51
Micro Hệ Thống Liên Lạc Không Dây Thiết Bị Khác Bộ Trộn Mixer Tăng Âm Loa Hệ Thống Hội Thảo Megaphone Âm Thanh Biểu Diễn An Toàn & Bảo Mật Ứng Dụng & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật TOA Audio Catalog 2015 - 2016 ASIA PACIFIC

TOA Audio Catalog

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TOA Audio Catalog

Micro

Hệ Thống Liên

Lạc Không Dây

Thiết Bị K

hác

Bộ Trộn Mixer

Tăng Âm

Loa

Hệ Thống Hội Thảo

MegaphoneÂm Thanh Biểu Diễn

An Toàn & Bảo Mật

Ứng Dụng & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật

TOA Audio Catalog2015 - 2016 ASIA PACIFIC

Page 2: TOA Audio Catalog

01

S O U N D & C O M M U N I C A T I O N

Since being founded in 1934, as a manufacturer of com-mercial and professional audio equipment and security equipment, we have exported our products from Kobe to more than 100 other countries throughout the world.

In every company within the TOA group, which consists of the main company and 19 subsidiaries, we utilize the tech-nical expertise and know-how that we have accumulated throughout the years in every aspect of production, from product planning and development right through to sales and management.

We are constantly improving our technological capabilities in areas such as acoustics, graphics and networks, and developing innovative products in order to provide custom-ers with the ultimate in good sound and peace of mind to help make their lives more comfortable.

We Supply Sound, Not Equipment.That’s Our Corporate Philosophy.

TOA’s Environmental PrinciplesTOA recognizes preservation of the Earth’s environment as an important aspect of doing business in the world today. Our staff as a whole remains actively committed to pursuing all corporate activities in ways that give strong consideration to environmental protection.

Declaration of Social ContributionTOA voluntarily conducts activities to resolve diverse social issues and contribute to society in general as a “good corporate citizen” trusted by society. We aim to grow together with society and become viewed by society as an “indispensable company,” by effectively using company resources and conducting original activities with a strong awareness of our relationship with “sound and video,” a business field we specialize in.

Basic Management Policy (Three Confidence)• Total confidence of our customers in the use of all products.• Total confidence of our associates in all business transactions.• Total confidence of our employees in all their effort.

TOA Audio Catalog

Page 3: TOA Audio Catalog

02

Planning and Design Carried Out in Japan

S O U N D & C O M M U N I C A T I O N

NỘI DUNG

MICRO .................................................... 03

BỘ TRỘN MIXER .................................. 16TĂNG ÂM ............................................... 17

HỆ THỐNG LIÊN LẠC KHÔNG DÂY.. 07THIẾT BỊ KHÁC ..................................... 15

LOA ......................................................... 24

MEGAPHONE ........................................ 39ÂM THANH BIỂU DIỄN ....................... 40AN TOÀN & BẢO MẬT ........................ 40ỨNG DỤNG & TC KỸ THUẬT ............. 41

HỆ THỐNG HỘI THẢO ......................... 35

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

TOA production plants both within Japan and overseas are part of TOA Group. Numerous technicians from Japan are sent to our overseas production plants where they use state-of-the-art equipment to produce products under the same stringent quali-ty control system as is used in our production facilities in Japan. Furthermore, twice a year, staff from our Quality Control Division visit overseas production facilities to carry out inspections and ensure that quality standards are being maintained.

Quality Control by TOA HQ

Thorough Proving of Product Design and Production ProcessesThe basis of our quality assurance activities is the product planning and design that is carried out primarily in Japan in response to market needs and in compliance with ISO9001:14001 standards. Our dedicated professional staff inspect products at every stage of the production process using their years of experience and their high levels of tech-nological expertise.

TOA Audio Catalog

Page 4: TOA Audio Catalog

03

MICRO ĐIỆN ĐỘNG

• Micro điện động cầm tay sử dụng cho phát biểu. • Thân Micro được làm bằng nhôm cứng.• Công tắc nguồn và tay cầm giảm nhiễu.• Cáp tiêu chuẩn đi kèm 10m (DM-1200) hoặc 5m 5-chân kiểu DIN (DM-1200D).• Có giá đỡ micro đi kèm.• DM-1200D có công tắc điều khiển từ xa trên mic.

DM-1200Micro đơn hướng

DM-1200D

• Micro điện động cầm tay sử dụng cho thông báo hoặcphát biểu.• Thân Micro được làm bằng nhôm cứng.• Công tắc nguồn và tay cầm giảm nhiễu.• Cáp kéo dài 10m đi kèm.• Có giá đỡ micro đi kèm.• Ngõ ra cân bằng giúp khoảng cách kết nối dài hơn.

DM-1300Micro đơn hướng

• Ứng dụng cho thông báo và phát biểu.• Thân Micro được làm bằng nhôm cứng.• Công tắc bật/tắt dạng trượt giúp giảm thiểu nhiễu.• Kiểu kết nối XLR (cân bằng) và có cáp kéo dài 10m giắc phone

DM-1500Micro đơn hướng

• Micro điện động cầm tay sử dụng cho thông báo. • Thân Micro được làm bằng nhôm cứng.• Công tắc nguồn và tay cầm giảm nhiễu.• Cáp kéo dài 7.5m đi kèm.• Có giá đỡ micro đi kèm.

DM-1100Micro đơn hướng

MICRO

TOA Audio Catalog

Hướng tínhTrở khángĐộ nhạyĐáp tuyến tần sốKhối lượng

Thành phần

Nút bật nói

–55 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)

Nút bật/tắt kiểu trượt, khoảng cách ngắn

600 Ω, cân bằng

70 Hz – 15 kHz

Phụ kiện đi kèm Giá đỡ Micro

Kích thước

600 Ω, không cân bằng

100 Hz – 12 kHz155g (không bao gồm dây cáp)ø55 x 178 mm

–54 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)

245g (không bao gồm dây cáp)ø51 x 170 mm

–56 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)

280g (không bao gồm dây cáp)ø40.5 x 173 mm

Đơn hướng

50 Hz – 12 kHz265g (không bao gồm dây cáp)

Thân micro: Nhôm đúc, màu đenĐầu micro: Nhựa ABS, màu đen/ dây thép mạ kẽm, màu đen

Thân micro: Kẽm đúc, màu xámĐầu micro: Nhôm, dây thép mạ kẽm, màu xám

Thân micro: Kẽm đúc, màu vàngĐầu micro: Đồng thau và dây thép mạ kẽm, màu vàng

Thân micro: Kẽm đúc, màu xámĐầu micro: Nhôm đúc, dây thép mạ kẽm, màu xám

ø39.5 x 163 mm

–52 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)

Nút bật/tắt kiểu trượt, khoảng cách ngắn Nút bật/tắt kiểu trượt, khoảngcách ngắn và có công tắc từ xa

Model DM1500DM-1100 DM-1200 DM-1200D DM-1300

Model DM-270 DM-320 DM-420 DM-520Hướng tínhTrở khángĐộ nhạyĐáp tuyến tần sốKhối lượng

Thành phần

Nút bật nói

Đơn hướng

–52 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)100 Hz – 15 kHz

300g (không bao gồm dây cáp)

Thân micro: Nhôm đúc, màu đenĐầu micro: Nhôm đúc / dây thép mạ kẽm, màu đen

Nút bật/tắt ON/OFF loại trượt có khoảng cách ngắn

600 Ω, cân bằng

100 Hz – 12 kHz

Thân micro: Kẽm đúc, màu đen xámĐầu micro: Nhôm đúc / dây thép mạ kẽm, màu đen xám

–52 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)80 Hz – 13 kHz

280g (không bao gồm dây cáp)

Thân micro: Kẽm đúc, màu đen xámĐầu micro: Nhôm đúc / dây thép mạ kẽm, màu bạc

Phụ kiện đi kèm Giá đỡ Micro

–55 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)

232g (không bao gồm dây cáp)

Thân micro: Kẽm đúc, màu đen xámĐầu micro: Nhôm đúc / dây thép mạ kẽm, màu đen xám

Kích thước ø47 x 175 mm ø52 x 183 mm ø50 x 176 mm

–55 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)

Nút bật/tắt ON/OFF loại trượt có khoảng cách ngắn, công tắc từ, có khoá

• Âm thanh được tái taọ rõ nét để kết hợp với các thiết bịâm thanh chất lượng cao.• Dây cáp Micro có thể tháo rời, giúp dễ dàng bảo quản.

DM-320Micro đơn hướng

DM-420DM-270

Micro đơn hướng

• Thân micro được phủ một lớp đặc biệt để chống trơn trượt.

• Sử dụng công tắc từ để giảmthiểu tiếng ồn khi bật/tắt Micro.

DM-520Micro đơn hướng

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 5: TOA Audio Catalog

04

MICRO TỤ ĐIỆN

• Thích hợp dùng cho phát biểu và ghi âm trong các cuộc họp, giảng bài và thuyết giáo.• Thiết kế cho hiệu quả tốt nhất khi sử dụng để trên bàn.• Thiết kế mỏng, thời trang phù hợp với trang trí nội thất.• Loại bỏ các tạp âm ngoài và giảm thiểu hiện tượng phản hồi.• Công tắc lọc thông thấp ngăn chặn các tiếng ồn xung quanh.• Đáp tuyền tần số rộng (35 Hz - 20 kHz) âm thanh rõ ràng, trung thực.

EM-700Micro độ nhạy cao

• Có độ nhạy cao, thích hợp dùng cho hội thảo, phát biểu.• Đáp tuyến tần số tuyệt cao từ 60 Hz tới 20 kHz cho âm thanh trung thực. • Độ nhạy cao (-35 dB) .• Micro cổ ngỗng với hai điểm điều chỉnh cho phép điều chỉnh vị trí Micro một cách linh hoạt.• Loại bỏ các âm thanh ngoài mong muốn và giảm thiểutiếng phản hồi.

EM-800Micro cổ ngỗng

• Có độ nhạy cao, thích hợp dùng cho hội thảo, phát biểu.• Độ nhạy cao (-48 dB) cung cấp âm thanh trung thực.• Sử dụng loại kẹp quay tròn nên rất thuận tiện cho việc điểu chỉnh vị trí Mic.• Hoạt động bằng Pin ‘AA’.

EM-360Micro cài áo

TOA Audio Catalog

Hướng tínhTrở khángĐộ nhạyĐáp tuyến tần sốCông tắc bật mic

Thành phần

Khối lượng

Phụ kiện đi kèm

Cardioid600 Ω, cân bằng

-56 dB (1 kHz, 0 dB=1 V/Pa)100 Hz - 10 kHz

Công tắc ON/OFF—

Thân mic: màu vàng, mạ sơnCổ ngỗng: Niken

465gGiắc kết nối 3- chân ø21 (BTS21R3A) x 1, Ốc vít M3×10 x 3, W3 x 3, SW x 3, M3 x 3

Đầu cắm ø21, kiểu giắc 3-chân (BTS21P3B)

475g

Model DM-524B DM-524S

• Kiểu cổ ngỗng linh hoạt và độ đền cao• Thích hợp cho giảng bài hoặc thông báo• Thân cầm chống nhiễu

• Kết nối kiểu giắc 3-chân• Trở kháng 600Ω (cân bằng)• DM-524S có công tắc On/Off

9 - 52 V DC–47 dB*

Giắc phone - cân bằng

Thân mic: hợp kim đồng, sơn bóng mờ màu đen

ø8.9 × 28.6 mm(không bao gồm dây)100gMàng chắn gió× 1,Kẹp Micro× 1

–36 dB*

Kiểu XLR-3-12Thân mic: thép, sơn bóng mờ màu trắngĐầu mic: lưới thép, sơn bóng mờ màu trắng

ø28 × 68 mm

85gVòng cao su × 2,ốc đai M20 × 1

Cardioid

–33 dB*

Thân mic: sơn bóng mờ, màu đenMặt: thép đục lỗ sơn bóng mờ màu đen

83 (R) × 23 (C) × 83 (S) mm(không bao gồm dây)290g

–35 dB*

Thân: hợp kim đồng, sơnbóng mờ màu đen

ø12 × 420 mm

135g

Màng chắn gió × 1

Model EM-360 EM-370HS EM-410 EM-600

Hyper-cardioid

EM-700 EM-800

Đa hướngHướng tínhTrở khángĐộ nhạy

Đầu nối dây cáp

Thành phần

Kích thước

Khối lượng

Phụ kiện đi kèm

Đáp tuyến tần số 100 Hz – 15 kHz 30 Hz – 20 kHz 35 Hz – 20 kHz 60 Hz – 20 kHzNguồn Phantom

Đơn hướng120 Ω, balanced2 kΩ, không cân bằng 2.5 kΩ, không cân bằng

–48 dB* –51 dB* AA battery x 1

100 Hz – 16 kHz 50 Hz – 12 kHzGiắc phone không cân bằng Giắc phone không cân bằng

Nhựa ABS, màu đen

131g 142g

—Kẹp Micro × 1

38 (R) × 89.5 (C) × 19 (S) mm(thân Mic)

89.5 (R) × 38 (C) × 19 (S) mm(thân Mic)

Hộp Pin: nhựa ABS, màu đenChoàng đầu: Mạ kim, màu đen

• Thích hợp dùng cho phát biểu và ghi âm trong các cuộc hội họp, giảng bài và thuyết giáo.• Thiết kế cho hiệu quả tốt nhất khi đeo trên vùng ngực.• Kẹp quay tròn 360 độ, rất thuận tiện và cho hiệu quả tối ưungay cả khi đeo trên ve áo.

EM-410Micro cài áo

EM-370HSMicro choàng đầu

Micro cổ ngỗng LO-Z

DM-524B

Micro cổ cổng LO-ZCó công tắc

DM-524S

• Có độ nhạy cao, thích hợp dùng cho hội thảo, phát biểu.• Hoạt động bằng Pin ‘AA’.

Đề để bànMicro

ST-73A

Chân đế microĐể bàn

ST-800

* @ 1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa

• Rất lý tưởng dùng cho ghi âm phòng họp và giám sát an toàn.• Đáp tuyến tần số rộng (30 Hz-20 kHz) âm thanh rõ ràng và rành mạch.• Thiết kế kín cho phép dễ dàng lắp đặt trên tường, trần nhà hoặc trên bàn.• Hiệu năng tối ưu khi được gắn trên bàn hoặc trên trần nhà.• Mạch lọc thông thấp (50 Hz ) làm giảm thiểu tiếng ồn tần số thấp như: điều hoà không khí, đóng/mở cửa.• Có hai vòng đệm bằng cao su đi kèm, giúp giảm thiểu hiện tượng rung Micro.

EM-600Micro gắn chìm

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 6: TOA Audio Catalog

05

Model PM-660 PM-660D PM-660UTrở khángĐộ nhạyĐáp tuyến tần sốNút điều khiểnThành phầnKích thướcKhối lượng

600 Ω, không cân bằng–58 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)

100 Hz tới 10 kHz

Đầu micro: dây thép mạ kẽm, màu xám / Thân: nhựa ABS, màu xám100 (R) x 215 (C) x 150 (S) mm

440 g (không bao gồm cáp)

600 Ω, cân bằng

Dạng công tắc gạt ( có khoá), 30 V DC, dưới 500 mA

• Micro điện động với cổng kết nối kiểu giắc phone.• Có công tắc nhấn nói và cần khoá.• Độ dài cáp 2.5m, dây 1 lõi có chống nhiễu.

PM-660• Micro điện động với cổng kết nối kiểu DIN.• Có công tắc nhấn nói và cần khoá.• Công tắc kết nối mở rộng cho ngắt tiếng hoặc điều khiển rơ le.• Độ dài cáp 2.5m, dây 2 lõi có chống nhiễu và cổng kết nối kiểu DIN.

PM-660D• Micro điện động không có đầu kết nối.• Có công tắc nhấn nói và cần khoá.• Công tắc kết nối mở rộng cho ngắt tiếng hoặc điều khiển rơ le.• Độ dài cáp 2.5m, dây 2 lõi có nhiễu và cổng kết nối kiểu DIN.

PM-660U

MICRO THÔNG BÁOWireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

• Chỉ sử dụng với PM-660D khi cần sử dụng Micro thông báo tại vị trí lắp đặt xa tăng âm.• RU-2002 có thêm tiếng chuông loại 4-chuông / 2-chuông / chuông đơn.

• Micro có nút bấm nói và khoá.• Lựa chọn thêm: cáp kéo dài (MC-105) và móc treo Micror (2202).

PM-240 • Micro với nút bấm và nói và có đầu rađiều khiển (trong trường hợp ngắt tiếng).• Độ bền cao.• Dây dẫn dạng xoắn dễ dàng di chuyểnlinh hoạt .

PM-306D

• Micro có nút bấm nói và khoá.• Lựa chọn thêm: móc treo Micro (2202).

PM-120 PM-222PM-222D• Micro có nút bấm nói và khoá.• Có chân đế đi kèm.• PM-222D có thêm chức năng điều khiển từ xa cho cả âm ly và tiếng chuông.

Bộ khuếch đại đường truyền Micro cho PM-660D

RU-2001 RU-2002

Ngõ vào MicroNgõ raTiếng chuôngThành phầnKích thước

Phụ kiện đi kèm

-62 dBV, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc DIN 5-chânNguồn điện 12 - 24V DC hoặc bộ đổi nguồn12V AC

0 dBV, 600 Ω, cân bằng4-chuông / 2-chuông / chuông đơn

Thép tấm, màu đen124 (R) x 42.5 (C) x 159 (S) mm

Tai gắn x 1Khối lượng 700g

Model RU-2001 RU-2002

PM-120 Micro dây quấn Micro điện động Micro dây quấn

Đơn hướng50 Hz - 12 kHz-56 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)

250 Ω, không cân bằngCáp ø6 x 2.5m(chiều dài tối đa)

Công tắc bật để nói

Mặt trước: Nhựa ABS, màu vàng champagneMặt sau: Nhựa ABS,màu đen

230g

Đa hướng80 Hz - 16 kHz -50 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)

500 Ω, cân bằngCáp ø6 x 2.5m(chiều dài tối đa)

Thân: kẽm đúc, sơn màu xámĐầu mic: nhôm, màu bạc

Tạo ngõ ra 30V DC, 0.1A. ø40 x 134mm (thân micro) 350g (không bao gồm dây cáp) Giá đỡ micro x 1,ốc vít x 2

ModelLoại MicroHướng tínhĐáp tuyến tần sốĐộ nhạy

Trở khángCáp

Cổng kết nốiNút bật nói

Thành phần

Khả năng điều khiển từ xaKích thướcKhối lượng

Phụ kiện đi kèm

PM-222 PM-222D PM-240 PM-306D

100 Hz - 10 kHz -47 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)

600 Ω, không cân bằngCáp đơn chống nhiễu,2m (khi kéo dài)Phone plug

Công tắc bật để nói có khoá

Nhựa ABS, màu xám

44 (R) x 160 (C) x 38 (S) mm200g

Giá đỡ micro x 1, lắp x 1,ốc vít (4x16) x 2

60 Hz - 18 kHz -77 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/1 µbar)-57 dB (1 kHz, 0 dB = 1 V/Pa)

250 Ω, không cân bằngCáp ø6 x 2.5m(chiều dài tối đa)

Công tắc bật để nóiNhựa ABS, dập nổiMặt trước: màu vàng ChampagneMặt sau: màu đen

230g

600 Ω, cân bằngCáp đôi chống nhiễu,cable, 2m (khi kéo dài) 5-pin DIN plug

——

— —

——

* PM-120 & PM-240 có thể chuyển thành dạng cân bằng bằng cách thay đổi kiểu giắc cắm

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 7: TOA Audio Catalog

06

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

CHÂN ĐẾ MICRO

• Kiểu để trên bàn.• Giá đỡ micro dạng kẹp (ecu nối U5/16").• Chiều cao có thể điều chỉnh được từ 120 tới 175 mm.

ST-65AĐể bàn

• Kiểu để bàn.• Giá đỡ micro dạng kẹp (ecu nối U5/16").• Chiều cao có thể điều chỉnh được từ 225 tới 340 mm

ST-66AĐể bàn

• Chân đế để sàn với chân gấp.• Chiều cao có thể điều chỉnh được từ 971 tới 1627 mm.• Bulong giữ micro NS5/8", ecu nối U5/16".

ST-322BĐể sàn

• Độ dài 150 mm • Ecu nối U5/16"• Gắn với đế để bàn

ST-506Kiểu cổ ngỗng linh hoạt

• Độ dài 300 mm • Ecu nối U5/16"• Gắn với đế để sàn

ST-507

ST-506 ST-507

EC-100MModelNguồn điệnMicroĐáp tuyến tần số của Micro Ngõ ra

3V DC (R14P x 2)Kiểu điện động đơn hướng200 Hz – 10 kHzTín hiệu chuông: –45 dB*, 600 Ω, không cân bằng (tại mức max của núm điều chỉnh)Micro: –53 dB, 600 Ω, không cân bằng (1 kHz, 0 dB = 1 V/ Pa)

Thành phầnKhối lượng

Vỏ: Kẽm, màu vàng

770g* 0 dB = 1V

• Có 04 tiếng chuông trước và sau thông báo.• Thiết kế tiết kiệm năng lượng.• Hoạt động bằng Pin.

Micro với tiếng chuông ( Chime )

EC-100M

• Chân đế để sàn với chân gấp.• Chiều cao có thể điều chỉnh được từ 940 tới 1600 mm.• Bulong giữ micro NS5/8", ecu nối U5/16".

ST-303AĐể sàn

• Chân đế để sàn.• Chiều cao có thể điều chỉnh được từ 890 tới 1530 mm.• Bulong giữ micro NS5/8", ecu nối U5/16".

ST-304AĐể sàn

• Chân đế Micro để sàn• Chiều cao có thể điều chỉnh được từ 908 tới 1515 mm.• Bulong giữ micro W3/8", ecu nối U5/16".

ST-310FĐể sàn

• Chân đế để sàn với chân gấp và có cần trục (53 tới 660 mm)• Chiều cao có thể điều chỉnh được từ 1045 tới 1706 mm.• Bulong giữ micro NS5/8", ecu nối U5/16".

