189
STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi chú 1 13360 Nguyễn Cảnh An 60XD2 375 2 54159 Phạm Trường An 59HK2 465 3 102860 Phạm Long An 60XD9 315 4 145560 Đào Long An 60XD5 350 5 181360 Tô Trường An 60HK1 335 6 191258 Nguyễn Thúy An 58KT5 280 7 207859 Nguyễn Tiến An 59CD4 260 8 406158 Vũ Đình An 58XD9 415 9 415058 Trần Việt An 58CD5 410 10 455058 Lê Khắc An 58CD5 390 11 509658 Trần Văn An 58PM2 465 12 523559 Đàm Quang An 59VL1 445 13 589458 Nguyễn Trường An 58BDS 495 14 600759 Võ Thị Diệu An 59KT3 0 Vắng thi 15 603058 Phạm Văn An 58VL1 325 16 635259 Nguyễn Thành An 59KT2 370 17 637959 Nguyễn Thành An 59TL2 255 18 1540358 Đoàn Văn An 58PM1 510 19 2006160 Chu Thành An 60KD1 405 20 2015759 Trịnh Việt An 59KD6 480 21 2041260 Đặng Quỳnh An 60KD6 405 22 2047859 Nguyễn Thị Khánh An 59KD2 390 23 2107959 Hoàng Việt An 59KD6 0 Vắng thi 24 2107459 Lê Văn An 59KD1 400 25 3608559 Phan Thị An 59MN1 305 26 2018060 Nguyễn Thị Hồng Ân 60KD1 250 27 1519260 Vũ Phúc Ân 60CD4 420 28 478058 Phùng Ngọc Ân 58KM1 330 29 411259 Vương Minh Ân 59TH2 600 30 35160 Cao Quốc Ân 60MN1 240 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh 60CG2 285 Vi phạm quy chế thi Họ và tên

STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi chú

1 13360 Nguyễn Cảnh An 60XD2 375

2 54159 Phạm Trường An 59HK2 465

3 102860 Phạm Long An 60XD9 315

4 145560 Đào Long An 60XD5 350

5 181360 Tô Trường An 60HK1 335

6 191258 Nguyễn Thúy An 58KT5 280

7 207859 Nguyễn Tiến An 59CD4 260

8 406158 Vũ Đình An 58XD9 415

9 415058 Trần Việt An 58CD5 410

10 455058 Lê Khắc An 58CD5 390

11 509658 Trần Văn An 58PM2 465

12 523559 Đàm Quang An 59VL1 445

13 589458 Nguyễn Trường An 58BDS 495

14 600759 Võ Thị Diệu An 59KT3 0 Vắng thi

15 603058 Phạm Văn An 58VL1 325

16 635259 Nguyễn Thành An 59KT2 370

17 637959 Nguyễn Thành An 59TL2 255

18 1540358 Đoàn Văn An 58PM1 510

19 2006160 Chu Thành An 60KD1 405

20 2015759 Trịnh Việt An 59KD6 480

21 2041260 Đặng Quỳnh An 60KD6 405

22 2047859 Nguyễn Thị Khánh An 59KD2 390

23 2107959 Hoàng Việt An 59KD6 0 Vắng thi

24 2107459 Lê Văn An 59KD1 400

25 3608559 Phan Thị An 59MN1 305

26 2018060 Nguyễn Thị Hồng Ân 60KD1 250

27 1519260 Vũ Phúc Ân 60CD4 420

28 478058 Phùng Ngọc Ân 58KM1 330

29 411259 Vương Minh Ân 59TH2 600

30 35160 Cao Quốc Ân 60MN1 240

31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340

32 33160 Nguyễn Tuấn Anh 60CG2 285 Vi phạm quy chế thi

Họ và tên

Page 2: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

33 30058 Đỗ Thục Anh 58QD2 285

34 31560 Tạ Quang Anh 60CB1 210

35 37560 Trần Công Anh 60QD2 215

36 39860 Trần Đức Anh 60CD3 355

37 50560 Nguyễn Hải Anh 60QD2 325

38 44360 Phạm Tuấn Anh 60KT3 275

39 46160 Tạ Thị Hải Anh 60MN1 305

40 46960 Lê Tuấn Anh 60CD4 340

41 48158 Nguyễn Văn Anh 58VL1 350

42 49459 Nguyễn Hải Anh 59DT1 465

43 12859 Trần Tuấn Anh 59XD9 560

44 12960 Phạm Tuấn Anh 60CD6 290

45 14960 Trần Việt Anh 60DT1 310

46 15358 Đinh Trần Anh 58KT4 540

47 16060 Lê Tuấn Anh 60XE2 355

48 17860 Trương Đức Anh 60XD9 435

49 19260 Trần Quốc Anh 60CD3 350

50 21058 Phan Quang Anh 58KT5 320

51 22760 Nguyễn Tuấn Anh 60TH1 160

52 559 Nguyễn Quốc Anh 59HK2 665

53 1058 Trần Phương Anh 58KT2 500

54 2860 Nguyễn Xuân Hoàng Anh 60BDS 160

55 4560 Mai Tuấn Anh 60KT4 90

56 5359 Đoàn Nguyễn Duy Anh 59KT3 0 Vắng thi

57 7101 Nguyễn Tiến Anh 58MNVA 195

58 104658 Đỗ Quốc Anh 58TH1 315

59 105960 Lê Tuấn Anh 60XD8 285

60 83059 Lại Văn Anh 59HK1 330

61 85259 Nguyễn Thị Vân Anh 59KT5 275

62 87160 Nguyễn Tuấn Anh 60KT1 310

63 90158 Trần Huy Anh 58KT3 500

64 91958 Lê Thị Vân Anh 58MN1 475

65 94860 Trần Đức Anh 60QD1 0 Vắng thi

Page 3: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

66 65360 Phùng Thế Anh 60BDS 330

67 74759 Lê Tuấn Anh 59CD4 0 Vắng thi

68 75360 Lê Tuấn Anh 60VL1 365

69 76358 Nguyễn Tuấn Anh 58MN1 200

70 76660 Nguyễn Thị Lan Anh 60CB1 275

71 80160 Nguyễn Tuấn Anh 60KT2 220

72 82059 Tống Quang Tuấn Anh 59XD8 285

73 82460 Trần Tuấn Anh 60KT5 475

74 82760 Nguyễn Lan Anh 60BDS 295

75 207460 Nguyễn Quốc Anh 60XD8 320

76 209560 Nguyễn Tuấn Anh 60CD1 400

77 199259 Nguyễn Thế Anh 59CB1 470

78 199960 Hoàng Đức Anh 60KT6 255

79 191560 Trịnh Văn Tiến Anh 60VL1 370

80 188760 Hồ Quốc Anh 60CG1 175

81 189760 Trần Đức Anh 60CD6 315

82 186060 Nguyễn Quý Anh 60XD3 295

83 176060 Hoàng Hải Anh 60XD3 360

84 179060 Ngô Hoàng Anh 60CG2 215

85 179760 Lê Đức Anh 60XD4 395

86 162459 Đỗ Trung Anh 59MN1 330

87 164458 Nguyễn Tuấn Anh 58KT2 365

88 167158 Nguyễn Ngọc Anh 58CLC2 225

89 171860 Dương Thế Anh 60PM2 430

90 172058 Lê Hoàng Anh 58XD8 315

91 172260 Nguyễn Thị Ngọc Anh 60KT5 315

92 143758 Lê Tiến Anh 58TH1 405

93 145460 Nguyễn Đắc Công Anh 60XD1 400

94 146460 Đồng Hải Anh 60HK2 360

95 147360 Đặng Tú Anh 60XD6 310

96 137860 Nguyễn Bá Anh 60CD5 250

97 151359 Nguyễn Thị Châm Anh 59BDS 0 Vắng thi

98 152660 Lưu Tuấn Anh 60KT2 0 Vắng thi

Page 4: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

99 152958 Nguyễn Việt Anh 58XD3 435

100 155759 Ngô Thế Anh 59HK2 0 Vắng thi

101 159660 Bàng Kỳ Anh 60XD5 405

102 160960 Đỗ Thị Việt Anh 60MN2 355

103 108558 Trần Việt Anh 58HK 425

104 111960 Hà Thị Anh 60XD5 0 Vắng thi

105 114058 Trần Nhật Anh 58BDS 330

106 114560 Nguyễn Hữu Anh 60XD10 300

107 116060 Cao Đức Anh 60KT6 350

108 117358 Hoàng Tuấn Anh 58XD7 285

109 118660 Nguyễn Hoàng Anh 60TH1 235

110 120460 Nguyễn Ngọc Anh 60XD7 215

111 121359 Vũ Hữu Nhật Anh 59XD8 585

112 121360 Hoàng Bảo Anh 60MN2 400

113 124459 Nguyễn Tuấn Anh 59CG1 330

114 125460 Phan Tuấn Anh 60XD7 295

115 127058 Lại Đức Anh 58XD8 305

116 130760 Trần Công Tuấn Anh 60XD1 420

117 131160 Lê Nhật Anh 60XE2 480

118 131358 Mai Đức Anh 58CD4 475

119 131960 Đàm Tuấn Anh 60CG2 445

120 412359 Vũ Ngọc Anh 59TL2 370

121 415659 Phạm Tuấn Anh 59XD6 385

122 400659 Đinh Việt Anh 59DT1 330

123 431359 Vũ Ngọc Anh 59CD2 305

124 433459 Vũ Đức Anh 59HK1 485

125 438958 Nguyễn Hữu Anh 58XD8 515

126 332959 Dương Tuấn Anh 59XD1 445

127 334658 Đỗ Tuấn Anh 58CB1 410

128 339258 Hoàng Tuấn Anh 58BDS 530

129 339359 Trần Tuấn Anh 59XD10 505

130 340559 Vũ Vân Anh 59KT6 415

131 350858 Trần Tuấn Anh 58QD2 340

Page 5: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

132 359059 Trần Hoàng Anh 59CD1 225

133 212160 Nguyễn Hoàng Anh 60HK2 290

134 218659 Bùi Thị Hoàng Anh 59CD3 310

135 219759 Nguyễn Đức Anh 59KT4 390

136 229958 Đặng Thế Anh 58XD7 480

137 234658 Đặng Kim Anh 58KT1 460

138 237958 Phạm Hồng Anh 58KT5 560

139 238759 Nguyễn Văn Tuấn Anh 59XD3 370

140 251659 Nguyễn Việt Anh 59CD3 655

141 253059 Nguyễn Tuấn Anh 59XD8 660

142 256459 Trần Đức Anh 59KT3 450

143 257759 Bùi Thế Anh 59XD6 355

144 258858 Vũ Tuấn Anh 58CD3 445

145 261259 Nguyễn Quốc Anh 59XD7 630

146 267159 Vũ Thi Lan Anh 59DT2 370

147 291458 Nguyễn Trung Anh 58XD2 365

148 293059 Nguyễn Phi Anh 59KM1 350

149 293559 Trần Quốc Anh 59KG1 325

150 295859 Nguyễn Thị Kim Anh 59TH1 260

151 309559 Phạm Việt Anh 59PM2 275

152 313459 Tạ Việt Anh 59XD10 335

153 315259 Lê Đức Anh 59KM1 240

154 315358 Lê Đức Anh 58XD3 355

155 319059 Nguyễn Tuấn Anh 59PM3 430

156 320858 Nguyễn Đức Anh 58BDS 415

157 322559 Lê Tuấn Anh 59KM1 330

158 326958 Đỗ Hoàng Anh 58CD4 550

159 481558 Lê Hoàng Anh 58KT1 430

160 474159 Nguyễn Thế Anh 59KT4 295

161 468659 Lưu Ngọc Anh 59KG1 420

162 455059 Đặng Thị Quỳnh Anh 59MN2 290

163 455658 Trần Thị Trâm Anh 58KT2 370

164 450459 Hoàng Đức Anh 59CD1 370

Page 6: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

165 452958 Đường Xuân Tuấn Anh 58KT4 510

166 454559 Bùi Thị Vân Anh 59QD2 350

167 463059 Đoàn Đức Anh 59KT6 305

168 464259 Nguyễn Tuấn Anh 59XD4 530

169 509459 Lê Hoàng Anh 59CD4 345

170 514659 Lê Văn Anh 59XD6 285

171 487059 Lê Đình Anh 59CG1 485

172 490859 Nguyễn Tuấn Anh 59PM2 395

173 495858 Trần Cảnh Nam Anh 58KT4 400

174 496059 Lê Đức Anh 59BDS 430

175 496359 Đỗ Viết Ngọc Anh 59MN2 340

176 497659 Hà Tuấn Anh 59CD3 400

177 501858 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 58QD2 515

178 504059 Lê Nhật Anh 59XD9 285

179 586359 Trần Nguyễn Quốc Anh 59XD9 550

180 577458 Ngô Văn Anh 58XD6 400

181 578359 Trần Công Diệp Anh 59XD7 445

182 584359 Đinh Tuấn Anh 59TH1 145 Vi phạm quy chế thi

183 563859 Trần Đức Anh 59CD4 370

184 573158 Đặng Tuấn Anh 58DT 445

185 574459 Lê Tuấn Anh 59XD2 490

186 532358 Đặng Tuấn Anh 58CD2 395

187 534059 Lê Tuấn Anh 59XD6 335

188 534959 Lê Huy Đức Anh 59TL2 575

189 551359 Trần Việt Anh 59HK2 265

190 555859 Đinh Tuấn Anh 59CD2 320

191 1519160 Nguyễn Tuấn Anh 60TH1 355

192 1521760 Vũ Tuấn Anh 60KT2 460

193 1512858 Thiều Đình Anh 58PM1 0 Vắng thi

194 1513060 Trần Tuấn Anh 60KT4 435

195 1502160 Trần Đức Anh 60XD6 370

196 1504560 Trần Thế Anh 60XD5 355

197 1505560 Phạm Thế Anh 60CD3 490

Page 7: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

198 1506460 Nguyễn Hoàng Anh 60XD5 565

199 1511960 Nguyễn Quang Anh 60KT2 470

200 1541060 Trần Hoài Anh 60CG2 425

201 1539660 Dương Đức Anh 60XD6 360

202 1537260 Lê Quang Tuấn Anh 60PM2 515

203 1526060 Nguyễn Thị Lan Anh 60TL1 235

204 1526560 Nguyễn Tuấn Anh 60KT4 420

205 1527258 Mai Thị Lan Anh 58PM2 825

206 1530860 Nguyễn Đăng Việt Anh 60CD2 545

207 1531060 Trần Quốc Anh 60XE1 785

208 1532760 Tăng Thế Anh 60XE1 780

209 634559 Hoàng Kỳ Anh 59DT2 500

210 643159 Nguyễn Thế Anh 59XD7 320

211 627559 Đỗ Thị Kiều Anh 59TH2 260

212 620358 Trần Tuấn Anh 58TH1 210

213 625159 Nguyễn Việt Anh 59CD2 285

214 597758 Vũ Tuấn Anh 58CB2 510

215 603558 Đặng Tuấn Anh 58TH1 550

216 606559 Nguyễn Trung Anh 59CD2 580

217 653459 Đoàn Lộc Anh 59HK1 445

218 654158 Nguyễn Xuân Anh 58XD3 305

219 654758 Dương Tuấn Anh 58XD1 490

220 655358 Đinh Văn Anh 58XD2 410

221 699359 Hoàng Văn Anh 59XD5 460

222 2020160 Phạm Đức Anh 60KD1 345

223 2021058 Đặng Tuấn Anh 58QH1 385

224 2022059 Nguyễn Minh Anh 59KD6 280

225 2022159 Phạm Thị Kim Anh 59KDNT 360

226 2015760 Nguyễn Việt Anh 60QH2 305

227 2016960 Nguyễn Hoàng Anh 60KD3 245

228 2014759 Đỗ Tuấn Anh 59QH2 250

229 2014058 Nguyễn Tuấn Anh 58KD3 610

230 2023559 Nguyễn Trang Anh 59KD1 695

Page 8: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

231 2029960 Nguyễn Tú Anh 60QH2 0 Vắng thi

232 2033060 Phạm Lâm Anh 60QH1 300

233 2036059 Nguyễn Thị Vân Anh 59QH2 440

234 2037260 Bùi Thế Anh 60KDNT 415

235 2037960 Phạm Việt Anh 60KD2 230

236 2005560 Nguyễn Việt Anh 60QH1 435

237 2007659 Trần Phương Anh 59KD1 675

238 2008060 Đặng Duy Anh 60KD1 865

239 2010659 Trần Tuấn Anh 59KD1 555

240 1703860 Nguyễn Hữu Anh 60XD6 630

241 2000360 Hà Diệu Anh 60KD2 675

242 2000560 Đỗ Thị Quỳnh Anh 60KD3 220

243 2000758 Nguyễn Việt Anh 58KD3 625

244 2001159 Bùi Tuấn Anh 59QH1 605

245 1550460 Nguyễn Nhật Anh 60XD3 465

246 1559660 Lê Phú Đạt Anh 60XD1 590

247 1560260 Nguyễn Tuấn Anh 60XD8 440

248 1563260 Nguyễn Thế Anh 60CG1 315

249 1564660 Lưu Đức Anh 60CD6 575

250 1565960 Nguyễn Thế Anh 60PM2 475

251 2108058 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 390

252 2094859 Phạm Thị Anh 59QH1 275

253 2095659 Mai Nam Anh 59KD3 360

254 2099759 Đỗ Tuấn Anh 59KD5 125

255 2101259 Mai Thị Lan Anh 59KD4 230

256 2102859 Lê Quang Anh 59QH2 270

257 2081559 Nguyễn Hữu Anh 59KD5 365

258 2082859 Nguyễn Thị Ngọc Anh 59KD4 590

259 2083959 Nguyễn Như Việt Anh 59KD3 385

260 2118058 Vũ Tuấn Anh 58KD2 415

261 2127858 Nguyễn Việt Anh 58KD6 760

262 2132558 Nguyễn Tuấn Anh 58KD8 670

263 2139758 Nguyễn Đức Anh 58KD2 375

Page 9: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

264 2146358 Nguyễn Thị Vân Anh 58KD3 425

265 2048260 Hoàng Tuấn Anh 60KD2 455

266 2049459 Hoàng Thị Vân Anh 59KD3 395

267 2049759 Nguyễn Quốc Anh 59KD4 390

268 2042260 Bùi Thị Hoàng Anh 60QH1 380

269 2043159 Trần Đức Anh 59KD4 555

270 2038659 Nguyễn Việt Anh 59KD6 445

271 2039059 Hoàng Thế Anh 59KD2 545

272 2040859 Nguyễn Tuấn Anh 59KD1 415

273 2055859 Vương Tuấn Anh 59KD2 325

274 2056958 Lê Thúy Anh 58KD2 200

275 2066859 Hoàng Tuấn Anh 59KD1 355

276 2067458 Nguyễn Đức Anh 58KD4 345

277 2079559 Nguyễn Tuấn Anh 59KD5 400

278 3603459 Đoàn Thị Anh 59TRD 450

279 3636159 Nguyễn Tuấn Anh 59CB2 220

280 3240558 Phạm Hoàng Anh 58MN1 410

281 3328758 Lê Tiến Tuấn Anh 58VL2 420

282 3361658 Đặng Đức Anh 58KG1 420

283 3361858 Bùi Hoàng Anh 58MN1 410

284 3393058 Trần Phi Anh 58KM1 285

285 3409958 Lương Việt Anh 58TL2 580

286 3410058 Vũ Minh Anh 58CG2 505

287 3414958 Lê Thị Tú Anh 58DT 390

288 3436958 Đoàn Tuấn Anh 58TH2 335

289 2157958 Lữ Hoàng Anh 58KD7 230

290 2162458 Trần Đức Việt Anh 58KD2 385

291 2184758 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 315

292 2200958 Phạm Thị Vân Anh 58KD4 405

293 3027859 Trương Thị Anh 59MN1 390

294 3062558 Quan Kỳ Tuấn Anh 58KG1 405

295 3062959 Nguyễn Hoàng Anh 59XD4 395

296 3068459 Đặng Hoàng Kỳ Anh 59CB2 320

Page 10: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

297 3069659 Đào Tuấn Anh 59KG2 430

298 2080559 Nguyễn Ngọc ánh 59KD4 525

299 2040858 Hà Văn ánh 58QH1 395

300 2132458 Dương Ngọc ánh 58KD3 505

301 2009660 Nguyễn Thị ánh 60KD4 230

302 2004360 Ngô Văn ánh 60KD6 280

303 656159 Chu Văn ánh 59XD8 455

304 605359 Nguyễn Đức ánh 59MN1 305

305 1520960 Hoàng Thị Thảo ánh 60KT5 395

306 560459 Chu Duy ánh 59CD2 310

307 516159 Lê Thị ánh 59DT2 365

308 304958 Vũ Ngọc ánh 58XD9 530

309 244359 Bùi Văn ánh 59CD3 495

310 244559 Đào Ngọc ánh 59CB1 440

311 132059 Nguyễn Thị Ngọc ánh 59BDS 335

312 132460 Dương Tuấn ánh 60KT4 230

313 113760 Đặng Ngọc ánh 60KT3 290

314 110860 Phạm Huy ánh 60XD2 0 Vắng thi

315 39659 Nguyễn Thị Ngọc ánh 59BDS 0 Vắng thi

316 210459 Trương Hải Âu 59TH1 0 Vắng thi

317 1501660 Dương Hải Âu 60KM1 295

318 1543960 Trần Xuân Ba 60PM1 445

319 525259 Mai Đình Ba 59XD1 410

320 320158 Nguyễn Văn Ba 58XD6 440

321 162060 Đặng Việt Ba 60KT1 320

322 652158 Lý Phương Bá 58XD4 380

323 1522258 Nguyễn Văn Bắc 58PM2 750

324 506958 Lê Đăng Bắc 58XD1 365

325 229859 Nguyễn Văn Bắc 59KG1 490

326 125758 Nguyễn Đình Bắc 58HK 360

327 5560 Nguyễn Đình Bắc 60MN2 355

328 94760 Nguyễn Văn Bắc 60DT2 285

329 91960 Nguyễn Văn Bắc 60HK1 370

Page 11: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

330 1574359 Nguyễn Xuân Bắc 59PM3 525

331 1552160 Nguyễn Việt Bắc 60XD10 430

332 2031760 Phan Duy Bách 60KDNT 0 Vắng thi

333 2105859 Nguyễn Duy Bách 59KD2 405

334 2165258 Trần Dương Bách 58KD2 225

335 103460 Nguyễn Vũ Trọng Bách 60XD5 290

336 300458 Nguyễn Đắc Bách 58XD6 295

337 109358 Vũ Đức Bản 58VL1 435

338 341959 Đinh Văn Bàng 59PM1 250

339 543258 Phan Văn Bằng 58XD2 330

340 171960 Nguyễn Cao Bằng 60CD1 405

341 182560 Hoàng Văn Bằng 60KT1 295

342 209260 Nguyễn Văn Bằng 60XD4 365

343 73360 Nguyễn Hải Bằng 60XE2 345

344 48360 Trần Việt Bằng 60QD1 0 Vắng thi

345 3078258 Nguyễn Văn Bằng 58TL2 330

346 2115658 Vũ Văn Bảng 58KD4 435

347 2011660 Nguyễn Ngọc Bảo 60QH2 495

348 2020260 Nguyễn Trí Bảo 60QH1 300

349 2177458 Đặng Ngọc Bảo 58KD3 375

350 3660 Nguyễn Huy Bảo 60KT1 330

351 7460 Trần Văn Bảo 60XD4 280

352 197860 Hoàng Gia Bảo 60CG2 405

353 174860 Đoàn Quốc Bảo 60PM1 415

354 173860 Đỗ Văn Bảo 60CG2 320

355 166560 Phạm Thế Bảo 60MN1 85

356 592859 Trần Phước Bảo 59XD8 410

357 1514060 Nguyễn Phương Bảo 60KT3 480

358 1536458 Trần Văn Bảo 58PM2 540

359 1528460 Đào Tôn Bảo 60CD4 470

360 357459 Dương Trọng Bảo 59XD5 325

361 439059 Trần Trọng Bảo 59XD3 315

362 414059 Tạ Văn Bảo 59XD4 400

Page 12: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

363 3185558 Chu Văn Bạo 58TH2 455

364 26360 Nguyễn Huy Báu 60XD4 220

365 169360 Trần Thị Bích 60KT5 300

366 144460 Trần Thị Bích 60KT4 325

367 439759 Bùi Ngọc Bích 59KT3 370

368 2013660 Doãn Quang Bích 60QH2 0 Vắng thi

369 605158 Hoàng Văn Biên 58CD3 325

370 570258 Lò Văn Biên 58TL1 345

371 7201 Trần Văn Biên 58MNVA 135

372 47560 Trần Đình Biên 60CD6 245

373 72060 Trần Đăng Biên 60KT2 0 Vắng thi

374 155360 Đỗ Quốc Biển 60VL1 370

375 413859 Nguyễn Văn Biển 59KG1 480

376 214558 Lưu Quang Biển 58VL1 210

377 1556060 Trần Văn Biển 60KT6 625

378 3193158 Vũ Xuân Biển 58KM1 285

379 3233558 Bùi Bằng Biển 58CB2 410

380 519058 Nguyễn Hữu Biểu 58XD7 525

381 567359 Lê Văn Bính 59CB1 450

382 565158 Đào Văn Bình 58XD6 595

383 517359 Mai Văn Bình 59XD5 360

384 517559 Đinh Văn Bình 59XD2 265

385 1524760 Lê Xuân Bình 60XD3 390

386 1512360 Nguyễn Huy Bình 60TH1 420

387 253559 Lê Nguyễn Hải Bình 59CD4 365

388 267759 Nguyễn Văn Bình 59KT4 320

389 427258 Nguyễn Văn Bình 58KM1 235

390 366158 Đào Xuân Bình 58CLC1 425

391 333159 Hoàng Thái Bình 59XD5 345

392 117560 Mai Văn Bình 60XD1 270

393 125559 Nguyễn Thị Bình 59VL2 335

394 206460 Nguyễn Đức Bình 60VL2 320

395 99960 Nguyễn Văn Bình 60TH2 215

Page 13: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

396 89760 Đậu Văn Bình 60QD1 375

397 47159 Chử Thanh Bình 59VL1 530

398 40660 Đào Việt Bình 60XD6 305

399 44060 Lã Đức Bình 60XD2 295

400 7160 Nguyễn Công Bình 60TH2 0 Vắng thi

401 23158 Nguyễn Văn Bình 58QD1 305

402 3280058 Vũ Văn Bình 58TH2 530

403 2186358 Nguyễn Như Bình 58KD4 375

404 2117459 Đỗ Thanh Bình 59KD1 400

405 2144358 Đặng Quốc Bình 58KD5 430

406 2053359 Nguyễn Danh Bình 59KD5 390

407 2012760 Nguyễn Ngọc Bộ 60KD3 305

408 167260 Trần Xuân Bộ 60PM2 230

409 212059 Nguyễn Trọng Bộ 59TH1 235

410 103160 Phạm Văn Bôn 60TL1 235

411 626859 Phạm Anh Bổng 59DT1 330

412 569159 Nguyễn Hữu Bút 59KM1 0 Vắng thi

413 3639559 Nguyễn Văn Ca 59MN1 475

414 545759 Nguyễn Đài Các 59KM1 240

415 538158 Nguyễn Bá Cấm 58HK 470

416 545858 Nguyễn Trọng Cầm 58XD7 565

417 592959 Nguyễn Mạnh Cầm 59HK1 375

418 252959 Đặng Văn Cầm 59XD10 420

419 157360 Trần Đình Cầm 60CD1 260

420 468359 Trịnh Đình Cảm 59DT2 345

421 458359 Mã Trọng Cẩn 59PM3 315

422 32360 Trần Đồng Cẩn 60CD2 385

423 2126958 Hoàng Ngọc Cẩn 58QH2 590

424 2141158 Phạm Đức Cảnh 58KD4 535

425 2099758 Phạm Đức Cảnh 58KD8 345

426 2084159 Đỗ Đức Cảnh 59KD2 315

427 2023160 Đỗ Quang Cảnh 60QH1 100

428 3511158 Nguyễn Đình Cảnh 58VL2 355

Page 14: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

429 100060 Vũ Văn Cảnh 60CD3 175

430 97760 Trần Văn Cảnh 60XD9 250

431 65060 Vũ Đức Cảnh 60KT1 335

432 58560 Nguyễn Văn Cảnh 60CD2 220

433 457158 Vũ Tuấn Cảnh 58MN1 430

434 467258 Lê Xuân Cảnh 58DT 360

435 520858 Hoàng Duy Cảnh 58QD1 120 Vi phạm quy chế thi

436 506058 Lang Văn Cảnh 58QD2 470

437 348858 Phạm Đức Cảnh 58CD3 370

438 374858 Đinh Văn Cảnh 58XD1 375

439 418858 Đỗ Văn Cảnh 58XD9 235

440 435758 Nguyễn Văn Cảnh 58XD7 450

441 206560 Đỗ Đăng Cao 60CB1 235

442 194860 Lê Văn Cao 60CD4 365

443 200060 Nguyễn Công Cầu 60KT3 240

444 135559 Vũ Thùy Châm 59XD10 350

445 102260 Lê Thị Ngọc Châm 60KT3 280

446 102359 Trần Thị Châm 59CD2 225

447 2074058 Giáp Thị Chang 58KD8 370

448 2022060 Nguyễn Bá Chánh 60QH2 395

449 1360 Nguyễn Trọng Bảo Chánh 60XD5 285

450 680159 Doãn Thế Chánh 59CG1 530

451 40260 Nguyễn Minh Chất 60DT2 180

452 35060 Nguyễn Bảo Châu 60CD2 235

453 63360 Nguyễn Thị Minh Châu 60CG1 385

454 70160 Nguyễn Ngọc Châu 60KT2 260

455 2040060 Lê Thị Minh Châu 60KD3 290

456 658258 Khim Chheney 58TL1 445

457 1533659 Dương Thái Chi 59PM1 405

458 313358 Nguyễn Kim Chi 58KT3 315

459 94658 Đặng Đình Chi 58XD8 345

460 120458 Nguyễn Linh Chi 58XD4 510

461 110359 Vũ Thị Khánh Chi 59PM1 480

Page 15: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

462 144758 Cầm Lan Chi 58QD2 460

463 145860 Nguyễn Thị Linh Chi 60DT2 280

464 2072459 Nguyễn Thị Chi 59KD2 280

465 2087959 Vũ Thị Chi 59KD4 270

466 2001759 Phạm Phương Chi 59KDNT 550

467 3023859 Vũ Trúc Chi 59QD2 595

468 2014959 Nguyễn Xuân Chí 59KD2 310

469 50860 Nguyễn Minh Chí 60XD3 265

470 218359 Nguyễn Văn Chí 59XD4 395

471 653158 Triệu Văn Chí 58XD6 275

472 118059 Lâm Thị Ngọc Chiên 59VL1 245

473 108759 Lê Văn Chiến 59MN2 240

474 113558 Đinh Xuân Chiến 58TH1 290

475 126759 Nguyễn Vũ Nam Chiến 59CD1 485

476 139758 Nguyễn Trọng Chiến 58KT3 315

477 204759 Nguyễn Đình Chiến 59XD9 355

478 190360 Nguyễn Trọng Chiến 60TH2 370

479 167860 Huỳnh Văn Chiến 60CD1 200

480 53859 Nguyễn Ngọc Chiến 59TH2 395

481 45060 Nguyễn Văn Chiến 60VL1 310

482 36060 Lê Minh Chiến 60DT1 335

483 87860 Đoàn Mạnh Chiến 60XD6 295

484 85560 Lê Minh Chiến 60XD6 270

485 106560 Bùi Văn Chiến 60XD10 395

486 64560 Đỗ Đức Chiến 60XD3 345

487 64758 Nguyễn Đình Chiến 58TH1 0 Vắng thi

488 70459 Nguyễn Văn Chiến 59KT6 220

489 80558 Phạm Văn Chiến 58QD1 300

490 1536660 Nguyễn Việt Chiến 60XD4 325

491 1543460 Lã Minh Chiến 60CD1 430

492 692759 Nguyễn Văn Chiến 59KT1 475

493 490258 Lê Văn Chiến 58KT3 380

494 470759 Trương Văn Chiến 59XD9 370

Page 16: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

495 300758 Nguyễn Đăng Chiến 58CD2 290

496 300858 Nguyễn Quyết Chiến 58TH1 150

497 448458 Lê Minh Chiến 58DT 335

498 371558 Vũ Đình Chiến 58CD4 385

499 377358 Nguyễn Văn Chiến 58XD8 480

500 2016260 Lê Văn Chiến 60QH2 370

501 2021858 Nguyễn Công Chiến 58KD1 275

502 2008460 Trần Minh Chiến 60QH2 320

503 2065459 Nguyễn Xuân Chiến 59KD6 285

504 2057859 Lưu Văn Chiến 59KD4 305

505 2039160 Chu Văn Chiến 60KD5 400

506 3622759 Hoàng Văn Chiến 59MN1 255

507 48659 Đào Quang Chiển 59BDS 190

508 139059 Đặng Tiến Chiêu 59PM1 340

509 19360 Nguyễn Văn Chiều 60CD4 275

510 330658 Trần Đình Chiều 58XD4 685

511 52260 Nguyễn Đình Chiểu 60CG1 275

512 50760 Phạm Trường Chinh 60CD2 225

513 88760 Nguyễn Thị Chinh 60KT6 370

514 92458 Nguyễn Duy Chinh 58CB1 300

515 149560 Đỗ Hoàng Chinh 60KT3 280

516 191659 Nguyễn Thị Chinh 59QD1 295

517 344058 Nguyễn Thị Việt Chinh 58KT3 390

518 438559 Nguyễn Trường Chinh 59PM3 370

519 381759 Hoàng Thị Chinh 59KT5 330

520 516658 Tô Văn Chinh 58DT 210

521 594859 Nguyễn Văn Hải Chinh 59XD3 410

522 4015958 Trương Văn Chinh 58PM3 540

523 2067558 Hoàng Việt Chinh 58KD5 285

524 2109658 Phạm Văn Chính 58QH2 330

525 2016360 Phạm Đức Chính 60KD4 445

526 602059 Ngô Đức Chính 59XD7 535

527 1517360 Nguyễn Mạnh Chính 60KG1 360

Page 17: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

528 430059 Phạm Văn Chính 59CD1 400

529 231858 Nguyễn Đắc Chính 58KG1 380

530 133660 Nguyễn Đắc Chính 60TH2 555

531 114359 Vũ Đình Chính 59QD2 0 Vắng thi

532 67960 Ngô Quang Chính 60CD4 390

533 50160 Dương Đức Chính 60HK2 230

534 51358 Phùng Văn Chính 58MN1 335

535 26660 Trần Văn Chính 60KM1 240

536 268459 Trần Xuân Chú 59PM2 375

537 2016160 Nguyễn Công Chứ 60KD5 395

538 385659 Đặng Văn Chuẩn 59CD2 190

539 44160 Đặng Văn Chuẩn 60CB2 285

540 160860 Nguyễn Trọng Chuẩn 60HK2 205

541 507759 Lê Thế Chúc 59XD5 510

542 2102858 Vũ Công Chức 58KD7 460

543 2094458 Nguyễn Đình Chức 58KD8 335

544 2047260 Hồ Văn Chung 60KD6 475

545 2021558 Đỗ Hoành Chung 58KD1 305

546 2033660 Đỗ Đăng Chung 60KD5 275

547 1547960 Quách Văn Chung 60CB1 320

548 3004359 Nguyễn Kim Chung 59CG2 255

549 2191558 Nguyễn Chí Chung 58KD5 225 Vi phạm quy chế thi

550 485458 Lê Huy Chung 58CD1 345

551 1506560 Lại Thành Chung 60XD1 405

552 651558 Bạch Công Chung 58KT1 340

553 685659 Đỗ Thế Chung 59TH1 345

554 441658 Doãn Đình Chung 58KT5 290

555 339159 Phạm Thành Chung 59XD6 350

556 379659 Bùi Văn Chung 59KT2 400

557 247059 Đỗ Văn Chung 59DT2 205

558 303858 Nguyễn Thành Chung 58CG1 320

559 157760 Hoàng Văn Chung 60BDS 0 Vắng thi

560 110060 Trần Minh Chung 60XE2 200

Page 18: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

561 204359 Phạm Văn Chung 59XD8 225

562 176760 Lê Trọng Chung 60XD4 270

563 40258 Trần Đức Chung 58QD2 505

564 38960 Nguyễn Đức Chung 60CD4 365

565 32560 Nguyễn Bảo Chung 60MN2 205

566 59760 Ngô Minh Chung 60KG1 220

567 83759 Phan Ngọc Chung 59XD9 310

568 123660 Nguyễn Văn Chương 60CB1 305

569 342659 Nguyễn Văn Chương 59HK2 370

570 627158 Phạm Văn Chương 58CB2 540

571 132660 Phạm Quốc Chưởng 60VL1 280

572 3438158 Bạch Văn Chưởng 59TL2 385

573 3195758 Đặng Trường Chuyên 58KG1 315

574 2006760 Nguyễn Thị Chuyên 60KD6 290

575 1703060 Chu Văn Chuyên 60XD8 500

576 560059 Phan Thị Chuyên 59KT2 295

577 240458 Nguyễn Đình Chuyên 58TH1 410

578 400059 Lê Văn Chuyển 59CB1 265

579 654058 Bùi Chí Cơ 58XD7 350

580 656058 Thàn Văn Công 58XD1 0 Vắng thi

581 656458 Giàng A Công 58XD9 260

582 649558 Trần Văn Công 58DT 660

583 604059 Văn Đức Công 59XD5 365

584 557259 Nguyễn Văn Công 59BDS 335

585 561258 Lê Hồng Công 58KT1 460

586 528658 Nguyễn Duy Công 58KT4 435

587 487958 Nguyễn Viết Công 58CB1 300

588 514558 Nguyễn Đình Công 58CD1 300

589 453159 Hoàng Minh Công 59CD2 380

590 462059 Hoàng Đình Công 59XD7 430

591 387059 Nguyễn Chí Công 59XD6 435

592 412659 Trần Quang Công 59HK2 300

593 406859 Trần Khắc Công 59XD1 405

Page 19: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

594 409458 Nguyễn Văn Công 58CD5 485

595 435259 Nguyễn Trần Công 59XD5 260

596 331059 Trần Thành Công 59CD5 305

597 361558 Phạm Thế Công 58TH1 340

598 237758 Ngô Bá Công 58VL1 535

599 244858 Nguyễn Thành Công 58XD1 475

600 316359 Trương Minh Công 59HK1 260

601 284859 Đoàn Danh Công 59QD1 245

602 136559 Trần Chí Công 59PM3 420

603 140258 Nịnh Thành Công 58XD1 425

604 143058 Lường Văn Công 58XD3 480

605 181060 Trần Thế Công 60VL1 305

606 178358 Nguyễn Mạnh Công 58CD1 420

607 165660 Lê Thành Công 60HK2 335

608 172860 Lưu Chí Công 60KM1 395

609 196560 Hồ Vĩnh Công 60CD2 290

610 90058 Ngô Thành Công 58TH1 270

611 62558 Lê Thành Công 58XD4 405

612 43060 Phạm Minh Công 60TL1 0 Vắng thi

613 6560 Vũ Văn Công 60QD2 230

614 2007460 Vũ Văn Công 60KD6 320

615 2006158 Nguyễn Công 58KD1 0 Vắng thi

616 1554260 Điện Văn Công 60TH1 695

617 1565560 Lê Văn Công 60XD3 475

618 2022260 Trần Tiến Công 60KD3 630

619 2043960 Ngô Minh Công 60KD1 450

620 2041659 Hoàng Minh Công 59KD1 325

621 2068758 Hà Minh Công 58KD2 380

622 2100058 Giang Thành Công 58KD5 415

623 2139558 Trương Văn Công 58KD7 450

624 3072559 Nguyễn Văn Công 59TL1 360

625 2199058 Hoàng Văn Công 58QH2 240

626 2159258 Nguyễn Bá Công 58KD8 320

Page 20: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

627 3032658 Nguyễn Văn Công 58VL2 320

628 3401058 Trần Chí Công 58TH2 300

629 3256858 Cao Huy Công 58CG2 590

630 3617159 Nguyễn Hữu Công 59CG2 340

631 1549960 Ma Đình Cừ 60XD4 160

632 527559 Lê Huy Cừ 59CG1 380

633 3099958 Trần Văn Cử 58TL2 555

634 17560 Đỗ Văn Của 60MN1 380

635 218259 Trần Thị Thu Cúc 59KT5 305

636 2025560 Nguyễn Thị Kim Cúc 60KD5 325

637 297459 Phạm Mạnh Cung 59HK2 0 Vắng thi

638 277959 Nguyễn Kim Cương 59XD5 390

639 268559 Phạm Văn Cương 59HK1 365

640 375058 Trần Xuân Cương 58CD1 500

641 524258 Cao Xuân Cương 58XD5 440

642 516958 Trần Cương 58XD2 225

643 599859 Phan Kim Cương 59KT1 375

644 1060 Trịnh Minh Cương 60KT2 295

645 51060 Nguyễn Kim Cương 60CG1 275

646 103860 Phạm Huy Cương 60KM1 280

647 194160 Hoàng Đình Cương 60XD5 410

648 2024260 Trương Thanh Cương 60QH1 345

649 2067859 Trần Duy Cương 59KD1 245

650 2062859 Nguyễn Mạnh Cương 59KD1 295

651 3048959 Nguyễn Kim Cương 59KM2 0 Vắng thi

652 3057459 Lê Văn Cương 59KM2 215

653 3039959 Hà Minh Cương 59CG2 265

654 3012059 Trịnh Quốc Cường 59TRD 370

655 3010959 Hán Mạnh Cường 59TRD 275

656 3076259 Nguyễn Nhật Cường 59KG2 710

657 3108358 Trần Ngọc Cường 58KT4 565

658 2057959 Phí Mạnh Cường 59KD6 280

659 2062058 Nguyễn Việt Cường 58KD3 400

Page 21: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

660 2069459 Trần Quốc Cường 59QH2 455

661 2047058 Bùi Ngọc Cường 58QH2 0 Vắng thi

662 2142658 Phạm Văn Cường 58KD2 300

663 2157258 Nguyễn Viết Cường 58KD5 290

664 2131859 Nguyễn Văn Cường 59KD6 460

665 2109558 Trần Văn Cường 58QH2 325

666 2121458 Nguyễn Văn Cường 58KD8 410

667 2105759 Hồ Văn Cường 59KD1 250

668 2088258 Cao Cường 58QH2 655

669 2090959 Đinh Mạnh Cường 59KD1 390

670 2026059 Vũ Mạnh Cường 59KD5 505

671 2026460 Lê Hùng Cường 60KD2 645

672 2031558 Nguyễn Minh Cường 58QH1 690

673 2032060 Phan Văn Cường 60KD2 395

674 2019660 Trần Việt Cường 60KD3 575

675 2017860 Phạm Quốc Cường 60KD1 435

676 1547958 Trần Đức Cường 58PM1 665

677 1555960 Đàm Mạnh Cường 60MN2 560

678 1559160 Mai Việt Cường 60HK1 570

679 1571659 Trương Ngọc Cường 59PM2 520

680 193960 Nguyễn Giáo Cường 60KG1 215

681 196860 Đặng Ngọc Cường 60TRD 195

682 192459 Đinh Mạnh Cường 59HK1 485

683 208560 Tôn Văn Cường 60CD2 305

684 171760 Nguyễn Văn Cường 60XD3 250

685 169659 Nguyễn Mạnh Cường 59TL2 340

686 180460 Đặng Quang Cường 60XD5 375

687 175758 Nguyễn Văn Cường 58DT 830

688 181460 Lê Duy Cường 60XD7 395

689 143660 Nguyễn Duy Cường 60CG2 220

690 158760 Trần Mạnh Cường 60XD2 360

691 152559 Nguyễn Cao Cường 59KT6 370

692 126560 Đàm Văn Cường 60TRD 405

Page 22: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

693 127660 Nguyễn Văn Cường 60QD2 305

694 109259 Bùi Mạnh Cường 59QD2 275

695 109960 Phan Mạnh Cường 60XD10 290

696 117559 Lưu Văn Cường 59VL1 240

697 116760 Nguyễn Mạnh Cường 60XE1 200

698 119060 Phùng Văn Cường 60KT5 215

699 119560 Hoàng Mạnh Cường 60QD2 380

700 104659 Nguyễn Duy Cường 59HK1 405

701 104958 Lữ Mạnh Cường 58TH1 395

702 91360 Đinh Xuân Cường 60XD1 345

703 88460 Vũ Mạnh Cường 60CD3 140

704 61559 Đặng Mạnh Cường 59QD1 390

705 58859 Nguyễn Mạnh Cường 59BDS 295

706 57760 Đỗ Mạnh Cường 60BDS 425

707 69460 Trịnh Đình Cường 60CD4 55

708 76060 Tạ Mạnh Cường 60XD6 230

709 77360 Nguyễn Mạnh Cường 60VL3 220

710 70859 Trần Quang Cường 59CD2 255

711 52760 Ngô Quốc Cường 60KM2 270

712 51759 Nguyễn Mạnh Cường 59CD4 415

713 52860 Đậu Ngọc Cường 60CD3 365

714 44058 Đàm Văn Cường 58TH1 375

715 46458 Nguyễn Mạnh Cường 58XD7 300

716 39760 Nguyễn Mạnh Cường 60XD7 240

717 32758 Nguyễn Việt Cường 58KT1 535

718 3260 Lê Mạnh Cường 60CB1 630

719 2960 Nguyễn Mạnh Cường 60XD4 550

720 6060 Đào Tiến Cường 60CD6 185

721 4260 Đinh Mạnh Cường 60XD2 245

722 9460 Nguyễn Mạnh Cường 60PM2 240

723 16560 Nguyễn Chí Cường 60CD3 275

724 18960 Nguyễn Văn Cường 60CG2 310

725 28360 Phạm Văn Cường 60XD5 185

Page 23: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

726 22860 Đậu Mạnh Cường 60XD9 375

727 22460 Nguyễn Khắc Cường 60XD8 290

728 603458 Lưu Hùng Cường 58MN1 475

729 606158 Chu Anh Cường 58HK 555

730 635859 Chu Tiến Cường 59CD4 485

731 651758 Nông Văn Cường 58XD3 510

732 653759 Trần Văn Cường 59TH2 375

733 653658 Lê Mạnh Cường 58XD2 465

734 1512060 Phan Văn Cường 60KM2 0 Vắng thi

735 709259 Hứa Thiên Cường 59XD7 580

736 1521859 Nguyễn Bá Cường 59PM1 0 Vắng thi

737 1543760 Trần Mạnh Cường 60CD3 385

738 1535960 Trần Văn Cường 60CD6 440

739 1525560 Nguyễn Văn Cường 60XD3 465

740 486558 Nguyễn Văn Cường 58CD5 315

741 490958 Nguyễn Xuân Cường 58XD1 355

742 501959 Hà Quang Cường 59TL2 345

743 498958 Nguyễn Danh Cường 58XD3 625

744 464458 Lê Văn Cường 58XD9 415

745 458058 Vũ Mạnh Cường 58XD9 435

746 469259 Đỗ Minh Cường 59CD5 380

747 477959 Hoàng Ngọc Cường 59XD10 455

748 482159 Trịnh Cao Cường 59CD1 0 Vắng thi

749 531859 Nguyễn Văn Cường 59CD3 340

750 546159 Trần Hữu Cường 59HK1 265

751 543659 Nguyễn Văn Cường 59XD6 395

752 552459 Nguyễn Văn Cường 59XD9 375

753 555459 Trần Quang Cường 59CB1 310

754 553258 Trần Chí Cường 58XD8 525

755 551759 Nguyễn Quang Cường 59XD3 220

756 549459 Trịnh Xuân Cường 59CG1 465

757 587058 Phạm Đức Cường 58BDS 580

758 588659 Trần Lê Mạnh Cường 59DT2 245

Page 24: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

759 575859 Trần Đình Cường 59MN2 445

760 379058 Hoàng Công Cường 58XD6 265

761 365959 Hoàng Mạnh Cường 59CG1 400

762 421758 Nguyễn Thế Cường 58HK 375

763 389859 Nguyễn Mạnh Cường 59QD1 370

764 266159 Bùi Văn Cường 59KG1 255

765 251259 Vương Quốc Cường 59HK1 350

766 256858 Nguyễn Mạnh Cường 58KT3 265

767 238659 Đặng Ngọc Cường 59VL1 530

768 228058 Lê Anh Cường 58XD6 355

769 272858 Trịnh Văn Cường 58TH1 360

770 286459 Nguyễn Đức Cường 59XD8 390

771 292458 Dương Chí Cường 58XD7 380

772 308658 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 350

773 422159 Hoàng Xuân Đà 59XD1 380

774 558358 Nguyễn Đình Đắc 58CLC1 430

775 457259 Phạm Văn Đại 59HK2 350

776 496559 Lê Vũ Đại 59CD2 460

777 519959 Mai Trọng Đại 59CD3 370

778 1528059 Hoàng Văn Đại 59PM1 560

779 1520760 Nguyễn Quốc Đại 60HK2 345

780 709559 Đàm Văn Đại 59XD7 465

781 616458 Nguyễn Đình Đại 58XD3 340

782 382859 Vũ Văn Đại 59XD7 315

783 368458 Đỗ Quang Đại 58XD2 390

784 213060 Vi Văn Đại 60XD4 205

785 241758 Nguyễn Trọng Đại 58HK 0 Vắng thi

786 35760 Đoàn Văn Đại 60PM2 360

787 47260 Nguyễn Đình Đại 60XD8 345

788 50058 Nguyễn Trọng Đại 58XD1 265

789 59060 Cao Thiên Đại 60VL1 165

790 90860 Tống Quốc Đại 60KT4 335

791 108059 Nguyễn Trọng Đại 59KT4 470

Page 25: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

792 111760 Phạm Đình Đại 60KT6 195

793 151660 Trịnh Minh Đại 60XE1 360

794 142860 Phạm Hoàng Đại 60XE2 0 Vắng thi

795 141959 Đỗ Đại 59CB1 285

796 172160 Lê Văn Đại 60XD7 0 Vắng thi

797 172459 Trần Quốc Đại 59QD2 400

798 205958 Bùi Quang Đại 58BDS 30

799 1700160 Nguyễn Văn Đại 60XD2 280

800 2007658 Lại Vĩ Đại 58QH2 0 Vắng thi

801 2017360 Nguyễn Trọng Đại 60KD5 380

802 2025960 Trần Viết Đại 60QH1 340

803 2121058 Nguyễn Văn Đại 58KD4 470

804 3072959 Đoàn Kim Đại 59CB2 460

805 3000858 Doãn Văn Đại 58KM1 385

806 2180658 Trịnh Văn Đại 58KD8 380

807 3276758 Nguyễn Văn Đại 58CLC2 480

808 121660 Phạm Văn Đam 60XD9 365

809 75160 Ngô Ngọc Đam 60CD1 0 Vắng thi

810 146360 Đỗ Thế Dân 60XD6 375

811 217658 Nguyễn Văn Dân 58XD3 435

812 385158 Nguyễn Viết Dân 58CLC2 280

813 367159 Nguyễn Huy Đán 59VL2 315

814 2059559 Trần Văn Đàn 59KD4 315

815 458959 Trần Xuân Đản 59XD8 360

816 406159 Nguyễn Đức Đăng 59XD10 305

817 421259 Trần Hải Đăng 59PM2 415

818 238959 Ngô Hải Đăng 59XD9 390

819 320859 Trần Văn Đăng 59MN2 290

820 115960 Vũ Hải Đăng 60XD9 415

821 195060 Nguyễn Hải Đăng 60CD1 0 Vắng thi

822 171460 Trần Hải Đăng 60VL2 365

823 168260 Trần Hải Đăng 60XD9 260

824 168860 Trần Huy Đăng 60VL2 350

Page 26: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

825 73058 Nguyễn Huy Đăng 58XD3 225

826 68760 Vũ Hải Đăng 60CDE 0 Vắng thi

827 65458 Lê Hải Đăng 58VL1 240

828 46860 Nguyễn Hải Đăng 60TL2 370

829 2051459 Trần Hải Đăng 59KD3 425

830 2038260 Nguyễn Minh Đăng 60KD2 545

831 2138358 Nguyễn Hải Đăng 58KD3 465

832 2011060 Lê Hải Đăng 60QH1 295

833 1563560 Nguyễn Hải Đăng 60CD1 475

834 1552358 Phạm Đăng 58PM2 435

835 146059 Hoàng Văn Đằng 59CD1 285

836 155660 Nguyễn Xuân Đảng 60KG1 315

837 268359 Nguyễn Văn Đảng 59KT6 230

838 450959 Vũ Quốc Đảng 59KT6 515

839 2075459 Mai Ngọc Đẳng 59QH2 440

840 2198658 Mạnh Trọng Danh 58KD3 275

841 476659 Lê Văn Danh 59KM1 410

842 399859 Hoàng Văn Danh 59CD3 0 Vắng thi

843 365958 Vũ Trường Danh 58XD7 340

844 345859 Phạm Tiến Danh 59KT2 480

845 7301 Nguyễn Công Danh 58MNVA 305

846 93960 Nguyễn Tiền Đạo 60VL2 0 Vắng thi

847 165860 Trần Văn Đạo 60KT2 300

848 345158 Nguyễn Văn Đạo 58XD8 510

849 223459 Đặng Văn Đạo 59XD6 295

850 214659 Nguyễn Quang Đạo 59HK2 265

851 311658 Nguyễn Xuân Đạo 58CD5 460

852 2179358 Trương Quang Đạo 58KD6 320

853 2109258 Ngô Văn Đạo 58KD2 280

854 2041959 Trần Văn Đáp 59QH1 560

855 213559 Trần Thị Đát 59KT6 225

856 226659 Hoàng Công Đạt 59XD4 365

857 259759 Nguyễn Ngọc Đạt 59XD10 310

Page 27: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

858 252858 Vũ Thành Đạt 58KT2 260

859 315258 Nguyễn Thành Đạt 58XD1 255

860 272659 Trần Quốc Đạt 59TH1 360

861 270658 Nguyễn Tiến Đạt 58KT4 330

862 331458 Trần Thành Đạt 58CB1 330

863 337858 Vũ Tiến Đạt 58KT2 320

864 359759 Trần Minh Đạt 59PM1 370

865 401059 Nguyễn Viết Đạt 59KM1 335

866 403758 Nguyễn Tiến Đạt 58CD5 510

867 411658 Phạm Thành Đạt 58CD5 290

868 421858 Hà Huy Đạt 58XD8 350

869 422559 Trần Thành Đạt 59XD2 490

870 436658 Trịnh Ngọc Đạt 58MN1 260

871 446359 An Viết Đạt 59HK1 430

872 477158 Trịnh Văn Đạt 58CD3 405

873 483959 Nguyễn Như Đạt 59DT2 390

874 468759 Nguyễn Tiến Đạt 59CD5 430

875 469659 Đỗ Đăng Đạt 59MN2 400

876 572858 Nguyễn Văn Đạt 58XD3 455

877 582259 Võ Đình Đạt 59XD10 565

878 547759 Trịnh Văn Đạt 59TL1 230

879 527359 Lưu Văn Đạt 59XD6 440

880 619359 Trần Quang Đạt 59CD3 345

881 654759 Phùng Hoàng Đạt 59XD6 295

882 652058 Đinh Quốc Đạt 58XD7 485

883 653159 Ngô Tiến Đạt 59TH2 315

884 650858 Hoàng Xuân Đạt 58XD8 355

885 1532860 Phan Tiến Đạt 60KT3 415

886 1525059 Nguyễn Văn Đạt 59PM2 625

887 1534160 Nguyễn Mạnh Đạt 60XD7 475

888 1539360 Nguyễn Tiến Đạt 60TH2 0 Vắng thi

889 164960 Chu Thành Đạt 60KG1 370

890 164059 Lưu Tiến Đạt 59TL1 275

Page 28: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

891 162760 Trần Tiến Đạt 60XD2 270

892 171559 Nguyễn Văn Đạt 59TL1 405

893 183360 Bùi Quang Đạt 60VL1 285

894 186560 Lê Văn Đạt 60KT6 395

895 177360 Nguyễn Tiến Đạt 60KT3 385

896 194660 Đỗ Trọng Đạt 60VL2 330

897 193560 Trần Văn Đạt 60KM1 155

898 192060 Nguyễn Công Đạt 60CD5 265

899 189260 Hoàng Tiến Đạt 60TRD 300

900 206058 Thân Văn Đạt 58CB1 215

901 202360 Lưu Xuân Đạt 60CD3 345

902 199359 Vũ Công Đạt 59HK2 0 Vắng thi

903 200960 Nguyễn Danh Đạt 60VL2 340

904 156158 Nguyễn Tiến Đạt 58KT1 405

905 159360 Nguyễn Văn Đạt 60DT1 330

906 148660 Vũ Tiến Đạt 60MN2 285

907 120260 Nguyễn Tiến Đạt 60QD1 385

908 115559 Hà Ngọc Đạt 59XD4 475

909 94858 Lê Trung Đạt 58HK 235

910 92460 Phạm Bá Đạt 60XD10 320

911 87460 Trần Văn Đạt 60XD1 350

912 85359 Nguyễn Tiến Đạt 59KG1 380

913 100260 Bùi Gia Đạt 60XD10 340

914 100559 Phạm Văn Đạt 59QD1 380

915 99760 Mai Văn Đạt 60XD7 270

916 65560 Đỗ Văn Đạt 60CD5 320

917 66060 Hồ Thành Đạt 60TH2 340

918 67060 Lê Tiến Đạt 60TL1 210

919 64660 Phí Văn Đạt 60CD2 385

920 56760 Phạm Anh Đạt 60CB2 265

921 77160 Nguyễn Văn Đạt 60XE1 245

922 80060 Bùi Văn Đạt 60XD4 365

923 81760 Ngô Viết Đạt 60QD2 365

Page 29: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

924 5160 Vũ Quốc Đạt 60KT2 305

925 2660 Lê Danh Đạt 60CG1 380

926 20160 Hoàng Văn Đạt 60HK1 295

927 13760 Phạm Thế Đạt 60XD10 680

928 45660 Bùi Tiến Đạt 60KT2 370

929 45560 Nguyễn Tiến Đạt 60CD3 225

930 32260 Phạm Thành Đạt 60XD3 360

931 34459 Hoàng Đạt 59XD9 525

932 31360 Đỗ Tuấn Đạt 60KM2 350

933 2047660 Trần Công Đạt 60KD6 410

934 2073859 Lâm Quốc Đạt 59KD4 455

935 2069158 Nguyễn Thành Đạt 58QH2 530

936 2106758 Nguyễn Văn Đạt 58KD6 290

937 2156058 Đàm Tất Đạt 58KD3 455

938 2132058 Đinh Thế Đạt 58KD6 665

939 2125659 Hoàng Tất Đạt 59KDNT 600

940 2118359 Nguyễn Xuân Đạt 59KD6 330

941 2004460 Phạm Tuấn Đạt 60KD1 510

942 2004758 Nguyễn Tiến Đạt 58KD4 430

943 2027060 Hoàng Tiến Đạt 60QH2 385

944 2027559 Nguyễn Tiến Đạt 59KD3 355

945 2032359 Trần Tấn Đạt 59QH1 0 Vắng thi

946 2036160 Trần Tiến Đạt 60QH2 0 Vắng thi

947 2017059 Nguyễn Quốc Đạt 59KD2 420

948 2014860 Lý Văn Đạt 60KD6 345

949 2015559 Phương Minh Đạt 59KD1 615

950 2014160 Khúc Hoàng Đạt 60QH1 525

951 2172058 Trần Đăng Đạt 58KD7 420

952 3018758 Đoàn Đình Đạt 58TH2 580

953 3074158 Cao Thành Đạt 58KM1 390

954 3042159 Lê Anh Đạt 59CD1 280

955 3114258 Hoàng Mạnh Đạt 58VL2 450

956 3259458 Vũ Tiến Đạt 58MN1 285

Page 30: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

957 3423158 Trần Tuấn Đạt 58TRD 435

958 3619359 Lê Sỹ Đạt 59CB2 365

959 3270458 Trần Đình Đề 58CB2 0 Vắng thi

960 210860 Đào Đình Đề 60CD1 305

961 75158 Nguyễn Văn Đệ 58CD5 320

962 87660 Nguyễn Văn Đệ 60TH1 230

963 3442558 Trần Văn Đệ 58TL2 375

964 346459 Phạm Thị Diễm 59XD7 395

965 312258 Trần Thị Kiều Diễm 58DT 395

966 2007560 Đỗ Văn Diệm 60KD3 190

967 323359 Trần Đức Điềm 59MN2 360

968 368158 Lê Văn Diễn 58VL1 265

969 193660 Nguyễn Hữu Diễn 60VL2 565

970 193458 Lưu Văn Diện 58XD5 505

971 189659 Đặng Văn Diện 59QD1 290

972 338358 Đỗ Văn Diện 58CG1 300

973 355258 Trần Văn Điền 58XD2 330

974 436158 Bùi Văn Điền 58TL1 310

975 707759 Lê Văn Điển 59XD10 420

976 139459 Phàn Quang Điện 59CD4 285

977 1525760 Vũ Hồng Diệp 60KT3 610

978 409758 Nguyễn Tùng Diệp 58KT4 560

979 354758 Phạm Bích Diệp 58KT2 520

980 2008560 Nguyễn Thị Diệp 60KDNT 240

981 1547560 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 60TRD 440

982 2031559 Nguyễn Thị Diệp 59KD5 395

983 3406558 Nguyễn Văn Điệp 58TRD 375

984 3085358 Nguyễn Văn Điệp 58KG1 460

985 296059 Triệu Mạnh Điệp 59CD3 375

986 125158 Hà Văn Điệp 58TL1 335

987 2160 Trần Văn Điệp 60CD6 335

988 550459 Nguyễn Duy Điệt 59TL1 355

989 712559 Mạc Văn Diệu 59QD2 240

Page 31: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

990 654458 Quách Văn Diệu 58XD4 230

991 279059 Hoàng Diệu 59TH2 400

992 1701360 Chẩu Đình Diệu 60XD5 320

993 2120958 Trần Thị Diệu 58KD1 335

994 2122858 Mai Thị Diệu 58KD5 625

995 1702760 Long Thị Điều 60KT1 325

996 650658 Hoàng Công Điều 58XD9 380

997 203758 Đỗ Văn Điều 58KM1 350

998 329458 Mai Quang Điệu 58QD1 350

999 440259 Đỗ Thị Dinh 59BDS 240

1000 442959 Nguyễn Thị Thùy Dinh 59CG1 550

1001 191060 Trịnh Thị Dinh 60DT1 365

1002 272658 Dương Văn Đình 58KT2 390

1003 2015560 Vũ Ba Đình 60KDNT 320

1004 2124859 Nguyễn Văn Đình 59KDNT 610

1005 376559 Vũ Hồng Đỉnh 59CD1 280

1006 199260 Đào Văn Đỉnh 60DT2 325

1007 205960 Đức Minh Đỉnh 60CG2 260

1008 176160 Nguyễn Đình Đỉnh 60VL1 800

1009 164660 Trịnh Công Định 60CD2 270

1010 198760 Hoàng Văn Định 60CB2 285

1011 150760 Nguyễn Tất Định 60XD3 475

1012 231959 Đàm Ngọc Định 59KT2 605

1013 547859 Nguyễn Bỉnh Định 59HK2 395

1014 539558 Bùi Văn Định 58TL1 445

1015 473858 Vũ Văn Định 58XD3 475

1016 2122859 Tiêu Bình Định 59KD6 320

1017 2067958 Nguyễn Văn Định 58KD4 0 Vắng thi

1018 376958 Nguyễn Thị Dịu 58MN1 320

1019 332458 Nguyễn Văn Đô 58DT 380

1020 267558 Lều Văn Đô 58MN1 365

1021 478458 Đỗ Lường Đô 58VL1 480

1022 566059 Võ Xuân Đô 59XD7 385

Page 32: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1023 611859 Nguyễn Đức Độ 59TL1 300

1024 236559 Nguyễn Đức Độ 59XD5 385

1025 2168558 Nguyễn Văn Đoài 58KD3 0 Vắng thi

1026 2021259 Duy Thanh Doãn 59KD6 265

1027 3005359 Trần Văn Đoàn 59TL1 255

1028 282259 Nguyễn Khắc Đoàn 59KG1 290

1029 376959 Trương Văn Đoàn 59CD2 0 Vắng thi

1030 378259 Phạm Văn Đoàn 59XD3 0 Vắng thi

1031 357059 Trần Công Đoàn 59XD4 320

1032 157160 Ngô Minh Đoàn 60XD4 295

1033 189460 Mai Văn Đoàn 60CB2 0 Vắng thi

1034 176159 Hà Văn Đoàn 59XD6 730

1035 32559 Nguyễn Công Đoàn 59XD10 305

1036 108359 Nguyễn Văn Đoàn 59KM1 275

1037 105060 Đỗ Ngọc Đoàn 60CD3 330

1038 88860 Hoàng Văn Doanh 60XD9 305

1039 13660 Hoàng Minh Doanh 60XD10 685

1040 117660 Nguyễn Đăng Doanh 60KT6 325

1041 429358 Thịnh Đức Doanh 58CD2 315

1042 2074059 Trần Ngọc Doanh 59KD3 0 Vắng thi

1043 3418158 Nguyễn Văn Đợi 58CLC1 320

1044 3042959 Lê Quý Đôn 59TRD 0 Vắng thi

1045 2041060 Lê Thế Đôn 60KD4 315

1046 281959 Lê Văn Đôn 59XD7 465

1047 264058 Phạm Đăng Đôn 58CD2 325

1048 154759 Nguyễn Thành Đôn 59PM3 375

1049 184360 Phan Duy Đôn 60XD5 305

1050 185258 Nguyễn Tiến Đông 58CB2 285

1051 171360 Nguyễn Văn Đông 60DT2 345

1052 194760 Đinh Đức Đông 60DT1 640

1053 158959 Nguyễn Tiến Đông 59VL1 310

1054 8960 Trần Đình Đông 60CG2 0 Vắng thi

1055 82559 Đặng Tiến Đông 59XD2 385

Page 33: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1056 76458 Vương Bá Đông 58XD4 345

1057 232459 Nguyễn Tá Đông 59KM1 390

1058 444359 Trần Nhật Đông 59XD2 345

1059 412958 Phạm Đăng Đông 58TL1 425

1060 415159 Lưu Duy Đông 59XD2 370

1061 343059 Ông Ngọc Đông 59CB1 375

1062 599759 Đậu Xuân Đông 59CD5 445

1063 2049060 Trần Văn Đông 60KD6 330

1064 2076458 Đặng Văn Đông 58KD3 540

1065 2051259 Nguyễn Văn Đông 59QH2 310

1066 2127759 Trịnh Giang Đông 59QH1 455

1067 2130359 Nguyễn Văn Đông 59KD4 475

1068 2089159 Nguyễn Văn Đông 59KD5 500

1069 2018860 Nguyễn Thế Đông 60KD1 400

1070 2033360 Trần Văn Đông 60KD1 220

1071 2036859 Phạm Thành Đông 59KD5 480

1072 1561660 Hoàng Thị Đông 60TL1 305

1073 3444658 Mai Đình Đồng 58KM1 255

1074 3602259 Hồ Sỹ Đồng 59CB2 450

1075 657058 Hoàng ích Đồng 58CD1 380

1076 548159 Vũ Văn Đồng 59HK1 355

1077 523159 Hoàng Quốc Đồng 59CD4 450

1078 14260 Nguyễn Đoàn Đồng 60XE1 390

1079 195860 Nguyễn Văn Đồng 60VL3 780

1080 125660 Vũ Trung Du 60CD6 225

1081 4860 Nguyễn Đình Du 60TRD 255

1082 335558 Triệu Đức Du 58XD4 240

1083 341759 Cao Nguyên Du 59KT2 375

1084 3262158 Nguyễn Kim Du 58XD3 380

1085 2078259 Nguyễn Văn Dư 59KD5 380

1086 625259 Phạm Tấn Dư 59TH1 475

1087 20560 Nguyễn Vĩnh Dự 60XD4 260

1088 2082759 Nguyễn Văn Dự 59KD3 565

Page 34: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1089 557358 Nguyễn Văn Duẫn 58XD6 450

1090 406658 Bùi Doãn Duẩn 58HK 145

1091 79060 Phạm Đức Duẩn 60XE1 530

1092 140360 Nguyễn Đức Duẩn 60TH1 210

1093 147260 Đỗ Văn Duẩn 60CD5 235

1094 3540058 Lê Bảng Duẩn 58KG1 400

1095 3401758 Bùi Quang Đức 58VL2 420

1096 3267058 Hà Minh Đức 58TH2 350

1097 3631459 Nguyễn Văn Đức 59CB2 385

1098 4283558 Đỗ Minh Đức 58PM3 595

1099 3052459 Nguyễn Văn Đức 59TH1 0 Vắng thi

1100 3075959 Chu Văn Đức 59KM2 330

1101 3072858 Trịnh Minh Đức 58KM1 375

1102 3206158 Vũ Bá Đức 58VL2 370

1103 3009458 Đặng Minh Đức 58KG1 295

1104 2166158 Lý Hồng Đức 58KD5 585

1105 2088358 Nguyễn Minh Đức 58QH2 535

1106 2091558 Trần Minh Đức 58KD6 440

1107 2098059 Đỗ Công Đức 59KD1 320

1108 2135458 Đỗ Trọng Đức 58KD5 670

1109 2112059 Cao Minh Đức 59KD2 445

1110 2076859 Trần Trung Đức 59KD2 0 Vắng thi

1111 2067758 Nguyễn Huy Đức 58KD6 355

1112 2047560 Phạm Minh Đức 60KD6 455

1113 2039760 Nguyễn Trung Đức 60KD4 305

1114 1563460 Lê Huỳnh Đức 60TH2 445

1115 1558760 Trần Minh Đức 60BDS 700

1116 1548160 Phạm Minh Đức 60QD2 640

1117 1550060 Dương Quang Đức 60MN1 600

1118 1549760 Phạm Minh Đức 60XD1 440

1119 1547360 Đậu Viết Đức 60PM1 490

1120 1571859 Hoàng Viết Đức 59PM2 540

1121 2003860 Nguyễn Trọng Đức 60KD5 290

Page 35: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1122 2010860 Cao Văn Đức 60KD6 500

1123 2006960 Nguyễn Anh Đức 60KD4 520

1124 2030958 Phan Minh Đức 58QH1 320

1125 2024960 Nguyễn Văn Đức 60KD4 345

1126 147760 Trần Hữu Đức 60KT6 220

1127 140660 Bùi Trung Đức 60KT4 310

1128 142058 Ôn Trung Đức 58QD1 250

1129 141460 Ngô Mạnh Đức 60CD6 215

1130 139060 Đinh Xuân Đức 60XD2 450

1131 137560 Triệu Quang Đức 60BDS 270

1132 154259 Lê Huỳnh Đức 59XD5 285

1133 151560 Lại Văn Đức 60XD6 320

1134 126358 Triệu Hồng Đức 58KT4 325

1135 128560 Phạm Ngọc Đức 60XD9 355

1136 122160 Hà Minh Đức 60CB1 275

1137 133860 Hồ Anh Đức 60XD3 370

1138 133160 Nguyễn Minh Đức 60MN2 295

1139 117060 Phạm Trung Đức 60XD4 325

1140 112758 Hà Ngọc Đức 58TL1 305

1141 110659 Vũ Minh Đức 59DT2 410

1142 194558 Nịnh Thị Đức 58KT4 340

1143 198560 Vũ Văn Đức 60KT5 315

1144 192460 Chu Thành Đức 60VL3 775

1145 211060 Nguyễn Đại Đức 60XD6 270

1146 199060 Lê Doãn Đức 60CD4 175

1147 168060 Lê Quang Đức 60KT5 315

1148 170460 Đinh Hữu Đức 60HK1 330

1149 175760 Lê Minh Đức 60CG1 530

1150 174660 Hoàng Minh Đức 60QD1 375

1151 177859 Đặng Minh Đức 59DT2 345

1152 82558 Nguyễn Hữu Đức 58XD4 380

1153 81959 Ngô Duy Đức 59XD4 310

1154 81560 Nguyễn Văn Đức 60KT5 335

Page 36: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1155 71660 Nguyễn Quang Đức 60TRD 270

1156 59660 Lê Trung Đức 60VL1 220

1157 58060 Phạm Văn Đức 60XD10 325

1158 64360 Khúc Ngọc Đức 60CD5 405

1159 70560 Trần Hữu Đức 60HK2 450

1160 89260 Vũ Minh Đức 60XD1 0 Vắng thi

1161 88360 Nguyễn Viết Đức 60XD4 305

1162 84160 Phạm Duy Đức 60VL3 340

1163 83160 Cao Trung Đức 60CD5 355

1164 92260 Trương Hữu Đức 60HK2 375

1165 103960 Phạm Minh Đức 60CD1 225

1166 103660 Bùi Văn Đức 60CG2 325

1167 107760 Bùi Anh Đức 60XD2 335

1168 106360 Nguyễn Mạnh Đức 60XD8 245

1169 20660 Nguyễn Hữu Đức 60CD6 270

1170 24660 Nguyễn Tuấn Đức 60VL3 235

1171 27058 Lê Minh Đức 58CD3 525

1172 19160 Hồ Bá Đức 60XD3 210

1173 4558 Nguyễn Nhật Đức 58KT3 495

1174 5458 Đặng Thành Đức 58BDS 635

1175 2859 Phạm An Quang Đức 59MN2 305

1176 39660 Nguyễn Trọng Đức 60CB1 0 Vắng thi

1177 37959 Nguyễn Trung Đức 59HK1 455

1178 48860 Nguyễn Huy Đức 60TL2 295

1179 52660 Vũ Trung Đức 60KM2 285

1180 406958 Nguyễn Văn Đức 58CD3 445

1181 395859 Vũ Minh Đức 59XD4 425

1182 396258 Phạm Văn Đức 58XD8 320

1183 397359 Vũ Minh Đức 59XD10 435

1184 428958 Phạm Văn Đức 58CLC1 450

1185 424758 Tạ Minh Đức 58CB1 305

1186 338159 Dương Huỳnh Đức 59CB1 390

1187 337258 Vũ Minh Đức 58MN1 240

Page 37: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1188 347358 Vũ Văn Đức 58XD2 425

1189 350859 Phạm Nghĩa Đức 59CD2 340

1190 352059 Vũ Minh Đức 59TL2 190

1191 369259 Nguyễn Minh Đức 59QD1 430

1192 371358 Nguyễn Văn Đức 58XD7 225

1193 230959 Ngô Minh Đức 59PM3 515

1194 213059 Nguyễn Trung Đức 59XD9 330

1195 259258 Lê Hữu Đức 58XD4 395

1196 259359 Nguyễn Thế Đức 59VL2 330

1197 270558 Vũ Đình Đức 58CD2 575

1198 292658 Lê Văn Đức 58VL1 305

1199 323059 Đào Anh Đức 59HK2 400

1200 318559 Đỗ Đình Đức 59TH2 470

1201 314458 Đỗ Trung Đức 58XD2 540

1202 560658 Ngô Anh Đức 58CB1 395

1203 564459 Hồ Sỹ Đức 59XD8 390

1204 573359 Lê Ngọc Đức 59QD1 635

1205 585559 Nguyễn Hoài Đức 59DT2 295

1206 528458 Nguyễn Duy Đức 58XD9 435

1207 533858 Đặng Trọng Đức 58XD4 340

1208 469158 Lê Sỹ Đức 58XD5 425

1209 450159 Lưu Hồng Đức 59BDS 385

1210 491059 Trịnh Chung Đức 59HK1 465

1211 631359 Phạm Quốc Đức 59XD3 340

1212 598259 Phan Trung Đức 59KT1 530

1213 602058 Nguyễn Minh Đức 58XD7 520

1214 604859 Nguyễn Lê Anh Đức 59XD7 555

1215 650758 Hoàng Trung Đức 58XD1 595

1216 651759 Nguyễn Việt Đức 59TH2 525

1217 1529760 Đinh Anh Đức 60CD6 330

1218 1542858 Đỗ Thùy Dung 58PM2 580

1219 601358 Tống Thị Dung 58CG1 530

1220 520558 Phan Thị Dung 58KT5 350

Page 38: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1221 525959 Vũ Thị Dung 59MN1 0 Vắng thi

1222 570659 Vũ Thị Thùy Dung 59KT2 270

1223 320758 Trịnh Thị Dung 58KT1 470

1224 280559 Vũ Thị Thùy Dung 59KT5 420

1225 426258 Phan Thị Dung 58KT3 420

1226 429858 Đỗ Thị Thùy Dung 58KT4 535

1227 397358 Nguyễn Thị Dung 58DT 460

1228 68360 Nguyễn Thùy Dung 60KT6 545

1229 208158 Nguyễn Thị Thùy Dung 58KT1 225

1230 188960 Lê Thị Dung 60KT2 460

1231 2017559 Đỗ Thị Kim Dung 59KDNT 400

1232 2039758 Nguyễn Thị Kim Dung 58KD2 535

1233 2044760 Nguyễn Thùy Dung 60KD1 395

1234 2108358 Lương Thị Dung 58KD1 530

1235 2165658 Hà Thị Khánh Dung 58QH2 305

1236 2206158 Nguyễn Thị Dung 58QH1 575

1237 3108758 Trương Thùy Dung 58TRD 620

1238 4577258 Nguyễn Thị Dung 58PM3 540

1239 3637859 Nguyễn Mạnh Dũng 59TL1 555

1240 3410258 Nguyễn Anh Dũng 58TRD 595

1241 3018259 Tạ Tất Dũng 59TRD 420

1242 3021859 Trần Việt Dũng 59CG2 185

1243 2176058 Từ Anh Dũng 58KD5 680

1244 2106558 Hoàng Thọ Dũng 58KD3 400

1245 2099458 Nguyễn Mạnh Dũng 58KD2 370

1246 2091659 Đinh Việt Dũng 59KD5 415

1247 2117858 Mai Văn Dũng 58QH1 570

1248 2071359 Nguyễn Tiến Dũng 59KD2 305

1249 2071659 Tô Văn Dũng 59QH2 270

1250 2074758 Dương Việt Dũng 58KD2 280

1251 2058659 Trần Huy Dũng 59QH1 485

1252 2017659 Đỗ Khắc Dũng 59KD1 410

1253 2014660 Phùng Quang Dũng 60QH2 290

Page 39: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1254 2013360 Lê Văn Dũng 60KD3 245

1255 2024060 Nguyễn Hữu Dũng 60KD1 435

1256 2027860 Hoàng Hữu Dũng 60KD4 365

1257 1559460 Nguyễn Tấn Dũng 60CB2 550

1258 192560 Lê Thanh Dũng 60CD2 315

1259 198860 Nguyễn Hoàng Dũng 60TL2 200

1260 198058 Nguyễn Trí Dũng 58HK 535

1261 197660 Nguyễn Hoàng Dũng 60MN2 320

1262 199459 Phạm Tiến Dũng 59CD3 570

1263 202160 Lê Tiến Dũng 60DT2 200

1264 175959 Phùng Tiến Dũng 59TL2 275

1265 177458 Nguyễn Văn Dũng 58CD5 325

1266 182860 Bùi Thái Dũng 60XD7 355

1267 174160 Đặng Việt Dũng 60MN2 310

1268 166460 Trần Văn Dũng 60TH2 390

1269 161360 Nguyễn Văn Dũng 60PM2 0 Vắng thi

1270 133360 Phạm Ngọc Dũng 60CB1 230

1271 132260 Trần Phi Dũng 60DT1 310

1272 125860 Nguyễn Việt Dũng 60DT2 255

1273 151759 Phạm Anh Dũng 59MN2 285

1274 150359 Nguyễn Tuấn Dũng 59MN2 730

1275 159658 Đinh Trung Dũng 58VL1 355

1276 159659 Nguyễn Quang Dũng 59XD4 280

1277 156658 Hoàng Trung Dũng 58XD1 505

1278 137559 Vũ Văn Dũng 59KT6 415

1279 139760 Nguyễn Đăng Dũng 60KG1 365

1280 147160 Dương Tiến Dũng 60KT2 330

1281 144858 Nguyễn Anh Dũng 58CLC1 390

1282 69059 Nguyễn Văn Dũng 59XD10 255

1283 68460 Lê Anh Dũng 60XD5 285

1284 64460 Chu Văn Dũng 60XD6 290

1285 63960 Nguyễn Tiến Dũng 60XD4 325

1286 58658 Phùng Công Dũng 58KM1 470

Page 40: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1287 59460 Nguyễn Quang Dũng 60KT2 405

1288 81160 Phạm Văn Dũng 60DT1 235

1289 79560 Lê Tiến Dũng 60XD2 275

1290 108259 Lưu Văn Dũng 59QD2 275

1291 107759 Hoàng Thế Dũng 59KM1 405

1292 99458 Nguyễn Văn Dũng 58CLC1 315

1293 100658 Đặng Quang Dũng 58XD3 340

1294 100459 Hà Sỹ Dũng 59KT6 320

1295 100160 Lê Văn Dũng 60CD6 255

1296 90259 Nguyễn Văn Dũng 59KT5 365

1297 88660 Trịnh Quang Dũng 60KG1 345

1298 41660 Nguyễn Đắc Dũng 60CD3 400

1299 35260 Phạm Tiến Dũng 60CD6 225

1300 30960 Vũ Văn Dũng 60XD10 290

1301 2360 Bùi Đăng Dũng 60TRD 410

1302 260 Nguyễn Viết Dũng 60XD7 360

1303 12160 Hoàng Tiến Dũng 60XD8 410

1304 7401 Đặng Quốc Dũng 58MNVA 270

1305 6960 Chu Mạnh Dũng 60KG1 295

1306 8160 Lê Anh Dũng 60XD1 370

1307 407359 Phạm Tiến Dũng 59KT3 340

1308 402458 Nguyễn Tiến Dũng 58MN1 365

1309 417558 Quách Chí Dũng 58KG1 510

1310 441958 Nguyễn Văn Dũng 58XD3 400

1311 280058 Nguyễn Tiến Dũng 58BDS 285

1312 319759 Hoàng Trung Dũng 59CB1 320

1313 318459 Nguyễn Trọng Dũng 59MN1 485

1314 314259 Trương Văn Dũng 59VL2 530

1315 306558 Trần Đức Dũng 58XD5 420

1316 268959 Bùi Quốc Dũng 59VL2 570

1317 247159 Nguyễn Việt Dũng 59QD2 400

1318 246758 Đoàn Văn Dũng 58KT2 410

1319 227658 Tiêu Công Dũng 58XD8 330

Page 41: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1320 236759 Đỗ Viết Dũng 59KT6 495

1321 239459 Lưu Tiến Dũng 59TL1 335

1322 240959 Nguyễn Huy Dũng 59KT3 510

1323 566058 Đỗ Việt Dũng 58CLC2 545

1324 561759 Phan Văn Dũng 59TL2 425

1325 583959 Phan Tiến Dũng 59CG1 520

1326 583359 Phạm Tiến Dũng 59CG1 515

1327 578458 Trần Văn Dũng 58CD4 485

1328 589658 Nguyễn Văn Dũng 58XD2 345

1329 590959 Hồ Văn Dũng 59CD3 340

1330 525458 Vũ Văn Dũng 58XD7 410

1331 528158 Trần Trung Dũng 58XD8 440

1332 534159 Nguyễn Viết Dũng 59CD2 510

1333 541758 Nguyễn Tiến Dũng 58KT2 470

1334 555758 Nguyễn Anh Dũng 58HK 520

1335 511558 Phan Anh Dũng 58CD3 395

1336 500458 Trịnh Tuấn Dũng 58PM1 420

1337 451958 Lê Viết Dũng 58XD8 395

1338 459359 Đinh Văn Dũng 59CD3 435

1339 459858 Bùi Văn Dũng 58XD5 340

1340 460559 Nguyễn Trí Dũng 59KT2 0 Vắng thi

1341 463559 Vũ Tiến Dũng 59CD4 425

1342 477859 Vũ Tiến Dũng 59XD4 355

1343 612259 Phùng Văn Dũng 59CB1 450

1344 627359 Đỗ Văn Dũng 59XD10 355

1345 632859 Phan Văn Dũng 59TL2 315

1346 682359 Nguyễn Tiến Dũng 59PM1 355

1347 1528360 Nguyễn Văn Dũng 60KM1 325

1348 1522060 Trần Ngọc Dũng 60CD4 410

1349 1504960 Phạm Anh Dũng 60CD1 260

1350 1502060 Mai Việt Dũng 60CD5 670

1351 377059 Trần Xuân Dụng 59CG1 255

1352 1542158 Đinh Thị Dược 58PM1 475

Page 42: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1353 268258 Vũ Minh Được 58XD5 300

1354 261759 Phạm Tùng Dương 59HK2 315

1355 264558 Đàm Trọng Tùng Dương 58CB1 320

1356 262859 Đặng Bá Dương 59XD1 220

1357 251759 Phạm Huy Dương 59CD4 300

1358 257058 Đinh Cầm Dương 58MN1 485

1359 236858 Phạm Văn Dương 58CD5 680

1360 235858 Nguyễn Tùng Dương 58XD2 630

1361 230358 Nguyễn Văn Dương 58DT 700

1362 212560 Trần Đại Dương 60CB2 265

1363 223358 Nguyễn Văn Dương 58KT4 380

1364 319259 Trần Lương Dương 59CD1 390

1365 330358 Vũ Quang Dương 58XD5 420

1366 272558 Nguyễn Văn Dương 58XD6 440

1367 276059 Vũ Bảo Dương 59KT6 430

1368 302459 Lê Gia Dương 59XD7 745

1369 380358 Đặng Quang Dương 58KT1 340

1370 371559 Bùi Thanh Dương 59XD6 240

1371 361559 Lưu Văn Dương 59CD1 365

1372 364559 Phạm Đình Dương 59CD2 325

1373 336159 Đặng Văn Dương 59CD4 380

1374 444559 Vũ Văn Dương 59XD4 280

1375 1539060 Phạm Kiều Ngọc Dương 60XD9 465

1376 1508660 Lê Sơn Dương 60PM2 0 Vắng thi

1377 1510660 Nguyễn Cảnh Dương 60XD1 370

1378 1517260 Trần Hải Dương 60CD2 340

1379 637859 Phí Văn Dương 59KG1 320

1380 602259 Lê Đình Dương 59CD2 370

1381 594959 Hà Ngọc Dương 59XD2 330

1382 478659 Nguyễn Văn Dương 59CD1 0 Vắng thi

1383 469458 Lê Kim Dương 58TL1 0 Vắng thi

1384 459058 Lê Thế Dương 58CB1 510

1385 450559 Trương Văn Dương 59CD3 325

Page 43: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1386 485258 Nguyễn Sỹ Dương 58CD2 595

1387 517358 Lê Đình Dương 58CD4 445

1388 579058 Nguyễn Nhân Dương 58XD6 420

1389 562159 Ngô Thị Thùy Dương 59KT1 345

1390 11060 Nguyễn Đình Dương 60CD2 305

1391 3960 Nguyễn Minh Dương 60CD6 250

1392 17758 Hoàng Văn Dương 58VL1 310

1393 28160 Phạm Văn Dương 60XD9 330

1394 30360 Nguyễn Văn Dương 60XE1 390

1395 56260 Vũ Thị Thùy Dương 60KT4 335

1396 92660 Phạm Văn Dương 60XD9 240

1397 94960 Bùi Minh Dương 60VL2 155

1398 101860 Vũ Đình Dương 60TL2 0 Vắng thi

1399 99260 Phan Văn Dương 60TL2 255

1400 97560 Nguyễn Ngọc Dương 60XD6 335

1401 103760 Nguyễn Hữu Dương 60XD10 215

1402 79958 Lê Bá Dương 58PM1 310

1403 73460 Phạm Triều Dương 60CD5 380

1404 64060 Bùi Đức Dương 60MN2 315

1405 147860 Phạm Thanh Dương 60PM2 355

1406 141760 Cao Tuấn Dương 60CB1 315

1407 160359 Vũ Tùng Dương 59XD1 355

1408 123059 Đỗ Văn Dương 59VL2 305

1409 132559 Nguyễn Gia Dương 59MN1 340

1410 168359 Lương Tùng Dương 59XD4 370

1411 183558 Bùi Đức Dương 58CD5 320

1412 186659 Phạm Hồng Dương 59VL1 285

1413 176358 Lê Tùng Dương 58TL1 495

1414 201359 Khúc Văn Dương 59DT2 370

1415 202659 Trần Hồng Dương 59KG1 190

1416 205959 Nguyễn Văn Dương 59KT3 235

1417 197658 Đỗ Đức Dương 58XD4 355

1418 198060 Vũ Tùng Dương 60XD8 370

Page 44: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1419 198160 Nguyễn Tiến Dương 60VL3 375

1420 194060 Đặng Tùng Dương 60CD2 220

1421 1563960 Đinh Văn Dương 60XD8 410

1422 1560360 Thái Văn Dương 60CB1 725

1423 2032459 Trần Thị Thùy Dương 59QH2 265

1424 2066958 Nguyễn Quang Dương 58KD7 305

1425 2055458 Nguyễn Công Dương 58KD6 345

1426 2071059 Đinh Văn Dương 59KD1 270

1427 2046660 Nguyễn Văn Dương 60KD2 275

1428 2107359 Đào Tùng Dương 59KD5 320

1429 3020459 Tô Văn Dương 59KM2 450

1430 3056259 Nguyễn Văn Dương 59CD2 275

1431 3046159 Hoàng Thanh Dương 59CG2 360

1432 3401658 Lê Thùy Dương 58TH2 595

1433 3557058 Mai Bá Dương 58CLC1 240

1434 3377158 Khuất Văn Dương 58CG2 270

1435 707959 Bùi Văn Đương 59XD3 510

1436 626058 Lê Công Đường 58XD4 0 Vắng thi

1437 366958 Nguyễn Khoa Hải Đường 58KT2 280

1438 184560 Phạm Hải Đường 60XD4 275

1439 177958 Đàm Văn Công Duy 58PM2 365

1440 161860 Lưu Văn Duy 60KG1 0 Vắng thi

1441 163960 Nguyễn Văn Duy 60HK2 0 Vắng thi

1442 210458 Phạm Đức Duy 58HK 325

1443 204958 Chu Quang Duy 58XD5 455

1444 132960 Nguyễn Thành Duy 60KM1 450

1445 134260 Tống Đức Duy 60KT4 485

1446 122558 Hoàng Văn Duy 58XD7 305

1447 123959 Đào Trọng Duy 59VL2 265

1448 121260 Nguyễn Dương Duy 60VL2 415

1449 151260 Bùi Quang Duy 60VL3 550

1450 153459 Phùng Văn Duy 59CD1 450

1451 139158 Ma Khánh Duy 58QD1 435

Page 45: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1452 73660 Lâm Quang Duy 60TH2 305

1453 75058 Nguyễn Văn Duy 58MN1 230

1454 101660 Đỗ Thị Duy 60KT5 380

1455 51960 Nguyễn Văn Duy 60XD6 195

1456 33560 Phan Đình Duy 60VL2 340

1457 23360 Đào Xuân Duy 60CD5 285

1458 13359 Nguyễn Thế Duy 59KT5 0 Vắng thi

1459 15360 Lê Văn Duy 60XD10 390

1460 4360 Tạ Đức Duy 60CD6 305

1461 3158 Nguyễn Trần Duy 58BDS 790

1462 360459 Nguyễn Đức Duy 59KT1 415

1463 331959 Đỗ Quang Duy 59KM1 455

1464 347558 Trần Khắc Duy 58TH1 275

1465 345659 Lưu Quang Duy 59XD1 255

1466 426359 Đỗ Như Duy 59XD6 390

1467 418659 Phạm Ngọc Duy 59CD1 400

1468 401459 Dương Công Duy 59CD3 285

1469 398959 Trần Hải Duy 59QD1 420

1470 400859 Phạm Tiến Duy 59XD7 400

1471 382258 Bùi Đình Duy 58CD1 365

1472 311059 Trần Khương Duy 59XD4 320

1473 254358 Nhữ Đình Duy 58CD4 0 Vắng thi

1474 249458 Nguyễn Quang Duy 58XD2 375

1475 262658 Nguyễn Tiến Duy 58CB2 285

1476 629658 Nguyễn Văn Duy 58CD5 555

1477 668659 Phạm Văn Duy 59KT1 440

1478 656258 Lê Văn Duy 58XD5 285

1479 1511860 Hồ Quang Duy 60QD2 540

1480 709459 Dương Văn Duy 59CD4 480

1481 1540859 Nguyễn Hoàng Duy 59PM3 580

1482 1536560 Trần Quang Duy 60CD5 555

1483 549559 Hồ Đức Duy 59XD7 175

1484 493559 Nguyễn Văn Duy 59CD1 330

Page 46: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1485 463459 Vũ Văn Duy 59XD1 495

1486 4017158 Trần Văn Duy 58PM3 490

1487 3206058 Nguyễn Khánh Duy 58CG2 630

1488 2209058 Phan Viết Duy 58KD6 370

1489 2184158 Nguyễn Đức Duy 58QH2 415

1490 2041059 Nguyễn Mạnh Duy 59QH1 450

1491 2042558 Lê Văn Duy 58QH2 520

1492 2043660 Bùi Quang Duy 60KD3 540

1493 2068358 Hoàng Quốc Duy 58KD8 0 Vắng thi

1494 2063659 Đỗ Ngọc Anh Duy 59KDNT 380

1495 2034659 Nguyễn Trí Duy 59QH2 210

1496 2014360 Nguyễn Hữu Duy 60KD5 175

1497 2022660 Đặng Trần Duy 60QH1 665

1498 1566760 Trần Văn Duy 60CB1 490

1499 2009960 Nguyễn Quang Duy 60KD1 490

1500 1702860 Đỗ Ngọc Duy 60XD1 475

1501 1701760 Hoàng Văn Duy 60XD9 345

1502 2009260 Chu Thị Hồng Duyên 60QH2 385

1503 2077658 Dương Thị Duyên 58KD8 280

1504 510959 Lê Thị Duyên 59KT3 315

1505 525859 Lê Thị Bé Duyên 59KG1 370

1506 577558 Phạm Thị Duyên 58XD8 310

1507 1532360 Bùi Thị Duyên 60KT4 585

1508 216559 Nguyễn Thị Duyên 59KT4 520

1509 314659 Trịnh Thị Duyên 59TH2 245

1510 315458 Vũ Thị Duyên 58XD4 390

1511 395259 Trương Mai Duyên 59KT6 445

1512 401159 Phạm Thị Duyên 59CB1 320

1513 347059 Đinh Thị Duyên 59KT6 485

1514 109160 Nguyễn Thị Duyên 60KT3 295

1515 202960 Bùi Thị Mỹ Duyên 60DT1 355

1516 187358 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 58QD1 405

1517 169260 Đặng Thị Duyên 60CB2 340

Page 47: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1518 149360 Tống Văn Duyệt 60XD7 375

1519 250158 Bùi Văn Duyệt 58CD1 640

1520 370859 Hoàng Quốc Duynh 59CD2 335

1521 615659 Phạm Thị Hồng Êm 59DT1 345

1522 100960 Mai Thị Gấm 60DT2 430

1523 95558 Vũ Hoàng Gia 58CD3 250

1524 92959 Vũ Văn Giang 59XD8 205

1525 100860 Hứa Hoàng Giang 60KT4 285

1526 107959 Hoàng Ngọc Giang 59XD8 310

1527 12460 Nguyễn Trường Giang 60CB2 450

1528 7102 Lê Thị Giang 58DT 285

1529 45358 Đào Hữu Giang 58PM1 420

1530 147359 Vương Trường Giang 59TL1 260

1531 108858 Đặng Thị Hồng Giang 58KT3 295

1532 110460 Hoàng Giang 60MN2 390

1533 127760 Triệu Đức Giang 60XD5 195

1534 172460 Trần Đức Giang 60HK1 0 Vắng thi

1535 163560 Lại Đức Giang 60TH2 480

1536 179759 Trần Đức Giang 59CD4 285

1537 659458 Đoàn Nam Giang 58XD1 420

1538 1500860 Đỗ Văn Giang 60CD2 300

1539 546858 Võ Trường Giang 58XD2 385

1540 496858 Phạm Thị Trà Giang 58QD1 365

1541 496058 Hồ Thị Hương Giang 58KT2 375

1542 460159 Vũ Thị Hồng Giang 59TL2 440

1543 360058 Đỗ Văn Giang 58KT4 410

1544 364959 Hoàng Trường Giang 59BDS 370

1545 358358 Nguyễn Thanh Giang 58CB2 510

1546 408258 Phạm Trường Giang 58CG1 430

1547 390058 Phạm Đình Giang 58XD8 195 Vi phạm quy chế thi

1548 386258 Hoàng Minh Giang 58HK 365

1549 216659 Trần Hương Giang 59KT4 510

1550 318858 Doãn Thị Giang 58KT5 345

Page 48: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1551 302058 Đỗ Đức Giang 58CLC1 435

1552 270758 Nguyễn Trường Giang 58KT1 380

1553 2053658 Nguyễn Thị Hương Giang 58KD1 500

1554 2090759 Vũ Minh Giang 59KD6 550

1555 2011460 Nguyễn Đức Giang 60KD2 375

1556 2006359 Ngô Thị Ngân Giang 59KD2 550

1557 2007660 Nguyễn Thị Giang 60KDNT 0 Vắng thi

1558 1701260 Nông Đức Giang 60XD4 455

1559 2034859 Nguyễn Trường Giang 59KD1 270

1560 2037160 Nguyễn Nam Giang 60KD1 815

1561 2195858 Nguyễn Ninh Giang 58KD8 370

1562 3078059 Nguyễn Văn Giang 59TL1 295

1563 3357258 Bùi Thị Giang 58TRD 335

1564 3267258 Nguyễn Trường Giang 58CB2 395

1565 3091158 Phạm Huy Giáp 58KG1 260

1566 2170058 Cao Bá Giáp 58KD8 315

1567 2170258 Phan Hữu Giáp 58KD6 0 Vắng thi

1568 2157458 Nguyễn Quốc Giáp 58KD6 440

1569 2150558 Đoàn Hữu Giáp 58KD4 365

1570 232559 Dư Minh Giáp 59XD10 505

1571 386658 Nguyễn Trọng Giáp 58CG1 210

1572 349358 Đỗ Nguyên Giáp 58TL1 240

1573 349458 Nguyễn Văn Giáp 58XD6 340

1574 521158 Hoàng Văn Giáp 58CD1 460

1575 127160 Lê Đức Giáp 60PM1 310

1576 13860 Ngô Văn Giỏi 60CD1 400

1577 266958 Nguyễn Văn Giỏi 58CD1 265

1578 265359 Đặng Thu Hà 59KT5 310

1579 261359 Đặng Trần Hà 59XD8 475

1580 238658 Phạm Thị Hà 58BDS 760

1581 275358 Nguyễn Văn Hà 58CD5 430

1582 290659 Nguyễn Thị Hà 59TRD 395

1583 314958 Phạm Văn Hà 58CD3 620

Page 49: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1584 299858 Trần Ngọc Hà 58CB1 375

