Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
0
5
10
15
20
25
0
200
400
600
800
1,000
1,200
1,400
1,600
Diễn biến Vnindex
Vnindex P/E
DIỄN BIẾN VNINDEX
Ngày Thay đổi Vnindex từ đầu năm
10 – 15 – 2021 26.89%
P/E trailing Vnindex = 17.12
-240
-1,943
-492
1,247
2,047
-1,890
1,307
-2,844
-2,985
-3,377
-3,178
-1,142
69
2,388
-2,465
-1,077
482
-2,920
-3,555
-3,058
-464
-6,052
-789
220
-566
3,282
2,631
2,333
-2,600
653
2,411
-2,183
-5,667
-1,047-1,198
-2,863
-4,220
-829
-1,012
-1,017-692
-8,000
-6,000
-4,000
-2,000
0
2,000
4,000
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
Mua/bán ròng khối ngoại theo tuần từ đầu năm 2021 (Tỷ)
DIỄN BIẾN GIAO DỊCH KHỐI NGOẠI
-1,065 -877
1,946
-2,813
-7,838
-6,139
-446
14,752
-547
-3,089
1,775
-7,230
-3,081-2,505
-1,428 -1,381
-11,356
71
-11,687
-3,916
4,717
-7,066
-8,999
-2,252
-15,000
-10,000
-5,000
0
5,000
10,000
15,000
20,000
Mua/bán ròng khối ngoại theo tháng từ 2019 đến nay (Tỷ)
DIỄN BIẾN GIAO DỊCH KHỐI NGOẠI
DIỄN BIẾN GIAO DỊCH KHỐI NGOẠI
Mã CK Giá trị mua ròng (Tỷ)
FMC 487
VRE 279
DPM 157
HSG 118
MBB 105
HAH 101
STB 94
DIG 53
LPB 53
CTG 50
Mã CK Giá trị bán ròng (Tỷ)
HPG 393
PAN 349
SSI 282
KBC 224
MSN 165
SBT 161
VND 135
VNM 125
GMD 101
NVL 98
Top 10 cổ phiếu được mua ròng lớn nhất từ NN trong tuần Top 10 cổ phiếu bị bán ròng lớn nhất từ NN trong tuần
91
1,022
-711
-408-468
338
-271
-146
-211
291
-75
-220
8
-345
-135
485
-582
-254
793
-873
534
806
-105
-368-295
-931
184
-686-626
595
-348
-73
785
-440
-104
165
1,020
87 59
700
1,181
-1,500
-1,000
-500
0
500
1,000
1,500
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
Mua/bán ròng tự doanh theo tuần từ đầu năm 2021 (Tỷ)
DIỄN BIẾN GIAO DỊCH TỰ DOANH
45
-286
16568 124
-1,916
-42
-757
246
1,177
-726
2,121
-616
418
-6
-547
-263
-520
484
-482
-1,227
-120
1,418
1,733
-2,500
-2,000
-1,500
-1,000
-500
0
500
1,000
1,500
2,000
2,500
Mua/bán ròng tự doanh theo tháng từ 2019 đến nay (Tỷ)
DIỄN BIẾN GIAO DỊCH TỰ DOANH
DIỄN BIẾN GIAO DỊCH TỰ DOANH
Mã CK Giá trị mua (Tỷ)
MWG 279
TCB 251
HPG 246
VPB 189
GEX 144
VHM 131
STB 96
FPT 94
VIC 90
GAS 86
Mã CK Giá trị bán (Tỷ)
GEX 192
TCB 148
MWG 146
VHM 63
VPB 62
E1VFVN30 56
VRE 50
VNM 49
HPG 47
SSI 43
Top 10 cổ phiếu được mua lớn nhất từ Tự doanh trong tuần Top 10 cổ phiếu bị bán lớn nhất từ Tự doanh trong tuần
DIỄN BIẾN GIAO DỊCH TỰ DOANH NHÓM VN30
Mã CK Giá trị ròng (Tỷ)
ACB 55.15
BID 3.40
BVH 6.76
CTG 15.69
FPT 61.96
GAS 78.61
GVR 3.10
HDB 22.84
HPG 198.50
KDH 15.92
MBB 54.38
MSN 54.71
MWG 133.04
NVL 29.78
PDR 12.44
Mã CK Giá trị ròng (Tỷ)
PLX -14.97
PNJ -8.51
POW 4.23
SAB 4.83
SSI -25.70
STB 80.01
TCB 102.19
TPB 18.27
VCB 28.75
VHM 67.72
VIC 71.98
VJC 22.19
VNM 17.01
VPB 126.55
VRE 0.34
Giá trị mua ròng tự doanh nhóm VN30 tuần 42 là 1,241.15 tỷ
ETF Fund Flow
ETF FundflowShares Out
(Million)AUM
Dòng vốn ròng (Million USD)
Tuần qua Q4/2021 Q3/2021 Q2/2021 Q1/2021 Từ 1/1/2021