ST-321B Để sàn có cần trục

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 8: TOA Audio Catalog

07 TOA Audio Catalog

Hệ thống liên lạc không dây dòng S4 và S5 đáp ứng được yêu cầu chất lượng của nhạc sĩ, ca sĩ và diễn viên sân khấu.

HỆ THỐNG LIÊN LẠC KHÔNG DÂY

HỆ THỐNG MICRO KHÔNG DÂY TRANTEC DÒNG S4 VÀ S5

DÒNG S4.4 TRANTECS4.4 là một hệ thống được thiết kế với nhiều chức năng hữu ích và nhỏ gọn, hệ thống đa chức năng này được tối ưu hoá để sử dụng với Micro cầm tay, Micro cài áo và tai nghe choàng đầu hoặc công tắc chuyển sang chế độ dùng với nhạc cụ.Hệ thống có thể hoạt động chỉ bằng 1 PIN 9V với thời lượng lên tới 10h và tầm phát tới 100m.

Bộ nhận• Lựa chọn 4 băng tần.• Tổng hợp mạch vòng khoá pha kí (PLL).• Đèn LED báo tín hiệu đỉnh AF, mứctín hiệu RF

và kênh đang nhận A hoặc B.• Vỏ kim loại chuyên nghiệp.• Có tai gắn tử rack 19” cho 1 hoặc 2 bộ nhận.

S4.4LBộ phát không dây băng tần UHF

Micro• Lựa chọn 4 băng tần.• Tổng hợp mạch vòng khoá pha kí (PLL).• Ăng ten có thể tháo rời.• 3.5mm có khoá.• Có công tắc lựa chọn giữa nhạc cụ và Micro.• Bộ phát sử dụng Pin 9V với thời lượng khoảng 10h.

Micro• Lựa chọn 4 băng tần• Tổng hợp mạch vòng khoá pha kí (PLL)• Ăng ten có thể tháo rời• Bộ phát sử dụng Pin 9V với thời lượng khoảng 10h

S4.4HBộ phát không dây băng tần UHF

Model S4.4H S4.4LThành phần thiết bị

Công suất sóng mang

Khoảng 10 giờLED báo trạng thái PIN

ø50 x 270 mm220g

Hệ thống Tổng hợp mạch vòng khoá pha PLLTối đa. 10 mW

6LR61 (PP3 9V)

62 (R) x 102 (C) x 31.5 (S) mm (không bao gôm ăng ten)90g

Hiển thịKích thướcKhối lượng

Thời lượng PinPin

— ø3.5 mini jackNgõ kết nối Mic

Ngõ ra âm thanh Ngõ ra cân bằng: +16 dB* (tối đa), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-31Ngõ ra không cân bằng: +10 dB* (tối đa), 600 Ω, không cân bằng, giắc phone

100 Hz - 15 kHz, ±3 dB

Trên 90 dB, tỷ lệ S/N (ngõ vào 20 dBµV, sai số 40 kHz)18 - 40 dBµV

ANT A/B, ngưỡng đỉnh âm thanh (peak), mức RF, NguồnTrên 95 dB (A-khối lượng, ngõ ra không cân bằng)

Dưới 1%

Độ nhạy

Hiển thịTỷ lệ S/NĐộ méoĐáp tuyến tần số

214 (R) x 35 (C) x 100.5 (S) mm (không bao gồm ăng ten)

580gKhối lượng

Kích thước

Squelch Sensitivity

* 0 dB = 0.775 V

Loại MicroMicrophone

01 Micro không dây cầm tay và 01 bộ nhận 01 bộ Micro không dây cài áo và 01 bộ nhận

Điện động: Cardioid Tụ điện: Omnidirectional

Receiver

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 9: TOA Audio Catalog

08TOA Audio Catalog

S5.5 là một hệ thống Micro không dây UHF chuyên nghiệp được ứng dụng các công nghệ mới nhất, hệ thống đáp ứng được yêu cầu sử dụng trong các nhà hát lớn và các ứng dụng thông báo thông thường. Âm thanh chất lượng cao kết hợp với sử dụng kỹ thuật điều chế phân tập không gian thực cung cấp cho hệ thống xử lý đa kênh tuyệt vời và có thể hoạt động đồng thời 24 kênh cũng một lúc mà không bị can nhiễu giữa các kênh.Kích thước được giảm xuống và có thể hoạt động có thể hoạt đồng 10h liên tục chỉ bằng 1 PIN AA. Micro chuyên nghiệp S5.5 cung cấp các tính năng cao cấp, tối ưu hoá chi phí đầu tư đem đến cho bạn vận hành, cài đặt đơn giản , dễ dàng.

DÒNG S5.5 TRANTEC

Model

S5.3-BTX

S5.5-HCS5.5-HD

Bộ phát không dây băng tần UHF

Micro• Simple programming of transmitter with built-in Infra-red data link• Khoá nguồn và tần số đơn giản.• Có thể hoạt động liên tục 10h chỉ

cần sử dụng 1 PIN AA.• Tích hợp ăng ten.• Màn LCD rõ ràng, trực quan.• Code màu.• Vỏ kim loại chuyên nghiệp.

S5.5-LBộ phát không dây băng tần UHF

Micro• Kích thước chỉ ngang thẻ tín dụng.• Simple programming of transmitter with built-in Infra-red data link.• Khoá nguồn và tần số đơn giản.• Màn LCD rõ ràng, trực quan.• Có thể hoạt động liên tục 10h chỉ

cần sử dụng 1 PIN AA.• Ăng ten có thể tháo rời.• Vỏ kim loại chuyên nghiệp.

Bộ nhận• True diversity operation• Có thể lựa chọn tới 1400 tần số (24 kênh có thể hoạt động đồng thời)• Có cổng kết nối USB cho giám sát và vận hành.• Chức năng dò tần số.• Có mạch điện chống sự can nhiễu của tín hiệu bên ngoài.• Simple programming of transmitter with built-in Infra-red data link• Màn LCD rõ ràng, trực quan.• Chỉnh âm sắc và đảo pha• Vỏ kim loại chuyên nghiệp.

Kích thước

Model S5.5-HC S5.5-HD S5.5-L

Độ nhạy đầu vào lớn nhất

Công suất sóng mang RF

110 dB hoặc hơn (với S5.5-RX)

10h (khi sử dụng PIIN Alkaline)

Modulation SystemLess than 50mW (Factory preset 10mW ERP)

LR6 (AA)

Độ lớn ngõ vào

146 dB SPL (độ nhạy Micro tại: Gain "0")60 Hz - 20 kHz

142 dB SPL (độ nhạy Micro tại: Gain "0")90 Hz - 20 kHzAudio Đáp tuyến tần số

Hiện thịThời lượng PINBattery

120 dB SPL (độ nhạy Micro tại: Gain "0")PLL synthesizer

Màn hình LCD, đèn báo nguồn

Kiểu TA-4 (giắc Mini-XLR 4 chân)Cổng ngõ vào âm thanh

Bộ nhận

Ngõ ra âm thanhLine: -22 dB*/ Mic: -62 dB*

Có thể chọn mức Line/Mi, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32Headphone: Tối đa. 100 mW 16 Ω, không cân bằng, giắc phone, -28 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc phone

50 Hz - 20 kHz, ±3 dB

Công nghệ Không gian phân tập(không gian thực)

0 dB V hoặc thấp hơn (12 dB SINAD)6 - 36 dBµV

Using together of noise SQ, carrier SQ and tone SQLCD, đèn nguồn, đèn báo ngắt tiếng, đèn báo đang thu ở ăng ten A/B

110 dB hoặc hơn1% hoặc thấp hơn

Độ nhạy khối thu

Hiện thịS/N RatioĐộ méoĐáp tuyến tần số

Squelch System

210 (R) x 46 (C) x 210 (S) mm (không bao gồm ăng ten)1.3kgKhối lượng

Kích thước

Squelch Sensitivity

ø50 x 247.9 mm380g (bao gồm PIN)

ø50 x 232.9 mm300g (bao gồm PIN)

Kích thướcKhối lượng

55 (R) x 80 (C) x 22 (S) mm140g (bao gồm PIN)

Micro không dây cầm tay S5.5-HCX x 1,Bộ nhận S5.5-RX x 1

Micro không dây cầm tay S5.5-HDX x 1,Bộ nhận S5.5-RX x 1

Micro không dây cầm tay S5.5-LTX x 1,Bộ nhận S5.5-RX x 1Product Composition

Micro tụ điện: Cardioid

Nút ngắt tiếng, Báo kết nối cổng hồng ngoại. báo thời lượng PIN (4 mức),Điều chỉnh độ nhạy Micro (độ khuếch đại 0-2; 12dB)

Micro điện động: Hyper cardioid Micro tụ điện: Omnidirectional pattern

Báo kết nối cổng hồng ngoại, báo thời lượng PIN (4 mức)Điều chỉnh độ nhạy Micro (độ khuếch đại 0-9; 20dB)

Kiểu Micro

Chức năng

Microphone

* 0 dB = 1 V

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 10: TOA Audio Catalog

09 TOA Audio Catalog

DÒNG 5000Bộ phát và nhận không dây di động và Micro của dòng sản phẩm này có thể hoạt động bằng một PIN duy nhất. TOA có PIN sạc và bộ sạc chuyên dụng cho dòng sản phầm này.Có sẵn nhiều bộ sạc PIN với khả năng đáp ứng yêu cầu sạc khác nhau. Bộ truyền tín hiệu di động có thể kết hợp với nhiều loại Micro khác nhau tuỳ thuộc vào yêu cầu sử dụng. Bộ nhận không dây di động WT-5100, là một thiết bị mới của dòng 5000 cho phép mở rộng phạm vi của ứng dụng, phù hợp cho bảo tàng, hội nghị và rạp hát tăng cường tính linh hoạt và khả năng ứng dụng của dòng sản phẩm này.

WT-5800 Khối thu • Hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khoá pha kín (PLL) • 64 kênh 

• Kỹ thuật phân tập • Màn hiển thị LCD 2 hàng • Tự động trộn tín hiệu vào • Chức năng khử nhiễu (sóng mang, tạp âm).• Chức năng dò kênh và quét tần số.• Kích thước nhỏ gọn 1/2 của 1U.• Có 6 mức để điều chỉnh độ nhạy của Micro. • Mạch điện tối ưu hoá nhằm giảm thiểu nhiễu môi trường • Ăng ten ngoài • Báo PIN yếu (báo khi Pin của Micro không dây yếu).

WT-5805 Khối thu • Hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khoá pha kín (PLL) • 64 kênh

• Kỹ thuật phân tập của TOA • Màn hiển thị LCD 2 hàng• Tự động trộn tín hiệu vào • Chức năng khử nhiễu (sóng mang, tạp âm).• Chức năng dò kênh và quét tần số • Kích thước nhỏ gọn 1/2 của 1U.• Có 6 mức để điều chỉnh độ nhạy của Micro.• Mạch điện tối ưu hoá nhằm giảm thiểu nhiễu môi trường.• Báo PIN yếu (báo khi Pin của Micro không dây yếu).

WT-5810 Khối thu • Hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khoá pha kín (PLL).

• 16 kênh • Kỹ thuật phân tập của TOA• Tự động trộn tín hiệu vào • Chức năng khử nhiễu (sóng mang, tạp âm)• Chức năng dò kênh và quét tần số.• Thiết kế nhỏ gọn dễ di chuyển.• Mạch điện tối ưu hoá nhằm giảm thiểu nhiễu môi trường.• Cổng kết nối kiểu XLR cân bằng và kiểu giắc phone.• Báo PIN yếu (báo khi Pin của Micro không dây yếu).

WT-4820 Khối nhận

WTU-4800 Module nhận

• Khối nhận 2 kênh riêng biệt • Có 16 kênh• Chức năng kết nối với ăng ten ngoài ( kết nối song song giữa hai bộ WT-4820).• Kỹ thuật phân tập của TOA • Tự động trộn tín hiệu vào.• Ăng ten ngoài • Có thể lắp 2 mô-đun nhận WTU-4800.• Kích thước nhỏ gọn bằng 1/2 của 1U • Ngõ vào cho ăng ten ngoài.

*0 dB = 1 V

Model WT-5800 WT-5805 WT-5810

Số kênh 64 kênh (Tối đa . 16 kênh đồng thời trên 1 bank) 16 kênh

Âm thanh (6 mức), RF (6 mức), ANT A/B, Audio (peak), báo PIN ANT A/B, âm thanh (peak), báo PIN, số kênh

Nguồn điện

Space divercity (true diversity) Space diversity

75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten) 9 V DC, 30 mA (max.)75 Ω, BNC (Gain 0 dB) —

Diversity System

Ngõ ra trộn

Ngõ vào trộn

Độ nhạy nhậnSquelch SensitivitySquelch SystemHiển thị

Ngõ ra Ăng ten

700g 590g

110 dB or more (A-weight, ngõ ra không cân bằng) 104 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra không cân bằng)

Nguồn AC (cung cấp bổi bộ chuyển đổi AC-DC)

–20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone

90 dB hoặc hơn, S/N ratio (ngõ vào 20 dBμV, sai số 40 kHz)16 – 40 dBμV variable

Using together of noise SQ, carrier SQ and tone SQ

MIC: –60 dB*, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-31LINE: –20 dB*, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone

1% hoặc thấp hơn (typical)100 Hz – 15 kHz, ±3 dB

210 (R) × 44 (C) × 205 (S) mm 206 (R) × 40.6 (C) × 152.7 (S) mm

Độ méoĐáp tuyến tần sốKích thướcKhối lượng

Tỷ lệ S/N

Ngõ vào Ăng ten

Số kênhNgõ vào trộnNgõ vào Ăng tenNgõ ra Ăng tenHiển thị

Đáp tuyến tần số

16 kênhNguồn điện Nguồn AC (cung cấp bởi bộ chuyển đổi AC-DC)

–20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc phone75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten) 9 V DC, 30 mA (max.)75 Ω, BNC (Gain 0 dB)ANT A/B, Audio (ngưỡng đỉnh), Nguồn

50 Hz – 18 kHz, ±3 dBĐộ méo Dưới 1%

Khối lượng 770g (không bao gồm module nhận)Kích thước 210 (R) × 44 (C) × 181 (S) mm

Tỷ lệ S/N Trên 102 dB (A-weight, ngõ ra không cân bằng)

Model WT-4820

*0 dB = 1 V

Dòng sản phẩm 5000 luôn là lựa chọn hàng đầu của những người thuyết trình, thiết bị đảm bảo âm thanh trung thực, rõ ràng và truyền tải đầy đủ thông điệp của người nói tới người nghe. Bạn có thể yên tâm tằng, TOA luôn luôn nghiên cứu và phát triển công nghệ không dây để đưa ra các giải pháp tiên tiến nhất giúp cho giọng nói của bạn luôn được truyền đạt đúng nguyên bản và truyền cảm.

HỆ THỐNG MICRO KHÔNG DÂY DÒNG 5000

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 11: TOA Audio Catalog

10

• Micro điện động: đơn hướng• 64 kênh• Vòng chống lăn giúp Micro không bị lăn khi đặt xuống.• Sử dung Pin sạc WB-2000 hoặc Pin AA , khối lượng nhỏ gọn• Ăng ten ngầm

WM-5270 Micro cầm tay

• Micro điện động: đơn hướng.• 64 kênh.• Công tắc ON/OFF giúp Micro không bị lăn khi đặt xuống.• Sử dung Pin sạc WB-2000 hoặc Pin AA , khối lượng nhỏ gọn.• Ăng ten ngầm.

WM-5265 Micro cầm tay

• Micro tụ điện: đơn hướng.• 64 kênh.• Công tắc ON/OFF giúp Micro không bị lăn khi đặt xuống.• Sử dung Pin sạc WB-2000 hoặc Pin AA , khối lượng nhỏ gọn.• Ăng ten ngầm.

WM-5225 Micro cầm tay

• 64 kênh.• Mức ngõ tối đa: -14 dB to -29 dB.• Được thiết kế mạch nén giảm nhiễu tạp âm.• Sử dung Pin sạc WB-2000 hoặc Pin AA , khối lượng nhỏ gọn.• Đầu cắm tai nghe chuẩn ø3.5mm.• Ăng ten ngầm.

WM-5325 Bộ phát không dây cài thắt lưng

WT-5100Bộ nhận không dây di động

• Có thể sử dụng tai nghe ngoài (chuẩn ø3.5 mm với trở kháng trên 16Ω).• Cho phép lựa chọn nhận 16 tần số khách nhau.• Bộ tổng hợp mạch vòng khoá pha kín (PLL) tối ưu làm giảm tối đa sự trôi của âm thanh do ảnh

hưởng của nhiệt độ môi trường và dao động điện áp.• Sử dung Pin sạc WB-2000 hoặc Pin AA , khối lượng nhỏ gọn.• Ăng ten ngầm.

Receiving Sensitivity

Đáp tuyến tần sốMức ngõ ra

Pin

Nguồn điện

Thời lượng Pin

Khối lượngKích thước

Tốt hơn 60 dB tỷ lệ S/No (20 dBμV ngõ vào, độ lệch ±40 kHz )

1.5 V DC (dùng PIN)

200 Hz – 5 kHz (từ bộ truyền đi động tới bộ nhận di dộng)4 mW (16 Ω load, 10% méo)PIN sạc WB-2000-2 hoặcPIN khô alkaline LR6/AA 16 h (khi sử dụng với Pin sạc WB-2000-2 )15 h (khi sử dụng với Pin alkaline)

125g (bao gồm Pin)62 (R) × 163.6 (C) × 32.5 (S) mm

Model WT-5100

*Khi sử dụng tai nghe không phải của TOA, vui lòng chọn tai nghe chuẩn ø3.5mm và có trở kháng trên 16 Ω.

Model WM-5270 WM-5265 WM-5225 WM-5325

Dạng sóngCông suất sóng mang

Đáp tuyến tần sốDải điện độngPIN

Hiển thị

Tổng hợp mạch vòng khoá pha kín (PLL)

Mức ngõ vào tối đa 142 dB SPL 132 dB SPL 126 dB SPL-14 dB to -29 dB* (Điều chỉnh mức âm lượng: nhỏ tới lớn)

Cổng kết nối Audio — — — Giắc tai nghe ø3.5mm80 Hz – 15 kHz 100 Hz – 15 kHz

95dB hoặc hơn (vớiWT-5800) —Sử dụng pin khô alkaline kiểu AA WB-2000 (Pin Ni-MH) hoặc LR6 (AA)

Khoảng. 13h (khi sử dụng Pin sạc WB-2000)Khoảng. 10h (khi sử dụng Pin alkaline)

Nguồn điện/PIN

Thời lượng PIN Khoảng. 10h(khi sử dụng Pin alkaline)

Khối lượng 340g (bao gồm PIN) 205g (bao gồm PIN)Kích thước ø48 × 244 mm ø50 × 229 mm

180g (bao gồm PIN)ø43.6 × 231.5 mm

90g (bao gồm PIN)62 (R) × 102.5 (C) × 23 (S) mm

dưới 50 mW (Mặc định nhà máy 10 mW ERP)

*0 dB = 1 V

Tai nghe kiểu treoYP-E401

Tai ngheYP-E5000

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 12: TOA Audio Catalog

11 TOA Audio Catalog

(AS / ER version) (AS / ER version)

BỘ KHÔNG DÂY DÒNG 5000WS-5225Bao gồm: WM-5225 + WT-5810

WS-5265Bao gồm: WM-5265 + WT-5810

WS-5325MBao gồm: WM-5325 + YP-M5310 + WT-5810

WS-5325H Bao gồm: WM-5325 + WH-4000H + WT-5810

WS-5325U Bao gồm: WM-5325 + YP-M5300 + WT-5810

CÁC THIẾT BỊ TUỲ CHỌN CHO DÒNG MICRO KHÔNG DÂY DÒNG 5000Bộ chia Ăng ten

WD-4800

Bộ sạc PinBC-5000-12

Tai gắn tủ RackMB-15B

Tai gắn tủ RackMB-WT3

Tai gắn tủ RackMB-WT4

Bộ đổi nguồn ACAD-5000-2

Đai đeoWH-4000P

Đầu chụp MicroWH-4000S

Ăng ten gắn tườngYW-4500

Pin sạc

WB-2000-2

Bộ sạc PinBC-5000-2

Bộ sạn PinBC-5000-6

• Micro tụ điện đơn hướng.• Đầu nối sử dụng giắc cắm

loại nhỏ ø3.5mm.

• Micro tụ điện đơn hướng. • Micro tụ điện đơn hướng.• Phù hợp cho các hoạt động thể thao.

• Micro tụ điện đơn hướng.• Đầu nối sử dụng giắc cắm

loại nhỏ ø3.5mm.

MICRO TUỲ CHỌN CHO DÒNG 5000Micro cài áo

YP-M5300 Micro cài áo

YP-M5310Micro choàng đầu

WH-4000HMicro choàng đầu

WH-4000A

Bộ đổi nguồn ACAD-5000-6

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 13: TOA Audio Catalog

12

Micro cài áoYP-M101

Micro nói gầnYP-M201

Micro đeo taiYP-M301

Tai nghe kiểu treoYP-E401

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HỆ THỐNG MICRO KHÔNG DÂY

WM-2110Bộ phát để bàn

Đặc tính hệ thống• Truyền và nhận 5 kênh trên dải băng tần 470MHz.• Bộ phát cơ động có thể phát xa với khoảng cách 30m, trong khi bộ phát để bàn có khả năng phát xa tới 70m.• Độ nhạy ngõ vào có thể điều chỉnh được 6 mức và bộ phát để bàn và 2 mức với bộ phát di động sẽ giúp cho việc truyền dữ liệu được dễ dàng.• Bộ phát để bàn có thể được điều khiển Tắt/Mở bằng các thiết bị bên ngoài.• Đèn báo mức Pin sẽ cho biết trạng thái Pin tại thời điểm hiện tại.• Có 04 Micro tuỳ chọn khác nhau — micro cho thông báo, cài áo, choàng đầu và micro cho nói gần.• Micro thông báo và micro nói gần có “công tắc ấn để nói” nhằm giảm thiểu nhiễu môi trường.• Bộ phát để bàn có thể kết nối với các thiết vị PA ngoài để mở rộng tầm phát.

