28
TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK NghNg ngGhi chú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuy Môn ch 13 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25 1 Nguyễn Thúc Hoàng Hùng 1 2414 9/10 74 31/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14 2 Nguyễn Quốc Khánh 1 2425 9/1 71 20/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14 3 Nguyễn Phạm Nhật Huy 1 2425 9/7 72 17/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14 4 Nguyễn Huỳnh Quang Trí 1 2425 9/7 72 08/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tiếng Anh 1 1 1 1 1 1 1 2 41.5 43 1 14 Ba tỉnh AV 5 Võ Ngọc Anh 2 2405 9/1 74 15/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 5 1 2 1 3 1 2 1 2 35.5 1 14 6 Võ Ngọc Ánh 2 2405 9/1 74 15/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 5 1 2 1 3 1 2 1 2 35.0 2 14 7 Trần Hữu Minh Tuấn 1 2405 9/1 74 13/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14 8 Dương Thị Kim Tuyến 2 2405 9/1 74 07/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14 9 Lê Minh Trí 1 2405 9/2 74 15/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14 10 Nguyễn Thị Thu Phúc 2 2405 9/3 74 19/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 3 1 2 35.0 2 14 11 Võ Minh Trí 1 2405 9/3 74 06/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14 12 Phan Thế Minh Châu 1 2405 9/7 74 09/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14 13 Hồ Phan Hoài Nam 1 2405 9/7 90 09/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14 14 Nguyễn Đình Nhật 1 2405 9/7 90 09/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 1 1 1 1 2 39.0 2 14 15 Huỳnh Diễm Phương 2 2405 9/7 74 07/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 2 1 1 1 1 1 40.5 1 14 16 Nguyễn Thị Mai Linh 2 2405 9/8 90 28/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 1 1 2 1 2 38.5 1 14 17 Hồ Văn Su Bo 1 2508 9/1 80 15/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 Toán học Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 43.5 12 43 1 14 Ba HSG Tin, Nhất GTQM 18 Nguyễn Phúc Bảo An 1 2511 9/1 74 16/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14 19 Trương Thị Quỳnh Anh 2 2511 9/1 72 04/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 39.0 2 14 20 Nguyễn Thị Mộng Cầm 2 2511 9/1 72 22/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.5 1 14 21 Phan Thị Hồng Dung 2 2511 9/1 72 12/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14 22 Đỗ Thị Mỹ Duyên 2 2511 9/1 72 28/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.5 1 14 23 Nguyễn Hữu Đạt 1 2511 9/1 72 20/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14 24 Đặng Thị Thanh Hải 2 2511 9/1 72 14/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14 DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGUYỆN VỌNG TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017 TRƯỜNG : THPT Phan Đăng Lưu 1

thpt-pdluu.thuathienhue.edu.vnthpt-pdluu.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he... · TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

1 Nguyễn Thúc Hoàng Hùng 1 2414 9/10 74 31/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

2 Nguyễn Quốc Khánh 1 2425 9/1 71 20/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

3 Nguyễn Phạm Nhật Huy 1 2425 9/7 72 17/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

4 Nguyễn Huỳnh Quang Trí 1 2425 9/7 72 08/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tiếng Anh 1 1 1 1 1 1 1 2 41.5 43 1 14 Ba tỉnh AV

5 Võ Ngọc Anh 2 2405 9/1 74 15/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 5 1 2 1 3 1 2 1 2 35.5 1 14

6 Võ Ngọc Ánh 2 2405 9/1 74 15/05/2002Thành phố Hồ Chí Minh 5 1 2 1 3 1 2 1 2 35.0 2 14

7 Trần Hữu Minh Tuấn 1 2405 9/1 74 13/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

8 Dương Thị Kim Tuyến 2 2405 9/1 74 07/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

9 Lê Minh Trí 1 2405 9/2 74 15/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

10 Nguyễn Thị Thu Phúc 2 2405 9/3 74 19/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 3 1 2 35.0 2 14

11 Võ Minh Trí 1 2405 9/3 74 06/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14

12 Phan Thế Minh Châu 1 2405 9/7 74 09/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

13 Hồ Phan Hoài Nam 1 2405 9/7 90 09/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

14 Nguyễn Đình Nhật 1 2405 9/7 90 09/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 1 1 1 1 2 39.0 2 14

15 Huỳnh Diễm Phương 2 2405 9/7 74 07/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 2 1 1 1 1 1 40.5 1 14

16 Nguyễn Thị Mai Linh 2 2405 9/8 90 28/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 1 1 2 1 2 38.5 1 14

17 Hồ Văn Su Bo 1 2508 9/1 80 15/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 Toán họcTin học 1 1 1 1 1 1 1 1 43.5 12 43 1 14Ba HSG Tin, Nhất GTQM

18 Nguyễn Phúc Bảo An 1 2511 9/1 74 16/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

19 Trương Thị Quỳnh Anh 2 2511 9/1 72 04/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 39.0 2 14

20 Nguyễn Thị Mộng Cầm 2 2511 9/1 72 22/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.5 1 14

21 Phan Thị Hồng Dung 2 2511 9/1 72 12/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

22 Đỗ Thị Mỹ Duyên 2 2511 9/1 72 28/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.5 1 14

23 Nguyễn Hữu Đạt 1 2511 9/1 72 20/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

24 Đặng Thị Thanh Hải 2 2511 9/1 72 14/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGUYỆN VỌNG TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT Phan Đăng Lưu

1

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

25 Nguyễn Thị Kim Hằng 2 2511 9/1 72 16/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.0 2 14

26 Huỳnh Thị Thu Hiền 2 2511 9/1 72 08/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

27 Đặng Thị Thanh Hương 2 2511 9/1 72 14/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.0 2 14

28 Nguyễn Thị Mi 2 2511 9/1 72 31/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

29 Lê Ngọc Minh Tâm 2 2511 9/1 72 10/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.5 1 14

30 Phan Thị Hoài Tâm 2 2511 9/1 72 02/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 39.0 2 14

31 Nguyễn Thị Thuý 2 2511 9/1 72 02/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

32 Lê Thị Hồng Trinh 2 2511 9/1 72 13/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.0 2 14

33 Dương Thị Tường Vi 2 2511 9/1 72 10/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 3 1 2 31.0 2 14

34 Đoàn Thị Cẩm An 2 2511 9/2 72 26/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 2 1 2 33.5 1 14

35 Nguyễn Đức Lê Bin 1 2511 9/2 72 25/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán học 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 53 1 14

36 Bùi Diễm Quỳnh Châu 2 2511 9/2 74 31/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tiếng Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

37 Nguyễn Ngọc Minh Châu 2 2511 9/2 74 11/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.5 1 14

38 Nguyễn Thị Linh Chi 2 2511 9/2 72 26/07/2002 Hồ Chí Minh 5 6 Tiếng Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 43.0 42 1 14

39 Trần Thị Kim Chi 2 2511 9/2 72 20/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 40.5 1 14

40 Lê Đại Cương 1 2511 9/2 74 19/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

41 Nguyễn Hữu Cường 1 2511 9/2 69 04/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Hóa học 1 2 1 1 1 1 1 1 40.5 1 14

42 Trần Phạm Thuỳ Dương 2 2511 9/2 72 29/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

43 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 2 2511 9/2 69 20/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 40.5 1 14

44 Nguyễn Thị Thuý Hằng 2 2511 9/2 72 01/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

45 Trần Thị Thu Hằng 2 2511 9/2 72 23/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

46 Đặng Đoàn Trung Hiếu 1 2511 9/2 72 12/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 3 1 2 33.0 2 14

47 Cao Thị Diệu Hoàng 2 2511 9/2 72 10/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 39.5 1 14

48 Lại Thế Huy 1 2511 9/2 74 13/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 39.5 1 14

49 Huỳnh Tống Vĩ Kỳ 1 2511 9/2 72 28/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán học 1 2 1 1 1 1 1 1 40.5 1 14

2

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

50 Nguyễn Phan Bích Loan 2 2511 9/2 72 25/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

51 Nguyễn Thị Loan 2 2511 9/2 72 07/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

52 Nguyễn Thị Bích Nga 2 2511 9/2 69 15/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

53 Nguyễn Văn Nhân 1 2511 9/2 72 14/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 1 36.0 2 14

54 Đặng Phương Diễm Quỳnh 2 2511 9/2 72 09/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

55 Trương Diễm Quỳnh 2 2511 9/2 74 06/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

56 Phạm Thanh Sơn 1 2511 9/2 74 03/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Hóa học 1 2 1 2 1 1 1 1 39.5 1 14

