34
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015 - 2016 Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 TCBGD: () Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D101 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết: 1 1789 1521040002L Khounserk Sirisombath . 28/03/92 2 1790 1524010001L Soudsaychai Homdoua . 26/01/97 3 1791 1524010356 Hoàng Tuệ An 20/11/97 4 1792 1524010078 Lê Thị An 19/12/96 5 1793 1521040145 Lê Xuân An 26/06/97 6 1794 1521030117 Nguyễn Mai Trường An 16/06/97 7 1795 1524010016 Nguyễn Thế An 15/12/96 8 1796 1524010108 Phạm Việt An 20/04/97 9 1797 1511060005 Bùi Quang Anh 28/02/97 10 1798 1524010054 Bùi Sơn Tùng Anh 05/05/97 11 1799 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/97 12 1800 1521010441 Đặng Tiến Anh 24/10/97 13 1801 1521070144 Đào Hoàng Anh 25/11/97 14 1802 1521070163 Đinh Hoàng Anh 02/08/97 15 1803 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/97 16 1804 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/97 17 1805 1524010308 Đỗ Thị Ngọc Anh 06/09/97 18 1806 1521041005 Đỗ Tuấn Anh 25/09/97 19 1807 1521020124 Đoàn Đức Anh 08/07/97 20 1808 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/97 21 1809 1521080087 Hà Tú Anh 09/02/96 22 1810 1521030138 Hồ Phạm Hải Anh 24/09/96 23 1811 1521070164 Hoàng Ngọc Tuấn Anh 13/11/97 24 1812 1524010036 Hoàng Phúc Anh 15/02/97 25 1813 1521030155 Hoàng Tuấn Anh 09/11/97 26 1814 1521050059 Hoàng Tùng Anh 25/12/97 27 1815 1524010169 Lê Thị Minh Anh 16/10/96 28 1816 1524010311 Lê Thục Anh 09/10/97 29 1817 1521050158 Lê Tuấn Anh 25/05/97 30 1818 1521040336 Lê Tuấn Anh 26/12/97 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê Xuân Tuấn Anh 30/08/97 33 1821 1521060136 Mai Đắc Anh 10/12/97 34 1822 1521050228 Ngô Ngọc Anh 08/06/97 35 1823 1521050021 Nguyễn Đức Anh 09/04/97 36 1824 1511060027 Nguyễn Duy Anh 12/12/97 C 37 1825 1521040118 Nguyễn Lê Đức Anh 12/12/97 38 1826 1521060114 Nguyễn Quang Anh 17/05/97 39 1827 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/96 40 1828 1521010263 Nguyễn Quyền Anh 09/07/96 Ghi chú: - C: Cấm thi - C1: Cấm thi lần 1 (Học phí) - R: Rút bớt học phần Tổng số tờ: Tổng số bài: Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2: Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tên TT sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 201CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D101 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

1 1789 1521040002L Khounserk Sirisombath. 28/03/922 1790 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/973 1791 1524010356 Hoàng Tuệ An 20/11/974 1792 1524010078 Lê Thị An 19/12/965 1793 1521040145 Lê Xuân An 26/06/976 1794 1521030117 Nguyễn Mai Trường An 16/06/977 1795 1524010016 Nguyễn Thế An 15/12/968 1796 1524010108 Phạm Việt An 20/04/979 1797 1511060005 Bùi Quang Anh 28/02/97

10 1798 1524010054 Bùi Sơn Tùng Anh 05/05/9711 1799 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/9712 1800 1521010441 Đặng Tiến Anh 24/10/9713 1801 1521070144 Đào Hoàng Anh 25/11/9714 1802 1521070163 Đinh Hoàng Anh 02/08/9715 1803 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/9716 1804 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/9717 1805 1524010308 Đỗ Thị Ngọc Anh 06/09/9718 1806 1521041005 Đỗ Tuấn Anh 25/09/9719 1807 1521020124 Đoàn Đức Anh 08/07/9720 1808 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/9721 1809 1521080087 Hà Tú Anh 09/02/9622 1810 1521030138 Hồ Phạm Hải Anh 24/09/9623 1811 1521070164 Hoàng Ngọc Tuấn Anh 13/11/9724 1812 1524010036 Hoàng Phúc Anh 15/02/9725 1813 1521030155 Hoàng Tuấn Anh 09/11/9726 1814 1521050059 Hoàng Tùng Anh 25/12/9727 1815 1524010169 Lê Thị Minh Anh 16/10/9628 1816 1524010311 Lê Thục Anh 09/10/9729 1817 1521050158 Lê Tuấn Anh 25/05/9730 1818 1521040336 Lê Tuấn Anh 26/12/9731 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/9732 1820 1521070167 Lê Xuân Tuấn Anh 30/08/9733 1821 1521060136 Mai Đắc Anh 10/12/9734 1822 1521050228 Ngô Ngọc Anh 08/06/9735 1823 1521050021 Nguyễn Đức Anh 09/04/9736 1824 1511060027 Nguyễn Duy Anh 12/12/97 C37 1825 1521040118 Nguyễn Lê Đức Anh 12/12/9738 1826 1521060114 Nguyễn Quang Anh 17/05/9739 1827 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/9640 1828 1521010263 Nguyễn Quyền Anh 09/07/96

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 201CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D101 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

41 1829 1521010116 Nguyễn Thế Anh 11/03/9742 1830 1524010157 Nguyễn Thị Châu Anh 09/12/9743 1831 1521050321 Nguyễn Thị Lan Anh 17/06/9744 1832 1521050183 Nguyễn Thị Lan Anh 12/04/9745 1833 1524010362 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/02/9746 1834 1524010179 Nguyễn Thị Vân Anh 25/05/9747 1835 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/9748 1836 1521060069 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/9749 1837 1521010305 Nguyễn Tuấn Anh 12/01/9750 1838 1521030055 Nguyễn Tuấn Anh 09/05/9551 1839 1521070057 Nguyễn Văn Đức Anh 11/05/9752 1840 1521020132 Nguyễn Văn Tuấn Anh 23/07/9553 1841 1521070085 Nguyễn Xuân Anh 01/02/9754 1842 1524010364 Phạm Đức Anh 24/06/9755 1843 1521040192 Phạm Tuấn Anh 23/10/9756 1844 1521050273 Phạm Việt Anh 16/08/9757 1845 1521060323 Phan Ngọc Anh 10/12/9758 1846 1521020135 Phùng Duy Anh 13/09/9759 1847 1521070423 Trần Hoàng Anh 03/04/9760 1848 1521080038 Trần Nguyễn Mai Anh 06/02/9761 1849 1521060318 Trần Thế Anh 12/03/9762 1850 1524010355 Trần Thị Kim Anh 31/10/9763 1851 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/9764 1852 1524010366 Trần Thị Phương Anh 01/11/9765 1853 1524010147 Trần Thị Vân Anh 25/04/9666 1854 1511020007 Trần Tuấn Anh 29/05/9767 1855 1521050052 Văn Minh Anh 08/03/9768 1856 1521050304 Vũ Đắc Kỳ Anh 07/11/9769 1857 1521050280 Vũ Lê Ngọc Anh 26/02/9770 1858 1521010235 Đỗ Thị Ngọc ánh 23/07/9671 1859 1524010243 Hà Thị ánh 12/09/9772 1860 1524010194 Lý Thị ánh 14/09/9773 1861 1524010188 Nguyễn Ngọc ánh 01/12/9774 1862 1524010290 Nông Ngọc ánh 29/08/9775 1863 1521030013 Đặng Minh Ba 04/02/9776 1864 1521080027 Nguyễn Đình Bắc 25/12/9777 1865 1521060143 Nguyễn Văn Bắc 04/12/9778 1866 1521020012 Nguyễn Văn Bắc 23/09/9779 1867 1521010321 Đỗ Văn Bách 30/01/9780 1868 1521040113 Kiều Đình Bách 11/12/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 201CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D101 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

