17
1 逢う あう gp g遇う あう gp g遭う あう gp tai nn 会う あう gp g合う あう hi ng追う おう đui theo 負う おう gÆnh vÆc 買う かう mua 飼う かう nui 吸う すう hœt, bœ 這う はう b 縫う ぬう may vÆ 酔う よう say sưa 洗う あらう ra 祝う いわう ăn mng 歌う うたう hÆt 奪う うばる cướp đot 覆う おおう bao ph思う おもう nghĩ 構う かまう quan tm 嫌う きらう ghØt 狂う くるう điŒn khøng 誘う さそう mi, r仕舞う しまう hết, hon ton 救う すくう cu giœp 背負う せおう gÆnh vÆc 揃う そろう sn sng 誓う ちかう ththt 違う ちがう khÆc nhau 出会う であう hi ng習う ならう hc tp 似合う にあう tương xng 匂う におう c møi 願う ねがう cu xin 狙う ねらう nhm vo 払う はらう trtin 迷う まよう lc đường 見舞う みまう thăm bnh 向かう むかう hướng ti 貰う もらう nhn 雇う やとう tuyn dng 笑う わらう cười 味わう あじわう thưởng thc 扱う あつかう đối x争う あらそう tranh chp 伺う うかがう đến thăm 失う うしなう đÆnh mt 疑う うたがう nghi ng敬う うやまう knh trng 占う うらなう bi toÆn 補う おぎなう bsung 行う おこなう chnh 揶揄う からかう giu ct 逆らう さからう ngược li 従う したがう phc tøng 支払う しはらう chi tr戦う たたかう chng chi 闘う たたかう chiến đấu 躊躇う ためらう do d付き合う つきあう liŒn kết つり合う つりあう hi ho 整う ととのう sp đặt 振舞う ふるまう cư x間違う まちがう sai lm 話し合う はなしあう trao đổi 擦れ違う すれちがう lc hướng

Tonghop Tuvung 2kyu In

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Tonghop Tuvung 2kyu

Citation preview

Page 1: Tonghop Tuvung 2kyu In

1

逢う あう gặp gỡ

遇う あう gặp gỡ

遭う あう gặp tai nạn

会う あう gặp gỡ

合う あう hội ngộ

追う おう đuổi theo

負う おう gánh vác

買う かう mua

飼う かう nuôi

吸う すう hút, bú

這う はう bò

縫う ぬう may vá

酔う よう say sưa

洗う あらう rửa

祝う いわう ăn mừng

歌う うたう hát

奪う うばる cướp đoạt

覆う おおう bao phủ

思う おもう nghĩ

構う かまう quan tâm

嫌う きらう ghét

狂う くるう điên khùng

誘う さそう mời, rủ

仕舞う しまう hết, hoàn toàn

救う すくう cứu giúp

背負う せおう gánh vác

揃う そろう sẵn sàng

誓う ちかう thề thốt

違う ちがう khác nhau

出会う であう hội ngộ

習う ならう học tập

似合う にあう tương xứng

匂う におう có mùi

願う ねがう cầu xin

狙う ねらう nhắm vào

払う はらう trả tiền

迷う まよう lạc đường

見舞う みまう thăm bịnh

向かう むかう hướng tới

貰う もらう nhận

雇う やとう tuyển dụng

笑う わらう cười

味わう あじわう thưởng thức

扱う あつかう đối xử

争う あらそう tranh chấp

伺う うかがう đến thăm

失う うしなう đánh mất

疑う うたがう nghi ngờ

敬う うやまう kính trọng

占う うらなう bói toán

補う おぎなう bổ sung

行う おこなう cử hành

揶揄う からかう giễu cợt

逆らう さからう ngược lại

従う したがう phục tùng

支払う しはらう chi trả

戦う たたかう chống chọi

闘う たたかう chiến đấu

躊躇う ためらう do dự

付き合う つきあう liên kết

つり合う つりあう hài hoà

整う ととのう sắp đặt

振舞う ふるまう cư xử

間違う まちがう sai lầm

話し合う はなしあう trao đổi

擦れ違う すれちがう lạc hướng

Page 2: Tonghop Tuvung 2kyu In

2

開く あく mở

浮く うく nổi, lơ lửng

置く おく đặt, để

書く かく viết

描く えがく・かく vẽ, mô tả

嗅ぐ かぐ ngửi

開く ひらく・あく mở

漕ぐ こぐ chèo, lái

咲く さく nở

空く あく・すく trống

炊く たく thổi

抱く だく ôm

着く つく đến, tới

付く つく đính vào

就く つく bắt đầu

次ぐ つぐ tiếp theo

継ぐ つぐ thừa kế

解く とく・ほどく cởi, bỏ, xả

説く とく giải thích

泣く なく khóc

鳴く なく kêu, hót

抜く ぬく chọn, trích

脱ぐ ぬぐ cởi

履く はく xỏ, mang

弾く ひく đàn

引く ひく kéo, rút

吹く ふく thổi

拭く ふく lau

噴く ふく thổi

巻く まく cuộn

撒く まく rải

向く むく hướng về

剥く むく lột

焼く やく thiêu

沸く わく sôi lên

仰ぐ あおぐ nhìn lên

歩く あるく đi bộ

急ぐ いそぐ vội vã

働く はたらく làm việc

抱く いだく ôm ấp

泳ぐ およぐ bơi

稼ぐ かせぐ kiếm (tiền)

担ぐ かつぐ khiêng, vác

乾く かわく khô

気付く きづく nhận thấy

砕く くだく đập vỡ

騒ぐ さわぐ làm ồn

注ぐ そそぐ・つぐ rót

叩く たたく・はたく đánh, vỗ

続く つづく tiếp tục

繋ぐ つなぐ buộc, thắt

届く とどく đến (thư)