* 0dB = 1V

Model WM-2110

Công suất sóng mang 5 mWTần số sóng mang 470 MHz band (5 ch) (470.075, 470.150, 470.375, 470.625, 470.725 MHz)

PLL synthesizer

Ngõ vào : mức 2 V DCdòng ngắn mạch: 0.2 mAđiện trở vòng lặp: dưới 100 ΩTrạng thái điều khiển ngõ vào: tín hiệu sẽ được truyền khi ngõ vào được kích hoạt140 (R) × 31 (C) × 119.5 (S) mm270g

150 Hz – 6 kHz (Từ bộ phát để bàn tới bộ thu di động)Dạng sóngĐáp tuyến tần số

Các mức ngõ vào

Ngõ vào từ xa

Khối lượngKích thước

Ngõ vào tiêu chuẩn: –54 dB*/–60 dB*/–66 dB* (Mic) –12 dB*/–18 dB*/–24 dB* (Line)Ngõ vào lớn nhất: –30 dB*/–36 dB*/–42 dB* (Mic) +12 dB*/+6 dB*/0 dB* (Line)Có chế độ chọn Mic/Line, 600 Ω, không cân bằng, giắc phone

*0 dB = 0.775 V

Model WM-2100

Công suất sóng mang 2mWTần số sóng mang 470 MHz band (5ch) (470.075, 470.150, 470.375, 470.625, 470.725 MHz)

Tổng hợp mạch vòng khoá pha kín PLL

62 (R) × 163.6 (C) × 32.5 (S) mm115g (đã bao gồm Pin)

200 Hz – 5 kHz ( từ bộ phát di động tới bộ nhận di động)Dạng sóngĐáp tuyến tần sốMức vào

Khối lượngKích thước

18 giờ (Pin dạng alkaline)LR6 (1.5 V) × 1Pin

Thời lượng Pin–50 dB* (độ nhạy cao)/–44 dB* (độ nhạy thấp)

WM-2100

WM-2100

Bộ phát di động

*Khi sử dụng tai nghe không phải của TOA, sử dụng tai nghe có đầu cắm 3.5mm và trở kháng trên 16Ω.

Model WT-2100

Độ nhạy bộ nhận Trên 25dB, tỷ lệ S/N (7 dBµVEMF, ±1.7 kHz)Tần số sóng mang 470 MHz band (5ch)(470.075, 470.150, 470.375, 470.625, 470.725 MHz)

200 Hz – 5 kHz (từ bộ phát đi động tới bộ thu đi động)150 Hz – 6 kHz (từ bộ phát để bàn tới bộ thu di động)

62 (R) × 163.6 (C) × 32.5 (S) mm112g (đã bao gồm Pin)

Đáp tuyến tần số

Mức ra

Khối lượngKích thước

18 giờ (Pin dạng alkaline)LR6 (1.5 V) × 1Pin

Thời lượng Pin4 mW (16 Ω load, 10% distortion)

WT-2100Bộ phát di động

Cho phép người hướng dẫn có thể giới thiệutại một điểm dễ dàng. Được sử dụng khi trong môi trường ồn ào nhưphân xưởng, nhà máy và khu vực công nghiệp khác.Cũng được sử dụng cho hướng dẫn viên tại bảo tàng vàcác môi trường yên tĩnh khác.

Giới thiệu Du lịch, Sản phẩm,...

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 14: TOA Audio Catalog

13 TOA Audio Catalog

Bộ chia tin hiệu RF

Hệ thống Micro hồng ngoại không dây của TOA thích hợp sử dụng trong các phòng hội nghị hoặc cần có tính bảo mật và sử dụng thiết bị không dây. Bởi vì Micro sử dụng tín hiệu hồng ngoại nên các vấn đề nhạy cảm được thảo luận trong cuộc họp không bị truyền ra khỏi phòng và Micro không dây có thể được sử dụng ở nhiều phòng học liền kề khác nhau mà không sợ bị lẫn âm thanh.

HỆ THỐNG MICRO HỒNG NGOẠI KHÔNG DÂY

IR-300MHệ thống Micro hồng ngoại không dây rảnh tay

• Thiết kế dạng cài cổ.• Điều chỉnh vị trí thông minh• Có sẵn Micro tụ điện.• Điều chỉnh cường độ ánh sáng hồng ngoại.• Có 2 kênh.• Vỏ kháng khuẩn.• Đèn báo PIN yếu.• Có thể kết nối với Micro ngoài.• Có thể điều chỉnh độ nhạy của Micro ngoài.

IR-200MHệ thống Micro hồng ngoại không dây cầm tay

• Cho âm thanh truyền tải ổn định.• Thiết kế thống minh tránh bị rơi khi cầm.• Micro tụ điện đơn hướng.• Nhẹ.• Cường độ phát sáng hồng ngoại có thể điều chỉnh được.• Có 2 kênh.• Vỏ kháng khuẩn.• Đèn báo Pin yếu.

Bộ phát hồng ngoạiBước sóng Phương pháp điều chếTần số sóng mạngKhoảng cách truyền

870 nm (AM: điều chế độ sáng)Điều chế tần sốKênh A: 3.100 MHz / Kênh B: 3.350 MHzLên tới 20 m (Ở chế độ công suất cao: H; không vật cản) / Khoảng 15 m (Ở chế độ công suất bình thường: N; không vật cản)

Thành phần Micro

PIN

Đáp tuyến tần số

Thời gian hoạt động Kích thước

Ngõ vào

ModelSử dụng 2 PIN dòng IR-200BT-2 Ni-MH hoặc PIN alkaline kiểu AA

120 dB SPL—

Micro tụ điện đơn hướng100 Hz – 12 kHz

Khoảng 8h (khi sử dụng PIN IR-200BT-2, chọn chế độ phát: N) Khoảng. 6h (khi sử dụng PIN, chọn chế độ phát: N)ø37 × 241.8 mm

IR-200M

Khoảng điều chỉnh: -9 dB tới 0 dB (mặt định ban đầu: 0 dB)

64 (R) × 91.3 (C) × 27.3 (S) mmKhối lượng 170g (bao gồm PIN) 130g (bao gồm PIN & dây đeo)

Ngõ vào cho Micro ngoài (cổng kết nối ø3.5)

IR-300M

Cường độ âm tối đaĐiều chỉnh độ nhạy

YW-1022- 1 vào, 2 ra

YW-1024- 2 vào, 4 ra

Tần số nhậnĐộ nhạy bộ nhậnNgõ vào hồng ngoại

Ngõ ra

Nguồn điện

Đáp tuyến tần số

Khối lượngKích thước

Model

Kênh A: 3.100 MHz / Kênh B: 3.350 MHzNguồn điện AC 50/60 Hz (sử dụng qua cục sạc đi kèm)

Tỷ lệ S/N trên 50dB (40dBμ V input, 1 kHz modulation, ±4.8 kHz deviation)75 Ω, giắc BNC × 2 (nguồn cho bộ thu hồng ngoại không dây: 24V DC, max. 220mA / tổng 2 thiết bị thu)Kênh A và B: –10 dB* (sai số ±4.8 kHz, ở mức âm lượng tối đa.), 600 Ω, cân bằng điện tử, giắc cắm 3 lỗ 100 Hz – 12 kHz

630g (chỉ bao gồm thiết bị)210 (R) × 44 (C) × 210.9 (S)mm

IR-702T

IR-702TBộ thu hồng ngoại không dây

• Gồm 2 kênh.• Hỗ trợ 4 bộ thu ánh sáng hồng ngoại /01 thiết bị.• Có đèn thu ánh sáng hồng ngoại và điều chỉnh

âm lượng cho Micro.• Có 2 ngõ ra mức Line, một ngõ ra cho phép trộn

tín hiệu từ hai kênh A và B làm một.

IR-700DBộ chia tín hiệu không dây hồng ngoại

• Thiết bị có 4 ngõ vào trộn và2 ngõ ra để phân chia tín hiệu.

• Khi sử dụng IR-700D kết hợp với IR-702T và YW-1022/YW-1024, hệ thống

có thể hỗ trợ tới 16 bộ nhận hồng ngoại.

IR-500RBộ thu/phát treo tường

• Khoảng cách nhận: 15m.• Có điều chỉnh góc nhận.

IR-510RBộ thu/phát gắn trần

• Khoảng cách nhận: 8m.

IR-520RBộ thu/phát treo tường

• Khoảng cách nhận: 15m.

(CE / CE-AU / CE-GB version)

Sạc PINIR-200BC

PIN sạc Ni-MHIR-200BT-2

(CE / CE-AU / CE-GB version)

(CE / CE-AU / CE-GB version)

*0 dB = 1V

Bộ chia tin hiệu RF

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 15: TOA Audio Catalog

14

Hệ thống Micro cho giáo dục của TOA được trang bị các Micro không dây tiện ích, thông mình và sử dụng sóng hồng ngoại để truyền âm thanh với tính bảo mật rất cao. • Với một phòng học tiêu chuẩn chất lượng cao về âm thanh chỉ cần sử dụng duy nhất một loa dải rộng là có thể phát bao phủ trong diện tích 100m2.• Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng do chỉ cần 1 cáp kết nối CAT-5• Micro với khối lượng siêu nhẹ, giảm thiểu mệt mỏi khi sử dụng.

HỆ THỐNG PHÒNG HỌC HỒNG NGOẠI KHÔNG DÂY

IR-200M

IR-300M

IR-820SPLoa hồng ngoại

IR-802TBộ dò không dây hồng ngoại

*0 dB = 1V

Model

Công suất ra 20 W

Class DLoa hình nón, đường kính 12 cm

100 Hz – 20 kHz (-10 dB) tại mức cài đặt 1/2 âm thanh tự do(đo tại điểm lắp đặt trung tâm trần)

CAT-5 UTP

ø320 × 205 (S) mm3.4 kg

IR-820SPNguồn điện 24 V DC (nguồn cấp từ IR-802T)

RJ-45

-10 °C to 50 °C

Đáp tuyến tần số

Cổng kết nối

Kích thướcKhối lượng

Nhiệt độ hoạt độngCáp kết nối

Hệ thống tăng âmThành phần loaBộ nhận hồng ngoại

Bước sóngSáng mang

Góc tiếp nhận

870 nm Cho giáo viên (Kênh A) : 3.100 MHzCho sinh viên (Kênh B) : 3.350 MHz360° (phương ngang)

Model

Độ nhạy bộ nhận 50 dB hoặc hơn, tỷ lệ tín hiệu-nhiễu (ngõ vào 40 dBμV, điều chế tại 1 kHz, sai số ±4.8 kHz)

line, -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc stereo mini (trộn nội bộ) line, -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, 2P giắc RCA (trộn nội bộ) line, -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc stereo mini(trộn nội bộ) đường tín hiệu 25 V của thông báo từ hệ thống tổng đài trường học

AUX PC:AUX DVD/TV:

AUX MP3:Ngắt tiếng:

Mức cao: ±10 dB tại10 kHz / mức trung: ±10 dB at 1.3 kHz / mức thấp: ±10 dB at 100 Hz

Bộ dò: 60 dB hoặc hơn (ngõ vào 60 dBμV, điều chế 1 kHz,sai số ±4.8 kHz)AUX: 75 dB hoặc hơn

210 (R) × 46 (C) x 312 (S) mm

IR-802T

Tần số bộ nhận Giáo viên (Kênh A): 3.100 MHz, Sinh viên (Kênh B): 3.350 MHzNguồn điện AC 220V, 50/60 Hz (sử dụng qua cục sạc đi kèm)

Ngắt tiếng khi có đường tín hiệu 25V

1.8 kg

Tỷ lệ S/N

ALD (Assistive Listening Device): line, -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc mono miniLoa: RJ45 (cổng kết nối chuyên nghiệp cho IR-820SP)

Ngõ ra

Chức năng ngắt tiếng

Khối lượngKích thước

Ngõ vào

Điều chỉnh âm sắc

IR-802T(có sẵn tiền khuếch đại)

Tăng âm công suất+

Bộ nhận+

Loa dải rộng treo trầnIR-820SP

Optional Microphone

(CE-GB version)

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 16: TOA Audio Catalog

EV-20R

BỘ LƯU BẢN TIN GHI ÂM SẴN

15

Wireless(M

icrophone)System

CÁC THIẾT BỊ KHÁC

BỘ THU AM/FM

• Sử dụng cho siêu thị và nhà kho, nhà máy, văn phòng...• Hỗ trợ tới 04 bản tin ghi âm sẵn hoặc các thông báo với tổng thời gian là 06 phút.• Mặt trước thiết bị có sẵn ngõ vào cho ghi âm mức Mic/Line (có công tắc lựa chọn).• Kết nối với PC thông qua cổng giao tiếp USB, có đĩa CD-ROM chứa sẵn các bản tin mẫu.• Các bản tin ghi âm có thể được lưu vào thiết bị thông cổng USB từ PC.• Tích hợp sẵn timer trong cho phép âm thanh có thể lặp lại sau khoảng thời gian nhất định

(0.5 giây tới ∞)• Có thể kế nối trực tiếp với loa 3W/8Ω. Âm lượng có thể điều chỉnh từ nguồn ngoài.• Ngõ vào Line và ngõ ra cho kết nối với các nguồn âm thanh ngoài như đầu phát CD

hoặc các thiết bị phát BGM chuyên dụng.

TOA Audio Catalog

(UL version)DT-930

CD-2011R

CD PLAYER

BỘ LỰA CHỌN VÙNG LOA

• Có thể thu được 40 kênh AM/FM.• Chức năng hiện thị tần số dò.• Chế độ dò từ sóng tự động và dò bằng tay.• Chế độ tự động lưu thông tin dò được vào bộ nhớ.• Chế độ dò sóng theo tần số xác định.• Ngõ ra âm thanh Stereo.• Có Ăng ten cho cả FM và AM.• Có thể gắn lên tủ Rack (khi sử dụng thêm tai gắn MB-15B).

• Đọc CD, CD-R, CD-R/W, USB, SD/MMC Card, thu FM Radio.• Có 03 ngõ ra kiểu hoa sen RCA cho FM, CD và ngõ ra ưu tiên.• Có thể lưu được 30 kênh FM Radio.• Chức năng hẹn giờ tắt cho FM Radio có thể thiết lập từ 10 tới 90 phút.• Kích thước 1U 19”.• Có điều khiển từ xa.

• SS-2010: Có 10 nút chọn vùng cho thông báo, có 10 nút chọn vùng chonhạc nền, và 1 nút chọn thông báo tới tất cả các vùng.

• SS-1010 & SS-1010R: 10 nút chọn vùng loa thông báo và 1 nút chọn thông báo tới tất cả các vùng.

• Với SS-2010 không ngắt nhạc nền khi thông báo (khi thông báo tới 1 vùngloa bất kỳ thì không ảnh hưởng đến việc phát BGM của các vùng loa khác).

• Với SS-1010 chỉ có kết nối 2 dây, vùng phát nhạc hoặc thông báo có thể được chọn để phát thông báo cùng 1 lúc.

• Với SS-1010R cho phép nối chiết áp 3 dây và ngắt nhạc nền khi thông báo (khi thông báo tới 1 vùng bất kỳ thì các vùng loa còn lại sẽ bị ngắt phát BGM).

• Khả năng mở rộng vùng loa không giới hạn.• Có thể lựa chọn từng vùng hoặc tới tất cả các vùng từ xa.• Bảo vệ quá áp và phân cực ngược DC.• Đèn LED báo hiệu cho từng vùng.

SS-2010

SS-1010

SS-1010R

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 17: TOA Audio Catalog

BỘ TRỘN - MIXER

BỘ TRỘN KỸ THUẬT SỐ STEREO

M-864D

16

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

• 22 kênh vào (8 kênh vào mono và 7 kênh vào stereo).• 6 kênh ra (4 kênh mono và 1 stereo cho ghi âm).• Mỗi ngõ vào có thể điều chỉnh ra ở 6 ngõ ra khác nhau (ngõ ra 1 - 4, ngõ ra ghi âm L/R).• Chức năng điều chỉnh âm thanh ra thông mình (ARC).• Chức năng chống phản hồi âm (FBS).• Ngõ vào stereo sẽ tự động ngắt tiếng khi phát hiện tín hiệu vào dạng mono (chức năng tự

động ngắt tiếng).• Ngõ vào Mono với mạch tiền khuếch đại tương tự (0 tới +60 dB).• Ngõ vào Mono có khả năng cung cấp nguồn phantom (+24 V, 10 mA).• Ngõ vào Stereo với mạch cắt tương tự (–∞ tới 0 dB).• Cho phép điều chỉnh âm lượng với khe điều chỉnh dài 60mm.• Các chức năng của M-864D có thể được thiết lập thông qua mạng LAN.• Thiết bị có thể kết hợp với các bàn điều chỉnh từ xa (ZM-9011, ZM-9012, ZM-9013 và

ZM-9014) cho điều chỉnh âm lượng, Bật/Tắt từng kênh và phát các cấu hình đã thiết lậpsẵn trước đó đã lưu trong bộ nhớ.

(CE / CE-AU / CE-GB / CU version)

M-633D • Bộ mixer Stereo với 12 kênh vào (6 ngõ vào Mono và 3 ngõ vào Stereo) và có 6 kênh ra (2 ngõ ra Mono, 1 ngõ ra Stereo và 1 ngõ ra cho ghi âm).• 2 bus âm thanh Mono cho phép từng tín hiệu ngõ vào được kết hợp với từng đường

Bus riêng biệt.• Thiết bị có chức năng điều chỉnh âm thanh thông minh (ARC), chống phản hồi âm (FBS)

và tự động điều chỉnh độ nhạy đầu vào khi một tín hiệu đầu vào quá lớn được đưa vào đầu vào mono (chức năng ACG ).

• Lý tưởng khi sử dụng trong nhà thờ, phòng tập gym, phòng họp và hơn thế nữa...

(CE / CE-AU / CU version)

M-9000M2

THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH TỪ XA CỦA 9000M2 ZM-9001 ZM-9002 ZM-9003 ZM-9011 ZM-9012 ZM-9013 ZM-9014

MÔ-ĐUN DÒNG 9000M2

C-001T

Mô-đun ngõvào/ra điều khiển

AN-001T

Mô-đun ngõ vàocho cảm biến độ độ ồn môi trường

D-001T

Mô-đun hai ngõ vào mức Mic/Line với DSP

T-001T

Mô-đun hai ngõ ramức Line với DSP

ZP-001T

Mô-đun cho thôngbáo thoại

RC-001T

Mô-đun điều chỉnhtừ xa

D-001R

Mô-đun ngõ vàomức Line

• Thiết linh hoạt dạng mô-đun , hỗ trợ 8 ngõ vào dạng Mic/Line và 8 ngõ ra• Phần mềm điều khiển linh hoạt, trực quan, dễ hiểu.• Có sẵn 30 chế độ chỉnh âm sắc có thể được thiết lập tới từng kênh ra và phù hợp với loa

TOA đang sử dụng.• Hỗ trợ kết nối tới 16 bộ thiết bị điều chỉnh từ xa.• Hệ thống có thể lưu trữ 32 chương trình cài đặt sẵn hoặc 32 thông báo thiết lập sẵn.• Bộ xử lý hai kênh kỹ thuật số (DSP) cho cả kênh vào và kênh ra: 10-Band Parametric EQ/Lọc thông cao và thông thấp/Bass và Treble/Loudness/Compressor/Gate/Ducker/NOM (Automix)/ Delay (chỉ cho kênh ra)/TOA Speaker EQ Presets (chỉ cho kênh ra)/ DSP trên ngõ ra của M-9000M2,mô-đun D-001T, D-001R và T-001T

(CE / CE-AU / CE-GB version)

Bộ lựa chọn loa

SS-9001

AN-9001

Cảm biến đo độ ồnmôi trường

DÒNG 9000M2 - MIXER SỐ DẠNG MÔ-ĐUN

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 18: TOA Audio Catalog

17

Wireless(M

icrophone)System

Rack Mount Equipment

TOA Audio Catalog

TĂNG ÂM

TĂNG ÂM SỐ ĐA KÊNH

• Độ tin cậy caoDòng tăng âm số DA có mạch điện bảo vệ tăng âm trong các trường hợp như quátải, ngắn mạch, nguồn DC không ổn định và nhiệt độ của phần công suất tăng âm quá cao (trên 100°C), hoặc nhiệt độ bên trong thiết bị quá lớn (trên 80°C).

• Khối lượng tăng âm nhẹViệc cài đặt trở lên dễ dàng hơn rất nhiều nhờ thiết kế của tâng âm nhẹ.

• Hiệu năng caoHiệu năng của tâng âm đạt tới 80-90%, trong khi công suất tiêu thụ chỉ hơn 60% khiso sánh với các tăng âm cơ bản dòng AB.

• Độ bền caoTăng âm dòng DA đã trải qua rất nhiều cuộc kiểm tra nghiêm ngặt của TOA về độ bềnNgoài ra, dòng DA đã trải qua các cuộc kiểm tra chạy liên tục trong thời gian dài .

• Thiết kế nhỏ gọnDòng DA-250 có kích thước 1U và chúng ta có thể lắp đặt dễ dàng lên tủ Rack và chiếm một không gian rất ít. Bởi vì tăng âm không toả ra quá nhiều nhiệt trong quá trìnhhoạt động nên có thể lắp 5 tăng âm liền nhau trên tủ rack mà không sợ quá nóng

• Cung cấp công suất độc lậpMỗi kênh của tăng âm đều hoạt động độc lập. Nếu công suất của kênh 1 bị lỗi thì không ảnh hưởng đến hoạt động của kênh 2. Chính vì vậy chúng ta có thể sử dụng các kênh độc lập hoặc sử dụng như một kênh dự phòng.