1585 342259 Nguyễn Thị Thu Hà 59MNE 405

1586 341659 Nguyễn Thanh Hà 59XD9 385

1587 376858 Lê Thị Hà 58KT4 420

1588 413259 Nguyễn Thị Hà 59PM3 385

1589 430859 Phí Thị Hà 59PM2 270

1590 447459 Dương Việt Hà 59TL2 295

1591 518359 Mai Thị Hà 59KT1 335

1592 495959 Đỗ Thị Hà 59DT1 295

1593 488359 Hoàng Thị Thu Hà 59BDS 390

1594 454459 Đinh Thị Thu Hà 59KT1 280

1595 472358 Trần Thị Hà 58MN1 295

1596 473658 Lê Thị Hà 58DT 460

1597 527859 Phạm Thị Hà 59KT2 535

1598 522859 Lê Thị Hà 59KT6 445

1599 524159 Lê Thị Hà 59KT2 405

1600 1527660 Trần Thị Hà 60QD2 470

1601 629059 Nguyễn Thị Hà 59KT2 560

1602 611259 Bùi Quang Hà 59MN2 290

1603 15160 Ngô Vinh Hà 60VL2 325

1604 18560 Bùi Thị Thu Hà 60DT2 295

1605 20260 Phạm Thị Thu Hà 60KT5 295

1606 7202 Trần Thị Hà 58DT 315

1607 34160 Hà Tiến Hà 60HK2 0 Vắng thi

1608 30358 Vũ Hoàng Hà 58DT 330

1609 42260 Vũ Thị Hải Hà 60DT2 290

1610 37958 Nguyễn Đình Hải Hà 58CD1 420

1611 98360 Nguyễn Đình Hà 60CD1 260

1612 98760 Nguyễn Văn Hà 60XE1 285

1613 79859 Nguyễn Viết Hà 59QD2 200

1614 64760 Nguyễn Thanh Hà 60TRD 320

1615 136160 Hoàng Thái Hà 60KT1 425

1616 111260 Trần Mạnh Hà 60TH1 0 Vắng thi

Page 50: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1617 166858 Ngô Mạnh Hà 58QD1 345

1618 172560 Dương Đình Hà 60QD2 265

1619 187458 Nguyễn Thái Hà 58KT1 360

1620 201758 Trần Mạnh Hà 58TL1 230

1621 200860 Trần Đức Hà 60CD1 335

1622 210260 Bùi Thanh Hà 60KM1 280

1623 207158 Trần Thị Hải Hà 58KT5 255

1624 2113859 Nguyễn Thu Hà 59QH2 360

1625 2065558 Trần Thị Hà 58KD1 430

1626 2073159 Vũ Thị Thu Hà 59KD5 290

1627 2043858 Phạm Thị Thu Hà 58KD4 455

1628 2044660 Nguyễn Thị Thúy Hà 60KD2 540

1629 2049960 Đức Thị Hà 60KDNT 350

1630 2037259 Trần Thu Hà 59QH2 240

1631 2029759 Hà Thị Thu Hà 59QH2 395

1632 2022760 Nguyễn Thị Thu Hà 60KD2 450

1633 2022359 Nguyễn Thị Hà 59QH1 330

1634 2019360 Vũ Minh Hà 60KD5 200

1635 2013059 Nguyễn Thị Ngọc Hà 59KD5 770

1636 2014659 Trần Thu Hà 59QH1 465

1637 1702260 Nông Văn Hà 60XD4 260

1638 2010060 Bùi Hồng Hà 60KD4 475

1639 1553660 Nguyễn Việt Hà 60XD1 570

1640 3034459 Nguyễn Việt Hà 59CB2 385

1641 3109258 Phạm Ngọc Hà 58KT3 385

1642 3151058 Nguyễn Thị Thu Hà 58MN1 535

1643 2032860 Ngô Thị Hạ 60KDNT 345

1644 68960 Nguyễn Thị Hạ 60KT6 255

1645 7501 Trần Văn Hạ 58MNVA 300

1646 18060 Hoàng Văn Hạ 60CD4 285

1647 489858 Vũ Đình Hai 58CD2 295

1648 271359 Nguyễn Đình Hai 59KM1 420

1649 2073659 Vũ Văn Hai 59KD1 345

Page 51: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1650 2077959 Nguyễn Viết Hải 59KD3 505

1651 2072958 Giáp Văn Hải 58KD1 250

1652 2047360 Nguyễn Bá Hải 60KD2 380

1653 2040560 Vũ Văn Hải 60KDNT 300

1654 2112559 Vũ Văn Hải 59KD2 340

1655 2038060 Phạm Ngọc Hải 60KD4 365

1656 2038259 Lê Văn Hải 59KD2 240

1657 2030060 Nguyễn Thị Hải 60KD1 375

1658 2012960 Nguyễn Việt Hải 60KD2 375

1659 2012660 Vũ Ngọc Hải 60KD3 525

1660 2023558 Nguyễn Hoàng Hải 58QH1 580

1661 1551860 Vũ Ngọc Hải 60XD9 325

1662 1560660 Nguyễn Ngọc Hải 60HK1 340

1663 1563060 Phạm Văn Hải 60XD1 380

1664 3096458 Trịnh Văn Hải 58XD1 405

1665 3075958 Đỗ Minh Hải 58VL2 580

1666 3003559 Mỵ Duy Hải 59KG2 240

1667 3274858 Trần Nhật Hải 58TRD 480

1668 3429158 Trần Tôn Hải 58VL2 360

1669 6000359 Trần Thanh Hải 59XD8 515

1670 270958 Đào Văn Hải 58XD1 475

1671 277159 Nguyễn Văn Hải 59DT1 275

1672 290359 Trần Văn Hải 59KT6 285

1673 311859 Vũ Văn Hải 59VL1 295

1674 324158 Ngô Thị Thanh Hải 58TL1 340

1675 234258 Nguyễn Danh Hải 58CLC1 385

1676 264959 Đinh Văn Hải 59CD5 0 Vắng thi

1677 262559 Đoàn Đức Hải 59XD2 380

1678 265559 Hà Trọng Hải 59QD2 390

1679 249959 Bùi Tiền Hải 59XD9 335

1680 250058 Đào Văn Hải 58CD2 765

1681 443059 Mai Văn Hải 59XD9 415

1682 430759 Mai Hoàng Hải 59PM1 390

Page 52: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1683 429758 Đỗ Minh Hải 58KT1 475

1684 416958 Nguyễn Văn Hải 58QD2 340

1685 373959 Vũ Văn Hải 59KG1 370

1686 358259 Bùi Nam Hải 59CD2 330

1687 359058 Nguyễn Việt Hải 58DT 105

1688 352159 Nguyễn Quang Hải 59CD3 390

1689 350159 Phan Hoàng Hải 59XD8 325

1690 351158 Lương Thanh Hải 58CD1 330

1691 497259 Nguyễn Hoàng Hải 59MN1 275

1692 475258 Lê Canh Hải 58XD3 0 Vắng thi

1693 452359 Bùi Thị Ngọc Hải 59KT3 385

1694 523058 Nguyễn Kim Hải 58KT5 0 Vắng thi

1695 533359 Nguyễn Thị Thanh Hải 59KT2 435

1696 539159 Nguyễn Trọng Hải 59KT2 315

1697 546558 Nguyễn Công Hải 58VL1 540

1698 550458 Nguyễn Quang Hải 58TL1 295

1699 578559 Võ Trọng Hải 59QD2 515

1700 578259 Nguyễn Văn Hải 59CD5 505

1701 582758 Hà Sơn Hải 58XD5 380

1702 581459 Nguyễn Lưu Hải 59CD5 430

1703 557759 Nguyễn Thị Hải 59DT2 330

1704 574759 Nguyễn Hữu Hải 59XD10 495

1705 613958 Nguyễn Đức Hải 58PM1 570

1706 623359 Nguyễn Hoàng Hải 59XD9 460

1707 678559 Nguyễn Văn Hải 59MN1 0 Vắng thi

1708 655858 Phạm Hữu Hải 58QD2 410

1709 652759 Đinh Sỹ Hồng Hải 59KT4 410

1710 645059 Tạ Văn Hải 59TH2 0 Vắng thi

1711 1526960 Trần Thanh Hải 60XE1 540

1712 1534359 Trương Văn Hải 59PM2 525

1713 1504060 Đặng Thế Hải 60XD7 530

1714 1513458 Nguyễn Hữu Hải 58PM2 365

1715 1518760 Nguyễn Việt Hải 60HK1 530

Page 53: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1716 17360 Dương Văn Hải 60CD3 285

1717 26760 Vũ Nguyên Hải 60VL1 445

1718 7601 Lý Danh Hải 58MNVA 485

1719 7701 Hoàng Thanh Hải 58MNVA 390

1720 11760 Phạm Hùng Hải 60MN2 0 Vắng thi

1721 38860 Trịnh Văn Hải 60QD2 170

1722 39460 Trần Xuân Hải 60KM1 0 Vắng thi

1723 40160 Nguyễn Đình Hải 60KT5 180

1724 49660 Phạm Thị Hải 60QD1 270

1725 49959 Phạm Minh Hải 59DT2 335

1726 52060 Ngô Thanh Hải 60XD2 325

1727 52160 Cà Văn Hải 60KT3 340

1728 69360 Nguyễn Dương Hải 60XE1 440

1729 69760 Trần Nguyễn Thanh Hải 60KT2 320

1730 63260 Trần Văn Hải 60CD4 225

1731 79059 Nguyễn Hoàng Hải 59TL1 275

1732 82360 Nguyễn Tiến Hải 60XD10 300

1733 79160 Tô Vũ Long Hải 60CD6 275

1734 72560 Lê Quang Hải 60KT5 315

1735 98660 Đặng Tuấn Hải 60TRD 0 Vắng thi

1736 100258 Lưu Văn Hải 58XD4 730

1737 92160 Nguyễn Thị Hải 60DT1 285

1738 86658 Nguyễn Đình Hải 58DT 315

1739 208260 Nguyễn Quang Hải 60MN1 295

1740 201760 Trương Văn Hải 60XD7 280

1741 191760 Nguyễn Hồng Hải 60KT2 460

1742 197558 Lương Ngọc Hải 58XD9 255

1743 196260 Nguyễn Ngọc Hải 60KG1 395

1744 169059 Nguyễn Văn Hải 59XD5 310

1745 160959 Đoàn Văn Hải 59XD2 430

1746 185860 Ngô Trí Hải 60VL2 270

1747 185959 Nguyễn Hữu Hải 59KT4 395

1748 111859 Đoàn Hồng Hải 59BDS 470

Page 54: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1749 118360 Trần Duy Hải 60CD6 345

1750 135660 Nguyễn Bá Nam Hải 60XD4 370

1751 124059 Khổng Thanh Hải 59TH1 320

1752 123760 Nguyễn Văn Hải 60XD8 205

1753 123360 Nguyễn Văn Hải 60TH1 345

1754 139359 Vạn Ngọc Hải 59XD7 335

1755 149459 Dương Thanh Hải 59XD4 325

1756 149659 Dương Hoàng Hải 59XD3 340

1757 157660 Phạm Văn Hải 60KT6 315

1758 342358 Trương Văn Hân 58CB1 455

1759 324658 Đinh Văn Hân 58VL1 340

1760 2013359 Lê Ngọc Hân 59QH2 515

1761 189858 Trần Hoàng Hãn 58TL1 225

1762 135058 Trần Thị Hằng 58QD1 350

1763 116160 Tạ Thị Diễm Hằng 60BDS 230

1764 120160 Lộc Thị Hằng 60KT4 230

1765 105160 Phạm Thị Hằng 60KT6 300

1766 59560 Hách Thu Hằng 60KT4 355

1767 7801 Hồ Thị Hằng 58MNVA 260

1768 6160 Ngô Thị Minh Hằng 60DT2 375

1769 281559 Nguyễn Thị Hằng 59KT6 440

1770 366759 Hoàng Thị Thu Hằng 59TH1 340

1771 419258 Bùi Thị Thúy Hằng 58KT4 340

1772 712859 Hoàng Thị Hằng 59KT3 370

1773 632459 Nguyễn Thị Hằng 59DT1 325

1774 562459 Nguyễn Thị Hằng 59KT4 335

1775 538258 Đinh Thúy Hằng 58XD6 510

1776 509259 Hà Thị Hằng 59QD2 455

1777 2012859 Nguyễn Thị Bích Hằng 59QH2 535

1778 2104259 Hồ Thu Hằng 59KDNT 620

1779 603059 Lê Trọng Hanh 59CD4 380

1780 352258 Phạm Vũ Hanh 58CD4 395

1781 183060 Ngô Đức Hanh 60CG1 190

Page 55: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1782 152459 Hứa Sỹ Hạnh 59CD5 340

1783 44859 Nguyễn Hồng Hạnh 59PM2 335

1784 560159 Lương Thị Mỹ Hạnh 59TRD 405

1785 2091859 Nguyễn Xuân Đức Hạnh 59KDNT 360

1786 2123058 Mai Văn Hạnh 58KD5 695

1787 2020660 Nguyễn Thị Hạnh 60KD3 295

1788 1556260 Đỗ Thị Hồng Hạnh 60BDS 375

1789 2161458 Nguyễn Văn Hạnh 58QH2 215

1790 1704260 Vũ Thế Hào 60XD8 280

1791 2042759 Nguyễn Anh Hào 59KD5 420

1792 572059 Nguyễn Thị Anh Hào 59KT5 495

1793 625859 Thân Văn Hào 59XD1 335

1794 380758 Nguyễn Hữu Hào 58QD1 515

1795 423858 Trương Thái Hào 58VL1 290

1796 99660 Nguyễn Huy Hào 60CD1 275

1797 170760 Lê Văn Hào 60CG2 515

1798 129060 Chu Văn Hảo 60MN2 310

1799 351659 Vũ Văn Hảo 59MN1 270

1800 337359 Đoàn Thị Hảo 59MN1 420

1801 233158 Lương Văn Hảo 58KT4 710

1802 726957 Phan Thị Hảo 58CG1 600

1803 1536259 Bùi Thị Hảo 59PM3 460

1804 3052559 Ngô Minh Hảo 59XD4 545

1805 65960 Lại Văn Hạo 60XD10 375

1806 103560 Trịnh Văn Hậu 60XD8 270

1807 89060 Hoàng Thị Hậu 60VL2 275

1808 92860 Phạm Văn Hậu 60KT1 305

1809 45460 Nguyễn Duy Hậu 60TH1 350

1810 190760 Cao Thị Hậu 60KT3 250

1811 204360 Vũ Văn Hậu 60VL1 240

1812 204858 Đào Văn Hậu 58XD6 490

1813 641459 Nguyễn Quý Hậu 59XD2 485

1814 591458 Lê Trung Hậu 58CD1 270

Page 56: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1815 504459 Đặng Văn Hậu 59CB1 390

1816 215058 Trần Thị Hậu 58KT5 335

1817 292459 Trần Xuân Hậu 59MN2 325

1818 337459 Bùi Thị Hậu 59VL2 315

1819 358558 Hà Văn Hậu 58VL1 285

1820 422359 Trần Công Hậu 59TH2 680

1821 437859 Nguyễn Văn Hậu 59XD10 450

1822 382858 Phạm Văn Hậu 58KT5 300

1823 3413858 Nguyễn Minh Hậu 58CG2 560

1824 3363758 Tống Văn Hậu 58TH2 245

1825 2046558 Nguyễn Thị Hậu 58QH1 380

1826 2124759 Nguyễn Phúc Hậu 59KD2 730

1827 2109059 Nguyễn Văn Hậu 59QH2 360

1828 2014060 Trần Đức Hậu 60KD3 380

1829 2016460 Hoàng Văn Hậu 60KD5 460

1830 2049159 Phạm Thị Hiên 59KD5 500

1831 330758 Trần Thị Hiên 58KT4 380

1832 60159 Nguyễn Thị Hiên 59MN1 385

1833 98358 Hoàng Trung Hiến 58CD1 495

1834 117059 Ngô Hoàng Hiến 59HK1 375

1835 2084258 Nông Thanh Hiến 58QH2 525

1836 2116659 Phạm Văn Hiến 59KD4 465

1837 2135658 Lưu Mạnh Hiến 58KD5 380

1838 3028459 Hoàng Văn Hiến 59MN1 240

1839 2168858 Hồ Thị Hiền 58KD4 530

1840 3137458 Nguyễn Thị Hiền 58VL2 545

1841 3199258 Nguyễn Văn Hiền 58KG1 260

1842 3187158 Đặng Nguyễn Anh Hiền 58TH2 440

1843 3177358 Nguyễn Thị Thu Hiền 58BDS 470

1844 3410958 Trần Thị Thu Hiền 58BDS 725

1845 2014358 Đinh Minh Hiền 58QH1 335

1846 2013060 Lê Thị Thu Hiền 60KD6 435

1847 2020760 Nguyễn Gia Hiền 60QH2 615

Page 57: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1848 1562860 Trương Thị Hiền 60PM2 0 Vắng thi

1849 1547358 Phạm Thị Thu Hiền 58PM2 555

1850 1549460 Nguyễn Triệu Thu Hiền 60QD2 0 Vắng thi

1851 108960 Đỗ Huy Hiền 60KT1 360

1852 131658 Nguyễn Thị Thu Hiền 58KT1 420

1853 190660 Nguyễn Thị Thu Hiền 60KT4 260

1854 170859 Trần Văn Hiền 59XD10 390

1855 161260 Trần Thị Hiền 60KT6 245

1856 185060 Nguyễn Thị Hiền 60BDS 260

1857 69260 Vương Thị Thanh Hiền 60KT6 460

1858 78760 Hoàng Thị Hiền 60QD1 305

1859 80258 Nguyễn Thị Hiền 58KT5 260

1860 38260 Mai Thế Hiền 60TL1 270

1861 10760 Nguyễn Thu Hiền 60KT2 495

1862 364558 Đoàn Thị Hiền 58BDS 760

1863 361958 Hoàng Thị Hiền 58KT5 360

1864 441659 Lê Thị Thu Hiền 59KT2 345

1865 318959 Nguyễn Xuân Hiền 59KM1 410

1866 306059 Vũ Thị Thu Hiền 59KT3 280

1867 586459 Bùi Thị Hiền 59KT3 570

1868 584859 Nguyễn Diệu Hiền 59KT4 420

1869 530258 Trần Thị Thanh Hiền 58KT3 440

1870 624259 Nguyễn Thị Thu Hiền 59KT1 555

1871 602659 Nguyễn Văn Hiền 59XD2 405

1872 1522860 Nguyễn Thị Hiền 60PM2 455

1873 676259 Lê Phan Hiển 59XD1 620

1874 323358 Trần Văn Hiển 58HK 310

1875 296058 Nguyễn Thanh Hiển 58XD3 400

1876 445559 Vũ Hạnh Hiển 59CG1 335

1877 361259 Phạm Thế Hiển 59HK1 355

1878 345059 Đinh Văn Hiển 59CG1 260

1879 47659 Phạm Duy Hiển 59XD10 545

1880 89960 Đinh Trường Vạn Hiển 60TH2 620

Page 58: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1881 130060 Nguyễn Văn Hiển 60XD1 325

1882 1549359 Phạm Thế Hiển 59PM1 500

1883 2098458 Bùi Đăng Hiển 58KD4 315

1884 3309358 Hoàng Vinh Hiển 58XD1 325

1885 46560 Trần Doãn Hiện 60DT2 265

1886 41958 Lê Đình Hiện 58QD1 315

1887 30260 Nguyễn Trọng Hiệp 60CD6 390

1888 45960 Nguyễn Đình Hiệp 60PM2 270

1889 27360 Nguyễn Văn Hiệp 60XD5 250

1890 21760 Đồng Thị Hiệp 60BDS 310

1891 16760 Nguyễn Quang Hiệp 60XD5 295

1892 86260 Phan Thanh Hiệp 60KT2 315

1893 102460 Nguyễn Hoàng Hiệp 60DT1 485

1894 62860 Nguyễn Sơn Hiệp 60KT1 295

1895 124859 Nguyễn Hoàng Hiệp 59MN1 420

1896 152558 Phạm Đức Hiệp 58TH1 285

1897 154560 Vũ Hoàng Hiệp 60CD3 240

1898 151159 Trần Hoàng Hiệp 59TL2 455

1899 157960 Phan Danh Hiệp 60KM2 310

1900 160758 Trần Ngọc Hiệp 58XD3 355

1901 146560 Nguyễn Tuấn Hiệp 60XE2 375

1902 179360 Dương Minh Hiệp 60TH1 405

1903 166660 Phạm Hoàng Hiệp 60CG1 275

1904 164760 Trần Đức Hiệp 60KT1 260

1905 193760 Nguyễn Văn Hiệp 60XD1 0 Vắng thi

1906 340658 Nguyễn Sĩ Hiệp 58CD3 520

1907 354259 Nguyễn Văn Hiệp 59VL1 320

1908 379259 Trần Văn Hiệp 59KT3 335

1909 369658 Mai Ngọc Hiệp 58CD3 400

1910 217058 Tôn Xuân Hiệp 58CD1 395

1911 225959 Nguyễn Văn Hiệp 59CD3 360

1912 237558 Nguyễn Văn Hiệp 58PM2 390

1913 608659 Khúc Văn Hiệp 59XD10 470

Page 59: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1914 1505160 Ngô Hoàng Hiệp 60XD8 505

1915 579859 Phạm Huy Hiệp 59CD4 480

1916 3420858 Nguyễn Đình Hiệp 58TH2 380

1917 3636959 Đặng Tiến Hiệp 59CB2 275

1918 3192058 Nguyễn Công Hiệp 58TH2 410

1919 3043958 Đỗ Xuân Hiệp 58KM1 225

1920 2041760 Nguyễn Gia Hiệp 60KD6 515

1921 2078058 Chu Ngọc Hiệp 58QH2 595

1922 2076659 Nguyễn Văn Hiệp 59QH2 350

1923 1550558 Trần Gia Hiệp 58PM1 525

1924 2023259 Phạm Gia Hiệp 59KD1 595

1925 2026560 Lê Hoàng Hiệp 60QH1 350

1926 2029060 Nguyễn Trung Hiếu 60KD4 670

1927 2020558 Hoàng Xuân Hiếu 58KD2 205

1928 1550260 Nguyễn Văn Hiếu 60KT1 385

1929 1553860 Nguyễn Văn Hiếu 60CG1 235

1930 1552560 Văn Đình Hiếu 60MN1 445

1931 1548060 Nguyễn Xuân Hiếu 60PM2 415

1932 1547860 Nguyễn An Hiếu 60XE1 855

1933 1545660 Nguyễn Đức Hiếu 60BDS 660

1934 2001760 Vũ Huy Hiếu 60QH1 420

1935 2074759 Phạm Huy Hiếu 59KD1 400

1936 2080359 Nguyễn Đức Hiếu 59KD6 565

1937 2042060 Đào Minh Hiếu 60KD3 510

1938 2040260 Nguyễn Sỹ Hiếu 60QH1 250

1939 2047860 Phạm Trung Hiếu 60KD1 340

1940 2104058 Vũ Trung Hiếu 58QH1 520

1941 2089558 Trần Trung Hiếu 58KD6 325

1942 2148058 Nguyễn Ngọc Hiếu 58KD5 0 Vắng thi

1943 2113659 Nguyễn Trọng Hiếu 59KD6 240

1944 3173158 Nguyễn Ngọc Hiếu 58CG2 655

1945 2161558 Lương Văn Hiếu 58KD1 425

1946 2188358 Nguyễn Xuân Hiếu 58KD5 485

Page 60: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1947 2184958 Lê Đức Hiếu 58KD2 525

1948 3009859 Nguyễn Bảo Hiếu 59CG2 350

1949 3624259 Nguyễn Minh Hiếu 59TRD 620

1950 3410158 Nguyễn Trung Hiếu 58KM1 600

1951 3313558 Trịnh Xuân Hiếu 58XD2 470

1952 3257958 Đỗ Văn Hiếu 58CB2 275

1953 568859 Bùi Anh Hiếu 59XD10 470

1954 525359 Nguyễn Như Hiếu 59CG1 390

1955 504859 Đỗ Duy Hiếu 59TL1 485

1956 496459 Lê Văn Hiếu 59VL1 390

1957 487159 Lê Mai Xuân Hiếu 59XD2 375

1958 510958 Đào Văn Hiếu 58XD3 610

1959 447659 Nguyễn Đức Hiếu 59XD7 520

1960 457059 Phạm Trung Hiếu 59DT1 470

1961 1505460 Nguyễn Lê Hiếu 60XD1 825

1962 1501058 Bùi Trung Hiếu 58PM2 605

1963 1520058 Lã Ngọc Hiếu 58PM2 465

1964 1512760 Chu Ngọc Hiếu 60KM2 570

1965 1514260 Trần Trung Hiếu 60XD8 320

1966 1515160 Phan Hoàng Hiếu 60XD10 430

1967 599459 Bùi Minh Hiếu 59XD8 440

1968 709859 Phan Văn Hiếu 59XD8 515

1969 650358 Bùi Trung Hiếu 58CD2 0 Vắng thi

1970 248558 Đặng Trí Hiếu 58CLC2 470

1971 250959 Nguyễn Sỹ Hiếu 59XD10 335

1972 268658 Phạm Ngọc Hiếu 58VL1 430

1973 270259 Đỗ Xuân Hiếu 59KG1 400

1974 262359 Hoàng Văn Hiếu 59XD3 360

1975 298358 Nguyễn Minh Hiếu 58KT4 340

1976 302258 Phạm Trung Hiếu 58CLC2 295

1977 271459 Phạm Văn Hiếu 59XD1 450

1978 318258 Hoàng Văn Hiếu 58CD3 455

1979 353759 Phạm Ngọc Hiếu 59CD3 285

Page 61: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

1980 358459 Trần Trung Hiếu 59XD10 280

1981 357559 Phạm Quang Hiếu 59XD10 360

1982 337758 Trần Trung Hiếu 58DT 365

1983 334259 Trần Đức Hiếu 59PM3 255

1984 345159 Doãn Văn Hiếu 59XD9 275

1985 382059 Trần Trung Hiếu 59KT3 390

1986 417559 Trần Mạnh Hiếu 59XD1 345

1987 404359 Hoàng Trọng Hiếu 59XD3 480

1988 407559 Trần Trung Hiếu 59BDS 520

1989 193459 Nguyễn Trọng Hiếu 59CB1 655

1990 197858 Đoàn Trung Hiếu 58XD1 430

1991 190260 Lê Trung Hiếu 60VL2 240

1992 191360 Nguyễn Huy Hiếu 60CG2 340

1993 186760 Trần Trung Hiếu 60CB1 365

1994 204860 Trịnh Quí Hiếu 60KT2 315

1995 199460 Nguyễn Quế Hiếu 60HK2 305

1996 207459 Đỗ Văn Hiếu 59XD1 265

1997 165560 Phạm Quang Hiếu 60CB1 235

1998 162560 Trần Trọng Hiếu 60XD3 230

1999 183559 Phan Văn Hiếu 59XD2 330

2000 146760 Lê Trung Hiếu 60XD5 375

2001 143560 Ngô Trung Hiếu 60XD10 420

2002 140559 Vũ Minh Hiếu 59CD5 330

2003 158458 Nguyễn Huy Hiếu 58CD3 680

2004 152060 Nguyễn Trung Hiếu 60XD10 325

2005 148560 Nguyễn Đức Hiếu 60VL3 340

2006 154860 Bùi Minh Hiếu 60KT1 415

2007 126860 Hà Trung Hiếu 60KT4 280

2008 130260 Trần Văn Hiếu 60PM1 375

2009 133759 Vàng Minh Hiếu 59QD1 425

2010 132558 Nông Ngọc Hiếu 58XD4 315

2011 134360 Lại Minh Hiếu 60CD4 340

2012 134658 Hoàng Trung Hiếu 58BDS 640

Page 62: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2013 114260 Ngô Minh Hiếu 60XD10 545

2014 116660 Nguyễn Huy Hiếu 60VL3 0 Vắng thi

2015 60360 Vũ Đình Hiếu 60CD1 255

2016 67259 Nguyễn Quang Hiếu 59CB1 390

2017 63760 Đặng Trung Hiếu 60CD2 290

2018 79458 Phạm Trung Hiếu 58XD5 340

2019 100758 Phí Trần Hiếu 58XD7 290

2020 101060 Trần Trí Hiếu 60CD4 225

2021 97060 Nguyễn Tuấn Hiếu 60XE2 280

2022 104060 Nguyễn Hữu Hiếu 60XE1 335

2023 108360 Vũ Thanh Hiếu 60XD8 330

2024 105958 Hoàng Văn Hiếu 58XD4 345

2025 85960 Nguyễn Văn Hiếu 60CD5 275

2026 94660 Nguyễn Đức Hiếu 60XD10 285

2027 19560 Vi Minh Hiếu 60KT4 265

2028 14360 Trần Minh Hiếu 60XD5 530

2029 13659 Đàm Quang Hiếu 59CG1 650

2030 24359 Nguyễn Văn Hiếu 59DT1 405

2031 24860 Phạm Văn Hiếu 60XD5 320

2032 25658 Nguyễn Minh Hiếu 58BDS 660

2033 8658 Lê Trung Hiếu 58PM2 475

2034 9860 Lê Trung Hiếu 60CD1 65

2035 1560 Nguyễn Đình Hiếu 60QD1 340

2036 47459 Dương Trung Hiếu 59PM2 310

2037 48059 Đồng Văn Hiếu 59PM1 485

2038 53860 Đào Chí Hiếu 60TH1 625

2039 43358 Đàm Duy Hiếu 58KT1 555

2040 382959 Mai Thế Hiểu 59PM2 390

2041 342558 Đỗ Xuân Hiểu 58CD4 605

2042 226859 Nguyễn Văn Hiểu 59TH2 450

2043 3034359 Dương Công Hiểu 59TRD 445

2044 2095858 Vũ Văn Hiệu 58KD1 380

2045 344959 Vũ Văn Hiệu 59CG1 345

Page 63: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2046 631858 Lại Văn Hiệu 58QD2 555

2047 76860 Trần Hữu Hiệu 60MN2 130

2048 118760 Trần Văn Hiệu 60TL1 200

2049 143658 Ngô Xuân Hinh 58CD3 335

2050 106059 Đặng Xuân Hinh 59KT5 390

2051 358658 Nguyễn Xuân Hinh 58CD4 235

2052 3075159 Trần Văn Hinh 59KM2 420

2053 642859 Lê Đại Hình 59KT4 375

2054 111060 Nguyễn Văn Hĩu 60PM1 450

2055 94360 Nguyễn Tiến Hồ 60KM2 280

2056 53460 Trần Thị Phương Hoa 60KT1 375

2057 53060 Vũ Thị Hoa 60MN1 285

2058 48259 Phạm Phương Hoa 59QD1 495

2059 13560 Nguyễn Thị Thanh Hoa 60VL1 420

2060 115560 Nguyễn Mai Hoa 60KT6 430

2061 112359 Nguyễn Thị Thanh Hoa 59DT1 390

2062 155760 Nguyễn Hạnh Hoa 60DT2 505

2063 208860 Vương Thị Hoa 60KT3 330

2064 204559 Lê Thị Hoa 59KT1 440

2065 1526460 Hoàng Thị Phương Hoa 60PM2 395

2066 361159 Đào Thị Hoa 59KT3 365

2067 344459 Trần Thị Hoa 59VL1 295

2068 442458 Lương Thị Hoa 58DT 330

2069 308358 Vũ Thị Thanh Hoa 58QD2 450

2070 3063259 Cấn Thị Mai Hoa 59TRD 425

2071 3028259 Dương Thị Hoa 59TRD 385

2072 2204058 Vũ Thị Ngọc Hoa 58QH1 385

2073 3390458 Lê Thị Hoa 58VL2 455

2074 3604259 Trần Thị Hoa 59TRD 760

2075 2145158 Nguyễn Thị Thanh Hoa 58KD6 535

2076 2049059 Nguyễn Thị Hoa 59QH1 410

2077 2045960 Lê Thị Hoa 60KDNT 385

2078 2038560 Lê Thị Hoa 60KD1 315

Page 64: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2079 2079458 Vũ Thị Hoa 58QH1 415

2080 1573259 Biện Thị Hoa 59PM3 615

2081 1545560 Võ Thị Hoa 60QD1 320

2082 1562060 Nguyễn Lâm Xuân Hòa 60TL1 755

2083 2005260 Đoàn Hữu Hòa 60KD2 370

2084 2039460 Dương Thị Thu Hòa 60QH1 240

2085 2084858 Lê Thị Hòa 58KD7 305

2086 2181358 Triệu Quang Hòa 58KD2 435

2087 3051659 Nguyễn Văn Hòa 59TRD 285

2088 313659 Ngô Thị Hòa 59KT4 330

2089 313759 Ngô Thị Hòa 59KT4 315

2090 273158 Đỗ Văn Hòa 58CB2 545

2091 1500960 Vũ Văn Hòa 60CD6 380

2092 609159 Vũ Biên Hòa 59QD1 260

2093 649659 Lê Trung Hòa 59KM1 420

2094 710059 Hoàng Khánh Hòa 59XD8 535

2095 712959 Đinh Thanh Hòa 59CD1 365

2096 514658 Hồ Bá Hòa 58KT4 220

2097 522059 Tô Văn Hòa 59CG1 460

2098 542258 Nguyễn Xuân Hòa 58XD4 340

2099 559359 Phan Văn Hòa 59CD5 255

2100 579959 Phạm Công Hòa 59CD3 420

2101 576559 Nguyễn Văn Hòa 59KG1 585

2102 199658 Nguyễn Tuấn Hòa 58QD2 440

2103 164158 Nguyễn Thị Minh Hòa 58DT 345

2104 166559 Nguyễn Thanh Hòa 59CD1 325

2105 173458 Đào Văn Hòa 58XD1 430

2106 152260 Nguyễn Ngọc Hòa 60KT3 265

2107 148060 Dương Xuân Hòa 60XD10 300

2108 141160 Nguyễn Văn Hòa 60HK1 0 Vắng thi

2109 111660 Vũ Trọng Hòa 60VL3 365

2110 115658 Hoàng Nông Nhật Hòa 58XD8 405

2111 91760 Nguyễn Thanh Hòa 60DT1 265

Page 65: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2112 90960 Hà Văn Hòa 60CD2 205

2113 106160 Đậu Đức Hòa 60XD3 320

2114 108058 Đỗ Thị Hòa 58KT5 385

2115 107258 Bùi Văn Hòa 58XD2 0 Vắng thi

2116 34260 Trần Thị Hoài 60BDS 185

2117 183658 Đồng Thị Thanh Hoài 58KT3 260

2118 713059 Hà Hải Hoài 59KT4 360

2119 253058 Vũ Thị Hoài 58QD1 290

2120 338658 Lưu Văn Hoài 58XD7 315

2121 3190458 Bùi Thị Hoài 58CB2 430

2122 2087759 Cao Thị Hoài 59KD1 435

2123 2056259 Lương Thị Thanh Hoài 59KD5 310

2124 2008760 Trần Thị Thu Hoài 60KD6 480

2125 2008260 Phạm Thị Hoài 60KD5 215

2126 2013160 Trương Thị Hoài 60KD5 490

2127 447658 Nguyễn Văn Hoan 58CB1 415

2128 414659 Vũ Công Hoan 59XD4 290

2129 295459 Hoàng Văn Hoan 59XD3 395

2130 172358 Nguyễn Văn Hoan 58CD2 495

2131 146860 Đào Văn Hoan 60MN1 285

2132 43860 Hồ Bá Hoan 60KM1 350

2133 84760 Hoàng Hữu Hoan 60KT3 275

2134 56660 Đỗ Thị Hồng Hoan 60XD6 280

2135 93258 Nguyễn Duy Hoàn 58XD6 280

2136 113360 Nguyễn Đình Hoàn 60HK2 240

2137 129658 Trần Khải Hoàn 58KT2 390

2138 124160 Vũ Khải Hoàn 60VL2 295

2139 123258 Nguyễn Tiến Hoàn 58DT 360

2140 197358 Đỗ Văn Hoàn 58XD3 435

2141 197960 Bùi Đình Hoàn 60XD9 280

2142 306659 Lê Công Hoàn 59XD9 505

2143 244159 Lê Văn Hoàn 59TL1 595

2144 394059 Trần Việt Hoàn 59VL1 0 Vắng thi

Page 66: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2145 425858 Trần Huy Hoàn 58XD5 330

2146 611658 Nguyễn Văn Hoàn 58CD2 435

2147 1523560 Phùng Văn Hoàn 60XD2 370

2148 1531960 Trần Khải Hoàn 60XD2 365

2149 492459 Vũ Đức Hoàn 59TH2 450

2150 2010459 Phạm Mạnh Hoàn 59QH2 0 Vắng thi

2151 1701060 Nguyễn Quốc Hoàn 60CD5 265

2152 1544458 Vũ Văn Hoàn 58PM1 525

2153 1547660 Trần Quốc Hoàn 60XD10 385

2154 2092958 Nguyễn Phước Quý Hoàn 58KD2 510

2155 2119858 Đỗ Thị Hoàn 58QH2 320

2156 2181958 Nguyễn Đức Hoàn 58QH2 435

2157 3611159 Nguyễn Thị Hoàn 59CG2 315

2158 3634659 Nguyễn Việt Hoàng 59CB2 335

2159 3605959 Nguyễn Xuân Hoàng 59TH2 435

2160 3399858 Lê Huy Hoàng 58CB2 460

2161 3278358 Nguyễn Minh Hoàng 58KM1 390

2162 3161258 Đặng Ngọc Hoàng 58VL2 630

2163 3221358 Lê Hoàng 58TH2 690

2164 3055759 Nguyễn Huy Hoàng 59MN1 235

2165 3043759 Lê Văn Hoàng 59MN1 320

2166 2117659 Nguyễn Huy Hoàng 59KD5 450

2167 2053259 Nguyễn Kim Hoàng 59KD2 300

2168 2068359 Phan Văn Hoàng 59QH1 235

2169 1544760 Đỗ Huy Hoàng 60XD2 495

2170 1555660 Trần Minh Hoàng 60TH1 835

2171 1557360 Nguyễn Tất Huy Hoàng 60TH2 810

2172 2000460 Trần Hữu Đình Hoàng 60QH2 325

2173 2012460 Nguyễn Đình Hoàng 60QH2 510

2174 2016560 Trịnh Việt Hoàng 60KDNT 210

2175 2020658 Lê Tuấn Hoàng 58KD6 470

2176 2020960 Quách Minh Hoàng 60KD5 370

2177 2027759 Đoàn Bá Hoàng 59KD1 535

Page 67: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2178 2023860 Nguyễn Tùng Hoàng 60KD1 570

2179 2023960 Vũ Nhật Hoàng 60KD6 555

2180 2034660 Vũ Huy Hoàng 60KD1 260

2181 2030760 Đàm Ngọc Hoàng 60KD1 380

2182 515458 Nguyễn Mạnh Hoàng 58CD4 280

2183 592659 Nguyễn Văn Hoàng 59XD4 310

2184 545259 Nguyễn Văn Hoàng 59CD5 330

2185 552259 Hồ Vĩnh Hoàng 59CD3 295

2186 554558 Dương Ngọc Hoàng 58XD8 350

2187 554658 Phan Ngọc Hoàng 58KT2 390

2188 1533460 Nguyễn Mạnh Hoàng 60XD3 765

2189 1529860 Nguyễn Huy Hoàng 60KM2 0 Vắng thi

2190 1523060 Nguyễn Xuân Hoàng 60XD2 585

2191 1523360 Nguyễn Huy Hoàng 60CD4 465

2192 1527460 Nguyễn Hữu Hoàng 60CD5 485

2193 1538060 Khâu Huy Hoàng 60TH1 0 Vắng thi

2194 1542860 Trần Minh Hoàng 60XD8 530

2195 1506158 Nguyễn Huy Hoàng 58PM2 505

2196 1516760 Nguyễn Minh Hoàng 60XD5 210

2197 1520060 Trần Quốc Hoàng 60MN2 475

2198 1517960 Nguyễn Đình Hoàng 60TRD 455

2199 631459 Nguyễn Minh Hoàng 59PM2 355

2200 713159 Dương Đình Hoàng 59QD2 350

2201 708159 Mã Huy Hoàng 59XD4 550

2202 710159 Nguyễn Tiến Hoàng 59MN1 430

2203 667359 Lèng Văn Hoàng 59KG1 265

2204 649959 Phạm Huy Hoàng 59MN1 575

2205 652659 Lường Văn Hoàng 59TH1 200

2206 657258 Lã Việt Hoàng 58QD1 510

2207 422859 Bùi Huy Hoàng 59XD5 405

2208 438859 Mai Huy Hoàng 59HK1 335

2209 385658 Nguyễn Huy Hai Hoàng 58XD3 455

2210 333559 Nguyễn Công Hoàng 59BDS 300

Page 68: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2211 345359 Nguyễn Văn Hoàng 59XD6 255

2212 378359 Trần Nhật Hoàng 59TL2 410

2213 376859 Lương Quốc Hoàng 59CD2 235

2214 244058 Vũ Huy Hoàng 58CD1 480

2215 234757 Nguyễn Minh Hoàng 58CG1 515

2216 223359 Phạm Trọng Hoàng 59DT1 185

2217 212760 Dương Xuân Hoàng 60KT6 255

2218 306658 Phạm Huy Hoàng 58CD1 620

2219 310558 Vũ Tuyên Hoàng 58BDS 395

2220 291659 Đỗ Xuân Hoàng 59QD1 160

2221 194659 Đinh Hoàng 59KT2 0 Vắng thi

2222 195360 Trần Văn Hoàng 60VL1 680

2223 192160 Nguyễn Văn Hoàng 60VL1 345

2224 190958 Lê Đại Hồng Hoàng 58XD6 660

2225 190960 Cao Đình Hoàng 60XD9 195

2226 191259 Nguyễn Văn Hoàng 59XD8 355

2227 201260 Trần Văn Hoàng 60CD3 265

2228 205260 Nguyễn Văn Hoàng 60CD4 390

2229 202858 Nguyễn Huy Hoàng 58XD5 425

2230 210360 Đoàn Văn Hoàng 60KT4 365

2231 172960 Nguyễn Đình Hoàng 60DT2 0 Vắng thi

2232 171258 Dương Phú Hoàng 58TH1 290

2233 163160 Trần Huy Hoàng 60VL2 380

2234 182760 Lò Văn Hoàng 60CD6 315

2235 182060 Nguyễn Huy Hoàng 60KT4 320

2236 115060 Phạm Huy Hoàng 60XD5 255

2237 117760 Nguyễn Đức Hoàng 60XD1 320

2238 149158 Nguyễn Tuấn Hoàng 58XD1 0 Vắng thi

2239 157260 Nguyễn Quốc Hoàng 60VL3 355

2240 93760 Phạm Vũ Hoàng 60KM1 425

2241 90760 Nguyễn Huy Hoàng 60HK1 315

2242 86360 Đào Việt Hoàng 60VL1 355

2243 87060 Nguyễn Minh Hoàng 60KM2 0 Vắng thi

Page 69: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2244 107260 Bùi Việt Hoàng 60KT3 350

2245 97660 Lê Việt Hoàng 60BDS 0 Vắng thi

2246 57460 Phạm Đình Hoàng 60VL3 290

2247 76160 Cáp Trọng Hoàng 60VL2 375

2248 77659 Đỗ Văn Hoàng 59XD3 495

2249 82659 Lê Duy Hoàng 59CD5 440

2250 74060 Đỗ Việt Hoàng 60TL2 70

2251 72160 Nguyễn Huy Hoàng 60VL3 400

2252 42860 Vũ Huy Hoàng 60CD1 295

2253 41760 Nguyễn Minh Hoàng 60TL1 190

2254 38460 Lại Việt Hoàng 60VL2 215

2255 36159 Nguyễn Cao Hoàng 59XD4 280

2256 30860 Bùi Minh Hoàng 60HK2 210

2257 12760 Lê Huy Hoàng 60CG1 0 Vắng thi

2258 1860 Trần Văn Hoàng 60KM1 305

2259 5958 Trần Xuân Hoàng 58MN1 285

2260 11758 Phạm Đức Hoàng 58TH1 505

2261 165760 Phạm Minh Hoằng 60CD5 275

2262 2059558 Phùng Gia Hoằng 58KD8 285

2263 3353658 Nguyễn Văn Hoằng 58CB2 315

2264 153560 Nguyễn Văn Hoành 60VL1 0 Vắng thi

2265 381959 Đặng Liêm Hoành 59MN1 365

2266 347658 Vũ Văn Hoạt 58XD7 315

2267 212258 Nguyễn Bá Hoạt 58HK 350

2268 112360 Trần Văn Hoạt 60PM2 370

2269 86660 Đoàn Ngọc Hoạt 60CD2 365

2270 184459 Trương Thái Học 59XD10 275

2271 1557960 Nguyễn Như Học 60TH2 655

2272 16160 Trần Đức Hồi 60CB2 255

2273 123460 Phạm Thế Hội 60XD2 230

2274 134560 Lương Tiến Hội 60XD8 360

2275 324759 Trần Đức Hội 59XD6 345

2276 513758 Lê Văn Hội 58XD9 385

Page 70: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2277 3034959 Vũ Quốc Hội 59KM2 385

2278 3625759 Trần Mậu Hồng 59TRD 325

2279 1552460 Văn Thị Hồng 60KT6 545

2280 2020459 Thế Thị Hồng 59KD5 480

2281 2018658 Đỗ Quang Hồng 58KD4 305

2282 2056458 Hoàng Đình Hồng 58QH1 485

2283 2043759 Trần Thị Hồng 59KDNT 470

2284 1541260 Vũ Thị Hồng 60BDS 405

2285 327959 Bùi Thị Hồng 59KT6 230

2286 335859 Đặng Thị Hồng 59DT2 300

2287 377058 Phạm Thị Vân Hồng 58DT 315

2288 440059 Đặng Ngọc Hồng 59QD2 250

2289 149660 Vũ Thị Thu Hồng 60QD1 340

2290 208259 Hoàng Thúy Hồng 59BDS 250

2291 188458 Lê Xuân Hồng 58XD9 275

2292 87760 Hà Thị ánh Hồng 60DT1 405

2293 56560 Nguyễn Thị Hồng 60KT5 325

2294 197360 Hoàng Nghĩa Hợp 60XD5 460

2295 168960 Phạm Văn Hợp 60VL2 320

2296 151658 Đinh Văn Hợp 58XD2 320

2297 141660 Nguyễn Đức Hợp 60DT2 395

2298 651058 Tống Khánh Hợp 58XD4 715

2299 642959 Ngô Văn Hợp 59XD6 290

2300 3438558 Nguyễn Quang Hợp 58TH2 390

2301 3046759 Cù Huy Hợp 59CB2 295

2302 1702560 Trương Ngọc Huân 60QD2 400

2303 492458 Nguyễn Duy Huân 58XD1 510

2304 301358 Trương Đình Huân 58CD4 320

2305 140558 Đoàn Ngọc Huân 58TH1 320

2306 50060 Nguyễn Đức Huân 60CB2 350

2307 179460 Trần Văn Huấn 60DT2 275

2308 281958 Vũ Văn Huấn 58XD4 225

2309 316059 Phạm Văn Huấn 59TH1 0 Vắng thi

Page 71: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2310 228559 Trần Nhật Huấn 59CD3 380

2311 406059 Trần Văn Huấn 59HK2 360

2312 335459 Đỗ Mạnh Huấn 59TH1 0 Vắng thi

2313 454858 Lê Văn Huấn 58CD1 0 Vắng thi

2314 459459 Trần Mạnh Huấn 59KT4 435

2315 2075659 Phạm Thị Huê 59KDNT 410

2316 2073759 Trần Thị Ngọc Huế 59KD6 590

2317 2044560 Nguyễn Thị Huế 60KD2 410

2318 1530460 Trần Thị Huế 60KT2 575

2319 329258 Vũ Thị Huế 58BDS 305

2320 123260 Phan Thị Huế 60TH2 365

2321 80760 Vũ Thị Huế 60DT1 210

2322 26260 Ngô Thị Huệ 60KT4 525

2323 195760 Vũ Thị Huệ 60KT5 425

2324 346059 Hoàng Thị Huệ 59MN1 295

2325 2123859 Đào Thị Huệ 59KD2 720

2326 2112258 Nguyễn Thị Huệ 58QH2 485

2327 2150158 Nhữ Thị Huệ 58KD4 380

2328 3181358 Đào Thị Huệ 58KT3 695

2329 2194558 Nguyễn Thị Huệ 58KD6 255

2330 3365558 Nguyễn Thị Thanh Huệ 58TRD 275

2331 3375158 Nguyễn Tiến Hùng 58CB2 415

2332 3429258 Nguyễn Văn Hùng 58VL2 430

2333 3401158 Lê Đức Hùng 58TRD 390

2334 3391358 Đỗ Khắc Hùng 58KM1 480

2335 3407058 Quản Văn Hùng 58KM1 330

2336 2185858 Phạm Văn Hùng 58KD5 365

2337 3041159 Nguyễn Đình Hùng 59KM2 325

2338 3068259 Lê Tràng Hùng 59TRD 560

2339 2112359 Nguyễn Mạnh Hùng 59KD2 440

2340 2117758 Đinh Thế Hùng 58QH1 465

2341 2109458 Trần Việt Hùng 58KD8 0 Vắng thi

2342 2045260 Trần Đức Hùng 60KD5 375

Page 72: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2343 2049460 Nguyễn Mạnh Hùng 60KD5 0 Vắng thi