除く のぞく loại trừ

覗く のぞく hé nhìn

省く はぶく lược bỏ

塞ぐ ふさぐ bế tắc

防ぐ ふせぐ đề phòng

跨ぐ またぐ băng qua

招く まねく mời, rủ

磨く みがく đánh bóng

破く やぶく rách

頂く いただく xin nhận

頷く うなずく gật đầu

追いつく おいつく đuổi kịp

落ち着く おちつく bình tĩnh

驚く おどろく giật mình

輝く かがやく toản sáng

片付く かたづく đc dọn dẹp

傾く かたむく ngã về

くっ付く くっつく bám vào

囁く ささやく thì thầm

差し引く さしひく khấu trừ

近づく ちかづく tới gần

躓く つまづく bị vấp ngã

振り向く ふりむく đổi hướng

思いつく おもつく nghĩ ra

Page 3: Tonghop Tuvung 2kyu In

3

押す おす ấn, đẩy

貸す かす cho mượn

消す けす tẩy, xoá

越す こす vượt qua

指す さす chỉ ra

刺す さす đâm

差す さす giương, giơ

挿す さす gắn thêm

足す たす cộng

出す だす gửi đi

成す なす hoàn thành

干す ほす hong, sấy

蒸す むす hấp

止す よす ngừng

致す いたす xin được làm

移す うつす dọn đi

写す うつす chụp

映す うつす soi, chiếu

起こす おこす đánh thức

落とす おとす bỏ rơi

下ろす おろす hạ xuống

降ろす おろす cho xuống

返す かえす trả lại

隠す かくす che giấu

崩す くずす kéo đổ

暮らす くらす sống

焦がす こがす cháy đen

零す こぼす làm đổ

殺す ころす giết

壊す こわす làm hư

探す さがす tìm kiếm

覚ます さます đánh thức dậy

示す しめす biểu hiện

過ごす すごす trải qua

ずらす lệch

倒す たおす quật ngã

試す ためす thử nghiệm

散らす ちらす làm bay tả tơi

潰す つぶす phá vỡ

吊るす つるす treo

照らす てらす soi rọi

通す とおす cho qua

溶かす とかす làm tan ra

飛ばす とばす làm cho bay

跳ばす とばす bay lên

直す なおす chỉnh sửa

治す なおす chữa trị

流す ながす cho chảy đi

無くす なくす mất

鳴らす ならす thổi, huýt (sáo)