DA-250D DA-250DH

Tăng âm 02 kênh

(CE301 / CE-AU version)

DA-250F DA-250FH

Tăng âm 04 kênh

(CE301 / CE-AU version)

DA-550FDA-500FH

Tăng âm 04 kênh

(CE301 / CE-AU version)

MT-251HBiến áp chuyển đổi

DA-Z250DTăng âm 02 kênh

Sử dụng cho DA-250DH, DA-250FH vàDA-500FH

Model DA-550F DA-500FH

Số kênh 2 4Nguồn điện 220 – 240 V AC, 50/60Hz

482 (R) × 44 (C) × 401.8 (S) mm 482 (R) × 88.4 (C) × 404.2 (S) mm

9kg

100 dB

Công suất thực*Công suất tiêu thụ thực

1kHz 8 ohms4 ohms

100 Volts

Trở kháng vàoĐộ nhạy vào

Ngõ vào bị cắt

Phần tăng âmPhần nguồn nuôi

Tỷ lệ S/N (A weighted)70 dBCrosstalk at 10kHz (A weighted)

Ngõ vào

Công suất ra

Kích thước

Khối lượng

Bảo vệ mạch điệnNgõ ra DC, bảo vệ quá nhiệt, ngắn mạch, quá tại và ngõ ra tôi đa

Bảo vệ quá nhiệt, dòng AC không ổn định

4 kênh: 500 W x 4 (100 V line, 20 Ω)

4 kênh: 550 W x 4 (4 Ω),350 W x 4 (8 Ω)2 kênh (Đấu cầu): 1,100 W x 2 (8 Ω)

10 kΩ (không cân bằng), 20 kΩ (cân bằng)+4 dB (1.23 V)14 V (25.1 dBu)

10 kΩ (không cân bằng), 20 kΩ (cân bằng)+4 dB (1.23 V)12 V (23.8 dBu)

DA-250F DA-250FH

6.8kg

800 W, 5.8 A1200 W, 8.7 A—

4 kênh: 250 W x 4 (4 Ω),170 W x 4 (8 Ω)2 kênh (Đấu cầu): 500 W x 2 (8 Ω)

4 kênh: 250 W x 4 (100 V line, 40 Ω)

——1150 W, 8.3 A

——2300 W, 16.8 A

DA-Z250D DA-250DH

5.3kg

2 kênh: 250 W x 2 (4 Ω), 170 W x 2 (8 Ω)1 kênh (Đấu cầu): 500 W (8 Ω)

2 kênh: 250 W x 2 (100 V line, 40 Ω)

——580 W, 3.9 A

400 W, 2.8 A620 W, 4.2 A

DA-250D

1550 W, 11.3 A2750 W, 19.9 A—

*0 dB = 0.775 V

Trên 80 dB—

4.5kg

420 (R) × 59.5 (C) ×345 (S) mm

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 19: TOA Audio Catalog

18

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

*0 dB = 1 V

• Loại 1 kênh (A-2128S & A-2248S) hoặc hai kênh (A-2128).• Có 5 ngõ vào Micro và 3 ngõ vào AUX.• Ngõ vào MIC 1 được trang bị cho Echo và nguồn Phantom.• Điều chỉnh âm lượng cho từng kênh ngõ vào.• Điều chỉnh âm sắc Bass và Treble cho từng ngõ vào.• Ngõ ra cho loa với đường trở kháng cao 100V và trở kháng thấp 4 Ω.• Sử dụng cả nguồn AC/DC• Có bảo vệ quá dòng trong trường hợp quá tải.• Có giới hạn nhiệt để bảo vệ transistor và biến áp tăng âm.

Tăng âm liền Mixer

A-2128 X2120W

A-2128 A-2128S A-2248SModel220 V AC, 50/60 Hz or 24 V DC

2 x 120 W 520 W (ở mức công suất ra - nguồn AC)286 W (hoạt động với nguồn AC theo EN60065)20 A (ở mức công suất ra - nguồn DC

350 W (ở mức công suất ra - nguồn AC)170 W (hoạt động với nguồn AC theo EN60065)15 A (ở mức công suất ra - nguồn DC)

600 W (ở mức công suất ra - nguồn AC)330 W (hoạt động với nguồn AC theo EN60065)20 A (ở mức công suất ra - nguồn DC)

50 Hz - 20 kHz (±3 dB)

MIC 1: -60 dB*, 600 Ω, Cân bằng, giắc Phone, EchoMIC 2-3: -60 dB*, 600 Ω, Cân bằng, giắc Phone, WirelessTunerMIC 4-5: -60 dB*, 600 Ω, Cân bằng, giắc PhoneAUX 1-3: -10 dB*, 10 kΩ, Không cân bằng, giắc RCAPWR AMP IN: 2 x 0 dB*, 10 kΩ, Không cân bằng, giắc RCA

MIC 1: -60 dB*, 600 Ω, Cân bằng, giắc Phone, EchoMIC 2-5: -60 dB*, 600 Ω, Cân bằng, giắc Phone

AUX 1-3: -10 dB*, 10 kΩ, Không cân bằng, giắc RCAPWR AMP IN : 2 x 0 dB*, 10 kΩ, Không cân bằng, giắc RCA

Bật hoặc tắt cho MIC với công tắc cài đặt (+21 V DC)Trên 80 dB khi điều chỉnh âm lượng mức nhỏ nhất của ccwTrên 50 dB khi điều chỉnh âm lượng mức nhỏ nhất của cw

Bass: ±10 dB at 100 Hz / Treble: ±10 dB at 10 kHz420 (R) x 144 (C) x 361 (S) mm

19.5kg 14.5kg

Nguồn điệnCông suất ra

Ngõ ra

Đáp tuyến tần số

Ngõ vào

Nguồn Phantom

Tỷ lệ S/N

Điều chỉnh âm sắcKích thước

Khối lượng

120 W 240 W

13kg

Tăng âm liền Mixer

A-2128SA-2248S 240W

120W

A-2240D

TĂNG ÂM SỐ DÒNG A-2000D• Có 3 ngõ vào Micro, 2 ngõ vào AUX và 1 ngõ ra ghi âm.• Ngõ ra loa mức trở kháng cao (100 V).• Chức năng ngắt tiếng.• Núm điều chỉnh âm lượng cho từng ngõ và điều chỉnh âm lượng tổng.• Núm điều chỉnh âm sắc chung cả ở tần số cao và tần số thấp.• MIC1 có nguồn phantom dùng khi sử dụng Micro tụ điện.• Có bảo vệ quá dòng trong trường hợp quá tải.• Có giới hạn nhiệt để bảo vệ transistor và biến áp tăng âm.

Tăng âm số

A-2030DA-2060DA-2120DA-2240D

30W

60W

120W

240W

Model

Công suất ra

A-2030D

30 W

4kg

A-2060D

60 W

4.6kg

A-2120D

120 W

4kg

240 W

*0 dB = 1 V

Nguồn nuôi 220 – 240 V AC, 50/60 Hz

50 Hz – 20 kHz (±3 dB)

DC +21 V (MIC 1)Over 60 dB

Bass: ±10 dB tại 100 Hz / Treble: ±10 dB tại 10 kHzMIC 1: Ngắt tiếng với các ngõ vào khác, có khả năng điều chỉnh từ 0 – 30 dB bằng chiết áp

420 (R) × 100.6 (C) × 280.3 (S) mm

MIC 1 – 3: -60 dB*, 600 Ω, Cân bằng, giắc PhoneAUX 1, 2: -20 dB*, 10 kΩ, Không cân bằng, giắc RCANgõ vào

Ngõ raNguồn phantom

Ngắt tiếngKích thướcKhối lượng

Điều chỉnh âm sắcTỷ lệ S/N

12 W (EN60065) 16 W (EN60065) 30 W (EN60065) 48 W (EN60065)

A-2240D

TĂNG ÂM LIỀN MIXER DÒNG A-2000

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 20: TOA Audio Catalog

19

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

Model

Công suất ra

P-2240A-2030

30W

5kg

A-2060

60W

7kg

A-2120

120W

10.8kg

A-2240

240W

13.2kg*0 dB = 1V

Nguồn điện 220 – 240 V AC (CE-AU / H Version) / 110 – 120 V AC (L Version) or 24 V DC (CE-AU version) / 24 - 30 V DC (H / L version)

50 Hz – 20 kHz (±3 dB)

DC +21V (MIC 1)Over 60 dB

Bass: ±10 dB at 100Hz / Treble: ±10 dB at 10 kHzMIC 1: Ngắt tiếng ngõ vào khác, có thể điều chỉnh được từ 0 – 30 dB

420 (R) × 100.9 (C) × 280.3 (S) mm 420 (R) × 100.9 (C) × 360.3 (S) mm 420 (R) × 100.9 (C) × 351.3 (S) mm

MIC 1 – 3: -60 dB*, 600 Ω, cân bằng, giắc PhoneAUX 1, 2: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA

Ngõ vào mức Line: dạng ốc vítNgõ vào 100V line: dạng ốc vítĐiều khiển nguồn: dạng contact

Đáp tuyến tần số

Ngõ vào

Ngõ ra

Nguồn phantom

Ngắt tiếngKích thướcKhối lượng

Điều chỉnh âm sắcTỷ lệ S/N

34 W (EN60065),78 W (ở mức công suất ra - nguồn AC),2 A (ở mức công suất ra - nguồn DC)

72 W (EN60065),150 W (ở mức công suất ra - nguồn AC),4 A (ở mức công suất ra - nguồn DC)

124 W (EN60065),260 W (ở mức công suất ra - nguồn AC),8 A (ở mức công suất ra - nguồn DC)

238 W (EN60065),520 W (ở mức công suất ra - nguồn AC),15 A (ở mức công suất ra - nguồn DC)

238 W (EN60065),520 W (ở mức công suất ra - nguồn AC),15 A (ở mức công suất ra - nguồn DC)

• Sử dụng thân thiện và dễ dàng vận hành.• 2 ngõ vào cân bằng điện tử cho Micro, 2 ngõ vào AUX và ngõ racho ghi âm.• Nguồn phantom cho MIC 1.• Mức điều chỉnh âm sắc có dải -/+10 dB cho cả bass và treble• Có hai ngõ ra loa trở kháng cao 100V / 70V hoặc loa trở kháng thấp 4Ω.• Có tăng âm mở rộng công suất.

Tăng âm liền Mixer

(CE-AU / L / H version)

A-2030A-2060A-2120 A-2240

30W

60W

120W

240W

Kiểu kết nối Dòng A-2000

Loa LoaBộ thu sóng Radio hoặc đầu phát CD

Đầu băng cassette

Micro điện động

Micro tụ điệnTăng âm mở rộng công suấtP-2240 (240W)

A-2120 (H version)

• Ngõ vào 100V cho phép kết nối trực tiếp ngõ ra loa trở kháng caocủa tăng âm dòng A-2000.• Có ngõ vào cho phép chọn nguồn từ xa.• Có chế độ bypass của núm chỉnh âm lượng chính trong trường hợp khẩn cấp (chỉ có ở H version)(CE-AU / H version)

P-2240Tăng âm mở rộng

240W

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 21: TOA Audio Catalog

20

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

TĂNG ÂM LIỀN MIXER DÒNG A-1800• Ứng dụng cho các khu vực cần hệ thống PA nhỏ có chức năng

khẩn cấp, có hai vùng loa và chế độ gọi toàn vùng.• Bao gồm 3 ngõ vào Micro, 2 ngõ vào AUX inputs, 1 ngõ

vào thoại và 1 ngõ vào ưu tiên.• Cung cấp nguồn phantom cho tất cả các cổng micro.• Chức năng gọi khẩn cấp ngay cả khi tăng âm tắt nguồn.• Có 3 mức ưu tiên: Emergency, Telephone hoặc Micro thông báo

bằng (MIC1) với chức năng ưu tiên phát đè.• Chức năng gọi toàn vùng từ thoại.• Có nút lựa chọn tiếng chuông.• Có tăng âm công suất để thêm công suất cho hệ thống.

A-1803A-1806A-1812

Tăng âm liền Mixer

(AS / ER / UK version)

30W

60W

120W

(AS / ER / UK version)P-1812

Tăng âm mở rộng công suất

120W

Ghi chú: Khoảng các giữa các vít: M3 = 7mm, M4 = 9mm*1 0 dB = 1 V*2 Có thể sử dụng biến áp cần bằng IT-453A.*3 Ngõ ra LINE 1 và LINE 2 có thể dùng kết hợp với chọn vùng ZONE 1 và ZONE 2 tương ứng. (Sử dụng chức năng này cần thay đổi phần cứng bên trong.)*4 Hệ thống hoạt động khi: Bật nguồn ( tiêu chuẩn thiết bị) hoặc Tắt nguồn (Chế độ tắt nguồn cần thay đổi phần cứng bên trong.)

REC: giắc RCALINE 1, 2*3: giắc RCAMOH: kết nối dạng vít M3SPEAKER SELECTOR: 2 vùng, Trở kháng cao (100V / 330 Ω), chọn từng vùng, kết nối dạng vít M4NGÕ RA LOA TRỰC TIẾP: Trở kháng cao (100V / 330 Ω), kết nối dạng vít M4Trở kháng thấp (4 – 16 Ω), kết nối dạng vít M4

REC: giắc RCALINE 1, 2*3: giắc RCAMOH: kết nối dạng vít M3SPEAKER SELECTOR: 2 vùng, Trở kháng cao (100V / 167 Ω), chọn từng vùng, kết nối dạng vít M4NGÕ RA LOA TRỰC TIẾP: Trở kháng cao (100V / 167 Ω), kết nối dạng vít M4Trở kháng thấp (4 – 16 Ω), kết nối dạng vít M4(Trở kháng thấp và trở kháng cao không

được sử dụng đồng thời cùng lúc..)

REC: giắc RCALINE 1, 2*3: giắc RCAMOH: kết nối dạng vít M3SPEAKER SELECTOR: 2 zone,Trở kháng cao (100 V line / 83 Ω), chọn từng vùng, kết nối dạng vít M4NGÕ RA LOA TRỰC TIẾP: Trở kháng cao (100 V line/83 Ω),kết nối dạng vít M4Trở kháng thấp (4 – 16 Ω), kết nối dạng vít M4(Trở kháng thấp và trở kháng cao không

được sử dụng đồng thời cùng lúc..)

LINE: giắc RCASPEAKER: Trở kháng cao (100V / 83 Ω), kết nối dạng vít M4Trở kháng thấp (4 – 16 Ω), kết nối dạng vít M4(Trở kháng thấp và trở kháng cao

không được sử dụng đồng thời cùng lúc..)

POWER REMOTE: Dạng không điện áp, hở mạch: 24 V DC,ngắn mạch: dưới 1 mA, kết nối dạng vít M3EMERGENCY*4: Dạng không điện áp, hở mạch: 24V DC,ngắn mạch: dưới 1 1 mA, kết nối dạng vít M3

Model

Công suất ra

P-1812A-1803

30 W

8.1kg

A-1806

60 W

9.4kg

A-1812

120 W

12.6kg 12.2kg

Nguồn điện 240 V AC (AS / UK version) / 220-230 V AC (ER version), 50/60 Hz or 24 V DC (M4 screw terminal)

50 Hz – 20 kHz (±3 dB)

Công tắc ON/OFF cho từng MIC 1 – 3 (+17 V DC)100 dB hoặc hơn

Điều khiển nguồn từ xa: Trạng thái hở với mức điện áp: 35 V DC, dòng điều khiển: dưới 50 mA, kết nối dạng vít M3Chế độ 1-chuông,2-chuông, 4-chuông hoặc ngắt tiếng chuông cho MIC 1 hoặc CONTROL TEL

LED báo 5 mức âm lượng ra, LED báo nguồn, LED báo chọn Vùng loa, LED báo chế độ Emergency, LED báo chế độ TEL

420 (R) x 107.7 (C) x 367 (S) mm

EMERGENCY: Phát đè lên các ngõ vào khácTEL: Phát đè lên các ngõ vào khác ngoại trừ trường hợp “EMERGENCY”, có bảng lựa chọn ON/OFFMIC 1: Phát đè lên các ngõ vào khác ngoại trừ trường hợp “EMERGENCY & TEL”, có bảng lựa chọn ON/OFF

Bass: ±10 dB tại 100 Hz, Treble: ±10 dB tại 10 kHz

TEL: Dạng không điện áp, ngắn mạch: dưới 5mA, kết nối dạng vít M3EMERGENCY*4: Dạng không điện áp, ngắn mạch: dưới 10 mA, kết nối dạng vít M3

LED báo 5 mức âm lượng ra, LED báo nguồn

——

LINE: 0 dB*1 / –10 dB*1 (switchable),10 kΩ, transformer balanced, giắc RCA

MIC1-3: -60 dB*1, 600 Ω, Cân bằng, giắc XLR/PhoneAUX3: -20 dB*1, 10 kΩ, Không cân bằng, giắc XLR/PhoneEMERGENCY: 0 dB*1, 600 Ω, Không cân bằng, kết nối dạng vít M3

AUX 1(MOH), AUX 2: -20 dB*1, 10 kΩ, Không cân bằng, giắc RCATEL*2: -20 dB*1, 10 kΩ, Cân bằng, kết nối dạng vít M3

Đáp tuyến tần số

Ngõ vào

Ngõ ra

Nguồn phantom

Ngõ ra điều khiểnTiếng chuông

Đèn báo

Chức năng ưu tiên

Ngõ vào điều khiển

Kích thướcKhối lượng

Điều chỉnh âm sắcTỷ lệ S/N ( 20 Hz – 20 kHz)

Kiểu kết nối Dòng A-1800

Loa hộp

Loa cột

Loa nén

Đầu phát CD

Bộ thu không dây

Đầu ghi âm

Đầu bằng Cassette

Micro Microthông báoPM-660D

Loa Tăng âm mở rộng(Được điểu khiển bởi A-1800)

Lựa chọn mở rộng

HC

TRUNK BOX

PBX

P-1812 (120W)

• Ngõ vào 100V cho phép kết nối trực tiếp ngõ ra loa trở kháng caocủa tăng âm dòng A-1800.

• Có ngõ vào cho phép chọn nguồn từ xa.• Có chế độ bypass của núm chỉnh âm lượng chính trong trường hợp khẩn cấp.

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 22: TOA Audio Catalog

21

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

P-1812

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Cho dòng A-2000*, A-1800 và A-1700

TĂNG ÂM LIỀN MIXER DÒNG A-1700Tăng âm liền Mixer

(AS / ER / UK version)

A-1706A-1712A-1724 240W

60W

120W

Ghi chú: Khoảng cách giữa các vít: M3 = 7mm, M4 = 9mm* 0 dB = 1 V

Model A-1706 A-1712 A-1724

Công suất ra 60 W 120 W 240 W

9.3kg 12.6kg 13.5kg

Nguồn điện 240 V AC (AS / UK version) / 220 – 230 V AC (ER version), 50/60 Hz

50 Hz – 20 kHz (±3 dB)

Công tắc ON/OFF cho từng MIC 1 – 6 (+17 V DC)Trên 100 dB (Âm lượng chính: min)

Bass: ±10 dB tại100 Hz / Treble: ±10 dB tại 10 kHzREMOTE VOLUME: kế nối dạng vít M3

POWER REMOTE: Dạng không điện áp, ngắn mạch: dòng dưới 10 mA, kế nối dạng vít M3420 (W) x 107.7 (H) x 367 (D) mm

Đáp tuyến tần số

Ngõ vào

Ngõ ra

Nguồn phantom

Ngõ vào điều khiển

Kích thướcKhối lượng

Điều chỉnh âm sắcTỷ lệ S/N (20 – 20,000Hz)

REC: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCALINE: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCALỰA CHỌN VÙNG LOA; kết nối dạng vít M4NGÕ RA LOA TRỰC TIẾP: Trở kháng cao (100V: 167 Ω), Trở kháng thấp (4 – 16 Ω), kết nối dạng vít M4

REC: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCALINE: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCALỰA CHỌN VÙNG LOA; kết nối dạng vít M4NGÕ RA LOA TRỰC TIẾP: Trở kháng cao (100V: 83 Ω), Trở kháng thấp (4 – 16 Ω), kết nối dạng vít M4

REC: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCALINE: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCALỰA CHỌN VÙNG LOA; kết nối dạng vít M4NGÕ RA LOA TRỰC TIẾP: Trở kháng cao (100V: 42 Ω), Trở kháng thấp (4 – 16 Ω), kết nối dạng vít M4

Loa hộp

Loa cộtLoa nén

Đầu quay băng

Đầu đĩa CD(AUX 4)Đầu quay băng

(AUX 3)

Băng ghi âm Cassette

Thiết bị chỉnh âm sắc( Cho chỉnh âm sắc)

Micro

Kiểu kết nối Dòng A-1700

Tai gắn tủ RackMB-25B

MIC 1 – 6: -60 dB*1, 600 Ω, Cân bằng, giắc XLR/PhoneAUX 3 – 4: -20 dB*1, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCAPOWER AMP IN: 0 dB*1, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA

AUX 1 – 2: -20 dB*1, 600 Ω, Cân bằng, giắc XLR/PhoneAUX 5: -20 dB*1, 10 kΩ, không cân bằng, giắc XLR/Phone

*A-2030, A-2060, A-2120, A-2240

• Bao gồm 6 ngõ vào cho Micro và 5 ngõ vào AUX cung cấplinh hoạt, có thể sử dụng đồng thời 9 ngõ vào.• Cung cấp nguồn phantom cho tất cả các cổng Micro.• Ngõ vào AUX 3 và AUX 4 dạng stereo.• Ngõ vào 5 và 6: Có phím gạt chọn mức Mic hoặc Line.• Có thể kết hợp với bộ xử lý tiếng ngoài trước khi khuếch đạiâm thanh.• Có 2 vùng loa. Chọn từng vùng hoặc cả hai vùng.• Điều chỉnh âm lượng từ xa.• Bật nguồn từ xa.

