Thị Phương HoaThứ 6(T6-10)Chiều5050000302BIOL 419-K63SPSinh.1_LT284
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 7(T1-3)Sáng5050000010BIOL 499-K63SPSinh.1_LT285
Học phần: Quang hợp thực vật
304A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 5(T6-10)Chiều5050000302BIOL 438-K63SPSinh.1_LT286
Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng
304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T6-10)Chiều5050000302BIOL 439-K63SPSinh.1_LT287
Học phần: Vi sinh vật gây hại thực phẩm
304A2 Phan Duệ ThanhThứ 4(T6-10)Chiều5050000302BIOL 437-K63SPSinh.1_LT288
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 7(T1-5)Sáng7070000010BIOL 499-K63CLCSinh.1_LT289
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật
Thứ 3(T6-10)Chiều1515200282BIOL 448-K63CNSinh.1_LT290
Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến
Thứ 6(T6-10)Chiều5050700232BIOL 419-K63CNSinh.1_LT291
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 7(T1-5)Sáng2323000010BIOL 499-K63CNSinh.1_LT292
Trang: 22/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Quang hợp thực vật
Thứ 5(T6-10)Chiều1515600242BIOL 438-K63CNSinh.1_LT293
Học phần: Thực tập cuối khóa 2
Thứ 7(T6-10)Chiều252500004BIOL 496-K63CNSinh.1_LT294
Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng
Thứ 2(T6-10)Chiều5050603212BIOL 439-K63CNSinh.1_LT295
Học phần: Vi sinh vật gây hại thực phẩm
Thứ 4(T6-10)Chiều1515502232BIOL 437-K63CNSinh.1_LT296
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 1407K1407K1
Phạm Thị Thu HươngThứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)
Chiều13080000453PHIL 490-K63SPVan.1_LT297
Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 2
407K1 Phan Thị Hồng XuânThứ 6(T6-10)Chiều13080000302PHIL 491-K63SPVan.1_LT298
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 1407K1407K1
Trần Đăng XuyềnThứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)
Sáng12080000453PHIL 492-K63SPVan.1_LT299
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2
407K1 Trần Hạnh MaiThứ 4(T1-5)Sáng12080000302PHIL 493-K63SPVan.1_LT300
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
805000015010PHIL 499-K63SPVan.1_LT301
Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)
51402242PHIL 312-K62,K63(học ghépK64).1_LT
302
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
251500015010PHIL 499-K63CLCVan.1_LT303
Chuyên ngành: Văn học
Trang: 23/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 1505B505B
Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 2(T6-10)Thứ 3(T6-10)
Chiều3515000453PHIL 494-K63CNVan.1_LT304
Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 2505B505B
Đỗ Văn HiểuThứ 2(T6-10)Thứ 3(T6-10)
Chiều3515000302PHIL 497-K63CNVan.1_LT305
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại402K1402K1
Thứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)
Sáng3515000453PHIL 468-K63CNVan.1_LT306
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2
401BK1Thứ 4(T1-5)Sáng3515000302PHIL 489-K63CNVan.1_LT307
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
301500015010PHIL 499-K63CNVan.1_LT308
Học phần: Thực tập cuối khóa 2
4530000604PHIL 487-K63CNVan.1_LT309
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: CĐ TN lý luận và phương pháp dạy học506B506B
Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 4(T6-10)Thứ 6(T6-10)
Chiều401018512405HIST 497-K63SPSu.1_LT310
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử thế giới208B207B
Đỗ Thanh BìnhThứ 3(T6-10)Thứ 5(T1-5)
Sáng40102200535HIST 496-K63SPSu.1_LT311
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử Việt Nam506B206B
Nguyễn Ngọc CơThứ 3(T1-5)Thứ 4(T1-5)
Chiều40101300625HIST 495-K63SPSu.1_LT312
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T10-10)Chiều5010000010HIST 499-K63SPSu.1_LT313
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T5-5)Sáng2010000010HIST 499-K63CLCSu.1_LT314
Khóahọc:
64
Trang: 24/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Bản đồ giáo khoa
403K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T1-3)Sáng30203159152GEOG 333-K64SPDia.1_LT315
402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều30203159152GEOG 333-K64SPDia.2_LT316
403K1 Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều30203159152GEOG 333-K64SPDia.3_LT317
403K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T1-3)Sáng15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.1318
402K1 Kiều Văn HoanThứ 5(T1-3)Sáng15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.1319
402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.2320
408K1 Kiều Văn HoanThứ 3(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.2321
403K1 Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.3322
402K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 6(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.3323
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 1
405K1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều4530055453GEOG 315-K64SPDia.1_LT324
405K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T1-3)Sáng4530055453GEOG 315-K64SPDia.2_LT325
Học phần: Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam (khái quát)
405K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 2(T1-3)Sáng4530555453GEOG 330-K64SPDia.1_LT326
405K1 Ngô Thị Hải Yến BThứ 5(T6-8)Chiều4530555453GEOG 330-K64SPDia.2_LT327
Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông
403K1Thứ 4(T6-8)Chiều30200510453GEOG 427-K64SPDia.1_LT328
403K1Thứ 3(T6-8)Chiều30200510453GEOG 427-K64SPDia.2_LT329
403K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 6(T2-4)Sáng30200510453GEOG 427-K64SPDia.3_LT330
Học phần: Thực địa ĐL KT - XH chuyên đề
Nguyễn Thị SơnSáng10070013021GEOG 499-K64SPDia.1_LT331
Nguyễn Đăng ChúngSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.1_TH.1332
Nguyễn Khắc AnhSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.2_TH.1333
Trang: 25/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Tường HuySáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.3_TH.1334
Tô Thị Hồng NhungSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.4_TH.1335
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Bản đồ giáo khoa
402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 5(T6-8)Chiều2010339452GEOG 333C-K64CLCDia.1_LT336
Học phần: Địa lý kinh tế xã hội thế giới 1
402K1 Nguyễn Tường HuyThứ 4(T3-5)Sáng2010055453GEOG 315C-K64CLCDia.1_LT337
Học phần: Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam (khái quát)
402K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 2(T6-8)Chiều2010555453GEOG 330C-K64CLCDia.1_LT338
Học phần: PPDH địa lý ở trường phổ thông
401BK1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều20100510453GEOG 427C-K64CLCDia.1_LT339
Học phần: Thực địa địa lí KT- XH chuyên đề
Nguyễn Thị SơnSáng2010013021GEOG 499C-K64CLCDia.1_LT340
Ngô Thị Hải Yến BSáng00013021GEOG 499C-K64CLCDia.1_TH.1341
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Giáo dục học đại học
509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T1-2)Sáng40100015152PSYC 316-K64GDTL.1_LT342
Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 2
509V Phan Thị Hồng VinhThứ 5(T3-5)Sáng40105020203PSYC 320-K64GDTL.1_LT343
Học phần: Lịch sử Giáo dục học Việt nam
509V Đàm Thị Vân AnhThứ 3(T1-2)Sáng40100015152PSYC 315-K64GDTL.1_LT344
Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 2
509V Nguyễn Thị TìnhThứ 3(T3-5)Sáng40105020203PSYC 319-K64GDTL.1_LT345
Học phần: Tâm lý học đức dục
509V Trần Thị Mỵ LươngThứ 4(T3-4)Sáng40100015152PSYC 314-K64GDTL.1_LT346
Trang: 26/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Đánh giá nhân cách trong tâm lý học trường học
510V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T1-3)Sáng50155020203PSYC 335-K64TL.1_LT347
Học phần: Đánh giá trí tuệ trong tâm lý học trường học
510V Đào Minh ĐứcThứ 3(T3-5)Sáng50155020203PSYC 336-K64TL.1_LT348
Học phần: Giám sát trong tâm lý học trường học
510V Trần Thị Lệ ThuThứ 6(T1-3)Sáng60155020203PSYC 339-K64TL.1_LT349
Học phần: PTCT phòng ngừa và can thiệp toàn trường cho HS
506V Trần Thị Lệ ThuThứ 4(T2-5)Sáng50150030304PSYC 337-K64TL.1_LT350
Học phần: Tư vấn giáo dục
509V Nguyễn Thị Nhân áiThứ 2(T3-5)Sáng50155020203PSYC 338-K64TL.1_LT351
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Chính sách công
201VThứ 6(T3-5)Sáng7030000302POLI 348-K64GDCT.1_LT352
201VThứ 6(T8-10)Chiều7030000302POLI 348-K64GDCT.2_LT353
Học phần: Chính trị học phát triển
201VThứ 3(T6-7)Chiều6030000302POLI 315-K64GDCT.1_LT354
Học phần: Gia đình và giáo dục gia đình
201VThứ 4(T6-7)Chiều6040201272POLI 317-K64GDCT.1_LT355
Học phần: Lịch sử tư tưởng chính trị
201VThứ 5(T6-7)Chiều6040000302POLI 347-K64GDCT.1_LT356
Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam
201VThứ 3(T3-4)Sáng7030206222POLI 329-K64GDCT.1_LT357
201VThứ 3(T8-9)Chiều7030206222POLI 329-K64GDCT.2_LT358
Học phần: Nông thôn và đô thị Việt Nam
Trang: 27/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
201VThứ 5(T1-2)Sáng6040000302POLI 320-K64GDCT.1_LT359
Học phần: Phương pháp, phong cách, nhân cách Hồ Chí minh
201VThứ 4(T1-2)Sáng6040000302POLI 345-K64GDCT.1_LT360
Học phần: Quan hệ chính trị quốc tế
201VThứ 3(T1-2)Sáng6030000302POLI 416-K64GDCT.1_LT361
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành GDCT
201VThứ 2(T2-5)Sáng10030206222POLI 333-K64GDCT.1_LT362
Học phần: Văn học Việt Nam
201VThứ 4(T3-4)Sáng603000002POLI 417-K64GDCT.1_LT363
Học phần: Xã hội học
201VThứ 4(T8-9)Chiều6040000302POLI 223-K64GDCT.1_LT364
Học phần: Xây dựng Đảng CS Việt Nam
201VThứ 5(T3-4)Sáng7030000302POLI 346-K64GDCT.1_LT365
201VThứ 5(T8-9)Chiều7030000302POLI 346-K64GDCT.2_LT366
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Các điều ước quốc tế về quyền con người và quyền trẻ em
302VThứ 4(T6-7)Chiều7030500252POLI 309-K64CD.1_LT367
Học phần: GD pháp luật và PP giáo dục pháp luật cho HSPT
302VThứ 3(T6-9)Chiều70301055404POLI 307-K64CD.1_LT368
Học phần: Giáo dục đạo đức nghề nghiệp
302VThứ 4(T8-9)Chiều7030500252POLI 342-K64CD.1_LT369
Học phần: Giáo dục kinh doanh cho học sinh phổ thông
302VThứ 2(T6-8)Chiều7030505353POLI 308-K64CD.1_LT370
Học phần: Hành vi người tiêu dùng
302VThứ 5(T6-7)Chiều7030505202POLI 314-K64CD.1_LT371
Học phần: Xây dựng Đảng CS Việt Nam
Trang: 28/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
302VThứ 2(T9-10)Chiều7030500252POLI 346-K64CD.1_LT372
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam
508D3 Hồ Công LưuThứ 4(T2-5)Sáng80351100192POLI 329-K64VNH.1_LT373
Học phần: Lịch sử-Văn hóa-Con người Hà Nội
508D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T2-5)Sáng8035700202VNSS 319-K64VNH.1_LT374
Học phần: Nghiệp vụ báo chí 1
508D3 Đỗ Phương ThảoThứ 3(T3-5)Sáng80351207263VNSS 326-K64VNH.1_LT375
Học phần: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
508D3 Trần Đăng HiếuThứ 2(T3-5)Sáng803501014213VNSS 325-K64VNH.1_LT376
Học phần: Quy hoạch du lịch Việt Nam
508D3 Cao Hoàng HàThứ 6(T2-5)Sáng80351106283VNSS 317-K64VNH.1_LT377
Học phần: Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại
508D3Thứ 5(T2-5)Sáng8035800222VNSS 320-K64VNH.1_LT378
Học phần: Thực tế Du lịch - Văn hóa - Báo chí
Cao Hoàng HàSáng8035010041VNSS 322-K64VNH.1_LT379
Học phần: Tôn giáo, tín ngưỡng Việt Nam
508D3 Mai Thị HạnhThứ 4(T2-5)Sáng80351200182VNSS 323-K64VNH.1_LT380
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Chiến thuật tiểu đội, trung đội bộ binh
201-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànSáng45400150152DEFE 326-K64GDQP.1_LT381
202-QPSVĐ Đoàn Nhật TuấnChiều45400150152DEFE 326-K64GDQP.2_LT382
Học phần: Lịch sử chiến tranh và nghệ thuật quân sự thế giới
604(D2)D3 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-2)Sáng4540008222DEFE 329-K64GDQP.1_LT383
Trang: 29/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
604(D2)D3 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T6-7)Chiều4540008222DEFE 329-K64GDQP.2_LT384
Học phần: Luật Hình sự và Tố tụng hình sự
604(D2)D3 Hoàng Gia LânThứ 2(T2-4)Sáng45400010353DEFE 327-K64GDQP.1_LT385
604(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 2(T6-8)Chiều45400010353DEFE 327-K64GDQP.2_LT386
Học phần: PPDH Giáo dục quốc phòng và an ninh 2
604(D2)D3 Nguyễn Văn QuýThứ 4(T1-4)Sáng45400200102DEFE 346-K64GDQP.1_LT387
604(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 4(T6-9)Chiều45400200102DEFE 346-K64GDQP.2_LT388
Học phần: Quân sự chung
604(D2)D3 Nguyễn Đình HanhThứ 5(T1-2)Sáng4540008222DEFE 320-K64GDQP.1_LT389
604(D2)D3 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 5(T6-7)Chiều4540008222DEFE 320-K64GDQP.2_LT390
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
604(D2)D3Thứ 3(T3-4)Sáng4540000302DEFE 211-K64GDQP.1_LT391
604(D2)D3Thứ 3(T8-9)Chiều4540000302DEFE 211-K64GDQP.2_LT392
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 6
502D3 Đinh Thị HươngThứ 3(T3-5)Sáng372515015153ENGL 314-K64SPTA.1_LT393
202D3 Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 3(T3-5)Sáng372515015153ENGL 314-K64SPTA.2_LT394
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giảng dạy TA
305D3 Phan Thị Ngọc BíchThứ 5(T3-5)Sáng372510010253ENGL 348-K64SPTA.1_LT395
306D3 Phan Thị Ngọc BíchThứ 6(T3-5)Sáng372510010253ENGL 348-K64SPTA.2_LT396
Học phần: Nghe - Nói 6
502D3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T3-5)Sáng372515015153ENGL 313-K64SPTA.1_LT397
202D3 Trần Hương QuỳnhThứ 2(T3-5)Sáng372515015153ENGL 313-K64SPTA.2_LT398
Học phần: Từ vựng - Ngữ nghĩa học
502D3 Phan Phương ThảoThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 347-K64SPTA.1_LT399
Trang: 30/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202D3 Cao Thị Thu GiangThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 347-K64SPTA.2_LT400
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 6810 V810 V
Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Thứ 5(T4-5)
Sáng4020609303FREN 322-K64TP.1_LT401
810 V810 V
Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Thứ 5(T4-5)
Sáng4020609303FREN 322-K64TP.1_TH.1402
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GD ngoại ngữ
810 V Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020406202FREN 436-K64TP.1_LT403
810 V Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020406202FREN 436-K64TP.1_TH.1404
Học phần: Nghe-Nói 6810 V810 V
Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T2-3)
Sáng4040609303FREN 321-K64TP.1_LT405
810 V810 V
Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T2-3)
Sáng4020609303FREN 321-K64TP.1_TH.1406
Học phần: Từ vựng - Hình thái và cú pháp tiếng Pháp810 V810 V
Hoàng Thanh VânThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng4020604504FREN 309-K64TP.1_LT407
810 V810 V
Hoàng Thanh VânThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng4020604504FREN 309-K64TP.1_TH.1408
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Chỉ huy đồng ca - hợp xướng
703(AN)D3 Đào Thị Minh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng2510000302MUSI 426-K64AN.1_LT409
Học phần: Lịch sử Âm nhạc Việt Nam
703(AN)D3 Đặng Thị Hải YếnThứ 4(T2-3)Sáng5010000302MUSI 322-K64AN.1_LT410
Học phần: Nhạc cụ 6
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.1_LT411
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.2_LT412
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.3_LT413
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.4_LT414
Trang: 31/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.5_LT415
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.6_LT416
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.7_LT417
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.8_LT418
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.9_LT419
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T5-5)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.10_LT420
00000151MUSI 329-K64AN.11_LT421
00000151MUSI 329-K64AN.12_LT422
Học phần: PP dàn dựng chương trình tổng hợp
704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 2(T4-5)Sáng2510000302MUSI 330-K64AN.1_LT423
Học phần: Thanh nhạc 6
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.1_LT424
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.2_LT425
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T6-6)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.3_LT426
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.4_LT427
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.5_LT428
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T9-9)Chiều31000151MUSI 327-K64AN.6_LT429
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T10-10)Chiều31000151MUSI 327-K64AN.7_LT430
708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.8_LT431
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.9_LT432
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.10_LT433
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T9-9)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.11_LT434
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Điêu khắc
606 (mt)D3 Phạm Văn TuyếnThứ 7(T6-10)Chiều202070002ARTS 323-K64MT.1_LT435
Trang: 32/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Hình họa 6603(D2)D3603(D2)D3
Hoàng Văn BàoThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)
Sáng185007002ARTS 317-K64MT.1_LT436
Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn mài
606 (mt)D3 Ngô Văn SắcThứ 4(T1-5)Sáng185007002ARTS 318-K64MT.1_LT437
Học phần: Nghệ thuật học đại cương
506D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 4(T9-10)Chiều502000302ARTS 322-K64MT.1_LT438
Học phần: Phương pháp Công tác Đội
505008302PRIM 452-K64MT.1_LT439
Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 2
504D3 Phạm Thị NụThứ 5(T3-5)Sáng202000453ARTS 320-K64MT.1_LT440
Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3
00008302ARTS 414-K64MT.1_LT441
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Đá cầu và phương pháp giảng dạy
305K1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_LT442
305K1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.2_LT443
101SVĐ101SVĐ
Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T1-3)Thứ 4(T1-3)
Sáng35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_TH.1444
102SVĐ102SVĐ
Nguyễn Hoài PhươngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_TH.2445
Học phần: Sinh lý Thể dục thể thao
305K1Thứ 6(T7-10)Chiều654015010354PHYE 333-K64GDTC.1_LT446
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng bàn - học phần 2
305K1 Nguyễn Thị ToànThứ 2(T6-10)Chiều20100075153PHYE 360-K64GDTC.1_LT447
102NTĐ102NTĐ
Nguyễn Thị ToànThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều20100075153PHYE 360-K64GDTC.1_TH.1448
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 2
305K1 Đỗ Xuân DuyệtThứ 2(T6-10)Chiều30150075153PHYE 345-K64GDTC.1_LT449
Trang: 33/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
102NTĐ102NTĐ
Đỗ Xuân DuyệtThứ 3(T3-5)Thứ 6(T3-5)
Sáng30150075153PHYE 345-K64GDTC.1_TH.1450
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 2
305K1 Nguyễn Bá HoàThứ 2(T6-10)Chiều30150075153PHYE 348-K64GDTC.1_LT451
103SVĐ103SVĐ
Nguyễn Bá HoàThứ 3(T3-5)Thứ 6(T3-5)
Sáng30150075153PHYE 348-K64GDTC.1_TH.1452
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non
506V Nguyễn Thị HoàThứ 2(T4-5)Sáng7063000302PRES 425-K64MN.1_LT453
Học phần: Phát triển chương trình giáo dục mầm non
506V Trần Thị Kim LiênThứ 6(T4-5)Sáng7063000302PRES 231-K64MN.1_LT454
Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em
506V Đinh Thanh TuyếnThứ 3(T2-4)Sáng70630015303PRES 317-K64MN.1_LT455
506V Đinh Thanh TuyếnThứ 3(T2-4)Sáng70630015303PRES 317-K64MN.1_TH.1456
Học phần: Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học
506V Vũ Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng70630010202PRES 421-K64MN.1_LT457
506V Vũ Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng70630010202PRES 421-K64MN.1_TH.1458
Học phần: Tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non
506V Hoàng Thị PhươngThứ 6(T1-3)Sáng70635150253PRES 333-K64MN.1_LT459
506V Hoàng Thị PhươngThứ 6(T1-3)Sáng70635150253PRES 333-K64MN.1_TH.1460
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 6
815VThứ 5(T1-2)Sáng4031000302ENGL 314E-K64TAMN.1_LT461
Học phần: Nghe - Nói 6
815VThứ 3(T4-5)Sáng4031000302ENGL 313E-K64TAMN.1_LT462
Học phần: Những vấn đề liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học
815VThứ 3(T2-3)Sáng4031000302ENGL 418E-K64TAMN.1_LT463
Trang: 34/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phương pháp cho trẻ MN làm quen với toán
815V Đỗ Kim DungThứ 4(T1-3)Sáng40316120273PRES 316E-K64TAMN.1_LT464
815V Đỗ Kim DungThứ 4(T1-3)Sáng40316120273PRES 316E-K64TAMN.1_TH.1465
