32
Danh Sách Tt Nghip Phòng Đào To TRƯỜNG ĐẠI HC SPKT TP.HCM Hc k1 - Năm hc 2016-2017 Cao đẳng - Chính quy (CN), Ngành Cơ khí Chế to máy Khoá 2010 - 2013, 2010 - Xét tt nghip đợt 7 ngày 13/9/2016, Lp 10703, Mã TC: K10703 Kèm theo Quyết định s: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày Stín chtích lũy chung Đim trung bình chung tích lũy 5.00 136 STT Mã SV Hvà Tên Ngày sinh Phái Nơi sinh Xếp loi TCTL TBTL 1 10703901 Võ Văn 24/03/1989 Bình Thun 137 6.32 Trung Bình Dun 2 10703037 Trương Đình 01/01/1992 Bình Phước 137 5.97 Trung Bình Hiu KT. HIU TRƯỞNG Tp. HChí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016 Ly Thien Trang MA., MBA. PHÓ HIU TRƯỞNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào T Danh Sách Tốt …fme.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/fme/DANH SACH TOT NGHIE… · Danh Sách Tốt Nghiệp Phòng Đào

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Cao đẳng - Chính quy (CN), Ngành Cơ khí Chế tạo máy

Khoá 2010 - 2013, 2010 - Xét tốt nghiệp đợt 7 ngày 13/9/2016, Lớp 10703, Mã TC: K10703

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

136

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 10703901 Võ Văn 24/03/1989 Bình Thuận 137 6.32 Trung BìnhDuẩn

2 10703037 Trương Đình 01/01/1992 Bình Phước 137 5.97 Trung BìnhHiểu

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Cao đẳng - Chính quy (CN), Ngành Công nghệ chế tạo máy

Khoá 2011 - 2014, 2011 - Xét tốt nghiệp đợt 5 ngày 13/9/2016, Lớp 11743, Mã TC: K11743

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

137

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 11743003 Lê Xuân 21/03/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu 139 6.33 Trung BìnhHải

2 11743012 Lữ Thành 20/01/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 137 6.47 Trung BìnhThỏa

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Kỹ thuật Công nghiệp

Khoá 2004 - 2008, 04- Xét kéo dài 13/9/2016, Lớp 04104, Mã TC: K04104

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

224

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 04104094 Lương Văn 12/08/1986 Bắc Giang 222 6.07 Trung bìnhLâm

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Kỹ thuật Công nghiệp

Khoá 2008 - 2012, 08- Xét tốt nghiệp đợt 9 ngày 13/9/2016, Lớp 08104, Mã TC: K08104

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

193

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 08104003 Nguyễn Bắc 28/04/1990 Bình Định 193 6.26 Trung bìnhBộ

2 08104048 Hoàng Tiến 17/08/1987 Bình Thuận 191 6.40 Trung bìnhĐạt

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Cơ điện tử

Khoá 2008 - 2012, 08- Xét tốt nghiệp đợt 9 ngày 13/9/2016, Lớp 08111, Mã TC: K08111

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

187

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 08105175 Hồ Tuấn 07/12/1989 Khánh Hòa 191 6.33 Trung bìnhAnh

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Kỹ thuật Công nghiệp

Khoá 2009 - 2013, 09- Xét tốt nghiệp đợt 7 ngày 13/9/2016, Lớp 09104, Mã TC: K09104

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

192

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 09104092 Nguyễn Trần Đức 20/05/1991 Gia Lai 193 6.74 KháThịnh

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Cơ tin kỹ thuật

Khoá 2009 - 2013, 09- Xét tốt nghiệp đợt 7 ngày 13/9/2016, Lớp 09106, Mã TC: K09106

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

180

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 09106026 Lê Khắc 20/06/1990 Hà Tĩnh 182 6.40 Trung bìnhLinh

2 09106028 Hoàng Thảo 05/09/1991 Nghệ An 180 6.31 Trung bìnhNguyên

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Công nghệ tự động

Khoá 2009 - 2013, 09- Xét tốt nghiệp đợt 7 ngày 13/9/2016, Lớp 09112, Mã TC: K09112

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

175

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 09112017 Từ Nhất 20/07/1991 Quảng Ngãi 178 6.44 Trung bìnhDuy