Page 23: TOA Audio Catalog

22

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

TĂNG ÂM LIỀN MIXER DÒNG A-1000Tăng âm liền Mixer

A-1240SS 240W

Model A-1240SS A-1360SS A-1360MK2

Công suất ra 240 W 360 W

12.8kg 14.6kg

Nguồn điện 220 – 230 V, 50/60 Hz

50 Hz – 20 kHz (±3 dB)

65 dB hoặc hơn (MIC 1–3), 75 dB hoặc hơn (AUX 1 – 2)Bass: ±10 dB tại 100 Hz / Treble: ±10 dB tại 10 kHz

420 (S) x 110 (C) x 384 (S) mm

MIC 1 – 3: -52 dB V, 600 Ω, không cân bằng, giắc PhoneAUX 1, 2: -10 dB V, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA

Đáp tuyến tần số

Ngõ vào

Ngõ ra

Kích thướcKhối lượng

Điều chỉnh âm sắcTỷ lệ S/N ( 20 Hz – 20 kHz)

ĐƯỜNG RA TRỰC TIẾP: 4 – 16 Ω, 42 Ω (100V)LỰA CHỌN VÙNG LOA: lựa chọn 5 vùng loa (có thể chọn tất cả các vùng), giắc cắm dạng vít / 1 all callPRE OUT: 0 dB*, 600 Ω, Không cân bằng, giắc RCA

ĐƯỜNG RA TRỰC TIẾP: 4 – 16 Ω, 28 Ω (100V)LỰA CHỌN VÙNG LOA: lựa chọn 5 vùng loa (có thể chọn tất cả các vùng), giắc cắm dạng vít / 1 all callPRE OUT: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA

ĐƯỜNG RA TRỰC TIẾP: 4 – 16 Ω, 28 Ω (100 V), 13.6 Ω (70 V)

PRE OUT: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA

Loa hộp

Loa cộtLoanén

Đầu quay băng

Tămg âm mở rộng công suất

Micro

Đầu thu radio hoặcđầu đĩa DVD/VD

Kiểu kết nối Dòng A-1000

A-1360SSA-1360MK2 360W

360W

Tăng âm liền Mixer

* Chú ý: Loa trở kháng thấp và loa trở kháng cao không được sử dụng đồi thời cùng lúc.

*0 dB = 1V

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

TĂNG ÂM CƠ BẢN

A-230Tăng âm cơ bản

(HV version)

30W

• Tăng âm được thiết kế đơn giản, gọn nhẹ hiệu quả thích hợpcho phát thông báo và nhạc nền.• Có 3 ngõ vào cho Micro và 01 ngõ vào cho AUX.• Có hai ngõ ra loa 100V và 4 ohm .• Chức năng ngắt tiếng cho ngõ vào MIC 1 được ưu tiên hơncác ngõ vào khác.

*0 dB = 1 V

Model

Công suất raNguồn điện

Đáp tuyến tần số

Ngõ vào

Ngõ raS/N Ratio

Kích thướcKhối lượng

Ngắt tiếngĐiều chỉnh âm sắc

30 W50 Hz – 20 kHz

Bass: -10 dB tại 100 Hz / Treble: -10 dB tại 10 kHz

350 (R) × 105 (C) × 240 (S) mm3.5kg

A-230220 – 230 V AC or 12 V DC

60 dB hoặc hơn (MIC 1 – 3), 70 dB hoặc hơn (AUX)

MIC 1 – 3: -60 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc phoneAUX: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc hoa sen RCA

MIC 1 có ngắt tiếng các ngõ vào Mic khác và ngõ vào AUX bằng chiết áp điều chỉnh từ 0 – 30 dB

Ngõ ra loa: Trở kháng cao: 330 Ω (100 V), Trở kháng thấp: 4 Ω (11 V)

• Có 3 ngõ vào micro, 2 ngõ vào AUX và 1 ngõ ra tiền khuếch đại.• Có ngõ ra loa ở trở kháng cao (70 V hoặc 100 V) và trở kháng

thấp (4-16 Ω).• Chức năng ngắt tiếng cho ngõ vào MIC 1 được ưu tiên hơn

các ngõ vào khác.• Có thể chọn 5 vùng loa và chọn tất cả các vùng (chỉ có ở model SS)• Có núm chỉnh Bass và treble.• Đèn LED báo tín hiệu 5 mức.• Có bảo vệ ngắn mạch và bảo vệ quá nhiệt hoặc các lỗi liên quan

đến quá nhiệt.

Page 24: TOA Audio Catalog

23

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

HS-P1500BHS-P1500W

Loa dải đồng trục

• Tăng âm có 01 ngõ vào cho Mic/Line, 01 ngõ vào AUX.

• Đường ra cho việc lắp thêm loa ngoài.• Loa trầm có đường kính lớn (38 cm) và 6 loa bổng.• Có hai màu đen hoặc trắng.

BỘ TĂNG ÂM CƠ ĐỘNGTăng âm ô tô

CA-115CA-130CA-160 Model CA-115 CA-130 CA-160

Công suất ra 15 W (tối đa 35 W) 30 W (tối đa 60 W) 60 W (tối đa 120 W)

0.9kg 1.1kg 1.2kg

Nguồn điện Điện áp tiêu chuẩn: 14 V DC, Dải điện áp: 10 – 16 V DC (12 V khi sử dụng ác quy)

100 Hz – 10 kHz

178 (R) x 50 (C) x 132 (S) mm

MIC 1, 2: 600 Ω, 4 mV giắc phoneAUX: 10 kΩ, 500 mV, giắc phone

Đáp tuyến tần số

Ngõ vào

Kích thướcKhối lượng

178 (R) x 50 (C) x 144 (S) mm 178 (R) x 50 (C) x 170 (S) mm

Dùng cho WA-Z100SD,HS-P1500B và HS-P1500W

Chân đế microST-34B

WA-1822 Tăng âm xách tay không dây

WA-1822CTăng âm xách tay không dâycó Cassette

• Thiết kế nhỏ, gọn nhẹ, cơ động và có độ bên cao.• Công suất phát ra loa cực đại 25W.• Hỗ trợ hai khối thu không dây WTU-4800.• Có điều chỉnh âm lượng, âm sắc cho ngõ vào Micro, AUX, và cassette (WA-1822C).• Có cổng kết nối loa ngoài.• Thiết bị có thể hoạt động liên tục trong 24h. (khi sử dụng Pin alkaline và không dùng cassette).• Có chức năng ghi âm, điều chỉnh tốc độ chạy băng và chức năng tự động đảo băng (WA-1822C).• Có hộp để Micro không dây và có dây.

Tăng âm xách tay không dây

WA-Z100SD

• Đễ dàng lắp đặt tăng âm với nguồn ắc quy 12V trên ô tô.• Cấu trúc máy gọn nhẹ, chắc chắn, có bằng điều khiển trước mặt.• Có 2 ngõ vào Micro và 1 ngõ vào AUX thuận lợi cho kết nối với máy ghi âm, radio,...• Micro điện động đơn hướng với phím bấm nói đi kèm.

Bộ thu không dây với micro cầm tay

WS-Z100H

Bộ thu không dây với mico cài áo

WS-Z100L

(H / L version)

(H / L version)

*0dB = 1V

Model

Công suất raNguồn điện

Đáp tuyến tần số

Ngõ vào

Ngõ ra

Kích thướcKhối lượng

70 W (RMS) / 100 W (Tối đa) (Tămg âm dòng D)70 Hz – 15 kHz (±3 dB)

560 (R) × 330 (C) × 290 (S) mm16.5kg

WA-Z100SD100 – 240 V AC, Pin sạc 12 V/5Ah

CD, USB, SD/MMC card, Micro không dây x 2,Ngõ vào mức Line x 1 (giắc RCA hoặc phone)

Loa ngoài: 4 – 8 Ω, trên 50W

WA-1822 WA-1822C220 - 230 V (H version) / 120 V (L version), 50/60 Hz hoặc Pin khô: 8 viên (R20P hoặc cỡ “D”)

AC: 20 W (Tối đa 40 W với loa ngoài), DC: 8 W70 Hz – 10 kHz (±3 dB)

Mic không dây: -48 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc phoneAUX: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA

Loa ngoài: 8 – 16 Ω, trên 20 WLine / Rec: -10 dB*, 1 kΩ, không cân bằng, giắc phone

6kg 6.7kg298 (R) × 460 (C) × 200 (S) mm

• Có tay xách và bánh xe di chuyển.• Thời gian hoạt động từ 3 - 9h.• Có khả năng đọc CD, USB, SD/MMC.• Điều chỉnh âm sắc hiệu quả cả bass và treble.• Điều chỉnh tiếng vang bằng kỹ thuật số.• Có hộp để micro không dây bên cạnh.• Cho phép cài đặt tối đa 2 bộ không dây (WS-Z100H and/or WSZ100L).

Model

Công suất raNguồn điện

Đáp tuyến tần số

Ngõ vào

Ngõ ra

Directivity Angle

Kích thướcKhối lượng

Cường độ âm (1W, 1m)

Điều chỉnh âm sắc

60 Hz – 20 kHz

HS-P1500B

170 W

Bass: ±10 dB tại 100 Hz, Treble: ±10 dB tại 10 kHz451 (R) × 560 (C) × 400 (S) mm

16kg

220 – 240 V AC, 50/60 Hz

Chiều ngang: 90° , Chiều dọc: 40°MIC/LINE: -60 dB / 0 dB, cân bằng / không cân bằng (có thể chọn), giắc kết nối kiểu XLR-3-31

AUX: -10 dB, không cân bằng, giắc kết nối kiểu XLR-3-31

98 dB

Đường ra: 0 dB, không cân bằng, giắc kết nối kiểu XLR-3-31

HS-P1500W

Page 25: TOA Audio Catalog

24

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

LOA

LOA GẮN TRẦN

Model

Trở kháng

Công suất (100V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Thành phầnKích thướcKhối lượng

Thành phần loaĐường kính lỗ gắn trần

Vành loa: thép mạ, trắng nhạt / Mặt lưới: lưới thép phủ màu trắng nhạt

PC-1869

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ70 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ

620g

6 W

90 dB55 Hz – 18 kHzø150 +/-3 mmLoa hình nón, đường kính 12 cm

ø180 x 72 (C) mm

PC-2369

760g

93 dB

ø200 +/-3 mmLoa hình nón, đường kính 16 cm

ø230 x 79 (C) mm

PC-2852

100 V line: 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ, 3.3 kΩ70 V line: 330 Ω, 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ, 3.3 kΩ

1.6kg

15 W

96 dB45 Hz – 20 kHz

Loa hình nón, đường kính 20 cm

ø280 x 92 (C) mm

PC-2869

100V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ70V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ

1.4kg

6 W

94 dB40 Hz – 20 kHz

ø250 +/-3 mmLoa hình nón, đường kính 20 cm

• Loa được thiết kế hài hoà với kiến trúc ngôi nhà và nội thất.• Cài đặt dễ dàng và nhanh chóng với kiểu móc SUS mới.• Đáp tuyến tần số rộng.• Đường kính loa đa dạng (5", 6", 8" (12, 16, 20cm))• Bề mặt mỏng, dễ dàng hài hoà nội thất thiết kế.

loại móc treo

PC-1869 PC-2369 PC-2852 PC-2869

Model

Trở kháng

Công suất(100 V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Thành phầnKích thướcKhối lượng

Thành phần loaĐường kính lỗ gấn trần

Vành loa: nhựa Polypropylene trắng nhạt / Lưới: theo phủ màu trắng nhạt Vành loa: nhựa chống cháy HIPS / Lưới: nhựa chống cháy HIPS

PC-648R

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ70 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ

470g

6 W

90 dB100 Hz – 18 kHz 65 Hz – 18 kHzø145 +/-5 mmLoa hình nón, đường kính 12 cm

ø168 x 77 (S) mm

PC-658R

500g

ø170 +/-5 mmLoa hình nón, đường kính 16cm

ø192 x 73 (S) mm

PC-2268

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ70 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ

880g

160 Hz – 14 kHz

Loa hình nón, đường kính 12 cm

ø220 x 80.5 (S) mm

PC-2268WP

890g

—160 Hz – 16 kHz

• Thiết kế móc treo đàn hồi dễ dàng lắp đặt loa lên trần.• Hiệu năng cao.• Nhựa PP, mặt lưới SECC.

Loại móc treo

PC-648R PC-658R

• Âm thanh rõ ràng, rành mạch giúp dễ dàng nghe được các bản tin thông báo.• Thiết kê với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng kết hợp với nội thất.• Khả năng chống cháy với nhựa HIPS ở mặt trước và sau.• PC-2268WP: đạt tiêu chuẩn chống bụi-nước IPX4. Thích hợp lắp đặt tại các phòng có độ ẩmcao, lắp dưới mái hiên hoặc hành lang...• Ứng dụng linh hoạt với biến áp có thể thay đổi được công suất của loa.

Loại gắn trần nổi

PC-2268PC-2268WP

Model

Trở kháng

Công suất(100 V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Thành phầnKích thướcKhối lượng

Thành phần loaĐường kính lỗ gắn trần

Vành loa và lưới: nhựa ABS, trắng nhạt

PC-2668

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ70 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ

820g

6 W

90 dB100 Hz – 16 kHz—Loa điện động có đường kính 12 cm

ø260 x 202 (S) mmVành loa: hợp kim bọc nhựa ABS / lưới: thép không rỉ

PC-3CL

100 V line: 3.3 kΩ, 10 kΩ70 V line: 3.3 kΩ, 10 kΩ

550g

3 W

87 dB150 Hz – 20 kHzø100 mm

ø139 x 104.5 (S) mm

• Loa điện động có đường kính 12 cm.• Cài đặt dễ dàng với lò xo có móc cài.• Đầu nối dây tín hiệu dạng nhấn.• Lắp đặt sát mặt trần.• Có cầu đấu In-/Out.• Mặt loa bằng nhựa ABS.• Có khung gắn.

• Loa dùng cho phòng sạch / phòng tắm.• Cho khu vực có độ ẩm hoặc nhiệt độ cao.• Tiêu chuẩn chống bụi- nước IP64.• Có thể chống được formalin và iodine.• Dải nhiệt hoạt động từ -20 tới 60• Lỗ gắn loa ø100 mm

Loa gắn trần nổi

PC-2668Loa gắn trần chịu nước

PC-3CLChiết áp

ATT-311

Loa hình nón 8 cm cone

Page 26: TOA Audio Catalog

25

LOA GẮN TRẦN

• Phía sau loa kín, phần màng loa được làm bằng chất phần tử cao có thể ngăn chặncác hạt bụi ô nhiễm.• Có khả năng chống lại sự ăn mòn của formalin • Lỗ gắn loa ø98mm.

• Sử dụng cho phòng ẩm ướt hoặc độ ẩm cao• Tiêu chuẩn chống bụi/nước IP64• Lỗ gắn loa ø150mm.

Model

Trở kháng

Công suất (100 V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Thành phần

Kích thước

Nhiệt độ hoạt động

Thành phần loaĐường kính lỗ gắn trần

Panel: Alloy-coated ABS resin / Enclosure: ABS resin, off-whitePunching net: Stainless steel / Exposed fixing screw: Stainless steel

PC-5CL

100 V line: 2 kΩ (5 W)70 V line: 2 kΩ (2.5 W)

-20°C to +55°C -10°C to +50°C

5 W

87 dB150 Hz – 20 kHzø98 mmLoa hình nón, đường cầu 8 cm

ø116 x 110 (S) mm

Frame: Alloy-coated ABS resin / Punched net: Stainless steel

PC-3WR

3.3 kΩ, 10 kΩ

3 W, 1 W

88 dB180 Hz – 20 kHzø150 mmLoa kiểu hình nón, đường cầu 8 cm

ø180 x 120 (S) mmKhối lượng 620g 700g

LOA NÉN DẢI RỘNG CHỐNG NƯỚC

Model

Trở kháng

Công suất (100 V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượngChống Bụi/Nước

Thành phần

Thành phần loa

233 (R) x 224 (C) x 208 (S) mm

CS-64

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ70 V line: 830 Ω, 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ

6 W

96 dB130 Hz – 13 kHzLoa hình nón đường kính 12cm

Vành, vỏ: nhựa ABS, trắng nhạtGiá đỡ, ốc vít: thép không gỉLưới chắn kim loại sơn chổng gỉ, màu xám đen

1.5kg

Vành, vỏ: nhựa ABS, trắng nhạtGiá đỡ, ốc vít: thép không gỉ

Lưới chắn nhôm, sơn màu xám

366 (R) x 230 (C) x 272 (S) mm

CS-154

100 V line: 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ70 V line: 330 Ω, 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ

IP65

15 W

97 dB150 Hz – 15 kHz

Loa hình nón đường kính12cm

2.8kg

CS-304

100 V line: 330 Ω, 500 Ω, 1 kΩ70 V line: 170 Ω, 330 Ω, 500 Ω, 1 kΩ

30 W

98 dB120 Hz – 15 kHz

3.1kg

• Loa nén dải rộng được dùng cho thông báo, phát nhạc nềnvà phát âm thanh theo dải tần.

• Vành của loa giúp nâng cao khả năng định hướng của loa.• Vỏ được làm bằng nhựa ABS giúp nâng cao độ bền cơ học và

chống va chạm. • Các bộ phận chịu lực được làm bằng thép không gỉ giúp

chống sự ăn mòn hoá học.

• Loa nén dải rộng được dùng cho thông báo, phát nhạc nền và phát âm thanh theo dải tần.• Vành định hướng của loa giúp nâng cao khả năng định hướng của loa.• Cường độ âm lớn : tới 98 dB (1W/1m).• Tiêu chuẩn chống bụi/nước IP65.• Vỏ được làm bằng nhựa giúp nâng cao độ bền cơ học và chống va chạm.• Các bộ phận chịu lực được làm bằng thép không gỉ giúp chống sự ăn mòn hoá học.

Model

Trở khángCông suất (100 V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Thành phần

Kích thướcKhối lượng

Thành phần loaĐường kính lỗ gắn trần

Vành loa, lưới: nhôm, trắng nhạtMặt cầu gắn trần: bằng thép / Mặt cầu chống cháy: bằng thép, sơn màu đen

PC-1867F

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ / 70 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ

1.4 kg

6 W

90 dB100 Hz – 16 kHz

ø156 mm +/-3 mmKiểu hình nón, đường kinh 12cm

ø180 x 11 (phần tiếp xúc) + 110 (S) mm

PC-1867FC

160 Hz – 13 kHz

• Mặt loa hình mái vòm bằng kim loại giúp ngăn chặn lửa và khói lan vào trần.• Loa hình nón đường kính 12cm.• Cài đặt dễ dàng với lò xo có móc cài.• Đầu nối dây tín hiệu dạng ấn (PC-1867F) hoặc bằng gốm (PC-1867FC).• Vách ngăn bằng nhôm.• PC-1867FC phù hợp với tiêu chuẩn Standard BS5839 của Anh Quốc (mục 8).• Đạt tiêu chuẩn EN 54-24 năm 2010 (Chứng chỉ số: 1438/CPD/0183).

TOA Audio Catalog

Loa nén dải rộng

CS-64

Loa gắn trần chống cháy

PC-1867FPC-1867FC

Loa nén dải rộng

CS-154CS-304

Loa gắn trần phòng sạch

PC-5CL Loa gắn trần chịu nước

PC-3WR

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 27: TOA Audio Catalog

26

PHỤ KIỆN TUỲ CHỌNGiá đỡ gắn tường

SP-131Giá đỡ gắn tường

SP-301Giá đỡ gắn tường

SP-201Đai siết

YS-60B

TOA Audio Catalog

Model

Trở kháng

Công suất (100 V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Khối lượngChống Bụi/NướcNhiệt độ hoạt động

Kích thước

Thành phần

1kg

SC-610

8 Ω

-20°C to +55°C

10 W 15 W 30 W 30 W

110 dB 112 dB 113 dB315 Hz – 12.5 kHz

Phần vành loa: nhôm, màu trắng nhạt / Phần phản xạ của loa: nhựa ABS, màu trắng nhạtViền gắn khung: nhôm, màu xám, sơn tĩnh điện / Khung: thép

172 (R) x 161 (C) x 188 (S) mm 222 (R) x 179 (C) x 234 (S) mm 285 (R) x 227 (C) x 277 (S) mm

IP651.2kg

SC-610M

100 V line: 1 kΩ, 2 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ70 V line: 500 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ

1.1kg

SC-615

280 Hz – 12.5 kHz 250 Hz – 10 kHz

1.3kg

SC-615M

100 V line: 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ, 3.3 kΩ70 V line: 330 Ω, 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ, 3.3 kΩ

100 V line: 330 Ω, 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ70 V line: 170 Ω, 330 Ω, 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ

1.7kg

SC-630

8 Ω

2kg

SC-630M

• Có đồng thời hai loại loa: loại trở kháng cao (70 V /100 V lines) và loại trở kháng thấp (8 Ω).• Bề ngoài loa (đinh ốc, bu lông, đai ốc) được làm bằng thép trong và được phủ một lớp bột để chống lại các tác động của thời tiết và chống ăn mòn.• Vành loa làm bằng nhôm chống rung.• Tiêu chuẩn chống bụi/nước IP65.

Loa nén phản xạ liền vành chữ nhật Loa nén phản xạ liền vành chữ nhật

SC-610 SC-610M

Loa nén phản xạ liền vành chữ nhật

SC-615SC-615M

SC-630SC-630M

Model

Trở khángCông suất (100 V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Khối lượngChống Bụi/NướcNhiệt độ hoạt động

Kích thước

Thành phần

1.8kg

SC-632

8 Ω30 W

113 dB250 Hz – 10 kHz

Vành loa: nhựa HIPS, màu trắngTâm loa: nhựa ABS, màu trắngKhung : SPCC, powder paint, white

292 (R) x 280 (C) x 234 (S) mm

SC-651

3.4kgIP65

-20°C to +55°C

16 Ω50 W

109 dB250 Hz – 6 kHz

Vành loa: nhôm, màu trắng nhạt và được sơn tĩnh điện / Tâm loa: nhựa ABS,màu trắng nhạt / Viền gắn khung: nhôm, màu xám được sơn tĩnh điện / Khung: bằng thép, màu xám và được sơn tĩnh điện

430 (R) x 297.5 (C) x 327 (S) mm

Loa nén phản xạ liền vành chữ nhật

SC-651

• Vành loa làm bằng nhôm chống rung.• Tiêu chuẩn chống bụi/nước IP65.• Nhiệt độ hoạt động: -20°C to 55°C.