Học phần: Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy tiếng Anh
504TK1Thứ 5(T4-5)Sáng4031000453ENGL 319E-K64TAMN.1_LT466
Học phần: Vệ sinh trẻ em
815V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T4-5)Sáng4031453182PRES 230E-K64TAMN.1_LT467
815V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T4-5)Sáng4031453182PRES 230E-K64TAMN.1_TH.1468
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Giải tích số
309C Nguyễn Thu ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều865001015203MATH 354-K64SPToan.1_LT469
0001015203MATH 354-K64SPToan.1_TH.1470
404C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T6-6)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.1_TH.1471
408C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T7-7)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.2_TH.1472
409C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T8-8)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.3_TH.1473
Học phần: Hình học lồi
309C Phạm Hoàng HàThứ 4(T6-7)Chiều86500022233MATH 348-K64SPToan.1_LT474
404C Lê GiangThứ 6(T7-7)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.1_TH.1475
408C Lê GiangThứ 6(T8-8)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.2_TH.1476
409C Lê GiangThứ 6(T9-9)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.3_TH.1477
Học phần: Hình học vi phân
309C Nguyễn Doãn TuấnThứ 4(T8-9)Chiều86500020253MATH 363-K64SPToan.1_LT478
409C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T7-7)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.1_TH.1479
404C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T8-8)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.2_TH.1480
408C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T9-9)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.3_TH.1481
Trang: 35/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lí luận dạy học môn Toán
309C Vũ Đình PhượngThứ 3(T8-10)Chiều43350015303MATH 360-K64SPToan.1_LT482
310C Nguyễn Anh TuấnThứ 3(T8-10)Chiều43350015303MATH 360-K64SPToan.2_LT483
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
309CThứ 2(T6-7)Chiều43350015152MATH 366-K64SPToan.1_LT484
309CThứ 2(T8-9)Chiều43350015152MATH 366-K64SPToan.2_LT485
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Giải tích số
304C Nguyễn Văn KhảiThứ 5(T6-8)Chiều251501015203MATH 356C-K64CLCToan.1_LT486
Học phần: Hinh học lồi
306C Phạm Hoàng HàThứ 3(T2-4)Sáng25150022233MATH 350C-K64CLCToan.1_LT487
Học phần: Hinh học vi phân
304C Sĩ Đức QuangThứ 4(T7-8)Chiều25150030304MATH 338C-K64CLCToan.1_LT488
304C Sĩ Đức QuangThứ 4(T9-10)Chiều25150030304MATH 338C-K64CLCToan.1_TH.1489
Học phần: Lý luận dạy học môn Toán
304C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T7-9)Chiều25150015303MATH 362C-K64CLCToan.1_LT490
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
304C Phạm Triều DươngThứ 3(T6-8)Chiều25150022233MATH 367C-K64CLCToan.1_LT491
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Giải tích số
306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T7-8)Chiều502501015203MATH 354E-K64TAToan.1_LT492
306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T6-6)Chiều252001015203MATH 354E-K64TAToan.1_TH.1493
306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T9-9)Chiều252001015203MATH 354E-K64TAToan.2_TH.1494
Học phần: Hình học lồi
306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T8-9)Chiều50250022233MATH 348E-K64TAToan.1_LT495
306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T7-7)Chiều25200022233MATH 348E-K64TAToan.1_TH.1496
Trang: 36/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T10-10)Chiều25200022233MATH 348E-K64TAToan.1_TH.1497
Học phần: Hình học vi phân
306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T8-9)Chiều50250020253MATH 363E-K64TAToan.1_LT498
306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T7-7)Sáng25200020253MATH 363E-K64TAToan.1_TH.1499
306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T10-10)Chiều25200020253MATH 363E-K64TAToan.2_TH.1500
Học phần: Lí luận dạy học môn Toán
306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T7-8)Chiều50250015303MATH 360E-K64TAToan.1_LT501
306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T6-6)Chiều25200015303MATH 360E-K64TAToan.1_TH.1502
306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T9-9)Chiều25200015303MATH 360E-K64TAToan.2_TH.1503
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
306C Trần Đình KếThứ 2(T7-8)Chiều50250015152MATH 366E-K64TAToan.1_LT504
306C Trần Đình KếThứ 2(T6-6)Chiều25200015152MATH 366E-K64TAToan.1_TH.1505
306C Trần Đình KếThứ 2(T9-9)Chiều25200015152MATH 366E-K64TAToan.2_TH.1506
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Chuyên đề
404C Nguyễn Xuân HồngThứ 4(T8-10)Chiều5050015303MATH 345-K64CNToan.1_LT507
Học phần: Độ đo tích phân
304C Lê Anh DũngThứ 6(T6-7)Chiều5050015152MATH 333-K64CNToan.1_LT508
Học phần: Hình học vi phân 2
304C Nguyễn Doãn TuấnThứ 6(T8-9)Chiều5050015303MATH 327-K64CNToan.1_LT509
304C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T10-10)Chiều5050015303MATH 327-K64CNToan.1_TH.1510
Học phần: Lịch sử Toán
404C Trần CườngThứ 2(T9-10)Chiều5050015152MATH 341-K64CNToan.1_LT511
Học phần: Lý thuyết môđun
306C Dương Quốc ViệtThứ 2(T1-3)Sáng5050015303MATH 325-K64CNToan.1_LT512
Học phần: Phần mềm Toán
Trang: 37/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Phương ChiThứ 2(T4-5)Sáng5050015152MATH 329-K64CNToan.1_LT513
Học phần: Tôpô đại số
404C Lê GiangThứ 4(T6-7)Chiều5050015152MATH 339-K64CNToan.1_LT514
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Chuyên đề tự chọn 1
501V Phan Hồng SơnThứ 5(T4-5)Sáng2410000302PRIM 384-K64GDTH.1_LT515
501V Nguyễn Trần HùngThứ 6(T2-3)Sáng2310000302PRIM 384-K64GDTH.2_LT516
Học phần: Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2
501V Dương Thị HươngThứ 2(T1-5)Sáng6020000755PRIM 237-K64GDTH.1_LT517
Học phần: Phương pháp giáo dục Đạo đức ở tiểu học
501V Nguyễn Hữu HợpThứ 3(T2-4)Sáng6020000453PRIM 349-K64GDTH.1_LT518
Học phần: Thực hành vận dụng phương pháp dạy học toán ở tiểu học 1
501V Vũ Quốc ChungThứ 4(T2-4)Sáng6020000453PRIM 380-K64GDTH.1_LT519
Học phần: Tổ chức HĐ cho thiếu nhi
501V Trần Thị Thùy DungThứ 5(T2-3)Sáng6020000302PRIM 350-K64GDTH.1_LT520
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 6
503 THV Nguyễn Ngọc LanThứ 5(T1-2)Sáng155000302ENGL 314E-K64TATH.1_LT521
Học phần: Nghe - Nói 6
503 THV Trần Thiên TứThứ 3(T4-5)Sáng155000302ENGL 313E-K64TATH.1_LT522
Học phần: Những vấn đề liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học
503 THV Nguyễn Thị Hương LanThứ 3(T2-3)Sáng155000302ENGL 418E-K64TATH.1_LT523
Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 2
503 THV Nguyễn Thị ThấnThứ 2(T2-3)Sáng105000302PRIM 341E-K64TATH.1_LT524
Học phần: Phương pháp giáo dục Đạo đức ở tiểu học
Trang: 38/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
503 THV Nguyễn Thị Vân HươngThứ 2(T4-5)Sáng155000302PRIM 349E-K64TATH.1_LT525
Học phần: PPDH thủ công – kĩ thuật ở tiểu học
503 THV Nguyễn Thị Vân AnhThứ 4(T1-5)Sáng155000453PRIM 351E-K64TATH.1_LT526
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học
503 THV Nguyễn Hoài NamThứ 5(T3-4)Sáng155000302PRIM 448E-K64TATH.1_LT527
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Can thiệp sớm trẻ rối loạn phổ tự kỷ
406K1 Trần Thị Minh ThànhThứ 4(T2-5)Sáng55200150454SPEC 373-K64GDĐB.1_LT528
Trần Thị Bích NgọcSáng27100150454SPEC 373-K64GDĐB.1_TH.1529
Đào Thị Phương LiênSáng28100150454SPEC 373-K64GDĐB.2_TH.1530
Học phần: Đặc điểm tâm lý trẻ rối loạn phổ tự kỷ
406K1 Nguyễn Nữ Tâm AnThứ 2(T3-5)Sáng55200100353SPEC 371-K64GDĐB.1_LT531
406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng27100100353SPEC 371-K64GDĐB.1_TH.1532
406K1 Phan Thị Hồ ĐiệpSáng28100100353SPEC 371-K64GDĐB.2_TH.1533
Học phần: Giáo dục kỹ năng sống trẻ rối loạn phổ tự kỷ
406K1 Nguyễn Thị HoaThứ 3(T3-5)Sáng55100100353SPEC 376-K64GDĐB.1_LT534
27100100353SPEC 376-K64GDĐB.1_TH.1535
Nguyễn Thị Hoa28100100353SPEC 376-K64GDĐB.2_TH.1536
Học phần: Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp trẻ rối loạn phổ tự kỷ
406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 5(T3-5)Sáng55200100353SPEC 374-K64GDĐB.1_LT537
406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng27100100353SPEC 374-K64GDĐB.1_TH.1538
406K1 Phan Thị Hồ ĐiệpSáng28100100353SPEC 374-K64GDĐB.2_TH.1539
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Giao tiếp hiệu quả trong quản lý giáo dục
Trang: 39/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
305D3 Đào Lan HươngThứ 3(T2-3)Sáng5015303242EDUC 420-K64QLGD.1_LT540
Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục
305D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 4(T2-3)Sáng5015303242EDUC 412-K64QLGD.1_LT541
Học phần: Kinh tế học giáo dục
503D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 5(T1-3)Sáng5015606333EDUC 312-K64QLGD.1_LT542
Học phần: Phát triển nguồn nhân lực
503D3 Dương Hải HưngThứ 2(T2-3)Sáng5015303242EDUC 324-K64QLGD.1_LT543
Học phần: Quản lý giáo dục thường xuyên và từ xa
305D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 3(T4-5)Sáng5015303242EDUC 317-K64QLGD.1_LT544
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Chính trị học
304V Hoàng Phương ThảoThứ 4(T2-4)Sáng31301400262POLI 323-K66CTXH.1_LT545
Học phần: Công tác xã hội học đường
507D3 Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T1-3)Sáng5035550202SOWK 321-K64CTXH.1_LT546
507D3 Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T6-8)Chiều5035550202SOWK 321-K64CTXH.2_LT547
Học phần: CTXH trong các tổ chức chính trị - xã hội
507D3 Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 2(T2-5)Sáng50350200404SOWK 320-K64CTXH.1_LT548
507D3 Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 2(T7-10)Chiều50350200404SOWK 320-K64CTXH.2_LT549
Học phần: CTXH với người có HIV/AIDS
507D3Thứ 4(T4-5)Sáng5035550202SOWK 323-K64CTXH.1_LT550
507D3Thứ 4(T9-10)Chiều5035550202SOWK 323-K64CTXH.2_LT551
Học phần: Dân tộc học và CTXH dân tộc
507D3 Nguyễn Thị Mai HồngThứ 3(T2-4)Sáng5235505202SOWK 233-K64CTXH.1_LT552
507D3 Nguyễn Thị Mai HồngThứ 3(T8-10)Chiều5235505202SOWK 233-K64CTXH.2_LT553
Học phần: Giới và phát triển
Trang: 40/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
507D3Thứ 6(T2-4)Sáng5035505202SOWK 316-K64CTXH.1_LT554
507D3Thứ 6(T7-9)Chiều5035505202SOWK 316-K64CTXH.2_LT555
Học phần: Logic học
304V Cao Thị SínhThứ 3(T2-4)Sáng32301006242POLI 222-K66CTXH.1_LT556
304V Phạm Thị QuỳnhThứ 3(T7-9)Chiều32301006242POLI 222-K66CTXH.2_LT557
Học phần: Nhập môn Công tác xã hội
304V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 6(T7-9)Chiều32301400262SOWK 122-K66CTXH.2_LT558
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
304V Nguyễn Thanh BìnhThứ 2(T2-4)Sáng3230624182POLI 227-K66CTXH.1_LT559
304V Phạm Văn TưThứ 2(T7-9)Chiều3230624182POLI 227-K66CTXH.2_LT560
Học phần: Thực hành CTXH 3
Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 2(T1-5)Sáng1816030002SOWK 411-K64CTXH.1_LT561
Tô Phương OanhThứ 3(T1-5)Sáng1816030002SOWK 411-K64CTXH.2_LT562
Nguyễn Duy CườngThứ 2(T6-10)Chiều1816030002SOWK 411-K64CTXH.3_LT563
Đặng Thị Huyền OanhThứ 3(T6-10)Chiều1716030002SOWK 411-K64CTXH.4_LT564
Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T6-10)Chiều1716030002SOWK 411-K64CTXH.5_LT565
Học phần: Xây dựng, quản lý và phát triển dự án
507D3 Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 5(T2-4)Sáng5035505202SOWK 324-K64CTXH.1_LT566
507D3 Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 5(T8-10)Chiều5035505202SOWK 324-K64CTXH.2_LT567
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Chính trị học
301K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 2(T6-7)Chiều5011000352PHIS 381-K64Triet.1_LT568
Học phần: Nhân học đại cương
301K1 Bùi Thị ThủyThứ 2(T8-9)Chiều501500252PHIS 382-K64Triet.1_LT569
Học phần: Phương pháp giảng dạy lịch sử triết học
Trang: 41/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
301K1 Cao Thị SínhThứ 6(T6-8)Chiều501000453PHIS 468-K64Triet.1_LT570
Học phần: Tác phẩm Kinh điển Triết học của V.I.Lênin
404K1 Lê Thị Duy HoaThứ 4(T6-8)Chiều55351500453PHIS 461-K64Triet.1_LT571
Học phần: Triết học về môi trường và con người
206K1 Nguyễn Thị VânThứ 3(T6-7)Chiều5011000352PHIS 383-K64Triet.1_LT572
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: An ninh mạng
417C Nguyễn Thế LộcThứ 2(T1-2)Sáng3020004262COMP 347-K64SPTin.1_LT573
Học phần: Lập trình mạng
417C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 5(T3-5)Sáng35200120333COMP 443-K64SPTn.1_LT574
506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 5(T3-5)Sáng15130120333COMP 443-K64SPTn.1_TH.1575
507TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T3-5)Sáng15130120333COMP 443-K64SPTn.2_TH.1576
Học phần: Lý thuyết độ phức tạp
417C Vũ Đình HoàThứ 5(T1-2)Sáng3525006242COMP 431-K64SPTn.1_LT577
Học phần: Thực hành mạng
417C Vũ Thái GiangThứ 3(T4-5)Sáng3020024062COMP 346-K64SPTin.1_LT578
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T4-5)Sáng1513024062COMP 346-K64SPTin.1_TH.1579
503TK1 Đỗ Như LongThứ 3(T4-5)Sáng1513024062COMP 346-K64SPTin.2_TH.1580
Học phần: Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học417C417C
Kiều Phương ThùyThứ 2(T3-5)Thứ 4(T1-2)
Sáng352001520405COMP 345-K64SPTin.1_LT581
502TK1 Kiều Phương ThùyThứ 2(T3-5)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.1_TH.1582
504TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T1-2)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.2_TH.1583
504TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 2(T3-5)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.3_TH.1584
505TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 4(T1-2)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.4_TH.1585
Học phần: Xử lý ảnh
Trang: 42/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
417C Đặng Thành TrungThứ 3(T1-2)Sáng3020000302COMP 313-K64SPTin.1_LT586
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: An ninh mạng
810DAK1 Nguyễn Thế LộcThứ 2(T4-5)Sáng3020004262COMP 347-K64TATin.1_LT587
Học phần: Applications of Information technology in teaching810DAK1801DAK1
Kiều Phương ThùyThứ 4(T4-5)Thứ 5(T1-3)
Sáng302001520405COMP 345E-K64TATin.1_LT588
502TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T4-5)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.1_TH.1589
504TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 5(T1-3)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.2_TH.1590
503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 4(T4-5)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.3_TH.1591
505TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 5(T1-3)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.4_TH.1592
Học phần: Lý thuyết độ phức tạp
810DAK1 Vũ Đình HoàThứ 5(T4-5)Sáng3520006242COMP 431-K64TATin.1_LT593
Học phần: Network programming
810DAK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T1-3)Sáng35200120333COMP 443E-K64TATin.1_LT594
502TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T1-3)Sáng14100120333COMP 443E-K64TATin.1_TH.1595
503TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 4(T1-3)Sáng14100120333COMP 443E-K64TATin.2_TH.1596
Học phần: Thực hành mạng
810DAK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T1-2)Sáng3020024062COMP 346-K64TATin.1_LT597
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T1-2)Sáng1510024062COMP 346-K64TATin.1_TH.1598
503TK1 Đỗ Như LongThứ 3(T1-2)Sáng1510024062COMP 346-K64TATin.2_TH.1599
Học phần: Xử lý ảnh
810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T4-5)Sáng3020000302COMP 313-K64TATin.1_LT600
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Bài tập lớn môn học
416C Đỗ Trung KiênThứ 5(T1-2)Sáng3525505353COMP 325-K64CNTT.1_LT601
412C Phạm Thị Anh LêThứ 4(T1-2)Sáng3525505353COMP 325-K64CNTT.2_LT602
Trang: 43/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Đỗ Trung KiênThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.1_TH.1603
Nguyễn Chí TrungThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.2_TH.1604
Đặng Thành TrungThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.3_TH.1605
Nguyễn Thế LộcThứ 4(T1-2)Sáng1212505353COMP 325-K64CNTT.1_TH.2606
Phạm Thị Anh LêThứ 4(T1-2)Sáng1212505353COMP 325-K64CNTT.2_TH.2607
Học phần: Lập trình mạng II
416C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng3525080222COMP 322-K64CNTT.1_LT608
412C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng3525080222COMP 322-K64CNTT.2_LT609
507TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.1_TH.1610
202 TinC Kiều Tuấn DũngThứ 2(T4-5)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.2_TH.1611
504TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.1_TH.2612
505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T1-2)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.2_TH.2613
Học phần: Mạng máy tính nâng cao
Nguyễn Thế LộcThứ 6(T1-4)Thứ 7(T1-4)
Sáng3525040262COMP 418-K64CNTT.1_LT614
Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-9)Thứ 7(T6-9)
Chiều3525040262COMP 418-K64CNTT.2_LT615
Nguyễn Thế LộcThứ 6(T1-4)Sáng1614040262COMP 418-K64CNTT.1_TH.1616
Kiều Tuấn DũngThứ 6(T1-4)Sáng1614040262COMP 418-K64CNTT.2_TH.1617
Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.1_TH.2618
Kiều Tuấn DũngThứ 6(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.2_TH.2619
Nguyễn Thế LộcThứ 7(T1-4)Sáng1714040262COMP 418-K64CNTT.3_TH.1620
Kiều Tuấn DũngThứ 7(T1-4)Sáng1714040262COMP 418-K64CNTT.4_TH.1621
Nguyễn Thế LộcThứ 7(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.3_TH.2622
Kiều Tuấn DũngThứ 7(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.4_TH.2623
Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin
416C Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T3-5)Sáng3525505353COMP 412-K64CNTT.1_LT624
Trang: 44/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
412C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T3-5)Sáng3525505353COMP 412-K64CNTT.2_LT625
Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán
416C Bùi Thị ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng3525040262COMP 320-K64CNTT.1_LT626
412C Bùi Thị ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng3525040262COMP 320-K64CNTT.2_LT627
502TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng1614040262COMP 320-K64CNTT.1_TH.1628
503TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T1-2)Sáng1614040262COMP 320-K64CNTT.2_TH.1629
505TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng1714040262COMP 320-K64CNTT.1_TH.2630
506TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T4-5)Sáng1714040262COMP 320-K64CNTT.2_TH.2631
Học phần: Thực hành kỹ thuật máy tính và mạng507TK1507TK1
Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Thứ 7(T1-4)
Sáng35250100202COMP 417-K64CNTT.1_LT632
506TK1507TK1
Vũ Thái GiangThứ 6(T6-9)Thứ 7(T6-9)
Chiều35250100202COMP 417-K64CNTT.2_LT633
Vũ Thái GiangThứ 7(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.1_TH.1634
Bùi Minh ĐứcThứ 7(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.2_TH.1635
Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.3_TH.1636
Bùi Minh ĐứcThứ 6(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.4_TH.1637
Vũ Thái GiangThứ 6(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.1_TH.2638
Bùi Minh ĐứcThứ 6(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.2_TH.2639
Vũ Thái GiangThứ 7(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.3_TH.2640
Bùi Minh ĐứcThứ 7(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.4_TH.2641
Học phần: Thực tập công nghệ 1
000201002COMP 398-K64CNTT.1_LT642
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II
416C Hồ Cẩm HàThứ 3(T1-2)Sáng3525303242COMP 351-K64CNTT.1_LT643
412C Đỗ Trung KiênThứ 3(T4-5)Sáng3525303242COMP 351-K64CNTT.2_LT644
Học phần: Trí tuệ nhân tạo
Trang: 45/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
416C Phạm Thọ HoànThứ 3(T4-5)Sáng3525004262COMP 329-K64CNTT.1_LT645
412C Phạm Thọ HoànThứ 3(T1-2)Sáng3525004262COMP 329-K64CNTT.2_LT646
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 5
204D3 Ngô Ngọc HoaThứ 4(T3-5)Sáng100700040404PHYS 324-K64SPLy.1_LT647
705D3 Dương Quốc VănThứ 2(T6-8)Chiều30250040404PHYS 324-K64SPLy.1_TH.1648
705D3 Ngô Ngọc HoaThứ 3(T6-8)Chiều30250040404PHYS 324-K64SPLy.2_TH.1649
306D3 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T3-5)Sáng30250040404PHYS 324-K64SPLy.3_TH.1650
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2
9070060002PHYS 444-K64SPLy.1_LT651
204TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 2(T1-4)Sáng1510060002PHYS 444-K64SPLy.1_TH.1652
204TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 3(T1-4)Sáng1510060002PHYS 444-K64SPLy.2_TH.1653
204TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 2(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.3_TH.1654
204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 3(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.4_TH.1655
204TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 4(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.5_TH.1656
204TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 6(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.6_TH.1657
Học phần: Vật lí Chất rắn
204D3 Đỗ Danh BíchThứ 6(T2-3)Sáng100700030303PHYS 319-K64SPLy.1_LT658
702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 6(T4-5)Sáng30250030303PHYS 319-K64SPLy.1_TH.1659
702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 5(T9-10)Chiều30250030303PHYS 319-K64SPLy.2_TH.1660
702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 4(T1-2)Sáng30250030303PHYS 319-K64SPLy.3_TH.1661
Học phần: Vật lí điện tử
204D3 Trần Mạnh CườngThứ 5(T6-8)Chiều100700020353PHYS 328-K64SPLy.1_LT662
705D3 Vương Văn CườngThứ 6(T4-5)Sáng30250020353PHYS 328-K64SPLy.1_TH.1663
Trang: 46/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202D3 Vương Văn CườngThứ 5(T9-10)Chiều30250020353PHYS 328-K64SPLy.2_TH.1664
705D3 Vương Văn CườngThứ 4(T1-2)Sáng30250020353PHYS 328-K64SPLy.3_TH.1665
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 5
405D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 324C-K64CLCLy.1_LT666
405D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng18120040404PHYS 324C-K64CLCLy.1_TH.1667
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2
1810060002PHYS 444C-K64CLCLy.1_LT668
204TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 5(T1-4)Sáng1810060002PHYS 444C-K64CLCLy.1_TH.1669
Học phần: Vật lí Chất rắn
405D3 Phạm Đỗ ChungThứ 5(T6-8)Chiều18120040404PHYS 319C-K64CLCLy.1_LT670
405D3 Phạm Đỗ ChungThứ 2(T1-3)Sáng18120040404PHYS 319C-K64CLCLy.1_TH.1671
Học phần: Vật lí điện tử
405D3 Trần Mạnh CườngThứ 4(T6-8)Chiều18120020353PHYS 328C-K64CLCLy.1_LT672
405D3 Trần Mạnh CườngThứ 2(T4-5)Sáng18120020353PHYS 328C-K64CLCLy.1_TH.1673
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở vật lí 5
502TK1 Dương Quốc VănThứ 6(T3-5)Sáng25150040404PHYS 324E-K64TALy.1_LT674
811DAK1 Lê Thị Mai OanhThứ 3(T3-5)Sáng25150040404PHYS 324E-K64TALy.1_TH.1675
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2
2510060002PHYS 444E-K64TALy.1_LT676
204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T2-5)Sáng129060002PHYS 444E-K64TALy.1_TH.1677
204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 5(T7-10)Chiều129060002PHYS 444E-K64TALy.2_TH.1678
Học phần: Vật lí Chất rắn
503TK1 Lục Huy HoàngThứ 5(T2-3)Sáng25150030303PHYS 319E-K64TALy.1_LT679
503TK1 Phạm Văn HảiThứ 5(T4-5)Sáng25150030303PHYS 319E-K64TALy.1_TH.1680
Trang: 47/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Vật lí điện tử
502TK1 Trần Mạnh CườngThứ 2(T6-8)Chiều25150020353PHYS 328E-K64TALy.1_LT681
502TK1 Trần Mạnh CườngThứ 2(T9-10)Sáng25150020353PHYS 328E-K64TALy.1_TH.1682
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Đồ án Điện tử công suất
303TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 3(T9-10)Chiều2015015001TECH 302-K64SPKT.1_LT683
Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng25150015303TECH 343E-K64SPKT.1_LT684
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng25150015303TECH 343E-K64SPKT.1_TH.1685
Học phần: Thực hành điều khiển thiết bị điện302TH-SPKT302TH-SPKT
Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều2015045003TECH 403-K64SPKT.1_LT686
Học phần: Trang bị điện
308A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T4-5)Sáng2515000302TECH 308-K64SPKT.1_LT687
Học phần: Truyền động điện
309A2 Phạm Khánh TùngThứ 3(T6-8)Chiều2515000453TECH 316-K64SPKT.1_LT688
Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo
308V Lưu Quang HuyThứ 4(T6-8)Chiều2515005403TECH 201-K64SPKT.1_LT689
308V Lưu Quang HuyThứ 4(T6-8)Chiều2515005403TECH 201-K64SPKT.1_TH.1690
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Đồ án Kỹ thuật mạch
304TH-SPKT Đặng Văn NghĩaThứ 5(T9-10)Chiều2518015001TECH 325-K64SPKT.1_LT691
Học phần: Động cơ đốt trong và ứng dụng
813V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 6(T6-8)Chiều2718000453TECH 243-K64ĐT.1_LT692
Học phần: Kỹ thuật phát thanh và truyền hình
201V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-8)Chiều2818000453TECH 326-K64SPKT.1_LT693
Trang: 48/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T6-8)Chiều27180015303TECH 343E-K64ĐTKT.1_LT694
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T6-8)Chiều27180015303TECH 343E-K64ĐTKT.1_TH.1695
Học phần: Thiết kế mạch
301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Chiều25180250203TECH 324-K64ĐT.1_LT696
301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-10)Chiều25180250203TECH 324-K64ĐT.1_TH.1697
Học phần: Thực hành vi xử lý - vi điều khiển
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 4(T6-9)Chiều2418030002TECH 406-K64SPKT.1_LT698
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Công nghệ chăn nuôi
203V Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T1-4)Sáng2518000453TECH 329-K64SPKT.1_LT699
Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động
406A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T4-5)Sáng2518000302TECH 439K64SPKT.1_LT700
Học phần: Phương pháp dạy học công nghệ
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng25180030153TECH 345K64SPKT.1_LT701
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng25180030153TECH 345K64SPKT.1_TH.1702
Học phần: Thực hành cơ khí
103TH-SPKT Dương Hoàng OanhThứ 3(T6-9)Chiều2215030002TECH 310-K64SPKT.1_LT703
Học phần: Thực hành động cơ đốt trong104TH-SPKT104TH-SPKT
Nguyễn Cẩm ThanhThứ 2(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng25181035003TECH 313-K64SPKT.1_LT704
Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT
Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều2218045003TECH 443-K64SPKT.1_LT705
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Bài tập môn học
1510030001CHEM 336C-K64CLCHoa.1_LT706
Trang: 49/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường
401A2 Đào Văn BảyThứ 3(T3-5)Sáng1510000453CHEM 354C-K64CLCHoa.1_LT707
401A2 Đào Văn BảyThứ 3(T3-5)Sáng1510000453CHEM 354C-K64CLCHoa.1_TH.1708
Học phần: Hóa học phân tích định lượng
401A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 314C-K64CLCHoa.1_LT709
401A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 314C-K64CLCHoa.1_TH.1710
Học phần: Hóa học và độc chất học môi trường
402A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 6(T4-5)Sáng1510500252CHEM 426C-K64CLCHoa.1_LT711
402A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 6(T4-5)Sáng1510500252CHEM 426C-K64CLCHoa.1_TH.1712
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2
103TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 4(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346C-K64CLCHoa.1_LT713
103TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 4(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346C-K64CLCHoa.1_TH.1714
Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ
102TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312C-K64CLCHoa.1_LT715
102TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312C-K64CLCHoa.1_TH.1716
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
402A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T1-3)Sáng1510000302CHEM 211-K64CLCHoa.1_LT717
402A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T1-3)Sáng1510000302CHEM 211-K64CLCHoa.1_TH.1718
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Các phương pháp phổ ứng dụng vào hóa học (HHC)
809DAK1 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T4-5)Sáng2110500252CHEM 325E-K64TAHoa.1_LT719
801DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T4-5)Sáng2110500252CHEM 325E-K64TAHoa.1_TH.1720
Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường
807DAK1 Phạm Thanh NgaThứ 2(T7-9)Chiều2110000453CHEM 318E-K64TAHoa.1_LT721
807DAK1 Phạm Thanh NgaThứ 2(T7-9)Chiều2110000453CHEM 318E-K64TAHoa.1_TH.1722
Học phần: Hóa học phân tích định lượng
Trang: 50/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
809DAK1 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T2-3)Sáng21100010202CHEM 314E-K64TAHoa.1_LT723
802DAK1 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T2-3)Sáng21100010202CHEM 314E-K64TAHoa.1_TH.1724
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2
205TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T6-9)Chiều105028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_LT725
205TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T6-9)Chiều105028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_TH.1726
205TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T6-9)Chiều115028022CHEM 346E-K64TAHoa.2_LT727
205TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T6-9)Chiều115028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_TH.2728
Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ
101TN-Hoa Nguyễn HiểnThứ 4(T1-4)Sáng105030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_LT729
101TN-Hoa Nguyễn HiểnThứ 4(T1-4)Sáng105030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_TH.1730
102TN-Hoa Dương Quốc HoànThứ 5(T6-9)Chiều115030002CHEM 312E-K64TAHoa.2_LT731
102TN-Hoa Dương Quốc HoànThứ 5(T6-9)Chiều115030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_TH.2732
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường
404A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T7-9)Chiều3410000453CHEM 318-K64SPHoa.1_LT733
404A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T7-9)Chiều3410000453CHEM 318-K64SPHoa.1_TH.1734
404A2 Phạm Thanh NgaThứ 5(T7-9)Chiều3310000453CHEM 318-K64SPHoa.2_LT735
404A2 Phạm Thanh NgaThứ 5(T7-9)Chiều3310000453CHEM 318-K64SPHoa.1_TH.2736
Học phần: Hóa học phân tích định lượng
404A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng36100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_LT737
404A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng16100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_TH.1738
406A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T4-5)Sáng30100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_LT739
408A2 Trần Thế NgàThứ 4(T4-5)Sáng20100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_TH.1740
406A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T4-5)Sáng15100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_TH.2741
408A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 6(T4-5)Sáng15100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_TH.2742
Trang: 51/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2
104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T1-4)Sáng1610028022CHEM 346-K64SPHoa.1_LT743
104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T1-4)Sáng1710028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.1744
104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T6-9)Chiều1610028022CHEM 346-K64SPHoa.2_LT745
104TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 5(T1-4)Sáng1710028022CHEM 346-K64SPHoa.3_LT746
104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T6-9)Chiều1610028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.2747
104TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 5(T1-4)Sáng1710028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.3748
104TN-Hoa Trần Trung NinhThứ 6(T6-9)Chiều1610028022CHEM 346-K64SPHoa.4_LT749
104TN-Hoa Trần Trung NinhThứ 6(T6-9)Chiều1610028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.4750
Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ
203TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1610030002CHEM 312-K64SPHoa.1_LT751
203TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1610030002CHEM 312-K64SPHoa.2_LT752
203TN-HoaThứ 5(T1-4)Sáng1610030002CHEM 312-K64SPHoa.3_LT753
203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1610030002CHEM 312-K64SPHoa.4_LT754
203TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1610030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.1755
203TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1610030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.2756
203TN-HoaThứ 5(T1-4)Sáng1610030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.3757
203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1610030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.4758
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
404A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-8)Chiều2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_LT759
402A2 Nguyễn Thị MơThứ 4(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.2_LT760
404A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.3_LT761
404A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-8)Chiều2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.1762
402A2 Nguyễn Thị MơThứ 4(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.2763
404A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.3764
Trang: 52/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Di truyền học
303A2 Nguyễn Thị TâmThứ 5(T6-8)Chiều70700300454BIOL 313-K64SPSinh.1_LT765
TN-Sinh02TN-SinhThứ 4(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.1_TH.1766
TN-Sinh01TN-SinhThứ 5(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.2_TH.1767
TN-Sinh03TN-SinhThứ 6(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.3_TH.1768
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học
303A2 Đoàn Văn ThượcThứ 2(T6-8)Chiều70701004313BIOL 345-K64SPSinh.1_LT769
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
303A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T6-8)Chiều7070000302BIOL 211-K64SPSinh.1_LT770
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Di truyền học
308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T6-8)Chiều20200300454BIOL 333C-K64CLCSinh.1_LT771
Thứ 3(T6-9)Chiều15150300454BIOL 333C-K64CLCSinh.1_TH.1772
Học phần: Phương pháp NCKH giáo dục Sinh học
308A2Thứ 5(T8-10)Chiều1515000453BIOL 344C-K64CLCSinh.1_LT773
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
308A2 Trần Khánh VânThứ 5(T6-7)Chiều1515000302BIOL 211-K64CLCSinh.1_LT774
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Di truyền quần thể
302A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T3-5)Sáng2727543222BIOL 431-K64CNSinh.1_LT775
Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV
302A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 6(T1-2)Sáng2727000302BIOL 430-K64CNSinh.1_LT776
Học phần: Mô phôi học và sinh học phát triển
302A2 Đào Thị SenThứ 4(T4-5)Sáng2727000302BIOL 262-K64CNSinh.1_LT777
Trang: 53/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Sinh lý học người và động vật
302A2 Lê Ngọc HoànThứ 4(T1-3)Sáng27270300454BIOL 312-K64CNSinh.1_LT778
TN-102TN-Sinh Lê Ngọc HoànThứ 3(T1-3)Sáng27270300454BIOL 312-K64CNSinh.1_TH.1779
Học phần: Sinh lý thần kinh cấp cao
302A2 Lê Thị TuyếtThứ 5(T2-3)Sáng2727000302BIOL 434-K64CNSinh.1_LT780
Học phần: Thực tập cuối khóa 1
Thứ 7(T1-5)Sáng303000002BIOL 398-K64CNSinh.1_LT781
Học phần: Tiến hóa
302A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng2727000302BIOL 319-K64CNSinh.1_LT782
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Di truyền học
308A2 Nguyễn Thị TâmThứ 2(T6-8)Chiều20203150424BIOL 313E-K64TASinh.1_LT783
Nguyễn Thị TâmThứ 6(T6-8)Chiều20203150424BIOL 313E-K64TASinh.1_TH.1784
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học
308A2 Trần Thị ThúyThứ 3(T6-8)Chiều20201004313BIOL 345E-K64TASinh.1_LT785
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại 1900 - 1945306B306B
Chu Văn SơnThứ 3(T8-10)Thứ 6(T1-2)
Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.1_LT786
305B307B
Trần Đăng XuyềnThứ 2(T9-10)Thứ 4(T6-8)
Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.2_LT787
307B503 B
Nguyễn Thị Minh ThươngThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)
Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.3_LT788
Học phần: Ngữ pháp tiếng Việt từ lý thuyết đến sử dụng306B306B
Lê Thị Lan AnhThứ 3(T6-7)Thứ 6(T3-5)
Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.1_LT789
305B307B
Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)
Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.2_LT790
503 B306B
Đặng Thị Thu HiềnThứ 4(T7-8)Thứ 6(T6-8)
Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.3_LT791
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Trang: 54/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại 1900 - 1945504B504B
Trần Văn ToànThứ 3(T6-7)Thứ 6(T3-5)
Sáng25151005605PHIL 302C-K64CLCVan.1_LT792
Học phần: Ngữ pháp tiếng Việt từ lý thuyết đến sử dụng504B504B
Trần Kim PhượngThứ 3(T8-9)Thứ 5(T3-5)
Sáng25151005605PHIL 303C-K64CLCVan.1_LT793
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Ngữ dụng học
504B Vũ Tố NgaThứ 4(T6-7)Chiều4515402242PHIL 372-K64CNVan.1_LT794
Học phần: Phê bình văn học
504B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T6-7)Chiều4515402242PHIL 473-K64CNVan.1_LT795
Học phần: Phong cách học tiếng Việt
504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng4515402242PHIL 318-K64CNVan.1_LT796
Học phần: Văn học Nga
504B Thành Đức Hồng HàThứ 4(T8-10)Chiều4515603363PHIL 414-K64CNVan.1_LT797
Học phần: Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
504BThứ 3(T2-3)Sáng4515402242PHIL 313-K64CNVan.1_LT798
Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)
504B Đặng Thu ThuỷThứ 5(T8-10)Chiều4515603363PHIL 312-K64CNVan.1_LT799
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Bài tập chuyên môn
206BThứ 2(T5-5)Sáng80107615301HIST 369-K64SPSu.1_LT800
Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kỳ đổi mới
206B Lê Hoàng LinhThứ 3(T1-4)Sáng4020566202HIST 368-K64SPSu.1_LT801
206B Phạm Thị TuyếtThứ 3(T6-9)Chiều4020566202HIST 368-K64SPSu.2_LT802
Học phần: Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử VN
206B Lê Hoàng LinhThứ 2(T1-4)Sáng40201046313HIST 370-K64SPSu.1_LT803
Trang: 55/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
206B Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T6-9)Chiều40201046313HIST 370-K64SPSu.2_LT804
Học phần: Một số vấn đề về biển đảo trong lịch sử Việt Nam
206B Phan Ngọc HuyềnThứ 5(T1-4)Sáng4020323252HIST 366-K64SPSu.1_LT805
206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều4020323252HIST 366-K64SPSu.2_LT806
Học phần: PP ng/cứu, biên soạn và giảng dạy LS địa phương
206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T6-9)Chiều402001015202HIST 371-K64SPSu.1_LT807
206B Lê Hiến ChươngThứ 6(T1-4)Sáng402001015202HIST 371-K64SPSu.2_LT808
Học phần: Tiếp xúc VH giữa Trung Quốc với Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam trong LS
206B Dương Duy BằngThứ 4(T1-4)Sáng80207615303HIST 367-K64SPSu.1_LT809
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Bài tập chuyên môn
208BThứ 2(T5-5)Sáng20107615301HIST 385C-K64CLCSu.1_LT810
Học phần: Một số vấn đề về biển đảo trong lịch sử Việt Nam
208B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 4(T1-4)Sáng20105106182HIST 384C-K64CLCSu.1_LT811
Học phần: PP nghiên cứu, biên soạn và GD Lịch sử địa phương
208B Lê Hiến ChươngThứ 2(T1-4)Sáng2010486202HIST 245C-K64CLCSu.1_LT812
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
208B Nguyễn Duy BínhThứ 6(T1-4)Sáng2010000302HIST 211C-K64CLCSu.1_LT813
Học phần: Tiếp xúc VH giữa Trung Quốc với Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam trong LS
208B Dương Duy BằngThứ 3(T1-4)Sáng2010603383HIST 246C-K64CLCSu.1_LT814
Học phần: Việt Nam trong thời kỳ hội nhập
208B Hoàng Hải HàThứ 5(T1-4)Sáng2010566202HIST 383C-K64CLCSu.1_LT815
Khóahọc:
65
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Địa lý các châu lục
Trang: 56/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
401K1401K1
Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 2(T3-5)Thứ 4(T8-9)
Chiều45350510604GEOG 242-K65SPDia.1_LT816
401K1401K1
Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 2(T8-9)Thứ 5(T3-5)
Sáng45350510604GEOG 242-K65SPDia.2_LT817
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)
401K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T2-5)Sáng45350510453GEOG 241-K65SPDia.1_LT818
401K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T6-9)Chiều45350510453GEOG 241-K65SPDia.2_LT819
Học phần: Lý luận dạy học địa lý
408K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T1-4)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.1_LT820