2 09112106 Hoàng Kim 10/02/1991 Thanh Hoá 178 6.34 Trung bìnhTùng

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Cơ khí Chế tạo máy

Khoá 2010 - 2014, 2010 - Xét tốt nghiệp đợt 5 ngày 13/9/2016, Lớp 10103, Mã TC: K10103

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

183

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 10103053 Lê Đình 22/05/1992 Thanh Hóa 185 6.13 Trung bìnhHiệu

2 10103071 Đặng Quốc 10/09/1992 Thừa Thiên Huế 185 6.31 Trung bìnhKhánh

3 10103159 Mai Công 10/10/1992 Thanh Hóa 190 6.70 KháToàn

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Cơ điện tử

Khoá 2010 - 2014, 2010 - Xét tốt nghiệp đợt 5 ngày 13/9/2016, Lớp 10111, Mã TC: K10111

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

188

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 10111018 Nguyễn Tấn 15/10/1992 Bình Định 190 6.88 KháHạnh

2 10111078 Đinh Văn 20/04/1992 Bình Thuận 194 6.73 KháThịnh

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Công nghệ tự động

Khoá 2010 - 2014, 2010 - Xét tốt nghiệp đợt 5 ngày 13/9/2016, Lớp 10112, Mã TC: K10112

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

174

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 10112002 Nguyễn Lương Duy 15/08/1992 Quảng Ngãi 176 6.26 Trung bìnhAnh

2 10112102 Nguyễn Chí 02/06/1992 Bình Định 176 6.39 Trung bìnhToàn

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Kỹ thuật Công nghiệp

Khoá 2011 - 2015, 2011 - Xét tốt nghiệp đợt 3 ngày 13/9/2016, Lớp 11104, Mã TC: K11104

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

184

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 11104042 Nguyễn Văn Tú 08/10/1991 Đắk Lắk 182 6.61 KháCông

2 11104065 Lê Văn 15/10/1993 Phú Yên 186 6.67 KháLuân

3 11104073 Trần Đức 15/08/1993 Đồng Nai 187 7.07 KháNiệm

4 11104035 Doãn Văn 07/07/1990 Đắk Lắk 184 6.37 Trung bìnhVân

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Công nghệ chế tạo máy

Khoá 2011 - 2015, 2011 - Xét tốt nghiệp đợt 3 ngày 13/9/2016, Lớp 11143, Mã TC: K11143

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

181

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 11143398 Tiền Quốc 13/07/1993 Sông Bé 182 6.61 KháHuy

2 11143322 Lý Trần Minh 02/10/1993 TPHCM 186 6.80 KháHùng

3 11143080 Nguyễn Văn 20/04/1993 Quảng Ngãi 186 7.26 KháKiệt

4 11143081 Bùi Ngọc 13/12/1993 Thanh Hoá 181 6.75 KháLinh

5 11143104 Nguyễn Thành 25/09/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu 186 6.59 KháNhân

6 11143362 Lê Hồng 08/08/1993 Thanh Hoá 183 6.58 KháQuang

7 11143124 Nguyễn Minh 07/02/1993 Đồng Nai 186 6.78 KháQuý

8 11143372 Nguyễn Vinh 15/11/1993 Quảng Trị 184 6.54 KháThông

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Khoá 2011 - 2015, 2011 - Xét tốt nghiệp đợt 3 ngày 13/9/2016, Lớp 11144, Mã TC: K11144

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

179

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 11144015 Vũ Ngọc 22/03/1992 Đồng Nai 182 6.52 KháCường

2 11144077 Hồ Xuân 27/05/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 181 6.94 KháQuang

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Khoá 2011 - 2015, 2011 - Xét tốt nghiệp đợt 3 ngày 13/9/2016, Lớp 11146, Mã TC: K11146

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

190

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 11146012 Đỗ Đình 02/02/1993 Phú Yên 193 6.49 Trung bìnhCẩm

2 11146064 Huỳnh Việt 25/08/1993 Phú Yên 188 6.41 Trung bìnhLuân

3 11146134 Đỗ Hoàng 02/09/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 190 6.67 KháTú

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Kỹ thuật Công nghiệp

Khoá 2012 - 2016, 2012 - Xét tốt nghiệp đợt 1 ngày 13/9/2016, Lớp 12104, Mã TC: K12104