逃す のがす bỏ lỡ

濡らす ぬらす làm ướt

塗らす ぬらす làm ướt

伸ばす のばす kéo dài

延ばす のばす mở rộng

剥がす はがす bóc, mở

外す はずす sai lệch

離す はなす cách ly

話す はなす trò chuyện

放す はなす thả tay

冷やす ひやす làm lạnh

増やす ふやす làm tăng lên

減らす へらす làm giảm

回す まわす xoay chuyển

目指す めざす nhắm vào

申す もうす được gọi là

戻す もどす hoàn lại

燃やす もやす thiêu đốt

訳す やくす dịch

許す ゆるす cho phép

遣す よこす cử đến

汚す けがす。よごす làm bẩn

沸かす わかす đun sôi

渡す わたす trao

表す あらわす biểu hiện

現す あらわす thể hiện

言い出す いいだす ngỏ lời

動かす うごかす di chuyển

打ち消す うちけす dập tắt

追い越す おいこす chạy vượt

脅かす おびやかす đe doạ

及ぼす およぼす gây hại

乾かす かわかす làm khô

転がす ころがす lăn

耕す たがやす cày cấy

散らかす ちらかす vứt lung tung

飛び出す とびだす bay ra

取り消す とりけす thủ tiêu

取り出す とりだす móc ra

引き出す ひきだす lấy ra

引っ越す ひっこす dọn nhà

見下ろす みおろす nhìn xuống

見直す みなおす nhìn lại

呼び出す よびだす kêu ra

略す りゃくす tóm tắt

甘やかす あまやかす nuông chìu

裏返す うらかえす lật lại

驚かす おどろかす gây ngạc nhiên

思い出す おもいだす nhớ ra

引き返す ひきかえす quay trở lại

膨らます ふくらます làm phình lên

引っ繰り返す ひっくりかえす làm cho điên đảo

Page 4: Tonghop Tuvung 2kyu In

4

飛ぶ とぶ bay

跳ぶ とぶ nhảy lên

呼ぶ よぶ gọi

遊ぶ あそぶ chơi

浮かぶ うかぶ trôi lềnh bềnh

選ぶ えらぶ lựa chọn

転ぶ ころぶ té

叫ぶ さけぶ kêu thét

並ぶ ならぶ được xếp

運ぶ はこぶ vận chuyển

学ぶ まなぶ học

結ぶ むすぶ kết lại

喜ぶ よろこぶ vui mừng

打つ うつ đánh

撃つ うつ bắn

勝つ かつ thắng

立つ たつ đứng

建つ たつ được xây

経つ たつ trải qua

持つ もつ cầm, nắm

育つ そだつ lớn lên

目立つ めだつ nổi bật

受け持つ うけもつ đảm nhiệm

役立つ やくたつ có ích

編む あむ bện, đan

噛む かむ cắn, gặm

組む くむ lắp ghép

込む こむ đông đúc

住む すむ trú ngụ

済む すむ hoàn tất

澄む すむ trong trẻo

積む つむ chất, xếp

摘む つむ hái, nhặt

詰む つむ nhét vào

飲む のむ uống

踏む ふむ đạp

揉む もむ bóp

病む やむ bị bịnh

痛む いたむ đau đớn

傷む いたむ thương tổn

恨む うらむ hận, căm ghét

拝む おがむ cầu mong

囲む かこむ bao bọc

刻む きざむ thái, xắc

悔む くやむ hối hận

包む つつむ gói, bọc

好む このむ thích

沈む しずむ chìm, đắm

しぼむ khô héo

進む すすむ tiến bộ

涼む すずむ làm nguội

畳む たたむ gấp lại

頼む たのむ nhờ cậy

縮む ちぢむ co rút

つかむ nhéo

悩む なやむ buồn phiền

憎む にくむ căm tức

盗む ぬすむ ăn cắp

望む のぞむ trông mong

挟む はさむ kẹp vào

含む ふくむ bao gồm

凹む へこむ lõm

休む やすむ nghỉ

うらやむ đố kỵ

悲しむ かなしむ thương tâm

苦しむ くるしむ đau khổ

しゃがむ ngồi xổm

楽しむ たのしむ vui vẻ

突っ込む つっこむ thọc vào

溶け込む とけこむ hoà tan

飛び込む とびこむ bay vào

引っ込む ひっこむ kéo vào

膨らむ ふくらむ phình ra

微笑む ほほえむ mỉm cười

思い込む おもいこむ chìm vào suy nghĩ

払い込む はらいこむ giao nộp

申し込む もうしこむ đăng ký

得る える thu được

植える うえる trồng trọt

飢える うえる đói

餓える うえる thèm muốn

終える おえる kết thúc

帰る かえる trở về

換える かえる thay đổi

変える かえる đổi

返る かえる trở lại

代える かえる thay thế

替える かえる thay thế

消える きえる biến mất

超える こえる vượt quá

越える こえる vượt qua

煮える にえる chín, nhừ

生える はえる lớn lên

冷える ひえる nguội đi

増える ふえる tăng lên

殖える ふえる tăng thêm

吠える ほえう sủa

見える みえる nhìn thấy

燃える もえる cháy

与える あたえる ban tặng

Page 5: Tonghop Tuvung 2kyu In

5

甘える あまえる nũng nịu

抑える おさえる kìm nén

数える かぞえる đếm

覚える おぼえる cảm thấy

抱える かかえる cầm trong tay

教える おしえる dạy

着替える ちゃくかえる thay đồ

聞こえる きこえる nghe thấy

加える くわえる thêm vào

凍える こごえる đóng băng

答える こたえる trả lời

支える ささえる duy trì

備える そなえる chuẩn bị

供える そなえる cúng

揃える そろえう đồng đều

例える たとえる ví dụ

伝える つたえる truyền đi

捉える とらえる đánh

捕らえる とらえる bắt

震える ふるえる rung động

振るえる ふるえる run rẩy

迎える むかえる tiếp đón

設ける もうける thiết lập

訴える うったえる đi kiện

考える かんがえる suy nghĩ

心得る こころえる am hiểu

拵える こしらえる tạo, gây ra

蓄える たくわえる tích trữ

貯える たくわえる

捕まえる つかまえる

冴える さえる minh mẫn

出迎える でむかえる

取り替える とりかえる đổi

乗り換える のりかえる đổi (xe)

間違える まちがえる

蘇る よみがえる nhớ lại, gợi lại

引っ繰り返る ひっくりかえ

る làm đảo ngược

開ける あける

明ける あける

空ける あける

上げる あげる

挙げる あげる

揚げる あげる dỡ (hàng)

受ける うける

浮ける うける

掛ける かける

欠ける かける

駆ける かける chạy nhanh

焦げる こげる bị cháy

避ける さける tránh

裂ける さける xé vụn

下げる さげる

付ける つける

漬ける つける ngấm nước

点ける つける bật, châm

溶ける とける

退ける どける

投げる なげる

逃げる にげる

抜ける ぬける

老ける ふける

負ける まける

曲げる まげる

向ける むける

焼ける やける

分ける わける

預ける あずける giao phó

砕ける くだける bị vỡ

助ける たすける

続ける つづける

繋げる つなげる kết nối

出かける でかける

届ける とどける chuyển đến

怠ける なまける lười biếng

広げる ひろげる

ふざける đùa cợt

ぶつける đụng

見上げる みあげる

見つける みつける

儲ける もうける kiếm được

言いつける いいつける

追い駆ける おいかける

片付ける かたづける

腰掛ける こしかける

言付ける ことづける

差し上げる さしあげる

妨げる さまたげる

近づける ちかづける

取り上げる とりあげる

引き受ける ひきうける

ぶらさげる

持ち上げる もちあげる

遣っ付ける やっつける

呼び替える よびかえる

申し上げる もうしあげる

Page 6: Tonghop Tuvung 2kyu In

6

埋める うめる

決める きめる

冷める さめる

覚める さめる

閉める しめる

占める しめる

締める しめる

絞める しめる

湿る しめる

染める そめる

攻める せめる

責める せめる khiển trách

詰める つめる

止める とめる

留める とめる

泊める とめる

はめる

褒める ほめる

辞める やめる

集める あつめる

苛める いじめる bắt nạt

薄める うすめる mờ nhạt

収める おさめる giành được

納める おさめる

修める おさめる

治める おさめる

進める すすめる

勧める すすめる

高める たかめる

縮める ちぢめる thu gọn

勤める つとめる

努める つとめる

務める つとめる

眺める ながめる ngắm

始める はじめる

広める ひろめる

含める ふくめる bao gồm

まとめる

見つめる みつめる nhìn chchằm

認める みとめる

求める もとめる

諦める あきらめる từ bỏ

温める あたためる hâm nóng

当てはめる あてはめる

改める あらためる làm lại

苦しめる くるしめる

慰める なぐさめる an ủi

引き止める ひきとめる ngừng trệ

荒れる あれる hoang sơ

入れる いれる

売れる うれる

折れる おれる bị gãy

枯れる かれる bị khô

切れる きれる

暮れる くれる

ずれる bị lệch

剃れる それる

逸れる それる bị lạc (trượt)

反れる それる

連れる つれる

とれる

慣れる なれる

濡れる ぬれる

塗れる ぬれる

晴れる はれる

触れる ふれる

揺れる ゆれる

割れる われる

飽きれる あきれる bị ngán

暴れる あばれる nổi giận

溢れる あふれる ngập

生まれる うまれる

恐れる おそれる khiếp sợ

隠れる かくれる

崩れる くずれる lở, sụp

こぼれる trào ra

壊れる こわれる bị hỏng

痺れる しびれる tê liệt

優れる すぐれる giỏi

倒れる たおれる

縮れる ちぢれる nhăn nhúm

疲れる つかれる

潰れる つぶれる tắt nghẽn

流れる ながれる

外れる はずれる

離れる はなれる

見慣れる みなれる quen nhìn

もたれる tựa vào

破れる やぶれる bị rách

汚れる よごれる bị bẩn

別れる わかれる chia tay

忘れる わすれる quên

憧れる あこがれる mơ ước

現れる あらわれる xuất hiện

表れる あらわれる biểu hiện

売り切れる うりきれる bán chạy

くたびれる mệt nhọc

恵まれる めぐまれる được ân huệ

已むを得ない やむをえない ko thể tránh được

せめて ít nhất

せっせと liên tục, ko ngừng

Page 7: Tonghop Tuvung 2kyu In

7

からかう chế nhạo

自ら みずから bản thân

訪れる おとずれる thăm

断る ことわる khước từ

惜しい おしい không nỡ,không đành,

đáng tiếc.