81 1869 1521060078 Lưu Xuân Bách 08/10/9782 1870 1521070054 Nguyễn Ngọc Bách 15/01/9683 1871 1521050276 Lê Nguyên Ban 14/05/9784 1872 1521040197 Ngô Đình Ban 06/12/9385 1873 1521060252 Đặng Văn Bằng 09/02/9486 1874 1521030003 Bùi Ngọc Bảo 20/08/9687 1875 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/9788 1876 1521070425 Nguyễn Ngọc Bảo 11/08/97 C89 1877 1521050221 Nguyễn Thế Bảo 10/05/9790 1878 1521070180 Nguyễn Tiến Bảo 02/02/9791 1879 1524010302 Hoàng Thị Ngọc Bích 03/09/9692 1880 1521030171 Hoàng Quốc Bình 22/03/9793 1881 1521070121 Lê Duy Bình 06/05/9794 1882 1511030005 Nguyễn Văn Bình 03/06/9795 1883 1521060056 Vũ Đức Bình 23/09/9796 1884 1521060128 Lê Xuân Bồng 03/04/9797 1885 1524010373 Lê Thị Cẩm 05/06/9598 1886 1521040091 Vũ Văn Cận 19/02/9699 1887 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/97

100 1888 1521060076 Phạm Văn Cảnh 06/03/97101 1889 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/97102 1890 1521060129 Nguyễn Minh Châu 26/02/97103 1891 1521080102 Vũ Minh Châu 01/04/97104 1892 1521050003 Vũ Trần Châu 08/03/97105 1893 1521050012 Hoàng Quyết Chiến 20/08/97106 1894 1521060449 Lê Minh Chiến 27/03/97107 1895 1521040072 Nguyễn Hữu Chiến 16/05/97108 1896 1521040199 Nguyễn Văn Chiến 19/08/97109 1897 1521030175 Trịnh Minh Chiến 09/04/97110 1898 1521040071 Trịnh Quốc Chiến 03/10/97111 1899 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/97112 1900 1521080103 Hoàng Thị Chinh 06/06/97113 1901 1524010310 Nguyễn Hồng Chinh 15/02/97114 1902 1524010350 Phạm Thị Tuyết Chinh 12/10/97115 1903 1521040201 Bùi Văn Chính 17/01/97116 1904 1521060366 Hà Duy Chính 09/01/97117 1905 1521080079 Hoàng Minh Chính 01/11/96118 1906 1524010186 Lê Đức Chính 06/12/97119 1907 1521050134 Ngô Quang Chính 14/06/97120 1908 1521060433 Nguyễn Đức Chính 28/06/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 201CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D101 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

121 1909 1521060304 Nguyễn Xuân Chính 10/06/97122 1910 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/96123 1911 1521080019 Mai Văn Chung 21/01/97124 1912 1521070190 Nguyễn Cảnh Chung 05/08/96125 1913 1521060210 Phạm Đức Chung 09/11/97126 1914 1521040017 Đặng Đình Chương 08/04/95127 1915 1521070097 Lê Minh Công 22/11/97128 1916 1521010256 Mai Anh Công 11/07/97129 1917 1521060116 Nguyễn Thành Công 27/11/97130 1918 1521010141 Nguyễn Thế Công 06/10/96131 1919 1521030180 Phạm Văn Công 02/11/97132 1920 1514010007 Tạ Xuân Công 21/08/97133 1921 1221070021 Trần Minh Công 24/08/94134 1922 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/97135 1923 1521020151 Phan Thế Của 09/10/97136 1924 1521060445 Đào Văn Cương 27/06/97137 1925 1521070197 Khuất Duy Cương 10/03/97138 1926 1511020001 Bùi Đăng Cường 18/09/97139 1927 1521070199 Cao Xuân Cường 15/05/97140 1928 1521010271 Đỗ Văn Cường 09/05/97141 1929 1521050182 Hoàng Danh Cường 05/09/97142 1930 1524010199 Lê Công Cường 10/02/96143 1931 1524010376 Lê Quang Cường 22/12/97144 1932 1524010377 Lê Xuân Cường 24/07/96145 1933 1521050070 Lù Mạnh Cường 17/08/96146 1934 1521050018 Ngô Thế Cường 16/03/97147 1935 1521010289 Nguyễn Công Cường 09/01/97148 1936 1521060441 Nguyễn Danh Cường 07/05/97149 1937 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94150 1938 1521060236 Nguyễn Đức Cường 27/05/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 202CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D201 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

1 1939 1521080045 Nguyễn Duy Cường 12/05/972 1940 1521040097 Nguyễn Mạnh Cường 15/08/963 1941 1521080040 Nguyễn Mạnh Cường 15/07/964 1942 1521010113 Nguyễn Quốc Cường 04/03/975 1943 1521060412 Nguyễn Văn Cường 31/07/976 1944 1521010154 Nguyễn Văn Cường 20/09/967 1945 1521041002 Nguyễn Văn Cường 07/02/978 1946 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/979 1947 1521050114 Phạm Mạnh Cường 10/12/97

