Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15079BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A504
Nhóm thi: Nhóm 147 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Thị Mai Anh31800771
2 Nguyễn Quỳnh Anh31800847
3 Nguyễn Thị Ngọc Ánh31800518
4 Nguyễn Minh Chiêu31800853
5 Trần Chí Cường31800521
6 Nguyễn Lê Phước Hải31800869
7 Ngô Thị Ngọc Hân31800870
8 Nguyễn Trọng Hinh31800875
9 Nguyễn Thị Tuyết Hoa31800172
10 Ngô Thị Thiên Hương31800879
11 Lê Thị Mỹ Hường31800539
12 Bùi Thị Linh31800889
13 Phạm Thị Lụa31800894
14 Hồ Thúy Ngọc31800557
15 Phạm Bảo Ngọc31800558
16 La Mỹ Nhân31800561
17 Trương Thị Ngọc Nhi31800908
18 Trần Thị Huỳnh Như31800191
19 Đoàn Vĩnh Phát31800568
20 Trịnh Ngọc Phát31800911
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15079BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A504
Nhóm thi: Nhóm 147 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Thị Loan Thảo31800311
22 Lê Nguyễn Anh Thư31800822
23 Hoàng Thị Trang31800591
24 Hồ Nhật Trường31800934
25 Nguyễn Ngọc Tú31800320
26 Lâm Thuý Vi31800942
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15080BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 148 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Triệu Nguyễn Xuân An31800223
2 Võ Thị Minh Anh31801020
3 Quách Khả Doanh31801034
4 Tô Thảo Duy31801036
5 Nguyễn Thị Cẩm Duyên31800229
6 Phạm Thị Kim Hân31801041
7 Phan Thị Ngọc Hân31801043
8 Nguyễn Thị Thu Hiền31801047
9 Đặng Thị Hòa Hợp31801050
10 Dương Thị Kim Hương31801053
11 Võ Tấn Đăng Khoa31801061
12 Nguyễn Minh Khôi31801062
13 Phạm Văn Lành31801066
14 Phùng Thị Diệu Lê31800625
15 Nguyễn Thị Khánh Linh31801071
16 Nguyễn Thị Kiều Nga31800713
17 Trần Thúy Ngân31801086
18 Trần Như Ngọc31801089
19 Mai Thị Thanh Nhàn31801093
20 Lâm Thảo Nhi31800985
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15080BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 148 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Thị Diệu Ny31801104
22 Nguyễn Tân Hoàng Phúc51800801
23 Nguyễn Thị Phúc31800728
24 Nguyễn Như Quỳnh31801114
25 Nguyễn Thị Phương Sa31800734
26 Tăng Thị Thu Thảo31800262
27 Bùi Ngô Thu Thủy31800657
28 Hồ Trần Thị Mỹ Tiên31800269
29 Võ Ngọc Trâm31800751
30 Trần Thị Diễm Trang31800664
31 Nguyễn Thị Bích Vi31801157
32 Nguyễn Ngọc Phương Vy31800674
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15081BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505
Nhóm thi: Nhóm 149 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Nguyễn Thúy AnC1800038
2 Nguyễn Thị Kim Anh31800848
3 Nguyễn Trần Kiều Anh31800849
4 Võ Thị Thanh HằngD1800029
5 Đào Thiện Đăng KhoaC1800014
6 Huỳnh Thị Trúc LinhD1800051
7 Lê Xuân MaiC1800298
8 Phan Thị Tuyết Mai31800630
9 Quan Gia MẫnC1800299
10 Phạm Trần Trà MiC1800263
11 Lê Thanh Ngân31800714
12 Nguyễn Thị Thu Nguyệt31801091
13 Ngô Thị NhànC1800021
14 Trần Ngọc Tâm NhưC1800024
15 Trần Thị Thẫm PhươngC1800308
16 Quách Bảo Quyên31800815
17 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh31801115
18 Lê Thanh TâmC1800031
19 Nguyễn Thị Kim ThảoD1800106
20 Nguyễn Mai Nhựt TiênC1800313
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15081BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505
Nhóm thi: Nhóm 149 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Võ Thị Minh Tiên31801135
22 Ngô Thanh Toàn31800660
23 Nguyễn Thị Ngọc Trâm31800829
24 Đặng Thị Huyền Trang31801139
25 Nguyễn Thị Thùy Trang31801141
26 Phạm Nguyễn Tường ViC1800283
27 Nguyễn Ngọc Thanh VyC1800284
28 Hoàng Thị Thanh Xuân31800841
29 Nguyễn Thị Kim Xuân31801165
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15082BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507
Nhóm thi: Nhóm 150 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Huỳnh Thị Thúy AnD1800167
2 Phan Thị Mỹ ChâuD1800299
3 Nguyễn Thị Thùy DiễmD1800013
4 Nguyễn Đào Phụng ĐoanD1800016
5 Cao Hoàng DũD1800182
6 Võ Thành ĐượcD1800187
7 Trần Đức DuyD1800190
8 Nguyễn Trường GiangD1800191
9 Lê Nguyễn Bảo HânD1800195
10 Nguyễn Đức HậuD1800032
11 Đặng Trọng HữuD1800320
12 Nguyễn Trường KhảD1800042
13 Lưu Tài LongD1800224
14 Lê Đình NamD1800343
15 Phạm Minh ThắngD1800265
16 Đinh Lê Trung ThànhD1800268
17 Nguyễn Bùi Minh ThơD1800371
18 Thái Nguyễn Minh ThưD1800271
19 Vũ Hoài ThươngD1800115
20 Mai Thị Mỹ TiênD1800272
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15082BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507
Nhóm thi: Nhóm 150 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Quốc ToànD1800128
22 Nguyễn Thị Lan TrinhD1800386
23 Đỗ Thị Thanh TrúcD1800282
24 Nguyễn Minh TrungD1800388
25 Trần Quang TrườngD1800148
26 Lưu Đan Tố UyênD1800288
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15083BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510
Nhóm thi: Nhóm 157 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phan Thị Ngọc Ánh71800598
2 Đào Ngự Bình71800604
3 Tạ Lệ Châu71800610
4 Châu Thành Chí71800613
5 Võ Thị Mỹ Duyên71800635
6 Nguyễn Thúy Hằng71800020
7 Nguyễn Thiên Hương71800128
8 Hà Thị Lan71801796
9 Vũ Thị Thanh Lan71801798
10 Nguyễn Thị Tuyết Mai71801819
11 Trương Thị Minh Mẩn71800704
12 Đặng Phước Minh71801822
13 Lê Đoàn Kim Ngân71801827
14 Nguyễn Thanh Nhi71800741
15 Nguyễn Yến Nhi71800166
16 Trần Thị Thảo Nhi71801850
17 Đinh Thị Quỳnh Như71800747
18 Võ Thị Quỳnh Như71801855
19 Triệu Thị Oanh71800173
20 Nguyễn Xuân Phú Sỹ71801875
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15083BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510
Nhóm thi: Nhóm 157 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Nhật Thưởng71801898
22 Nguyễn Thị Thủy71801899
23 Nguyễn Thị Thu Thủy71801900
24 Nguyễn Ngọc Minh Thy71801901
25 Quảng Thị Ái Trân71800845
26 Lê Phước Thùy Trang71801916
27 Nguyễn Thị Trang71801917
28 Nguyễn Thị Kiều Trang71801918
29 Nguyễn Thị Thùy Trang71800856
30 Võ Thị Thanh Trang71801922
31 Nguyễn Ngọc Minh Tú71800869
32 Nguyễn Thị Cẩm Tú71801930
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15084BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508
Nhóm thi: Nhóm 158 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên71801983
2 Kim Ngọc Hân71800241
3 Nguyễn Thị Ngọc Hân71800972
4 Nguyễn Thị Hằng71801991
5 Ngô Thị Kim Hồng71802000
6 Quách Thanh Hồng71800993
7 Võ Huỳnh Trúc Kha71801013
8 Nguyễn Xuân Lai71802022
9 Phạm Bá Hoàng Linh71802028
10 Lê Tấn Lộc71800264
11 Hà Thị Thu Ngân71801067
12 Huỳnh Đinh Diệu Ngoan71800272
13 Nguyễn Đức Nguyên71800275
14 Lê Văn Hữu Nhân71800277
15 Lâm Thị Tuyết Nhi71800278
16 Huỳnh Hữu Quốc71802094
17 Trương Thị Quý71800290
18 Nguyễn Thị Thanh Thư71801212
19 Võ Thị Kim Tỏa71800309
20 Huỳnh Thị Quế Trân71801237
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15084BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508
Nhóm thi: Nhóm 158 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Thị Thu Trang71800315
22 Nguyễn Lan Tường71801270
23 Nguyễn Triệu Vy71801946
24 Nguyễn Thị Xuân71801298
25 Nguyễn Thị Diễm Xuân71801299
26 Nguyễn Ngọc Như Ý71800897
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15085BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602
Nhóm thi: Nhóm 159 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thị Yến Chi71800342
2 Nguyễn Thị Kim Cúc71802179
3 Trần Thị Mỹ Dung71801326
4 Lê Cẩm Hồng71802221
5 Nguyễn Đình Huy71802226
6 Dương Ngọc Lệ71800028
7 Vũ Thị Liên71802238
8 Nguyễn Thị Bích Loan71800371
9 Đàm Xuân Lý71800036
10 Ngô Thị Diễm My71802038
11 Trần Thị Kiều My71800376
12 Bùi Thị Kim Ngân71802257
13 Huỳnh Thị Thảo Ngân71802046
14 Huỳnh Ngọc Tuyền Như71802270
15 Phan Thị Cẩm Nhung71802077
16 Phan Hữu Yến Oanh71802081
17 Nguyễn Thị Hồng Phúc71800059
18 Ngô Thị Ngọc Quyền71802095
19 Thái Thị Kim Quỳnh71801367
20 Nguyễn Tấn Tài71802290
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15085BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602
Nhóm thi: Nhóm 159 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Duy Thịnh71802110
22 Trần Thị Trang Thơ71801373
23 Phan Thanh Công Toàn71802123
24 Nguyễn Ngọc Minh Trang71802328
25 Văng Thị Thảo Trinh71801384
26 Trương Khả Tú71801386
27 Nguyễn Nguyệt Vinh71802362
28 Nguyễn Quốc Vũ71802363
29 Nguyễn Lan Vy71800435
30 Hoàng Thị Yến71802374
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15086BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A603
Nhóm thi: Nhóm 160 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Ngô Thị Ngọc Bích71802383
2 Nguyễn Thị Kim Cúc71801395
3 Nguyễn Tấn Đạt71802389
4 Nguyễn Thị Diễm71802392
5 Phạm Thanh Diễm71802393
6 Nguyễn Huỳnh Đức71802395
7 Lê Thị Hồng Hạnh71801412
8 Trần Thị Hồng Huế71802411
9 Đặng Thị Thu Hương71802414
10 Trần Huỳnh Đăng Khoa71802422
11 Nguyễn Anh Kiệt71802423
12 Nguyễn Thị Mỹ Kiều71802424
13 Huỳnh Thị Minh Loan71802430
14 Lê Thị Hiếu Ngân71802437
15 Dương Lê Bảo Ngọc71802440
16 Lý Phương Ngọc71802441
17 Trần Ngô Nguyên Ngọc71802442
18 Đỗ Hồ Hạnh Nhi71802448
19 Trần Thanh Như71801468
20 Nguyễn Thị Ngọc Quyên71801476
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15086BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A603
Nhóm thi: Nhóm 160 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Đặng Minh Tài71802512
22 Nguyễn Thị Hồng Thắm71802464
23 Phạm Thị Ngọc Thẩm71801481
24 Nguyễn Thị Ngọc Thảo71801488
25 Phạm Thanh Thảo71801489
26 Phạm Thị Mai Thảo71802469
27 Lưu Kim Tõa71801504
28 Trần Thị Huyền Trân71800080
29 Tô Thái Việt Trinh71800084
30 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc71801522
31 Tô Thị Minh Tuyền71802352
32 Phan Thị Thu Uyên71802355
33 Nguyễn Thị Tố Yên71801539
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15087BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A604
Nhóm thi: Nhóm 161 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lý Thị Thái An01800633
2 Ngô Quế Anh01800636
3 Phạm Ngọc Ánh71801732
4 Phan Thúy Diễm01800166
5 Phạm Bích Dung01800654
6 Trần Tuyết Dung01801071
7 Bùi Thị Mỹ Duy71801752
8 Nguyễn Minh Hằng71801768
9 Dương Thị Kim Hoàng01800174
10 Nguyễn Ngọc Thiên Hương01800672
11 Bùi Quang Huy71801781
12 Nguyễn Duy Khang71801786
13 Vòng Mỹ Kiều01801093
14 Lê Nguyễn Ngọc Ngà01800695
15 Võ Thị Kim Ngân71800724
16 Dương Thị Kiều Oanh71800757
17 Lý Thị Minh Phương01800728
18 Nông Thị Bích Phương01801130
19 Vy Ngọc Quỳnh01800733
20 Su Thế Tài01800735
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15087BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A604
Nhóm thi: Nhóm 161 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Thanh Tâm71800795
22 Trần Thị Thảo01800741
23 Nguyễn Thị Phương Thu01800743
24 Trần Thị Minh Thư01800749
25 Trương Đào Anh Thư71800188
26 Nguyễn Thị Thùy Trang01800760
27 Nguyễn Thị Thùy Trang71800855
28 Trần Thị Anh Trang01801151
29 Phạm Hoàng Vũ01800774
30 Đặng Tường Vy71800886
31 Lê Võ Nhật Vy01800776
32 Phan Ngọc Tú Vy01800778
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15088BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605
Nhóm thi: Nhóm 162 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phạm Trần Bảo An81800679
2 Đặng Gia Bảo81800685
3 Nguyễn Thái Bảo81800367
4 Trương Minh Cường81800097
5 Võ Anh Đài81800691
6 Nguyễn Thị Ngọc Diễm81800694
7 Nguyễn Văn Hiến81800699
8 Ngô Xuân Hưng81800384
9 Nguyễn Thị Lan Hương81800708
10 Võ Trần Quỳnh Hương81800709
11 Nguyễn Khánh81800713
12 Phạm Duy Khánh81800509
13 Võ Hà Minh81800116
14 Dương Thanh Nga81800729
15 Đào Võ Thảo Nguyên81800733
16 Nguyễn Ái Nhi81800737
17 Lê Văn Phát81800742
18 Nguyễn Tấn Hoàn Phong81800744
19 Nguyễn Đại Phú81800746
20 Trần Hoàng Quốc81800419
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15088BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605
Nhóm thi: Nhóm 162 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Thanh Sang81800420
22 Đỗ Hoàng Sơn81800518
23 Võ Hữu Thịnh81800128
24 Nguyễn Anh Thuận81800129
25 Trần Trung Tín81800435
26 Thái Thanh Toàn81800439
27 Nguyễn Nhật Vinh81800453
28 Võ Thành Vũ81800136
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15089BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 163 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Huỳnh Hoàng Anh51800172
2 Lưu Trần Ngọc Anh51800839
3 Nguyễn Tuấn Anh51800840
4 Đinh Tiến Bình51800525
5 Nguyễn Hoàng Đăng51800530
6 Trương Quang Đạt51800853
7 Vũ Viết Đức51800856
8 Huỳnh Tấn Lợi51800574
9 Võ Hoàng Long51800898
10 Vũ Đức Mạnh51800902
11 Sơn Mai Diễm My51800212
12 Hồ Văn Nam51800904
13 Phan Lê Hoài Nam51800905
14 Thân Trọng Huỳnh Nhân51800590
15 Nguyễn Thị Quỳnh Như51800223
16 Nguyễn Tấn Phát51800913
17 Trần Minh Phương51800917
18 Trần Thị Thắng51800625
19 Lưu Huy Thông51800631
20 Nguyễn Thị Lệ Thu51800239
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15089BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 163 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Tôn Đang Thuần51800241
22 Đinh Đông Thức51800935
23 Phạm Tommy51800640
24 Trần Bình Trọng51800253
25 Trần Hưng Trọng51800943
26 Nguyễn Thị Thanh Trúc51800944
27 Trần Vĩnh Trung51800256
28 Lê Thị Thanh Tuyền51800650
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15090BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A705
Nhóm thi: Nhóm 164 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 24
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Lâm Anh91800294
2 Phạm Thị Ngọc Châu91800196
3 Dương Minh Đức91800308
4 Lê Anh Dũng91800202
5 Hồ Cẩm Duyên91800316
6 Đỗ Quang Huy91800027
7 Nguyễn Cao Kỳ91800344
8 Lê Huỳnh Long91800113
9 Huỳnh Đức Lương91800224
10 Võ Lê Minh Mẫn91800357
11 Ngô Kha Minh91800226
12 Ngô Thành Nam91800363
13 Huỳnh Ngọc Kim Ngân91800367
14 Phạm Trần Phương Nghi91800371
15 Nguyễn Tuyết Nhã91800377
16 Phạm Huỳnh Minh Nhật91800379
17 Phan Lê Hồng Nhung91800390
18 Diệp Kiều Oanh91800392
19 Nguyễn Thị Trúc Phương91800057
20 Lê Huỳnh Susan91800124
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15090BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A705
Nhóm thi: Nhóm 164 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 24
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Ngọc Thiện91800127
22 Trần Thị Kim Tuyến91800090
23 Lê Thị Tú Uyên91800289
24 Trương Thảo Vy91800096
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15091BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A707
Nhóm thi: Nhóm 165 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 24
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Hữu Bách91800143
2 Nguyễn Trọng Đức91800146
3 Dương Vương Duy91800467
4 Phan Thị Hương Giang91800550
5 Trần Ngọc Hải91800470
6 Nguyễn Phạm Huyền Hân91800148
7 Nguyễn Đức Minh Hiếu91800474
8 Nguyễn Bảo Hưng91800475
9 Đào Hoa Hương91800151
10 Nguyễn Thị Thùy Ngân91800538
11 Lê Thị Thảo Nguyên91800490
12 Huỳnh Văn Nhân91800492
13 Bùi Yến Nhi91800559
14 Nguyễn Thị Ngọc Như91800387
15 Nguyễn Thị Yến Oanh91800498
16 Ung Thị Diễm Phước91800565
17 Nguyễn Minh Quân91800404
18 Lý Hoàng Nhật Quang91800543
19 Lâm Quốc Qui91800407
20 Phạm Ngọc Tân91800505
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15091BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A707
Nhóm thi: Nhóm 165 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 24
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Ngọc Thạch91800410
22 Ngô Vũ Trọng Thái91800506
23 Lê Duy Ý91800189
24 Nguyễn Thị Hải Yến91800461
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15092BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A709
Nhóm thi: Nhóm 170 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Thái Thiện An81800526
2 Lê Viết Châu81800535
3 Phạm Nguyễn Tuấn Đang81800188
4 Nguyễn Thành Đạt81800010
5 Trần Trung Dũng81800546
6 Nguyễn Võ Quốc Dương81800200
7 Đinh Lê Nhất Duy81800018
8 Trần Khánh Duy81800203
9 Trần Nguyễn Thanh Duy81800020
10 Ngô Nguyễn Anh Hiếu81800214
11 Nguyễn Kim Hoàng81800222
12 Nguyễn Hưng81800558
13 Đoàn Đình Khôi81800244
14 Đào Anh Kiệt81800245
15 Nguyễn Thanh Nhân81800049
16 Hồ Minh Nhất81800272
17 Phan Thanh Phong81800287
18 Trần Lê Kim Phụng81800602
19 Phạm Duy Tân81800305
20 Phạm Nguyễn Quốc Tân81800068
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15092BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A709
Nhóm thi: Nhóm 170 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 La Thành81800072
22 Mai Chí Thiện81800074
23 Nguyễn Minh Thông81800614
24 Lê Thị Hồng Thu81800322
25 Đỗ Ngọc Toàn81800620
26 Trần Nguyễn Anh Văn81800356
