2
Thứ tự các size từ nhỏ đến lớn :S -> M -> L -> XL -> XXL cụ thể như sau Bảng size dành cho Nam SIZE S ngang áo: < 48 cm dài lưng: < 68 cm M ngang áo: 48 cm dài lưng: 68 cm L ngang áo: 50 cm dài lưng: 70 cm XL ngang áo: 52 cm dài lưng: 72 cm XXL ngang áo cm dài lưng cm CAO 150 - 160 cm 160 - 167 cm 167 - 170 cm 170 - 175 cm >> 175 CÂN NẶNG 42 - 49 kg 50 - 55 kg 56 - 65 kg 66 - 71 kg >> 72 Bảng size dành cho Nữ SIZE S ngang áo: < 40 cm dài lưng: < 57 cm M ngang áo: 42 cm dài lưng: 60 cm L ngang áo: 44 cm dài lưng: 63 cm XL ngang áo: 46 cm dài lưng: 65 cm XXL ngang áo: cm dài lưng: cm CAO < 150 cm 150 - 160 cm 160 - 165 cm 165 - 170 cm >> 170 CÂN NẶNG < 42 kg 43 - 45 kg 46 - 48 kg 49 - 56 kg >> 57 -Ao dong phuc -Dong phuc dep -Mau ao lop -Ao dong phuc lop -Dong phuc hoc sinh -Dong phuc mam non -Dong phuc lop

Thứ tự các size từ nhỏ đến lớn

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thứ tự các size từ nhỏ đến lớn

Thứ tự các size từ nhỏ đến lớn :S -> M -> L -> XL -> XXL cụ thể như sau :

Bảng size dành cho Nam

SIZES

ngang áo: < 48 cmdài lưng: < 68 cm

Mngang áo: 48 cmdài lưng: 68 cm

Lngang áo: 50 cmdài lưng: 70 cm

XLngang áo: 52 cmdài lưng: 72 cm

XXLngang áo: >54 cmdài lưng: >72 cm

CAO 150 - 160 cm 160 - 167 cm 167 - 170 cm 170 - 175 cm >> 175 cm

CÂN NẶNG 42 - 49 kg 50 - 55 kg 56 - 65 kg 66 - 71 kg >> 72 kg

Bảng size dành cho Nữ

SIZES

ngang áo: < 40 cmdài lưng: < 57 cm

Mngang áo: 42 cmdài lưng: 60 cm

Lngang áo: 44 cmdài lưng: 63 cm

XLngang áo: 46 cmdài lưng: 65 cm

XXLngang áo: > 47 cmdài lưng: > 66 cm

CAO < 150 cm 150 - 160 cm 160 - 165 cm 165 - 170 cm >> 170 cm

CÂN NẶNG < 42 kg 43 - 45 kg 46 - 48 kg 49 - 56 kg >> 57 kg

-Ao dong phuc -Dong phuc dep

-Mau ao lop-Ao dong phuc lop

-Dong phuc hoc sinh-Dong phuc mam non

-Dong phuc lop

Mẫu áo cổ tròn D188 Mẫu áo cổ bẻ K848 Mẫu áo cổ tròn D225