10 1948 1521070092 Phạm Văn Cường 25/08/9511 1949 1521010156 Phan Mạnh Cường 07/04/9712 1950 1521010273 Thái Mạnh Cường 16/03/9713 1951 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/9714 1952 1521070203 Trịnh Đức Cường 08/05/9715 1953 1521040082 Vũ Mạnh Cường 01/06/9716 1954 1521010120 Vũ Văn Cường 26/09/9717 1955 1521010142 Nguyễn Duy Đại 09/05/9718 1956 1521020055 Nguyễn Quang Đại 13/02/9719 1957 1521030121 Phạm Văn Đại 29/06/9720 1958 1521060418 Phạm Văn Đằng 02/01/9721 1959 1521020052 Dương Công Đảng 29/04/9722 1960 1511050009 Nguyễn Văn Đặng 19/09/9723 1961 1524010137 Đỗ Thị Anh Đào 20/11/9724 1962 1521060046 Phan Văn Đạo 28/08/9725 1963 1521030190 Bùi Thế Đạt 10/01/9726 1964 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/9727 1965 1521020362 Đàm Xuân Đạt 17/02/9728 1966 1521020154 Đinh Văn Đạt 09/11/9729 1967 1521070014 Hà Ngọc Đạt 24/08/9530 1968 1511030001 Lê Đình Đỗ Đạt 15/06/9731 1969 1521060157 Lê Đức Đạt 04/09/9732 1970 1521060097 Lê Hữu Đạt 15/06/9733 1971 1521070209 Mạnh Lộc Đạt 30/06/9734 1972 1524010236 Nguyễn Hữu Đạt 16/12/9735 1973 1521060308 Nguyễn Minh Đạt 01/10/9736 1974 1521060007 Nguyễn Thành Đạt 07/01/9737 1975 1511040009 Nguyễn Thành Đạt 11/05/9738 1976 1521010336 Nguyễn Thành Đạt 19/06/9739 1977 1521040068 Nguyễn Thành Đạt 31/10/9740 1978 1521060036 Nguyễn Tiến Đạt 08/12/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 202CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D201 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

41 1979 1521070021 Nguyễn Văn Đạt 26/10/9642 1980 1524010028 Nguyễn Xuân Đạt 03/06/9743 1981 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/9744 1982 1521010134 Phạm Tiến Đạt 23/03/9745 1983 1521040214 Phạm Tiến Đạt 10/05/95 C46 1984 1521080009 Vũ Quốc Đạt 20/03/9747 1985 1524010197 Chu Thị Ngọc Diệp 03/11/9748 1986 1521010245 Dương Hoàng Diệp 06/05/9749 1987 1521050350 Phạm Ngọc Diệp 21/11/9750 1988 1524010196 Đào Thị Vân Điệp 05/12/9751 1989 1521040055 Nguyễn Văn Điệp 11/06/9552 1990 1521030063 Nguyễn Văn Đỉnh 05/07/9753 1991 1521040215 Đặng Văn Đô 20/10/9754 1992 1521070112 Đỗ Đình Đoàn 18/08/9755 1993 1521070078 Lê Văn Đoàn 22/02/9756 1994 1521070214 Nguyễn Công Đoàn 12/05/9757 1995 1521060103 Trần Văn Đoàn 04/03/9758 1996 1521010076 Ngô Văn Đôn 15/08/9759 1997 1521020158 Bế Ngọc Đông 20/11/9660 1998 1521080007 Đặng Phương Đông 13/10/9761 1999 1521060147 Đỗ Duy Đông 23/12/9762 2000 1521020159 Đỗ Minh Đông 13/01/9763 2001 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/9664 2002 1511050010 Nguyễn Hữu Đông 15/03/9765 2003 1521019010 Quách Văn Đông 17/06/9666 2004 1521060213 Lê Đình Đồng 24/10/9767 2005 1521040080 Phạm Văn Đồng 16/01/9668 2006 1521070031 Lương Huy Du 31/07/9769 2007 1521040006 Trần Duy Duân 16/08/9670 2008 1521010161 Lê Văn Duẩn 18/01/9671 2009 1521060462 Đinh Khắc Đức 14/09/9672 2010 1521070022 Đinh Văn Đức 15/09/9773 2011 1521050176 Hà Thọ Đức 09/12/9674 2012 1521020041 Hà Việt Đức 03/02/9775 2013 1521060216 Lê Minh Đức 19/03/9776 2014 1521010003 Lê Trung Đức 25/05/9777 2015 1511030012 Nguyễn Anh Đức 30/09/9778 2016 1524010123 Nguyễn Anh Đức 23/09/9779 2017 1521050008 Nguyễn Minh Đức 20/05/9780 2018 1511060023 Nguyễn Minh Đức 01/06/96

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 202CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D201 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

81 2019 1521020059 Nguyễn Minh Đức 15/01/9682 2020 1521030132 Nguyễn Minh Đức 22/08/9783 2021 1521060067 Nguyễn Quý Đức 30/01/9684 2022 1524010599 Nguyễn Trung Đức 24/05/9685 2023 1521060419 Nguyễn Văn Đức 25/01/9786 2024 1511060004 Nguyễn Viết Đức 08/01/9787 2025 1521060267 Phạm Minh Đức 26/10/9788 2026 1521020162 Phạm Minh Đức 28/10/9789 2027 1521030009 Phạm Minh Đức 13/08/9790 2028 1521020040 Trần Trung Đức 07/10/9691 2029 1521030051 Trần Trung Đức 24/12/9792 2030 1521050296 Vũ Trọng Đức 06/06/9793 2031 1524010208 Đinh Thị Dung 17/10/9794 2032 1521020037 Trương Thị Dung 19/06/9495 2033 1524010178 Vũ Thị Dung 06/06/9796 2034 1521040037 Bùi Trần Dũng 28/07/9797 2035 1521020164 Đỗ Văn Dũng 14/08/9798 2036 1511060002 Đỗ Việt Dũng 19/03/9799 2037 1521060027 Đoàn Tiến Dũng 22/09/97

100 2038 1521010028 Hoàng Anh Dũng 20/08/97101 2039 1521070101 Lê Thanh Dũng 26/09/97102 2040 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/97103 2041 1511050003 Nguyễn Anh Dũng 14/08/97104 2042 1521030060 Nguyễn Anh Dũng 15/12/97105 2043 1521060263 Nguyễn Đình Dũng 26/12/97106 2044 1521060305 Nguyễn Kim Dũng 20/08/97107 2045 1521010251 Nguyễn Như Dũng 25/02/97108 2046 1521030083 Nguyễn Quốc Dũng 17/10/97109 2047 1521040220 Nguyễn Tiến Dũng 31/08/97110 2048 1521070076 Nguyễn Tiến Dũng 31/03/97111 2049 1521060353 Nguyễn Văn Dũng 10/10/97112 2050 1521060276 Nguyễn Xuân Dũng 05/07/97113 2051 1521070230 Vũ Văn Dũng 01/10/97114 2052 1521060360 Vương Tiến Dũng 03/08/97115 2053 1521040223 Phan Văn Dụng 23/07/97116 2054 1521030205 Đặng Trùng Dương 14/02/97117 2055 1524010230 Đỗ Việt Dương 15/05/97118 2056 1521080121 Nguyễn Bình Dương 21/08/97119 2057 1521060427 Nguyễn Danh Dương 23/11/97120 2058 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 202CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D201 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