2344 2043959 Doãn Văn Hùng 59QH1 505

2345 1570059 Trần Xuân Hùng 59PM3 625

2346 2011258 Hoàng Mạnh Hùng 58KD4 595

2347 2005460 Lê Huy Hùng 60KD5 400

2348 1545460 Vũ Mạnh Hùng 60KT1 560

2349 2020460 Lê Mạnh Hùng 60KD4 510

2350 2018958 Trần Thế Hùng 58QH2 345

2351 2026360 Ngô Đức Hùng 60KD4 290

2352 343359 Vũ Mạnh Hùng 59CD1 385

2353 348658 Hoàng Văn Hùng 58CD4 350

2354 330458 Phạm Việt Hùng 58XD2 0 Vắng thi

2355 353758 Nguyễn Văn Hùng 58VL1 385

2356 404058 Lê Hữu Hùng 58CD2 400

2357 414858 Đinh Việt Hùng 58CD3 165

2358 382658 Lê Văn Hùng 58KT3 420

2359 448959 Tạ Huy Hùng 59XD4 465

2360 234158 Nguyễn Năng Hùng 58CLC2 490

2361 217459 Ngô Đức Hùng 59XD2 305

2362 218959 Trần Văn Hùng 59XD3 335

2363 247459 Mai Văn Hùng 59KT6 250

2364 267959 Đinh Kim Hùng 59BDS 215

2365 323258 Nguyễn Xuân Hùng 58XD6 360

2366 282759 Hoàng Mạnh Hùng 59KT1 310

2367 299458 Đặng Việt Hùng 58HK 395

2368 1531260 Phạm Thế Hùng 60CB2 430

2369 1528758 Nguyễn Huy Hùng 58PM1 525

2370 1533960 Nguyễn Thanh Hùng 60CG2 440

2371 1515460 Trần Thanh Hùng 60XD10 810

2372 1509960 Vũ Tiến Hùng 60PM2 250

2373 641359 Đinh Sỹ Mạnh Hùng 59TH1 410

2374 631758 Nguyễn Đức Hùng 58CD1 445

2375 657658 Nguyễn Văn Hùng 58KT3 410

Page 73: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2376 455859 Trần Mạnh Hùng 59CD5 470

2377 455359 Nguyễn Viết Hùng 59XD1 400

2378 477958 Trương Văn Hùng 58XD1 260

2379 553459 Văn Đức Hùng 59CD1 380

2380 553958 Lê Ngọc Hùng 58XD2 320

2381 556459 Lê Sỹ Hùng 59CD1 300

2382 525558 Chu Duy Hùng 58CD3 325

2383 557558 Hoàng Văn Hùng 58XD9 250

2384 557758 Đậu Mạnh Hùng 58CD1 435

2385 197958 Đinh Tuấn Hùng 58XD2 310

2386 189058 Hoàng Mạnh Hùng 58QD2 450

2387 190358 Nguyễn Thế Hùng 58TL1 340

2388 208558 Nguyễn Văn Hùng 58XD4 0 Vắng thi

2389 206459 Phạm Thế Hùng 59HK1 295

2390 211860 Nguyễn Thế Hùng 60CD2 325

2391 180360 Nguyễn Tiến Hùng 60CD5 380

2392 178158 Đào Văn Hùng 58VL1 0 Vắng thi

2393 176560 Trần Hoàng Hùng 60BDS 235

2394 175659 Nguyễn Mạnh Hùng 59CG1 330

2395 165360 Dương Mạnh Hùng 60KT5 365

2396 114660 Trần Mạnh Hùng 60KT3 340

2397 109659 Phạm Mạnh Hùng 59TL2 720

2398 140658 Nguyễn Quốc Hùng 58XD2 390

2399 137458 Nguyễn Thọ Lê Hùng 58CD2 730

2400 159159 Phạm Xuân Hùng 59DT1 295

2401 25860 Ngô Việt Hùng 60XD9 370

2402 19060 Nguyễn Mạnh Hùng 60CB2 275

2403 17760 Nguyễn Việt Hùng 60KM2 335

2404 10159 Phạm Quang Hùng 59TL2 500

2405 5760 Nguyễn Ngọc Hùng 60KM1 435

2406 460 Nguyễn Mạnh Hùng 60CD3 290

2407 55060 Phạm Khả Hùng 60BDS 260

2408 55358 Nguyễn Xuân Hùng 58XD9 425

Page 74: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2409 46258 Nguyễn Tiến Hùng 58XD7 330

2410 44858 Nguyễn Văn Hùng 58HK 465

2411 30460 Nguyễn Trọng Hùng 60XD6 295

2412 29760 Nguyễn Mạnh Hùng 60XE2 315

2413 37358 Nguyễn Mạnh Hùng 58XD6 485

2414 34060 Phạm Văn Hùng 60KT5 155

2415 39458 Lục Đức Hùng 58BDS 535

2416 43560 Nguyễn Huy Hùng 60CD4 270

2417 80660 Chung Văn Hùng 60MN1 435

2418 76560 Văn Đình Hùng 60CD4 235

2419 70558 Tống Quang Hùng 58XD9 430

2420 58260 Nguyễn Văn Hùng 60XD1 370

2421 61460 Nguyễn Võ Hùng 60CD6 220

2422 68660 Trần Mạnh Hùng 60CG1 270

2423 68060 Đỗ Duy Hùng 60KT3 310

2424 69860 Nguyễn Đình Hùng 60VL1 0 Vắng thi

2425 85060 Lưu Đức Hùng 60MN1 265

2426 92960 Đỗ Mạnh Hùng 60MN2 260

2427 101158 Trịnh Việt Hùng 58XD3 520

2428 107060 Lê Duy Hùng 60KT5 235

2429 104860 Nguyễn Hán Hùng 60KM2 0 Vắng thi

2430 103060 Phan Huy Hùng 60CB2 230

2431 106460 Nguyễn Việt Hưng 60KT4 375

2432 87360 Nguyễn Tuấn Hưng 60XE2 310

2433 62060 Nguyễn Thế Hưng 60CD2 250

2434 43258 Nguyễn Tiến Hưng 58TL1 340

2435 47259 Nguyễn Việt Hưng 59KM1 465

2436 49160 Bùi Ngọc Hưng 60XD7 220

2437 7760 Mai Ngọc Hưng 60MN1 340

2438 14760 Nguyễn Mạnh Hưng 60KT1 565

2439 149460 Ngô Thế Hưng 60CD5 310

2440 142760 Trần Quang Hưng 60VL1 255

2441 143060 Lê Văn Hưng 60MN1 390

Page 75: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2442 109660 Lương Gia Hưng 60XD1 365

2443 121758 Phan Thanh Hưng 58VL1 395

2444 128260 Ngô Đình Hưng 60HK1 315

2445 126160 Nguyễn Mạnh Hưng 60CD4 480

2446 135860 Đỗ Viết Hưng 60TL2 360

2447 161560 Lương Sỹ Hưng 60KT2 220

2448 180558 Ngô Duy Hưng 58CLC2 400

2449 182158 Trần Duy Hưng 58XD4 340

2450 211659 Trần Ngọc Hưng 59XD5 550

2451 211059 Dương Thị Hưng 59KT1 285

2452 209160 Phạm Duy Hưng 60KT2 245

2453 187760 Nguyễn Quốc Hưng 60KT1 245

2454 188160 Nguyễn Duy Hưng 60KT3 290

2455 192360 Lê Đình Hưng 60KM2 215

2456 529259 Lê Thị Hưng 59KT4 395

2457 551059 Hoàng Xuân Hưng 59XD2 375

2458 544958 Phạm Quốc Hưng 58CD4 540

2459 471158 Nguyễn Hữu Hưng 58XD3 235

2460 496259 Hoàng Văn Hưng 59XD8 425

2461 511259 Nguyễn Văn Hưng 59TL1 480

2462 509059 Trịnh Minh Hưng 59HK2 430

2463 520158 Nguyễn Đình Hưng 58XD5 525

2464 656358 Lò Văn Hưng 58XD5 0 Vắng thi

2465 1504360 Nguyễn Mạnh Hưng 60PM2 540

2466 1516360 Phạm Xuân Hưng 60KM2 485

2467 1533658 Trần Mạnh Hưng 58PM1 510

2468 1534460 Phạm Tuấn Hưng 60CD2 560

2469 299358 Trần Mạnh Hưng 58CG1 375

2470 278059 Vũ Văn Hưng 59XD3 0 Vắng thi

2471 256059 Mạc Văn Hưng 59XD5 250

2472 225459 Trần Văn Hưng 59CD1 415

2473 213758 Hoàng Kim Hưng 58HK 545

2474 215859 Bùi Đức Hưng 59CD3 290

Page 76: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2475 227058 Vũ Đức Hưng 58VL1 375

2476 385558 Hoàng Văn Hưng 58HK 620

2477 409158 Trần Việt Hưng 58XD9 390

2478 357259 Mai Văn Hưng 59XD2 0 Vắng thi

2479 376659 Nguyễn Văn Hưng 59QD1 0 Vắng thi

2480 348758 Phạm Văn Hưng 58CD4 415

2481 2023760 Hoàng Trung Hưng 60KD5 325

2482 2037660 Nguyễn Bá Hưng 60KD3 295

2483 2007860 Trần Đăng Hưng 60KD4 465

2484 2001860 Nguyễn Tiến Hưng 60KD1 290

2485 2042259 Cao Đắc Hưng 59QH2 480

2486 2047758 Đỗ Hải Hưng 58KD5 415

2487 2046759 Ngô Vũ Hải Hưng 59KD5 680

2488 2109159 Đặng Thanh Hưng 59QH1 260

2489 2103359 Lê Đình Hưng 59KDNT 405

2490 2092858 Bùi Việt Hưng 58KD5 270

2491 2111759 Lê Văn Hưng 59KD4 315

2492 3064159 Vũ Văn Hưng 59TRD 240

2493 3151158 Cao Văn Hưng 58CB2 340

2494 3555858 Nguyễn Quốc Hưng 58CB2 340

2495 3380458 Đàm Văn Hưng 58TL2 340

2496 3623559 Nguyễn Kim Hưng 59CB2 235

2497 3381158 Đồng Lan Hương 58TRD 580

2498 3542058 Chu Thị Hương 58TH2 550

2499 3180258 Phan Thị Mai Hương 58KG1 275

2500 3047059 Phạm Thị Hương 59TH2 360

2501 3026259 Cao Thị Hương 59CB2 470

2502 2116958 Nguyễn Thị Lan Hương 58KD1 460

2503 2116258 Đinh Thị Hương 58KD2 320

2504 2125958 Nguyễn Thị Hương 58KD8 480

2505 2092558 Nguyễn Thị Hương 58KD2 470

2506 2049859 Bùi Thị Thanh Hương 59KDNT 470

2507 2038360 Đỗ Thị Hương 60KDNT 310

Page 77: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2508 2059758 Phùng Thị Hương 58KD2 315

2509 2024860 Vũ Lê Hương 60KD2 435

2510 370159 Nguyễn Thị Hương 59KT4 270

2511 361359 Đào Thị Hương 59KT3 375

2512 430559 Đào Thị Hương 59KT6 380

2513 229259 Trần Thị Hương 59KT4 455

2514 269859 Trần Thu Hương 59KT1 515

2515 278058 Lê Thị Mai Hương 58KT1 340

2516 318758 Vũ Thị Thu Hương 58KT1 475

2517 1525660 Nguyễn Thị Thu Hương 60KT3 520

2518 1525260 Ngô Diệu Hương 60TH2 430

2519 1515360 Đỗ Xuân Hương 60XD4 545

2520 1513860 Trần Thị Hương 60KT3 420

2521 1506160 Khoa Thị Thanh Hương 60BDS 475

2522 455358 Nguyễn Thị Hương 58KT5 295

2523 458258 Nguyễn Lê Hương 58KT4 395

2524 183059 Hoàng Xuân Hương 59XD10 285

2525 168859 Đỗ Thu Hương 59QD2 335

2526 115460 Nguyễn Thu Hương 60TRD 380

2527 111958 Nguyễn Vũ Mai Hương 58QD2 525

2528 145060 Lê Thị Hương 60KT6 295

2529 156560 Trần Thị Hương 60DT2 315

2530 41059 Nguyễn Thu Hương 59CB1 365

2531 33860 Nguyễn Thu Hương 60QD1 375

2532 71060 Nguyễn Thị Hương 60KT5 355

2533 80860 Đặng Thị Lan Hương 60DT2 430

2534 187460 Nguyễn Văn Hướng 60CD5 345

2535 474459 Nguyễn Chí Hướng 59CD2 285

2536 258859 Nguyễn Văn Hướng 59KT4 245

2537 303258 Trần Hải Hường 58KT2 310

2538 417059 Bùi Thị Thu Hường 59KT3 245

2539 449359 Phạm Thị Hường 59DT1 310

2540 651158 Mạc Thị Thu Hường 58KT4 365

Page 78: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2541 204160 Nguyễn Thị Bích Hường 60KT4 290

2542 204558 Nguyễn Văn Hường 58CD4 300

2543 128660 Phùng Đức Hưởng 60TL1 310

2544 56959 Nguyễn Thị Thu Hưởng 59KT2 480

2545 500559 Nguyễn Hữu Hưởng 59BDS 445

2546 290958 Dương Thị Hưởng 58KT5 170

2547 232759 Phạm Thị Hưởng 59DT2 405

2548 221459 Lương Ngọc Hưởng 59XD8 340

2549 1566560 Phạm Đức Hưởng 60HK2 600

2550 2047160 Đoàn Xuân Hưởng 60KD6 245

2551 335559 Trần Xuân Hữu 59TL2 280

2552 559858 Lê Viết Hữu 58XD1 485

2553 629559 Trần Đăng Hữu 59CG1 320

2554 1525860 Ninh Đức Hữu 60CG1 390

2555 31860 Vũ Văn Hữu 60TH1 455

2556 168159 Nguyễn Hoàng Hữu 59XD7 400

2557 169860 Nguyễn Ngọc Huy 60TH1 425

2558 170060 Lê Minh Huy 60PM1 250

2559 172060 Nguyễn Quang Huy 60KM1 310

2560 180960 Nguyễn Trọng Huy 60CD4 220

2561 175660 Nguyễn Đức Huy 60HK1 285

2562 200560 Trần Trọng Huy 60XD1 245

2563 186758 Trần Quang Huy 58CG1 500

2564 126260 Nguyễn Văn Huy 60XE2 500

2565 149260 Nguyễn Thế Huy 60XD8 250

2566 155160 Trần Quang Huy 60KM1 385

2567 154359 Nguyễn Quang Huy 59KM1 230

2568 147658 Đàm Hữu Huy 58DT 325

2569 137760 Nguyễn Quốc Huy 60XD4 360

2570 31960 Nguyễn Đình Huy 60MN2 325

2571 31059 Vũ Xuân Huy 59QD1 440

2572 29758 Nguyễn Lê Huy 58XD8 425

2573 32859 Lương Gia Huy 59XD1 410

Page 79: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2574 39459 Trần Văn Huy 59XD2 300

2575 48958 Nguyễn Quốc Huy 58CD3 290

2576 45260 Trần Anh Huy 60XE2 230

2577 17259 Nguyễn Minh Huy 59QD1 425

2578 25960 Ngô Thế Huy 60MN1 470

2579 8558 Nguyễn Đức Huy 58PM2 460

2580 7302 Nguyễn Thanh Huy 58DT 325

2581 58860 Lê Quang Huy 60TH2 285

2582 67760 Nguyễn Hồng Huy 60XE1 360

2583 65959 Bùi Quang Huy 59KT6 320

2584 65660 Nguyễn Trí Huy 60KT1 225

2585 71858 Bùi Viết Huy 58CG1 355

2586 96560 Vũ Quang Huy 60XD4 310

2587 104160 Hoàng Mạnh Huy 60KT1 265

2588 1523460 Vương Trường Huy 60KM2 220

2589 1530060 Đặng Đức Huy 60XD10 450

2590 1530960 Phan Ngọc Huy 60KM2 330

2591 1537060 Lê Đức Huy 60XD3 0 Vắng thi

2592 1542760 Phạm Quang Huy 60KG1 350

2593 1507960 Trần Lê Quang Huy 60CD4 465

2594 710259 Vi Khánh Huy 59XD8 405

2595 570858 Bùi Văn Huy 58XD9 365

2596 594658 Nguyễn Quang Huy 58CG1 0 Vắng thi

2597 500958 Trần Quốc Huy 58XD8 325

2598 509359 Trình Hoàng Huy 59CD1 295

2599 507859 Nguyễn Đình Huy 59CG1 415

2600 512559 Lương Quang Huy 59CD2 390

2601 472459 Hà Quang Huy 59KT4 440

2602 458358 Phạm Văn Huy 58KT3 540

2603 450859 Nguyễn Đức Huy 59KT1 300

2604 332459 Dương Quang Huy 59BDS 430

2605 353059 Nguyễn Văn Huy 59KM1 335

2606 343459 Đinh Quang Huy 59CD3 355

Page 80: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2607 380858 Lê Ngọc Huy 58QD2 295

2608 381658 Nguyễn Xuân Huy 58HK 320

2609 441859 Nguyễn Văn Huy 59CG1 380

2610 427359 Phạm Văn Huy 59VL1 280

2611 402959 Lê Quang Huy 59BDS 330

2612 403259 Nguyễn Văn Huy 59TH2 580

2613 212260 Đinh Quang Huy 60XD1 680

2614 239658 Phạm Đức Huy 58CLC1 310

2615 247258 Phạm Văn Huy 58CD5 310

2616 241459 Phạm Bá Huy 59KG1 395

2617 242059 Mạc Văn Huy 59CG1 580

2618 256558 Phạm Văn Huy 58CD5 275

2619 300859 Lương Văn Huy 59TL2 305

2620 299158 Nguyễn Phú Huy 58PM1 325

2621 312958 Nguyễn Quang Huy 58MN1 360

2622 319358 Trịnh Xuân Huy 58QD2 360

2623 328658 Đinh Quốc Huy 58TL1 330

2624 329159 Nguyễn Thế Huy 59XD1 420

2625 2040960 Hoàng Quang Huy 60KD1 330

2626 2074559 Trần Quang Huy 59KD3 465

2627 2113059 Đồng Quang Huy 59QH1 295

2628 2111459 ứng Quốc Huy 59QH2 295

2629 1559260 Trần Đức Huy 60CG2 245

2630 1560860 Phạm Đức Huy 60CD5 485

2631 1552858 Hoàng Ngọc Huy 58PM2 725

2632 2023759 Bùi Quang Huy 59QH1 480

2633 2037558 Lưu Trọng Huy 58KD4 330

2634 2036360 Đoàn Quốc Huy 60KDNT 440

2635 2034959 Hoàng Quốc Huy 59KD6 340

2636 2030660 Thân Quốc Huy 60KD2 325

2637 2031158 Nguyễn Quang Huy 58QH1 235

2638 2032959 Nguyễn Quang Huy 59KD3 310

2639 2021060 Đỗ Văn Huy 60KD3 235

Page 81: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2640 2021160 Nguyễn Quang Huy 60QH2 225

2641 2022358 Nguyễn Hữu Huy 58KD3 520

2642 2015558 Nguyễn Đức Huy 58QH1 460

2643 3011958 Nguyễn Hữu Huy 58KM1 400

2644 3011959 Trịnh Văn Huy 59CG2 405

2645 2181158 Nguyễn Văn Huy 58QH2 280

2646 2191758 Phí Đình Huy 58QH2 500

2647 2197058 Phạm Quang Huy 58KD5 810

2648 3067058 Vũ Việt Huy 58XD5 650

2649 3073758 Nguyễn Văn Huy 58TH2 325

2650 3443758 Tạ Quốc Huy 58KM1 410

2651 3414158 Ngô Văn Huy 58TH2 445

2652 3381458 Trần Công Huy 58CG2 580

2653 3362958 Phạm Xuân Huy 58KM1 540

2654 3601659 Lê Hải Huy 59KG2 620

2655 3639259 Nguyễn Quang Huy 59TL1 260

2656 5000459 Trần Huy 59TL1 585

2657 652958 Ma Văn Huyên 58XD7 460

2658 179860 Giáp Thị Huyên 60VL3 350

2659 173960 Bùi Thị Thanh Huyên 60KT2 440

2660 408559 Bùi Văn Huyến 59TH1 380

2661 391659 Hoàng Thị Huyền 59KG1 400

2662 432459 Đỗ Thị Ngọc Huyền 59KT5 380

2663 439959 Vũ Thị Thu Huyền 59DT2 325

2664 380658 Hoàng Thanh Huyền 58KT1 390

2665 371858 Lương Thị Khánh Huyền 58KT5 0 Vắng thi

2666 327258 Phan Thị Thu Huyền 58KT3 385

2667 265258 Đỗ Thị Thu Huyền 58KT2 445

2668 268558 Quách Thị Huyền 58KT5 460

2669 267559 Trần Thị Thanh Huyền 59KT1 350

2670 232859 Nguyễn Thị Huyền 59VL1 330

2671 216358 Nguyễn Thanh Huyền 58KT3 475

2672 1529060 Đặng Khánh Huyền 60KT6 450

Page 82: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2673 471858 Lê Thị Huyền 58KT2 505

2674 586458 Đinh Thị Huyền 58KT5 525

2675 589058 Phan Thị Huyền 58BDS 380

2676 174060 Vũ Thị Huyền 60KT2 515

2677 178960 Phan Thị Ngọc Huyền 60KT3 335

2678 150960 Đào Thị Huyền 60DT2 400

2679 151860 Bùi Thị Huyền 60TH2 350

2680 160060 Nguyễn Thị Huyền 60QD1 310

2681 132259 Nguyễn Khánh Huyền 59QD1 340

2682 108660 Vũ Thị Thu Huyền 60KT6 265

2683 111359 Nguyễn Minh Huyền 59KT1 480

2684 117160 Nguyễn Thị Thanh Huyền 60DT1 320

2685 99360 Nguyễn Thị Huyền 60XD2 440

2686 93360 Phan Thị Kim Huyền 60MN1 300

2687 59260 Trịnh Khánh Huyền 60MN1 210

2688 47960 Vương Thị Thu Huyền 60KT3 210

2689 55560 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 60KT1 290

2690 30760 Trần Thị Thanh Huyền 60KT5 305

2691 3639059 Mai Thị Huyền 59CB2 470

2692 3602659 Vũ Thị Huyền 59TRD 250

2693 2198758 Trần Thị Huyền 58KD8 300

2694 2166258 Dương Thanh Huyền 58KD1 325

2695 3009058 Cấn Thu Huyền 58TRD 830

2696 3021259 Lê Thị Huyền 59TRD 330

2697 2017260 Phùng Thị Huyền 60KD5 360

2698 1562160 Lê Thị Huyền 60QD2 350

2699 2000860 Công Thị Minh Huyền 60KD5 870

2700 1700260 Lê Thị Kim Huyền 60KT2 395

2701 2114959 Hoàng Thị Huyền 59KD5 370

2702 2094159 Phạm Thị Huyền 59KD5 310

2703 2049360 Trần Thị Thanh Huyền 60KD5 355

2704 2010558 Nguyễn Văn Huynh 58KD8 500

2705 23660 Nguyễn Đức Huynh 60KT1 310

Page 83: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2706 47758 Bùi Quang Huỳnh 58KT4 375

2707 1518360 Tạ Đăng Huỳnh 60XD6 790

2708 263259 Đỗ Đức Huỳnh 59KT1 280

2709 253758 Phạm Văn Huỳnh 58PM1 425

2710 15460 Trần Đình Hỷ 60HK2 330

2711 263258 Phạm Văn Kết 58XD7 0 Vắng thi

2712 442658 Vũ Văn Kha 58XD2 290

2713 15260 Trần Văn Khá 60KT6 325

2714 188559 Nguyễn Văn Khắc 59XD9 335

2715 173659 Quán Xuân Khái 59KT4 0 Vắng thi

2716 193060 Phạm Đình Khải 60KM1 385

2717 160660 Trần Quang Khải 60XD6 250

2718 158260 Đỗ Quang Khải 60VL1 230

2719 157860 Nguyễn Văn Khải 60KT2 560

2720 137660 Phan Văn Khải 60XD10 525

2721 52960 Nguyễn Văn Khải 60XD4 365

2722 38660 Phạm Quang Khải 60KT3 260

2723 62260 Vũ Quang Khải 60TL2 270

2724 62660 Trần Đình Khải 60CG2 410

2725 255058 Nguyễn Quang Khải 58XD1 495

2726 312158 Lê Ngọc Khải 58CB1 275

2727 299058 Nguyễn Thế Khải 58KT4 355

2728 2009460 Nguyễn Văn Khải 60KD4 0 Vắng thi

2729 2066359 Vũ Trần Khải 59KD5 335

2730 2069959 Vũ Khắc Khang 59KD3 345

2731 1554158 Hà Văn Khang 58PM1 365

2732 223559 Nguyễn Văn Khang 59KT3 355

2733 102060 Nguyễn Hữu Khang 60CG2 295

2734 137459 Phạm Hồng Khang 59CD1 450

2735 121160 Hồ Đức Khang 60XD1 390

2736 127360 Hoàng Văn Khang 60KM1 0 Vắng thi

2737 168360 Lê Anh Khang 60QD2 410

2738 118960 Phan Đình Khanh 60XD5 315

Page 84: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2739 138358 Hoàng Ngọc Khanh 58TH1 335

2740 2018260 Lê Công Khanh 60KD3 340

2741 2032660 Phan Văn Khanh 60KDNT 280

2742 2035060 Hán Đức Khánh 60KD6 370

2743 2024760 Nguyễn Bá Khánh 60QH2 305

2744 1550160 Trương Duy Khánh 60CB2 575

2745 2007960 Đinh Ngọc Khánh 60KD6 275

2746 2057658 Ninh Đức Khánh 58QH2 425

2747 2186958 Cao Văn Khánh 58KD3 830

2748 3637459 Bùi Xuân Khánh 59CD2 305

2749 3386258 Trịnh Ngọc Khánh 58KM1 485

2750 147559 Nguyễn Ngọc Khánh 59CD3 290

2751 143259 Đậu Trường Khánh 59HK2 0 Vắng thi

2752 153959 Dương Đình Khánh 59HK1 495

2753 153259 Tạ Quốc Khánh 59HK2 595

2754 115860 Phạm Khắc Khánh 60KT5 310

2755 132060 Nguyễn Ngọc Khánh 60TL2 420

2756 133960 Lê Quốc Khánh 60KT1 380

2757 187958 Nguyễn Duy Khánh 58XD2 285

2758 203960 Nguyễn Minh Khánh 60QD2 390

2759 210359 Lê Quốc Khánh 59XD2 215

2760 103260 Hà Nhật Khánh 60DT1 310

2761 88058 Nguyễn Quốc Khánh 58CD4 330

2762 83860 Dư Trọng Khánh 60CD3 250

2763 67460 Phan Ngọc Khánh 60CB2 240

2764 68160 Nguyễn Trần Nhật Khánh 60XE1 410

2765 75258 Nguyễn Đông Khánh 58QD2 195

2766 73260 Nguyễn Ngọc Khánh 60KM1 555

2767 33660 Nguyễn Nam Khánh 60XD5 240

2768 49758 Dương Quốc Khánh 58XD1 195

2769 9560 Trần Nhật Khánh 60VL3 295

2770 6358 Nguyễn Ngọc Khánh 58CD1 500

2771 217558 Nguyễn Đình Khánh 58XD1 645

Page 85: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2772 212859 Nguyễn Thị Khánh 59KT3 290

2773 211560 Phạm Đức Khánh 60XD3 415

2774 213759 Trần Minh Khánh 59KT4 0 Vắng thi

2775 238958 Dương Văn Khánh 58XD4 445

2776 239058 Bùi Văn Khánh 58XD3 405

2777 292558 Đỗ Duy Khánh 58TL1 315

2778 388559 Huỳnh Việt Khánh 59KM1 185

2779 383759 Hoàng Quốc Khánh 59XD6 385

2780 375158 Nguyễn Trọng Khánh 58CD3 305

2781 1502760 Lương Quốc Khánh 60HK1 390

2782 1501960 Nguyễn Đức Khánh 60XE1 575

2783 1524060 Lê Duy Khánh 60XD7 510

2784 1543860 Phùng Duy Khánh 60CD1 210

2785 1538460 Vũ Duy Khánh 60CD5 400

2786 710459 Hoàng Văn Khánh 59XD9 485

2787 710559 Nông Quốc Khánh 59CD5 450

2788 601359 Nguyễn Khánh 59XD9 410

2789 577359 Nguyễn Văn Khánh 59TL1 345

2790 579559 Hoàng Xuân Khánh 59HK2 375

2791 562558 Trương Huy Khánh 58CD1 385

2792 520658 Nguyễn Nam Khánh 58KT5 0 Vắng thi

2793 461259 Phạm Đình Khánh 59CD2 420

2794 498458 Ngô Xuân Khánh 58CB2 560

2795 243759 Nguyễn Đức Khiêm 59CB2 560

2796 188860 Ngô Mạnh Khiêm 60KT1 295

2797 173358 Nguyễn Bình Khiêm 58XD1 300

2798 180060 Nguyễn Văn Khiêm 60CD3 295

2799 137360 Phạm Đình Khiêm 60KT4 415

2800 3018559 Phạm Văn Khiêm 59KM2 325

2801 2051759 Nguyễn Văn Khiêm 59KD5 430

2802 2068559 Phạm Văn Khiêm 59KD5 595

2803 2039158 Nguyễn Thanh Khiên 58KD5 320

2804 3426458 Lê Văn Khiên 58TRD 580

Page 86: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2805 3374458 Bùi Ngọc Khoa 58KM1 480

2806 3075259 Nguyễn Đăng Khoa 59CG2 0 Vắng thi

2807 3213658 Ngô Văn Khoa 58CG2 515

2808 2093958 Nguyễn Xuân Khoa 58KD5 320

2809 2128459 Trần Đăng Khoa 59KD3 445

2810 142460 Lưu Gia Khoa 60KT3 660

2811 135160 Trương Tiến Khoa 60QD1 210

2812 127260 Nguyễn Đình Khoa 60TH2 140

2813 125759 Phạm Văn Khoa 59XD9 180

2814 244958 Nguyễn Tá Khoa 58XD4 365

2815 263159 Nguyễn Đăng Khoa 59CD2 335

2816 325258 Trần Đăng Khoa 58XD7 390

2817 393658 Nguyễn Khắc Khoa 58MN1 700

2818 1544260 Vũ Trọng Khoa 60XD10 465

2819 1518060 Nguyễn Thế Khôi 60CB2 540

2820 289759 Lê Văn Khôi 59KM1 245

2821 287958 Trần Đức Khôi 58CB1 260

2822 152360 Đinh Nguyên Khôi 60XD8 305

2823 170560 Tạ Tấn Khôi 60XD1 425

2824 49558 Tô Văn Khôi 58DT 395

2825 43958 Nguyễn Văn Khôi 58XD9 340

2826 2015060 Lại Trọng Khôi 60KD5 310

2827 624358 Lê Thị Minh Khơi 58KT1 290

2828 7660 Phạm Xuân Khởi 60CD2 450

2829 65760 Phạm Văn Khởi 60CD2 205

2830 2002860 Đinh Văn Khởi 60KD5 285

2831 3609559 Phạm Đức Khởi 59KG2 225

2832 3439258 Cao Đức Khuê 58KM1 255

2833 162860 Trần Văn Khuê 60KT3 315

2834 209660 Nguyễn Minh Khuê 60KT2 325

2835 491158 Trịnh Đình Khuê 58XD5 340

2836 238058 Lê Văn Khuê 58VL1 235

2837 368159 Trần Trọng Khuê 59CD3 300

Page 87: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2838 348458 Lưu Văn Khương 58CB1 290

2839 339959 Phạm Văn Khương 59XD8 420

2840 219259 Nguyễn Văn Khương 59TH2 435

2841 272459 Trịnh Hoàng Khương 59DT1 320

2842 506059 Nguyễn Tất Khương 59VL1 420

2843 161359 Đinh Văn Khương 59TL2 330

2844 2084158 Nguyễn Văn Khương 58QH2 480

2845 2056859 Đoàn Thị Khuyên 59QH1 410

2846 2055159 Vũ Thị Khuyên 59KD1 330

2847 2032560 Nguyễn Thị Khuyên 60KD1 370

2848 2198858 Trần Thị Khuyên 58KD3 250

2849 44860 Trần Thu Khuyên 60QD2 340

2850 458859 Trần Thiện Khuyến 59HK1 410

2851 1516660 Hà Ngọc Kiêm 60CD3 455

2852 391958 Đỗ Duy Kiêm 58KT3 430

2853 2119259 Nguyễn Mạnh Kiểm 59QH2 395

2854 2110158 Nguyễn Trung Kiên 58KD2 385

2855 2051158 Vũ Ngọc Kiên 58KD5 355

2856 2049660 Nguyễn Đăng Kiên 60KD5 240

2857 2050060 Vương Tiến Kiên 60KD6 230

2858 2032360 Nguyễn Trung Kiên 60KDNT 655

2859 2031060 Đỗ Văn Kiên 60QH2 245

2860 2030860 Nguyễn Ngọc Kiên 60KD5 445

2861 2012758 Phùng Chí Kiên 58QH1 495

2862 2004160 Vũ Đình Kiên 60KD1 495

2863 1700960 Đàm Trung Kiên 60XD3 495

2864 1547060 Trần Trung Kiên 60XD9 775

2865 1561860 Vũ Trung Kiên 60XD9 420

2866 3037659 Trần Quang Kiên 59TL1 290

2867 3222058 Trần Trung Kiên 58TH2 400

2868 3123558 Lưu Văn Kiên 58CLC1 465

2869 3053358 Phạm Trung Kiên 58CG2 445

2870 390359 Trần Hữu Kiên 59TL2 335

Page 88: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2871 405158 Bùi Trung Kiên 58TH1 375

2872 418859 Nhâm Sỹ Trung Kiên 59KT3 550

2873 365858 Vương Văn Kiên 58XD7 270

2874 234759 Vũ Trọng Kiên 59CD2 395

2875 257059 Phạm Đức Kiên 59KM1 570

2876 250458 Đinh Quang Kiên 58CD4 365

2877 1523860 Đinh Quang Kiên 60KM2 440

2878 1531160 Trần Trung Kiên 60XD4 875

2879 637958 Dương Văn Kiên 58CLC1 280

2880 633159 Trần Duy Kiên 59BDS 360

2881 713459 Bùi Trung Kiên 59XD2 380

2882 473959 Phạm Trung Kiên 59QD2 440

2883 504159 Lê Trung Kiên 59TL2 395

2884 549058 Nguyễn Thành Kiên 58CD4 355

2885 53560 Tạ Gia Kiên 60CB1 250

2886 51460 Ngô Văn Kiên 60QD1 215

2887 38659 Nguyễn Trọng Kiên 59DT1 0 Vắng thi

2888 34360 Phạm Trung Kiên 60HK1 390

2889 31858 Nguyễn Trung Kiên 58PM2 235

2890 7860 Trần Chí Kiên 60KT2 320

2891 20360 Hà Trung Kiên 60KM1 215

2892 69560 Nguyễn Đình Kiên 60XD6 270

2893 62560 Nguyễn Văn Kiên 60XE1 400

2894 78260 Nguyễn Bá Kiên 60XD5 205

2895 85058 Nguyễn Trung Kiên 58KM1 0 Vắng thi

2896 178560 Nguyễn Đình Kiên 60CB1 275

2897 209760 Trần Trung Kiên 60QD2 285

2898 191158 Phan Trung Kiên 58XD7 170

2899 159260 Nguyễn Cao Kiên 60XD5 270

2900 138858 Nguyễn Trung Kiên 58QD2 500

2901 138860 Nguyễn Trung Kiên 60CD3 400

2902 134759 Bùi Trung Kiên 59XD9 440

2903 519558 Nguyễn Trọng Kiệt 58XD6 475

Page 89: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2904 1526260 Trần Vân Kiều 60CD3 450

2905 437258 Đỗ Văn Kiều 58XD1 275

2906 2204958 Bùi Ngọc Kiều 58KD3 390

2907 2004059 Lưu Vân Kiều 59KD6 550

2908 2062559 Đỗ Thị Kiều 59KD6 365

2909 2063559 Trần Hoàng Kim 59KD4 420

2910 2132859 Trần Văn Kim 59KD3 475

2911 658858 Thorn Kimmab 58CDE 610

2912 2025359 Đặng Quang Kình 59KD6 360

2913 2030459 Nguyễn Văn Kỳ 59QH2 510

2914 136060 Nguyễn Văn Kỳ 60TL2 240

2915 125258 Vũ Hồng Kỳ 58XD9 345

2916 109560 Phan Quang Kỳ 60CD6 265

2917 98060 Đỗ Văn Kỳ 60XD5 190

2918 521458 Phan Đình Lai 58PM1 275

2919 367359 Nguyễn Văn Lai 59XD10 375

2920 95960 Lê Hoài Lam 60KM2 340

2921 3390158 Trương Thanh Lam 58TRD 485

2922 2197458 Nguyễn Thành Lâm 58KD4 670

2923 2013258 Nguyễn Tùng Lâm 58KD5 445

2924 2017060 Hoàng Anh Lâm 60KD4 425

2925 1550360 Bùi Vũ Tiến Lâm 60KM1 520

2926 2114058 Vũ Ngọc Lâm 58KD4 360

2927 84860 Trần Tùng Lâm 60TL1 0 Vắng thi

2928 101058 Phạm Tùng Lâm 58QD2 635

2929 54860 Nguyễn Thế Lâm 60HK1 335

2930 42760 Trần Văn Lâm 60KM2 280

2931 44760 Lê Chính Lâm 60KG1 0 Vắng thi

2932 49860 Trương Văn Lâm 60KT3 255

2933 136660 Nguyễn Khánh Lâm 60XD9 235

2934 140358 Phạm Tùng Lâm 58XD5 375

2935 148860 Nguyễn Văn Lâm 60VL1 280

2936 160958 Nguyễn Tùng Lâm 58CD4 280

Page 90: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2937 187159 Lê Hoàng Lâm 59XD7 380

2938 193159 Nguyễn Văn Lâm 59XD1 700

2939 207060 Trần Văn Lâm 60CD1 195

2940 180860 Trần Hoàng Lâm 60XE2 250

2941 185960 Nguyễn Trung Lâm 60VL3 290

2942 167059 Tạ Quang Lâm 59XD8 455

2943 171359 Nguyễn Sơn Lâm 59XD2 315

2944 373459 Vũ Tùng Lâm 59XD7 385

2945 441258 Đỗ Xuân Lâm 58TL1 235

2946 256859 Đặng Ngọc Lâm 59KM1 530

2947 267059 Nguyễn Thành Lâm 59VL2 810

2948 554459 Nguyễn Ngọc Lâm 59XD3 315

2949 710759 Nguyễn Sơn Lâm 59KT5 585

2950 600459 Nguyễn Bảo Lâm 59DT1 345

2951 1523559 Nguyễn Tùng Lâm 59PM3 510

2952 1528560 Nguyễn Lý Lâm 60XD8 450

2953 1519760 Nguyễn Kim Lâm 60PM1 365

2954 1511660 Lê Tùng Lâm 60TH1 495

2955 316758 Phạm Xuân Lãm 58TH1 445

2956 207660 Nguyễn Viết Lãm 60XD9 280

2957 55760 Lương Viết Lãm 60KM1 415

2958 2048459 Nguyễn Văn Lãm 59KD1 460

2959 2044460 Bùi Thị Lan 60KD6 300

2960 2100858 Nguyễn Thị Lan 58KD4 550

2961 2091159 Lưu Bạch Huệ Lan 59KD1 380

2962 2004060 Hoàng Thị Lan 60KD4 255

2963 3410458 Phạm Thị Lan 58CG2 385

2964 3245758 Nguyễn Phương Lan 58BDS 350

2965 56860 Hà Thị Lan 60KT3 275

2966 60758 Đỗ Thị Thu Lan 58CB1 315

2967 93260 Cao Thị Ngọc Lan 60VL3 275

2968 206658 Thân Thị Thùy Lan 58DT 285

2969 305259 Lê Thị Lan 59TH1 370

Page 91: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

2970 1533260 Phan Thị Phương Lan 60CB1 395

2971 399158 Vũ Văn Lân 58CD3 305

2972 126458 Bùi Trọng Lân 58QD2 300

2973 413659 Nguyễn Đức Lanh 59VL1 255

2974 359459 Nguyễn Văn Lanh 59XD8 275

2975 536159 Nguyễn Hữu Lập 59CD4 440

2976 3296158 Vũ Công Lập 58CLC2 305

2977 2053358 Nguyễn Quang Lập 58KD8 270

2978 3418058 Nguyễn Thị Lê 58BDS 405

2979 23259 Nguyễn Hoàng Lê 59DT2 595

2980 7402 Lê Thị Mỹ Lệ 58DT 360

2981 57960 Phạm Diệp Lệ 60KT6 375

2982 3613459 Đoàn Thị Nhật Lệ 59KT1 350

2983 2015360 Nguyễn Thị Lệ 60KD1 265

2984 96058 Nguyễn Thị Len 58KT1 265

2985 60460 Trần Xuân Lịch 60XD8 0 Vắng thi

2986 142260 Bùi Hữu Lịch 60XD10 520

2987 478958 Lê Thị Lịch 58KT3 525

2988 291759 Lê Thanh Lịch 59QD2 300

2989 519159 Mai Xuân Liêm 59XD10 185

2990 71360 Dư Văn Thanh Liêm 60XD10 265

2991 21060 Nguyễn Hữu Liêm 60TH1 260

2992 56158 Nguyễn Hữu Liêm 58XD8 290

2993 46759 Nguyễn Tài Liêm 59TL1 515

2994 2016958 Trần Hồng Liêm 58KD2 460

2995 3376858 Nguyễn Đức Liêm 58KM1 490

2996 3392658 Nguyễn Thị Liên 58KT5 285

2997 2194158 Dương Thị Liên 58QH1 365

2998 2069859 Phạm Thị Liên 59KD6 325

2999 48760 Nguyễn Thị Thành Liên 60KT2 375

3000 308458 Bùi Thị Kim Liên 58QD1 380

3001 156559 Bùi Thị Liệu 59KT3 295

3002 157359 Trần Bá Linh 59HK1 330

Page 92: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3003 140060 Đào Tiến Linh 60CD3 0 Vắng thi

3004 138660 Nguyễn Hồng Linh 60CD4 335

3005 137959 Nguyễn Diệu Linh 59DT2 240

3006 128860 Nguyễn Ngọc Linh 60VL3 480

3007 125360 Đặng Thị Thùy Linh 60KT2 280

3008 112260 Ngô Mỹ Linh 60QD1 285

3009 119559 Phạm Văn Linh 59QD2 295

3010 206260 Chu Văn Linh 60KT6 0 Vắng thi

3011 200460 Lê Quang Linh 60TRD 300

3012 192359 Nguyễn Tường Linh 59VL1 335

3013 195160 Nguyễn Quang Linh 60XE1 570

3014 196960 Trần Nhật Linh 60CB1 435

3015 161960 Lưu Đình Linh 60VL2 285

3016 185559 Phan Hoài Linh 59TH1 305

3017 185660 Nguyễn Khắc Linh 60XD6 0 Vắng thi

3018 46260 Khổng Văn Linh 60KM2 250

3019 56358 Hứa Kiều Linh 58KT4 480

3020 55159 Ngô Việt Linh 59XD9 330

3021 54660 Nguyễn Thị Linh 60KT6 265

3022 50159 Nguyễn Du Linh 59QD1 455

3023 41358 Nguyễn Tuấn Linh 58XD8 0 Vắng thi

3024 21260 Nguyễn Vũ Linh 60VL3 500

3025 23460 Hoàng Hà Linh 60VL3 500

3026 26560 Lê Mạnh Linh 60TL1 0 Vắng thi

3027 14060 Nguyển Hải Linh 60TH2 340

3028 7901 Phan Lưu Khánh Linh 58MNVA 395

3029 10360 Ngô Thùy Linh 60KT2 300

3030 6458 Đặng Mạnh Linh 58CG1 505

3031 73960 Trần Hải Linh 60QD2 465

3032 77859 Cấn Văn Linh 59CD3 250

3033 70360 Lã Duy Linh 60KG1 305

3034 67860 Nguyễn Văn Linh 60KT1 315

3035 93160 Hồ Văn Linh 60CD3 220

Page 93: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3036 98460 Lê Thị Linh 60KT2 265

3037 305058 Phạm Phương Linh 58KT4 570

3038 308259 Bùi Tuấn Linh 59XD8 375

3039 287659 Phùng Ngọc Linh 59CB1 395

3040 299259 Nguyễn Mai Linh 59KT2 320

3041 274058 Vũ Ngọc Linh 58XD4 390

3042 266558 Nguyễn Thanh Linh 58PM2 420

3043 269559 Bùi Quang Linh 59XD4 490

3044 330858 Trần Trọng Linh 58XD5 210

3045 405259 Hoàng Thùy Linh 59DT2 440

3046 381758 Bùi Thế Linh 58XD3 300

3047 474658 Đặng Thị Mỹ Linh 58KT4 455

3048 471959 Hoàng Văn Linh 59CB1 345

3049 469758 Lê Hữu Linh 58XD3 345

3050 451759 Nguyễn Tú Linh 59XD9 355

3051 455159 Đỗ Quang Linh 59VL1 415

3052 531858 Võ Thị Linh 58KT4 325

3053 551259 Đậu Văn Linh 59TL1 365

3054 543159 Nguyễn Thị Mỹ Linh 59QD1 395

3055 1533560 Trần Diệu Linh 60KT2 545

3056 1542660 Trần Hà Linh 60KT2 840

3057 1536960 Phạm Huyền Linh 60CB1 415

3058 1541660 Vương Ngọc Linh 60TH1 595

3059 1511060 Bùi Thị Diệu Linh 60KT6 570

3060 1504860 Nguyễn Chí Linh 60KT2 415

3061 1501160 Võ Phương Linh 60KT1 405

3062 1521360 Lê Thị Mỹ Linh 60XD5 490

3063 1521560 Giáp Thị Linh 60CD6 380

3064 1516960 Đào Thị Linh 60KM1 255

3065 1513760 Nguyễn Tuấn Linh 60TRD 0 Vắng thi

3066 700159 Trần Châu Linh 59DT1 430

3067 656459 Hoàng Đình Linh 59TL2 0 Vắng thi

3068 653758 Nguyễn Việt Linh 58CD4 355

Page 94: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3069 2080258 Vương Mạnh Linh 58KD1 675

3070 2048359 Nguyễn Văn Linh 59KD5 250

3071 2047659 Hà Phương Linh 59KD3 425

3072 2043459 Nguyễn Thị Mỹ Linh 59KD6 530

3073 2043358 Nguyễn Mỹ Linh 58QH1 530

3074 2084059 Đỗ Khánh Linh 59KD2 375

3075 2114859 Dương Đắc Linh 59KD5 215

3076 2116059 Lê Thị Linh 59KDNT 570

3077 2150458 Nguyễn Văn Linh 58KD3 340

3078 2151858 Nguyễn Quang Linh 58KD6 310

3079 2023058 Phạm Tuấn Linh 58KD8 290

3080 2013760 Phạm Trần Phương Linh 60QH2 205

3081 2025660 Đỗ Tuấn Linh 60KD5 260

3082 2034560 Phùng Thị Mỹ Linh 60KDNT 475

3083 2000960 Lê Quyền Linh 60QH1 620

3084 1700360 Đặng Quang Linh 60XD6 495

3085 2008659 Trần Nhật Linh 59KD1 610

3086 2007858 Trần Phương Linh 58KD4 725

3087 2006560 Vũ Thị Linh 60KD5 540

3088 2006159 Đỗ Mai Linh 59KD1 725

3089 1551260 Trịnh Hoàng Linh 60TL2 550

3090 1565860 Vũ Hoàng Linh 60XD3 445

3091 1556160 Tạ Mỹ Linh 60TL2 315

3092 1556958 Nguyễn Thùy Linh 58PM2 525

3093 2195758 Vũ Phương Linh 58KD3 415

3094 2203858 Nguyễn Huy Linh 58KD5 350

3095 3047658 Vũ Mạnh Linh 58MN1 240

3096 3045059 Nguyễn Văn Linh 59TRD 215

3097 3154858 Nguyễn Thị Linh 58KT5 460

3098 3416858 Lê Thị Thùy Linh 58TRD 390

3099 3237258 Đào Thị Linh 58TRD 315

3100 3576758 Phạm Tùng Linh 58CLC2 615

3101 3071359 Nguyễn Thị Lĩnh 59TRD 355

Page 95: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3102 1533060 Đinh Mạnh Lĩnh 60CD5 815

3103 519758 Phan Hồng Lĩnh 58VL1 270

3104 486959 Lê Văn Lĩnh 59XD10 355

3105 156860 Lê Đình Lĩnh 60CD5 235

3106 156760 Bùi Văn Loan 60KM2 440

3107 140460 Trịnh Thị Mai Loan 60MN1 265

3108 202860 Phạm Thị Loan 60BDS 240

3109 79860 Ngô Thị Loan 60KT4 405

3110 415458 Đỗ Thị Loan 58KT3 520

3111 2040460 Nguyễn Thị Loan 60KDNT 340

3112 2055858 Nguyễn Thúy Loan 58KD3 0 Vắng thi

3113 2002759 Vũ Văn Lộc 59KDNT 685

3114 2034260 Phan Viết Lộc 60KD3 270

3115 2016060 Đoàn Hữu Lộc 60KD4 265

3116 3059559 Lê Hữu Lộc 59KG2 305

3117 3077659 Phùng Gia Lộc 59KG2 285

3118 2166558 Nguyễn Đình Lộc 58KD1 290

3119 349159 Đinh Xuân Lộc 59XD3 270

3120 345858 Hoàng Văn Lộc 58VL1 340

3121 367058 Hoàng Thành Lộc 58KT1 485

3122 375459 Tống Thành Lộc 59XD4 290

3123 284959 Lê Văn Lộc 59XD8 325

3124 301558 Trần Phúc Lộc 58CLC1 285

3125 456658 Lê Trường Lộc 58XD6 430

3126 545258 Võ Huy Lộc 58KT5 255

3127 1524960 Vũ Khắc Lộc 60CD3 365

3128 1512260 Nguyễn Đắc Lộc 60QD1 515

3129 618759 Hoàng Xuân Lộc 59TL2 185

3130 72460 Hoàng Gia Lộc 60TRD 385

3131 71058 Đinh Văn Lộc 58QD2 270

3132 102160 Bùi Hữu Lộc 60TL2 265

3133 93560 Lê Hữu Lộc 60XD7 245

3134 87260 Hoàng Xuân Lộc 60CD6 325

Page 96: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3135 10660 Phạm Tuấn Lộc 60XD6 395

