66
1 18 Lê Thế Nhật An 13/05/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 21.4 Điều dưỡng NV1.XN 2 21 Đặng Thị Vân Anh 02/09/98 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 17.1 Điều dưỡng NV1.ĐD 3 111 Đào Thị Diễm Anh 14/08/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 17.9 Điều dưỡng NV1.ĐD 4 120 Hoàng Thị Diệu Anh 05/07/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 23.9 Điều dưỡng NV1.ĐD 5 267 Hoàng Thị Lan Anh 10/01/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.5 Điều dưỡng NV1.ĐD 6 84 Hoàng Thị Tú Anh 06/10/99 3101 TP.Đồng Hới 31002 THPT Đào Duy Từ 2 22.9 Điều dưỡng NV1.ĐD 7 B.28 Hoàng Thị Tuấn Anh 30/10/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 24.0 Điều dưỡng NV1.ĐD 8 B.38 Lê Quang Nhật Anh 23/06/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 23.7 Điều dưỡng NV1.DS 9 52 Lê Thị Bảo Anh 01/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.8 Điều dưỡng NV1.ĐD 10 B.81 Lê Thị Lan Anh 26/09/99 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 26.4 Điều dưỡng NV1.ĐD 11 86 Lê Thị Lan Anh 19/10/99 3204 H.Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 20.4 Điều dưỡng NV1.DS 12 242 Lê Thị Ngọc Anh 16/07/99 3107 H.Lệ Thủy 31045 THCS và THPT Dương Văn An 2NT 22.9 Điều dưỡng NV1.ĐD 13 426 Lê Thị Trâm Anh 07/12/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 18.2 Điều dưỡng NV1.DS 14 230 Ngô Quỳnh Anh 07/04/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 19.5 Điều dưỡng NV1.ĐD 15 150 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 08/03/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 19.0 Điều dưỡng NV1.ĐD 16 16 Nguyễn Thị Hoàng Anh 18/01/98 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 22.2 Điều dưỡng NV1.ĐD 17 283 Nguyễn Thị Kim Anh 25/11/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 6 24.1 Điều dưỡng NV1.DS 18 2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/02/97 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 23.0 Điều dưỡng NV1.ĐD 19 144 Nguyễn Thị Thảo Anh 16/12/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD 20 B.75 Nguyễn Thị Tú Anh 29/03/99 3010 H.Kỳ Anh 30004 THPT Kỳ Lâm 1 21.6 Điều dưỡng NV1.ĐD 21 393 Tống Thị Xuân Anh 15/07/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.7 Điều dưỡng NV1.DS 22 438 Trịnh Hoàng Phương Anh 27/09/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.2 Điều dưỡng NV1.DS 23 B.35 Võ Thị Quỳnh Anh 05/05/99 3209 H.Đakrông 32060 THPT Số 2 Đakrông 1 24.6 Điều dưỡng NV1.ĐD HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Stt Họ và Tên Tổng ĐT HS Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2017 XÉT ĐIỂM HỌC BẠ THPT Ngành Trúng tuyển NV1 đăng ký Ngày sinh Mã HK Mã trường THPT KV

Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

1 18 Lê Thế Nhật An 13/05/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 21.4 Điều dưỡng NV1.XN

2 21 Đặng Thị Vân Anh 02/09/98 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 17.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

3 111 Đào Thị Diễm Anh 14/08/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 17.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

4 120 Hoàng Thị Diệu Anh 05/07/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 23.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

5 267 Hoàng Thị Lan Anh 10/01/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

6 84 Hoàng Thị Tú Anh 06/10/99 3101 TP.Đồng Hới 31002 THPT Đào Duy Từ 2 22.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

7 B.28 Hoàng Thị Tuấn Anh 30/10/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 24.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

8 B.38 Lê Quang Nhật Anh 23/06/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 23.7 Điều dưỡng NV1.DS

9 52 Lê Thị Bảo Anh 01/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

10 B.81 Lê Thị Lan Anh 26/09/99 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 26.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

11 86 Lê Thị Lan Anh 19/10/99 3204 H.Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 20.4 Điều dưỡng NV1.DS

12 242 Lê Thị Ngọc Anh 16/07/99 3107 H.Lệ Thủy 31045THCS và THPT Dương

Văn An2NT 22.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

13 426 Lê Thị Trâm Anh 07/12/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 18.2 Điều dưỡng NV1.DS

14 230 Ngô Quỳnh Anh 07/04/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 19.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

15 150 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 08/03/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 19.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

16 16 Nguyễn Thị Hoàng Anh 18/01/98 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 22.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

17 283 Nguyễn Thị Kim Anh 25/11/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 6 24.1 Điều dưỡng NV1.DS

18 2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/02/97 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 23.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

19 144 Nguyễn Thị Thảo Anh 16/12/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

20 B.75 Nguyễn Thị Tú Anh 29/03/99 3010 H.Kỳ Anh 30004 THPT Kỳ Lâm 1 21.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

21 393 Tống Thị Xuân Anh 15/07/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.7 Điều dưỡng NV1.DS

22 438 Trịnh Hoàng Phương Anh 27/09/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.2 Điều dưỡng NV1.DS

23 B.35 Võ Thị Quỳnh Anh 05/05/99 3209 H.Đakrông 32060 THPT Số 2 Đakrông 1 24.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2017

XÉT ĐIỂM HỌC BẠ THPT

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

Page 2: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

24 B.63 Vũ Thị Vân Anh 16/03/99 3601 TP.Kon Tum 36020 THPT Duy Tân 1 23.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

25 67 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/02/98 3207 H.Hải Lăng 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 21.9 Điều dưỡng NV1.DS

26 77 Trần Thị Ngọc Ánh 04/09/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.1 Điều dưỡng NV1.DS

27 33 Võ Thị Ngọc Ánh 25/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

28 B.2 H' Trà My E Ban 20/02/98 4014 H.Cư Kuin 40013 THPT Việt Đức 1 1 22.5 Điều dưỡng NV1.XN

29 306 Lê Thị Châu Bằng 27/06/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.4 Điều dưỡng NV1.DS

30 262 Cao Hoàng Bảo 10/11/95 3307 H.Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

31 65 Cung Văn Lê Bảo 10/11/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 17.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

32 242 Nguyễn Quang Gia Bảo 29/04/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.8 Điều dưỡng NV1.DS

33 196 Ngô Thị Bé 10/04/98 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 25.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

34 78 Trần Thị Bé 19/09/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 22.2 Điều dưỡng NV1.DS

35 257 Trần Thị Bích 03/01/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

36 B.71 Đặng Phước Bình 04/10/99 3810 TX.Ayun Pa 38017Trường THPT Lê Thánh

Tông1 23.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

37 245 Hồ Thị Phương Bình 20/02/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

38 138 Lê Thị Thanh Bình 24/07/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

39 13 Nguyễn Thanh Bình` 16/04/87 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 16.8 Điều dưỡng NV1.DS

40 41 Trần Công Bôn 12/06/94 3303 H.Quảng Điền 33049 TTGDTX Quảng Điền 2NT 3 23.5 Điều dưỡng NV1.DS

41 B.6 H'lom Byă 12/09/99 4010 H.Krông Ana 40046 THPT Hùng Vương 1 1 23.9 Điều dưỡng NV1.XN

42 4 Đỗ Thị Ngọc Châu 03/06/98 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

43 B.36 Hồ Thị Hoàng Châu 23/12/99 3512 H.Trà Bồng 35048 Trường THPT Trà Bồng 1 17.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

44 359 Hồ Thị Phương Châu 21/03/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 24.9 Điều dưỡng NV1.DS

45 164 Mai Thị Kim Châu 26/11/99 3301 TP.Huế 33009 TT GDTX TP Huế 2 18.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

46 150 Nguyễn Thị Thùy Châu 03/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 21.8 Điều dưỡng NV1.DS

47 172 Nguyễn Thị Trân Châu 17/09/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 18.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

48 3 Trần Nhật Ngân Châu 23/08/95 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

49 B.124 Trần Thị Ngọc Châu 24/11/99 3907 H.Đông Hòa 39006 THPT Lê Trung Kiên 2NT 21.4 Điều dưỡng NV1.DS

50 266 Trịnh Lê Minh Châu 17/11/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.0 Điều dưỡng NV1.DS

Page 3: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

51 B.8 Cao Thị Chi 20/02/99 3103 H.Minh Hóa 31016 THCS và THPT Hoá Tiến 1 26.5 Điều dưỡng NV1.DS

52 315 Hồ Thanh Huyền Chi 19/04/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.4 Điều dưỡng NV1.DS

53 B.128 Nguyễn Thị Bích Chi 18/05/99 4004 H.Krông Năng 40014 THPT Phan Bội Châu 1 21.3 Điều dưỡng NV1.DS

54 86 Nguyễn Thị Khánh Chi 28/07/99 3003 H.Hương Sơn 30026 THPT Hương Sơn 1 21.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

55 181 Nguyễn Thị Kim Chi 22/09/98 4004 H.Krông Năng 40014 THPT Phan Bội Châu 1 19.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

56 364 Trần Thị Chi 08/10/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.4 Điều dưỡng NV1.DS

57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 23.0 Điều dưỡng NV1.DS

58 3 Huỳnh Văn Quốc Công 09/07/98 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.1 Điều dưỡng NV1.XN

59 218 Nguyễn Thị Cúc 04/01/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 21.4 Điều dưỡng NV1.DS

60 B.29 Trần Thị Cúc 03/05/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 25.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

61 167 Trương Hữu Mạnh Cường 27/10/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 16.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

62 B.95 Trần Văn Đặng 09/10/99 3104 H.Quảng Trạch 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 18.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

63 248 Hồ Thị Đào 06/01/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

64 136 Hồ Thị Anh Đào 30/07/99 3304 TX.Hương Trà 33042 THPT Cao Thắng 2 24.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

65 27 Nguyễn Thị Đào 18/01/98 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.5 Điều dưỡng NV1.DS

66 BĐ 10 Phạm Thị Đào 15/01/99 4004 H.Krông Năng 40075 THPT Tôn Đức Thắng 1 1 23.0 Điều dưỡng NV1.HS

67 174 Dương Quang Đạt 29/07/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

68 118 Hồ Phước Đạt 05/09/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 16.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

69 B.1 Lê Tiến Đạt 17/02/98 3605 H.Sa Thầy 36034 THPT Quang Trung 1 19.4 Điều dưỡng NV1.XN

70 B.99 Nguyễn Công Đạt 22/12/99 2915 H.Thanh Chương 29076 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2NT 27.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

71 320 Nguyễn Thanh Đạt 20/04/97 3304 TX.Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 20.4 Điều dưỡng NV1.DS

72 101 Từ Thị Ngọc Diễm 12/04/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 20.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

73 B.102 Võ Thị Thanh Diễm 17/04/99 3805 TX.An Khê 38034Trường THPT Nguyễn

Chí Thanh1 20.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

74 BĐ 4 Võ Thị Thanh Diễm 17/04/99 3801 TP.Pleiku 38034Trường THPT Nguyễn

Chí Thanh1 20.0 Điều dưỡng NV1.HS

75 254 Lê Thị Thúy Điệp 01/04/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 20.7 Điều dưỡng NV1.DS

76 41 Nguyễn Ngọc Điệp 14/11/98 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 23.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

77 50 Phạm Thị Ngọc Điệp 21/06/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 19.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

Page 4: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

78 B.108 Hồ Thị Đoan 01/06/96 3209 H.Đakrông 32060 THPT Số 2 Đakrông 1 18.2 Điều dưỡng NV1.DS

79 246 Lê Thị Thùy Duân 23/05/99 3012 H.Lộc Hà 30045 THPT Mai Thúc Loan 2NT 21.3 Điều dưỡng NV1.DS

80 B.5 Trương Công Đức 04/02/98 3205 H.Cam Lộ 32032 THPT Lê Thế Hiếu 1 20.4 Điều dưỡng NV1.XN

81 B.143 Lê Thị Dung 27/05/99 3307 H.Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 17.3 Điều dưỡng NV1.DS

82 71 Lê Thị Mỹ Dung 07/10/99 3207 H.Hải Lăng 32016 THPT TX Quảng Trị 2 19.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

83 90 Lê Thị Mỹ Dung 22/07/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 25.5 Điều dưỡng NV1.DS

84 B.14 Lê Thị Phương Dung 26/05/99 4001 TP.B.M.Thuột 40022 THPT Hồng Đức 1 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

85 7 Lưu Thị Dung 12/12/98 1905 TX.Từ Sơn 32025 THPT Đông Hà 2 23.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

86 B.13 Nguyễn Thị Dung 20/05/98 3009 H.Cẩm Xuyên 30007 THPT Cẩm Bình 2NT 24.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

87 24 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/06/98 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 22.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

88 B.35 Trần Ngọc Dung 08/11/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 21.5 Điều dưỡng NV1.DS

89 91 Trần Nguyễn Thùy Dung 25/04/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

90 154 Trần Thị Ngọc Dung 15/01/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

91 231 Phan Tấn Quốc Dũng 19/05/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

92 158 Lê Thị Thùy Dương 17/07/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.0 Điều dưỡng NV1.DS

93 32 Võ Thị Thùy Dương 16/02/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

94 41 Hồ Nguyễn Thanh Duyên 07/07/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.0 Điều dưỡng NV1.XN

95 376 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 17/05/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.3 Điều dưỡng NV1.DS

96 B.53 Trần Thị Hồng Gấm 09/09/99 3813 H.Đak Đoa 38022Trường THPT Nguyễn

Huệ1 23.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

97 B.85 Nguyễn Trần Trúc Giang 30/07/99 0403 Q.Sơn Trà 04011 THPT Ngô Quyền 3 22.3 Điều dưỡng NV1.DS

98 87 Phạm Hương Giang 04/02/99 3003 H.Hương Sơn 30026 THPT Hương Sơn 1 23.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

99 B.5 Phạm Thị Giang 24/07/98 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 20.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

100 B.88 Trần Thị Trà Giang 10/11/99 3004 H.Đức Thọ 30032THPT Nguyễn Thị Minh

Khai2NT 20.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

101 85 Trương Thị Hương Giang 20/10/97 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 24.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

102 159 Võ Thị Hương Giang 26/02/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

103 465 Võ Thị Hương Giang 18/03/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 23.2 Điều dưỡng NV1.DS

104 365 Huỳnh Ngọc Quỳnh Giao 20/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.8 Điều dưỡng NV1.DS

Page 5: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

105 381 Hồ Thị Ngọc Giàu 21/04/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.4 Điều dưỡng NV1.DS

106 34 Hồ Thị Thanh Hà 04/05/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.6 Điều dưỡng NV1.DS

107 B.58 Hoàng Hương Hà 03/02/99 3003 H.Hương Sơn 30026 THPT Hương Sơn 1 23.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

108 210 Huỳnh Lê Ngân Hà 20/07/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.4 Điều dưỡng NV1.DS

109 B.1 Ngô Thị Hà 21/03/98 4004 H.Krông Năng 40014 THPT Phan Bội Châu 1 17.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

110 37 Nguyễn Nguyên Hà 09/08/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.1 Điều dưỡng NV1.XN

111 258 Nguyễn Thị Hà 20/07/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 22.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

112 113 Nguyễn Thu Hà 26/02/99 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 19.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

113 243 Phan Ngân Hà 03/04/99 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 23.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

114 98 Phan Thị Thu Hà 20/11/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 19.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

115 12 Phan Thị Thu Hà 26/09/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.9 Điều dưỡng NV1.HS

116 B.22 Trần Thị Hà 10/03/98 2915 H.Thanh Chương 29078 THPT Thanh Chương 1 2NT 25.1 Điều dưỡng NV1.DS

117 51 Mai Thị Hải 17/09/99 3207 H.Hải Lăng 33042 THPT Cao Thắng 2 20.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

118 53 Võ Thị Hải 02/02/96 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

119 B.96 Đào Thị Hằng 23/04/99 3205 H.Cam Lộ 32032 THPT Lê Thế Hiếu 1 24.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

120 B.10 Hồ Như Hằng 20/12/99 3103 H.Minh Hóa 31016 THCS và THPT Hoá Tiến 1 25.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

121 38 Lê Thị Hằng 29/05/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 24.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

122 196 Lê Thị Hằng 07/04/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.6 Điều dưỡng NV1.DS

123 282 Lê Thị Mỹ Hằng 24/08/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 24.0 Điều dưỡng NV1.DS

124 63 Lê Thị Thu Hằng 20/05/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 24.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

125 B.21 Lê Thị Thúy Hằng 27/01/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 21.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

126 B.59 Lê Thúy Hằng 19/05/99 3801 TP.Pleiku 38006Trường THPT Hoàng Hoa

Thám1 23.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

127 179 Nguyễn Thị Diệu Hằng 15/06/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

128 265 Nguyễn Thị Thanh Hằng 20/06/99 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 22.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

129 217 Phạm Thị Thanh Hằng 01/06/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

130 B.93 Phan Thị Thu Hằng 10/02/99 3106 H.Quảng Ninh 31002 THPT Đào Duy Từ 2 20.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

131 182 Trần Thị Hằng 06/01/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 23.0 Điều dưỡng NV1.DS

Page 6: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

132 23 Văn Thị Thúy Hằng 29/04/98 3306 TX.Hương Thủy 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 23.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

133 132 Hoàng Thị Hạnh 10/01/87 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 15.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

134 413 Huỳnh Thị Hạnh 06/03/97 3307 H.Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 21.4 Điều dưỡng NV1.DS

135 187 Lê Hạnh 25/04/99 3307 H.Phú Lộc 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 23.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

136 B.92 Lê Thị Hạnh 08/09/99 2915 H.Thanh Chương 29075 THPT Đặng Thúc Hứa 1 22.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

137 244 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/10/93 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 19.8 Điều dưỡng NV1.DS

138 B.43 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 22/12/99 3503 TP.Quảng Ngãi 35006 Trường THPT Ba Gia 2NT 19.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

139 245 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 29/10/93 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 19.7 Điều dưỡng NV1.DS

140 B.89 Trần Thị Hồng Hạnh 29/04/99 4006 H.Cư M'gar 40011 THPT Cư M'Gar 1 21.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

141 142 Trương Thị Hồng Hạnh 07/01/99 3304 TX.Hương Trà 33042 THPT Cao Thắng 2 20.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

142 46 Võ Thị Bích Hão 09/01/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 22.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

143 259 Đặng Thị Như Hảo 06/10/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 16.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

144 377 Đỗ Thị Mỹ Hảo 09/10/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 21.9 Điều dưỡng NV1.DS

145 246 Nguyễn Thị Bích Hảo 19/12/98 3305 H.Phú Vang 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 18.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

146 B.104 Trương Thị Hảo 26/11/99 3203 H.Vĩnh Linh 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 23.1 Điều dưỡng NV1.DS

147 60 Nguyễn Thị Hậu 13/05/99 3306 TX.Hương Thủy 33020 THPT An Lương Đông 2NT 25.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

148 40 Dương Thanh Hiền 04/05/99 3105 H.Bố Trạch 31052 THPT Lê Quý Đôn 2NT 23.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

149 74 Hà Thị Diệu Hiền 28/01/98 3107 H.Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 21.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

150 B.39 Lê Thị Hiền 15/07/99 3204 H.Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 21.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

151 436 Lê Thị Diệu Hiền 05/04/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 20.2 Điều dưỡng NV1.DS

152 190 Nguyễn Thị Hiền 26/09/99 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 24.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

153 20 Nguyễn Thị Hiền 20/12/91 3306 TX.Hương Thủy 33032 TC Phật Học Huế 2 20.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

154 43 Nguyễn Thị Hiền 12/06/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

155 89 Nguyễn Thị Hiền 09/11/98 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.9 Điều dưỡng NV1.DS

156 156 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 18/01/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

157 14 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/09/97 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

158 123 Tô Thị Mỹ Hiền 10/10/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 26.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

Page 7: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

159 61 Trần Thị Minh Hiền 19/05/99 3101 TP.Đồng Hới 31002 THPT Đào Duy Từ 2 24.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

160 244 Trần Thị Như Hiền 17/11/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

161 117 Hoàng Thị Hồng Hiệp 19/06/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

162 B.67 Lê Thị Cẩm Hiếu 07/03/98 3207 H.Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 23.3 Điều dưỡng NV1.DS

163 156 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu 11/03/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 22.6 Điều dưỡng NV1.DS

164 256 Nguyễn Tài Hiếu 28/03/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 23.3 Điều dưỡng NV1.DS

165 B.62 Nay H'jin 11/04/94 3814 H.Ia Pa 38036Trường THPT Phan Chu

Trinh1 1 20.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

166 53 Rơ Ô H'linh 20/09/98 3811 H.Krông Pa 38046Trường THPT Đinh Tiên

Hoàng1 24.7 Điều dưỡng NV1.DS

167 31 Cáp Thị Hồng Hoa 05/08/99 3806 H.Kông Chro 38013 Trường THPT Hà Huy Tập 1 19.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

168 B.73 Trần Thị Mỹ Hoa 22/01/98 3004 H.Đức Thọ 30034 THPT Đức Thọ 1 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

169 153 Văn Thị Hoa 23/04/99 3303 H.Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 24.6 Điều dưỡng NV1.DS

170 463 Nguyễn Ngọc Hóa 02/02/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 19.0 Điều dưỡng NV1.DS

171 B.67 Lê Thị Yến Hòa 08/02/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 26.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

172 250 Trần Thiện Hòa 16/10/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.5 Điều dưỡng NV1.DS

173 B.4 Phạm Thị Hoài 21/11/97 2911 H.Yên Thành 29048 THPT Yên Thành 2 2NT 6 26.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

174 36 Bùi Thị Kim Hồng 08/09/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

175 B.22 Đoàn Thị Hồng 22/06/99 3206 H.Triệu Phong 32062 THPT Nguyễn Hữu Thận 2NT 23.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

176 161 Dương Thị Hồng 20/04/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

177 80 Lê Thị Kim Hồng 08/09/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 18.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

178 B.135 Nguyễn Thị Thúy Hồng 10/03/99 3207 H.Hải Lăng 32016 THPT TX Quảng Trị 2 18.1 Điều dưỡng NV1.DS

179 B.59 Phạm Thị Hồng 15/08/99 3813 H.Đak Đoa 38035Trường THPT Lê Hồng

Phong1 23.8 Điều dưỡng NV1.DS

180 185 Phan Thị Hồng 01/07/99 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 21.2 Điều dưỡng NV1.DS

181 36 Phan Thị Ánh Hồng 17/04/99 3206 H.Triệu Phong 32016 THPT TX Quảng Trị 2 21.1 Điều dưỡng NV1.XN

182 B.77 Trần Thị Hồng 20/02/99 4001 TP.B.M.Thuột 40049 THPT Phú Xuân 1 24.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

183 172 Ngô Ngọc Bích Hợp 22/09/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.3 Điều dưỡng NV1.DS

184 327 Hồ Thị Huệ 02/05/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 22.4 Điều dưỡng NV1.DS

185 28 Nguyễn Thị Huệ 25/06/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

Page 8: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

186 200 Hoàng Thị Kim Hương 12/12/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

187 62 Ngô Thị Hồng Hương 26/03/98 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

188 B.26 Nguyễn Thị Hương 27/09/99 3206 H.Triệu Phong 32016 THPT TX Quảng Trị 2 19.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

189 B.111 Nguyễn Thị Lan Hương 12/02/99 3108 TX.Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 2 21.7 Điều dưỡng NV1.DS

190 B.120 Trần Thị Thanh Hương 27/11/99 3204 H.Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 20.7 Điều dưỡng NV1.DS

191 12 Hà Thị Hường 05/05/98 2914 H.Đô Lương 29128 THPT Đô Lương 4 2NT 19.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

192 B.64 Hoàng Thị Hường 15/03/98 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 20.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

193 72 Nguyễn Thị Minh Hường 07/10/98 3206 H.Triệu Phong 32022 THPT Vĩnh Định 2NT 20.2 Điều dưỡng NV1.DS

194 144 Cao Thị Ngọc Huyền 18/04/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 22.5 Điều dưỡng NV1.DS

195 250 Hồ Thị Huyền 29/06/99 3303 H.Quảng Điền 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 23.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

196 B.83 Lê Khánh Huyền 15/02/99 3201 TP.Đông Hà 32026 THPT Lê Lợi 2 24.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

197 B.34 Lê Thị Huyền 21/06/99 3012 H.Lộc Hà 30045 THPT Mai Thúc Loan 2NT 25.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

198 415 Lê Thị Ngọc Huyền 04/08/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 20.1 Điều dưỡng NV1.DS

199 269 Lê Thị Thanh Huyền 07/04/98 3203 H.Vĩnh Linh 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 25.0 Điều dưỡng NV1.DS

200 B.2 Lê Thị Thanh Huyền 07/04/98 3203 H.Vĩnh Linh 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 25.0 Điều dưỡng NV1.DS

201 399 Lê Thị Thanh Huyền 10/02/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 21.6 Điều dưỡng NV1.DS

202 B.27 Ngô Thị Thu Huyền 24/03/99 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 21.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

203 35 Nguyễn Thị Huyền 20/01/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

204 30 Phan Thị Thanh Huyền 31/05/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 23.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

205 B.40 Trần Thị Thanh Huyền 14/11/99 3812 H.Ia Grai 38020Trường THPT Huỳnh

Thúc Kháng1 24.6 Điều dưỡng NV1.DS

206 B.14 H Uên Kbuôr 15/06/98 4007 H.Krông Pắc 40006THPT DTNT Nơ Trang

Lơng1 1 24.5 Điều dưỡng NV1.DS

207 239 Trần Minh Khang 22/05/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

208 115 Nguyễn Ngọc Khánh 02/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 15.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

209 B.91 Lê Thị Hồng Khuyên 01/01/99 3406 H.Quế Sơn 34030 THPT Nguyễn Văn Cừ 2NT 22.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

210 116 Trần Thị Mỹ Kiều 05/04/97 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 23.8 Điều dưỡng NV1.DS

211 310 Trần Thị Thanh Kiều 06/01/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 19.7 Điều dưỡng NV1.DS

212 B.44 Võ Thị Diễm Kiều 21/11/99 3205 H.Cam Lộ 32064 THPT Chế Lan Viên 2NT 26.9 Điều dưỡng NV1.DS

Page 9: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

213 B.18 H Jearry Mlô K'sor 20/02/98 4004 H.Krông Năng 40034 TT GDTX Krông Năng 1 1 25.5 Điều dưỡng NV1.DS

214 B.85 Rơ Ô Nay Lâm 04/04/98 3810 TX.Ayun Pa 38017Trường THPT Lê Thánh

Tông1 1 18.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

215 B.82 Nguyễn Thị Ngọc Lan 09/09/99 3106 H.Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 19.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

216 107 Trần Thị Lan 22/08/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 23.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

217 141 Lê Thị Lành 25/09/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

218 B.20 Ngô Thị Ngọc Lê 10/12/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 21.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

