Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán-Tin học (101) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Cơ học
1011179 1 04/08/92 6.32Bình Thuận Trung bình kháHồ Hải Tâm (Nợ học phí:
1/16-17)
Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1011073 2 10/10/92 6.16TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHoàng Khánh Huy Nam Việt Nam Kinh
1111357 3 15/01/1992 6.52Bình Thuận Trung bình kháNgô Văn Trung Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tài chính
1111384 4 25/12/1992 6.13Hưng Yên Trung bình kháĐào Thị Vân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
1111263 5 04/06/1993 6.42Vĩnh Long Trung bình kháPhan Trương Hoàng Qui Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
5Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
1 / 3Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học
1211025 1 08/08/1994 9.10TP. Hồ Chí Minh Xuất sắcNguyễn Mạnh Duy Nam Việt Nam Kinh
1211062 2 05/08/1994 9.29TP. Hồ Chí Minh Xuất sắcVũ Thành Huy Nam Việt Nam Kinh
1211130 3 28/04/1994 6.98TP. Cần Thơ Trung bình kháNguyễn Thanh Sơn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1211051 4 04/12/1994 6.74Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Minh Hiền Nam Việt Nam Kinh
1211053 5 12/11/1994 6.62TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1211058 6 29/08/1994 6.36Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thị Minh Huệ Nữ Việt Nam Kinh
1211061 7 24/08/1992 7.55Ninh Bình KháNguyễn Thị Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1211121 8 21/03/1994 6.75Bình Dương Trung bình kháNguyễn Hoàng Quân Nam Việt Nam Kinh
1211167 9 14/09/1994 7.04Bình Thuận KháLê Dạ Thùy Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1211168 10 25/10/1994 7.36TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hòang Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1211174 11 13/03/1994 6.88Hà Tĩnh Trung bình kháNguyễn Thị Trông Nữ Việt Nam Kinh
1211180 12 28/01/1993 6.24Bình Dương Trung bình kháVũ Mạnh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1211529 13 26/09/1994 7.07Lâm Đồng KháĐoàn Thị Phương Nguyên Nữ Việt Nam Kinh
1211832 14 15/11/1994 7.12TP. Hồ Chí Minh KháTrần Tâm Anh Nam Việt Nam Kinh
1211839 15 24/09/1994 6.81Bình Thuận Trung bình kháLê Đức Bin Nam Việt Nam Kinh
1211875 16 16/09/1992 7.55Đồng Nai KháNguyễn Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh
1211897 17 20/01/1994 6.81Quảng Ngãi Trung bình kháLê Vĩnh Lộc Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
2 / 3Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1311144 18 23/09/1995 7.61TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Kim Khánh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tài chính
1211009 19 20/11/1994 6.50Khánh Hòa Trung bình kháTrần Lương Dương Bảo Nam Việt Nam Kinh
1211103 20 15/04/1994 8.69TP. Hồ Chí Minh GiỏiTrần Ngọc Anh Nhân Nam Việt Nam Kinh
1211528 21 17/10/1994 7.03TP. Hồ Chí Minh KháĐại Hoàng Nguyên Nam Việt Nam Hoa
1211874 22 02/09/1994 7.02Bình Thuận KháKiều Thị Xuân Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1211930 23 18/03/1994 6.56Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Tấn Phi Nam Việt Nam Kinh
1311131 24 19/03/1995 7.46TP. Hồ Chí Minh KháVũ Mạnh Hùng Nam Việt Nam Kinh
1311223 25 28/07/1995 7.69TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1311235 26 10/07/1995 7.63TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Minh Phúc Nam Việt Nam Kinh
1311239 27 05/06/1995 7.32TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Nguyễn Nguyệt Phương Nữ Việt Nam Kinh
1311302 28 01/01/1995 8.38TP. Đà Nẵng GiỏiNgô Thanh Thịnh Nữ Việt Nam Kinh
1311323 29 30/10/1995 8.24Nam Định GiỏiVũ Thị Thủy Nữ Việt Nam Kinh
1311382 30 19/09/1994 7.60Trà Vinh KháNguyễn Văn Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
1211020 31 12/01/1994 7.01TP. Hồ Chí Minh KháGiang Trọng Ngọc Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1211145 32 06/10/1994 7.44TP. Hồ Chí Minh KháLê Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1211299 33 17/12/1994 7.20Tiền Giang KháNgô Thị Hồng Đào Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