3136 19760 Hoàng Văn Lộc 60KT6 255

3137 31460 Đỗ Ngọc Lộc 60XD1 410

3138 195560 Mai Văn Lộc 60XD8 320

3139 182160 Nguyễn Tuấn Lộc 60CG1 315

3140 181560 Lương Anh Lộc 60VL2 320

3141 163660 Đặng Văn Lộc 60XD6 300

3142 129360 Phan Văn Lộc 60CD2 395

3143 168760 Phạm Văn Lợi 60CG1 290

3144 83360 Phạm Đình Lợi 60XD7 390

3145 94260 Nguyễn Xuân Lợi 60CD3 0 Vắng thi

3146 100460 Quách Đình Lợi 60XD1 345

3147 78560 Trần Quốc Lợi 60TRD 240

3148 1501460 Trần Đức Lợi 60XE1 595

3149 263958 Phan Văn Lợi 58CD3 330

3150 407059 Chu Đức Lợi 59KT1 500

3151 383259 Ngô Văn Lợi 59TL2 310

3152 3003058 Phạm Minh Lợi 58TRD 300

3153 3068358 Nguyễn Đức Lợi 58CB2 400

3154 2105959 Trần Đình Lợi 59KD2 225

3155 2085859 Nguyễn Thành Long 59KD6 410

3156 2128759 Lê Xuân Long 59KD4 395

3157 2114659 Trần Thành Long 59KD2 315

3158 2119859 Phạm Tâm Long 59KD5 550

3159 2041558 Vũ Thành Long 58KD1 570

3160 2046160 Trần Mạnh Long 60KD1 370

3161 2025160 Nguyễn Ngọc Hải Long 60KD1 240

3162 2026559 Hoàng Gia Long 59KD2 385

3163 2030258 Vũ Hoàng Long 58KD5 610

3164 2029760 Trần Vân Long 60KD3 760

3165 2001558 Tô Bảo Long 58KD6 515

3166 2010158 Trần Ngọc Long 58KD3 875

3167 1552960 Nguyễn Hoàng Long 60XD7 405

Page 97: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3168 1545860 Nguyễn Văn Long 60CD5 295

3169 1545758 Đặng Đức Long 58PM1 665

3170 3063459 Tạ Ngọc Long 59XD4 495

3171 3220958 Nguyễn Công Long 58MN1 0 Vắng thi

3172 3011259 Chử Ngọc Long 59TH2 330

3173 2182858 Hoàng Bảo Long 58KD3 305

3174 3636459 Phạm Thanh Long 59TL1 340

3175 3335358 Trần Hoàng Long 58TL2 215

3176 3295258 Nguyễn Văn Long 58XD1 380

3177 385858 Phạm Tiến Long 58XD3 270

3178 399058 Ngô Thanh Long 58CD4 355

3179 408059 Trần Thanh Long 59VL1 320

3180 415559 Phạm Xuân Long 59XD1 460

3181 449559 Đào Ngọc Long 59TL2 305

3182 437559 Trần Đức Long 59XD8 385

3183 435658 Lê Văn Long 58CD3 320

3184 433259 Tô Mạnh Long 59XD6 450

3185 427058 Trần Thanh Long 58KT4 445

3186 429559 Nguyễn Xuân Long 59XD7 445

3187 335959 Trần Ngọc Long 59DT1 485

3188 255759 Tự Bá Long 59VL2 425

3189 226259 Nguyễn Quang Long 59HK1 390

3190 282159 Nguyễn Vân Long 59KG1 405

3191 305858 Đỗ Hải Long 58XD4 370

3192 1503160 Trần Thanh Long 60KT1 0 Vắng thi

3193 1513560 Nguyễn Văn Long 60XD8 400

3194 1517060 Lương Thành Long 60CD3 570

3195 1522358 Trần Hải Long 58PM2 645

3196 1520260 Nguyễn Thành Long 60PM1 650

3197 1543060 Nguyễn Quang Long 60CD3 380

3198 1538560 Lê Bá Long 60XD6 0 Vắng thi

3199 621159 Dương Quang Long 59XD1 265

3200 708459 Nguyễn Tuấn Long 59XD6 325

Page 98: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3201 659258 Nguyễn Văn Long 58XD5 345

3202 669459 Nguyễn Văn Long 59DT1 320

3203 590059 Võ Tá Long 59KM1 320

3204 463058 Lê Đôn Long 58CB2 235

3205 469358 Lê Sỹ Long 58CD4 465

3206 491258 Thiều Huy Long 58CD5 405

3207 515159 Lê Thị Long 59KT6 390

3208 80960 Nguyễn Tiến Long 60CD3 320

3209 80360 Phạm Thành Long 60KT4 325

3210 71460 Nguyễn Phi Long 60CD3 280

3211 61860 Hoàng Phi Long 60XD10 385

3212 96260 Vương Đức Long 60BDS 310

3213 38560 Nguyễn Đức Long 60KT5 300

3214 51758 Đặng Viết Long 58QD1 395

3215 24260 Nguyễn Đức Long 60PM2 225

3216 9858 Hoàng Long 58CB2 480

3217 161460 Nguyễn Huyền Long 60VL3 295

3218 187960 Nguyễn Ngọc Long 60DT1 260

3219 129460 Vũ Hoàng Long 60DT2 390

3220 128760 Ngô Hoàng Long 60XD6 260

3221 136759 Nguyễn Hải Long 59KM1 400

3222 136760 Phạm Tiến Long 60QD2 280

3223 116460 Trần Duy Long 60KT3 340

3224 139960 Vũ Hoàng Long 60HK1 0 Vắng thi

3225 159860 Nguyễn Hoàng Long 60TL1 355

3226 3114358 Phạm Xuân Lộng 58KM1 445

3227 3435758 Phạm Hồng Luân 58KM1 490

3228 148460 Phan Văn Luân 60XD8 295

3229 144260 Tạ Thành Luân 60MN1 325

3230 119160 Ngô Văn Luân 60PM1 405

3231 124960 Nguyễn Đức Luân 60XD9 445

3232 205558 Nguyễn Duy Luân 58KT2 0 Vắng thi

3233 25060 Nguyễn Văn Luân 60KT5 360

Page 99: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3234 13159 Vũ Mạnh Luân 59KT4 390

3235 94559 Lê Ngọc Luân 59CD4 350

3236 593658 Nguyễn Thành Luân 58TH1 380

3237 713559 Nông Hoài Luân 59QD1 360

3238 342958 Lưu Quang Luân 58XD8 290

3239 374959 Nguyễn Thành Luân 59TRD 295

3240 285158 Nguyễn Văn Luận 58KT5 435

3241 1537560 Trần Huy Luận 60KT4 565

3242 562358 Phạm Hồng Luận 58BDS 595

3243 2021859 Bùi Công Luận 59KD6 330

3244 591159 Trần Văn Luật 59XD5 425

3245 1529260 Nguyễn Thanh Luật 60PM2 510

3246 188660 Nguyễn Văn Luật 60CD4 235

3247 151460 Trần Tiến Luật 60CD5 425

3248 119860 Phạm Quang Lực 60CG2 340

3249 209360 Đặng Văn Lực 60PM2 265

3250 186460 Hồ Sỹ Lực 60CG2 500

3251 24060 Vũ Tiến Lực 60KT4 435

3252 713659 Lường Văn Lực 59XD4 335

3253 528358 Thái Gia Lực 58VL1 430

3254 479758 Nguyễn Văn Lực 58XD6 355

3255 415459 Nguyễn Trọng Lực 59XD2 285

3256 3197758 Nguyễn Văn Lực 58TRD 545

3257 3023059 Lê Tiến Lực 59TL2 315

3258 2118858 Phạm Thị Lương 58KD5 470

3259 2117058 Vũ Văn Lương 58KD7 490

3260 390259 Nguyễn Văn Lương 59XD7 220

3261 532859 Đoàn Văn Lương 59KM1 435

3262 97960 Trần Trọng Lương 60VL3 185

3263 202758 Hà Văn Lương 58XD6 315

3264 130560 Nguyễn Văn Lương 60HK2 340

3265 157758 Nguyễn Thị Hiền Lương 58KT2 390

3266 142560 Đặng Thế Lượng 60XD6 360

Page 100: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3267 119960 Hoàng Đình Lượng 60KM2 215

3268 174858 Trần Đăng Lượng 58CD3 390

3269 164060 Đỗ Đăng Lượng 60XD3 355

3270 28559 Nguyễn Sỹ Đức Lượng 59DT2 480

3271 19258 Dương Sỹ Lượng 58XD2 425

3272 494159 Nguyễn Văn Lượng 59TL2 280

3273 379658 Lưu Đình Lượng 58XD4 310

3274 2047460 Nguyễn Văn Lượng 60KD2 375

3275 3604059 Vũ Đức Lượng 59CB2 440

3276 2045560 Nguyễn Trí Lưu 60KDNT 0 Vắng thi

3277 374759 Trần Văn Lưu 59VL2 420

3278 391059 Phạm Hải Lưu 59TL2 245

3279 314658 Bùi Đức Lưu 58CD2 455

3280 220858 Nguyễn Trọng Lưu 58XD8 425

3281 562059 Đinh Viết Lưu 59CD3 330

3282 71960 Phạm Ngọc Lưu 60CD1 355

3283 177659 Đặng Phong Lưu 59HK1 315

3284 510759 Đỗ Thị Luyến 59DT1 410

3285 248658 Nguyễn Thị Luyến 58BDS 235

3286 3015259 Lưu Thị Luyến 59CB2 520

3287 458758 Nguyễn Văn Luyện 58CD1 445

3288 588358 Hoàng Xuân Luyện 58CLC2 275

3289 71659 Nguyễn Văn Luyện 59XD5 375

3290 99258 Trần Khánh Ly 58KT4 365

3291 521859 Lê Chiêu Linh Ly 59QD1 315

3292 467959 Lê Thị Ly 59MN1 525

3293 501659 Khổng Thảo Ly 59KT2 330

3294 652358 Nguyễn Thị Hồng Ly 58KT5 425

3295 314359 Nguyễn Văn Ly 59DT2 170

3296 317159 Trần Khánh Ly 59TH2 285

3297 278159 Nguyễn Thị Khánh Ly 59MN1 345

3298 382759 Đặng Sét Ly 59BDS 405

3299 2196058 Trương Diệu Ly 58KD5 530

Page 101: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3300 2042760 Hoàng Cẩm Ly 60KD6 425

3301 2116259 Trần Thị Khánh Ly 59KD6 385

3302 2104159 Trần Khánh Ly 59KD6 375

3303 2105359 Hoàng Thị Lý 59KD5 435

3304 2083058 Nguyễn Thị Lý 58KD2 505

3305 346959 Ngô Thị Lý 59KT3 355

3306 254058 Hoàng Công Lý 58CB2 265

3307 508258 Đặng Thị Hải Lý 58KT1 615

3308 461859 Đào Quyết Lý 59TL1 285

3309 55360 Đặng Quang Lý 60TL2 285

3310 164058 Trần Thị Hương Mai 58DT 295

3311 208958 Hoàng Thị Mai 58KT4 260

3312 124060 Dương Thu Mai 60QD1 635

3313 146058 Nguyễn Như Mai 58PM1 405

3314 520159 Phạm Thị Mai 59KT5 325

3315 656558 Hoàng Thị Quỳnh Mai 58KT1 500

3316 1529660 Phan Thanh Mai 60PM2 525

3317 1542360 Tô Thị Ngọc Mai 60KT6 480

3318 215159 Đồng Thị Mai 59TH2 330

3319 2081159 Nguyễn Thị Mai 59KDNT 615

3320 2090458 Phạm Ngọc Mai 58KD6 425

3321 2046158 Phạm Phương Mai 58KD2 465

3322 2077459 Trần Thị Tuyết Mai 59KD6 535

3323 2106059 Nguyễn Hoàng Mạnh 59KD1 375

3324 2108958 Nguyễn Xuân Mạnh 58KD8 315

3325 2101359 Nguyễn Đức Mạnh 59KD1 210

3326 2134758 Bùi Văn Mạnh 58KD4 440

3327 2149358 Nguyễn Cường Mạnh 58KD1 310

3328 2022360 Ngô Thế Mạnh 60KD2 345

3329 2015460 Trần Văn Mạnh 60KD3 260

3330 2025760 Vũ Đình Mạnh 60KD2 240

3331 2024160 Nguyễn Văn Mạnh 60KD2 210

3332 2037658 Lương Văn Mạnh 58QH2 335

Page 102: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3333 2005860 Dương Đình Mạnh 60KD2 315

3334 2003460 Lương Gia Mạnh 60KD5 335

3335 1702360 La Văn Mạnh 60XD1 255

3336 3011359 Trần Đức Mạnh 59KM2 260

3337 3047659 Đoàn Tiến Mạnh 59KM2 525

3338 3439958 Hoàng Đình Mạnh 58CG2 465

3339 3442158 Tạ Xuân Mạnh 58KM1 430

3340 3409758 Nguyễn Duy Mạnh 58CG2 570

3341 3391958 Nguyễn Văn Mạnh 58KM1 500

3342 3340458 Nguyễn Tiến Mạnh 58TH2 370

3343 3375858 Nguyễn Đình Mạnh 58CLC1 485

3344 3275458 Nguyễn Văn Mạnh 58VL2 305

3345 245158 Bùi Văn Mạnh 58XD5 200

3346 259959 Lâm Đức Mạnh 59XD1 490

3347 285059 Ninh Quang Mạnh 59VL1 0 Vắng thi

3348 349559 Trương Đình Mạnh 59XD7 450

3349 378258 Trần Đức Mạnh 58XD4 380

3350 417758 Nguyễn Văn Mạnh 58XD1 370

3351 419958 Nguyễn Đức Mạnh 58KT2 0 Vắng thi

3352 1536860 Trương Đức Mạnh 60XE2 775

3353 1529960 Đặng Hữu Mạnh 60CB1 480

3354 1527360 Vũ Đức Mạnh 60XD10 520

3355 1504260 Nguyễn Đức Mạnh 60CD6 400

3356 713759 Nguyễn Duy Mạnh 59XD5 250

3357 658559 Phạm Văn Mạnh 59MN1 285

3358 618059 Đinh Thế Mạnh 59XD1 205

3359 643558 Nguyễn Tiến Mạnh 58CD3 215

3360 632558 Đào Gia Mạnh 58CG1 305

3361 597959 Đường Đăng Mạnh 59XD6 365

3362 596558 Cao Xuân Mạnh 58CB1 250

3363 601659 Phan Đức Mạnh 59CG1 335

3364 607958 Hoàng Cảnh Mạnh 58XD7 490

3365 516559 Trịnh Trung Mạnh 59MN1 330

Page 103: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3366 503558 Phạm Đức Mạnh 58CLC1 495

3367 468358 Nguyễn Văn Mạnh 58BDS 620

3368 474158 Lại Thế Mạnh 58CD1 330

3369 530858 Đào Danh Mạnh 58XD2 530

3370 553059 Trần Thanh Mạnh 59XD9 475

3371 590058 Lê Văn Mạnh 58XD3 370

3372 586058 Dương Viết Mạnh 58XD9 525

3373 581859 Lưu Đức Mạnh 59CG1 450

3374 142158 Trần Văn Mạnh 58TRD 350

3375 150459 Chu Thế Mạnh 59XD1 420

3376 132560 Nguyễn Văn Mạnh 60VL2 260

3377 118859 Lê Xuân Mạnh 59CD5 340

3378 109059 Lê Tú Mạnh 59CD1 300

3379 210760 Đặng Đình Mạnh 60XD9 205

3380 202158 Nguyễn Văn Mạnh 58KT3 195

3381 200259 Nguyễn Hùng Mạnh 59CB1 220

3382 199660 Lê Đức Mạnh 60XD5 395

3383 201060 Bùi Đình Mạnh 60KT5 265

3384 191358 Lê Tiến Mạnh 58KT2 505

3385 161758 Nguyễn Đức Mạnh 58TL1 265

3386 164860 Phạm Trung Mạnh 60CD3 285

3387 175360 Phan Tiến Mạnh 60VL2 325

3388 179858 Nguyễn Tiến Mạnh 58CD1 245

3389 178860 Phạm Văn Mạnh 60TRD 320

3390 51259 Lương Duy Mạnh 59XD9 580

3391 48058 Nguyễn Tuấn Mạnh 58PM1 415

3392 26060 Phạm Đức Mạnh 60CD6 155

3393 7360 Trần Khắc Mạnh 60XD1 265

3394 86060 Nguyễn Năng Mạnh 60MN2 250

3395 62960 Nguyễn Duy Mạnh 60VL3 340

3396 61260 Nghiêm Xuân Mạnh 60CD6 335

3397 63458 Đỗ Đình Mạnh 58KT2 415

3398 177259 Trần Thị Hồng Mây 59KT2 460

Page 104: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3399 533558 Võ Thị Mây 58KT5 425

3400 2042359 Lê Thị Mây 59QH2 430

3401 2080059 Nguyễn Thị Mến 59KD3 600

3402 2016959 Hoàng Thị Mến 59KD3 355

3403 2023260 Hà Quang Minh 60KD5 245

3404 2011859 Thạch Quang Minh 59KD3 620

3405 2033860 Vũ Quang Minh 60KD2 290

3406 2026358 Nguyễn Văn Minh 58QH1 490

3407 2027660 Nguyễn Duy Minh 60QH2 495

3408 1701460 Triệu Công Minh 60CD1 0 Vắng thi

3409 1568859 Nguyễn Đức Anh Minh 59PM2 785

3410 2002260 Nguyễn Thị Minh 60KDNT 555

3411 2004459 Tiến Công Minh 59KD4 830

3412 1544860 Vũ Đăng Minh 60CD6 295

3413 1544460 Nguyễn Đức Minh 60KM1 545

3414 1548660 Phùng Anh Minh 60CD4 545

3415 1553659 Nguyễn Văn Minh 59PM2 505

3416 1556660 Hoàng Quốc Minh 60HK2 725

3417 2051758 Lê Nguyễn Quý Minh 58KD6 455

3418 2066759 Hoàng Hải Minh 59KD5 340

3419 2046460 Ngô Phạm Hoàng Minh 60KD4 455

3420 2084259 Trần Công Minh 59KD5 515

3421 2086858 Bùi Lê Minh 58KD4 575

3422 3271458 Nguyễn Chí Minh 58XD6 600

3423 3262958 Trần Công Minh 58MN1 495

3424 3398358 Trần Thị Minh 58KG1 540

3425 3436258 Đỗ Đức Minh 58CB2 605

3426 3609759 Phạm Cao Minh 59TRD 345

3427 5000559 Nguyễn Hoàng Minh 59QH1 770

3428 3138658 Nguyễn Văn Minh 58KG1 400

3429 2190958 Nguyễn Thị Hồng Minh 58KD1 375

3430 2169258 Phạm Đình Minh 58KD2 310

3431 581659 Nguyễn Hữu Minh 59KT3 520

Page 105: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3432 557359 Phạm Ngọc Minh 59TL2 310

3433 467359 Nguyễn Văn Minh 59TL1 395

3434 462658 Lê Doãn Quang Minh 58TL1 440

3435 509659 Mai Văn Minh 59KM1 390

3436 601059 Trần Công Minh 59CG1 385

3437 652258 Nguyễn Anh Minh 58XD9 475

3438 1505060 Tống Quang Minh 60XD6 425

3439 1500560 Lê Hồng Minh 60HK2 595

3440 1510960 Nguyễn Quang Minh 60CG2 590

3441 1508260 Lê Doãn Minh 60TH1 835

3442 1508460 Phạm Duy Minh 60CB2 425

3443 1522460 Nguyễn Hoàng Minh 60XD2 605

3444 1524560 Đặng Đức Minh 60XD9 625

3445 1542160 Hà Quang Minh 60CD6 560

3446 1543160 Vương Lê Minh 60HK1 415

3447 1542560 Nguyễn Ngọc Minh 60KM1 575

3448 1535660 Nguyễn Nhật Minh 60CD4 605

3449 368358 Phạm Quang Minh 58HK 290

3450 353458 Nguyễn Văn Minh 58QD1 250

3451 349659 Nguyễn Duy Minh 59XD7 425

3452 294558 Trần Nhật Minh 58XD3 300

3453 295658 Đoàn Văn Minh 58VL1 535

3454 316259 Phạm Công Minh 59TH1 265

3455 326859 Vũ Bình Minh 59HK1 545

3456 314559 Hoàng Công Minh 59CD4 270

3457 303859 Dương Văn Minh 59TL1 310

3458 263359 Nguyễn Bình Minh 59QD1 345

3459 243558 Phạm Tuấn Minh 58CD1 530

3460 243758 Nguyễn Văn Minh 58CD4 495

3461 214158 Nguyễn Hữu Minh 58QD1 415

3462 176460 Trần Hữu Minh 60VL2 360

3463 179960 Bùi Đức Minh 60VL3 350

3464 181660 Lê Đình Minh 60HK1 225

Page 106: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3465 193859 Dương Công Minh 59CD4 160

3466 198059 Bùi Huy Minh 59XD10 475

3467 198859 Đoàn Văn Minh 59XD1 0 Vắng thi

3468 200160 Trần Bình Minh 60KT6 185

3469 207560 Nguyễn Hữu Minh 60XD2 240

3470 113160 Nguyễn Thanh Minh 60TL2 240

3471 122059 Đặng Thị Thanh Minh 59BDS 325

3472 152359 Hoàng Nhật Minh 59XD2 350

3473 153460 Nguyễn Công Minh 60CG1 270

3474 153659 Hà Văn Minh 59MN2 355

3475 157059 Nguyễn Tuấn Minh 59KM1 345

3476 155859 Nông Tuấn Minh 59HK1 395

3477 141860 Vũ Duy Minh 60XD1 300

3478 140760 Ngô Công Minh 60DT2 0 Vắng thi

3479 138559 Trần Thị Anh Minh 59QD1 235

3480 147560 Đào Quang Minh 60XE1 295

3481 144160 Vũ Hữu Minh 60XD4 340

3482 143459 Lương Tuấn Minh 59BDS 280

3483 141360 Nguyễn Đức Minh 60HK2 275

3484 70960 Giang Công Minh 60QD1 230

3485 84960 Đỗ Quang Minh 60TH1 290

3486 89360 Nguyễn Thị Minh 60KT6 405

3487 97160 Nguyễn Hồng Minh 60QD1 375

3488 103658 Phan Huy Minh 58XD2 435

3489 104560 Lê Quang Minh 60XD9 370

3490 7658 Phùng Tuấn Minh 58QD1 415

3491 9360 Nguyễn Quang Minh 60DT2 370

3492 10258 Lê Hoàng Minh 58QD2 395

3493 4458 Dương Đức Minh 58CG1 620

3494 659 Bùi Vũ Huy Minh 59QD1 430

3495 1159 Nguyễn Ngọc Minh 59DT1 475

3496 25158 Nguyễn Tuấn Minh 58CB2 665

3497 17660 Nguyễn Văn Minh 60XE2 400

Page 107: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3498 44260 Mai Đức Minh 60XD2 0 Vắng thi

3499 50359 Hoàng Trường Minh 59VL1 315

3500 37660 Vũ Ngọc Minh 60KT3 430

3501 33960 Phan Khải Minh 60CD2 485

3502 3760 Nguyễn Thị Mơ 60KT6 260

3503 542159 Nguyễn Văn Mơ 59CB1 535

3504 2108559 Thái Thị Mơ 59KD5 315

3505 88060 Vũ Đình Môn 60HK1 290

3506 368859 Đinh Thị Mùi 59KT4 325

3507 2052059 Đinh Phú Mười 59KD1 405

3508 3414458 Đinh Thị Hà My 58TH2 475

3509 575058 Cao Thanh Thùy My 58QD2 580

3510 502758 Nguyễn Trà My 58DT 580

3511 168560 Hoàng Dung My 60TRD 415

3512 37260 Trần Thị Mỹ 60KT1 265

3513 54560 Nguyễn Hoa Mỹ 60KT6 485

3514 341359 Cao Văn Mỹ 59MN2 310

3515 3343458 Nguyễn Duy Mỹ 58KM1 290

3516 2072059 Trần Trọng Mỹ 59KD1 415

3517 2093359 Vũ Hồng Mỹ 59KD2 530

3518 2032460 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 60KD4 310

3519 2035460 Nguyễn Xuân Nam 60QH1 300

3520 2038160 Nguyễn Hải Nam 60QH1 445

3521 2036860 Đỗ Văn Nam 60KD4 495

3522 2027260 Vương Duy Nam 60QH1 530

3523 2030558 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 58KD3 480

3524 2025158 Nguyễn Hồng Nam 58QH2 515

3525 2011760 Phan Hoài Nam 60KD4 570

3526 2016759 Hoàng Nam 59KD4 485

3527 2017460 Đào Phương Nam 60KD2 270

3528 2019559 Đàm Xuân Nam 59KDNT 390

3529 2019058 Nguyễn Xuân Nam 58KD5 435

3530 1555060 Vũ Thành Nam 60XD6 490

Page 108: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3531 1563760 Lê Đình Nam 60PM2 415

3532 1549860 Trần Tuấn Nam 60MN2 735

3533 1547460 Nguyễn Thành Nam 60XD4 560

3534 2006860 Nguyễn Huy Hà Nam 60KD2 435

3535 2007360 Nguyễn Thành Nam 60KDNT 315

3536 2000358 Nguyễn Hoàng Nam 58KD6 530

3537 2093058 Nguyễn Danh Nam 58KD3 340

3538 2080959 Vũ Đình Nam 59QH2 540

3539 2081859 Vũ Mạnh Nam 59KDNT 480

3540 2082359 Nguyễn Viết Nam 59KD1 525

3541 2096859 Nguyễn Hoài Nam 59KD4 215

3542 2138758 Tạ Ngọc Nam 58KD8 355

3543 2060758 Phùng Văn Nam 58KD3 385

3544 2058959 Phan Huy Nam 59KD3 310

3545 2044459 Đỗ Xuân Nam 59KD4 445

3546 2040059 Nguyễn Hải Nam 59QH2 440

3547 3226158 Nguyễn Văn Nam 58CB2 470

3548 4030258 Nguyễn Văn Nam 58PM3 570

3549 3577158 Tô Thành Nam 58TRD 375

3550 3635159 Phan Văn Nam 59KG2 310

3551 2161158 Đoàn Hoàng Nam 58KD1 460

3552 2192158 Nguyễn Giang Nam 58KD5 340

3553 3157258 Thân Văn Nam 58KM1 605

3554 3036959 Trần Văn Nam 59KM2 280

3555 3040659 Bùi Giang Nam 59CD2 280

3556 381659 Lê Hoài Nam 59HK1 460

3557 357958 Bùi Văn Nam 58XD5 350

3558 361459 Phạm Văn Nam 59XD2 365

3559 418259 Bùi Văn Nam 59TL1 435

3560 212259 Nguyễn Văn Nam 59HK2 310

3561 216159 Trần Hoài Nam 59KT5 380

3562 240059 Hoàng Danh Nam 59KG1 415

3563 302859 Phạm Thành Nam 59XD8 370

Page 109: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3564 293459 Hoàng Văn Nam 59XD9 360

3565 291159 Nguyễn Văn Nam 59CG1 345

3566 302559 Lê Hoài Nam 59CG1 485

3567 505059 Nguyễn Văn Nam 59HK1 495

3568 498559 Nguyễn Văn Nam 59VL2 570

3569 487658 Bùi Hồng Nam 58BDS 450

3570 469459 Nguyễn Hữu Nam 59KM1 290

3571 572959 Nguyễn Văn Nam 59XD1 490

3572 551559 Nguyễn Văn Nam 59CD1 280

3573 586159 Nguyễn Công Nam 59CB1 535

3574 580759 Hoàng Nghĩa Nam 59VL1 495

3575 527158 Nguyễn Hồng Nam 58CD5 460

3576 1542460 Bùi Phương Nam 60XD3 680

3577 1527960 Nguyễn Phương Nam 60CG1 585

3578 1500260 Nguyễn Thành Nam 60XD1 415

3579 687059 Nguyễn Sơn Nam 59CD5 485

3580 705459 Nguyễn Văn Nam 59CG1 295

3581 710859 Dương Hữu Nam 59XD1 440

3582 611759 Nguyễn Hoài Nam 59CD4 325

3583 624059 Trịnh Đức Nam 59CB1 405

3584 50959 Bùi Quốc Nam 59XD4 345

3585 47860 Trần Quang Nam 60XD6 340

3586 48260 Phạm Ngọc Nam 60KG1 0 Vắng thi

3587 29159 Lê Hoàng Nam 59XD10 0 Vắng thi

3588 36860 Vũ Phương Nam 60XD2 420

3589 38759 Lê Hoàng Nam 59CG1 500

3590 960 Phạm Phương Nam 60TRD 410

3591 4760 Trần Hải Nam 60KT2 405

3592 4060 Cao Văn Nam 60BDS 340

3593 5660 Đinh Thế Nam 60TH1 355

3594 3758 Đỗ Tiến Nam 58XD4 440

3595 8560 Nguyễn Văn Nam 60XD9 250

3596 12560 Hà Phương Nam 60TH2 370

Page 110: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3597 17460 Trần Phương Nam 60XD9 435

3598 19460 Đinh Khắc Nam 60XD4 255

3599 14660 Nguyễn Đăng Nam 60CD6 275

3600 84458 Nguyễn Thành Nam 58TH1 0 Vắng thi

3601 90460 Nguyễn Thành Nam 60VL3 265

3602 106759 Bạch Thành Nam 59XD5 370

3603 97260 Hoàng Minh Nam 60VL3 220

3604 97659 Vũ Văn Nam 59CB1 245

3605 71001 Nguyễn Xuân Nam 58MNVA 380

3606 74660 Đào Phương Nam 60XD8 340

3607 80260 Nguyễn Hải Nam 60TH2 410

3608 78160 Vũ Văn Nam 60XD8 250

3609 79459 Nguyễn Quảng Nam 59TH2 330

3610 66960 Nguyễn Xuân Nam 60KM1 250

3611 69558 Nguyễn Văn Nam 58CD1 310

3612 61660 Trần Văn Nam 60CD4 360

3613 172258 Phạm Văn Nam 58XD7 340

3614 162260 Trần Văn Nam 60XD1 205

3615 183160 Nguyễn Văn Nam 60CB1 265

3616 183760 Lê Văn Nam 60XE2 405

3617 178360 Phùng Hoài Nam 60CB1 280

3618 178160 Trần Văn Nam 60MN1 440

3619 177158 Nguyễn Bá Nam 58CLC2 445

3620 177460 Trịnh Phương Nam 60DT2 350

3621 206360 Trần Ngọc Nam 60CB1 150

3622 191260 Lê Thành Nam 60CD6 235

3623 145960 Nguyễn Văn Nam 60XD1 205

3624 141960 Hà Xuân Nam 60MN2 235

3625 156160 Nguyễn Thành Nam 60KT6 285

3626 156260 Trần Đình Nam 60XD5 365

3627 160760 Nguyễn Ngọc Nam 60KM2 260

3628 154260 Trần Phương Nam 60XD2 315

3629 119260 Phạm Hoài Nam 60QD2 435

Page 111: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3630 115160 Trần Văn Nam 60VL3 250

3631 112559 Phạm Ngọc Nam 59QD1 320

3632 125760 Nguyễn Hoàng Nam 60XD7 490

3633 160360 Nguyễn Viết Năm 60TH2 325

3634 2045860 Nguyễn Xuân Năm 60KD6 0 Vắng thi

3635 2046359 Nguyễn Thị Hằng Nga 59KD3 500

3636 2041360 Vũ Thị Hằng Nga 60KD3 295

3637 2137258 Nguyễn Thị Nga 58KD2 440

3638 3009758 Nguyễn Thu Nga 58MN1 470

3639 3603359 Phạm Thị Nga 59TRD 520

3640 3355458 Ngô Thị Nga 58MN1 395

3641 132760 Trịnh Thị Nga 60BDS 390

3642 131660 Lê Thy Nga 60KT1 430

3643 119959 Mạc Thị Nga 59VL1 445

3644 203860 Nguyễn Thúy Nga 60QD2 380

3645 177860 Đoàn Thị Nga 60KT4 395

3646 71101 Hoàng Thị Nga 58MNVA 495

3647 105259 Nguyễn Thị Ngọc Nga 59KT6 415

3648 11260 Nguyễn Hồng Nga 60KT2 385

3649 1525058 Nguyễn Thị Nga 58PM1 540

3650 464958 Nguyễn Thị Nga 58KT4 245

3651 301858 Trần Thị Nga 58KT5 305

3652 310259 Nguyễn Thị Huyền Nga 59DT1 230

3653 429558 Nguyễn Thị Thúy Nga 58KT3 675

3654 343759 Hoàng Thị Nga 59KT5 360

3655 1509860 Lê Thị Thu Ngà 60TH2 685

3656 1516160 Đỗ Thị Ngà 60KT5 420

3657 2050459 Lê Thị Ngà 59KDNT 305

3658 2074658 Trần Thị Hồng Ngân 58QH1 495

3659 2046260 Tăng Thị Ngân 60KDNT 260

3660 2142058 Đồng Thị Kim Ngân 58KD1 280

3661 2015260 Lê Thị Thủy Ngân 60QH2 330

3662 2030658 Nguyễn Trang Ngân 58QH1 575

Page 112: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3663 3317458 Đỗ Văn Ngân 58KM1 240

3664 3191658 Phạm Thu Ngân 58DT 645

3665 1537660 Nguyễn Phương Ngân 60KT4 505

3666 24160 Lê Hà Ngân 60KT4 390

3667 48960 Phạm Thị Ngân 60DT2 335

3668 154060 Trần Thị Thùy Ngân 60QD1 250

3669 185459 Bùi Thị Ngần 59MN1 265

3670 181860 Nguyễn Văn Nghĩa 60XD6 335

3671 166358 Ngô Minh Nghĩa 58CD2 325

3672 143859 Ngô Trung Nghĩa 59XD5 275

3673 114759 Nguyễn Trọng Nghĩa 59PM3 420

3674 109060 Đặng Trung Nghĩa 60TH1 380

3675 16058 Võ Nhân Nghĩa 58XD6 435

3676 99460 Nguyễn Trung Nghĩa 60KM2 330

3677 71201 Trần Nhân Nghĩa 58MNVA 195

3678 68458 Nguyễn Hữu Nghĩa 58XD3 270

3679 1535860 Trần Đại Nghĩa 60XD9 610

3680 651858 Lâm Văn Nghĩa 58XD3 375

3681 653458 Bành Trọng Nghĩa 58XD2 315

3682 470059 Lê Trọng Nghĩa 59XD8 535

3683 336758 Lưu Thế Nghĩa 58BDS 505

3684 354759 Nguyễn Chính Nghĩa 59MN2 285

3685 430659 Nguyễn Trí Nghĩa 59TH1 465

3686 409059 Vũ Tiến Nghĩa 59TL1 485

3687 325758 Ngô Thành Nghĩa 58CD2 470

3688 287658 Ngô Tấn Nghĩa 58HK 350

3689 3154158 Trần Đại Nghĩa 58CLC1 525

3690 3610559 Chu Phẩm Nghĩa 59CB2 250

3691 2021560 Lưu Tuấn Nghĩa 60KDNT 0 Vắng thi

3692 2002660 Vũ Minh Nghĩa 60QH2 160

3693 2003960 Trần Minh Nghĩa 60KD5 440

3694 1564360 Lê Trọng Nghĩa 60CD5 275

3695 1552760 Trần Trọng Nghĩa 60XD7 350

Page 113: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3696 1555860 Đỗ Trọng Nghĩa 60MN1 570

3697 2144258 Trần Đại Nghĩa 58KD7 285

3698 2086758 Đỗ Văn Nghĩa 58KD7 505

3699 2093858 Đào Trọng Nghĩa 58KD3 325

3700 308158 Nguyễn Xuân Nghiêm 58XD3 425

3701 232359 Nguyễn Văn Nghiêm 59KM1 400

3702 284259 Phạm Văn Nghiệp 59TL1 345

3703 3049859 Vũ Văn Ngọ 59TH1 335

3704 3050959 Nguyễn Đức Ngọc 59KG2 345

3705 3160558 Phan Bảo Ngọc 58XD3 440

3706 3146258 Nguyễn Thị Ngọc 58DT 395

3707 3184458 Nguyễn Mạnh Ngọc 58CB2 505

3708 3423758 Hoàng Văn Ngọc 58BDS 220

3709 3444558 Phạm Thị ánh Ngọc 58KT4 345

3710 2097159 Nguyễn Thị Ngọc 59KDNT 545

3711 2100358 Nguyễn Thị Ngọc 58KD1 370

3712 2156858 Lê Thị Ngọc 58KD8 350

3713 2114558 Tô Thị Ngọc 58QH1 310

3714 2114958 Nguyễn Văn Ngọc 58KD6 370

3715 2057459 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 59KDNT 740

3716 1703460 Vi Kim Ngọc 60QD2 465

3717 2000660 Nguyễn Thị Ngọc 60KD2 255

3718 2016358 Nguyễn Đình Ngọc 58QH2 0 Vắng thi

3719 278458 Nguyễn Thị Ngọc 58KT2 415

3720 304959 Nguyễn Thị Bích Ngọc 59KT1 340

3721 233258 Trần Văn Ngọc 58PM1 480

3722 426658 Phạm Văn Ngọc 58XD4 440

3723 338058 Nguyễn Thị Bích Ngọc 58KT2 455

3724 339758 Nguyễn Đức Ngọc 58CG1 245

3725 484158 Phạm Xuân Ngọc 58PM1 415

3726 495958 Phạm Đức Ngọc 58CD1 730

3727 536958 Nguyễn Hồng Ngọc 58XD5 340

3728 528558 Nguyễn Văn Ngọc 58XD3 475

Page 114: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3729 544359 Trần Văn Ngọc 59KM1 440

3730 554859 Nguyễn Cảnh Ngọc 59QD2 400

3731 1531560 Phạm Anh Ngọc 60TL1 470

3732 58059 Đỗ Thị Ngọc 59DT1 485

3733 71301 Phạm Thị Bảo Ngọc 58MNVA 355

3734 101460 Nguyễn Văn Ngọc 60XD6 200

3735 85260 Phạm Văn Ngọc 60XD3 0 Vắng thi

3736 42459 Trương Quí Ngọc 59BDS 260

3737 42960 Vương Bích Ngọc 60DT1 0 Vắng thi

3738 108860 Hồ Văn Ngọc 60KT3 295

3739 111058 Nguyễn Hồng Ngọc 58DT 255

3740 145760 Chu Thị Bích Ngọc 60QD1 285

3741 165960 Phạm Hoàng Ngọc 60QD2 0 Vắng thi

3742 174260 Hà Minh Ngọc 60CD2 335

3743 183859 Nguyễn Văn Ngọc 59CD3 325

3744 180259 Trịnh Hồng Ngọc 59MN2 370

3745 174760 Nguyễn Tuấn Ngọc 60MN2 300

3746 211660 Trần Tuấn Ngọc 60DT1 315

3747 186160 Võ Văn Nguyên 60XD3 270

3748 142458 Nguyễn Văn Nguyên 58HK 325

3749 107458 Vũ Đức Nguyên 58XD9 425

3750 71760 Đỗ Văn Nguyên 60KT4 265

3751 1534358 Ninh Đức Nguyên 58PM1 545

3752 1535360 Nguyễn Sỹ Nguyên 60CD1 370

3753 462259 Trịnh Cao Nguyên 59HK2 580

3754 446858 Trần Mạnh Nguyên 58XD7 240

3755 216958 Trần Vĩnh Nguyên 58CD5 415

3756 305359 Nguyễn Thị Nguyên 59KT6 350

3757 2030260 Hồ Ngọc Nguyên 60KD4 510

3758 2067659 Nguyễn Quang Nguyên 59KD3 300

3759 3396258 Phạm Huy Nguyên 58TL2 380

3760 3286458 Đặng Tiến Nguyện 58TRD 280

3761 2028960 Bùi Văn Nguyện 60KD5 420

Page 115: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3762 363359 Bùi Mạnh Nguyện 59KT4 325

3763 360659 Đoàn Thị ánh Nguyệt 59BDS 320

3764 25660 Nguyễn Danh Thị Nguyệt 60BDS 390

3765 2017358 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 58KD6 335

3766 1555760 Đinh Thị Nguyệt 60TH1 425

3767 1561760 Ngọ Thị Nguyệt 60TRD 415

3768 1557160 Nguyễn Tuấn Nhã 60TRD 545

3769 107560 Tống Nguyên Nhã 60XD1 280

3770 2198358 Lê Thị Nhài 58KD8 280

3771 426358 Mai Thị Nhâm 58KT5 370

3772 2046960 Lê Thị Hồng Nhan 60KD4 250

3773 2076959 Phạm Thị Thanh Nhàn 59QH1 325

3774 281259 Lê Thị Nhàn 59DT2 430

3775 288659 Nguyễn Thị Nhàn 59PM1 355

3776 263658 Dương Quang Nhân 58MN1 325

3777 422658 Phạm Đức Nhân 58TL1 350

3778 558258 Nguyễn Quý Nhân 58CLC2 545

3779 84859 Nguyễn Văn Nhân 59XD4 235

3780 129260 Nguyễn Đức Nhân 60CD1 325

3781 197060 Nguyễn Quý Nhân 60CD6 310

3782 2120859 Nguyễn Đức Nhân 59QH2 420

3783 1562760 Hoàng Trọng Nhân 60HK2 690

3784 2017660 Cao Phan Nhân 60KDNT 695

3785 2027360 Nguyễn Đại Nhân 60KD5 0 Vắng thi

3786 2033358 Hoàng Thành Nhân 58KDE 0 Vắng thi

3787 35560 Nguyễn Thành Nhẫn 60HK1 200

3788 281859 Nguyễn Đức Nhẫn 59HK1 480

3789 228359 Phạm Văn Nhất 59KT1 355

3790 352458 Trần Văn Nhất 58TL1 490

3791 494559 Lê Hoàng Nhất 59XD9 330

3792 105658 Nguyễn Hữu Nhất 58CG1 365

3793 99160 Nguyễn Văn Nhất 60CD4 285

3794 7258 Nguyễn Minh Nhật 58MN1 455

Page 116: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3795 1760 Trần Văn Nhật 60VL2 325

3796 174359 Nguyễn Tiến Nhật 59XD1 505

3797 170260 Trương Long Nhật 60MN2 250

3798 123860 Trương Văn Nhật 60CD3 250

3799 134460 Tạ Quang Nhật 60XE1 485

3800 109360 Vũ Minh Nhật 60VL2 370

3801 508658 Lê Văn Nhật 58KT2 435

3802 1518160 Nguyễn Minh Nhật 60HK1 615

3803 253458 Nguyễn Thế Nhật 58XD2 350

3804 280859 Nguyễn Đức Nhật 59CB1 510

3805 2031260 Nguyễn Viết Nhật 60KDNT 260

3806 2104459 Nguyễn Trung Nhật 59KD6 245

3807 2044860 Lê Hoàng Nhật 60KD4 260

3808 3069859 Lê Hà Minh Nhật 59CD2 410

3809 2199858 Bùi Thị Vân Nhi 58QH2 355

3810 163760 Vũ Hữu Nhi 60VL1 120

3811 2120358 Phạm Thị Nhị 58QH2 565

3812 355058 Phạm Văn Nhiệm 58HK 320

3813 211958 Nguyễn Thị Nhiên 58KT1 0 Vắng thi

3814 711059 Nguyễn Đình Nho 59CD2 290

3815 108760 Phạm Thị Như 60KT4 335

3816 116960 Phan Phú Nhuận 60TL2 315

3817 111360 Trần Thị Nhung 60DT1 335

3818 148960 Vương Thị Hồng Nhung 60KT1 310

3819 17359 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 59QD1 465

3820 99060 Phạm Thị Hồng Nhung 60KT2 305

3821 84658 Đỗ Thị Hồng Nhung 58KT2 455

3822 75960 Nguyễn Thị Hồng Nhung 60QD2 300

3823 1518960 Dương Thị Nhung 60TH2 360

3824 1534360 Phạm Thị Tuyết Nhung 60KT3 560

3825 504559 Lê Thị Nhung 59QD1 475

3826 451959 Phạm Thị Hồng Nhung 59TL1 220

3827 594559 Nguyễn Thị Nhung 59KT5 265

Page 117: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3828 286059 Đoàn Thị Nhung 59KT4 390

3829 228259 Trần Hồng Nhung 59VL1 390

3830 2049860 Đức Thị Nhung 60QH1 365

3831 2043859 Nguyễn Thị Nhung 59KDNT 360

3832 3390758 Nguyễn Thị Hồng Nhung 58BDS 420

3833 3390958 Lê Hồng Nhung 58BDS 675

3834 4011558 Quách Thị Hồng Nhung 58PM3 585

3835 4128858 Nguyễn Phương Nhung 58PM3 495

3836 461359 Vũ Văn Nhương 59KT4 315

3837 267858 Nguyễn Đức Nhượng 58CB2 415

3838 288458 Nguyễn Văn Ninh 58TL1 260

3839 339858 Vũ Quang Ninh 58XD5 240

3840 567358 Nguyễn Văn Ninh 58KT1 365

3841 1534260 Đặng Văn Ninh 60XD6 355

3842 31859 Vương Đình Ninh 59TL1 315

3843 43359 Nguyễn Ngọc Ninh 59MN1 295

3844 159859 Nguyễn Văn Ninh 59XD3 205

3845 117260 Lê Khánh Ninh 60DT1 435

3846 201360 Nguyễn Bá Bắc Ninh 60TH1 315

3847 3129858 Lại Cao Noel 58XD5 480

3848 3039159 Lê Thị Nụ 59KT1 445

3849 265758 Nguyễn Thị Nụ 58DT 250

3850 1566360 Trần Văn Oai 60TRD 390

3851 2045060 Hoàng Thị Oanh 60KD1 300

3852 3040059 Phạm Thị Oanh 59KM2 270

3853 288859 Phạm Thị Hoàng Oanh 59DT2 265

3854 305459 Trần Thị Oanh 59VL2 400

3855 1535560 Đoàn Lâm Oanh 60CD1 395

3856 1520460 Nguyễn Thị Oanh 60TL2 370

3857 1515760 Trần Thị Kim Oanh 60TH2 680

3858 1505960 Trần Thị Kim Oanh 60CD4 290

3859 711159 Bùi Thị Kim Oanh 59XD3 355

3860 207559 Hoàng Thị Oanh 59DT1 365

Page 118: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3861 14860 Lê Thị Kiều Oanh 60KT4 435

3862 658458 Sok Panha 58TL1 455

3863 386659 Lê Hà Phan 59XD1 355

3864 2048360 Vũ Hà Phan 60KD5 355

3865 2003760 Nguyễn Trọng Phan 60KD3 265

3866 2048160 Nguyễn Quốc Pháp 60KD4 415

3867 378959 Phạm Văn Pháp 59CDE 0 Vắng thi

3868 299758 Lê Văn Pháp 58CD3 245

3869 540658 Đậu Cường Pháp 58CD2 425

3870 509858 Vũ Hồng Phát 58CD5 555

3871 284059 Nguyễn Văn Phát 59CD2 210

3872 216858 Nguyễn Tiến Phát 58CD3 460

3873 214859 Chu Tuấn Phát 59XD8 275

3874 213658 Phan Đình Phát 58HK 340

3875 29960 Đinh Văn Phát 60VL3 145

3876 161660 Lường Thuận Phát 60XD3 350

3877 115760 Phạm Tiến Phát 60DT1 420

3878 2127258 Nguyễn Quang Phát 58KD7 510

3879 659058 Tanhthouangse Phetsavan 58XD9 420

3880 619059 Phạm Hoàng Phi 59DT1 355

3881 461059 Đoàn Văn Phi 59XD6 470

3882 156460 Nguyễn Hoàng Phi 60XD9 390

3883 161160 Nguyễn Văn Phi 60TH1 255

3884 165160 Nguyễn Hoàng Phi 60KT6 200

3885 2001360 Trần Vũ Phi 60QH2 0 Vắng thi

3886 627159 Dương Văn Phiến 59KT3 300

3887 150160 Đỗ Văn Phiêu 60PM1 315

3888 143860 Nguyễn Quốc Phong 60KT6 310

3889 137160 Nguyễn Hà Phong 60TL2 290

3890 206860 Dương Nam Phong 60VL3 355

3891 190460 Ngô Thanh Phong 60HK1 285

3892 41360 Nguyễn Quốc Phong 60CG1 480

3893 54760 Nguyễn Đắc Phong 60CD3 330

Page 119: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3894 2558 Đỗ Quốc Phong 58CG1 440