怪しい あやしい kì lạ,kì quái, khó tin

嬉しい うれしい vui mừng, bản thân thấy vui mừng

可笑しい おかしい lạ lùng ,không bình thường

悲しい かなしい buồn rầu bản thân thấy buồn

厳しい きびしい nghiêm khắc

悔しい くやしい tức, hận

苦しい くるしい đau khổ ,khổ sở

詳しい くわしい chi tiết

険しい けわしい nguy hiểm

恋しい こいしい yêu thương

寂しい さびしい buồn bã (khung cảnh buồn bã

親しい したしい thân thiện

涼しい すずしい mát mẻ (khí hậu

正しい ただしい phải ,đúng

楽しい たのしい vui vẻ,vui nhộn (khung cảnh vui nhộn

激しい はげしい mạnh bạo ,dữ dội

等しい ひとしい công bằng ,bằng nhau

貧しい まずしい nghèo đói ,khó khăn

眩しい まぶしい chói mắt (ánh sáng

優しい やさしい hiền từ (tính cách

易しい やさしい dễ dàng

新しい あたらしい mới (đồ mới

勇ましい いさましい dũng mãnh,dũng cảm

忙しい いそがしい bận rộn

恐ろしい おそろしい đáng sợ,khiếp sợ

大人しい おとなしい chăm chỉ_đàng hoàng (như người lớn

騒がしい さわがしい làm ầm ĩ,gây ồn ào

頼もしい たのもしい đáng tin cậy

懐かしい なつかしい tiếc nhớ,nuối tiếc

恥ずかしい はずかしい xấu hổ

難しい むずかしい khó

珍しい めずらしい kì lạ,hiếm có

喧しい やかましい náo động,gây mất trật tự, phiền hà

厚かましい あつかましい trơ trẽn mặt dày

慌しい あわただしい vội vàng,hấp tấp

羨ましい うらやましい ghen tị,thèm muốn được như thế

可愛らしい かわいらしい đáng yêu, dễ thương

憎らしい にくらしい dễ ghét, đáng ghét

図々しい ずうずうしい vô liêm sỉ

騒々しい そうぞうしい ầm ĩ,huyên náo

そそっかしい bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý, hấp tấp

馬鹿らしい ばからしい ngu ngốc

甚だしい はなはだしい kinh khủng

若々しい わかわかしい trẻ trung

危ない あぶない nguy hiểm

汚い きたない dơ

少ない すくない ít

いけない không được

幼い おさない trẻ thơ

すまない xin lỗi

くだらない tầm phào

しかたがない ko cách nào

たまらない ko chịu được

違いない ちがいない chắc chắn

つまらない chán

とんでもない vớ vẩn

みっともない làm xấu hổ

もったいない lãng phí

已むを得ない やむをえない bất đắc dĩ

おもいがけな

い bất ngờ

申し訳ない もうしわけな

い ko tha thứ được

だらしない lôi thôi

ありがたい cảm kích

おめでたい tin vui

重たい おもたい

冷たい つめたい

めでたい vui vẻ

細かい こまかい cẩn thận

短い みじかい

暖かい あたたかい

温かい あたたかい

柔らかい やわらかい

軟らかい やわらかい

濃い こい đặc, đậm, thẫm,

nồng

青い あおい

赤い あかい

浅い あさい nông ,cạn

暑い あつい nóng (khí hậu)

寒い さむい lạnh (khí hậu)

薄い うすい mỏng, loãng

厚い あつい dày

深い ふかい sâu

熱い あつい nóng (nhiệt độ)

緩い ゆるい nguội (nhiệt độ)

甘い あまい ngọt

荒い あらい hung bạo, hung tợn, dữ dội

美味い うまい tốt đẹp, giỏi

Page 8: Tonghop Tuvung 2kyu In

8

偉い えらい tự hào ,kiêu hãnh

重い おもい nặng

軽い かるい nhẹ

固い かたい cứng ,rắn

堅い かたい cứng ,rắn

痒い かゆい ngứa ngáy

辛い からい cay

硬い かたい cứng ,rắn

きつい chật hẹp, chật vật

清い きよい trong trẻo ,tinh khiết

臭い くさい hôi thối

くどい bướng bỉnh ,hợm hĩnh

暗い くらい tối ,âm u

黒い くろい đen

煙い けむい khó thở do khói

凄い すごい tuyệt vời, khủng, ghê gớm

ずるい xảo trá , gian trá

狭い せまい chật ,hẹp diện tích

高い たかい cao

近い ちかい gần

強い つよい mạnh , khỏe

辛い つらい chán ,nhàm chán, đau đớn?

長い ながい dài; lâu

苦い にがい đắng

憎い にくい khó gần ,dễ ghét

鈍い にぶい đần độn , chậm hiểu

ぬるい lỏng lẻo ,lỏng, âm ấm?

鈍い のろい bình chân như vại ,chậm chạp

呪い のろい nguyền rủa

永い ながい lâu dài

酷い ひどい nghiêm trọng ,trầm trọng、tàn khốc

深い ふかい sâu

太い ふとい béo ,mập

細い ほそい ốm

不味い まずい dở , không ngon vị

丸い まるい tròn

緩い ゆるい lỏng lẻo

若い わかい trẻ

悪い わるい xấu

危うい あやうい nguy hiểm ,suýt nữa thì�.

煩い わずらい phiền toái

四角い しかくい

しつこい lằng nhằng

酸っぱい すっぱい chua

鋭い するどい mạnh_sắc ,nhọn dao kiếm

醜い みにくい xấu xí ,khó coi

安い やすい rẻ giá cả

速い はやい nhanh

白い しろい trắng

茶色い ちゃいろい nâu

早い はやい sớm

低い ひくい thấp (mức độ)

遅い おそい chậm; trễ; muộn

短い みじかい ngắn (kích thước)

渋い しぶい chát, sưng sỉa, cau có, cùn

広い ひろい rộng, rộng rãi (diện tích)

遠い とおい xa, xa xôi

弱い よわい yếu, yếu ớt

醜い みにくい xấu xí ,khó coi

賢い かしこい thông minh; linh hoạt, lanh lẹ

眠い ねむい buồn ngủ

うるさい ồn ào, náo động; lắm chuyện, hay gây sự

面白い おもしろい thú vị; hài hước (tính

cách)

青白い あおじろい xanh nhạt

薄暗い うすぐらい mờ ảo, tối âm u

塩辛い しおからい mặn vị

蒸し暑い むしあつい nóng bức, nóng ẩm

物凄い ものすごい ghê gớm, khủng khiếp (khen ngợi)

力強い ちからづよい khỏe, mạnh

面倒臭い めんどうくさい phức tạp, phiền phức, rắc rối

思いがけない おもいがけない chẳng ngờ

曖昧 あいまい mập mờ

欲張りな よくばりな tham lam

穏やかな おだやかな êm ả ,êm đềm; xuôi tai, dễ nghe; trầm lắng

朗らかな ほがらかな

tươi tắn ,vui vẻ ,khỏe khoắn; tươi mát, trong sáng; yên bình, yên tĩnh

だらかな thoai thoải, dốc, lưu loát ,trôi chảy

爽やかな さわやかな tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái; trong trẻo,lưu loát