27 Nguyễn Vỹ81800363
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15093BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A710
Nhóm thi: Nhóm 171 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Nhật Ánh81800178
2 Nguyễn Quốc Bảo81800652
3 Hà Ngọc Hoàng Chương81800008
4 Đặng Tiến Cường81800184
5 Phạm Văn Danh81800189
6 Đặng Tiến Đạt81800541
7 Nguyễn Lê Quốc Dũng81800656
8 Nguyễn Minh Hiếu81800215
9 Trần Anh Khoa81800568
10 Nguyễn Nhật Lân81800663
11 Nguyễn Hoàng Nam81800665
12 Nguyễn Thành Nam81800587
13 Trịnh Nhựt Nam81800258
14 Nguyễn Thị Kim Nguyên81800481
15 Bùi Thị Tuyết Nhi01701061
16 Cao Nam Phát81800279
17 Đỗ Quốc Phú81800288
18 Ngô Viết Phú81800669
19 Lê Thái Hoàng Phúc81800600
20 Võ Duy Quang81800605
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15093BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A710
Nhóm thi: Nhóm 171 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Phetlinthong Santixai81800784
22 Nguyễn Dương Tân81800609
23 Đặng Hữu Thuận81800673
24 Đoàn Thành Trung81800086
25 Lê Vi Trường81800622
26 Nguyễn Anh Tuấn81800625
27 Đoàn Văn Quốc Việt81800358
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15094BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509
Nhóm thi: Nhóm 175 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Nhất Linh41800265
2 Nguyễn Nhật Trường41800454
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15095BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607
Nhóm thi: Nhóm 179 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Chiêm Trường An51800001
2 Thạch Lưu Hoàng Anh51800345
3 Âu Tấn Bảo51800347
4 Hoàng Quang Nhất Duy51800764
5 Nguyễn Tuấn Duy51800372
6 Nguyễn Trường Hận51800036
7 Nguyễn Đức Hạnh51800379
8 Tạ Minh Hào51800381
9 Trương Minh Hậu51800383
10 Nguyễn Trường Kha51800406
11 Lê Dương Minh Khoa51800055
12 Vongthongchit Lakky51802068
13 Lê Hiền Lương51800437
14 Lê Thị Mai51800078
15 Hà Ngọc Mỹ51800081
16 Thạch Hoàng Khánh Như51800459
17 Lê Trọng Phúc51800098
18 Trần Quốc Sanh51800809
19 Sitthiphon Sopha51802073
20 Nguyễn Hữu Thịnh51800122
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15095BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607
Nhóm thi: Nhóm 179 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Tô Thanh Tín51800500
22 Nguyễn Xuân Toàn51800137
23 Nguyễn Trung Trực51800506
24 Huỳnh Quốc Trung51800507
25 Huỳnh Thành Trung51800145
26 Trần Thị Kim Tuyến51800154
27 Trần Anh Vũ51800517
28 Phạm Quốc Vương51800161
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15096BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 180 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đặng Lê Hữu Bảo51800962
2 Nguyễn Duy Chí CườngE1800532
3 Huỳnh Thị Hoa ĐăngE1800537
4 Phạm Việt Dũng51800969
5 Trần Thanh Duy51800676
6 Phạm Thị Hà51800975
7 Huỳnh Hữu Hiệp51800677
8 Phạm Ngọc Thành Huy51800987
9 Võ Thị Mỹ Huyền51800288
10 Trịnh Gia Khiêm51800292
11 Trần Thị Ngọc MaiE1800252
12 Trần Thảo Nguyên51801001
13 Huỳnh Thế Nhân51801003
14 Huỳnh Yến NhiE1800290
15 Nguyễn Thị Yến NhiE1800296
16 Trần Thị Ngọc NhiE1800299
17 M'bodj Cẩm Như51800302
18 Giảng Phi Phàm51801007
19 Nguyễn Hồng Phát51801008
20 Nguyễn Tấn Phát51800716
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15096BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 180 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Phan Ngọc Sơn51801018
22 Lê Nguyễn Thủy Tiên51801028
23 Nguyễn Đỗ An ToànE1800385
24 Nguyễn Trần Tố TrânE1800393
25 Vũ Anh Tuấn51801035
26 Nguyễn Hữu Tường51801036
27 Nguyễn Hoàng Bảo UyênE1800075
28 Ngô Hồng Xinh51800328
29 Võ Thị Hồng XuyếnE1800448
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15097BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609
Nhóm thi: Nhóm 181 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đỗ Thị Ngọc Anh31800007
2 Nguyễn Phan Hoàng Anh31800011
3 Nguyễn Thị Quỳnh Anh31800326
4 Võ Hoàng Ra Đa31800336
5 Lê Thành Đạt31800776
6 Lê Thị Thùy Dương31800777
7 Trương Quỳnh Giao31800035
8 Trần Trọng Hiếu31800783
9 Thái Đồng Quang Huy31800790
10 Huỳnh Hoàng Khang31800376
11 Phạm Duy Khang31800377
12 Vũ Đăng Khoa31800051
13 Nguyễn Lê Khôi31800382
14 Trần Thụy Thúy Loan31800392
15 Nguyễn Thị Thùy My31800395
16 Nguyễn Quỳnh Lam Ngà31800064
17 Nguyễn Thị Hà Nguyên31800410
18 Lâm Khả Nhi31800080
19 Nguyễn Uyên Nhi31800081
20 Nguyễn Đặng Hồng Nhung31800423
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15097BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609
Nhóm thi: Nhóm 181 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Phát31800087
22 Đặng Vinh Quang31800431
23 Nguyễn Thị Như Quỳnh31800434
24 Phạm Thị Như Quỳnh31800816
25 Nguyễn Thị Huyền Trân31800127
26 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh31800132
27 Tăng Ngọc Trúc31800488
28 Chiêm Thành Tuấn31800136
29 Đặng Thảo Vân31800499
30 Phạm Trần Ngọc Vi31800144
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15098BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A610
Nhóm thi: Nhóm 183 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Ngọc AnhE1800122
2 Võ Văn ĐaE1800534
3 Tôn Thị Xuân ĐàoE1800144
4 Nguyễn Thị Ngọc DungE1800151
5 Nguyễn Thị Thùy DươngE1800549
6 Lý Thị Hồng DuyênE1800553
7 Trần Ngọc Quỳnh GiaoE1800163
8 Võ Thị Ngọc HânE1800170
9 Lâm Tuấn HiếuE1800567
10 Nguyễn Thị Minh HiếuE1800568
11 Cao Văn Huy HoàngE1800571
12 Đỗ Lê HoàngE1800572
13 Phạm Thị Tố HuyềnE1800216
14 Đỗ Thị LanE1800591
15 Võ Thị MỵE1800602
16 Lê Huỳnh NgaE1800262
17 Lê Nguyễn Thương Hiếu NghĩaE1800609
18 Dương Yến NhiE1800618
19 Phạm Phương NhiE1800048
20 Nguyễn Vũ Nhật NhungE1800623
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15098BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A610
Nhóm thi: Nhóm 183 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Đặng Thị NinhE1800624
22 Nguyễn Phạm Phương ThảoE1800649
23 Huỳnh Cẩm ThyE1800067
24 Võ Minh Nhật TiênE1800069
25 Nguyễn Thành TrungE1800704
26 Lê Thị Tùng VânE1800686
27 Ngô Thị Kiều VânE1800076
28 Trang Tố ViE1800690
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15099BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A702
Nhóm thi: Nhóm 184 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Gia BảoE1800523
2 Nguyễn Thị Mỹ Duyên51800276
3 Trần Thị Lương DuyênE1800554
4 Hồ Việt Hà51800974
5 Võ Thị Thúy HằngE1800174
6 Nguyễn Tuấn KhánhE1800224
7 Phạm Hiểu LamE1800229
8 Bùi Minh LuânE1800599
9 Lê Thị NgọcE1800610
10 Trần Thanh NguyênE1800615
11 Huỳnh Tuyết NhiE1800619
12 Bùi Thị PhươngE1800630
13 Lê Thị Mỹ PhươngE1800632
14 Bùi Anh QuỳnhE1800636
15 Nguyễn Lê Diễm QuỳnhE1800330
16 Từ Nguyễn Hoàng SangE1800640
17 Nguyễn Trần Ngọc ThạchE1800644
18 Phạm Việt ThắngE1800645
19 Nguyễn Phương ThảoE1800650
20 Phạm Thị ThảoE1800652
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15099BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A702
Nhóm thi: Nhóm 184 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Thanh Phát Thịnh51801024
22 Nguyễn Thị Minh ThưE1800367
23 Phạm Vũ Anh ThưE1800370
24 Võ Thị Bảo TrânE1800398
25 Nguyễn Hoàng Bảo TrinhE1800676
26 Phan Hoàng Phượng UyênE1800425
27 Nguyễn Ái VânE1800687
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15100BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 192 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thị Minh Ai31800949
2 Phạm Hoàng ChâuC1800079
3 Tăng Thị Hồng ĐàoD1800181
4 Lê Mỹ DiệuC1800290
5 Phạm Thị Nhật HânC1800292
6 Ngô Thị Diễm Hằng31801044
7 Vương Ngọc Lan31800887
8 Phạm Thị Thúy Liễu31801068
9 Đàm Khánh Linh31800626
10 Trần Thành LongD1800059
11 Dương Thị Tuyết NgânD1800235
12 Trần Thị Bích NgọcC1800055
13 Phạm Trọng Nguyễn31801090
14 Nguyễn Đăng Trí NhânC1800112
15 Huỳnh Ngọc Thảo NhiC1800199
16 Huỳnh Thị Yến Nhi31800188
17 Nguyễn Yến NhiC1800203
18 Nguyễn Hoài PhongC1800206
19 Nguyễn Lê Hiếu Quân31800097
20 Nguyễn Phương Thảo QuyênD1800097
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15100BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 192 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Chí Tâm31800578
22 Thạch Lê Anh Thư31801128
23 Nguyễn Thị Tú TrinhC1800280
24 Hồ Anh TrungC1800319
25 Bùi Thị Bích Tuyền31801148
26 Lưu Hoàng Thuý Vy31801163
27 Nguyễn Ngọc Tường VyC1800152
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15101BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 196 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Trường An51800002
2 Đinh Lê Hùng AnhE1800514
3 Trần Thị Ngọc ÁnhE1800520
4 Huỳnh Quốc BảoE1800522
5 Lâm Văn Bảo51702063
6 Trần Minh Chiến51800759
7 Đặng Anh ĐàiE1800535
8 Vũ Thành ĐạiE1800536
9 Hà Nguyễn Hải Đăng51800019
10 Nguyễn Nhật Đăng51800021
11 Trà Đình DũngE1800548
12 Đinh Nguyễn Ngân DuyE1800551
13 Đỗ Lê DuyE1800552
14 Nguyễn Thị Thúy HằngE1800561
15 Nguyễn Trung HiếuE1800569
16 Trần Anh Kiệt51800059
17 Lê Quang Linh51800423
18 Nguyễn Thanh NhãE1800617
19 Huỳnh Thị Quỳnh NhưE1800622
20 Ngô Thị Kim PhụngE1800311
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15101BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 196 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lưu Hưng Thịnh51800812
22 Nguyễn Thị Bích ThoaE1800658
23 Đào Thị Bích TrâmE1800670
24 Nguyễn Ngọc Bảo TrâmE1800386
25 Nguyễn Thị Thanh TuyềnE1800419
26 Dương Thị Bạch TuyếtE1800423
27 Nguyễn Lan ViE1800689
28 Nguyễn Trần Hải Yến51800520
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15102BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509
Nhóm thi: Nhóm 198 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 23
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đoàn Nhật Đông91800201
2 Đinh Quang Hiếu91800150
3 Nguyễn Quang Huy Hoàng91800602
4 Hứa Kim Huyền51800556
5 Hồ Tấn Khang91800606
6 Lê Bá Khang51800877
7 Phạm Trung Kiên51800884
8 Lý Thiên Lợi51800889
9 Võ Hoàng Mẩn51800901
10 Nguyễn Thị Yến Nhi91800237
11 Bùi Trúc Phương51800916
12 Nguyễn Văn Quí91800617
13 Nguyễn Vĩnh Thi51800933
14 Phan Xuân Thứ51800934
15 Tống Xuân Thuận91800513
16 Ngô Diệu Thương91800624
17 Hồ Lê Ngọc Tiên91800272
18 Lê Văn Tiến51800936
19 Phạm Thanh Tiền91800626
20 Nguyễn Thị Trang91800516
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15102BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509
Nhóm thi: Nhóm 198 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 23
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Bùi Thị Thu Trúc91800579
22 Nguyễn Văn Tuân91800632
23 Nguyễn Tuấn Vũ91800635
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15103BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510
Nhóm thi: Nhóm 143 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Ngọc Phương AnhB1800003
2 Nguyễn Vân Anh11800468
3 Nguyễn Xuân Nguyệt AnhB1800348
4 Nguyễn Công BìnhB1800354
5 Nguyễn Quốc Duy11800473
6 Lê Trần Hạnh Duyên11800474
7 Phan Thị Giang11800594
8 Võ Trung Hiếu11800477
9 Nguyễn Thanh Huy11800050
10 Lê Tài LộcB1800054
11 Nguyễn Thị Ngọc Mai11800480
12 Trịnh Tú Nga11800606
13 Nguyễn Thị Phi NhungB1800247
14 Ngô Thị Ngọc Phương11800618
15 Phạm Thị Bích Phượng11800620
16 Nguyễn Tú Quyên11800481
17 Vương Trần Nhật Thanh11800158
18 Hoàng Thị Lam Thảo11800204
19 Nguyễn Phương Thảo11800628
20 Nguyễn Lê Mỹ Thuận11800633
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15103BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510
Nhóm thi: Nhóm 143 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Hồ Võ Kim ThùyB1800293
22 Nguyễn Thu Thùy11800206
23 Danh Tính11800636
24 Phan Thị Quế TrânB1800112
25 Nguyễn Yến Trang11800086
26 Nguyễn Đăng TuấnB1800129
27 Bùi Văn Vang11800087
28 Trịnh Khánh Vy11800088
29 Nguyễn Thanh Xuyên11800211
30 Hồ Ngọc Như ÝB1800336
31 Nguyễn Thị Như YếnB1800144
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15104BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602
Nhóm thi: Nhóm 144 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phan Hiệp Lan AnhB1800349
2 Hồ Thị ChâuB1800356
3 Nguyễn Đào Nguyên ChươngB1800357
4 Nguyễn Thị Thùy DươngB1800365
5 Lê Thị Quỳnh GiangB1800368
6 Phạm Thị Ngọc GiàuB1800025
7 Nguyễn Thị Ngọc HiềnB1800029
8 Trần Văn HoạtB1800378
9 Nguyễn Thị Lệ HuyềnB1800381
10 Nguyễn Thị Mỹ HuyềnB1800035
11 Võ Tuyết HuyềnB1800382
12 Võ Đình KhangB1800197
13 Trần Diệu KhánhB1800387
14 Huỳnh Vũ KiệtB1800044
15 Phan Thị Mỹ LệB1800392
16 Trương Thành LộcB1800209
17 Khổng Lê MinhB1800405
18 Nguyễn Thị Bé NguyênB1800414
19 Hoàng Yến NhiB1800238
20 Nguyễn Khánh NhiB1800416
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15104BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602
Nhóm thi: Nhóm 144 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Tuyết NhiB1800417
22 Phạm Thị Yến NhiB1800418
23 Phan Mỹ NhưB1800245
24 Lê Vũ Hoàng PhúcB1800423
25 Nguyễn Hữu PhướcB1800427
26 Hồ Thị Cẩm ThuB1800448
27 Nguyễn Minh ThuậnB1800455
28 Nguyễn Ngọc Quế TrânB1800111
29 Lữ Thị Kim TrangB1800464
30 Hà Thạch Mỹ TrinhB1800307
31 Trần Nguyễn Lan TrinhB1800467
32 Nguyễn Thị Thúy ViB1800326
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15105BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 147 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Võ Đình Việt31800943
2 Trần Văn Võ31800944
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15106BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 149 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thị Kim Chi31800852
2 Nguyễn Thị Chinh31800854
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15107BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A603
Nhóm thi: Nhóm 153 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thị Vân Anh21800438
2 Thái Thị Mỹ Duyên21800457
3 Nguyễn Thị Hương Em21800224
4 Trịnh Thị Thu Hà21800461
5 Ngô Bích Hằng21800464
6 Tạ Thị Minh Hằng21800240
7 Đỗ Cẩm Hiền21800242
8 Nguyễn Ngọc Thảo HiềnC1700047
9 Lê Thị Thu Hường21800486
10 Phan Thị Thanh Hường21800258
11 Trần Duy KhánhB1701037
12 Trần Hai Thế Kỷ21800266
13 Nguyễn Thị Lam21800493
14 Dương Thị Kim Loan21800277
15 Nguyễn Thị Hồng Loan21800503
16 Lê Thị Sao Ly21800508
17 Vũ Thị Tuyết Mai21800510
18 Lữ Thị Diệu Mỹ21800288
19 Ngô Thị Ngọc Phương21800543
20 Nguyễn Thanh Sỉ21800551
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15107BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A603
Nhóm thi: Nhóm 153 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Lê Thanh Thảo21800344
22 Lê Phúc Lộc Thiện21800561
23 Nguyễn Thị Cẩm Tiên21800575
24 Phạm Đình Phương Trâm21800579
25 Phan Gia Bảo Trâm21800580
26 Lê Thị Thu Trang21800583
27 Phan Phương Trinh21800588
28 Phạm Thảo Uyên21800598
29 Vũ Thị Thanh Vân21800156
30 Lê Ngọc Yến Vy21800161
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15108BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A604
Nhóm thi: Nhóm 154 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Hồ Nhã An21800001
2 Nguyễn Ngọc Linh Chi21800447
3 Nguyễn Lê Thị Kiều Diễm21800212
4 Nguyễn Thành Đức21800451
5 Lê Thị Hoàng Duyên21800456
6 Phạm Thị Mỹ Duyên21800220
7 Trần Thị Thúy Hằng21800468
8 Trần Quốc Học21800479
9 Nguyễn Ngọc Mỹ Huệ21800481
10 Nguyễn Thị Thanh Huyền21800489
11 Tưởng Lê Hạnh Kiều21800491
12 Hoàng Thụy Ngọc Lan21800495
13 Trần Hồ Mỹ Linh21800048
14 Phan Thanh Mai21800054
15 Trần Thị Diễm My21800287
16 Đặng Thị Ngọc21800520
17 Trần Thanh Như21800320
18 Nguyễn Kim Ngân Thảo21800107
19 Nguyễn Thị Hiền Thúy21800570
20 Nguyễn Thị Mỹ Tiên21800365
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15108BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A604
Nhóm thi: Nhóm 154 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Phùng Thị Kim Tiến21800124
22 Lê Minh Toàn21800125
23 Phạm Thị Thùy Trang21800134
24 Tạ Thị Đoan Trang21800136
25 Bùi Nguyễn Phương Tuyền21800394
26 Nguyễn Thị Thanh Tuyền21800395
27 Trịnh Băng Tuyết21800595
28 Huỳnh Khánh Uyên21800596
29 Huỳnh Ngọc Thảo Vy21800160
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15109BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 157 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Dương Tuyết Linh71801801
2 Nguyễn Xuân Quỳnh71800787
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15110BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A710
Nhóm thi: Nhóm 162 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 9
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Bảo Lợi81800722
2 Trần Kim Ngân81800730
3 Phongsavath Phetsonexay81800782
4 Trần Công Phú81800120
5 Nguyễn Thu Phương81800747