3 / 3Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
1211803 34 15/11/1994 7.29Đồng Nai KháPhạm Ngọc Lê Thuỳ Vân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
1211841 35 02/01/1994 7.20Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Xác suất Thống kê
1211239 36 25/10/1994 6.70TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHuỳnh Niệm Ân Nam Việt Nam Hoa
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12
Số sinh viên đạt loại khá : 19
Số sinh viên đạt loại giỏi: 3
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 2
36Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật Lý (104) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu
1113283 1 29/11/1993 6.21Bình Định Trung bình kháTrần Hữu Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1113330 2 20/01/1993 6.30Nghệ An Trung bình kháNguyễn Đình Phước Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
1113176 3 27/11/1993 7.08TP. Hồ Chí Minh KháVòng Chấn Huy Nam Việt Nam Hoa
1113217 4 15/09/1990 6.49Nghệ An Trung bình kháLê Vũ Lâm Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3
Số sinh viên đạt loại khá : 1
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
4Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu
1213040 1 26/02/1994 7.42TP. Hồ Chí Minh KháDương Thế Khang Nam Việt Nam Kinh
1213069 2 16/06/1994 6.70Bình Định Trung bình kháNguyễn Thị Như Nguyện Nữ Việt Nam Kinh
1213371 3 08/08/1994 6.40TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Phan Minh Mẫn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Điện tử
1213005 4 11/12/1994 6.98TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Huỳnh Quốc An Nam Việt Nam Kinh
1213020 5 30/05/1994 8.22Đồng Nai GiỏiPhạm Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh
1213083 6 25/08/1994 6.76Đồng Nai Trung bình kháĐặng Thị Hồng Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1213114 7 28/10/1993 6.74TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Phương Trang Nữ Việt Nam Kinh
1213679 8 09/02/1993 7.16Lâm Đồng KháNguyễn Văn Chung Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết
1213012 9 15/07/1980 6.54Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Quang Diệu Nam Việt Nam Kinh
1213073 10 30/05/1993 6.49Đồng Nai Trung bình kháTrần Trân Thảo Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1213081 11 12/04/1994 7.66Thái Bình KháNguyễn Việt Phương Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Tin học
1213032 12 28/12/1994 6.94Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Xuân Hòa Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
1213130 13 14/01/1994 6.66Thừa Thiên Huế Trung bình kháNguyễn Thị Ngọc Yến Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 9
Số sinh viên đạt loại khá : 3
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
13Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Điện tử - Viễn thông (105) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Điện tử
1020013 1 08/10/92 6.09Tây Ninh Trung bình kháPhạm Ngọc Ân Nam Việt Nam Kinh
1020065 2 18/07/92 6.45TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Trung Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1020094 3 24/10/92 6.35TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhan Từ Đăng Khôi Nam Việt Nam Kinh
1120076 4 28/03/1993 6.33TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Nguyên Khoa Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1120004 5 23/07/1993 6.59Đồng Nai Trung bình kháLê Nguyễn Đức Anh Nam Việt Nam Kinh
1120013 6 31/01/1993 6.48Tiền Giang Trung bình kháTrần Trọng An Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1120069 7 19/07/1993 6.86Long An Trung bình kháTrần Nguyễn Sơn Kha Nam Việt Nam Kinh
1120123 8 09/09/1993 6.79TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Văn Phát Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 8
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
8Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Điện tử