408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T2-5)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.2_LT821
408K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T1-4)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.3_LT822
Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam
Đào Ngọc HùngChiều10050028022GEOG 233-K65SPDia.1_LT823
Bùi Thị Thanh DungChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.1_TH.1824
Vũ Thị HằngChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.2_TH.1825
Nguyễn Quyết ChiếnChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.3_TH.1826
Đặng Thị HuệChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.4_TH.1827
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
401K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 4(T3-5)Sáng4535000302GEOG 211-K65SPDia.1_LT828
401K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 6(T3-5)Sáng4535000302GEOG 211-K65SPDia.2_LT829
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Địa lý các châu lục
403K1 Đặng Thị HuệThứ 4(T3-5)Sáng20100510604GEOG 242C-K65CLCDia.1_LT830
408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 5(T8-9)Chiều20100510604GEOG 242C-K65CLCDia.2_LT831
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)
408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 2(T6-8)Chiều20100510604GEOG 241C-K65CLCDia.1_LT832
408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T4-5)Sáng20100510604GEOG 241C-K65CLCDia.2_LT833
Học phần: Lý luận dạy học địa lý
Trang: 57/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T6-9)Chiều20105155453GEOG 331C-K65CLCDia.1_LT834
Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam
Nguyễn Quyết ChiếnSáng2010028022GEOG 233C-K65CLCDia.1_LT835
Đào Ngọc HùngSáng2010028022GEOG 233C-K65CLCDia.1_TH.1836
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
408K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 2(T3-5)Sáng2010000302GEOG 211-K65CLCDia.1_LT837
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Dạy học tích hợp trong trường phổ thông
406V Nguyễn Đăng TrungThứ 4(T1-2)Sáng50150015152PSYC 221-K65GDTL.1_LT838
Học phần: Lịch sử Giáo dục học thế giới
406V Trần Thị Cẩm TúThứ 5(T3-4)Sáng50150015152PSYC 233-K65GDTL.1_LT839
Học phần: Phương pháp nghiên cứu GDH
406V Trịnh Thúy GiangThứ 5(T1-2)Sáng50150015152PSYC 229-K65GDTL.1_LT840
Học phần: Phương pháp nghiên cứu tâm lí học
406V Nguyễn Thị HuệThứ 6(T4-5)Sáng50150015152PSYC 228-K65GDTL.1_LT841
Học phần: Tâm lý học phát triển406V406V
Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T3-4)Thứ 6(T1-3)
Sáng501510040406PSYC 245-K65GDTL.1_LT842
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
406VThứ 4(T3-5)Sáng5015045003PSYC 002-K65GDTL.1_LT843
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
406V Nguyễn Hữu HạnhThứ 3(T1-2)Sáng5015000302PSYC 211-K65TLGD.1_LT844
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Nhập môn tâm lý học trường học
510V Trần Thị Lệ ThuThứ 3(T1-2)Sáng50150015152PSYC 237-K65TL.1_LT845
Học phần: Tâm lý học đa văn hóa
Trang: 58/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
506V Nguyễn Hữu HạnhThứ 5(T1-2)Sáng5015000302PSYC 247-K65TL.1_LT846
Học phần: Tâm lý học dạy học
510V Phan Trọng NgọThứ 4(T6-7)Chiều50150015152PSYC 311-K65TL.1_LT847
Học phần: Tâm lý học giới tính
510V Nguyễn Thị Nhân áiThứ 4(T8-9)Chiều5015000302PSYC 243-K65TL.1_LT848
Học phần: Tâm lý học xã hội
506V Trần Quốc ThànhThứ 5(T3-4)Sáng50150015152PSYC 417-K65TL.1_LT849
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
402V Nguyễn Hữu HạnhThứ 3(T3-5)Sáng5015000302PSYC 211-K65TL.1_LT850
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Giáo dục môi trường
202VThứ 3(T3-5)Sáng5030000453POLI 461-K65GDCT.1_LT851
202VThứ 3(T8-10)Chiều5030000453POLI 461-K65GDCT.2_LT852
Học phần: Giới và bình đẳng giới
202VThứ 3(T1-2)Sáng5030701372POLI 240-K65GDCT.1_LT853
Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam
202VThứ 3(T6-7)Chiều5030500252POLI 238-K65GDCT.1_LT854
Học phần: Lịch sử tư tưởng XHCN và CNXH hiện thực
202VThứ 5(T3-5)Sáng5030500252POLI 237-K65GDCT.1_LT855
202VThứ 5(T8-10)Chiều5030500252POLI 237-K65GDCT.2_LT856
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
202VThứ 6(T3-5)Sáng5030045003POLI 002-K65GDCT.1_LT857
202VThứ 6(T8-10)Chiều5030045003POLI 002-K65GDCT.2_LT858
Học phần: TPKĐ của Mác, Ăngghen, Lênin
202VThứ 2(T3-5)Sáng5030000453POLI 331-K65GDCT.1_LT859
Trang: 59/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202VThứ 2(T8-10)Chiều5030000453POLI 331-K65GDCT.2_LT860
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Giáo dục dân số
309VThứ 4(T6-7)Chiều6030000302POLI 251-K65CD.1_LT861
Học phần: Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản
309VThứ 5(T6-7)Chiều6030500252POLI 211-K65CD.1_LT862
Học phần: Giáo dục môi trường
309VThứ 3(T6-8)Chiều6030000453POLI 461-K65CD.1_LT863
Học phần: Giới và bình đẳng giới
309VThứ 5(T8-9)Chiều6030000302POLI 240-K65CD.1_LT864
Học phần: Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ cho học sinh phổ thông
309VThứ 4(T8-10)Chiều6030500403POLI 212-K65CD.1_LT865
Học phần: Nhân học xã hội và nhân học xã học ở Việt Nam
309VThứ 3(T9-10)Chiều3020500252POLI 303-K65CD.1_LT866
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
309VThứ 6(T6-8)Chiều6030045003POLI 002-K65CD.1_LT867
Học phần: Thực hành PPDH môn GDCD
309VThứ 2(T6-8)Chiều6030076323POLI 368-K65CD.1_LT868
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ học503D3503D3
Đỗ Phương ThảoThứ 4(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng75350015303VNSS 241-K65VNH.1_LT869
Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững
106D3 Bùi Thị Thu VânThứ 5(T2-5)Sáng7535608162GEOG 426-K65VNH.1_LT870
Học phần: Hán Nôm 1
106D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T2-5)Sáng7535904172PHIL 283-K65VNH.1_LT871
Trang: 60/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 2
106D3 Lê Quang HưngThứ 6(T6-9)Chiều75351406253VNSS 240-K65VNH.1_LT872
Học phần: Lịch sử Việt Nam 2503D3503D3
Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 4(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng75351405263VNSS 242-K65VNH.1_LT873
Học phần: Nhân học văn hóa
106D3 Ngô Thị Diễm HằngThứ 5(T6-9)Chiều75351000202VNSS 166-K65VNH.1_LT874
Học phần: Thực tế Lịch sử & Địa lí Việt Nam
Phạm Thị ThuýChiều7535010041VNSS 243-K65VNH.1_LT875
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
503D3 Bùi Thị Anh VânThứ 3(T3-5)Sáng5025000453ENGL 293-K65VNH.1_LT876
204D3 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 3(T6-8)Chiều5025000453ENGL 293-K65VNH.2_LT877
Học phần: Tổng quan khoa học du lịch
106D3 Cao Hoàng HàThứ 5(T6-9)Chiều7535000302VNSS 244-K65VNH.1_LT878
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Công tác bảo đảm hậu cần,quân y
605(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 6(T1-4)Sáng45400250203DEFE 333-K65GDQP.1_LT879
605(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 6(T6-9)Chiều45400250203DEFE 333-K65GDQP.2_LT880
Học phần: Đường lối quốc phòng và an ninh của ĐCS Việt Nam
605(D2)D3 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-4)Sáng45400010353DEFE 224-K65GDQP.1_LT881
605(D2)D3 Đoàn Xuân QuyếtThứ 4(T6-9)Chiều45400010353DEFE 224-K65GDQP.2_LT882
Học phần: Kỹ thuật bắn súng bộ binh và ném lựu đạn
605(D2)D3 Nguyễn Đình HanhThứ 3(T1-4)Sáng45400300153DEFE 128-K65GDQP.1_LT883
605(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 3(T6-9)Chiều45400300153DEFE 128-K65GDQP.2_LT884
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
605(D2)D3 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T2-5)Sáng4540045003DEFE 002-K65GDQP.1_LT885
Trang: 61/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
605(D2)D3 Nguyễn Văn QuýThứ 2(T6-9)Chiều4540045003DEFE 002-K65GDQP.2_LT886
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành Giáo dục quốc phòng và an ninh
Đoàn Xuân Quyết903000001DEFE 228-K65GDQP.1_LT887
Học phần: Tổ bộ binh trong chiến đấu
203-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànSáng45400150152DEFE 325-K65GDQP.1_LT888
204-QPSVĐ Đoàn Nhật TuấnChiều45400150152DEFE 325-K65GDQP.2_LT889
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Ngữ pháp học
502D3 Cao Thị Thu GiangThứ 4(T2-3)Sáng37251051502ENGL 233-K65SPTA.1_LT890
705D3 Nguyễn Thị NhànThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 233-K65SPTA.2_LT891
Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 4
702D3 Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 4(T4-5)Sáng372510010102ENGL 214-K65SPTA.1_LT892
202D3 Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T2-3)Sáng372510010102ENGL 214-K65SPTA.2_LT893
Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói 4
702D3 Ngô Quỳnh TrangThứ 3(T6-7)Chiều372510010102ENGL 213-K65SPTA.1_LT894
705D3 Triệu Tuấn AnhThứ 3(T1-2)Sáng372510010102ENGL 213-K65SPTA.2_LT895
Học phần: Phát triển ngôn ngữ lớp học cho giáo viên tiếng Anh
502D3 Đào Thị Bích NguyênThứ 2(T6-8)Chiều372515015153ENGL 216-K65SPTA.1_LT896
202D3 Lê Thị Thu HồngThứ 6(T3-5)Sáng372515015153ENGL 216-K65SPTA.2_LT897
Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
502D3 Lê Thanh HàThứ 6(T3-5)Sáng372510010253ENGL 232-K65SPTA.1_LT898
705D3 Lê Thanh HàThứ 2(T3-5)Sáng372510010253ENGL 232-K65SPTA.2_LT899
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh
702D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T3-5)Sáng372510010253ENGL 235-K65SPTA.1_LT900
705D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T3-5)Sáng372510010253ENGL 235-K65SPTA.2_LT901
Trang: 62/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
702D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T3-5)Sáng3725045003ENGL 002-K65SPTA.1_LT902
202D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 5(T3-5)Sáng3725045003ENGL 002-K65SPTA.2_LT903
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 4815V815V
Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T8-9)
Chiều4020609303FREN 228-K66TP.1_LT904
815V815V
Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T8-9)
Chiều4020609303FREN 228-K66TP.1_TH.1905
Học phần: Lý luận dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ
815V Trương Thị ThuýThứ 5(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K66TP.1_LT906
815V Trương Thị ThuýThứ 5(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K66TP.1_TH.1907
Học phần: Nghe-Nói 4815V815V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 4(T9-10)
Chiều4020609303FREN 227-K66TP.1_LT908
815V815V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 4(T9-10)
Chiều4020609303FREN 227-K66TP.1_TH.1909
Học phần: Ngữ âm và âm vị học tiếng Pháp
810 V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Chiều4020406202FREN 313-K66TP.1_LT910
810 V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Chiều4020406202FREN 313-K66TP.1_TH.1911
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
815V Nguyễn Văn ToànThứ 6(T6-7)Chiều4020302252FREN 229-K66TP.1_LT912
815V Nguyễn Văn ToànThứ 6(T6-7)Chiều4020302252FREN 229-K66TP.1_TH.1913
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
813V Hoàng Thanh VânThứ 4(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K66TP.1_LT914
813V Đỗ Thị Thu TrangThứ 4(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K66TP.1_TH.1915
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Hòa âm 2
Trang: 63/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00000302MUSI 224-K65AN.1_LT916
00000302MUSI 224-K65AN.2_LT917
Học phần: Ký xướng âm 4
00000302MUSI 222-K65AN.1_LT918
00000302MUSI 222-K65AN.2_LT919
Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 1
00000453MUSI 323-K65AN.1_LT920
Học phần: Thanh nhạc 4
Nguyễn Ngọc Điệp42000301MUSI 228-K65AN.1_LT921
00000301MUSI 228-K65AN.2_LT922
Võ Thị Thu Hoài42000301MUSI 228-K65AN.3_LT923
00000301MUSI 228-K65AN.4_LT924
Trần Thị Thu Hà32000301MUSI 228-K65AN.5_LT925
00000301MUSI 228-K65AN.6_LT926
00000301MUSI 228-K65AN.7_LT927
00000301MUSI 228-K65AN.8_LT928
00000301MUSI 228-K65AN.9_LT929
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
00000453MUSI 002-K65AN.1_LT930
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
505000302PHIL 177-K65MT.1_LT931
Học phần: Hình họa 4603 (mt)D3603 (mt)D3
Nguyễn Chí CườngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng1850105003ARTS 228-K65MT.1_LT932
Học phần: Kỹ thuật chất liệu Lụa
605 (mt)D3 Nguyễn Quốc BảoThứ 2(T6-10)Chiều185070002ARTS 229-K65MT.1_LT933
Trang: 64/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam
506D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 5(T3-5)Sáng505000453ARTS 227-K65MT.1_LT934
Học phần: Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ
00000302POLI 109-K65MT.1_LT935
Học phần: Phân tích tác phẩm Mỹ Thuật
506D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 5(T1-2)Sáng505000302ARTS 230-K65MT.1_LT936
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
711(AN)D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 6(T3-5)Sáng185045003ARTS 002-K65MT.1_LT937
Học phần: Tiếng Việt thực hành
00000302PHIL 182-K65MT.1_LT938
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Bóng bàn và phương pháp giảng dạy
305K1 Nguyễn Thị ToànThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 241-K65GDTC.1_LT939
102NTĐ102NTĐ
Nguyễn Thị ToànThứ 2(T1-3)Thứ 4(T8-10)
Chiều35200075153PHYE 241-K65GDTC.1_TH.1940
Học phần: Bóng đá và phương pháp giảng dạy
305K1 Nguyễn Bá HoàThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 243-K65GDTC.1_LT941
104SVĐ104SVĐ
Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-9)Thứ 5(T7-9)
Chiều35200075153PHYE 243-K65GDTC.1_TH.1942
Học phần: Bóng rổ và phương pháp giảng dạy
305K1 Vũ Ngọc ThànhThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 245-K65GDTC.1_LT943
104SVĐ104SVĐ
Vũ Ngọc ThànhThứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3)
Sáng35200075153PHYE 245-K65GDTC.1_TH.1944
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
303K1 Phạm Đông ĐứcThứ 2(T7-10)Chiều35200010202PHYE 246-K65GDTC.1_LT945
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
303K1 Nguyễn Thị ThuỷThứ 6(T7-10)Chiều3520045003PHYE 002-K65GDTC.1_LT946
Khoa: GD Mầm non
Trang: 65/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Con người và môi trường
502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều55460010202PRES 228-K65MN.1_LT947
502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều55460010202PRES 228-K65MN.1_TH.1948
Học phần: Đánh giá trong giáo dục
502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 5(T6-8)Chiều5546000453PRES 239-K65MN.1_LT949
Học phần: Dinh dưỡng và bệnh trẻ em
502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 2(T6-9)Chiều55460020404PRES 216-K65MN.1_LT950
502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 2(T6-9)Chiều55460020404PRES 216-K65MN.1_TH.1951
Học phần: Múa và PP biên dạy múa cho trẻ502 MNV502 MNV
Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)
Chiều55460350103PRES 322-K65MN.1_LT952
502 MNV502 MNV
Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)
Chiều27230350103PRES 322-K65MN.1_TH.1953
Học phần: Thực hành thường xuyên 2 (Nhóm Chăm sóc- Giáo dục trẻ em)
Lê Thị Mai HoaThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.1_LT954
Hoàng Thị PhươngThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.2_LT955
Nguyễn Thị HoàThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.3_LT956
Học phần: Vệ sinh trẻ em
502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 3(T8-10)Chiều55460150303PRES 230-K65MN.1_LT957
502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 3(T8-10)Chiều55460150303PRES 230-K65MN.1_TH.1958
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Dinh dưỡng trẻ em
502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng35290010202PRES 313E-K65TAMN.1_LT959
502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng35290010202PRES 313E-K65TAMN.1_TH.1960
Học phần: Đọc - Viết 4
502 MNV Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T4-5)Sáng3529000302ENGL 224E-K65TAMN.1_LT961
Học phần: Giáo dục học mầm non
Trang: 66/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
502 MNV502 MNV
Trần Thị Kim LiênThứ 2(T2-3)Thứ 5(T2-3)
Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_LT962
502 MNV Trần Thị Kim LiênThứ 2(T2-3)Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_TH.1963
502 MNV Trần Thị Kim LiênThứ 5(T2-3)Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_TH.1964
Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh
502 MNV Nguyễn Thị Hương LanThứ 4(T2-3)Sáng3529000302ENGL 228E-K65TAMN.1_LT965
Học phần: Nghe - Nói 4
502 MNV Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T4-5)Sáng3529000302ENGL 223E-K65TAMN.1_LT966
Học phần: Tâm bệnh trẻ em
502 MNV Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T2-3)Sáng35290010202PRES 223E-K65TAMN.1_LT967
502 MNV Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T2-3)Sáng35290010202PRES 223E-K65TAMN.1_TH.1968
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Hàm biến phức
309C Tăng Văn LongThứ 2(T1-2)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.1_LT969
310C Tăng Văn LongThứ 2(T3-4)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.2_LT970
310C Phùng Văn MạnhThứ 3(T4-5)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.3_LT971
310C Phùng Văn MạnhThứ 6(T1-2)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.4_LT972
Học phần: Lý thuyết Xác suất
309C Lương Đức TrọngThứ 3(T1-3)Sáng75500037385MATH 233-K65SPToan.1_LT973
405C Lương Đức TrọngThứ 3(T8-10)Chiều75500037385MATH 233-K65SPToan.2_LT974
309C Kiều Trung ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.1_TH.1975
405C Nguyễn Thị Lan HươngThứ 3(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.2_TH.1976
310C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.3_TH.1977
310C Kiều Trung ThuỷThứ 3(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.1_TH.2978
405C Nguyễn Thị Lan HươngThứ 3(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.2_TH.2979
416C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.3_TH.2980
Trang: 67/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phương trình vi phân
309C Phạm Triều DươngThứ 6(T2-3)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.1_LT981
310C Nguyễn Như ThắngThứ 4(T1-2)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.2_LT982
310C Cung Thế AnhThứ 5(T2-3)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.3_LT983
309C Phạm Triều DươngThứ 6(T1-1)Sáng25200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.1984
309C Phạm Triều DươngThứ 6(T5-5)Sáng25200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.1985
310C Nguyễn Như ThắngThứ 4(T3-3)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.2986
306C Nguyễn Như ThắngThứ 5(T1-1)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.2987
310C Cung Thế AnhThứ 5(T1-1)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.3988
310C Cung Thế AnhThứ 5(T4-4)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.3989
Học phần: Số học
310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T1-2)Sáng75600030304MATH 230-K65SPToan.1_LT990
405C Nguyễn Công MinhThứ 2(T2-3)Sáng75600030304MATH 230-K65SPToan.2_LT991
409C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T2-3)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.1_TH.1992
306C Nguyễn Công MinhThứ 5(T2-3)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.2_TH.1993
406C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 6(T3-4)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.3_TH.1994
405C Nguyễn Công MinhThứ 2(T4-5)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.1_TH.2995
416C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T4-5)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.2_TH.2996
406C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 6(T1-2)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.3_TH.2997
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
413C Chu Cẩm ThơThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.1_LT998
414C Trần Đức AnhThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.2_LT999
309C Dương Anh TuấnThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.3_LT1000
404C Trần CườngThứ 3(T6-8)Chiều2520045003MATH 002-K65SPToan.4_LT1001
416C Lê Anh DũngThứ 6(T2-4)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.5_LT1002
Trang: 68/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
417C Nguyễn Văn KhảiThứ 6(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.6_LT1003
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Hàm biến phức
404C Phùng Văn MạnhThứ 6(T4-5)Sáng25150015152MATH 222C-K65CLCToan.1_LT1004
Học phần: Lý thuyết xác suất