VanEck Vectors Vietnam 28.3 556.48 0.00 -0.97 17.78 8.44 15.52 40.76
FTSE Vietnam Swap UCITS 8.7 392.78 0.00 -10.75 -42.10 -21.59 16.06 -58.38
VFMVN30 410.1 455.63 -0.45 -8.84 17.79 0.56 -32.79 -23.27
KINDEX Vietnam VN30 9.8 173.44 0.02 0.02 7.20 -14.03 -18.24 -25.05
iShares MSCI Frontier and Select EM 14.7 518.90 0.00 0.00 13.25 -9.53 0.00 3.72
Premia MSCI Vietnam 2.3 30.34 0.00 0.52 0.26 -1.74 0.69 -0.28
ETF SSIAM VNFIN LEAD 129.9 114.46 0.00 0.00 0.00 2.89 23.78 26.67
VFMVN Diamond 467.9 545.45 -4.20 -11.32 -53.73 33.25 152.12 120.32
Fubon FTSE Vietnam 793.7 477.62 -10.56 -13.82 88.51 288.52 0.00 363.21
Total 3,218.33 -8.60 -45.16 48.96 286.77 157.14 447.71
-50
0
50
100
150
200
250
11/1
3/2
0
11/2
0/2
0
11/2
7/2
0
12/0
4/2
0
12/1
1/2
0
12/1
8/2
0
12/2
5/2
0
01/0
1/2
1
01/0
8/2
1
01/1
5/2
1
01/2
2/2
1
01/2
9/2
1
02/0
5/2
1
02/1
2/2
1
02/1
9/2
1
02/2
6/2
1
03/0
5/2
1
03/1
2/2
1
03/1
9/2
1
03/2
6/2
1
04/0
2/2
1
04/0
9/2
1
04/1
6/2
1
04/2
3/2
1
04/3
0/2
1
05/0
7/2
1
05/1
4/2
1
05/2
1/2
1
05/2
8/2
1
06/0
4/2
1
06/1
1/2
1
06/1
8/2
1
06/2
5/2
1
07/0
2/2
1
07/0
9/2
1
07/1
6/2
1
07/2
3/2
1
07/3
0/2
1
08/0
6/2
1
08/1
3/2
1
08/2
0/2
1
08/2
7/2
1
09/0
3/2
1
09/1
0/2
1
09/1
7/2
1
09/2
4/2
1
10/0
1/2
1
10/0
8/2
1
10/1
5/2
1
Total ETF Fundflow (Million USD)
ETF Fund Flow
-20
-15
-10
-5
0
5
10
KINDEX Vietnam VN30 (Million USD)
-20
-15
-10
-5
0
5
10
15
20
VFMVN30 (Million USD)
-30
-20
-10
0
10
20
30
FTSE Vietnam Swap UCITS (Million USD)
-4
-2
0
2
4
6
8
VanEck Vectors Vietnam (Million USD)
ETF Fund Flow
-30
-20
-10
0
10
20
30
40
VFMVN Diamond (Million USD)
-8
-6
-4
-2
0
2
4
6
8
10
12
14
ETF SSIAM VNFIN LEAD (Million USD)
-3
-2
-1
0
1
2
3
4
Premia MSCI Vietnam (Million USD)
-10
-8
-6
-4
-2
0
2
4
6
8
iShares MSCI Frontier and Select EM (Million USD)
ETF Fund Flow
TUYÊN BỐ MIỄN TRÁCH NHIỆM
Các thông tin và nhận định trong báo cáo này được cung cấp bởi TCSC dựa vào các nguồn thông tin mà TCSC coi là đáng tin cậy. có sẵn
và mang tính hợp pháp. Tuy nhiên. chúng tôi không đảm bảo tính chính xác hay đầy đủ của các thông tin này.
Nhà đầu tư sử dụng báo cáo này cần lưu ý rằng các nhận định trong báo cáo này mang tính chất chủ quan của chuyên viên phân tích
TCSC. Nhà đầu tư sử dụng báo cáo này tự chịu trách nhiệm về quyết định của mình.
TCSC có thể dựa vào các thông tin trong báo cáo này và các thông tin khác để ra quyết định đầu tư của mình mà không bị phụ thuộc vào
bất kì ràng buộc nào về mặt pháp lý đối với các thông tin đưa ra.
Báo cáo này không được phép sao chép. tái tạo. phát hành và phân phối với bất kỳ mục đích nào nếu không được sự chấp thuận bằng
văn bản của Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công. Xin vui lòng ghi rõ nguồn trích dẫn nếu sử dụng các thông tin trong báo cáo này.
Các thông tin có liên quan đến chứng khoán khác hoặc các thông tin chi tiết liên quan đến cố phiếu này có thể được xem tại hoặc sẽ được
cung cấp khi có yêu cầu chính thức.