57 Dương Trọng Tài 1 2511 9/2 72 04/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 43 1 14

58 Phạm Thị Thanh Tâm 2 2511 9/2 74 07/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 40.0 2 14

59 Hồ Phú Thành 1 2511 9/2 72 18/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 38.0 14

60 Nguyễn Ngọc Thảo 2 2511 9/2 69 02/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

61 Cao Thị Minh Thư 2 2511 9/2 72 10/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 40.0 14

62 Trần Dương Anh Thư 2 2511 9/2 72 12/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

63 Phan Đoàn Gia Tiên 2 2511 9/2 69 01/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.0 2 14

64 Nguyễn Thị Thu Trang 2 2511 9/2 72 23/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

65 Trương Trần Diễm Trân 2 2511 9/2 74 20/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tiếng Anh 1 2 1 1 1 1 1 1 40.5 1 14

66 Đặng Thị Bình An 2 2511 9/3 72 17/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 2 2 1 2 36.0 2 14

67 Dương Thị Ngọc Anh 2 2511 9/3 72 27/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

68 Nguyễn Thị Kim Chi 2 2511 9/3 74 10/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

69 Đoàn Đại Dân 1 2511 9/3 72 27/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 40.5 1 14

70 Đoàn Thị Ngọc Diễm 2 2511 9/3 72 19/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

71 Lê Thị Hồng Duyên 2 2511 9/3 72 14/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

72 Trương Thị Thanh Đang 2 2511 9/3 72 07/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

73 Trương Thành Đạt 1 2511 9/3 72 01/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 3 1 2 35.5 1 14

74 Đoàn Văn Nguyệt Đình 1 2511 9/3 72 30/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 2 2 1 2 37.5 1 14

3

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

75 Trần Thị Hằng 2 2511 9/3 72 20/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 2 3 1 3 27.0 14

76 Bùi Quốc Hoàng 1 2511 9/3 72 16/07/2002 Hồ Chí Minh 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

77 Dương Phan Hùng 1 2511 9/3 72 29/04/2002 Đồng Nai 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

78 Trần Đại Quang Huy 1 2511 9/3 72 27/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

79 Võ Trọng Huy 1 2511 9/3 74 06/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.5 53 1 14

80 Nguyễn Anh Kiệt 1 2511 9/3 69 05/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 39.0 2 14

81 Nguyễn Thị Ngọc Loan 2 2511 9/3 72 27/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.5 1 14

82 Bùi Phước Lộc 1 2511 9/3 74 22/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Vật Lý 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

83 Trần Thị Thu Ngọc 2 2511 9/3 74 21/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

84 Nguyễn Thành Nguyên 1 2511 9/3 69 11/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

85 Đặng Thị Thanh Nhàn 2 2511 9/3 72 03/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

86 Dương Đinh Đông Nhật 1 2511 9/3 72 06/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 38.0 2 14

87 Lê Thị Yến Nhi 2 2511 9/3 72 02/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.5 1 14

88 Đặng Công Phú 1 2511 9/3 72 20/04/2002 Quảng Ngãi 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

89 Đoàn Quốc 1 2511 9/3 72 09/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán học 1 1 1 1 1 1 1 1 43.0 52 1 14

90 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2 2511 9/3 72 15/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14

91 Phạm Thị Mỹ Trinh 2 2511 9/3 69 20/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

92 Lê Thị Quý Vy 2 2511 9/3 69 09/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

93 Phạm Bùi Như Ý 2 2511 9/3 72 05/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 38.0 2 14

94 Trần Thị Như Ý 2 2511 9/3 72 28/08/2002 Hồ Chí Minh 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 38.0 2 14

95 Nguyễn Bình 1 2511 9/4 72 07/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 1 36.5 1 14

96 Phan Hồ Minh Châu 2 2511 9/4 72 06/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 39.0 21 2 14

97 Huỳnh Mạnh Dũng 1 2511 9/4 72 22/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 2 2 1 2 1 2 1 2 36.0 2 14

98 Nguyễn Trần Nhật Hoá 1 2511 9/4 72 28/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

99 Trần Thị Hoà 2 2511 9/4 72 05/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

4

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

100 Nguyễn Thị Thu Hoài 2 2511 9/4 72 21/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

101 Trần Đại Huy 1 2511 9/4 72 23/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 2 3 1 2 1 2 1 2 34.5 1 14

102 Nguyễn Thị Kim Lan 2 2511 9/4 72 08/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

103 Đoàn Văn Lộc 1 2511 9/4 72 12/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

104 Đoàn Thị Thanh Ngân 2 2511 9/4 72 24/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

105 Nguyễn Thị Ý Nhi 2 2511 9/4 69 06/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

106 Nguyễn Đặng Nhật Quang 1 2511 9/4 72 24/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 2 3 1 3 1 3 1 2 29.5 3 14

107 Cao Thị Dạ Thảo 2 2511 9/4 72 24/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 1 36.0 2 14

108 Đoàn Thị Thu Thảo 2 2511 9/4 72 19/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

109 Nguyễn Thị Phương Thảo 2 2511 9/4 72 12/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

110 Đoàn Văn Thăng 1 2511 9/4 72 26/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.5 1 14

111 Lê Thị Thu Thủy 2 2511 9/4 72 13/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 34.5 3 14

112 Phạm Toản 1 2511 9/4 72 18/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.0 2 14

113 Nguyễn Thị Thu Hiền 2 2511 9/5 72 17/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

114 Võ Quang Huy 1 2511 9/5 72 08/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 39.5 1 14

115 Trần Thị Như Ngọc 2 2511 9/5 72 24/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

116 Hoàng Thị Phương Nhi 2 2511 9/5 74 02/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

117 Ngô Thị Ngọc Nhung 2 2511 9/5 72 26/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

118 Bùi Thị Như Quỳnh 2 2511 9/5 72 30/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

119 Trần Thị Nhã Quỳnh 2 2511 9/5 72 26/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

120 Dương Thị Thảo 2 2511 9/5 72 26/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 40.5 1 14

121 Trần Thị Ngọc Thuý 2 2511 9/5 72 03/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 40.5 1 14

122 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 2 2511 9/5 72 05/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

123 Nguyễn Anh Vũ 1 2511 9/5 72 23/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

124 Đoàn Hồ Thị Duyên 2 2511 9/6 72 30/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.0 2 14

5

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

125 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 2 2511 9/6 72 16/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

126 Nguyễn Thị Hảo 2 2511 9/6 72 27/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

127 Trần Thị Diệu Hồng 2 2511 9/6 72 08/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 1 36.0 2 14

128 Phan Thị Thanh Huyền 2 2511 9/6 72 18/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 38.0 2 14

129 Nguyễn Hữu Khánh 1 2511 9/6 72 24/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

130 Trương Thị Kiều Nga 2 2511 9/6 72 18/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

131 Đặng Nguyễn Thảo Ngân 2 2511 9/6 72 12/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 52 3 14

132 Trần Thị Yến Nhi 2 2511 9/6 72 31/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

133 Phan Thế Tài 1 2511 9/6 72 28/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

134 Nguyễn Hữu Tân 1 2511 9/6 72 27/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

135 Dương Văn Thành 1 2511 9/6 72 12/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

136 Phan Duy Thư 1 2511 9/6 72 02/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 2 3 1 3 1 2 1 2 32.5 1 14

137 Trần Thị Thuỳ Trang 2 2511 9/6 72 23/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 40.0 2 14

138 Lê Hồ Quang Trường 1 2511 9/6 72 19/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 38.5 1 14

139 Nguyễn Thị Hồng Vân 2 2511 9/6 72 20/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.0 2 14

140 Phan Thị Vân 2 2511 9/6 74 03/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 39.5 1 14

141 Đỗ Ngọc Tường Vi 2 2511 9/6 74 06/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

142 Lê Ngọc Việt 1 2511 9/6 74 07/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 38.0 2 14

143 Ngô Thị Như Ý 2 2511 9/6 72 09/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

144 Nguyễn Nguyên Thu An 2 2504 9/1 74 22/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

145 Lê Thị Lan Anh 2 2504 9/1 74 20/07/2002 Liên Bang Nga 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

146Nguyễn Hoàng PhươngAnh 2 2504 9/1 74 26/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

147 Trần Thị Vân Anh 2 2504 9/1 74 06/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

148 Võ Thị Như Bình 2 2504 9/1 74 07/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 Vật Lý 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

149 Lê Thị Kim Chi 2 2504 9/1 74 16/03/2002 KomTum 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 36.0 0 14

6

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

150 Tôn Nữ Diệu Hiền 2 2504 9/1 74 21/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

151 Đinh Văn Hiếu 1 2504 9/1 74 04/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.0 2 14