厄介な やっかいな phiền muộn

惨めな みじめな thảm thiết ,thê thảm

哀れな あわれな đáng thương

我がままな わがままな bướng bỉnh ,ngoan cố

追い駆ける おいかける tiếp tục đuổi theo

出かける でかける đi ra ngoài

話しかける はなしかける nói huyên thuyên

引っ掛ける ひっかける

呼びかける よびかける

Page 9: Tonghop Tuvung 2kyu In

9

腰掛ける こしかける

思い込む おもいこむ

突っ込む つっこむ

溶け込む とけこむ

飛び込む とびこむ

払い込む はらいこむ

引っ込む ひっこむ giật lùi

申し込む もうしこむ

言い出す いいだす

思い出す おもいだす

取り出す とりだす

飛び出す とびだす

引き出す ひきだす ngăn kéo

呼び出す よびだす

締め切る しめきる khoá sổ

区切る くぎる phân chia

張り切る はりきる kéo căng

横切る よこぎる xuyên qua

売り切れる うりくれる bán chạy

追いつく おいつく

思いつく おもいつく

片付く かたづく

気づく きづく

近づく ちかづく

引き受ける ひきうける đảm nhiệm

引き返す ひきかえす quay lại

引き止める ひきとめる ngừng trệ

引っかかる ひっかかる treo lên, bị lừa

引っ掛ける ひっかける treo lên, lừa ai

引っ越す ひっこす dọn nhà

引っ張る ひっばる kéo, giật

見上げる みあげる

見送る みおくる tiễn biệt

見下ろす みおろす

見つかる みつかる

見つける みつける

見詰める みつめる

見直す みなおす

見慣れる みなれる

見舞う みまう thăm hỏi

取り上げる とりあげる đề ra, đề xuất

取り入れる とりはいれる du nhập

取り替える とりかえる đổi

取り消す とりけす thủ tiêu, loại bỏ

取り出す とりだす rút ra, lấy ra

追い駆ける おいかける

追い越す おいこす

追い付く おいつく

思い込む おもいこむ

思い出す おもいだす

思いつく おもいつく

片付く かたづく

片付ける かたづける dọn dẹp hành lý

片寄る かたよる

近づく ちかづく đến gần

近づける ちかづける tiếp cận

近寄る ちかよる

出会う であう

出かける でかける

出迎える でむかえる

当てはまる あてはまる

当てはめる あてはめる

言い出す いいだす

言い付ける いいつける

受け取る うけとる tiếp thu

受け持つ うけもつ đảm nhận

打ち合わせる うちあわせる thương lượng, bàn bạc

打ち消す うちけす dập tắt, đánh tan

裏返す うらかえす lặp lại

裏切る うらぎる phản bội

差し上げる さしあげる

差し引く さしひく

立ち上がる たちあがる đứng lên

立ち止まる たちどまる đứng lại

突き当たる つきあたる tận cùng của con hẻm

突っ込む つっこむ

通りかかる とうりかかる đi qua đường

通り過ぎる とおりすぎる đi qua

飛び込む とびこむ

飛び出す とびだす

話し合う はなしあう

話しかける はなしかける

払い込む はらいこむ

払い戻す はらいもどす hoàn trả lại

引っ繰り返す ひっくりかえす

引っ繰り返る ひっくりかえる

目差す めさす

目立つ めだつ

申し上げる もうしあげる

申し込む もうしこむ

呼びかける よびかける

呼び出す よびだす

売り切れる うりきれる

落ち着く おちつく

着替える きがえる

気づく きづく

区切る くきる

組み立てる くみたてる chế tạo, lắp ráp

繰り返す くりかえす lặp đi lặp lại

心得る こころえる

腰掛ける こしかける

Page 10: Tonghop Tuvung 2kyu In

10

言付ける ことづける

仕上がる しあがる

支払う しはらう

締め切る しめきる đến thời hạn

透き通る すきとおる

擦れ違う しれちがう

付き合う つきあう

つり合う つりあう

溶け込む とけこむ

長引く ながびく kéo dài

似合う にあう phù hợp

乗り換える のりかえる sang xe

張り切る はりきる khẩn trương

振り向く ふりむく ngoảnh lại

待ち合わせる まちあわせる chờ nhau

間に合う まにあう

召し上がる めしあがる ăn uống (kính ngữ)

持ち上げる もちあげる nhấc lên, đề cao

物語る ものがたる truyền thuyết

役に立つ やくにたつ có ích

横切る よこぎる

あまり không lắm かなり khá là ずらり~ならぶ nguyên một dãy つまり びたり đột nhiên やはり quả là あんまり いきなり bất thình lình うっかり lỡ làm がっかり thất vọng ぎっしり chật ních ばったり ngẫu nhiên びったり vừa khít めっきり nổi bật ゆっくり chầm chậm おもいっきり dứt khoát ぐっすり ngủ ngon こっそり rón rén さっぱり gọn gàng しっかり chắc chắn

すっかり hoàn toàn, toàn bộ

すっきり toàn bộ, sảng khoái

そっくり giống y たっぷり nhiều にっこり mỉm cười のんびり thon thả はっきり rõ ràng びっくり giật mình ぼんやり thẩn thờ, mơ hồ やっぱり quả là おもいきり quả quyết