121 2059 1524010393 Nguyễn Thùy Dương 09/01/97122 2060 1521080122 Nguyễn Văn Dương 23/01/97123 2061 1521020023 Phạm Công Dương 30/11/97124 2062 1524010225 Quách Thùy Dương 09/07/97125 2063 1521010314 Thái Bình Dương 29/01/97126 2064 1521020009 Trần Đức Dương 12/04/97127 2065 1521070232 Trần Thị Thùy Dương 29/07/97128 2066 1521050160 Trần Văn Tùng Dương 10/06/97129 2067 1521070063 Trần Văn Đương 08/11/97130 2068 1521010412 Bùi Đức Duy 10/05/97131 2069 1521060244 Bùi Văn Duy 12/04/97132 2070 1521070045 Bùi Viết Duy 05/08/97133 2071 1521070020 Cao Đức Duy 12/05/96134 2072 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/97135 2073 1521059001 Dương Tuấn Duy / /03136 2074 1521040053 Nguyễn Cảnh Duy 29/09/97137 2075 1521060327 Nguyễn Đức Duy 23/03/97138 2076 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/97139 2077 1521080025 Nguyễn Phương Duy 06/05/97140 2078 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/97141 2079 1521010221 Trần Văn Duy 16/07/94142 2080 1521020016 Trịnh Xuân Duy 05/09/97143 2081 1521040049 Trương Lê Duy 03/11/97144 2082 1521030090 Đặng Thị Duyên 10/08/96145 2083 1521050364 Nguyễn Thị Duyên 13/02/97146 2084 1524010002 Nguyễn Thị Duyên 30/11/97147 2085 1521070009 Phạm Thế Duyệt 29/05/97148 2086 1521060303 Trần Văn Duyệt 28/05/97149 2087 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97150 2088 1521070236 Đặng Quang Giang 03/01/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 203CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D301 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

1 2089 1521010357 Đỗ Ngọc Giang 28/11/972 2090 1521050300 Lê Hồng Giang 17/02/973 2091 1521020179 Lương Thành Giang 01/11/974 2092 1524010153 Phan Thị Giang 29/12/975 2093 1521040139 Trần Huy Giang 19/03/976 2094 1521060348 Nguyễn Tiến Giáp 28/01/977 2095 1521030006 Phạm Bá Giáp 17/12/958 2096 1521070141 Vũ Thái Ngọc Giầu 22/10/979 2097 1524010323 Bùi Phương Hà 10/10/97

10 2098 1524010332 Hồ Cẩm Hà 13/11/9711 2099 1521060132 Hoàng Thị Thu Hà 07/09/9712 2100 1521050270 Lê Xuân Hà 10/05/9713 2101 1521080125 Nguyễn Đăng Hà 07/10/9714 2102 1521080128 Nguyễn Thị Kim Hà 19/03/9715 2103 1524010022 Nguyễn Thu Hà 21/02/9716 2104 1524010136 Nguyễn Thúy Hà 08/07/9717 2105 1524010171 Phạm Thị Thu Hà 10/07/9618 2106 1521040011 Doãn Hồng Hải 26/11/9719 2107 1521070239 Lại Ngọc Hải 29/03/9720 2108 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/9721 2109 1511080004 Nguyễn Trịnh Bá Hải 04/10/9622 2110 1521040114 Nguyễn Văn Hải 21/02/9723 2111 1521060247 Nguyễn Xuân Hải 09/08/9724 2112 1521030002 Phạm Văn Hải 27/06/9725 2113 1521080018 Vũ Duy Hải 16/06/9726 2114 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/9727 2115 1521060294 Nguyễn Ngọc Hân 11/10/9728 2116 1521040079 Trần Minh Hân 13/02/9729 2117 1524010347 Bùi Thị Hằng 26/09/9730 2118 1524010273 Đinh Thúy Hằng 10/09/9731 2119 1524010165 Phạm Thị Minh Hằng 05/02/9732 2120 1524010348 Trần Thúy Hằng 05/09/9733 2121 1521080013 Trịnh Thị Thu Hằng 02/05/9734 2122 1524010331 Vũ Minh Hằng 03/07/9735 2123 1521050260 Doãn Thị Hạnh 14/06/9736 2124 1524010271 Lê Hồng Hạnh 04/11/9737 2125 1521030105 Lương Thị Hồng Hạnh 13/02/9738 2126 1524010131 Trịnh Hồng Hạnh 06/04/9739 2127 1521050259 Đinh Quang Hào 21/06/9740 2128 1524010232 Đặng Thị Phương Hảo 18/10/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 203CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D301 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

41 2129 1521060179 Nguyễn Thị Hảo 12/11/9742 2130 1521070242 Nguyễn Văn Hậu 20/11/9743 2131 1521030024 Trần Công Hậu 10/04/9744 2132 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/9745 2133 1521040061 Nguyễn Văn Hiên 23/10/9746 2134 1521030410 Nguyễn Thị Hiền 20/11/9647 2135 1521010099 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/05/9648 2136 1524010011 Phạm Thị Thu Hiền 24/09/9749 2137 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/9550 2138 1524010574 Võ Xuân Hiển 17/12/9751 2139 1521050373 Nguyễn Văn Hiện 18/11/9752 2140 1521050105 Đỗ Văn Hiệp 11/11/9753 2141 1521010006 Lê Hữu Hiệp 11/09/9754 2142 1521010165 Ngô Đức Hiệp 20/08/9755 2143 1521060011 Ngô Sách Hiệp 16/01/9756 2144 1524010070 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/11/9757 2145 1521040040 Nguyễn Hoàng Hiệp 09/08/9758 2146 1521080144 Nguyễn Thế Hiệp 20/08/9759 2147 1521070035 Nguyễn Tiến Hiệp 25/03/9760 2148 1521060342 Nguyễn Tuấn Hiệp 30/11/9761 2149 1521040125 Nguyễn Văn Hiệp 20/02/9762 2150 1521010074 Bùi Thành Hiếu 25/01/9663 2151 1521060403 Bùi Trung Hiếu 08/05/9764 2152 1521010358 Bùi Trung Hiếu 10/10/9765 2153 1521070100 Đàm Xuân Hiếu 13/08/9766 2154 1521080146 Đặng Hoàng Hiếu 23/10/9767 2155 1521050007 Đào Trung Hiếu 26/05/9768 2156 1521070053 Đỗ Ngọc Hiếu 14/07/9769 2157 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/9670 2158 1521030359 Hồ Trọng Hiếu 10/08/9671 2159 1521060122 Lê Minh Hiếu 23/11/9772 2160 1521050298 Mai Ngọc Hiếu 17/07/9773 2161 1521050307 Nguyễn Đức Hiếu 19/11/9774 2162 1521060142 Nguyễn Hữu Hiếu 29/08/9775 2163 1521080003 Nguyễn Minh Hiếu 15/02/9776 2164 1521030048 Nguyễn Minh Hiếu 21/06/9777 2165 1521030058 Nguyễn Minh Hiếu 17/10/9778 2166 1521010208 Nguyễn Trung Hiếu 21/10/9679 2167 1524010033 Nguyễn Trung Hiếu 09/08/9780 2168 1521010025 Nguyễn Viết Hiếu 09/09/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 203CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D301 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