152 Trần Quốc Hùng 1 2504 9/1 74 16/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

153 Hồ Xuân Tuấn Kiệt 1 2504 9/1 74 07/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 2 3 1 3 2 3 27.5 1 14

154 Võ Thị Trà My 2 2504 9/1 74 20/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.0 2 14

155 Châu Thị Như Ngọc 2 2504 9/1 74 09/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

156 Lê Phước Nguyên 1 2504 9/1 74 15/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 2 3 1 3 32.0 2 14

157 Lê Thị Thanh Nhàn 2 2504 9/1 74 27/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.0 2 14

158 Trần Thị Yến Nhi 2 2504 9/1 74 20/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

159 Đoàn Thị Thuý Nhung 2 2504 9/1 74 20/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

160 Đinh Thị Quỳnh Như 2 2504 9/1 74 26/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

161 Châu Nguyễn Xu Ni 2 2504 9/1 74 27/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.0 2 14

162 Trương Thị Mai Phương 2 2504 9/1 74 29/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

163 Nguyễn Mạnh Quốc 1 2504 9/1 111 21/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 Địa lý 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

164 Lê Anh Thành 1 2504 9/1 74 28/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

165 Huỳnh Hữu Quyết Thắng 1 2504 9/1 74 06/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 Toán học Tin 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 43 2 14

166 Hồ Đắc Uy 1 2504 9/1 74 26/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

167 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2 2504 9/2 74 15/05/2002 ĐăkLăk 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

168 Chế Thị Mai Đình Đình 2 2504 9/2 74 01/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

169 Huỳnh Thị Thu Hằng 2 2504 9/2 74 12/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

170 Nguyễn Thị Thu Hiền 2 2504 9/2 74 28/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

171 Lê Phước Hoài 1 2504 9/2 74 11/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 2 3 1 3 1 3 1 2 30.0 2 14

172 Nguyễn Ngọc Diệu Huyền 2 2504 9/2 74 22/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 38.0 2 14

173 Võ Châu Nhật Lai 2 2504 9/2 74 03/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

174 Nguyễn Thị Hiếu Ngân 2 2504 9/2 74 28/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

7

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

175 Ngô Thị Xuân Nhi 2 2504 9/2 74 24/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

176 Nguyễn Thị Nhi 2 2504 9/2 74 13/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.0 2 14

177 Phan Thế Phú 1 2504 9/2 74 08/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

178 Châu Thị Như Quỳnh 2 2504 9/2 74 30/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

179 Tôn Nữ Diễm Quỳnh 2 2504 9/2 74 10/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

180 Lê Thị Mỹ Tâm 2 2504 9/2 74 22/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

181 Trần Nhật Tân 1 2504 9/2 74 05/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 2 39.5 1 14

182 Nguyễn Thị Phương Thảo 2 2504 9/2 74 18/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

183 Trần Thị Thanh Thuỷ 2 2504 9/2 74 01/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

184 Hồ Thị Thanh Tịnh 2 2504 9/2 74 22/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 2 1 2 33.5 1 14

185 Trần Ngọc Trung 1 2504 9/2 74 11/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 2 3 1 2 1 2 34.5 1 14

186 Nguyễn Lê Anh Tuấn 1 2504 9/2 74 13/04/2002 Quảng Bình 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

187 Võ Thị Kim Chi 2 2504 9/3 74 16/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

188 Hồ Tấn Công 1 2504 9/3 74 03/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 2 3 33.5 3 14

189 Châu Khắc Đại 1 2504 9/3 74 02/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 2 3 2 3 1 3 1 3 26.5 3 14

190 Lê Huỳnh Đức 1 2504 9/3 74 22/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

191 Lê Thị Thuỳ Hiên 2 2504 9/3 74 11/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

192 Mai Ngọc Hiệp 1 2504 9/3 74 20/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Vật Lý 1 2 1 1 1 1 1 1 40.5 1 14

193 Võ Trung Hiếu 1 2504 9/3 74 22/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 2 3 1 3 1 2 32.5 1 14

194 Nguyễn Thị Hồng 2 2504 9/3 74 07/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.0 2 14

195 Huỳnh Thị Diệu Lành 2 2504 9/3 74 15/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

196 Đoàn Quốc Minh 1 2504 9/3 74 04/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

197 Huỳnh Thị Kim Nga 2 2504 9/3 74 25/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 38.5 1 14

198 Tôn Nữ Hoàng Ngân 2 2504 9/3 74 30/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

199 Ngô Thị Bích Ngọc 2 2504 9/3 74 27/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

8

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

200 Châu Thị Ái Nhi 2 2504 9/3 74 21/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

201 Lê Thị Diệu Ny 2 2504 9/3 74 28/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 40.5 1 14

202 La Thị Cẩm Oanh 2 2504 9/3 74 27/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

203 Ngô Hoàng Anh Phương 2 2504 9/3 74 11/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

204 Nguyễn Thị Hoài Phương 2 2504 9/3 74 17/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

205 Lê Minh Quân 1 2504 9/3 74 13/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

206 Võ Thị Thanh Trang 2 2504 9/3 74 13/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

207 Ngô Thị Tuyền 2 2504 9/3 74 30/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

208 Võ Hoàng Khánh Vy 2 2504 9/3 74 08/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.0 2 14

209 Phạm Thị Ngọc Ánh 2 2504 9/4 74 19/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

210 Trần Ngọc Mạnh 1 2504 9/4 74 08/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 38.5 1 14

211 Huỳnh Hữu Nhật Minh 1 2504 9/4 74 21/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.5 1 14

212 Huỳnh Quốc Nam 1 2504 9/4 74 22/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 3 1 2 31.0 2 14

213 Lê Quang Nam 1 2504 9/4 74 07/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.0 2 14

214 Nguyễn Khắc Thanh Nhật 1 2504 9/4 74 05/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 2 3 1 3 1 2 30.0 2 14

215 Võ Minh Nhật 1 2504 9/4 74 19/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 3 1 2 35.5 1 14

216 Nguyễn Phước 1 2504 9/4 74 12/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.5 1 14

217 Nguyễn Khánh Quốc 1 2504 9/4 74 26/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 Vật Lý 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

218 Dương Quyết 1 2504 9/4 31 13/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 36.0 0 14

219 Cao Minh Tâm 2 2504 9/4 74 03/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

220 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2 2504 9/4 74 05/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

221 Nguyễn Khắc Thăng 1 2504 9/4 74 04/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 2 3 1 3 1 2 30.0 2 14

222 Nguyễn Thanh Bảo Thiện 2 2504 9/4 74 16/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 38.0 2 14

223 Nguyễn Văn Thông 1 2504 9/4 74 12/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 3 1 2 33.5 1 14

224 Phan Thị Diệu Thu 2 2504 9/4 74 26/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

9

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

225 Lê Thị Minh Tiên 2 2504 9/4 51 18/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

226 Trần Thị Thu Trang 2 2504 9/4 74 28/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.0 2 14

227 Nguyễn Thanh Bảo Trâm 2 2504 9/4 74 16/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 2 39.5 1 14

228 Nguyễn Thị Thanh Trâm 2 2504 9/4 74 25/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.0 2 14

229 Hồ Thị Uyên 2 2504 9/4 74 27/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 38.5 1 14

230 Lương Thị Thảo Vy 2 2504 9/4 74 07/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.0 2 14

231 Phan Thị Thuý Vy 2 2504 9/4 74 23/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 40.5 1 14

232 Trần Thị Mỹ Xuân 2 2504 9/4 74 28/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

233 Trần Thị Kim Yến 2 2504 9/4 74 31/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

234 Đinh Trần Thiên An 2 2505 9/1 71 29/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 Toán học Tin 1 1 1 1 1 1 1 1 43.5 51 1 14 Nhất HSG MTCT Tỉnh,

235 Phan Đình Vũ Bão 1 2505 9/1 71 13/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 43 2 14 Ba HSG MTCT

236 Trần Thị Thanh Hằng 2 2505 9/1 71 16/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

237 Trần Thị Diệu Hiền 2 2505 9/1 71 15/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 43 2 14 Ba HSG Địa lý

238 Vương Thị Thu Hiền 2 2505 9/1 71 24/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

239 Lê Thị Lem 2 2505 9/1 71 27/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

240 Đinh Thị Liên 2 2505 9/1 71 07/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán học Sinh 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 42 2 14 Nhì MTCT, Sinh