219 B.13 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/02/98 3404 TX.Điện Bàn 34020 THPT Lương Thế Vinh 2NT 24.0 Điều dưỡng NV1.DS

220 171 Nguyễn Thị Nhật Lệ 06/09/98 3301 TP.Huế 33036 THPT Chi Lăng 2 17.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

221 B.65 Hoàng Thị Kim Liên 17/05/99 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 23.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

222 10 La Thị Liên 08/06/98 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 23.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

223 72 Nguyễn Thị Bích Liên 13/08/98 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 15.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

224 28 Đinh Thị Liễu 04/09/93 2708 H.Yên Khánh 27083 THPT Vũ Duy Thanh 2NT 22.1 Điều dưỡng NV1.DS

225 57 Huỳnh Thị Mỹ Liễu 25/12/98 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 22.0 Điều dưỡng NV1.DS

226 189 Phan Thị Liễu 02/01/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

227 1 Bùi Võ Nhật Linh 07/12/98 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 20.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

228 6 Bùi Võ Nhật Linh 07/12/98 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 20.8 Điều dưỡng NV1.DS

229 466 Huỳnh Lê Tú Linh 06/09/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.3 Điều dưỡng NV1.DS

230 7 Lê Thị Linh 26/08/98 3009 H.Cẩm Xuyên 30003 THPT Nguyễn Huệ 1 25.6 Điều dưỡng NV1.DS

231 39 Lê Thị Diệu Linh 20/06/97 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

232 138 Lê Thị Hồng Linh 17/08/97 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 21.9 Điều dưỡng NV1.DS

233 45 Lê Thị Mỹ Linh 02/10/99 3808 H.Chư Prông 33031 THPT Vinh Xuân 1 22.1 Điều dưỡng NV1.XN

234 259 Ngô Thị Mỹ Linh 08/03/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 18.3 Điều dưỡng NV1.DS

235 B.90 Nguyễn Thành Linh 05/12/98 3104 H.Quảng Trạch 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 19.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

236 119 Nguyễn Thành Linh 28/03/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

237 209 Nguyễn Thị Linh 30/06/97 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 18.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

238 77 Trần Thị Diệu Linh 03/05/99 3002 TX.Hồng Lĩnh 30036 THPT Hồng Lĩnh 2 19.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

239 B.25 Trần Thị Hà Linh 04/04/98 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

Page 10: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

240 437 Trần Thị Mai Linh 05/10/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 20.4 Điều dưỡng NV1.DS

241 B.20 Trần Thị Mỹ Linh 05/10/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 18.4 Điều dưỡng NV1.DS

242 220 Trần Thị Thùy Linh 14/06/98 3208 H.Hướng Hóa 33042 THPT Cao Thắng 2 17.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

243 6 Trần Thị Thùy Linh 02/06/95 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 16.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

244 307 Võ Thị Ngọc Linh 06/07/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.6 Điều dưỡng NV1.DS

245 308 Hoàng Thị Liu 25/08/98 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 1 19.3 Điều dưỡng NV1.DS

246 122 Cao Thị Loan 21/08/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 23.0 Điều dưỡng NV1.DS

247 54 Nguyễn Thị Loan 26/12/98 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.9 Điều dưỡng NV1.DS

248 B.32 Hoàng Phú Lộc 02/09/98 3102 H.Tuyên Hóa 31011 THPT Phan Bội Châu 1 21.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

249 81 Nguyễn Đức Lợi 10/10/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 26.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

250 131 Lê Thị Luât 01/04/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 19.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

251 B.66 Nguyễn Dịu Luyến 10/10/99 3106 H.Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 22.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

252 15 Hồ Thị Mỹ Ly 19/04/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 23.7 Điều dưỡng NV1.XN

253 146 Mai Thị Ly 12/05/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 20.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

254 B.48 Nguyễn Cẩm Ly 01/08/99 3102 H.Tuyên Hóa 31009 THPT Tuyên Hoá 1 24.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

255 78 Nguyễn Diệp Ngọc Ly 11/08/99 3301 TP.Huế 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 19.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

256 82 Nguyễn Thị Khánh Ly 10/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 23.2 Điều dưỡng NV1.DS

257 B.29 Phan Thị Hải Lý 22/11/97 3105 H.Bố Trạch 31052 THPT Lê Quý Đôn 2NT 20.6 Điều dưỡng NV1.DS

258 27 Nguyễn Hoàng Mai 04/04/98 3207 H.Hải Lăng 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 21.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

259 73 Phan Thị Hằng Mai 04/02/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 20.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

260 B.19 Trần Thị Mai 14/09/99 3206 H.Triệu Phong 32034 THPT Hướng Hoá 1 20.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

261 166 Dương Thị La May 22/11/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

262 130 Nguyễn Thị Mi Mi 25/01/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

263 442 Bùi Văn Minh 29/04/99 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 19.5 Điều dưỡng NV1.DS

264 B.98 Đặng Nguyễn Thanh Minh 17/08/99 4002 H.Ea H'Leo 40057 Trường Văn Hóa 3 1 21.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

265 88 Lê Thị Nhật Minh 29/08/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.7 Điều dưỡng NV1.DS

266 203 Nguyễn Phước Quang Minh 29/06/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.3 Điều dưỡng NV1.DS

Page 11: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

267 25 Nguyễn Thị Hồng Mong 28/04/98 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 22.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

268 177 Đinh Thị Hòa My 08/01/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 22.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

269 B.46 Hồ Thị Thảo My 05/10/99 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 23.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

270 225 Nguyễn Thị Diệu My 06/05/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 23.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

271 135 Phan Thị Kiều My 20/09/97 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.6 Điều dưỡng NV1.DS

272 174 Trần Thị Trà My 07/07/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 24.3 Điều dưỡng NV1.DS

273 104 Trần Thị Trà My 12/06/99 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 22.2 Điều dưỡng NV1.DS

274 168 Hồ Thị Thu Mỹ 14/10/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 17.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

275 B.142 Lê Thị Mỹ 10/03/99 3307 H.Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 21.3 Điều dưỡng NV1.DS

276 154 Nguyễn Thị Mỹ 06/09/98 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 18.6 Điều dưỡng NV1.DS

277 346 Võ Thị Mỹ 30/03/98 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 24.5 Điều dưỡng NV1.DS

278 186 Huỳnh Thị Quỳnh Na 05/04/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 22.3 Điều dưỡng NV1.DS

279 48 Nguyễn Thị Thanh Na 26/09/98 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 22.5 Điều dưỡng NV1.DS

280 467 Trần Thị Hằng Na 25/10/99 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 20.9 Điều dưỡng NV1.DS

281 387 Trần Vũ Nhật Nam 25/07/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.2 Điều dưỡng NV1.DS

282 99 Nguyễn Thị Giang Nan 24/08/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 25.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

283 4 Lê Thị Thúy Nga 28/07/97 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 17.7 Điều dưỡng NV1.XN

284 73 Lư Thị Hằng Nga 10/06/98 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 22.4 Điều dưỡng NV1.DS

285 70 Phan Thị Thúy Nga 28/10/98 0405 Q.Liên Chiểu 04017 THPT Nguyễn Trãi 3 19.6 Điều dưỡng NV1.DS

286 B.7 Thái Thị Tuyết Nga 27/08/98 3801 TP.Pleiku 38002Trường THPT Phan Bội

Châu1 18.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

287 B.16 Trần Thị Nga 05/11/95 3503 TP.Quảng Ngãi 35017Trung tâm GDNN-GDTX

huyện Sơn Tịnh2 19.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

288 90 Văn Thị Ngọc Nga 10/08/99 3305 H.Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 24.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

289 216 Trần Thị Thu Ngà 04/02/99 3303 H.Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 24.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

290 249 Lê Thị Hồng Ngân 16/07/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 24.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

291 22 Ngô Thị Kiều Ngân 18/12/98 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 19.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

292 212 Nguyễn Thị Thảo Ngân 20/09/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 21.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

293 127 Phạm Thanh Ngân 16/02/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 24.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

Page 12: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

294 67 Lê Kim Uyển Nghi 17/07/99 3301 TP.Huế 33036 THPT Chi Lăng 2 19.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

295 135 Nguyễn Mẫn Nghi 29/08/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 24.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

296 57 Nguyễn Thị Mỹ Nghi 22/05/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 18.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

297 10 Cao Thị Minh Ngọc 04/11/97 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 21.5 Điều dưỡng NV1.XN

298 B.80 Đặng Thi Như Ngọc 30/11/99 3603 H.Ngọc Hồi 36027 THPT Nguyễn Trãi 1 23.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

299 76 Đoàn Thị Mỹ Ngọc 23/11/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.1 Điều dưỡng NV1.DS

300 134 Hồ Thị Ngọc 20/07/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 18.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

301 168 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 16/03/99 3301 TP.Huế 33036 THPT Chi Lăng 2 19.1 Điều dưỡng NV1.DS

302 110 Trần Thị Bảo Ngọc 26/12/99 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 23.2 Điều dưỡng NV1.DS

303 228 Trương Thị Bảo Ngọc 09/12/99 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 19.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

304 116 Đặng Hà An Nguyên 11/05/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 23.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

305 B.16 Lê Thị Thảo Nguyên 18/04/99 3405 H.Đại Lộc 34023 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 2NT 22.6 Điều dưỡng NV1.XN

306 163 Ngô Hồ Khải Nguyên 11/04/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.8 Điều dưỡng NV1.DS

307 176 Nguyễn Bá Nguyên 07/07/99 3107 H.Lệ Thủy 31045THCS và THPT Dương

Văn An2NT 20.4 Điều dưỡng NV1.DS

308 B.54 Cao Thị Nguyệt 17/11/99 2916 H.Nghi Lộc 29126 THPT Nghi Lộc 5 1 25.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

309 226 Huỳnh Thị Nguyệt 31/10/98 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 18.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

310 B.42 Lê Thị Nguyệt 12/04/99 2915 H.Thanh Chương 29075 THPT Đặng Thúc Hứa 1 24.2 Điều dưỡng NV1.DS

311 BĐ 2 Lê Thị Nguyệt 24/10/98 3013 TX.Kỳ Anh 30054 THPT Lê Quảng Chí 2 22.3 Điều dưỡng NV1.HS

312 302 Phan Thị Như Nguyệt 22/04/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.4 Điều dưỡng NV1.DS

313 68 Trần Hoàng Thị Mỹ Nguyệt 10/10/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 22.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

314 400 Trần Thị Minh Nguyệt 28/05/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.4 Điều dưỡng NV1.DS

315 B.66 Hoàng Thị Nhàn 06/07/99 3207 H.Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 19.4 Điều dưỡng NV1.DS

316 89 La Thị Thanh Nhàn 25/06/99 3305 H.Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 25.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

317 55 Ngô Thị Thanh Nhàn 10/03/98 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

318 B.45 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20/07/99 3106 H.Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 23.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

319 287 Phan Thị Thanh Nhàn 12/03/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.3 Điều dưỡng NV1.DS

320 13 Trần Thị Thanh Nhàn 16/10/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.8 Điều dưỡng NV1.XN

Page 13: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

321 303 Võ Thị Thanh Nhàn 13/06/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.7 Điều dưỡng NV1.DS

322 100 Nguyễn Cửu Hiếu Nhân 05/06/99 3306 TX.Hương Thủy 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 24.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

323 431 Đặng Thị Ý Nhi 23/10/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 23.0 Điều dưỡng NV1.DS

324 76 Hà Phương Ý Nhi 16/11/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 25.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

325 137 Hồ Phương Nhi 19/08/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 24.4 Điều dưỡng NV1.DS

326 264 Hồ Thị Quỳnh Nhi 13/10/99 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 21.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

327 46 Lê Thị Lan Nhi 24/08/98 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 17.5 Điều dưỡng NV1.XN

328 233 Lê Thị Thùy Nhi 04/07/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 22.2 Điều dưỡng NV1.DS

329 5 Nguyễn Hoàng Phương Nhi 02/09/98 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

330 139 Nguyễn Thị Hồng Nhi 17/07/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 22.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

331 29 Nguyễn Thị Lan Nhi 17/06/99 3206 H.Triệu Phong 32020 THPT Triệu Phong 1 19.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

332 155 Nguyễn Thị Mỹ Nhi 30/08/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

333 64 Nguyễn Thị Ý Nhi 12/09/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 24.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

334 52 Phạm Ngọc Quỳnh Nhi 27/07/97 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 19.8 Điều dưỡng NV1.DS

335 26 Trần Nguyễn Uyển Nhi 05/02/98 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.3 Điều dưỡng NV1.DS

336 34 Trần Nữ Yến Nhi 10/05/97 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

337 155 Lê Thị Nhiễm 10/12/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 24.1 Điều dưỡng NV1.DS

338 B.150 K Sor Nhiên 08/01/97 3811 H.Krông Pa 38046Trường THPT Đinh Tiên

Hoàng1 1 23.3 Điều dưỡng NV1.DS

339 160 Lê Thùy Nhiên 11/06/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 22.8 Điều dưỡng NV1.DS

340 B.37 Ngô Thị Nhiều 11/06/99 3514 H.Lý Sơn 35052 Trường THPT Lý Sơn 1 26.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

341 202 Nguyễn Thị Ta Nhơ 09/05/99 3304 TX.Hương Trà 33025 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 1 21.7 Điều dưỡng NV1.DS

342 158 Lê Thị Huyền Như 02/04/99 3107 H.Lệ Thủy 33009 TT GDTX TP Huế 2 20.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

343 8 Lê Thị Quỳnh Như 08/03/98 3201 TP.Đông Hà 32016 THPT TX Quảng Trị 2 25.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

344 153 Phạm Thị Quỳnh Như 13/03/99 3305 H.Phú Vang 33021 THPT Vinh Lộc 1 22.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

345 419 Phan Tố Như 09/01/97 4002 H.Ea H'Leo 33006 Phổ thông Huế Star 2NT 25.3 Điều dưỡng NV1.DS

346 105 Trần Thị Hiểu Như 29/05/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 16.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

347 309 Võ Hồng Quỳnh Như 13/05/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.2 Điều dưỡng NV1.DS

Page 14: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

348 266 Đào Thị Nhung 06/08/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 21.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

349 224 Đổ Thị Thanh Nhung 04/04/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 22.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

350 23 Lê Nguyễn Hồng Nhung 13/06/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.4 Điều dưỡng NV1.XN

351 22 Lê Thị Nhung 12/03/98 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 22.4 Điều dưỡng NV1.DS

352 B.82 Lê Thị Hồng Nhung 06/09/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 23.6 Điều dưỡng NV1.DS

353 235 Lê Thị Trang Nhung 04/11/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 25.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

354 6 Ngô Thị Hồng Nhung 30/09/98 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.8 Điều dưỡng NV1.XN

355 56 Nguyễn Thị Nhung 14/01/98 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 23.2 Điều dưỡng NV1.DS

356 B.51 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/05/99 3501 H.Bình Sơn 35001Trường THPT Trần Kỳ

Phong2NT 19.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

357 75 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/10/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 19.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

358 37 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/02/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

359 35 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/02/99 3203 H.Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 23.5 Điều dưỡng NV1.XN

360 131 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/01/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.0 Điều dưỡng NV1.DS

361 105 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/08/98 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.8 Điều dưỡng NV1.DS

362 B.49 Nguyễn Thị Kiều Nhung 30/08/97 3207 H.Hải Lăng 32014 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2NT 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

363 227 Nguyễn Thị Thúy Nhung 17/06/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

364 B.56 Phan Thị Hoài Nhung 11/08/99 3908 H.Phú Hòa 39002 THPT Trần Quốc Tuấn 2NT 22.8 Điều dưỡng NV1.DS

365 253 Trần Kê Ý Nhung 07/10/96 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 1 18.1 Điều dưỡng NV1.DS

366 B.30 Trần Lê Nhung 04/11/99 3203 H.Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 23.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

367 195 Hoàng Thị So Ni 28/11/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 21.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

368 256 Trần Thị Ni 14/11/99 3301 TP.Huế 33027 THPT Hương Vinh 2 19.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

369 B.8 H Lôc Niê 15/03/96 4007 H.Krông Pắc 40009 THPT Lê Hồng Phong 1 1 20.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

370 B.79 H' Mê Ra Niê 17/05/98 4003 H.Krông Buk 40030 TT GDTX Buôn Hồ 1 1 20.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

371 B.28 H Vanh Niê 14/12/98 4007 H.Krông Pắc 40006THPT DTNT Nơ Trang

Lơng1 1 23.1 Điều dưỡng NV1.DS

372 240 Trần Thị Nở 12/04/99 3304 TX.Hương Trà 33008 THPT Hoá Châu 1 21.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

373 379 Đỗ Thị Xuân Nương 20/08/99 3501 H.Bình Sơn 35002Trường THPT Lê Quý

Đôn2NT 23.9 Điều dưỡng NV1.DS

374 BĐ 8 Ngô Trâm Xuân Nương 07/11/99 4004 H.Krông Năng 40036 THPT Nguyễn Công Trứ 1 20.7 Điều dưỡng NV1.HS

Page 15: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

375 147 Lê Thị Ny 21/01/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 22.1 Điều dưỡng NV1.DS

376 48 Bùi Thị Oanh 01/01/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 25.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

377 B.34 Hồ Kiều Oanh 08/05/99 3708 H.Tây Sơn 37023 THPT Võ Lai 1 21.1 Điều dưỡng NV1.DS

378 204 Hồ Thị Ngọc Oanh 09/03/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 22.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

379 B.22 Nguyễn Thị Kiều Oanh 04/12/99 3706 H.Phù Cát 37027 THPT Số 2 Phù Cát 1 20.4 Điều dưỡng NV1.XN

380 99 Phan Thị Ngọc Oanh 17/07/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.7 Điều dưỡng NV1.DS

381 B.94 Trần Mai Kiều Oanh 08/04/99 3101 TP.Đồng Hới 31002 THPT Đào Duy Từ 2 23.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

382 247 Trương Thị Kim Oanh 22/10/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 21.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

383 357 Nguyễn Thị Ngọc Oánh 20/07/99 3106 H.Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 25.7 Điều dưỡng NV1.DS

384 300 Nguyễn Văn Phát 23/04/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.4 Điều dưỡng NV1.DS

385 222 Trần Thanh Phong 24/12/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 21.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

386 322 Hồ Hoàng Vĩnh Phú 25/10/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.3 Điều dưỡng NV1.DS

387 19 Huỳnh Vĩnh Phú 20/02/98 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

388 237 Trần Công Phú 01/01/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

389 74 La Trần Hoàng Phúc 25/06/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 20.5 Điều dưỡng NV1.DS

390 140 Nguyễn Thị Diễm Phúc 02/07/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 21.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

391 98 Nguyễn Hữu Phụng 18/05/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.0 Điều dưỡng NV1.DS

392 8 Ngô Nguyễn Trọng Phước 27/04/98 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 20.0 Điều dưỡng NV1.XN

393 194 Nguyễn Văn Phước 11/04/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 21.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

394 151 Đặng Thị Nhi Phương 12/06/99 3304 TX.Hương Trà 33004 THPT Gia Hội 2 20.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

395 178 Hồ Thị Minh Phương 01/05/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

396 197 Hoàng Nhật Phương 05/07/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

397 193 Hoàng Thị Thanh Phương 22/05/99 3304 TX.Hương Trà 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 24.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

398 232 Lê Diễm Nguyên Phương 20/12/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 18.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

399 398 Lê Thị Thanh Phương 01/08/99 3207 H.Hải Lăng 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 24.1 Điều dưỡng NV1.DS

400 276 Ngô Quý Như Phương 01/07/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 24.0 Điều dưỡng NV1.DS

401 198 Nguyễn Anh Phương 03/10/98 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 15.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

Page 16: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

402 162 Nguyễn Nam Phương 03/12/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

403 184 Nguyễn Thị Hoài Phương 06/04/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 22.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

404 83 Nguyễn Thị Hồng Phương 15/08/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 26.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

405 214 Nguyễn Thị Như Phương 19/09/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

406 173 Nguyễn Thị Thanh Phương 05/01/98 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 21.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

407 92 Thái Thị Phương 10/12/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

408 B.24 Thái Thị Minh Phương 11/09/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

409 9 Trần Nguyễn An Phương 10/01/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 21.1 Điều dưỡng NV1.HS

410 34 Trần Thị Phương 10/07/99 3108 TX.Ba Đồn 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 18.8 Điều dưỡng NV1.XN

411 B.15 Võ Thị Xuân Phương 02/01/98 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 24.6 Điều dưỡng NV1.DS

412 B.68 Đoàn Ngọc Phượng 20/07/99 3102 H.Tuyên Hóa 31011 THPT Phan Bội Châu 1 20.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

413 295 Nguyễn Thị Hoa Phượng 25/05/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 20.3 Điều dưỡng NV1.DS

414 263 Trần Thị Như Phượng 13/01/98 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

415 163 Huỳnh Minh Quang 28/02/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 19.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

416 201 Trần Quanglinh 21/02/97 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 17.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

417 252 Huỳnh Ngô Ngọc Quý 23/12/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 23.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

418 B.87 Đào Thị Lam Quyên 03/12/99 3906 H.Sông Hinh 39015 THPT Phan Bội Châu 1 24.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

419 450 Nguyễn Thị Bảo Quyên 04/08/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.7 Điều dưỡng NV1.DS

420 218 Phan Ngọc Quyền 14/09/99 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

421 B.17 Đoàn Thị Như Quỳnh 11/10/98 3102 H.Tuyên Hóa 31011 THPT Phan Bội Châu 1 23.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

422 32 Hà Thị Như Quỳnh 14/12/98 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 16.9 Điều dưỡng NV1.XN

423 B.70 Hoàng Thị Như Quỳnh 16/10/99 3105 H.Bố Trạch 31054 THPT Trần Phú 2NT 21.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

424 236 Lâm Thị Như Quỳnh 26/04/99 3504 H.Tư Nghĩa 35021Trường THPT Số 2 Tư

Nghĩa2NT 21.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

425 261 Lê Thị Như Quỳnh 28/09/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

426 71 Lê Thị Như Quỳnh 15/09/96 3301 TP.Huế 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.7 Điều dưỡng NV1.DS

427 36 Lưu Thị Như Quỳnh 27/04/98 3802 H.Chư Păh 33021 THPT Vinh Lộc 1 18.9 Điều dưỡng NV1.DS

428 260 Nguyễn Như Quỳnh 03/07/98 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 22.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

Page 17: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

429 147 Phan Thị Như Quỳnh 20/09/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 21.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

430 213 Trần Thị Như Quỳnh 11/10/99 3510 H.Sơn Hà 35021Trường THPT Số 2 Tư

Nghĩa2NT 23.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

431 102 Văn Thị Diễm Quỳnh 12/08/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 21.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

432 175 Nguyễn Văn Rôn 30/10/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 20.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

433 148 Hồ Thị Ry 06/11/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 23.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

434 210 Nguyễn Thị Nhân Sâm 01/08/99 3304 TX.Hương Trà 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

435 207 Lê Thị Xuân Sang 04/08/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

436 166 Tôn Nữ Hoài Sang 29/01/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.3 Điều dưỡng NV1.DS

437 22 Hồ Văn Sơn 11/07/99 3301 TP.Huế 31002 THPT Đào Duy Từ 2 22.3 Điều dưỡng NV1.XN

438 44 Nguyễn Hữu Sơn 06/06/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 26.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

439 112 Nguyễn Thị Thu Sương 20/08/93 3306 TX.Hương Thủy 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

440 56 Lý Đoàn Anh Tài 20/05/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

441 26 Dương Thị Minh Tâm 29/06/99 3302 H.Phong Điền 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

442 49 Nguyễn Minh Tâm 25/09/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

443 124 Trần Thị Kim Tâm 20/11/97 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 24.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

444 9 Võ Thị Minh Tâm 15/08/98 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

445 230 Nguyễn Văn Nhật Tân 09/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.2 Điều dưỡng NV1.DS

446 375 Ngô Thị Thắm 02/06/99 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 21.7 Điều dưỡng NV1.DS

447 191 Phạm Thị Phương Thắm 05/07/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 24.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

448 B.83 Phan Trung Thắng 20/06/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 22.5 Điều dưỡng NV1.DS

449 160 Đặng Thị Thanh 10/04/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

450 79 Đỗ Thị Phương Thanh 22/03/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

451 265 Đoàn Thị Phương Thanh 16/05/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.2 Điều dưỡng NV1.DS

452 255 Huỳnh Ngọc Nhật Thanh 06/11/99 3301 TP.Huế 33027 THPT Hương Vinh 2 17.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

453 208 Nguyễn Bảo Thanh 24/05/99 3301 TP.Huế 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

454 137 Nguyễn Thị Thanh 02/11/99 3304 TX.Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

455 133 Phan Đình Bảo Thanh 16/04/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

Page 18: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

456 3 Trần Thị Mỹ Thanh 27/12/98 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 21.3 Điều dưỡng NV1.DS

457 58 Trần Tiến Thành 23/02/99 3101 TP.Đồng Hới 31002 THPT Đào Duy Từ 2 25.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

458 B.12 Bùi Thị Thu Thảo 05/10/98 3206 H.Triệu Phong 32026 THPT Lê Lợi 2 23.9 Điều dưỡng NV1.XN

459 69 Huỳnh Thị Như Thảo 02/01/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 25.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

460 97 Huỳnh Thị Phương Thảo 09/07/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

461 B.3 Lang Thị Thảo 23/02/99 6306 H.Krông Nô 63021 THPT Trần Phú 1 23.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

462 103 Lê Thị Thanh Thảo 04/09/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 18.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

463 170 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/08/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

464 221 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/05/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 15.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

465 338 Phạm Thị Phương Thảo 23/09/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.1 Điều dưỡng NV1.DS

466 B.11 Phạm Thị Thương Thảo 30/10/99 4010 H.Krông Ana 40071 THPT Phạm Văn Đồng 1 23.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

467 95 Phan Thị Phương Thảo 21/05/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

468 108 Pi Loong Mỹ Thảo 08/02/99 3308 H.Nam Đông 33025 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 1 23.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

469 203 Tống Nguyễn Phương Thảo 11/06/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

470 257 Võ Thị Ngọc Thảo 13/08/99 3307 H.Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 22.3 Điều dưỡng NV1.DS

471 13 Hoàng Thị Đường Thi 08/10/98 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

472 B.78 Ngô Nguyễn Tịnh Thi 31/03/98 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 19.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

473 202 Phạm Thị Uyên Thi 02/11/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 22.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

474 468 Lê Hoàng Thiên 26/11/99 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 22.4 Điều dưỡng NV1.DS

475 B.61 Nguyễn Khánh Thiện 09/10/99 3007 H.Hương Khê 30021 THPT Hương Khê 1 22.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

476 206 Lê Quốc Thịnh 17/09/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

477 B.52 Y Thổ 05/12/99 3602 H.ĐĂK GLEI 36022 PT DTNT Đăk Glei 1 1 26.8 Điều dưỡng NV1.DS

478 192 Hồ Thị Thoa 06/03/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 23.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

