75
BỘ XÂY DỰNG VIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ I. Thành phố Hà Nội..........................................2 II. Thành phố Đà Nẵng........................................9 III. Thành phố Hồ Chí Minh..................................14 IV. Tỉnh Khánh Hòa..........................................18 V. Tỉnh Quảng Ngãi..........................................22 VI. Tỉnh Điện Biên..........................................24 VII. Thành phố Hải Phòng....................................37 VIII. Tỉnh An Giang.........................................38 IX. Tỉnh Long An............................................44 X. Thành phố Huế............................................46 XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.......................47 XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ........................48 XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La............................51 XIV. Tỉnh Thái Bình.........................................52 XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng......................53 1/75

Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

  • Upload
    manh

  • View
    1.952

  • Download
    10

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

BỘ XÂY DỰNGVIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG

THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNGTẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ

I. Thành phố Hà Nội.................................................................................................................2

II. Thành phố Đà Nẵng.............................................................................................................9

III. Thành phố Hồ Chí Minh.................................................................................................14

IV. Tỉnh Khánh Hòa...............................................................................................................18

V. Tỉnh Quảng Ngãi................................................................................................................22

VI. Tỉnh Điện Biên..................................................................................................................24

VII. Thành phố Hải Phòng.....................................................................................................37

VIII. Tỉnh An Giang...............................................................................................................38

IX. Tỉnh Long An....................................................................................................................44

X. Thành phố Huế...................................................................................................................46

XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang..............................................................................47

XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ..............................................................................48

XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La..........................................................................................51

XIV. Tỉnh Thái Bình...............................................................................................................52

XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng..............................................................................53

1/57

Page 2: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

I. Thành phố Hà Nội

1. Công ty Cổ phần gạch ngói Thạch Bàn, Thạch Bàn, Long Biên, Hà NộiGiá áp dụng từ ngày 04/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Gạch

1 Gạch 2 lỗ (210x100x60)

Loại A1 thẫm đ/viên 1.005

Loại A1 đ/viên 965Loại A2 thẫm đ/viên 986Loại A2 đ/viên 912Loại A3 đ/viên 950

2 Gạch 2 lỗ nửa (105x100x60) đ/viên 6003 Gạch 2 lỗ (200x95x55)

Loại A1 thẫm đ/viên 965Loại A1 đ/viên 940Loại A2 đ/viên 955Loại A3 đ/viên 900

4 Gạch 14 lỗ quay ngang (210x100x60)Loại A1 thẫm đ/viên 1.048Loại A1 đ/viên 1.029Loại A2 đ/viên 1.002Loại A3 đ/viên 963

5 Gạch 2 lỗ không trát (210x100x60)Loại A1 đ/viên 1.738Loại A2 đ/viên 1.565Loại A3 đ/viên 964

6 Gạch 2 lỗ không trát có gân (210x100x60)Loại A1 đ/viên 1.466Loại A2 đ/viên 1.370Loại A3 đ/viên 897

7 Gạch 11 lỗ không trát (210x100x60)Loại A1 đ/viên 2.848Loại A2 đ/viên 2.359Loại A3 đ/viên 1.488

8 Gạch đặc 60 (200x100x60)Loại đặc biệt đ/viên 1.862Loại A1 thẫm đ/viên 1.845Loại A1 đ/viên 1.725Loại A2 thẫm đ/viên 1.703Loại A2 đ/viên 1.449

9 Gạch đặc 50 (200x95x50)Loại A1 thẫm đ/viên 1.686Loại A1 đ/viên 1.608Loại A2 thẫm đ/viên 1.582

2/57

Page 3: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

Loại A2 đ/viên 1.33010 Gạch 6 lỗ nửa (105x100x150) đ/viên 1.20011 Gạch 6 lỗ tròn (210x100x150)

Loại A1 thẫm đ/viên 2.597Loại A1 đ/viên 2.502Loại A2 đ/viên 2.130Loại A3 đ/viên 2.092

12 Gạch 6 lỗ vuông (210x100x150)Loại A1 thẫm đ/viên 2.549Loại A1 đ/viên 2.492Loại A2 đ/viên 2.102Loại A3 đ/viên 2.030

13 Gạch 3 lỗ ngang (210x100x60)Loại A1 đ/viên 1.528Loại A2 đ/viên 1.354Loại A3 đ/viên 1.062

14 Gạch CN 3 lỗ (200x200x100)Loại A1 đ/viên 2.691Loại A2 đ/viên 2.266Loại A3 đ/viên 2.012

15 Gạch CN 4 lỗ (200x200x50)Loại A1 đ/viên 1.707Loại A2 đ/viên 1.640Loại A3 đ/viên 1.483

16 Gạch 4 lỗ xây (190x90x90)Loại A1 đ/viên 1.468Loại A2 đ/viên 1.439Loại A3 đ/viên 1.215

17 Gạch thẻ (60x220)Loại A1 đ/viên 584Loại A2 đ/viên 542Loại A3 đ/viên 459

18 Gạch 10 lỗ xuất khẩuLoại A1 đ/viên 3.005Loại A2 đ/viên 2.799Loại A3 đ/viên 2.193

Gạch lát

1Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 300*300 (0,10;0,43)

đ/m2 150.000Áp dụng từ ngày

01/08/2008

2Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 400*400 (0,10;0,43)

đ/m2 167.000Áp dụng từ ngày

01/08/2008

3Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 500*500 (0,10;0,43)

đ/m2 182.000Áp dụng từ ngày

01/08/2008

4Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 600*600 (0,10;0,43)

đ/m2 194.000Áp dụng từ ngày

01/08/2008

3/57

Page 4: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

2. Xí nghiệp kinh doanh thép hìnhĐịa chỉ: 53 Đức Giang, Long Biên, Hà NộiGiá áp dụng từ ngày 27/11/2008, đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Thép      I Thép tròn hợp kim 1 S45C F 12 x 6m đ/kg 18.5002 S45C F14x6.05m đ/kg 18.5003 S45C F16 x 6m đ/kg 18.5004 S45C F 18 x 6m đ/kg 18.5005 S45C F 20 x 6m đ/kg 18.5006 S45C F 22 x 6m đ/kg 18.5007 S45C F 24 x 6m đ/kg 18.5008 S45C F 25 x 6m đ/kg 18.5009 S45C F 28 x 6m đ/kg 18.50010 S45C F 30 x 6m đ/kg 18.50011 S45C F 35 x 6m đ/kg 18.50012 S45C F 36 x 6m đ/kg 18.50013 S45C F 40 x 6m đ/kg 18.50014 S45C F 42 x 6m đ/kg 18.50015 S45C F 45 x 6m đ/kg 18.50016 S45C F 50 x 6.0m đ/kg 18.50017 S45C F 55 x 6m đ/kg 18.50018 S45C F 60 x 6m đ/kg 18.50019 S45C F 65 x 6m đ/kg 18.50020 S45C F 70 x 6m đ/kg 18.50021 S45C F 75 x 6m đ/kg 18.50022 S45C F 80 x 6,25m đ/kg 18.50023 S45C F 85 x 6,03m đ/kg 18.50024 S45C F 90 x 5,96m đ/kg 19.00025 S45C F 95 x 6m đ/kg 19.00026 S45C F 100 x 6m đ/kg 19.00027 S45C F 130 x 6,03m đ/kg 19.00028 S45C F 120 x 5,92m đ/kg 19.00029 S45C F110 đ/kg 19.00030 S45C F 140 x 6m đ/kg 20.00031 S45C F 150 x 6m đ/kg 20.00032 S45C F 180 đ/kg 20.00033 S45C F200 đ/kg 24.00034 S45C F230 -F300 đ/kg 26.00035 C10, C20, C30 F6 -F60 đ/kg 18.70036 SMn440(430;420;415) F60 -F320 đ/kg 18.00037 SCM440; SCM 415 F40 - F200 đ/kg 19.00038 Không mác F6 - F90 đ/kg 19.000

4/57

Page 5: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

39 Không mác F120- F250 đ/kg 20.400II Thép góc 1 L 150 x 150 x 10 SS400 đ/kg 18.0002 L 150 x 150 x 12 SS400 đ/kg 17.0003 L 150 x 150 x 15 SS400 đ/kg 18.0004 L 175 x 175 x 12 SS400 đ/kg 19.0005 L 175 x 175 x 15 SS400 đ/kg 19.0006 L 200 x 200 x 20 SS400 đ/kg 19.0007 L 200 x 200 x 25 SS400 đ/kg 19.0008 L 200 x 200 x 15 SS400 đ/kg 19.0009 CT38 L 25 x 25 x 3 đ/kg 14.00010 CT38 L 30 x 30 x 3 đ/kg 14.00011 CT38 L 40 x 40 x 3 đ/kg 12.50012 CT38 L 40 x 40 x 4 đ/kg 12.50013 CT38 L 50 x 50 x 4 đ/kg 12.50014 CT38 L 50 x 50 x 5 đ/kg 12.50015 CT38 L 63 x 63 x 5 đ/kg 13.00016 CT38 L 63 x 63 x 6 đ/kg 13.00017 CT38 L 70 x 70 x 5 đ/kg 14.00018 CT38 L 70 x 70 x 6 đ/kg 14.00019 CT38 L 70 x 70 x 7 đ/kg 14.00020 CT38 L 75 x 75 x 5 đ/kg 14.00021 CT38 L 75 x 75 x 6 đ/kg 14.00022 CT38 L 75 x 75 x 7 đ/kg 14.00023 CT38 L 75 x 75 x 8 đ/kg 14.00024 CT38 L 80 x 80 x 6 đ/kg 13.50025 CT38 L 80 x 80 x 8 đ/kg 13.50026 CT38 L 90 x 90 x 6 đ/kg 13.50027 CT38 L 90 x 90 x 7 đ/kg 13.50028 CT38 L 90 x 90 x 8 đ/kg 13.50029 L 100 x 100 x 8 SS400 đ/kg 13.50030 L 100 x 100 x 7 SS400 đ/kg 13.50031 L 100 x 100 x 10 SS400 đ/kg 13.50032 L 100 x 100 x 8 SS400 đ/kg 13.50033 L 120 x 120 x 8 SS400 đ/kg 16.00034 L 120 x 120 x 10 SS400 đ/kg 16.00035 L 120 x 120 x 12 SS400 đ/kg 16.00036 L 125 x 125 x 10 SS400 đ/kg 16.00037 L 125 x 125 x 12 SS400 đ/kg 16.00038 L 130 x 130 x 9 SS400 đ/kg 16.00039 L 130 x 130 x 10 SS400 đ/kg 16.00040 L 130 x 130 x 12 SS400 đ/kg 16.00041 L130 x 130 x (9; 10;12) SS540 đ/kg 29.00042 L150; L175; L200 SS540 đ/kg 29.000

III Thép tròn đốt 1 D10 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.200

5/57

Page 6: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

2 D12 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.1003 D13 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.0004 D16 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.0005 D19 SD295 - VPS, Tisco, Hoà Phát, Việt úc đ/kg 12.0006 D22 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.0007 D25 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.3008 D29 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.3009 D32 SD295 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.30010 D10 SD390 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.30011 D12 SD390 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.10012 D13 - D32 SD390 - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.10013 D10 Gr60(CIII) - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.20014 D12 Gr60(CIII) - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.10015 D13 - D36 Gr60(CIII) - VPS, Tisco, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.10016 D36 SD295 - Tisco, VPS, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.20017 D40 SD295 - Tisco, VPS, Hoà phát, Việt úc đ/kg 12.20018 D14 SD295 - VPS, Tisco, hoà phát, Việt úc đ/kg 12.00019 D18 SD295 -VPS, Tisco, hoà phát, Việt úc đ/kg 12.00020 D20 SD295 - VPS, Tisco, hoà phát, Việt úc đ/kg 12.000

IV Thép tròn trơn 1 CT3 F 10 đ/kg 16.0002 CT3 F 12 đ/kg 16.0003 CT3 F 14 đ/kg 16.0004 CT3 F 16 đ/kg 16.0005 CT3 F 18 đ/kg 16.0006 CT3 F 20 đ/kg 16.0007 CT3 F 22 đ/kg 16.0008 CT3 F 24 đ/kg 16.0009 CT3 F 25 đ/kg 16.00010 CT3 F 28 đ/kg 16.00011 CT3 F 30 đ/kg 16.00012 CT3 F 32 đ/kg 16.00013 CT3 F 36 đ/kg 16.00014 CT3 F 40 đ/kg 16.000

3. Chi nhánh công ty cổ phần kính VIGLACERA Đáp CầuĐịa chỉ: Ngõ 180 A4, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà NộiĐiện thoại: 04.7915104Giá áp dụng từ ngày 01/08/2008, đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Kính cường lực      I Kính phẳng1 Kính cường lực 4mm đ/m2 209.0002 Kính cường lực 5mm đ/m2 242.0003 Kính cường lực 6mm đ/m2 297.000

6/57

Page 7: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

4 Kính cường lực 8mm đ/m2 422.4005 Kính cường lực 10mm đ/m2 517.0006 Kính cường lực 12mm đ/m2 643.5007 Kính cường lực 15mm đ/m2 1.452.0008 Kính cường lực 19mm đ/m2 1.829.300II Kính cong1 Kính cường lực 4mm đ/m2 381.7002 Kính cường lực 5mm đ/m2 426.8003 Kính cường lực 6mm đ/m2 524.7004 Kính cường lực 8mm đ/m2 863.5005 Kính cường lực 10mm đ/m2 1.119.8006 Kính cường lực 12mm đ/m2 1.285.9007 Kính cường lực 15mm đ/m2 1.905.200 Giá trên đã bao gồm cả công gia công nhưng chưa bao gồm gia công mài khác, khoan lỗ, khoét góc.