241 Trần Thị Mỹ Linh 2 2505 9/1 71 25/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 41.0 43 2 14 Ba HSG Địa lý

242 Lê Thị Ngọc Mảnh 2 2505 9/1 71 18/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 43 1 14 Ba HSG MTCT

243 Nguyễn Thị Trà My 2 2505 9/1 71 16/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 43 1 14 Ba HSG GTQM, Hóa

244 Nguyễn Thị Như Ngọc 2 2505 9/1 71 26/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

245 Trương Thị Bích Ngọc 2 2505 9/1 71 04/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 43 2 14 Ba HSG Địa lý

246 Lê Thị Bình Nhi 2 2505 9/1 71 06/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 43 1 14 Ba HSG Ngữ văn

247 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2 2505 9/1 71 02/09/2002 Cà Mau 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 40.0 2 14

248 Nguyễn Thị Diệu Ny 2 2505 9/1 71 01/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 40.5 1 14

249 Phùng Thị Kim Oanh 2 2505 9/1 71 08/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

10

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

250 Đoàn Đại Ngọc Phương 1 2505 9/1 71 03/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 42 2 14 Nhì HSG MTCT

251 Nguyễn Thị Diệu Phương 2 2505 9/1 71 28/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

252 Phan Thị Minh Phương 2 2505 9/1 71 24/08/2002 Gia Lai 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.5 1 14

253 Đinh Hào Quang 1 2505 9/1 71 07/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

254 Nguyễn Đức Quang 1 2505 9/1 71 18/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

255 Phan Đình Tân 1 2505 9/1 71 14/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 42 2 14 Nhì HSG MTCT

256 Nguyễn Hữu Quốc Thái 1 2505 9/1 71 28/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán học Lý 1 1 1 1 1 1 1 1 43.0 52 1 14 Nhì HSG MTCT

257 Đinh Thị Phương Thảo 2 2505 9/1 71 02/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 43 2 14 Ba HSG Sinh

258 Võ Ngọc Thanh Thảo 2 2505 9/1 71 26/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tiếng Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

259 Lê Vũ Thắng 1 2505 9/1 71 14/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

260 Nguyễn Thị Thùy Tiên 2 2505 9/1 71 29/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

261 Thân Thị Lan Trinh 2 2505 9/1 71 04/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.5 1 14

262 Phạm Thị Kim Tuyến 2 2505 9/1 71 19/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tiếng Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

263 Phan Thị Ngọc Vinh 2 2505 9/1 71 14/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

264 Đặng Thị Như Ý 2 2505 9/1 71 22/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

265 Trần Ngọc Quốc Cường 1 2505 9/2 71 26/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

266 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2 2505 9/2 71 24/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 2 39.5 1 14

267 Trần Văn Hiếu 1 2505 9/2 71 02/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 1 1 1 39.5 1 14

268 Lê Ngọc Thiện 1 2505 9/2 71 18/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 2 1 1 40.5 1 14

269 Lê Thị Hồng Nhung 2 2505 9/2 71 22/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.0 2 14

270 Phạm Thị Oanh 2 2505 9/2 71 19/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 39.5 1 14

271 Trần Lê Thanh Phúc 1 2505 9/2 71 29/05/2002 Hồ Chí Minh 5 1 2 1 2 1 3 1 2 35.5 1 14

272 Dương Bảo Quốc 1 2505 9/2 71 09/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

273 Trần Hoàng Minh Vũ 1 2505 9/2 71 12/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

274 Lê Thị Ngọc Diệp 2 2505 9/3 71 30/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

11

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

275 Phan Thị Mỹ Hảo 2 2505 9/3 71 24/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 39.5 1 14

276 Đinh Văn Quang 1 2505 9/3 71 17/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14 Đổi NV 6->5

277 Phạm Thị Diễm Quỳnh 2 2505 9/3 72 10/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 39.0 2 14

278 Trần Hiếu Tài 1 2505 9/3 71 16/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 37.5 3 14

279 Đặng Thị Ngọc Thảo 2 2505 9/3 71 08/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

280 Nguyễn Thị Thùy Trang 2 2505 9/3 71 30/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

281 Huỳnh Thị Hồng Vân 2 2505 9/3 71 27/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 39.5 3 14

282 Nguyễn Nhật Minh 1 2505 9/3 71 27/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.0 2 14

283 Trần Thị Phương Anh 2 2505 9/4 71 05/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 38.0 2 14

284 Trần Thị Ngọc Ánh 2 2505 9/4 71 22/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

285 Nguyễn Đình Kiên 1 2505 9/4 71 30/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.0 2 14

286 Hồ Văn Khánh Nguyên 1 2505 9/4 71 16/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

287 Phan Bản Công Nguyên 1 2505 9/4 71 16/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 3 1 3 31.0 2 14 Đổi NV 6->5

288 Nguyễn Thị Cẩm Nhàn 2 2505 9/4 71 24/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

289 Trần Văn Nhật 1 2505 9/4 71 15/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 3 1 3 31.0 2 14

290 Phạm Thị Yến Nhi 2 2505 9/4 71 04/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

291 Nguyễn Thị Minh Phương 2 2505 9/4 71 04/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.0 2 14

292 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2 2505 9/4 71 29/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 40.0 2 14

293 Phùng Văn Tân 1 2505 9/4 71 18/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.0 2 14

294 Nguyễn Văn Tùng 1 2505 9/4 71 12/12/2002 Tỉnh Quảng Nam 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

295 Bạch Tuyết 2 2505 9/4 71 05/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

296 Đoàn Thị Ánh Tuyết 2 2505 9/4 71 16/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

297 Lê Thị Yến 2 2505 9/4 71 26/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

298 Nguyễn Xuân Chiến 1 2505Tự do 71 05/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 34.5 3 14

299 Hồ Nhật Huy 1 2505Tự do 71 29/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 35.0 2 14

12

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

300 Dương Thị Ngọc Bích 2 2507 9/1 75 19/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

301 Lê Trung Danh 1 2507 9/1 75 01/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 41.5 12 1 14

302 Nguyễn Thị Hiền 2 2507 9/1 75 01/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 36.5 12 1 14

303 Cao Hiếu 1 2507 9/1 75 27/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

304 Dương Viết Minh Hiếu 1 2507 9/1 75 10/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 39.0 12 2 14

305 Dương Thị Ái Hoa 2 2507 9/1 75 10/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

306 Hồ Quý Hương 2 2507 9/1 75 05/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

307 Trần Duy Nhật Huy 1 2507 9/1 75 17/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.5 12 1 14

308 Trần Minh Khương 1 2507 9/1 75 01/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.5 12 3 14

309 Đào Thị Loan 2 2507 9/1 75 12/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 1 37.0 12 2 14

310 Phù Lâm Bảo Ngọc 2 2507 9/1 75 04/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.5 12 1 14

311 Lê Thị Thanh Nhàn 2 2507 9/1 75 07/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 36.0 12 2 14

312 Lại Thị Yến Nhi 2 2507 9/1 75 07/07/2002 Quảng Trị 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

313 Nguyễn Thị Nhung 2 2507 9/1 75 11/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.0 12 2 14

314 Nguyễn Thị Như Phương 2 2507 9/1 75 17/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.5 12 1 14

315 Lê Văn Tài 1 2507 9/1 75 30/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.5 12 3 14

316 Đào Hữu Thương 1 2507 9/1 75 28/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 2 3 2 3 1 3 1 3 27.5 12 3 14

317 Lê Thị Ngọc Trâm 2 2507 9/1 75 02/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

318 Hoàng Nguyễn Vân Anh 2 2507 9/2 75 17/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 2 1 2 34.5 12 1 14

319 Nguyễn Thị Cúc 2 2507 9/2 75 02/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 41.5 12 1 14

320 Lê Thị Hạnh 2 2507 9/2 75 19/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 41.5 12 1 14

321 Lê Thị Xuân Hiếu 2 2507 9/2 75 28/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.0 12 2 14

322 Nguyễn Thị Hoa 2 2507 9/2 90 22/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

323 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2 2507 9/2 90 25/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.0 12 2 14

324 Nguyễn Thị Kim Ngân 2 2507 9/2 75 12/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 3 1 2 33.0 12 53 2 14

13

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

325 Phạm Thị Bích Ngân 2 2507 9/2 75 31/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

326 Tôn Nữ Quỳnh Nhi 2 2507 9/2 75 21/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

327 Đào Thị Mi Ni 2 2507 9/2 75 29/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.5 12 1 14

328 Nguyễn Văn Phụng 1 2507 9/2 75 15/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

329 Trần Duy Quang 1 2507 9/2 75 23/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 12 3 14

330 Trần Ngọc Phương Trâm 2 2507 9/2 75 25/4/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

331 Phạm Nguyễn Bảo Trung 1 2507 9/2 75 23/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

332 Trần Duy Ý 1 2507 9/2 75 19/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 36.5 12 1 14

333 Nguyễn Cường 1 2507 9/3 75 01/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 36.5 12 1 14

334 Hoàng Thị Diệu Huyền 2 2507 9/3 75 30/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

335 Trịnh Thị Mỹ Lệ 2 2507 9/3 75 10/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 41.5 12 1 14

336 Đào Thị Hoài Linh 2 2507 9/3 75 08/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.5 12 1 14