479 176 Nguyễn Thị Phương Thơm 02/09/99 3104 H.Quảng Trạch 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 22.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

480 234 Phạm Thị Hoài Thơm 24/02/98 3106 H.Quảng Ninh 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 23.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

481 96 Đặng Thị Phương Thu 22/04/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

482 383 Mai Thị Lệ Thu 08/11/99 3307 H.Phú Lộc 33023 THPT Nam Đông 1 24.6 Điều dưỡng NV1.DS

Page 19: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

483 229 Ngô Thị Ngọc Thu 23/06/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

484 233 Lê Thị Hà Thư 10/06/99 3013 TX.Kỳ Anh 30002 THPT Kỳ Anh 2 20.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

485 189 Nguyễn Anh Thư 15/04/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.9 Điều dưỡng NV1.DS

486 240 Nguyễn Thị Thái Thuận 05/01/96 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 21.4 Điều dưỡng NV1.DS

487 B.72 Trần Hiền Thương 06/04/99 3903 TX.Sông Cầu 39012 THPT Phan Đình Phùng 2 23.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

488 B.80 Võ Thị Thương 11/03/99 3504 H.Tư Nghĩa 35021Trường THPT Số 2 Tư

Nghĩa2NT 22.6 Điều dưỡng NV1.DS

489 B.97 Hồ Thị Thu Thúy 07/11/99 3403 H.Duy Xuyên 34014 THPT Lê Hồng Phong 2NT 22.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

490 B.100 Hoàng Thị Thúy 10/10/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 20.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

491 82 Lê Thị Thúy 25/02/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 21.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

492 70 Lê Thị Thúy 11/04/98 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

493 122 Nguyễn Thị Thanh Thúy 22/10/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 23.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

494 B.122 Trần Thị Thúy 10/11/99 3004 H.Đức Thọ 30032THPT Nguyễn Thị Minh

Khai2NT 19.9 Điều dưỡng NV1.DS

495 B.101 Đặng Thị Thùy 12/05/99 3817 H.Chư Pưh 33047 THPT Hà Trung 1 22.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

496 324 Lê Thị Thùy 16/09/99 3304 TX.Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 23.4 Điều dưỡng NV1.DS

497 BĐ 3 Vũ Thị Thùy 03/05/99 2911 H.Yên Thành 29054 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 24.0 Điều dưỡng NV1.HS

498 B.15 Bùi Thị Hồng Thủy 26/10/99 3201 TP.Đông Hà 32064 THPT Chế Lan Viên 2NT 22.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

499 143 Đổ Thị Bích Thủy 10/10/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 22.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

500 B.23 Hồ Thị Hoàng Thủy 23/12/99 3205 H.Cam Lộ 32026 THPT Lê Lợi 2 20.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

501 B.41 Huỳnh Thị Thủy 20/05/99 3503 TP.Quảng Ngãi 35006 Trường THPT Ba Gia 2NT 18.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

502 5 Lê Thị Thanh Thủy 31/07/98 3202 TX.Quảng Trị 32021 THPT Chu Văn An 2NT 22.6 Điều dưỡng NV1.DS

503 66 Lê Thị Thanh Thủy 31/07/98 3202 TX.Quảng Trị 32021 THPT Chu Văn An 2NT 22.6 Điều dưỡng NV1.DS

504 152 Nguyễn Phương Thủy 03/08/99 3209 H.Đakrông 32037 THPT Đakrông 1 25.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

505 111 Nguyễn Thị Thủy 08/09/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 22.3 Điều dưỡng NV1.DS

506 B.47 Nguyễn Thị Bích Thủy 13/12/99 3105 H.Bố Trạch 31029 THCS và THPT Việt Trung 1 20.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

507 331 Nguyễn Thị Hồng Thủy 16/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.6 Điều dưỡng NV1.DS

508 B.72 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/01/99 3505 H.Nghĩa Hành 35025Trường THPT Nguyễn

Công Phương2NT 19.8 Điều dưỡng NV1.DS

509 253 Phan Thị Lê Hồng Thủy 03/02/99 3302 H.Phong Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 22.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

Page 20: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

510 186 Trần Thị Thủy 05/09/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 21.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

511 81 Trần Thị Thủy 02/08/98 3308 H.Nam Đông 33025 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 1 22.9 Điều dưỡng NV1.DS

512 17 Trần Thị Lệ Thủy 12/02/98 3204 H.Gio Linh 32039 THPT Cồn Tiên 1 22.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

513 6 Nguyễn Thị Hân Thuyên 05/12/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 21.4 Điều dưỡng NV1.HS

514 93 Hoàng Ngọc Thủy Tiên 07/02/98 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 17.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

515 251 Lê Thị Mỹ Tiên 14/09/99 3302 H.Phong Điền 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

516 301 Nguyễn Thị Kim Tiến 01/11/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 18.8 Điều dưỡng NV1.DS

517 157 Hồ Thị Tin 14/11/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

518 B.44 Nguyễn Thị Ánh Tố 20/05/99 3503 TP.Quảng Ngãi 35006 Trường THPT Ba Gia 2NT 21.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

519 B.86 Lê Thị Trà 18/05/99 2917 H.Nam Đàn 29088 THPT Nam Đàn 2 2NT 24.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

520 11 Cao Thị Thùy Trâm 05/09/96 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 19.9 Điều dưỡng NV1.DS

521 205 Đổ Thụy Tố Trâm 20/08/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

522 59 Lê Thị Ngọc Trâm 09/08/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 20.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

523 114 Đỗ Thị Huyền Trân 06/10/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

524 66 Nguyễn Hoàng Thiên Trân 06/05/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 25.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

525 B.76 Cao Thị Quỳnh Trang 27/07/99 2912 H.Diễn Châu 29056 THPT Diễn Châu 3 2NT 23.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

526 390 Đinh Thị Trang 19/02/98 3308 H.Nam Đông 29011 THPT Hermann Gmeiner 2 21.4 Điều dưỡng NV1.DS

527 26 Đỗ Thị Quỳnh Trang 18/02/99 3304 TX.Hương Trà 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.4 Điều dưỡng NV1.XN

528 368 Đỗ Thị Thùy Trang 02/02/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 24.3 Điều dưỡng NV1.DS

529 366 Hoàng Thị Hoài Trang 09/08/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 22.9 Điều dưỡng NV1.DS

530 447 Hoàng Thị Thiên Trang 30/07/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 23.0 Điều dưỡng NV1.DS

531 258 Hoàng Thị Thu Trang 02/12/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 19.8 Điều dưỡng NV1.DS

532 B.146 Lê Huyền Trang 26/09/99 3104 H.Quảng Trạch 31010 THPT Lê Trực 1 20.3 Điều dưỡng NV1.DS

533 199 Lê Thị Minh Trang 11/06/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

534 299 Lê Thị Thùy Trang 14/11/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 22.4 Điều dưỡng NV1.DS

535 88 Nguyễn Thị Trang 11/11/99 3106 H.Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 22.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

536 219 Nguyễn Thị Diệu Trang 11/10/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 20.1 Điều dưỡng NV1.DS

Page 21: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

537 128 Nguyễn Thị Hà Trang 05/11/98 3007 H.Hương Khê 30022 THPT Hàm Nghi 1 24.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

538 B.50 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/11/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 23.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

539 BĐ 9 Nguyễn Thị Thu Trang 12/04/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 23.0 Điều dưỡng NV1.HS

540 B.55 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/02/96 4001 TP.B.M.Thuột 40003 THPT Chu Văn An 1 19.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

541 334 Phạm Thị Thùy Trang 11/05/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 22.4 Điều dưỡng NV1.DS

542 B.25 Trần Hồ Yên Trang 08/03/99 3417 H.Phú Ninh 34061 THPT Nguyễn Dục 2NT 22.7 Điều dưỡng NV1.DS

543 169 Trần Thị Minh Trang 07/12/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

544 215 Trần Thị Thùy Trang 21/11/99 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 21.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

545 B.69 Trịnh Thị Thùy Trang 26/07/99 3108 TX.Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 2 25.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

546 198 Đoàn Thị Kiều Trinh 20/05/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.5 Điều dưỡng NV1.DS

547 121 Huỳnh Thị Ái Trinh 22/04/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 23.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

548 91 Lê Thị Kiều Trinh 25/03/99 3201 TP.Đông Hà 32025 THPT Đông Hà 2 22.7 Điều dưỡng NV1.DS

549 238 Ngô Thị Ngọc Trinh 18/12/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

550 241 Ngô Thị Phương Trinh 23/06/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 19.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

551 211 Nguyễn Thị Kiều Trinh 20/12/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 16.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

552 B.60 Nguyễn Thị Yến Trinh 05/03/99 0405 Q.Liên Chiểu 04017 THPT Nguyễn Trãi 3 19.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

553 188 Trần Thị Kim Trinh 22/10/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 22.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

554 149 Trịnh Thị Tuyết Trinh 25/01/99 3104 H.Quảng Trạch 31021 THPT Quang Trung 1 22.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

555 B.52 Võ Thị Lan Trinh 08/08/99 3607 H.Đăk Hà 36030 THPT Trần Quốc Tuấn 1 20.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

556 B.31 Võ Thị Phương Trinh 23/12/99 3203 H.Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 22.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

557 B.84 Nguyễn Kỳ Trung 07/01/99 4002 H.Ea H'Leo 35009Trường THPT Huỳnh

Thúc Kháng2 16.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

558 223 Trần Thị Cẩm Tú 26/03/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 18.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

559 165 Lê Thanh Tuấn 26/07/98 3205 H.Cam Lộ 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 16.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

560 374 Mai Anh Tuấn 28/06/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.5 Điều dưỡng NV1.DS

561 190 Ngô Thị Mộng Tuyền 03/02/99 3306 TX.Hương Thủy 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.5 Điều dưỡng NV1.DS

562 54 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04/11/97 3306 TX.Hương Thủy 33042 THPT Cao Thắng 2 16.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

563 141 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 24/09/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 22.2 Điều dưỡng NV1.DS

Page 22: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

564 5 Phan Thị Thanh Tuyền 20/06/99 3304 TX.Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 18.0 Điều dưỡng NV1.HS

565 104 Trần Thị Thanh Tuyền 04/09/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

566 61 Nguyễn Thị Thùy Ty 18/05/98 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 21.4 Điều dưỡng NV1.DS

567 254 Hoàng Thị Thu Uyên 29/10/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 16.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

568 B.87 Lê Thị Vân Uyên 08/08/99 3603 H.Ngọc Hồi 36027 THPT Nguyễn Trãi 1 22.5 Điều dưỡng NV1.DS

569 165 Nguyễn Thị Phương Uyên 15/09/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.5 Điều dưỡng NV1.DS

570 47 Nguyễn Thị Thục Uyên 02/10/99 3201 TP.Đông Hà 32025 THPT Đông Hà 2 23.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

571 183 Phan Nhật Thảo Uyên 11/12/99 3306 TX.Hương Thủy 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 18.9 Điều dưỡng NV1.ĐD

572 162 Tôn Nữ Thu Uyên 15/06/99 3304 TX.Hương Trà 33004 THPT Gia Hội 2 18.7 Điều dưỡng NV1.DS

573 84 Trần Thị Lệ Uyên 12/03/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.2 Điều dưỡng NV1.DS

574 45 Văn Thị Thu Uyên 08/05/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 21.4 Điều dưỡng NV1.ĐD

575 145 Phan Thị Hồng Uynh 20/02/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

576 B.74 Bùi Thị Vân 10/05/99 3004 H.Đức Thọ 30032THPT Nguyễn Thị Minh

Khai2NT 19.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

577 11 Lê Thị Cẩm Vân 05/02/98 3304 TX.Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 17.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

578 108 Lê Thị Cẩm Vân 23/09/98 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.5 Điều dưỡng NV1.DS

579 219 Nguyễn Thị Vân 10/05/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 17.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

580 B.19 Nguyễn Thị Thanh Vân 23/03/99 4001 TP.B.M.Thuột 40022 THPT Hồng Đức 1 20.6 Điều dưỡng NV1.DS

581 18 Trần Đăng Hồng Vân 08/09/98 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 25.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

582 126 Trần Thị Bích Vân 26/12/98 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

583 110 Trần Hữu Tôn Vinh 14/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

584 397 Trần Ngọc Vinh 26/08/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 18.7 Điều dưỡng NV1.DS

585 B.2 Từ Ngọc Thu Vinh 29/10/96 4001 TP.B.M.Thuột 40022 THPT Hồng Đức 1 18.3 Điều dưỡng NV1.ĐD

586 106 Huỳnh Kim Vũ 10/10/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

587 58 Phan Thị Kim Vui 12/07/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 20.5 Điều dưỡng NV1.DS

588 125 Ngô Hoàng Nhật Vy 01/08/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 25.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

589 B.42 Tô Thị Vy 09/03/99 3405 H.Đại Lộc 34024 THPT Chu Văn An 1 24.5 Điều dưỡng NV1.ĐD

590 182 Trần Ngọc Tường Vy 16/04/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 25.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

Page 23: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

591 94 Võ Trần Thụy Vy 21/07/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.7 Điều dưỡng NV1.DS

592 B.18 A Xáo 06/10/98 3604 H.Đăk Tô 36002 PT DTNT tỉnh Kon Tum 1 1 24.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

593 B.106 A Xáo 06/10/98 3604 H.Đăk Tô 36002 PT DTNT tỉnh Kon Tum 1 1 24.6 Điều dưỡng NV1.DS

594 109 Trần Thị Thanh Xuân 22/03/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.1 Điều dưỡng NV1.ĐD

595 B.119 Trần Thị Thanh Xuân 10/07/99 3410 H.Tiên Phước 34046 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 23.4 Điều dưỡng NV1.DS

596 94 Võ Thị Kim Thanh Ánh Xuân 04/06/99 3304 TX.Hương Trà 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

597 185 Lê Thị Xúp 08/03/99 3301 TP.Huế 33027 THPT Hương Vinh 2 20.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

598 B.81 Bùi Thị Như Ý 07/03/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 23.7 Điều dưỡng NV1.DS

599 312 Lê Thị Như Ý 29/06/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.3 Điều dưỡng NV1.DS

600 335 Phan Thị Như Ý 08/06/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 19.9 Điều dưỡng NV1.DS

601 180 Trần Lê Như Ý 05/04/99 3305 H.Phú Vang 33008 THPT Hoá Châu 1 21.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

602 42 Võ Lê Diệu Ý 21/05/98 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 23.8 Điều dưỡng NV1.ĐD

603 B.12 H Hôi Buôn Yă 17/06/98 4014 H.Cư Kuin 40013 THPT Việt Đức 1 1 21.0 Điều dưỡng NV1.ĐD

604 B.36 Bùi Thị Bảo Yến 16/05/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 23.0 Điều dưỡng NV1.DS

605 179 Mai Thị Hải Yến 08/02/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 21.5 Điều dưỡng NV1.DS

606 19 Nguyễn Thị Kim Yến 11/10/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.6 Điều dưỡng NV1.XN

607 B.40 Nguyễn Thị Mỹ Yến 09/09/99 3417 H.Phú Ninh 34054 THPT Trần Văn Dư 2NT 21.6 Điều dưỡng NV1.ĐD

608 B.38 Nguyễn Thị Ngọc Yến 25/10/99 3514 H.Lý Sơn 35052 Trường THPT Lý Sơn 1 17.2 Điều dưỡng NV1.ĐD

609 24 Võ Thị Yến 06/07/99 3107 H.Lệ Thủy 31040 THPT Trần Hưng Đạo 1 20.7 Điều dưỡng NV1.XN

610 B.6 H Nie A Yun 15/03/98 4007 H.Krông Pắc 40006THPT DTNT Nơ Trang

Lơng1 1 23.7 Điều dưỡng NV1.ĐD

611 B.161 Nguyễn Thị Thu Tuyền 28/03/99 4002 H.Ea H'Leo 40050 THPT Phan Chu Trinh 1 19.6 Dược NV1.DS

612 134 Lê Đức An 21/06/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.8 Dược NV1.DS

613 183 Trần Thị An 02/05/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.9 Dược NV1.DS

614 4 Vũ Thị Mỹ An 18/01/93 3409 H.Núi Thành 34042 THPT Núi Thành 2NT 22.8 Dược NV1.DS

615 120 Bùi Hoàng Anh 04/11/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 21.5 Dược NV1.DS

616 372 Bùi Thị Lan Anh 16/10/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.8 Dược NV1.DS

617 B.115 Đặng Thị Cẩm Anh 10/02/99 2911 H.Yên Thành 29048 THPT Yên Thành 2 2NT 22.8 Dược NV1.DS

Page 24: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

618 111 Đào Thị Diễm Anh 14/08/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 18.6 Dược NV1.ĐD

619 B.100 Đinh Thị Mai Anh 09/09/98 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 20.1 Dược NV1.DS

620 17 Đỗ Thị Minh Anh 22/01/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 19.1 Dược NV1.XN

621 267 Hoàng Thị Lan Anh 10/01/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.6 Dược NV1.ĐD

622 149 Huỳnh Thị Ngọc Anh 15/04/99 3303 H.Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 22.9 Dược NV1.DS

623 B.38 Lê Quang Nhật Anh 23/06/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 23.8 Dược NV1.DS

624 86 Lê Thị Lan Anh 19/10/99 3204 H.Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 20.8 Dược NV1.DS

625 426 Lê Thị Trâm Anh 07/12/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 17.7 Dược NV1.DS

626 53 Lê Tuấn Anh 27/03/98 3408 H.Thăng Bình 34001 THPT Duy Tân 1 21.7 Dược NV1.XN

627 230 Ngô Quỳnh Anh 07/04/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 18.6 Dược NV1.ĐD

628 49 Nguyễn Nguyệt Anh 13/08/97 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 18.1 Dược NV1.DS

629 16 Nguyễn Thị Hoàng Anh 18/01/98 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 22.9 Dược NV1.ĐD

630 283 Nguyễn Thị Kim Anh 25/11/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 6 23.6 Dược NV1.DS

631 B.41 Nguyễn Thị Kim Anh 03/12/99 4004 H.Krông Năng 40075 THPT Tôn Đức Thắng 1 22.4 Dược NV1.DS

632 241 Nguyễn Thị Lan Anh 11/10/99 3206 H.Triệu Phong 32021 THPT Chu Văn An 2NT 20.5 Dược NV1.DS

633 2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/02/97 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 21.4 Dược NV1.ĐD

634 B.154 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 06/03/99 3502 H.Sơn Tịnh 35006 Trường THPT Ba Gia 2NT 20.6 Dược NV1.DS

635 144 Nguyễn Thị Thảo Anh 16/12/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 20.9 Dược NV1.ĐD

636 B.49 Nguyễn Thị Tú Anh 24/04/99 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 6 21.4 Dược NV1.DS

637 393 Tống Thị Xuân Anh 15/07/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.6 Dược NV1.DS

638 171 Trần Thị Trâm Anh 17/06/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 21.8 Dược NV1.DS

639 438 Trịnh Hoàng Phương Anh 27/09/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 17.0 Dược NV1.DS

640 B.62 Trương Thị Ngọc Anh 12/04/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 23.9 Dược NV1.DS

641 B.101 Ngô Ngọc Ánh 01/01/99 3108 TX.Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 2 22.8 Dược NV1.DS

642 95 Nguyễn Thị Ánh 12/07/99 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 21.9 Dược NV1.DS

643 12 Nguyễn Thị Ánh 09/05/98 6305 H.Đăk Song 63005 THPT Đăk Song 1 20.5 Dược NV1.DS

644 238 Nguyễn Thị Diệu Ánh 15/04/99 3106 H.Quảng Ninh 31034 THPT Ninh Châu 2NT 21.6 Dược NV1.DS

Page 25: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

645 464 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/12/99 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 24.8 Dược NV1.DS

646 67 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/02/98 3207 H.Hải Lăng 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 20.6 Dược NV1.DS

647 B.97 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 21/09/99 3202 TX.Quảng Trị 32018 THPT Nguyễn Huệ 2 17.7 Dược NV1.DS

648 77 Trần Thị Ngọc Ánh 04/09/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.1 Dược NV1.DS

649 306 Lê Thị Châu Bằng 27/06/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.9 Dược NV1.DS

650 242 Nguyễn Quang Gia Bảo 29/04/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.2 Dược NV1.DS

651 78 Trần Thị Bé 19/09/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 21.5 Dược NV1.DS

652 243 Lê Thị Bé Bi 20/08/93 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.1 Dược NV1.DS

653 257 TRần Thị Bích 03/01/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.6 Dược NV1.ĐD

654 325 Trần Thị Bim 22/06/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 17.6 Dược NV1.DS

655 B.110 Đỗ Như Bình 12/01/99 3411 H.Bắc Trà My 34049 THPT Bắc Trà My 1 26.0 Dược NV1.DS

656 245 Hồ Thị Phương Bình 20/02/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 16.8 Dược NV1.ĐD

657 427 Trương Thị Như Bình 03/06/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 20.5 Dược NV1.DS

658 13 Nguyễn Thanh Bình` 16/04/87 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 17.4 Dược NV1.DS

659 41 Trần Công Bôn 12/06/94 3303 H.Quảng Điền 33049 TTGDTX Quảng Điền 2NT 3 23.3 Dược NV1.DS

660 395 Nguyễn Thị Bông 30/04/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.6 Dược NV1.DS

661 4 Đỗ Thị Ngọc Châu 03/06/98 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.1 Dược NV1.ĐD

662 359 Hồ Thị Phương Châu 21/03/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 25.3 Dược NV1.DS

663 411 Mai Thị Kim Châu 26/11/99 3301 TP.Huế 33009 TT GDTX TP Huế 2 18.5 Dược NV1.DS

664 191 Nguyễn Minh Châu 27/12/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.2 Dược NV1.DS

665 440 Nguyễn Thị Mỹ Châu 03/03/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.2 Dược NV1.DS

666 150 Nguyễn Thị Thùy Châu 03/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 22.2 Dược NV1.DS

667 3 Trần Nhật Ngân Châu 23/08/95 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.1 Dược NV1.ĐD

668 B.124 Trần Thị Ngọc Châu 24/11/99 3907 H.Đông Hòa 39006 THPT Lê Trung Kiên 2NT 22.2 Dược NV1.DS

669 266 Trịnh Lê Minh Châu 17/11/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 17.2 Dược NV1.DS

670 127 Trương Thị Mỹ Châu 19/12/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 24.8 Dược NV1.DS

671 B.149 Tưởng Thị Mỹ Châu 02/12/99 3104 H.Quảng Trạch 31021 THPT Quang Trung 1 24.1 Dược NV1.DS

Page 26: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

672 B.8 Cao Thị Chi 20/02/99 3103 H.Minh Hóa 31016 THCS và THPT Hoá Tiến 1 26.7 Dược NV1.DS

673 315 Hồ Thanh Huyền Chi 19/04/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.9 Dược NV1.DS

674 87 Nguyễn Thị Bích Chi 20/01/98 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 25.9 Dược NV1.DS

675 B.128 Nguyễn Thị Bích Chi 18/05/99 4004 H.Krông Năng 40014 THPT Phan Bội Châu 1 22.1 Dược NV1.DS

676 86 Nguyễn Thị Khánh Chi 28/07/99 3003 H.Hương Sơn 30026 THPT Hương Sơn 1 19.7 Dược NV1.ĐD

677 364 Trần Thị Chi 08/10/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.0 Dược NV1.DS

678 40 Nguyễn Thế Chí 05/12/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.9 Dược NV1.XN

679 232 Nguyễn Văn Chiến 10/01/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 22.7 Dược NV1.DS

680 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.0 Dược NV1.DS

681 3 Huỳnh Văn Quốc Công 09/07/98 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 18.7 Dược NV1.XN

682 218 Nguyễn Thị Cúc 04/01/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 20.4 Dược NV1.DS

683 206 Phan Thị Cúc 02/08/99 3307 H.Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 21.9 Dược NV1.DS

684 410 Hoàng Thị Kim Cửu 10/07/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 25.2 Dược NV1.DS

685 B.95 Trần Văn Đặng 09/10/99 3104 H.Quảng Trạch 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 19.0 Dược NV1.ĐD

686 248 Hồ Thị Đào 06/01/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 22.0 Dược NV1.ĐD

687 27 Nguyễn Thị Đào 18/01/98 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.7 Dược NV1.DS

688 B.156 Trần Thị Anh Đào 24/07/99 4012 H.Lắk 40020 THPT Lắk 1 22.5 Dược NV1.DS

689 174 Dương Quang Đạt 29/07/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.9 Dược NV1.ĐD

690 118 Hồ Phước Đạt 05/09/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 15.1 Dược NV1.ĐD

691 320 Nguyễn Thanh Đạt 20/04/97 3304 TX.Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 21.1 Dược NV1.DS

692 B.89 Phan Thị Diễm 26/07/99 3707 H.Vĩnh Thạnh 37025 THPT Vĩnh Thạnh 1 21.6 Dược NV1.DS

693 285 Trần Thị Mai Diễm 07/01/99 3501 H.Bình Sơn 35003 Trường THPT Bình Sơn 2NT 20.2 Dược NV1.DS

694 101 Từ Thị Ngọc Diễm 12/04/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 19.2 Dược NV1.ĐD

695 406 Văn Thị Kiều Diễm 20/02/99 3305 H.Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 20.9 Dược NV1.DS

696 8 Võ Thị Diễm 20/12/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 20.7 Dược NV1.HS

697 45 Phan Thị Điểm 11/06/93 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 22.0 Dược NV1.DS

698 20 Trần Văn Diễn 15/07/97 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 20.0 Dược NV1.XN

Page 27: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

699 254 Lê Thị Thúy Điệp 01/04/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 20.4 Dược NV1.DS

700 B.108 Hồ Thị Đoan 01/06/96 3209 H.Đakrông 32060 THPT Số 2 Đakrông 1 17.4 Dược NV1.DS

701 349 Đoàn Đông 01/09/97 3206 H.Triệu Phong 32022 THPT Vĩnh Định 2NT 23.1 Dược NV1.DS

702 80 Nguyễn Ngọc Mai Đông 17/01/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 23.1 Dược NV1.DS

703 B.64 Phan Thị Hoài Đông 06/08/99 3004 H.Đức Thọ 30032THPT Nguyễn Thị Minh

Khai2NT 24.3 Dược NV1.DS

704 246 Lê Thị Thùy Duân 23/05/99 3012 H.Lộc Hà 30045 THPT Mai Thúc Loan 2NT 20.6 Dược NV1.DS

705 B.143 Lê Thị Dung 27/05/99 3307 H.Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 17.0 Dược NV1.DS

706 90 Lê Thị Mỹ Dung 22/07/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 24.9 Dược NV1.DS

707 B.14 Lê Thị Phương Dung 26/05/99 4001 TP.B.M.Thuột 40022 THPT Hồng Đức 1 21.2 Dược NV1.ĐD

708 B.35 Trần Ngọc Dung 08/11/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 20.2 Dược NV1.DS

709 91 Trần Nguyễn Thùy Dung 25/04/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.0 Dược NV1.ĐD