1220040 1 10/09/1994 6.71Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Đức Hoà Nam Việt Nam Kinh
1220074 2 16/10/1993 6.63Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháVũ Duy Nhân Nam Việt Nam Kinh
1220082 3 01/01/1992 6.75Sóc Trăng Trung bình kháTrương Thanh Phong Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1220092 4 06/02/1994 6.95Thanh Hóa Trung bình kháĐoàn Minh Quân Nam Việt Nam Kinh
1220097 5 22/02/1994 7.20Bình Thuận KháĐỗ Ngọc Sang Nam Việt Nam Kinh
1220117 6 25/04/1994 7.11TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Trí Tín Nam Việt Nam Kinh
1220147 7 13/04/1993 6.76Hưng Yên Trung bình kháLưu Xuân Bá Nam Việt Nam Kinh
1220327 8 23/07/1994 7.32TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Công Tấn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1220019 9 29/09/1994 6.74Tây Ninh Trung bình kháLê Công Diễn Nam Việt Nam Kinh
1220024 10 05/11/1994 6.72Sông Bé Trung bình kháNguyễn Lê Phát Đạt Nam Việt Nam Kinh
1220025 11 08/02/1994 6.48TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh
1220034 12 10/01/1994 6.98Bình Định Trung bình kháNguyễn Văn Hậu Nam Việt Nam Kinh
1220051 13 06/10/1994 6.56Bình Phước Trung bình kháCáp Xuân Lâm Nam Việt Nam Kinh
1220069 14 04/01/1994 6.70Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Nhật Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1220076 15 04/06/1993 6.85Đắk Lắk Trung bình kháNguyễn Thành Nhơn Nam Việt Nam Kinh
1220111 16 05/11/1994 6.95Đồng Nai Trung bình kháVõ Hưng Thịnh Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1220129 17 27/02/1994 6.87TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Bảo Tuyên Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 14
Số sinh viên đạt loại khá : 3
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
17Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Năng lượng và điện hạt nhân
1223068 1 24/10/1994 6.99Khánh Hòa Trung bình kháTrần Lâm Thao Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
1Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (107) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Mạng máy tính & truyền thông
1012007 1 17/12/92 6.04TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháMai Thuận An Nam Việt Nam Hoa
1012521 2 18/11/92 6.51Đồng Nai Trung bình kháVũ Đình Văn Nam Việt Nam Kinh
1112004 3 12/03/1993 6.18Hà Tây Trung bình kháNguyễn Tuấn Anh Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Kỹ thuật phần mềm
1012457 4 01/12/92 6.66Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Trung Tín Nam Việt Nam Kinh
1112071 5 10/03/1993 6.72Đắk Lắk Trung bình kháNguyễn Minh Đăng Nam Việt Nam Kinh
1112163 6 26/02/1993 6.57TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Ngọc Duy Linh (Nợ học
phí: 1/16-17)
Nam Việt Nam Kinh
1112180 7 30/11/1993 6.41Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháTrần Quang Mẫn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Khoa học máy tính
1012400 8 12/08/92 6.26Phú Yên Trung bình kháNguyễn Tấn Thành Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Nhóm ngành Công nghệ thông tin (không theo ngành hẹp)
1112195 9 18/06/1993 6.36Bình Định Trung bình kháNguyễn Vĩnh Nghi Nam Việt Nam Kinh
1112268 10 22/04/1993 6.55Thừa Thiên Huế Trung bình kháNguyễn Như Tài (Nợ học phí:
2/12-13)
Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (107) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
10Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1212486 1 11/07/1994 6.94Khánh Hòa Trung bình kháVũ Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot
1212325 2 31/03/1994 7.72Bình Định KháNguyễn Mạnh Sinh Nam Việt Nam Kinh
1212395 3 16/04/1994 7.87Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Kiều Thu Nữ Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 2
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
3Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1212077 1 15/09/1994 6.84Khánh Hòa Trung bình kháPhan Tiến Đạt Nam Việt Nam Kinh
1212090 2 25/10/1994 6.71Bình Định Trung bình kháVõ Văn Thành Đô Nam Việt Nam Kinh