4. Công ty TNHH VIGLACERA GLASSKOTEVP Hà Nội: Số 2 Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04.7914638 – Fax : 04.7914640 VP HCM : Số 3 Điện Biên Phủ, P.15, Q. Bình Thạnh, TP.HCM ĐT: 08.5140970 – Fax : 08.5144197Giá áp dụng từ ngày 1/07/2008, chưa bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Kính mầu Glasskote      I Kính thường1 Kính 3mm đ/m2 900.0002 Kính 4,2mm đ/m2 970.0003 Kính 5mm đ/m2 990.0004 Kính 6mm đ/m2 1.100.0005 Kính 8mm đ/m2 1.210.0006 Kính 10mm đ/m2 1.300.0007 Kính 12mm đ/m2 1.400.0008 Kính 15mm đ/m2 2.585.0009 Kính 19mm đ/m2 2.860.000

II Kính cường lực1 Kính 4,2mm đ/m2 1.160.0002 Kính 5mm đ/m2 1.190.0003 Kính 6mm đ/m2 1.320.0004 Kính 8mm đ/m2 1.540.0005 Kính 10mm đ/m2 1.730.0006 Kính 12mm đ/m2 2.000.0007 Kính 15mm đ/m2 3.550.0008 Kính 19mm đ/m2 4.790.000Giá trên chưa bao gồm gia công mài, khoan, khoét góc

7/57

Page 8: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

5. Xí nghiệp nhũ tương nhựa đường Transmeco - ChambardĐịa chỉ: Đường Phạm Trọng Tuệ (đường 70 cũ), Tam hiệp, Thanh Trì, Hà NộiĐiện thoại phòng kinh doanh: 04.8611719/2184634Áp dụng đến ngày 31/07/2008, giá trên đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Nhựa      1 Nhựa lỏng MC 70 đ/lít 14,3002 Nhũ tương gốc axit CSS-1 đ/tấn 9,350,000

6. Thông tin giá cả thị trường do Sở Tài Chính Hà Nội thông báo.Địa chỉ: 38B Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Điện thoại : 04 - 8252952Giá áp dụng từ ngày 15/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1Xi măng Hoàng Thạch PCB 30 tại phía Nam sông Hồng

đ/kg 1.200

II Sắt thép

1 Sắt xây dựng Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 17.000

7. Công ty cổ phần đầu tư & phát triển công nghiệp HPTĐịa chỉ: 57A Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại: 04. 2453866 - 0903222253 - 0983286288 Fax: 04. 8221796 Giá có hiệu lực từ ngày 01/11/2008, giá chưa bao gồm thuế GTGT

8/57

Page 9: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

II. Thành phố Đà Nẵng

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QÚY II/2008(Kèm theo Công bố giá Liên Sở số 623/LSXD-TC ngày 03 tháng 07 năm 2008)

STT

Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Cát      1 Cát xây thường đ/m3 50.000  2 Cát đúc Kỳ Lam đ/m3 75,000  3 Cát đúc Túy Lam đ/m3 80,000  4 Cát tô trắng đ/m3 90,000  

Gạch      1 Gạch ống 6 lỗ A (72x100x170) đ/viên 990  2 Gạc thẻ đặc nhỏ (40x80x165) đ/viên 990  3 Gạch thẻ trung (50x80x180) đ/viên 1.050  4 Gạch thẻ D2 (200x95x60) đ/viên 2.0105 Gạch thẻ D3 (195x90x55) đ/viên 1.7916 Gạch thẻ D5 (175x80x50) đ/viên 1.296

Gỗ      1 Gỗ dổi hương xẻ ván đ/m3 9.594.000  2 Gỗ dổi hương xẻ hộp đ/m3 9.225.000  3 Gỗ kền kền xẻ hộp dài <3m đ/m3 8.979.000  4 Gỗ kền kền xẻ ván dài <3m đ/m3 9.225.000  5 Gỗ kền kền xẻ hộp dài >3m đ/m3 9.225.000  6 Gỗ kền kền xẻ ván dài >3m đ/m3 9.590.000  7 Gỗ nhóm 4 xẻ hộp đ/m3 4.070.000  8 Gỗ nhóm 4 xẻ ván  đ/m3 4.410.000  9 Gỗ cốp pha đà chống đ/m3 2.035.000  10 Gỗ nhóm 5,6 xẻ hộp đ/m3 3.165.000  11 Gỗ nhóm 5,6 xẻ ván đ/m3 3.277.000  

Thép các loại      1 Thép Ø 6 và 8 (SSC) đ/kg 16.500  2 Thép Ø 10 và 32 (SSC) đ/kg 17.000  

Nhựa đường      1 Nhựa đường đặc nóng 60/70 đ/kg 10.6032 Nhựa đường phuy 60/70 đ/kg 11.9193 Nhựa đường Shell 60/70 PLC - Singapore (154kg/phuy) đ/kg 10.150  

Xi măng      1 Xi măng Hải Vân PCB30 bao đ/tấn 970.0002 Xi măng Hải Vân PCB 30 rời đ/tấn 900.0003 Xi măng Hải Vân PCB 40 bao đ/tấn 990.0004 Xi măng Hải Vân PCB 40 rời đ/tấn 920.0005 Xi măng Hoàng Thạch Li-xăng PCB40 đ/tấn 1.070.0006 Xi măng Hoàng Thạch đ/tấn 1.145.000  

9/57

Page 10: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

7 Xi măng Bỉm Sơn đ/tấn 1.085.000  8 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB 30 đ/tấn 920.0009 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB 40 đ/tấn 940.00010 Xi măng COSEVCO Sông Gianh PCB30 đ/tấn 950.00011 Xi măng COSEVCO Sông Gianh PCB40 đ/tấn 1.000.00012 Xi măng Hoàng Mai PC30 đ/tấn 1.010.00013 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/tấn 1.100.00014 Xi măng Hoàng Mai PC40 đ/tấn 1.080.00  

Đá      1 Đá 1x2 Phước Tường đ/m3 185.000  2 Đá 2x4 Phước Tường đ/m3 165.0003 Đá 4x6 M Phước Tường đ/m3 140.000  4 Đá xây đ/m3 125.000  5 Đá 0,5x1 qua sàng đ/m3 125.000  6 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất

Dmax=25mmđ/m3 125.000  

7 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất Dmax=37,5 mm

đ/m3 120.000  

8 Đá 1x2 đ/m3 200.000  9 Đá 2x4 đ/m3 175.000  10 Đá 4x6 đ/m3 165.000  11 Đá hộc đ/m3 120.00012 Đá 0,5x1 qua sàng đ/m3 115.00013 Đá cấp phối đ/m3 120.00014 Bột đá đ/m3 75.000

KínhI Kính liên doanh1 Kính liên doanh Việt - Nhật 5 ly mầu trà đ/m2 95.0002 Kính liên doanh Việt - Nhật 5 ly mầu trắng đ/m2 75.0003 Kính liên doanh Việt - Nhật 4 ly mầu trà đ/m2 90.0004 Kính liên doanh Việt - Nhật 4 ly mầu trắng đ/m2 70.000II Kính Thái Lan (Kính phẳng khung nhôm Việt –

Nhật)1 Kính 10 ly xanh lá 2440*3660 đ/m2 993.3002 Kính 08 ly xanh lá 2440*3660 đ/m2 877.8003 Kính 06 ly xanh lá 2250*3210 đ/m2 762.300II Kính cường lực (Kính VFG phẳng khung nhôm Việt

- Nhật1 Kính cường lực 5 ly 1830*2440 đ/m2 727.6502 Kính cường lực 8 ly 1830*2440 đ/m2 981.7503 Kính cường lực 10 ly 2140*3050 đ/m2 1.097.2504 Kính cường lực 12 ly 2140*3050 đ/m2 1.270.5001 Kính cường lực 15 ly 2140*3050 đ/m2 1.559.2502 Kính cường lực 19 ly 2140*3050 đ/m2 2.587.200

1. Công ty cổ phần kim khí Miền TrungĐịa chỉ: 16 Thái Phiên, quận Hải Châu - Đà Nẵng

10/57

Page 11: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

Điện thoại: 0511.3822807 Fax: 0511.3823306Giá áp dụng từ ngày 04/09/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Thép Việt Úc1 Thép Ø 10 V-Úc SD295 đ/kg 17.4302 Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295 đ/kg 17.220II Thép Pomina1 Thép Ø 10 Pomina SD390 đ/kg 17.2732 Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390 đ/kg 17.063

III Thép Miền Nam (SSC)1 Thép Ø 6 & 8 SD295 đ/kg 16.7482 Thép Ø 10 cuộn SD295 đ/kg 17.1683 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.9584 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 17.2735 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 17.063

IV Thép Úc (SSE)1 Thép Ø 6 - 8 SSE SD295 đ/kg 16.748

VI Thép Miền Trung (MT)1 Thép Ø 12 - 28 MT SD295 đ/kg 16.643V Thép Trung Quốc1 Thép Ø 6,5 đ/kg 15.330

VI Thép VINAKYOEI (VKS)1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 17.0632 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.8533 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 17.2734 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 17.063

VII Thép Hòa Phát (HP)1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 16.7482 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 16.7483 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.6434 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 16.8535 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16.800

Giá trên là giá tại thời điểm ở khu vực Đà Nẵng cho tất cả khách hàng. Giao hàng tại kho của Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung.

2. Công ty Nhân Luật Miền Trung - TT kinh doanh KV3Địa chỉ: Ngã tư CMT8 - Nguyễn Chi Phương nối dài - Cẩm Lệ - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3698319 Fax: 0511.3698319Áp dụng từ ngày 08/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép      I Thép cuộn tròn trơn

11/57

Page 12: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

Thép Ø 1 (dây thép buộc) CT3 đ/kg 19,500II Thép thanh cây vằn Việt Nhật (11,7/cây)1 Thép Ø 10 SD295 đ/cây 124,5002 Thép Ø 12 SD295 đ/cây 198,5003 Thép Ø 14 SD295 đ/cây 266,5004 Thép Ø 16 SD295 đ/cây 346,5005 Thép Ø 18 SD295 đ/cây 436,0006 Thép Ø 20 SD295 đ/cây 547,5007 Thép Ø 22 SD295 đ/cây 660,5008 Thép Ø 25 SD295 đ/cây 854,000 Hàng giao tại kho bên bán (Nếu mua từ 2 tấn trở lên thì áp dụng giá trên bao gồm vận chuyển trong kho vực Đà Nẵng)

3. Công ty TNHH Kim PhátĐịa chỉ: 333 Núi Thành - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3643022 Fax: 0511.3251923Giá tại thời điểm ngày 01/07/2008, giá trên chưa bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Thép Việt Úc1 Thép Ø 10 V-Úc SD295 đ/kg 15,9502 Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295 đ/kg 15,750II Thép Pomina1 Thép Ø 10 Pomina SD390 đ/kg 15,6502 Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390 đ/kg 15,450

III Thép Miền Nam 1 Thép Ø 6 & 8 SD295 đ/kg 15,5003 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,3504 Thép Ø 6 & 8 SD390 đ/kg 15,5505 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16,328

IV Thép Việt - Hàn1 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,550V Thép Úc 1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 15,700

VI Thép Miền Trung 1 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 14,950

VII Thép Trung Quốc1 Thép Ø 6,5 SD295 đ/kg 13,905

VIII Thép VINAKYOEI 1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 15,4502 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,2503 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 15,6504 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 15,450

IX Thép Hòa Phát (HP)

12/57

Page 13: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 15,5002 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 15,5303 Thép Ø 12 SD295 đ/kg 15,4804 Thép Ø 13 - 32 SD295 đ/kg 15,4305 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 15,7306 Thép Ø 12 SD390 đ/kg 15,6807 Thép Ø 13 - 32 SD390 đ/kg 15,630

4. Xí nghiệp kinh doanh xi măng, VLXD Đà NẵngĐịa chỉ: 255 Phan Châu Trinh, Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822444/ 3.822651- Fax: 0511.3887487Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.1302 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.1003 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.080

5. Công ty CP xi măng, VLXD, xây lắp Đà NẵngĐịa chỉ: 15 Lê Hồng Phong, Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822832- Fax: 0511.3822832Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, đã có chi phí bốc xếp, vận chuyển trong nội thành Đà Nẵng, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.1602 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.1303 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.110

13/57

Page 14: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

III. Thành phố Hồ Chí Minh

1. Công ty CP Kim Khí TP.Hồ Chí MinhĐịa chỉ : 37/13 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM Số điện thoại: 5.590325Bảng báo giá ngày 10/12/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn vị tính

Đơn giá Ghi chú

ThépI Thép Miền Nam1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 11.5502 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 11.5503 Thép tròn cuộn D10 (SD295) đ/kg 11.5504 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 11.7705 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 11.6206 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 11.6207 Thép tròn vằn D10 (SD390) đ/kg 11.8708 Thép tròn vằn D12 (SD390) đ/kg 11.7209 Thép tròn vằn D14-D32 (SD390) đ/kg 11.720

II Thép Vinakyoei1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 12.1002 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 11.8803 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 12.2704 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 12.1105 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 12.1106 Thép tròn vằn D10 (SD390) đ/kg 12.3707 Thép tròn vằn D12 (SD390) đ/kg 12.2108 Thép tròn vằn D14-D32 (SD390) đ/kg 12.210

Vận chuyển bên mua chịu, bốc xếp mỗi bên chịu một đầu. Hàng giao nhận tại kho Công ty kim khí TP.HCM (Kho Thủ Đức).