6 Nguyễn Thanh Tâm81800753
7 Trần Công Thái81800757
8 Nguyễn Thị Anh Thư81800763
9 Huỳnh Thị Cẩm Trúc81800768
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15111BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605
Nhóm thi: Nhóm 166 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Ngô Nguyên Cường11800239
2 Nguyễn Quốc Đạt11800242
3 Nguyễn Thị Ngọc Duyên11800249
4 Trương Thị Mỹ Duyên11800096
5 Vi Thị Thanh Hải11800102
6 Nguyễn Lê Minh Hiếu11800277
7 Nguyễn Quốc Huy11800014
8 Nguyễn Vĩ Khang11800106
9 Nguyễn Lê Diệu Kiều11800301
10 Võ Thụy Thanh Lam11800020
11 Nguyễn Ngọc Thùy Linh11800310
12 Vương Mỹ Linh11800312
13 Châu Nữ Thái Minh11800320
14 Châu Quế Ngọc11800115
15 Trần Thị Bích Ngọc11800340
16 Vương Thúy Ngọc11800341
17 Nguyễn Thị Thanh Nguyên11800025
18 Võ Lệ Quyên11800377
19 Võ Ngọc Tâm11800388
20 Đỗ Thị Phương Thảo11800395
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15111BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605
Nhóm thi: Nhóm 166 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Phùng Thị Thơm11800134
22 Mai Hoàng Thy11800039
23 Lê Ngọc Phương Trâm11800416
24 Nguyễn Thị Bảo Trâm11800418
25 Phan Nguyễn Ngọc Trâm11800142
26 Nguyễn Ngọc Nhã Trân11800423
27 Ngô Thanh Tú11800433
28 Du Ngọc Uyên11800149
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15112BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607
Nhóm thi: Nhóm 167 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Đặng Đức Anh11800220
2 Đoàn Minh Ánh11800161
3 Võ Hoàng Bảo11800494
4 Tô Thị Ngọc Bích11800495
5 Bùi Thanh Diệu11800498
6 Nguyễn Lê Mai Dung11800499
7 Tô Kỳ Duyên11800165
8 Lương Gia Giang11800506
9 Lê Thị Huỳnh Giao11800097
10 Huỳnh Lê Thanh Hà11800098
11 Đinh Lê Ngọc Hân11800263
12 Nguyễn Thị Diệu Hiền11800274
13 Bùi Nguyễn Thanh Hiếu11800168
14 Phạm Việt Hoàn11800279
15 Phan Bảo Linh11800311
16 Nguyễn Thành Nam11800326
17 Huỳnh Kim Ngân11800329
18 Nguyễn Thu Ngọc11800176
19 Đinh Trúc Nhi11800352
20 Huỳnh Như Quỳnh11800129
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15112BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607
Nhóm thi: Nhóm 167 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Thị Như Quỳnh11800550
22 Nguyễn Thị Phương Thanh11800554
23 Lê Thị Thu Thảo11800212
24 Vệ Cảnh Thuận11800137
25 Nguyễn Thị Quyền Trang11800567
26 Phan Thị Huyền Trang11800568
27 Văn Tú Trang11800426
28 Nguyễn Trần Nhã Uyên11800443
29 Huỳnh Thị Tường Vy11800458
30 Nguyễn Hoàng Tường Vy11800579
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15113BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 168 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 20
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thị Diễm ÁiA1800101
2 Nguyễn Cao Kỳ AnhA1800003
3 Phạm Hoài AnhA1800005
4 Nguyễn Thị Bạch CúcA1800112
5 Huỳnh Thị Ngọc DiễmA1800253
6 Hồ Minh DuyA1800258
7 Hồ Ngọc HiềnA1800017
8 Đỗ Đông HưngA1800262
9 Vũ Thiên HươngA1800264
10 Vương Thị Hoàng KimA1800134
11 Nguyễn Hiếu LongA1800033
12 Ngô Trần Thảo NhiA1800046
13 Phạm Nguyễn Ngọc NhiA1800166
14 Lê Quỳnh NhưA1800286
15 Trần Đăng QuangA1800182
16 Huỳnh Thị Như QuýA1800185
17 Nguyễn Hồ Hoa ThảoA1800195
18 Đỗ Thị Thanh ThùyA1800312
19 Trần Huyền TrangA1800224
20 Nguyễn Thanh TrúcA1800086
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15114BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609
Nhóm thi: Nhóm 169 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 21
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Cao Tấn Đạt81701250
2 Trần Thị Thùy DươngA1800257
3 Nguyễn Thị Ngọc HoaA1800128
4 Đặng Trần Hoàng HuyA1800130
5 Lê Thị Diễm KỳA1800135
6 Lý Thị Huỳnh MaiA1800142
7 Trần Yến MiA1800035
8 Võ Huỳnh Bích NgânA1800154
9 Trần Thị Hoài NgọcA1800279
10 Nguyễn Trung NguyênA1800280
11 Trần Bảo NhiA1800167
12 Phan Thị Mỹ NửA1800174
13 Lương Ngọc OanhA1800175
14 Đỗ Ngọc QuyênA1800186
15 Nguyễn Phan Hồng QuỳnhA1800296
16 Vũ Như QuỳnhA1800298
17 Nguyễn Thị Hoài ThuA1800306
18 Nguyễn Hoài ThươngA1800309
19 Đặng Lê Uyên ThyA1800210
20 Trương Ngọc TuyênA1800231
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15114BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609
Nhóm thi: Nhóm 169 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 21
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Võ Đăng Gia ViênA1800236
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15115BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609
Nhóm thi: Nhóm 171 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 8
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Tấn Đạt81800542
2 Trương Quốc Định81800543
3 Nguyễn Minh Hải Đông81800544
4 Đoàn Khắc Hải81800658
5 Nguyễn Hoài Khang81800566
6 Nguyễn Tuấn Kiệt81800662
7 Lê Nguyễn Nhựt Minh81800664
8 Nguyễn Tấn Phát81800594
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15116BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 172 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Huỳnh Trọng Anh41800794
2 Nguyễn Hoàng Bửu41800801
3 Bùi Võ Quốc Đạt41800805
4 Nguyễn Thành Đạt41800807
5 Huỳnh Tấn Đăng Duy41800012
6 Nguyễn Minh Hải41800308
7 Nguyễn Hữu HoàngB1501179
8 Liêu Thăng Huy41800021
9 Tất Vi Huyễn41800849
10 Nguyễn Hoàng Khánh41800029
11 Hoàng Ngọc Lam41800345
12 Huỳnh Châu Lễ41800346
13 Đàm Quang Long41800871
14 Huỳnh Triệu Long41800036
15 Huỳnh Nhựt Nam41800039
16 Nguyễn Lê Hoàng Nhân41800383
17 Hà Thanh Phong41800903
18 Hoàng Chấn Phong41800390
19 Nguyễn Thanh Phúc41800905
20 Nguyễn Minh Phương41800399
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15116BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 172 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Minh Quân41800402
22 Trương Minh Quý41800919
23 Võ Duy Văn Quý41800918
24 Võ Quang Sang41800053
25 Phạm Tấn Tài41800054
26 Nguyễn Văn Thuận41800439
27 Dương Trung Tú41800972
28 Nguyễn Công Ty41800462
29 Nguyễn Hoàng Vương41800466
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15117BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A710
Nhóm thi: Nhóm 172 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 9
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Triệu Thái Hiền41800148
2 Huỳnh Bửu Quốc Lâm41800177
3 Nguyễn Huỳnh Bảo Long41800360
4 Châu Văn Phú41800392
5 Trịnh Tấn Phúc41800396
6 Nguyễn Hoài Thanh41800231
7 Trần Đan Trường41800252
8 Dương Đình Trưởng41800455
9 Trần Văn Vĩ41800257
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15118BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 173 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Huỳnh Quốc Anh41800793
2 Phạm Tiến Đạt41800293
3 Phan Văn Đạt41800008
4 Nguyễn Trí Dương41800821
5 Lê Anh Hào41800309
6 Phạm Lê Việt Hảo41800833
7 Nguyễn Phước Hưng41800843
8 Mai Đức Huy41800846
9 Nguyễn Minh Khải41800852
10 Đinh Quốc Khang41800854
11 Trần Nguyễn Minh Khôi41800859
12 Trương Chí Kiên41800342
13 Phạm Anh Kiệt41800863
14 Mai Hoàng Long41800355
15 Phòng Lai Khải Minh41800883
16 Nguyễn Đoàn Hai Ngàn41800889
17 Đặng Xuân Phong41800902
18 Lương Văn Quân41800400
19 La Thuận Quang41800912
20 Nguyễn Tùng San41800410
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15118BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 173 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Trường Sơn41800929
22 Trần Thanh Sơn41800737
23 Triệu Tấn Thành41800435
24 Nguyễn Long Thiện41800951
25 Trần Nguyễn Hữu Thịnh41800957
26 Nguyễn Thông41800758
27 Bùi Công Tứ41800974
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15119BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A504
Nhóm thi: Nhóm 174 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Thành Công41801087
2 Phạm Hồng Đức41801095
3 Nguyễn Tiến Duy41801102
4 Trần Thanh Hải41801111
5 Nguyễn Hoàng Huy41801134
6 Nguyễn Minh Khang41800673
7 Phạm Thái Khang41801146
8 Đặng Tấn Khanh41801149
9 Nguyễn Phước Lai41801156
10 Phạm Trí Lâm41800178
11 Bùi Phan Long41800180
12 Đỗ Nguyễn Thiên Long41801168
13 Nguyễn Hoàng Tiểu Long41801174
14 Nguyễn Hoàng Trung Nguyên41800708
15 Bùi Đình Nguyện41801197
16 Bùi Minh Quang41800221
17 Văn Phú Quang41800734
18 Đỗ Đức Thìn41800954
19 Bùi Thanh Trà41801259
20 Nguyễn Hoàng Anh Tú41801277
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15119BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A504
Nhóm thi: Nhóm 174 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Đoàn Hữu Vinh41801290
22 Nguyễn Ngọc Vương41800985
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15120BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505
Nhóm thi: Nhóm 175 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Quốc Bảo41801084
2 Lê Phú Danh41800618
3 Lê Đăng Duy41801099
4 Nguyễn Trần Duy41801103
5 Phạm Thế Duyệt41801105
6 Phạm Thị Trà Giang41801108
7 Trần Vũ Hoàng Huân41801127
8 Nguyễn Tiến Hùng41801129
9 Nguyễn Hữu Gia Huy41801135
10 Nguyễn Quang Huy41801137
11 Vũ Văn Huỳnh41800666
12 Phạm Châu Khang41801145
13 Trần Kim Long41801176
14 Lê Hoàng Quân41800217
15 Bùi Phạm Minh Tài41800738
16 Nguyễn Xuân Tân41800228
17 Đoàn Hữu Thái41801223
18 Bùi Hoàng Nguyên Thanh41801230
19 Châu Tuấn Thanh41801231
20 Nguyễn Văn Thanh41800232
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15120BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505
Nhóm thi: Nhóm 175 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Hữu Thọ41801246
22 Nguyễn Trần Trí Tín41801255
23 Đỗ Đức Trí41801260
24 Võ Minh Triều41801262
25 Lê Nguyễn Nhật Trường41801273
26 Võ Hoàng Vũ41800263
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15121BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507
Nhóm thi: Nhóm 176 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phạm Quang AnhH1800233
2 Đỗ Thị Ngọc ÁnhH1800239
3 Nguyễn Hoàng BảoH1800240
4 Phạm Hồng DiễmH1800126
5 Vòng Chí DoanhH1800014
6 Nguyễn Thanh DuyH1800253
7 Phạm Nguyễn Bảo DuyH1800254
8 Võ Bão HânH1800020
9 Võ Ngọc Huy41801141
10 Nguyễn Quốc KiệtH1800036
11 Trần Lê Đức Hoài Linh41801159
12 Nguyễn Văn Long41801175
13 Lê Thị Xuân MaiH1800152
14 Phạm Văn Mạnh41801181
15 Bùi Đặng Công Minh41801182
16 Đặng Ngọc MinhH1800287
17 Nguyễn Thị Hương NguyênH1800296
18 Đặng Thị Yến NhiH1800303
19 Võ Thị Anh SuynhH1800075
20 Lục Nguyễn Hoàng TâmH1800186
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15121BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507
Nhóm thi: Nhóm 176 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Hoàng Thị Phương ThanhH1800079
22 Thái Ngọc ThuH1800088
23 Trần Ngọc Bích ThùyH1800331
24 Bùi Thị TiênH1800332
25 Trần Thị Mỹ TiênH1800334
26 Trần Minh Trúc41801268
27 Nguyễn Thị Kim TuyềnH1800207
28 Trần Thị Thanh XuânH1800222
29 Bùi Thị Hồng YếnH1800226
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15122BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508
Nhóm thi: Nhóm 177 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Đức An41800986
2 Trần Long Cát41800075
3 Nguyễn Mạnh Cường41800993
4 Nguyễn Công Danh41800476
5 Mai Đạt41800077
6 Nguyễn Tiến Đạt41800078
7 Võ Tịnh Thanh Duy41800082
8 Đoàn Trung Hiếu41800491
9 Lê Minh Hiếu41800492
10 Lê Minh Hiếu41801007
11 Nguyễn Quốc Hoà41800084
12 Trần Bảo Huy Hoàng41801011
13 Trần Nhật Hoàng41801012
14 Nguyễn Xuân Lộc41801025
15 Đào Quang Long41801027
16 Hà Hải Trọng Nghĩa41801032
17 Phan Thành Nghĩa41800537
18 Lê Phạm Minh Nhật41801034
19 Lê Hồng Phú41801040
20 Nguyễn Trường Phúc41801043
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15122BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508
Nhóm thi: Nhóm 177 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Triệu Sơn Phúc41801044
22 Huỳnh Anh Quốc41800557
23 Bùi Phi Tài41800562
24 Nguyễn Thị Phương Thanh41800105
25 Nguyễn Thị Phương Thảo41800107
26 Lê Trường Thịnh41801063
27 Lê Quốc Tiến41801066
28 Âu Nhất Tính41800587
29 Trần Văn Trường41800112
30 Phan Anh Tú41800596
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15123BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509
Nhóm thi: Nhóm 178 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Võ Khánh Ân61800912
2 Thái Nhật Anh61800913
3 Lê Hải Đăng61800491
4 Mai Tấn Thành Đạt61800493
5 Trần Thị Gia Hân61800933
6 Nguyễn Hồ Anh Hào61800516
7 Nguyễn Quốc Hào61800935
8 Võ Phi Hùng61800526
9 Lê Trần Quỳnh Hương61800943
10 Nguyễn Thị Thu Hương61800944
11 Phan Đình Huy61800039
12 Nguyễn Ngọc Huyền61800948
13 Trần Thị Thu Huyền61800950
14 Trần Chí Kiên61800954
15 Trần Nguyễn Hoàng Liên61800958
16 Phạm Trọng Luân61800963
17 Lê Ngọc Phương Nghi61800581
18 Đỗ Thị Bích Nhiên61800979
19 Nguyễn Thị Tâm Như61800079
20 Trương Phước Quỳnh Như61800981
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15123BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509
Nhóm thi: Nhóm 178 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Cao Liên Yến Quỳnh61800626
22 Ông Văn Xuân Thọ61800998
23 Nguyễn Ngọc Anh Thư61801000
24 Nguyễn Thụy Thùy Trang61800120
25 Nguyễn Lê Duy Trường61801020
26 Ôn Nguyễn Quốc Tuấn61801021
27 Huỳnh Yến Vy61800138
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15124BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A610
Nhóm thi: Nhóm 182 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Thị Ngọc Ánh61800710
2 Lê Thị Thùy Dương61800729
3 Nguyễn Minh Duy61800154
4 Nguyễn Vân Khánh Duy61800155
5 Phan Thị Tuyết Sông Em61800732
6 Phan Huỳnh Hạo61800742
7 Đỗ Thị Hiền61800743
8 Ngô Hồ Trung Hiếu61800748
9 Trần Gia Hưng61800755
10 Lê Thị Cẩm Hương61800756
11 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền61800763
12 Trần Quang Khánh61800768
13 Phạm Hà Ngọc Linh61800779
14 Phan Thế Long61800785
15 Cao Thị Hồng Lụa61800787
16 Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân61800801
17 Lê Thị Yến Nghi61800357
18 Sỳ Mỹ Nghi61800199
19 Hồ Thị Ánh Ngọc61800201
20 Đoàn Thị Ý Nhi61800811
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15124BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A610
Nhóm thi: Nhóm 182 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Tăng Yến Nhi61800814
22 Đỗ Thị Huỳnh Như61800368
23 Nguyễn Ngọc Yến Phương61800832
24 Trần Nguyễn Thanh Sang61800841
25 Đỗ Minh Tấn61800394
26 Nguyễn Vĩnh Thái61800395
27 Huỳnh Minh Thanh61800854
28 Nguyễn Thanh Phương Thảo61800234
29 Võ Hồng Thủy61800240
30 Nguyễn Thị Tường Vân61800249
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15125BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A710
Nhóm thi: Nhóm 182 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 7
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Thị Thanh Thảo61800860
2 Trần Hiền Thảo61800861
3 Trần Huỳnh Trâm61800877
4 Nguyễn Ngọc Kiều Trinh61800882
5 Nguyễn Khắc Trung61800888
6 Hoàng Anh Vũ61800901
7 Nguyễn Hoàng Thị Yến61800908
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15126BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A707
Nhóm thi: Nhóm 185 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 10
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trịnh Văn Có61600117
2 Huỳnh Phát ĐạtB1606022
3 Nguyễn Thị Hạnh DuyênB1606028
4 Nguyễn Huy Hiếu71600142
5 Nguyễn Thế Hùng41606030
6 Nguyễn Văn Huy41606033
7 Nguyễn Trung Ngọc51600054
8 Nguyễn Trung SơnE1606099
9 Nguyễn Khắc Tất Thịnh Thành61503629
10 Lê Minh Triều81600071
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15127BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 186 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 25
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Hoàng Cung518H0602
2 Lê Anh Đoàn51800854
3 Nguyễn Trần Nhật Đức518H0609
4 Hồ Vũ Tài Dương518H0165
5 Hoàng Vũ Bảo Hân718H1876
6 Huỳnh Trần Trung Hiếu518H0090
7 Ngô Xuân Hiếu518H0497
8 Phạm Minh Hiếu518H0501
9 Vũ Trung Hòa518H0623
10 Nguyễn Đức Hoàng518H0355
11 Nguyễn Khánh Hùng518H0016
12 Đỗ Mai Hương518H0506
13 Bùi Quốc Huy518H0625
14 Nguyễn Đình Huy518H0628
15 Phan Đỗ Gia Huy518H0631
16 Vũ Gia Huy518H0633
17 Nguyễn Thành Khang518H0372
18 Lê Doãn Long518H0653
19 Lê Huỳnh Long518H0530
20 Phạm Nhật Nam518H0658
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15127BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 186 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 25
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Hạ Anh Quốc518H0048
22 Phạm Thanh Sang518H0430
23 Ngô Văn Quang Trường518H0073
24 Phạm Văn Tuân518H0680
25 Nguyễn Thanh Tùng51800649
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15128BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A709