• Màng loa mới được làm bằng polyimide đảm bảo ổn định khi phát công suất 50W.• Loa nén được dùng cho thông báo và phát âm thanh theo dải tần.• Loa được phủ một lớp bột để chống lại các tác động hoá học của

môi trường xung quanh.

Loa nén phản xạ liền vành chữ nhật

SC-632

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 28: TOA Audio Catalog

27

Vành loa nén

TH-652

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

LOA NÉN PHẢN XẠ KIỂU RỜI

• Có đồng thời hai loại củ loa; loại có trở kháng cao (70V/100V lines) và loại có trở kháng thấp (16 Ω).• Có hai mức công suất: 30W và 50W.• Trở kháng đầu vào cho củ loa trở kháng cao được lựa chọn thuận tiện từ biến áp ngoài.• Phù hợp tiêu chuẩn chống bụi/nước: P65.

Củ loa

TU-632TU-652

Củ loa

TU-632M TU-652M

*Khi sử dụng cần kết hợp với vành loa TH-652.

Model

Trở kháng

Công suất

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Khối lượngTiêu chuẩn chống bụi/nướcNhiệt độ hoạt động

Kích thướcThành phần

1.5kg 2kg

TU-632

16 Ω

30 W 50 W

110 dB*150 Hz – 6 kHz *

Vỏ trên: Nhôm, sơn tĩnh điện màu trắng / Thân vỏ: nhựa HIPS, màu trắngø139 x 106 (S) mm ø139 x 149 (S) mm

IP65*

TU-652

1.8kg 2.7kg

TU-632M30 W 50 W

TU-652M

-20°C to +55°C *

100 V line: 330 Ω, 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ70 V line: 170 Ω, 330 Ω, 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ

100 V line: 200 Ω, 330 Ω, 670 Ω70 V line: 100 Ω, 200 Ω, 330 Ω, 670 Ω

• Được cấu tạo từ sợi thuỷ tinh kế hợp vớinhựa polyester giúp bảo vệ củ loa khỏi điều kiện thời tiết bên ngoài.

Vỏ củ loa

UC-200A

LOA HỘP GẮN TƯỜNG

Model

Trở kháng

Công suất (100V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượng

Thành phần

Thành phần loa

210 (R) x 330 (C) x 80 (S) mm

BS-634

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ70 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ

6 W

90 dB120 Hz – 18 kHz

Loa hình nón, đường kính 12 cmVỏ: nhựa HIPS, màu trắng nhạt

Lưới: thép mạ, màu bạc

1.3kg

BS-634T BS-1034

100 V line: 1 kΩ, 2 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ / 70V line: 500 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ

10 W

Loa trầm: hình nón, đường kính 12 cm , Loa bổng: Hình cầu cân bằng Vỏ: nhựa HIPS, màu trắng nhạtLưới: thép, màu bạc

1.4kg

BS-1034S

100 V line: 1.7 kΩ / 70 V line: 1.7 kΩ

120 Hz – 20 kHz

• Thiết kế đơn giản, đẹp theo tỷ lệ vàng (1: 1.618)• Cài đặt dễ dàng và nhanh chóng.• Loa cài đặt linh hoạt, có thể lắp đặt theo chiều ngang hoặc dọc.• Có sẵn hai màu để lựa chọn: màu trắng nhạt và màu bạc.• Lý tưởng cho việc phát thông báo và phát nhạc nền BGM.• Có chiết áp chỉnh âm lượng (BS-634T).

BS-634BS-634TBS-1034

BS-1034S

Màng loa nén

DG-30DB

*Khi sử dụng cần kết hợp với củ loa TU-632 / TU-632M / TU-652 / TU-652M

ModelCường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Khối lượngKích thước

Thành phần

TH-652110 dB*200 Hz – 6 kHz *Vành loa và vỏ: nhôm, sơn tĩnh điện, màu trắng / Thân loa: nhựa HIPS, mùa trắngKhung gắn: bằng thép, màu trắng, sơn tĩnh điện / Đai ốc và chốt cài: thép không gỉø500 x 357 (S) mm2.7kg

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 29: TOA Audio Catalog

28

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

Model

Trở khángCông suất (100V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượng

Thành phần

Thành phần loa

250 (R) x 190 (C) x 110 (S) mm 250 (R) x 200 (C) x 110 (S) mm 310 (R) x 190 (C) x 87.2 (S) mm

BS-678

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ / 70 V line: 1 .7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ6W

94 dB150 Hz – 20 kHz

Gồm 2 loa hình nón, đường kính 16cmMàng ngăn: nhựa HIPS, màu trắng nhạt hoặc đen

Lưới: thép mạ, màu trắng nhạt hoặc đen

1.7kg

BS-678B BS-678T BS-680F

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ / 70 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 6.7 kΩ, 13 kΩ

Vỏ: thép, màu trắng nhạt / Lưới: théo mạ, màu trắng nhạt

2.6kg

BS-680FCBS-678BT

• Thiết kế thời trang, nhỏ gọn và kín.• Cài đặt dễ dàng và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công.• Có thể lắp đặt theo chiều ngang/ dọc tuỳ ý.• Kết nối đầu dây kiểu phím ấn dễ dàng kết nối dây tín hiệu âm thanh và có cầu đấu.• Lý tưởng cho việc phát thông báo và phát nhạc nền BGM.• Có chiết áp điều chỉnh âm lượng (BS-678T / BS-678BT).

• Thiết kế sáng tạo theo tỷ lệ vàng (1:1.618).• Cài đặt dễ dàng và nhanh chóng.• Thân làm bằng kim loại chắc chắn.• Có thể lắp đặt theo chiều ngang/ dọc tuỳ ý.• Được gắn trên tường hoặc trong tường.• Lý tưởng cho ứng dụng thông báo khẩn cấp.

(BS-680FC)• Có 2 ốc vít và cầu chì nhiệt.• Đạt tiêu chuẩn EN 54-24 năm 2010 (Chứng chỉ số: 1438/CPD/0178)• Phù hợp với tiêu chuẩn Standard BS5839 của Anh Quốc (mục 8).

BS-678BS-678B

BS-678TBS-678BT

BS-680FBS-680FC

Model

Trở kháng

Công suất (100V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượng

Thành phầnThành phần loa

173 (R) x 195 (C) x 101 (S) mm

BS-633A

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ70 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ

6 W

91 dB

Vỏ: nhựa ABS, màu trắng nhạt / Mặt sau: bìa cứng

780g

BS-633AT

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ70 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ

120 Hz – 15 kHzLoa hình nón, đường kính 12cm

810g

• Thiết kế gọn nhẹ và kín.• Cài đặt dễ dàng và nhanh chóng.• Đem hiệu quả cao, chi phí hợp lý.• Kết nối đầu dây kiểu phím ấn dễ dàng kết nối dây tín hiệu

âm thanh và có cầu đấu.• Lý tưởng cho việc phát thông báo và phát nhạc nền BGM.

BS-633A BS-633AT

Model

Trở kháng

Công suất (100V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượng

Thành phần

Thành phần loa

196 (R) x 290 (C) x 150 (S) mm

BS-1030B

8 Ω / 100 V line: 330 Ω, 500 Ω, 200 kΩ, 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ70 V line: 170 Ω, 250 Ω, 330 Ω, 500 Ω, 1 kΩ

30 W

90 dB

Vỏ: nhựa ABS, màu đen hoặc trắngLưới: lưới mạ sơn tĩnh điện, màu đen hoặc trắng

2.5kg

80 Hz– 20 kHzBao gồm loa hình nón đường kính 12cm và loa dạng cầu

BS-1030W

• Thiết kế bên ngài của loa phù hợp với các toà nhà hiện đại hoặc cửa hàng quần áo, thể thao, nhà hàng,hay công viên giải trí...

• Hiệu quả cao với dòng loa hộp • Có 02 loa Bass kết nối riêng biệt.• Mức trở kháng thấp (8 Ω) hoặc trở kháng cao (100 V) có thể lựa chọn bằng cách xoay núm điều chỉnh.• Tiêu chuẩn chống bụi/nước IPX4.

Loa hộp phổ thông

BS-1030BBS-1030W

Giá treo tường

SP-410

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 30: TOA Audio Catalog

29

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

Model

Trở kháng

Công suất (100 V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượng

Thành phần

Thành phần loa

180 (R) x 360 (C) x 100 (S) mm

BS-1110W

100 V line: 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)70 V line: 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W)4 Ω (10 W)

10 W

92 dB

Vỏ loa: gỗ ép, màu trắngLưới: nhựa ABS, màu trắng / Mặt sau: thép, màu trắng

2.9kg

150 Hz – 14 kHz 2x Loa hình nón, đường kính 12 cm

180 (R) x 720 (C) x 100 (S) mm

BS-1120W

100 V line: 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W)70 V line: 250 Ω (20 W), 500 Ω (10 W)8 Ω (20 W)

20 W

95 dB

5.1kg

150 Hz – 20 kHz4x Loa hình nón, đường kính 12 cm + 1x hình cầu

• Loa dạng cột với các loa được bộ trí theo trục dọc.• Âm thanh được phân bố rộng cả theo chiều ngang và dọc của loa.

Dòng loa phổ thông

BS-1110WDòng loa phổ thông

BS-1120W

Loa cột

LOA THIẾT KẾ NỘI THẤTLoa treo

PE-64 PE-304

• Phong cách và cảm hứng thiết kế theo kiểu đèn treo.

• Chiều dài cáp có thể tới 5m.• Có thể sơn lại.• Trở kháng đầu vào có thể thay đổi dễ dàng.• Lý tưởng cho phát nhạc nền và thông báo.

Loa gắn dạng projector

PJ-64 PJ-304

• Phong cách và cảm hứng thiết kế theo kiểu đèn treo.

• Điều chỉnh góc loa linh hoạt với tai gắn đi kèm.• Có thể sơn lại.• Trở kháng đầu vào có thể thay đổi dễ dàng.• Lý tưởng cho phát nhạc nền và thông báo.

Loa phóng thanh

PJ-100W

Loa phóng thanh

PJ-200W

• Truyền âm thanh đến từng khu vực cụ thể.• Có thể lựa chọn 2 mức công suất: 10W và 20W.

Model

Công suất (100 V line)

Trở kháng

Cường độ âm (1W, 1m)

Thành phần

Kích thước

Khối lượng

Thành phần loa

Đáp tuyến tần số

PE-64 PE-304

Vỏ: nhựa HIPS, màu trắng đụcMặt lưới: lưới théo phủ màu trắng đục

6 W

1.5kg

90 dB100 Hz – 18 kHz

Hình nón đường kính 12 cm

ø186 x 251(C) mm

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ70 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ

30 W

91 dB70 Hz – 20 kHzHình nón đường kính 12 cm +dạng cầu cân bằng

8 Ω / 100 V line: 330 Ω, 500 Ω, 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ70 V line: 170 Ω, 250 Ω, 330 Ω, 500 Ω, 1 kΩ

2.1kg

PJ-64 PJ-304

6 W

1.5kg

90 dB100 Hz – 18 kHz

Hình nón đường kính 12 cm

ø186 x 369 (C) mm

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10kΩ70 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ

30 W

91 dB70 Hz – 20 kHzHình nón đường kính 12 cm +dạng cầu cân bằng

8 Ω / 100 V line: 330 Ω, 500 Ω, 670 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ70 V line: 170 Ω, 250 Ω, 330 Ω, 500 Ω, 1 kΩ

2.1kg

PJ-100W PJ-200W

Vỏ: nhựa HIPS, màu trắng đụcGiá đỡ: SPCC, màu trắng đục

10 W

1.8kg

92 dB65 Hz – 15 kHz

Hình nón đường kính 12 cm

160 (R) x 200 (C) x 195 (S) mm

200 (R) x 255 (C) x 250 (S) mm

50 V line: 250 Ω, 500 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ, 4 kΩ70 V line: 500Ω,1kΩ, 2kΩ, 4kΩ100 V line: 1 kΩ, 2 kΩ, 4 kΩ

20 W

95 dB50 Hz – 20 kHz

Hình nón đường kính 12 cm

50 V line: 125 Ω, 250 Ω, 500 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ70 V line: 250 Ω, 500 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ100 V line: 500 Ω, 1 kΩ, 2 kΩ

2.5kg

Loa dãy mỏng

TZ-S60WLoa dãy mỏng

TZ-S240W

Model

Trở kháng

Công suất

Cường độ âm (1W,1m)Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượng

Thành phần

Thành phần loa

100 (R) x 883 (C) x 130 (S) mm

TZ-S60W

100 V line: 167 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W)8 Ω (trở kháng thấp)

60 W

95 dB

Vỏ: MDF, sơn màu trắngLưới phủ, khung gắn tường, mặt bên, vỏ kim loại: SECC, sơn màu trắng

8.2kg

180 Hz – 15 kHz

9x Loa hình nón, đường kính 8 cm

160 (R) x 950 (C) x 262 (S) mm

TZ-S240W

8 Ω (trở kháng thấp)

Continuous: 240 W, Program: 480 W

94 dB

17kg

95 Hz – 20 kHzLoa trầm: 8x loa hình nón, đường kính 10 cmLoa bổng: 24x loa hình cầu đường kính 2.5 cm Vỏ: MDF, sơn màu trắngLưới: thép đục lỗ, sơn màu trắng

• Có thể điều chỉnh hướng phát theo chiều ngang tới 90° và theo chiều dọc 0°.

• Có sẵn hai chế độ trở kháng cao và trở kháng thấp.• Có thể kết hợp 2 loa bằng khung nối để tăng độ

phủ của âm thanh.

Cho TZ-S60W

Thanh nốiHY-S60W

• Có 2 hàng loa, loa trầm và loa bổng giúp phát ra âm thanh với chất lượng cao.

• Có thể điều chỉnh hướng phát theo chiều ngang tới 100° và theo chiều dọc tới 5°.

• Dùng biến áp MT-S0601 khi kết nối với ngõ ratrở kháng cao của tăng âm.

• Có thể kết hợp 2 loa bằng khung nối để tăng độphủ của âm thanh.

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 31: TOA Audio Catalog

30

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

Loa cột

TZ-206B / WTZ-206BWP / WWP

Loa cột

TZ-606B / WTZ-606BWP / WWP

Loa cột

TZ-406B / WTZ-406BWP / WWP

Model

Trở khángCông suất (100 V line)

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượng

Thành phần

Thành phần loaVỏ: Nhôm đặc, màu xám bạc, sơn bằng lò nhiệt

Lưới: bằng nhôm, được đục lỗ, màu đen, sơn bằng lò nhiệtGiá đỡ: thép, màu bạc xám, sơn bằng lò nhiệt

167 (R) x 335 (C) x 141 (S) mm

TZ-105

100 V line: 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)10 W (tối đa. 15 W)

90 dB

3.4kg

02 Loa hình nón, đường kính 12 cm

167 (R) x 580 (C) x 141 (S) mm

TZ-205

100 V line: 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W)20 W (tối đa. 30 W)

93 dB

5.1kg

150 Hz – 10 kHz04 Loa hình nón, đường kính 12 cm

Tiêu chuẩn chống bụi/nước IPX3

• Truyền âm thanh theo trục dọc của loa, độ rộng phủ âmtheo chiều ngang của trục loa.

• Thân loa được làm bằng kim loại chịu nước, đạt tiêu chuẩn chống bụi/nước IPX3.

Loa cột Vỏ kim loại

TZ-105Loa cột Vỏ kim loại

TZ-205Tai gắn

YS-301

Model

Trở kháng

Công suất

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượng

Thành phần

Thành phần loa

135 (R) x 250 (C) x 128 (S) mm

TZ-206B

100 V line: 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W), 4 kΩ (2.5 W)70 V line: 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W), 4 kΩ (1.3 W)

20 W

90 dB150 Hz – 16 kHz

2x Loa hình nón, đường kính 10 cmVỏ: HIPS, sơn màu đen hoặc trắng

Lưới phủ: lưới thép, sơn màu đen hoặc trắngGiá treo: nhôm đúc, sơn màu đen hoặc trắng

Giá nổi, treo tường: thép, sơn màu đen hoặc trắng

1.9kg

TZ-206W TZ-206BWP TZ-206WWP

89 dB150 Hz – 13 kHz

2x Loa hình nón, đường kính 10 cm, chống nướcVỏ: HIPS, sơn màu đen hoặc trắng

Lưới phủ: lưới thép, sơn màu đen hoặc trắng,chống gỉGiá treo: nhôm đúc, sơn màu đen hoặc trắng

Giá nổi, treo tường: thép, sơn màu đen hoặc trắng (phủ ED)

Tiêu chuẩn chống bụi/nước IP65–

Model

Trở kháng

Công suất

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượng

Thành phần

Thành phần loa

135 (R) x 498 (C) x 128 (S) mm

TZ-406B

100 V line: 250 Ω (40 W), 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)70 V line: 250 Ω (20 W), 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W)

40 W

93 dB150 Hz – 16 kHz

2x Loa hình nón, đường kính 10 cm Vỏ: HIPS, sơn màu đen hoặc trắng

Lưới phủ: lưới thép, sơn màu đen hoặc trắngGiá treo: nhôm đúc, sơn màu đen hoặc trắng

Giá nổi, treo tường: thép, sơn màu đen hoặc trắng

3.5kg

TZ-406W TZ-406BWP TZ-406WWP

92 dB150 Hz – 13 kHz

4x Loa hình nón, đường kính 10 cm, chống nướcVỏ: HIPS, sơn màu đen hoặc trắng

Lưới phủ: lưới thép, sơn màu đen hoặc trắng, chống gỉGiá treo: nhôm đúc, sơn màu đen hoặc trắng

Giá nổi, treo tường: thép, sơn màu đen hoặc trắng (phủ ED)

Tiêu chuẩn chống bụi/nước IP65–

Model

Trở kháng

Công suất

Cường độ âm (1W, 1m)Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượng

Thành phần

Thành phần loa

135 (R) x 746 (C) x 128 (S) mm

TZ-606B

100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 1.3 kΩ (7.5 W)70 V line: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 1.3 kΩ (3.8 W)

60 W

95 dB150 Hz – 16 kHz

6x Loa hình nón, đường kính 10 cm Vỏ: HIPS, sơn màu đen hoặc trắng

Lưới phủ: lưới thép, sơn màu đen hoặc trắngGiá treo: nhôm đúc, sơn màu đen hoặc trắng

Giá nổi, treo tường: thép, sơn màu đen hoặc trắng

5.5kg

TZ-606W TZ-606BWP TZ-606WWP

94 dB150 Hz – 13 kHz

6x Loa hình nón, đường kính 10 cm, chống nướcVỏ: HIPS, sơn màu đen hoặc trắng

Lưới phủ: lưới thép, sơn màu đen hoặc trắng, chống gỉGiá treo: nhôm đúc, sơn màu đen hoặc trắng

Giá nổi, treo tường: thép, sơn màu đen hoặc trắng (phủ ED)

Tiêu chuẩn chống bụi/nước IP65–

• Nâng cao định hướng của sóng âm.• Hiệu quả cao trong việc giảm tiếng hú

và tiếng vang vọng.

• Cho âm thanh trong trẻo, rõ ràng, chất lượng âm thanh caoÂm thanh được khuếch đại với độ vang và phản hồi thấp.

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 32: TOA Audio Catalog

31

Wireless(M

icrophone)System

LOA PHÂN TÁN RỘNG DÒNG F• Thiết kế hộp loa nhỏ gọn ứng dựng cho âm nhạc và các buổi thuyết trình. • Thiết kế hình bát giác cho độ phủ tốt hơn.• Điều chỉnh phân tán ở tần số cao (ở dòng F-2000). • Thiết kế đặc biệt giúp nâng cao hiệu quả hoạt động ở tần số thấp.

F-2000B / WF-2000BT / WTF-2000BTWP / WTWP

• Loa âm trầm: Loa trầm, hình nón kích thước 8".• Loa âm bổng: Kiểu bán cầu, kích thước 1".• Góc phân tán: ngang 110° x cao 100°.

F-1000B / WF-1000BT / WTF-1000BTWP / WTWP

• Loa âm trầm: Loa trầm, hình nón kích thước 4".• Loa âm bổng: Kiểu cầu cân bằng.• Góc phân tán: ngang 90° x cao 90°.

F-1300B / WF-1300BT / WTF-1300BTWP / WTWP

• Loa âm trầm: Loa trầm, hình nón kích thước 5".• Loa âm bổng: Kiểu cầu kích thước 1".• Góc phân tán: ngang 110°H x cao 100°.

Model

Công suất

Trở kháng

Cường độ âm (1W, 1m)

Thành phần

Kích thướcKhối lượng

Thành phần LoaĐáp tuyến tần số

Tiêu chuẩn chống bụi/nước —

Vỏ: nhựa HIPS, màu trắng hoặc đenMặt lưới: kim loại được sơn màu trắng hoặc đen

Vỏ: nhựa HIPS, màu trắng hoặc đenMặt lưới: kim loại được sơn màu trắng hoặc đen

Vỏ: nhựa HIPS, màu trắng hoặc đenMặt lưới: kim loại được sơn màu trắng hoặc đen

F-1000BT

15 W

—3.6kg2kg

87 dB85 Hz – 20 kHz 80 Hz – 20 kHz 65 Hz – 20 kHz

Loa trầm: hình nón đường kính 10cm, loa bổng: cân bằng dạng cầu Loa trầm: hình nón đường kính13 cm , loa bổng: dạng cầu đường kính 2.5 cm Loa trầm: hình nón 20 cm , loa bổng: dạng cầu đường kính 2.5 cm

130 (R) x 202 (C) x 131 (S) mm 162 (R) x 250 (C) x 161 (S) mm 244 (R) x 373 (C) x 235 (S) mm

IPX4

F-1000BTWP F-1300BT

30 W

90 dB 92 dB

F-1300BTWP

8 Ω / 100 V line: 670 Ω, 2 kΩ, 3,3 kΩ, 10 kΩ70 V line: 330 Ω, 670 Ω, 2 kΩ, 3,3 kΩ, 10 kΩ

8 Ω / 100 V line: 330 Ω, 1 kΩ, 3,3 kΩ, 10 kΩ70 V line: 170 Ω, 330 Ω, 1 kΩ, 3,3 kΩ, 10 kΩ

8 Ω / 100 V line: 170 Ω, 330 Ω, 670 Ω, 3.3 kΩ8 Ω / 100 V line: 83 Ω, 170 Ω, 330 Ω, 670 Ω, 3.3 kΩ

F-2000BT

60 W

F-2000BTWP

IPX4 —7.4kg

IPX4

F-1000WT F-1000WTWP F-1300WT F-1300WTWP F-2000WT F-2000WTWP

* Model “B/W” tương tự như model “BT/WT” nhưng loa trở kháng thấp 8 Ω, khối lượng cũng nhẹ hơn.