710 154 Trần Thị Ngọc Dung 15/01/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.7 Dược NV1.ĐD

711 208 Võ Thị Mỹ Dung 22/06/99 3207 H.Hải Lăng 32022 THPT Vĩnh Định 2NT 25.1 Dược NV1.DS

712 92 Lưu Thiện Dũng 20/01/95 3607 H.Đăk Hà 36032 THPT Nguyễn Du 1 21.0 Dược NV1.DS

713 231 Phan Tấn Quốc Dũng 19/05/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.4 Dược NV1.ĐD

714 158 Lê Thị Thùy Dương 17/07/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.3 Dược NV1.DS

715 385 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/01/99 3207 H.Hải Lăng 32022 THPT Vĩnh Định 2NT 22.4 Dược NV1.DS

716 446 Phạm Dương 02/06/98 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 22.9 Dược NV1.DS

717 454 Hà Quang Duy 05/04/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 23.2 Dược NV1.DS

718 376 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 17/05/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.1 Dược NV1.DS

719 64 Lê Thị Cẩm Duyên 05/07/99 0401 Q.Hải Châu 04001 THPT Nguyễn Hiền 3 18.8 Dược NV1.DS

720 B.129 Nguyễn Thị Phương Duyên 19/12/99 3813 H.Đak Đoa 38022Trường THPT Nguyễn

Huệ1 21.1 Dược NV1.DS

721 B.45 Nguyễn Thị Hương Giang 26/07/98 2914 H.Đô Lương 29068 THPT Đô Lương 1 2NT 25.4 Dược NV1.DS

722 B.85 Nguyễn Trần Trúc Giang 30/07/99 0403 Q.Sơn Trà 04011 THPT Ngô Quyền 3 20.5 Dược NV1.DS

723 B.123Nguyễn Trương Ngọc

HươngGiang 19/03/99 3711 H.Tuy Phước 37012 THPT Nguyễn Diêu 2NT 17.7 Dược NV1.DS

724 87 Phạm Hương Giang 04/02/99 3003 H.Hương Sơn 30026 THPT Hương Sơn 1 23.4 Dược NV1.ĐD

725 B.152 Phạm Thị Giang 24/07/98 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 20.3 Dược NV1.DS

Page 28: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

726 B.86 Trần Thị Thùy Giang 25/06/98 3411 H.Bắc Trà My 34049 THPT Bắc Trà My 1 24.9 Dược NV1.DS

727 465 Võ Thị Hương Giang 18/03/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.3 Dược NV1.DS

728 159 Võ Thị Hương Giang 26/02/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.0 Dược NV1.ĐD

729 365 Huỳnh Ngọc Quỳnh Giao 20/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.0 Dược NV1.DS

730 352 Đặng Thị Ngọc Giàu 08/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 25.4 Dược NV1.DS

731 381 Hồ Thị Ngọc Giàu 21/04/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.2 Dược NV1.DS

732 B.69 Võ Thị Giàu 05/09/98 3305 H.Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 16.6 Dược NV1.DS

733 443 Hồ Thị Hà 22/07/99 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 1 26.0 Dược NV1.DS

734 34 Hồ Thị Thanh Hà 04/05/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 17.6 Dược NV1.DS

735 21 Hồ Thị Thu Hà 15/04/98 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 26.9 Dược NV1.DS

736 B.121 Hoàng Hương Hà 03/02/99 3003 H.Hương Sơn 30026 THPT Hương Sơn 1 23.5 Dược NV1.DS

737 361 Hoàng Thị Hà 12/12/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 23.8 Dược NV1.DS

738 B.132 Hoàng Thị Hà 19/01/99 4008 H.Ea Kar 40015 THPT Ngô Gia Tự 1 20.8 Dược NV1.DS

739 210 Huỳnh Lê Ngân Hà 20/07/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.9 Dược NV1.DS

740 201 Lê Thị Việt Hà 24/11/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 26.1 Dược NV1.DS

741 60 Nguyễn Mai Thái Hà 28/01/98 3305 H.Phú Vang 33010 Khối chuyên ĐHKH Huế 2 22.5 Dược NV1.DS

742 37 Nguyễn Nguyên Hà 09/08/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 19.1 Dược NV1.XN

743 B.50 Nguyễn Thị Hà 17/08/99 3501 H.Bình Sơn 35001Trường THPT Trần Kỳ

Phong2NT 22.3 Dược NV1.DS

744 258 Nguyễn Thị Hà 20/07/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 21.5 Dược NV1.ĐD

745 B.126 Phan Ngân Hà 03/04/99 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 24.3 Dược NV1.DS

746 184 Phan Thị Hồng Hà 26/06/66 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.9 Dược NV1.DS

747 B.22 Trần Thị Hà 10/03/98 2915 H.Thanh Chương 29078 THPT Thanh Chương 1 2NT 25.9 Dược NV1.DS

748 B.21 Hoàng Thị Hài 27/04/99 3106 H.Quảng Ninh 31034 THPT Ninh Châu 2NT 22.5 Dược NV1.DS

749 B.24 Triệu Vy Hoàng Hải 19/09/97 4015 TX.Buôn Hồ 40009 THPT Lê Hồng Phong 1 1 18.3 Dược NV1.DS

750 B.96 Đào Thị Hằng 23/04/99 3205 H.Cam Lộ 32032 THPT Lê Thế Hiếu 1 23.5 Dược NV1.ĐD

751 B.55 Đinh Thị Hằng 02/09/99 3004 H.Đức Thọ 30033 THPT Trần Phú 2NT 24.4 Dược NV1.DS

752 196 Lê Thị Hằng 07/04/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 22.0 Dược NV1.DS

Page 29: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

753 38 Lê Thị Hằng 29/05/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 24.1 Dược NV1.ĐD

754 282 Lê Thị Mỹ Hằng 24/08/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 24.2 Dược NV1.DS

755 345 Nguyễn Thị Hằng 23/02/99 3007 H.Hương Khê 30022 THPT Hàm Nghi 1 27.5 Dược NV1.DS

756 179 Nguyễn THị Diệu Hằng 15/06/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.0 Dược NV1.ĐD

757 136 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/12/98 3204 H.Gio Linh 32044 THPT Cửa Tùng 2NT 25.1 Dược NV1.DS

758 235 Phạm Thị Thanh Hằng 18/11/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 24.4 Dược NV1.DS

759 B.4 Phan Thị Thúy Hằng 29/06/98 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 24.5 Dược NV1.DS

760 182 Trần Thị Hằng 06/01/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 22.1 Dược NV1.DS

761 384 Trần Thị Thúy Hằng 15/07/99 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 22.6 Dược NV1.DS

762 371 Võ Thị Hằng 17/04/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 18.4 Dược NV1.DS

763 B.148 Cao Thị Hồng Hạnh 20/10/99 3101 TP.Đồng Hới 31003 THPT Đồng Hới 2 21.0 Dược NV1.DS

764 413 Huỳnh Thị Hạnh 06/03/97 3307 H.Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 22.6 Dược NV1.DS

765 148 Lê Hạnh 25/04/99 3307 H.Phú Lộc 33061 TTGDTX Phú Lộc 2NT 24.6 Dược NV1.DS

766 B.92 Lê Thị Hạnh 08/09/99 2915 H.Thanh Chương 29075 THPT Đặng Thúc Hứa 1 23.9 Dược NV1.ĐD

767 244 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/10/93 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 19.1 Dược NV1.DS

768 245 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 29/10/93 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 19.0 Dược NV1.DS

769 B.43 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 22/12/99 3503 TP.Quảng Ngãi 35006 Trường THPT Ba Gia 2NT 19.7 Dược NV1.ĐD

770 278 Trần Thị Hạnh 12/02/99 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 21.4 Dược NV1.DS

771 B.89 Trần Thị Hồng Hạnh 29/04/99 4006 H.Cư M'gar 40011 THPT Cư M'Gar 1 21.1 Dược NV1.ĐD

772 51 Võ Thị Hạnh 16/10/97 3207 H.Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 20.9 Dược NV1.DS

773 46 Võ Thị Bích Hão 09/01/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 22.1 Dược NV1.ĐD

774 274 Cao Thị Hảo 26/10/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 18.8 Dược NV1.DS

775 259 Đặng Thị Như Hảo 06/10/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 16.6 Dược NV1.ĐD

776 377 Đỗ Thị Mỹ Hảo 09/10/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 22.3 Dược NV1.DS

777 140 Nguyễn Thị Nhật Hảo 06/09/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 20.3 Dược NV1.DS

778 286 Phan Thị Bích Hảo 10/01/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.5 Dược NV1.DS

779 B.104 Trương Thị Hảo 26/11/99 3203 H.Vĩnh Linh 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 21.9 Dược NV1.DS

Page 30: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

780 B.151 Ngô Thị Tuyết Hậu 24/01/99 4004 H.Krông Năng 40075 THPT Tôn Đức Thắng 1 22.0 Dược NV1.DS

781 B.114 Nguyễn Thị Mai Hiên 27/05/99 3006 H.Can Lộc 30017 THPT Đồng Lộc 1 21.4 Dược NV1.DS

782 B.71 Đàm Thị Thu Hiền 04/06/99 6304 H.Cư Jút 63019 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 1 23.4 Dược NV1.DS

783 40 Dương Thanh Hiền 04/05/99 3105 H.Bố Trạch 31052 THPT Lê Quý Đôn 2NT 22.2 Dược NV1.ĐD

784 74 Hà Thị Diệu Hiền 28/01/98 3107 H.Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 21.0 Dược NV1.ĐD

785 436 Lê Thị Diệu Hiền 05/04/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 19.8 Dược NV1.DS

786 89 Nguyễn Thị Hiền 09/11/98 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.3 Dược NV1.DS

787 20 Nguyễn Thị Hiền 20/12/91 3306 TX.Hương Thủy 33032 TC Phật Học Huế 2 19.0 Dược NV1.ĐD

788 124 Nguyễn Thị Thảo Hiền 06/07/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.2 Dược NV1.DS

789 329 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/10/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 19.9 Dược NV1.DS

790 14 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/09/97 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 19.7 Dược NV1.ĐD

791 B.163 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/07/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 20.3 Dược NV1.ĐD

792 314 Phan Thị Hiền 30/04/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 22.8 Dược NV1.DS

793 114 Trần Thị Minh Hiền 26/11/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 16.7 Dược NV1.DS

794 61 Trần Thị Minh Hiền 19/05/99 3101 TP.Đồng Hới 31002 THPT Đào Duy Từ 2 22.7 Dược NV1.ĐD

795 244 Trần Thị Như Hiền 17/11/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.3 Dược NV1.ĐD

796 B.6 Nguyễn Tấn Hiển 12/11/98 3404 TX.Điện Bàn 34021 THPT Nguyễn Khuyến 2NT 22.5 Dược NV1.DS

797 117 Hoàng Thị Hồng Hiệp 19/06/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.3 Dược NV1.ĐD

798 394 Hoàng Trọng Hiếu 08/04/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.0 Dược NV1.DS

799 B.67 Lê Thị Cẩm Hiếu 07/03/98 3207 H.Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 22.0 Dược NV1.DS

800 156 Nguyễn Ngọc Trung Hiếu 11/03/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 21.7 Dược NV1.DS

801 256 Nguyễn Tài Hiếu 28/03/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 23.8 Dược NV1.DS

802 212 Trần Thị Mỹ Hiếu 20/03/99 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 24.9 Dược NV1.DS

803 53 Rơ Ô H'Linh 20/09/98 3811 H.Krông Pa 38046Trường THPT Đinh Tiên

Hoàng1 23.9 Dược NV1.DS

804 B.73 Trần Thị Mỹ Hoa 22/01/98 3004 H.Đức Thọ 30034 THPT Đức Thọ 1 19.6 Dược NV1.ĐD

805 153 Văn Thị Hoa 23/04/99 3303 H.Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 24.7 Dược NV1.DS

806 463 Nguyễn Ngọc Hóa 02/02/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 18.2 Dược NV1.DS

Page 31: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

807 B.67 Lê Thị Yến Hòa 08/02/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 26.9 Dược NV1.ĐD

808 250 Trần Thiện Hòa 16/10/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.5 Dược NV1.DS

809 B.46 Võ Thị Hòa 15/03/99 3104 H.Quảng Trạch 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 25.7 Dược NV1.DS

810 342 Phạm Thị Thanh Hoài 19/01/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.5 Dược NV1.DS

811 B.116 Phạm Thu Hoài 17/07/99 6304 H.Cư Jút 63014 THPT Phan Bội Châu 1 26.4 Dược NV1.DS

812 109 Nguyễn Thị Ngọc Hoàn 24/04/97 3101 TP.Đồng Hới 33006 Phổ thông Huế Star 2NT 4 23.0 Dược NV1.DS

813 36 Bùi Thị Kim Hồng 08/09/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.0 Dược NV1.ĐD

814 80 Lê Thị Kim Hồng 08/09/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 16.8 Dược NV1.ĐD

815 B.135 Nguyễn Thị Thúy Hồng 10/03/99 3207 H.Hải Lăng 32016 THPT TX Quảng Trị 2 17.9 Dược NV1.DS

816 B.59 Phạm Thị Hồng 15/08/99 3813 H.Đak Đoa 38035Trường THPT Lê Hồng

Phong1 22.7 Dược NV1.DS

817 185 Phan Thị Hồng 01/07/99 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 20.2 Dược NV1.DS

818 36 Phan Thị Ánh Hồng 17/04/99 3206 H.Triệu Phong 32016 THPT TX Quảng Trị 2 20.2 Dược NV1.XN

819 172 Ngô Ngọc Bích Hợp 22/09/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.5 Dược NV1.DS

820 291 Đoàn Thị Gia Huệ 10/01/98 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 24.3 Dược NV1.DS

821 327 Hồ Thị Huệ 02/05/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 22.5 Dược NV1.DS

822 421 Hoàng Thị Huệ 26/09/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 25.2 Dược NV1.DS

823 B.95 Lê Đỗ Minh Huệ 12/10/99 3813 H.Đak Đoa 38035Trường THPT Lê Hồng

Phong1 24.4 Dược NV1.DS

824 435 Mai Thị Huệ 06/04/99 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 22.2 Dược NV1.DS

825 28 Nguyễn Thị Huệ 25/06/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.3 Dược NV1.ĐD

826 161 Đoàn Đại Hùng 09/11/97 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 22.5 Dược NV1.DS

827 39 Nguyễn Quốc Hùng 01/08/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.5 Dược NV1.XN

828 217 Phan Gia Hưng 21/10/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.7 Dược NV1.DS

829 33 Tôn Thất Hưng 18/03/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.2 Dược NV1.XN

830 292 Đặng Thị Thiên Hương 28/08/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 18.4 Dược NV1.DS

831 151 Huỳnh Thị Hương 04/10/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 23.2 Dược NV1.DS

832 B.26 Nguyễn Thị Hương 27/09/99 3206 H.Triệu Phong 32016 THPT TX Quảng Trị 2 20.5 Dược NV1.ĐD

833 249 Nguyễn Thị Lan Hương 24/04/99 3107 H.Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 25.5 Dược NV1.DS

Page 32: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

834 B.111 Nguyễn Thị Lan Hương 12/02/99 3108 TX.Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 2 21.3 Dược NV1.DS

835 102 Trần Thị Lan Hương 19/10/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 23.8 Dược NV1.DS

836 B.120 Trần thị Thanh Hương 27/11/99 3204 H.Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 19.5 Dược NV1.DS

837 B.20 Trần Thị Thanh Hương 01/01/99 3410 H.Tiên Phước 34046 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 20.8 Dược NV1.XN

838 284 Trương Thị Quỳnh Hương 18/10/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 25.5 Dược NV1.DS

839 72 Nguyễn Thị Minh Hường 07/10/98 3206 H.Triệu Phong 32022 THPT Vĩnh Định 2NT 18.7 Dược NV1.DS

840 347 Nguyễn Thị Thu Hường 13/03/99 3106 H.Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 20.9 Dược NV1.DS

841 B.63 Nguyễn Thị Thúy Hường 12/04/99 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 23.0 Dược NV1.DS

842 272 Nguyễn Lê Thế Hữu 27/02/99 3106 H.Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 19.5 Dược NV1.DS

843 43 Bùi Nguyễn Quang Huy 27/07/99 3203 H.Vĩnh Linh 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 21.2 Dược NV1.XN

844 48 Hồ Thế Huy 22/04/99 0401 Q.Hải Châu 04001 THPT Nguyễn Hiền 3 20.2 Dược NV1.XN

845 B.105 Trần Gia Huy 31/05/99 3502 H.Sơn Tịnh 35006 Trường THPT Ba Gia 2NT 18.3 Dược NV1.DS

846 418 Trương Viết Nhật Huy 26/01/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 19.3 Dược NV1.DS

847 433 Bùi Thị Kim Thúy Huyên 15/10/99 3505 H.Nghĩa Hành 35026Trường THPT Số 2 Nghĩa

Hành1 23.6 Dược NV1.DS

848 75 Đoàn Thị Huyến 04/01/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.9 Dược NV1.DS

849 144 Cao Thị Ngọc Huyền 18/04/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 22.4 Dược NV1.DS

850 319 Đoàn Diệu Huyền 17/10/99 3809 H.Chư Sê 38016Trường THPT Nguyễn

Bỉnh Khiêm1 23.6 Dược NV1.DS

851 250 Hồ Thị Huyền 29/06/99 3303 H.Quảng Điền 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 23.6 Dược NV1.ĐD

852 43 Hồ Thị Ngọc Huyền 09/06/96 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.0 Dược NV1.DS

853 B.10 Hoàng Thị Huyền 22/08/98 6304 H.Cư Jút 63019 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 1 22.0 Dược NV1.XN

854 B.12 Lại Thị Thu Huyền 22/04/98 4007 H.Krông Pắc 40009 THPT Lê Hồng Phong 1 21.2 Dược NV1.DS

855 415 Lê Thị Ngọc Huyền 04/08/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 21.6 Dược NV1.DS

856 269 Lê Thị Thanh Huyền 07/04/98 3203 H.Vĩnh Linh 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 24.2 Dược NV1.DS

857 B.2 Lê Thị Thanh Huyền 07/04/98 3203 H.Vĩnh Linh 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 24.2 Dược NV1.DS

858 399 Lê Thị Thanh Huyền 10/02/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 21.7 Dược NV1.DS

859 B.27 Ngô Thị Thu Huyền 24/03/99 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 20.8 Dược NV1.ĐD

860 B.8 Nguyễn Ngọc Huyền 20/06/98 3705 H.Phù Mỹ 37031 THPT Số 1 Phù Mỹ 2NT 19.8 Dược NV1.XN

Page 33: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

861 93 Nguyễn Thị Huyền 24/04/99 3107 H.Lệ Thủy 31040 THPT Trần Hưng Đạo 1 24.8 Dược NV1.DS

862 35 Nguyễn Thị Huyền 20/01/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.6 Dược NV1.ĐD

863 113 Nguyễn Thị Diệu Huyền 06/09/99 3101 TP.Đồng Hới 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.0 Dược NV1.DS

864 B.88 Phạm Thị Thanh Huyền 24/03/99 3417 H.Phú Ninh 34054 THPT Trần Văn Dư 2NT 19.5 Dược NV1.DS

865 224 Tăng Thị Khánh Huyền 31/03/99 3404 TX.Điện Bàn 06021 TTGDTX Trùng Khánh 1 22.7 Dược NV1.DS

866 B.39 Trần Thị Khánh Huyền 08/11/99 3204 H.Gio Linh 32039 THPT Cồn Tiên 1 19.8 Dược NV1.DS

867 B.40 Trần Thị Thanh Huyền 14/11/99 3812 H.Ia Grai 38020Trường THPT Huỳnh

Thúc Kháng1 24.4 Dược NV1.DS

868 262 Trần Thị Thu Huyền 28/01/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 22.0 Dược NV1.DS

869 275 Võ Thị Thanh Huyền 16/05/99 3203 H.Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 22.4 Dược NV1.DS

870 B.125 Nguyễn Văn Huỳnh 03/08/99 3009 H.Cẩm Xuyên 30007 THPT Cẩm Bình 2NT 24.0 Dược NV1.DS

871 B.113 Siu H'Xanh 04/06/97 3813 H.Đak Đoa 38003Trường PT Dân tộc Nội

trú tỉnh1 1 26.5 Dược NV1.DS

872 B.14 H Uên Kbuôr 15/06/98 4007 H.Krông Pắc 40006THPT DTNT Nơ Trang

Lơng1 1 24.4 Dược NV1.DS

873 115 Nguyễn Đức Khăm 20/09/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.9 Dược NV1.DS

874 356 Phạm Trọng Khanh 02/01/99 3206 H.Triệu Phong 32022 THPT Vĩnh Định 2NT 16.7 Dược NV1.DS

875 115 Nguyễn Ngọc Khánh 02/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 15.3 Dược NV1.ĐD

876 263 Trần Ngọc Duy Khánh 02/09/99 3306 TX.Hương Thủy 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.1 Dược NV1.DS

877 123 Đỗ Đăng Khương 12/08/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.9 Dược NV1.DS

878 424 Nguyễn My Khuyên 02/03/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.4 Dược NV1.DS

879 470 Phạm Thị Kiều 13/09/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 20.2 Dược NV1.DS

880 116 Trần Thị Mỹ Kiều 05/04/97 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 22.5 Dược NV1.DS

881 310 Trần Thị Thanh Kiều 06/01/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.9 Dược NV1.DS

882 B.44 Võ Thị Diễm Kiều 21/11/99 3205 H.Cam Lộ 32064 THPT Chế Lan Viên 2NT 25.6 Dược NV1.DS

883 B.11 Hoàng Kim 17/02/96 3203 H.Vĩnh Linh 32066TH, THCS và THPT

Trưng Vương2 16.8 Dược NV1.DS

884 B.18 H Jearry Mlô K'Sor 20/02/98 4004 H.Krông Năng 40034 TT GDTX Krông Năng 1 1 26.4 Dược NV1.DS

885 348 Nguyễn Danh Lam 20/07/99 0407 Q.Cẩm Lệ 04007 THPT Thái Phiên 3 18.8 Dược NV1.DS

886 96 Nguyễn Viết Lãm 15/07/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 22.1 Dược NV1.DS

887 170 Đặng Thị Hương Lan 20/05/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 24.5 Dược NV1.DS

Page 34: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

888 252 Lê Thị Nhược Lan 08/07/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 18.3 Dược NV1.DS

889 228 Nguyễn Thị Cẩm Lan 20/10/99 3304 TX.Hương Trà 33008 THPT Hoá Châu 1 16.5 Dược NV1.DS

890 B.134 Trương Thị Mỹ Lan 20/02/99 3204 H.Gio Linh 32026 THPT Lê Lợi 2 22.7 Dược NV1.DS

891 B.13 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/02/98 3404 TX.Điện Bàn 34020 THPT Lương Thế Vinh 2NT 24.3 Dược NV1.DS

892 333 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 09/02/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 21.7 Dược NV1.DS

893 251 Đỗ Thị Tùng Liên 04/11/99 3107 H.Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 21.6 Dược NV1.DS

894 10 La Thị Liên 08/06/98 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 23.1 Dược NV1.ĐD

895 181 Nguyễn Thị Liên 20/03/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 25.2 Dược NV1.DS

896 10 Nguyễn Thị Mỹ Liên 09/01/97 3106 H.Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 17.9 Dược NV1.DS

897 195 Nguyễn Thị Nhật Liên 05/05/99 3305 H.Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 20.9 Dược NV1.DS

898 B.58 Nguyễn Thị Thu Liến 20/01/95 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 20.8 Dược NV1.DS

899 28 Đinh Thị Liễu 04/09/93 2708 H.Yên Khánh 27083 THPT Vũ Duy Thanh 2NT 22.5 Dược NV1.DS

900 57 Huỳnh Thị Mỹ Liễu 25/12/98 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 21.3 Dược NV1.DS

901 6 Bùi Võ Nhật Linh 07/12/98 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 19.8 Dược NV1.DS

902 1 Bùi Võ Nhật Linh 07/12/98 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 19.8 Dược NV1.ĐD

903 358 Hoàng Ngọc Nhật Linh 25/05/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.0 Dược NV1.DS

904 B.94 Hoàng Thị Yến Linh 01/09/99 3204 H.Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 21.4 Dược NV1.DS

905 466 Huỳnh Lê Tú Linh 06/09/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.2 Dược NV1.DS

906 B.130 Lê Nhật Linh 20/04/99 3710 TX.An Nhơn 37015 THPT Số 1 An Nhơn 2 21.1 Dược NV1.DS

907 2 Lê Quyền Linh 09/06/98 3105 H.Bố Trạch 31052 THPT Lê Quý Đôn 2NT 22.8 Dược NV1.DS

908 7 Lê Thị Linh 26/08/98 3009 H.Cẩm Xuyên 30003 THPT Nguyễn Huệ 1 25.4 Dược NV1.DS

909 138 Lê Thị Hồng Linh 17/08/97 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.3 Dược NV1.DS

910 339 Lê Thị Khánh Linh 28/06/99 3208 H.Hướng Hóa 33042 THPT Cao Thắng 2 22.8 Dược NV1.DS

911 441 Lê Thị Mỹ Linh 20/08/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 24.9 Dược NV1.DS

912 259 Ngô Thị Mỹ Linh 08/03/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 18.8 Dược NV1.DS

913 B.90 Nguyễn Thành Linh 05/12/98 3104 H.Quảng Trạch 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 20.6 Dược NV1.ĐD

914 119 Nguyễn Thành Linh 28/03/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 17.3 Dược NV1.ĐD

Page 35: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

915 239 Nguyễn Thị Linh 19/01/99 3106 H.Quảng Ninh 31034 THPT Ninh Châu 2NT 23.7 Dược NV1.DS

916 351 Nguyễn Thị Hiền Linh 09/07/99 0405 Q.Liên Chiểu 04026THPT Nguyễn Thượng

Hiền3 21.7 Dược NV1.DS

917 223 Nguyễn Thị Kiều Linh 14/07/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 20.8 Dược NV1.DS

918 16 Phạm Nguyễn Trúc Linh 20/05/95 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 21.5 Dược NV1.DS

919 344 Phan Thị Thùy Linh 16/08/99 3208 H.Hướng Hóa 32035 THPT Lao Bảo 1 22.6 Dược NV1.DS

920 B.92 Sầm Thị Huyền Linh 15/11/99 6304 H.Cư Jút 63019 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 1 22.7 Dược NV1.DS

921 353 Trần Thị Hoài Linh 28/08/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 24.1 Dược NV1.DS

922 437 Trần Thị Mai Linh 05/10/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 19.5 Dược NV1.DS

923 B.20 Trần Thị Mỹ Linh 05/10/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 16.8 Dược NV1.DS

924 456 Trần Thị Thùy Linh 02/06/95 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 15.7 Dược NV1.DS