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

150

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 12104032 Nguyễn Quốc 02/04/1992 Đồng Nai 151 6.99 KháAnh

2 12104039 Phạm Thị Kim Nữ 08/01/1994 Tây Ninh 151 7.58 KháChi

3 12104075 Hoàng Văn 26/01/1993 Hà Tĩnh 153 7.12 KháĐiền

4 12104080 Vũ Hoàng 06/12/1994 Bình Định 153 7.35 KháGiang

5 12104081 Võ Hồ Thế 28/11/1994 Bình Thuận 153 7.37 KháGiới

6 12104008 Nguyễn Thị Mộng Nữ 05/02/1994 TPHCM 151 7.15 KháHà

7 12104087 Phạm Lê Minh Nữ 18/02/1994 Bạc Liêu 151 7.25 KháHải

8 12104097 Mai Thị Nữ 10/11/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 151 6.93 KháHiền

9 12104103 Nguyễn Minh 19/04/1994 An Giang 153 7.29 KháHiếu

10 12104306 Trịnh Minh 31/01/1994 Quảng Trị 151 6.80 KháHiếu

11 12104124 Trần Văn 04/11/1994 Nam Định 153 6.78 KháKhanh

12 12104129 Đặng Thị Thanh Nữ 25/01/1994 Sông Bé 152 7.45 KháLành

13 12104164 Nguyễn Lê 29/08/1994 Ninh Thuận 153 7.33 KháNguyên

14 12104165 Nguyễn Minh 10/04/1994 An Giang 151 7.24 KháNguyên

15 12104167 Trương Kim Nữ 12/12/1994 Đồng Nai 153 7.86 KháNguyên

16 12104180 Nguyễn Đức 14/09/1993 Gia Lai 153 6.89 KháPhú

17 12104184 Nguyễn Thị Kim Nữ 10/12/1994 Bình Định 151 7.42 KháPhụng

18 12104187 Đỗ Đình 04/12/1993 Bình Định 153 7.04 KháPhước

19 12104207 Phạm Xuân 26/07/1994 Nam Định 151 7.33 KháSơn

20 12104213 Mai Chí 04/12/1994 Bến Tre 153 7.59 KháTâm

21 12104229 Nguyễn Khuyến 06/06/1994 Quảng Nam 152 7.40 KháThiện

22 12104231 Ngô Trung 17/10/1994 Nghệ An 153 7.68 KháThông

23 12104236 Kỷ Phúc 02/12/1994 Bình Định 151 6.55 KháTiên

24 12104243 Hoàng Xuân 27/07/1994 Đồng Nai 153 7.23 KháTịnh

25 12104252 Nguyễn Thị Thùy Nữ 17/04/1994 Bình Thuận 151 7.73 KháTrang

26 12104269 Võ Hoàng 12/04/1993 An Giang 153 7.45 KháTuấn

27 12104272 Phạm Thanh 15/03/1994 Quảng Ngãi 151 7.08 KháTùng

28 12104283 Nguyễn Hà Thuỳ Nữ 08/02/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 153 7.08 KháVân

29 12104287 Nguyễn Thanh 15/10/1993 Quảng Ngãi 151 7.21 KháViệt

30 12104303 Dương Thị Kim Nữ 01/07/1994 Phú Yên 155 7.93 KháYến

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Công nghệ chế tạo máy

Khoá 2012 - 2016, 2012 - Xét tốt nghiệp đợt 1 ngày 13/9/2016, Lớp 12143, Mã TC: K12143

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

150

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 12143006 Nguyễn Đình 20/01/1991 Đak Lak 151 7.28 KháBảo

2 12143453 Trần Anh 17/12/1993 Lâm Đồng 151 7.61 KháBẩy

3 12143011 Đặng Ngọc 17/03/1994 Kiên Giang 155 6.86 KháChiến

4 12143457 Bùi 08/01/1994 Phú Yên 151 7.87 KháCương

5 12143026 Nguyễn Thanh 11/05/1994 151 6.91 KháDanh

6 12143464 Nguyễn Anh 20/05/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 155 7.40 KháDuy