Nhóm thi: Nhóm 187 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Hồ An41800272
2 Châu Thị Ngọc Ánh418H0218
3 Phạm Thái Bình418H0426
4 Ngô Tiến Đạt418H0099
5 Bùi Văn Đông418H0433
6 Ngô Phạm Nhật Hào418H0439
7 Đinh Trung Hậu418H0005
8 Nguyễn Đăng Hoàng418H0443
9 Trần Huy Hoàng418H0058
10 Lâm Khánh Huy418H0368
11 Đinh Duy Khánh418H0125
12 Trần Ngọc Khoa418H0402
13 Đặng Phước Lộc418H0012
14 Võ Huỳnh Long418H0375
15 Nguyễn Thành Luân418H0281
16 Lê Hồng Minh418H0286
17 Võ Thành Nam418H0467
18 Lý Thành Nguyên418H0297
19 Lê Tấn Phát818H0113
20 Ngô Minh Quang818H0115
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15128BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A709
Nhóm thi: Nhóm 187 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Đỗ Bảo Quốc818H0079
22 Đoàn Xuân Sơn418H0146
23 Nguyễn Thành Tâm418H0081
24 Nguyễn Ngọc Thắng818H0116
25 Văn Bá Thịnh818H0117
26 Lâm Nhựt Tiến418H0086
27 Lê Quốc Toàn418H0498
28 Lục Hoàng Trọng418H0208
29 Phạm Lê Quang Tuấn418H0507
30 Phan Thế Vinh818H0102
31 Nguyễn Ngọc Yến418H0392
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15129BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A705
Nhóm thi: Nhóm 187 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Lâm Hải Đăng418H0396
2 Huỳnh Kỳ Phong818H0073
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15130BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A705
Nhóm thi: Nhóm 188 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Trường An718H0002
2 Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh718H1592
3 Nguyễn Ngọc Chí Bảo718H1359
4 Lâm Kiết Cường718H0014
5 Võ Ngọc Đạt718H0484
6 Lê Mỹ Duyên718H1375
7 Trần Lê Thùy Duyên718H1378
8 Trần Thị Kiều Giang718H1383
9 Nguyễn Ngọc Hân718H0672
10 Nguyễn Phạm Minh Hiếu718H1395
11 Đoàn Hữu Hoàng718H1400
12 Trần Thị Hồng718H0030
13 Đoàn Thanh Hưng718H1406
14 Trần Tâm Khảm718H1413
15 Nguyễn Quang Minh718H1701
16 Dương Hồng Ngọc718H0053
17 Phan Thị Kiều Oanh718H1474
18 Bùi Vũ Xuân Thanh718H1508
19 Nguyễn Thị Thu Thủy718H1529
20 Tống Quốc Toàn718H0091
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15130BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A705
Nhóm thi: Nhóm 188 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Thị Thục Trinh718H0611
22 Lê Đình Tuấn718H1802
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15131BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A710
Nhóm thi: Nhóm 192 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 1
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Duy TiếnD1800378
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15132BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A702
Nhóm thi: Nhóm 193 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Phạm Ngọc Anh21800193
2 Phạm Thị Ngọc Diệu61800725
3 Trầm Ngọc Hân21800235
4 Nguyễn Thị Thúy Hằng61800740
5 Dương Lâm Ngọc Hiệp61800745
6 Phương Dư Đức Hiệp61800746
7 Huỳnh Văn Huy61800759
8 Nguyễn Thị Huyền21800488
9 Nguyễn Thị Thùy Linh61800778
10 Trần Thị Ngọc Mai61800342
11 Nguyễn Như Ngọc21800175
12 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt21800526
13 Huỳnh Thanh Nhàn21800527
14 Trần Mỹ Nhung21800536
15 Võ Thị Kiều Oanh21800537
16 Trần Tấn Phát21800540
17 Vũ Hoàng Phượng21800416
18 Nguyễn Yến Quỳnh21800338
19 Nguyễn Văn Thắng21800554
20 Nguyễn Xuân Thọ61800865
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15132BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A702
Nhóm thi: Nhóm 193 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Phan Thị Thủy21800573
22 Phan Minh Toàn61800872
23 Vũ Thị Thu Trà21800577
24 Nguyễn Ngọc Trâm21800128
25 Văn Thanh Ái Trinh21800139
26 Cao Thị Cẩm Tú61800440
27 Lương Thị Thúy Vân61800892
28 Nguyễn Thị Lan Vy61800457
29 Võ Hòa Mỹ Xuân21800411
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15133BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 194 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 16
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phan Ngọc Giàu11800166
2 Trần Nguyễn Hoàng Hà11800508
3 Đỗ Thị Mỹ Hạnh11800509
4 Nguyễn Xuân Hiếu11800512
5 Trần Đăng Khoa11800109
6 Cao Đổ Thùy Linh11800306
7 Nguyễn Thị Kiều Linh11800173
8 Nguyễn Văn Luân11800523
9 Trần Minh Luân11800062
10 Nguyễn Thiên Nga11800114
11 Nguyễn Duy Tuyết Ngân11800332
12 Nguyễn Thị Diễm Phúc11800123
13 Võ Nguyễn Hà Phương11800542
14 Trần Thị Mỹ Phượng11800374
15 Lê Trung Tiến11800414
16 Lý Hoàng Vinh11800455
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 14989BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A604
Nhóm thi: Nhóm 101 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Thanh Bình51800015
2 Vangxengpor Cheuvang51802066
3 Phạm Hồng Hải Đăng51800022
4 Nguyễn Văn Đạt51800364
5 Phạm Phú Di51800025
6 Châu Chấn Đông11800470
7 Nguyễn Minh Giang51800767
8 Đoàn Ngọc Giỏi51800769
9 Phạm Gia Hân51800035
10 Lê Trọng Hiếu11800476
11 Nguyễn Hoàng Hưng51800777
12 Trương Minh Hưng51800044
13 Lê Hoàng Huy51800397
14 Nguyễn Quốc Huy51800780
15 Nguyễn Văn Quang Huy51800784
16 Quách Gia Huy51800401
17 Đoàn Kinh Kha11800479
18 Nguyễn Minh Khoa51800789
19 Trần Nguyễn Tuyết Linh01801099
20 Nguyễn Hải Long51800430
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 14989BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A604
Nhóm thi: Nhóm 101 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Luân51800436
22 Đặng Hoàng Đại Nghĩa51800445
23 Nguyễn Xuân Thanh Nhàn51800455
24 Tăng Cẩm Phú51800467
25 Trần Thành Phú51800468
26 Trương Minh Quang51800105
27 Trịnh Tú Quyên51800475
28 Nguyễn Trúc Xuân Quỳnh01800730
29 Nguyễn Tấn Ngọc Thắng11800482
30 Lữ Trương Tấn Thành11800484
31 Nguyễn Xuân Thịnh51800123
32 Cao Ngọc Phương Thùy11800486
33 Pham Minh Trung51800147
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 14990BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607
Nhóm thi: Nhóm 102 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phạm Tú An11800075
2 Nguyễn Tuấn Anh51800268
3 Đỗ Minh Ánh01800638
4 Đặng Thành Chí51800964
5 Nguyễn Tấn Đạt11800591
6 Phạm Thị Thùy Dung11800592
7 Lâm Mỷ Duyên51800972
8 Dương Trường Giang51800973
9 Lê Thanh Hải51800279
10 Trịnh Thị Mỹ Hạnh51800281
11 Lê Thanh Hiền51800980
12 Huỳnh Lân Kiệt51800293
13 Võ Thị Hoàng Linh01800178
14 Nguyễn Phùng Minh Mẫn51800996
15 Nguyễn Phương Nam51800999
16 Hà Lương Bích Nguyệt11800608
17 Nguyễn Thị Thanh Nhã51800300
18 Võ Tuấn Phong11800200
19 Phạm Đăng Quang51800307
20 Huỳnh Nguyễn Hoàng Quyên11800621
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 14990BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607
Nhóm thi: Nhóm 102 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Sỷ Tấn51800723
22 Trần Hoàng Thái51800724
23 Nguyễn Trần Hưng Thịnh51801023
24 Đồng An Thư11800630
25 Trần Ngọc Bảo Trâm11800639
26 Nguyễn Thị Thùy Trang11800641
27 Đinh Thành Trung51800736
28 Phạm Thị Tư01800768
29 Nguyễn Thảo Uyên11800648
30 Nguyễn Hoàng Việt51800740
31 Nguyễn Trần Yến Vy51800327
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 14991BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 103 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Huyền Chi11800589
2 Trịnh Quốc ĐạtB1800015
3 Nguyễn Thị Hoàng DungB1800361
4 Nguyễn Thị Mộng DungB1800362
5 Trần Thanh Dung11800593
6 Trần Ngọc DuyB1800366
7 Nguyễn Thị Ngọc HânB1800370
8 Nguyễn Như HằngB1800028
9 Nguyễn Thị Ngọc HiênB1800184
10 Ngô Phương HiềnB1800374
11 Nguyễn Huỳnh Thị Cẩm HiềnB1800375
12 Huỳnh Thị Khả KhâmB1800384
13 Vũ Đình Tuấn KiệtB1800390
14 Hồ Lê Phước Linh11800602
15 Trần Vũ Mỹ LinhB1800049
16 Đỗ Thị Kiều LoanB1800398
17 Nguyễn Thành LongB1800057
18 Nguyễn Thiết LongB1800399
19 Trần Văn LongB1800400
20 Phạm Thị Quế MinhB1800217
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 14991BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 103 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Hứa Trung NghĩaB1800230
22 Trương Phạm Hoài NhưB1800072
23 Hứa Trung PhúcB1800078
24 Nguyễn Hoàng Phúc11800201
25 Bùi Phương Thảo11800624
26 Lâm Phương ThảoB1800090
27 Nguyễn Thị Ngọc Trâm11800638
28 Nguyễn Phương TrangB1800118
29 Lê Thị Cẩm TúB1800316
30 Đỗ Hàn Phương Vy11800649
31 Nguyễn Nguyên Thảo VyB1800331
32 Trần Lê Thảo Vy11800653
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 14992BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A610
Nhóm thi: Nhóm 104 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 37
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trịnh Phiêu An51800341
2 Đinh Tiến Anh51800003
3 Nguyễn Ngọc Lan Anh51800007
4 Võ Lê Vân Anh01801064
5 Khomphakdy Anousone51802064
6 Mai Hửu Bằng51800757
7 Viên Quốc Chuyên51800353
8 Nguyễn Phú Cường51800356
9 Lương Phương Đông51800026
10 Dương Thanh Duy51800030
11 Nguyễn Huỳnh Xuân Giao51800768
12 Lữ Huỳnh Thanh Hiếu51800385
13 Nguyễn Ngọc Hiếu51800387
14 Tất Thúy Hoa01801084
15 Nguyễn Hoàng Quang Huy51800779
16 Nguyễn Trần Đức Huy51800782
17 Hà Thị Thanh Lam51800792
18 Chế Hoài Lộc51800425
19 Du Thuận Long51800429
20 Nguyễn Thế Thăng Long51800073
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 14992BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A610
Nhóm thi: Nhóm 104 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 37
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Huỳnh Tấn Luân51800434
22 Ngô Phạm Hiếu Ngân01801111
23 Trần Tấn Phát51800463
24 Cao Thanh Phong51800465
25 Nguyễn Đại Phước51800802
26 Trần Bùi Thảo Phương01801131
27 Soulivong Sinnavath51802071
28 Trần Quốc Thi51800121
29 Huỳnh Hữu Thiên51800811
30 Bouttathep Thony51802074
31 Huỳnh Ngô Hoài Thương01800200
32 Nguyễn Hoàng Trung Tín51800134
33 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm51800502
34 Nguyễn Lê Bá Trình51800142
35 Dương Thanh Trúc51800143
36 Huỳnh Tấn Tỷ51800155
37 Nguyễn Anh Vy51800164
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 14993BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A702
Nhóm thi: Nhóm 105 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 38
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thanh An51800959
2 Phan Thị Thúy An01800634
3 Sển Kỳ Anh01801062
4 Trú Xuân Bình01800640
5 Trần Huỳnh Đức51800671
6 Nguyễn Anh Duy51800970
7 Nguyễn Ngọc Gia HânB1800027
8 Lê Anh Hào51800978
9 Nguyễn Thị Hồng Hương51800284
10 Nguyễn Trọng Huy51800986
11 Nguyễn Đức Trần Minh Khải51800289
12 Phù Ý Kỳ51800989
13 Trương Hạ Trúc LamB1800045
14 Nguyễn Lê Thanh MaiB1800058
15 Nguyễn Nhựt Minh51800997
16 Hồ Vĩnh Nghiêm51801000
17 Lê Mỹ Nhàn51801002
18 Huỳnh Đoàn Diễm Phương51800306
19 Trần Thị Quý01800191
20 Hà Thị Như Quỳnh01801137
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 14993BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A702
Nhóm thi: Nhóm 105 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 38
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Thị Thanh Tài01800734
22 Trương Hữu Tài51801020
23 Trần Quốc Tâm51800721
24 Ngô Quốc ThắngB1800086
25 Nguyễn Lâm Thanh51800311
26 Trương Lâm Tiến ThànhB1800089
27 Lê Vy ThảoB1800091
28 Dương Thị Anh Thư51800316
29 Lê Hoàng Anh ThưB1800096
30 Lê Việt Tiến51801029
31 Ngô Minh Toàn51801031
32 Nguyễn Đào Huyền TrâmB1800105
33 Lê Thị Huyền TrangB1800114
34 Nguyễn Võ Hoàng TrangB1800119
35 Trần Hồ Thảo Trinh01800765
36 Châu Trung Trót51801034
37 Nguyễn Kim TuyềnB1800130
38 Nguyễn Long Vũ51801038
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 14994BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 121 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 34
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Vân Anh21800008
2 Hồ Hữu Bạc21800439
3 Bành Ngọc Cẩm21800011
4 Nguyễn Thị Liễu Hân21800232
5 Nguyễn Thị Thu Hiền21800245
6 Bạch Thị Ái Hòa21800476
7 Quan Thanh Hưng21800034
8 Bùi Huỳnh Lan Hương21800483
9 Nguyễn Tuấn Huy21800487
10 Nguyễn Thị Trúc Linh21800501
11 Nguyễn Thị Tuyết Mơ21800055
12 Lê Thị Thúy Nga21800059
13 Huỳnh Thị Kim Ngân21800517
14 Ngô Thị Quỳnh Ngân01801112
15 Châu Thiên Ngọc21800066
16 Hoàng Minh Ngọc21800067
17 Nguyễn Võ Hồng Ngọc21800525
18 Trần Thị Minh Nguyệt01801118
19 Lý Ngọc Nhi21800529
20 Võ Yến Nhi21800082
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 14994BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 121 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 34
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Vận Như21800084
22 Nguyễn Ngô Thu Phương21800091
23 Đặng Hoàng Kim Phượng21800329
24 Lê Thúy Phượng21800093
25 Nguyễn Thị Quyên01801135
26 Võ Thị Hoàng Thơ21800351
27 Ngô Thị Quế Trâm21800368
28 Nguyễn Hoàng Thiên Trang21800379
29 Phùng Thị Phương Trang21800135
30 Phạm Ngọc Phương Trinh21800138
31 Tạ Quách Phi Trúc21800143
32 Hoàng Thị Kim Tuyền01800207
33 Trương Thị Thu Uyên21800153
34 Bùi Thảo Vy21800157
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 14995BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 122 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Lê Thiên Ân61800703
2 Lê Minh Anh61800145
3 Lữ Thị Ngọc Ánh01801065
4 Nguyễn Huỳnh Bảo61800711
5 Huỳnh Lê Minh Châu61800715
6 Phan Thị Hồng Gấm61800298
7 Nguyễn Thị Hằng61800739
8 Lê Thị Thu Hiền61800744
9 Trần Minh Hiệp61800747
10 Phạm Văn Hiếu61800750
11 Nguyễn Thị Diệu Hồng01801086
12 Nguyễn Thị Hồng Huệ61800173
13 Nguyễn Hoàng Xuân Hưng61800754
14 Hà Hoàng Hữu61800758
15 Nguyễn Quốc Huy61800760
16 Trần Quốc Khánh61800769
17 Samathilath Khemnakhone61801031
18 Nguyễn Tấn Khương61800771
19 Trang Tuấn Kiệt61800330
20 Nguyễn Ngọc Thiên Kim61800773
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 14995BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 122 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Văn Lộc61800781
22 Phan Khánh Luân61800788
23 Nguyễn Ngọc Thanh Mai61800340
24 Lê Ngọc Thanh Nga61800348
25 Trần Thị Thanh Nga61800798
26 Lê Thị Thu Ngân61800800
27 Trương Mẫn Nhi61800367
28 Cao Ngọc Quỳnh Như61800816
29 Lê Trần Thùy Như01801124
30 Trương Đoàn Phương Thảo61800403
31 Hoàng Thị Ánh Tuyết61800446
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 14996BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A705
Nhóm thi: Nhóm 145 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phạm Thị Hoàng Châu71801745
2 Nguyễn Thùy Dương71801751
3 Bạch Thu Duyên71801754
4 Phan Ngọc Kỳ Duyên71801756
5 Nguyễn Phước Hương Giang71801758
6 Đào Ngọc Hảo71801771
7 Nguyễn Vũ Phương Hiền01800667
8 Nguyễn Thị Thu Hoài71801777
9 Nguyễn Đức Huy71801782
10 Lê Nguyệt Minh71801824
11 Nguyễn Thị Thúy Ngân71801828
12 Châu Chánh Nghi01801115
13 Đỗ Phương Uyển Nhi71801841
14 Phạm Thị Tuyết Nhi71801848
15 Trần Thị Phát71801860
16 Dương Mỹ Phụng71801864
17 Nguyễn Anh Phương71801868
18 Phan Thị Thảo01801141
19 Trần Thị Thu71801891
20 Hồ Anh Thư71801893
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 14996BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A705
Nhóm thi: Nhóm 145 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Minh Thuận71801897
22 Phạm Ngọc Thy71801902
23 Nguyễn Thanh Thủy Tiên71801904
24 Ngô Thị Mỹ Ngọc Trâm71801907
25 Lê Thị Khánh Trân71801911
26 Nguyễn Thị Mai Trang71801919
27 Dương Thị Lan Trinh71801924
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 14997BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A707
Nhóm thi: Nhóm 146 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đinh Phương Anh71802376
2 Lê Phương Anh71802377
3 Nguyễn Thị Duyên Anh71802380
4 Huỳnh Minh Châu71801393
5 Huỳnh Hữu Đạt71802388
6 Lê Ngọc Thùy Dương71802397
7 Trần Nguyễn Anh Duy71802399
8 Bùi Đỗ Thái Hà71802401
9 Lê Thị Ngọc Hạnh71801413
10 Nguyễn Hoàng71802409
11 Nguyễn Ngọc Ánh Hồng71802410
12 Võ Thị Ngọc Huệ71801420
13 Bành Thiên Hưng71802412
14 Lưu Gia Huy71802416
15 Phạm Thị Đông Kiều71802425
16 Nguyễn Nhật Linh71802429
17 Trương Minh Lực71801433
18 Đặng Thị Quỳnh Mai71802434
19 Trần Nguyễn Khôi Nguyên71801453
20 Nguyễn Minh Nhân71801455
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 14997BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A707
Nhóm thi: Nhóm 146 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Thị Hồng Nhạn71802447
22 Võ Thị Ngọc Nhung71802453
23 Đặng Ngọc Khánh Tâm71802461
24 Văng Công Thắng71802466
25 Đoàn Ngọc Anh Thư71802472
26 Nguyễn Huỳnh Phương Trâm71801506
27 Đào Ngọc Nhã Trân71801508
28 Đào Mai Trang71802482
29 Huỳnh Thị Diễm Trinh71801520
30 Nguyễn Thị Thanh Trúc71801523
31 Trần Hồ Huyền Vy71800093