925 220 Trần Thị Thùy Linh 14/06/98 3208 H.Hướng Hóa 33042 THPT Cao Thắng 2 15.3 Dược NV1.ĐD

926 270 Trịnh Thị Thùy Linh 06/10/99 3104 H.Quảng Trạch 31021 THPT Quang Trung 1 25.1 Dược NV1.DS

927 452 Võ Thị Diệu Linh 11/11/99 3107 H.Lệ Thủy 31040 THPT Trần Hưng Đạo 1 27.0 Dược NV1.DS

928 307 Võ Thị Ngọc Linh 06/07/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.2 Dược NV1.DS

929 432 Võ Thị Nhật Linh 17/05/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.2 Dược NV1.DS

930 308 Hoàng Thị Liu 25/08/98 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 1 19.7 Dược NV1.DS

931 122 Cao Thị Loan 21/08/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 21.4 Dược NV1.DS

932 B.9 Đỗ Phương Loan 17/01/98 3206 H.Triệu Phong 32018 THPT Nguyễn Huệ 2 18.4 Dược NV1.DS

933 B.60 Mai Thị Kiều Loan 08/11/99 3604 H.Đăk Tô 36026 THPT Nguyễn Văn Cừ 1 23.9 Dược NV1.DS

934 54 Nguyễn Thị Loan 26/12/98 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.6 Dược NV1.DS

935 261 Nguyễn Thị Kiều Loan 02/05/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 21.9 Dược NV1.DS

936 30 Trần Thị Lộc 03/11/92 2911 H.Yên Thành 29114 TTGDTX Yên Thành 2NT 26.2 Dược NV1.DS

937 414 Cao Thành Lơi 19/02/99 3701 TP.Quy Nhơn 37008THCS & THPT ischool

Quy Nhon2 21.4 Dược NV1.DS

938 407 Cao Thị Lợi 22/06/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.3 Dược NV1.DS

939 125 Đào Hữu Long 17/02/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 19.9 Dược NV1.DS

940 B.107 Trần Thị Luyến 20/01/99 3106 H.Quảng Ninh 31034 THPT Ninh Châu 2NT 23.1 Dược NV1.DS

941 62 Đặng Thị Kim Ly 20/10/88 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 6 18.3 Dược NV1.DS

Page 36: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

942 146 Mai Thị Ly 12/05/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 19.8 Dược NV1.ĐD

943 129 Ngô Thị Quỳnh Ly 06/12/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 20.5 Dược NV1.DS

944 82 Nguyễn Thị Khánh Ly 10/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.1 Dược NV1.DS

945 403 Nguyễn Thị Tuyết Ly 22/02/99 3301 TP.Huế 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 19.8 Dược NV1.DS

946 33 Trần Thị Ê Ly 20/07/94 2912 H.Diễn Châu 29055 THPT Diễn Châu 2 2NT 25.2 Dược NV1.DS

947 B.29 Phan Thị Hải Lý 22/11/97 3105 H.Bố Trạch 31052 THPT Lê Quý Đôn 2NT 20.0 Dược NV1.DS

948 409 Khổng Thị Tuyết Mai 23/04/99 2602 H.Quỳnh Phụ 26009 THPT Quỳnh Côi 2NT 24.1 Dược NV1.DS

949 27 Nguyễn Hoàng Mai 04/04/98 3207 H.Hải Lăng 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 21.8 Dược NV1.ĐD

950 321 Phan Thị Mai 28/05/99 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 20.9 Dược NV1.DS

951 73 Phan Thị Hằng Mai 04/02/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 20.5 Dược NV1.ĐD

952 B.19 Trần Thị Mai 14/09/99 3206 H.Triệu Phong 32034 THPT Hướng Hoá 1 20.5 Dược NV1.ĐD

953 313 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 25/10/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 23.0 Dược NV1.DS

954 234 Nguyễn Thành Mão 26/10/99 3107 H.Lệ Thủy 31040 THPT Trần Hưng Đạo 1 22.2 Dược NV1.DS

955 166 Dương Thị La May 22/11/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 17.8 Dược NV1.ĐD

956 132 Lê Thị Mến 28/08/94 4001 TP.B.M.Thuột 40045 TTGDTX Buôn Ma Thuột 1 20.6 Dược NV1.DS

957 B.74 Nguyễn Thị Mến 22/11/99 3008 H.Thạch Hà 30007 THPT Cẩm Bình 2NT 23.1 Dược NV1.DS

958 B.140 Nguyễn Thị Mến 30/10/99 3501 H.Bình Sơn 35001Trường THPT Trần Kỳ

Phong2NT 17.8 Dược NV1.DS

959 442 Bùi Văn Minh 29/04/99 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 18.8 Dược NV1.DS

960 380 Đỗ Thanh Minh 17/06/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 24.1 Dược NV1.DS

961 88 Lê Thị Nhật Minh 29/08/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.8 Dược NV1.DS

962 203 Nguyễn Phước Quang Minh 29/06/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 18.7 Dược NV1.DS

963 B.31 H Trâm Mlô 14/06/98 4015 TX.Buôn Hồ 40006THPT DTNT Nơ Trang

Lơng1 1 20.9 Dược NV1.DS

964 B.47 Hồ Thị Mơ 08/01/99 3204 H.Gio Linh 32039 THPT Cồn Tiên 1 17.6 Dược NV1.DS

965 373 Nguyễn Thị Kim Mơ 17/07/99 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 19.6 Dược NV1.DS

966 341 Võ Thị Mơ 16/05/98 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 6 25.1 Dược NV1.DS

967 354 Huỳnh Thị Mộng 05/10/98 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.5 Dược NV1.DS

968 B.33 Đậu Thị Hà My 15/04/99 2915 H.Thanh Chương 29076 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2NT 20.7 Dược NV1.DS

Page 37: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

969 B.46 Hồ Thị Thảo My 05/10/99 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 22.2 Dược NV1.ĐD

970 B.127 Huỳnh Thị My 06/01/99 4004 H.Krông Năng 40034 TT GDTX Krông Năng 1 20.9 Dược NV1.DS

971 55 Lê Như Hoài My 19/11/92 3301 TP.Huế 31009 THPT Tuyên Hoá 1 21.4 Dược NV1.DS

972 225 Nguyễn Thị Diệu My 06/05/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 23.2 Dược NV1.ĐD

973 135 Phan Thị Kiều My 20/09/97 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.2 Dược NV1.DS

974 174 Trần Thị Trà My 07/07/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 23.7 Dược NV1.DS

975 104 Trần Thị Trà My 12/06/99 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 22.0 Dược NV1.DS

976 268 Vương Thị Thùy My 18/08/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 21.0 Dược NV1.DS

977 B.142 Lê Thị Mỹ 10/03/99 3307 H.Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 21.2 Dược NV1.DS

978 142 Lê Thị Mỹ 22/11/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 19.5 Dược NV1.DS

979 B.91 Nguyễn Thị Mỹ 10/02/99 3704 H.Hoài Nhơn 37039 THPT Lý Tự Trọng 2NT 22.3 Dược NV1.DS

980 154 Nguyễn Thị Mỹ 06/09/98 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 17.8 Dược NV1.DS

981 346 Võ Thị Mỹ 30/03/98 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 22.7 Dược NV1.DS

982 19 Võ Tiến Mỹ 26/10/95 3207 H.Hải Lăng 32013 THPT Trần Thị Tâm 2NT 17.0 Dược NV1.DS

983 186 Huỳnh Thị Quỳnh Na 05/04/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 20.4 Dược NV1.DS

984 48 Nguyễn Thị Thanh Na 26/09/98 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 21.6 Dược NV1.DS

985 459 Trần Thị Na 22/01/98 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.1 Dược NV1.DS

986 467 Trần Thị Hằng Na 25/10/99 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 20.3 Dược NV1.DS

987 133 Đặng Ngọc Hoàng Nam 07/08/97 3301 TP.Huế 02071 THPT Hiệp Bình 3 19.8 Dược NV1.DS

988 387 Trần Vũ Nhật Nam 25/07/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.2 Dược NV1.DS

989 B.30 Lê Thị Nga 03/03/98 3206 H.Triệu Phong 32022 THPT Vĩnh Định 2NT 22.6 Dược NV1.DS

990 4 Lê Thị Thúy Nga 28/07/97 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 17.3 Dược NV1.XN

991 73 Lư Thị Hằng Nga 10/06/98 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 21.5 Dược NV1.DS

992 8 Nguyễn Thị Nga 04/05/98 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 22.6 Dược NV1.DS

993 70 Phan Thị Thúy Nga 28/10/98 0405 Q.Liên Chiểu 04017 THPT Nguyễn Trãi 3 17.2 Dược NV1.DS

994 B.7 Thái Thị Tuyết Nga 27/08/98 3801 TP.Pleiku 38002Trường THPT Phan Bội

Châu1 17.8 Dược NV1.ĐD

995 449 Trần Thị Thúy Nga 28/04/99 3106 H.Quảng Ninh 31036 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 2NT 26.6 Dược NV1.DS

Page 38: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

996 216 Trần Thị Thu Ngà 04/02/99 3303 H.Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 23.8 Dược NV1.ĐD

997 249 Lê Thị Hồng Ngân 16/07/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 23.8 Dược NV1.ĐD

998 164 Lê Thị Thanh Ngân 14/11/98 0407 Q.Cẩm Lệ 04026THPT Nguyễn Thượng

Hiền3 21.8 Dược NV1.DS

999 22 Ngô Thị Kiều Ngân 18/12/98 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 18.1 Dược NV1.ĐD

1000 B.75 Nguyễn Thị Thúy Ngân 02/08/99 3401 TP.Tam Kỳ 34001 THPT Duy Tân 2 20.6 Dược NV1.DS

1001 38 Phạm Khánh Ngân 29/04/98 3801 TP.Pleiku 38002Trường THPT Phan Bội

Châu1 25.1 Dược NV1.DS

1002 127 Phạm Thanh Ngân 16/02/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 24.4 Dược NV1.ĐD

1003 152 Tống Thị Thùy Ngân 07/08/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 23.2 Dược NV1.DS

1004 311 Trần Thị Thủy Ngân 06/09/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 24.6 Dược NV1.DS

1005 67 Lê Kim Uyển Nghi 17/07/99 3301 TP.Huế 33036 THPT Chi Lăng 2 20.2 Dược NV1.ĐD

1006 35 Lý Uyển Nghi 16/01/98 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 19.4 Dược NV1.DS

1007 139 Nguyễn Thị Thục Nghi 21/04/99 3801 TP.Pleiku 38001 Trường THPT Pleiku 1 20.0 Dược NV1.DS

1008 10 Cao Thị Minh Ngọc 04/11/97 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.7 Dược NV1.XN

1009 B.80 Đặng Thi Như Ngọc 30/11/99 3603 H.Ngọc Hồi 36027 THPT Nguyễn Trãi 1 23.0 Dược NV1.ĐD

1010 76 Đoàn Thị Mỹ Ngọc 23/11/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.4 Dược NV1.DS

1011 168 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 16/03/99 3301 TP.Huế 33036 THPT Chi Lăng 2 19.6 Dược NV1.DS

1012 267 Nguyễn Thị Ngọc 08/01/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 20.8 Dược NV1.DS

1013 110 Trần Thị Bảo Ngọc 26/12/99 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 23.3 Dược NV1.DS

1014 228 Trương Thị Bảo Ngọc 09/12/99 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 19.7 Dược NV1.ĐD

1015 116 Đặng Hà An Nguyên 11/05/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 22.6 Dược NV1.ĐD

1016 163 Ngô Hồ Khải Nguyên 11/04/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.5 Dược NV1.DS

1017 176 Nguyễn Bá Nguyên 07/07/99 3107 H.Lệ Thủy 31045THCS và THPT Dương

Văn An2NT 21.3 Dược NV1.DS

1018 B.54 Cao Thị Nguyệt 17/11/99 2916 H.Nghi Lộc 29126 THPT Nghi Lộc 5 1 24.7 Dược NV1.ĐD

1019 367 Đào Thị Minh Nguyệt 16/02/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 22.7 Dược NV1.DS

1020 226 Huỳnh Thị Nguyệt 31/10/98 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 17.5 Dược NV1.ĐD

1021 B.42 Lê Thị Nguyệt 12/04/99 2915 H.Thanh Chương 29075 THPT Đặng Thúc Hứa 1 23.3 Dược NV1.DS

1022 455 Lưu Ánh Nguyệt 27/5/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.3 Dược NV1.DS

Page 39: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1023 302 Phan Thị Như Nguyệt 22/04/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.4 Dược NV1.DS

1024 B.26 Trần Ánh Nguyệt 20/12/99 3401 TP.Tam Kỳ 34001 THPT Duy Tân 2 17.6 Dược NV1.DS

1025 68 Trần Hoàng Thị Mỹ Nguyệt 10/10/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 22.6 Dược NV1.ĐD

1026 400 Trần Thị Minh Nguyệt 28/05/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.3 Dược NV1.DS

1027 167 Đặng Thị Thanh Nhàn 10/05/98 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 17.2 Dược NV1.DS

1028 B.66 Hoàng Thị Nhàn 06/07/99 3207 H.Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 18.1 Dược NV1.DS

1029 194 La Thị Thanh Nhàn 25/06/99 3305 H.Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 24.3 Dược NV1.DS

1030 416 Phan Thị Thanh Nhàn 20/08/99 3303 H.Quảng Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 24.9 Dược NV1.DS

1031 103 Phan Thị Thanh Nhàn 02/10/99 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 20.4 Dược NV1.DS

1032 287 Phan Thị Thanh Nhàn 12/03/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.0 Dược NV1.DS

1033 297 Trần Thị Thanh Nhàn 11/12/99 3305 H.Phú Vang 33004 THPT Gia Hội 2 22.4 Dược NV1.DS

1034 13 Trần Thị Thanh Nhàn 16/10/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.2 Dược NV1.XN

1035 303 Võ Thị Thanh Nhàn 13/06/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.6 Dược NV1.DS

1036 100 Nguyễn Cửu Hiếu Nhân 05/06/99 3306 TX.Hương Thủy 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 23.5 Dược NV1.ĐD

1037 106 Nguyễn Văn Nhân 04/09/99 3306 TX.Hương Thủy 33009 TT GDTX TP Huế 2 23.5 Dược NV1.DS

1038 B.138 Võ Thị Nhẫn 10/10/99 3409 H.Núi Thành 34043 THPT Cao Bá Quát 1 21.0 Dược NV1.DS

1039 25 Hoàng Nhật 28/07/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.5 Dược NV1.XN

1040 401 Trần Ngọc Nhật 23/01/97 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.1 Dược NV1.DS

1041 B.51 Võ Thị Vi Nhật 21/09/99 3504 H.Tư Nghĩa 35020 Trường THPT Chu Văn An 2NT 20.4 Dược NV1.DS

1042 431 Đặng Thị Ý Nhi 23/10/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 23.2 Dược NV1.DS

1043 462 Đỗ Huỳnh Yến Nhi 11/05/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 19.2 Dược NV1.DS

1044 76 Hà Phương Ý Nhi 16/11/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 24.3 Dược NV1.ĐD

1045 137 Hồ Phương Nhi 19/08/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 24.0 Dược NV1.DS

1046 404 Hoàng Thị Nhi 12/05/99 3108 TX.Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 2 18.2 Dược NV1.DS

1047 117 Hoàng Thị Yến Nhi 20/02/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 17.8 Dược NV1.DS

1048 453 Lê Huyền Phương Nhi 29/09/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 26.7 Dược NV1.DS

1049 350 Lê Thị Bình Nhi 12/02/99 3308 H.Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 24.0 Dược NV1.DS

Page 40: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1050 233 Lê Thị Thùy Nhi 04/07/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.8 Dược NV1.DS

1051 391 Lê Thị Tuyết Nhi 26/11/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 22.3 Dược NV1.DS

1052 448 Lê Thị Xuân Nhi 12/12/99 3306 TX.Hương Thủy 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 19.5 Dược NV1.DS

1053 264 Lê Thị Yến Nhi 13/02/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 22.1 Dược NV1.DS

1054 226 Nguyễn Thị Khánh Nhi 29/08/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 24.8 Dược NV1.DS

1055 B.158 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 16/08/99 3708 H.Tây Sơn 37021 THPT Quang Trung 2NT 20.4 Dược NV1.DS

1056 23 Nguyễn Yến Nhi 14/11/98 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 22.5 Dược NV1.DS

1057 52 Phạm Ngọc Quỳnh Nhi 27/07/97 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 19.6 Dược NV1.DS

1058 405 Phan Thị Quỳnh Nhi 24/11/99 3108 TX.Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 2 20.3 Dược NV1.DS

1059 26 Trần Nguyễn Uyển Nhi 05/02/98 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 15.6 Dược NV1.DS

1060 143 Võ Thị Ý Nhi 04/09/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 22.7 Dược NV1.DS

1061 155 Lê Thị Nhiễm 10/12/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 23.9 Dược NV1.DS

1062 B.150 K Sor Nhiên 08/01/97 3811 H.Krông Pa 38046Trường THPT Đinh Tiên

Hoàng1 1 23.5 Dược NV1.DS

1063 160 Lê Thùy Nhiên 11/06/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 22.6 Dược NV1.DS

1064 202 Nguyễn Thị Ta Nhơ 09/05/99 3304 TX.Hương Trà 33025 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 1 21.7 Dược NV1.DS

1065 50 Võ Thanh Nhu 24/11/92 4104 H.Diên Khánh 41016 THPT Nguyễn Văn Trỗi 2 22.9 Dược NV1.DS

1066 31 Hoàng Thị Như 07/05/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.2 Dược NV1.DS

1067 B.27 Hoàng Thị Tố Như 17/09/98 4015 TX.Buôn Hồ 40043 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 1 22.8 Dược NV1.DS

1068 229 Lê Thị Như 29/08/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 18.4 Dược NV1.DS

1069 458 Lê thị Quỳnh Như 08/03/98 3201 TP.Đông Hà 32016 THPT TX Quảng Trị 2 25.6 Dược NV1.DS

1070 20 Nguyễn Công Quỳnh Như 03/05/94 3306 TX.Hương Thủy 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 19.6 Dược NV1.DS

1071 279 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/04/99 0402 Q.Thanh Khê 04001 THPT Nguyễn Hiền 3 20.0 Dược NV1.DS

1072 343 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/09/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 18.5 Dược NV1.DS

1073 419 Phan Tố Như 09/01/97 4002 H.Ea H'Leo 33006 Phổ thông Huế Star 2NT 25.9 Dược NV1.DS

1074 309 Võ Hồng Quỳnh Như 13/05/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 17.8 Dược NV1.DS

1075 224 Đổ Thị Thanh Nhung 04/04/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 21.3 Dược NV1.ĐD

1076 457 Hoàng Thị Hồng Nhung 26/12/99 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 24.9 Dược NV1.DS

Page 41: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1077 22 Lê Thị Nhung 12/03/98 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 21.1 Dược NV1.DS

1078 B.82 Lê Thị Hồng Nhung 06/09/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 23.6 Dược NV1.DS

1079 6 Ngô Thị Hồng Nhung 30/09/98 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.1 Dược NV1.XN

1080 56 Nguyễn Thị Nhung 14/01/98 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 23.1 Dược NV1.DS

1081 B.117 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/12/99 3004 H.Đức Thọ 30032THPT Nguyễn Thị Minh

Khai2NT 22.9 Dược NV1.DS

1082 B.53 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/04/99 4008 H.Ea Kar 40015 THPT Ngô Gia Tự 1 20.9 Dược NV1.DS

1083 215 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/01/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.6 Dược NV1.DS

1084 131 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/01/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.2 Dược NV1.DS

1085 105 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/08/98 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 18.2 Dược NV1.DS

1086 37 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/02/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 17.1 Dược NV1.ĐD

1087 35 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/02/99 3203 H.Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 23.3 Dược NV1.XN

1088 227 Nguyễn Thị Thúy Nhung 17/06/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.4 Dược NV1.ĐD

1089 317 Phan Thị Nhung 02/08/99 3208 H.Hướng Hóa 32035 THPT Lao Bảo 1 26.0 Dược NV1.DS

1090 B.56 Phan Thị Hoài Nhung 11/08/99 3908 H.Phú Hòa 39002 THPT Trần Quốc Tuấn 2NT 22.8 Dược NV1.DS

1091 253 Trần Kê Ý Nhung 07/10/96 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 1 18.5 Dược NV1.DS

1092 B.137 Trần Lê Nhung 04/11/99 3203 H.Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 23.8 Dược NV1.DS

1093 389 Trương Thị Thùy Nhung 03/01/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.9 Dược NV1.DS

1094 195 Hoàng Thị So Ni 28/11/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 20.8 Dược NV1.ĐD

1095 214 Nguyễn Thị Huyền Ni 23/02/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 23.8 Dược NV1.DS

1096 425 Nguyễn Thị Quỳnh Ni 02/10/85 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 22.4 Dược NV1.DS

1097 B.8 H Lôc Niê 15/03/96 4007 H.Krông Pắc 40009 THPT Lê Hồng Phong 1 1 19.6 Dược NV1.ĐD

1098 B.79 H' mê Ra Niê 17/05/98 4003 H.Krông Buk 40030 TT GDTX Buôn Hồ 1 1 21.7 Dược NV1.ĐD

1099 B.28 H Vanh Niê 14/12/98 4007 H.Krông Pắc 40006THPT DTNT Nơ Trang

Lơng1 1 23.9 Dược NV1.DS

1100 370 Mai Thị Nở 01/02/99 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 20.3 Dược NV1.DS

1101 379 Đỗ Thị Xuân Nương 20/08/99 3501 H.Bình Sơn 35002Trường THPT Lê Quý

Đôn2NT 23.9 Dược NV1.DS

1102 147 Lê Thị Ny 21/01/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 21.8 Dược NV1.DS

1103 48 Bùi Thị Oanh 01/01/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 23.8 Dược NV1.ĐD

Page 42: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1104 B.141 Bùi Thị Kiều Oanh 08/07/99 2906 H.Quỳnh Lưu 29029 THPT Quỳnh Lưu 1 2NT 22.6 Dược NV1.DS

1105 318 Dương Thị Kim Oanh 14/07/99 3303 H.Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 23.0 Dược NV1.DS

1106 B.34 Hồ Kiều Oanh 08/05/99 3708 H.Tây Sơn 37023 THPT Võ Lai 1 20.5 Dược NV1.DS

1107 204 Hồ Thị Ngọc Oanh 09/03/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 19.8 Dược NV1.ĐD

1108 B.93 Nguyễn Thị Oanh 10/09/99 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 19.7 Dược NV1.DS

1109 336 Nguyễn Thị Kim Oanh 31/10/98 3201 TP.Đông Hà 32025 THPT Đông Hà 2 23.8 Dược NV1.DS

1110 B.98 Phạm Thị Kim Oanh 21/02/99 3007 H.Hương Khê 30022 THPT Hàm Nghi 1 26.3 Dược NV1.DS

1111 99 Phan Thị Ngọc Oanh 17/07/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.1 Dược NV1.DS

1112 428 Trương Thị Lâm Oanh 16/03/99 3303 H.Quảng Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 17.4 Dược NV1.DS

1113 357 Nguyễn Thị Ngọc Oánh 20/07/99 3106 H.Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 23.1 Dược NV1.DS

1114 169 Nguyễn Thu Châu Pha 08/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 25.6 Dược NV1.DS

1115 300 Nguyễn Văn Phát 23/04/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.1 Dược NV1.DS

1116 305 Lê Trần Phong 22/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 21.0 Dược NV1.DS

1117 322 Hồ Hoàng Vĩnh Phú 25/10/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.8 Dược NV1.DS

1118 19 Huỳnh Vĩnh Phú 20/02/98 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.2 Dược NV1.ĐD

1119 29 Phan Đình Phú 30/10/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 20.5 Dược NV1.XN

1120 237 Trần Công Phú 01/01/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.7 Dược NV1.ĐD

1121 7 Trương Đình Phú 13/02/98 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 21.9 Dược NV1.XN

1122 46 Hồ Thị Minh Phúc 15/03/88 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.7 Dược NV1.DS

1123 74 La Trần Hoàng Phúc 25/06/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 20.1 Dược NV1.DS

1124 439 Nguyễn Duy Phúc 26/04/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 17.7 Dược NV1.DS

1125 98 Nguyễn Hữu Phụng 18/05/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.6 Dược NV1.DS

1126 24 Mai Xuân Phước 22/07/98 3908 H.Phú Hòa 39029 THPT Trần Suyền 2NT 26.6 Dược NV1.DS

1127 151 Đặng Thị Nhi Phương 12/06/99 3304 TX.Hương Trà 33004 THPT Gia Hội 2 20.8 Dược NV1.ĐD

1128 197 Hoàng Nhật Phương 05/07/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.2 Dược NV1.ĐD

1129 B.99 Hoàng Thị Phương 04/07/99 6304 H.Cư Jút 63019 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 1 24.9 Dược NV1.DS

1130 193 Hoàng Thị Thanh Phương 22/05/99 3304 TX.Hương Trà 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 24.0 Dược NV1.ĐD

Page 43: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1131 B.65 Huỳnh Thị Hoài Phương 30/12/98 3305 H.Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 22.7 Dược NV1.DS

1132 232 Lê Diễm Nguyên Phương 20/12/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 17.4 Dược NV1.ĐD

1133 355 Lê Thị Hoài Phương 02/05/99 4301 TX.Đồng Xoài 43005 THPT Hùng Vương 1 21.8 Dược NV1.DS

1134 398 Lê Thị Thanh Phương 01/08/99 3207 H.Hải Lăng 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 23.3 Dược NV1.DS

1135 276 Ngô Quý Như Phương 01/07/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 23.1 Dược NV1.DS

1136 30 Nguyễn Minh Phương 14/04/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.5 Dược NV1.XN

1137 173 Nguyễn Thị Thanh Phương 05/01/98 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 20.7 Dược NV1.ĐD

1138 271 Phan Thị Quỳnh Phương 06/02/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 22.2 Dược NV1.DS

1139 B.15 Võ Thị Xuân Phương 02/01/98 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 24.0 Dược NV1.DS

1140 295 Nguyễn Thị Hoa Phượng 25/05/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 20.4 Dược NV1.DS

1141 294 Huỳnh Minh Quang 28/02/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 18.5 Dược NV1.DS

1142 225 Nguyễn Minh Quang 13/09/99 4007 H.Krông Pắc 40026 THPT Phan Đình Phùng 1 24.3 Dược NV1.DS

1143 201 TrầnQuangLin

h21/02/97 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 16.5 Dược NV1.ĐD

1144 44 Trần Đăng Quốc 22/06/98 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 22.0 Dược NV1.DS

1145 B.5 Phan Thị Quy 01/04/97 3009 H.Cẩm Xuyên 30008 THPT Hà Huy Tập 1 26.0 Dược NV1.DS

1146 252 Huỳnh Ngô Ngọc Quý 23/12/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 22.5 Dược NV1.ĐD