337 Bạch Văn Minh 1 2507 9/3 75 11/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 2 3 1 2 1 2 33.0 12 2 14

338 Lê Thị Xuân Mỹ 2 2507 9/3 75 21/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

339 Đào Thị Diệu Oanh 2 2507 9/3 75 18/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

340 Lê Chế Thị Mỹ Phương 2 2507 9/3 75 07/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 36.0 12 2 14

341 Lê Văn Quang 1 2507 9/3 75 23/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 2 1 2 33.5 12 3 14

342 Đào Hữu Quốc 1 2507 9/3 75 21/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 43.0 12 53 2 14

343 Huỳnh Thị Nhất Quỳnh 2 2507 9/3 90 31/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.5 12 1 14

344 Lê Thị Ngọc Thanh 2 2507 9/3 75 23/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 41.5 12 1 14

345 Nguyễn Tiến Thịnh 1 2507 9/3 75 24/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

346 Hoàng Thị Ngọc Trinh 2 2507 9/3 75 15/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.0 12 2 14

347 Võ Quốc Trung 1 2507 9/3 75 24/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 12 3 14

348 Lê Thị Thanh Tuyền 2 2507 9/3 75 05/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

349 Hồ Thị Trâm Anh 2 2507 9/4 75 25/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 41.5 12 1 14

14

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

350 Nguyễn Mỹ Diêu 2 2507 9/4 75 19/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 12 3 14

351 Lâm Ngạn Đình 1 2507 9/4 75 05/08/2002 Đài Loan 5 6 Địa lý 1 1 1 2 1 1 1 1 41.5 12 1 14

352 Dương Viết Hải 1 2507 9/4 75 05/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 12 3 14

353 Nguyễn Thị Thu Hương 2 2507 9/4 75 10/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

354 Đào Thị Thu Huyền 2 2507 9/4 75 09/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

355 Phan Văn Khải 1 2507 9/4 75 06/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 2 1 2 33.5 12 3 14

356 Hoàng Mạnh Lâm 1 2507 9/4 75 26/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

357 Tạ Quang Linh 1 2507 9/4 75 03/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 39.0 12 2 14

358 Hoàng Thị Ngọc Mỹ 2 2507 9/4 75 15/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 40.0 12 2 14

359 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2 2507 9/4 75 17/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 2 1 2 34.0 12 2 14

360 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 2 2507 9/4 75 24/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

361 Viễn Thị Ái Nhi 2 2507 9/4 75 01/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

362 Hồ Văn Quân 1 2507 9/4 75 12/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 36.5 12 1 14

363 Phan Văn Quý 1 2507 9/4 75 10/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.5 12 1 14

364 Lê Minh Sơn 1 2507 9/4 75 02/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

365 Nguyễn Văn Tuệ 1 2507 9/4 91 08/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 2 1 2 34.5 12 1 14

366 Đào Hữu Vinh 1 2507 9/4 75 24/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.5 12 3 14

367 Nguyễn Thị Như Ý 2 2507 9/4 75 22/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 36.0 12 2 14

368 Hoàng Công An 1 2507 9/5 75 28/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 1 37.0 12 2 14

369 Nguyễn Thị Thu Hà 2 2507 9/5 75 14/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

370 Dương Đắc Hoàng 1 2507 9/5 75 25/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

371 Dương Thị Diệu Huyền 2 2507 9/5 75 25/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.5 12 1 14

372 Tạ Quang Lực 1 2507 9/5 75 06/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 43.5 12 53 1 14

373 Nguyễn Thị Ngân 2 2507 9/5 75 07/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.5 12 1 14

374 Đào Thị Quỳnh Nhi 2 2507 9/5 75 21/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 40.5 12 1 14

15

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

375 Hoàng Thị Phương Thanh 2 2507 9/5 75 12/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

376 Hoàng Thị Thảo 2 2507 9/5 75 02/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

377 Nguyễn Thị Ngân Thường 2 2507 9/5 75 04/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 36.5 12 1 14

378 Phạm Thị Bích Trâm 2 2507 9/5 75 29/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.0 12 2 14

379 Trần Thị Trang 2 2507 9/5 75 12/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

380 Châu Ngọc Cát Tường 2 2507 9/5 90 11/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

381 Lê Hoàng Phương Uyên 2 2507 9/5 74 12/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

382 Phạm Thị Bảo Uyên 2 2507 9/5 75 22/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

383 Lê Thị Mỹ Châu 2 2510 9/1 78 20/09/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14

384 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2 2510 9/1 78 12/01/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

385 Dương Thị Hà Giang 2 2510 9/1 78 02/02/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 43 1 14

386 Nguyễn Thị Thu Hằng 2 2510 9/1 78 10/06/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

387 Tống Thị Ngọc Hương 2 2510 9/1 78 18/03/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 43 1 14

388 Dương Văn Khải 1 2510 9/1 78 07/11/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 Toán học 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

389 Lê Xuân Khánh 1 2510 9/1 78 26/06/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 3 35.0 2 14

390 Bùi Thị Kiều 2 2510 9/1 78 04/02/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 Địa lý 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 42 2 14

391 Đào Thị Hồng Ngọc 2 2510 9/1 78 23/04/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 Địa lý 1 1 1 1 1 1 1 1 40.5 3 14

392 Lê Quang Sơn 1 2510 9/1 78 29/08/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

393 Dương Văn Tài 1 2510 9/1 78 18/01/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 1 1 2 1 1 39.0 2 14

394 Đinh Thị Kim Anh 2 2510 9/2 78 30/08/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

395 Dương Văn Đô 1 2510 9/2 78 21/02/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14

396 Lê Quang Hiếu 1 2510 9/2 78 23/12/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 2 2 1 2 1 2 2 2 35.0 2 14

397 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2 2510 9/2 78 31/03/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14

398 Ngô Thị Thanh Nga 2 2510 9/2 78 08/01/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14

399 Lương Minh Nghĩa 1 2510 9/2 78 31/03/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

16

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

400 Bạch Thị Mỹ Nhi 2 2510 9/2 78 16/01/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 2 1 1 40.0 2 14

401 Lê Thị Yến Nhi 2 2510 9/2 78 14/03/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

402 Nguyễn Thị Hương Nhi 2 2510 9/2 78 04/01/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 2 1 2 1 2 38.5 1 14

403 Bùi Thị Thảo Như 2 2510 9/2 78 24/01/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 2 1 2 1 2 38.0 2 14

404 Trương Thị Hồng Quỳnh 2 2510 9/2 78 25/04/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

405 Nguyễn Thị Ái Tình 2 2510 9/2 78 12/01/2002 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

406 Huỳnh Thị Phương Anh 2 2515 9/1 75 31/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

407 Ngô Thị Mỹ Hạnh 2 2515 9/1 77 13/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 12 3 14

408 Nguyễn Phan Anh Hào 1 2515 9/1 77 07/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 12 3 14

409 Trương Thị Hồng Khánh 2 2515 9/1 77 17/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 12 3 14

410 Đặng Thị Thùy Linh 2 2515 9/1 77 12/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 43.0 12 53 2 14

411 Đặng Thị Mai 2 2515 9/1 77 07/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

412 Nguyễn Thị Kim Ngân 2 2515 9/1 77 26/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

413 Trương Thị Như Ngọc 2 2515 9/1 77 21/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 Tiếng Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

414 Võ Đặng Hoàng Nguyên 1 2515 9/1 77 01/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 1 1 2 1 2 39.0 12 2 14

415 Đặng Bình Nhi 2 2515 9/1 77 23/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

416 Trương Bích Nhu 2 2515 9/1 77 28/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

417 Phan Thị Cẩm Nhung 2 2515 9/1 77 28/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

418 Nguyễn Thị Quỳnh Thi 2 2515 9/1 77 09/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

419 Nguyễn Ngọc Thông 1 2515 9/1 77 04/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

420 Phan Thị Mỷ Tiên 2 2515 9/1 77 06/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 1 1 2 38.5 12 3 14

421 Phạm Quang Tùng 1 2515 9/1 77 01/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 1 1 2 1 2 38.5 12 3 14

422 Hồ Phan Phương Uyên 2 2515 9/1 77 16/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 12 3 14

423 Lê Đình Vũ 1 2515 9/1 77 17/02/2002 Hồ Chí Minh 5 7 1 2 1 2 2 2 1 2 36.5 12 3 14

424 Lê Vượng 1 2515 9/1 77 10/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14 KK MTCT

17

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

425 Ngô Nhật Huy 1 2515 9/2 77 10/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 3 1 2 1 3 33.5 12 3 14

426 Võ Thị Mai Huyền 2 2515 9/2 77 25/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 12 3 14

427 Phan Thị Bảo Trâm 2 2515 9/2 77 22/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 12 3 14

428 Hoàng Lê Thị Quỳnh Trưng 2 2515 9/2 77 30/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 12 3 14

429 Nguyễn Thị Như Ý 2 2515 9/2 77 07/05/2002 Tỉnh Lâm Đồng 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.5 12 3 14