7 12143034 Vũ Đình 27/03/1994 Bình Thuận 150 7.32 KháDương

8 12143037 Thái Thành 17/07/1994 Nghệ An 151 7.02 KháĐạt

9 12143474 Nguyễn Minh 26/07/1994 Bắc Giang 151 6.68 KháĐức

10 12143050 Phan Văn 06/12/1994 151 6.93 KháHải

11 12143057 Hồ Công 16/11/1994 151 7.70 KháHiển

12 12143477 Dương Thanh 06/04/1994 Thành phố Cần Thơ 151 7.64 KháHiếu

13 12143066 Phan Trọng 06/05/1994 63 151 7.29 KháHiếu

14 12143059 Trần Hoàng 04/05/1994 Lâm Đồng 151 7.63 KháHiệp

15 12143485 Hoàng Quang 23/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 150 6.90 KháHuy

16 12143086 Nguyễn Văn 28/08/1994 Tiền Giang 151 7.21 KháHuy

17 12143087 Phan Ngọc Anh 18/09/1994 Tiền Giang 151 7.37 KháHuy

18 12143084 Nguyễn Mạnh 15/09/1994 Nam Định 151 7.04 KháHùng

19 12143490 Nguyễn Đình 22/01/1994 Nghệ An 151 7.09 KháHướng

20 12143092 Trần Văn 09/02/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu 151 6.94 KháKhánh

21 12143094 Hoàng Đăng 04/01/1992 Bình Thuận 152 7.12 KháKhoa

22 12143496 Bùi Thành 07/11/1993 Bình Định 157 7.47 KháKiên

23 12143497 Đỗ Tuấn 12/01/1994 TPHCM 150 7.35 KháKiệt

24 12143106 Huỳnh Thảo 20/02/1994 Quảng Ngãi 154 7.30 KháLinh

25 12143123 Hoàng Văn 24/12/1993 Hà Tĩnh 151 7.32 KháNam

26 12143133 Nguyễn Trọng 27/02/1993 Đồng Nai 151 6.79 KháNhân

27 12143140 Huỳnh Tấn 29/10/1994 Bình Định 151 7.01 KháPhát

28 12143143 Từ Đức 12/09/1994 154 6.89 KháPhi

29 12143519 Nguyễn Hồng 16/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 151 6.74 KháPhong

30 12143148 Lê Quang 24/11/1994 Quảng Ngãi 151 7.73 KháPhúc

31 12143149 Phan Hoàng 12/12/1994 Phú Yên 154 7.11 KháPhúc

32 12143159 Nguyễn Công 30/09/1994 TPHCM 151 7.30 KháQuân

33 12143178 Nguyễn Bá 07/06/1993 Thanh Hoá 151 6.76 KháTài

34 12143187 Lâm Xuân 04/02/1994 Bình Định 151 7.03 KháTấn

35 12143195 Nguyễn Hiệp 04/06/1994 Đak Lak 151 7.08 KháThành

36 12143189 Nguyễn Kim 31/10/1994 Lâm Đồng 151 6.89 KháThạch

37 12143190 Nguyễn Quốc 14/12/1994 Bình Thuận 152 7.07 KháThạch

38 12143198 Bùi Công 27/02/1994 Bình Định 151 7.13 KháThắng

39 12143542 Trần Công 23/04/1993 Nghệ An 152 7.34 KháThể

40 12143545 Hoàng Nghĩa 17/08/1992 Nghệ An 154 7.38 KháThông

41 12143212 Nguyễn Ngọc 20/01/1994 Bình Định 160 7.65 KháThưởng

42 12143214 Hoàng Minh 07/03/1994 Đồng Nai 151 7.27 KháTiến

43 12143215 Hồ Quang 19/03/1993 Đak Lak 152 7.39 KháTiến

44 12143217 Cao 01/01/1994 151 7.13 KháTín

45 12143221 Huỳnh Bảo 03/04/1994 151 7.02 KháToàn

46 12143236 Nguyễn Văn 12/01/1994 Bình Định 155 7.25 KháTrung

47 12143242 Nguyễn Duy 02/04/1994 TPHCM 153 7.76 KháTuấn

48 12143243 Nguyễn Trần Anh 17/03/1994 Lâm Đồng 152 7.47 KháTuấn

49 12143246 Trần Minh 27/10/1994 Lâm Đồng 150 6.89 KháTuấn

50 12143258 Nguyễn Tuấn 02/04/1994 Quảng Ngãi 151 6.97 KháViệt

51 12143262 Trần Quang 20/02/1994 Quảng Ngãi 150 7.13 KháVinh

52 12143574 Lê Quang 24/09/1994 Lâm Đồng 151 7.28 KháVĩnh

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Khoá 2012 - 2016, 2012 - Xét tốt nghiệp đợt 1 ngày 13/9/2016, Lớp 12144, Mã TC: K12144