81 2169 1521030223 Phạm Minh Hiếu 23/06/9782 2170 1521080015 Trần Đức Hiếu 15/06/9783 2171 1521020202 Trần Minh Hiếu 05/08/9784 2172 1521010065 Trần Minh Hiếu 20/09/9785 2173 1521010146 Trần Minh Hiếu 22/09/9786 2174 1521010149 Trần Minh Hiếu 11/10/9787 2175 1521030081 Trần Minh Hiếu 25/06/9788 2176 1521060185 Vi Mạnh Hiếu 11/10/9789 2177 1521060186 Vũ Đình Hiếu 18/01/9790 2178 1521020048 Nguyễn Văn Hiểu 03/08/9791 2179 1521070254 Hoàng Văn Hiệu 14/12/9792 2180 1524010190 Lê Thị Phương Hoa 09/05/9793 2181 1521040240 Lý Như Hoa 13/11/9694 2182 1521050532 Nguyễn Phương Hoa 17/12/9795 2183 1521080052 Nguyễn Thị Thanh Hoa 17/11/9796 2184 1524010421 Ninh Thị Hoa 12/01/9797 2185 1524010120 Trần Thị Hoa 28/03/9698 2186 1521080068 Trương Thị Phương Hoa 19/12/9799 2187 1521020031 Nguyễn Văn Hóa 25/11/97

100 2188 1521070099 Bùi Công Hòa 08/01/96101 2189 1521020208 Đinh Xuân Hòa 01/06/97102 2190 1521010098 Dương Văn Hòa 23/03/97103 2191 1521060320 Nguyễn Thanh Hòa 27/11/97104 2192 1524010424 Đinh Thị Hoài 27/07/97105 2193 1521050112 Nguyễn Doãn Hoan 20/01/97106 2194 1521070258 Nguyễn Huy Hoàn 22/10/96107 2195 1521019001 Bùi Đức Hoàng / /03108 2196 1521050062 Bùi Xuân Hoàng 17/05/96109 2197 1524010093 Đàm Văn Hoàng 28/09/97110 2198 1521060286 Hồ Trọng Hoàng 10/01/96111 2199 1521010100 Nguyễn Đăng Hoàng 09/11/97112 2200 1521060269 Nguyễn Đình Hoàng 06/12/97113 2201 1521010347 Nguyễn Duy Hoàng 25/07/97114 2202 1521040014 Nguyễn Minh Hoàng 26/10/97115 2203 1521060173 Nguyễn Tiến Hoàng 01/02/97116 2204 1521010232 Nguyễn Viết Hoàng 26/01/97117 2205 1521040039 Phạm Đình Hoàng 21/11/96118 2206 1521060322 Phạm Đỗ Việt Hoàng 29/08/97119 2207 1521060037 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 29/04/97120 2208 1521010014 Phạm Việt Hoàng 17/12/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 203CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D301 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

121 2209 1521050027 Trần Huy Hoàng 02/03/97122 2210 1521060220 Trần Minh Hoàng 02/02/97123 2211 1524010351 Trần Văn Hoàng 27/04/97124 2212 1521060160 Trương Việt Hoàng 05/11/97125 2213 1521010061 Vũ Anh Hoàng 06/05/97126 2214 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/96127 2215 1521060124 Vũ Đức Minh Hoàng 26/09/97128 2216 1521060299 Bùi Văn Hội 20/03/97129 2217 1524010185 Bùi Thị Hồng 20/01/97130 2218 1524010428 Lê Thị Hồng 05/04/96131 2219 1521040067 Nguyễn Thị Hồng 02/03/97132 2220 1524010204 Phạm Thị Hồng 27/05/97133 2221 1511020008 Trần Đức Hợp 25/11/96134 2222 1521060115 Nguyễn Tiến Huân 20/11/96135 2223 1521020049 Trần Ngọc Huân 29/08/97136 2224 1521070262 Nguyễn Duy Huấn 10/01/97137 2225 1521060035 Lường Tú Huê 14/01/97138 2226 1524010140 Đỗ Thị Huế 18/10/97139 2227 1524010315 Hoàng Thị Huế 14/06/97140 2228 1524010069 Vũ Thị Huế 01/09/97141 2229 1521020042 Nguyễn Thị Kim Huệ 13/07/97142 2230 1524010221 Tạ Thị Hồng Huệ 16/02/96143 2231 1521030128 Vũ Thị Thanh Kim Huệ 20/03/97144 2232 1521050245 Bùi Sĩ Hùng 20/11/97145 2233 1524010092 Đặng Thái Hùng 09/07/97146 2234 1521060013 Đặng Văn Hùng 17/09/97147 2235 1521050533 Đinh Mạnh Hùng 15/04/97148 2236 1521010415 Đỗ Văn Hùng 10/10/97149 2237 1524010059 Đoàn Văn Hùng 12/04/96150 2238 1521060135 Hà Văn Hùng 28/08/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 204CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D401 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

1 2239 1521050224 Lê Mạnh Hùng 20/09/962 2240 1521010036 Lê Mạnh Hùng 28/02/973 2241 1521060117 Nguyễn Mạnh Hùng 13/05/974 2242 1521070265 Nguyễn Mạnh Hùng 08/08/975 2243 1521050092 Nguyễn Văn Hùng 03/09/976 2244 1521020215 Nguyễn Văn Hùng 29/02/967 2245 1521030092 Nguyễn Văn Hùng 20/02/978 2246 1521060341 Nguyễn Việt Hùng 24/11/969 2247 1521050130 Phạm Tiến Hùng 13/10/96

10 2248 1521070019 Phạm Văn Hùng 09/09/9711 2249 1521060349 Tạ Việt Hùng 26/11/9712 2250 1521060104 Trần Việt Hùng 27/09/9713 2251 1521070444 Trần Việt Hùng 17/07/9714 2252 1521070139 Trương Mạnh Hùng 14/12/9615 2253 1521070269 Vũ Đức Hùng 07/06/9716 2254 1524010280 Đặng Văn Hưng 02/10/9717 2255 1521010137 Đỗ Văn Hưng 21/01/9718 2256 1521060112 Hà Quốc Hưng 13/10/9619 2257 1511060020 Hoàng Văn Hưng 28/09/9720 2258 1521060429 Lê Văn Hưng 29/10/9721 2259 1521060176 Nguyễn Duy Hưng 09/09/9722 2260 1521050123 Nguyễn Tuấn Hưng 24/06/9723 2261 1521060106 Nguyễn Văn Hưng 06/02/9724 2262 1511040012 Nguyễn Văn Hưng 18/05/9725 2263 1521040084 Phạm Quốc Hưng 02/09/9726 2264 1521080001 Phạm Quốc Hưng 18/10/9727 2265 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/9728 2266 1521060174 Trần Kiều Hưng 20/01/9729 2267 1521030056 Trương Thanh Hưng 14/02/9730 2268 1521060141 Vũ Mạnh Hưng 23/01/9731 2269 1521010117 Vũ Mạnh Hưng 01/03/9432 2270 1524010216 Lục Thị Thu Hương 26/05/9733 2271 1521020035 Nguyễn Mai Hương 29/09/9734 2272 1524010118 Phạm Thu Hương 04/11/9735 2273 1524010442 Đào Thị Hường 15/12/9736 2274 1524010240 Nguyễn Thị Thúy Hường 03/09/9737 2275 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/9638 2276 1521040176 Bùi Thế Huy 28/09/9739 2277 1521080171 Đặng Quang Huy 16/05/9740 2278 1524010046 Đào Quang Huy 09/12/96