PHỤ KIỆN TUỲ CHỌN DÒNG FCụm gắn loa

HY-CL10B *Giá treo trần

HY-CM10B *Giá treo trần

HY-CM10W *Móc đỡ

HY-BH10B *

Cụm gắn loaHY-CL20B *

Giá treo trầnHY-CM20B *

Giá treo trầnHY-CM20W *

Giá càiSP-131

Vòng siếtYS-60B

*Chỉ sử dụng trong nhà.

• Thiết kế đạt tiêu chuẩn chống nước IPX4 (với các model "BTWP/WTWP" ). • Khung, giá đỡ đi kèm điều chỉnh linh hoạt. • Bề mặt được phủ sơn và bao bọc bằng lưới.

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 33: TOA Audio Catalog

32

Wireless(M

icrophone)System

LOA GẮN TRẦN TÁN RỘNG DÒNG F • Loa tán rộng giúp mở rộng độ phủ của loa hơn.• Cục lọc thông cao giúp cho việc phát âm thanh rõ ràng và cân bằng trong khu vực rộng.• Loa được thiết kế gọn, mặt nghiêng nhỏ phù hợp với trần nhà.• Việc sử dụng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn với lớp lưới của mặt loa được làm bằng kim loại ( với model: F-122C, F-2352C, F-2852C, F-2322C).

Model

Công suất

Trở kháng

Cường độ âm (1W, 1m)

Thành phần Loa

Thành phần

Kích thước

Lỗ gắn trầnĐáp tuyến tần số

Khối lượng

F-2852C F-2322C F-2352C F-122C

5.1kg

Loa trầm: hình nón 16 cm Loa bổng: dạng cầu

60 W

ø280 x 227 (C) mm

91 dB60 Hz – 20 kHzø250 mm

Vỏ: bằng thép, Vành loa: nhựa ABS chống cháyLưới phủ: bằng thép, màu trắng

100 V line: 170 Ω, 330 Ω, 670 Ω, 3.3 kΩ70 V line: 83 Ω, 170 Ω, 330 Ω, 670 Ω, 3.3 kΩ25 V line: 83 Ω, 170 Ω, 330 Ω, 670 Ω, 3.3 kΩ16 Ω, 8 Ω

F-2352SC F-1522SC

3.7kg

Hình nón 12 cm

30 W

ø230 x 200 (C) mm

90 dB70 Hz – 20 kHz

ø200 mmLoa trầm: hình nón 12 cm Loa bổng: dạng cầu cân bằng

ø230 x 229 (C) mm

Hình nón 12

1.5kg

Loa trầm: hình nón 2 cmLoa bổng: dạng cầu cân bằng

6 W

ø230 x 154 (D) mm

89 dB80 Hz – 20 kHz

1kg

Hình nón 10 cm

ø155 x 117 (C) mm

88 dB65 Hz – 18 kHzø135 mm

F-2852C• Loa 2 lớp công suất cao. • Ứng dụng cho trần cao (3 tới 6 m)• Khuếch tán rộng ở tần số cao.• Nắp chụp bảo vệ loa bằng kim loại.

F-2322C• Loa toàn dải cho trần cao trung bình (2 tới 4 m)• Nắp chụp bảo vệ loa bằng kim loại

F-2352C• Loa 2 lớp ứng dụng cho trần cao trung bình (2 tới 4 m)• Khuếch tán rộng ở tần số cao.• Nắp chụp bảo vệ loa bằng kim loại.

F-122C• Kiểu điều chỉnh âm sắc toàn dải cho trần

cao trung bình (2 tới 4 m). • Chi phí hiệu quả.• Nắp chụp bảo vệ loa chống nhiệt.• Tối ưu hoá sử dụng trong lựa chọn.• Khuếch tán rộng ở tần số cao.

F-2352SC• Loa hai lớp với khả năng phân tán rộng ứng dụng

cho các ứng dụng cần công suất thấp và trần cao trung bình (2 tới 4m).

• Dễ dàng lắp đặt.• Khuếch tán rộng ở tần số cao.• Sử dụng cho trần giả với độ dầy mỏng.

F-1522SC• Loa toàn dải với chi phí hiệu quả, kích thước nhỏ gọn

thích hợp cho các trần có độ cao trung bình (2 tới 4 m).• Độ dày chỉ 117 mm.• Mặt trước mỏng.

PHỤ KIỆN TUỲ CHỌN DÒNG F Nắp chụp loa

HY-BC1 Vành loa

HY-TR1 Thanh đỡ loa

HY-TB1 Giá đỡ loa

HY-AH1

Vành chịu lựcHY-RR1

Vành chịu lựcHY-RR2

100 V line: 330 Ω, 1 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ70 V line: 170 Ω, 330 Ω, 1 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ25 V line: 170 Ω, 330 Ω, 1 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ16 Ω, 8 Ω

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ70 V line: 830 Ω, 1.7 kΩ, 3.3 kΩ25 V line: 830 Ω, 1.7 kΩ, 3.3 kΩ16 Ω, 8 Ω

100 V line: 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ, 20 kΩ70 V line: 830 Ω, 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ, 20 kΩ25 V line: 830 Ω, 1.7 kΩ, 3.3 kΩ, 10 kΩ, 20 kΩ16 Ω, 8 Ω

Vành loa: nhựa ABS chống cháyLưới phủ: bằng thép, màu trắng

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 34: TOA Audio Catalog

33

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

LOA DẢI ĐỒNG TRỤC

Model

Cường độ âm (1W, 1m)Công suất

Trở kháng

Đáp tuyến tần số

Kích thướcKhối lượng

Thành phầnThành phần loa

361 (R) x 448 (C) x 320 (S) mm 451 (R) x 560 (C) x 400 (S) mm

HS-120B

97 dB 98 dB

8.5kg 10kg

8 Ω

80 Hz – 20 kHz

8 Ω / 100 V line: 170 Ω, 330 Ω, 670 Ω70 V line: 83 Ω, 170 Ω, 330 Ω, 670 Ω

Loa trầm: hình nón, đường kính 30 cm , Loa bổng: 6x loa dạng cầuVỏ: Polypropylene, màu đen hoặc trắng / Mặt lưới: thép mạ, màu đen hoặc trắng

HS-1200BT HS-1200WT HS-150B

12kg 14kg

Continuous pink noise: 100 W, Continuous program: 300 W

8 Ω 8 Ω / 100 V line: 170 Ω, 330 Ω, 670 Ω70 V line: 83 Ω, 170 Ω, 330 Ω, 670 Ω

70 Hz – 20 kHz 60 Hz – 20 kHzLoa trầm: hình nón, đường kính 38 cm , Loa bổng: 6x loa dạng cầu

HS-1500BTHS-120W HS-150W HS-1500WT

• Ứng dụng cho các vị trí lắp đặt cố định hoặc di động như: phòng tiệc, trường học...• Có thể được sử dụng như loa monitor.• Loa bao gồm loa âm trầm (12"/15") và loa âm bổng dạng dãy tweeter. • Hai ngõ vào đồng thời (cho loa và kiểu ốc vít).• Góc hướng tính bao phủ rộng: chiều ngang tới 90°, chiều dọc tới 40°.• Có sẵn biến áp bên trong ứng dụng trong các trường hợp sử dụng loa như một loa

trở kháng cao.• Có sẵn giá đỡ đi kèm.

HS-120BHS-120W

HS-150BHS-150W

HS-1200BTHS-1200WT

HS-1500BTHS-1500WT

PHỤ KIỆN TUỲ CHỌN CHO LOAĐế loa

ST-16AĐế loa

ST-34BChiết áp

AT-063PChiết áp

AT-303PChiết áp

AT-603P

*Sử dụng kết hợp với tai gắn HY-1200 / HY-1500

PHỤ KIỆN GẮN LOAGắn tường/trần

HY-1200HB

Gắn trần HY-C0801*

Gắn trần HY-C0801W*

Gắn tườngHY-W0801*

Gắn tườngHY-W0801W*

Gắn tường/trần HY-1200HW

Gắn tường/trần HY-1200VB

Gắn tường/trần HY-1200VW

Gắn tường/trần HY-1500HB

Gắn tường/trần HY-1500HW

Gắn tường/trần HY-1500VB

Gắn tường/trần HY-1500VW

Điện trở kếSZM-104A

Chiết ápAT-4012AT-4030AT-4060AT-4120AT-4200

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 35: TOA Audio Catalog

34

Wireless(M

icrophone)System

HỆ THỐNG LOA VỆ TINH COMPACT

• Bao gồm một bộ 4 loa vệ tinh và 01 loa trần với khung lắp riêng biệt.• Nhỏ gọn và hiệu quả cao trong sử dụng.• Khung gắn loa vệ tinh có thể gắn 1 hoặc 2 loa đồng thời 1 lúc.

Model

Cường độ âm (1W, 1m)Công suất

Đáp tuyến tần sốKhối lượng

Loa vệ tinh

Bộ sản phẩm bao gồmLoa trầm

Loa hình nón, đường kính 8cmVỏ, mặt trước: nhựa HIPS / Khung gắn loa: thép

92 (R) x 97.5 (C) x 100 (S) mm600g (không bao gồm khung gắn loa)

BS-301B

81 dB* x 2 kênhContinuous program: 160 W* x 2 kênh / Continuous pink noise: 80 W* x 2 kênh

40 Hz – 20 kHz* x 2 kênh

01 loa trầm, 04 loa vệ tinh13.9kg (không bao gồm tai gắn)

Loa hình nón, đường kính 16 cm x 2 kênhMặt trước: nhựa ABS / Vỏ: gỗ / Khung gắn loa: thép

210 (R) x 390 (C) x 563 (S) mm11.5kg (không bao gồm khung gắn loa)

* Thông số đo tại hệ thống với 1 loa trầm (Trái hoặc phải) và 2 loa vệ tinh.

Thành phần loa Thành phầnKích thước Khối lượng

Thành phần loaThành phầnKích thước Khối lượng

BS-301W

FB-601B FB-601W

BS-S20B BS-S20W

TOA Audio Catalog

Loa trầmFB-601BFB-601W

Loa vệ tinhBS-S20BBS-S20W

Hệ thống loa vệ tinh Compact

BS-301BBS-301W

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 36: TOA Audio Catalog

35

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

THIẾT BỊ HỘI THẢO

THIẾT BỊ HỘI THẢI HỒNG NGOẠI DÒNG TS-910 / TS-800• Hỗ trợ tới 192 máy (TS-910) hoặc 64 máy (TS-800) trên một hệ thống. • Hệ thống với chức năng bỏ phiếu (TS-910) hoặc hệ thống cơ bản (TS-800)• Sử dụng kỹ thuật sóng hồng ngoại: An toàn, bảo mật. • Có thể điều khiển từng khu vực của thiết bị bằng cách gán địa chỉ.• Hệ thống có thể điều khiển bằng các thiết bị bên ngoài thông qua RS-232C ( USB trên TS-910). • Không có cáp giúp cài đặt dễ dàng.• Phím ấn ưu tiên có trên máy Chủ tịch. • Chức năng hạn chế Loa.• Chức năng tắt Mic tự động. • Chức năng kiểm tra trạng thái cài đặt.

• Có 3 phím ấn cho bỏ phiếu.• Chức năng chọn kênh ngôn ngữ trong cuộc họp.• 2 phiên bản cho Máy Chủ tịch và Máy Đại biểu.• Để ngăn chặn âm thanh phản hồi thì loa tích hợp sẽ bị tắt khi Mic được bật• 2 giắc cắm cho tai nghe.• Có phiên bản khi sử dụng kết nối bằng dây là model: TS-911 và TS-912.

F-2852CLoa gắn trần

Micro có dây

Thiết bị hội thảo TS-900

ỨNG DỤNG DÒNG TS-900

PC

Hệ PA

TS-905/ TS-907

YM-1024

TS-910

TS-901 TS-902

Hình ảnh bố trí

Máy Chủ tịchTS-901

Máy Đại biểuTS-902

• Có 2 kênh cho 2 ngôn ngữ.• Dùng cho cuộc họp song ngữ và có chức năng bỏ phiếuvới 03 trạng thái bỏ phiếu khách nhau.• Hỗ trợ tới 96 máy/ trung tâm.• 01 ngõ ra mức LINE và 1 ngõ ra cho ghi âm.

Bộ trung tâmTS-910

Đầu ghi

Micro

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 37: TOA Audio Catalog

36

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

• Hỗ trợ 64 máy trên một hệ thống.• Ngõ vào âm thanh từ Micro có dây hoặc các nguồn âm thanh khác.• 01 ngõ ra mức LINE và 01 ngõ ra cho ghi âm.

• Có 2 phiên bản cho Máy Chủ tịch và Máy Đại biểu.• Để ngăn chặn âm thanh phản hồi thì loa tích hợp sẽ bị tắt khi Mic được bật.• Có 02 cổng cắm cho tai nghe.• Có phiên bản khi sử dụng kết nối bằng dây là model: TS-811 và TS-812.

ỨNG DỤNG DÒNG TS-800

Đầu phát DVD

YM-1024

TS-800

TS-801

TS-905/ TS-907

TS-802

Đầu ghi

Micro

Bộ trung tâmTS-800

Máy Chủ tịchTS-801

Máy Đại biểuTS-802

Micro tiêu chuẩnTS-903

Pin sạc Lithium-Ion

BP-900

Mắt truyền/nhậnHồng ngoại

TS-905

Mắt truyền/nhậnHồng ngoại

TS-907

Bộ sạc PinBC-900

Đổi nguồn ACAD-0910

Bộ chiaYW-1022

Bộ chiaYW-1024

Tai gắn tủ RackMB-TS900

Micro cần dàiTS-904

PHỤ KIỆN DÒNG TS-800 / TS-910

Thiết bị mở rộngTS-918

Cầu đấuTS-919B1Cho TS-918

Cầu đấuTS-919B4Cho TS-918Ứng dụng cho TS-910 khi kết nối dây

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 38: TOA Audio Catalog

37

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

Mô hình ứng dụng TS-780

THIẾT BỊ HỘI THẢO CÓ DÂY DÒNG TS-780• Hỗ trợ tối đa 64 máy Chủ tịch và máy Đại biểu kết nối trên một máy trung tâm.• Có thể mở rộng lên tới 192 máy khi kết nối thêm 2 bộ trung tâm.• Phím ưu tiên trên máy Chủ tịch có tiếng chuông khi ấn.• Có thể chọn số máy Đại biểu sử dụng đồng thời (0 - 4 máy).• Chức năng tự động tắt Mic (OFF / 30s).• Chức năng chống phản hồi âm (FBS): có 4 lựa chọn EXT (dùng thiết bị ngoài), OFF (tắt chế độ), AUTO (tự động), MANUAL(tuỳ chỉnh bằng tay).• Ghi âm trực tiếp cuộc họp vào thẻ nhớ SD. Hỗ trợ thẻ nhớ tới 32GB. Có thể phát lại nội dung lưu trên thẻ nhớ.• Chức năng “Test” cho phép kiểm tra trạng thái kết nối của các thiết bị trong hệ thống.

• Ngõ vào cho Microphone, AUX.• Núm điều chỉnh cho Micro, AUX, line (cho âm lượng loa của máy Chủ tịch và máy Đại biểu) và điểu chỉnh tiếng chuông (trên máy Chủ tịch).• Ngõ vào cho chỉnh âm sắc.• Ngõ ra cho ghi âm.

Bộ trung tâm TS-780

Bộ trung tâm TS-780

Bộ trung tâm TS-780

Máy Chủ tịch TS-781 Máy Đại biểu TS-782

Micro cần ngắnTS-773

Micro cần dàiTS-774

Cáp nối dài 2mYR-780-2M

Cáp nối dài 10mYR-780-10M

Tai gắn tủ RackMB-23B

PHỤ KIỆN DÒNG TS-780

Bộ trung tâmTS-780 Máy Chủ tịch

TS-781Máy Đại biểu

TS-782

Máy Đại biểu TS-782

Máy Đại biểu TS-782

• Để ngăn chặn âm thanh phản hồi thì loa tích hợp bên trong sẽ bị tắt khi Mic được bật.• Phím ấn ưu tiên sẽ kích hoạt tiếng chuông và phát đè lên các máy đại biểu (chỉ có ở TS-781).• Ngõ ra cho tai nghe và ghi âm.

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 39: TOA Audio Catalog

38

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

THIẾT BỊ HỘI THẢO CÓ DÂY DÒNG TS-680• Thích hợp cho các phòng họp nhỏ.• Kết nối tối đa 24 máy Chủ tịch và máy Đại biểu.• Phím ưu tiên trên máy Chủ tịch có tiếng chuông khi ấn.• Có thể chọn số máy Đại biểu sử dụng đồng thời (0 - 3 máy).• Chức năng tự động tắt Mic (OFF / 30s).• Chức năng “Test” cho phép kiểm tra trạng thái kết nối của các thiết bị trong hệ thống.

• Ngõ vào cho Microphone, AUX.• Núm điều chỉnh cho Micro, AUX, line (cho âm lượng loa của máy Chủ tịch và máy Đại biểu) và điểu chỉnh tiếng chuông (trên máy Chủ tịch).• Ngõ ra cho ghi âm.

PHỤ KIỆN TS-680

Cáp nối dài 2mYR-780-2M

Cáp nối dài 10mYR-780-10M

Tai gắn tủ RackMB-23B

Bộ trung tâmTS-680

• Để ngăn chặn âm thanh phản hồi thì loa tích hợp bên trong sẽ bị tắt khi Mic được bật• Phím ấn ưu tiên sẽ kích hoạt tiếng chuông và phát đè lên các máy đại biểu (chỉ có ở TS-681L).• Núm điều chỉnh âm lượng cho tai nghe và loa tích hợp bên trong.• Ngõ ra cho tai nghe và ghi âm.

Máy Chủ tịch với Micro cần dài

TS-681L

Máy Đại biểu với Micro cần dài

TS-682L

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 40: TOA Audio Catalog

39

Wireless(M

icrophone)System

MEGAPHONE• Tay cầm và Micro đã được xử lý chống vi khuẩn. • Tuổi thọ của PIN dài.• Sử dụng nhựa ABS hoặc ASA độ bền cao. • Thiết kế nhỏ gọn, khối lượng nhẹ.• Dải tần rộng cho chất lượng âm thanh tốt. • Sử dụng nam châm Neodymium cho âm thanh hiệu quả hơn.• Màng loa sử dụng bằng Polyimide. • Mở rộng phạm vi vùng phủ âm.• Có chức năng không dây (chỉ có ở model ER-2930W).

MEGAPHONES CẦM TAY CHỐNG NƯỚC

ER-1203 ER-1206 ER-1206W ER-1206S• Tối đa 4 W. • IPX5*

• Tối đa 10W• IPX5*

• Tối đa 10W• IPX5*• Còi huýt

• Tối đa 10W• IPX5*• Còi báo động

• Thiết kế gọn, nhẹ.• Công suất tối đa tới 10W.• Có Mico cầm tay vớ công tắc bấm-gọi và điều chỉnh âm lượng.• Có sẵn còi điện.• Bao gồm 2 ngõ vào cho Micro và 1 ngõ vào cho AUX.• Đèn báo trạng thái PIN.• Có thể hoạt động liên tục 10h nếu sử dụng

8 PIN R6P (không sử dụng còi).

Megaphone

ER-604W

MEGAPHONE TIỆN DỤNG

• Được sử dụng cho giáo viên trong trường học, hướng dẫnviên thể dục, hướng dẫn viên du lịch, hội chợ thương mại vàcảnh sát, tất cả những người mà cần hệ thống thông báo rảnh tay.

• Khối lượng siêu nhẹ chỉ có 480g, công suất ra tối đa tới 10W đáp ứng được vùng rộng lớn với khoảng cách tới 80m.

• Có Micro choàng đầu.• Đai đeo có độ dài 80cm vàc có thể mở rộng lên tới 120cm.• Gồm 1 đai đeo mở rộng độ dài 30cm.• Núm điều chỉnh âm lượng rộng và công tắc bật/tắt nguồn độc lập giúp dễ dàng được điều chỉnh

và bật/tắt ngay cả dùng găng tay.• Có ngõ vào AUX. • Có thể hoạt động liên tục 8h khi sử dụng 6 PIN alkaline “AA”.

Hệ thống PA cá nhân

ER-1000

MEGAPHONES CẦM TAY

ER-520• Tối đa 10W

ER-520W• Tối đa 10W• Còi huýt

ER-1215S• Tối đa 23W• Còi báo động

ER-3215• Tối đa 23• Có dây đeo vai và Micro tháo dời được

ER-520S• Tối đa 10W• Còi báo động

ER-1215• Tối đa 23W

MEGAPHONE KIỂU ĐEO VAI

ER-2215 ER-2215W ER-2230W ER-2930W•Tối đa 23W • Tối đa 23W

• Còi huýt• Tối đa 45W• Còi huýt

• Tối đa 45W• Còi huýt và

chức năng không dây

*Bảo vệ chống được các tia nước từ mọi hướng nào.