1212148 3 25/04/1994 7.29Đà Nẵng KháNguyễn Đạt Nhật Huy Nam Việt Nam Kinh
1212230 4 30/11/1994 6.69Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Hải Miên Nam Việt Nam Kinh
1212242 5 12/09/1994 6.82Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháVõ Viết Minh Nam Việt Nam Kinh
1212250 6 07/03/1994 7.03TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Cao Nam Nam Việt Nam Kinh
1212345 7 07/12/1994 6.24TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Đức Thành Tâm Nam Việt Nam Kinh
1212438 8 05/09/1994 7.28Bình Định KháLê Đình Triệu Nam Việt Nam Kinh
1312036 9 03/05/1995 8.02Lâm Đồng GiỏiTrần Tấn Bảo Nam Việt Nam Kinh
1312223 10 09/01/1995 7.24Quảng Trị KháNguyễn Thị Hoà Nữ Việt Nam Kinh
1312291 11 01/06/1995 7.94Phú Yên KháDương Công Khoan Nam Việt Nam Kinh
1312445 12 22/06/1995 8.04TP. Hồ Chí Minh GiỏiVũ Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh
1312548 13 06/01/1995 7.36TP. Hồ Chí Minh KháHoàng Khánh Thiện Nam Việt Nam Kinh
1312582 14 14/10/1995 7.73TP. Hồ Chí Minh KháBùi Phạm Thiên Thư Nữ Việt Nam Kinh
1312629 15 10/10/1995 8.43TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Viết Trí Nam Việt Nam Kinh
1312664 16 25/10/1995 7.86Long An KháNguyễn Phương Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1312687 17 14/10/1995 7.83TP. Hồ Chí Minh KháThang Tuấn Văn Nam Việt Nam Hoa
1312689 18 03/11/1995 7.71Lâm Đồng KháPhạm Tường Vân Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1312694 19 26/04/1995 8.01Bình Thuận GiỏiLương Hoàng Việt Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 10
Số sinh viên đạt loại giỏi: 4
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
19Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1212029 1 18/10/1994 6.68 Long An Trung bình kháĐặng Thị Linh Chi Nữ Việt Nam Kinh
1212060 2 16/01/1994 7.04Thái Bình KháNguyễn Tiến Dũng Nam Việt Nam Kinh
1212121 3 09/11/1994 6.45Lâm Đồng Trung bình kháHồ Đức Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1212218 4 16/06/1994 7.30Vĩnh Long KháTrần Phước Lợi Nam Việt Nam Kinh
1212231 5 11/03/1993 6.91Đắk Lắk Trung bình kháHoàng Viết Miền Nam Việt Nam Kinh
1212255 6 04/07/1994 6.43Sông Bé Trung bình kháĐinh Trọng Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1212354 7 01/01/1994 7.68Bạc Liêu KháNguyễn Minh Tân Nam Việt Nam Kinh
1212367 8 16/08/1994 7.01 Long An KháNguyễn Thái Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1312508 9 25/09/1995 7.55Quảng Trị KháNguyễn Đăng Thiện Tâm Nam Việt Nam Kinh
1312676 10 02/09/1995 8.46TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐinh Minh Tú Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
10Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1212015 1 15/12/1994 6.93Quảng Ngãi Trung bình kháPhan Long Ánh Nam Việt Nam Kinh
1212245 2 19/10/1993 7.30Đắk Lắk KháHoàng Trung Nam Nam Việt Nam Kinh
1212289 3 21/08/1994 6.65Lâm Đồng Trung bình kháVõ Hoàng Phi Nam Việt Nam Kinh
1212458 4 10/04/1994 7.71Quảng Nam KháHồ Phước Trúc Nam Việt Nam Kinh
1212489 5 20/01/1994 6.88Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháLê Khắc Tú Nam Việt Nam Kinh
1212530 6 30/01/1994 7.62Minh Hải KháBùi Phương Vy Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông
1212201 7 17/06/1994 6.37Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Đoàn Long Gia Linh Nam Việt Nam Kinh
1212538 8 05/06/1994 7.27Bình Định KháVõ Văn Ý Nam Việt Nam Kinh
1312030 9 11/09/1995 7.44TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Anh Bảo Nam Việt Nam Kinh
1312344 10 03/11/1995 6.76Bình Thuận Trung bình kháTrần Phúc Lộc Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
10Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (201) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1114114 1 25/05/1993 6.69TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Hoàng Linh Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa lý
1114177 2 06/11/1993 6.80TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Nguyệt Thanh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