1147 340 La Thị Bảo Quý 13/11/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 22.4 Dược NV1.DS

1148 B.145 Vi Thị Ngọc Quý 06/05/98 2904 H.Quỳ Hợp 29018 THPT Quỳ Hợp 1 1 1 21.5 Dược NV1.DS

1149 281 Chu Thị Quyên 11/02/99 2905 H.Nghĩa Đàn 29021 THPT Đông Hiếu 2NT 24.8 Dược NV1.DS

1150 450 Nguyễn Thị Bảo Quyên 04/08/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.2 Dược NV1.DS

1151 B.78 Nguyễn Thị Lệ Quyên 24/05/99 3512 H.Trà Bồng 35048 Trường THPT Trà Bồng 1 27.5 Dược NV1.DS

1152 178 Đào Thị Tú Quỳnh 03/10/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 24.1 Dược NV1.DS

1153 B.17 Đoàn Thị Như Quỳnh 11/10/98 3102 H.Tuyên Hóa 31011 THPT Phan Bội Châu 1 22.8 Dược NV1.ĐD

1154 363 Hồ Thị Diễm Quỳnh 10/09/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 23.2 Dược NV1.DS

1155 B.70 Hoàng Thị Như Quỳnh 16/10/99 3105 H.Bố Trạch 31054 THPT Trần Phú 2NT 21.9 Dược NV1.ĐD

1156 277 Huỳnh Như Quỳnh 23/03/99 4004 H.Krông Năng 40060 THPT Nguyễn Huệ 1 22.4 Dược NV1.DS

1157 71 Lê Thị Như Quỳnh 15/09/96 3301 TP.Huế 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 17.3 Dược NV1.DS

Page 44: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1158 261 Lê Thị Như Quỳnh 28/09/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.9 Dược NV1.ĐD

1159 36 Lưu Thị Như Quỳnh 27/04/98 3802 H.Chư Păh 33021 THPT Vinh Lộc 1 18.5 Dược NV1.DS

1160 B.37 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/11/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 20.6 Dược NV1.DS

1161 147 Phan Thị Như Quỳnh 20/09/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 19.8 Dược NV1.ĐD

1162 B.84 Y Quỳnh 19/04/99 3602 H.ĐĂK GLEI 36022 PT DTNT Đăk Glei 1 1 22.6 Dược NV1.DS

1163 175 Nguyễn Văn Rôn 30/10/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 19.9 Dược NV1.ĐD

1164 148 Hồ Thị Ry 06/11/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 23.2 Dược NV1.ĐD

1165 B.73 Trần Thị Mỹ Sa 18/11/99 3303 H.Quảng Điền 44009 THPT Bến Cát 2 20.9 Dược NV1.DS

1166 9 Lê Thị Sân 20/05/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.6 Dược NV1.DS

1167 B.76 Nguyễn Thị Thu Sang 08/01/99 3503 TP.Quảng Ngãi 35009Trường THPT Huỳnh

Thúc Kháng2 21.2 Dược NV1.DS

1168 B.153 Nguyễn Thị Thu sang 08/01/99 3503 TP.Quảng Ngãi 35009Trường THPT Huỳnh

Thúc Kháng2 21.2 Dược NV1.DS

1169 166 Tôn Nữ Hoài Sang 29/01/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.5 Dược NV1.DS

1170 50 Bùi Quốc Sinh 12/07/99 3301 TP.Huế 33027 THPT Hương Vinh 2 15.8 Dược NV1.XN

1171 130 Nguyễn Khoa Thị Diệu Sinh 01/10/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 21.2 Dược NV1.DS

1172 128 Nguyễn Thị Thu Sương 01/01/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 1 18.6 Dược NV1.DS

1173 56 Lý Đoàn Anh Tài 20/05/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.7 Dược NV1.ĐD

1174 1 Nguyễn Thị Tám 08/02/96 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 20.0 Dược NV1.XN

1175 7 Lê Thị Thanh Tâm 24/03/99 3405 H.Đại Lộc 34023 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 2NT 22.1 Dược NV1.HS

1176 B.1 Nguyễn Thị Minh Tâm 09/11/98 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 25.0 Dược NV1.DS

1177 207 Trần Thị Ngọc Tâm 03/02/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.7 Dược NV1.DS

1178 38 Hồ Đăng Tân 24/07/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 25.3 Dược NV1.XN

1179 230 Nguyễn Văn Nhật Tân 09/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 16.8 Dược NV1.DS

1180 B.136 Trần Văn Tân 17/02/98 3408 H.Thăng Bình 34028 THPT Hùng Vương 2NT 21.2 Dược NV1.DS

1181 112 Dương Phúc Tạo 21/09/99 4007 H.Krông Pắc 40008 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 21.4 Dược NV1.DS

1182 273 Hồ Ngọc Thái 30/11/99 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 19.7 Dược NV1.DS

1183 288 Huỳnh Trọng Thái 20/03/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 24.3 Dược NV1.DS

1184 337 Võ Thành Thái 21/04/99 3301 TP.Huế 33036 THPT Chi Lăng 2 19.9 Dược NV1.DS

Page 45: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1185 375 Ngô Thị Thắm 02/06/99 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 20.8 Dược NV1.DS

1186 175 Nguyễn Thị Hồng Thắm 23/07/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 20.9 Dược NV1.DS

1187 191 Phạm Thị Phương Thắm 05/07/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 24.5 Dược NV1.ĐD

1188 40 Phan Thị Hồng Thắm 10/10/96 3305 H.Phú Vang 33032 TC Phật Học Huế 2 20.8 Dược NV1.DS

1189 B.109 Võ Thị Thắm 19/05/99 3204 H.Gio Linh 32039 THPT Cồn Tiên 1 20.0 Dược NV1.DS

1190 B.83 Phan Trung Thắng 20/06/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 22.8 Dược NV1.DS

1191 265 Đoàn Thị Phương Thanh 16/05/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.0 Dược NV1.DS

1192 118 Dương Thị Hoài Thanh 17/07/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.9 Dược NV1.DS

1193 423 Ngô Thị Thanh Thanh 25/12/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 17.8 Dược NV1.DS

1194 408 Nguyễn Thái Giang Thanh 13/09/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 22.2 Dược NV1.DS

1195 137 Nguyễn Thị Thanh 02/11/99 3304 TX.Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 21.6 Dược NV1.ĐD

1196 B.77 Nguyễn Thị Thúy Thanh 18/04/99 3502 H.Sơn Tịnh 35006 Trường THPT Ba Gia 2NT 20.6 Dược NV1.DS

1197 3 Trần Thị Mỹ Thanh 27/12/98 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 20.8 Dược NV1.DS

1198 47 Nguyễn Tuấn Thành 04/01/98 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 20.4 Dược NV1.DS

1199 100 Trần Ngọc Thành 01/06/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.6 Dược NV1.DS

1200 B.12 Bùi Thị Thu Thảo 05/10/98 3206 H.Triệu Phong 32026 THPT Lê Lợi 2 22.3 Dược NV1.XN

1201 59 Hồ Lê Phương Thảo 16/08/99 3305 H.Phú Vang 33019 THPT Phú Bài 2 17.7 Dược NV1.DS

1202 97 Huỳnh Thị Phương Thảo 09/07/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 17.9 Dược NV1.ĐD

1203 B.3 Lang Thị Thảo 23/02/99 6306 H.Krông Nô 63021 THPT Trần Phú 1 22.5 Dược NV1.ĐD

1204 B.68 Lê Thị Bích Thảo 16/06/99 3107 H.Lệ Thủy 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 25.2 Dược NV1.DS

1205 32 Lê Thị Phương Thảo 22/02/98 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 18.5 Dược NV1.DS

1206 83 Lừng Hồng Thảo 10/09/99 3704 H.Hoài Nhơn 37040 THPT Phan Bội Châu 2NT 22.9 Dược NV1.DS

1207 28 Nguyễn Đình Nguyên Thảo 04/08/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.8 Dược NV1.XN

1208 101 Nguyễn Lê Dạ Thảo 22/05/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.9 Dược NV1.DS

1209 B.112 Nguyễn Thị Thảo 30/09/99 2904 H.Quỳ Hợp 29017 THPT Quỳ Hợp 2 1 27.1 Dược NV1.DS

1210 247 Nguyễn Thị Bích Thảo 10/11/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 20.4 Dược NV1.DS

1211 369 Nguyễn Thị Dạ Thảo 20/01/90 3307 H.Phú Lộc 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 23.6 Dược NV1.DS

Page 46: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1212 445 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/06/99 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 22.8 Dược NV1.DS

1213 221 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/08/98 3108 TX.Ba Đồn 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 18.6 Dược NV1.DS

1214 B.14 Nguyễn Thu Thảo 18/08/99 3810 TX.Ayun Pa 38017Trường THPT Lê Thánh

Tông1 25.4 Dược NV1.XN

1215 338 Phạm Thị Phương Thảo 23/09/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 16.8 Dược NV1.DS

1216 95 Phan Thị Phương Thảo 21/05/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.7 Dược NV1.ĐD

1217 386 Trần Thị Diệu Thảo 02/11/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 25.7 Dược NV1.DS

1218 B.131 Trần Thị Kim Thảo 16/05/99 4103 TX.Ninh Hòa 41014 THPT Trần Cao Vân 2 16.6 Dược NV1.DS

1219 257 Võ Thị Ngọc Thảo 13/08/99 3307 H.Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 20.7 Dược NV1.DS

1220 B.78 Ngô Nguyễn Tịnh Thi 31/03/98 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 19.0 Dược NV1.ĐD

1221 204 Nguyễn Thị Minh Thi 30/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 23.4 Dược NV1.DS

1222 173 Nguyễn Thị Tâm Thi 02/08/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.1 Dược NV1.DS

1223 360 Phạm Đức Thi 12/08/97 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 18.5 Dược NV1.DS

1224 202 Phạm Thị Uyên Thi 02/11/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 21.3 Dược NV1.ĐD

1225 468 Lê Hoàng Thiên 26/11/99 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 22.4 Dược NV1.DS

1226 231 Mai Đăng Trường Thịnh 04/07/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 24.7 Dược NV1.DS

1227 B.57 Nguyễn Hữu Thịnh 02/07/99 3409 H.Núi Thành 34042 THPT Núi Thành 2NT 19.3 Dược NV1.DS

1228 29 Y Thỉu 10/05/97 3602 H.ĐĂK GLEI 36022 PT DTNT Đăk Glei 1 19.9 Dược NV1.DS

1229 B.52 Y Thổ 05/12/99 3602 H.ĐĂK GLEI 36022 PT DTNT Đăk Glei 1 1 26.4 Dược NV1.DS

1230 B.10 Nguyễn Thị Mai Thọ 08/01/95 4001 TP.B.M.Thuột 40005 THPT Trần Phú 1 18.5 Dược NV1.DS

1231 B.16 Nông Đức Thọ 07/09/98 3807 H.Đức Cơ 38034Trường THPT Nguyễn

Chí Thanh1 1 19.7 Dược NV1.DS

1232 192 Hồ Thị Thoa 06/03/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 22.1 Dược NV1.ĐD

1233 248 Lê Thị Thơm 27/02/99 2915 H.Thanh Chương 29123 THPT Cát Ngạn 1 27.5 Dược NV1.DS

1234 176 Nguyễn Thị Phương Thơm 02/09/99 3104 H.Quảng Trạch 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 22.4 Dược NV1.ĐD

1235 326 Hoàng Thị Mỹ Thu 05/05/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.7 Dược NV1.DS

1236 383 Mai Thị Lệ thu 08/11/99 3307 H.Phú Lộc 33023 THPT Nam Đông 1 24.2 Dược NV1.DS

1237 B.144 Nguyễn Thị Thu 10/04/99 3706 H.Phù Cát 37027 THPT Số 2 Phù Cát 1 22.0 Dược NV1.DS

1238 B.157 Nguyễn Thị Lệ Thu 22/07/99 3708 H.Tây Sơn 37021 THPT Quang Trung 2NT 22.6 Dược NV1.DS

Page 47: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1239 237 Hoàng Thị Anh Thư 26/11/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.9 Dược NV1.DS

1240 B.96 Lê Thị Kim Thư 17/08/99 3007 H.Hương Khê 30021 THPT Hương Khê 1 21.9 Dược NV1.DS

1241 189 Nguyễn Anh Thư 15/04/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.0 Dược NV1.DS

1242 205 Hoàng Như Thuận 03/04/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 20.9 Dược NV1.DS

1243 240 Nguyễn Thị Thái Thuận 05/01/96 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 21.0 Dược NV1.DS

1244 188 Phan Thị Thuận 25/2/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.7 Dược NV1.DS

1245 B.118 Bùi Nguyễn Hoài Thương 17/06/99 3509 H.Minh Long 35040 Trường THPT Minh Long 1 22.8 Dược NV1.DS

1246 362 Cao Thị Hoài Thương 15/05/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 22.7 Dược NV1.DS

1247 330 Đỗ Thị Hoài Thương 13/12/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.8 Dược NV1.DS

1248 B.162 Nguyễn Đình Thương 18/04/99 4007 H.Krông Pắc 40008 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 20.0 Dược NV1.DS

1249 280 Nguyễn Thị Hoài Thương 24/10/99 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 22.2 Dược NV1.DS

1250 B.32 Nguyễn Thị Thanh Thương 05/02/99 3906 H.Sông Hinh 39015 THPT Phan Bội Châu 1 26.9 Dược NV1.DS

1251 213 Phạm Thị Minh Thương 20/07/97 3204 H.Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 6 24.9 Dược NV1.DS

1252 193 Phù Thị Thương 20/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.5 Dược NV1.DS

1253 B.80 Võ Thị Thương 11/03/99 3504 H.Tư Nghĩa 35021Trường THPT Số 2 Tư

Nghĩa2NT 21.8 Dược NV1.DS

1254 B.17 Hồ Thị Thúy 15/03/99 2921 TX.Hoàng Mai 29029 THPT Quỳnh Lưu 1 2NT 26.1 Dược NV1.DS

1255 B.155 Hồ Thị Thanh Thúy 08/12/99 3405 H.Đại Lộc 34023 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 2NT 23.1 Dược NV1.DS

1256 82 Lê Thị Thúy 25/02/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 20.3 Dược NV1.ĐD

1257 70 Lê Thị Thúy 11/04/98 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 19.3 Dược NV1.ĐD

1258 444 Nguyễn Thị Thúy 29/09/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 25.4 Dược NV1.DS

1259 B.7 Phan Thị Thanh Thúy 29/09/97 3801 TP.Pleiku 38001 Trường THPT Pleiku 1 25.3 Dược NV1.DS

1260 B.122 Trần Thị Thúy 10/11/99 3004 H.Đức Thọ 30032THPT Nguyễn Thị Minh

Khai2NT 19.6 Dược NV1.DS

1261 324 Lê Thị Thùy 16/09/99 3304 TX.Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 24.1 Dược NV1.DS

1262 B.90 Lưu Thị Thùy 13/10/99 3707 H.Vĩnh Thạnh 37025 THPT Vĩnh Thạnh 1 22.1 Dược NV1.DS

1263 B.23 Hồ Thị Hoàng Thủy 23/12/99 3205 H.Cam Lộ 32026 THPT Lê Lợi 2 19.7 Dược NV1.ĐD

1264 296 Lê Thị Nhất Thủy 03/11/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 23.4 Dược NV1.DS

1265 5 Lê Thị Thanh Thủy 31/07/98 3202 TX.Quảng Trị 32021 THPT Chu Văn An 2NT 21.7 Dược NV1.DS

Page 48: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1266 66 Lê Thị Thanh Thủy 31/07/98 3202 TX.Quảng Trị 32021 THPT Chu Văn An 2NT 21.7 Dược NV1.DS

1267 111 Nguyễn Thị Thủy 08/09/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 21.5 Dược NV1.DS

1268 B.47 Nguyễn Thị Bích Thủy 13/12/99 3105 H.Bố Trạch 31029 THCS và THPT Việt Trung 1 19.2 Dược NV1.ĐD

1269 331 Nguyễn Thị Hồng Thủy 16/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.6 Dược NV1.DS

1270 461 Nguyễn Thị Thu Thủy 02/06/98 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 21.8 Dược NV1.DS

1271 B.72 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/01/99 3505 H.Nghĩa Hành 35025Trường THPT Nguyễn

Công Phương2NT 19.1 Dược NV1.DS

1272 253 Phan Thị Lê Hồng Thủy 03/02/99 3302 H.Phong Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 22.6 Dược NV1.ĐD

1273 81 Trần Thị Thủy 02/08/98 3308 H.Nam Đông 33025 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 1 22.7 Dược NV1.DS

1274 17 Trần Thị Lệ Thủy 12/02/98 3204 H.Gio Linh 32039 THPT Cồn Tiên 1 22.1 Dược NV1.ĐD

1275 B.70 Vy Thị Thủy 02/03/98 6304 H.Cư Jút 63019 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 1 26.6 Dược NV1.DS

1276 209 Hồ Thị Mỹ Tiên 24/04/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 18.4 Dược NV1.DS

1277 220 Lê Thị Lan Tiên 20/07/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 21.0 Dược NV1.DS

1278 251 Lê Thị Mỹ Tiên 14/09/99 3302 H.Phong Điền 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 17.0 Dược NV1.ĐD

1279 392 Phan Thị Thủy Tiên 18/09/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 23.4 Dược NV1.DS

1280 301 Nguyễn Thị Kim Tiến 01/11/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 17.4 Dược NV1.DS

1281 B.159 Trần Đặng Trung Tín 11/11/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.1 Dược NV1.DS

1282 B.44 Nguyễn Thị Ánh Tố 20/05/99 3503 TP.Quảng Ngãi 35006 Trường THPT Ba Gia 2NT 20.5 Dược NV1.ĐD

1283 200 Nguyễn Hữu Bảo Toàn 26/11/99 3308 H.Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 21.6 Dược NV1.DS

1284 B.86 Lê Thị Trà 18/05/99 2917 H.Nam Đàn 29088 THPT Nam Đàn 2 2NT 24.7 Dược NV1.ĐD

1285 11 Cao Thị Thùy Trâm 05/09/96 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 18.9 Dược NV1.DS

1286 11 Đỗ Thụy Tố Trâm 20/08/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 15.9 Dược NV1.HS

1287 18 Lê Thị Bích Trâm 13/10/93 3307 H.Phú Lộc 40008 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 24.0 Dược NV1.DS

1288 429 Lê Thị Ngọc Trâm 11/08/99 3303 H.Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 22.6 Dược NV1.DS

1289 59 Lê Thị Ngọc Trâm 09/08/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.7 Dược NV1.ĐD

1290 51 Nguyễn Phúc Quỳnh Trâm 28/06/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.3 Dược NV1.XN

1291 227 Nguyễn Thị Trâm 29/12/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 25.2 Dược NV1.DS

1292 316 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 01/08/99 3208 H.Hướng Hóa 32035 THPT Lao Bảo 1 26.6 Dược NV1.DS

Page 49: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1293 402 Hoàng Bích Trân 10/03/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 17.4 Dược NV1.DS

1294 390 Đinh Thị Trang 19/02/98 3308 H.Nam Đông 29011 THPT Hermann Gmeiner 2 21.2 Dược NV1.DS

1295 368 Đỗ Thị Thùy Trang 02/02/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 23.0 Dược NV1.DS

1296 366 Hoàng Thị Hoài Trang 09/08/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 21.4 Dược NV1.DS

1297 447 Hoàng Thị Thiên Trang 30/07/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 22.1 Dược NV1.DS

1298 258 Hoàng Thị Thu Trang 02/12/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 19.2 Dược NV1.DS

1299 469 Hoàng Thị Thùy Trang 10/04/99 3007 H.Hương Khê 31010 THPT Lê Trực 1 27.5 Dược NV1.DS

1300 B.146 Lê Huyền Trang 26/09/99 3104 H.Quảng Trạch 31010 THPT Lê Trực 1 20.1 Dược NV1.DS

1301 199 Lê Thị Minh Trang 11/06/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 17.8 Dược NV1.ĐD

1302 299 Lê Thị Thùy Trang 14/11/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 23.0 Dược NV1.DS

1303 15 Lê Thị Thùy Trang 15/02/98 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 17.5 Dược NV1.DS

1304 199 Nguyễn Hà Trang 15/10/99 3108 TX.Ba Đồn 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 20.3 Dược NV1.DS

1305 219 Nguyễn Thị Diệu Trang 11/10/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 18.3 Dược NV1.DS

1306 128 Nguyễn Thị Hà Trang 05/11/98 3007 H.Hương Khê 30022 THPT Hàm Nghi 1 24.8 Dược NV1.ĐD

1307 B.102 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/12/99 3108 TX.Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 2 25.1 Dược NV1.DS

1308 192 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/12/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 22.3 Dược NV1.DS

1309 B.55 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/02/96 4001 TP.B.M.Thuột 40003 THPT Chu Văn An 1 18.8 Dược NV1.ĐD

1310 334 Phạm Thị Thùy Trang 11/05/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.2 Dược NV1.DS

1311 187 Phan Võ Hồng Trang 15/07/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 21.7 Dược NV1.DS

1312 B.25 Trần Hồ Yên Trang 08/03/99 3417 H.Phú Ninh 34061 THPT Nguyễn Dục 2NT 23.2 Dược NV1.DS

1313 169 Trần Thị Minh Trang 07/12/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.5 Dược NV1.ĐD

1314 215 TRần Thị Thùy Trang 21/11/99 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 21.3 Dược NV1.ĐD

1315 198 Đoàn Thị Kiều Trinh 20/05/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.1 Dược NV1.DS

1316 79 Hồ Thị Diễm Trinh 02/06/96 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 15.8 Dược NV1.DS

1317 91 Lê Thị Kiều Trinh 25/03/99 3201 TP.Đông Hà 32025 THPT Đông Hà 2 21.3 Dược NV1.DS

1318 396 Nguyễn Phương Trinh 14/09/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 18.1 Dược NV1.DS

1319 121 Nguyễn Thị Kiều Trinh 02/10/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 17.8 Dược NV1.DS

Page 50: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1320 211 Nguyễn Thị Kiều Trinh 20/12/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 16.3 Dược NV1.ĐD

1321 460 Phạm Thị Thùy Trinh 26/05/95 3206 H.Triệu Phong 32062 THPT Nguyễn Hữu Thận 2NT 23.4 Dược NV1.DS

1322 B.61 Trần Thị Trinh 19/11/99 3512 H.Trà Bồng 35048 Trường THPT Trà Bồng 1 23.2 Dược NV1.DS

1323 188 Trần Thị Kim Trinh 22/10/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 22.3 Dược NV1.ĐD

1324 B.48 Võ Thị Phương trinh 23/12/99 3203 H.Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 22.5 Dược NV1.DS

1325 388 Hà Quốc Trung 12/03/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 23.0 Dược NV1.DS

1326 260 Lê Văn Hoàng Trung 24/04/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.2 Dược NV1.DS

1327 B.3 Trần Văn Trung 09/10/98 3303 H.Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 21.8 Dược NV1.XN

1328 159 Văn Viết Trung 30/07/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 16.2 Dược NV1.DS

1329 97 Nguyễn Hữu Trường 23/10/78 3306 TX.Hương Thủy 33009 TT GDTX TP Huế 2 6 18.9 Dược NV1.DS

1330 B.139 Lương Tấn Truyện 16/08/99 3501 H.Bình Sơn 35002Trường THPT Lê Quý

Đôn2NT 23.6 Dược NV1.DS

1331 328 Lê Công Tuân 29/01/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 19.7 Dược NV1.DS

1332 374 Mai Anh Tuấn 28/06/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.9 Dược NV1.DS

1333 37 Nguyễn Đức Tuấn 25/12/96 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.6 Dược NV1.DS

1334 298 Nguyễn Thanh Tùng 25/10/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 24.2 Dược NV1.DS

1335 332 Nguyễn Thanh Tùng 19/07/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 21.2 Dược NV1.DS

1336 420 Bùi Thị Lam Tường 01/07/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.8 Dược NV1.DS

1337 451 Nguyễn Thị Thanh Tuyên 20/02/99 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 22.5 Dược NV1.DS

1338 B.103 Nguyễn Thị Kim Tuyến 03/03/99 3502 H.Sơn Tịnh 35006 Trường THPT Ba Gia 2NT 21.7 Dược NV1.DS

1339 1 Bùi Thị Tuyền 02/06/98 3305 H.Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 21.7 Dược NV1.DS

1340 190 Ngô Thị Mộng Tuyền 03/02/99 3306 TX.Hương Thủy 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.4 Dược NV1.DS

1341 141 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 24/09/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 22.4 Dược NV1.DS

1342 119 Phạm Thị Nhật Tuyền 31/12/98 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.2 Dược NV1.DS

1343 382 Trần Thị Thanh Tuyền 26/03/98 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.1 Dược NV1.DS

1344 104 Trần Thị Thanh Tuyền 04/09/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.7 Dược NV1.ĐD

1345 378 Hoàng Nguyễn Ánh Tuyết 15/02/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.4 Dược NV1.DS

1346 B.43 Hoàng Thị Tuyết 23/09/98 4013 H.Buôn Đôn 40027 THPT Buôn Đôn 1 1 24.1 Dược NV1.DS

Page 51: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1347 14 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 17/09/98 3208 H.Hướng Hóa 32035 THPT Lao Bảo 1 21.6 Dược NV1.DS

1348 B.159 Trần Thị Tuyết 05/01/99 3104 H.Quảng Trạch 31020 THPT Lê Hồng Phong 2 20.4 Dược NV1.DS

1349 61 Nguyễn Thị Thùy Ty 18/05/98 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 21.4 Dược NV1.DS

1350 17 Cao Thị Thanh Uyên 27/10/97 3401 TP.Tam Kỳ 34007THPT Chuyên Nguyễn

Bỉnh Khiêm2 23.7 Dược NV1.DS

1351 211 Cao Thị Thanh Uyên 27/10/97 3401 TP.Tam Kỳ 34007THPT Chuyên Nguyễn

Bỉnh Khiêm2 23.7 Dược NV1.DS

1352 B.79 Lê Đông Uyên 19/11/99 3206 H.Triệu Phong 32020 THPT Triệu Phong 1 23.3 Dược NV1.DS

1353 146 Lê Thị Uyên 22/06/98 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.8 Dược NV1.DS

1354 B.87 Lê Thị Vân Uyên 08/08/99 3603 H.Ngọc Hồi 36027 THPT Nguyễn Trãi 1 22.5 Dược NV1.DS

1355 289 Lê Trần Tố Uyên 01/12/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.7 Dược NV1.DS

1356 69 Nguyễn Hà Bảo Uyên 23/08/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 19.8 Dược NV1.DS

1357 165 Nguyễn Thị Phương Uyên 15/09/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.9 Dược NV1.DS

1358 47 Nguyễn Thị Thục Uyên 02/10/99 3201 TP.Đông Hà 32025 THPT Đông Hà 2 22.9 Dược NV1.ĐD