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Bộ thu không dây UHFWTU-4800Kết hợp với ER-2930W

Chân loaST-16A

Vỏ treo tườngSP-1100

Page 41: TOA Audio Catalog

40

ÂM THANH BIỂU DIỄN

Wireless(M

icrophone)System

Hệ thống âm thanh di tản

Âm thanh biểu diễn của TOA là dòng sản phẩm bao gồm Micro không dây, Tăng âm số, Bộ xử lý số DSP, Bộ trộn(Mixer), Ma trận (Matrix), và các Loa biểu diễn.

Dòng loa dãy kiểu C Dòng loa dãy kiểu A

AN TOÀN & BẢO MẬT

N-8000 Series

HỆ VX-2000 HỆ VM-3000

Dòng sản phẩm âm thanh di tản của TOA bao gồm các Hệ thống quản lý, Hệ thống khuếch đại, xử lý số DSP, Ma trận (matrix), Loa.Trên thực tế, chúng tôi có thể cung cấp mọi hệ thống từ hệ thống nhỏ đến hệ thống lớn, tất cả đều tuân thủ theo tiêu chuẩn EN54.

Hệ thống IP IntercomHệ thống IP Intercom N-8000 của TOA là một hệ thống giao tiếp âm thanh trên nềnmạng IP, các thao tác được thực hiện một cách chính xác, an toàn và linh hoạt.

HỆ SX-2000

• Có 2 kiểu dạng mô-đun.• Có loa trầm 20cm F Neodymium và 2 loa

cao 2.5 cm Neodymium.• Công suất: 360W LF + 180W HF

• Có 2 kiểu dạng mô-đun• Có 3 loa trầm 30cm và 2 loa cao• Công suất: 450W LF + 180W HF

TOA Audio Catalog

HỆ FV-200

Bộ xử lý - trộn số

D-2008SP

Bộ trộn sốD-901

Bộ xử lýâm thanh số

DP-K1

Bộ xử lý sốDP-SP3 Bộ giám sát tiếng ồn số

DP-L2Thiết bị ngoại vi

D-2012C

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 42: TOA Audio Catalog

41

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 1

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 2

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

ỨNG DỤNG & TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

Page 43: TOA Audio Catalog

42

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 3

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 4

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 44: TOA Audio Catalog

43

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 5

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 6

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

CD/USB/SD

CD-2011RCD/MP3/FM Player

Loa trn x 2(Phòng h p 1)

Loa trn x 2(Phòng h p 2)

Loa trn x 14(Khu v )n phòng L tn

SC-610M x 10 pcs

SC-610M x 11 pcs

Khu v�c 1

1.5W

1.5W

1.5W

10W

10W

Loa tr�nSC-610M - Loa nén

AT-063P - Chi�t áp

PM-660D - Micro thông báoA-1803,P-1812 - Ampli

Phòng h�p 1

Phòng h�p 1

Ti�p tân

� Các thông báo ��c ghi âm tr�� c có th� �c kích ho�t� � �b�ng b� h�n gi � � thông báo (phát thanh theo chu k�).�

� Tín hi�u nh�c b� ng�t trong su�t quá trình thông báo .� Thông báo v�i ti�ng dingdong t� bàn ti�p tân.

DÙNG TRONG NHÀ MÁY

Khu v�c 2

Khu v�c 3

Khu v�c 3

� Có th� c h�n khu v�c c�n thông báo t� b� ch�n vùng loa.

� Nh�c n�n không b� ng�t v�i PBX (H� th�ng t�ng ài).�

� Phân ph�i m�c âm thanh thông báo �n g � u nhau trong� �khu v�c s�n xu�t �n ào.

� B� t ng âm có th� n�i v�i h� th�ng t�ng ài n�i b� � c ó� � �th� th�ng báo t� t�ng ài.�

Micro vô tuyếnWM-5325 x 2 +WH-4000A x 2

x 2

CD/USB/SD

CD-2011RCD/MP3/FM Player

AT-603PCD/USB/SD

CD-2011RCD/MP3/FM Player

(Khu vực tập)

9 loa treo trần(Quầy tiếp tân và phòng thay )đồ

4 loa treo trần(Phòng thay )đồ

AT-603P - Chiết áp

Loa gắn trần

EC-100M - Micro thông báo có tiếng chuông

F-2000 BT/WT - Loa thông báo nghe nhạc nền

A-1712 và A-2060 - AmpliKhu vực tập

Phòng thay đồ

Phòng nghỉ ngơi

Tiếp tân

• T ng âm chất lượng cao dòng A-1700ădùng với loa F-2000.

• Micro không dây giúp huấn luyện viêndễ dàng vận ộng.đ

• Thông báo cùng tiếng chuông từ quầy tiếp tân.• Khoảng cách giữa các loa thấp hơn 5m(vì ộ cao trần dưới 2.5m).đ

4 loa F-2000BT/WT

DÙNG TRONG PHÒNG TẬP THỂ DỤC

Microphones

Wireless System

sM

ixers A

mplifiers

SpeakersC

onference SystemM

egaphonesSecurity & Safety

Professional Audio

Rack M

ount EquipmentTechnical C

olumn

Page 45: TOA Audio Catalog

44

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 7

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 8

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

Microphones

Wireless System

sM

ixers A

mplifiers

SpeakersC

onference SystemM

egaphonesSecurity & Safety

Professional Audio

Rack M

ount EquipmentTechnical C

olumn

Page 46: TOA Audio Catalog

45 46

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 9

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 10

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 11

ỨNG DỤNG HỆ THỐNG 12

Wireless(M

icrophone)System

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio CatalogTOA Audio Catalog

Microphones

Wireless System

sM

ixers A

mplifiers

SpeakersC

onference SystemM

egaphonesSecurity & Safety

Professional Audio

Rack M

ount EquipmentTechnical C

olumn

Microphones

Wireless System

sM

ixers A

mplifiers

SpeakersC

onference SystemM

egaphonesSecurity & Safety

Professional Audio

Rack M

ount EquipmentTechnical C

olumn

Page 47: TOA Audio Catalog

47

MICRO

LOA

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 48: TOA Audio Catalog

48

LOA

LOA

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TOÀ

N&

BẢ

O M

ẬT

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T BỊ K

CỨ

NG

DỤ

NG

&

TC

KỸ

TH

UẬ

T

Page 49: TOA Audio Catalog

49

BẢNG XẾP LOẠI IP

ISO & EUROPEAN STANDARDS

Wireless(M

icrophone)System

TOA Audio Catalog

Technical Column

Tiêu chuẩn này cung cấp một hệ thống phân loại các mức độ bảo vệ của vỏ thùng của các thiết bị điện do Uỷ ban Kỹ thuật điện Quốc tế (IEC) công bố số 529.Các loại vỏ bọc bảo vệ được phân loại bởi hệ thống này như sau:

a) Bảo vệ người chống lại liên hệ này hay tiếp xúc trực tiếp làm hỏng các bộ phận hoạt động bên trong vỏ bọc và bảo vệ thiết bị chống lại sự xâm nhập của các vật rắn bên ngoài.b) Bảo vệ các thiết bị bên trong vỏ bọc chống lại sự xâm nhập, gây hại của nước.

* TOA has been granted the “ISO 9001 (BS 575)” registration in the 9000 Series of Quality Assurance Standards by the International Organization for Standardization (ISO).

EN 54 is a standard of the European Union (EU) for fire alarm systems, ensuring high product quality and reliability, and enabling better integration of Voice Alarm (VA) and Public Address (PA). EN 54 plays a significant role in the market for voice evacuation equipment, as the member states of the European Union replace their local standards with the EN 54 standard. All emergency voice evacuation systems marketed in the members states of the European Union are required to be certified to this standard.

MIC

RO

HỆ

TH

ỐN

G L

IÊN

LẠ

C

KH

ÔN

G D

ÂY

BỘ

TR

ỘN

MIX

ER

NG

ÂM

LO

AH

Ệ T

HỐ

NG

HỘ

I TH

ẢO

ME

GA

PHO

NE

AN

TO

ÀN

&B

ẢO

MẬ

T

ÂM

TH

AN

HB

IỂU

DIỄ

NT

HIẾ

T B

Ị KH

ÁC

ỨN

G D

ỤN

G&

T

C K

Ỹ T

HU

ẬT

Page 50: TOA Audio Catalog

Wireless(M

icrophone)System

MỤ

C L

ỤC

A22

22

22

21

21

21

20

20

20

19

18

19

18

19

18

18

18

19

18

18

22

36

11

11

16

16

33

33

33

33

33

33

33

33

24

11

11

11

36

36

28

28

27

27

29

29

34

34

28

28

27

27

28

28

28

A-124. . . . . . . . . . . . . .

A-1360MK2* . . .

A-1360SS* . . . . . .

A-1706 . . . . . . . . . . .

A-1712 . . . . . . . . . . .

A-1724 . . . . . . . . . . .

A-1803 . . . . . . . . . . .

A-1806 . . . . . . . . . . .

A-1812 . . . . . . . . . . .

A-2030 . . . . . . . . . . .

A-2030D* . . . . . . .

A-2060 . . . . . . . . . . .

A-2060D* . . . . . . .

A-2120 . . . . . . . . . . .

A-2120D* . . . . . . .

A-2128* . . . . . . . . .

A-2128S* . . . . . . .

A-2240 . . . . . . . . . . .

A-2240D* . . . . . . .

A-2248S* . . . . . . . .

A-230 . . . . . . . . . . . . .

AD-0910 . . . . . . . .

AD-5000-2 . . . . .

AD-5000-6 . . . . .

AN-001T . . . . . . . .

AN-9001 . . . . . . . .

AT-063AP . . . . . . .

AT-303AP . . . . . . .

AT-4012* . . . . . . . .

AT-4030* . . . . . . . .

AT-4060* . . . . . . . .

AT-4120* . . . . . . . .

AT-4200* . . . . . . . .

AT-603P . . . . . . . . .

ATT-311 . . . . . . . . .

BC-5000-12 . . . .

BC-5000-2 . . . . . .

BC-5000-6 . . . . . .

BC-900 . . . . . . . . . . .

BP-900 . . . . . . . . . . .

BS-1030B . . . . . . .

BS-1030W . . . . . .

BS-1034 . . . . . . . . .

BS-1034S . . . . . . . .

BS-1110W . . . . . .

BS-1120W . . . . . .

BS-301B* . . . . . . . .

BS-301W* . . . . . . .

BS-633A . . . . . . . . .

BS-633AT . . . . . . .

BS-634 . . . . . . . . . . .

BS-634T . . . . . . . . .

BS-678 . . . . . . . . . . .

BS-678B . . . . . . . . .

BS-678BT . . . . . . .

B

C

D

E

BS-678T . . . . . . . . .

BS-680F . . . . . . . . .

BS-680FC . . . . . . .

BS-S20B* . . . . . . . .

BS-S20W* . . . . . . .

C-001T . . . . . . . . . . .

CA-115 . . . . . . . . . .

CA-130 . . . . . . . . . .

CA-160 . . . . . . . . . .

CD-2011R* . . . . .

CS-154 . . . . . . . . . . .

CS-304 . . . . . . . . . . .

CS-64 . . . . . . . . . . . .

D-001R . . . . . . . . . .

D-001T . . . . . . . . . .

DA-250D . . . . . . . .

DA-250DH . . . . .

DA-250F . . . . . . . .

DA-250FH . . . . . .

DA-500FH . . . . . .

DA-550F . . . . . . . .

DA-Z250D* . . . .

DG-30DB . . . . . . . .

DM-1100 . . . . . . . .

DM-1200 . . . . . . . .

DM-1200D . . . . . .

DM-1300 . . . . . . . .

DM-1500 . . . . . . . .

DM-270* . . . . . . . .

DM-320* . . . . . . . .

DM-420* . . . . . . . .

DM-520* . . . . . . . .

DM-524B . . . . . . . .

DM-524S . . . . . . . .

DT-930 . . . . . . . . . . .

EC-100M . . . . . . . .

EM-360* . . . . . . . . .

EM-370HS* . . . . .

EM-410 . . . . . . . . . . .

EM-600 . . . . . . . . . . .

EM-700 . . . . . . . . . . .

EM-800 . . . . . . . . . . .

ER-1000 . . . . . . . . .

ER-1203 . . . . . . . . .

ER-1206 . . . . . . . . .

ER-1206S . . . . . . .

ER-1206W . . . . . .

ER-1215 . . . . . . . . .

ER-1215S . . . . . . .

ER-2215 . . . . . . . . .

ER-2215W . . . . . .

ER-2230W . . . . .

28

28

28

34

34

16

23

23

23

15

25

25

25

16

16

17

17

17

17

17

17

17

27

3

3

3

3

3

3

3

3

3

4

4

15

6

4

4

4

4

4

4

39

39

39

39

39

39

39

39

39

39

39

39

39

39

39

39

15

31

31

31

31

31

31

32

31

31

31

31

31

31

32

31

31

31

31

31

31

32

32

32

32

34

34

33

33

33

33

33

33

33

33

23

23

13

13

13

13

13

13

13

13

13

ER-2930W . . . . .

ER-3215 . . . . . . . .

ER-520 . . . . . . . . . .

ER-520S . . . . . . . . .

ER-520W . . . . . . .

ER-604W . . . . . . .

EV-20R . . . . . . . . . . .

F-1000B . . . . . . . . .

F-1000BT . . . . . . .

F-1000BTWP . .

F-1000W . . . . . . . .

F-1000WT . . . . . .

F-1000WTWP . .

F-122C . . . . . . . . . . .

F-1300B . . . . . . . . .

F-1300BT . . . . . . .

F-1300BTWP . .

F-1300W . . . . . . . .

F-1300WT . . . . . .

F-1300WTWP . .

F-1522SC . . . . . . .

F-2000B . . . . . . . . .

F-2000BT . . . . . . .

F-2000BTWP . .

F-2000W . . . . . . . .

F-2000WT . . . . . .

F-2000WTWP . .

F-2322C . . . . . . . . .

F-2352C . . . . . . . . .

F-2352SC . . . . . . .

F-2852C . . . . . . . . .

FB-601B* . . . . . . .

FB-601W* . . . . . .

HS-1200BT . . . . .

HS-1200WT . . . .

HS-120B . . . . . . . .

HS-120W . . . . . . .

HS-1500BT . . . . .

HS-1500WT . . . .

HS-150B . . . . . . . .

HS-150W . . . . . . .

HS-P1500B* . . .

HS-P1500W* . .

IR-200BC . . . . . . . .

IR-200BT-2 . . . . .

IR-200M . . . . . . . . .

IR-300M . . . . . . . . .

IR-500R . . . . . . . . . .

IR-510R . . . . . . . . . .

IR-520R . . . . . . . . . .

IR-700D . . . . . . . . .

IR-702T . . . . . . . . . .

F

H

I

IR-802T . . . . . . . . . .

IR-820SP . . . . . . . .

M-633D . . . . . . . . .

M-864D . . . . . . . . .

M-9000M2 . . . . .

MT-251H . . . . . . . .

P-1812 . . . . . . . . . . .

P-2240 . . . . . . . . . . .

PC-1867F . . . . . . .

PC-1867FC . . . . .

PC-1869 . . . . . . . . .

PC-2268 . . . . . . . . .

PC-2268WP . . . .

PC-2369 . . . . . . . . .

PC-2668 . . . . . . . . .

PC-2852 . . . . . . . . .

PC-2869 . . . . . . . . .

PC-3CL . . . . . . . . . . .

PC-3WR . . . . . . . . . .

PC-5CL . . . . . . . . . . .

PC-648R . . . . . . . . .

PC-658R . . . . . . . . .

PE-304 . . . . . . . . . . .

PE-64 . . . . . . . . . . . . .

PJ-100W . . . . . . . . .

PJ-200W . . . . . . . . .

PJ-304 . . . . . . . . . . . .

PJ-64 . . . . . . . . . . . . . .

PM-120 . . . . . . . . . . .

PM-222 . . . . . . . . . . .

PM-222D . . . . . . . . .

PM-240 . . . . . . . . . . .

PM-306D . . . . . . . . .

PM-660 . . . . . . . . . . .

PM-660D . . . . . . . . .

PM-660U . . . . . . . . .

RC-001T . . . . . . . . .

RU-2001 . . . . . . . . . .

RU-2002 . . . . . . . .

S4.4H . . . . . . . . . . . . . .

S4.4L . . . . . . . . . . . . . . .

S5.5-HC . . . . . . . . . . .

S5.5-HD . . . . . . . . . . .

S5.5-L . . . . . . . . . . . . . .

SC-610 . . . . . . . . . . .

SC-610M . . . . . . . .

SC-615 . . . . . . . . . . .

SC-615M . . . . . . . .

SC-630 . . . . . . . . . . .

SC-630M . . . . . . . .

14

14

16

16

16

17

20

19

25

25

24

24

24

24

24

24

24

24

25

25

24

24

29

29

29

29

29

29

5

5

5

5

5

5

5

5

16

5

5

7

7

8

8

8

26

26

26

26

26

26

M

P

R

S

* AS Models

SC-632* . . . . . . . . .

SC-651 . . . . . . . . . . .

SS-1010* . . . . . . .

SS-1010R* . . . . .

SS-2010* . . . . . . .

SS-9001 . . . . . . . . .

ST-16A . . . . . . . . . .

ST-303A . . . . . . . . . .

ST-304A . . . . . . . . . .

ST-310F . . . . . . . . . .

ST-321B . . . . . . . . . .

ST-322B . . . . . . . . . .

ST-34B . . . . . . . . .

ST-506 . . . . . . . . . . . .

ST-507 . . . . . . . . . . . .

ST-65A . . . . . . . . . . . .

ST-66A . . . . . . . . . . . .

ST-73A . . . . . . . . . . . .

ST-800 . . . . . . . . . . . .

T-001T . . . . . . . . . . .

TH-652* . . . . . . . . .

TS-680* . . . . . . . . .

TS-681L* . . . . . . .

TS-682L* . . . . . . .

TS-773 . . . . . . . . . . .

TS-774 . . . . . . . . . . . .

TS-780 . . . . . . . . . . .

TS-781 . . . . . . . . . . .

TS-782 . . . . . . . . . . .

TS-800 . . . . . . . . . . .

TS-801 . . . . . . . . . . .

TS-802 . . . . . . . . . . .

TS-811 . . . . . . . . . . .

TS-812 . . . . . . . . . . .

TS-901 . . . . . . . . . . .

TS-902 . . . . . . . . . . .

TS-903 . . . . . . . . . . .

TS-904 . . . . . . . . . . .

TS-905 . . . . . . . . . . .

TS-907 . . . . . . . . . . .

TS-910 . . . . . . . . . . .

TS-911 . . . . . . . . . . .

TS-912 . . . . . . . . . . .

TS-918 . . . . . . . . . . .

TS-919B1 . . . . . . .

TS-919B4 . . . . . . .

TU-632* . . . . . . . . .

TU-632M* . . . . . .

TU-652* . . . . . . . . .

TU-652M* . . . . . .

TZ-105 . . . . . . . . . . .

TZ-205 . . . . . . . . . . .

TZ-206B* . . . . . . . .

TZ-206BWP* . . .

TZ-206W* . . . . . . .

TZ-206WWP* . .

26

26

15

15

15

16

33

6

6

6

6

6

33

6

6

6

6

4

4

16

27

38

38

38

37

37

37

37

37

36

36

36

36

36

35

35

36

36

36

36

35

35

35

36

36

36

27

27

27

27

30

30

30

30

30

30

T

30

30

30

30

30

30

30

30

29

29

27

23

23

23

11

11

11

11

11

11

12

12

10

10

10

10

11

11

11

11

11

23

23

12

9

10

9

9

9

9, 39

10, 12

10

12

12

12

11

11

37,38

37,38

13, 36

13, 36

11

TZ-406B* . . . . . . . .

TZ-406BWP* . . .

TZ-406W* . . . . . . .

TZ-406WWP* . .

TZ-606B* . . . . . . . .

TZ-606BWP* . . .

TZ-606W* . . . . . . .

TZ-606WWP* . .

TZ-S240W* . . . . .

TZ-S60W* . . . . . . .

UC-200A . . . . . . . .

WA-1822 . . . . . . . .

WA-1822C . . . . . .

WA-Z100SD* . .

WB-2000-2 . . . . .

WD-4800 . . . . . . .

WH-4000A . . . . .

WH-4000H . . . . .

WH-4000P . . . . .

WH-4000S . . . . .

WM-2100 . . . . . .

WM-2110 . . . . . .

WM-5225 . . . . . .

WM-5265 . . . . . .

WM-5270 . . . . . .

WM-5325 . . . . . .

WS-5225 . . . . . . . .

WS-5265 . . . . . . . .

WS-5325H . . . . .

WS-5325M . . . . .

WS-5325U . . . . .

WS-Z100H* . . . .

WS-Z100L* . . . . .

WT-2100 . . . . . . . .

WT-4820 . . . . . . . . .

WT-5100 . . . . . . . .

WT-5800 . . . . . . . . .

WT-5805 . . . . . . . . .

WT-5810 . . . . . . . . .

WTU-4800 . . .

YP-E401 . . . . .

YP-E5000 . . . . . . .

YP-M101 . . . . . . . .

YP-M201 . . . . . . . .

YP-M301 . . . . . . .

YP-M5300 . . . . . .

YP-M5310 . . . . . .

YR-780-10M. .

YR-780-2M. . .

YW-1022 . . .

YW-1024 . . .

YW-4500 . . . . . . .

U

W

Y

33

16

16

16

16

16

16

16

16

ZM-104A . . . . . . .

ZM-9001 . . . . . . . .

ZM-9002 . . . . . . . .

ZM-9003 . . . . . . . .

ZM-9011 . . . . . . . .

ZM-9012 . . . . . . . .

ZM-9013 . . . . . . . .

ZM-9014 . . . . . . . .

ZP-001T . . . . . . . . .

Z

Page 51: TOA Audio Catalog

Đặc tính kỹ thuật của thiết bị có thể thay đổi mà không báo trướcIn tháng 10 © 2015 tại Hà Nội, Việt Nam

Thông tin liên hệ:

TOA Electronics Vietnam Co.,LtdTel: +84 4 3562 7499 / +84 4 3776 7001Fax: +84 4 3562 7496www.toa.jp