1114141 3 21/04/1993 6.30Lâm Đồng Trung bình kháVõ Minh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1114217 4 24/02/1993 6.47TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Ngọc Toàn Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
4Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1214266 1 06/11/1994 7.22TP. Hồ Chí Minh KháPhùng Mai Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa lý
1214002 2 08/03/1994 6.72Thanh Hóa Trung bình kháHoàng Thị Vân Anh Nữ Việt Nam Kinh
1214087 3 20/04/1994 6.59Hải Hưng Trung bình kháĐinh Đức Giang Nam Việt Nam Kinh
1214113 4 26/01/1994 7.31Sông Bé KháMai Trung Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1214139 5 21/11/1993 6.52Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Ngọc Hưng Nam Việt Nam Kinh
1214147 6 24/03/1994 6.98Khánh Hòa Trung bình kháĐỗ Hữu Duy Khoa Nam Việt Nam Kinh
1214202 7 08/09/1994 7.18TP. Hồ Chí Minh KháLê Trần Trung Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1214217 8 22/12/1994 8.61Nghệ An GiỏiTrần Đăng Nguyên (Nợ học phí:
1/16-17)
Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa phân tích
1214050 9 24/04/1994 7.12Tiền Giang KháHồ Thị Hồng Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1214220 10 11/07/1993 6.87Khánh Hòa Trung bình kháHồ Nguyễn Thanh Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1214295 11 13/09/1994 7.30Bà Rịa - Vũng Tàu KháPhạm Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
11Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất (203) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản
1116307 1 15/11/1993 6.49Quảng Ngãi Trung bình kháTrần Văn Thức Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Ngọc học
1116255 2 01/01/1993 6.19Bạc Liêu Trung bình kháTrần Đức Sơn Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
2Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
1216031 1 19/09/1994 6.76TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhan Lê Nhật Duật Nam Việt Nam Kinh
1216076 2 06/11/1994 6.94TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVũ Phụng Hiệp Nam Việt Nam Kinh
1216077 3 02/02/1994 6.69Bình Định Trung bình kháNguyễn Đình Hoan Nam Việt Nam Kinh
1216082 4 10/02/1993 6.48Thanh Hóa Trung bình kháTrương Công Hoàng Nam Việt Nam Mường
1216121 5 18/07/1994 6.47Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Minh Anh Kiệt Nam Việt Nam Kinh
1216128 6 05/02/1994 7.08Bà Rịa - Vũng Tàu KháCao Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh
1216170 7 14/08/1994 6.63Bình Định Trung bình kháHoàng Quốc Nghị Nam Việt Nam Kinh
1216184 8 17/04/1994 6.94Bến Tre Trung bình kháHồ Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1216279 9 19/05/1994 6.48Thanh Hóa Trung bình kháNguyễn Trọng Tiến Nam Việt Nam Kinh
1216304 10 20/08/1993 6.87 Long An Trung bình kháLê Trung Trực Nam Việt Nam Kinh
1216305 11 26/08/1994 6.70Nam Định Trung bình kháĐoàn Minh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản
1216056 12 01/01/1994 6.51TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hồng Đức Nam Việt Nam Kinh
1216252 13 19/08/1993 6.58Đắk Lắk Trung bình kháLê Ngọc Thạch Nam Việt Nam Kinh
1216300 14 23/03/1994 6.67Bình Định Trung bình kháNguyễn Công Trung Nam Việt Nam Kinh
1216354 15 22/11/1993 6.52An Giang Trung bình kháMo Ha Math Ro Mal Nam Việt Nam Chăm
Chuyên ngành : Địa chất Môi trường
1216332 16 30/01/1994 6.64 Long An Trung bình kháVõ Tường Vi Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15
Số sinh viên đạt loại khá : 1
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
16Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học Môi Trường (205) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Khoa học Môi trường
1117268 1 18/11/1993 6.27Bắc Giang Trung bình kháTrần Mạnh Quyền Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển
1117275 2 03/03/1993 6.31Kiên Giang Trung bình kháTrương Văn Son Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Viễn thám và GIS ứng dụng
1117160 3 25/08/1993 6.65Lạng Sơn Trung bình kháĐinh Thùy Linh Nữ Việt Nam Tày