1359 63 Phan Hoài Bảo Uyên 19/10/98 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 16.8 Dược NV1.DS

1360 162 Tôn Nữ Thu Uyên 15/06/99 3304 TX.Hương Trà 33004 THPT Gia Hội 2 19.2 Dược NV1.DS

1361 84 Trần Thị Lệ Uyên 12/03/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.8 Dược NV1.DS

1362 45 Văn Thị Thu Uyên 08/05/99 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 20.5 Dược NV1.ĐD

1363 B.74 Bùi Thị Vân 10/05/99 3004 H.Đức Thọ 30032THPT Nguyễn Thị Minh

Khai2NT 20.0 Dược NV1.ĐD

1364 417 Huỳnh Thị Vân 21/04/99 3304 TX.Hương Trà 33004 THPT Gia Hội 2 16.1 Dược NV1.DS

1365 108 Lê Thị Cẩm Vân 23/09/98 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.5 Dược NV1.DS

1366 177 Lê Thị Ngọc Vân 25/11/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 22.0 Dược NV1.DS

1367 B.23 Nguyễn Thị Vân 06/05/98 3009 H.Cẩm Xuyên 30007 THPT Cẩm Bình 2NT 21.7 Dược NV1.DS

1368 B.19 Nguyễn Thị Thanh Vân 23/03/99 4001 TP.B.M.Thuột 40022 THPT Hồng Đức 1 20.7 Dược NV1.DS

1369 236 Phạm Thị Thanh Vân 18/11/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 24.2 Dược NV1.DS

1370 18 Trần Đăng Hồng Vân 08/09/98 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 25.2 Dược NV1.ĐD

1371 126 Trần Thị Bích Vân 26/12/98 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.0 Dược NV1.ĐD

1372 323 Trương Thị Hồng Vân 17/11/99 3206 H.Triệu Phong 32020 THPT Triệu Phong 1 25.4 Dược NV1.DS

1373 430 Lý Thị Hà Vi 25/12/99 3208 H.Hướng Hóa 32061 THPT A Túc 1 21.1 Dược NV1.DS

Page 52: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1374 197 Ngô Thị Cẩm Viên 08/09/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.0 Dược NV1.DS

1375 B.3 Lê Thị Thu Việt 28/02/97 3410 H.Tiên Phước 34063 THPT Trần Phú 1 24.9 Dược NV1.DS

1376 157 Phạm Văn Việt 20/04/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.2 Dược NV1.DS

1377 110 Trần Hữu Tôn Vinh 14/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.1 Dược NV1.ĐD

1378 397 Trần Ngọc Vinh 26/08/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 17.7 Dược NV1.DS

1379 B.133 Nguyễn Xuân Võ 12/06/99 3601 TP.Kon Tum 36020 THPT Duy Tân 1 24.7 Dược NV1.DS

1380 106 Huỳnh Kim Vũ 10/10/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.9 Dược NV1.ĐD

1381 65 Nguyễn Quốc Nhật Vũ 06/03/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.5 Dược NV1.DS

1382 58 Phan Thị Kim Vui 12/07/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 19.4 Dược NV1.DS

1383 42 Nguyễn Gia Vương 08/04/98 2915 H.Thanh Chương 29073 THPT Thanh Chương 3 1 23.5 Dược NV1.DS

1384 126 Lê Nguyễn Tường Vy 06/09/99 3207 H.Hải Lăng 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 25.8 Dược NV1.DS

1385 222 Nguyễn Thị Thúy Vy 19/10/99 3108 TX.Ba Đồn 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 19.9 Dược NV1.DS

1386 216 Nguyễn Tường Vy 19/03/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.8 Dược NV1.DS

1387 85 Trần Thị Tường Vy 26/11/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 22.7 Dược NV1.DS

1388 94 Võ Trần Thụy Vy 21/07/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.1 Dược NV1.DS

1389 B.106 A Xáo 06/10/98 3604 H.Đăk Tô 36002 PT DTNT tỉnh Kon Tum 1 1 22.9 Dược NV1.DS

1390 39 Nguyễn Thị Xíu 13/11/95 3301 TP.Huế 33032 TC Phật Học Huế 2 20.1 Dược NV1.DS

1391 B.147 Trần Thị Xuân 11/04/99 3104 H.Quảng Trạch 31010 THPT Lê Trực 1 24.6 Dược NV1.DS

1392 B.119 Trần Thị Thanh Xuân 10/07/99 3410 H.Tiên Phước 34046 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 23.6 Dược NV1.DS

1393 94 Võ Thị Kim Thanh Ánh Xuân 04/06/99 3304 TX.Hương Trà 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 19.3 Dược NV1.ĐD

1394 290 Lê Thị Xúp 08/03/99 3301 TP.Huế 33027 THPT Hương Vinh 2 19.4 Dược NV1.DS

1395 B.81 Bùi Thị Như Ý 07/03/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 23.0 Dược NV1.DS

1396 180 Dương Thị Diệu Ý 25/04/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 21.9 Dược NV1.DS

1397 304 Lê Thị Như Ý 12/04/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 23.7 Dược NV1.DS

1398 312 Lê Thị Như Ý 29/06/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.4 Dược NV1.DS

1399 422 Nguyễn Thị Ý 25/01/98 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 16.4 Dược NV1.DS

1400 255 Nguyễn Văn Hữu Ý 14/02/99 0402 Q.Thanh Khê 04007 THPT Thái Phiên 3 16.7 Dược NV1.DS

Page 53: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1401 107 Phan Ngọc Như Ý 16/09/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.3 Dược NV1.DS

1402 335 Phan Thị Như Ý 08/06/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 19.8 Dược NV1.DS

1403 42 Võ Lê Diệu Ý 21/05/98 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 23.4 Dược NV1.ĐD

1404 B.12 H Hôi Buôn Yă 17/06/98 4014 H.Cư Kuin 40013 THPT Việt Đức 1 1 21.4 Dược NV1.ĐD

1405 B.54 Trần Thị Hoài Yên 15/02/99 3908 H.Phú Hòa 39002 THPT Trần Quốc Tuấn 2NT 23.2 Dược NV1.DS

1406 B.36 Bùi Thị Bảo yến 16/05/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 23.2 Dược NV1.DS

1407 179 Mai Thị Hải Yến 08/02/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 20.3 Dược NV1.DS

1408 434 Nguyễn Thị Hải Yến 12/10/99 3102 H.Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 25.9 Dược NV1.DS

1409 68 Phạm Thị Hoàng Yến 01/10/97 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.1 Dược NV1.DS

1410 B.21 Y Phước A Yũn 05/11/98 4003 H.Krông Buk 40030 TT GDTX Buôn Hồ 1 1 24.8 Dược NV1.XN

1411 18 Lê Thế Nhật An 13/05/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 21.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1412 17 Đỗ Thị Minh Anh 22/01/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1413 B.28 Hoàng Thị Tuấn Anh 30/10/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 24.0 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1414 53 Lê Tuấn Anh 27/03/98 3408 H.Thăng Bình 34001 THPT Duy Tân 1 21.0 Xét nghiệm YH NV1.XN

1415 230 Ngô Quỳnh Anh 07/04/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 19.5 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1416 B.18 Nguyễn Thị Ánh 14/10/99 2911 H.Yên Thành 29048 THPT Yên Thành 2 2NT 26.5 Xét nghiệm YH NV1.XN

1417 12 Nguyễn Thị Ánh 09/05/98 6305 H.Đăk Song 63005 THPT Đăk Song 1 20.8 Xét nghiệm YH NV1.DS

1418 B.97 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 21/09/99 3202 TX.Quảng Trị 32018 THPT Nguyễn Huệ 2 18.1 Xét nghiệm YH NV1.DS

1419 33 Võ Thị Ngọc Ánh 25/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.4 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1420 B.2 H' Trà My E Ban 20/02/98 4014 H.Cư Kuin 40013 THPT Việt Đức 1 1 22.5 Xét nghiệm YH NV1.XN

1421 65 Cung Văn Lê Bảo 10/11/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 17.4 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1422 242 Nguyễn Quang Gia Bảo 29/04/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.8 Xét nghiệm YH NV1.DS

1423 243 Lê Thị Bé Bi 20/08/93 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.1 Xét nghiệm YH NV1.DS

1424 13 Nguyễn Thanh Bình` 16/04/87 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 16.8 Xét nghiệm YH NV1.DS

1425 B.6 H'Lom Byă 12/09/99 4010 H.Krông Ana 40046 THPT Hùng Vương 1 1 23.9 Xét nghiệm YH NV1.XN

1426 4 Đỗ Thị Ngọc Châu 03/06/98 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.9 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1427 440 Nguyễn Thị Mỹ Châu 03/03/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

Page 54: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1428 3 Trần Nhật Ngân Châu 23/08/95 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.0 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1429 364 Trần Thị Chi 08/10/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1430 BĐ 14 Trịnh Thị Kim Chi 11/01/98 3206 H.Triệu Phong 32021 THPT Chu Văn An 2NT 22.4 Xét nghiệm YH NV1.HS

1431 40 Nguyễn Thế Chí 05/12/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1432 3 Huỳnh Văn Quốc Công 09/07/98 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 20.1 Xét nghiệm YH NV1.XN

1433 248 Hồ Thị Đào 06/01/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.8 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1434 174 Dương Quang Đạt 29/07/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.6 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1435 118 Hồ Phước Đạt 05/09/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 16.3 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1436 B.1 Lê Tiến Đạt 17/02/98 3605 H.Sa Thầy 36034 THPT Quang Trung 1 19.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1437 320 Nguyễn Thanh Đạt 20/04/97 3304 TX.Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 20.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1438 285 Trần Thị Mai Diễm 07/01/99 3501 H.Bình Sơn 35003 Trường THPT Bình Sơn 2NT 20.7 Xét nghiệm YH NV1.DS

1439 BĐ 4 Võ Thị Thanh Diễm 17/04/99 3801 TP.Pleiku 38034Trường THPT Nguyễn

Chí Thanh1 20.0 Xét nghiệm YH NV1.HS

1440 20 Trần Văn Diễn 15/07/97 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 20.5 Xét nghiệm YH NV1.XN

1441 B.7 Đinh Bảo Đức 23/06/99 3503 TP.Quảng Ngãi 35010 Trường THPT Sơn Mỹ 1 20.0 Xét nghiệm YH NV1.XN

1442 B.5 Trương Công Đức 04/02/98 3205 H.Cam Lộ 32032 THPT Lê Thế Hiếu 1 20.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1443 231 Phan Tấn Quốc Dũng 19/05/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.0 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1444 32 Võ Thị Thùy Dương 16/02/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.8 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1445 BĐ 11 Đỗ Thị Mỹ Duyên 16/02/99 3817 H.Chư Pưh 38032Trường THPT Nguyễn

Thái Học1 20.1 Xét nghiệm YH NV1.HS

1446 41 Hồ Nguyễn Thanh Duyên 07/07/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.0 Xét nghiệm YH NV1.XN

1447 B.25 Nguyễn Thị Kiều Duyên 24/08/99 3409 H.Núi Thành 34002 THPT Phan Bội Châu 2 20.8 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1448 B.88 Trần Thị Trà Giang 10/11/99 3004 H.Đức Thọ 30032THPT Nguyễn Thị Minh

Khai2NT 20.8 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1449 85 Trương Thị Hương Giang 20/10/97 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 24.3 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1450 159 Võ Thị Hương Giang 26/02/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.9 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1451 210 Huỳnh Lê Ngân Hà 20/07/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1452 37 Nguyễn Nguyên Hà 09/08/99 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.1 Xét nghiệm YH NV1.XN

1453 14 Nguyễn Thị Thanh Hải 24/10/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1454 244 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/10/93 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 19.8 Xét nghiệm YH NV1.DS

Page 55: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1455 245 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 29/10/93 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 19.7 Xét nghiệm YH NV1.DS

1456 B.89 Trần Thị Hồng Hạnh 29/04/99 4006 H.Cư M'gar 40011 THPT Cư M'Gar 1 21.7 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1457 142 Trương Thị Hồng Hạnh 07/01/99 3304 TX.Hương Trà 33042 THPT Cao Thắng 2 20.9 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1458 47 Nguyễn Thị Hảo 30/06/98 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 27.2 Xét nghiệm YH NV1.XN

1459 40 Dương Thanh Hiền 04/05/99 3105 H.Bố Trạch 31052 THPT Lê Quý Đôn 2NT 23.3 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1460 11 Lê Diệu Hiền 07/12/99 3409 H.Núi Thành 34002 THPT Phan Bội Châu 2 21.6 Xét nghiệm YH NV1.XN

1461 436 Lê Thị Diệu Hiền 05/04/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 20.2 Xét nghiệm YH NV1.DS

1462 14 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/09/97 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.0 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1463 B.6 Nguyễn Tấn Hiển 12/11/98 3404 TX.Điện Bàn 34021 THPT Nguyễn Khuyến 2NT 23.2 Xét nghiệm YH NV1.DS

1464 B.67 Lê Thị Cẩm Hiếu 07/03/98 3207 H.Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 23.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1465 463 Nguyễn Ngọc Hóa 02/02/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 19.0 Xét nghiệm YH NV1.DS

1466 250 Trần Thiện Hòa 16/10/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.5 Xét nghiệm YH NV1.DS

1467 B.46 Võ Thị Hòa 15/03/99 3104 H.Quảng Trạch 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 25.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1468 B.24 Nguyễn Anh Hoàng 16/09/99 3606 H.Kon Plông 36017 PT DTNT Kon Plong 1 19.3 Xét nghiệm YH NV1.XN

1469 36 Phan Thị Ánh Hồng 17/04/99 3206 H.Triệu Phong 32016 THPT TX Quảng Trị 2 21.1 Xét nghiệm YH NV1.XN

1470 B.77 Trần Thị Hồng 20/02/99 4001 TP.B.M.Thuột 40049 THPT Phú Xuân 1 24.6 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1471 327 Hồ Thị Huệ 02/05/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 22.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1472 161 Đoàn Đại Hùng 09/11/97 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 22.2 Xét nghiệm YH NV1.DS

1473 39 Nguyễn Quốc Hùng 01/08/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.6 Xét nghiệm YH NV1.XN

1474 33 Tôn Thất Hưng 18/03/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1475 102 Trần Thị Lan Hương 19/10/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 24.6 Xét nghiệm YH NV1.DS

1476 B.20 Trần Thị Thanh Hương 01/01/99 3410 H.Tiên Phước 34046 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 21.3 Xét nghiệm YH NV1.XN

1477 43 Bùi Nguyễn Quang Huy 27/07/99 3203 H.Vĩnh Linh 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 22.5 Xét nghiệm YH NV1.XN

1478 48 Hồ Thế Huy 22/04/99 0401 Q.Hải Châu 04001 THPT Nguyễn Hiền 3 20.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1479 B.10 Hoàng Thị Huyền 22/08/98 6304 H.Cư Jút 63019 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 1 22.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1480 B.83 Lê Khánh Huyền 15/02/99 3201 TP.Đông Hà 32026 THPT Lê Lợi 2 24.8 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1481 B.27 Ngô Thị Thu Huyền 24/03/99 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 21.0 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

Page 56: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1482 B.8 Nguyễn Ngọc Huyền 20/06/98 3705 H.Phù Mỹ 37031 THPT Số 1 Phù Mỹ 2NT 21.0 Xét nghiệm YH NV1.XN

1483 239 Trần Minh Khang 22/05/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 21.4 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1484 12 Lê Văn Khánh 20/09/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.6 Xét nghiệm YH NV1.XN

1485 115 Nguyễn Ngọc Khánh 02/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 15.8 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1486 55 Bùi Văn Khoa 11/09/99 3203 H.Vĩnh Linh 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 21.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1487 B.91 Lê Thị Hồng Khuyên 01/01/99 3406 H.Quế Sơn 34030 THPT Nguyễn Văn Cừ 2NT 22.1 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1488 470 Phạm Thị Kiều 13/09/99 3305 H.Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 21.0 Xét nghiệm YH NV1.DS

1489 B.44 Võ Thị Diễm Kiều 21/11/99 3205 H.Cam Lộ 32064 THPT Chế Lan Viên 2NT 26.9 Xét nghiệm YH NV1.DS

1490 B.18 H Jearry Mlô K'Sor 20/02/98 4004 H.Krông Năng 40034 TT GDTX Krông Năng 1 1 25.5 Xét nghiệm YH NV1.DS

1491 54 Lê Hoàng Yến Linh 02/10/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 18.9 Xét nghiệm YH NV1.XN

1492 2 Lê Quyền Linh 09/06/98 3105 H.Bố Trạch 31052 THPT Lê Quý Đôn 2NT 22.8 Xét nghiệm YH NV1.DS

1493 7 Lê Thị Linh 26/08/98 3009 H.Cẩm Xuyên 30003 THPT Nguyễn Huệ 1 25.6 Xét nghiệm YH NV1.DS

1494 39 Lê Thị Diệu Linh 20/06/97 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 21.4 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1495 138 Lê Thị Hồng Linh 17/08/97 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 21.9 Xét nghiệm YH NV1.DS

1496 45 Lê Thị Mỹ Linh 02/10/99 3808 H.Chư Prông 33031 THPT Vinh Xuân 1 22.1 Xét nghiệm YH NV1.XN

1497 119 Nguyễn Thành Linh 28/03/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.2 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1498 209 Nguyễn Thị Linh 30/06/97 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 18.9 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1499 351 Nguyễn Thị Hiền Linh 09/07/99 0405 Q.Liên Chiểu 04026THPT Nguyễn Thượng

Hiền3 22.1 Xét nghiệm YH NV1.DS

1500 353 Trần Thị Hoài Linh 28/08/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 24.2 Xét nghiệm YH NV1.DS

1501 B.20 Trần Thị Mỹ Linh 05/10/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 18.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1502 201 Trần Quang Linh 21/02/97 3302 H.Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 17.8 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1503 B.4 Đỗ Phương Loan 17/01/98 3206 H.Triệu Phong 32018 THPT Nguyễn Huệ 2 19.1 Xét nghiệm YH NV1.XN

1504 BĐ 12 Nguyễn Thị Như Lộc 12/08/99 4004 H.Krông Năng 40025 THPT Cao Bá Quát 1 23.6 Xét nghiệm YH NV1.HS

1505 407 Cao Thị Lợi 22/06/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1506 125 Đào Hữu Long 17/02/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1507 2 Hồ Thanh Long 25/08/97 0406 H.Hòa Vang 04022 THPT Ông Ích Khiêm 2 21.0 Xét nghiệm YH NV1.XN

1508 15 Hồ Thị Mỹ Ly 19/04/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 23.7 Xét nghiệm YH NV1.XN

Page 57: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1509 82 Nguyễn Thị Khánh Ly 10/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 23.2 Xét nghiệm YH NV1.DS

1510 234 Nguyễn Thành Mão 26/10/99 3107 H.Lệ Thủy 31040 THPT Trần Hưng Đạo 1 22.8 Xét nghiệm YH NV1.DS

1511 203 Nguyễn Phước Quang Minh 29/06/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1512 B.31 H Trâm Mlô 14/06/98 4015 TX.Buôn Hồ 40006THPT DTNT Nơ Trang

Lơng1 1 20.8 Xét nghiệm YH NV1.DS

1513 25 Nguyễn Thị Hồng Mong 28/04/98 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 22.6 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1514 467 Trần Thị Hằng Na 25/10/99 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 20.9 Xét nghiệm YH NV1.DS

1515 99 Nguyễn Thị Giang Nan 24/08/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 25.1 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1516 4 Lê Thị Thúy Nga 28/07/97 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 17.7 Xét nghiệm YH NV1.XN

1517 73 Lư Thị Hằng Nga 10/06/98 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 22.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1518 5 Nguyễn Thị Nga 20/07/91 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 06 18.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1519 449 Trần Thị Thúy Nga 28/04/99 3106 H.Quảng Ninh 31036 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 2NT 26.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1520 38 Phạm Khánh Ngân 29/04/98 3801 TP.Pleiku 38002Trường THPT Phan Bội

Châu1 24.9 Xét nghiệm YH NV1.DS

1521 35 Lý Uyển Nghi 16/01/98 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 19.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1522 10 Cao Thị Minh Ngọc 04/11/97 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 21.5 Xét nghiệm YH NV1.XN

1523 B.13 Phạm Hồng Ngọc 10/06/99 3801 TP.Pleiku 38001 Trường THPT Pleiku 1 24.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1524 110 Trần Thị Bảo Ngọc 26/12/99 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 23.2 Xét nghiệm YH NV1.DS

1525 B.16 Lê Thị Thảo Nguyên 18/04/99 3405 H.Đại Lộc 34023 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 2NT 22.6 Xét nghiệm YH NV1.XN

1526 31 Lê Văn Công Nguyên 02/01/99 3207 H.Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 19.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1527 176 Nguyễn Bá Nguyên 07/07/99 3107 H.Lệ Thủy 31045THCS và THPT Dương

Văn An2NT 20.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1528 455 Lưu Ánh Nguyệt 27/5/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1529 13 Trần Thị Thanh Nhàn 16/10/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1530 100 Nguyễn Cửu Hiếu Nhân 05/06/99 3306 TX.Hương Thủy 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 24.3 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1531 25 Hoàng Nhật 28/07/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.0 Xét nghiệm YH NV1.XN

1532 44 Nguyễn Minh Nhật 03/12/99 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 1 23.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1533 431 Đặng Thị Ý Nhi 23/10/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 23.0 Xét nghiệm YH NV1.DS

1534 76 Hà Phương Ý Nhi 16/11/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 25.1 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1535 350 Lê Thị Bình Nhi 12/02/99 3308 H.Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 23.9 Xét nghiệm YH NV1.DS

Page 58: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1536 46 Lê Thị Lan Nhi 24/08/98 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 17.5 Xét nghiệm YH NV1.XN

1537 233 Lê Thị Thùy Nhi 04/07/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 22.2 Xét nghiệm YH NV1.DS

1538 448 Lê Thị Xuân Nhi 12/12/99 3306 TX.Hương Thủy 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 20.0 Xét nghiệm YH NV1.DS

1539 264 Lê Thị Yến Nhi 13/02/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 22.6 Xét nghiệm YH NV1.DS

1540 52 Phạm Ngọc Quỳnh Nhi 27/07/97 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 19.8 Xét nghiệm YH NV1.DS

1541 26 Trần Nguyễn Uyển Nhi 05/02/98 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1542 31 Hoàng Thị Như 07/05/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.8 Xét nghiệm YH NV1.DS

1543 458 Lê thị Quỳnh Như 08/03/98 3201 TP.Đông Hà 32016 THPT TX Quảng Trị 2 25.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1544 279 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/04/99 0402 Q.Thanh Khê 04001 THPT Nguyễn Hiền 3 20.0 Xét nghiệm YH NV1.DS

1545 B.17 Đặng Thị Cẩm Nhung 10/02/99 2911 H.Yên Thành 29048 THPT Yên Thành 2 2NT 26.3 Xét nghiệm YH NV1.XN

1546 23 Lê Nguyễn Hồng Nhung 13/06/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1547 22 Lê Thị Nhung 12/03/98 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 22.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1548 6 Ngô Thị Hồng Nhung 30/09/98 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1549 35 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/02/99 3203 H.Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 23.5 Xét nghiệm YH NV1.XN

1550 B.34 Hồ Kiều Oanh 08/05/99 3708 H.Tây Sơn 37023 THPT Võ Lai 1 21.1 Xét nghiệm YH NV1.DS

1551 B.22 Nguyễn Thị Kiều Oanh 04/12/99 3706 H.Phù Cát 37027 THPT Số 2 Phù Cát 1 20.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1552 336 Nguyễn Thị Kim Oanh 31/10/98 3201 TP.Đông Hà 32025 THPT Đông Hà 2 24.5 Xét nghiệm YH NV1.DS

1553 305 Lê Trần Phong 22/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.7 Xét nghiệm YH NV1.DS

1554 322 Hồ Hoàng Vĩnh Phú 25/10/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1555 29 Phan Đình Phú 30/10/99 3303 H.Quảng Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 21.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1556 237 Trần Công Phú 01/01/99 3107 H.Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.5 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1557 7 Trương Đình Phú 13/02/98 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 22.3 Xét nghiệm YH NV1.XN

1558 98 Nguyễn Hữu Phụng 18/05/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.0 Xét nghiệm YH NV1.DS

1559 8 Ngô Nguyễn Trọng Phước 27/04/98 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 20.0 Xét nghiệm YH NV1.XN

1560 194 Nguyễn Văn Phước 11/04/99 3301 TP.Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 21.2 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1561 178 Hồ Thị Minh Phương 01/05/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.4 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1562 232 Lê Diễm Nguyên Phương 20/12/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 18.7 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

Page 59: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1563 30 Nguyễn Minh Phương 14/04/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.7 Xét nghiệm YH NV1.XN

1564 B.9 Nông Thị Phương 28/04/98 4005 H.Ea Súp 40021 THPT Ea Sup 1 1 26.1 Xét nghiệm YH NV1.XN

1565 34 Trần Thị Phương 10/07/99 3108 TX.Ba Đồn 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 18.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1566 B.68 Đoàn Ngọc Phượng 20/07/99 3102 H.Tuyên Hóa 31011 THPT Phan Bội Châu 1 20.5 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1567 295 Nguyễn Thị Hoa Phượng 25/05/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 20.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1568 B.87 Đào Thị Lam Quyên 03/12/99 3906 H.Sông Hinh 39015 THPT Phan Bội Châu 1 24.6 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1569 450 Nguyễn Thị Bảo Quyên 04/08/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.7 Xét nghiệm YH NV1.DS

1570 32 Hà Thị Như Quỳnh 14/12/98 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 16.9 Xét nghiệm YH NV1.XN

1571 213 Trần Thị Như Quỳnh 11/10/99 3510 H.Sơn Hà 35021Trường THPT Số 2 Tư

Nghĩa2NT 23.3 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1572 9 Lê Thị Sân 20/05/98 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.7 Xét nghiệm YH NV1.DS

1573 50 Bùi Quốc Sinh 12/07/99 3301 TP.Huế 33027 THPT Hương Vinh 2 16.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1574 22 Hồ Văn Sơn 11/07/99 3301 TP.Huế 31002 THPT Đào Duy Từ 2 22.3 Xét nghiệm YH NV1.XN

1575 1 Nguyễn Thị Tám 08/02/96 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 20.2 Xét nghiệm YH NV1.XN

1576 38 Hồ Đăng Tân 24/07/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 24.5 Xét nghiệm YH NV1.XN

1577 52 Lê Đức Tân 19/08/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 17.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1578 230 Nguyễn Văn Nhật Tân 09/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.2 Xét nghiệm YH NV1.DS

1579 288 Huỳnh Trọng Thái 20/03/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 24.2 Xét nghiệm YH NV1.DS

1580 408 Nguyễn Thái Giang Thanh 13/09/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 22.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

1581 3 Trần Thị Mỹ Thanh 27/12/98 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 21.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1582 B.19 Võ Thị Kim Thanh 10/11/99 3507 H.Đức phổ 35035Trường THPT Số 2 Đức

