Upload
nguyen-ngoc-son
View
218
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
8/2/2019 Toan cao cap I
http://slidepdf.com/reader/full/toan-cao-cap-i 1/3
ĐẠ I S Ố TUY Ế N TÍNH
BÀI TẬP CHƯƠ NG IV.
KHÔNG GIAN VECTƠ
1. Xét tính độc lậ p tuyến tính hay phụ thuộc tuyến tính của các hệ vectơ sau:a. 1 2 3(1, 1,2), (0,2,3), ( 1,1,1) x x x= − = = −
b. 1 2 3(1, 1,0,1), (0,2,1, 1), (2,0,1,1) x x x= − = − =
c. 1 2 3 4(1,1,1,1), (1, 0,1,1), (1,1, 0,1), (0,1,1,1) x x x x= = = =
d. 1 2 3 41 5 1 1 2 4 1 7
, , ,4 2 1 5 5 7 5 1
A A A A− − −⎡ ⎤ ⎡ ⎤ ⎡ ⎤ ⎡ ⎤
= = = =⎢ ⎥ ⎢ ⎥ ⎢ ⎥ ⎢ ⎥− − − −⎣ ⎦ ⎣ ⎦ ⎣ ⎦ ⎣ ⎦
e. 2 2 3 21 2 22 3, 1, 2 4 10 p x x p x p x x x= − + = + = + − + trong 3[ ] .
f. 3 2 21 2 3 41, 1, 2 , 2 4 p x p x p x x p x= + = + = − + = − − trong 3[ ] .
2. Cho hệ vectơ 1 2, , , n x x x… độc lậ p tuyến tính của một không gian vectơ V .Chứng minh hệ vectơ 1 1 2 1 2 1 2, , , n n y x y x x y x x x= = + = + + +… … cũng độc
lậ p tuyến tính.
3. Chứng minh r ằng nếu trong hệ vectơ 1 2, , , n x x x… không có vectơ nào biểu thị
tuyến tính qua các vectơ còn lại thì 1 2, , , n x x x… độc lậ p tuyến tính .
4. Tìm hạng và hệ con độc lậ p tuyến tính tối đại của các hệ sau:
a. 1 2 3 4(47,26,16), ( 67,98, 428), (35,23,1), (201, 294,1284), x x x x= = − − = = −
5 (155,86,52) x = .
b. 1 2 3(24,49,73,47), (19,40,59,36), (36,73,98,71), x x x= = =
4 5(72,147, 219,141), ( 38, 80, 118, 72) x x= = − − − − .c. 1 2 3(17, 24, 25,31, 42), ( 28, 37, 7,12,13), (45, 61,32,19, 29), x x x= = − − − =
4 5(11,13, 18, 43, 55), (39,50, 11, 55, 68) x x= − − − = − − − .
5. Cho hệ vectơ 1 2, , , n x x x… biểu thị tuyến tính đượ c qua hệ 1 2, , , m y y y… . Chứng
minh:
a. 1 2 1 2{ , , , } { , , , }n mrank x x x rank y y y≤… … .
b. Nếu 2 hệ này có cùng hạng thì chúng tươ ng đươ ng.6. Chứng minh:
1 2 1 2{ , , , }= { , , , , }n nrank x x x rank u x x x ⇔… … u biểu thị tuyến tính đượ c qua
1 2, , , n x x x… .
7. Trong3
, cho hệ vectơ 1 2 3(1,2,1), ( 1,0,1), (0,1,2)u u u= = − = .
a. Chứng minh 1 2 3, ,u u u là một cơ sở của3
.
b. Tìm tọa độ của ( , , )u a b c= trong cơ sở 1 2 3, ,u u u .
8/2/2019 Toan cao cap I
http://slidepdf.com/reader/full/toan-cao-cap-i 2/3
ĐẠ I S Ố TUY Ế N TÍNH
8. Trong3
, cho 2 hệ vectơ 1 2 3(1,1,1), (1,1,2), (0,1,2)u u u= = = và
1 2 3(2,1, 3), (3,2, 5), (1, 1,1)v v v= − = − = − .
a. Chứng minh 2 hệ trên là 2 cơ sở của3
.
b. Viết ma trân chuyển từ cơ sở (u) sang cơ sở (v) và ngượ c lại.
c. Tìm tọa độ của vectơ 1 2 32 3 x u u u= − + − trong cơ sở (v).