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

147

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 12144017 Nguyễn Văn 25/06/1993 Thanh Hoá 150 7.37 KháDũng

2 12144028 Nguyễn Cảnh 17/09/1994 150 7.91 KháHà

3 12144038 Trương Xuân 20/12/1994 Đồng Nai 150 6.81 KháHồng

4 12144043 Vũ Công 06/09/1994 Đak Lak 152 7.96 KháHuy

5 12144040 Nguyễn Văn 29/05/1993 Đak Lak 150 7.75 KháHùng

6 12144044 Vũ Đại 23/05/1994 Bình Thuận 150 6.74 KháHưng

7 12144049 Nguyễn Duy 14/08/1994 Lâm Đồng 150 6.67 KháKhánh

8 12144052 Phạm Ngọc 23/08/1994 Hưng Yên 150 6.91 KháKhuê

9 12144061 Lê Hoài 15/04/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 152 7.87 KháLong

10 12144078 Nguyễn Minh 12/09/1994 Đồng Nai 151 7.37 KháNhật

11 12144081 Phan Nguyễn Hoài 24/06/1994 150 7.39 KháPhong

12 12144097 Lê Đức 02/12/1992 153 6.88 KháSơn

13 12144107 Nguyễn 18/02/1994 152 6.98 KháThao

14 12144112 Trần Đức 08/09/1994 150 7.59 KháThiện

15 12144117 Phan Bảo 03/01/1994 153 7.40 KháThuận

16 12144121 Lê Đức 24/02/1993 150 7.19 KháTiến

17 12144122 Nguyễn Công 30/11/1994 150 6.69 KháToàn

18 12144124 Trần Văn 16/08/1994 150 6.82 KháTrí

19 12144126 Phạm Chí 17/01/1994 150 6.97 KháTrung

20 12144130 Tăng Ngọc 17/08/1994 150 6.94 KháTuấn

21 12144133 Đặng Thái 10/11/1994 150 7.32 KháVinh

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Khoá 2012 - 2016, 2012 - Xét tốt nghiệp đợt 1 ngày 13/9/2016, Lớp 12146, Mã TC: K12146

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

150

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 12146013 Huỳnh Ngọc 09/10/1994 TPHCM 150 8.19 GiỏiChâu

2 12146030 Nguyễn Xuân 24/10/1994 150 7.29 KháDuy

3 12146031 Phùng Nhật 17/10/1994 Tiền Giang 150 6.78 KháDuy

4 12146028 Nguyễn Trí 09/04/1994 Tiền Giang 150 7.32 KháDũng

5 12146033 Bùi Tấn Minh 25/08/1994 150 7.07 KháDưỡng

6 12146040 Đặng Hải 18/04/1994 TPHCM 150 7.71 KháĐăng

7 12146042 Bùi Minh 18/06/1994 Đồng Nai 150 8.05 GiỏiĐức

8 12146048 Nguyễn Lê Minh 27/06/1994 Bình Định 150 7.33 KháHạc

9 12146077 Nguyễn Mạnh 25/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 150 7.30 KháHưởng

10 12146079 Trần Văn 09/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 150 7.62 KháKhải

11 12146080 Bùi Lê Quốc 01/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 150 7.72 KháKhánh

12 12146081 Nguyễn Sơn 12/11/1994 150 6.68 KháKhánh

13 12146089 Nguyễn Tuấn 22/09/1994 TPHCM 150 7.01 KháKiệt

14 12146094 Bùi Chế 22/09/1994 Bến Tre 150 7.47 KháLinh

15 12146104 Đặng Ngọc 02/04/1994 Bình Định 150 7.50 KháLợi

16 12146105 Nguyễn Công 27/06/1994 Khánh Hoà 150 7.26 KháLuật

17 12146107 Nguyễn Quốc 20/08/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 150 7.36 KháMạnh