2. Tên cửa hàng: Cửa hàng VLXD Thanh BìnhĐịa chỉ: 21B Xuân Thủy, khu phố 4, P.Thảo Điền, Q.2. TP. HCMSố điện thoại: 5190531Bảng báo giá ngày 10/12/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật tưĐơn vị

tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Thép trơn1 Thép cuộn D6 đ/kg 12.3002 Thép cuộn D8 đ/kg 12.300II Thép gân1 Thép tròn D10 đ/cây 90.000 Nhật2 Thép tròn D12 đ/cây 129.0003 Thép tròn D14 đ/cây 179.0004 Thép tròn D16 đ/cây 226.000

14/57

Page 15: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

5 Thép tròn D18 đ/cây 279.000Cát

1 Cát xây đ/m3 200.0002 Cát đổ bê tông đ/m3 250.000

Đá1 Đá dăm 1x2 đ/m3 310.0002 Đá dăm 4x6 đ/m3 260.000

Gạch* Gạch tổ hợp

1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 3802 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 550

* Gạch tuynel Bảo Lộc1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 8802 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 880

Xi măng1 Xi măng Hà Tiên PC 40 đ/bao 71.0002 Xi măng HOLCIM PC 40 đ/bao 70.0003 Xi măng LAVILLA PC 40 đ/bao 66.0004 Xi măng FICO PC 40 đ/bao 66.000

3. Thông tin giá VLXD do Sở Xây dựng thành phố Hồ Chí Minh công bố.

4. Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (CADIVI)Văn phòng chính: 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, Tp.HCMTel: (84.8)829 9443 - 829 2971 - 829 2972. Fax: (84.8) 829 9437Gía bán sản phẩm áp dụng từ ngày 07/07/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn vị

tínhĐơn giá

Ghi chú

IDây điện đơn mềm ruột đồng bọc nhựa PVC

(VCm) 1 VCm-0.4-(1x12/0.2)-250V đ/m 1.0782 VCm-0.5-(1x16/0.2)-250V đ/m 1.3643 VCm-0.6-(1x20/0.2)-250V đ/m 1.6504 VCm-0.75-(1x24/0.2)-250V đ/m 1.9255 VCm-1-(1x32/0.2)-250V đ/m 2.4866 VCm-1.25-(1x40/0.2)-250V đ/m 3.0367 VCm-1.6-(1x50/0.2)-250V đ/m 3.7188 VCm-1.5-(1x30/0.25)-250V đ/m 3.4989 VCm-2-(1x40/0.25)-250V đ/m 4.57610 VCm-2.5-(1x50/0.25)-250V đ/m 5.63211 VCm-3.5-(1x43/0.32)-250V đ/m 7.77712 VCm-4-(1x50/0.32)-250V đ/m 8.97613 VCm-5.5-(1x175/0.2)-250V đ/m 13.17814 VCm-5.5-(1x43/0.4)-250V đ/m 11.957

15/57

Page 16: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

15 VCm-6-(1x75/0.32)-250V đ/m 13.22916 VCm-6-(1x48/0.4)-250V đ/m 13.266

IIDây điện đôi mềm ruột đồng bọc nhựa PVC

(VCm)1 VCmd-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 2.1232 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 2.6843 VCmd-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 3.2564 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 3.8395 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 4.9396 VCmd-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 6.0507 VCmd-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 7.4258 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 6.9639 VCmd-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 9.13010 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 11.25311 VCmd-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 15.52112 VCmd-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 17.93013 VCmd-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 26.29014 VCmd-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 23.76015 VCmd-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 26.62016 VCmd-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 26.620

IIIDây điện OVAL ruột đồng, cách điện PVC, vỏ

PVC (VCmo)1 VCmo-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 3.2122 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 3.8173 VCmo-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 4.4334 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 5.0495 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 6.2156 VCmo-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 7.3707 VCmo-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 8.8118 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 8.3499 VCmo-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 10.60410 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 12.82611 VCmo-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 17.29212 VCmo-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 19.77813 VCmo-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 27.28014 VCmo-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 26.29015 VCmo-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 29.15016 VCmo-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 29.150

IVDây điện OVAL dẹt ruột đồng,cách điện

PVC,vỏ PVC (VCmod)1 VCmod-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 3.4982 VCmod-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 4.1033 VCmod-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 4.7194 VCmod-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 5.3355 VCmod-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 6.4906 VCmod-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 7.656

16/57

Page 17: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

7 VCmod-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 9.0868 VCmod-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 8.6359 VCmod-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 10.87910 VCmod-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 13.09011 VCmod-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 17.55612 VCmod-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 20.03113 VCmod-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 27.61014 VCmod-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 26.73015 VCmod-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 29.48016 VCmod-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 29.480

17/57

Page 18: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

IV. Tỉnh Khánh Hòa

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 7/2008(Kèm theo công bố số 2375/CBGVL-LS ngày 11 tháng 08 năm 2008)

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng1 Xi măng Sông Gianh PCB 30 đ/tấn 1.130.000 Tại cửa hàng trên

địa bàn tỉnh Khánh Hòa

2 Xi măng Sông Gianh PCB 40 đ/tấn 1.150.000

3 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1.160.000Áp dụng từ ngày

11/06/2008Giá đến chân công trình trong Tp Nha

Trang

4 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1.180.000

5 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1.200.000

6 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1.130.000 Áp dụng từ ngày 11/06/2008

Giá tại kho Bình Tân

7 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1.150.000

8 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1.170.000

Cát1 Cát xây đ/m3 50.000 Tại bãi cát Diên

Thọ, Diên Lạc, Diên Lâm - Diên Khánh (Chưa có thuế VAT)

2

Cát tô

đ/m3 85.000

Công ty CP Vật tư thiết bị & XDGT (sx bằng máy); Áp dụng từ ngày 12/07/2008; Giá đã bao gồm chi phí bốc lên phương tiện bên mua

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ĐáI Tại mỏ Hòn ngang – Diên Khánh

1 - Đá 1 x 2 đ/m3 130.000

2 - Đá 2 x 4 đ/m3 100.000

3 - Đá 4 x 6 đ/m3 85.000

4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 60.000

5 - Đá hộc đ/m3 60.000

5 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 60.000

7 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 65.000

8 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000

9 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 45.000

10 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 55.000

11 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 55.000

18/57

Page 19: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

II Tại Núi Sầm - Ninh Hòa

1 - Đá 1 x 2 đ/m3 150.000

2 - Đá 2 x 4 đ/m3 120.000

3 - Đá 4 x 6 đ/m3 90.000

4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 70.000

5 - Đá 7 x 15 đ/m3 65.000

6 - Đá 4 x 6 (thủ công) đ/m3 65.000

7 - Đá hộc đ/m3 60.000

8 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 65.000

9 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 60.000

12 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000

11 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 40.000

12 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 60.000

13 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 60.000

THÉP LÁ MẠ NIPPOVINA ; Giá đến chân công trình tại Tp. Nha Trang Áp dụng từ ngày 15 tháng 07 năm 2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

I Thép lá mạ kẽm sóng vuông

1 - 0,33 x 1050 mm đ/m 83.370

2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 96.075

3 - 0,43 x 1050 mm đ/m 108.885

4 - 0,48 x 1050 mm đ/m 121.170

II Thép lá mạ nhôm – kẽm S.vuông

1 - 0,36 x 1050 mm đ/m 93.765

2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 98.700

3 - 0,40 x 1050 mm đ/m 100.800

4 - 0,42 x 1050 mm đ/m 105.945

III Thép lá mạ màu sóng vuông

1 - 0,35 x 1050 mm đ/m 96.810

2 - 0,40 x 1050 mm đ/m 110.250

3 - 0,45 x 1050 mm đ/m 100.800

4 - 0,50 x 1050 mm đ/m 105.945

VI Thép đen hình chữ C

1 - 2,0 x 80 x 50 mm đ/m 66.360

19/57

Page 20: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

2 - 2,0 x 100 x 50 mm đ/m 73.605

3 - 2,0 x 125 x 50 mm đ/m 84.000

4 - 2,0 x 150 x 50 mm đ/m 94.290

V Thép đen hình chữ Z

1 - 150 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 105.735

2 - 200 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 123.585

3 - 250 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 140.805

4 - 200 x 72 x 78 x 2,0 mm đ/m 130.410

Tổng Công ty thép Việt NamGiá giao tại kho đại lý trên phương tiện vận chuyển bên mua; áp dụng từ ngày 01/07/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

I Thép hình

1 - Thép góc 20 x 20 x 2 đ/kg 18.232

2 - Thép góc 25 x 25 x 2,5 đến 25 x 25 x 3 đ/kg 17.903

3 - Thép góc từ 30 x 30 x 2,5 đến 30 x 30 x 3 đ/kg 17.903

4 - Thép góc từ 40 x 40 x 2,5 đến 40 x 40 x 4 đ/kg 17.798

5 - Thép góc từ 50 x 50 x 3 đến 50 x 50 x 5 đ/kg 17.798

6 - Thép góc từ 60 x 60 x 5 đến 100 x 100 x 10 đ/kg 17.903

7 - Thép U 50 x 25 x 3 ; 65 x 30 x 3 đ/kg 17.903

IIThép cuộn, thép thanh trơn (Thép xây dựng)

 

1 -Thép cuộn Ø5,5 CT3 đ/kg 17.619

2 -Thép cuộn Ø6 CT2, CT3 đ/kg 17.619

3 -Thép cuộn Ø8 CT2, CT3 đ/kg 17.525

4 -Thép cuộn Ø10 CT3 đ/kg 17.525

5 -Thép cuộn Ø11 -Ø12 C10 đ/kg 17.525

6 -Thép cuộn Ø14 -Ø20 C10 đ/kg 17.525

7 -Thép trơn Ø10 CT3 đ/kg 17.640

8 -Thép trơn Ø12- Ø25 CT3 đ/kg 17.640

III Thép vằn

1 -Thép vằn D10 SD295A, CT5 đ/kg 18.344

2 -Thép vằn D12 SD295A, CT5 đ/kg 17.745

3 -Thép vằn D14 -32 SD295A, CT5 đ/kg 17.535

4 -Thép vằn D36,CT5 đ/kg 17.640

5 -Thép vằn D10 SD390 đ/kg 19.005

20/57

Page 21: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

6 -Thép vằn D12 SD390 đ/kg 18.795

7 -Thép vằn D14-32 SD390 đ/kg 18.680

8 -Thép vằn D36-41 SD390 đ/kg 18.785

9 -Thép vằn D43 SD390 đ/kg 18.890

10 -Thép vằn D10 GR 60 đ/kg 17.126

11 -Thép vằn D12 GR 60 đ/kg 16.916

12 -Thép vằn D14 -32 GR 60 đ/kg 16.800

13 -Thép vằn D36-41 GR60 đ/kg 16.905

14 -Thép vằn D43 GR60 đ/kg 17.010

21/57

Page 22: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

V. Tỉnh Quảng Ngãi

Nguồn số liệu của Sở Xây dựng Quảng Ngãi công bố giá vật liệu xây dựng tháng 8/2008 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo công văn số 700/SXD-KHKTTD, ngày 04/09/2008.

Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế giá trị gia tăng

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

1 Xi măng trắng Hải Phòng PCB 40 đ/kg 2.500

Giá bán tại TP. Quảng Ngãi

2 Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 đ/kg 1.120

3 Xi măng Hải Phòng PC 30 đ/kg 1.150

4 Xi măng Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng đ/kg 1.030

5 Xi măng Cosevco Sông Gianh đ/kg 1.090

Cát

1 Cát sông Trà Khúc xây, tô m3 50.000 Giá bán tại TP. Quảng Ngãi2 Cát sông Trà Khúc san nền m3 45.000

Đá

I Đá tại mỏ Bình Đông

1 Đá mi 0,5x1 m3 105.000

2 Đá dăm 1x2 m3 210.000

3 Đá dăm 2x4 m3 150.000

4 Đá dăm 4x6 m3 135.000

5 Đá cấp phối A 37,5 cm m3 115.000

6 Đá cấp phối A 25cm m3 130.000

7 Đá cấp phối B m3 100.000

8 Đá dăm xô bồ m3 80.000

II Đá tại mỏ Bình Mỹ - Dung Quất

1 Đá mi 0,5x1 m3 140.000

2 Đá dăm 1x2 185.000

3 Đá dăm 2x4 130.000

4 Đá dăm 4x6 125.000

5 Đá cấp phối A 95.000

6 Đá cấp phối B 75.000

7 Đá hộc 90.000

Gỗ

1 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 3 (chò chỉ, chò gai) m3 9.600.000

2 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 4 (gội, sến) m3 8.000.000

22/57

Page 23: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

3 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 5 m3 7.200.000

4 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 6 m3 6.400.000

5 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 7-8 m3 3.000.000

Thép

I Thép Thái Nguyên

Thép tròn

1 Thép tròn trơn Ø 6 - 8 CT3 đ/kg 18.228

2 Thép tròn trơn Ø 10 CT3 đ/kg 18.490

3 Thép tròn trơn Ø 11-12 CT3 đ/kg 18.313

4 Thép tròn trơn Ø 14-40 CT3 đ/kg 18.208

Thép góc

1 Thép góc L63-75 đ/kg 18.753

2 Thép góc L80-100 đ/kg 18.753

3 Thép góc L120-125 đ/kg 19.068

Thép tấm

1 Thép tấm CT3 dày 8, 10, 12 ly đ/kg 19.068

2 Thép tấm CT3 dày 14, 16, 18 ly đ/kg 19.120

Thép hộp

1 Thép hộp nhỏ cạnh < 50mm x 100 đ/kg 19.068

2 Thép hộp lớn cạnh > 50mm x 80 đ/kg 19.120

Thép lá

1 Thép lá dày 2; 2,5 ly đ/kg 19.068

2 Thép lá dày 0,8; 1; 1,5 ly đ/kg 19.120

23/57

Page 24: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

VI. Tỉnh Điện Biên

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 10 NĂM 2008(Kèm theo Công bố số: 223/CBGVLXD/TC-XD ngày 15 tháng 10 năm 2008)Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn vị

tínhĐơn giá Ghi chú

 Đá các loại:

Mỏ đá Tây Trang-Na Ư Điện Biên của Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Anh

 

1 Đá hộc đ/m3 100.000

2 Đá ba đ/m3 119.000

3 Đá 6 x 8 đ/m3 136.000

4 Đá 4 x 6 đ/m3 150.000

5 Đá 2 x 4 đ/m3 160.000

6 Đá 1 x 2 đ/m3 166.000

7 Đá 0,5 x 1 đ/m3 146.000

8 Đá Base đ/m3 160.000

9 Đá Subase đ/m3 145.000

10 Sỏi 1x2 đ/m3 125.000

11 Cát đổ nền (bãi Pa Lếch) đ/m3 30.000

12 Cát đen đ/m3 45.000

13 Cát vàng đ/m3 55.000

14 Vôi cục đ/kg 1.450

  Xi măng, ve quét tường, ngói các loại  

15 Xi măng Bút Sơn, Bỉm Sơn PC 30 đ/kg 1.400

16 Xi măng Điện Biên PC 30 đ/kg 1.115

17 Xi măng trắng Hải Phòng, Thái Bình đ/kg 3.500

18 Xi măng VINAKANSAI PCB 30 đ/kg 1.450

19 Ngói xi măng đ/viên 2.000

20 Ngói bò xi măng đ/viên 2.500

21 Ngói đất nung loại A đ/viên 1.500

22 Ngói bò đất nung loại A đ/viên 2.500

23 Ve quét tường ngoại đ/kg 30.000

24 Ve quét tường nội dạng bột đ/kg 25.000

 Gạch Tuynel: Công ty TNHH sản xuất vật liệu và xây dựng Điện Biên (chưa có chi phí bốc xếp)

 

24/57

Page 25: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

25Gạch 2 thông tâm loại 1(tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60

đ/viên  

26Gạch 2 thông tâm loại 2 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60

đ/viên  

27Gạch 2 thông tâm loại 3 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60

đ/viên  

28Gạch 4 thông tâm loại 1 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 105

đ/viên  

29Gạch 6 thông tâm loại 1 (tuynel). Kích thước 220 x 160 x 105

đ/viên  

30 Gạch lá nem đ/viên  

31 Gạch đặc đ/viên  

  Tấm lợp:  

32

Tấm lợp Fibrô xi măng Điện Biên loại I. TCVN 4434-2000. (Kích thước: Dài1.520 mm ± 10 mm; rộng 910mm ±5-10mm; dầy 5mm ± 0,3mm đến 0,5mm ).

đ/tấm 32.000

33Viên úp nóc Fibrô XM Điện Biên loại I . TCVN 4434-2000. Kích thước (1080 x 380 x 5)mm

đ/tấm 10.000

34

Tấm lợp Fibrô xi măng Thái nguyên loại I. TCVN 4434-2000. (Kích thước: 1.440 mm x 910 mm x 5mm) của Gang thép Thái Nguyên.

đ/tấm 35.000

  Gỗ các loại  

35 Gỗ hộp dổi đ/m36.500.000

36 Gỗ hộp nghiến đ/m37.000.000

37 Gỗ hộp lát đ/m35.800.000

38 Gỗ hộp trò chỉ đ/m36.200.000

39 Gỗ hộp pơ mu loại I đ/m311.000.000

40 Gỗ hộp nhóm 4 + 5 đ/m35.000.000

41 Gỗ cốp pha nhóm 6 + 7 đ/m34.100.000

42 Gỗ xà gồ nhóm 4 + 5 đ/m35.000.000

43 Gỗ cầu phong nhóm 4 + 5 đ/m35.100.000

44 Gỗ li tô nhóm 4 + 5 đ/m3 5.200.000

45 Tre rừng ĐK 6 - 8 cm, L = 6m đ/cây 12.000

46 Tre trồng ĐK 9 - 15 cm, L = 6m đ/cây 15.000

  Đinh các loại  

47 Đinh 3cm đ/kg 21.000

48 Đinh 5 - 7 cm đ/kg 20.000

25/57

Page 26: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

49 Đinh 10 cm đ/kg 20.000

  Kính các loại  

50 Kính trắng trơn 3 ly liên doanh Việt Nhật đ/m2 60.000

51 Kính trắng trơn 5 ly liên doanh Việt Nhật đ/m2 65.000

52 Kính màu 5 ly liên doanh đ/m2 72.000

  SƠN ALEX - DRULEX VIỆT MỸ  

53 ALEX Sơn phủ trong nhà đ/kg 16.2

00

54 ALEX 3 in 1 Sơn nội thất đ/kg 20.0

00

55ALEX WONDERFULL Sơn bán bóng cao cấp

đ/kg 33.2

00

56ALEX 5 in 1 Sơn phủ trong nhà và ngoài trời

đ/kg 49.7

50

57 DRULEX Sơn phủ ngoài trời cao cấp đ/kg 63.7

50

58SUPER ALEX BÓNG Sơn phủ bóng ngoài trời

đ/kg 110.8

33

59ALEX CHỐNG KIỀM NỘI THẤT Sơn chống kiềm trong nhà

đ/kg 45.9

52

60DRULEX SEALER 5000 Sơn lót chống kiềm trong và ngoài trời

đ/kg 58.8

00

61ALEX SEALER 8000 Sơn chống kiềm, chống thấm và tia cực tím

đ/kg 67.0

00

62 ALEX SATIN Sơn bóng trong nhà cao cấp đ/kg 95.0

00

63 ALEX PREVEN Sơn chống thấm đa năng đ/kg 69.0

00

64DẦU BÓNG ASEE Bảo vệ và tạo bề mặt sơn

đ/kg 86.4

44

65 BỘT BẢ ALEX Bột bả cao cấp đ/kg 5.6

25

66 BỘT BẢ APEX Bột bả chống thấm đ/kg 7.1

25

67BỘT BẢ DRULEX Bột bả trong và ngoài trời cao cấp

đ/kg 4.7

25   SƠN LIXIN VIỆT TRUNG  

68 Sơn lót chống kiềm ngoại thất 18 lít/thùng đ/lít 43.7

22

69 Sơn lót chống kiềm ngoại thất 05 lít/thùng đ/lít 48.2

00

70 Sơn lót chống kiềm nội thất 18 lít/thùng đ/lít 35.5

56

71 Sơn lót chống kiềm nội thất 05 lít/thùng đ/lít 37.8

00

72 Sơn nội thất siêu trắng 18 lít/thùng đ/lít 19.4

44

26/57

Page 27: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

73 Sơn nội thất siêu trắng 05 lít/thùng đ/lít 25.0

00

74 Sơn nội thất màu 18 lít/thùng đ/lít 20.5

56

75 Sơn nội thất màu 05 lít/thùng đ/lít 27.0

00

76 Sơn nội thất chịu chùi rửa cao 18 lít/thùng đ/lít 27.6

67

77 Sơn nội thất chịu chùi rửa cao 05 lít/thùng đ/lít 31.0

00

78 Sơn ngoài trời độ bền cao 18 lít/thùng đ/lít 49.5

56

79 Sơn ngoài trời độ bền cao 05 lít/thùng đ/lít 58.0

00

80 Sơn bóng ngoài trời cao cấp 05kg/thùng đ/kg 83.4

00

81 Sơn bóng ngoài trời cao cấp 20kg/thùng đ/kg 78.2

00

82 Sơn CLEAR 4 kg đ/kg 51.7

50

83Sơn ngoài trời chống thấm đàn hồi 05 lít/thùng

đ/lít 90.2

00

  TÔN CÁC MÀU XANH + ĐỎ  

 

(Được sản xuất từ tôn lợp mạ màu, mạ kẽm nguyên liệu được nhập của hãng tôn Việt

Nhật (SSSC), Hoa Sen (LOTUS) tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3312; Việt Pháp (Vifa) tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3302. Kích thước tôn

sóng 1.100 mm, hiệu dụng 1.000 mm)

 

84Độ dày 0,30mm; mạ kẽm; trọng lượng 2,5 kg/md

đ/m2 65.000

85 Độ dày 0,33mm; trọng lượng 2,57 kg/md đ/m2 75.000

86 Độ dày 0,35mm; trọng lượng 3,04 kg/md đ/m2 85.000

87 Độ dày 0,37mm; trọng lượng 3,27 kg/md đ/m2 87.000

88 Độ dày 0,40mm; trọng lượng 3,57 kg/md đ/m2 93.000

89 Độ dày 0,42mm; trọng lượng 3,68 kg/md đ/m2 98.000

90 Độ dày 0,45mm; trọng lượng 3,98 kg/md đ/m2 100.000

91 Độ dày 0,47mm; trọng lượng 4,07 kg/md đ/m2 105.000

  Phụ kiện tôn mạ màu: Xanh đỏ  

  Máng  

92 Độ dày 0,30mm mã 240 MD đ/md 25.0

00

93 Độ dày 0,30mm mã 300 MD đ/md 28.0

00

94 Độ dày 0,30mm mã 400 MD đ/md 40.0

00

27/57

Page 28: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

95 Độ dày 0,30mm mã 500 MD đ/md 45.0

00

96 Độ dày 0,30mm mã 600 MD đ/md 50.0

00

  Nóc  

97 Độ dày 0,35mm mã 240 MD đ/md 30.000

98 Độ dày 0,35mm mã 300 MD đ/md 35.000

99 Độ dày 0,35mm mã 400 MD đ/md 45.000

100 Độ dày 0,35mm mã 500 MD đ/md 50.000

101 Độ dày 0,35mm mã 600 MD đ/md 60.000

  Nóc trắng  

102 Độ dày 0,30mm mã 240 MD đ/md 22.000

103 Độ dày 0,30mm mã 300 MD đ/md 25.000

104 Độ dày 0,30mm mã 400 MD đ/md 32.000

105 Độ dày 0,30mm mã 500 MD đ/md 40.000

106 Độ dày 0,30mm mã 600 MD đ/md 45.000

  Sườn  

107 Độ dày 0,4mm mã 240 MD đ/md 40.000

108 Độ dày 0,4mm mã 300 MD đ/md 45.000

109 Độ dày 0,4mm mã 400 MD đ/md 50.000

110 Độ dày 0,4mm mã 500 MD đ/md 55.000

111 Độ dày 0,4mm mã 600 MD đ/md 60.000

  Sườn  

112 Độ dày 0,45mm mã 240 MD đ/md 45.000

113 Độ dày 0,45mm mã 300 MD đ/md 50.000

114 Độ dày 0,45mm mã 400 MD đ/md 55.000

115 Độ dày 0,45mm mã 500 MD đ/md 60.000

116 Độ dày 0,45mm mã 600 MD đ/md 70.000

117 vít tôn đ/cái 400

  TÔN LỢP AUSTNAM    Tôn thường  

 AC11 - 11 sóng khổ 1070mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2  

118 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 152.000

119 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 156.000

120 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 165.000

28/57

Page 29: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

121 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 170.000

 Loại tôn AS 880 12 sóng; cao sóng 22 mm; cường

độ 5,5 kg/m2  

122 AS 880 0,47 mm; lớp mạ Az150(g/m2) đ/m2 196.000

123 AS 880 0,47mm; lớp mạ Zn18(g/m2) đ/m2 191.000

  Tôn Alock màu  

124A lock màu 0,47mm 3 sóng lớp mạ Az150 (g/m2)