404C Trần Quang VinhThứ 5(T1-5)Sáng25150037385MATH 235C-K65CLCToan.1_LT1005
Học phần: Phương trình vi phân
404C Lê Văn HiệnThứ 2(T3-5)Sáng25150020253MATH 238C-K65CLCToan.1_LT1006
Học phần: Số học
404C Dương Quốc ViệtThứ 3(T1-4)Sáng25150030304MATH 232C-K65CLCToan.1_LT1007
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
404C Bùi Duy HưngThứ 6(T1-3)Sáng2515045003MATH 002-K65CLCToan.1_LT1008
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Hàm biến phức
408C Phùng Văn MạnhThứ 3(T1-2)Sáng52400015152MATH 212E-K65TAToan.1_LT1009
Học phần: Lý thuyết Xác suất
409C Ngô Hoàng LongThứ 2(T1-3)Sáng52200037385MATH 233E-K65TAToan.1_LT1010
404C Ngô Hoàng LongThứ 4(T2-3)Sáng26200037385MATH 233E-K65TAToan.1_TH.11011
304C Ngô Hoàng LongThứ 4(T4-5)Sáng26200037385MATH 233E-K65TAToan.2_TH.11012
Học phần: Phương trình vi phân
405C Lê Văn HiệnThứ 6(T3-4)Sáng5240020253MATH 234E-K65TAToan.1_LT1013
405C Lê Văn HiệnThứ 6(T2-2)Sáng26200020253MATH 234E-K65TAToan.1_TH.11014
405C Lê Văn HiệnThứ 6(T5-5)Sáng26200020253MATH 234E-K65TAToan.2_TH.11015
Học phần: Số học
408C Lưu Bá ThắngThứ 2(T4-5)Sáng52400030304MATH 230E-K65TAToan.1_LT1016
304C Lưu Bá ThắngThứ 4(T2-3)Sáng26200030304MATH 230E-K65TAToan.1_TH.11017
Trang: 69/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404C Lưu Bá ThắngThứ 4(T4-5)Sáng26200030304MATH 230E-K65TAToan.2_TH.11018
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
406C Lưu Bá ThắngThứ 3(T3-5)Sáng2620045003MATH 002-K65TAToan.1_LT1019
304C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 5(T3-5)Sáng2620045003MATH 002-K65TAToan.2_LT1020
Học phần: Tiếng Anh 7
413CThứ 3(T3-5)Sáng2720000453ENGL 107E-K65TAToan.1_LT1021
406CThứ 3(T7-9)Chiều2720000453ENGL 107E-K65TAToan.2_LT1022
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Hàm biến phức
406C Nguyễn Văn TràoThứ 3(T1-2)Sáng50100015152MATH 256-K65CNToan.1_LT1023
Học phần: Hình học Afin và hình học Ơclit
406C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T1-3)Sáng50100015303MATH 252-K65CNToan.1_LT1024
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
406C Trần CườngThứ 2(T4-5)Sáng505000302MATH 231-K65CNToan.1_LT1025
Học phần: Phương trình vi phân
406C Nguyễn Như ThắngThứ 5(T2-4)Sáng50100015303MATH 255-K65CNToan.1_LT1026
Học phần: Số học
406C Nguyễn Công MinhThứ 5(T6-8)Chiều40100015303MATH 246-K65CNToan.1_LT1027
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
310C Lê Tuấn AnhThứ 2(T7-8)Chiều4010000302ENGL 285-K65CNToan.1_LT1028
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Đánh giá trong giáo dục tiểu học
410V Phó Đức HoàThứ 4(T2-4)Sáng6530000453PRIM 325-K65GDTH.1_LT1029
Học phần: Giáo dục nghệ thuật ở tiểu học 1 (Âm nhạc)
410V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 2(T2-5)Sáng6530000604PRIM 323-K65GDTH.1_LT1030
Trang: 70/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giáo dục nghệ thuật ở tiểu học 2 (Mĩ thuật)
410V Phan Hồng SơnThứ 3(T2-4)Sáng6530000453PRIM 324-K65GDTH.1_LT1031
Học phần: Giáo dục tiểu học 2
410V Nguyễn Hữu HợpThứ 6(T2-4)Sáng6530000453PRIM 496-K65GDTH.1_LT1032
Học phần: Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học
410V Vũ Thị Lan AnhThứ 5(T2-3)Sáng6530000302PRIM 272-K65GDTH.1_LT1033
Học phần: Rèn luyện kĩ năng sư phạm tiểu học 2
410V Quản Hà HưngThứ 3(T6-9)Chiều3515000302PRIM 274-K65GDTH.1_LT1034
410V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 5(T6-9)Chiều3515000302PRIM 274-K65GDTH.2_LT1035
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 4
308V Đặng Thị PhượngThứ 2(T1-2)Sáng3515000302ENGL 224E-K65TATH.1_LT1036
Học phần: Giáo dục học tiểu học
308V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T2-5)Sáng3515000604PRIM 230E-K65TATH.1_LT1037
Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh
308V Nguyễn Thị Hương LanThứ 4(T4-5)Sáng3515000302ENGL 228E-K65TATH.1_LT1038
Học phần: Lý thuyết giáo dục hòa nhập
308VThứ 2(T3-4)Sáng3515000302PRIM 321E-K65TATH.1_LT1039
Học phần: Nghe - Nói 4
308V Nguyễn Thu HằngThứ 4(T2-3)Sáng3515000302ENGL 223E-K65TATH.1_LT1040
Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 1
501V Vũ Thu HươngThứ 6(T6-7)Chiều3515000452PRIM 340E-K65TATH.1_LT1041
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Đại cương Giáo dục đặc biệt
404K1 Trần Thị ThiệpThứ 3(T2-5)Sáng4010090514SPEC 237-K65GDĐB.1_LT1042
Trang: 71/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404K1 Bùi Thị Anh PhươngSáng208090514SPEC 237-K65GDĐB.1_TH.11043
404K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng208090514SPEC 237-K65GDĐB.2_TH.11044
Học phần: Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật
404K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 6(T1-3)Sáng4010555303SPEC 332-K65GDĐB.1_LT1045
Trần Thị Bích NgọcSáng208555303SPEC 332-K65GDĐB.1_TH.11046
Phan Thị Hồ ĐiệpSáng208555303SPEC 332-K65GDĐB.2_TH.11047
Học phần: Lý luận dạy học trẻ có nhu cầu đặc biệt
404K1 Bùi Thị LâmThứ 4(T3-5)Sáng4010050403SPEC 235-K65GDĐB.1_LT1048
00050403SPEC 235-K65GDĐB.1_TH.11049
Bùi Thị Anh PhươngSáng205050403SPEC 235-K65GDĐB.1_TH.11050
Trần Thị Bích NgọcSáng205050403SPEC 235-K65GDĐB.2_TH.11051
Học phần: Phương pháp NCKH trong giáo dục đặc biệt
404K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T3-5)Sáng4010000453SPEC 223-K65GDĐB.1_LT1052
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
404K1 Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 2(T3-5)Sáng4010045003SPEC 002-K65GDĐB.1_LT1053
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Hệ thống GD quốc dân và bộ máy QLGD
406D3 Nguyễn Vân AnhThứ 3(T6-7)Chiều5020303242EDUC 221-K65QLGD.1_LT1054
Học phần: Hệ thống thông tin QLGD và dự báo GD
503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 3(T8-9)Chiều5015206222EDUC 224-K65QLGD.1_LT1055
Học phần: Lập kế hoạch trong các cơ sở giáo dục
305D3 Trịnh Thị QuýThứ 6(T6-8)Chiều5015606333EDUC 323-K65QLGD.1_LT1056
Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học chuyên ngành Quản lý giáo dục
305D3 Dương Hải HưngThứ 5(T6-9)Chiều50159156304EDUC 332-K65QLGD.1_LT1057
Học phần: Nghiệp vụ quản lí hành chính trong các cơ sở giáo dục
Trang: 72/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
403D3 Hứa Hoàng AnhThứ 4(T6-9)Chiều5015909424EDUC 313-K65QLGD.1_LT1058
Học phần: Quản lí Nhà nước và Quản lí ngành GD&ĐT
503D3 Phạm Ngọc LongThứ 2(T6-9)Chiều501515015304EDUC 232-K65QLGD.1_LT1059
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
406D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 6(T3-4)Sáng5020000302EDUC 211-K65QLGD.1_LT1060
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: An sinh xã hội
203V Nguyễn Thu HàThứ 6(T2-4)Sáng4035505202SOWK 232-K65CTXH.1_LT1061
203V Nguyễn Thu HàThứ 6(T7-9)Chiều4035505202SOWK 232-K65CTXH.2_LT1062
Học phần: Chính sách xã hội
203VThứ 2(T1-2)Sáng4035505202SOWK 231-K65CTXH.1_LT1063
203VThứ 2(T6-7)Chiều4035505202SOWK 231-K65CTXH.2_LT1064
Học phần: Công tác xã hội cá nhân
203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 3(T4-5)Sáng4035550202SOWK 227-K65CTXH.1_LT1065
203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 3(T9-10)Chiều4035550202SOWK 227-K65CTXH.2_LT1066
Học phần: Công tác xã hội nhóm
203V Hoàng Thị Hải YếnThứ 4(T1-2)Sáng4035550202SOWK 228-K65CTXH.1_LT1067
203V Nguyễn Duy NhiênThứ 4(T6-7)Chiều4035550202SOWK 228-K65CTXH.2_LT1068
Học phần: Nhân học xã hội
203V Nguyễn Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng4035505202POLI 234-K65CTXH.1_LT1069
203V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 3(T6-8)Chiều4035505202POLI 234-K65CTXH.2_LT1070
Học phần: Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội
203VThứ 4(T3-5)Sáng4035505202SOWK 230-K65CTXH.1_LT1071
203VThứ 4(T8-10)Chiều4035505202SOWK 230-K65CTXH.2_LT1072
Học phần: Thực hành Công tác xã hội 1
Trang: 73/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 4(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.1_LT1073
Tô Phương OanhThứ 2(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.2_LT1074
Đặng Thị Huyền OanhThứ 5(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.3_LT1075
Nguyễn Duy CườngThứ 5(T6-10)Chiều1716045003SOWK 313-K65CTXH.4_LT1076
Ngô Thị Thanh MaiThứ 6(T6-10)Chiều1716045003SOWK 313-K65CTXH.5_LT1077
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành CTXH
203VThứ 2(T3-5)Sáng3530000302SOWK 222-K65CTXH.1_LT1078
203VThứ 2(T8-10)Chiều3530000302SOWK 222-K65CTXH.2_LT1079
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Lịch sử Triết học Mác – Lênin
304-BK1 Trần Đăng SinhThứ 2(T1-3)Sáng451500252PHIS 281-K65Triet.1_LT1080
Học phần: Lịch sử Triết học phương Tây hiện đại
304-BK1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 5(T1-3)Sáng4511000353PHIS 284-K65Triet.1_LT1081
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
301K1 Hoàng Thúc LânThứ 3(T1-3)Sáng5515120252PHIS 282-K65Triet.1_LT1082
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
304-BK1 Hoàng Phương ThảoThứ 6(T1-3)Sáng451045003PHIS 002-K65Triet.1_LT1083
Học phần: Văn hóa học
304-BK1 Nguyễn Thị ThườngThứ 4(T1-3)Sáng4511000353PHIS 283-K65Triet.1_LT1084
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Lập trình hướng đối tượng
417C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T6-7)Chiều4525050252COMP 214-K65SPTin.1_LT1085
505TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T6-7)Chiều2016050252COMP 214-K65SPTin.1_TH.11086
506TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-7)Chiều2016050252COMP 214-K65SPTin.2_TH.11087
Trang: 74/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Nguyên lý hệ điều hành
417C Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều4525033242COMP 238-K65SPTin.1_LT1088
504TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều2015033242COMP 238-K65SPTin.1_TH.11089
505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 3(T6-7)Chiều2015033242COMP 238-K65SPTin.2_TH.11090
Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán
417C Đỗ Trung KiênThứ 5(T9-10)Chiều4525040262COMP 337-K65SPTin.1_LT1091
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
417C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều45250010202COMP 230-K65SPTin.1_LT1092
Học phần: Phương pháp tính và tối ưu
417CThứ 4(T9-10)Chiều4525008222MATH 264-K65SPTin.1_LT1093
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
417C Kiều Phương ThùyThứ 5(T6-8)Chiều4525045003COMP 002-K65SPTin.1_LT1094
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Nguyên lý hệ điều hành
810DAK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều3020033242COMP 238-K65TATin.1_LT1095
810DAK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều3020033242COMP 238-K65TATin.1_TH.11096
Học phần: Object-oriented programming
810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T9-10)Chiều3020050252COMP 214E-K65TATin.1_LT1097
810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T9-10)Chiều3020050252COMP 214E-K65TATin.1_TH.11098
Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán
810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 5(T6-7)Chiều3020040262COMP 337-K65TATin.1_LT1099
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
810DAK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T8-9)Chiều30200010202COMP 230-K65TATin.1_LT1100
Học phần: Phương pháp tính và tối ưu
810DAK1Thứ 4(T6-7)Chiều3020008222MATH 264-K65TATin.1_LT1101
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
Trang: 75/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
810DAK1 Kiều Phương ThùyThứ 3(T6-8)Chiều3020045003COMP 002-K65TATin.1_LT1102
Học phần: Tiếng Anh 7
809DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng3020000453ENGL 107E-K65TATin.1_LT1103
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Cấu trúc máy tính
416C Vũ Thái GiangThứ 3(T9-10)Chiều3525042242COMP 228-K65CNTT.1_LT1104
412C Vũ Thái GiangThứ 3(T6-7)Chiều3525042242COMP 228-K65CNTT.2_LT1105
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T9-10)Chiều1715042242COMP 228-K65CNTT.1_TH.11106
503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 3(T9-10)Chiều1715042242COMP 228-K65CNTT.2_TH.11107
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T6-7)Chiều1816042242COMP 228-K65CNTT.1_TH.21108
503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 3(T6-7)Chiều1816042242COMP 228-K65CNTT.2_TH.21109
Học phần: Lập trình hướng đối tượng
416C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều3525055353COMP 227-K65CNTT.1_LT1110
412C Đặng Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều3525055353COMP 227-K65CNTT.2_LT1111
00055353COMP 227-K65CNTT.3_LT1112
503TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều1715055353COMP 227-K65CNTT.1_TH.11113
504TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 4(T6-8)Chiều1715055353COMP 227-K65CNTT.2_TH.11114
502TK1 Đặng Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều1816055353COMP 227-K65CNTT.1_TH.21115
503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 5(T6-8)Chiều1816055353COMP 227-K65CNTT.2_TH.21116
Học phần: Ngôn ngữ hình thức
416C Nguyễn Thị HồngThứ 2(T8-10)Chiều3525005403COMP 224-K65CNTT.1_LT1117
412C Nguyễn Thị HồngThứ 4(T8-10)Chiều3525005403COMP 224-K65CNTT.2_LT1118
Học phần: Nguyên lý hệ điều hành
416C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T6-7)Chiều3525033242COMP 225-K65CNTT.1_LT1119
412C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều3525033242COMP 225-K65CNTT.2_LT1120
Trang: 76/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
503TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 2(T6-7)Chiều1715033242COMP 225-K65CNTT.1_TH.11121
504TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T6-7)Chiều1715033242COMP 225-K65CNTT.2_TH.11122
507TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều1816033242COMP 225-K65CNTT.1_TH.21123
503TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T8-9)Chiều1916033242COMP 225-K65CNTT.2_TH.21124
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
412C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều3525406202COMP 230-K65CNTT.1_LT1125
416C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T6-7)Chiều3525406202COMP 230-K65CNTT.2_LT1126
Học phần: Truyền số liệu
412C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T8-9)Chiều3525008222COMP 229-K65CNTT.1_LT1127
416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T9-10)Chiều3525008222COMP 229-K65CNTT.2_LT1128
Học phần: Vi xử lý
416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T6-7)Chiều3525007232COMP 223-K65CNTT.1_LT1129
412C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T6-7)Chiều3525007232COMP 223-K65CNTT.2_LT1130
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 4
204D3 Lê Minh ThưThứ 3(T3-5)Sáng100700040404PHYS 220P-K65SPLy.1_LT1131
305D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 2(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.1_TH.11132
702D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 4(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.2_TH.11133
702D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 5(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.3_TH.11134
Học phần: Lí luận dạy học vật lí
204D3 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T4-5)Sáng100700030303PHYS 222-K65SPLy.1_LT1135
305D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T4-5)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.1_TH.11136
305D3 Trần Ngọc ChấtThứ 4(T4-5)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.2_TH.11137
305D3 Trần Ngọc ChấtThứ 6(T2-3)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.3_TH.11138
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
Trang: 77/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
10070045003PHYS 002-K65SPLy.1_LT1139
502D3502D3
Trần Ngọc ChấtThứ 3(T1-2)Thứ 5(T1-4)
Sáng3020045003PHYS 002-K65SPLy.1_TH.11140
508D3403D3
Tưởng Duy HảiThứ 3(T7-10)Thứ 6(T2-3)
Sáng3020045003PHYS 002-K65SPLy.3_TH.11141
403D3403D3
Trần Bá TrìnhThứ 2(T4-5)Thứ 6(T7-10)
Sáng3020045003PHYS 002-K65SPLy.5_TH.11142
Học phần: Vật lí lí thuyết 1106D3204D3
Đào Thị Lệ ThuỷThứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)
Sáng100700030455PHYS 229P-K65SPLy.1_LT1143
403D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 2(T6-9)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.1_TH.11144
502D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T6-9)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.2_TH.11145
502D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.3_TH.11146
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 4
404D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều18120040404PHYS 220C-K65CLCLy.1_LT1147
404D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 2(T8-10)Chiều18120040404PHYS 220C-K65CLCLy.1_TH.11148
Học phần: Lí luận dạy học vật lí
404D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T1-4)Sáng18120030303PHYS 222C-K65CLCLy.1_LT1149
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
1812045003PHYS 002-K65CLCLy.1_LT1150
506D3506D3
Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T6-7)Thứ 6(T2-5)
Chiều1812045003PHYS 002-K65CLCLy.1_TH.11151
Học phần: Vật lí lí thuyết 1
404D3 Nguyễn Văn HợpThứ 2(T2-5)Sáng18120040555PHYS 229C-K65CLCLy.1_LT1152
404D3 Trần Phan Thùy LinhThứ 5(T2-5)Sáng18120040555PHYS 229C-K65CLCLy.1_TH.11153
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở vật lí 4
506TK1 Lê Minh ThưThứ 2(T8-10)Chiều25150040404PHYS 220E-K65TALy.1_LT1154
504TK1 Lê Minh ThưThứ 5(T8-10)Chiều25150040404PHYS 220E-K65TALy.1_TH.11155
Học phần: Lí luận dạy học vật lí
Trang: 78/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
811DAK1 Nguyễn Văn BiênThứ 2(T4-5)Sáng25150030303PHYS 222E-K65TALy.1_LT1156
811DAK1 Trần Bá TrìnhThứ 2(T2-3)Sáng25150030303PHYS 222E-K65TALy.1_TH.11157
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
2515045003PHYS 002-K65TALy.1_LT1158
506D3504D3
Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T3-5)Thứ 4(T6-8)
Chiều2515045003PHYS 002-K65TALy.1_TH.11159
Học phần: Tiếng Anh 7
811DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 4(T3-5)Sáng2515000453ENGL 107E-K65TALy.1_LT1160
Học phần: Vật lí lí thuyết 1502TK1503TK1
Nguyễn Văn HợpThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng25150030455PHYS 229E-K65TALy.1_LT1161
502TK1503TK1
Đào Thị Lệ ThuỷThứ 5(T4-5)Thứ 6(T2-3)
Sáng25150030455PHYS 229E-K65TALy.1_TH.11162
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Cơ kỹ thuật
308V Lưu Quang HuyThứ 4(T9-10)Chiều30170010202TECH 104-K65SPKT.1_LT1163
308V Lưu Quang HuyThứ 4(T9-10)Chiều30170010202TECH 104-K65SPKT.1_TH.11164
Học phần: Động cơ đốt trong và ứng dụng
813V Đàm Thúy NgọcThứ 6(T3-5)Sáng3018000453TECH 243-K65SPKT.1_LT1165
Học phần: Máy điện
310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_LT1166
310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_TH.11167
310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_TH.11168
Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 2(T6-9)Thứ 5(T2-5)
Sáng2216045003TECH 338E-K65SPKT.1_LT1169
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Kĩ thuật số
307A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T3-5)Sáng6120006393TECH 341-K65ĐT + DN.1_LT1170
Trang: 79/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
307A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T3-5)Sáng6120006393TECH 341-K65ĐT + DN.1_TH.11171
Học phần: Kỹ thuật đo lường điện tử
309V Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T3-5)Sáng35200010353TECH 322-K65ĐT.1_LT1172
309V Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T3-5)Sáng35200010353TECH 322-K65ĐT.1_TH.11173
Học phần: Kỹ thuật mạch điện tử
402V Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-8)Chiều3520000453TECH 244-K65ĐT.1_LT1174
402V Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-8)Chiều3520000453TECH 244-K65ĐT.1_TH.11175
Học phần: Nguyên lý lập trình
309V Phan Thanh ToànThứ 3(T3-5)Sáng35200100202TECH 321-K65ĐT.1_LT1176
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T2-5)Sáng15140100202TECH 321-K65ĐT.1_TH.11177
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 2(T6-9)Chiều15140100202TECH 321-K65ĐT.2_TH.11178
Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 2(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng1514045003TECH 338-K65ĐT.1_LT1179
303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 4(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều1514045003TECH 338-K65ĐT.2_LT1180
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Động cơ đốt trong
302V Đàm Thúy NgọcThứ 3(T4-5)Sáng3520000302TECH 207-K65SPKT.1_LT1181
Học phần: Giáo dục kinh doanh
301VThứ 5(T3-5)Sáng3020005403TECH 424-K65SPKT.1_LT1182
301VThứ 5(T3-5)Sáng3020005403TECH 424-K65SPKT.1_TH.11183