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 14998BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A709
Nhóm thi: Nhóm 187 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Huỳnh Ninh Dương31800026
2 Đặng Phi Hùng31800372
3 Trần Dương Chấn Huy31800791
4 Hứa Vĩnh Khang31800375
5 Nghiêm Phú Khiết31801171
6 Hoặc Thơ Lệ31800053
7 Lý Phạm Thúy Ngân31800399
8 Hồ Thị Tuyết Nhi31800079
9 Lê Thị Tuyết Nhi31800414
10 Phạm Thị Thùy Phương31800095
11 Vương Hiếu Phương01801132
12 Nguyễn Hoàng Quyên31800432
13 Lê Hữu Thắng31800439
14 Đặng Công Thành31800106
15 Vũ Thanh Thảo31800446
16 Huỳnh Lâm Thi31800819
17 Nguyễn Huỳnh Thư31800453
18 Lê Thanh Thủy Tiên31800121
19 Nguyễn Thị Bích Tiên31800463
20 Bùi Ngọc Trâm31800469
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 14998BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A709
Nhóm thi: Nhóm 187 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Chung Ngọc Trân31800830
22 Hồ Phạm Ngọc Trân31800473
23 Trương Văn Triển31800482
24 Phạm Thị Lệ Trinh31800133
25 Lao Thanh Tường31800137
26 Nguyễn Thùy Vân31800141
27 Lư Thị Thúy Vi31800143
28 Nguyễn Phương Vy31800508
29 Phạm Phương Vy31800148
30 Phạm Hoàng Yến31800152
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 14999BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A710
Nhóm thi: Nhóm 188 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 37
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Hoắc Quế Anh01800635
2 Huỳnh Ngọc Kim Anh31800155
3 Lê Đào Phương Anh31800157
4 Nguyễn Huỳnh Kiều Anh31800158
5 Nguyễn Phương Anh31800846
6 Nguyễn Thị Thục Anh31800159
7 Đặng Ngọc Bách31800161
8 Lê Văn Quốc Diện31800523
9 Trần Thị Mỹ Duyên31800865
10 Phạm Phùng Tri Giác31800866
11 Huỳnh Nhật Hào31800534
12 Trần Quốc Hưng31800878
13 Nguyễn Thị Mỹ Hương31800173
14 Trương Vỹ Khang31800541
15 Võ Châu Khoa31800175
16 Nguyễn Văn Kỳ31800544
17 Võ Thị Tài Linh31800547
18 Nguyễn Minh Luân31800895
19 Thái Tiểu My31800550
20 Phạm Ngọc Nguyên31800186
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 14999BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A710
Nhóm thi: Nhóm 188 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 37
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Thị Yến Nhi31800563
22 Hà Thị Huỳnh Như01800713
23 Lê Quỳnh Như31800565
24 Phạm Thị Quỳnh Như01800719
25 Mai Hoàng Nhứt31800566
26 Lâm Phát31800192
27 Thang Châu Phong31800912
28 Đặng Ngọc Thái31800920
29 Hồ Huy Thắng81800424
30 Nguyễn Kim Phương Thanh31800580
31 Nguyễn Thị Kim Thanh31800581
32 Trần Hồng Thơ31800201
33 Nguyễn Hoàng Anh Thư31800202
34 Lê Trọng Trí81800441
35 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền31800596
36 Lê Hồng Vân31800213
37 Lê Hoàng Việt01801164
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15000BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A504
Nhóm thi: Nhóm 195 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lý Lý Anh518H0593
2 Nguyễn Thanh Lan Anh518H0594
3 Lê Lương Kim Chung518H0601
4 Hoàng Hữu Đông518H0607
5 Lê Minh Đức518H0335
6 Nguyễn Võ Khánh Duy518H0086
7 Trương Bùi Quốc Duy518H0617
8 Đỗ Ngọc Hoàng518H0012
9 Dư Gia Hưng518H0092
10 Hoàng Gia Huy518H0626
11 Lê Đinh Quang Huy518H0627
12 Nguyễn Quốc Quang Huy518H0630
13 Võ Nguyễn Minh Huy518H0021
14 Huỳnh Anh Khôi518H0376
15 Nguyễn Đình Khôi518H0639
16 Nguyễn Tấn Lộc518H0645
17 Nguyễn Văn Lộc518H0647
18 Võ Tuấn Lộc518H0390
19 Nguyễn Khắc Minh Luân518H0398
20 Trần Phạm Thanh Minh518H0404
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15000BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A504
Nhóm thi: Nhóm 195 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Quốc Nam518H0407
22 Nguyễn Phong518H0110
23 Lưu Công Quyền518H0664
24 Võ Hữu Thịnh518H0440
25 Nguyễn Trung Tín518H0674
26 Nguyễn Quang Tuấn518H0682
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15001BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505
Nhóm thi: Nhóm 196 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Cao Minh Bảo518H0473
2 Trần Hoài Bảo518H0475
3 Huỳnh Chánh518H0476
4 Trương Võ Ngọc Châu518H0142
5 Nguyễn Văn Chinh518H0143
6 Nguyễn Lê Quốc Cường518H0478
7 Nguyễn Phạm Mạnh Cường518H0479
8 Đặng Đăng Duy518H0486
9 Khấu Minh Hà518H0172
10 Đặng Thị Ngọc Hân518H0173
11 Trần Quán Hào518H0494
12 Nguyễn Phúc Hậu518H0495
13 Trịnh Tuấn Hùng518H0505
14 Nguyễn Huy518H0509
15 Lê Tuấn Kiệt518H0523
16 Hoàng Thanh Long518H0213
17 Nguyễn Phúc Luân518H0536
18 Nguyễn Hoàng Thu Ngân518H0540
19 Trần Hồng Nhung518H0043
20 Trần Tuấn Phong518H0662
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15001BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505
Nhóm thi: Nhóm 196 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lữ Trọng Phú518H0549
22 Ngô Thanh Phú518H0243
23 Trần Nhân Tài518H0560
24 Trần Nguyễn Hoàng Thái518H0272
25 Nguyễn Văn Vũ Anh Thiện518H0059
26 Trịnh Điền Thiên Thông518H0572
27 Nguyễn Huỳnh Tú518H0679
28 Phan Thanh Tùng518H0308
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15002BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507
Nhóm thi: Nhóm 197 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Hoàng Anh718H1588
2 Hà Ngọc Châu718H1595
3 Nguyễn Thị Linh Chi718H1600
4 Phạm Trần Quang Đại718H1602
5 Hoàng Minh Đức718H1616
6 Nguyễn Xuân Đức718H0662
7 Đào Tấn Dũng718H1620
8 Đinh Bảo Ngọc Hiền718H1643
9 Trương Thị Hiền718H1646
10 Trương Mỹ Kỳ718H1674
11 Nguyễn Đức Long718H1690
12 Lê Cao Bảo Ngọc718H1712
13 Nguyễn Trần Bảo Ngọc718H1716
14 Phạm Thị Ánh Ngọc718H1718
15 Hồ Nguyễn Hoàng Nhi718H0728
16 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi718H0729
17 Nguyễn Thị Quỳnh Như718H0735
18 Trần Ngọc Nhung718H1734
19 Nguyễn Ngọc Như Thúy718H1772
20 Trần Thị Thu Thủy718H1775
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15002BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507
Nhóm thi: Nhóm 197 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Phạm Thủy Tiên718H0769
22 Phan Nhật Tiến718H1782
23 Nguyễn Đài Trang718H1788
24 Nguyễn Minh Trí718H1792
25 Sơn Hà Mỹ Tú718H1800
26 Lê Thị Thu Uyên718H1806
27 Trần Vũ Phương Uyên718H1808
28 Trần Thanh Vy718H1819
29 Nguyễn Thị Hải Yến718H0235
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15003BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510
Nhóm thi: Nhóm 197 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Phương Thanh718H1757
2 Nguyễn Thị Phương Thảo718H1761
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15004BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508
Nhóm thi: Nhóm 198 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Trần Thiên Ân418H0001
2 Đinh Vạn Tuấn Anh818H0105
3 Mai Quí Anh418H0417
4 Nguyễn Hải Đăng418H0395
5 Nguyễn Thành Đạt418H0167
6 Lê Huỳnh Đức418H0230
7 Lương Minh Đức418H0397
8 Nguyễn Hữu Đức418H0051
9 Bùi Văn Duy418H0029
10 Nguyễn Bảo Duy418H0170
11 Trần Duy Hiển418H0440
12 Nguyễn Mạnh Hùng418H0400
13 Trần Ngọc Hưng418H0119
14 Phạm Đào Trúc Mai818H0062
15 Hồ Lê Nhật Minh41800191
16 Nguyễn Hoàng Minh418H0405
17 Phan Nhựt Minh418H0380
18 Trần Ngọc Phương Nam418H0406
19 Lê Thanh Nga818H0110
20 Lê Bá Nguyên818H0111
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15004BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508
Nhóm thi: Nhóm 198 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Bá Nhã418H0191
22 Nguyễn Hữu Nhân418H0016
23 Nguyễn Thành Phát818H0019
24 Lương Hữu Phúc418H0145
25 Hà Mai Phụng418H0382
26 Vũ Minh Tâm818H0023
27 Võ Duy Tới418H0411
28 Giang Nguyễn Thành Trung418H0387
29 Diệp Khánh Uy418H0159
30 Đoàn Thanh Việt818H0026
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15005BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509
Nhóm thi: Nhóm 199 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 21
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đào Như An418H0216
2 Lê Hoàng Bách418H0420
3 Lê Cao Bảo418H0422
4 Lê Gia Bảo418H0424
5 Chế Lan Đô418H0432
6 Nguyễn Bảo Duy418H0239
7 Trương Đình Duy Hải418H0438
8 Chu Quốc Hưng418H0250
9 Trương Lê Hiệp Hưng418H0252
10 Trương An Khang418H0449
11 Nguyễn Anh Kiệt818H0109
12 Đoàn Ngọc Long418H0273
13 Phạm Nguyên Phi Long418H0458
14 Lê Hoàng Minh418H0462
15 Nguyễn Lê Quang Minh418H0464
16 Phạm Phong Phú418H0077
17 Đặng Hữu Phước418H0477
18 Lâm Thành Tây418H0489
19 Lê Thịnh418H0494
20 Nguyễn Tiến Trung418H0505
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15005BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509
Nhóm thi: Nhóm 199 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 21
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Văn Út418H0353
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15006BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510
Nhóm thi: Nhóm 200 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Hoàng Việt An718H1346
2 Bùi Thị Kim Anh718H0006
3 Đinh Ngọc Trâm Anh718H1349
4 Trịnh Nguyễn Tâm Anh718H1357
5 Vũ Thị Phương Anh718H1358
6 Võ Lê Quỳnh Châu718H1363
7 Lê Thành Công718H0480
8 Lê Thùy Dung718H0487
9 Nguyễn Quốc Duy718H0489
10 Võ Minh Duy718H0490
11 Lý Ái Duyên718H0492
12 Nguyễn Tố Hân718H0499
13 Xương Hiểu Hân718H1636
14 Nguyễn Ngọc Trang Khanh718H0035
15 Nguyễn Trần Phương Linh718H0042
16 Nguyễn Thanh Ngân718H0544
17 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhi718H0059
18 Nguyễn Trần Phương Nhi718H0061
19 Nguyễn Lương Phương Quỳnh71801872
20 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh718H1342
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15006BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510
Nhóm thi: Nhóm 200 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Đoàn Minh Tấn718H0076
22 Hồ Thị Thi718H0580
23 Nguyễn Bảo Trâm718H0598
24 Nguyễn Thái Bảo Trân718H0602
25 Đoàn Minh Tú718H1557
26 Nguyễn Minh Vũ718H0632
27 Trần Ngọc Khánh Vy718H0115
28 Nguyễn Phan Như Yến718H0642
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15007BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602
Nhóm thi: Nhóm 201 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Minh Anh718H1353
2 Phan Hoài Chiêu718H0417
3 Nguyễn Quốc Công718H1365
4 Kiều Minh Cường718H1367
5 Huỳnh Thị Kiều Duyên718H1374
6 Nguyễn Hương Giang718H1380
7 Trần Thị Thu Hà718H1386
8 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh718H1390
9 Nguyễn Thị Thu Hiền718H1391
10 Đặng Thị Mỹ Hoa718H1396
11 Lê Thị Phương Huê718H1403
12 Nguyễn Thị Huyền718H1410
13 Võ Thị Thúy Kiều718H1420
14 Phan Hoàng Vĩnh Kỳ718H1421
15 Đỗ Thanh Lam718H1422
16 Hoàng Thị Khánh Linh718H1426
17 Nguyễn Thị Linh718H1428
18 Trương Huệ Mẫn718H1438
19 Trần Phương Mỹ718H1445
20 Đinh Trần Nhật Nam718H1446
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15007BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602
Nhóm thi: Nhóm 201 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Phạm Nguyễn Tố Nga718H1448
22 Dương Kim Ngọc718H1451
23 Nguyễn Hồng Ngọc718H1454
24 Hứa Vân Nguyên718H1459
25 Đỗ Nguyễn Quỳnh Như718H1466
26 Huỳnh Bình Như718H1467
27 Võ Trần Ái Như718H1471
28 Lê Hoàng Thanh Vy718H0461
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15008BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A603
Nhóm thi: Nhóm 202 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Ngọc Vân Anh718H1138
2 Trần Doanh Doanh718H1161
3 Nguyễn Tuấn Long718H2125
4 Đặng Thanh Phong718H1477
5 Phan Trọng Phúc718H1479
6 Trương Thiên Phúc718H1481
7 Nguyễn Thiện Quân718H1490
8 Lưu Đức Quý718H1492
9 Nguyễn Minh Sơn718H1499
10 Lê Văn Tá718H1502
11 Huỳnh Trung Thạch718H1507
12 Nguyễn Minh Thắng718H2163
13 Nguyễn Thị Anh Thi718H1516
14 Bùi Lê Phú Thịnh718H1517
15 Lương Xuân Thư718H1521
16 Trần Anh Thư718H1523
17 Trần Ngọc My Thư718H1525
18 Võ Thị Thanh Thúy718H1530
19 Trịnh Thị Thanh Thủy718H1532
20 Hoàng Vũ Đài Trang718H1542
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15008BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A603
Nhóm thi: Nhóm 202 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Hải Triều718H1549
22 Đỗ Phan Thị Anh Trinh718H1550
23 Trần Phạm Cẩm Tú718H1559
24 Nguyễn Đoàn Phương Uyên718H1562
25 Voòng Đề Vinh718H1570
26 Đinh Hoàng Thảo Vy718H1573
27 Trần Hải Vy718H1578
28 Cao Hoàng Yến718H1580
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15009BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605
Nhóm thi: Nhóm 211 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thị Minh Anh21800436
2 Bùi Thái Bảo21800440
3 Huỳnh Nguyệt Bình21800443
4 Lê Thùy Dung21800452
5 Sử Tập Dung21800019
6 Hà Thị Hương Giang21800458
7 Tôn Nữ Minh Hân21800234
8 Hà Phước Hậu21800241
9 Nguyễn Thị Mỹ Hoa21800248
10 Trương Thị Lệ Huyền21800262
11 Bùi Thị Huyền Khanh21800041
12 Huỳnh Tấn Lộc21800051
13 Trần Thị Thúy Nga21800060
14 Nguyễn Trúc Ngân21800297
15 Phan Tịnh Nghi21800064
16 Lê Thị Bích Ngọc21800069
17 Nguyễn Thị Yến Nhi21800078
18 Phạm Thanh Huỳnh Như21800319
19 Cao Nguyễn Hoàng Oanh21800086
20 Nguyễn Thị Diễm Phúc01800724
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15009BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605
Nhóm thi: Nhóm 211 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Hà Phương21800090
22 Võ Thị Ngọc Quý01800192
23 Nguyễn Huỳnh Mai Thảo21800106
24 Phạm Ngọc Thùy21800119
25 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm21800370
26 Bùi Lê Tuyết Trân21800374
27 Nguyễn Phạm Mỹ Uyên21800400
28 Nguyễn Thị Tường Vy21800407
29 Nguyễn Thụy Thảo Vy21800408
30 Lê Hoàng Yến21800169
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15010BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609
Nhóm thi: Nhóm 214 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Thị Thu Ánh71802381
2 Nguyễn Hữu Danh71802386
3 Chu Đình Đạt71802387
4 Trần Minh Đạt71802390
5 Dương Kim Điền71800011
6 Trần Thị Thảo Duyên71802400
7 Lê Thị Hồng Gấm71800016
8 Lê Trần Hiếu71802406
9 Nguyễn Thu Hoa71802407
10 Sơn Tạ Khang71802419
11 Nguyễn Ngọc Đan Linh71802428
12 Trịnh Ngọc Kim Long71801432
13 Trần Công Minh01800181
14 Ngô Trúc Nguyên71802445
15 Lâm Thiên Nhi71801456
16 Nguyễn Lê Ngọc Nhi71800054
17 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi71802450
18 Đặng Huỳnh Như71800057
19 Phạm Châu Mỹ Phương71800061
20 Nguyễn Hương Thảo71800069
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15010BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609
Nhóm thi: Nhóm 214 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 La Xuân Thịnh71801492
22 Nguyễn Thị Tình71802474
23 Trần Thị Bích Trân71801512
24 Đinh Thị Hồng Trang71802483
25 Phạm Mai Trinh71800083
26 Huỳnh Quốc Trung71800086
27 Nguyễn Hoàng Thảo Vân71802494
28 Ngô Thị Thúy Viên71802496
29 Nguyễn Ngọc Tường Vy71801536
30 Trần Thúy Vy71801537
31 Nguyễn Yến Yến71801542
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15011BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 143 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 6
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thị Kim Chung11800469
2 Nguyễn Thị Ngọc MyB1800221
3 Đặng Nguyễn Trúc PhươngB1800429
4 Kiều Thị Hoài PhươngB1800430
5 Lê Trần Bảo Trân11800640
6 Nguyễn Thị Thùy Trang11800642
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15012BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 144 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 5
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Võ Thị Mỹ HiềnB1800186
2 Sithammarath LatsanidaB1800488
3 Lê Viết TàiB1800436
4 Nguyễn Lý Cẩm ViB1800478
5 Trương Thị Như ÝB1800486
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15013BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 158 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 4
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Thị Ngọc Duyên71800960
2 Tiêu Châu Thái71801878
3 Thái Minh Thi71801884
4 Lê Nguyễn Cẩm Tiên71801903
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15014BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 159 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 6
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Thị Mẫn71801055
2 Ong Thị Diễm My71801062
3 Văn Thanh Nghị71802264
4 Lê Thị Minh Thư71801209
5 Lê Thị Nhã Trang71801242
6 Trần Thu Trang71801921
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15015BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 170 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 5
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Huỳnh Ngọc Cẩn81800654
2 Nguyễn Minh Thức81800616
3 Nguyễn Viết Thương81800617
4 Nguyễn Thanh Tùng81800627