đ/m2 230.000

125A lock màu 0,47 3 sóng lớp mạ Zn 12 (g/m2)

đ/m2 213.000

126A lock màu 0,45 3 sóng lớp mạ Zn 12 (g/m2)

đ/m2 209.000

 Tôn sóng ngói khổ khổ 1070mm; cao sóng 18,5

mm; cường độ 5,5 kg/m2  127 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 158.000

128 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 162.000

129 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 171.000

130 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 176.000

 Tôn vách và tôn trần khổ 1130mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2

 

131 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 157.000

132 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 161.000

133 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 170.000

134 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 175.000

 Tôn AC12 sóng khổ 1000mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2

 

135 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 162.000

136 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 166.000

137 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 175.000

138 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 180.000

 Tôn AK 6 sóng khổ 1065mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2

 

139 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 152.000

140 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 156.000

141 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 165.000

142 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 170.000

 Tôn AK 5 sóng 1088mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2

 

143 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 149.000

144 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 153.000

145 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 162.000

29/57

Page 30: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

146 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 167.000

 Tôn ATEK 6 sóng 1065mm; cao sóng 22 mm;

cường độ 5,5 kg/m2 

147 AS 880 0,47 mm; lớp mạ Az150(g/m2) đ/m2 187.000

148 AS 880 0,47mm; lớp mạ Zn18(g/m2) đ/m2 182.000

  Tôn cách âm, cách nhiệt APU  

 Tôn 6 sóng khổ 1065 (độ dầy PU 20/44 mm; tỷ

trọng PU 35-40kg/m3)  

149Dầy 0,40mm

đ/m2 238.000

150Dầy 0,42mm

đ/m2 243.000

151Dầy 0,45mm

đ/m2 252.000

152Dầy 0,47mm

đ/m2 257.000

 Tôn APU 11 sóng (độ dầy PU 20/38,5 mm; tỷ trọng

PU 35-40kg/m3)  153 Dầy 0,40mm đ/m2 242.000

154 Dầy 0,42mm đ/m2 247.000

155 Dầy 0,45mm đ/m2 256.000

156 Dầy 0,47mm đ/m2 261.000

  Các tấm ốp nóc, ốp sườn và máng nước...    Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,4

mm  157 Khổ rộng 300mm

đ/md 44.300

158 Khổ rộng 400mmđ/md

57.500

159 Khổ rộng 600mmđ/md

83.800

160 Khổ rộng 900mmđ/md

123.300

161 Khổ rộng 1200mmđ/md

161.800

  Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,45 mm.  

162 Khổ rộng 300mmđ/md

46.800

163Khổ rộng 400mm đ/md

60.800

164Khổ rộng 600mm đ/md

88.800

165Khổ rộng 900mm đ/md

130.800

166Khổ rộng 1200mm đ/md

171.800

  Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,47  

30/57

Page 31: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

mm

167 Khổ rộng 300mm đ/md 48.300

168 Khổ rộng 400mm đ/md 62.800

169 Khổ rộng 600mm đ/md 91.800

170 Khổ rộng 900mm đ/md 135.300

171 Khổ rộng 1200mm đ/md 177.800

 Loại AS 880/TEK/ ALOK; Màu dầy 0,47 mm  

172 Khổ rộng 300mm đ/md 52.100

173 Khổ rộng 400mm đ/md 67.800

174 Khổ rộng 600mm đ/md 99.300

175 Khổ rộng 900mm đ/md 146.600

176 Khổ rộng 1200mm đ/md 192.800

  Ống nước  

 Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,42mm  

177 Khổ rộng 362 mm đ/md 60.700

178 Khổ rộng 522 mm đ/md 87.000

 Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,45 mm  

179 Khổ rộng 362 mm đ/md 64.000

180 Khổ rộng 522 mm đ/md 92.000

 Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,47 mm  

181 Khổ rộng 362 mm đ/md 66.000

182Khổ rộng 522 mm đ/md

95.000

  AS 880/TEK/ ALOK; Màu dầy 0,47mm  

183Khổ rộng 362 mm đ/md

71.000

184Khổ rộng 522 mm đ/md

102.300

  Thép Thái Nguyên Tisco  

185 Thép cuộn phi 6, phi 8 đ/kg 16.500

186 Thép cây vằn phi 10 - 11 đ/kg 17.200

31/57

Page 32: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

187 Thép cây vằn phi 12 đ/kg 17.000

188 Thép cây vằn phi 14 đ/kg 17.000

189 Thép cây vằn phi 16 đ/kg 17.000

190 Thép cây vằn phi 18 đ/kg 17.000

191 Thép cây vằn phi 20 đ/kg 17.000

192 Thép cây vằn phi 22 đ/kg 17.000

193 Thép cây vằn phi 25 đ/kg 17.000

  Thép khác  

194 Dây thép đen mềm 1 ly VN đ/kg 19.500

195 Dây thép mạ kẽm 2,5-4ly VN đ/kg 19.500  ỐNG NƯỚC HOÀ PHÁT (ỐNG KẼM)  

196 Ống nước kẽm Hòa phát ĐK 15, dầy 1,9

đ/m 26.333

197 " ĐK 20, dầy 2,1

đ/m 35.000

198 " ĐK 25, dầy 2,3 đ/m 46.667

199 " ĐK 32, dầy 2,3 đ/m 56.667

200 " ĐK 40, dầy 2,5 đ/m 69.667

201 " ĐK 50, dầy 2,6 đ/m 89.667

202 " ĐK 65, dầy 2,9 đ/m 135.667

203 " ĐK 80, dầy 2,9 đ/m 158.333

204 " ĐK 100, dầy 3,2 đ/m 220.667

 ỐNG NHỰA U. PVC DÁN KEO - TIỀN PHONG

 

  THOÁT NƯỚC  

205 Phi 21 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 4.600

206 Phi 27 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 5.700

207 Phi 34 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 7.400

208 Phi 42 chiều dầy 1,2mm PN bar 4,0 đ/m 11.000

209 Phi 48 chiều dầy 1,4mm PN bar 5,0 đ/m 12.900

210 Phi 60 chiều dầy 1,4mm PN bar 4,0 đ/m 16.900

211 Phi 76 chiều dầy 1,5mm PN bar 4,0 đ/m 23.700

212 Phi 90 chiều dầy 1,5mm PN bar 3,0 đ/m 28.800

213 Phi 110 chiều dầy 1,9mm PN bar 3,0 đ/m 43.500

  CLASS 1  

214 Phi 21 chiều dầy 1,5mm PN bar 12,5 đ/m 5.800

32/57

Page 33: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

215 Phi 27 chiều dầy 1,5mm PN bar 12,5 đ/m 8.300

216 Phi 34 chiều dầy 1,6mm PN bar 10,0 đ/m 10.600

217 Phi 42 chiều dầy 1,8mm PN bar 8.0 đ/m 14.500

218 Phi 48 chiều dầy 2,0 mm PN bar 8,0 đ/m 17.300

219 Phi 60 chiều dầy 2,0mm PN bar 6,3 đ/m 24.500

220 Phi 76 chiều dầy 2,2mm PN bar 6,3 đ/m 31.500

221 Phi 90 chiều dầy 2,2mm PN bar 5,0 đ/m 38.500

222 Phi 110 chiều dầy 2,7mm PN bar 5,0 đ/m 57.300

223 Phi 140 chiều dầy 3,5 mm PN bar 5,0 đ/m 88.800

224 Phi 160 chiều dầy 4,0 mm PN bar 5,0 đ/m 117.400

225 Phi 200 chiều dầy 4,9mm PN bar 5,0 đ/m 182.800

226 Phi 250 chiều dầy 6,2 mm PN bar 5,0 đ/m 293.200

227 Phi 315 chiều dầy 7,7 mm PN bar 5,0 đ/m 437.700

 ỐNG NHỰA CAO CẤP HDPE 80 ĐẠT HÒA -VĨNH PHÚC

 

228 Phi 20, độ dầy 1,5 mm; áp suất 10 PN đ/m 5.700

229 Phi 20, độ dầy 1,9 mm; áp suất 12.5 PN đ/m 6.400

230 Phi 20; độ dầy 2,3 mm; áp suất 16 PN đ/m 7.800

231 Phi 25, độ dầy 1,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 7.500

232 Phi 25, độ dầy 1,9 mm; áp suất 10 PN đ/m 8.500

233 Phi 25; độ dầy 2,3 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 9.900

234 Phi 25; độ dầy 2,8 mm; áp suất 16 PN đ/m 11.900

235 Phi 32, độ dầy 1,5 mm; áp suất 6 PN đ/m 9.900

236 Phi 32, độ dầy 1,9 mm; áp suất 8 PN đ/m 11.600

237 Phi 32; độ dầy 2,4 mm; áp suất 10 PN đ/m 13.700

238 Phi 32, độ dầy 3 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 16.400

239 Phi 32, độ dầy 3,6 mm; áp suất 16 PN đ/m 19.600

240 Phi 40, độ dầy 1,9 mm; áp suất 6 PN đ/m 14.400

241 Phi 40; độ dầy 2,4 mm; áp suất 8 PN đ/m 17.500

242 Phi 40; độ dầy 3 mm; áp suất 10 PN đ/m 21.100

243 Phi 40; độ dầy 3,7 mm; áp suất 12,5PN đ/m 25.500

244 Phi 40; độ dầy 4,5 mm; áp suất 16 PN đ/m 30.200

245 Phi 50 độ dầy 2,4 mm; áp suất 6 PN đ/m 22.500

246 Phi 50; độ dầy 3 mm; áp suất 8PN đ/m 27.200

247 Phi 50; độ dầy 3,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 32.500

248 Phi 50; độ dầy 4,6 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 39.200

249 Phi 50; độ dầy 5,6 mm; áp suất 16 PN đ/m 46.800

250 Phi 63 độ dầy 3 mm; áp suất 6 PN đ/m 34.800

251 Phi 63; độ dầy 3,8 mm; áp suất 8 PN đ/m 43.400

252 Phi 63; độ dầy 4,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 52.000

33/57

Page 34: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

253 Phi 63; độ dầy 5,8 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 62.700

254 Phi 63; độ dầy 7,1 mm; áp suất 16 PN đ/m 74.500

255 Phi 75 độ dầy 3,5 mm; áp suất 6 PN đ/m 49.500

256 Phi 75; độ dầy 4,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 61.400

257 Phi 75; độ dầy 5,6 mm; áp suất 10 PN đ/m 74.500

258 Phi 75; độ dầy 6,8 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 87.700

259 Phi 75; độ dầy 8,4 mm; áp suất16 PN đ/m 105.600

260 Phi 90 độ dầy 4,3 mm; áp suất 6 PN đ/m 70.100

261 Phi 90; độ dầy 5,4 mm; áp suất 8 PN đ/m 89.100

262 Phi 90; độ dầy 6,7mm; áp suất 10 PN đ/m 105.600

263 Phi 90; độ dầy 8,2 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 126.200

264 Phi 90; độ dầy 10,1 mm; áp suất 16 PN đ/m 151.600

265 Phi 110 độ dầy 5,3 mm; áp suất 6 PN đ/m 105.100

266 Phi110; độ dầy 6,6 mm; áp suất 8 PN đ/m 129.500

267 Phi 110; độ dầy 8,1 mm; áp suất 10 PN đ/m 159.400

268 Phi 110; độ dầy 10 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 189.000

269 Phi 110; độ dầy 12,3 mm; áp suất 16 PN đ/m 229.500

270 Phi 140 độ dầy 6,7 mm; áp suất 6 PN đ/m 168.300

271 Phi140; độ dầy 8,3mm; áp suất 8 PN đ/m 207.500

272 Phi 140; độ dầy 10,3 mm; áp suất 10 PN đ/m 253.700

273 Phi 140; độ dầy 12,7mm; áp suất 12,5 PN đ/m 303.400

274 Phi 140; độ dầy 15,7 mm; áp suất 16 PN đ/m 367.500

275 Phi 160 độ dầy 7,7 mm; áp suất 6 PN đ/m 221.400

276 Phi160; độ dầy 9,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 270.600

277 Phi 160; độ dầy 11,8 mm; áp suất 10 PN đ/m 332.800

278 Phi 160; độ dầy 14,6mm; áp suất 12,5 PN đ/m 399.000

279 Phi 160; độ dầy 17,9 mm; áp suất 16 PN đ/m 482.500

280 Phi 200 độ dầy 9,6 mm; áp suất 6 PN đ/m 346.000

281 Phi 200; độ dầy 11,9 mm; áp suất 8 PN đ/m 426.500

282 Phi 200; độ dầy 14,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 524.000

283 Phi 200; độ dầy 18,2 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 624.000

284 Phi 200; độ dầy 22,4 mm; áp suất 16 PN đ/m 758.400

 