Học phần: Kĩ thuật số
401V Đặng Văn NghĩaThứ 2(T8-9)Chiều3520005252TECH 208-K65SPKT.1_LT1184
401V Đặng Văn NghĩaThứ 2(T8-9)Chiều3520005252TECH 208-K65SPKT.1_TH.11185
Học phần: Thiết bị điện dân dụng
302V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng35200012333TECH 202-K65SPKT.1_LT1186
302V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng35200012333TECH 202-K65SPKT.1_TH.11187
Trang: 80/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thiết kế và công nghệ
401V Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T6-7)Chiều3520008222TECH 204-K65SPKT.1_LT1188
401V Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T6-7)Chiều3520008222TECH 204-K65SPKT.1_TH.11189
Học phần: Thực hành vẽ và thiết kế trên máy tính
506TK1 Phạm Khuynh DiệpThứ 4(T2-5)Sáng1514030002TECH 205-K65SPKT.1_LT1190
506TK1 Phạm Khuynh DiệpThứ 6(T2-5)Sáng1514030002TECH 205-K65SPKT.2_LT1191
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon
401A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 5(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227C-K65CLCHoa.1_LT1192
401A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 5(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227C-K65CLCHoa.1_TH.11193
Học phần: Điện hóa học
401A2 Hoàng Văn HùngThứ 5(T4-5)Sáng15100012182CHEM 245C-K65CLCHoa.1_LT1194
401A2 Hoàng Văn HùngThứ 5(T4-5)Sáng15100012182CHEM 245C-K65CLCHoa.1_TH.11195
Học phần: Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm
401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng151030391CHEM 228C-K65CLCHoa.1_LT1196
401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng151030391CHEM 228C-K65CLCHoa.1_TH.11197
Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo
401A2 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều15100015303CHEM 244C-K65CLCHoa.1_LT1198
401A2 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều15100015303CHEM 244C-K65CLCHoa.1_TH.11199
Học phần: Hóa vô cơ-kim loại
401A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T1-3)Sáng15100015303CHEM 224C-K65CLCHoa.1_LT1200
401A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T1-3)Sáng15100015303CHEM 224C-K65CLCHoa.1_TH.11201
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1
401A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều15101550303CHEM 348C-K65CLCHoa.1_LT1202
401A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều15101550303CHEM 348C-K65CLCHoa.1_TH.11203
Trang: 81/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ
101TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225C-K65CLCHoa.1_LT1204
101TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225C-K65CLCHoa.1_TH.11205
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon
807DAK1 Dương Quốc HoànThứ 3(T4-5)Sáng22100010202CHEM 227E-K65TAHoa.1_LT1206
807DAK1 Dương Quốc HoànThứ 3(T4-5)Sáng22100010202CHEM 227E-K65TAHoa.1_TH.11207
Học phần: Điện hóa học
809DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-2)Sáng22100012182CHEM 245E-K65TAHoa.1_LT1208
807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-2)Sáng22100012182CHEM 245E-K65TAHoa.1_TH.11209
Học phần: Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm
807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T2-3)Sáng221030391CHEM 228E-K65TAHoa.1_LT1210
807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T2-3)Sáng221030391CHEM 228E-K65TAHoa.1_TH.11211
Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo
801DAK1 Lê Minh CầmThứ 4(T3-5)Sáng22100015303CHEM 244E-K65TAHoa.1_LT1212
801DAK1 Lê Minh CầmThứ 4(T3-5)Sáng22100015303CHEM 244E-K65TAHoa.1_TH.11213
Học phần: Hóa vô cơ - kim loại
807DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T3-5)Sáng22100015303CHEM 224E-K65TAHoa.1_LT1214
807DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T3-5)Sáng22100015303CHEM 224E-K65TAHoa.1_TH.11215
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1
807DAK1 Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều22101550303CHEM 348E-K65TAHoa.1_LT1216
807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 5(T7-9)Chiều22101550303CHEM 348E-K65TAHoa.1_TH.11217
Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ
101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 3(T6-9)Chiều105030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_LT1218
101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều115030002CHEM 225E-K65TAHoa.2_LT1219
101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 3(T6-9)Chiều105030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_TH.11220
Trang: 82/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều115030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_TH.21221
Học phần: Tiếng Anh 7
807DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T3-5)Sáng2210000453ENGL 107E-K65TAHoa.1_LT1222
807DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T3-5)Sáng2210000453ENGL 107E-K65TAHoa.1_TH.11223
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon
404A2 Dương Quốc HoànThứ 3(T2-3)Sáng30200010202CHEM 227-K65SPHoa.1_LT1224
406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều30200010202CHEM 227-K65SPHoa.2_LT1225
404A2 Dương Quốc HoànThứ 3(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227-K65SPHoa.1_TH.11226
406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều15100010202CHEM 227-K65SPHoa.1_TH.21227
402A2 Bùi Thị Yến HằngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 227-K65SPHoa.2_TH.11228
406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều15100010202CHEM 227-K65SPHoa.2_TH.21229
Học phần: Điện hóa học
404A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_LT1230
406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T6-7)Chiều30200012182CHEM 245-K65SPHoa.2_LT1231
404A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_TH.11232
406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T6-7)Chiều30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_TH.21233
Học phần: Đối xứng phân tử & lý thuyết nhóm (HL4)
404A2 Trần Thị ThoaThứ 5(T1-2)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_LT1234
406A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.2_LT1235
404A2 Trần Thị ThoaThứ 5(T1-2)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_TH.11236
406A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_TH.21237
Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo
406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_LT1238
406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.2_LT1239
Trang: 83/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T7-9)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_TH.11240
406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_TH.21241
Học phần: Hóa vô cơ-kim loại
404A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_LT1242
404A2 Ngô Tuấn CườngThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.2_LT1243
404A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_TH.11244
404A2 Ngô Tuấn CườngThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_TH.21245
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1
404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-5)Sáng30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_LT1246
406A2 Lưu Lương YếnThứ 4(T7-9)Chiều30201550303CHEM 348-K65SPHoa.2_LT1247
404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-5)Sáng30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_TH.11248
406A2 Lưu Lương YếnThứ 4(T7-9)Chiều30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_TH.21249
Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ
105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 2(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_LT1250
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 4(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.2_LT1251
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 5(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.3_LT1252
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 6(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.4_LT1253
105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 2(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.11254
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 4(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.21255
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 5(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.31256
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 6(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.41257
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Cở sở Vi sinh vật học
403A2 Đào Thị Hải LýThứ 2(T6-8)Chiều55500120333BIOL 260-K65SPSinh.1_LT1258
Trang: 84/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Đào Thị Hải LýThứ 3(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.1_TH.11259
Phan Duệ ThanhThứ 4(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.2_TH.11260
Phan Duệ ThanhThứ 5(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.3_TH.11261
Học phần: Giải phẫu học người
303A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T9-10)Chiều55500100202BIOL 257-K65SPSinh.1_LT1262
TN-Sinh02TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.1_TH.11263
TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.2_TH.11264
TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.3_TH.11265
Học phần: Lý luận dạy học
303A2 Đỗ Thành TrungThứ 4(T8-10)Chiều5555000302BIOL 225-K65SPSinh.1_LT1266
Học phần: Lý sinh học
303A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T6-7)Chiều55500120393BIOL 223-K65SPSinh.1_LT1267
TN-105TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T1-2)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.1_TH.11268
TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T1-3)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.2_TH.11269
TN-105TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T1-3)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.3_TH.11270
Học phần: Sinh thái học và Môi trường
303A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T6-8)Chiều5050000453BIOL 224-K65SPSinh.1_LT1271
Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
Thứ 7(T6-10)Chiều6060030002BIOL 261-K65SPSinh.1_LT1272
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Giải phẫu học người
308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T4-5)Sáng15150200202BIOL 169C-K65CLCSinh.1_LT1273
TN-Sinh02TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T6-8)Chiều15150200202BIOL 169C-K65CLCSinh.1_TH.11274
Học phần: Lý luận dạy học
309A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 4(T6-8)Chiều1515300272BIOL 225C-K65CLCSinh.1_LT1275
Học phần: Lý sinh học
Trang: 85/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
309A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T3-5)Sáng15150120393BIOL 223C-K65CLCSinh.1_LT1276
TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T6-8)Chiều15150120393BIOL 223C-K65CLCSinh.1_TH.11277
Học phần: Sinh thái học và Môi trường
309A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 3(T2-5)Sáng15151000504BIOL 224C-K65CLCSinh.1_LT1278
Học phần: Thực tập Nghiên cứu Thiên nhiên
Thứ 7(T6-9)Chiều6565030002BIOL 222C-K65CLCSinh.1_LT1279
Học phần: Vi sinh vật học
308A2 Trần Thị ThúyThứ 6(T1-3)Sáng15150300454BIOL 165C-K65CLCSinh.1_LT1280
TN-Sinh03TN-Sinh Đoàn Văn ThượcThứ 2(T1-3)Chiều15150300454BIOL 165C-K65CLCSinh.1_TH.11281
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Khoa học đất
308A2 Vũ Văn HiểnThứ 3(T1-2)Sáng27270120302BIOL 315-K65CNSinh.1_LT1282
TN-103TN-Sinh Vũ Văn HiểnThứ 2(T6-8)Chiều27270120302BIOL 315-K65CNSinh.1_TH.11283
Học phần: Sinh lý học thực vật
308A2 Lê Thị ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng28280300404BIOL 263-K65CNSinh.1_LT1284
TN-105TN-Sinh Lê Thị ThuỷThứ 6(T1-3)Sáng27270300404BIOL 263-K65CNSinh.1_TH.11285
Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
Thứ 7(T6-10)Chiều3030045003BIOL 261-K65CNSinh.1_LT1286
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
308A2 Trần Đức HậuThứ 4(T1-2)Sáng2727000302BIOL 211-K65CNSinh.1_LT1287
Học phần: Vi sinh vật học
308A2 Phan Duệ ThanhThứ 3(T3-5)Sáng27270300454BIOL 265-K65CNSinh.1_LT1288
P106TN-Sinh Trần Thị ThúyThứ 5(T1-3)Sáng27270300454BIOL 265-K65CNSinh.1_TH.11289
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở Vi sinh vật học
808DAK1 Phan Duệ ThanhThứ 6(T7-9)Chiều21210120333BIOL 260E-K65TASinh.1_LT1290
Trang: 86/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Đào Thị Hải LýThứ 5(T6-8)Chiều21210120333BIOL 260E-K65TASinh.1_TH.11291
Học phần: Giải phẫu học người
308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T9-10)Chiều20200200202BIOL 257E-K65TASinh.1_LT1292
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T1-3)Sáng20200200202BIOL 257E-K65TASinh.1_TH.11293
Học phần: Lý luận dạy học
302A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T3-5)Sáng2020000302BIOL 225E-K65TASinh.1_LT1294
Học phần: Lý sinh học
302A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T6-8)Chiều20200120393BIOL 223E-K65TASinh.1_LT1295
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T1-3)Sáng20200120393BIOL 223E-K65TASinh.1_TH.11296
Học phần: Sinh thái học và Môi trường
808DAK1 Mai Sỹ TuấnThứ 4(T2-5)Sáng2222000453BIOL 224E-K65TASinh.1_LT1297
Học phần: Thực tập Nghiên cứu Thiên nhiên
Thứ 7(T1-5)Sáng2222030002BIOL 261E-K65TASinh.1_LT1298
Học phần: Tiếng Anh 7
808DAK1 Trần Thiên TứThứ 5(T3-5)Sáng2020000453ENGL 107E-K65TASinh.1_LT1299
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Hệ thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam
307B Trần Thị Hoa LêThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 229-K65SPVan.1_LT1300
306B Nguyễn Thị NươngThứ 5(T1-2)Sáng5545402242PHIL 229-K65SPVan.2_LT1301
306B Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T8-9)Chiều5545402242PHIL 229-K65SPVan.3_LT1302
Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn
305B Nguyễn ái HọcThứ 6(T1-2)Sáng5545402242PHIL 222-K65SPVan.1_LT1303
503 B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 222-K65SPVan.2_LT1304
306B Nguyễn ái HọcThứ 4(T9-10)Chiều5545402242PHIL 222-K65SPVan.3_LT1305
Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể
Trang: 87/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
305B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 6(T3-5)Sáng5545603363PHIL 231-K65SPVan.1_LT1306
306B Dương Tuấn AnhThứ 5(T3-5)Sáng5545603363PHIL 231-K65SPVan.2_LT1307
306B Hà Văn MinhThứ 4(T6-8)Chiều5545603363PHIL 231-K65SPVan.3_LT1308
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
305B Trịnh Thị LanThứ 4(T2-5)Sáng2623045003PHIL 002-K65SPVan.1_LT1309
305B Phạm Thị Thu HươngThứ 6(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.2_LT1310
307B Trần Hoài PhươngThứ 3(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.3_LT1311
307B Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T2-5)Sáng2623045003PHIL 002-K65SPVan.4_LT1312
307B Phan Thị Hồng XuânThứ 5(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.5_LT1313
Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng
307B Lương Thị HiềnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 233-K65SPVan.1_LT1314
503 B Lương Thị HiềnThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 233-K65SPVan.2_LT1315
306B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T6-7)Chiều5545402242PHIL 233-K65SPVan.3_LT1316
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Hệ thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam
505B Nguyễn Thanh TùngThứ 4(T2-3)Sáng2515402242PHIL 229C-K65CLCVan.1_LT1317
Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn
505B Nguyễn Viết ChữThứ 3(T4-5)Sáng2515402242PHIL 222C-K65CLCVan.1_LT1318
Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể
505B Hà Văn MinhThứ 3(T1-3)Sáng2515603363PHIL 231C-K65CLCVan.1_LT1319
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
505B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 5(T2-5)Sáng2515045003PHIL 002-K65CLCVan.1_LT1320
Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng
505B Đỗ Việt HùngThứ 4(T4-5)Sáng2515402242PHIL 233C-K65CLCVan.1_LT1321
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trang: 88/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
306B Đỗ Văn HiểuThứ 4(T4-5)Sáng4525000302PHIL 280-K65CNVan.1_LT1322
Học phần: Văn bản Hán Văn
503 B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T6-8)Chiều4525603363PHIL 261-K65CNVan.1_LT1323
Học phần: Văn học châu Á
307BThứ 6(T6-8)Chiều4525603363PHIL 225-K65CNVan.1_LT1324
Học phần: Văn học VN hiện đại I (đầu TK XX-1945)
306B Trần Văn ToànThứ 5(T6-9)Chiều4525804484PHIL 224-K65CNVan.1_LT1325
Học phần: Văn học, nhà văn, bạn đọc
306B Phùng Ngọc KiếmThứ 4(T1-3)Sáng4525603363PHIL 227-K65CNVan.1_LT1326
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại
207B Đặng Thanh ToánThứ 6(T1-4)Sáng402010015454HIST 239-K65SPSu.1_LT1327
207B Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-9)Chiều402010015454HIST 239-K65SPSu.2_LT1328
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
207B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 2(T1-4)Sáng4020566202HIST 241-K65SPSu.1_LT1329
207B Tống Thị Quỳnh HươngThứ 2(T6-9)Chiều4020566202HIST 241-K65SPSu.2_LT1330
Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại
207B Lê Hoàng LinhThứ 4(T1-4)Sáng402051015303HIST 240-K65SPSu.1_LT1331
207B Phạm Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều402051015303HIST 240-K65SPSu.2_LT1332
Học phần: Nhân học đại cương
207B Nguyễn Duy BínhThứ 3(T1-4)Sáng80205100202HIST 238-K65SPSu.1_LT1333
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại
208B Đặng Thanh ToánThứ 5(T6-9)Chiều201010015454HIST 218C-K65CLCSu.1_LT1334
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
Trang: 89/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
208B Trần Nam TrungThứ 2(T6-9)Chiều2010566202HIST 283C-K65CLCSu.1_LT1335
Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại
208B Hoàng Hải HàThứ 4(T6-9)Chiều201001030303HIST 219C-K65CLCSu.1_LT1336
Học phần: Nhân học đại cương
208B Nguyễn Duy BínhThứ 6(T6-9)Chiều20105100202HIST 212C-K65CLCSu.1_LT1337
Khóahọc:
66
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS
405K1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng42300158152GEOG 136-K66SPDia.1_LT1338
408K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều42300158152GEOG 136-K66SPDia.2_LT1339
405K1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng21150158152GEOG 136-K66SPDia.1_TH.11340
407BK1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T1-3)Sáng21150158152GEOG 136-K66SPDia.2_TH.11341
408K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều21150158152GEOG 136-K66SPDia.1_TH.21342
407BK1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T6-8)Chiều21150158152GEOG 136-K66SPDia.2_TH.21343
Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 2
405K1 Đào Ngọc HùngThứ 4(T6-9)Chiều4230055453GEOG 127-K66SPDia.1_LT1344
407BK1 Đào Ngọc HùngThứ 3(T6-9)Chiều4230055453GEOG 127-K66SPDia.2_LT1345
Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 3
407BK1 Vũ Thị HằngThứ 2(T6-9)Chiều4230055453GEOG 128-K66SPDia.1_LT1346
405K1 Đặng Thị HuệThứ 6(T6-9)Chiều4230055453GEOG 128-K66SPDia.2_LT1347
Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương
Nguyễn Quyết ChiếnSáng10050013021GEOG 134-K66SPDia.1_LT1348
Đào Ngọc HùngSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.1_TH.11349
Bùi Thị Thanh DungSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.2_TH.11350
Đặng Thị HuệSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.3_TH.11351
Trang: 90/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Vũ Thị HằngSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.4_TH.11352
Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS
Kiều Văn HoanSáng10050013021GEOG 130-K66SPDia.1_LT1353
Trần Xuân DuySáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.1_TH.11354
Nguyễn Ngọc ánhSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.2_TH.11355
Nguyễn Minh NgọcSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.3_TH.11356
Nguyễn Thanh XuânSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.4_TH.11357
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS
303K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T6-8)Chiều20100158152GEOG 136C-K66CLCDia.1_LT1358
303K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T6-8)Chiều20100158152GEOG 136C-K66CLCDia.1_TH.11359
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 2
403K1 Đào Ngọc HùngThứ 2(T6-9)Chiều2010055453GEOG 127C-K66CLCDia.1_LT1360
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 3