430 Nguyễn Ngọc Hiệp 1 2515 9/3 77 18/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

431 Đặng Thị Lim 2 2515 9/3 77 07/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 2 1 2 40.0 12 2 14

432 Võ Thị Linh 2 2515 9/3 77 28/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 2 1 2 1 2 39.0 12 2 14

433 Nguyễn Tấn Nhật 1 2515 9/3 77 05/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

434 Phan Văn Dương 1 2501 9/1 79 02/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 38.5 1 14

435 Nguyễn Như Tuấn Đạt 1 2501 9/1 79 19/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 2 2 1 2 36.5 1 14

436 Huỳnh Trọng Đức 1 2501 9/1 79 21/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

437 Phan Nguyễn Yến Nhi 2 2501 9/1 79 22/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 38.0 2 14

438 Trần Thị Ý Nhi 2 2501 9/1 79 21/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

439 Lê Thị Mỹ Hảo 2 2501 9/2 79 29/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 39.5 1 14

440 Trần Ngọc Minh Hiếu 1 2501 9/2 80 20/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.5 12 1 14

441 Trần Thị Thục Huyền 2 2501 9/2 79 27/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 1 1 2 36.5 1 14

442 Huỳnh Thị Hương 2 2501 9/2 80 13/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

443 Phan Thị Chi Kim 2 2501 9/2 79 05/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

444 Phan Linh Linh 2 2501 9/2 79 09/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

445 Bùi Thị Ngọc Ngân 2 2501 9/2 79 23/09/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 38.0 2 14

446 Nguyễn Văn Quang 1 2501 9/2 79 18/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

447 Phan Lê Diễm Quỳnh 2 2501 9/2 79 29/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

448 Trần Thị Quỳnh 2 2501 9/2 79 08/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

449 Phan Văn Rôn 1 2501 9/2 79 07/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

18

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

450 Nguyễn Thị Thúy 2 2501 9/2 79 15/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

451 Huỳnh Thị Tuyên 2 2501 9/2 80 16/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

452 Nguyễn Thị Uyên 2 2501 9/2 80 23/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 1 1 2 37.5 12 1 14

453 Huỳnh Thị Như Ý 2 2501 9/2 80 26/07/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 2 1 39.5 12 1 14

454 Trần Vĩnh Bun 1 2501 9/3 79 10/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

455 Lê Nguyễn Thành Doanh 1 2501 9/3 79 11/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

456 Trần Đoàn Ngọc Duy 1 2501 9/3 79 04/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 Toán học Lý 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 43 1 14

457 Trần Thị Cẩm Tiên 2 2501 9/3 79 08/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

458 Trần Văn Trường 1 2501 9/3 79 21/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 41.5 53 1 14

459 Dương Lê Minh Anh 2 2518 9/1 69 16/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

460 Lê Thị Thu Hà 2 2518 9/1 69 13/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

461 Lại Thị Thùy Dung 2 2518 9/2 69 13/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

462 Đoàn Văn Hải 1 2518 9/2 69 09/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

463 Trần Hoàng Nam 1 2518 9/2 69 29/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 39.5 1 14

464 Nguyễn Xuân Quốc 1 2518 9/2 69 09/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

465 Hoàng Mai Thuỳ Dương 2 2518 9/3 69 08/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

466 Đinh Thị Phương Loan 2 2518 9/3 69 24/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

467 Trần Thị Quỳnh Nhi 2 2518 9/3 69 27/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

468 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 2 2518 9/3 69 03/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.5 1 14

469 Lê Thị Nhật Phương 2 2518 9/3 69 26/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

470 Trần Văn Sang 1 2518 9/3 69 04/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

471 Trần Thị Phương Thanh 2 2518 9/3 69 11/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

472 Đặng Thị Thảo Vy 2 2518 9/3 69 06/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 40.5 3 14

473 Trần Ngọc Anh 2 2518 9/4 69 06/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

474 Huỳnh Xuân Guyn 1 2518 9/4 69 22/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

19

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

475 Trần Thị Thanh Na 2 2518 9/4 69 22/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

476 Hồ Thị Thu Phượng 2 2518 9/4 69 08/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

477 Trần Văn Rôn 1 2518 9/4 69 08/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 34.5 3 14

478 Lê Đức Anh Tuấn 1 2518 9/4 69 07/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 39.5 1 14

479 Lý Lan Anh 2 2506 9/1 70 09/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 3 1 3 29.0 12 14

480 Ngô Quốc Bảo 1 2506 9/1 70 11/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 41.5 12 1 14

481 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 2 2506 9/1 70 22/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.5 12 1 14

482 Hồ Thị Thanh Hiền 2 2506 9/1 70 07/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 41.0 12 2 14

483 Trần Đình Hoàng 1 2506 9/1 70 25/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 40.5 12 1 14

484 Huỳnh Quốc Khánh 1 2506 9/1 70 19/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 36.0 12 2 14

485 Nguyễn Đăng Khoa 1 2506 9/1 70 06/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 39.0 12 2 14

486 Đặng Thị Liên 2 2506 9/1 70 30/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

487 Phạm Thị Thanh Lụa 2 2506 9/1 70 25/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

488 Phạm Thị Diệu Như 2 2506 9/1 70 04/08/2002 Đắk Lắk 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 39.0 12 2 14

489 Phạm Hữu Minh Quang 1 2506 9/1 70 07/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 39.0 12 2 14

490 Hồ Thị Ánh Tâm 2 2506 9/1 70 02/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

491 Nguyễn Hồ Bảo Tâm 2 2506 9/1 70 26/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.5 12 1 14

492 Nguyễn Thị Xuân Thi 2 2506 9/1 70 26/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 44.5 12 41 1 14

493 Đặng Thị Thu Thủy 2 2506 9/1 70 08/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

494 Nguyễn Thị Thanh Thủy 2 2506 9/1 70 25/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

495 Lê Thị Phương Trâm 2 2506 9/1 70 05/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 41.5 12 1 14

496 Hồ Thị Thanh Trúc 2 2506 9/1 70 06/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 43.5 12 43 1 14

497 Nguyễn Hồ Thanh Trúc 2 2506 9/1 70 19/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

498 Dương Lê Vy 2 2506 9/1 70 29/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 36.0 12 2 14

499 Nguyễn Thị Thùy Vy 2 2506 9/1 70 02/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

20

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

500 Phạm Hữu Kỳ Anh 1 2506 9/2 70 14/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 40.0 12 2 14

501 Phạm Thị Ngọc Ánh 2 2506 9/2 70 19/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 2 40.5 12 1 14

502 Phạm Thị Hạnh 2 2506 9/2 70 21/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

503 Phạm Thị Mỹ Hạnh 2 2506 9/2 70 19/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 40.0 12 2 14

504 Phạm Thị Thanh Hằng 2 2506 9/2 70 21/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

505 Phạm Thị Thu Hiền 2 2506 9/2 70 14/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 41.0 12 2 14

506 Phạm Phước Hoàng 1 2506 9/2 70 05/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 41.0 21 2 14 CTB<81%

507 Lê Thị Hồng 2 2506 9/2 70 28/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 36.0 12 2 14

508 Dương Quốc Huy 1 2506 9/2 70 10/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 39.0 12 2 14

509 Trần Đức Huy 1 2506 9/2 54 15/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 40.5 12 1 14

510 Dương Thị Thanh Huyền 2 2506 9/2 70 27/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

511 Trần Thị Mỹ Kim 2 2506 9/2 70 02/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 41.0 12 2 14

512 Đặng Thị Mỹ Linh 2 2506 9/2 70 09/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