CỘT ĐIỆN, ỐNG CỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP LY TÂM; GẠCH BLOC (Công ty Cổ phần xây dựng tỉnh Điện Biên)  

  Cột liền  

285

Cột điện ly tâm loại 6,5A; phi ngọn 160mm; phi gốc 260mm; lực đầu cột 300kg

đ/cột1.512.000

286 Cột điện ly tâm loại 7,5A phi ngọn 160mm; phi gốc 270mm; lực đầu

đ/cột1.731.000

34/57

Page 35: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

cột 300kg

287

Cột điện ly tâm loại 7,5B phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 320kg

đ/cột1.794.000

288

Cột điện ly tâm loại 8,5A phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 320kg

đ/cột1.981.000

289

Cột điện ly tâm loại 8,5B phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 420kg

đ/cột2.179.000

290

Cột điện ly tâm loại 8,5C phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 520kg

đ/cột2.518.000

291

Cột điện ly tâm loại 10A phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu cột 320kg

đ/cột2.499.000

292

Cột điện ly tâm loại 10B phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu cột 420kg

đ/cột2.793.000

293

Cột điện ly tâm loại 10C phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu cột 520kg

đ/cột3.190.000

294

Cột điện ly tâm loại 12B phi ngọn 190mm; phi gốc 350mm; lực đầu cột 720kg

đ/cột5.106.000

295

Cột điện ly tâm loại 12C phi ngọn 190mm; phi gốc 350mm; lực đầu cột 900kg

đ/cột6.677.000

  Cột nối  

296

Cột điện ly tâm loại 14Bphi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu cột 850kg

đ/cột9.053.000

297

Cột điện ly tâm loại 14Cphi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu cột 1100kg

đ/cột11.123.000

298

Cột điện ly tâm loại 16Bphi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu cột 920kg

đ/cột10.850.000

299

Cột điện ly tâm loại 16Cphi ngọn 190mm; phi gốc 403mm; lực đầu cột 1100kg

đ/cột13.196.000

300

Cột điện ly tâm loại 16Dphi ngọn 190mm; phi gốc 403mm; lực đầu cột 1300kg

đ/cột12.952.000

301

Cột điện ly tâm loại 18Bphi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu cột 920kg

đ/cột13.239.000

302

Cột điện ly tâm loại 18Cphi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu cột 1100kg

đ/cột14.320.000

303 Cột điện ly tâm loại 18D đ/cột 13.881.000

35/57

Page 36: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

phi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu cột 1300kg

304

Cột điện ly tâm loại 20Bphi ngọn 190mm; phi gốc 456mm; lực đầu cột 920kg

đ/cột15.100.000

305

Cột điện ly tâm loại 20Cphi ngọn 190mm; phi gốc 456mm; lực đầu cột 1100kg

đ/cột16.242.000

  Ống cống  

306Ống cống BTLT, D=400 (380); trọng tải B-H13

đ/m275.250

307Ống cống BTLT, D=600 (580); trọng tải B-H13

đ/m578.500

308Ống cống BTLT, D=800 (780); trọng tải B-H13

đ/m1.081.250

309Ống cống BTLT, D=1000 (980); trọng tải B-H13

đ/m1.756.000

  Gạch lát Blốc  

310Gạch lát Blốc màu đỏ (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.

đ/m2 124.343

311

Gạch lát Blốc màu vàng; (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.

đ/m2 127.416

312

Gạch lát Blốc màu xanh; (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.

đ/m2 130.490

  Vật tư khác  

313 Cót ép đ/m2 7.500

314 Cót thường đ/m2 6.000

36/57

Page 37: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

VII. Thành phố Hải Phòng

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Gạch 2 lỗ Gò Công đ/viên 1.000 07/11/2008

1 Gạch 6 lỗ đ/viên 2.500 07/11/2008

2 Gạch thường Hải Phòng đ/viên 800 07/11/2008

3 Gạch 2 lỗ Hải Phòng đ/viên 1.000 07/11/2008

4 Gạch đặc Hải Dương đ/viên 900 07/11/2008

5 Cát xây đ/m3 85.000 07/11/2008

6 Cát san lấp ( cát đen) đ/m3 60.000 07/11/2008

7 Cát đổ bê tông đ/m3 110.000 07/11/2008

8 Đá dăm đổ bê tông đ/m3 200.000 07/11/2008

9 Đá xây dựng đ/m3 180.000 07/11/2008

10 Sắt tròn phi 6-8 đ/kg 17.000 07/11/2008

11 Phên chắn đất 2,5m đ/tấm 40.000 07/11/2008

12 Cọc tre loại 3m gốc đ/cây 8.000 07/11/2008

13 Cọc tre loại 8m gốc đ/cây 40.000 07/11/2008

37/57

Page 38: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

VIII. Tỉnh An Giang

1. Thông báo giá VLXD tháng 08/2008 của Sở Xây dựng tỉnh An Giang.Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm thuế

GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Đá

I Đá khu vực Bà Đội

1 Đá 1 x 2 mè hồng đ/m3 145.714

Giá bán tại bãi đá Láng Cháy thuộc xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên (chưa bốc

xuống ghe)

2 Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp) đ/m3 104.762

3 Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả) đ/m3 104.762

4 Đá 0 x 4 loại II (máy 4, 5, 6) đ/m3 85.714

5 Đá quá cỡ mè hồng (40 x 60 múc) đ/m3 96.190

6 Đá quá cỡ mè đen (40 x 60 múc) đ/m3 91.429

7 Đá mi mè hồng đ/m3 95.238

8 Bụi mè hồng đ/m3104.762

9 Bụi đen đ/m360.952

10 Đá 2 x 3 dơ đ/m3 76.190

11 Đá Cát dơ (vệ sinh máy xay) đ/m3 56.190

12 Xô bồ (cát núi, vệ sinh hầm, đầu vồ) đ/m3 57.143

II Đá khu vực Cô Tô

1 Đá 1 x 2 loại I đ/m3 145.714

Giá bán tại bãi đá Cô Tô

thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (chưa bốc

xuống ghe)

2 Đá 1 x 2 loại II đ/m3139.048

3 Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp) đ/m3108.571

4 Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả) đ/m3106.667

5 Đá 0 x 4 loại I đ/m3107.691

6 Đá 20 x 30 đ/m394.286

7 Đá mi đ/m395.238

8 Đá 2 x 3 dơ đ/m376.190

9 Đá bụi đ/m357.143

10 Đá Cát dơ (vệ sinh máy xay) đ/m337.143

11 Xô bồ (cát núi, vệ sinh hầm, đầu vồ) đ/m332.381

III Đá Antraco

1 Ñaù 1 x 2 qui caùch đ/m3 156.000 Giao tại bến cảng đá bên kênh Tám Ngàn, xã

2 Ñaù 1 x 2 thöôøng đ/m3 146.000

3 Đá 2 x 4 đ/m3 133.000

38/57

Page 39: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

Lương Phi, huyện Tri Tôn

(chưa bốc xuống ghe)

4 Đá 4 x 6 đ/m3 110.000

5 Đá 5 x 7 đ/m3 107.000

6 Cấp phối loại 1 (0x4) đ/m3 105.000

7 Cấp phối loại 2 (0x4) đ/m3 93.000

8 Đá mi đ/m3 100.000

9 Đá xô bồ 2 x 3 dơ đ/m3 100.000

10 Đá bụi đ/m3 90.000

11 Cấp phối (0x3) lưới 35 đ/m3 123.000

12 Đá (0,5 x 3) đ/m3 126.000

13 Đá (0,5 x 4) đ/m3 120.000

14 Đá (0,5 x 1,9) đ/m3 140.000

Cát

1 Cát đen sông Hậu đ/m3 8.095 Bán tại nơi khai thác2 Cát vàng Tân Châu sông Tiền đ/m3 28.571

Xi măng

1 Xi măng ACIFA PCB 40 đ/kg 1.091 Giao tại Nhà máy xi măng

An Giang2 Xi măng ACIFA PCB 30 đ/kg 1.127

2. Nguồn số liệu của Sở Tài chính Vật giá tỉnh An Giang thông báo tại thị trường Long Xuyên.

Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên II đ/kg 1.360 - 1.380 05/12/2008

2 Xi măng An Giang PCB30 - PCB40 đ/kg 1.180 - 1.220 05/12/2008

II Sắt

Sắt Ø 6 liên doanh đ/kg 11.800 05/12/2008

1 Sắt Ø 8 - 10 liên doanh đ/kg 11.800 05/12/2008

3. Nguồn số liệu của Liên Sở Tài chính Vật giá - Sở Xây dựng tỉnh An Giang thông báo theo công bố số 229/CBLS/TC-XD ngày 11/11/2008.

Giá vật liệu xây dựng chưa bao gồm thuế GTGT.

STT Tên và quy cách vật liệu ĐVT Đơn giá Ghi chú

      (chưa VAT)  

A THÉP TRÒN CÁC LOẠI:

39/57

Page 40: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

ICông ty Thép Miền Nam: giao hàng tại các kho trung chuyển hoặc công ty sản xuất trực thuộc (chi phí bẻ gập đối với giá thép cây tại Cty sản xuất cộng thêm 20.000đ/tấn; tại các kho trung chuyển cộng thêm 10.000đ/tấn)

1 Thép cuộn 5,5mm CT3 đồng/kg 10.470  

2 Thép cuộn 6mm CT3 đồng/kg 10.370  

3 Thép cuộn 7 - 8mm CT3 đồng/kg 10.270  

4 Thép cuộn 10mm CT3 đồng/kg 10.270  

5 Thép thanh vằn D10 SD295, CT5 đồng/kg 10.980  

6 Thép thanh vằn D12 SD295, CT5 đồng/kg 10.830  

7 Thép thanh vằn D14 - D32 SD295, CT5 đồng/kg 10.830  

8 Thép thanh vằn D10 SD390 đồng/kg 11.080  

9 Thép thanh vằn D12 SD390 đồng/kg 10.930  

10 Thép thanh vằn D14 - D36 SD390 đồng/kg 10.930  

11 Thép tròn trơn D10mm CT3 đồng/kg 10.570  

12 Thép tròn trơn D12 - D18mm CT3 đồng/kg 10.620  

13 Thép tròn trơn D20 - D25mm CT3 đồng/kg 10.620  

IICông ty Thép Việt (Pomina): giao hàng trên phương tiện bên mua tại Nhà máy, đường 27, khu công nghiệp Sóng Thần II, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương (giá thép cây chưa tính chi phí bẻ gập)

14 Thép cuộn fi 6 CT3 đồng/kg 10.229  

15 Thép cuộn fi 8 CT3 đồng/kg 10.133  

16 Thép cuộn fi 10 CT3 đồng/kg 10.133  

17 Thép cây vằn D10 SD 390 đồng/kg 10.838  

18 Thép cây vằn D12 - D32 SD 390 đồng/kg 10.695  

19 Thép cây vằn D36 - D40 SD 390 đồng/kg 11.171  

20 Thép cây D10 Grade 60 đồng/kg 10.933  

21 Thép cây D12 - D32 Grade 60 đồng/kg 10.790  

22 Thép cây D36 - D40 Grade 60 đồng/kg 11.267  

IIICông ty Thép Tây Đô: giao hàng trên phương tiện bên mua tại Nhà máy, khu công nghiệp Trà Nóc, thành phố Cần Thơ (giá thép cây chưa tính chi phí bẻ gập)

23 Thép cuộn fi 6 CT3 đồng/kg 9.620  

24 Thép cuộn fi 8 CT3 đồng/kg 9.520  

25 Thép cuộn fi 10 CT3 đồng/kg 9.520  

26 Thép thanh vằn fi 10 CT5-SD 295A đồng/kg 10.800  

40/57

Page 41: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

27 Thép thanh vằn fi 12 CT5-SD 295A đồng/kg 10.650  

28 Thép thanh vằn fi 14 - fi 25 CT5-SD 295A đồng/kg 10.650  

B THÉP TẤM VÀ THÉP HÌNH CÁC LOẠI:

  * Xí nghieäp Cô khí Long Xuyeân: giao haøng trong noäi oâ TP.Long Xuyeân

  - Theùp taám caùc loaïi:      

29 Theùp taám 1,5 x 6 (daøy 3ly, 4ly) TQ ñ/kg 11.905  

30 Theùp taám 1,5 x 6 (daøy 5ly) TQ ñ/kg 10.000  

31 Theùp taám 1,5 x 6 (daøy 6ly) TQ ñ/kg 9.810  

32 Theùp taám 1,5x6 (daøy 8ly,10ly,12ly) TQ ñ/kg 9.524  

  - Theùp hình caùc loaïi (caây daøi 6m):      