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
3Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
1217044 1 29/07/1993 6.82Thanh Hóa Trung bình kháPhạm Thị Dung Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Viễn thám và GIS ứng dụng
1217237 2 17/11/1993 6.75TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Hoàng Thiện Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
2Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ môi trường (206) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1122206 1 12/10/1993 6.34Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháTrần Trung Nhân Nam Việt Nam Kinh
1122236 2 28/11/1993 6.12Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Gia Quang Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
2Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1222112 1 15/07/1994 6.49TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrịnh Nguyễn Xuân Mai Nữ Việt Nam Kinh
1222268 2 27/06/1994 6.53Bình Phước Trung bình kháPhạm Thị Trinh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn
1222129 3 30/03/1994 6.04Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Thị Ngọc Nga Nữ Việt Nam Kinh
1222173 4 20/11/1994 6.50Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Trương Trung Phúc Nam Việt Nam Kinh
1222310 5 10/02/1992 6.34Ninh Thuận Trung bình kháKiều Nữ Phương Thảo Nữ Việt Nam Chăm
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
5Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa Học Vật liệu (207) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng
1119496 1 08/08/1993 6.55TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHuỳnh Ngọc Hoàng Lan Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh
1119106 2 26/05/1992 6.25Đồng Tháp Trung bình kháNgô Hoàng Hải Nam Việt Nam Kinh
1119307 3 22/11/1993 6.47Tây Ninh Trung bình kháTrần Mạnh Tài Nam Việt Nam Kinh
1119494 4 02/02/1993 6.27Vĩnh Long Trung bình kháBùi Duy Khánh Nam Việt Nam Kinh
1119536 5 16/06/1993 6.12TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐoàn Nguyễn Trung Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
5Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng
1219899 1 10/01/1994 6.44An Giang Trung bình kháNguyễn Song An Bình Nam Việt Nam Kinh
1219955 2 10/01/1994 7.38Nghệ An KháHồ Thị Thúy Nữ Việt Nam Kinh
1219956 3 04/09/1994 6.44Thái Bình Trung bình kháBùi Thị Thu Trang Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
1219193 4 25/08/1994 6.14Thanh Hóa Trung bình kháLê Vũ Ninh Nam Việt Nam Kinh
1219321 5 01/11/1993 5.91Đắk Lắk Trung bìnhTrương Quang Trung Nam Việt Nam Kinh
1219931 6 25/07/1994 6.65An Giang Trung bình kháÁi Nhân Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 1
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
6Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (301) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tổng Quát
1015599 1 05/02/92 6.38Long An Trung bình kháLê Nguyễn Thanh Phương Nữ Việt Nam Kinh
1015716 2 06/12/92 6.18Đắk Lắk Trung bình kháNguyễn Thị Thuý Kiều Nữ Việt Nam Kinh
1015892 3 11/03/90 5.92TP. Hồ Chí Minh Trung bìnhNguyễn Lê Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1115556 4 02/05/1993 6.24Bình Định Trung bình kháNguyễn Hùng Thịnh Nam Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
4Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử
1215239 1 09/04/1994 6.94Đồng Nai Trung bình kháMai Thành Nhân Nam Việt Nam Kinh
1215404 2 22/07/1994 6.49Quảng Nam Trung bình kháNguyễn Ngọc Triều Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Động vật
1215285 3 25/10/1993 6.68Bình Thuận Trung bình kháBùi Thị Phường Nữ Việt Nam Kinh
1215352 4 15/10/1994 6.70Gia Lai Trung bình kháNguyễn Thị Kim Thu Nữ Việt Nam Nùng
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật
1215101 5 02/06/1994 7.04Lâm Đồng KháVũ Trần Hoài Hân Nam Việt Nam Kinh
1215206 6 20/10/1994 6.63Hà Tĩnh Trung bình kháNguyễn Thị Thu Nga Nữ Việt Nam Kinh
1215226 7 26/09/1994 6.43Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháĐỗ Thị Phương Nguyên Nữ Việt Nam Kinh