9. Chứng minh tậ p hợ p:
a. { }3( , , ) / 2 0 A x y z x y z= ∈ − + = là không gian con của
3 .
b. { }4( , , , ) / 2 0 B x y z t x y z x t = ∈ − + = − = là không gian con của
4 .
c. / ,a b
C a bb a
⎧ ⎫−⎡ ⎤= ∈⎨ ⎬⎢ ⎥⎣ ⎦⎩ ⎭
là không gian con của 2( ) M .
10. Tìm cơ sở và số chiều của các không gian vectơ con sinh bở i:a. 1 2 3 4(1,0,0, 1), (2,1,1,0), (1,1,1,1), (1,2,3,4),a a a a= − = = =
5 (0,1,2,3)a = .
Tìm điều kiện đối vớ i x,y,z,t để vectơ ( , , , )u x y z t = thuộc về không gian
con này.
b. 1 2 3(1, 1,1,0), (1,1,0,1), (2,0,1,1)a a a= − = = .
Tìm điều kiện đối vớ i x,y,z,t để vectơ ( , , , )u x y z t = thuộc về không gian
con này.
c. 1 2 3 4(1, 1,1, 1,1), (1,1,0,0,3), (3,1,1, 1,7), (0,2, 1,1,2)a a a a= − − = = − = −
Tìm điều kiện đối vớ i x,y,z,t,u để vectơ ( , , , , )a x y z t u= thuộc về không
gian con này.11. Tìm cơ sở và số chiều của các không gian vectơ con ở bài 9.
12. Tìm cơ sở và số chiều của các không gian vectơ con ,U V U V + ∩ vớ i:
a. (1,2,1), (1,1, 1), (1,3,3)U = − và (2,3, 1), (1,2,2), (1,1, 3)V = − − .
b. (1,1,0,0), (0,1,1,0), (0,0,1,1)U =
và (1,0,1,0), (0,2,1,1), (1,2,1,2)V =
c. { }( , , , ) / 2 0U x y z t x z t = − + = và
{ }( , , , ) / 2 0V x y z t x t y z= = ∧ − =
13. Tìm cơ sở và số chiều của các không gian các nghiệm của hệ thuần nhất:
a. 1 2 4 5
1 2 3 4
1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
2 3 0
2 0
4 2 6 3 4 0
2 4 2 4 7 0
x x x x
x x x x
x x x x x
x x x x x
+ − − =⎧⎪
− + − =⎪⎨
− + + − =⎪⎪ + − + − =⎩
8/2/2019 Toan cao cap I
http://slidepdf.com/reader/full/toan-cao-cap-i 3/3
ĐẠ I S Ố TUY Ế N TÍNH
b.
1 3
2 4
1 2 5
2 4 6
3 5
4 6
0
0
0
0
0
0
x x
x x
x x x
x x x
x x
x x
− =⎧⎪
− =⎪⎪ − + =⎪⎨
− + − =⎪⎪− + =⎪
− =⎪⎩
c. 1 3 5
2 4 5
1 2 5 6
2 3 6
1 4 5
0
0
0
0
0
x x x
x x x
x x x x
x x x
x x x
− + =⎧⎪
− + =⎪⎪
− + − =⎨⎪ − − =⎪⎪ − + =⎩
14. Hãy tìm hệ pt thuần nhất có không gian nghiệm là:
a. (1,1,0), (1,0, 2)U = −
b. (2, 1,0,1), (1,0, 1,2), (1, 1,1, 1), (3, 1, 1,3)U = − − − − − −
15. Trong3
cho 3 cơ sở , ,α β γ . Biết
2 1 1 1 0 1
1 1 0 , 1 1 1
1 1 1 1 1 0
T T αβ γβ
⎡ ⎤ ⎡ ⎤⎢ ⎥ ⎢ ⎥= − − = −⎢ ⎥ ⎢ ⎥−⎣ ⎦ ⎣ ⎦
và 1 2 3(1,1,1), (1,0,1), (0,1,1)γ γ γ = = = .
Hãy tìm cơ sở α .