405K1 Vũ Thị HằngThứ 5(T2-5)Sáng2010055453GEOG 128C-K66CLCDia.1_LT1361
Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương
Đào Ngọc HùngSáng2010013021GEOG 134C-K66CLCDia.1_LT1362
Nguyễn Quyết ChiếnSáng2010013021GEOG 134C-K66CLCDia.1_TH.11363
Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS
Nguyễn Minh NgọcSáng2010013021GEOG 130C-K66CLCDia.1_LT1364
Kiều Văn HoanSáng2010013021GEOG 130C-K66CLCDia.1_TH.11365
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Công nghệ thông tin trong dạy học Tâm lý giáo dục
406V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 4(T6-7)Chiều5015000302PSYC 124-K66GDTL.1_LT1366
Học phần: Giao tiếp sư phạm
Trang: 91/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406V Vũ Thị Ngọc TúThứ 3(T9-10)Chiều5015000302PSYC 125-K66GDTL.1_LT1367
Học phần: Lịch sử tâm lý học
406V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 4(T8-9)Chiều50150015152PSYC 122-K66GDTL.1_LT1368
Học phần: Những cơ sở chung về GDH
406V Đàm Thị Vân AnhThứ 5(T6-7)Chiều80150015152PSYC 123-K66GDTL.1_LT1369
Học phần: Tâm lý học đại cương
406V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 3(T6-8)Chiều80155020203PSYC 121-K66GDTL.1_LT1370
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Những cơ sở chung về GDH
406V Đàm Thị Vân AnhThứ 5(T8-9)Chiều80156012222PSYC 123-K66TL.1_LT1371
Học phần: Tâm lý học đại cương
406V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 2(T6-8)Chiều80159018333PSYC 121-K66TL.1_LT1372
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học
301VThứ 2(T3-5)Sáng4525701373POLI 221-K66GDCT.1_LT1373
301VThứ 2(T8-10)Chiều4525701373POLI 221-K66GDCT.2_LT1374
Học phần: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
301VThứ 3(T2-5)Sáng45251005454POLI 124-K66GDCT.1_LT1375
301VThứ 3(T7-10)Chiều45251005454POLI 124-K66GDCT.2_LT1376
Học phần: Lịch sử Triết học
301VThứ 4(T1-3)Sáng4525005403POLI 132-K66GDCT.1_LT1377
301VThứ 4(T6-8)Chiều4525005403POLI 132-K66GDCT.2_LT1378
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
301VThứ 4(T4-5)Sáng4525500252POLI 227-K66GDCT.1_LT1379
301VThứ 4(T9-10)Chiều4525500252POLI 227-K66GDCT.2_LT1380
Trang: 92/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Chính trị học
310VThứ 3(T8-9)Chiều5030500252POLI 323-K66CD.1_LT1381
Học phần: Cơ sở văn hóa VN
310VThứ 3(T6-7)Chiều3020505202POLI 339-K66CD.1_LT1382
Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam
310VThứ 4(T6-7)Chiều5030500252POLI 329-K66CD.1_LT1383
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
310VThứ 2(T8-9)Chiều5030402242POLI 227-K66CD.1_LT1384
Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam
310VThứ 4(T8-9)Chiều5030500252POLI 213-K66CD.1_LT1385
Học phần: Xã hội học
310VThứ 2(T6-7)Chiều3020005252POLI 223-K66CD.1_LT1386
Chuyên ngành: Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
Học phần: Các tổ chức quốc tế
401VThứ 4(T1-2)Sáng3520500252POLI 302-K66KT.1_LT1387
Học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học
401VThứ 3(T3-5)Sáng3520701373POLI 141-K66KT.1_LT1388
Học phần: Kinh tế chính trị Mác – Lênin
401VThứ 2(T2-5)Sáng35201005454POLI 140-K66KT.1_LT1389
Học phần: Kinh tế học vi mô
401VThứ 4(T3-5)Sáng35205010303POLI 432-K66KT.1_LT1390
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Địa lí Việt Nam 1
106D3 Bùi Thị Thu VânThứ 3(T6-9)Chiều75351204242VNSS 129-K66VNH.1_LT1391
Trang: 93/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Hán Nôm 1
204D3 Hà Đăng ViệtThứ 2(T6-8)Chiều75351204242PHIL 283-K66VNH.1_LT1392
Học phần: Thực tế Văn hóa & Văn học dân gian
Hà Đăng ViệtChiều7535520051VNSS 130-K66VNH.1_LT1393
Học phần: Văn hóa Việt Nam trong Đông Nam Á
106D3 Ngô Thị Diễm HằngThứ 3(T6-9)Chiều75351204242VNSS 237-K66VNH.1_LT1394
Học phần: Văn học dân gian Việt Nam
106D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 4(T6-8)Chiều75351806363VNSS 128-K66VNH.1_LT1395
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Điều lệnh quản lý bộ đội
603(D2)D3 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T3-4)Sáng3130008222DEFE 125-K66GDQP.1_LT1396
603(D2)D3 Đỗ Thanh TùngThứ 4(T8-9)Chiều3130008222DEFE 125-K66GDQP.2_LT1397
Học phần: Lý thuyết bắn súng bộ binh
603(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 4(T1-2)Sáng31300100202DEFE 132-K66GDQP.1_LT1398
603(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T6-7)Chiều31300100202DEFE 132-K66GDQP.2_LT1399
Học phần: Tâm lý học quân sự
604(D2)D3 Hoàng Gia LânThứ 6(T4-5)Sáng3130008222DEFE 227-K66GDQP.1_LT1400
604(D2)D3 Đỗ Văn MaiThứ 6(T8-9)Chiều3130008222DEFE 227-K66GDQP.2_LT1401
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 2
702D3 Doãn Thùy LinhThứ 2(T6-9)Chiều302015015304ENGL 114-K66SPTA.1_LT1402
202D3 Nguyễn Thu HằngThứ 3(T6-9)Chiều302015015304ENGL 114-K66SPTA.2_LT1403
Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói 2
502D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều302015015153ENGL 113-K66SPTA.1_LT1404
Trang: 94/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T6-8)Chiều302015015153ENGL 113-K66SPTA.2_LT1405
Học phần: Tiếng Việt
305D3Thứ 4(T6-7)Chiều75301005102PHIL 282-K66SPTA.1_LT1406
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
510VThứ 5(T8-9)Chiều3010000302PHIL 177-K66TP.1_LT1407
Học phần: Đọc-Viết 2510V510V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T6-7)Thứ 6(T6-7)
Chiều3010609303FREN 124-K66TP.1_LT1408
510V510V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T6-7)Thứ 6(T6-7)
Chiều3010609303FREN 124-K66TP.1_TH.11409
Học phần: Nghe-Nói 2510V510V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)
Chiều3010609303FREN 123-K66TP.1_LT1410
510V510V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)
Chiều3010609303FREN 123-K66TP.1_TH.11411
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
00000302PHIL 177-K66AN .1_LT1412
Học phần: Hát dân ca
2210000302MUSI 129-K66AN .1_LT1413
2210000302MUSI 129-K66AN .2_LT1414
Học phần: Hát đồng ca - hợp xướng
00000302MUSI 130-K66AN .1_LT1415
Học phần: Ký xướng âm 2
00000302MUSI 124-K66AN .1_LT1416
00000302MUSI 124-K66AN .2_LT1417
Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Tây 2
Trang: 95/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00000302MUSI 226-K66AN .1_LT1418
Học phần: Lý thuyết Âm nhạc 2
00000302MUSI 122-K66AN .1_LT1419
Học phần: Nhạc cụ 2
Vũ Hồng Anh42000301MUSI 128-K66AN .1_LT1420
00000301MUSI 128-K66AN .2_LT1421
00000301MUSI 128-K66AN .3_LT1422
00000301MUSI 128-K66AN .4_LT1423
00000301MUSI 128-K66AN .5_LT1424
00000301MUSI 128-K66AN .6_LT1425
00000301MUSI 128-K66AN .7_LT1426
00000301MUSI 128-K66AN .8_LT1427
00000301MUSI 128-K66AN .9_LT1428
00000301MUSI 128-K66AN .10_LT1429
00000301MUSI 128-K66AN .11_LT1430
00000301MUSI 128-K66AN .12_LT1431
Học phần: Thanh nhạc 2
00000301MUSI 126-K66AN .1_LT1432
00000301MUSI 126-K66AN .2_LT1433
00000301MUSI 126-K66AN .3_LT1434
00000301MUSI 126-K66AN .4_LT1435
00000301MUSI 126-K66AN .5_LT1436
00000301MUSI 126-K66AN .6_LT1437
00000301MUSI 126-K66AN .7_LT1438
00000301MUSI 126-K66AN .8_LT1439
Trang: 96/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00000301MUSI 126-K66AN .9_LT1440
00000301MUSI 126-K66AN .10_LT1441
00000301MUSI 126-K66AN .11_LT1442
00000301MUSI 126-K66AN .12_LT1443
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Bố cục cơ bản 1
185006552ARTS 127-K66MT.1_LT1444
Học phần: Hình họa 2604 (mt)D3604 (mt)D3
Phạm Đình BìnhThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)
Chiều185006552ARTS 125-K66MT.1_LT1445
Học phần: Ký họa 1
185006552ARTS 226-K66MT.1_LT1446
Học phần: Lịch sử Mỹ thuật thế giới
505408183ARTS 221-K66MT.1_LT1447
Học phần: Trang trí 2
185006552ARTS 126-K66MT.1_LT1448
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Bóng chuyền và PPGD
204K1 Đỗ Xuân DuyệtThứ 6(T6-10)Chiều35200075153PHYE 242-K66GDTC.1_LT1449
105SVĐ105SVĐ
Đỗ Xuân DuyệtThứ 2(T1-3)Thứ 4(T8-10)
Chiều35200075153PHYE 242-K66GDTC.1_TH.11450
Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 2
204K1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 6(T6-10)Chiều35200075153PHYE 136-K66GDTC.1_LT1451
105SVĐ105SVĐ
Trương Thị Hồng TuyênThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều35200075153PHYE 136-K66GDTC.1_TH.11452
Học phần: Thể dục tự do và PPGD
204K1 Lương Thị HàThứ 6(T6-10)Chiều25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_LT1453
104NTĐ104NTĐ
Lương Thị HàThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)
Sáng25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_TH.11454
Trang: 97/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
204K1 Nguyễn Quốc NhânThứ 6(T6-10)Chiều25100075153PHYE 139-K66GDTC.2_LT1455
105NTĐ105NTĐ
Nguyễn Quốc NhânThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)
Sáng25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_TH.21456
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Âm nhạc cơ bản
506V Nguyễn Anh ViệtThứ 2(T8-10)Chiều55530015303PRES 236-K66MN.1_LT1457
506V Nguyễn Anh ViệtThứ 2(T8-10)Chiều55530015303PRES 236-K66MN.1_TH.11458
Học phần: Giáo dục học đại cương
506V Nguyễn Thị HoàThứ 2(T6-7)Chiều5553000302PRES 202-K66MN.1_LT1459
Học phần: Logic học
506VThứ 4(T6-7)Chiều5553000302POLI 222-K66MN.1_LT1460
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
506V Đặng Hồng PhươngThứ 4(T8-9)Chiều5553000302PRES 107-K66MN.1_LT1461
Học phần: Tâm lý học trẻ em
506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T6-8)Chiều55530015303PRES 123-K66MN.1_LT1462
506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T6-8)Chiều55530015303PRES 123-K66MN.1_TH.11463
Học phần: Thực hành thường xuyên 1 (Nhóm Tâm – Sinh lý trẻ em)
Nguyễn Thị Như MaiThứ 6(T1-4)Sáng555300001PRES 125-K66MN.1_LT1464
Hoàng Quý TỉnhThứ 6(T1-4)Sáng555300001PRES 125-K66MN.2_LT1465
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Âm nhạc cơ bản
813V Nguyễn Anh ViệtThứ 4(T2-3)Sáng40320120182PRES 236E-K66TAMN.1_LT1466
813V Nguyễn Anh ViệtThứ 4(T2-3)Sáng40320120182PRES 236E-K66TAMN.1_TH.11467
Học phần: Con người và môi trường
813V Nguyễn Hà LinhThứ 3(T3-4)Sáng40323100172PRES 228E-K66TAMN.1_LT1468
813V Nguyễn Hà LinhThứ 3(T3-4)Sáng40323100172PRES 228E-K66TAMN.1_TH.11469
Trang: 98/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Đọc - Viết 2
815V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T9-10)Chiều4032000302ENGL 124E-K66TAMN.1_LT1470
Học phần: Giáo dục học đại cương
813V Nguyễn Thị HoàThứ 4(T4-5)Sáng4032703202PRES 202E-K66TAMN.1_LT1471
Học phần: Nghe - Nói 2
815V Nguyễn Hồng LiênThứ 5(T6-7)Chiều4032000302ENGL 123E-K66TAMN.1_LT1472
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
813V Đỗ Thị Minh LiênThứ 3(T1-2)Sáng4032604202PRES 107E-K66TAMN.1_LT1473
Học phần: Văn học trẻ em
815V Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T7-8)Chiều40321000202PRES 311E-K66TAMN.1_LT1474
815V Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T7-8)Chiều40321000202PRES 311E-K66TAMN.1_TH.11475
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản
411C Lê Thị HàThứ 2(T6-8)Chiều75600037385MATH 138-K66SPToan.1_LT1476
405C Lê Thị HàThứ 4(T6-8)Chiều75600037385MATH 138-K66SPToan.2_LT1477
408C Lê Thị HàThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.1_TH.11478
408C Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.2_TH.11479
309C Phan Thị ThủyThứ 5(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.3_TH.11480
409C Phan Thị ThủyThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.1_TH.21481
411C Phan Thị ThủyThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.2_TH.21482
405C Phan Thị ThủyThứ 2(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.3_TH.21483
Học phần: Giải tích thực nhiều biến I
405C Dương Anh TuấnThứ 2(T8-10)Chiều75500037385MATH 139-K66SPToan.1_LT1484
310C Trần Thị LoanThứ 4(T8-10)Chiều75500037385MATH 139-K66SPToan.2_LT1485
411C Dương Anh TuấnThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.1_TH.11486
Trang: 99/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
409C Dương Anh TuấnThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.2_TH.11487
310C Trần Thị LoanThứ 5(T6-7)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.3_TH.11488
309C Trần Thị LoanThứ 5(T8-9)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.1_TH.21489
406C Trần Thị LoanThứ 6(T7-8)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.2_TH.21490
406C Trần Thị LoanThứ 6(T9-10)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.3_TH.21491
Học phần: Phần mềm Toán
Nguyễn Đức MạnhThứ 3(T6-7)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.1_LT1492
Nguyễn Đức MạnhThứ 3(T8-9)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.2_LT1493
Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T6-7)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.3_LT1494
Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T8-9)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.4_LT1495
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Cấu trúc đại số cơ bản
404C Trương Thị Hồng ThanhThứ 5(T6-8)Chiều25150037385MATH 132C-K66CLCToan.1_LT1496
405C Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T6-7)Chiều25150037385MATH 132C-K66CLCToan.1_TH.11497
Học phần: Giải tích thức nhiều biến I
406C Lê Mậu HảiThứ 4(T6-8)Chiều25150037385MATH 129C-K66CLCToan.1_LT1498
404C Lê Mậu HảiThứ 5(T9-10)Chiều25150037385MATH 129C-K66CLCToan.1_TH.11499
Học phần: Phần mềm toán
Ngô Hoàng LongThứ 4(T9-10)Chiều25150200102MATH 135C-K66CLCToan.1_LT1500
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản
Nguyễn Quang LộcThứ 5(T6-9)Chiều50400037385MATH 138E-K66TAToan.1_LT1501
Nguyễn Quang LộcThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)
Sáng26200037385MATH 138E-K66TAToan.1_TH.11502
Nguyễn Quang LộcThứ 2(T8-9)Chiều26200037385MATH 138E-K66TAToan.2_TH.11503
Nguyễn Quang LộcThứ 3(T2-3)Sáng26200037385MATH 138E-K66TAToan.2_TH.11504
Học phần: Đại số tuyến tính
Trang: 100/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405C Trần Văn TấnThứ 5(T6-9)Chiều52400037385MATH 121E-K66TAToan.1_LT1505
409C414C
Trần Văn TấnThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)
Sáng26200037385MATH 121E-K66TAToan.1_TH.11506
406C304C
Trần Văn TấnThứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)
Sáng26200037385MATH 121E-K66TAToan.2_TH.11507
Học phần: Giải tích thực một biến
405C Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều52400045456MATH 120E-K66TAToan.1_LT1508
406C304C
Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)
Sáng26200045456MATH 120E-K66TAToan.1_TH.11509
409C414C
Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)
Sáng26200045456MATH 120E-K66TAToan.2_TH.11510
Học phần: Giải tích thực nhiều biến I
Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều52400037385MATH 139E-K66TAToan.1_LT1511
Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)
Sáng26200037385MATH 139E-K66TAToan.1_TH.11512
Thứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)
Sáng26200037385MATH 139E-K66TAToan.2_TH.11513
Học phần: Phần mềm Toán
Chiều52400200102MATH 136E-K66TAToan.1_LT1514
Học phần: Tiếng Anh 4
413CThứ 3(T6-9)Chiều272015010354ENGL 104E-K66TAToan.1_LT1515
414CThứ 3(T6-9)Chiều272015010354ENGL 104E-K66TAToan.2_LT1516
Học phần: Tiếng Anh 5
408CThứ 5(T6-9)Chiều2720000453ENGL 105E-K66TAToan.1_LT1517
409CThứ 5(T6-9)Chiều2720000453ENGL 105E-K66TAToan.2_LT1518
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Đại số đại cương
417C Nguyễn Quang LộcThứ 3(T8-10)Chiều50100015303MATH 131-K66CNToan.1_LT1519
Học phần: Giải tích 3
411C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 6(T8-10)Chiều50100015303MATH 129-K66CNToan.1_LT1520
Học phần: Ngôn ngữ lập trình
Nguyễn Chí TrungThứ 4(T7-8)Chiều50100015152MATH 135-K66CNToan.1_LT1521
Trang: 101/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Quy hoạch tuyến tính
310C Nguyễn Ngọc LuânThứ 3(T6-7)Chiều50100015152MATH 133-K66CNToan.1_LT1522
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Cơ sở Tự nhiên - Xã hội
501V Vũ Thu HươngThứ 6(T8-10)Chiều5030000453PRIM 182-K66TATH.1_LT1523
Học phần: Cơ sở Việt ngữ của dạy học tiếng Việt tiểu học 1
501V Đỗ Xuân ThảoThứ 3(T6-10)Chiều5030000604PRIM 176-K66TATH.1_LT1524
Học phần: Rèn luyện kĩ năng sư phạm tiểu học 1402V501V
Quản Hà HưngThứ 2(T2-4)Thứ 2(T6-8)
Chiều2515000453PRIM 173-K66TATH.1_LT1525
402V501V
Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 4(T2-4)Thứ 4(T6-8)
Chiều2515000453PRIM 173-K66TATH.3_LT1526
Học phần: Tâm lí học giáo dục tiểu học
501V Phan Thị Hạnh MaiThứ 5(T7-9)Chiều5030000453PRIM 189-K66TATH.1_LT1527
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 2
308V Nguyễn Thu HằngThứ 2(T6-7)Chiều4020000302ENGL 124E-K66TATH.1_LT1528
Học phần: Nghe - Nói 2
308V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 5(T6-7)Chiều4020000302ENGL 123E-K66TATH.1_LT1529
Học phần: Tâm lí học tiểu học
308V Vũ Thị Lan AnhThứ 6(T2-4)Sáng4020000453PRIM 129E-K66TATH.1_LT1530
Học phần: Tiếng Việt 1
510V Đặng Thị Kim NgaThứ 4(T2-5)Sáng4020000604PRIM 131E-K66TATH.1_LT1531
Học phần: Toán học 1 (TCC)
308V Hoàng Trung QuânThứ 3(T7-8)Chiều4020000302PRIM 234E-K66TATH.1_LT1532
Học phần: Văn học
308V Dương Thị HươngThứ 2(T8-10)Chiều4020000453PRIM 133E-K66TATH.1_LT1533
Trang: 102/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Sinh lý thần kinh và giác quan
404K1 Mai Xuân ThànhThứ 2(T6-8)Chiều455000453SPEC 232-K66GDĐB.1_LT1534
Học phần: Tâm lý học phát triển và ứng dụng trong GDĐB
404K1 Hoàng Thị NhoThứ 3(T6-8)Chiều4510050403SPEC 231-K66GDĐB.1_LT1535
Học phần: Tiếng Việt cơ bản
404K1Thứ 2(T9-10)Chiều4510000302SPEC 230-K66GDĐB.1_LT1536
Học phần: Xác suất thống kê
404K1 Ngô Hoàng LongThứ 3(T9-10)Chiều4510000302MATH 142-K66GDĐB.1_LT1537
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Kinh tế học giáo dục
404D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 4(T4-5)Sáng1510606333EDUC 312-K66QLGD.1_LT1538
Học phần: Logic học
506D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T4-5)Sáng2010303242POLI 222-K66QLGD.1_LT1539
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Chính trị học
304V Nguyễn Văn ThỏaThứ 4(T7-9)Chiều31301400262POLI 323-K66CTXH.2_LT1540
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
304V Vũ Thị Kim DungThứ 5(T2-4)Sáng3230000242PHIL 177-K66CTXH.1_LT1541
304V Vũ Thị Kim DungThứ 5(T7-9)Chiều3230000242PHIL 177-K66CTXH.2_LT1542
Học phần: Nhập môn Công tác xã hội
304V Nguyễn Duy NhiênThứ 6(T2-4)Sáng32301400262SOWK 122-K66CTXH.1_LT1543
Khoa: Triết học
Trang: 103/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Đạo đức học và giáo dục đạo đức
304-BK1 Nguyễn Thị ThọThứ 5(T6-8)Chiều4511000353PHIS 182-K66Triet.1_LT1544
Học phần: Lịch sử Triết học Tây Âu trung cổ, phục hưng, cận đại
304-BK1 Vũ Thị HảiThứ 3(T6-8)Chiều4511000353PHIS 183-K66Triet.1_LT1545
Học phần: Lôgic học
304-BK1 Hoàng Thúc LânThứ 4(T6-8)Chiều4511000353PHIS 184-K66Triet.1_LT1546
Học phần: Xã hội học
206K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 2(T6-8)Chiều4511000353PHIS 181-K66Triet.1_LT1547
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Nhập môn lập trình
411C Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng3525087303COMP 112-K66SPTin.1_LT1548
503TK1 Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng1715087303COMP 112-K66SPTin.1_TH.11549
203 TinC Bùi Minh ĐứcThứ 2(T3-5)Sáng1715087303COMP 112-K66SPTin.2_TH.11550
Học phần: Toán rời rạc
411C Đặng Xuân ThọThứ 4(T3-5)Sáng35250015303COMP 136-K66SPTin.1_LT1551
Học phần: Xác suất thống kê
411CThứ 3(T4-5)Sáng3525008222MATH 143-K66SPTin.1_LT1552
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
809DAK1Thứ 4(T2-5)Sáng20100013323MATH 111-K66TATin.1_LT1553
Học phần: Discrete Mathematics
809DAK1 Vũ Đình HoàThứ 6(T1-4)Sáng20100015303COMP 136E-K66TATin.1_LT1554
Học phần: Giải tích 1
809DAK1Thứ 5(T2-5)Sáng20100013323MATH 147-K66TATin.1_LT1555
Trang: 104/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Introduction to programming language
809DAK1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T2-5)Sáng2010087303COMP 112E-K66TATin.1_LT1556
809DAK1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T2-5)Sáng2010087303COMP 112E-K66TATin.1_TH.11557
Học phần: Tiếng Anh 4
809DAK1Thứ 2(T6-9)Chiều2010000604ENGL 104E-K66TATin.1_LT1558
Học phần: Tiếng Anh 5
809DAK1Thứ 3(T6-9)Chiều2010000453ENGL 105E-K66TATin.1_LT1559
Học phần: Xác suất thống kê
809DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2010008222MATH 143-K66TATin.1_LT1560
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Điện tử số
409C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng40300012282COMP 125-K66CNTT.1_LT1561
408C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng40300012282COMP 125-K66CNTT.2_LT1562
Học phần: Giải tích 2
408CThứ 2(T6-8)Chiều40300028323MATH 154-K66CNTT.1_LT1563