18 12146108 Phạm Thế 08/05/1994 Đồng Nai 150 7.47 KháMạnh

19 12146117 Trương Hoài 01/01/1994 Phú Yên 150 7.89 KháNam

20 12146119 Hoàng 22/08/1994 Bình Thuận 150 6.85 KháNghĩa

21 12146122 Âu Dương 24/10/1994 TPHCM 150 7.61 KháNgọc

22 12146124 Trình Bảo 02/07/1994 Kiên Giang 150 7.11 KháNgọc

23 12146130 Trần Xuân 02/08/1994 Quảng Ngãi 150 7.34 KháNhiên

24 12146141 Cao Chu 15/04/1994 150 7.54 KháPhương

25 12146157 Uông Thanh 31/01/1994 Bình Phước 150 6.57 KháSơn

26 12146163 Phạm Minh 02/09/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 150 7.01 KháTân

27 12146171 Phạm Quốc 12/12/1994 Quảng Ngãi 150 7.39 KháThành

28 12146166 Trần Phong 09/08/1994 Bến Tre 150 7.79 KháThạch

29 12146175 Võ Trí 19/05/1994 Bình Định 150 7.09 KháThắng

30 12146180 Đỗ Văn 24/09/1994 150 7.13 KháThiệm

31 12146181 Nguyễn Hữu 16/06/1992 150 7.18 KháThiện

32 12146185 Trần Quang Khả 29/12/1994 Bình Định 150 7.32 KháThịnh

33 12146186 Lê Hồng 15/12/1994 Kon Tum 152 7.46 KháThọ

34 12146191 Nguyễn Quang 25/08/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 150 7.09 KháThư

35 12146193 Nguyễn Minh 17/05/1992 Quảng Ngãi 155 6.99 KháTiền

36 12146197 Lê Thái 04/04/1994 Ninh Thuận 150 7.53 KháTín

37 12146198 Nguyễn Đức 18/06/1994 Đồng Nai 150 7.43 KháTín

38 12146203 Lê 02/01/1994 Đồng Nai 150 7.21 KháTòng

39 12146208 Đặng Thanh 19/10/1994 152 7.14 KháTrung

40 12146215 Trần Minh 09/01/1994 Lâm Đồng 150 6.88 KháTrường

41 12146221 Nguyễn Hoàng 24/05/1994 150 7.44 KháTuấn

42 12146223 Nguyễn Trọng 12/06/1994 Bình Phước 150 7.41 KháTuấn

43 12146227 Phạm Đình 28/03/1994 Quảng Nam 150 7.20 KháTuyên

44 12146231 Lương Hữu 04/04/1994 Long An 150 7.20 KháVinh

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (CN), Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Khoá 2013 - 2017, 2013 - Xét tốt nghiệp vượt 1 năm ngày 13/9/2016, Lớp K13146, Mã TC: K13146

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

150

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 13146115 Trịnh Thái Hoài 22/10/1995 Bình Thuận 150 7.95 KháLong

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (K - 3/7), Ngành Cơ khí Chế tạo máy

Khoá 2010 - 2014, 2010- Xét tốt nghiệp đợt 5 ngày 13/9/2016, Lớp 10203, Mã TC: K10203

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

173

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 10203041 Nguyễn Quốc 08/06/1990 Đồng Nai 183 6.35 Trung BìnhLiêm

2 10203049 Lê Hữu 10/01/1988 Tiền Giang 182 6.38 Trung BìnhNghĩa

3 10203075 Nguyễn Văn 01/10/1990 Lâm Đồng 176 6.49 Trung BìnhThành

4 10203084 Nguyễn Khánh 20/08/1975 Nghệ Tĩnh 185 6.24 Trung BìnhToàn

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (K - 3/7), Ngành Công nghệ chế tạo máy

Khoá 2011 - 2015, 2011 - Xét tốt nghiệp đợt 3 ngày 13/9/2016, Lớp 11243, Mã TC: K11243

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

175

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 11243017 Đỗ Minh 27/10/1990 Hà Nam 180 6.37 Trung BìnhHải

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (SP), Ngành Cơ điện tử

Khoá 2009 - 2014, 2009 - Xét tốt nghiệp đợt 6 ngày 13/9/2016, Lớp 09911, Mã TC: K09911