33 Theùp hình I 100 ñ/caây 809.524  

34 Theùp hình I 120 ñ/caây 100.000  

35 Theùp hình I 150 ñ/caây 1.666.667  

36 Theùp hình I 198 ñ/kg 17.143  

37 Theùp hình I 200 ñ/kg 17.143  

38 Theùp hình I 250 ñ/kg 17.143  

39 Theùp hình I 300 ñ/kg 17.143  

  - Theùp hoäp caùc loaïi (caây daøi 6m):      

40 Theùp hoäp 13 x 26 x 0,9 (Trung Quoác) ñ/caây 40.952  

41 Theùp hoäp 13 x 26 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 50.476  

42 Theùp hoäp 13 x 26 x 1,2 (Trung Quoác) ñ/caây 55.238  

43 Theùp hoäp 20 x 40 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 79.048  

44 Theùp hoäp 20 x 40 x 1,2 (Trung Quoác) ñ/caây 86.667  

45 Theùp hoäp 20 x 40 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 100.952  

46 Theùp hoäp 25 x 50 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 99.048  

47 Theùp hoäp 25 x 50 x 1,2 (Trung Quoác) ñ/caây 107.619  

48 Theùp hoäp 25 x 50 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 125.714  

49 Theùp hoäp 30 x 60 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 120.000  

50 Theùp hoäp 30 x 60 x 1,2 (Trung Quoác) ñ/caây 130.476  

51 Theùp hoäp 30 x 60 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 152.381  

52 Theùp hoäp 30 x 60 x 1,7 (Trung Quoác) ñ/caây 185.714  

53 Theùp hoäp 30 x 60 x 1,8 (Trung Quoác) ñ/caây 219.048  

54 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 160.000  

55 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,2 (Trung Quoác) ñ/caây 175.238  

56 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 203.810  

57 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,4 (Nga) ñ/caây 228.571  

41/57

Page 42: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

58 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,7 (Trung Quoác) ñ/caây 247.619  

59 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,8 (Trung Quoác) ñ/caây 285.714  

60 Theùp hoäp 45 x 90 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 233.333  

61 Theùp hoäp 45 x 90 x 1,8 (Trung Quoác) ñ/caây 333.333  

62 Theùp hoäp 50 x 100 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 201.905  

63 Theùp hoäp 50 x 100 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 257.143  

64 Theùp hoäp 50 x 100 x 1,7 (Trung Quoác) ñ/caây 314.286  

65 Theùp hoäp 50 x 100 x 1,8 (Trung Quoác) ñ/caây 380.952  

66 Theùp hoäp 50 x 100 x 1,8 (Nga) ñ/caây 409.524  

67 Theùp hoäp 60 x 120 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 307.619  

68 Theùp hoäp 60 x 120 x 1,7 (Trung Quoác) ñ/caây 371.429  

69 Theùp hoäp 60 x 120 x 1,8 (Trung Quoác) ñ/caây 428.571  

  - Theùp oáng keõm maï moät maët (oáng daøi 6m):      

70 OÁng keõm fi 21 x 1,4 ly ñ/oáng 67.619  

71 OÁng keõm fi 27 x 1,4 ly ñ/oáng 90.476  

72 OÁng keõm fi 34 x 1,4 ly ñ/oáng 113.333  

73 OÁng keõm fi 42 x 1,4 ly ñ/oáng 142.857  

74 OÁng keõm fi 49 x 1,4 ly ñ/oáng 165.714  

75 OÁng keõm fi 60 x 1,4 ly ñ/oáng 203.810  

76 OÁng keõm fi 60 x 1,7 ly ñ/oáng 260.952  

77 OÁng keõm fi 76 x 1,4 ly ñ/oáng 260.000  

78 OÁng keõm fi 76 x 1,8 ly ñ/oáng 344.762  

79 OÁng keõm fi 90 x 1,4 ly ñ/oáng 325.714  

80 OÁng keõm fi 114 x 1,4 ly ñ/oáng 428.571  

  - Theùp oáng ñen (oáng daøi 6m):      

81 OÁng ñen fi 90 x 1,4 ly ñ/oáng 314.286  

82 OÁng ñen fi 90 x 3,0 ly ñ/oáng 761.905  

83 OÁng ñen fi 114 x 4,0 ly ñ/oáng 1.095.238  

84 OÁng ñen fi 140 x 4,0 ly ñ/oáng 1.714.286  

  - Theùp oáng keõm maï hai maët (caây daøi 6m):      

85 OÁng keõm fi 21 x 1,9 ly ñ/oáng 114.286  

86 OÁng keõm fi 27 x 2,1 ly ñ/oáng 160.952  

87 OÁng keõm fi 34 x 2,1 ly ñ/oáng 207.619  

88 OÁng keõm fi 42 x 2,1 ly ñ/oáng 266.667  

89 OÁng keõm fi 49 x 2,1 ly ñ/oáng 307.619  

42/57

Page 43: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

90 OÁng keõm fi 60 x 2,1 ly ñ/oáng 390.476  

91 OÁng keõm fi 60 x 2,6 ly ñ/oáng 495.238  

92 OÁng keõm fi 60 x 3,6 ly ñ/oáng 661.905  

43/57

Page 44: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

IX. Tỉnh Long An

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 8 NĂM 2008(Kèm theo Công bố số: 1288/CBG-SXD ngày 03 tháng 09 năm 2008)Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Công ty thép Việt Nam

1 Thép Ø 5,5 - 6 (cuộn) CT3 đ/kg 18.144

2 Thép Ø 7-10 (cuộn) CT3 đ/kg 18.309

3 Thép vằn Ø 10 (SD390) đ/kg 18.564

4 Thép vằn Ø 12 (SD390) đ/kg 18.249

5 Thép vằn Ø 14-32 (SD390) đ/kg 18.249

6 Thép vằn Ø 36 (SD390) đ/kg 18.249

7 Thép Ø 10 CT3 (Tròn trơn) đ/kg 18.144

8 Thép Ø 12-25 CT3 (Tròn trơn) đ/kg 18.197

II Thép POMINA

1 Thép cuộn Ø 6 CT3 đ/kg 18.210

2 Thép cuộn Ø 8-10 CT3 đ/kg 18.100

3 Thép cây vằn Ø10 SD390 đ/kg 18.490

4 Thép cây vằn Ø12-22 SD390 đ/kg 18.170

5 Thép cây vằn Ø25-32 SD390 đ/kg 18.170

6 Thép cây vằn Ø36-40 SD390 đ/kg 18.670

7 Thép cây vằn Ø10 GR60 đ/kg 18.590

8 Thép cây vằn Ø12 GR60 đ/kg 18.270

9 Thép cây vằn Ø14-32 GR60 đ/kg 18.270

10 Thép cây vằn Ø36-40 GR60 đ/kg 18.770

Xi măng

2 Xi măng Holcim đa dụng đ/kg 1.260

3 Xi măng COTEX đ/kg 1.380

Cát

1 Cát vàng loại 1 đ/m3 85.000

2 Cát vàng loại to đ/m3 240.000

Đá

1 Đá 0x4 đ/m3 240.000

2 Đá 1x2 (xanh loại 1) đ/m3 280.000

44/57

Page 45: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

3 Đá 4x6 đ/m3 270.000

4 Đá mi đ/m3 240.000

Gạch

I Gạch Tuy Hạ

1 Gạch 4 lỗ 8x18 đ/viên 1.170

2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1.170

3 Gạch đemi 8x8x9 đ/viên 660

II Gạch Tuynel (Đức Hòa)

1 Gạch ống 8x18 đ/viên 1.000

2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1.000

3 Gạch đemi 8x9 đ/viên 550

III Gạch TERRAZZO COTEC

1 Terrazzo 300x300 mài đ/m2 89.200

2 Terrazzo 400x400 mài đ/m2 92.200

3 Terrazzo 300x300 không mài đ/m2 84.200

4 Terrazzo 400x400 không mài đ/m2 87.200

Nhựa đường

1 Nhựa đường Petrolimex phuy 60/70 đ/kg 10.396

2 Nhựa đường Petrolimex đặc nóng 60/70 đ/kg 9.183

Gỗ

1 Thông dầu 2 phân, đủ mực đ/m3 5.250.000

2 Thông dầu 3 phân, nát mực đ/m3 3.500.000

3 Ván ép 2 phân, đủ mực đ/m3 3.825.000

4 Ván ép 3 phân, nát mực đ/m3 2.550.000

45/57

Page 46: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

X. Thành phố Huế

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Kim Đỉnh (tại nhà máy) đ/kg 810 23/05/2008

2 Xi măng Long Thọ (tại nhà máy) đ/kg 870 23/05/2008

II Xà gồ

Xà gồ mạ kẽm hàng Nhật đ/m

1 Xà gồ 45 x 80 x 1,50 ly đ/m 42,000 23/05/2008

2 Xà gồ 45 x 80 x 1,80 ly đ/m 47,000 23/05/2008

3 Xà gồ 45 x 80 x 2,00 ly đ/m 51,000 23/05/2008

4 Xà gồ 45 x 100 x 2,00 ly đ/m 58,000 23/05/2008

5 Xà gồ 45 x 125 x 2,00 ly đ/m 65,000 23/05/2008

6 Xà gồ 45 x 150 x 1,80 ly đ/m 61,000 23/05/2008

7 Xà gồ 45 x 150 x 2,00 ly đ/m 78,000 23/05/2008

III Bột trét tường

1 Bột trét tường ngoại thất

2 Loại cao cấp đ/40kg 150,000 23/05/2008

3 Loại siêu bền đ/40kg 170,000 23/05/2008

4 Bột trét tường nội thất

5 Loại cao cấp đ/40kg 120,000 23/05/2008

6 Loại siêu bền đ/40kg 145,000 23/05/2008

IV Sắt thép

1 Thép cuộn Việt - Úc Ø 6 - 8 đ/kg 17,000 16/06/2008

2 Thép cuộn Việt - Úc Ø 10 đ/kg 17,200 16/06/2008

3 Thép cuộn Việt - Úc Ø 12 đ/kg 17,200 16/06/2008

4 Thép cuộn Việt - Úc Ø 14 - 32 đ/kg 17,000 16/06/2008

5 Thép Hòa Phát Ø 6 - 8 đ/kg 16,800 16/06/2008

6 Thép Hòa Phát Ø 10 - 14 đ/kg 16,500 16/06/2008

7 Lưới B40 đ/kg 18,500 16/06/2008

8 Thép buộc đ/kg 19,000 16/06/2008

9 Đinh đ/kg 19,000 05/06/2008

46/57

Page 47: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

1. Nguồn số liệu của website thông tin kinh tế xã hội tỉnh Tiền Giang, Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang.

Giá ngày 26/11/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên II PCB 30 đ/kg 1.360

2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1.320

3 Xi măng trắng Hải Phòng đ/kg 1.720

4 Xi măng trắng Thái Lan đ/kg 2.740

II Gạch, đá, VLXD khác

1 Đá 1x2 đ/m3 231.000

2 Đá 4x6 đ/m3 211.000

3 Gạch ống Đồng Tâm đ/viên 1.210

4 Gạch thẻ đ/viên 1.200

5 Kính trắng Indo 5 ly (có roal) đ/m2 116.000

6 Fibro xi măng Biên Hoà loại 1 đ/tấm 33.000

7 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 21 dày 1,7mm đ/m 4.730

8 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 60 dày 1,7mm đ/m 20.240

III Sắt thép

1 Sắt tròn Ø 6 đ/kg 11.500

2 Sắt tròn Ø 8 đ/kg 11.400

3 Tole tráng kẽm 3 zem (0,9x2m), sóng vuông đ/m2 67.000

47/57

Page 48: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ

1. Nguồn số liệu của Cổng Thông tin Điện tử thành phố Cần Thơ (CANTHO PORTAL), tỉnh Cần Thơ.

Giá ngày 07/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên đ/kg 1.172 - 1.212

Sắt thép

1 Thép cuộn Ø 6 - 8 đ/kg 14.350 - 14.460

2. Công ty TNHH VLXD Thanh TrúcĐịa chỉ: 57 Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP. Cần ThơĐiện thoại: 0710.838107 Fax: 0710.839858 Giá áp dụng từ ngày 12/08/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Sắt, Thép

I Sắt Tây Đô

1 Sắt Ø 6 đ/kg 20.750

2 Sắt Ø 8 đ/kg 20.750

3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 20.750

4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 145.100

5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 203.700

6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 277.300

7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 361.300

8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 454.000

9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 577.100

10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 685.900

II Sắt liên doanh Việt – Nhật

1 Sắt Ø 6 đ/kg 22.550

2 Sắt Ø 8 đ/kg 22.450

3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 22.450

4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 159.600

5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 226.100

6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 303.700

7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 397.100

8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 502.900

48/57

Page 49: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 602.200

10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 750.300

11 Sắt Ø 25 gân đ/cây 976.800

III Thép gia công

1 Thép Ø 6 trơn đ/kg 16.000

2 Thép Ø 12 trơn đ/cây 96.000

3 Thép Ø 16 trơn đ/cây 184.000

4 Thép Ø 18 trơn đ/cây 261.000

VI Thép Úc

1 Thép Úc Ø 6 đ/kg 22.550

2 Thép Úc Ø 8 đ/kg 22.450

Xi măng(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)