5 Trịnh Hoài Vinh81800635
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15016BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 173 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 4
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Ngọc Chí41800802
2 Lê Khắc Chung41800803
3 Đinh Khánh Quyền41800920
4 Huỳnh Quốc Thắng41800939
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15017BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 174 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 4
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đỗ Văn Minh41801183
2 Nguyễn Hoàng Minh41801184
3 Ngô Vĩnh Phúc41801209
4 Phan Văn Quan41801214
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15018BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 176 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 5
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phan Thị Thanh NhànH1800297
2 Đặng Thị Huỳnh NhưH1800305
3 Huỳnh Phạm Minh NhựtH1800306
4 Nguyễn Thị Bích VânH1800355
5 Trần Thị Như ÝH1800359
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15019BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 177 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 7
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phan Công Hậu41801005
2 Nguyễn Trung Hiếu41801009
3 Mai Hoàng Khánh41801017
4 Nguyễn Thành Long41801028
5 Võ Lê Kim Long41801029
6 Bạch Hoài Nam41801030
7 Huỳnh Công Thân41800571
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15020BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 178 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 11:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 7
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đặng Quốc Huy61800946
2 Ngô Kim Ngân61800578
3 Trương Thị Triệu Nhi61800074
4 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh61800629
5 Trần Thị Thùy Trang61800668
6 Trần Thị Tuyết Trinh61801017
7 Lê Ái Vy61801025
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15021BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A710
Nhóm thi: Nhóm 156 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Cao Đức An11800214
2 Trần Quốc An11800216
3 Hà Nguyên Anh11800218
4 Phan Hòa Lan Anh11800227
5 Trương Văn Chiến11800238
6 Nguyễn Thiện Duyên11800250
7 Phạm Như Duyên11800251
8 Võ Ngọc Hân11800267
9 Bùi Thị Minh Hằng11800268
10 Nguyễn Phi Hùng11800105
11 Huỳnh Quang Huy11800290
12 Trần Minh Khôi11800018
13 Phạm Gia Lan11800304
14 Lê Trà My11800323
15 Lâm Nguyễn Hồng Ngọc11800117
16 Tạ Huỳnh Minh Nguyệt11800349
17 Lê Thị Nhàn11800119
18 Bùi Gia Phát11800031
19 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc11800367
20 Nguyễn Thiên Thanh11800393
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15021BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A710
Nhóm thi: Nhóm 156 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Doãn Thanh Thảo11800036
22 Nguyễn Phương Thảo11800397
23 Trần Thị Thảo11800398
24 Trần Quang Thoại11800213
25 Nguyễn Thị Mỹ Tiên11800040
26 Đỗ Hoàng Trâm11800041
27 Nguyễn Ngọc Trúc Vi11800448
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15022BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A603
Nhóm thi: Nhóm 160 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 20
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đỗ Thị Thanh AnA1800102
2 Nguyễn Phương AnhA1800107
3 Lê Thị Quỳnh ChiA1800009
4 Phạm Thị Thanh HằngA1800014
5 Trần Thị Thu HồA1800019
6 Phạm Thanh HươngA1800263
7 Phạm Quốc HuyA1800265
8 Nguyễn Kim LânA1800025
9 Phạm Thị Thiên NgaA1800038
10 Lê Dương Bích NgọcA1800158
11 Phạm Triệu Cẩm PhongA1800178
12 Võ Thị Thanh PhúcA1800180
13 Nguyễn Lan PhươngA1800057
14 Ngô Ngọc Thảo QuyênA1800187
15 Lê Ngọc ThơA1800200
16 Đào Minh ThuậnA1800073
17 Bùi Thụy Quế TrâmA1800075
18 Lê Ngọc TrânA1800218
19 Dương Thị Huyền TrangA1800221
20 Nguyễn Ngọc Thúy VyA1800095
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15023BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605
Nhóm thi: Nhóm 161 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 23
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Tô Thanh BìnhA1800252
2 Nguyễn Văn CườngA1800010
3 Lê Thùy DungA1800255
4 Đỗ Thị Thu HàA1800259
5 Âu Thị Thu HiềnA1800123
6 Nguyễn Thị Hiền MaiA1800143
7 Nguyễn Trần Thanh MaiA1800271
8 Trịnh Hà MiA1800274
9 Nguyễn Văn NamA1800275
10 Trần Minh NhậtA1800282
11 Nguyễn Thị Hiếu NhịA1800285
12 Vũ Quỳnh NhưA1800288
13 Thiều Thị Ánh PhụngA1800292
14 Trần Thụy Thanh ThảoA1800198
15 Nguyễn Minh ThoaA1800068
16 Nguyễn Thị Minh ThưA1800072
17 Phạm Phương ThúyA1800310
18 Trần Ngọc Nhựt ThúyA1800311
19 Nguyễn Thị Hương ThủyA1800208
20 Nguyễn Thị Thu TrangA1800317
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15023BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605
Nhóm thi: Nhóm 161 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 23
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Võ Thanh TrúcA1800320
22 Ngô Kim TuyếnA1800087
23 Lê Nhật Tú UyênA1800322
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15024BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609
Nhóm thi: Nhóm 162 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 17
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đào Duy Anh81800650
2 Võ Hiếu Minh Anh81800456
3 Trần Thanh Bảo81800532
4 Trần Quốc Cường81800655
5 Phạm Nguyễn Trang Đài81800459
6 Nguyễn Phan Minh Huy81800027
7 Hồ Triệu Gia Minh81800042
8 Nguyễn Long Nhật81800050
9 Nguyễn Minh Nhựt81800276
10 Sisomboun Phetmixay81800780
11 Tống Nhật Thanh81800071
12 Nguyễn Quang Thịnh81800077
13 Nguyễn Anh Thư81800323
14 Mai Tiến Trung81800621
15 Nguyễn Phúc Trường81800623
16 Phạm Anh Tuấn81800626
17 Hà Xuân Vĩ81800357
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15025BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 189 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Mạnh Duy An81800678
2 Đỗ Phan Thụy ÂnC1800071
3 Vũ Nguyễn Vân AnhC1800247
4 Đặng Duy ĐạtC1800289
5 Tạ Đình Khánh DuyC1800250
6 Phạm Thụy Hương GiangC1800089
7 Huỳnh Nhật HàoC1800008
8 Trần Duy Hào81800641
9 Trần Thị Mỹ HuyềnC1800177
10 Lê Tuấn KhanhC1800256
11 Lý LâmC1800257
12 Phạm Thanh Đăng LinhC1800051
13 Lê Thị Kiều LoanC1800295
14 Nguyễn Hùng LongC1800102
15 Hà Thị Thảo MaiC1800261
16 Phan Thị MaiC1800104
17 Huỳnh Thiên MẫnC1800105
18 Đỗ Hoàng Công MinhC1800106
19 Hà Phương NhiC1800113
20 Nguyễn Thị Thảo NhiC1800201
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15025BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 189 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Huỳnh Minh QuangC1800060
22 Lương Nguyễn Thùy TâmC1800123
23 Nguyễn Thanh TâmC1800124
24 Châu Trần Thanh ThiC1800218
25 Dương Kim ThôngC1800221
26 Dương Thị Minh ThưC1800222
27 Nguyễn Như Quang TiếnC1800277
28 Phan Sĩ TiếnC1800137
29 Trần Công Toàn81800644
30 Nguyễn Ngọc Huyền TrânC1800233
31 Hồ Ngọc Bảo Vy81800777
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15026BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 190 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đào Thị Lan AnhD1800005
2 Lê Thị Hoàng AnhD1800170
3 Phạm Duy AnhD1800297
4 Võ Thị Kỳ DuyênD1800310
5 Nguyễn Nhật HàoD1800314
6 Nguyễn Lê Minh HiếuD1800035
7 Nguyễn Thanh HoaD1800207
8 Lê Đoàn Mai KhanhD1800045
9 Trần Nguyễn Đăng KhoaD1800214
10 Lê Trí KhươngD1800328
11 Nguyễn Thế KỷD1800330
12 Mai Diệu LinhD1800052
13 Trần Nhật LinhD1800222
14 Nguyễn Hoàng Phi LongD1800225
15 Nguyễn Thành LongD1800336
16 Đỗ Huỳnh Quang MinhD1800061
17 Lý Anh MinhD1800341
18 Nguyễn Hoài MyD1800342
19 Lưu Tuyết NgânD1800236
20 Nguyễn Mai Kim NgânD1800345
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15026BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 190 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Kim NguyênD1800238
22 Nguyễn Vũ Yến NhiD1800244
23 Triệu Quang TânD1800370
24 Nguyễn Quốc TháiD1800263
25 Nguyễn Lê Ngọc ThắmD1800264
26 Vũ Cẩm ThủyD1800117
27 Đặng Thị Ngọc TrangD1800383
28 Nguyễn Đan TrinhD1800280
29 Nguyễn Thị Trúc TrinhD1800281
30 Trần Bạch TuyếtD1800151
31 Trần Quang VinhD1800291
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15027BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A504
Nhóm thi: Nhóm 191 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Bùi Thị An31800950
2 Ngô Thị Thúy AnD1800296
3 Hồ Thị Thùy DươngD1800305
4 Trần Lâm DuyD1800308
5 Phạm Thị Hồng HạnhD1800313
6 Lê Đình Hòa81800703
7 Lê Mạnh Hùng81800705
8 Vũ Lê Hùng81800706
9 Lê Minh Hương31800964
10 Trần Phạm Quốc Huy81800710
11 Ngô Quý Khang31800965
12 Trần Thị Thanh Lam31800971
13 Nguyễn Hoàng LâmD1800218
14 Ngô Nguyễn Phương LinhD1800221
15 Nguyễn Ngọc Khánh LinhD1800053
16 Trần Thị Ánh Linh31800298
17 Nguyễn Hoàng Long31800300
18 Trương Bảo LongD1800338
19 Trần Bạch Tuyết Minh31800631
20 Lâm Huỳnh NhưD1800351
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15027BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A504
Nhóm thi: Nhóm 191 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Long Khánh PhongD1800353
22 Bùi Tấn PhướcD1800354
23 Huỳnh Ngọc PhươngD1800355
24 Lâm Mỹ QuyênD1800096
25 Nguyễn Dương Sang Sang31800647
26 Trần Phan Minh Tâm31800309
27 Phạm Trần Anh Thư31800314
28 Phạm Nguyễn Thanh Trà31800998
29 Lê Trần Bảo TrânD1800132
30 Huỳnh Thị Công TrinhD1800142
31 Lê Huỳnh Xuân Tước81800770
32 Lê Nguyễn Thảo ViD1800155
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15028BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505
Nhóm thi: Nhóm 192 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Thị Quế Anh31801012
2 Nguyễn Đức Anh31800224
3 Nguyễn Thị Vân Anh31801016
4 Trương Minh Anh31801019
5 Nguyễn Hà Thủy Cúc31801031
6 Trần Ngọc Linh Đan31801032
7 Ninh Vũ Công Đạt31801033
8 Vũ Thúy Hằng31800231
9 Phạm Ngọc Mai Huân31800234
10 Trần Ngọc Vân Khanh31800235
11 Khưu Hoàng Anh Khoa31801059
12 Nguyễn Phạm Phúc Khoa31800236
13 Trương Minh Khôi81800716
14 Lê Quốc Kiệt81800717
15 Võ Thị Thùy Linh31800242
16 Trần Phước Long81800724
17 Trần Thị Cẩm Ly31801078
18 Nguyễn Thị Trà My31800710
19 Lê Nguyễn Hoài Nam81800727
20 Phạm Hoàng Nam81800728
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15028BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505
Nhóm thi: Nhóm 192 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Phạm Huỳnh Mỹ Ngân31800244
22 Phạm Phan Trầm Huệ Thúy Ngân31801085
23 Võ Bích Ngọc81800731
24 Nguyễn Đỗ Lam Nguyên31800248
25 Trần Mỹ Như31800252
26 Hồ Bùi Trúc Phương31801108
27 Trương Huỳnh Trúc Phương31800257
28 Huỳnh Thanh Sang31800735
29 Ngô Ngọc Minh Tâm31801119
30 Nguyễn Phúc Thịnh31800263
31 Trần Thị Huyền Trang31800274
32 Trần Ngọc Xuân Tú31800278
33 Nguyễn Quốc Việt31800763
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15029BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507
Nhóm thi: Nhóm 193 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh31801013
2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh31801015
3 Nguyễn Minh Châu31801027
4 Trần Khánh Duy31801037
5 Nguyễn Thị Hồng Hân31800695
6 Lưu Ngọc Huệ31801051
7 Phạm Trung Kiên31800703
8 Ngô Ngọc Lài31800704
9 Võ Khánh Linh31801073
10 Trần Ái Mỹ31801081
11 Huỳnh Thanh Ngân31801084
12 Phạm Thị Thanh Nhàn31801094
13 Đỗ Ngọc Ý Nhi31801096
14 Nguyễn Thanh Nhi31801097
15 Huỳnh Thị Quỳnh Như81800738
16 Nguyễn Ngọc Như31800725
17 Nguyễn Lê Hồng Nhung31801102
18 Nguyễn Nhật Ni Ni81800740
19 Trần Duy Niên81800741
20 Đỗ Trung Diễm Phúc31801107
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15029BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507
Nhóm thi: Nhóm 193 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Thành Sang31801118
22 Châu Phương Thy31800747
23 Nguyễn Linh Trâm31801137
24 Huỳnh Đang Trường31800757
25 Võ Thị Bạch Tuyết31800760
26 Hồ Ngọc Lan Vy31800282
27 Tạ Nguyệt Thảo Vy31800767
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15030BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509
Nhóm thi: Nhóm 208 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Phương AnhB1800149
2 Nguyễn Thị Ngọc AnhB1800346
3 Đặng Quốc BảoB1800353
4 Nguyễn Thành ĐạtB1800359
5 Lê Thị Thùy DungB1800360
6 Hoàng Thị Thùy DươngB1800364
7 Huỳnh Thị Trúc GiangB1800367
8 Đỗ Thị Thu HằngB1800371
9 Mai Thúy HằngB1800372
10 Hồ Nghĩa HiếuB1800376
11 Trần Nguyễn Tiến HuyB1800380
12 Vũ Trần Bảo KhánhB1800042
13 Nguyễn Thị Thu LiênB1800394
14 Phạm Thị Thanh LoanB1800053
15 Trương Hiểu MẫnB1800401
16 Nguyễn Hoàng Bình MinhB1800406
17 Phan Thị Hồng MinhB1800407
18 Nguyễn Thị NgaB1800408
19 Hồ Ngọc NhiB1800415
20 Vũ Quang PhướcB1800428
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15030BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509
Nhóm thi: Nhóm 208 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Bùi Thị Xuân QuỳnhB1800433
22 Đào Thị Thanh ThảoB1800274
23 Trần Ngọc Minh ThưB1800289
24 Võ Ngọc Cẩm TiênB1800295
25 Trần Ngọc TrâmB1800108
26 Nguyễn Ngọc Bảo TrânB1800298
27 Lê Thị Thùy TrangB1800116
28 Trần Đinh Thảo TrúcB1800313
29 Trần Hoàng YếnB1800341
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15031BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510
Nhóm thi: Nhóm 209 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đặng Thị Ngọc AnhE1800117
2 Nguyễn Thanh Kiều AnhE1800004
3 Huỳnh Bảo Minh ChâuE1800526
4 Trần Thị Thùy DuyênE1800555
5 Nguyễn Thị Mỹ HạnhE1800176
6 Nguyễn Trần Thanh HiềnE1800564
7 Lê Thanh HoàngE1800191
8 Ngô Thu HươngE1800577
9 Đinh Thị Bích HuyềnE1800208
10 Phạm Vũ Ngọc HuyềnE1800217
11 Thạch Thị Thúy HuỳnhE1800219
12 Kaixiong MaikorxiongB1800489
13 Nguyễn Đỗ Ánh NgânE1800607
14 Trần Yến NgọcE1800611
15 Huỳnh Thảo NguyênE1800612
16 Hứa Xuân ThiE1800354
17 Cao Minh ThưB1800450
18 Trần Thị Anh ThưB1800453
19 Trịnh Anh ThưB1800454
20 Nguyễn Thùy Song ThươngE1800375
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15031BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510
Nhóm thi: Nhóm 209 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Chí ToànB1800459
22 Nguyễn Quỳnh Mai TrâmB1800460
23 Phạm Hồng TrâmE1800389
24 Nguyễn Thị Huyền TrangB1800465
25 Bùi Tuyết Phương TrinhB1800466
26 Hồ Thanh TrúcB1800468
27 Huỳnh Thị Thanh TuyềnE1800418
28 Nguyễn Thị Xuân UyênB1800477
29 Nguyễn Thị Hồng ViB1800479
30 Trần Lê Thảo ViB1800480
31 Trần Ngọc Thảo VyB1800484
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15032BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602
Nhóm thi: Nhóm 210 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thị Lan AnhE1800517
2 Nguyễn Vũ AnhE1800124
3 Trịnh Hoàng Vân AnhE1800519
4 Lê Thị Mỹ ChiE1800528
5 Phạm Linh ChiE1800529
6 Nguyễn Ngọc Hồng DiệpE1800011
7 Trần Trọng DuyE1800155
8 Nguyễn Ngọc HânE1800558
9 Nguyễn Thị Thúy HằngE1800019
10 Dương Trung HiếuE1800566
11 Trần Đức HưngE1800574
12 Bùi Thị Giáng HươngE1800575
13 Dương Thị Thu HươngE1800195
14 Lê Thị Thanh HuyềnE1800209
15 Trương Thị Ngọc HuyềnE1800580
16 Lê Minh KhangE1800221
17 Ngô Quốc KhánhE1800586
18 Nguyễn Diệp Minh KhánhE1800026
19 Võ Đăng KhoaE1800588
20 Nguyễn Thảo LinhE1800032
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15032BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602
Nhóm thi: Nhóm 210 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Hoàng Phi LongE1800248
22 Trần Hoàng Bảo LongE1800596
23 Nguyễn Thị NgânE1800608
24 Phạm Thị Thúy NgânE1800269
25 Ngô Thị Tuyết NguyênE1800283
26 Hồ Thị Thanh PhượngE1800320
27 Đào Thái SơnE1800336
28 Lâm Huỳnh Anh ThưE1800364
29 Phạm Văn Long ThuậnE1800065
30 Trần Thụy Thanh TuyềnE1800422
31 Trần Thị Cẩm VânE1800077
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15033BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A604
Nhóm thi: Nhóm 212 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Tuấn Anh61800709
2 Lê Hoài Hận61800305
3 Nguyễn Thị Tú Hảo21800471
4 Hà Thị Thu Hiền21800472
5 Trần Ngọc Hiếu61800170
6 Nguyễn Thị Thu Hồng61800171
7 Nguyễn Thị Bảo Khanh21800490
8 Nguyễn Thị Thanh Lam21800494
9 Đặng Gia Linh21800499
10 Nguyễn Thị Thùy Linh21800500
11 Nguyễn Thị Tuyết Mai21800509
12 Huỳnh Thiện Mỹ Ngọc21800521
13 Trần Duy Nguyên61800206
14 Phan Thanh Huỳnh Như61800214
15 Nguyễn Tuyết Nhung21800535
16 Hứa Tiểu Phượng61800223
17 Trần Thị Như Quỳnh21800550
18 Trần Hữu Thái21800553
19 Nguyễn Mai Thanh21800555
20 Trần Thị Thanh21800557
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15033BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A604