3895 88858 Nguyễn Tiến Phong 58QD1 460

3896 106860 Đào Xuân Phong 60XD2 200

3897 604259 Nguyễn Văn Phong 59HK2 395

3898 654059 Tăng Viết Phong 59VL1 380

3899 1513160 Nguyễn Đông Phong 60XE1 835

3900 1534860 Nguyễn Thanh Phong 60KT4 550

3901 456559 Ninh Đức Phong 59VL2 320

3902 523359 Nguyễn Quang Phong 59XD7 455

3903 308159 Vũ Lập Phong 59XD6 275

3904 359359 Đỗ Đình Phong 59TRD 245

3905 333759 Vũ Giang Phong 59PM1 585

3906 350459 Vũ Hải Phong 59TL1 315

3907 404558 Hoàng Văn Phong 58TL1 345

3908 1567060 Đặng Quốc Phong 60XD6 0 Vắng thi

3909 2028160 Nguyễn Đức Phong 60KD4 445

3910 2011860 Quách Hoài Phong 60KD1 770

3911 2068059 Đỗ Viết Phong 59KD5 0 Vắng thi

3912 587158 Nguyễn Đình Phóng 58XD7 300

3913 627058 Vũ Quốc Phòng 58DT 855

3914 93060 Bùi Quốc Phòng 60HK2 375

3915 106060 Trần Xuân Phú 60VL2 260

3916 62460 Trần Phong Phú 60XD2 190

3917 60759 Đào Cư Phú 59XD6 565

3918 66360 Nguyễn Đình Phú 60VL2 265

3919 204458 Ngô Ngọc Phú 58TH1 0 Vắng thi

3920 145660 Dương Văn Phú 60XD7 425

3921 621458 Đoàn Văn Phú 58XD8 415

3922 519658 Nguyễn Thị Phú 58CB2 460

3923 400759 Nguyễn Quang Phú 59TL2 355

3924 351559 Phạm Văn Phú 59XD2 365

3925 355958 Trần Phú 58MN1 290

3926 325659 Bùi Văn Phú 59VL1 325

Page 120: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3927 254859 Nguyễn Huy Phú 59XD3 0 Vắng thi

3928 2009060 Đỗ Ngọc Phú 60KD2 210

3929 2180358 Nguyễn Đức Phú 58KD6 315

3930 3054958 Nguyễn Hiển Phú 58MN1 215

3931 3603259 Lê Hồng Phú 59CD2 350

3932 3634559 Trần Trọng Phúc 59CB2 320

3933 2208158 Nguyễn Hoàng Phúc 58KD7 475

3934 3011059 Lê Văn Phúc 59CB2 285

3935 2010859 Nguyễn Huy Phúc 59QH2 650

3936 1554760 Nguyễn Hồng Phúc 60XD4 675

3937 2014960 Khúc Ngọc Phúc 60KD4 310

3938 2019260 Đào Thiên Phúc 60KD5 245

3939 2022560 Dương Văn Phúc 60QH1 385

3940 2054059 Nguyễn Hồng Phúc 59KD4 760

3941 2054459 Nguyễn Quang Phúc 59KD1 330

3942 2130858 Vũ Văn Phúc 58KD5 470

3943 359559 Trần Minh Phúc 59PM3 240

3944 359859 Đoàn Văn Phúc 59XD8 200

3945 432659 Nguyễn Văn Phúc 59CD2 400

3946 429659 Đặng Hữu Phúc 59XD7 390

3947 436059 Trần Quý Phúc 59HK1 310

3948 440959 Nguyễn Văn Phúc 59KM1 370

3949 507858 Nguyễn Đình Phúc 58CD2 545

3950 495159 Nguyễn Hồng Phúc 59XD8 320

3951 545658 Chu Văn Phúc 58XD3 460

3952 620259 Nguyễn Hồng Phúc 59MN1 380

3953 656658 Lộc Văn Phúc 58CD5 330

3954 1517160 Trần Đại Phúc 60XD6 520

3955 1510460 Trịnh Hồng Phúc 60CD1 330

3956 137260 Nguyễn Hữu Phúc 60CD1 440

3957 115660 Phạm Tiến Phúc 60XD3 0 Vắng thi

3958 207758 Bùi Duy Phúc 58XD8 310

3959 191359 Bùi Hồng Phúc 59XD7 325

Page 121: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3960 175759 Nguyễn Hoàng Phúc 59TH2 325

3961 180859 Trần Đức Phúc 59XD8 380

3962 78759 Phí Đình Phúc 59VL1 300

3963 101260 Nguyễn Việt Phúc 60TL1 325

3964 8860 Trần Danh Phúc 60TL2 235

3965 14460 Phí Văn Phúc 60VL2 405

3966 435159 Nguyễn Quang Phục 59XD9 325

3967 565159 Cao Bá Phước 59XD2 420

3968 2133758 Bùi Văn Phước 58KD8 440

3969 2147358 Vũ Thị Mai Phương 58KD2 515

3970 2106459 Phan Đình Phương 59KD6 385

3971 2100859 Vũ Minh Phương 59KD1 240

3972 2096959 Trần Minh Phương 59KD6 495

3973 2099658 Nguyễn Thu Phương 58KD7 500

3974 2092959 Nguyễn Văn Phương 59KD5 175

3975 2091559 Phạm Thị Thu Phương 59KD4 410

3976 2090558 Nguyễn Thị Minh Phương 58KD8 505

3977 2058359 Ninh Thị Phương 59QH1 385

3978 2062659 Đặng Xuân Phương 59KD2 410

3979 2062959 Nguyễn Anh Phương 59KD1 285

3980 2048660 Mai Ngọc Phương 60KD3 315

3981 2045660 Trần Minh Phương 60QH1 330

3982 2022460 Đỗ Minh Phương 60KD2 465

3983 2022158 Nguyễn Văn Phương 58QH2 420

3984 2014258 Phạm Duy Phương 58QH1 795

3985 2027760 Nguyễn Bích Phương 60KD3 480

3986 2027859 Bùi Lan Phương 59KD5 440

3987 1553060 Nguyễn Đình Phương 60HK2 675

3988 2008758 Hoàng Xuân Phương 58QH2 440

3989 3006158 Nguyễn Hoàng Phương 58TH2 440

3990 2202758 Đỗ Tú Phương 58KD6 570

3991 3067959 Nguyễn Viết Phương 59MN2 300

3992 3125258 Đoàn Thị Phương 58TH2 380

Page 122: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

3993 3128058 Nguyễn Hồng Phương 58XD2 575

3994 3142158 Mai Thị Phương 58DT 580

3995 3307258 Lê Văn Phương 58KG1 400

3996 588958 Trần Minh Phương 58TH1 575

3997 522259 Lê Như Phương 59TL1 0 Vắng thi

3998 455258 Trần Lê Anh Phương 58KT2 555

3999 452758 Lê Hoàng Phương 58KT4 300

4000 458458 Vũ Thị Phương 58KT1 560

4001 1541560 Phan Nguyên Phương 60CD2 530

4002 657259 Phạm Văn Phương 59TL2 385

4003 595459 Nguyễn Thị Phương 59KT6 275

4004 391559 Đoàn Thị Hà Phương 59CG1 280

4005 378058 Hoàng Thị Phương 58PM1 370

4006 376159 Đồng Thị Phương 59QD2 290

4007 374958 Nguyễn Quang Phương 58CD3 410

4008 267658 Bùi Đức Phương 58CD4 340

4009 298658 Trần Thị Hà Phương 58KT3 390

4010 295659 Đỗ Thị Phương 59QD2 275

4011 12360 Tăng Hùng Phương 60KT2 335

4012 12060 Đinh Thế Phương 60VL2 325

4013 47460 Nguyễn Hữu Phương 60KT3 255

4014 38459 Đàm Quang Phương 59MN1 410

4015 102360 Vũ Thị Phương 60QD2 275

4016 106259 Phạm Quang Phương 59XD9 395

4017 87960 Nguyễn Thị Bích Phương 60MN2 0 Vắng thi

4018 75560 Phạm Thị Minh Phương 60KT5 395

4019 68560 Nguyễn Thanh Phương 60TRD 300

4020 62760 Ngọ Việt Phương 60XD3 335

4021 56960 Ngô Thị Nguyên Phương 60KT5 305

4022 57159 Nguyễn Thị Thu Phương 59KT6 355

4023 176458 Nguyễn Anh Phương 58XD5 405

4024 176860 Trương Mai Phương 60BDS 335

4025 184958 Chu Thị Phương 58KT1 385

Page 123: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4026 169459 Trần Văn Phương 59KM1 240

4027 166160 Nguyễn Quốc Phương 60QD1 0 Vắng thi

4028 192260 Đỗ Thu Phương 60XD3 350

4029 197259 Vũ Mai Phương 59BDS 375

4030 210259 Lê Anh Phương 59XD3 320

4031 108859 Vũ Văn Phương 59TH2 285

4032 140560 Đoàn Tuấn Phương 60KG1 215

4033 155960 Nguyễn Hoàng Lâm Phương 60KT1 265

4034 325159 Trần Thị Phượng 59KT2 430

4035 374159 Phạm Thị Bích Phượng 59CG1 285

4036 456659 Lê Thị Phượng 59DT2 435

4037 465058 Lưu Thị Phượng 58KT1 285

4038 2201858 Trần Thị Phượng 58KD7 365

4039 2067658 Nguyễn Thị Loan Phượng 58KD3 440

4040 2102958 Nguyễn Thị Phượng 58KD4 340

4041 2109058 Mai Ngọc Quân 58KD8 420

4042 2132359 Chu Thế Quân 59QH1 420

4043 2080259 Đặng Hồng Quân 59KD3 570

4044 2063359 Lê Hồng Quân 59KD3 265

4045 2043860 Lương Văn Quân 60KD2 515

4046 2041960 Đào Quang Quân 60QH2 255

4047 2040860 Phùng Mạnh Quân 60KD5 335

4048 2003058 Vũ Anh Quân 58KD8 430

4049 1554660 Nguyễn Thủy Quân 60XD3 825

4050 1564760 Nguyễn Tiến Quân 60PM2 390

4051 1564860 Trần Hồng Quân 60XD3 365

4052 1563160 Nguyễn Hồng Quân 60XD2 515

4053 2032159 Bùi Đức Quân 59QH2 95

4054 2037060 Phan Đức Quân 60KD2 310

4055 2012858 Hoàng Ngọc Quân 58QH2 470

4056 2021460 Nguyễn Minh Quân 60KD3 0 Vắng thi

4057 3058158 Nguyễn Trí Quân 58CLC1 495

4058 3612159 Hoàng Đình Quân 59MN1 415

Page 124: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4059 3636059 Ngô Văn Quân 59CG2 390

4060 471759 Hoàng Văn Quân 59XD2 385

4061 454958 Ngô Hồng Quân 58CD1 415

4062 501759 Lê Công Quân 59TL1 480

4063 508358 Phan Văn Quân 58KT1 490

4064 527958 Trần Văn Quân 58KT2 410

4065 578159 Đặng Hồng Quân 59XD1 495

4066 575658 Nguyễn Viết Quân 58BDS 295

4067 581759 Nguyễn Thiện Quân 59XD5 570

4068 595759 Phan Ngọc Long Quân 59XD1 365

4069 619659 Phạm Hồng Quân 59XD2 265

4070 628658 Nguyễn Minh Quân 58BDS 605

4071 1529359 Lý Văn Quân 59PM3 585

4072 1507460 Bùi Lê Quân 60XE1 840

4073 1507660 Nguyễn Anh Quân 60PM1 620

4074 1502660 Nguyễn Tùng Quân 60XD2 580

4075 358758 Hoàng Tiến Quân 58CD4 320

4076 444458 Phạm Đức Quân 58BDS 270

4077 448558 Đoàn Đình Quân 58KT2 335

4078 432258 Lê Hồng Quân 58CD3 325

4079 325058 Vũ Đình Quân 58XD4 250

4080 328859 Đoàn Văn Quân 59CG1 260

4081 318458 Vũ Đức Quân 58CD1 435

4082 260758 Trần Đoàn Quân 58XD6 535

4083 212360 Nguyễn Viết Quân 60PM1 330

4084 150860 Phạm Tiến Quân 60CD3 360

4085 155560 Nguyễn Đức Quân 60CB1 0 Vắng thi

4086 142060 Nguyễn Hải Quân 60TH2 340

4087 147960 Nguyễn Bá Anh Quân 60XD7 275

4088 115360 Nguyễn Hồng Quân 60HK1 380

4089 118060 Nguyễn Hồng Quân 60DT2 440

4090 122060 Đào Anh Quân 60XD4 290

4091 135960 Hồ Anh Quân 60CD5 280

Page 125: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4092 204660 Đồng Hồng Quân 60KT3 265

4093 190258 Trần Hồng Quân 58XD3 355

4094 183660 Vũ Đức Quân 60KG1 230

4095 61358 Nguyễn Văn Quân 58KT1 305

4096 70059 Bùi Mạnh Quân 59QD1 385

4097 72360 Trần Hồng Quân 60CB2 255

4098 71860 Lê Hữu Quân 60PM2 210

4099 71401 Tống Văn Quân 58MNVA 285

4100 102560 Nguyễn Văn Quân 60XD8 220

4101 8460 Lê Văn Quân 60MN2 200

4102 2460 Lê Anh Quân 60TRD 370

4103 6460 Trần Hồng Quân 60VL3 270

4104 21259 Trần Hồng Quân 59XD5 610

4105 20760 Phùng Mạnh Quân 60XE1 440

4106 24560 Vương Bá Quang 60PM2 230

4107 26259 Nguyễn Minh Quang 59MN2 290

4108 27860 Lê Mạnh Quang 60KT6 265

4109 18258 Nguyễn Bá Quang 58XD8 450

4110 6760 Nguyễn Đức Quang 60CD2 305

4111 9960 Nguyễn Minh Quang 60CD6 355

4112 49060 Lê Anh Quang 60KT2 295

4113 49258 Nguyễn Văn Quang 58CG1 285

4114 45860 Nguyễn Vinh Quang 60HK1 410

4115 53158 Bùi Duy Quang 58XD7 420

4116 50460 Nguyễn Văn Quang 60CB2 230

4117 107460 Phạm Văn Quang 60CD1 385

4118 104660 Lê Minh Quang 60KT3 0 Vắng thi

4119 103360 Lê Ngọc Quang 60KT4 380

4120 87259 Nguyễn Đăng Quang 59TL2 395

4121 91159 Lê Quang 59XD10 435

4122 79260 Nguyễn Trọng Nhật Quang 60HK2 320

4123 67360 Nguyễn Văn Quang 60CD4 235

4124 57560 Đào Văn Quang 60CD6 310

Page 126: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4125 58660 Nguyễn Mạnh Quang 60BDS 405

4126 182460 Phan Xuân Quang 60KT1 330

4127 189060 Phạm Tiến Quang 60CB2 230

4128 193360 Phạm Ngọc Quang 60XD10 365

4129 198960 Nguyễn Thành Quang 60TL2 310

4130 199360 Phạm Đăng Quang 60CD2 310

4131 117860 Nguyễn Ngọc Quang 60KT5 350

4132 109460 Nguyễn Thừa Quang 60TRD 355

4133 139860 Võ Minh Quang 60XE1 690

4134 139659 Nguyễn Anh Quang 59VL1 315

4135 150460 Trần Ngọc Quang 60KT3 360

4136 150560 Mai Văn Quang 60XD4 285

4137 161058 Nguyễn Đức Quang 58KT4 320

4138 214358 Nguyễn Văn Quang 58CD4 415

4139 235658 Nguyễn Văn Quang 58XD9 460

4140 243458 Nguyễn Văn Quang 58CD4 435

4141 325459 Bùi Hữu Quang 59KG1 395

4142 306359 Hoàng Đức Quang 59XD7 730

4143 275159 Nguyễn Hoàng Vinh Quang 59XD10 430

4144 420359 Phạm Văn Quang 59XD10 375

4145 439758 Ngô Chí Quang 58HK 305

4146 407659 Đỗ Văn Quang 59BDS 595

4147 416359 Trần Hữu Quang 59CD4 230

4148 354659 Đỗ Công Quang 59HK2 395

4149 330759 Trần Tất Quang 59XD2 495

4150 1508560 Đinh Tiến Quang 60XD6 460

4151 1533360 Khổng Văn Quang 60XD10 465

4152 1536759 Trần Đăng Quang 59PM3 575

4153 606259 Trần Minh Quang 59CD2 445

4154 548858 Võ Văn Quang 58CD2 390

4155 472458 Nguyễn Văn Quang 58HK 0 Vắng thi

4156 473458 Phạm Văn Quang 58XD5 460

4157 477659 Đỗ Văn Quang 59XD8 415

Page 127: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4158 3271658 Lê Trương Quang 58MN1 310

4159 2165758 Trịnh Đình Quang 58QH1 325

4160 2163758 Phan Đình Quang 58KD5 460

4161 2012560 Hoàng Văn Quang 60KD3 515

4162 2016760 Cao Văn Quang 60KD2 240

4163 2024660 Nguyễn Văn Quang 60KD2 450

4164 1561560 Nguyễn Minh Quang 60XE1 0 Vắng thi

4165 2007760 Trần Mạnh Quang 60KD3 380

4166 2004260 Phạm Văn Quang 60KD4 265

4167 2005259 Nguyễn Phú Quang 59KD5 425

4168 2043559 Trần Văn Quang 59KD5 630

4169 2044960 Trần Đình Quang 60KD5 405

4170 2114458 Tô Văn Quang 58KD1 390

4171 2103058 Nguyễn Ngọc Quang 58QH2 350

4172 2010360 Đặng Nguyên Quảng 60KDNT 495

4173 140860 Võ Tá Quảng 60XE1 545

4174 57759 Trịnh Ngọc Quảng 59XD5 465

4175 98260 Vũ Hồng Quảng 60HK2 250

4176 108560 Ngô Thị Quế 60DT1 295

4177 451159 Lê Bảo Quốc 59KT1 330

4178 591359 Nguyễn Viết Quốc 59TL2 470

4179 563259 Phan Văn Quốc 59CDE 0 Vắng thi

4180 562158 Nguyễn Trọng Quốc 58CD4 290

4181 410158 Nguyễn Việt Quốc 58XD6 405

4182 260759 Bùi Huy Quốc 59BDS 495

4183 1564960 Nguyễn Văn Cường Quốc 60TH2 425

4184 2043059 Đỗ Văn Quốc 59QH1 590

4185 203460 Chu Văn Quy 60XD6 280

4186 63660 Nguyễn Hải Quy 60CD4 0 Vắng thi

4187 98560 Nguyễn Đức Quý 60CG1 270

4188 104360 Phùng Văn Quý 60CB2 245

4189 95860 Trần Công Quý 60HK1 0 Vắng thi

4190 85360 Đỗ Đình Quý 60XD4 320

Page 128: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4191 196459 Tạ Trọng Quý 59QD2 385

4192 121960 Nguyễn Minh Quý 60TH2 360

4193 155959 Lô Xuân Quý 59XD6 335

4194 261859 Hồ Văn Quý 59TL2 415

4195 353359 Bùi Xuân Quý 59XD3 285

4196 358059 Trần Anh Quý 59XD3 395

4197 562258 Nguyễn Ngọc Quý 58CD3 305

4198 558759 Phan Ngọc Quý 59CD4 300

4199 655558 Phạm Văn Quý 58XD5 380

4200 2074958 Đỗ Ngọc Quý 58KD5 840

4201 2116959 Lưu Thị Quyên 59KD5 380

4202 2160958 Mai Thị Quyên 58KD7 395

4203 3150158 Vũ Thị Quyên 58TRD 520

4204 602759 Nguyễn Lệ Quyên 59KT4 450

4205 1506760 Đỗ Thị Quyên 60QD1 370

4206 574958 Trần Thị Quyên 58VL1 435

4207 423959 Trương Thị Quyên 59KT5 450

4208 121959 Nguyễn Thị Quyên 59BDS 285

4209 119360 Vũ Khắc Quyến 60DT1 0 Vắng thi

4210 27660 Nguyễn Hữu Quyền 60VL3 0 Vắng thi

4211 350058 Lâm Ngọc Quyền 58XD5 350

4212 270158 Hà Đình Quyền 58MN1 470

4213 301458 Nguyễn Lập Quyền 58CD2 295

4214 569259 Nguyễn Hồng Quyền 59XD6 575

4215 531658 Phùng Văn Quyền 58XD9 395

4216 459758 Lê Anh Quyền 58TL1 340

4217 518958 Nguyễn Đình Quyền 58HK 280

4218 1518660 Hoàng Bá Quyền 60CD5 470

4219 1540959 Đinh Thế Quyền 59PM2 730

4220 645859 Trần Văn Quyền 59XD2 360

4221 2179558 Nguyễn Thái Quyền 58KD8 415

4222 2050658 Triệu Quang Quyền 58KD1 235

4223 1703760 Bùi Như Quyền 60XD9 380

Page 129: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4224 2010660 Nguyễn Văn Quyết 60KD1 600

4225 1554258 Trần Văn Quyết 58PM2 625

4226 2027460 Nguyễn Đức Quyết 60QH1 600

4227 2032260 Đặng Bá Quyết 60KDNT 370

4228 2020759 Nguyễn Văn Quyết 59KD3 470

4229 3139958 Nguyễn Tiến Quyết 58VL2 300

4230 3061559 Nguyễn Văn Quyết 59CD2 230

4231 654858 Trương Văn Quyết 58XD6 370

4232 569659 Nguyễn Hữu Quyết 59CD5 405

4233 297159 Tạ Văn Quyết 59VL2 215

4234 287059 Dương Đức Quyết 59BDS 325

4235 248258 Nguyễn Đình Quyết 58KT3 370

4236 378559 Nguyễn Văn Quyết 59CD4 0 Vắng thi

4237 21160 Phạm Quang Quyết 60CD6 265

4238 7502 Phạm Khắc Quyết 58DT 185

4239 50360 Nguyễn Văn Quyết 60CD5 220

4240 102760 Hồ Ngọc Quyết 60TL1 0 Vắng thi

4241 101760 Nguyễn Đình Quyết 60KT4 315

4242 75859 Đỗ Đăng Quyết 59KM1 0 Vắng thi

4243 75660 Trần Trọng Quyết 60BDS 295

4244 140260 La Đức Quyết 60XD5 435

4245 201660 Trần Đình Quyết 60CD5 255

4246 206160 Trần Văn Quyết 60KM1 235

4247 181960 Thái Doãn Quyết 60MN2 275

4248 184858 Đoàn Quyết 58KT4 420

4249 168160 Vũ Thị Như Quỳnh 60DT1 300

4250 57060 Trần Thị Quỳnh 60KT3 350

4251 60860 Lưu Thị Quỳnh 60VL2 295

4252 96158 Nguyễn Xuân Quỳnh 58KT2 505

4253 105760 Hoàng Thị Tư Quỳnh 60TL1 280

4254 51260 Phạm Thị Quỳnh 60DT2 340

4255 51658 Phan Thị Trúc Quỳnh 58DT 460

4256 40159 Nguyễn Mạnh Quỳnh 59MN2 475

Page 130: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4257 22160 Nguyễn Văn Quỳnh 60XD5 370

4258 348558 Lưu Xuân Quỳnh 58CD5 385

4259 343959 Vũ Thị Quỳnh 59KT4 310

4260 439559 Đinh Như Quỳnh 59KT4 365

4261 443558 Nguyễn Thị Quỳnh 58KT4 390

4262 411759 Bùi Thị Hương Quỳnh 59DT1 430

4263 215259 Nguyễn Thị Quỳnh 59KT2 425

4264 224359 Nguyễn Bá Quỳnh 59XD1 385

4265 505659 Phạm Thị Quỳnh 59KT5 505

4266 470058 Lê Thị Hương Quỳnh 58KT5 455

4267 687959 Khuất Văn Quỳnh 59TH2 405

4268 2013560 Trần Kim Quỳnh 60KD1 575

4269 2025860 Trương Thị Quỳnh 60QH1 325

4270 1550960 Nguyễn Bá Quỳnh 60CD1 235

4271 2062259 Nguyễn Lê Quỳnh 59QH1 405

4272 2043558 Lương Công Quỳnh 58KD5 0 Vắng thi

4273 2098759 Nguyễn Thị Quỳnh 59KD1 305

4274 2042560 Văn Thị Sa 60KDNT 0 Vắng thi

4275 158060 Nguyễn Văn Sách 60XD9 250

4276 109859 Lê Thịnh Sâm 59KT4 295

4277 177660 Nguyễn Đình Sâm 60KT4 335

4278 96060 Bùi Thanh Sâm 60KT4 355

4279 371259 Nguyễn Văn Sản 59HK1 230

4280 378859 Trần Tấn Sang 59CD1 315

4281 354058 Phạm Văn Sang 58XD6 475

4282 604359 Tạ Đình Sang 59MN1 400

4283 1522160 Nguyễn Mậu Sang 60XD8 385

4284 1510760 Trịnh Thị Thu Sang 60KT6 485

4285 60260 Trịnh Ngọc Sang 60XD3 285

4286 6360 Lê Xuân Trần Sang 60XD4 280

4287 54659 Dương Tiến Sang 59KM1 630

4288 46858 Dương Xuân Sang 58MN1 345

4289 2011260 Nguyễn Trọng Sang 60KD3 415

Page 131: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4290 2035760 Đỗ Đình Sang 60KD5 355

4291 2117658 Phạm Văn Sáng 58QH2 525

4292 46958 Nguyễn Cao Sáng 58CB1 235

4293 71501 Nguyễn Trọng Sáng 58MNVA 510

4294 86460 Tôn Hữu Minh Sáng 60XD10 280

4295 106859 Trần Văn Sáng 59XD6 295

4296 184860 Lại Ngọc Sáng 60CG1 310

4297 210160 Lê Đình Sáng 60XD9 295

4298 133760 Đỗ Ngọc Sáng 60XD10 370

4299 142358 Trịnh Xuân Sáng 58HK 355

4300 575259 Uông Sỹ Sáng 59KT3 445

4301 527058 Lưu Văn Sáng 58CD1 385

4302 366059 Tống Xuân Sáng 59XD9 475

4303 376759 Vũ Ngọc Sáng 59CD5 315

4304 434159 Tô ánh Sáng 59CD3 300

4305 427659 Nguyễn Văn Sáng 59DT2 355

4306 433159 Lê Văn Sao 59HK1 425

4307 457459 Vũ Văn Sao 59XD5 420

4308 658358 Srey Saravut 58TL1 370

4309 1536760 Trần Thị Sáu 60KT5 370

4310 127060 Nguyễn Thị Sen 60KT1 465

4311 71601 Hoàng Thị Sen 58MNVA 330

4312 188560 Triệu Tòn Sểnh 60BDS 235

4313 344758 Nguyễn Văn Sĩ 58KG1 245

4314 322859 Hoàng Văn Sinh 59CG1 230

4315 112760 Phạm Văn Sinh 60XD6 275

4316 159560 Vũ Đình Sinh 60CB1 280

4317 59758 Phùng Đắc Sinh 58QD2 410

4318 1700460 Trương Văn Sinh 60CD3 530

4319 2008660 Đoàn Phú Sơn 60QH1 0 Vắng thi

4320 2006260 Đinh Ngọc Sơn 60KD5 250

4321 1552158 Hoàng Công Sơn 58PM2 595

4322 1553360 Nguyễn Nhật Sơn 60TH2 680

Page 132: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4323 1549560 Bùi Thái Sơn 60XD1 545

4324 2031960 Chu Hồng Sơn 60KD4 615

4325 2031560 Nguyễn Phúc Hồng Sơn 60QH2 280

4326 2031660 Nguyễn Xuân Sơn 60QH2 330

4327 2014159 Đặng Hoàng Sơn 59QH2 550

4328 2115959 Đỗ Xuân Sơn 59KD6 395

4329 2113758 Đỗ Quốc Sơn 58KD8 320

4330 2156458 Trần Hoàng Sơn 58QH2 310

4331 2145058 Phạm Thái Sơn 58KD3 420

4332 2099358 Nguyễn Ngọc Sơn 58KD2 0 Vắng thi

4333 2043360 Lê Xuân Sơn 60KD1 445

4334 2038959 Phạm Ngọc Sơn 59KD1 345

4335 2046658 Ngô Minh Sơn 58KD3 405

4336 2049260 Lê Hoàng Sơn 60KD3 400

4337 2053258 Phạm Ngọc Sơn 58QH1 720

4338 2074259 Vũ Bảo Sơn 59KD4 495

4339 3058958 Hà Ngọc Sơn 58CB2 540

4340 3073859 Cao Thế Sơn 59CG2 300

4341 3102658 Vũ Trường Sơn 58KM1 380

4342 2186158 Vũ Ngọc Sơn 58KD1 555

4343 2184658 Nguyễn Văn Sơn 58KD6 340

4344 3005759 Nguyễn Trường Sơn 59KM2 245

4345 3305058 Nguyễn Ngọc Sơn 58KG1 285

4346 3307358 Đặng Công Sơn 58KG1 0 Vắng thi

4347 3376658 Trịnh Bá Sơn 58TL2 410

4348 3401858 Nguyễn Quý Sơn 58KM1 285

4349 3638259 Trương Quang Sơn 59MN2 350

4350 4000260 Hà Tuấn Sơn 60XD5 550

4351 58760 Nguyễn Hồng Sơn 60TL2 290

4352 65860 Phùng Trọng Sơn 60XD7 185

4353 75060 Trần Hoài Sơn 60XD10 230

4354 76960 Phạm Hoàng Sơn 60KT6 280

4355 79660 Lê Công Sơn 60KT5 345

Page 133: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4356 82159 Nguyễn Hồng Sơn 59XD6 305

4357 104460 Giang Trung Sơn 60XD1 390

4358 103358 Nguyễn Thái Sơn 58XD8 290

4359 97860 Bùi Cao Sơn 60CD1 355

4360 89859 Nguyễn Công Minh Sơn 59MN2 270

4361 96658 Đặng Văn Sơn 58QD2 270

4362 95660 Phùng Quang Sơn 60CG2 405

4363 94160 Đinh Hồng Sơn 60CD4 315

4364 91158 Dương Hải Sơn 58TH1 330

4365 46060 Trần Ngọc Sơn 60XD5 355

4366 29460 Lại Thế Sơn 60CD4 325

4367 32160 Lê Hoàng Sơn 60VL2 405

4368 32958 Nguyễn Trung Sơn 58QD2 490

4369 1160 Nguyễn Hùng Sơn 60KT6 325

4370 7602 Trần Văn Sơn 58DT 295

4371 22560 Nguyễn Hồng Sơn 60CB1 265

4372 26860 Lê Tất Sơn 60XD3 275

4373 26960 Nguyễn Đức Sơn 60KM1 380

4374 24960 Vũ Trường Sơn 60XD4 170

4375 19960 Trần Hồng Sơn 60XD9 265

4376 13160 Phạm Hồng Sơn 60TL2 220

4377 160460 Khấu Đức Sơn 60XD6 380

4378 112059 Tăng Lê Xuân Sơn 59MN2 455

4379 113660 Cao Thanh Sơn 60QD1 405

4380 113559 Vũ Thái Sơn 59XD6 370

4381 119658 Nguyễn Ngọc Sơn 58XD3 365

4382 123459 Phạm Viết Sơn 59XD1 315

4383 124159 Phạm Ngọc Sơn 59XD10 240

4384 129960 Nguyễn Văn Sơn 60KT6 305

4385 130160 Trịnh Ngọc Sơn 60MN1 245

4386 136460 Bùi Ngọc Sơn 60TH2 310

4387 187860 Võ Hồng Sơn 60XD8 285

4388 198659 Phạm Hà Sơn 59TH2 430

Page 134: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4389 192960 Lê Hồng Sơn 60KM2 435

4390 195460 Trần Hồng Sơn 60BDS 435

4391 196258 Nguyễn Văn Sơn 58XD8 375

4392 207358 Thân Văn Sơn 58XD1 395

4393 202060 Phạm Hồng Sơn 60XD3 425

4394 184660 Từ Đức Sơn 60HK2 255

4395 184960 Dương Đức Sơn 60CD6 310

4396 184160 Nguyễn Văn Sơn 60XD8 350

4397 186360 Nguyễn Trung Sơn 60XD5 250

4398 186660 Lưu Đức Sơn 60XD2 240

4399 182660 Nguyễn Văn Sơn 60XD9 315

4400 183659 Trần Thế Sơn 59XD10 400

4401 175258 Nguyễn Hồng Sơn 58XD3 320

4402 179560 Ngô Văn Sơn 60XD2 290

4403 169760 Lê Ngọc Sơn 60CD3 415

4404 174360 Đinh Ngọc Sơn 60VL3 345

4405 167160 Nguyễn Trác Sơn 60XD10 325

4406 162660 Lê Công Trung Sơn 60CD1 230

4407 162460 Trần Trung Sơn 60VL1 290

4408 318659 Trần Hải Sơn 59XD2 235

4409 324458 Nguyễn Văn Sơn 58KG1 320

4410 330258 Nguyễn Hồng Sơn 58XD6 555

4411 328258 Phạm Văn Sơn 58XD9 430

4412 312459 Nguyễn Hồng Sơn 59CD4 305

4413 286359 Nguyễn Hồng Sơn 59KT4 335

4414 276859 Vũ Gia Sơn 59XD10 500

4415 230858 Phạm Thanh Sơn 58CB1 525

4416 243459 Phạm Văn Sơn 59XD5 435

4417 242858 Phạm Ngọc Sơn 58CD2 420

4418 251559 Trần Duy Sơn 59XD3 0 Vắng thi

4419 261959 Nguyễn Thái Sơn 59XD2 380

4420 264359 Trịnh Đình Sơn 59XD10 440

4421 344059 Nguyễn Thế Sơn 59KT5 395

Page 135: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4422 350959 Nguyễn Hồng Sơn 59CD3 420

4423 372858 Nguyễn Đức Sơn 58XD4 370

4424 354559 Trịnh Ngọc Sơn 59XD9 510

4425 420758 Đinh Phú Sơn 58CD4 450

4426 420258 Trần Đắc Sơn 58XD2 455

4427 442958 Lại Văn Sơn 58XD9 485

4428 435858 Vũ Ngọc Sơn 58CD4 265

4429 434659 Nguyễn Ngọc Sơn 59QD2 405

4430 436359 Phạm Xuân Sơn 59XD8 405

4431 386959 Đàm Thanh Sơn 59XD8 295

4432 1501860 Đào Bá Sơn 60CD2 235

4433 1521960 Nguyễn Ngọc Sơn 60XE1 575

4434 1519660 Phạm Bá Sơn 60CD4 415

4435 682059 Lê Văn Sơn 59CG1 380

4436 669159 Võ Thanh Sơn 59KT5 590

4437 639559 Trần Ngọc Sơn 59KT2 580

4438 457559 Đoàn Văn Sơn 59XD10 295

4439 452058 Mai Hùng Sơn 58HK 590

4440 472259 Lê Văn Sơn 59CD2 420

4441 478459 Đồng Văn Sơn 59CB1 360

4442 478258 Lê Văn Sơn 58QD1 470

4443 503259 Nguyễn Hồng Sơn 59XD9 520

4444 531458 Nguyễn Hữu Sơn 58XD2 355

4445 539358 Đinh Ngọc Sơn 58TH1 410

4446 578059 Nguyễn Ngọc Sơn 59CD2 525

4447 715759 Srour Sophai 59CB1 425

4448 657858 So Sorphorn 58XD9 460

4449 658158 Prak Sovathna 58XD9 660

4450 658558 John Srey Pov 58TH1 435

4451 657458 Ma Tiến Sư 58XD8 365

4452 102959 Phạm Văn Sứ 59CD1 305

4453 345459 Nguyễn Quốc Sử 59XD3 375

4454 340859 Phạm Văn Sử 59TH2 285

Page 136: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4455 482959 Vũ Văn Sự 59XD5 625

4456 201960 Đào Thị Sự 60KT5 285

4457 602158 Hoàng Văn Sứng 58CB1 400

4458 25160 Trần Văn Hồng Sương 60TRD 290

4459 1553460 Lê Đức Sương 60CD2 570

4460 2033560 Chu Văn Sửu 60KD6 390

4461 2176858 Phùng Văn Sỹ 58KD4 400

4462 19660 Nguyễn Văn Sỹ 60TH2 240

4463 63560 Nguyễn Tiến Sỹ 60VL3 260

4464 205360 Hoàng Văn Sỹ 60MN2 340

4465 568359 Nguyễn Bá Sỹ 59XD3 470

4466 542358 Tạ Hữu Sỹ 58XD3 415

4467 539258 Giản Đình Tài 58CB2 285

4468 468058 Hàn Anh Tài 58CD5 355

4469 490259 Lê Văn Tài 59XD1 400

4470 503359 Đỗ Đức Tài 59XD6 300

4471 512658 Hồ Văn Tài 58XD1 330

4472 1537860 Nguyễn Văn Tài 60KM1 0 Vắng thi

4473 1540860 Nguyễn Tuấn Tài 60QD1 0 Vắng thi

4474 1529160 Nguyễn Chí Tài 60TRD 425

4475 360358 Trương Văn Tài 58KT4 255

4476 431459 Nguyễn Tấn Tài 59XD1 385

4477 236859 Đổng Đình Tài 59XD7 410

4478 200660 Nguyễn Đức Tài 60KT4 250

4479 199160 Trần Văn Tài 60XD2 270

4480 210560 Vũ Xuân Tài 60KT2 305

4481 134860 Lê Đức Tài 60XD10 400

4482 61160 Đoàn Đức Tài 60BDS 300

4483 81860 Trần Mạnh Tài 60XD4 325

4484 105859 Nguyễn Đức Tài 59CG1 0 Vắng thi

4485 91160 Thái Đức Tài 60DT1 385

4486 85660 Trần Đình Tài 60XD1 0 Vắng thi

4487 23260 Tống Viết Tài 60QD1 255

Page 137: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4488 7702 Bùi Khắc Tài 58DT 255

4489 9260 Nguyễn Công Tài 60DT1 100

4490 3001959 Nguyễn Phú Tài 59KG2 270

4491 3039459 Đinh Trọng Tài 59MN2 375

4492 3016759 Ngô Văn Tài 59CG2 340

4493 1560760 Nguyễn Văn Tài 60CD3 175

4494 2064859 Lại Viết Tài 59KD3 420

4495 2044160 Nguyễn Tấn Tài 60KD4 515

4496 2178358 Lê Hoài Tam 58QH1 410

4497 324958 Nguyễn Văn Tam 58XD4 385

4498 351759 Phạm Văn Tam 59TH1 365

4499 342858 Phạm Minh Tâm 58XD7 485

4500 270659 Nguyễn Thị Tâm 59KT2 240 Vi phạm quy chế thi

4501 1521060 Hà Ngọc Tâm 60XE2 0 Vắng thi

4502 652658 Vũ Minh Tâm 58XD9 730

4503 521758 Nguyễn Quế Tâm 58DT 195 Vi phạm quy chế thi

4504 471459 Bùi Thị Tâm 59KT6 330

4505 539058 Lê Văn Tâm 58XD8 385

4506 21560 Lê Văn Tâm 60XD4 295

4507 34760 Nguyễn Minh Tâm 60XD3 270

4508 134760 Phạm Văn Tâm 60PM1 250

4509 132359 Nguyễn Minh Tâm 59QD2 300

4510 122860 Trần Mạnh Tâm 60TH1 490

4511 3222258 Phạm Thị Tâm 58DT 500

4512 3430558 Phạm Thanh Tâm 58TRD 475

4513 3286758 Nguyễn Thị Thanh Tâm 58TH2 430

4514 2049560 Trần Thanh Tâm 60QH1 425

4515 2116459 Nguyễn Thanh Tâm 59KD4 340

4516 2001960 Phùng Văn Tâm 60QH1 320

4517 2024159 Vũ Thị Thanh Tâm 59KD3 435

4518 2030560 Phạm Thị Thanh Tâm 60KDNT 400

4519 2087359 Vũ Thị Tấm 59KD1 400

4520 2050359 Vũ Văn Tân 59KD5 390

Page 138: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4521 2049760 Nguyễn Nhật Tân 60KD3 440

4522 2029959 Lê Ngọc Tân 59QH2 555

4523 3244658 Nhâm Xuân Tân 58CG2 435

4524 123158 Đặng Văn Tân 58QD1 275

4525 111460 Đỗ Văn Tân 60CB1 0 Vắng thi

4526 198260 Nguyễn Duy Tân 60XD2 420

4527 187160 Vũ Minh Tân 60KT1 370

4528 161760 Vũ Chí Tân 60XD10 295

4529 166760 Vũ Duy Tân 60KT5 0 Vắng thi

4530 54260 Nguyễn Minh Tân 60KT1 375

4531 105660 Đường Nguyễn Khắc Tân 60CG2 410

4532 96360 Phùng Vũ Tân 60TRD 290

4533 70159 Đoàn Văn Tân 59XD10 315

4534 297858 Phạm Đức Tân 58XD8 310

4535 270159 Phạm Văn Tân 59CB1 425

4536 344859 Lưu Viết Tân 59KM1 350

4537 357759 Phùng Duy Tân 59TH2 355

4538 239559 Đàm Thế Tấn 59XD2 345

4539 621558 Phan Văn Tăng 58XD9 595

4540 547559 Nguyễn Đình Tạo 59VL1 380

4541 91460 Phạm Phương Tây 60CD2 255

4542 81460 Nguyễn Viết Thạch 60CB2 425

4543 75460 Trần Văn Thạch 60XD1 220

4544 50759 Nguyễn Đức Thạch 59XD1 435

4545 49659 Nguyễn Văn Thạch 59TH1 350

4546 545459 Lê Đình Thạch 59XD5 325

4547 390959 Tạ Văn Thạch 59TL1 575

4548 407058 Phạm Hùng Thái 58CLC2 450

4549 402059 Nguyễn Quang Thái 59VL1 370

4550 339558 Trần Việt Thái 58QD1 305

4551 270258 Đào Văn Thái 58KG1 375

4552 309059 Nguyễn Thị Thái 59QD1 260

4553 460758 Phạm Hữu Thái 58XD8 430

Page 139: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4554 711459 Cam Văn Thái 59CD1 390

4555 711559 Nguyễn Hồng Thái 59XD10 295

4556 1539160 Phạm Gia Hồng Thái 60QD2 790

4557 42160 Triệu Hùng Thái 60XE2 0 Vắng thi

4558 28060 Phạm Minh Thái 60XD1 330

4559 11259 Đỗ Thành Thái 59DT2 320

4560 74760 Nguyễn Văn Thái 60CD5 135

4561 71160 Phan Hồng Thái 60MN1 295

4562 71701 Trần Hồng Thái 58MNVA 350

4563 174460 Trần Đức Thái 60MN2 365

4564 176658 Lê Bá Thái 58XD2 420

4565 200760 Mai Thanh Thái 60KM1 250

4566 159060 Nguyễn Hoàng Thái 60XD2 255

4567 148360 Hà Công Thái 60XD6 265

4568 147060 Vũ Văn Thái 60XD4 265

4569 3440658 Lương Duy Thái 58KM1 710

4570 3066559 Đỗ Xuân Thái 59XD4 360

4571 2168458 Công Thế Thái 58KD3 280

4572 2035360 Nguyễn Thuận Thái 60QH2 435

4573 2054359 Nghiêm Viết Thái 59KD5 385

4574 2103959 Nguyễn Hồng Thái 59KD2 375

4575 2132358 Nguyễn Đăng Thái 58KD1 560

4576 3053659 Nguyễn Hoàng Thái Hà 59TRD 150 Vi phạm quy chế thi

4577 2059059 Trịnh Văn Thám 59QH2 365

4578 3606259 Đỗ Thị Thắm 59TRD 360

4579 183860 Phan Thị Thắm 60KT5 345

4580 106760 Vũ Hồng Thắm 60DT2 315

4581 603359 Nguyễn Thị Hồng Thắm 59DT2 490

4582 209460 Nguyễn Thanh Thản 60PM1 345

4583 154160 Lê Thế Thăng 60TRD 0 Vắng thi

4584 439659 Phan Văn Thăng 59KT4 260

4585 2041158 Bùi Văn Thăng 58QH1 295

4586 1560460 Nguyễn Hồng Thăng 60XD2 435

Page 140: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4587 1544960 Trần Văn Thăng 60XD1 515

4588 1545760 Nguyễn Trọng Thắng 60PM2 525

4589 1546160 Đoàn Quyết Thắng 60XD9 600

4590 1558160 Hoàng Mạnh Thắng 60TH2 655

4591 2029460 Đinh Hữu Thắng 60KD1 555

4592 2023660 Nguyễn Kim Thắng 60KD5 410

4593 2019060 Trịnh Quốc Thắng 60KD6 565

4594 2042860 Trần Thế Thắng 60KD6 0 Vắng thi

4595 2046959 Lại Bá Thắng 59QH2 625

4596 2065258 Đỗ Tất Thắng 58KD5 330

4597 2129558 Trần Đức Thắng 58KD5 515

4598 2133958 Đặng Văn Thắng 58KD1 555

4599 2120559 Nguyễn Việt Thắng 59KD5 0 Vắng thi

4600 2081459 Lê Mạnh Thắng 59KD1 535

4601 2087659 Lê Đức Thắng 59KD4 545

4602 4000160 Vũ Văn Thắng 60XD5 300

4603 3637259 Lê Doãn Thắng 59KM2 485

4604 4126058 Nguyễn Văn Thắng 58PM3 610

4605 3280758 Nguyễn Quang Thắng 58TL2 240

4606 3337858 Nguyễn Minh Thắng 58CG2 380

4607 3048359 Lê Gia Quốc Thắng 59KG2 335

4608 3076758 Nguyễn Công Thắng 58TL2 505

4609 2163158 Mai Quốc Thắng 58KD6 275

4610 3026859 Nguyễn Mạnh Thắng 59CG2 230

4611 3036659 Nguyễn Xuân Thắng 59CB2 450

4612 3028159 Nguyễn Văn Thắng 59KM2 345

4613 436458 Phạm Văn Thắng 58CD2 255

4614 441159 Bùi Hữu Thắng 59CD4 445

4615 421558 Đặng Ngọc Thắng 58HK 455

4616 404258 Nguyễn Tiến Thắng 58CD2 420

4617 418159 Hồ Bá Thắng 59TL1 400

4618 398258 Vũ Công Thắng 58XD9 730

4619 349658 Lê Đức Thắng 58XD1 300

Page 141: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4620 361258 Nguyễn Ngọc Thắng 58CB1 460

4621 296759 Phạm Văn Thắng 59KM1 310

4622 268159 Vũ Toàn Thắng 59DT1 385

4623 258659 Nguyễn Chiến Thắng 59KT2 340

4624 255358 Nguyễn Trọng Thắng 58CD3 690

4625 257558 Nguyễn Huy Thắng 58XD7 530

4626 245859 Nguyễn Đức Thắng 59VL1 560

4627 249459 Trần Thắng 59BDS 425

4628 216059 Trần Đức Thắng 59KT6 305

4629 601458 Phạm Quang Thắng 58XD9 810

4630 597458 Trần Quyết Thắng 58XD5 495

4631 595659 Hà Minh Thắng 59QD1 320

4632 608059 Bùi Quang Thắng 59VL1 405

4633 617358 Ngô Quang Thắng 58XD1 325

4634 630259 Nguyễn Tất Thắng 59XD9 400

4635 1538760 Hàn Hồng Thắng 60TL2 480

4636 1522760 Hoàng Minh Thắng 60XE1 545

4637 1514860 Nguyễn Đức Thắng 60MN2 500

4638 451258 Đỗ Năng Thắng 58CD5 545

4639 486659 Trần Quốc Thắng 59HK1 395

4640 498959 Trịnh Quốc Thắng 59XD2 535

4641 546659 Trần Hoàng Thắng 59TL1 345

4642 549759 Nguyễn Hữu Thắng 59XD4 220

4643 554958 Trương Văn Thắng 58KT1 435

4644 532458 Bùi Đình Thắng 58XD4 480

4645 574159 Nguyễn Cảnh Thắng 59XD2 490

4646 560758 Hoàng Anh Thắng 58KT4 390

4647 592158 Lê Ngọc Thắng 58BDS 535

4648 590259 Nguyễn Hữu Thắng 59XD9 470

4649 158960 Vũ Mạnh Thắng 60KT1 445

4650 147159 Đỗ Đình Thắng 59XD3 305

4651 138260 Trần Mạnh Thắng 60KG1 355

4652 137858 Nguyễn Mạnh Thắng 58XD7 470

Page 142: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4653 137859 Đào Duy Thắng 59VL2 345

4654 110660 Nguyễn Quyết Thắng 60DT2 445

4655 124959 Đặng Văn Thắng 59VL2 445

4656 126960 Hoàng Văn Thắng 60QD2 450

4657 128060 Lê Đức Thắng 60XD2 250

4658 132160 Trần Anh Thắng 60CD2 275

4659 135060 Nguyễn Đức Thắng 60XD3 360

4660 199560 Lê Văn Thắng 60TL2 275

4661 202560 Mai Văn Thắng 60XD2 340

4662 187660 Trần Ngọc Thắng 60XD7 320

4663 191460 Trương Công Thắng 60XD4 360

4664 198360 Huỳnh Đức Thắng 60CD3 455

4665 177160 Nguyễn Đức Thắng 60KM2 0 Vắng thi

4666 174758 Nguyễn Đức Thắng 58CD5 290

4667 167460 Cao Xuân Thắng 60CB2 285

4668 164859 Trần Mạnh Thắng 59CD1 360

4669 98059 Nguyễn Đức Thắng 59DT2 365

4670 95158 Lê Quang Thắng 58HK 400

4671 95258 Nguyễn Văn Thắng 58XD2 420

4672 60459 Nguyễn Xuân Thắng 59XD1 490

4673 10460 Nguyễn Đức Thắng 60XD6 690

4674 9760 Nguyễn Khắc Thắng 60KT4 0 Vắng thi

4675 27560 Trần Văn Thắng 60CD2 300

4676 25460 Nguyễn Hữu Thắng 60XD3 290

4677 17260 Trần Ngọc Thắng 60KT3 280

4678 38558 Nguyễn Tất Thắng 58KT4 480

4679 32960 Lê Văn Thắng 60CD2 255

4680 36360 Lê Huy Thắng 60KT3 285

4681 29560 Bùi Văn Thắng 60XD1 390

4682 44460 Bùi Công Thắng 60CD2 290

4683 50859 Nguyễn Anh Thắng 59HK1 405

4684 51360 Đinh Thị Thắng 60QD2 360

4685 53160 Nguyễn Trọng Thắng 60DT1 210

Page 143: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4686 49960 Nguyễn Duy Thanh 60XD8 175