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 204CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D401 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

41 2279 1521060083 Đỗ Quang Huy 08/07/9742 2280 1521010062 Đỗ Quốc Huy 13/04/9743 2281 1521030047 Hồ Trọng Huy 21/05/9744 2282 1521010223 Hoàng Quốc Huy 03/01/9745 2283 1521040250 Hoàng Quốc Huy 16/10/9746 2284 1521010034 Lê Quang Huy 11/10/9747 2285 1521010163 Lê Quang Huy 28/08/9748 2286 1521060428 Ngô Quang Huy 29/04/9549 2287 1521060297 Nguyễn Đức Huy 16/06/9750 2288 1524010042 Nguyễn Đức Huy 16/10/9751 2289 1521080026 Nguyễn Quang Huy 28/06/9452 2290 1521070155 Nguyễn Quang Huy 06/10/9753 2291 1521060105 Nguyễn Quốc Huy 22/05/9754 2292 1521010083 Nguyễn Quốc Huy 02/10/9755 2293 1521060239 Nguyễn Tống Huy 27/03/9756 2294 1521010126 Nguyễn Trần Đức Huy 25/07/9757 2295 1521040154 Nguyễn Trung Huy 22/10/9758 2296 1521060451 Nguyễn Văn Huy 05/05/9759 2297 1521030123 Phạm Quang Huy 04/07/9760 2298 1521060458 Trần Quang Huy 07/06/9761 2299 1521040166 Vũ Nguyễn Gia Huy 19/08/9762 2300 1524010218 Trần Thị Tố Huyên 23/12/9763 2301 1524010184 Bùi Thị Thu Huyền 30/03/9764 2302 1524010321 Hoàng Thu Huyền 06/11/9765 2303 1524010344 Lê Thu Huyền 05/01/9766 2304 1524010450 Nguyễn Thị Huyền 13/08/9767 2305 1521030240 Nguyễn Thị Huyền 18/01/9768 2306 1514010028 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/11/9769 2307 1524010219 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/05/9770 2308 1524010089 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/11/9771 2309 1521030243 Nguyễn Văn Huyền 06/01/9772 2310 1524010281 Vũ Thị Thanh Huyền 11/09/9773 2311 1521060370 Lê Văn Huỳnh 12/05/9774 2312 1521060283 Trần Văn Huỳnh 02/08/9775 2313 1521060262 Vũ Văn Huỳnh 14/08/9776 2314 1524010258 Mai Quang Khải 29/10/9777 2315 1521060271 Nguyễn Trọng Khang 09/05/9778 2316 1521060200 Trần Văn Khang 12/04/9779 2317 1521050243 Nguyễn Văn Khanh 29/12/9780 2318 1521039002 Nông Quốc Khanh 20/08/95 C

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 204CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D401 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

81 2319 1521060084 Đào Văn Khánh 20/09/9782 2320 1521010324 Hà Duy Khánh 03/11/9783 2321 1521050535 Nguyễn Bá Ngọc Khánh 01/08/9684 2322 1521070023 Nguyễn Như Phương Khánh 03/04/9785 2323 1521010053 Trương Công Khánh 13/11/9686 2324 1521070286 Vũ Văn Khánh 25/04/9787 2325 1521070470 Nguyễn Thế Khoa 15/03/9588 2326 1521070287 Nguyễn Văn Khoa 10/11/9789 2327 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/9490 2328 1521010167 Võ Tá Khuê 04/12/9791 2329 1511020009 Trần Ngọc Khương 03/11/9792 2330 1521060019 Cao Thị Hồng Khuyên 02/11/9793 2331 1521050405 Hạ Đức Kiên 12/05/9794 2332 1521040043 Nguyễn Đức Kiên 18/11/9795 2333 1511060017 Nguyễn Hữu Kiên 23/12/9696 2334 1521060040 Nguyễn Trung Kiên 23/09/9797 2335 1521050406 Nguyễn Trung Kiên 22/08/9698 2336 1521060163 Nguyễn Văn Kiên 25/02/9799 2337 1521070293 Nguyễn Văn Kiên 31/10/97

100 2338 1521070119 Phạm Trung Kiên 02/02/96101 2339 1521050031 Trần Lê Kiên 20/11/97102 2340 1521050408 Trần Văn Kiên 23/10/97103 2341 1524010226 Đặng Thị Kiều 11/08/97104 2342 1521030248 Nguyễn Quốc Kỳ 29/08/97105 2343 1521050411 Nguyễn Tất Kỷ 08/03/97106 2344 1521070157 Cung Đức Lâm 02/06/97107 2345 1521060265 Hoàng Văn Lâm 14/04/97108 2346 1521030249 Lý Văn Lâm 08/03/97109 2347 1511020003 Ngô Tùng Lâm 01/02/97110 2348 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/97 C111 2349 1521050229 Phạm Quý Lâm 18/11/97112 2350 1521070027 Vũ Văn Lâm 06/10/97113 2351 1524010456 Phạm Văn Lãm 06/07/97114 2352 1521050413 Bùi Thị Lan 12/12/97115 2353 1521080311 Hoàng Ngọc Lan 15/11/97116 2354 1524010277 Hoàng Thị Lan 02/09/97117 2355 1521020013 Nguyễn Thị Phương Lan 06/11/97118 2356 1524010248 Trần Thị Lan 21/05/97119 2357 1521040045 Vũ Thị Thu Lan 12/09/97120 2358 1524010319 Trần Thị Lanh 05/12/96

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 204CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D401 Tiết bắt đầu: Tiết 2,3 Số tiết:

121 2359 1521020243 Phạm Thị Lành 28/02/96122 2360 1521040059 Đào Thị Lệ 15/12/97123 2361 1521010018 Nguyễn Thị Liên 25/05/97124 2362 1524010459 Nguyễn Thị Liên 20/11/97125 2363 1521040171 Nguyễn Thị Phương Liên 26/02/96126 2364 1521060091 Vũ Văn Liêu 12/10/97127 2365 1521040020 Nguyễn Thị Liễu 24/07/97128 2366 1524010279 Bùi Thị Linh 05/04/97129 2367 1524010201 Đàm Gia Linh 20/06/96130 2368 1521010325 Lê Thị Vũ Linh 30/03/97131 2369 1521010151 Lê Văn Linh 19/08/97132 2370 1521060034 Nguyễn Bá Linh 09/02/97133 2371 1521060156 Nguyễn Hoài Linh 28/08/96134 2372 1521030045 Nguyễn Hoàng Linh 09/10/97135 2373 1521070295 Nguyễn Tài Linh 15/02/97136 2374 1514010011 Nguyễn Thị Linh 07/07/97137 2375 1524010039 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/08/97138 2376 1524010336 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/10/97139 2377 1521010259 Nguyễn Thùy Linh 19/01/97140 2378 1521050111 Nguyễn Việt Linh 13/12/97141 2379 1521010343 Nhâm Tuấn Linh 12/07/97142 2380 1521050143 Phạm Quang Linh 19/04/97143 2381 1521010320 Phạm Thị Diệu Linh 24/12/96144 2382 1521010172 Phạm Văn Linh 29/09/97145 2383 1521070030 Tô Tùng Linh 23/02/97146 2384 1524010090 Vũ Thùy Linh 05/06/97147 2385 1524010292 Lê Thị Loan 23/06/97148 2386 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/97149 2387 1521010286 Bùi Xuân Lộc 29/01/97150 2388 1521010298 Nguyễn Hữu Lộc 10/05/95

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 205CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D101 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

1 2389 1521070075 Phạm Bảo Lộc 07/03/972 2390 1521050214 Tạ Tấn Lộc 21/02/973 2391 1524010246 Trịnh Thị Lộc 12/09/974 2392 1524010150 Lê Thanh Lợi 23/08/955 2393 1524010006 Nguyễn Phú Lợi 20/10/976 2394 1521060355 Nguyễn Tất Lợi 05/03/977 2395 1521060158 Nguyễn Thế Lợi 17/11/978 2396 1521040009 Nguyễn Văn Lợi 08/11/979 2397 1521030029 Trần Văn Lợi 15/01/97

10 2398 1521060144 Bùi Phi Long 02/04/9711 2399 1521019007 Bùi Văn Long / /0312 2400 1521080196 Lâm Sỹ Long 12/03/9713 2401 1521070083 Lê Vân Long 03/02/9714 2402 1521060110 Mạc Văn Long 16/06/9515 2403 1521060119 Nguyễn Đắc Long 04/06/9716 2404 1521050420 Nguyễn Đắc Long 22/02/9717 2405 1521060214 Nguyễn Danh Long 01/05/9718 2406 1521010218 Nguyễn Đức Long 14/05/9719 2407 1521060421 Nguyễn Duy Long 20/10/9720 2408 1521030035 Nguyễn Gia Long 21/04/9721 2409 1524010182 Nguyễn Hải Long 29/12/9722 2410 1521070001 Nguyễn Hữu Long 23/09/9723 2411 1521060384 Nguyễn Thành Long 31/03/9724 2412 1521070300 Phạm Đức Long 18/12/9725 2413 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/9726 2414 1521070106 Vũ Thanh Long 08/07/9727 2415 1524010212 Vũ Việt Long 07/07/9728 2416 1521060175 Bùi Văn Luân 11/04/9729 2417 1521010404 Nguyễn Thành Luân 01/06/9630 2418 1511060013 Phạm Văn Luân 15/10/9731 2419 1521060439 Đinh Văn Lực 17/12/9732 2420 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/9733 2421 1521010376 Phạm Văn Lực 14/12/9734 2422 1521050169 Nguyễn Văn Lương 06/12/9535 2423 1521010071 Phạm Trung Lương 11/05/9736 2424 1524010084 Trần Đức Lương 27/10/9737 2425 1521040070 Trần Khánh Ly 11/09/9738 2426 1521010267 Trịnh Thị Thảo Ly 20/04/9739 2427 1524010133 Lê Thị Mai 12/06/9740 2428 1521080354 Nguyễn Thị Mận 16/06/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 18: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 205CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D101 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

41 2429 1521030093 Đinh Tiến Mạnh 16/09/9642 2430 1521050149 Nguyễn Đức Mạnh 04/09/9743 2431 1521020046 Nguyễn Khắc Mạnh 08/04/9744 2432 1521040096 Nguyễn Tiến Mạnh 09/09/9745 2433 1521050425 Nguyễn Văn Mạnh 05/08/9746 2434 1521040262 Nguyễn Văn Mạnh 22/01/9747 2435 1521050044 Phạm Tiến Mạnh 11/12/9748 2436 1521040148 Phạm Văn Mạnh 11/08/9749 2437 1521070044 Phạm Văn Mạnh 01/10/9650 2438 1521010194 Trần Văn Mạnh 16/11/9651 2439 1521040134 Vi Văn Mạnh 20/02/9752 2440 1521070152 Vũ Hoàng Mạnh 25/12/9753 2441 1521010419 Đỗ Thị Mến 06/10/9754 2442 1521060021 Bùi Tuấn Minh 10/12/9755 2443 1521060312 Đỗ Quang Minh 20/07/9756 2444 1521070304 Đỗ Văn Minh 22/07/9757 2445 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/9758 2446 1521020256 Lê Xuân Minh 01/07/9759 2447 1524010086 Nguyễn Đăng Minh 25/02/9660 2448 1521030268 Nguyễn Đức Minh 27/08/9761 2449 1521070305 Nguyễn Quang Minh 11/08/9762 2450 1521050427 Nguyễn Văn Minh 06/08/9763 2451 1521040106 Nguyễn Văn Minh 03/10/9764 2452 1521080031 Nguyễn Văn Minh 22/07/9665 2453 1524010471 Phạm Tuyết Minh 21/09/9766 2454 1521080203 Phùng Quang Minh 27/06/9767 2455 1521050287 Tạ Quang Minh 15/04/9768 2456 1521050110 Trương Hải Minh 19/07/9769 2457 1521060055 Phạm Thị Mơ 04/07/9770 2458 1521060380 Đặng Văn Mười 14/11/9671 2459 1521070307 Nguyễn Lê Trà My 26/02/9772 2460 1524010099 Nguyễn Trà My 24/12/9773 2461 1524010191 Lê Thị Thanh Mỹ 05/09/9674 2462 1521010368 Vũ Kim Mỹ 15/04/9575 2463 1521080204 Phạm Thị Na 27/11/9776 2464 1521010160 Đào Văn Nam 10/11/9777 2465 1521010039 Đỗ Đình Nam 09/07/9778 2466 1521050089 Đỗ Hoàng Nam 24/04/9779 2467 1521080206 Đỗ Phương Nam 09/11/9780 2468 1521080207 Đỗ Văn Nam 08/10/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 19: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 205CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D101 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