今に いまに ngay bây giờ

主に おもに chủ yếu

現に=実に げんに=じつに hiện thực

先に さきに lúc trước

更に さらに đổi mới

直に じかに trực tiếp

実に=ほんと

に じつに thực tế

もう~すぐに đã rồi

既に すでに đã rồi

たまに đôi khi

単に たんに đơn thuần

常に つねに lúc nào cũng

特に とくに đặc biệt là

ともに cùng với

別に=他に べつに=ほかに ngoài ra

まさに=たしか

に quả là như vậy

わりに tương đối là

一度に いちどに trong một lần

大いに=とっ

ても おおいに rất lớn

かわりに thay vào đó

急に きゅうに đột nhiên

しきりに liên tục

次第に=だん

だん しだいに dần dần

確かに たしかに chính xác là

直ちに=すぐ

に ただちに ngay lập tức

とっくに trước đó

途端に とたんに vừa mới lập tức

にわかに bỗng nhiên

初めに=さそ

に はじめに lần đầu tiên

滅多に~ない めったに~ない hiếm khi

やたらに lộn xộn

あんなに như thế đó

こんなに

そんなに

どんなに

明らかに あきらかに một cách rõ ràng

一斉に いっせいに đồng loạt

お互いに おたがいに hỗ trợ

非常に ひじょうに phi thường, cực kỳ

必死に ひっしに hết sức

独りでに ひとりでに tự nhiên, cởi mở

真っ先に まっさきに trước tiên

要するに ようするに tóm lại là

割合に わりあいに tương đối là

あちこち đây đó

いちいち từng chút một

いらいら sốt ruột

各々(おのおの) mỗi

しばしば thường xuyên

すぎすぎ rất tốt

Page 11: Tonghop Tuvung 2kyu In

11

ぞくぞく liên tục

そろそろ sắp sửa

たまたま đôi khi

近々(ちかぢか) không bao lâu nữa

凸凹(でこぼこ) lồi lõm

とうとう cuối cùng

どんどん ào ào

にこにこ mỉm cười

はきはき rõ ràng

広々(ひろびろ) rất rộng

ふわふわ bồng bềnh

まあまあ tàm tạm

ますます ngày càng

もともと vốn dĩ

じゅんじゅん theo thứ tự

ちゃくちゃく vững chắc

めちゃくちゃ lộn xộn

いきいき sống động

いよいよ cuối cùng

うろうろ lang thang

かたがた quý vị

じょじょに từ từ

せいぜい tối đa

それぞれ từng cái

度々(たびたび) liên tục

だんだん dần dần

次々に(つぎつぎ

に) kế tiếp

てんてん lớn lớn

時々に(ときどき

に) thỉnh thoảng

なかなか mãi mà

のろのろ thong thả

ぴかぴか bóng loáng

ぶつびつ lầm bầm

べつべつ riêng biệt

まごまご lóng nga lóng ngóng

いめいめ mỗi người

ゆうゆう ung dung

少々(しょうしょ

う) một chút

ところどころ đây đó

一応 いちおう ngập ngừng

一時 いちじ nhất thời

一段と いちだんと một bộc

一度に いちどに trong một lúc

一番 いちばん hàng đầu

一部 いちぶ một phần

一種 いっしゅ một loại

一瞬 いっしゅん một thoáng

一層 いっそう ngày càng

一体 いったい tóm lại

一斉に いっせいに đồng loạt

一般に いっぱんに phổ biến

一定 いってい nhất định

一方 いっぽう mặt khác

一生 いっしょう một đời người

万一 まんいち bất đắc dĩ

再三 さいさん nhiều lần

第一に だいいちに trước nhất là

いずれ cái nào

いつか một khi nào đó

いつも lúc nào cũng

この間(このあいだ) dạo trước

この頃(このごろ) dạo này

以後(いご) về sau

今後(こんご) từ giờ trở đi

最近(さいきん) gần đây

最初に(さいしょに) trước hết

最後に(さいごに) sau cùng

先程(さきほど) lúc nãy

先日(せんじつ) hôm trước

当時(とうじ) bây giờ, đương thời

少しも(すこしも) một chút ... cũng không

少なくとも(すくなくと

も) ít nhất

多少(たしょう) ít nhiều

ごく rất

ぜひ nhất định

ふと bất chợt

ほぼ hầu hết

もと vốn dĩ

やや hơi hơi

よく thường

より hơn

そのうち khi đó

少し(すこし) một chút

当日(とうじつ) ngày hôm đó

きっと chắc chắn

さっと lúc nãy

ざっと lướt qua

すっと khoan khoái

そっと rón rén

たった vỏn vẹn

どっと ung dung

いわば tóm lại

うんと rất nhiều

およそ khoảng

さすが quả thật là

すべて trôi chảy

Page 12: Tonghop Tuvung 2kyu In

12

せめて ít ra

どうせ nếu mà

まさか làm sao mà

むしろ ngược lại có phần

やがて cuối cùng

よけい dư thừa

わざと cố ý, cố tình

わりと tương đối

あいにく rất tiếc

あらゆる mỗi, một

あくまで suy cho cùng

案外(あんがい) ngoài dự tưởng

幾分(いくぶん) mấy phần

いったん một khi

いわゆる nói chung là

おおよそ khoảng chừng

おそらく=でしょう có lẽ, e rằng

思わず(おもわず) bất chợt

必ず(カならず) chắc chắn

きちんと đàng hoàng

幸い(さいわい) may mắn thay

さっさと vội vàng

早速(さっそく) ngay lập tức

しいんと im lặng như tờ

せっせと cố gắng hết sức

絶対(ぜったい) tuyệt đối

ぜひとも nhất định

そうっと rón rén

それほどに đến độ

たいして không lắm

たいそう rất, vô cùng

たちまち ngay lập tức

単なる(たんなる) đơn giản

突然(とつぜん) đột nhiên

とにかく dù gì chăng nữa

なにしろ dù thế nào đi nữa

ともかく bất kể làm thế nào

結局(けっきょく) kết cục

ようやく thong thả

なんとか khi nào

あんとも thế nào cũng

なにぶん dù sao

Page 13: Tonghop Tuvung 2kyu In

13

安。。。 あん

安易 あんい bạo lực

安心 あんしん an tâm

安全 あんぜん an toàn

安定 あんてい ổn định

不安 ふあん bất an

案外 あんがい bất ngờ

案内 あんない hướng dẫn

意。。。 い

意外 いがい ngoài ý muốn

意見 いけん ý kiến