4687 24058 Nguyễn Hữu Thanh 58TRD 440

4688 5259 Vũ Hoàng Thanh 59KT3 325

4689 57860 Nguyễn Văn Thanh 60BDS 220

4690 66260 Trần Thị Thanh 60KT2 365

4691 76460 Trần Bình Thanh 60MN2 0 Vắng thi

4692 82960 Trần Văn Thanh 60HK1 275

4693 89460 Nguyễn Hoài Thanh 60KT2 405

4694 165260 Đinh Hồng Thanh 60KT5 300

4695 192660 Phạm Thị Thanh 60KT2 375

4696 190658 Hoàng Văn Thanh 58CB1 375

4697 205358 Trần Thị Ngân Thanh 58KT3 495

4698 110160 Phan Thanh Thanh 60KT5 275

4699 145160 Vũ Thị Hà Thanh 60QD1 0 Vắng thi

4700 569158 Hoàng Ngọc Thanh 58XD7 380

4701 546559 Phan Văn Thanh 59KT4 365

4702 1536858 Nguyễn Thị Thanh 58PM1 400

4703 711659 Nguyễn Chí Thanh 59XD5 320

4704 656858 Ngô Duy Thanh 58XD3 510

4705 227158 Vũ Thị Thanh 58XD1 380

4706 279159 Nguyễn Văn Thanh 59XD4 340

4707 305258 Trịnh Quang Thanh 58XD2 645

4708 314859 Kiều Thị Thanh 59QD1 335

4709 320659 Trần Duy Thanh 59KM1 325

4710 2174358 Trần Thị Thanh 58KD5 700

4711 3224958 Nguyễn Hà Thanh 58TH2 515

4712 3432858 Đinh Văn Thanh 58KG1 545

4713 2070659 Đặng Thị Thanh 59KD4 530

4714 2020360 Nguyễn Chí Thanh 60KDNT 310

4715 2015459 Thái Chí Thanh 59KD4 340

4716 2014559 Nguyễn Tiến Thành 59KD4 290

4717 2013460 Đỗ Tấn Thành 60KD2 360

4718 2021358 Dương Văn Thành 58KD3 385

Page 144: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4719 2028660 Hoàng Trung Thành 60KD4 870

4720 2000858 Chu Ngọc Thành 58KD6 750

4721 1703260 Nguyễn Đức Thành 60XD5 540

4722 2006060 Lê Văn Thành 60KD5 410

4723 2005659 Nguyễn Đức Thành 59QH1 370

4724 2007060 Nguyễn Tuấn Thành 60KD2 615

4725 2055559 Phạm Tiến Thành 59KD1 470

4726 2051258 Lý Huy Thành 58KD4 385

4727 2045259 Phạm Công Thành 59KDNT 390

4728 2040160 Nguyễn Tuấn Thành 60KD6 440

4729 2088858 Nguyễn Đức Thành 58QH1 375

4730 2087858 Nguyễn Đức Thành 58KD4 420

4731 2114259 Lê Đại Thành 59KD2 350

4732 2135958 Nguyễn Tiến Thành 58KD1 365

4733 2139858 Nguyễn Tiến Thành 58QH2 310

4734 2170158 Hoàng Văn Thành 58KD1 335

4735 3057659 Bùi Tuấn Thành 59CB2 330

4736 3061659 Phan Lê Thành 59TL2 455

4737 315559 Phan Trung Thành 59XD3 390

4738 315659 Phạm Ngọc Thành 59CD1 250

4739 307758 Vũ Lê Thành 58XD2 610

4740 250159 Nguyễn Đình Thành 59XD5 410

4741 259358 Đỗ Trung Thành 58MN1 340

4742 362159 Phạm Đức Thành 59PM2 320

4743 362458 Vũ Minh Thành 58MN1 250

4744 354459 Trịnh Công Thành 59KG1 350

4745 369758 Trần Thế Thành 58CLC1 355

4746 366558 Bùi Gia Thành 58XD9 395

4747 376658 Đặng Ngọc Thành 58XD6 335

4748 343858 Nguyễn Văn Thành 58XD7 405

4749 342959 Vũ Đức Thành 59XD3 615

4750 338659 Lê Tiến Thành 59CD1 325

4751 338359 Đặng Xuân Thành 59CD5 295

Page 145: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4752 332058 Ngô Duy Thành 58CG1 430

4753 384058 Nguyễn Văn Thành 58CD2 685

4754 410358 Bùi Đức Thành 58CLC1 435

4755 410459 Trần Văn Thành 59XD2 290

4756 422959 Nguyễn Tiến Thành 59MN2 445

4757 424759 Phạm Quang Thành 59XD7 430

4758 443159 Giang Tuấn Thành 59KT2 475

4759 711759 Phạm Văn Thành 59XD6 225

4760 607358 Lê Văn Thành 58HK 340

4761 606159 Trịnh Ngọc Thành 59CB1 465

4762 605658 Vũ Văn Thành 58KT1 515

4763 1524360 Phạm Long Thành 60XE1 755

4764 1523960 Nguyễn Minh Thành 60XD9 745

4765 1528660 Trần Minh Thành 60CD4 480

4766 1505860 Trương Công Thành 60XE2 170

4767 534459 Nguyễn Phú Thành 59MN2 420

4768 540859 Nguyễn Công Thành 59QD1 420

4769 533958 Nguyễn Văn Thành 58CG1 390

4770 572459 Nguyễn Chí Thành 59CD4 615

4771 573858 Nguyễn Văn Thành 58XD2 205

4772 582058 Trần Tiến Thành 58XD1 445

4773 502958 Nguyễn Bá Thành 58CG1 655

4774 493558 Phạm Khánh Thành 58CD1 815

4775 510459 Nguyễn Trung Thành 59KG1 400

4776 480458 Lê Văn Thành 58CG1 310

4777 474959 Lê Đình Thành 59XD10 315

4778 142658 Nguyễn Đức Thành 58QD2 420

4779 158360 Nguyễn Tất Thành 60TH1 430

4780 155260 Trần Văn Thành 60XD4 300

4781 151859 Nguyễn Đức Thành 59MN1 325

4782 152160 Vũ Xuân Thành 60XD6 285

4783 110760 Nguyễn Công Thành 60CD5 300

4784 126359 Vũ Tiến Thành 59KT4 375

Page 146: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4785 125259 Lê Công Thành 59XD4 555

4786 123960 Đặng Tiến Thành 60DT1 330

4787 123560 Võ Trọng Thành 60BDS 325

4788 205460 Đặng Công Thành 60MN1 275

4789 202259 Vương Tất Thành 59XD5 385

4790 211260 Phan Văn Thành 60XD8 285

4791 190859 Nguyễn Văn Thành 59CD1 160

4792 168460 Vũ Minh Thành 60XD2 240

4793 176660 Ngô Văn Thành 60XD10 305

4794 186059 Phan Bá Thành 59XD2 255

4795 184460 Tiêu Văn Thành 60VL1 200

4796 91560 Bùi Tiến Thành 60CD3 290

4797 90059 Nguyễn Tiến Thành 59CD1 275

4798 98160 Đinh Thọ Thành 60XD5 315

4799 101160 Hoàng Văn Thành 60TL1 225

4800 101259 Phạm Minh Thành 59KM1 530

4801 68860 Nguyễn Văn Thành 60VL3 265

4802 59258 Trần Tiến Thành 58XD2 495

4803 60960 Trần Công Thành 60XD5 260

4804 60760 Nguyễn Tiến Thành 60CD5 270

4805 24460 Nguyễn Công Thành 60CD4 0 Vắng thi

4806 20960 Vũ Tiến Thành 60CD1 280

4807 16460 Đặng Tuấn Thành 60XD7 255

4808 49460 Phạm Đức Thành 60KM1 130

4809 45158 Phạm Chí Thành 58XD5 390

4810 55260 Phạm Đức Thành 60XD9 345

4811 32159 Vũ Bá Tiến Thành 59KG1 465

4812 35660 Phạm Trung Thành 60CB2 215

4813 760 Lê Văn Thao 60TRD 330

4814 169160 Phạm Trọng Thao 60VL1 315

4815 206059 Chu Quang Thao 59XD10 250

4816 159960 Nguyễn Lâm Thao 60CD1 360

4817 139160 Lê Văn Thao 60CD5 320

Page 147: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4818 500459 Hà Khả Thao 59CD4 730

4819 437959 Đỗ Xuân Thao 59XD2 480

4820 404259 Đào Thị Phương Thảo 59XD3 495

4821 389059 Phạm Đình Thảo 59TL1 285

4822 250359 Trần Ngọc Thảo 59QD2 220

4823 254059 Nguyễn Thị Thảo 59KT3 445

4824 227659 Nguyễn Thị Phương Thảo 59KT2 510

4825 226359 Trần Thị Thảo 59KT3 380

4826 281759 Lê Thu Thảo 59TH1 265

4827 292158 Nguyễn Thị Thu Thảo 58QD2 350

4828 558159 Mai Thị Thảo 59KT2 560

4829 525559 Lê Thị Thảo 59KT5 380

4830 523859 Lưu Thị Thảo 59KT6 430

4831 1501360 Nguyễn Thị Thảo 60CG2 355

4832 1517560 Đỗ Thị Thu Thảo 60TH1 395

4833 158758 Nguyễn Thị Phương Thảo 58KT1 415

4834 130460 Nguyễn Phương Thảo 60BDS 360

4835 118160 Nguyễn Thị Thanh Thảo 60MN2 435

4836 116659 Nguyễn Thị Thảo 59DT2 360

4837 194360 Nguyễn Phương Thảo 60XD10 365

4838 172360 Hồ Thị Thu Thảo 60VL1 445

4839 5860 Nguyễn Thị Thảo 60KT3 320

4840 37460 Ngô Thị Phương Thảo 60QD1 410

4841 43658 Đinh Phương Thảo 58KT5 430

4842 70860 Nguyễn Thị Thảo 60TRD 350

4843 3216458 Nguyễn Thị Thảo 58TRD 600

4844 2172258 Nguyễn Thị Phương Thảo 58KD6 345

4845 3029859 Nguyễn Thị Thảo 59TH2 310

4846 3021359 Phạm Thị Phương Thảo 59TH2 445

4847 3012759 Nguyễn Thị Thảo 59KG2 250

4848 3425658 Lê Thị Phương Thảo 58TH2 460

4849 3237758 Phạm Thị Phương Thảo 58TRD 445

4850 3326158 Vũ Phương Thảo 58BDS 640

Page 148: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4851 2099359 Nguyễn Thị Thảo 59KDNT 285

4852 1702460 Đinh Thu Thảo 60KM1 320

4853 1566460 Trần Dạ Thảo 60KT2 485

4854 2028759 Đỗ Thị Thu Thảo 59QH1 465

4855 2026959 Trần Thị Phương Thảo 59KD3 290

4856 2035160 Bùi Thị Thảo 60KD3 435

4857 2016259 Nguyễn Thu Thảo 59KD3 500

4858 1518260 Nguyễn Hữu Thạo 60KM2 440

4859 656958 Bùi Văn Thấu 58XD6 385

4860 624058 Nguyễn Thu Thế 58KT4 340

4861 627459 Nguyễn Văn Thế 59XD5 320

4862 529558 Nguyễn Văn Thế 58TL1 285

4863 589959 Nguyễn Lương Thế 59KM1 410

4864 265558 Đàm Quang Thế 58BDS 480

4865 382359 Trần Quang Thế 59PM2 375

4866 418958 Bùi Văn Thế 58CD1 495

4867 343659 Bùi Quang Thế 59MN2 350

4868 37360 Phùng Văn Thế 60HK1 325

4869 31459 Phạm Văn Thế 59TH2 380

4870 53760 Phạm Minh Thế 60KT2 335

4871 19860 Đinh Gia Thế 60TRD 340

4872 2019560 Phạm Ngọc Thế 60KD3 385

4873 1544560 Nguyễn Minh Thế 60XE2 455

4874 64058 Đỗ Hữu Thể 58XD1 345

4875 323958 Nguyễn Thị Thêm 58KT3 350

4876 2154658 Nguyễn Thị Thêm 58KD6 425

4877 2015960 Nguyễn Thế Thi 60KD3 420

4878 414959 Nguyễn Văn Thi 59HK1 390

4879 545758 Hoàng Văn Thi 58CD2 435

4880 124058 Lê Văn Thi 58XD5 320

4881 155758 Hoàng Văn Thích 58XD4 355

4882 2075859 Nguyễn Văn Thích 59KD5 495

4883 601859 Hoàng Quốc Thiêm 59KT5 710

Page 149: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4884 556159 Đặng Xuân Thiên 59CD4 320

4885 506759 Phạm Hữu Thiên 59VL2 415

4886 516859 Mai Văn Thiên 59XD3 295

4887 436659 Hoàng Hữu Thiên 59XD8 425

4888 2075559 Trần Văn Thiên 59KD1 490

4889 2028560 Phạm Đức Thiên 60KD1 480

4890 1542558 Phạm Văn Thiển 58PM1 515

4891 1524160 Nguyễn Quang Thiện 60KT1 515

4892 636059 Phạm Văn Thiện 59TL1 0 Vắng thi

4893 711859 Chu Đức Thiện 59CD2 480

4894 502458 Huỳnh Hữu Thiện 58XD6 690

4895 548859 Hồ Hoàng Thiện 59CD1 355

4896 442559 Tăng Văn Thiện 59HK2 385

4897 442058 Lê Như Thiện 58CD5 495

4898 414259 Vũ Ngọc Thiện 59XD7 370

4899 401258 Vũ Văn Thiện 58CD5 435

4900 377159 Nguyễn Lương Thiện 59MN2 425

4901 218759 Nguyễn Văn Thiện 59CD3 325

4902 218459 Trần Xuân Thiện 59TH1 370

4903 155460 Nguyễn Văn Thiện 60XD7 445

4904 152860 Nguyễn Trung Thiện 60CD6 405

4905 137759 Nguyễn Đức Thiện 59VL1 570

4906 98960 Nguyễn Thanh Thiện 60CD2 330

4907 92560 Đào Quang Thiện 60XD1 380

4908 88960 Dương Khánh Thiện 60XD7 295

4909 32660 Nguyễn Minh Thiện 60XD2 335

4910 34960 Phan Bá Thiện 60XD6 260

4911 2019259 Kiều Doãn Thiện 59KD1 250

4912 2139358 Tô Văn Thiện 58KD2 455

4913 2168958 Nguyễn Thị Thiện 58KD6 245

4914 159460 Nguyễn Vũ Thiệp 60CB1 335

4915 213659 Nguyễn Thị Thiết 59KT2 430

4916 341858 Nguyễn Văn Thiết 58XD1 295

Page 150: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4917 444858 Hỏa Văn Thiết 58CD4 265

4918 2199558 Lưu Văn Thiết 58KD3 270

4919 2017258 Đào Văn Thiều 58KD7 400

4920 1552860 Nguyễn Quang Thiệu 60CG2 420

4921 170360 Vũ Quang Thiệu 60CB1 370

4922 39060 Ngô Văn Thiệu 60CD6 355

4923 97460 Phạm V Ăn Thinh 60CD1 280

4924 100760 Đặng Ngọc Thịnh 60XD3 260

4925 63060 Trần Văn Thịnh 60CD2 325

4926 82758 Bùi Đức Thịnh 58QD2 275

4927 50559 Phạm Tiến Thịnh 59DT1 0 Vắng thi

4928 50260 Phan Hưng Thịnh 60KT2 520

4929 45360 Nguyễn Việt Thịnh 60CD5 385

4930 167060 Phùng Bá Thịnh 60CD1 405

4931 183560 Vũ Quang Thịnh 60CD2 400

4932 181760 Vũ Đức Thịnh 60XD8 290

4933 175260 Lương Văn Thịnh 60DT1 280

4934 158860 Phùng Gia Thịnh 60VL1 315

4935 145360 Đặng Văn Thịnh 60VL3 310

4936 128460 Hoàng Đức Thịnh 60VL1 295

4937 109759 Phạm Văn Thịnh 59TH1 240

4938 394559 Phạm Đình Thịnh 59XD1 520

4939 331158 Vũ Quang Thịnh 58TRD 280

4940 369759 Hà Đức Thịnh 59TL2 285

4941 358958 Phạm Đức Thịnh 58CD2 645

4942 364159 Phạm Văn Thịnh 59XD4 400

4943 226858 Tăng Văn Thịnh 58CD5 430

4944 240559 Nguyễn Quang Thịnh 59DT1 555

4945 555058 Nguyễn Đức Thịnh 58KT3 345

4946 558259 Lê Văn Thịnh 59BDS 285

4947 573258 Đồng Quang Thịnh 58XD7 555

4948 650458 Vi Hồng Thịnh 58KT2 405

4949 598858 Nguyễn Đức Thịnh 58XD4 485

Page 151: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4950 1531660 Vũ Đức Thịnh 60PM2 0 Vắng thi

4951 2002058 Phạm Gia Thịnh 58KD7 525

4952 2016860 Lê Đức Thịnh 60KD1 235

4953 2021559 Nguyễn Văn Thịnh 59KD1 320

4954 2027258 Nguyễn Đức Thịnh 58KD4 375

4955 2024959 Phạm Khắc Thịnh 59KD4 0 Vắng thi

4956 2133558 Phạm Đình Thịnh 58KD4 450

4957 2121759 Nguyễn Tiến Thịnh 59KDNT 460

4958 2081458 Nguyễn Văn Thịnh 58KD3 695

4959 2050559 Nguyễn Đình Thịnh 59KDNT 405

4960 2041860 Nguyễn Ngọc Thịnh 60KD4 445

4961 3001059 Đặng Đức Thịnh 59TL2 275

4962 3066859 Lê Quang Thịnh 59TL2 385

4963 3373758 Trần Văn Thịnh 58KM1 535

4964 3634959 Trần Đức Thịnh 59TL2 335

4965 341158 Vũ Thị Tho 58KT1 505

4966 186959 Phan Văn Tho 59XD1 260

4967 410759 Lê Trọng Thơ 59VL2 290

4968 511759 Nguyễn Thị Thơ 59KT1 320

4969 478359 Trần Văn Thọ 59CB1 420

4970 565959 Hoàng Văn Thọ 59PM2 375

4971 429459 Tạ Hữu Thọ 59HK2 450

4972 344559 Đặng Quang Thọ 59VL2 350

4973 207959 Trần Đức Thọ 59CD1 415

4974 138760 Đặng Văn Thọ 60XD3 250

4975 51760 Nguyễn Đức Thọ 60QD2 365

4976 7802 Trần Văn Thọ 58DT 235

4977 66860 Đặng Hoàng Thọ 60XD10 490

4978 102159 Nguyễn Hoàng Thọ 59TH2 340

4979 152960 Phạm Thị Thoa 60KT1 0 Vắng thi

4980 324859 Lê Thị Thoa 59KT5 310

4981 514059 Lê Thị Thoa 59DT2 425

4982 2113259 Vũ Thị Thoa 59KD6 340

Page 152: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

4983 85159 Trần Văn Thoái 59CD4 390

4984 653558 Lò Văn Thoại 58XD7 335

4985 251358 Vũ Hải Thoại 58CD2 370

4986 252158 Vũ Văn Thoại 58XD3 515

4987 1551660 Quàng Văn Thoại 60HK2 385

4988 90260 Trần Thị Thoan 60QD2 330

4989 265459 Nguyễn Thị Thoảng 59KT4 455

4990 528559 Lưu Thị Thơm 59KT3 345

4991 2044358 Nguyễn Thị Thơm 58KD7 365

4992 3038059 Nguyễn Văn Thông 59XD4 560

4993 614558 Phan Đức Thông 58KM1 270

4994 320959 Phạm Văn Thông 59TH2 310

4995 410558 Phạm Như Thông 58CD1 280

4996 404658 Lê Văn Thông 58CB1 345

4997 404458 Bùi Danh Thông 58XD1 370

4998 106959 Hoàng Trung Thông 59TH1 355

4999 18860 Phùng Công Thông 60CD1 365

5000 45760 Nguyễn Minh Thông 60KM1 335

5001 113060 Đỗ Trung Thông 60KT3 300

5002 211160 Nguyễn Đức Thông 60KT6 500

5003 185560 Đậu Văn Thông 60VL3 290

5004 481559 Nguyễn Duy Thống 59TRD 320

5005 2005360 Nguyễn Hữu Thống 60KD5 355

5006 2008860 Nguyễn Văn Thống 60KD6 0 Vắng thi

5007 2094459 Lại Thị Thu 59KD2 215

5008 2161958 Viên Thị Thu 58KD6 405

5009 3204658 Trịnh Thị Hà Thu 58DT 550

5010 542759 Vương Đình Thu 59TH2 325

5011 583859 Nguyễn Dạ Thu 59XD3 425

5012 686659 Trương Thị Thu 59VL2 370

5013 1543258 Đào Thị Thu 58PM1 550

5014 418959 Bùi Thị Thu 59KT1 435

5015 347159 Đặng Thị Mùa Thu 59KT1 285

Page 153: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5016 322159 Trần Thị Thu 59DT1 275

5017 293258 Phạm Thị Thu 58KT2 360

5018 288059 Nguyễn Thị Thu 59HK2 295

5019 207360 Trương Tiến Thu 60CD6 420

5020 38760 Phạm Thị Thu 60DT2 360

5021 83060 Đỗ Thị Thu 60KT1 250

5022 66460 Cao Thị Lệ Thu 60KT4 350

5023 60160 Nguyễn Thị Hoài Thư 60KT3 305

5024 30660 Vũ Thị Hoài Thư 60VL2 315

5025 318558 Doãn Vũ Thư 58CD1 420

5026 2049160 Trần Nguyễn Huệ Thư 60KD4 325

5027 2029859 Nguyễn Văn Thư 59QH1 490

5028 2019760 Trần Thị Thư 60KD1 200

5029 424458 Lương Văn Thụ 58CB1 265

5030 440859 Đỗ Văn Thứ 59XD8 405

5031 285959 Bùi Quang Thứ 59CD1 475

5032 614258 Đỗ Văn Thứ 58CD1 455

5033 513559 Lê Thị Thứ 59KT1 465

5034 267958 Nguyễn Văn Thuân 58PM2 0 Vắng thi

5035 232959 Vũ Văn Thuấn 59MN2 370

5036 537458 Phan Đình Thuấn 58CG1 195

5037 3076359 Vũ Quang Thuấn 59KM2 405

5038 253159 Đoàn Văn Thuần 59CD1 315

5039 197760 Huỳnh Tấn Thuần 60HK2 230

5040 208760 Nguyễn Văn Thuận 60XD1 360

5041 129760 Trần Minh Thuận 60TH2 555

5042 35860 Nguyễn Tường Thuận 60XD6 190

5043 2260 Đào Đức Thuận 60XE1 365

5044 77260 Lê Hòa Thuận 60VL1 345

5045 86160 Nguyễn Công Thuận 60TL1 0 Vắng thi

5046 89359 Nguyễn Văn Thuận 59TL2 545

5047 91660 Phạm Văn Thuận 60VL2 235

5048 216459 Nguyễn Văn Thuận 59KT1 385

Page 154: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5049 226358 Vương Văn Thuận 58KT4 430

5050 290759 Nguyễn Văn Thuận 59KT5 375

5051 423259 Phạm Bình Thuận 59CD1 395

5052 404758 Nguyễn Xuân Thuận 58HK 430

5053 630759 Đặng Văn Thuận 59KT2 275

5054 658659 Nguyễn Đình Thuận 59XD9 475

5055 1500360 Vũ Đức Thuận 60BDS 450

5056 2036459 Nguyễn Minh Thuận 59KDNT 265

5057 2115359 Nguyễn Phú Thuận 59QH1 415

5058 2048960 Mai Trọng Thuật 60KD3 480

5059 527458 Đặng Thiện Thuật 58CD5 485

5060 248059 Vũ Văn Thuật 59MN1 315

5061 10359 Nguyễn Tiến Thuật 59KT2 405

5062 39259 Đỗ Khắc Thức 59CG1 425

5063 88160 Nguyễn Trí Thức 60KT5 350

5064 353658 Đào Văn Thức 58DT 370

5065 2085858 Nguyễn Bá Thức 58KD1 335

5066 3381358 Trần Quang Thức 58KM1 505

5067 1554060 Nguyễn Đức Thực 60XD3 455

5068 87359 Lê Văn Thực 59KG1 305

5069 92259 Nguyễn Huy Thực 59KT1 315

5070 118860 Nguyễn Trung Thực 60XD6 450

5071 16960 Phạm Ngọc Thương 60XD3 390

5072 383158 Nguyễn Thị Thu Thương 58KT3 495

5073 258359 Lương Văn Thương 59VL2 300

5074 222359 Vũ Văn Thương 59MN1 340

5075 523558 Lê Thị Thương 58TL1 430

5076 534259 Phan Thị Thương 59KT4 455

5077 542959 Võ Thị Thương 59KT6 430

5078 612759 Trần Thị Thương 59DT2 405

5079 2128959 Trịnh Thị Thu Thương 59KD2 485

5080 3517358 Trần Thị Thương 58CB2 255

5081 3635959 Phạm Văn Thương 59CG2 455

Page 155: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5082 2164158 Nguyễn Thị Hoài Thương 58KD2 345

5083 1563360 Hoàng Văn Thường 60XD1 385

5084 2021760 Đoàn Văn Thường 60KD4 365

5085 1522960 Lưu Mạnh Thường 60CD5 425

5086 571059 Trịnh Văn Thường 59KG1 435

5087 11460 Phạm Duy Thường 60XD8 425

5088 201160 Vũ Văn Thường 60XD7 305

5089 111558 Nguyễn Văn Thưởng 58CD1 850

5090 130960 Cao Xuân Thưởng 60CD1 295

5091 550359 Nguyễn Cảnh Thưởng 59XD7 380

5092 393258 Nguyễn Quang Thưởng 58CD5 375

5093 2039360 Nguyễn Văn Thưởng 60KD6 225

5094 2070959 Nguyễn Văn Thượng 59KD1 450

5095 2015160 Nguyễn Đức Hải Thượng 60KD1 265

5096 373859 Nguyễn Văn Thượng 59CB1 320

5097 210960 Đỗ Xuân Thượng 60CD4 425

5098 335958 Vũ Thế Thuy 58HK 0 Vắng thi

5099 383959 Trần Thị Thúy 59KT6 375

5100 235159 Nguyễn Thị Thúy 59KT4 475

5101 259159 Lưu Thị Thúy 59TH2 530

5102 285459 Nguyễn Thị Thúy 59KT5 495

5103 116559 Hoàng Thị Ngọc Thúy 59DT1 455

5104 42660 Ngô Thị Thúy 60KT6 230

5105 107559 Nguyễn Thị Thúy 59KT3 275

5106 101360 Trịnh Thị Thúy 60KT1 260

5107 82660 Đoàn Thị Thúy 60BDS 295

5108 61360 Trịnh Thị Thúy 60DT1 295

5109 2018258 Nguyễn Thị Thúy 58KD6 400

5110 3056159 Nguyễn Thị Thúy 59KT1 555

5111 2012360 Nguyễn Phương Thùy 60KD2 555

5112 2006660 Lê Thị Thùy 60KD3 285

5113 2074459 Lại Quang Thùy 59KD6 355

5114 2081759 Vũ Thị Thùy 59KD2 495

Page 156: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5115 47060 Nguyễn Thị ánh Thùy 60TL1 335

5116 143460 Đặng Thị Thùy 60QD1 355

5117 209860 Ngọc Văn Thùy 60KT3 340

5118 266458 Trần Thị Thùy 58KT3 485

5119 359659 Đặng Thị Thanh Thùy 59PM2 230

5120 547159 Ngô Thị Phương Thùy 59KT1 285

5121 515658 Hoàng Thị Thùy 58KT1 605

5122 510559 Nguyễn Thị Thùy 59KT3 385

5123 474758 Trần Minh Thùy 58KT5 615

5124 1528958 Phạm Thị Thu Thùy 58PM1 515

5125 660159 Hoàng Thị Vân Thùy 59DT1 515

5126 660559 Bùi Thị Thủy 59KT6 425

5127 604759 Nguyễn Thị Thanh Thủy 59XD6 290

5128 1543859 Trần Thị Thủy 59PM1 625

5129 518559 Mai Thị Thủy 59QD1 370

5130 579758 Nguyễn Thị Thủy 58TH1 445

5131 341459 Trần Văn Thủy 59TRD 270

5132 344359 Vũ Thị Thủy 59VL2 370

5133 429359 Đinh Thị Thủy 59VL2 370

5134 445659 Nguyễn Thị Thủy 59KG1 305

5135 227358 Phạm Văn Thủy 58DT 290

5136 187059 Đỗ Văn Thủy 59XD5 395

5137 178660 Nguyễn Thị Thủy 60DT2 235

5138 171159 Nguyễn Thị Thu Thủy 59KT6 340

5139 57260 Nguyễn Thị Minh Thủy 60CG2 530

5140 81659 Lê Thị Thủy 59DT1 340

5141 71901 Lưu Thị Thủy 58MNVA 295

5142 2088059 Phạm Phương Thủy 59QH2 305

5143 2069059 Hoàng Thị Thanh Thủy 59KD2 320

5144 2043458 Bùi Thị Thủy 58QH2 340

5145 1558860 Hà Thị Thu Thủy 60KT5 360

5146 2013159 Nguyễn Thanh Thủy 59KD3 490

5147 2030160 Lê Thị Thủy 60QH1 340

Page 157: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5148 2025460 Vũ Thị Thanh Thủy 60KDNT 350

5149 3135458 Nguyễn Văn Thủy 58KG1 435

5150 3443358 Nguyễn Xuân Thủy 58TRD 415

5151 430459 Đỗ Văn Thụy 59KT3 400

5152 459259 Đỗ Văn Thụy 59CD4 440

5153 604358 Nguyễn Văn Thụy 58QD1 440

5154 276559 Nguyễn Mạnh Thuyết 59CD4 505

5155 288359 Nguyễn Văn Thuyết 59TH2 350

5156 194460 Giàng A Ti 60HK1 325

5157 288759 Nguyễn Thủy Tiên 59QD2 255

5158 294159 Chu Quyết Tiến 59KM1 315

5159 297659 Tường Duy Tiến 59XD5 220

5160 278959 Phan Mạnh Tiến 59QD1 490

5161 272359 Lê Văn Tiến 59CB1 375

5162 285659 Trần Ngọc Tiến 59CD4 500

5163 326959 Nguyễn Quốc Tiến 59TL1 300

5164 227259 Nguyễn Việt Tiến 59VL1 605

5165 344659 Lưu Viết Tiến 59DT2 335

5166 659358 Nguyễn Trần Tiến 58XD1 475

5167 670359 Trịnh Việt Tiến 59VL2 475

5168 653359 Nguyễn Văn Tiến 59XD10 555

5169 1539960 Hoàng Viết Tiến 60KT4 340

5170 1522660 Vũ Việt Tiến 60XD7 695

5171 1500160 Trần Minh Tiến 60HK2 525

5172 1502460 Phạm Văn Tiến 60XE1 545

5173 461758 Hà Minh Tiến 58XD7 325

5174 478959 Hoàng Văn Tiến 59CD5 280

5175 470559 Lê Văn Tiến 59TH1 415

5176 515258 Nguyễn Duy Tiến 58XD4 475

5177 521858 Phan Hoàng Tiến 58DT 425

5178 512459 Lê Văn Tiến 59XD10 445

5179 498659 Trần Minh Tiến 59VL1 660

5180 532858 Nguyễn Văn Tiến 58KT3 445

Page 158: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5181 197560 Lê Văn Tiến 60CD5 330

5182 198460 Lê Sỹ Tiến 60TL2 295

5183 198658 Nguyễn Tuấn Tiến 58XD2 595

5184 189160 Nguyễn Bá Tiến 60CD5 210

5185 190759 Nguyễn Minh Tiến 59QD2 155

5186 207760 Lê Ngọc Minh Tiến 60KT3 405

5187 205560 Vũ Văn Tiến 60KM2 225

5188 170160 Trịnh Hồng Tiến 60XD3 335

5189 180959 Phùng Xuân Tiến 59XD9 295

5190 186359 Đỗ Thành Tiến 59DT1 340

5191 142660 Phạm Văn Tiến 60KT6 225

5192 142258 Nguyễn Minh Tiến 58KT4 265

5193 155059 Đặng Việt Tiến 59XD10 495

5194 157058 Hoàng Đình Tiến 58XD8 545

5195 113960 Phạm Văn Tiến 60KM2 275

5196 74059 Nguyễn Trung Tiến 59KT3 460

5197 82060 Bùi Đăng Tiến 60BDS 430

5198 57160 Nguyễn Đình Tiến 60KT6 0 Vắng thi

5199 63058 Đỗ Công Tiến 58XD2 245

5200 66160 Nguyễn Thành Tiến 60CD2 0 Vắng thi

5201 102960 Lê Quang Tiến 60MN1 240

5202 93460 Đào Duy Tiến 60XE1 450

5203 14959 Vũ Ngọc Tiến 59KM1 395

5204 22758 Nguyễn Mạnh Tiến 58TH1 435

5205 21360 Chế Đình Tiến 60XD10 220

5206 24360 Phạm Khắc Tiến 60TL2 330

5207 25360 Phạm Việt Tiến 60KT2 355

5208 3333258 Lê Minh Tiến 58TH2 705

5209 3235158 Nguyễn Danh Tiến 58XD8 340

5210 3223958 Đỗ Văn Tiến 58VL2 520

5211 3616459 Phan Việt Tiến 59CG2 440

5212 2180158 Trần Tôn Tiến 58QH2 0 Vắng thi

5213 3018359 Đặng Xuân Tiến 59TH1 320

Page 159: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5214 2029560 Phan Viết Tiến 60QH2 0 Vắng thi

5215 2017959 Nguyễn Tuấn Tiến 59KD2 285

5216 1560960 Nguyễn Đức Tiến 60XD10 515

5217 1554360 Nguyễn Mạnh Tiến 60QD2 660

5218 2009760 Dương Đức Tiến 60KD6 0 Vắng thi

5219 2003560 Trịnh Nhật Tiến 60KDNT 285

5220 2039859 Chu Minh Tiến 59QH1 560

5221 2040760 Nguyễn Thắng Tiến 60KD2 415

5222 2048959 Vũ Đình Tiến 59KD2 330

5223 2048560 Phạm Hồng Tiến 60KD5 200

5224 2069659 Nguyễn Xuân Tiến 59KD4 280

5225 2078958 Vũ Quang Tiến 58KD6 220

5226 2054559 Nguyễn Văn Tiến 59KD1 255

5227 2062459 Đỗ Trung Tiến 59KD4 440

5228 2086659 Nguyễn Minh Tiến 59QH2 240

5229 2104258 Vũ Việt Tiến 58KD2 320

5230 2135358 Trần Tiến 58KD8 430

5231 2140258 Hoàng Nguyễn Công Tiến 58QH1 600

5232 1600260 Phạm Thiên Viết Tiền 60TRD 390

5233 27460 Bùi Thị Tiền 60XE2 340

5234 61758 Đặng Mạnh Tiền 58CD2 315

5235 135460 Nguyễn Văn Tiền 60HK1 290

5236 361059 Vũ Văn Tiền 59XD2 360

5237 388859 Nguyễn Văn Tiệp 59VL1 260

5238 592758 Đặng Văn Tiệp 58XD5 495

5239 574059 Phan Hữu Tiệp 59VL2 470

5240 560859 Lê Văn Tiệp 59CD5 340

5241 132959 Phạm Quang Tiệp 59CD3 305

5242 158460 Phạm Tiến Tiệp 60TRD 300

5243 150660 Nguyễn Thế Tiệp 60CB2 705

5244 2134258 Hà Xuân Tiệp 58KD6 0 Vắng thi

5245 2043760 Bùi Văn Tiệp 60KD6 405

5246 3045058 Nguyễn Văn Tiệp 58CG2 0 Vắng thi

Page 160: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5247 1702960 Đặng Hà Tín 60QD1 390

5248 79960 Nguyễn Trọng Tín 60CG1 335

5249 91358 Nguyễn Trung Tín 58BDS 260

5250 4158 Nguyễn Quốc Khanh Tín 58KT1 615

5251 531058 Nguyễn Ngọc Tín 58CG1 470

5252 193160 Lự Văn Tinh 60TRD 340

5253 182260 Trần Xuân Tính 60XE2 435

5254 160260 Trần Văn Tính 60CD5 280

5255 72759 Cấn Duy Tính 59KT2 310

5256 445959 Trần Văn Tính 59KM1 245

5257 290059 Nguyễn Ngọc Tính 59CD1 315

5258 2118158 Lại Văn Tính 58QH2 590

5259 3039659 Trần Đức Tính 59CB2 265

5260 2017760 Nguyễn Văn Tình 60QH1 290

5261 322358 Đặng Văn Tình 58CD5 365

5262 92060 Nguyễn Như Tình 60XD3 255

5263 116558 Trương Trọng Tình 58HK 395

5264 117960 Phạm Văn Tình 60PM2 450

5265 101960 Ngô Hữu Tĩnh 60HK1 330

5266 8660 Bùi Văn Tỉnh 60XD6 255

5267 3187758 Nguyễn Văn Tỉnh 58CG2 465

5268 602359 Lê Thị Tịnh 59KT1 520

5269 2042058 Trần Hữu Toại 58KD1 445

5270 2560 Vương Thị Toan 60KT4 310

5271 13460 Hoàng Văn Toán 60KM2 385

5272 86560 Nguyễn Văn Toán 60CD1 215

5273 514758 Lê Hữu Toán 58XD3 405

5274 323858 Nguyễn Xuân Toán 58CD1 510

5275 2069159 Mai Viết Toán 59KD5 280

5276 2076559 Nguyễn Văn Toàn 59QH1 545

5277 2077059 Trần Đức Toàn 59KD1 390

5278 2038459 Kiều Mạnh Toàn 59KD2 330

5279 1551160 Phan Công Toàn 60HK2 0 Vắng thi

Page 161: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5280 1560160 Đỗ Quang Toàn 60KM1 305

5281 3048659 Phạm Thanh Toàn 59TL2 430

5282 4007658 Trần Duy Toàn 58PM3 620

5283 219558 Vương Bá Toàn 58KT2 320

5284 219559 Lê Song Toàn 59BDS 390

5285 449858 Bùi Ngọc Toàn 58XD8 320

5286 531159 Võ Văn Toàn 59TH2 465

5287 523258 Vũ Văn Toàn 58CD3 365

5288 653058 Lý Thái Toàn 58XD2 500

5289 652558 Đặng Nông Hải Toàn 58XD1 530

5290 705759 Bùi Văn Toàn 59TL2 310

5291 1526160 Nguyễn Văn Toàn 60XD9 580

5292 83660 Nguyễn Minh Toàn 60XE1 360

5293 84660 Phạm Viết Toàn 60XD7 320

5294 70460 Nguyễn Xuân Toàn 60KM1 255

5295 78258 Nguyễn Danh Toàn 58MN1 295

5296 47660 Nguyễn Văn Toàn 60CD4 305

5297 55860 Lương Mạnh Toàn 60MN2 325

5298 28960 Nguyễn Quốc Toàn 60TH1 455

5299 133658 Đặng Tất Toàn 58CD5 340

5300 156758 Hà Mạnh Toàn 58XD5 410

5301 143760 Ngô Viết Toàn 60MN1 205

5302 163758 Phan Thanh Toàn 58PM2 255

5303 193460 Trịnh Duy Toàn 60CD1 280

5304 188358 Lê Đức Toàn 58XD8 230

5305 174159 Nguyễn Ngọc Toản 59VL2 260

5306 139460 Ngô Quang Toản 60VL1 240

5307 5260 Phạm Văn Toản 60CD1 280

5308 458659 Vũ Mạnh Toản 59XD6 425

5309 416959 Nguyễn Văn Toản 59TL2 435

5310 377859 Vũ Văn Toản 59XD6 385

5311 316358 Ngô Văn Toản 58MN1 275

5312 302758 Lê Văn Toản 58MN1 435

Page 162: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5313 5000159 Nguyễn Quốc Toản 59QH1 530

5314 2126359 Phạm Văn Toản 59KD2 325

5315 2028158 Phùng Ngọc Tới 58QH1 470

5316 320559 Phạm Minh Tới 59KM1 330

5317 350958 Phạm Văn Tới 58CG1 435

5318 105059 Phạm Hoàng Tôn 59TH1 345

5319 200959 Bùi Thu Trà 59BDS 300

5320 559559 Nguyễn Xuân Trà 59CD1 445

5321 1551058 Phan Thị Hương Trà 58PM1 520

5322 2164458 Trần Thị Thu Trà 58KD7 500

5323 2035860 Nguyễn Ngọc Trâm 60KD6 705

5324 2061959 Hoàng Thị Huyền Trâm 59KDNT 345

5325 654358 Cao Thị Ngọc Trâm 58KT3 425

5326 352858 Phạm Thị Trâm 58KT4 310

5327 343559 Vũ Thị Ngọc Trâm 59KT5 445

5328 313258 Đỗ Văn Trân 58DT 385

5329 306458 Lê Huyền Trang 58KT4 575

5330 322158 Vũ Thị Thùy Trang 58TRD 330

5331 234659 Nguyễn Thị Trang 59DT1 435

5332 267458 Phạm Thu Trang 58KT4 330

5333 372659 Phạm Thị Huyền Trang 59KT4 375

5334 388359 Đỗ Huyền Trang 59KT1 390

5335 398759 Dương Thị Huyền Trang 59KT6 400

5336 670159 Vũ Thị Trang 59KG1 270

5337 604058 Đặng Thị Trang 58KT5 460

5338 1529758 Nguyễn Thị Trang 58PM1 525

5339 1514460 Bùi Thị Thu Trang 60KT2 630

5340 1514160 Nguyễn Thị Minh Trang 60KT3 580

5341 527059 Trịnh Thị Thùy Trang 59DT1 385

5342 528659 Lê Thị Minh Trang 59KT6 465

5343 532058 Lê Thị Trang 58KT3 530

5344 456158 Lê Thị Trang 58BDS 395

5345 520559 Lê Thị Huyền Trang 59KT5 390

Page 163: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5346 512959 Tào Thị Huyền Trang 59KT6 315

5347 487959 Trịnh Thị Trang 59KT3 435

5348 199959 Phạm Thị Hà Trang 59KT6 450

5349 190060 Nguyễn Thị Trang 60QD1 325

5350 191658 Lê Thị Hà Trang 58KT1 485

5351 162160 Lê Thị Huyền Trang 60VL3 130

5352 181559 Nguyễn Thị Huyền Trang 59KT5 195

5353 139260 Nguyễn Thị Huyền Trang 60BDS 250

5354 131758 Lương Triệu Quỳnh Trang 58QD2 355

5355 136259 Nguyễn Thu Trang 59KT3 455

5356 126058 Hoàng Thị Trang 58BDS 385

5357 120660 Vũ Ngọc Thùy Trang 60CB2 485

5358 105360 Bùi Văn Trang 60HK2 440

5359 90258 Nguyễn Mai Trang 58KT5 270

5360 78360 Bùi Thị Trang 60QD1 330

5361 81660 Đào Thu Trang 60TH1 320

5362 70760 Vũ Thị Trang 60TL1 405

5363 72001 Nguyễn Thị Thùy Trang 58MNVA 345

5364 68260 Hoàng Thị Thu Trang 60KT3 390

5365 2060 Lê Thị Huyền Trang 60QD1 260

5366 7458 Lê Hồng Trang 58DT 630

5367 13260 Lưu Thị Thu Trang 60MN2 300

5368 14258 Lương Mai Trang 58KT2 450

5369 32860 Lê Thị Trang 60QD2 305

5370 43260 Đặng Thị Thùy Trang 60DT2 290

5371 53360 Nguyễn Thị Thu Trang 60KT5 285

5372 47458 Ngô Thị Huyền Trang 58KT4 305

5373 2038460 Ngụy Thị Đài Trang 60KD1 500

5374 2039660 Vũ Kiều Trang 60KD2 545

5375 2046760 Lương Thị Thu Trang 60KD6 375

5376 2123158 Trần Thị Huyền Trang 58KD3 260

5377 2147458 Đinh Thị Thùy Trang 58KD4 485

5378 2107659 Trần Thị Trang 59KD3 420

Page 164: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5379 2103559 Lê Thị Trang 59QH1 320

5380 2083958 Nguyễn Thị Thu Trang 58KD8 405

5381 2034860 Đặng Thị Huyền Trang 60QH1 365

5382 2024460 Đoàn Thị Thu Trang 60KDNT 300

5383 2017859 Dương Thị Huyền Trang 59KD3 560

5384 2018660 Nguyễn Quỳnh Trang 60KD2 210

5385 2020060 Trần Hồng Trang 60QH2 335

5386 2022258 Phí Thị Linh Trang 58KD6 355

5387 2021660 Nguyễn Minh Trang 60KDE 0 Vắng thi

5388 1546660 Bùi Thị Trang 60QD1 395

5389 1546960 Hoàng Thị Thu Trang 60MN2 440

5390 1578959 Phạm Thị Thùy Trang 59PM3 585

5391 2001160 Trần Thị Thu Trang 60KD5 485

5392 2164758 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 58KD5 390

5393 3188258 Nguyễn Quỳnh Trang 58BDS 400

5394 3636859 Phan Ngọc Hương Trang 59QD2 490

5395 3310458 Nguyễn Thị Huyền Trang 58CB2 555

5396 3409858 Phạm Nguyễn Thùy Trang 58QD2 625

5397 185260 Nguyễn Văn Tráng 60DT2 155

5398 1532060 Nguyễn Hùng Tráng 60XE1 675

5399 595259 Từ Minh Trí 59CD4 440

5400 524359 Lê Minh Trí 59TH1 320

5401 587059 Lê Đình Trí 59CG1 440

5402 585858 Hoàng Văn Trí 58CD2 470

5403 123160 Nguyễn Thọ Trí 60BDS 290

5404 153960 Phạm Minh Trí 60VL1 495

5405 17960 Trần Viết Trí 60CD3 415

5406 8559 Nguyễn Văn Trí 59TH2 640

5407 9559 Trần Cao Trí 59DT2 785

5408 78960 Hoàng Huy Trí 60KT4 215

5409 1551060 Khương Đức Trí 60XD2 480

5410 334458 Đoàn Tiến Triển 58BDS 380

5411 503758 Trần Hải Triều 58XD1 525

Page 165: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5412 226759 Nguyễn Văn Triệu 59XD7 430

5413 337958 Phạm Trọng Trinh 58CD2 380

5414 619658 Hà Thị Việt Trinh 58DT 420

5415 3160 Trần Thị Trinh 60MN2 260

5416 138960 Đinh Thị Kiều Trinh 60KT3 335

5417 124559 Trần Thị Trinh 59KT6 395

5418 205559 Nguyễn Thị Trinh 59TH1 240

5419 1548460 Nguyễn Thị Việt Trinh 60TH2 445

5420 2105659 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 59KD2 420

5421 3624059 La Tuyết Trinh 59TRD 450

5422 4533058 Lương Tuyết Trinh 58PM3 470

5423 2185158 Nguyễn Duy Trinh 58QH2 280

5424 173159 Lê Khánh Trình 59KT3 355

5425 654958 Phạm Công Trình 58XD3 680

5426 387759 Lê Văn Trình 59XD10 165

5427 318058 Vũ Thanh Trình 58CD2 480

5428 295858 Nguyễn Văn Trịnh 58XD2 455

5429 2034360 ứng Xuân Trịnh 60KD4 325

5430 1541158 Nguyễn Ngọc Trìu 58PM2 645

5431 480158 Nguyễn Như Trọng 58CD3 330

5432 573859 Doãn Hữu Trọng 59XD2 540

5433 527759 Trần Văn Trọng 59CD5 0 Vắng thi

5434 555759 Lại Văn Trọng 59CD2 360

5435 321359 Đặng Đình Trọng 59CD1 440

5436 325358 Phạm Văn Trọng 58XD5 410

5437 353358 Nguyễn Văn Trọng 58CD5 335

5438 173559 Giang Văn Trọng 59CD5 455

5439 169358 Nguyễn Đình Trọng 58XD3 325

5440 144960 Nguyễn Đức Trọng 60VL1 230

5441 7560 Phạm Đức Trọng 60KT6 425

5442 74560 Vũ Quang Trọng 60KT4 400

5443 58360 Trần Đức Trọng 60XD8 0 Vắng thi

5444 3170058 Phùng Văn Trọng 58TH2 515

Page 166: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5445 3098458 Trần Văn Trọng 58CG2 385