I Xi măng PCB 30

1 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.200

2 Xi măng Tây Đô đ/kg 1.200

II Xi măng PCB 40

2 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.250

3 Xi măng Lavilla (Pháp) đ/kg 1.250

1 Xi măng Holcim đ/kg 1.460

2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1,500

3 Xi măng Phúc Sơn đ/kg 1,320

4 Xi măng Tây Đô đ/kg 1,250

IV Xi măng Trắng

1 Xi măng trắng Thái Lan - FICO con ngựa đ/kg 2,360

Cát(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)

1 Cát to DEMI đ/m3 70.000

2 Cát nền đ/m3 45.000

3 Cát to Campuchia đ/m3 193.000

Đá(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)

1 Đá 1x2 đ/m3 273.000

2 Đá 0x4 đ/m3 229.000

3 Đá 1x1 Biên Hòa đ/m3 288.000

4 Đá 4x6 đều đ/m3 258.000

5 Đá 4x6 bóp đ/m3 208.000

6 Đá 5x7 đ/m3 209.000

49/57

Page 50: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

7 Đá bụi đ/m3 210.000

8 Đá mi (Biên Hòa) đ/m3 229.000

9 Đá hộc đ/m3 256.000

10 Đá 1x2 đen đ/m3 235,000

11 Đá 1x2 (Biên Hòa) đ/m3 273.000

12 Đá 0x4 - Loại I đ/m3 229.000

13 Đá 0x4 - Loại II đ/m3 220.000

Gạch

1 Gạch thẻ Tunnel 8x18 đ/viên 1.100

2 Gạch thẻ Năng Gù 7x17 đ/viên 780

3 Gạch thẻ Năng Gù 8x18 đ/viên 680

4 Gạch thẻ Cái Sâu 8x18 đ/viên 830

5 Gạch thẻ Tunnel 9x19 đ/viên 1.130

6 Gạch ống 7x17 Cửu Long đ/viên 780

7 Gạch ống 8x18 Long Xuyên đ/viên 950

8 Gạch ống 9x19 Tunnel đ/viên 1.130

9 Gạch ống 8x18 Tunnel đ/viên 1.080

10 Gạch ống 9x 19 Cái Sâu đ/viên 850

11 Gạch ống Dalu đ/viên 780

12 Gạch nửa 9x19 đ/viên 730

13 Gạch nửa 8x18 đ/viên 680

Chỉ vận chuyển trong phạm vi quận Ninh Kiều Cần Thơ

XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La

1. Nguồn số liệu của Trung tâm Thông tin - xúc tiến Thương mại & Du lịch Địa chỉ: 230 Trường Chinh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La.Điện thoại: 022.858991, Fax: 022.855712.Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

50/57

Page 51: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Bỉm Sơn đ/kg 1.120 02/12 - 05/12/2008

2 Xi măng Chiềng Sinh đ/kg 840 02/12 - 05/12/2008

II Sắt thép

2 Thép Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 13.000 02/12 - 05/12/2008

3 Thép Thái Nguyên Ø 10 đ/kg 13.500 02/12 - 05/12/2008

4 Thép Thái Nguyên Ø 12 đ/kg 13.200 02/12 - 05/12/2008

5 Thép Thái Nguyên Ø 14 - 40 đ/kg 13.000 02/12 - 05/12/2008

51/57

Page 52: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

XIV. Tỉnh Thái Bình

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

III Cát, đá

1 Cát sỏi (cả vận chuyển) đ/m3 120.000 05/11/2008

2 Cát mịn (cả vận chuyển) đ/m3 100.000 05/11/2008

3 Cát đen (cả vận chuyển) đ/m3 30,000 05/11/2008

4 Đá 1x2 (cả vận chuyển) đ/m3 140.000 05/11/2008

52/57

Page 53: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng

1. Công ty liên doanh Tôn Phương NamĐịa chỉ: Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt NamGiá bán tại nơi sản xuất áp dụng từ ngày 07/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên sản phẩmĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Tôn mạ mầu dạng cuộn1 Tôn 0.20/0.216x914-HD đ/m 36.1202 Tôn 0.22x914-HD đ/m 38.1153 Tôn 0.22/0.23x1.200-HD đ/m 45.5704 Tôn 0.23x1.200xC đ/m 57.5315 Tôn 0.25x1.200xC đ/m 60.2666 Tôn 0.30x1.200xC đ/m 68.5787 Tôn 0.35x1.200xC đ/m 80.3918 Tôn 0.37x1.200xC đ/m 83.1259 Tôn 0.40x1.200xC đ/m 91.65610 Tôn 0.42x1.200xC đ/m 96.90611 Tôn 0.45x1.200xC đ/m 103.57812 Tôn 0.47x1.200xC đ/m 108.50913 Tôn 0.50x1.200xC đ/m 114.95314 Tôn 0.60x1.200/1.219xC đ/m 123.04715 Tôn 0.77x1.200xC đ/m 134.969II Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn cứng1 Tôn 0.23x1.200-C1 đ/m 51.2972 Tôn 0.28x1.200-C1 đ/m 59.1723 Tôn 0.33x1.200-C1 đ/m 69.2344 Tôn 0.38x1.200-C1 đ/m 79.8445 Tôn 0.40x1.200-C1 đ/m 82.7976 Tôn 0.43x1.200-C1 đ/m 88.5947 Tôn 0.45x1.200-C1 đ/m 93.2978 Tôn 0.48x1.200-C1 đ/m 99.6419 Tôn 0.53x1.200-C1 đ/m 109.703III Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn mềm1 Tôn 0.28x1.200 đ/m 62.1252 Tôn 0.33x1.200 đ/m 70.4383 Tôn 0.33x1.200 đ/m 81.0474 Tôn 0.43x1.200 đ/m 91.8755 Tôn 0.48x1.200 đ/m 103.5786 Tôn 0.58x1.200 đ/m 130.3757 Tôn 0.75x1.000 đ/m 135.1888 Tôn 0.75x1.200 đ/m 164.8289 Tôn 0.95x1.000 đ/m 165.48410 Tôn 0.95x1.200 đ/m 193.70211 Tôn 1.15x1.000 đ/m 194.688

53/57

Page 54: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

12 Tôn 1.15x1.200 đ/m 233.95313 Tôn 1.38x1.200 đ/m 290.39114 Tôn 1.48x1.000 đ/m 259.656

2. Công ty liên doanh Thép Tây ĐôKhu công nghiệp Trà Nóc - Thành phố Cần ThơĐiện thoại: 071.841822 - Fax: 071.841932Giá bán này là giá giao hàng tại Công ty Thép Tây Đô, đã bao gồm thuế GTGT.Giá áp dụng từ ngày 28/10/2008.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

I Thép cuộn

1 Thép cuộn CT3 Ø 6 đ/kg 12.201

2 Thép cuộn CT3 Ø 8 đ/kg 12.096

3 Thép cuộn CT3 Ø 10 đ/kg 12.096

II Thép thanh vằn

1 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø10 đ/kg 12.684

2 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø12 đ/kg 12.527

3 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø14 - 25 đ/kg 12.527

3. CÔNG TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN TISCOĐịa chỉ: Phường Cam Giá, Thành phố Thái NguyênĐiện Thoại: 0280. 832005  * Fax: 0280. 832056.

1. Giá bán tại văn phòng Công ty GTTN2. Giá bán thép tại cửa hàng thép - Nhà máy Luyện thép Lưu Xá

3. Giá bán tại địa bàn thuộc chi nhánh Hà NộiĐịa bàn: Hà Nội (Bắc sông Hồng), Hà Nội (Nam sông Hồng), Phú Thọ, Hưng Yên, Hà

Nam, Hoà B� nh, Yên Bái, Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu.4. Giá bán tại địa bàn thuộc chi nhánh Quảng NinhĐịa bàn: Quảng Ninh, Hải Dương, Hải Phòng, Bắc Giang, Lạng Sơn5. Giá bán tại địa bàn thuộc chi nhánh Thanh HoáĐịa bàn: Thanh Hóa, Ninh Bình, Nam Định, Thái Bình6. Giá bán tại Mỏ Sắt & cán thép Tuyên Quang

7. Giá bán tại địa bàn thuộc chi nhánh Nghệ AnĐịa bàn: Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Huế

54/57

Page 55: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

8. Giá bán tại địa bàn thuộc chi nhánh Đà NẵngĐịa bàn: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Bình Định đến Tây Nguyên, TP HCM

9. Giá bán tại cửa hàng thép Mỏ Quắc Zít - Phú Thọ

4. Công ty cổ phần nhựa Bình MinhĐịa chỉ: 240 Hậu Giang, Phường 9, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.Giá bán tại nơi sản xuất, có hiệu lực từ ngày 01/11/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệuĐơn vị tính

Đơn giá Ghi chú

IỐng uPVC (hệ inch, tiêu chuẩn BS 3505:1968) Dùng cho ngành nước

1 Ống nhựa Ø 21 đ/m 4.9502 Ống nhựa Ø 27 đ/m 7.0403 Ống nhựa Ø 34 đ/m 9.9004 Ống nhựa Ø 42 đ/m 13.2005 Ống nhựa Ø 49 đ/m 17.1606 Ống nhựa Ø 60 (2,00) đ/m 18.2607 Ống nhựa Ø 90 (1,70) đ/m 23.1008 Ống nhựa Ø 114 (3,20) đ/m 55.3309 Ống nhựa Ø 168 (4,30) đ/m 109.23010 Ống nhựa Ø 220 (5,10) đ/m 169.180

IIỐng uPVC (hệ CIOD, tiêu chuẩn AS/NZS 1477:1996, ISO 2531:1998)Dùng cho ngành nước

1 Ống nhựa Ø 100 đ/m 121.6602 Ống nhựa Ø 150 đ/m 256.9603 Ống nhựa Ø 200 (9,70) đ/m 328.350

IIIỐng uPVC (hệ mét, tiêu chuẩn ISO 4422:1990/ TCVN 6151:1996)Dùng cho ngành nước

1 Ống nhựa Ø 63 (1,60) đ/m 17.1602 Ống nhựa Ø 75 (1,50) đ/m 19.4703 Ống nhựa Ø 90 (1,50) đ/m 23.4304 Ống nhựa Ø 110 (1,80) đ/m 33.6605 Ống nhựa Ø 140 (4,10) đ/m 93.6106 Ống nhựa Ø 160 (4,00) đ/m 103.7307 Ống nhựa Ø 200 (5,90) đ/m 189.310

55/57

Page 56: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

8 Ống nhựa Ø 225 (6,60) đ/m 238.0409 Ống nhựa Ø 250 (7,30) đ/m 292.71010 Ống nhựa Ø 280 (8,20) đ/m 367.62011 Ống nhựa Ø 315 (9,20) đ/m 462.99012 Ống nhựa Ø 400 (11,70) đ/m 743.710

5. Công ty Cổ phần tôn mạ màu Việt - Pháp (VIFA)Địa chỉ: Khu công nghiệp Đông Hải, Hải An, Hải PhòngĐiện thoại: 0313.769033 / 978422 Fax: 0313.978423Giá bán áp dụng từ ngày 06/11/2008. Hàng giao tại kho của công ty, đã bao gồm

thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Tôn

I Tôn mạ kẽm (VifaZinc)

1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 25.673

2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 24.962

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 24.765

4 0.38mm x 1.200mm đ/kg 24.450

5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 23.983

6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 24.178

7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 23.619

8 0.60mm x 1.200mm đ/kg 23.485

9 0.90mm x 1.200mm đ/kg 23.081

II Tôn mạ kẽm sơn mầu (VifaZincolor)

1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 26.894

2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 26.721

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 26.441

4 0.37mm x 1.200mm đ/kg 26.283

5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 25.951

6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 25.585

7 0.45mm x 1.200mm đ/kg 25.524

8 0.47mm x 1.200mm đ/kg 25.227

9 0.50mm x 1.200mm đ/kg 24.450

IIITôn mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh -VifaAluzinc)

1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 25.673

2 0.30mm x 1.200mm đ/kg 24.884

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 24.765

4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 23.983

56/57

Page 57: Thông tin giá vật liệu xây dựng tại một số địa bàn thuộc các Tỉnh, Thành phố (11/12/2008)

5 0.64mm x 1.200mm đ/kg 23.303

6 0.70mm x 1.200mm đ/kg 23.174

7 0.84mm x 1.200mm đ/kg 22.922

IVTôn mạ hợp kim nhôm kẽm sơn mầu (VifaCaluzinc)

1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 26.894

2 0.35mm x 1.200mm đ/kg 26.441

3 0.37mm x 1.200mm đ/kg 26.283

4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 25.951

5 0.42mm x 1.200mm đ/kg 25.585

6 0.45mm x 1.200mm đ/kg 25.524

7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 25.227

8 0.50mm x 1.200mm đ/kg 24.450

57/57