意志 いし ý chí

意識 いしき ý thức

意地悪 いじわる xấu bụng

意味 いみ nghĩa

意義 いぎ ý nghĩa

注意 ちゅうい chú ý

以外 いがい ngoài ra

演。。。 えん

演技 えんぎ kthuật trdiễn

演劇 えんげき diễn kịch

講演 こうえん bài giảng

出演 しゅつえん trình diễn

*知職 ちしき tri thức

*標識 ひょうしき dấu vết, biển báo

*常識 じょうしき thường thức

温。。。 おん

温室 おんしつ nhà kính

温泉 おんせん suối nước nóng

温帯 おんたい ôn đới

温暖 おんだん ấm áp

温度 おんど độ ấm

湿度 しつど độ ẩm

会。。。 かい

会員 かいいん hội viên

会館 かいかん hội quán

会議 かいぎ hội nghị

会計 かいけい kế toán

会合 かいごう hội họp

会社 かいしゃ công ty

会場 かいじょう hội trường

会話 かいわ đàm thoại

解。。。 かい

解決 かいけつ giải quyết

解散 かいさん giải tán

解釈 かいしゃく giải thích

解説 かいせつ giải thích

解答 かいとう giải đáp

解放 かいほう giải phóng

理解 りかい lý giải

誤解 ごかい ngộ giải

*開放 かいほう mở cửa

*開通 かいつう khai thông

*回答 かいとう trả lời

確。。。 かく

確実 かくじつ xác thực

確認 かくにん xác nhận

確率 かくりつ xác suất

正確 せいかく chính xác

的確 てきかく rõ ràng

*性格 せいかく tính cách

改。。。 かい

改正 かいせい cải chính

改善 かいぜん cải thiện

改造 かいぞう cải tạo

活。。。 かつ

活気 かっき hoạt bát

活動 かつどう hoạt động

活躍 かつやく hoạt động

活用 かつよう sử dụng

活力 かつりょく sức sống, sinh khí

感。。。 かん

感覚 かんかく cảm giác

感激 かんげき cảm động

感謝 かんしゃ cảm tạ

感情 かんじょう cảm tình

感心 かんしん cảm phục

感想 かんそう cảm tưởng

感動 かんどう cảm động

*間隔 かんかく khoảng cách

*関心 かんしん quan tâm

歓。。。 かん

観客 かんきゃく khách tham quan

観光 かんこう tham quan

観察 かんさつ quan sát

観測 かんそく đo đạc

観念 かんねん quan niệm

*歓迎 かんげい hoan nghênh

*関連 かんれん liên quan

機。。。 き

機会 きかい cơ hội

機械 きかい máy móc

機関 きかん cơ quan

機嫌 きげん sắc mặt, tâm trạng

機能 きのう tác dụng, tính năng

*器械 きかい dụng cụ

*期間 きかん thời hạn, kỳ hạn

*性能 せいのう tính năng

休。。。 きゅう

Page 14: Tonghop Tuvung 2kyu In

14

休暇 きゅうか kỳ nghỉ

休業 きゅうぎょう ngừng kinh doanh

休憩 きゅうけい nghỉ ngơi

休校 きゅうこう nghỉ dạy

休息 きゅうそく nghỉ giải lao

休養 きゅうよう an dưỡng

*急速 きゅうそく nhanh chóng

*給与 きゅうよ tiền lương

見。。。 けん

見解 けんかい cách nghĩ

見学 けんがく kiến học

見当 けんとう phương hướng

見物 けんぶつ tham quan

意見 いけん ý kiến

発見 はっけん sáng kiến

*検討 けんとう thảo luận, xem xét

原。。。 げん

原因 げんいん

原稿 げんこう bản thảo, bản gốc

原産 げんさん nơi xuất xứ

原始 げんし nguyên thủy

原理 げんり nguyên lý

原料 げんりょう

現。。。 げん

現金 げんきん tiền mặt

現在 げんざい

現実 げんじつ

現象 げんしょう hiện tượng

現状 げんじょう hiện trạng

現代 げんだい

現場 げんば hiện trường

交。。。 こう

交換 こうかん chuyển đổi

交差 こうさ giao nhau

交際 こうさい giao tế

交替 こうたい thay phiên

交通 こうつう

交番 こうばん đồn cảnh sát

交流 こうりゅう giao lưu

*合流 ごうりゅう hợp lại

*広告 こうこく quảng cáo

*口実 こうじつ lời phân trần

国。。。 こく

国王 こくおう

国語 こくご

国際 こくさい

国籍 こくせき

国民 こくみん

国立 こくりつ công lập

国家 こっか

国会 こっかい

国境 こっきょう biên giới

作。。。 さく

作業 さぎょう

作者 さくしゃ

作成 さくせい

作製 さくせい chế tác

作品 さくひん tác phẩm

作文 さくぶん

作物 さくもの

作家 さっか

作曲 さっきょく sáng tác

作法 さほう phép xã giao

操作 そうさ thao tác

動作 どうさ

発作 ほっさ phát tác

事。。。 じ

事件 じけん

事故 じこ

事実 じじつ

事情 じじょう

事務 じむ

仕事 しごと

自。。。 じ

自衛 じえい tự vệ

自殺 じさつ

自習 じしゅう tự học

自身 じしん bản thân

自然 しぜん

自宅 じたく nhà mình

自動 じどう

自治 じち

自慢 じまん

自由 じゆう

自ら みずから mình

実。。。 じつ

実感 じっかん

実現 じっげん

実行 じっこう

実施 じっし

実習 じっしゅう

実績 じっせき thành tích thực tế

実物 じつぶつ

実用 じつよう

実力 じつりょく

重。。。 じゅう

重視 じゅうし chú trọng, coi trọng

重体 じゅうたい

重大 じゅうだい

重点 じゅうてん

Page 15: Tonghop Tuvung 2kyu In

15

重役 じゅうやく giám đốc

重要 じゅうよう

重量 じゅうりょう

重力 じゅうりょく

*渋滞 じゅうたい

出。。。 しゅつ

出勤 しゅっきん đi làm

出場 しゅつじょう trình diễn

出身 しゅっしん

出席 しゅっせき

出張 しゅっちょう

出発 しゅっぱつ

出版 しゅっぱん

水。。。 すい

水泳 すいえい

水産 すいさん

水準 すいじゅん cấp độ

水蒸気 すいじょうき hơi nước

水素 すいそ hydro

水滴 すいてき giọt nước

水道 すいどう bình tông

水分 すいぶん

水平線 すいへいせん đường chân trời

水面 すいめん mặt nước

地下水 ちかすい ngước ngầm

相。。。 そう

相違 そうい khác nhau

相互 そうご lẫn nhau

相続 そうぞく thừa kế

相談 そうだん

相当 そうとう

想。。。 そう

感想 かんそう

空想 くうそう

思想 しそう

発想 はっそう sáng tạo

大。。。 たい、だ

い。。。

大会 たいかい

大気 たいき

大工 だいく thợ mộc

大使 たいし

大事 だいじ

大臣 だいじん bộ trưởng

大切 たいせつ

大統領 だいとうりょう

大戦 たいせん

大半 たいはん quá nửa

大陸 たいりく lục địa

直。。。 ちょく