513 La Khánh Ly 2 2506 9/2 70 08/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 36.0 12 2 14

514 Nguyễn Thị Mẫn Nghi 2 2506 9/2 70 12/06/2002 Bình Phước 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

515 Dương Thị Thục Nhi 2 2506 9/2 70 08/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 39.5 12 1 14

516 Nguyễn Thị Thanh Nhung 2 2506 9/2 70 03/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

517 Nguyễn Quỳnh Như 2 2506 9/2 70 26/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 43.5 12 53 1 14 Ba MT CT

518 Nguyễn Thị Phương Thảo 2 2506 9/2 70 13/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

519 Phạm Phước Thiện 1 2506 9/2 70 24/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 40.5 12 1 14

520 Hà Thị Thúy 2 2506 9/2 70 26/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 41.5 12 1 14

521 Đặng Thị Tú Trinh 2 2506 9/2 70 06/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

522 Dương Văn Trung 1 2506 9/2 70 22/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 2 2 1 2 38.0 12 2 14

523 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2 2502 9/1 73 08/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

524 Phạm Thành Đạt 1 2502 9/1 73 11/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán học Tin 1 1 1 1 1 1 1 1 43.0 42 1 14

21

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

525 Nguyễn Đăng Khải 1 2502 9/1 79 08/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

526 Trương Viết Quốc Khánh 1 2502 9/1 73 20/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 2 39.0 2 14

527 Trương Nguyễn Ý Nhi 2 2502 9/1 73 10/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

528 Trương Thị Khánh Nhung 2 2502 9/1 73 17/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

529 Trương Viết Đạt Phước 1 2502 9/1 73 04/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 Toán học Tin 1 1 1 1 1 1 1 1 43.0 52 1 14

530 Võ Nguyễn Kim Bảo Thành 1 2502 9/1 73 18/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

531 Mai Thu Thảo 2 2502 9/1 82 17/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 40.5 1 14

532 Nguyễn Văn Thiện 1 2502 9/1 73 03/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán học Tin 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

533 Nguyễn Thị Kim Thoa 2 2502 9/1 73 19/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

534 Nguyễn Thị Thanh Uyên 2 2502 9/1 73 04/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 40.5 1 14

535 Nguyễn Thị Cẩm Vi 2 2502 9/1 73 28/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 2 39.5 1 14

536 Trương Viết Hoàng Việt 1 2502 9/1 73 03/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

537 Nguyễn Thị Thu Hiếu 2 2502 9/2 73 06/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 39.5 1 14

538 Tô Vần 1 2502 9/2 73 09/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.0 2 14

539 Lê Quốc Rôn 1 2502 9/3 73 16/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.5 1 14

540 Nguyễn Thị Hằng Ni 2 2502 9/4 73 26/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán học Tin 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

541 Hồ Thiên Giang 1 2514 9/1 76 01/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.5 12 1 14

542 Nguyễn Quốc Hoàng 1 2514 9/1 76 17/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.5 12 1 14

543 Huỳnh Đoàn Quang Huy 1 2514 9/1 76 14/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 41.5 12 1 14

544 Huỳnh Thị Trà My 2 2514 9/1 76 24/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 41.0 12 2 14

545 Phan Thị Quỳnh Nga 2 2514 9/1 76 22/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.5 12 1 14

546 Đoàn Hữu Thịnh 1 2514 9/1 76 27/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

547 Đoàn Thị Bích Trâm 2 2514 9/1 76 29/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 12 3 14

548 Hồ Minh Tú 1 2514 9/1 76 25/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

549 Lê Xuân Anh Văn 1 2514 9/1 76 01/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

22

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

550 Nguyễn Thị Bích Chi 2 2514 9/2 76 20/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

551 Lê Thùy Dương 2 2514 9/2 76 08/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

552 Nguyễn Thị Út Em 2 2514 9/2 76 02/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 36.0 12 2 14

553 Trần Thị Hà 2 2514 9/2 76 22/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

554 Hồ Thị Thu Hòa 2 2514 9/2 76 29/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.0 12 2 14

555 Hồ Thị Phương Linh 2 2514 9/2 76 18/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.5 12 1 14

556 Hồ Thị Thanh Ngân 2 2514 9/2 76 01/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.5 12 1 14

557 Nguyễn Đăng Thiện 1 2514 9/2 76 14/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 41.5 12 1 14

558 Hồ Đắc Thìn 1 2514 9/2 76 20/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 2 2 38.0 12 2 14

559 Đoàn Thị Thùy 2 2514 9/2 76 09/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

560 Phan Nhật Triều 1 2514 9/2 76 15/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

561 Võ Văn Bình 1 2514 9/3 76 08/11/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 36.5 12 1 14

562 Lê Bảo Châu 1 2514 9/3 76 20/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 39.0 12 2 14

563 Đoàn Hữu Đang 1 2514 9/3 76 04/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 2 2 1 1 38.5 12 1 14

564 Hồ Hoàng Hiệp 1 2514 9/3 76 26/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.5 12 1 14

565 Huỳnh Quang Tuấn Kiệt 1 2514 9/3 76 28/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

566 Hồ Thị Kiều My 2 2514 9/3 76 03/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tiếng Anh 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

567 Huỳnh Thị Như Ngọc 2 2514 9/3 76 10/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 40.5 12 1 14

568 Đoàn Trường Phi 1 2514 9/3 76 05/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 2 3 1 1 1 2 36.0 12 2 14

569 Đoàn Hồng Phúc 1 2514 9/3 76 02/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Hóa học 1 2 1 1 1 1 1 1 41.0 12 2 14

570 Phan Thị Như Quỳnh 2 2514 9/3 76 04/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

571 Hồ Anh Tài 1 2514 9/3 76 06/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 43.0 12 43 2 14

572 Hồ Hữu Thế 1 2514 9/3 76 29/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

573 Hồ Đắc Minh Trung 1 2514 9/3 76 08/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 39.0 12 2 14

574 Nguyễn Thanh Uy 1 2514 9/3 76 10/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 39.5 12 1 14

23

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

575 Hồ Thị Mỹ Hảo 2 2514 9/4 76 09/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.5 12 1 14

576 Trần Văn Linh 1 2514 9/4 76 06/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 40.5 12 1 14

577 Phan Hữu Lợi 1 2514 9/4 76 14/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 41.5 12 1 14

578 Hồ Thị Cẩm Ly 2 2514 9/4 76 17/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

579 Trần Thị Ngoạn 2 2514 9/4 76 05/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.5 12 1 14

580 Hồ Đắc Nhật 1 2514 9/4 76 27/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.5 12 1 14

581 Đoàn Thị Kiều Oanh 2 2514 9/4 76 20/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

582 Huỳnh Thiên Trình 1 2514 9/4 76 10/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 1 37.5 12 1 14

583 Nguyễn Thị Như Ý 2 2514 9/4 76 21/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

584 Đoàn Thị Lan Anh 2 2514 9/5 76 13/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.0 12 2 14

585 Phan Văn Bằng 1 2514 9/5 76 23/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 40.5 12 1 14

586 Trần Văn Chương 1 2514 9/5 76 14/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 38.0 12 2 14

587 Đoàn Thị Điểm 2 2514 9/5 76 10/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 2 2 1 2 1 2 37.0 12 2 14

588 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2 2514 9/5 76 10/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 12 2 14

589 Đặng Thị Thu Hiền 2 2514 9/5 76 06/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

590 Trần Văn Hoàng 1 2514 9/5 76 24/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

591 Đặng Thị Lan 2 2514 9/5 76 09/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 12 1 14

592 Nguyễn Thị Kim Nga 2 2514 9/5 76 13/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.0 12 2 14

593 Nguyễn Phúc Nhân 1 2514 9/5 76 31/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 2 1 1 1 1 1 40.0 12 2 14

594 Đoàn Thị Trinh Nữ 2 2514 9/5 76 22/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 39.0 12 2 14

595 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 2 2503 9/1 69 21/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

596 Nguyễn Văn Khánh 1 2503 9/1 69 18/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 38.5 1 14

597 Lê Thông Hào 1 2503 9/2 69 08/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 39.5 1 14

598 Nguyễn Thị Lin 2 2503 9/3 69 25/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 39.5 1 14

599 Hoàng Thị Hà Nhi 2 2503 9/3 69 10/12/1999 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 35.5 1 14

24

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

600 Trần Ngọc Tú 2 2503 9/3 69 23/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

601 Trần Trâm Anh 2 2503 9/5 69 28/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.5 1 14

602 Trương Quốc Đại 1 2503 9/5 69 06/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

603 Huỳnh Nguyễn Thùy Dương 2 2503 9/5 69 01/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

604 Nguyễn Thị Thúy Hiền 2 2503 9/5 69 02/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

605 Trương Thị Thu Hiếu 2 2503 9/5 69 02/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 43.0 42 1 14 Nhì

606 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 2 2503 9/5 69 02/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14giải 3 Olympic