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

213

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 09911041 Phan Danh Trúc Nữ 07/07/1991 Thành phố Cần Thơ 218 6.42 Trung BìnhThư

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (SP), Ngành Cơ khí Chế tạo máy

Khoá 2010 - 2015, 2010 - Xét tốt nghiệp đợt 4 ngày 13/9/2016, Lớp 10903, Mã TC: K10903

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

216

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 10903080 Nguyễn Thanh 29/03/1992 Quảng Ngãi 213 6.61 KháDũng

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (SP), Ngành Cơ điện tử

Khoá 2010 - 2015, 2010 - Xét tốt nghiệp đợt 4 ngày 13/9/2016, Lớp 10911, Mã TC: K10911

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

216

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 10911045 Dương Hoàng 07/07/1992 TPHCM 212 6.44 Trung BìnhQuân

2 10911046 Nguyễn 14/09/1992 Lâm Đồng 215 6.51 KháQuân

3 10911047 Long Phú 12/03/1992 TPHCM 214 6.66 KháQuí

4 10911054 Nguyễn Văn 10/08/1992 Hà Tĩnh 218 6.52 KháThành

5 10911007 Tạ Nguyễn 19/08/1992 Tây Ninh 214 6.60 KháThông

6 10911062 Nguyễn Anh 10/06/1992 Bình Định 216 6.52 KháTú

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (SP), Ngành Kỹ thuật Công nghiệp

Khoá 2011 - 2016, 2011- Xét tốt nghiệp đợt 2 ngày 13/9/2016, Lớp 11904, Mã TC: K11904

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

202

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 11904023 Huỳnh Ngọc 11/05/1991 Quảng Ngãi 203 6.52 Kháảnh

2 11904067 Nguyễn Thế 16/01/1993 Thanh Hoá 199 6.30 Trung BìnhGiang

3 11904046 Nguyễn Văn 11/02/1993 Gia Lai 202 6.81 KháNhân

4 11904053 Nguyễn Hồng 03/03/1992 Quảng Ngãi 197 6.64 KháThái

5 11904060 Nguyễn Thanh 20/08/1991 Đồng Nai 200 6.66 KháToàn

6 11904063 Lý Trung 15/11/1992 Cà Mau 199 6.87 KháVinh

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (SP), Ngành Kỹ thuật Công nghiệp

Khoá 2011 - 2016, 2011- Xét tốt nghiệp đợt 2 ngày 13/9/2016, Lớp 11904CTU, Mã TC: K11904

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

199

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 11904010 Giang Cà 25/04/1991 Đồng Tháp 203 6.67 KháNu

2 11904013 Huỳnh Minh 27/09/1992 Trà Vinh 200 6.57 KháPhong

3 11904020 Siu 19/07/1992 Gia Lai 202 6.85 KháTuân

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (SP), Ngành Cơ điện tử

Khoá 2011 - 2016, 2011- Xét tốt nghiệp đợt 2 ngày 13/9/2016, Lớp 11911, Mã TC: K11911

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

215

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 11911002 Trương Trọng 12/06/1993 Phú Yên 217 6.65 KháChi

2 11911021 Phạm Thanh 24/01/1993 Quảng Ngãi 224 6.96 KháSơn

3 11911028 Phạm Anh 20/06/1993 Quảng Ngãi 224 6.78 KháVũ

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Danh Sách Tốt Nghiệp

Phòng Đào Tạo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017

Đại học - Chính quy (SP), Ngành Công nghệ chế tạo máy

Khoá 2011 - 2016, 2011- Xét tốt nghiệp đợt 2 ngày 13/9/2016, Lớp 11943, Mã TC: K11943

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT - ĐT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung

Điểm trung bình chung tích lũy 5.00

215

STT Mã SV Họ và Tên Ngày sinhPhái Nơi sinh Xếp loạiTCTL TBTL

1 11943011 Nguyễn Quang 05/12/1991 Tiền Giang 215 7.21 KháLiêm

2 11943025 Lê Văn 04/01/1993 Đồng Nai 218 7.05 KháThọ

KT. HIỆU TRƯỞNG

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 06 tháng 09 năm 2016

Ly Thien Trang MA., MBA.

PHÓ HIỆU TRƯỞNG