直後 ちょくご ngay sau khi

直接 ちょくせつ

直線 ちょくせん

直前 ちょくぜん ngay trước khi

直通 ちょくつう liên lạc trực tiếp

直流 ちょくりゅう điện một chiều

直角 ちょっかく

直径 ちょっけい

通。。。 つう

通過 つうか đi qua

通貨 つうか tiền tệ

通学 つうがく đi học

通勤 つうきん

通行 つうこう đi lại

通信 つうしん

通知 つうち thông báo

通帳 つうちょう số tài khoản

通訳 つうやく

通用 つうよう

通路 つうろ đường đi

Page 16: Tonghop Tuvung 2kyu In

16

気が荒い きがあらい bạo lực

気がいい きがいい có tâm trạng tốt

気が多い きがおおい dễ đổi ý

気が重い きがおもい có tâm trạng nặng nề

気が小さい きがちいさい yếu đuối, rụt rè

気が強い きがつよい mạnh mẽ

気が長い きがながい ung dung

気が早い きがはやい hấp tấp

気が短い きがみじかい nóng nảy

気が弱い きがよわい yếu đuối, nhút nhát

気が合う きがあう hợp tình

気が変わる きがかわる đổi ý

気が狂う きがくるう điên cuồng

気が沈む きがしずむ tâm trạng lắng xuống

気が済む きがすむ thoả mãn, hài lòng

気がする きがする cảm thấy

気が散る きがちる phân tâm

気がつく きがつく nhận ra

気が抜ける きがぬける mất hứng

気が晴れる きがはれる thoải mái

気が向く きがむく có ý quan tâm

気が休まる きがやすまる an tâm

気が遠くなる きがとおくなる hấp hối

気に入る きにいる thích

気にかかる きにかかる quan tâm

気に触る きにさわる không vui

気にする きにする để ý

気に留める きにとめる luôn quan tâm chú ý

気になる きになる trở nên quan tâm

気を失う きをうしなう bất tỉnh

気を落とす きをおとす thất vọng

気を配る きをくばる để ý

気を使う きをつかう quan tâm

気をつける きをつける chú ý

気を取り直す きをとりなおす bình tâm

気を引く きをひく bị lôi cuốn

気を許す きをゆるす mất cảnh giác

気を楽にする きをらくにする làm cho tâm trạng thoải mái

目が合う めがあう hợp mắt

目がいい めがいい mắt tốt, tinh tường

目が覚める めがさめる bị thức giấc

目が届く めがとどく lưu ý

目が回る めがまわる hoa mắt

目が悪い めがわるい mắt xấu

目に映る めにうつる đập vào mắt

目にとまる めにとまる dừng mắt

目に入る めにいる nhìn thấy

目に触れる めにふれる nhìn thấy

目を配る めをくばる lưu ý

目を覚ます めをさます làm thức giấc

目をつぶる めをつぶる làm ngơ

目を閉じる めをとじる nhắm mắt lại

目を通す めをとおす nhìn sơ

目を留める めをとめる dừng mắt lại

目を引く めをひく lôi cuốn

目を向ける めをむける chú ý nhìn

足がつく あしがつく tìm ra manh mối

足が出る あしがでる thâm hụt

足が向く あしがむく đi ko định hướng

足を洗う あしがあらう rửa tay gác kiếm

足を止める あしをとめる dừng chân tránh mặt

足を伸ばす あしをのばす ráng đi thêm

足を運ぶ あしをはこぶ cất công đi

足を向ける あしをむける đi có định hướng

手がつけられな

い てがつけられない bó tay

手が早い てがはやい tài lanh

手が入れる てがいれる có trong tay

手を切る てをきる chấm dứt quan hệ

手を加える てをくわえる tiếp sức

手を出す てをだす bắt cá hai tay

手を握る てをにぎる liên kết lại

手を引く てをひく rút lui

手を広げる てをひろげる mở rộng quan hệ

手を焼く てをやく gặp khó khăn khi giải quyết vấn đề

口がうまい くちをうまい khéo miệng

口が重い くちがおもい ít nói

口が堅い くちがかたい kín miệng

口が軽い くちがかるい nói nhiều

口が回る くちがまわる hay nói

口が悪い くちがわるい hay nói xấu

口が合う くちがあう hợp khẩu vị

口にする くちにする nói chuyện, ăn uống

口に出す くちにだす thốt ra, nói

口を添える くちをそえる nói thêm vào

口を揃える くちをそろえる nói đồng thanh

口を出す くちをだす nói xen vào

口を挟む くちをはさむ chỏ mỏ vào

口を開く くちをひらく mở miệng

口を割る くちをわる bậc bạch, thổ lộ

首が回らない くびがまわらない nợ ngập đầu

首にする くびにする đuổi việc

首になる くびになる bị đuổi việc

首を切る くびをきる xử lý

首をひねる くびをひねる suy nghĩ

首を横に振る くびをよこにふる lắc đầu, ko đồng ý

頭が上がらない あたまがあがらな

い bị đì

頭がいい あたまがいい thông minh

頭が痛い あたまがいたい đau đầu

Page 17: Tonghop Tuvung 2kyu In

17

頭がおかしい あたまがおかしい điên khùng

頭が切れる あたまがきれる nhanh nhạy

頭が下がる あたまがさがる kính phục

頭が鋭い あたまがするどい nhạy bén

頭が古い あたまがふるい cổ hủ

頭が柔らかい あたまがやわらか

い suy nghĩ nhiều vấn đề

頭に入れる あたまにいれる nhét vào đầu

頭に浮かぶ あたまにうかぶ hiện lên trong đầu

頭に入る あたまにはいる có sẵn trong đầu

頭を抱える あたまをかかえる ôm đầu suy nghĩ

頭を絞る あたまをしぼる vắt óc suy nghĩ

頭を使う あたまをつかう dùng chất xám

頭をひねる あたまをひねる nghiêng đầu suy nghĩ

顔が売れる かおがうれる nổi tiếng

顔が立つ かおがたつ có đc danh dự

顔がつぶれる かおがつぶれる bị mất danh dự

顔が広い かおがひろい xả giao rộng

顔に書いてある かおにかいてある hiện lên trên mặt

顔に出る かおにでる có nét mặt

顔に泥を塗る かおにどろをぬる bị mất danh dự

顔を売る かおをうる làm cho nổi tiếng

顔を出す かおをだす tham gia

顔を立てる かおをたてる giữ danh dự

顔をつぶす かおをつぶす đánh mất danh dự

顔を見せる かおをみせる lộ diện

顔を汚す かおをよごす làm mất uy tín

腕が落ちる うでがおちる bị tổ trác

腕を磨く うでをみがく rèn luyện tay nghề

耳が痛い みみをいたい bị chửi nhiều

耳を疑う みみをうたがう nghi ngờ, ko tin

耳を傾ける みみをかたむける lắng tay nghe