5446 3245558 Bùi Đình Trọng 58XD5 480

5447 70658 Vũ Tuấn Trúc 58XD2 405

5448 440158 Nguyễn Thị Trúc 58BDS 425

5449 1509760 Đặng Trường Trúc 60PM1 600

5450 231059 Nguyễn Hữu Trực 59TRD 460

5451 40960 Nguyễn Chung Trực 60HK2 285

5452 42059 Nguyễn Đức Trung 59CG1 0 Vắng thi

5453 44259 Tô Thành Trung 59KT2 390

5454 40760 Đặng Anh Trung 60XD7 230

5455 38060 Dương Đức Trung 60XD8 295

5456 52360 Lưu Gia Trung 60XE2 0 Vắng thi

5457 7260 Hoàng Hữu Trung 60CD5 310

5458 4259 Phạm Anh Trung 59KT2 0 Vắng thi

5459 19458 Vũ Quang Trung 58CB1 375

5460 15459 Nông Hoàng Trung 59CD3 495

5461 16360 Hồ Đức Trung 60TH2 590

5462 16158 Hoàng Nguyên Trung 58BDS 780

5463 61760 Đào Trọng Trung 60TH1 155

5464 75760 Nguyễn Thành Trung 60MN1 305

5465 72260 Nguyễn Đức Trung 60CD5 365

5466 71959 Nguyễn Thế Trung 59XD6 500

5467 93558 Nguyễn Văn Trung 58CB1 240

5468 85160 Nguyễn Việt Trung 60XD6 230

5469 89560 Thân Văn Trung 60XD8 195

5470 122960 Nguyễn Ngọc Trung 60XD1 295

5471 134060 Hoàng Văn Trung 60XD7 325

5472 171060 Tạ Văn Trung 60XD5 170

5473 185160 Đinh Thành Trung 60TL1 225

5474 177260 Đỗ Quang Trung 60QD1 410

5475 203260 Vũ Duy Trung 60CD3 315

5476 195960 Lưu Văn Trung 60CD3 525

5477 261059 Tăng Văn Trung 59VL1 575

Page 167: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5478 315759 Nguyễn Thành Trung 59CD3 340

5479 444859 Ngô Văn Trung 59VL1 330

5480 425259 Đỗ Quang Trung 59TL1 340

5481 385958 Phạm Quang Trung 58XD7 315

5482 382358 Bùi Bảo Trung 58CG1 435

5483 416459 Nguyễn Năng Trung 59CD2 405

5484 410159 Đào Mạnh Trung 59XD4 380

5485 337658 Tống Xuân Trung 58CD5 390

5486 332559 Nguyễn Thế Trung 59HK2 420

5487 356859 Trần Tiến Trung 59HK2 465

5488 1512160 Cao Thành Trung 60PM2 595

5489 1503060 Vũ Hà Trung 60XD8 710

5490 693159 Nguyễn Thành Trung 59CD5 410

5491 1501560 Lê Thành Trung 60XE1 685

5492 1521160 Phạm Hoàng Trung 60CB2 0 Vắng thi

5493 645959 Lưu Việt Trung 59CD3 600

5494 620158 Nghiêm Văn Trung 58XD4 905

5495 612458 Nguyễn Toàn Trung 58CG1 400

5496 607259 Hồ Anh Trung 59XD1 555

5497 592058 Lê Viết Trung 58QD1 375

5498 591258 Nguyễn Quang Trung 58CD3 345

5499 471859 Nguyễn Thành Trung 59XD3 510

5500 497059 Trịnh Đình Trung 59XD3 260

5501 3416658 Nguyễn Văn Trung 58TRD 440

5502 3516358 Đỗ Văn Trung 58TL2 450

5503 3140958 Bùi Đức Trung 58VL2 605

5504 3058459 Nguyễn Thành Trung 59XD4 510

5505 3060259 Lê Ngọc Trung 59TH2 285

5506 2183058 Phạm Thành Trung 58QH1 505

5507 3030558 Nguyễn Văn Trung 58TH2 370

5508 2014760 Đặng Quốc Trung 60KD6 605

5509 1552260 Nguyễn Thành Trung 60CD5 355

5510 1561160 Nguyễn Quang Trung 60XD4 470

Page 168: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5511 1555460 Đinh Hải Trung 60HK1 610

5512 1562960 Lê Quang Trung 60CB1 570

5513 1700660 Đinh Bảo Trung 60CD4 550

5514 1702060 Nông Việt Trung 60HK2 700

5515 2000158 Nguyễn Quốc Trung 58KD1 770

5516 2100558 Hoàng Minh Trung 58KD3 185

5517 2097158 Đỗ Đình Trung 58KD1 325

5518 2090059 Tống Thành Trung 59KD1 420

5519 2041660 Nguyễn Hoàng Trung 60KD1 430

5520 2042960 Phạm Văn Trung 60QH2 365

5521 2053958 Hoàng Lê Trung 58QH2 440

5522 2067559 Vũ Quang Trung 59KD5 275

5523 2069259 Đinh Văn Trường 59KD3 290

5524 2077758 Ong Xuân Trường 58KD7 415

5525 2043160 Bùi Văn Trường 60QH1 450

5526 2040660 Phạm Quang Trường 60KDNT 330

5527 2045160 Chu Khánh Trường 60KD3 340

5528 2091158 Nguyễn Xuân Trường 58KD1 295

5529 2088959 Phạm Văn Trường 59KD2 440

5530 2155358 Đặng Nhật Trường 58KD1 430

5531 2022458 Nguyễn Quang Trường 58KD6 525

5532 2033960 Nguyễn Văn Trường 60KD6 270

5533 2035560 Phí Công Trường 60QH1 340

5534 2029160 Nguyễn Đình Trường 60QH1 525

5535 3005658 Nguyễn Xuân Trường 58KM1 460

5536 2170458 Cao Xuân Trường 58KD3 535

5537 454658 Nguyễn Trọng Trường 58MN1 250

5538 631658 Đặng Quốc Trường 58XD1 380

5539 677859 Trần Quang Trường 59KG1 325

5540 1518560 Lê Xuân Trường 60CG2 500

5541 364259 Bùi Xuân Trường 59PM3 350

5542 365758 Nguyễn Xuân Trường 58XD6 500

5543 349859 Ninh Duy Trường 59XD5 405

Page 169: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5544 345559 Đỗ Văn Trường 59XD3 305

5545 406259 Hà Văn Trường 59XD9 385

5546 423158 Trịnh Đình Trường 58VL1 215

5547 433959 Tô Văn Trường 59CD4 470

5548 438858 Nguyễn Lương Trường 58CD2 385

5549 434958 Nguyễn Xuân Trường 58KT5 345

5550 318658 Phạm Văn Trường 58CD3 570

5551 237058 Nguyễn Hải Trường 58KT1 625

5552 221058 Nguyễn Đình Trường 58HK 330

5553 224258 Lê Công Trường 58CG1 290

5554 197260 Trần Hoàng Trường 60XD4 275

5555 204460 Tạ Quang Trường 60DT1 330

5556 204560 Lưu Quang Trường 60CB2 270

5557 200759 Lý Mạnh Trường 59QD1 335

5558 207860 Lê Bá Trường 60XD3 275

5559 209960 Phạm Đức Trường 60XE2 305

5560 179160 Đào Quang Trường 60CD4 220

5561 185460 Trần Văn Trường 60XD8 250

5562 182960 Lê Thái Trường 60KM1 0 Vắng thi

5563 173959 Nguyễn Công Trường 59TL1 240

5564 167660 Vũ Vân Trường 60VL2 225

5565 167360 Lê Hùng Trường 60CB2 355

5566 137258 Nguyễn Xuân Trường 58XD9 420

5567 116260 Hoàng Minh Trường 60CD5 490

5568 111860 Lê Duy Trường 60KT6 260

5569 156060 Nguyễn Xuân Trường 60TRD 270

5570 90160 Nguyễn Văn Trường 60VL1 235

5571 105159 Vũ Văn Trường 59XD7 400

5572 71958 Nguyễn Xuân Trường 58BDS 340

5573 58358 Nguyễn Xuân Trường 58CD4 380

5574 65260 Kiều Xuân Trường 60TL1 225

5575 8260 Phạm Xuân Trường 60XD9 310

5576 46760 Đinh Quang Trường 60HK2 265

Page 170: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5577 46660 Vũ Xuân Trường 60XE1 460

5578 72960 Phạm Xuân Trưởng 60CD3 240

5579 82860 Vũ Mạnh Trưởng 60CG2 325

5580 89659 Nguyễn Vinh Trưởng 59VL1 350

5581 120759 Bùi Văn Trưởng 59KM1 210

5582 647759 Đỗ Quý Trưởng 59XD9 885

5583 2024560 Đỗ Thứ Trưởng 60KD1 245

5584 2118558 Nguyễn Quốc Trưởng 58KD7 590

5585 2141758 Cù Ngọc Tú 58QH1 410

5586 2136058 Nguyễn Anh Tú 58KD7 370

5587 2089259 Nguyễn Tất Tú 59KD3 435

5588 2087559 Bùi Anh Tú 59QH2 420

5589 2024859 Phạm Văn Tú 59KD4 475

5590 2023560 Vũ Anh Tú 60KD6 675

5591 2028260 Nguyễn Khắc Tú 60KDNT 325

5592 2028060 Hồ Đức Anh Tú 60KD4 300

5593 2034460 Nguyễn Văn Tú 60KDNT 425

5594 2019160 Nguyễn Công Tú 60QH1 785

5595 1553260 Nguyễn Ngọc Tú 60XE2 485

5596 2187758 Lê Văn Tú 58KD2 335

5597 3038759 Trần Ngọc Tú 59CG2 255

5598 3050659 Phạm Tuấn Tú 59MN2 380

5599 3071758 Nguyễn Anh Tú 58TRD 550

5600 4010858 Nguyễn Thanh Tú 58PM3 540

5601 3602459 Hồ Ngọc Tú 59KG2 455

5602 637459 Đặng Đức Tú 59CDE 0 Vắng thi

5603 615059 Mai Văn Tú 59CD5 355

5604 1515660 Trần Văn Tú 60TL1 445

5605 1516958 Nguyễn Minh Tú 58PM1 560

5606 1502860 Trần Quốc Tú 60XD7 570

5607 1528760 Nguyễn Anh Tú 60KT6 635

5608 1523260 Hoàng Đoàn Tú 60CG1 520

5609 1525160 Đoàn Anh Tú 60KT4 720

Page 171: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5610 459059 Đặng Văn Tú 59HK1 525

5611 481258 Trịnh Văn Tú 58MN1 290

5612 584959 Trần Thị Tú 59KT2 440

5613 546859 Nguyễn Đình Tú 59TH1 0 Vắng thi

5614 214058 Đào Hoàng Anh Tú 58CB1 350

5615 235859 Ngô Ngọc Tú 59KM1 620

5616 229858 Nguyễn Anh Tú 58XD8 480

5617 252258 Trần Hoàng Tú 58CD1 325

5618 294758 Đỗ Ngọc Tú 58XD1 395

5619 427458 Nguyễn Mạnh Tú 58MN1 295

5620 151960 Bùi Anh Tú 60XD5 305

5621 143159 Dương Anh Tú 59DT1 315

5622 149160 Nguyễn Văn Tú 60CB2 315

5623 139660 Nguyễn Anh Tú 60XD4 290

5624 141260 Nguyễn Anh Tú 60CB2 310

5625 140758 Lê Thanh Tú 58XD3 440

5626 162959 Phạm Văn Tú 59XD9 290

5627 184060 Tăng Văn Tú 60CD2 315

5628 177060 Đỗ Viết Tú 60DT1 205

5629 210159 Lý Tuấn Tú 59XD6 445

5630 210460 Nguyễn Huy Tú 60XD7 270

5631 196060 Trần Hữu Tú 60CD1 390

5632 91260 Nguyễn Văn Tú 60TH2 235

5633 92059 Nguyễn Văn Tú 59CD3 305

5634 105260 Hoàng Văn Tú 60CD6 195

5635 100360 Nguyễn Ngọc Tú 60KT5 280

5636 74960 Hoàng Văn Tú 60KT4 180

5637 70660 Đặng Khánh Tú 60XD1 330

5638 50660 Hoàng Minh Tú 60XD5 380

5639 42659 Nguyễn Ngọc Tú 59TH2 370

5640 36460 Lê Anh Tú 60MN1 360

5641 32558 Lê Việt Tú 58CD4 365

5642 15659 Phạm Ngọc Tú 59KT4 540

Page 172: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5643 19259 Nguyễn Anh Tú 59HK1 300

5644 28560 Trần Văn Tú 60DT1 310

5645 108258 Đỗ Văn Tư 58HK 305

5646 193860 Phạm Ngọc Tư 60XD4 385

5647 1505760 Trần Đình Tư 60KT6 415

5648 627659 Hồ Văn Tư 59TL2 375

5649 597358 Hà Trọng Tư 58XD6 450

5650 429759 Phạm Ngọc Tứ 59XD10 340

5651 384159 Phạm Vũ Tứ 59XD4 0 Vắng thi

5652 375259 Nguyễn Văn Tứ 59CD4 370

5653 269159 Phạm Văn Tứ 59KM1 405

5654 286758 Ngô Quang Tuân 58KG1 430

5655 406458 Nguyễn Mậu Tuân 58XD3 405

5656 435859 Phạm Văn Tuân 59TL2 280

5657 488158 Lê Ngọc Tuân 58QD2 285

5658 166360 Nguyễn Văn Tuân 60VL1 240

5659 146060 Vũ Văn Tuân 60KT1 320

5660 4460 Phạm Văn Tuân 60XD3 220

5661 3066058 Đoàn Xuân Tuân 58KM1 325

5662 3002559 Nguyễn Viết Tuân 59CB2 425

5663 2006360 Nguyễn Việt Tuân 60KD2 430

5664 2098858 Nguyễn Trường Tuân 58KD5 295

5665 2131058 Đinh ánh Tuân 58KD8 260

5666 2131158 Nguyễn Phú Tuấn 58KD2 385

5667 2140058 Phạm Đức Tuấn 58KD1 350

5668 2151358 Hoàng Văn Tuấn 58KD4 385

5669 2119059 Trần Thế Tuấn 59KD3 265

5670 2119159 Bùi Quang Tuấn 59KDNT 440

5671 2122558 Mai Ngọc Tuấn 58QH1 330

5672 2115059 Cao Minh Tuấn 59QH1 385

5673 2113058 Trần Văn Tuấn 58KD4 315

5674 2099959 Lê Văn Tuấn 59KD3 330

5675 2107259 Doãn Văn Tuấn 59KD3 395

Page 173: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5676 2110159 Nguyễn Văn Tuấn 59KD2 235

5677 2045460 Lê Nguyên Tuấn 60KD1 365

5678 2044759 Đỗ Minh Tuấn 59KD6 385

5679 2078359 Nguyễn Ngọc Tuấn 59KD6 575

5680 2073458 Đàm Đức Tuấn 58KD7 285

5681 2070059 Lê Thanh Tuấn 59KD5 560

5682 2057058 Hoàng Minh Tuấn 58KD1 390

5683 2056258 Nguyễn Văn Tuấn 58QH1 360

5684 2063058 Phạm Tiến Tuấn 58KD8 230

5685 2065259 Quách Mạnh Tuấn 59KD6 330

5686 2067459 Nguyễn Anh Tuấn 59KD2 270

5687 1701960 Ngô Anh Tuấn 60QD1 225

5688 2004259 Hà Anh Tuấn 59QH2 510

5689 1550660 Trần Đình Tuấn 60CD2 435

5690 1554960 Phạm Anh Tuấn 60HK1 220

5691 2018760 Hà Trọng Tuấn 60KDNT 405

5692 2017359 Nguyễn Anh Tuấn 59KD2 460

5693 2015358 Đoàn Anh Tuấn 58KD2 550

5694 2013058 Nguyễn Văn Tuấn 58QH1 580

5695 2031160 Nguyễn Văn Tuấn 60KD4 285

5696 2028860 Hà Văn Tuấn 60QH2 0 Vắng thi

5697 2205358 Chu Quang Tuấn 58QH2 450

5698 3004059 Nguyễn Minh Tuấn 59TH2 245

5699 3049359 Phạm Đức Tuấn 59TRD 290

5700 3167958 Nguyễn Anh Tuấn 58XD6 360

5701 3220758 Vũ Văn Tuấn 58KG1 535

5702 3612459 Nguyễn Bá Tuấn 59MN2 435

5703 3623859 Phạm Anh Tuấn 59KM2 470

5704 3442358 Bàn Văn Tuấn 58KG1 395

5705 3281058 Hoàng Anh Tuấn 58MN1 490

5706 3373458 Đặng Đình Tuấn 58CG2 720

5707 20860 Hoàng Đức Tuấn 60VL2 245

5708 31660 Chu Ngọc Anh Tuấn 60TL1 265

Page 174: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5709 29958 Nguyễn Anh Tuấn 58KT3 340

5710 36660 Nguyễn Công Tuấn 60KM2 230

5711 36160 Trần Văn Tuấn 60TH2 270

5712 43160 Nguyễn Viết Tuấn 60CD2 280

5713 39559 Nguyễn Anh Tuấn 59HK2 230

5714 53758 Hà Anh Tuấn 58MN1 445

5715 55459 Phạm Minh Tuấn 59CD1 615

5716 48060 Trần Ngọc Tuấn 60XD3 245

5717 108060 Nguyễn Anh Tuấn 60CB1 650

5718 108160 Vũ Văn Tuấn 60TH2 310

5719 107059 Nguyễn Nghiêm Tuấn 59CB1 430

5720 106758 Bùi Công Tuấn 58XD1 415

5721 105460 Trần Anh Tuấn 60VL1 285

5722 105858 Vũ Anh Tuấn 58BDS 300

5723 92358 Nguyễn Công Tuấn 58CD3 490

5724 95859 Nguyễn Anh Tuấn 59XD2 505

5725 96660 Ngô Đăng Tuấn 60XD9 455

5726 88758 Phạm Anh Tuấn 58QD2 435

5727 84560 Bùi Công Tuấn 60XD7 410

5728 67660 Lê Anh Tuấn 60XD5 275

5729 73860 Đỗ Anh Tuấn 60HK2 310

5730 75858 Cao Đắc Tuấn 58CD2 340

5731 72201 Nguyễn Trung Tuấn 58MNVA 310

5732 72101 Lê Minh Tuấn 58MNVA 275

5733 71002 Phan Anh Tuấn 58DT 360

5734 80758 Lê Thanh Tuấn 58QD1 285

5735 76659 Vũ Văn Tuấn 59CB1 255

5736 149060 Nguyễn Văn Tuấn 60KG1 340

5737 147660 Phạm Ngọc Tuấn 60KT3 100

5738 143558 Nguyễn Đăng Tuấn 58VL1 315

5739 138060 Nguyễn Văn Tuấn 60KM2 675

5740 151158 Đào Mạnh Tuấn 58KT2 290

5741 149759 Đoàn Mạnh Tuấn 59KM1 260

Page 175: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5742 153058 Nguyễn Minh Tuấn 58HK 0 Vắng thi

5743 154360 Nguyễn Văn Tuấn 60TH1 445

5744 161159 Hoàng Thanh Tuấn 59CD3 295

5745 116860 Bùi Đức Tuấn 60XD8 345

5746 117859 Phạm Anh Tuấn 59TH2 515

5747 112960 Bùi Anh Tuấn 60TH1 565

5748 112660 Lê Văn Tuấn 60KM2 370

5749 136658 Nguyễn Anh Tuấn 58MN1 355

5750 136158 Nguyễn Hoàng Tuấn 58XD8 455

5751 133060 Bùi Anh Tuấn 60CG2 485

5752 132860 Nguyễn Xuân Tuấn 60KT5 340

5753 124260 Nguyễn Minh Tuấn 60TH2 585

5754 163060 Trương Quốc Tuấn 60XD7 355

5755 162058 Hà Anh Tuấn 58XD2 350

5756 170960 Nguyễn Anh Tuấn 60DT2 420

5757 178659 Trần Anh Tuấn 59XD3 250

5758 178159 Nguyễn Anh Tuấn 59TRD 220

5759 178259 Nguyễn Minh Tuấn 59XD4 405

5760 194758 Phương Văn Tuấn 58CD2 815

5761 188360 Trần Anh Tuấn 60TH1 200

5762 187060 Hà Mạnh Tuấn 60XD4 395

5763 187359 Lê Bá Tuấn 59XD6 225

5764 210660 Nguyễn Anh Tuấn 60HK1 245

5765 488958 Lê Phúc Tuấn 58CD5 320

5766 494659 Nguyễn Hoàng Tuấn 59XD1 255

5767 503358 Nguyễn Viết Tuấn 58PM2 480

5768 509758 Ngô Minh Tuấn 58CD1 545

5769 471258 Lê Anh Tuấn 58XD1 330

5770 469959 Lê Anh Tuấn 59XD6 460

5771 468158 Lê Cảnh Tuấn 58KT3 535

5772 464459 Nguyễn Thái Tuấn 59KG1 300

5773 548258 Trần Văn Tuấn 58HK 435

5774 546359 Nguyễn Anh Tuấn 59BDS 0 Vắng thi

Page 176: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5775 556858 Trần Minh Tuấn 58CG1 460

5776 529059 Trịnh Bá Tuấn 59VL2 495

5777 577259 Nguyễn Anh Tuấn 59KM1 355

5778 592359 Hồ Phúc Tuấn 59KM1 270

5779 588258 Phạm Văn Tuấn 58HK 300

5780 567259 Hoàng Văn Tuấn 59KG1 400

5781 559358 Trần Đức Tuấn 58TL1 450

5782 603459 Dương Minh Tuấn 59CD4 360

5783 605159 Nguyễn Mạnh Tuấn 59CG1 375

5784 633859 Đào Thanh Tuấn 59VL1 365

5785 651658 Lò Văn Tuấn 58XD5 455

5786 652758 Hoàng Minh Tuấn 58CD2 755

5787 1510560 Trần Văn Tuấn 60PM1 790

5788 1517460 Phạm Anh Tuấn 60CD4 330

5789 1522260 Đặng Quang Tuấn 60XD1 0 Vắng thi

5790 1527860 Nguyễn Đắc Tuấn 60XE1 490

5791 1535859 Nguyễn Anh Tuấn 59PM3 405

5792 439459 Bùi Văn Tuấn 59XD9 430

5793 445259 Lê Văn Tuấn 59XD3 265

5794 447559 Phạm Anh Tuấn 59XD3 330

5795 434658 Nguyễn Văn Tuấn 58TL1 250

5796 433059 Trần Quốc Tuấn 59CG1 335

5797 387458 Đào Trọng Tuấn 58VL1 570

5798 387558 Vũ Văn Tuấn 58XD1 355

5799 392558 Trần Công Tuấn 58XD1 280

5800 363558 Nguyễn Quang Tuấn 58XD5 370

5801 348959 Nguyễn Văn Tuấn 59TRD 345

5802 334759 Vũ Ngọc Tuấn 59XD5 460

5803 342759 Tô Quốc Tuấn 59CG1 315

5804 285359 Phạm Văn Tuấn 59TL2 0 Vắng thi

5805 279859 Trương Như Tuấn 59XD1 405

5806 277359 Nguyễn Anh Tuấn 59KM1 360

5807 276358 Quang Đức Tuấn 58XD7 275

Page 177: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5808 298859 Lê Mạnh Tuấn 59XD1 0 Vắng thi

5809 300959 Quách Quốc Tuấn 59TH1 135

5810 291558 Hà Quốc Tuấn 58VL1 345

5811 330359 Mai Anh Tuấn 59XD4 430

5812 309258 Lưu Mạnh Tuấn 58XD9 580

5813 266259 Vũ Mạnh Tuấn 59HK1 150 Vi phạm quy chế thi

5814 266359 Lê Quang Tuấn 59KM1 295

5815 258658 Trần Đức Tuấn 58CD5 575

5816 247158 Phùng Văn Tuấn 58XD3 365

5817 227159 Trần Anh Tuấn 59XD5 490

5818 235958 Lê Xuân Tuấn 58TH1 690

5819 240558 Nguyễn Văn Tuấn 58XD6 340

5820 218358 Nguyễn Văn Tuấn 58TH1 270

5821 551459 Ngô Quang Tuế 59XD8 410

5822 47360 Hoàng Nghĩa Tuế 60XD9 340

5823 210060 Nguyễn Quang Tuệ 60KT5 290

5824 673859 Lê Văn Tuệ 59TL2 230

5825 364759 Đặng Văn Tuệ 59XD1 465

5826 364458 Đào Duy Tùng 58CD2 355

5827 364059 Phạm Thanh Tùng 59CD4 345

5828 355359 Ngô Trinh Tùng 59HK2 0 Vắng thi

5829 373158 Nguyễn Tiến Tùng 58CD5 0 Vắng thi

5830 400158 Hoàng Duy Tùng 58QD1 425

5831 383358 Nguyễn Quang Tùng 58KG1 755

5832 423059 Khiếu Hữu Tùng 59CB1 315

5833 239259 Nguyễn Ngọc Tùng 59KT1 630

5834 252459 Nguyễn Hữu Tùng 59TH1 260

5835 309458 Nguyễn Sơn Tùng 58XD1 420

5836 305658 Trần Khánh Tùng 58CD2 505

5837 294058 Nguyễn Bá Tùng 58KT1 385

5838 275858 Bùi Thanh Tùng 58XD5 465

5839 272758 Trần Thế Tùng 58VL1 250

5840 285759 Lương Văn Tùng 59XD7 460

Page 178: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5841 712159 Hoàng Duy Tùng 59CD5 355

5842 712259 Nguyễn Thanh Tùng 59KT2 300

5843 712459 Trần Ngọc Tùng 59KT2 460

5844 657358 Bùi Minh Tùng 58XD6 615

5845 613858 Phạm Xuân Tùng 58CD2 370

5846 1526360 Nguyễn Quang Tùng 60TL2 375

5847 1529460 Phạm Thanh Tùng 60PM2 480

5848 1515960 Nguyễn Thanh Tùng 60XD9 595

5849 555059 Hồ Sỹ Tùng 59XD9 590

5850 524759 Phạm Viết Tùng 59KT6 350

5851 523059 Lê Mai Tùng 59XD7 385

5852 574858 Nguyễn Tiến Tùng 58XD9 380

5853 576059 Nguyễn Hoàng Tùng 59CD3 365

5854 576159 Trương Xuân Tùng 59TL2 0 Vắng thi

5855 469858 Lê Huy Tùng 58CD2 265

5856 478658 Nguyễn Văn Tùng 58XD9 310

5857 513459 Đinh Văn Tùng 59XD4 285

5858 514259 Vũ Bá Tùng 59XD5 0 Vắng thi

5859 485358 Nguyễn Hữu Tùng 58CD5 145

5860 201158 Nguyễn Hữu Tùng 58XD4 495

5861 199458 Dương Văn Tùng 58TH1 380

5862 205760 Mai Thanh Tùng 60XD2 245

5863 189860 Bùi Tiến Tùng 60KM1 330

5864 191759 Đoàn Việt Tùng 59XD4 295

5865 176960 Bùi Quang Tùng 60XD8 265

5866 183260 Trần Thanh Tùng 60DT2 315

5867 185158 Đinh Hữu Tùng 58QD2 320

5868 161458 Lê Huy Tùng 58HK 0 Vắng thi

5869 166060 Thịnh Văn Tùng 60KT2 240

5870 129560 Nguyễn Gia Tùng 60KM1 510

5871 135360 Đào Duy Tùng 60KT1 350

5872 111160 Trần Ngọc Tùng 60XD3 295

5873 119158 Tạ Xuân Tùng 58DT 405

Page 179: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5874 156960 Nguyễn Ngọc Tùng 60MN1 245

5875 157560 Phạm Văn Tùng 60CD6 315

5876 154358 Nguyễn Lâm Tùng 58KT4 420

5877 153860 Hoàng Vũ Tùng 60KM1 415

5878 151659 Vũ Xuân Tùng 59XD7 295

5879 151559 Nguyễn Thanh Tùng 59XD6 245

5880 138460 Đỗ Thanh Tùng 60CG1 425

5881 137758 Hoàng Vĩnh Tùng 58XD6 465

5882 144159 Mai Thanh Tùng 59BDS 265

5883 147460 Trần Thanh Tùng 60XD2 325

5884 47158 Nguyễn Bá Tùng 58XD9 235

5885 52858 Nguyễn Đăng Tiến Tùng 58TL1 225

5886 51559 Ngô Thanh Tùng 59TL2 350

5887 41260 Lê Gia Tùng 60CB2 400

5888 33058 Phạm Thanh Tùng 58KT4 460

5889 29660 Nguyễn Văn Tùng 60KG1 360

5890 18660 Nguyễn Văn Tùng 60CB2 260

5891 2959 Nguyễn Quốc Tùng 59DT1 305

5892 3560 Trần Thanh Tùng 60CD6 395

5893 1158 Nguyễn Việt Tùng 58QD2 565

5894 12260 Lý Xuân Tùng 60XD9 480

5895 72659 Trương Thanh Tùng 59CD4 395

5896 65259 Trần Duy Tùng 59MN1 285

5897 64960 Thiều Quang Tùng 60CD6 335

5898 96960 Phạm Thanh Tùng 60KM1 475

5899 95560 Nguyễn Xuân Tùng 60CG2 370

5900 94759 Nguyễn Chí Tùng 59XD1 505

5901 93059 Đỗ Sơn Tùng 59HK2 355

5902 108260 Phạm Thanh Tùng 60QD1 600

5903 99560 Đặng Văn Tùng 60CD6 290

5904 3289958 Nguyễn Thanh Tùng 58CB2 0 Vắng thi

5905 3245358 Nguyễn Thanh Tùng 58TL2 325

5906 3576658 Lê Quang Tùng 58TRD 525

Page 180: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5907 3422858 Trần Văn Tùng 58CB2 405

5908 3635759 Trịnh Lâm Tùng 59MN2 310

5909 4003858 Nguyễn Thanh Tùng 58PM3 875

5910 3223658 Hoàng Nguyễn Tùng 58CB2 0 Vắng thi

5911 3076459 Vũ Thanh Tùng 59KG2 320

5912 3011859 Nguyễn Huy Tùng 59TRD 400

5913 2208958 Phan Thanh Tùng 58KD1 275

5914 2026759 Vũ Hoàng Sơn Tùng 59KD1 360

5915 2036159 Trần Thanh Tùng 59KD4 575

5916 2015659 Nguyễn Thanh Tùng 59KD5 490

5917 1551960 Nguyễn Hoàng Tùng 60MN1 320

5918 2008960 Đỗ Thanh Tùng 60KD4 320

5919 2009158 Đái Xuân Tùng 58KD2 695

5920 2059058 Nguyễn Duy Tùng 58QH1 575

5921 2056959 Trần Văn Tùng 59KD6 390

5922 2051858 Bùi Thanh Tùng 58KD7 360

5923 2046459 Đỗ Thanh Tùng 59QH1 0 Vắng thi

5924 2040259 Cao Sơn Tùng 59KDNT 380

5925 2098859 Lê Đăng Tùng 59QH1 285

5926 2086058 Nguyễn Thế Tùng 58KD8 400

5927 2085558 Phan Văn Tùng 58KD4 270

5928 2083358 Trần Tiến Mạnh Tùng 58QH1 305

5929 2091458 Nguyễn Văn Tùng 58KD2 0 Vắng thi

5930 2126259 Trịnh Thanh Tùng 59QH2 0 Vắng thi

5931 2138558 Trần Thanh Tùng 58KD5 430

5932 106960 Đỗ Thị Tươi 60KT2 290

5933 56160 Hoàng Thị Tươi 60KT3 325

5934 45658 Vũ Thị Kim Tươi 58KT2 330

5935 118460 Nguyễn Thị Tươi 60MN1 360

5936 1517158 Nguyễn Thị Tươi 58PM2 695

5937 611459 Lý Mạnh Tường 59MN2 240

5938 183460 Bùi Xuân Tường 60KT2 335

5939 1700760 Lô Vĩnh Tường 60XD3 535

Page 181: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5940 3195158 Trần Văn Tường 58TL2 340

5941 135260 Vũ Quốc Tưởng 60HK2 340

5942 45058 Đinh Mạnh Tưởng 58HK 380

5943 43360 Ngô Huy Tưởng 60XD6 255

5944 628959 Lê Mạnh Tưởng 59CD5 425

5945 654558 Phạm Thế Tưởng 58CD3 410

5946 1517660 Nguyễn Văn Tưởng 60KG1 375

5947 359558 Trần Văn Tưởng 58CD4 260

5948 199860 Hoàng Mạnh Tùy 60KT5 300

5949 185360 Dương Hồng Tuyên 60VL1 350

5950 174960 Nguyễn Quang Tuyên 60KT4 300

5951 316859 Nguyễn Song Tuyên 59CD4 315

5952 249159 Vũ Đình Tuyên 59HK2 435

5953 241158 Mạc Duy Tuyên 58TH1 335

5954 217059 Hoàng Văn Tuyên 59XD7 300

5955 215959 Nguyễn Văn Tuyên 59CD4 300

5956 652858 Hoàng Văn Tuyên 58KT4 500

5957 1564160 Bùi Danh Tuyên 60XD2 355

5958 2112158 Phạm Văn Tuyên 58KD7 365

5959 2087058 Nguyễn Danh Tuyên 58KD5 290

5960 2041460 Phan Thanh Tuyên 60KD6 415

5961 2047060 Nguyễn Mạnh Tuyến 60QH2 355

5962 1551059 Mai Văn Tuyến 59PM2 515

5963 3071559 Nguyễn Văn Tuyến 59CG2 365

5964 464759 Hà Quang Tuyến 59XD8 485

5965 288559 Nguyễn Thị Tuyến 59CB1 305

5966 122760 Phan Bá Tuyến 60PM1 280

5967 138360 Nguyễn Huy Tuyến 60XD3 395

5968 24760 Nguyễn Thị Tuyến 60TH1 520

5969 62059 Đặng Đình Tuyến 59XD7 320

5970 113560 Trần Văn Tuyền 60CD1 235

5971 192760 Ngô Thanh Tuyền 60KM2 0 Vắng thi

5972 190158 Hoàng Ngọc Tuyền 58XD5 335

Page 182: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

5973 190160 Ngô Công Tuyền 60KT2 315

5974 282559 Nguyễn Thanh Tuyền 59XD6 340

5975 305159 Trần Văn Tuyền 59DT2 310

5976 220759 Trịnh Xuân Tuyền 59CD5 380

5977 268859 Phạm Đình Tuyền 59KM1 355

5978 264159 Nguyễn Thanh Tuyền 59XD7 250

5979 339059 Đinh Văn Tuyền 59VL1 480

5980 655058 Bùi Thanh Tuyền 58XD7 425

5981 4244458 Trần Ngọc Tuyền 58PM3 460

5982 3336858 Phan Doãn Tuyền 58MN1 325

5983 2032160 Phạm Văn Tuyền 60KD6 380

5984 3272758 Vũ Thế Tuyển 58KM1 370

5985 285758 Trần Văn Tuyển 58CD5 445

5986 76558 Ngô Văn Tuyển 58XD2 295

5987 682259 Phạm Thị Tuyết 59KT5 315

5988 484358 Lương Thị Tuyết 58PM2 410

5989 2011560 Thân Thị Tuyết 60KD6 440

5990 35460 Vũ Ngọc Tuynh 60CD5 345

5991 651258 Cầm Văn Tý 58XD8 465

5992 2196358 Nguyễn Văn Ước 58KD5 420

5993 514759 Nguyễn Văn út 59CB1 305

5994 441158 Nguyễn Đình út 58MN1 250

5995 294959 Nguyễn Văn Uy 59CD2 405

5996 143160 Phan Văn Uy 60CD1 265

5997 391159 Phạm Duy úy 59CD5 940

5998 155860 Bùi Thị Uyên 60MN2 290

5999 158659 Nguyễn Thu Uyên 59XD10 395

6000 2013960 Hoàng Thị Thu Uyên 60QH1 395

6001 2030960 Dương Quỳnh Vân 60KD2 665

6002 2004359 Nguyễn Hoàng Cẩm Vân 59KD4 575

6003 2057659 Đặng Thị Vân 59KD2 365

6004 2097458 Dương Thị Cẩm Vân 58KD6 390

6005 2097959 Nguyễn Thị Thanh Vân 59KD6 420

Page 183: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

6006 2184258 Nguyễn Thu Vân 58KD2 480

6007 3018959 Lê Thị Vân 59MN2 290

6008 121460 Lê Thị Vân 60KT1 400

6009 66660 Nguyễn Thị Vân 60MN2 255

6010 83960 Nguyễn Thị Vân 60QD1 290

6011 319859 Đỗ Hồng Vân 59CD5 285

6012 228759 Trần Khánh Vân 59VL2 370

6013 488559 Lê Thị Hồng Vân 59KT4 365

6014 593759 Phan Thị Vân 59CB1 435

6015 1532160 Đặng Thanh Vân 60XE2 480

6016 326858 Hoàng Phúc Văn 58XD6 330

6017 272158 Trần Anh Văn 58KT1 420

6018 339458 Nguyễn Đình Văn 58CB1 385

6019 346558 Phạm Văn Văn 58XD3 275

6020 73760 Quản Trọng Văn 60CD4 295

6021 23560 Hà Hữu Văn 60TH1 515

6022 28660 Hoàng Anh Văn 60KT1 320

6023 117460 Nguyễn Trọng Văn 60XD6 515

6024 113860 Nguyễn Hoài Văn 60CG2 270

6025 212058 Nguyễn Danh Văn 58KT1 535

6026 271259 Đinh Văntảo 59VL1 375

6027 195358 Vi Thị Vệ 58BDS 380

6028 186260 Nguyễn Thị Xuân Vi 60KT2 250

6029 218958 Vũ Trọng Vĩ 58TH1 400

6030 2091759 Nguyễn Văn Vĩ 59QH2 245

6031 68459 Đỗ Viết Viên 59KT2 380

6032 330958 Đỗ Trí Viễn 58VL1 460

6033 336759 Đoàn Quốc Việt 59XD4 380

6034 413959 Hoàng Đình Việt 59HK2 390

6035 291259 Phạm Đức Việt 59CG1 320

6036 1517760 Đào Văn Việt 60CD6 425

6037 1511260 Hoàng Quốc Việt 60XD10 475

6038 708959 Trương Văn Việt 59XD10 380

Page 184: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

6039 625359 Đỗ Tiến Việt 59KM1 580

6040 605959 Nguyễn Tiến Việt 59CD1 390

6041 587259 Nguyễn Hoành Việt 59XD2 600

6042 571159 Nguyễn Văn Bảo Việt 59KT6 0 Vắng thi

6043 491559 Vũ Trọng Việt 59HK1 320

6044 494059 Lê Hoàng Việt 59XD2 225

6045 511758 Phạm Quốc Việt 58TL1 510

6046 455459 Bùi Quốc Việt 59HK2 480

6047 60560 Trần Quốc Việt 60CB1 250

6048 59360 Nguyễn Đức Việt 60CD5 410

6049 72301 Trần Quốc Việt 58MNVA 295

6050 76260 Trần Văn Việt 60XD10 175

6051 76459 Nguyễn Đức Việt 59XD2 255

6052 107360 Bùi Quốc Việt 60CD3 445

6053 160 Lý Trần Việt 60XD5 180

6054 5960 Vũ Quốc Việt 60CD4 225

6055 32060 Nguyễn Đức Việt 60DT1 245

6056 55359 Lê Hoàng Việt 59HK2 315

6057 54658 Nguyễn Đắc Việt 58XD3 450

6058 52560 Đỗ Văn Việt 60KG1 0 Vắng thi

6059 182859 Trần Quốc Việt 59XD5 305

6060 172759 Nguyễn Văn Việt 59XD9 420

6061 198958 Lê Đức Việt 58XD1 380

6062 189660 Nguyễn Tiến Việt 60XE1 275

6063 152760 Nguyễn Đức Việt 60VL3 445

6064 152560 Phùng Văn Việt 60CG2 175

6065 154760 Nguyễn Văn Việt 60KT6 330

6066 143059 Nguyễn Quốc Việt 59TL2 430

6067 143960 Mai Quốc Việt 60MN1 340

6068 2137858 Phạm Đức Việt 58QH1 405

6069 2060959 Đoàn Quốc Việt 59QH2 355

6070 2080859 Nguyễn Trọng Việt 59KD4 455

6071 2041759 Trần Bảo Việt 59KD3 430

Page 185: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

6072 2039959 Nguyễn Hoàng Việt 59QH1 300

6073 1561460 Nguyễn Sỹ Việt 60HK1 505

6074 2025959 Trần Việt 59KD5 0 Vắng thi

6075 2013659 Nguyễn Quốc Việt 59KDNT 280

6076 3012958 Nguyễn Thiện Việt 58VL2 185

6077 3054659 Vũ Văn Việt 59TH2 280

6078 3221858 Nguyễn Tuấn Việt 58KG1 480

6079 3413058 Nguyễn Đình Việt 58KG1 495

6080 3187358 Trần Đức Vinh 58TL2 510

6081 3077558 Chu Hữu Vinh 58TL2 435

6082 2164858 Võ Thành Vinh 58KD8 420

6083 2000260 Nguyễn Tiến Vinh 60QH1 240

6084 2038660 Nghiêm Xuân Vinh 60KD4 310

6085 2067359 Vũ Quang Vinh 59KD6 280

6086 2089659 Đoàn Tống Quang Vinh 59KDNT 265

6087 146260 Vương Thế Vinh 60BDS 220

6088 119059 Trần Văn Vinh 59CD3 315

6089 122660 Trương Công Vinh 60KM1 485

6090 122360 Nguyễn Thế Vinh 60TH1 440

6091 196360 Vũ Văn Vinh 60CD2 330

6092 211360 Trần Công Vinh 60CD3 385

6093 184559 Dương Tiến Vinh 59CD4 300

6094 53260 Trần Quang Vinh 60QD2 285

6095 43259 Phạm Văn Vinh 59DT1 0 Vắng thi

6096 42360 Nguyễn Văn Vinh 60CD1 280

6097 1460 Đào Thị Minh Vinh 60KT4 380

6098 22260 Nguyễn Văn Vinh 60KT5 0 Vắng thi

6099 84260 Nguyễn Quang Vinh 60XD9 340

6100 75359 Đỗ Văn Vinh 59TL1 280

6101 74258 Trịnh Đình Vinh 58CD4 360

6102 457159 Trương Quang Vinh 59XD10 610

6103 516059 Lưu Đức Vinh 59CD3 365

6104 567059 Nguyễn Tất Vinh 59XD8 515

Page 186: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

6105 602958 Nguyễn Xuân Vinh 58XD8 365

6106 615959 Nguyễn Danh Vinh 59XD2 540

6107 293758 Phạm Quang Vinh 58XD9 350

6108 314159 Nguyễn Như Vinh 59VL1 360

6109 236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 510

6110 243358 Lương Văn Vinh 58CD1 530

6111 382259 Phạm Văn Vinh 59XD6 290

6112 434259 Bùi Quang Vinh 59CD5 350

6113 339659 Phạm Văn Vinh 59XD5 355

6114 366259 Đỗ Duy Vinh 59HK1 275

6115 376459 Nguyễn Trọng Vinh 59CD1 270

6116 348958 Phạm Văn Vình 58CD4 325

6117 140960 Đoàn Công Vĩnh 60VL3 215

6118 2124058 Nguyễn Văn Vĩnh 58QH1 550

6119 4009458 Dương Thế Vĩnh 58PM3 420

6120 2123758 Nguyễn Văn Vịnh 58QH2 570

6121 30160 Phạm Quốc Vịnh 60TRD 310

6122 2133659 Khim Vita 59QH1 440

6123 39160 Lương Thanh Võ 60TH1 315

6124 40860 Nguyễn Quyết Võ 60XD7 250

6125 27960 Nguyễn Văn Vũ 60XD8 275

6126 73859 Lâm Tuấn Vũ 59CD2 280

6127 79460 Văn Hoài Vũ 60HK1 370

6128 77760 Nguyễn Tuấn Vũ 60XD7 320

6129 70759 Kim Hoàng Bảo Vũ 59XD7 440

6130 88358 Phạm Anh Vũ 58KT3 365

6131 105860 Hoàng Hải Vũ 60CG2 455

6132 143158 Đồng Huy Vũ 58BDS 385

6133 149760 Đỗ Duy Vũ 60TL1 220

6134 125060 Nguyễn Trọng Vũ 60CD5 275

6135 182458 Phạm Hoàng Vũ 58KG1 175

6136 183959 Trần Tuấn Vũ 59VL2 280

6137 171260 Phạm Long Vũ 60XD4 325

Page 187: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

6138 169060 Lê Đức Vũ 60MN1 285

6139 163260 Đinh Văn Vũ 60KT5 215

6140 388459 Ngô Quang Vũ 59CG1 250

6141 266459 Phạm Văn Vũ 59CD2 285

6142 232259 Trịnh Đình Vũ 59KT3 410

6143 217559 Nguyễn Đức Vũ 59XD10 275

6144 221259 Phạm Huy Vũ 59KM1 375

6145 305559 Đỗ Xuân Vũ 59KM1 485

6146 317758 Phạm Quang Vũ 58CD3 425

6147 1534060 Hoàng Tuấn Vũ 60TL2 385

6148 572358 Nguyễn Minh Vũ 58XD1 370

6149 584059 Lê Xuân Vũ 59CG1 0 Vắng thi

6150 582759 Nguyễn Khánh Vũ 59XD8 600

6151 520458 Nguyễn Văn Vũ 58CD1 400

6152 460058 Nguyễn Đình Vũ 58CD5 0 Vắng thi

6153 469759 Phan Trần Vũ 59VL1 445

6154 2128558 Đào Xuân Vũ 58KD2 0 Vắng thi

6155 2009360 Đào Xuân Vũ 60KD4 360

6156 1556458 Trần Duy Vũ 58PM1 505

6157 1565060 Lý Ngọc Vũ 60PM2 415

6158 1566660 Đinh Kiến Vũ 60CD1 410

6159 2012260 Hoàng Tuấn Vũ 60KDNT 730

6160 5000359 Đinh Hoàng Vũ 59KD1 300

6161 3232158 Ngô Văn Vũ 58KG1 560

6162 3317558 Trần Tuấn Vũ 58CLC2 120

6163 3000458 Nguyễn Quốc Vũ 58KM1 325

6164 3080358 Lê Sỹ Vũ 58CB2 580

6165 3072759 Nguyễn Văn Vũ 59CB2 535

6166 69859 Khuất Duy Vụ 59BDS 290

6167 3221958 Nguyễn Hữu Vui 58TRD 415

6168 411659 Nguyễn Đình Vững 59KM1 325

6169 316958 Trần Quốc Vương 58XD7 380

6170 279258 Đào Quốc Vương 58DT 365

Page 188: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

6171 225159 Vũ Xuân Vương 59XD8 0 Vắng thi

6172 256559 Phạm Minh Vương 59VL1 490

6173 1516060 Đặng Quốc Vương 60KT2 545

6174 43959 Hoàng Anh Vương 59XD7 415

6175 167960 Trần Ngọc Vương 60XD8 330

6176 169158 Nguyễn Minh Vương 58XD8 510

6177 134960 Phạm Văn Vương 60KM2 270

6178 121059 Đồng Kim Vương 59XD5 450

6179 3064359 Đỗ Minh Vương 59CG2 280

6180 2109858 Nguyễn Văn Vương 58KD3 0 Vắng thi

6181 2034158 Đào Bá Vượng 58KD7 290

6182 3223258 Nguyễn Văn Vượng 58CB2 480

6183 134057 Thái Bá Vượng 58KT5 365

6184 124760 Nguyễn Đức Vượng 60DT1 305

6185 600859 Nguyễn Tiến Vượng 59XD10 515

6186 663059 Lê Huy Vượng 59CD5 235

6187 213358 Ngô Quang Vượng 58XD7 340

6188 314858 Ngô Quốc Vượng 58CD1 455

6189 208060 Trịnh Bá Xếp 60TH1 210

6190 280259 Bùi Thị Xim 59CD5 345

6191 217858 Nguyễn Thanh Xuân 58KT3 430

6192 346658 Vũ Thị Xuân 58KT4 325

6193 1507860 Nguyễn Trường Xuân 60CD3 515

6194 162158 Nguyễn Sang Xuân 58CG1 205

6195 69660 Vũ Văn Xuân 60KM2 370

6196 3025258 Đỗ Văn Xuân 58TRD 480

6197 2101159 Phạm Thị Xuân 59KD6 385

6198 2048860 Vũ Hoàng Xuân 60QH1 380

6199 2128659 Trần Như ý 59KD4 530

6200 2047959 Giáp Thị Bích Yên 59KD3 435

6201 196460 Trịnh Văn Yên 60QD2 275

6202 388259 Trần Tuấn Yên 59XD1 305

6203 286258 Trần Thị Thu Yến 58KT3 400

Page 189: STT Mã Sv Họ và tên Lớp Điểm thi qua thi tieng anh/Diem thi... · STT Mã Sv Lớp Điểm thi Ghi ch ... 31 37060 Lê Ngọc Anh 60CD2 340 32 33160 Nguyễn Tuấn Anh

6204 297358 Trần Thị Yến 58HK 425

6205 136359 Nguyễn Thị Thảo Yến 59KT5 460

6206 61060 Lê Hải Yến 60KT1 425

6207 56460 Vũ Thị Yến 60QD2 320

6208 19758 Trịnh Hải Yến 58BDS 485

6209 360 Trần Thị Hải Yến 60KT1 505

6210 2141258 Nguyễn Thị Yến 58KD3 570

6211 2119558 Trần Thị Yến 58QH2 510

6212 2098258 Nguyễn Hải Yến 58KD8 280

6213 2104359 Trần Thị Hải Yến 59QH1 0 Vắng thi

6214 1558460 Trương Hải Yến 60PM1 445

6215 3079658 Tôn Thị Yến 58BDS 595

6216 3371558 Nguyễn Thị Yến 58VL2 260

6217 3419058 Nguyễn Thị Ngọc Yến 58VL2 650