607 Nguyễn Thị Thảo Nhi 2 2503 9/5 69 06/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

608 Hoàng Nữ Cẩm Nhung 2 2503 9/5 69 14/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

609 Phan Thị Ngọc Phi 2 2503 9/5 69 06/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 40.5 1 14

610 Đào Thị Hồng Phi 2 2503 9/5 69 26/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 43.5 41 1 14

611 Lê Thị Kim Quyên 2 2503 9/5 69 13/08/2002 Đông Nai 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

612 Nguyễn Thị Nguyên Thi 2 2503 9/5 69 08/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 40.5 1 14

613 Võ Anh Thư 2 2503 9/5 69 10/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

614 Lê Thị Cẩm Tiên 2 2503 9/5 69 18/04/2002 Khánh Hòa 5 6 1 2 1 1 1 1 1 2 39.5 1 14

615 Đặng Phước Tiến 1 2503 9/5 69 05/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 40.5 1 14

616 Trần Nguyễn Vĩnh Uy 1 2503 9/5 69 14/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

617 Trần Thị Tú Uyên 2 2503 9/5 69 11/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

618 Trần Thị Thảo Vân 2 2503 9/5 69 14/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 Lịch sử 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 42 2 14

619 Lê Nguyễn Như Ý 2 2503 9/5 69 02/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

620 Lê Văn Chiến 1 2511 TD 74 07/08/2000 TT-Huế 5 6 1 2 1 2 1 3 1 2 35.5 1 14

621 Ngô Tài Anh 1 2604 9/1 91 20/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 Toán học 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

622 Hoàng Thị Lệ Hằng 2 2604 9/1 78 25/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 1 1 1 1 1 40.5 1 14

623 Nguyễn Anh Hồng Linh 2 2604 9/1 91 01/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 2 1 1 40.5 1 14

624 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 2 2604 9/1 91 04/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

25

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

625 Chế Thị Mỹ Thư 2 2604 9/1 91 10/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

626 Phan Mạnh Tùng 1 2604 9/1 91 28/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

627 Đỗ Thị Hải Yến 2 2604 9/1 91 29/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14

628 Nguyễn Hữu Đang 1 2604 9/2 91 15/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 3 35.0 2 14

629 Trần Đặng Quốc Huy 1 2604 9/2 91 26/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 Toán học 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

630 Dương Thị Như Linh 2 2604 9/2 91 27/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

631 Nguyễn Đặng Phương Linh 2 2604 9/2 91 05/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

632 Đỗ Thúc Nhẫn 1 2604 9/2 91 15/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 2 40.5 1 14

633 Trần Huy Quang 1 2604 9/2 91 27/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 2 2 1 2 2 3 33.0 2 14

634 Nguyễn Thị Thu 2 2604 9/2 91 28/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

635 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 2604 9/2 91 17/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

636 Trương Tương Văn 1 2604 9/2 78 17/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 1 1 2 1 2 38.0 2 14

637 Trần Văn Đông 1 2604 9/3 91 20/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

638 Nguyễn Thanh Hải 1 2604 9/3 91 21/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

639 Nguyễn Thị Diêu Huyền 2 2604 9/3 91 12/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 2 40.5 1 14

640 Chế Thị Lành 2 2604 9/3 91 03/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 2 1 2 39.5 1 14

641 Lê Thị Thùy Linh 2 2604 9/3 91 19/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 1 1 2 1 2 38.0 2 14

642 Văn Thị Diệu My 2 2604 9/3 91 04/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

643 Đỗ Thị Yến Nhi 2 2604 9/3 91 06/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

644 Nguyễn Thị Ngọc Ruyn 2 2604 9/3 91 23/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 2 1 2 39.5 1 14

645 Ngô Thị Thu Thảo 2 2604 9/3 91 22/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

646 Văn Thị Phương Thảo 2 2604 9/3 91 14/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

647 Trần Thị Thùy Trang 2 2604 9/3 91 30/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14

648 Trương Thị Tú Anh 2 2601 9/1 90 15/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 2 1 2 1 2 38.0 2 14

649 Nguyễn Thị Minh Châu 2 2601 9/1 90 30/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 1 1 1 39.0 2 14

26

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

650 Hồ Thị Kim Chi 2 2601 9/2 90 26/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 2 39.5 3 14

651 Ngô Mỹ Duyên 2 2601 9/2 90 28/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

652 Nguyễn Đỗ Nguyên Đô 1 2601 9/1 90 23/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

653 Phạm Thị Hạnh 2 2601 9/2 90 12/12/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14

654 Hồ Văn Hảo 1 2601 9/2 90 09/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

655 Nguyễn Thị Vân Hồng 2 2601 9/1 90 29/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

656 Hồ Văn Nhật Huy 1 2601 9/2 90 04/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

657 Trần Văn Nhật Huy 1 2601 9/1 90 11/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

658 Lê Thị Thu Huyền 2 2601 9/1 90 04/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 1 1 2 38.0 2 14

659 Phan Nguyễn Khánh Huyền 2 2601 9/2 90 04/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

660 Lý Thanh Hương 2 2601 9/2 90 13/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 2 1 2 39.5 1 14

661 Huỳnh Thị Mỹ Kim 2 2601 9/2 90 26/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

662 Nguyễn Văn Lâm 1 2601 9/2 90 16/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 2 3 34.0 2 14

663 Nguyễn Thị Loan 2 2601 9/2 90 18/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

664 Hồ Tấn Mạnh 1 2601 9/1 90 30/08/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

665 Lê Thị Thuý Na 2 2601 9/2 90 19/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

666 Trần Thị Na 2 2601 9/1 90 02/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

667 Chế Thị Hằng Nga 2 2601 9/2 91 01/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

668 Nguyễn Thị Hồng Ngân 2 2601 9/1 90 28/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 1 1 1 1 1 40.0 2 14

669 Hồ Đình Ngọc 1 2601 9/1 90 19/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 2 2 1 2 1 2 1 2 35.5 3 14

670 Trương Khánh Ngọc 2 2601 9/2 90 28/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 1 1 2 1 2 37.5 3 14

671 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 2 2601 9/1 90 04/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 42.0 43 2 14

672 Hồ Thị Thảo Nhi 2 2601 9/1 90 16/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

673 Trần Thị Tuyết Nhi 2 2601 9/2 90 09/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 2 40.5 1 14

674 Trương Thị Yến Nhi 2 2601 9/2 90 18/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 2 40.0 2 14

27

TT Họ và tên GT MATR Lớp Mã PC Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6 HK7 HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK Nghề Ng ngữ Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

675 Hồ Đình Nương 1 2601 9/1 90 08/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

676 Lê Thị Phúc 2 2601 9/1 90 27/06/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 1 1 1 1 2 39.0 2 14

677 Phạm Văn Phúc 1 2601 9/2 90 04/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 2 3 1 2 1 2 1 2 34.0 2 14

678 Hồ Thị Ngọc Phước 2 2601 9/2 90 05/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14

679 Hồng Nguyễn Nhật Quân 1 2601 9/2 90 16/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

680 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2 2601 9/1 90 29/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

681 Huỳnh Vĩnh Tân 1 2601 9/1 90 23/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 37.0 2 14

682 Phan Thị Uyên Thanh 2 2601 9/1 90 18/07/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

683 Phan Thị Anh Thi 2 2601 9/1 90 07/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.0 2 14

684 Lê Thị Bảo Trâm 2 2601 9/2 90 14/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 38.5 52 2 14

685 Văn Thị Bích Trâm 2 2601 9/1 91 30/09/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 38.5 52 2 14

686 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 2 2601 9/1 90 30/04/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 1 1 2 38.0 2 14

687 Nguyễn Thị Tố Trinh 2 2601 9/1 90 28/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14

688 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2 2601 9/2 91 01/10/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 2 40.0 2 14

689 Nguyễn Đình Tứ 1 2601 9/1 90 17/02/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 36.5 3 14

690 Hồ Thị Quỳnh Vân 2 2601 9/1 90 18/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 2 1 2 39.0 2 14

691 Nguyễn Thị Bảo Vân 2 2601 9/2 90 27/03/2002 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 52 2 14

692 Phan Thị Mỹ Hằng 2 2511 TD 69 20/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 35.0 2 14

693 Lê Trần Kim Oanh 2 2502 9/1 73 12/05/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 Địa lý 1 1 1 1 1 1 1 1 42.5 43 1 14

694 Nguyễn Văn Khải 1 2518 9/4 69 29/01/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 37.5 1 14

695 Lê Thị Quỳnh Nhi 2 2502 9.00 73 17/11/2002 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 41.5 1 14Tổng cộng DS này có 695 học sinh đã nộp hồ sơ đăng ký dự tuyển vào lớp 10 THPT Phan Đăng Lưu năm học 2017 - 2017

28