Nhóm thi: Nhóm 212 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Mã Thiên Thảo21800558
22 Khưu Huyền Thư21800566
23 Nguyễn Huỳnh Anh Thư21800567
24 Ngô Thị Cẩm Thúy21800569
25 Lê Bích Trâm21800578
26 Huỳnh Nguyễn Huyền Trân21800581
27 Trịnh Thu Trinh21800589
28 Nguyễn Ngọc Anh Vy21800607
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15034BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607
Nhóm thi: Nhóm 213 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn An Chinh61800720
2 Nguyễn Ngọc Diệu61800724
3 Kim Thị Thùy Giang61800733
4 Lê Thị Quỳnh Giao61800734
5 Nguyễn Lê Hiếu61800749
6 Trần Minh Hoàng61800752
7 Nguyễn Thy Phương Khanh61800767
8 Nguyễn Tấn Lộc61800780
9 Trần Thanh Long61800786
10 Ngô Tiến Lực61800789
11 Nguyễn Hà Quỳnh Mai61800790
12 Nguyễn Văn Minh61800795
13 Nguyễn Huỳnh Hoàng Nam61800796
14 Chung Bảo Ngân61800799
15 Thái Thanh Ngân61800804
16 Phạm Hoàng Bảo Ngọc61800808
17 Ngô Thị Yến Nhi61800812
18 Trương Yến Nhi61800815
19 Phạm Thị Bích Như61800818
20 Trần Thị Cẩm Nhung61800822
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15034BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607
Nhóm thi: Nhóm 213 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Huỳnh Minh Phúc61800824
22 Nguyễn Hải Phúc61800825
23 Ngũ Phi Phụng61800828
24 Huỳnh Đoàn Thanh Quân61800834
25 Võ Minh Tân61800846
26 Cao Thiên Thạch61800849
27 Lê Thị Hồng Thanh61800856
28 Lê Ngọc Thảo61800859
29 Trần Thị Phương Trang61800880
30 Trần Diệp Thu Vân61800895
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15035BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 215 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Cao Kỳ Duyên71802195
2 Ngô Hoàng Kiều Giang71802196
3 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang71802197
4 Trần Thị Hồng Hạnh71802211
5 Trần Ngọc Khánh71802232
6 Phan Thị Ngọc Linh71802242
7 Lê Thị Ngọc Mai71802249
8 Lê Thị Tố Ngân71802258
9 Ca Vĩnh Nghi71802262
10 Nguyễn Trần Hồng Phúc71802279
11 Võ Như Quỳnh71802286
12 Nguyễn Thị Kim Thảo71802299
13 Trần Nguyên Thảo71802301
14 Đỗ Thị Kim Thoa71802305
15 Trần Thị Anh Thư71802311
16 Trần Diệu Thúy71802314
17 Võ Văn Tiến71802317
18 Lê Hoàng Thương Tín71802318
19 Lưu Hoài Tín71802319
20 Nguyễn Thị Mỹ Trà71802321
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15035BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 215 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Võ Thị Ngọc Trân71802327
22 Nguyễn Thị Huyền Trang71802329
23 Nguyễn Thị Thùy Trang71802330
24 Nguyễn Hữu Trí71802332
25 Đỗ Minh Triết71802333
26 Nguyễn Cao Xuân Trúc71802339
27 Cao Thị Cẩm Tú71802343
28 Phạm Công Tú71802344
29 Hồ Thị Ngọc Tuyền71802351
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15036BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508
Nhóm thi: Nhóm 216 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trương Đỗ Trường An71801724
2 Lê Thị Mỹ Anh71801726
3 Vũ Công Tiến Anh71801730
4 Trịnh Thị Ngọc Ánh71801734
5 Nguyễn Hồng Gia Bảo71801737
6 Trần Nguyễn Thái Bình71801741
7 Nguyễn Thị Phương Dung71800628
8 Võ Văn Hạ71801763
9 Dương Quỳnh Gia Hân71801765
10 Lê Nguyễn Như Hiệp71801774
11 Nguyễn Ngọc Khánh71801790
12 Lê Trung Kiên71801793
13 Ngô Tuấn Kiệt71801794
14 Nguyễn Hoàng Long71801812
15 Nguyễn Thị Hoài Mi71801821
16 Trần Lê Minh71801826
17 Thái Kim Ngọc71801836
18 Châu Thị Tuyết Nhi71800736
19 Huỳnh Phạm Tuyết Nhi71801843
20 Lý Uyển Nhi71800737
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15036BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508
Nhóm thi: Nhóm 216 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Thanh Nhi71800742
22 Hoàng Oanh71800172
23 Hồ Nguyễn Thu Phương71801866
24 Lợi Yến Phương71801867
25 Nguyễn Thị Nhã Tiên71800836
26 Bùi Thu Uyên71800875
27 Nguyễn Hoài Khải Văn71801939
28 Nguyễn Tường Vy71800892
29 Nguyễn Thị Thanh Xuân71801949
30 Phan Thị Ngọc Yến71800211
31 Trần Thị Ngọc Yến71800900
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15037BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A610
Nhóm thi: Nhóm 217 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Diệu Ái71800901
2 Nguyễn Ngọc Vân Anh71800221
3 Châu Nguyễn Bảo Châu71800223
4 Lâm Thùy Dung71800228
5 Lâm Thùy Dược71800231
6 Phạm Ngọc Thùy Dương71800957
7 Nguyễn Thị Hạnh Duyên71800233
8 Nguyễn Thị Hồng Duyên71800234
9 Nguyễn Thị Cẩm Giang71800964
10 Nguyễn Thị Thuý Hằng71800975
11 Nguyễn Thị Giáng Hương71800999
12 Phạm Thị Diễm Hương71801001
13 Phạm Xuân Thanh Huyền71801007
14 Nguyễn Thái Minh Khang71801018
15 Nguyễn Thị Ngọc Lan71801026
16 Lương Mỹ Linh71800261
17 Phan Tấn Lộc71800265
18 Nguyễn Hoàng Long71801047
19 Nguyễn Thị Thảo Ly71801053
20 Võ Kim Mẫn71801057
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15037BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A610
Nhóm thi: Nhóm 217 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Huỳnh Diễm Mỹ71801064
22 Lê Hoàng Nhân71801100
23 Trần Trọng Phúc71801143
24 Trần Văn Thuận71800305
25 Ngô Huệ Trang71800316
26 Nguyễn Thị Mỹ Trinh71800319
27 Ngô Thị Thanh Tuyền71801272
28 Tạ Phương Uyên71800326
29 Trương Thị Cẩm Vân71800327
30 Lại Nguyễn Nhật Vi71801288
31 Nguyễn Ngọc Tường Vi01801163
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15038BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A702
Nhóm thi: Nhóm 218 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Ngân An71801953
2 Nguyễn Tuấn An71801955
3 Tô Tuấn An71801956
4 Đào Trần Hải Anh71801959
5 Phạm Chí Cường71801972
6 Văn Văn Đạt71801975
7 Trịnh Việt Dung71801980
8 Nguyễn Thanh Hương71802005
9 Nguyễn Thị Lành71802023
10 Đỗ Trần Bảo Nga71802043
11 Hà Xuân Ngân71801068
12 Nguyễn Hoàng Thúy Ngân71801074
13 Trần Trương Thảo Nghi71802049
14 Lý Huỳnh Ngọc71802053
15 Đặng Đỗ Bích Nguyên71802055
16 Đặng Thanh Nguyên71802056
17 Trần Ngọc Bảo Nguyên71802058
18 Nguyễn Hồng Nhi71802066
19 Phạm Ái Nhi71802068
20 Trần Thanh Nhi71802069
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15038BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A702
Nhóm thi: Nhóm 218 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Thị Quỳnh Như71802074
22 Đàm Ngọc Long Nữ71802079
23 Đàm Anh Phương71802087
24 Nguyễn Thị Hồng Phượng71802090
25 Nguyễn Minh Quân71802091
26 Nguyễn Thị Minh Tâm71801173
27 Đặng Huỳnh Bé Thơ71801199
28 Nguyễn Thị Ngọc Trinh71801252
29 Thái Thanh Trúc71801260
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15039BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 219 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đoàn Thị Phương Anh71802166
2 Hồ Nguyễn Huế Anh71800335
3 Nguyễn Hồng Anh71802167
4 Phạm Hoàng Lan Anh71802168
5 Trần Ngọc Ánh71800337
6 Bùi Nguyễn Thanh Bình71800338
7 Hồ Thanh Bình71802173
8 Hoàng Ngọc Bình71802174
9 Quách Tú Cầm71800340
10 Lê Thị Kim Chi71802177
11 Trần Tuyết Cương71800343
12 Lê Quốc Cường71801322
13 Ngô Hải Đăng71802182
14 Lê Thị Hồng Diễm71802186
15 Phạm Lê Hồng Điệp71802187
16 Phạm Phước Đức71802188
17 Phan Thị Thanh Dung71800346
18 Nguyễn Phước Duy71801327
19 Quách Mỹ Hạnh71800355
20 Đoàn Duy Khánh71800363
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15039BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 219 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Đặng Trần Khánh Linh71800367
22 Đinh Tú Ngân71800379
23 Trần Thị Tuyết Nhung71801357
24 Hoàng Thị Hồng Phúc71801358
25 Đặng Kim Phụng71801359
26 Phan Anh Sơn71801368
27 Nguyễn Thị Thanh Thảo71801370
28 Lê Kim Quế Trân71800420
29 Nguyễn Thị Minh Tú71800428
30 Trần Thị Kim Yến71800441
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15040BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 220 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phùng Hoàng Mỹ Duyên71801984
2 Danh Vũ Hào71801994
3 Thạch Hoàng Hào71801995
4 Trần Đức Huy71802011
5 Nguyễn Thị Khánh Linh71802026
6 Nguyễn Trang Linh71802027
7 Nguyễn Thị Nguyệt My71802040
8 Nguyễn Phạm Phương Nam71802255
9 Nguyễn Thị Tuyết Nga71802044
10 Lương Thị Kim Ngân71802259
11 Phùng Hào Nguyên71802267
12 Võ Nguyễn Yến Nhân71802062
13 Lê Đặng Ý Nhi71802268
14 Nguyễn Thị Yến Nhi71802067
15 Huỳnh Thị Huỳnh Như71802073
16 Nguyễn Tâm Như71802272
17 Lê Thị Phượng71802283
18 Trương Nhật Sương71802288
19 Nguyễn Văn Thịnh71802303
20 Đỗ Thị Thanh Thúy71802313
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15040BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 220 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Thị Linh Thùy71802118
22 Nguyễn Thị Bích Thủy71802316
23 Hồ Thủy Tiên71802120
24 Nguyễn Hoàng Phương Trang71802132
25 Nguyễn Thị Thùy Trang71802134
26 Nguyễn Cao Trí71802135
27 Võ Trần Khả Tú71802141
28 Nguyễn Thị Minh Tuyết71802143
29 Võ Lê Tố Uyên71802146
30 Nguyễn Thị Thúy Vân71802147
31 Phan Lâm Viên71802151
32 Trịnh Thảo Vy71802158
33 Huỳnh Kim Yến71802161
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15041BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A705
Nhóm thi: Nhóm 221 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 13
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Mai Trần Xuân An01800156
2 Trương Thị Loan Anh01801063
3 Lê Tấn Đạt01800646
4 Lê Võ Thanh Hằng01800663
5 Nguyễn Thị Thu Hằng01800664
6 Nguyễn Thị Ngọc Hiền01801081
7 Bùi Thị Khánh Huyền01801089
8 Văn Hồ Thu Ngân01800699
9 Đỗ Bội Nghi01800700
10 Võ Văn Tuấn Thanh01800739
11 Nguyễn Minh Thư01800199
12 Phạm Thị Diễm Trinh01800764
13 Diệp Phối Vân01800770
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15042BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A707
Nhóm thi: Nhóm 222 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 18
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đặng Thị Châu Anh01801060
2 Tiêu Cảnh Liên01801095
3 Nguyễn Thị Mỹ Lợi01801101
4 Nguyễn Thị Ngọc Mai01800687
5 Lưu Huệ Mẫn01801104
6 Nguyễn Phạm Hằng Nga01801110
7 Nguyễn Yến Ngân01801113
8 Đặng Nguyễn Ý Nhi01801119
9 La Thị Kim Phụng01800725
10 Trần Thị Lệ Quyên01801136
11 Chung Bội Sang01801139
12 Cao Chân Mỹ Thiện01801142
13 Đoàn Lê Như Thúy01800752
14 Hồ Thị Ngọc Thúy01801143
15 Hồ Mỹ Tiên01801144
16 Lê Uyên Bảo Trân01801148
17 Vũ Thị Huyền Trang01801152
18 Trần Tiến Triển01801153
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15043BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A709
Nhóm thi: Nhóm 226 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Thị Ngọc Bích71801739
2 Lương Ngọc Bảo Châu71800608
3 Hồ Thị Phương Chi71800105
4 Diệp Khải Đồng71800622
5 Dương Cao Ngọc Dung71800626
6 Phạm Hồng Bảo Duyên71801755
7 Nguyễn Thị Hồng Hải71801764
8 Đoàn Thị Diểm Hân71800116
9 Thái Gia Hân71801767
10 Lê Thị Thúy Hằng71800644
11 Đỗ Nhất Hoàng71801778
12 Mạc Phạm Quỳnh Hương71800664
13 Nguyễn Thị Thanh Huyền71801784
14 Lê Nguyễn Thanh Liêm71801799
15 Đào Thị Mỹ Linh71801800
16 Vũ Thị Hoài Linh71801807
17 Đoàn Phi Long71801809
18 Huỳnh Ngọc Minh71800146
19 Huỳnh Thị Yến Ngân71800153
20 Lê Trần Bội Nghi71801830
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15043BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A709
Nhóm thi: Nhóm 226 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 13:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Trọng Nghĩa71800155
22 Lưu Thái Ngọc71800158
23 Lâm Yến Như71800168
24 Trần Thị Quỳnh Như71801854
25 Phạm Vũ Thanh Phương71800174
26 Trần Ngọc Tuyết Trân71800192
27 Trần Trương Cẩm Tú71800196
28 Tạ Thúy Vy71800207
29 Nguyễn Ngọc Như Ý71800208
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15044BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 103 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 3
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thị Thảo QuyênB1800432
2 Namvong SonethalyB1800493
3 Hoàng Nguyên Trung ViênB1800481
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15045BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 105 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Trần Bảo NgọcB1800232
2 Nguyễn Diệu Yến NhiB1800240
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15046BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 157 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Phương Anh11800223
2 Ngô Thị Ngọc Cẩm11800231
3 Sơn Thái Điền11800094
4 Phạm Quỳnh Duyên11800252
5 Trần Nguyễn Hạ Duyên11800253
6 Nguyễn Trần Thu Hà11800100
7 Hồ Trần Bảo Hiên11800273
8 Đồng Văn Hiệp11800009
9 Lâm Du Hoan11800278
10 Châu Đức Hưng11800283
11 Nguyễn Nhật Lam11800019
12 Hoàng Khắc Nam11800113
13 Nguyễn Vũ Kỳ Nam11800022
14 Huỳnh Thị Ánh Ngân11800330
15 Nguyễn Thị Kim Ngân11800333
16 Trần Thanh Ngọc11800024
17 Vương Quỳnh Như11800122
18 Nguyễn Hồ Anh Tâm11800130
19 Nguyễn Thị Kim Tân11800133
20 Mang Thị Thủy Tiên11800413
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15046BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A502
Nhóm thi: Nhóm 157 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Đặng Quế Trân11800043
22 Vũ Thị Thu Uyên11800444
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15047BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 158 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phạm Ngọc Trâm Anh11800226
2 Phạm Thị Ngọc Lan11800305
3 Tạ Bảo Long11800315
4 Trần Nguyễn Minh11800321
5 Hoàng Thị Hà My11800322
6 Nguyễn Thùy Nguyên11800065
7 Nguyễn Ngọc Ý Nhi11800353
8 Lại Hoàng Phúc11800364
9 Huỳnh Lê Thanh Phương11800369
10 Phan Thúy Quyên11800127
11 Hà Ngọc Tá11800383
12 Hồ Thanh Tâm11800551
13 Nguyễn Thị Phương Thảo11800557
14 Nguyễn Thị Minh Thư11800561
15 Võ Cẩm Thy11800071
16 Phạm Ngọc Cẩm Tiên11800190
17 Hứa Ngọc Thiên Trân11800044
18 Nguyễn Ngọc Bảo Trân11800422
19 Lê Nguyễn Nhã Trúc11800430
20 Bùi Tú Uyên11800439
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15047BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503
Nhóm thi: Nhóm 158 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Hoàng Việt11800154
22 Đậu Hoàng Yến11800465
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15048BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A504
Nhóm thi: Nhóm 159 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phạm Thanh Bình51800175
2 Trần Hoàng Đăng51800850
3 Trần Công Đạt51800183
4 Võ Thị Kiều Viễn Đông51800855
5 Huỳnh Đức51800185
6 Trần Phước Duy51800862
7 Mai Thùy Duyên11800504
8 Nguyễn Thị Diễm Hạnh11800511
9 Thạch Thị Như Hoàng11800513
10 Lâm Thế Huân51800548
11 Nguyễn Phạm Khang51800878
12 Đoàn Nguyễn Lâm51800567
13 Nguyễn Hoàng Long51800576
14 Phan Nguyễn Thanh Ngân11800525
15 Trần Vũ Ngân51800214
16 Võ Tăng Tuệ Nghi11800527
17 Phạm Mai Tiến Phát51800595
18 Lê Trịnh Phong Thái51800623
19 Nguyễn Minh Tiến51800634
20 Trần Thành Trung51800646
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15048BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A504
Nhóm thi: Nhóm 159 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Võ Xuân Trường51800258
22 Phùng Đỗ Ngọc Cẩm Tú11800573
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15049BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505
Nhóm thi: Nhóm 163 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trịnh Thị Thúy An81800170
2 Trần Trung Thế Anh81800176
3 Nguyễn Quốc Bảo81800180
4 Nguyễn Hữu Cảnh81800534
5 Huỳnh Chung Tuấn Đạt81800009
6 La Trang Thái Dương81800199
7 Đinh Trường Hải81800549
8 Đoàn Trọng Hiếu81800554
9 Nguyễn Quang Huy81800561
10 Trần Trọng Hỷ81800234
11 Trương Thiên Hỷ81800564
12 Nguyễn Văn Khánh81800567
13 Nguyễn Trí Minh81800584
14 Nguyễn Đình Nhân81800270
15 Huỳnh Minh Nhật81800591
16 Lê Tấn Phát81800054
17 Nguyễn Thành Phát81800595
18 Xayyasouk Sitthixay81800781
19 Đoàn Lê Tâm81800608
20 Nguyễn Huỳnh Tâm81800067
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15049BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505
Nhóm thi: Nhóm 163 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Phước Thành81800612
22 Nguyễn Trịnh Minh Thiên81800613
23 Lưu Nguyễn Quốc Thịnh81800319
24 Nguyễn Tiến Thịnh81800321
25 Nguyễn Lê Minh Tiến81800619
26 Nguyễn Trung Tín81800330
27 Trần Minh Trí81800338
28 Huỳnh Thị Tuyết Trinh81800339
29 Phan Đức Tùng81800354
30 Nguyễn Hiền Vinh81800633
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15050BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507
Nhóm thi: Nhóm 167 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Hữu Tuấn Anh41800796
2 Phạm Gia Bảo41800121
3 Trịnh Quốc Bình41800800
4 Nguyễn Văn Chiến41800002
5 Nguyễn Trần Nguyên Chương41800125