1215308 8 30/10/1994 7.01Bình Thuận KháPhạm Thanh Sơn Nam Việt Nam Kinh
1215393 9 20/06/1994 6.95Quảng Ngãi Trung bình kháPhạm Thị Hồng Trang Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát
1215062 10 21/05/1994 6.21TP. Hải Phòng Trung bình kháBùi Thuỳ Dương Nữ Việt Nam Kinh
1215126 11 07/03/1994 6.30TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Công Huy (Nợ học phí:
1/12-13)
Nam Việt Nam Kinh
1215166 12 25/10/1994 6.23TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Tuyết Lê Nữ Việt Nam Kinh
1215355 13 04/08/1994 6.04Quảng Nam Trung bình kháVõ Lê Minh Thuyết Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vi sinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vi sinh
1215316 14 07/09/1994 6.85Sông Bé Trung bình kháNguyễn Minh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1315126 15 23/08/1994 7.66Đồng Nai KháTrần Dương Thu Hằng Nữ Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12
Số sinh viên đạt loại khá : 3
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
15Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công Nghệ Sinh học (312) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
1118280 1 20/09/1993 6.28Long An Trung bình kháVõ Thị Khánh Ngân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tổng Quát
1018215 2 02/12/90 6.22Đắk Lắk Trung bình kháHoàng Văn Long Nam Việt Nam Tày
1118103 3 09/10/1993 6.80Bình Thuận Trung bình kháLý Bạch Hào Nam Việt Nam Kinh
1118147 4 01/11/1992 6.20Đồng Nai Trung bình kháVõ Thạch Tú Hồng Nữ Việt Nam Khơme
1118321 5 04/05/1993 6.41Bến Tre Trung bình kháNguyễn Hoàng Tú Như Nữ Việt Nam Kinh
1118363 6 06/03/1991 6.10Đắk Lắk Trung bình kháHoàng Văn Quảng (Nợ học phí:
1/16-17)
Nam Việt Nam Tày
1118517 7 30/05/1992 6.23TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Y - Dược
1118462 8 30/08/1993 6.12Kiên Giang Trung bình kháNguyễn Ngọc Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 8
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
8Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
1218016 1 23/10/1992 6.96Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thúy An Nữ Việt Nam Kinh
1218200 2 18/06/1994 6.92Đắk Lắk Trung bình kháVõ Thành Long Nam Việt Nam Kinh
1218292 3 14/10/1994 7.58TP. Hồ Chí Minh KháTrần Hoàng Phương Nam Việt Nam Kinh
1218413 4 03/02/1994 6.38Đắk Lắk Trung bình kháPhạm Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
1218423 5 03/09/1994 7.21Kiên Giang KháĐỗ Thị Việt Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1318097 6 09/02/1995 8.16Gia Lai GiỏiNguyễn Thị Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh
1318152 7 09/11/1995 7.49TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh
1318441 8 27/08/1995 7.84Bình Dương KháPhạm Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp
1218199 9 08/03/1994 7.05Đồng Nai KháLê Thị Phương Loan Nữ Việt Nam Kinh
1218289 10 04/11/1993 7.14TP. Hồ Chí Minh KháLương Phụng Nữ Việt Nam Hoa
1318166 11 05/09/1995 7.36Đồng Nai KháNguyễn Quỳnh Nguyệt Khánh Nữ Việt Nam Kinh
1318215 12 20/09/1995 7.28Nghệ An KháLê Hoàng Minh Nam Việt Nam Kinh
1318456 13 06/02/1995 7.10Sóc Trăng KháBùi Phúc Cát Tường Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát
1218098 14 27/05/1994 6.36Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Thị Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1218506 15 01/01/1992 6.49Trà Vinh Trung bình kháKiên Chanl Ni Nam Việt Nam Khơme
Chuyên ngành : CNSH Y - Dược
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 3 năm 2017Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Y - Dược
1218095 16 25/01/1994 7.10Đồng Nai KháHà Minh Hạnh Nam Việt Nam Kinh
1218516 17 16/09/1993 6.90Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Đàm Thành Tú Nam Việt Nam Tày
1318374 18 08/06/1995 7.19Phú Yên KháNguyễn Thị Thanh Thuỳ Nữ Việt Nam Kinh
Hiệu Trưởng
Ngày 11 tháng 04 năm 2017
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 6
Số sinh viên đạt loại khá : 11
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
18Tổng số sinh viên :