409CThứ 3(T3-5)Sáng40300028323MATH 154-K66CNTT.2_LT1564
Học phần: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
409C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T4-5)Sáng40300140262COMP 121-K66CNTT.1_LT1565
408C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng40300140262COMP 121-K66CNTT.2_LT1566
504TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.1_TH.11567
505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 4(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.2_TH.11568
504TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.1_TH.21569
505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.2_TH.21570
Học phần: Lập trình C/C++
409C Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng40300140262COMP 124-K66CNTT.1_LT1571
408C Trần Đăng HưngThứ 5(T4-5)Sáng40300140262COMP 124-K66CNTT.2_LT1572
Trang: 105/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202 TinC Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.1_TH.11573
203 TinC Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T1-2)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.2_TH.11574
202 TinCThứ 5(T4-5)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.1_TH.21575
203 TinC Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T4-5)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.2_TH.21576
Học phần: Toán rời rạc
408C Phạm Thị LanThứ 4(T3-5)Sáng40300020403COMP 122-K66CNTT.1_LT1577
409C Phạm Thị LanThứ 5(T3-5)Sáng40300020403COMP 122-K66CNTT.2_LT1578
Học phần: Xác suất thống kê
408CThứ 2(T1-2)Sáng40300018222MATH 143-K66CNTT.1_LT1579
409CThứ 2(T4-5)Sáng40300018222MATH 143-K66CNTT.2_LT1580
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 2
106D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T6-8)Chiều90650040404PHYS 125P-K66SPLy.1_LT1581
305D3 Dương Quốc VănThứ 3(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.1_TH.11582
503D3 Dương Quốc VănThứ 4(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.2_TH.11583
503D3 Dương Quốc VănThứ 6(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.3_TH.11584
Học phần: Thực hành vật lí 1
9065060002PHYS 126P-K66SPLy.1_LT1585
205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T1-4)Sáng1510060002PHYS 126P-K66SPLy.1_TH.11586
205TN-Vat Ly Lê Minh ThưThứ 3(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.2_TH.11587
205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.3_TH.11588
205TN-Vat Ly Ngô Ngọc HoaThứ 5(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.4_TH.11589
205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 6(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.5_TH.11590
Học phần: Toán cho Vật lí 1
106D3 Lê Viết HoàThứ 3(T2-3)Sáng90650030303PHYS 120P-K66SPLy.1_LT1591
Trang: 106/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 4(T2-3)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.1_TH.11592
306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 4(T4-5)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.2_TH.11593
306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 3(T4-5)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.3_TH.11594
Học phần: Toán cao cấp 2
106D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T2-3)Sáng90650010202MATH 102P-K66SPLy.1_LT1595
305D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T1-1)Sáng40250010202MATH 102P-K66SPLy.1_TH.11596
305D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-2)Sáng40250010202MATH 102P-K66SPLy.2_TH.11597
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 2
504D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 3(T3-5)Sáng18120040404PHYS 125C-K66CLCLy.1_LT1598
504D3 Dương Quốc VănThứ 5(T6-8)Chiều18120040404PHYS 125C-K66CLCLy.1_TH.11599
Học phần: Thực hành vật lí 1
1812060002PHYS 126C-K66CLCLy.1_LT1600
205TN-Vat Ly Nguyễn Văn KhánhThứ 5(T1-4)Sáng1812060002PHYS 126C-K66CLCLy.1_TH.11601
Học phần: Toán cho Vật lí 1
504D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều18120040404PHYS 120C-K66CLCLy.1_LT1602
504D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 120C-K66CLCLy.1_TH.11603
Học phần: Toán cao cấp 2
504D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng18120010202MATH 102P-K66CLCLy.1_LT1604
504D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T2-2)Sáng18120010202MATH 102P-K66CLCLy.1_TH.11605
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở vật lí 1
811DAK1 Nguyễn Thế KhôiThứ 4(T6-8)Chiều28150040404PHYS 124E-K66TALy.1_LT1606
811DAK1 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 6(T6-8)Chiều28150040404PHYS 124E-K66TALy.1_TH.11607
Học phần: Cơ sở vật lí 2
Thứ 4(T1-3)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.1_LT1608
Trang: 107/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 3(T3-5)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.1_TH.11609
Thứ 3(T1-2)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.2_LT1610
Thứ 4(T4-5)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.2_TH.11611
Học phần: Thực hành vật lí 1
2515060002PHYS 126E-K66TALy.1_LT1612
Thứ 2(T6-10)Chiều1510060002PHYS 126E-K66TALy.1_TH.11613
Thứ 5(T6-10)Chiều1510060002PHYS 126E-K66TALy.2_TH.11614
Học phần: Tiếng Anh 4811DAK1811DAK1
Nguyễn Thúy NgaThứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)
Chiều2815000604ENGL 104E-K66TALy.1_LT1615
Học phần: Tiếng Anh 5
811DAK1 Đào Thị Vân HồngThứ 5(T6-9)Chiều2815000453ENGL 105E-K66TALy.1_LT1616
Học phần: Toán cao cấp 1
811DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng28150022384MATH 101P-K66TALy.1_LT1617
811DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T3-5)Sáng15120022384MATH 101P-K66TALy.1_TH.11618
Học phần: Toán cao cấp 2
Thứ 5(T2-5)Sáng25150010202MATH 102P-K66TALy.1_LT1619
Học phần: Toán cho Vật lí 1
Thứ 2(T1-3)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.1_LT1620
Thứ 2(T4-5)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.1_TH.11621
Thứ 6(T4-5)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.2_LT1622
Thứ 6(T1-3)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.2_TH.11623
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: An toàn lao động
203V Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-8)Chiều2518060242TECH 206-K66ĐT.1_LT1624
303TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-9)Chiều2518060242TECH 206-K66ĐT.1_TH.11625
Trang: 108/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kỹ thuật Điện
410V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều25180015303TECH 102-K66ĐT.1_LT1626
410V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều25180015303TECH 102-K66ĐT.1_TH.11627
Học phần: Tin học đại cương (Kỹ thuật)
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều25180100202TECH 160-K66ĐT.1_LT1628
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-9)Chiều20180100202TECH 160-K66ĐT.1_TH.11629
Học phần: Vẽ kỹ thuật
813VThứ 2(T3-5)Sáng30180015303TECH 129-K66ĐT.1_LT1630
813VThứ 2(T3-5)Sáng30180015303TECH 129-K66ĐT.1_TH.11631
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: An toàn lao động
509V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-8)Chiều3220060242TECH 206-K66SPKT.1_LT1632
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-9)Chiều1514060242TECH 206-K66SPKT.1_TH.11633
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-9)Chiều1514060242TECH 206-K66SPKT.2_TH.11634
Học phần: Công nghệ học
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T4-5)Sáng35200022182TECH 103-K66SPKT.1_LT1635
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T4-5)Sáng35200022182TECH 103-K66SPKT.1_TH.11636
Học phần: Kỹ thuật Điện
310V Phạm Khánh TùngThứ 6(T2-4)Sáng32200015303TECH 102-K66(CN-SPKT).1_LT1637
310V Phạm Khánh TùngThứ 6(T2-4)Sáng32200015303TECH 102-K66(CN-SPKT).1_TH.11638
Học phần: Vẽ kỹ thuật
402VThứ 2(T6-8)Chiều32200015303TECH 129-K66SPKT.1_LT1639
402VThứ 2(T6-8)Chiều32200015303TECH 129-K66SPKT.1_TH.11640
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Hóa đại cương A2
Trang: 109/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15100010202CHEM 122C-K66CLCHoa.1_LT1641
402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15100010202CHEM 122C-K66CLCHoa.1_TH.11642
Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương
101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130C-K66CLCHoa.1_LT1643
101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130C-K66CLCHoa.1_TH.11644
Học phần: Toán cao cấp 2
401A2 Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng1510000302MATH 157C-K66CLCHoa.1_LT1645
401A2 Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng1510000302MATH 157C-K66CLCHoa.1_TH.11646
Học phần: Vật lý đại cương 2
401A2Thứ 4(T1-3)Sáng1510000453PHYS 129C-K66CLCHoa.1_LT1647
401A2Thứ 4(T1-3)Sáng1510000453PHYS 129C-K66CLCHoa.1_TH.11648
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Hóa đại cương A1
803DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T6-9)Chiều22105012283CHEM 121E-K66TAHoa.1_LT1649
803DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T6-9)Chiều22105012283CHEM 121E-K66TAHoa.1_TH.11650
Học phần: Hóa đại cương A2
802DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T1-2)Sáng22100010202CHEM 122E-K66TAHoa.1_LT1651
802DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T1-2)Sáng22100010202CHEM 122E-K66TAHoa.1_TH.11652
Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương
101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng2210030001PHYS 130H-K66TAHoa.1_LT1653
101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng2210030001PHYS 130H-K66TAHoa.1_TH.11654
Học phần: Tiếng Anh 4807DAK1807DAK1
Cao Thị Hồng PhươngThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)
Chiều2210000604ENGL 104E-K66TAHoa.1_LT1655
807DAK1807DAK1
Cao Thị Hồng PhươngThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)
Chiều2210000604ENGL 104E-K66TAHoa.1_TH.11656
Học phần: Tiếng Anh 5
809DAK1 Hoàng Thị Giang LamThứ 5(T6-9)Chiều2210000453ENGL 105E-K66TAHoa.1_LT1657
Trang: 110/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
809DAK1 Hoàng Thị Giang LamThứ 5(T6-9)Chiều2210000453ENGL 105E-K66TAHoa.1_TH.11658
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 4(T3-5)Sáng2210309333ENGL 332H-K66TAHoa.1_LT1659
807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 4(T3-5)Sáng2210309333ENGL 332H-K66TAHoa.1_TH.11660
Học phần: Toán cao cấp 1
801DAK1Thứ 4(T7-10)Chiều22100022384MATH 158H-K66TAHoa.1_LT1661
802DAK1Thứ 4(T7-10)Chiều22100022384MATH 158H-K66TAHoa.1_TH.11662
Học phần: Toán cao cấp 2
807DAK1 Trần Quang VinhThứ 4(T1-2)Sáng22100010202MATH 157H-K66TAHoa.1_LT1663
807DAK1 Trần Quang VinhThứ 4(T1-2)Sáng22100010202MATH 157H-K66TAHoa.1_TH.11664
Học phần: Vật lý đại cương 2
802DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng2210000453PHYS 129H-K66TAHoa.1_LT1665
802DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng2210000453PHYS 129H-K66TAHoa.1_TH.11666
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Hóa đại cương A2
403A2 Đinh Thị HiềnThứ 6(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_LT1667
406A2 Nguyễn Văn Hải (A)Thứ 5(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.2_LT1668
403A2 Đinh Thị HiềnThứ 6(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_TH.11669
406A2 Nguyễn Văn Hải (A)Thứ 5(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_TH.21670
Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương
101TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_LT1671
102TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.11672
101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.2_LT1673
101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.3_LT1674
101TN-Vat LyThứ 5(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.4_LT1675
Trang: 111/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.21676
101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.31677
101TN-Vat LyThứ 5(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.41678
Học phần: Toán cao cấp 2
406A2Thứ 2(T4-5)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_LT1679
406A2Thứ 2(T4-5)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_TH.11680
404A2Thứ 2(T2-3)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.2_LT1681
404A2Thứ 2(T2-3)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_TH.21682
Học phần: Vật lý đại cương 2
406A2Thứ 2(T1-3)Sáng3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_LT1683
406A2Thứ 2(T1-3)Sáng3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_TH.11684
407A2Thứ 6(T6-8)Chiều3020000453PHYS 129-K66SPHoa.2_LT1685
407A2Thứ 6(T6-8)Chiều3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_TH.21686
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Động vật học II
307A2 Trần Đức HậuThứ 6(T6-8)Chiều55550300303BIOL 155-K66SPSinh.1_LT1687
Lê Trung DũngThứ 4(T1-3)Sáng17170300303BIOL 155-K66SPSinh.1_TH.11688
Trần Đức HậuThứ 4(T6-8)Chiều17170300303BIOL 155-K66SPSinh.2_TH.11689
Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 3(T1-3)Sáng17170300303BIOL 155-K66SPSinh.3_TH.11690
Học phần: Hóa học đại cương
303A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T2-5)Sáng5555000302CHEM 142-K66SPSinh.1_LT1691
Học phần: Thực vật học II
307A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T6-8)Chiều55550300303BIOL 154-K66SPSinh.1_LT1692
Nguyễn Đức TuấnThứ 3(T1-3)Sáng17170300303BIOL 154-K66SPSinh.1_TH.11693
Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T1-3)Sáng17170300303BIOL 154-K66SPSinh.2_TH.11694
Trang: 112/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T1-3)Chiều17170300303BIOL 154-K66SPSinh.3_TH.11695
Học phần: Vật lý đại cương
303A2 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 2(T2-5)Sáng5550000604PHYS 143-K66SPSinh.1_LT1696
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Động vật học 2
302A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 4(T7-9)Chiều15150300303BIOL 159C-K66CLCSinh.1_LT1697
Lê Trung DũngThứ 2(T6-8)Chiều15150300303BIOL 159C-K66CLCSinh.1_TH.11698
Học phần: Hoá đại cương
Thứ 5(T2-5)Sáng1515000302CHEM 142C-K66CLCSinh.1_LT1699
Học phần: Thực vật học 2
302A2 Bùi Thu HàThứ 3(T7-9)Chiều15150300303BIOL 161C-K66CLCSinh.1_LT1700
Bùi Thu HàThứ 4(T1-3)Sáng15150300303BIOL 161C-K66CLCSinh.1_TH.11701
Học phần: Vật lý đại cương
Thứ 2(T2-5)Sáng1515000604PHYS 143C-K66CLCSinh.1_LT1702
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Động vật học II
304A2 Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 6(T1-3)Sáng20200300303BIOL 155-K66CNSinh.1_LT1703
Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 3(T1-3)Chiều20200300303BIOL 155-K66CNSinh.1_TH.11704
Học phần: Hóa học hữu cơ
304A2 Trần Thị Thu TrangThứ 5(T1-2)Sáng2020000302CHEM 146-K66CNSinh.1_LT1705
Học phần: Thực vật học II
304A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T3-5)Sáng20200300303BIOL 154-K66CNSinh.1_LT1706
Nguyễn Đức TuấnThứ 2(T6-8)Chiều20200300303BIOL 154-K66CNSinh.1_TH.11707
Học phần: Vật lý đại cương
304A2 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 4(T2-5)Sáng55559018333PHYS 143-K66CNSinh.1_LT1708
Học phần: Xác suất thống kê
Trang: 113/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304A2 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 2(T2-5)Sáng2020000453MATH 144-K66CNSinh.1_LT1709
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Động vật học I
808DAK1 Vũ Quang MạnhThứ 6(T2-5)Sáng22222150283BIOL 153E-K66TASinh.1_LT1710
Học phần: Thực vật học I808DAK1808DAK1
Nguyễn Văn QuyềnThứ 2(T2-4)Thứ 3(T2-4)
Sáng22220150303BIOL 152E-K66TASinh.1_LT1711
Nguyễn Văn QuyềnThứ 5(T1-3)Sáng22220150303BIOL 152E-K66TASinh.1_TH.11712
Học phần: Thực vật hoc II808DAK1808DAK1
Nguyễn Văn QuyềnThứ 2(T2-4)Thứ 3(T2-4)
Sáng22220150303BIOL 154E-K66TASinh.1_LT1713
Nguyễn Văn QuyềnThứ 5(T1-3)Sáng22220150303BIOL 154E-K66TASinh.1_TH.11714
Học phần: Tiếng Anh 4808DAK1808DAK1
Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)
Chiều222215010354ENGL 201B-K66TASinh.1_LT1715
Học phần: Tiếng Anh 5
808DAK1 Trần Thiên TứThứ 3(T6-9)Chiều22221109253ENGL 202B-K66TASinh.1_LT1716
Học phần: Xác suất thống kê
309A2 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 4(T2-5)Sáng22220030304MATH 144-K66TASinh.1_LT1717
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
305B Dương Tuấn AnhThứ 5(T6-7)Chiều5545402242PHIL 131-K66SPVan.1_LT1718
306B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 131-K66SPVan.2_LT1719
306B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T2-3)Sáng5545402242PHIL 131-K66SPVan.3_LT1720
Học phần: Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt
305B Tạ Thành TấnThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.1_LT1721
306B Tạ Thành TấnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.2_LT1722
306B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.3_LT1723
Trang: 114/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam
305B Trần Thị Hoa LêThứ 3(T1-3)Sáng5545603363PHIL 124-K66SPVan.1_LT1724
307B Nguyễn Thị NươngThứ 5(T3-5)Sáng5545603363PHIL 124-K66SPVan.2_LT1725
305B Nguyễn Thanh TùngThứ 4(T6-8)Chiều5545603363PHIL 124-K66SPVan.3_LT1726
Học phần: Nhập môn Lí luận văn học
305B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 5(T8-10)Chiều5545603363PHIL 221-K66SPVan.1_LT1727
305B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 2(T3-5)Sáng5545603363PHIL 221-K66SPVan.2_LT1728
305B Lộ Đức AnhThứ 3(T6-8)Chiều5545603363PHIL 221-K66SPVan.3_LT1729
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
504B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T4-5)Sáng2515402242PHIL 131C-K66CLCVan.1_LT1730
Học phần: Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt
504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T2-3)Sáng2517402242PHIL 128C-K66CLCVan.1_LT1731
Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam
504B Lã Nhâm ThìnThứ 4(T3-5)Sáng2517603363PHIL 124C-K66CLCVan.1_LT1732
Học phần: Nhập môn Lí luận văn học
307B Trần Ngọc HiếuThứ 6(T3-5)Sáng2515603363PHIL 221C-K66CLCVan.1_LT1733
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
506B Dương Tuấn AnhThứ 5(T8-9)Chiều5530402242PHIL 131-CNVan.1_LT1734
Học phần: Nghệ thuật học đại cương
506B Lê Trà MyThứ 3(T6-7)Chiều5530402242PHIL 180-CNVan.1_LT1735
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu văn học
506B Lê Thị Lưu OanhThứ 3(T8-9)Chiều5530402242PHIL 179-CNVan.1_LT1736
Học phần: Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt
506B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T8-9)Chiều5530402242PHIL 230-CNVan.1_LT1737
Trang: 115/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: VHVN trung đại I (Khái quát TK X-TK XVII)506B506B
Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T6-7)Thứ 5(T6-7)
Chiều5530000604PHIL 122-CNVan.1_LT1738
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
507B Phan Ngọc HuyềnThứ 4(T1-4)Sáng8020000302PHIL 177-K66SPSu.1_LT1739
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 2
507B Trần Nam TrungThứ 3(T1-4)Sáng402051015454HIST 138-K66SPSu.1_LT1740
207B Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 3(T6-9)Chiều1402051015454HIST 138-K66SPSu.2_LT1741
Học phần: Lý luận Sử học
507B Nguyễn Thị BíchThứ 5(T1-4)Sáng402010015454HIST 140-K66SPSu.1_LT1742
207B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 5(T6-9)Chiều402010015454HIST 140-K66SPSu.2_LT1743
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
506B Nguyễn Duy BínhThứ 4(T1-4)Sáng2010566202PHIL 177-K66CLCSu.1_LT1744
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 2
506B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 6(T1-4)Sáng201051015304HIST 118C-K66CLCSu.1_LT1745
Học phần: Lý luận Sử học
506B Trịnh Đình TùngThứ 5(T1-4)Sáng201010015454HIST 120C-K66CLCSu.1_LT1746
Hệ: Hệ cao đẳng
Khóahọc:
64
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Công nghệ TBTH
Học phần: Chuyên đề 1: Thiết bị điện dân dụng
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T6-9)Chiều22000302TECH 391-K64CĐ.1_LT1747
Học phần: Chuyên đề 2: Thiết kế mạch điện tử
Trang: 116/117
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T6-10)Chiều220150152TECH 392-K64CĐ.1_LT1748
202TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T6-10)Chiều220150152TECH 392-K64CĐ.1_TH.11749
Học phần: Chuyên đề 3: Quản trị hệ thống mạng
301TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều220150152TECH 393-K64CĐ.1_LT1750
301TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều220150152TECH 393-K64CĐ.1_TH.11751
Học phần: Thực tập tốt nghiệp
Thứ 7(T1-3)Sáng22000453TECH 397-K64CĐTB.1_LT1752
TL. HIỆU TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP BẢNG BAN CHỦ NHIỆM KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO
Trang: 117/117