Phổ1 24.9 Xét nghiệm YH NV1.XN

1583 100 Trần Ngọc Thành 01/06/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 23.5 Xét nghiệm YH NV1.DS

1584 B.12 Bùi Thị Thu Thảo 05/10/98 3206 H.Triệu Phong 32026 THPT Lê Lợi 2 23.9 Xét nghiệm YH NV1.XN

1585 59 Hồ Lê Phương Thảo 16/08/99 3305 H.Phú Vang 33019 THPT Phú Bài 2 17.9 Xét nghiệm YH NV1.DS

1586 97 Huỳnh Thị Phương Thảo 09/07/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.4 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1587 B.3 Lang Thị Thảo 23/02/99 6306 H.Krông Nô 63021 THPT Trần Phú 1 23.2 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1588 28 Nguyễn Đình Nguyên Thảo 04/08/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.5 Xét nghiệm YH NV1.XN

1589 B.14 Nguyễn Thu Thảo 18/08/99 3810 TX.Ayun Pa 38017Trường THPT Lê Thánh

Tông1 25.3 Xét nghiệm YH NV1.XN

Page 60: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1590 95 Phan Thị Phương Thảo 21/05/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.9 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1591 108 PI Loong Mỹ Thảo 08/02/99 3308 H.Nam Đông 33025 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 1 23.3 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1592 257 Võ Thị Ngọc Thảo 13/08/99 3307 H.Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 22.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1593 360 Phạm Đức Thi 12/08/97 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 18.1 Xét nghiệm YH NV1.DS

1594 B.15 Phạm Hoàng Thiên 18/09/98 3708 H.Tây Sơn 37021 THPT Quang Trung 2NT 22.1 Xét nghiệm YH NV1.XN

1595 B.52 Y Thổ 05/12/99 3602 H.ĐĂK GLEI 36022 PT DTNT Đăk Glei 1 1 26.8 Xét nghiệm YH NV1.DS

1596 B.10 Nguyễn Thị Mai Thọ 08/01/95 4001 TP.B.M.Thuột 40005 THPT Trần Phú 1 18.9 Xét nghiệm YH NV1.DS

1597 192 Hồ Thị Thoa 06/03/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 23.2 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1598 326 Hoàng Thị Mỹ Thu 05/05/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.5 Xét nghiệm YH NV1.DS

1599 383 Mai Thị Lệ thu 08/11/99 3307 H.Phú Lộc 33023 THPT Nam Đông 1 24.6 Xét nghiệm YH NV1.DS

1600 233 Lê Thị Hà Thư 10/06/99 3013 TX.Kỳ Anh 30002 THPT Kỳ Anh 2 20.7 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1601 70 Lê Thị Thúy 11/04/98 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.0 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1602 BĐ 3 Vũ Thị Thùy 03/05/99 2911 H.Yên Thành 29054 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 24.0 Xét nghiệm YH NV1.HS

1603 B.15 Bùi Thị Hồng Thủy 26/10/99 3201 TP.Đông Hà 32064 THPT Chế Lan Viên 2NT 22.8 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1604 152 Nguyễn Phương Thủy 03/08/99 3209 H.Đakrông 32037 THPT Đakrông 1 25.7 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1605 B.47 Nguyễn Thị Bích Thủy 13/12/99 3105 H.Bố Trạch 31029 THCS và THPT Việt Trung 1 20.3 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1606 331 Nguyễn Thị Hồng Thủy 16/11/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.6 Xét nghiệm YH NV1.DS

1607 B.72 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/01/99 3505 H.Nghĩa Hành 35025Trường THPT Nguyễn

Công Phương2NT 19.8 Xét nghiệm YH NV1.DS

1608 3 Hồ Thị Cẩm Tiên 16/11/97 3711 H.Tuy Phước 37012 THPT Nguyễn Diêu 2NT 17.3 Xét nghiệm YH NV1.HS

1609 251 Lê Thị Mỹ Tiên 14/09/99 3302 H.Phong Điền 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.4 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1610 16 Nguyễn Văn Nhật Tiến 29/04/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.1 Xét nghiệm YH NV1.XN

1611 9 Nguyễn Việt Tiến 28/12/97 3504 H.Tư Nghĩa 35021Trường THPT Số 2 Tư

Nghĩa2NT 17.1 Xét nghiệm YH NV1.XN

1612 B.23 Trần Thanh Tiến 08/05/96 3705 H.Phù Mỹ 37027 THPT Số 2 Phù Cát 1 23.2 Xét nghiệm YH NV1.XN

1613 157 Hồ Thị Tin 14/11/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.0 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1614 11 Cao Thị Thùy Trâm 05/09/96 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 19.9 Xét nghiệm YH NV1.DS

1615 11 Đỗ Thụy Tố Trâm 20/08/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.0 Xét nghiệm YH NV1.HS

1616 18 Lê Thị Bích Trâm 13/10/93 3307 H.Phú Lộc 40008 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 24.4 Xét nghiệm YH NV1.DS

Page 61: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1617 51 Nguyễn Phúc Quỳnh Trâm 28/06/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1618 114 Đỗ Thị Huyền Trân 06/10/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.1 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1619 26 Đỗ Thị Quỳnh Trang 18/02/99 3304 TX.Hương Trà 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 19.4 Xét nghiệm YH NV1.XN

1620 447 Hoàng Thị Thiên Trang 30/07/99 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 23.0 Xét nghiệm YH NV1.DS

1621 199 Lê Thị Minh Trang 11/06/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.6 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1622 128 Nguyễn Thị Hà Trang 05/11/98 3007 H.Hương Khê 30022 THPT Hàm Nghi 1 24.8 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1623 B.55 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/02/96 4001 TP.B.M.Thuột 40003 THPT Chu Văn An 1 19.8 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1624 215 TRần Thị Thùy Trang 21/11/99 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 21.9 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1625 B.69 Trịnh Thị Thùy Trang 26/07/99 3108 TX.Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 2 25.1 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1626 260 Lê Văn Hoàng Trung 24/04/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.6 Xét nghiệm YH NV1.DS

1627 B.3 Trần Văn Trung 09/10/98 3303 H.Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 20.7 Xét nghiệm YH NV1.XN

1628 165 Lê Thanh Tuấn 26/07/98 3205 H.Cam Lộ 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 16.6 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1629 374 Mai Anh Tuấn 28/06/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.5 Xét nghiệm YH NV1.DS

1630 42 Nguyễn Đăng Tuấn 16/09/98 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 06 17.7 Xét nghiệm YH NV1.XN

1631 37 Nguyễn Đức Tuấn 25/12/96 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.1 Xét nghiệm YH NV1.DS

1632 298 Nguyễn Thanh Tùng 25/10/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 23.9 Xét nghiệm YH NV1.DS

1633 382 Trần Thị Thanh Tuyền 26/03/98 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 20.6 Xét nghiệm YH NV1.DS

1634 254 Hoàng Thị Thu Uyên 29/10/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 16.6 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1635 21 A Lê Trường Văn 01/07/99 3601 TP.Kon Tum 36036 THPT Ngô Mây 1 01 23.9 Xét nghiệm YH NV1.XN

1636 157 Phạm Văn Việt 20/04/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.2 Xét nghiệm YH NV1.DS

1637 397 Trần Ngọc Vinh 26/08/99 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 18.7 Xét nghiệm YH NV1.DS

1638 B.2 Từ Ngọc Thu Vinh 29/10/96 4001 TP.B.M.Thuột 40022 THPT Hồng Đức 1 18.3 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1639 106 Huỳnh Kim Vũ 10/10/99 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.6 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1640 49 Nguyễn Vương 30/04/99 3505 H.Nghĩa Hành 35024Trường THPT Số 1 Nghĩa

Hành2NT 23.6 Xét nghiệm YH NV1.XN

1641 126 Lê Nguyễn Tường Vy 06/09/99 3207 H.Hải Lăng 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 26.3 Xét nghiệm YH NV1.DS

1642 216 Nguyễn Tường Vy 19/03/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 22.9 Xét nghiệm YH NV1.DS

1643 27 Lê Thị Phương Yến 16/07/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 25.5 Xét nghiệm YH NV1.XN

Page 62: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1644 B.11 Nguyễn Thị Hải Yến 04/01/99 3807 H.Đức Cơ 38014 Trường THPT Lê Hoàn 1 20.8 Xét nghiệm YH NV1.XN

1645 19 Nguyễn Thị Kim Yến 11/10/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.6 Xét nghiệm YH NV1.XN

1646 B.40 Nguyễn Thị Mỹ Yến 09/09/99 3417 H.Phú Ninh 34054 THPT Trần Văn Dư 2NT 21.6 Xét nghiệm YH NV1.ĐD

1647 24 Võ Thị Yến 06/07/99 3107 H.Lệ Thủy 31040 THPT Trần Hưng Đạo 1 20.7 Xét nghiệm YH NV1.XN

1648 B.21 Y Phước A Yũn 05/11/98 4003 H.Krông Buk 40030 TT GDTX Buôn Hồ 1 1 22.6 Xét nghiệm YH NV1.XN

1649 144 Nguyễn Thị Thảo Anh 16/12/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 20.6 Hộ sinh NV1.HS

1650 427 Trương Thị Như Bình 03/06/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 21.1 Hộ sinh NV1.DS

1651 4 Đỗ Thị Ngọc Châu 03/06/98 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.9 Hộ sinh NV1.HS

1652 3 Trần Nhật Ngân Châu 23/08/95 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.0 Hộ sinh NV1.HS

1653 BĐ 13 Lê Thị Mai Chi 01/03/99 3001 TP.Hà Tĩnh 30021 THPT Hương Khê 1 24.2 Hộ sinh NV1.HS

1654 B.128 Nguyễn Thị Bích Chi 18/05/99 4004 H.Krông Năng 40014 THPT Phan Bội Châu 1 21.3 Hộ sinh NV1.DS

1655 BĐ 14 Trịnh Thị Kim Chi 11/01/98 3206 H.Triệu Phong 32021 THPT Chu Văn An 2NT 22.4 Hộ sinh NV1.HS

1656 248 Hồ Thị Đào 06/01/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.8 Hộ sinh NV1.HS

1657 136 Hồ Thị Anh Đào 30/07/99 3304 TX.Hương Trà 33042 THPT Cao Thắng 2 24.4 Hộ sinh NV1.HS

1658 BĐ 10 Phạm Thị Đào 15/01/99 4004 H.Krông Năng 40075 THPT Tôn Đức Thắng 1 1 23.0 Hộ sinh NV1.HS

1659 8 Võ Thị Diễm 20/12/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 21.2 Hộ sinh NV1.HS

1660 BĐ 4 Võ Thị Thanh Diễm 17/04/99 3801 TP.Pleiku 38034Trường THPT Nguyễn

Chí Thanh1 20.0 Hộ sinh NV1.HS

1661 B.64 Phan Thị Hoài Đông 06/08/99 3004 H.Đức Thọ 30032THPT Nguyễn Thị Minh

Khai2NT 23.3 Hộ sinh NV1.DS

1662 BĐ 7 Dương Thị Thùy Dung 01/11/99 3711 H.Tuy Phước 37011 THPT Số 2 Tuy phước 2NT 22.4 Hộ sinh NV1.HS

1663 71 Lê Thị Mỹ Dung 07/10/99 3207 H.Hải Lăng 32016 THPT TX Quảng Trị 2 19.5 Hộ sinh NV1.HS

1664 32 Võ Thị Thùy Dương 16/02/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.8 Hộ sinh NV1.HS

1665 BĐ 11 Đỗ Thị Mỹ Duyên 16/02/99 3817 H.Chư Pưh 38032Trường THPT Nguyễn

Thái Học1 20.1 Hộ sinh NV1.HS

1666 BĐ 1 Võ Thị Mỹ Duyên 21/08/98 3703 H.Hoài Ân 37047 THPT Trần Quang Diệu 1 18.6 Hộ sinh NV1.HS

1667 85 Trương Thị Hương Giang 20/10/97 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 24.3 Hộ sinh NV1.HS

1668 12 Phan Thị Thu Hà 26/09/99 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.9 Hộ sinh NV1.HS

1669 53 Võ Thị Hải 02/02/96 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.7 Hộ sinh NV1.HS

1670 B.21 Lê Thị Thúy Hằng 27/01/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 21.1 Hộ sinh NV1.HS

Page 63: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1671 244 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/10/93 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 19.8 Hộ sinh NV1.DS

1672 51 Võ Thị Hạnh 16/10/97 3207 H.Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 20.0 Hộ sinh NV1.DS

1673 47 Nguyễn Thị Hảo 30/06/98 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 27.2 Hộ sinh NV1.XN

1674 246 Nguyễn Thị Bích Hảo 19/12/98 3305 H.Phú Vang 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 18.9 Hộ sinh NV1.HS

1675 40 Dương Thanh Hiền 04/05/99 3105 H.Bố Trạch 31052 THPT Lê Quý Đôn 2NT 23.3 Hộ sinh NV1.HS

1676 74 Hà Thị Diệu Hiền 28/01/98 3107 H.Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 21.2 Hộ sinh NV1.HS

1677 436 Lê Thị Diệu Hiền 05/04/99 3207 H.Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 20.2 Hộ sinh NV1.DS

1678 190 Nguyễn Thị Hiền 26/09/99 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 24.1 Hộ sinh NV1.HS

1679 14 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/09/97 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.0 Hộ sinh NV1.HS

1680 B.67 Lê Thị Cẩm Hiếu 07/03/98 3207 H.Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 23.3 Hộ sinh NV1.DS

1681 B.67 Lê Thị Yến Hòa 08/02/99 3107 H.Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 26.3 Hộ sinh NV1.HS

1682 B.46 Võ Thị Hòa 15/03/99 3104 H.Quảng Trạch 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 25.3 Hộ sinh NV1.DS

1683 2 Nguyễn Thị Mỹ Hoài 26/04/98 3103 H.Minh Hóa 31016 THCS và THPT Hoá Tiến 1 26.2 Hộ sinh NV1.HS

1684 B.77 Trần Thị Hồng 20/02/99 4001 TP.B.M.Thuột 40049 THPT Phú Xuân 1 24.6 Hộ sinh NV1.HS

1685 327 Hồ Thị Huệ 02/05/99 3305 H.Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 22.4 Hộ sinh NV1.DS

1686 62 Ngô Thị Hồng Hương 26/03/98 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.2 Hộ sinh NV1.HS

1687 B.10 Hoàng Thị Huyền 22/08/98 6304 H.Cư Jút 63019 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 1 22.8 Hộ sinh NV1.XN

1688 B.27 Ngô Thị Thu Huyền 24/03/99 3104 H.Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 21.0 Hộ sinh NV1.HS

1689 224 Tăng Thị Khánh Huyền 31/03/99 3404 TX.Điện Bàn 06021 TTGDTX Trùng Khánh 1 23.9 Hộ sinh NV1.DS

1690 115 Nguyễn Ngọc Khánh 02/09/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 15.8 Hộ sinh NV1.HS

1691 4 Nguyễn Thị Kim Khánh 04/08/99 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 21.7 Hộ sinh NV1.HS

1692 B.44 Võ Thị Diễm Kiều 21/11/99 3205 H.Cam Lộ 32064 THPT Chế Lan Viên 2NT 26.9 Hộ sinh NV1.DS

1693 B.18 H Jearry Mlô K'Sor 20/02/98 4004 H.Krông Năng 40034 TT GDTX Krông Năng 1 1 25.5 Hộ sinh NV1.DS

1694 7 Lê Thị Linh 26/08/98 3009 H.Cẩm Xuyên 30003 THPT Nguyễn Huệ 1 25.6 Hộ sinh NV1.DS

1695 39 Lê Thị Diệu Linh 20/06/97 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 21.4 Hộ sinh NV1.HS

1696 45 Lê Thị Mỹ Linh 02/10/99 3808 H.Chư Prông 33031 THPT Vinh Xuân 1 22.1 Hộ sinh NV1.XN

1697 239 Nguyễn Thị Linh 19/01/99 3106 H.Quảng Ninh 31034 THPT Ninh Châu 2NT 24.0 Hộ sinh NV1.DS

Page 64: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1698 BĐ 6 Trần Thị Hà Linh 04/04/98 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 21.4 Hộ sinh NV1.HS

1699 BĐ 12 Nguyễn Thị Như Lộc 12/08/99 4004 H.Krông Năng 40025 THPT Cao Bá Quát 1 23.6 Hộ sinh NV1.HS

1700 146 Mai Thị Ly 12/05/99 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 20.3 Hộ sinh NV1.HS

1701 B.19 Trần Thị Mai 14/09/99 3206 H.Triệu Phong 32034 THPT Hướng Hoá 1 20.9 Hộ sinh NV1.HS

1702 B.46 Hồ Thị Thảo My 05/10/99 3307 H.Phú Lộc 33026 THPT Thừa Lưu 2NT 23.0 Hộ sinh NV1.HS

1703 154 Nguyễn Thị Mỹ 06/09/98 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 18.6 Hộ sinh NV1.DS

1704 4 Lê Thị Thúy Nga 28/07/97 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 17.7 Hộ sinh NV1.XN

1705 73 Lư Thị Hằng Nga 10/06/98 3307 H.Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 22.4 Hộ sinh NV1.DS

1706 135 Nguyễn Mẫn Nghi 29/08/99 3301 TP.Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 24.1 Hộ sinh NV1.HS

1707 139 Nguyễn Thị Thục Nghi 21/04/99 3801 TP.Pleiku 38001 Trường THPT Pleiku 1 20.5 Hộ sinh NV1.DS

1708 10 Cao Thị Minh Ngọc 04/11/97 3301 TP.Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 21.5 Hộ sinh NV1.XN

1709 110 Trần Thị Bảo Ngọc 26/12/99 3108 TX.Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 23.2 Hộ sinh NV1.DS

1710 163 Ngô Hồ Khải Nguyên 11/04/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 21.8 Hộ sinh NV1.DS

1711 BĐ 2 Lê Thị Nguyệt 24/10/98 3013 TX.Kỳ Anh 30054 THPT Lê Quảng Chí 2 22.3 Hộ sinh NV1.HS

1712 55 Ngô Thị Thanh Nhàn 10/03/98 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.2 Hộ sinh NV1.HS

1713 46 Lê Thị Lan Nhi 24/08/98 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 17.5 Hộ sinh NV1.XN

1714 52 Phạm Ngọc Quỳnh Nhi 27/07/97 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 19.8 Hộ sinh NV1.DS

1715 26 Trần Nguyễn Uyển Nhi 05/02/98 3301 TP.Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.3 Hộ sinh NV1.DS

1716 B.27 Hoàng Thị Tố Như 17/09/98 4015 TX.Buôn Hồ 40043 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 1 22.7 Hộ sinh NV1.DS

1717 419 Phan Tố Như 09/01/97 4002 H.Ea H'Leo 33006 Phổ thông Huế Star 2NT 25.3 Hộ sinh NV1.DS

1718 105 Trần Thị Hiểu Như 29/05/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 16.3 Hộ sinh NV1.HS

1719 22 Lê Thị Nhung 12/03/98 3304 TX.Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 22.4 Hộ sinh NV1.DS

1720 75 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/10/99 3306 TX.Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 19.4 Hộ sinh NV1.HS

1721 B.8 H Lôc Niê 15/03/96 4007 H.Krông Pắc 40009 THPT Lê Hồng Phong 1 1 20.0 Hộ sinh NV1.HS

1722 BĐ 8 Ngô Trâm Xuân Nương 07/11/99 4004 H.Krông Năng 40036 THPT Nguyễn Công Trứ 1 20.7 Hộ sinh NV1.HS

1723 1 Hồ Thị Phúc 23/01/98 3106 H.Quảng Ninh 32059 THPT Hướng Phùng 1 24.6 Hộ sinh NV1.HS

1724 98 Nguyễn Hữu Phụng 18/05/99 3307 H.Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.0 Hộ sinh NV1.DS

Page 65: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1725 232 Lê Diễm Nguyên Phương 20/12/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 18.7 Hộ sinh NV1.HS

1726 9 Trần Nguyễn An Phương 10/01/99 3302 H.Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 21.1 Hộ sinh NV1.HS

1727 263 Trần Thị Như Phượng 13/01/98 3305 H.Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.0 Hộ sinh NV1.HS

1728 B.17 Đoàn Thị Như Quỳnh 11/10/98 3102 H.Tuyên Hóa 31011 THPT Phan Bội Châu 1 23.3 Hộ sinh NV1.HS

1729 B.70 Hoàng Thị Như Quỳnh 16/10/99 3105 H.Bố Trạch 31054 THPT Trần Phú 2NT 21.9 Hộ sinh NV1.HS

1730 236 Lâm Thị Như Quỳnh 26/04/99 3504 H.Tư Nghĩa 35021Trường THPT Số 2 Tư

Nghĩa2NT 21.0 Hộ sinh NV1.HS

1731 7 Lê Thị Thanh Tâm 24/03/99 3405 H.Đại Lộc 34023 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 2NT 22.5 Hộ sinh NV1.HS

1732 79 Đỗ Thị Phương Thanh 22/03/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.0 Hộ sinh NV1.HS

1733 3 Trần Thị Mỹ Thanh 27/12/98 3304 TX.Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 21.3 Hộ sinh NV1.DS

1734 97 Huỳnh Thị Phương Thảo 09/07/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.4 Hộ sinh NV1.HS

1735 B.3 Lang Thị Thảo 23/02/99 6306 H.Krông Nô 63021 THPT Trần Phú 1 23.2 Hộ sinh NV1.HS

1736 108 PI Loong Mỹ Thảo 08/02/99 3308 H.Nam Đông 33025 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 1 23.3 Hộ sinh NV1.HS

1737 BĐ 5 Trần Hồ Ngọc Thảo 12/04/99 4708 H.Tánh Linh 47008 THPT Tánh Linh 1 23.0 Hộ sinh NV1.HS

1738 B.78 Ngô Nguyễn Tịnh Thi 31/03/98 3302 H.Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 19.3 Hộ sinh NV1.HS

1739 192 Hồ Thị Thoa 06/03/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 23.2 Hộ sinh NV1.HS

1740 233 Lê Thị Hà Thư 10/06/99 3013 TX.Kỳ Anh 30002 THPT Kỳ Anh 2 20.7 Hộ sinh NV1.HS

1741 10 Phan Minh Thư 07/02/99 3301 TP.Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 22.6 Hộ sinh NV1.HS

1742 B.122 Trần Thị Thúy 10/11/99 3004 H.Đức Thọ 30032THPT Nguyễn Thị Minh

Khai2NT 19.9 Hộ sinh NV1.DS

1743 BĐ 3 Vũ Thị Thùy 03/05/99 2911 H.Yên Thành 29054 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 24.0 Hộ sinh NV1.HS

1744 B.23 Hồ Thị Hoàng Thủy 23/12/99 3205 H.Cam Lộ 32026 THPT Lê Lợi 2 20.6 Hộ sinh NV1.HS

1745 B.47 Nguyễn Thị Bích Thủy 13/12/99 3105 H.Bố Trạch 31029 THCS và THPT Việt Trung 1 20.3 Hộ sinh NV1.HS

1746 253 Phan Thị Lê Hồng Thủy 03/02/99 3302 H.Phong Điền 33008 THPT Hoá Châu 1 22.9 Hộ sinh NV1.HS

1747 6 Nguyễn Thị Hân Thuyên 05/12/99 3305 H.Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 21.4 Hộ sinh NV1.HS

1748 3 Hồ Thị Cẩm Tiên 16/11/97 3711 H.Tuy Phước 37012 THPT Nguyễn Diêu 2NT 17.3 Hộ sinh NV1.HS

1749 11 Cao Thị Thùy Trâm 05/09/96 3301 TP.Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 19.9 Hộ sinh NV1.DS

1750 11 Đỗ Thụy Tố Trâm 20/08/99 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.0 Hộ sinh NV1.HS

1751 66 Nguyễn Hoàng Thiên Trân 06/05/99 3302 H.Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 25.4 Hộ sinh NV1.HS

Page 66: Trường Cao đẳng Y tế Huế - Mã Ngày Ngành Trúng Stt Mã HK KV … · 2017. 7. 31. · 57 293 Nguyễn Thị Thanh Chung 20/12/99 3303 H.Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn

Stt Họ và Tên TổngĐTMã

HS

Ngành Trúng

tuyển

NV1

đăng ký

Ngày

sinhMã HK

Mã trường

THPTKV

1752 199 Lê Thị Minh Trang 11/06/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.6 Hộ sinh NV1.HS

1753 128 Nguyễn Thị Hà Trang 05/11/98 3007 H.Hương Khê 30022 THPT Hàm Nghi 1 24.8 Hộ sinh NV1.HS

1754 BĐ 9 Nguyễn Thị Thu Trang 12/04/99 3208 H.Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 23.0 Hộ sinh NV1.HS

1755 215 TRần Thị Thùy Trang 21/11/99 3309 H.A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 21.9 Hộ sinh NV1.HS

1756 B.69 Trịnh Thị Thùy Trang 26/07/99 3108 TX.Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 2 25.1 Hộ sinh NV1.HS

1757 B.60 Nguyễn Thị Yến Trinh 05/03/99 0405 Q.Liên Chiểu 04017 THPT Nguyễn Trãi 3 19.5 Hộ sinh NV1.HS

1758 5 Phan Thị Thanh Tuyền 20/06/99 3304 TX.Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 18.0 Hộ sinh NV1.HS

1759 B.43 Hoàng Thị Tuyết 23/09/98 4013 H.Buôn Đôn 40027 THPT Buôn Đôn 1 1 26.3 Hộ sinh NV1.DS

1760 254 Hoàng Thị Thu Uyên 29/10/99 3304 TX.Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 16.6 Hộ sinh NV1.HS

1761 B.87 Lê Thị Vân Uyên 08/08/99 3603 H.Ngọc Hồi 36027 THPT Nguyễn Trãi 1 22.5 Hộ sinh NV1.DS

1762 165 Nguyễn Thị Phương Uyên 15/09/99 3301 TP.Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 22.5 Hộ sinh NV1.DS

1763 11 Lê Thị Cẩm Vân 05/02/98 3304 TX.Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 17.8 Hộ sinh NV1.HS

1764 126 Trần Thị Bích Vân 26/12/98 3301 TP.Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.8 Hộ sinh NV1.HS

1765 125 Ngô Hoàng Nhật Vy 01/08/99 3306 TX.Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 25.2 Hộ sinh NV1.HS

1766 94 Võ Thị Kim Thanh Ánh Xuân 04/06/99 3304 TX.Hương Trà 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.6 Hộ sinh NV1.HS

1767 B.6 H Nie A Yun 15/03/98 4007 H.Krông Pắc 40006THPT DTNT Nơ Trang

Lơng1 1 23.7 Hộ sinh NV1.HS

STt Ngành Số TT

1 Điều dưỡng 610

2 Dược 800

3 Xét nghiệm YH 238

4 Hộ sinh 119

1767Tổng