6 Trần Văn Cường41800804
7 Nguyễn Hải Đăng41800133
8 Đặng Minh Đức41800814
9 Phạm Hồng Đức41800141
10 Ngô Duy Dũng41800142
11 Đặng Ngọc Duy41800297
12 Nguyễn Hoàng Hải41800828
13 Võ Tấn Hiền41800834
14 Hoàng Minh Hiếu41800312
15 Huỳnh Bùi Duy Khoa41800336
16 Cao Hoàng Tuấn Kiệt41800861
17 Nguyễn Đại Lợi41800869
18 Nguyễn Hoàng Long41800357
19 Nguyễn Trần Thành Long41800875
20 Trần Kim Lực41800366
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15050BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507
Nhóm thi: Nhóm 167 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Huỳnh Minh Mẫn41800038
22 Lê Minh Mẫn41800367
23 Dương Cao Minh41800881
24 Lê Văn Ninh41800045
25 Nguyễn Ngọc Tài41800930
26 Nguyễn Văn Thắng41800942
27 Phạm Văn Thắng41800943
28 Nguyễn Phúc Thịnh41800956
29 Nguyễn Huỳnh Công Trạng41800445
30 Đoàn Lê Trí Trung41800451
31 Võ Thành Trung41800970
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15051BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 167 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 5
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Faipadit Phonxay41801298
2 Lương Văn Quảng41801217
3 Ngô Trọng Tân41801222
4 Đoàn Hữu Thắng41801227
5 Lâm Tuấn Vũ41800983
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15052BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509
Nhóm thi: Nhóm 168 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thành Bảo41800798
2 Trần Công Bình41800799
3 Nguyễn Nhật Đăng41800005
4 Võ Khánh Dương41800634
5 Lê Thanh Duy41800635
6 Nguyễn Bình Duy41800143
7 Phan Đức Duy41800300
8 Trần Võ Nhật Duy41800637
9 Trang Mỹ Duyên41800638
10 Võ Chí Hảo41800310
11 Nguyễn Phùng Hưng41800020
12 Nguyễn Trường Huy41800326
13 Vũ Anh Huy41800025
14 Thái Hoàng Luân41800878
15 Lê Nguyễn Hoàng Minh41800192
16 Hồ Đăng Phương Nam41800887
17 Nguyễn Nhật Nam41800372
18 Bùi Thanh Nhật41800385
19 Lê Thanh Pháp41800896
20 Ngô Hoài Phúc41800210
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15052BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509
Nhóm thi: Nhóm 168 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Tấn Phước41800213
22 Phạm Hữu Phước41800214
23 Lê Kiến Quân41800909
24 Nguyễn Minh Quyền41800409
25 Lê Quốc Thắng41800940
26 Nguyễn Tấn Thành41800947
27 Phạm Ngọc Thành41800434
28 Đặng Minh Thi41800236
29 Trương Minh Thiện41800953
30 Nguyễn Lê Minh Trí41800966
31 Trần Minh Trí41800246
32 Hồ Ngọc Tú41800456
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15053BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 168 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 4
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Từ Gia Thanh41801232
2 Nguyễn Trung Thành41801236
3 Đặng Nguyên Trọng41800968
4 Nguyễn Thanh Tùng41800978
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15054BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510
Nhóm thi: Nhóm 169 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Thành An41801074
2 Trần Đình41800809
3 Võ Cao Đỉnh41800812
4 Đỗ Tiến Đức41800815
5 Nguyễn Thiên Đức41800817
6 Nguyễn Văn Hải41800641
7 Nguyễn Ngọc Bảo Hân41800831
8 Trần Duy Hiếu41800835
9 Ngô Khánh Hoàng41800839
10 Nguyễn Anh Hoàng41800840
11 Đặng Thế Quang Huy41800658
12 Trần Quang Huy41800848
13 Mai Công Kha41800668
14 Nguyễn Minh Kha41800670
15 Phạm Lê Khanh41800856
16 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa41800683
17 Lê Văn Long41800354
18 Nguyễn Đức Long41800872
19 Nguyễn Ngọc Hoàng Long41800694
20 Trần Tuấn Mỹ41800886
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15054BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510
Nhóm thi: Nhóm 169 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Phạm Thảo Nguyên41800042
22 Ngô Thành Nhân41800710
23 Khả Quế Như41800895
24 Đỗ Vũ Thành Sang41800923
25 Nguyễn Ngọc Tâm41800934
26 Nguyễn Thanh Tân41800936
27 Lê Văn Thiện41800950
28 Nguyễn Hữu Thọ41800756
29 Huỳnh Nhật Thuận41800761
30 Đinh Duy Tiên41800961
31 Trần Phước Minh Trí41800449
32 Phùng Đình Trọng41800969
33 Trần Lê Đình Trọng41800779
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15055BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 169 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 4
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Trường An41801075
2 Mai Duy Bằng41801081
3 Vũ Tiến Thành41801237
4 Võ Trường Thịnh41801245
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15056BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602
Nhóm thi: Nhóm 170 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Từ Thị Vân AnhH1800237
2 Đỗ Hưng BìnhH1800011
3 Trần Thụy Hoàn ChâuH1800246
4 Phan Văn Cường41801088
5 Nguyễn Tự Anh ĐiềnH1800249
6 Đào Trung Đức41801093
7 Lâm Trí Dũng41801096
8 Đặng Lam Giang41801106
9 Lâm Khánh HạH1800019
10 Đoàn Trọng Hiếu41801116
11 Nguyễn Bảo Hiếu41801117
12 Phan Trần Đức Hiếu41801118
13 Trần Trung Hiếu41801120
14 Phan Thanh Hoá41801121
15 Đỗ Thái Hòa41801122
16 Lê Huy Huân41801126
17 Lê Thị HươngH1800272
18 Phạm Gia Huy41801138
19 Dương Thị Ngọc HuyềnH1800273
20 Nguyễn Phúc Vỹ Khang41801144
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15056BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602
Nhóm thi: Nhóm 170 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Ca Huyền MyH1800288
22 Đặng Kim NgaH1800046
23 Nguyễn Doãn NghĩaH1800293
24 Phạm Minh NhậtH1800300
25 Liêu Kim PhượngH1800069
26 Trần Thị Nhựt ThảoH1800083
27 Võ Thị Phương ThảoH1800084
28 Thành Minh Thuận41801252
29 Đoàn Thị Thiên TiênH1800200
30 Đinh Đặng Phước Toàn41801258
31 Nguyễn Thị Thảo VyH1800112
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15057BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 170 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 4
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Tuetakoun OlaphimH1800365
2 Nguyễn Thị Bảo QuỳnhH1800320
3 Huỳnh Thị Thanh TâmH1800322
4 Phạm Thị Thu ThảoH1800327
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15058BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A604
Nhóm thi: Nhóm 171 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phạm Nguyễn Trường AnH1800228
2 Trần Thị Hoài ĐiệpH1800250
3 Huỳnh Thanh DungH1800015
4 Châu Nguyễn Thảo HiềnH1800023
5 Nguyễn Ngọc Minh HiếuH1800264
6 Võ Duy Khang41801148
7 Trịnh Thị Mỹ KhánhH1800276
8 Nguyễn Hoàng Hữu Khoa41801151
9 Cao Trọng Kỷ41801155
10 Vũ LinhH1800282
11 Vũ Đức Linh41801160
12 Đỗ Thị Hồng LĩnhH1800283
13 Huỳnh Gia Lộc41801162
14 Nguyễn Hữu Lợi41801165
15 Dương Hiển Hoàng Long41801170
16 Huỳnh Phi Long41801171
17 Trần Thanh Long41801177
18 Đặng Ngọc Thoại MyH1800289
19 Vũ Hoài NamH1800291
20 Đinh Nguyễn Trọng NhânH1800298
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15058BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A604
Nhóm thi: Nhóm 171 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 33
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Bùi Hoàng NhiH1800302
22 Ngô Hoàng PhiH1800060
23 Trần Thanh PhongH1800310
24 Trần Phi PhụngH1800065
25 Ngô Nguyễn Duy PhươngH1800311
26 Nguyễn Thị Mai PhươngH1800312
27 Nguyễn Thị ThoaH1800329
28 Từ Thị Thủy TiênH1800095
29 Nguyễn Thị Mỹ Trinh41801263
30 Nguyễn Sỹ Trung41801270
31 Nguyễn Anh TuấnH1800347
32 Lê Kim UyênH1800107
33 Phạm Thị YênH1800225
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15059BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 171 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 4
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Pakaoyang CheeyangH1800362
2 Nguyễn Hoàng TuấnH1800348
3 Nguyễn Ngọc Thảo VyH1800358
4 Nguyễn Trang Hải YếnH1800361
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15060BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607
Nhóm thi: Nhóm 172 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Huỳnh Duy ÂnH1800229
2 Nguyễn Đức Ngọc ChâuH1800123
3 Trần Quang DuyH1800018
4 Trương Văn HảiH1800258
5 Đoàn Minh HiếuH1800263
6 Quách Đạt HưngH1800271
7 Nguyễn Phúc KhánhH1800033
8 Nguyễn Thị Thúy KiềuH1800277
9 Dương Đỗ Nghị41801189
10 Trần Hữu Nghị41801190
11 Đặng Trung Nghĩa41801191
12 Phạm Hoàng Nghĩa41801192
13 Lê Thị Bảo NgọcH1800295
14 Nguyễn Thị Tình NhiH1800304
15 Võ Hoàng Tấn Phát41801200
16 Trần Khả PhụngH1800182
17 Trần Tấn Phước41801212
18 Nguyễn Hoàng Phương41801213
19 Phạm Văn QuânH1800317
20 Nguyễn Tấn TàiH1800321
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15060BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607
Nhóm thi: Nhóm 172 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 30
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Tuấn ThanhH1800324
22 Nguyễn Cao Minh ThyH1800198
23 Lê Thị Thủy TiênH1800333
24 Lê Bích TrầmH1800339
25 Nguyễn Thị TrangH1800098
26 Nguyễn Thị Minh TrangH1800340
27 Bùi Thị Thanh TrúcH1800344
28 Bùi Thị Thanh TrúcH1800345
29 Nguyễn Thành Trung41801271
30 Võ Văn Trường41801275
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15061BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A704
Nhóm thi: Nhóm 172 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 4
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Hoàng Đinh Quốc TuấnH1800346
2 Dương Thị Ánh TuyếtH1800351
3 Chế Thị Thục UyênH1800352
4 Lê Tuyến Phi VânH1800354
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15062BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 187 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phan Nhật Hào81800377
2 Văn Sơn Huy Hoàng81800383
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15063BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 188 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Thongsavanh Soukchaleun81800783
2 Trần Quốc Vĩ81800521
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15064BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 189 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Hồ Đăng KhoaC1800323
2 Hứa Gia LongC1800296
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15065BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 190 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phạm Thị Ngọc Trâm81800765
2 Vũ Thị Thúy VyD1800396
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15066BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 191 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phan Thị Bích PhượngD1800356
2 Vũ Đức QuânD1800357
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15067BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 192 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Vũ Nguyễn Kim Ngọc81800732
2 Phạm Minh Trí81800766
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15068BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 193 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phan Thanh Quý81800750
2 Lê Diệp Thúy Quỳnh81800751
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15069BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 208 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Quang SơnB1800435
2 Nguyễn Thị Cẩm ThuB1800449
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15070BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 209 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Chung Như QuỳnhE1800638
2 Huỳnh Ngọc Phương ThảoE1800648
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15071BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 210 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trương Thị Minh TúE1800680
2 Lê VyE1800698
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15072BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 215 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lương Hương Uyên71802353
2 Trương Thanh Phương Uyên71802356
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15073BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 222 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Hửu Trọng01801156
2 Nguyễn Thị Tố Uyên01801158
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15074BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 223 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Khánh An51800166
2 Huỳnh Lê Gia Bảo91800193
3 Nguyễn Lê Quốc Bảo51800523
4 Trần Gia Bảo51800843
5 Trần Phước Bảo Cương51800848
6 Phạm Thành Đạt51800182
7 Phạm Lê Minh Đức91800102
8 Võ Hữu Đức51800536
9 Lê Hưng Duy51800538
10 Nguyễn Hoàng Duy51800860
11 Phan Văn Hiếu51800868
12 Nguyễn Hồ Đăng Khoa51800563
13 Ngô Hữu Lễ51800571
14 Đặng Huỳnh Long51800575
15 Huỳnh Long51800891
16 Nguyễn Huy Long91800222
17 Nguyễn Thành Long51800893
18 Vương Gia Mẫn91800225
19 Đào Phước Minh51800210
20 Lý Quốc Nguyên51800908
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15074BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608
Nhóm thi: Nhóm 223 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Quang Nhựt51800225
22 Phạm Ngọc Quốc51800230
23 Nguyễn Việt Tân51800621
24 Nguyễn Đức Tín51800248
25 Thạch Chí Tôn51800940
26 Hoàng Thị Yến Vy51800656
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15075BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A610
Nhóm thi: Nhóm 224 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Tuấn Anh91800006
2 Trần Tuấn Anh51800173
3 Trần Ngọc Đạo51800851
4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên91800017
5 Nguyễn Trọng Hiếu51800867
6 Nguyễn Minh Khánh51800198
7 Trương Minh Khoa51800565
8 Châu Vi Hoàng Long51800890
9 Nguyễn Hoàng Long51800577
10 Trần Nhật Long51800896
11 Võ Tấn Lực51800900
12 Tô Mỹ Ngân91800040
13 Trần Thị Minh Ngọc51800907
14 Nguyễn Hoàng Nguyên51800217
15 Doãn Thị Minh Nguyệt91800046
16 Phạm Thành Nhân51800588
17 Lê Hoàng Yến Nhi91800048
18 Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh91800060
19 Cao Hải Siêu51800919
20 Huỳnh Quốc Thái51800622
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15075BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A610
Nhóm thi: Nhóm 224 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lê Hoàng Ngọc Thủy51800243
22 Nghiêm Minh Tiến51800247
23 Trương Thị Quỳnh Trang51800641
24 Huỳnh Thanh Triều51800942
25 Đặng Yến Trinh91800084
26 Nguyễn Việt Trung51800945
27 Nguyễn Văn Trường91800087
28 Trần Thị Thẩm Tuyến91800091
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 15076BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A702
Nhóm thi: Nhóm 225 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Bình An91800547
2 Trần Bình An91800590
3 Đặng Quốc Bảo91800592
4 Nguyễn Ngọc Bình91800301
5 Trần Quốc Dương91800466
6 Nguyễn Khánh Duy91800596
7 Nguyễn Quốc Thiên Duyên91800597
8 Đoàn Ngọc Hằng91800471
9 Phạm Vũ Mạnh Hùng91800331
10 Huỳnh Tấn Hưng91800603
11 Nguyễn Mậu Lân91800554
12 Huỳnh Bá Thiên Long91800350
13 Mai Ngọc Thiên Long91800351
14 Mai Xuân Long91800353
15 Nguyễn Đinh Hoàng Long91800609
16 Nguyễn Nhật Nam91800488
17 Võ Thị Yến Nhi91800612
18 Huỳnh Trần Quỳnh Như91800386
19 Nguyễn Thị Ny91800497
20 Phạm Trường Phát91800616
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 15076BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A702
Nhóm thi: Nhóm 225 - Tổ 001 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Đỗ Minh Quân91800402
22 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh91800170
23 Phạm Văn Thắng91800411
24 Ma Thị Hương Thanh91800412
25 Nguyễn Nguyên Ngọc Thảo91800174
26 Khấu Vĩnh Thịnh91800418
27 Cao Thị Anh Thư91800622
28 Lý Nguyễn Minh Thư91800425
29 Đỗ Ngọc Bảo Trân91800181
30 Đỗ Nguyễn Thành Trung91800580
31 Trần Thanh Tú91800581
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15077BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 225 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 4
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Võ Hoàng Thiên918H0028
2 Nguyễn Thị Thanh Thúy91800625
3 Hồ Thanh Tú91800631
4 Hoàng Thị Thảo Vân91800634
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 15078BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 1 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A703
Nhóm thi: Nhóm 226 - Tổ 002 - Đợt 16
Ngày thi: 05/03/2019
Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 15:30
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 2
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Hồng Phong71801861
2 Hoàng Đại Phước71801865
Cán bộ coi thi
Họ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thi
Họ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm
Họ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/