81 2469 1521060009 Đoàn Văn Nam 07/11/9782 2470 1521070008 Hồ Thanh Nam 22/02/9683 2471 1521050431 Hoàng Quốc Nam 09/07/9784 2472 1521050433 Lê Hoàng Nam 28/03/9685 2473 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/9786 2474 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/9787 2475 1521010019 Ngô Thành Nam 27/10/9788 2476 1521060422 Nguyễn Anh Nam 30/04/9689 2477 1521050108 Nguyễn Đắc Nam 19/10/9790 2478 1521050172 Nguyễn Đức Nam 26/07/9791 2479 1524010048 Nguyễn Hải Nam 20/11/9792 2480 1521040351 Nguyễn Hoài Nam 11/11/9793 2481 1521010114 Nguyễn Khánh Nam 15/07/9794 2482 1521080023 Nguyễn Thành Nam 15/12/9795 2483 1521060042 Nguyễn Thế Nam 25/08/9796 2484 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/9797 2485 1521050074 Nguyễn Văn Nam 18/08/9798 2486 1521010136 Nguyễn Văn Nam 15/08/9799 2487 1521060134 Nguyễn Xuân Nam 01/04/97

100 2488 1524010060 Phạm Hồng Nam 02/06/97101 2489 1521060356 Phạm Quang Nam 04/08/97102 2490 1521050039 Phạm Văn Nam 21/05/96103 2491 1521030272 Phùng Đức Nam 03/01/97104 2492 1521040029 Trần Hoài Nam 01/03/97105 2493 1524010193 Đoàn Thị Thúy Nga 01/06/97106 2494 1521050101 Lê Thị Nga 16/02/97107 2495 1521030095 Nguyễn Thị Hằng Nga 19/10/97108 2496 1524010238 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 31/10/97109 2497 1521080356 Nguyễn Thị Thanh Nga 12/06/97110 2498 1521020051 Trần Thanh Nga 29/06/97111 2499 1521040122 Nguyễn Thị Thúy Ngân 31/03/97112 2500 1521020054 Bùi Đại Nghĩa 26/12/97113 2501 1521060338 Hà Văn Nghĩa 16/06/97114 2502 1521060099 Lê Trọng Nghĩa 14/05/96115 2503 1521010200 Nguyễn Hữu Nghĩa 30/11/97116 2504 1521070317 Nguyễn Tuấn Nghĩa 07/08/97117 2505 1521039003 Nông Văn Nghĩa 28/11/96118 2506 1521040274 Phạm Văn Nghĩa 17/10/97119 2507 1521010361 Trần Trung Nghĩa 04/09/97120 2508 1521010176 Đặng Nguyễn Duy Ngọc 25/01/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 20: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 205CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D101 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

121 2509 1521050439 Đặng Quang Ngọc 20/06/97122 2510 1521050095 Đỗ Thị Ngọc 25/08/96123 2511 1524010328 Đỗ Thị Hồng Ngọc 28/07/97124 2512 1521080072 Hoàng Bảo Ngọc 25/10/97125 2513 1524010115 Lại Hồng Ngọc 25/07/97126 2514 1521070319 Ngô Minh Ngọc 10/01/97127 2515 1521080080 Nguyễn Hồng Ngọc 22/10/97128 2516 1524010295 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/03/97129 2517 1521080016 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 01/12/97130 2518 1524010192 Nguyễn Thủy Ngọc 27/10/96131 2519 1524010195 Tạ Thị Ngọc 04/06/97132 2520 1524010259 Vũ Thị Ngọc 24/10/97133 2521 1521030126 Nguyễn Trọng Nguyên 25/07/97134 2522 1521030087 Trần Hữu Nguyên 20/07/97135 2523 1521060155 Bùi Đức Nguyện 06/08/97136 2524 1524010346 Lê Thị ánh Nguyệt 30/06/97137 2525 1521060061 Lê Văn Nhân 22/08/97138 2526 1521060062 Nguyễn Đình Nhân 08/03/97139 2527 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/97140 2528 1521010007 Bùi Văn Nhanh 10/04/97141 2529 1521020027 Bùi Quang Nhất 01/10/97142 2530 1521030111 Lương Khánh Nhật 08/11/96143 2531 1521060045 Nguyễn Đức Nhật 15/08/97144 2532 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/97145 2533 1521030280 Trần Thị Thúy Nhi 28/06/97146 2534 1521010084 Nguyễn Văn Nhỏ 12/01/97147 2535 1524010130 Nguyễn Thị Như 16/11/97148 2536 1524010333 Lê Thị Hồng Nhung 28/08/97149 2537 1524010202 Nguyễn Thị Nhung 16/02/97150 2538 1524010264 Vũ Thị Nhung 05/03/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 21: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 206CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D201 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

1 2539 1521060329 Nguyễn Đình Ninh 19/01/972 2540 1521060008 Nguyễn Thanh Hải Ninh 27/04/973 2541 1521080358 Nguyễn Thị Ninh 24/10/974 2542 1524010206 Nguyễn Thị Ngọc Ninh 31/12/965 2543 1521060410 Nguyễn Phúc Núi 16/08/966 2544 1524010278 Lương Thị Nhâm Oanh 26/09/977 2545 1521030146 Nguyễn Thị Kim Oanh 28/10/978 2546 1521050097 Phạm Quang Phi 24/05/979 2547 1521050289 Hoàng Anh Phong 25/02/97

10 2548 1521060101 Lê Hữu Phong 02/12/9711 2549 1521070017 Phạm Hữu Phong 27/09/9712 2550 1521070005 Vũ Thành Phong 08/04/9713 2551 1521050140 Vũ Văn Phong 28/04/9714 2552 1521060272 Đào Triệu Phú 17/09/9715 2553 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/9716 2554 1521070324 Nguyễn Thì Phú 20/05/97 C17 2555 1521070036 Trần Văn Phú 31/03/9718 2556 1521070038 Bùi Hoàng Phúc 22/05/9719 2557 1521080062 Nguyễn Quang Phúc 24/10/9720 2558 1521010337 Phan Hồng Phúc 18/04/9721 2559 1521040025 Từ Bá Phúc 08/02/9722 2560 1521070327 Vũ Trọng Phúc 11/05/9723 2561 1521070150 Vũ Văn Phúc 25/02/9724 2562 1521010227 Phạm Hữu Phước 02/07/9625 2563 1521060165 Bùi Đức Phương 23/06/9726 2564 1521030369 Bùi Hạnh Thảo Phương 23/10/9627 2565 1521010175 Cao Thị Minh Phương 22/03/9728 2566 1514010013 Đặng Trần Hà Phương 06/11/9729 2567 1521040346 Dương Minh Phương 24/03/9730 2568 1521060396 Hoàng Đức Phương 09/07/9731 2569 1521010387 Hoàng Nhật Phương 10/09/9732 2570 1521080037 Lê Anh Phương 19/01/9733 2571 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/9734 2572 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/9735 2573 1524010492 Nguyễn Hoàng Phương 25/05/9736 2574 1524010272 Nguyễn Thị Phương 06/03/9737 2575 1524010296 Nguyễn Thị út Phương 24/09/9738 2576 1521060300 Trần Minh Phương 24/10/9739 2577 1521080317 Vũ Thị Kim Phương 05/08/9640 2578 1521030289 Nguyễn Hồng Phượng 20/02/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 22: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 206CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D201 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

41 2579 1521010403 Nguyễn Thị Phượng 12/07/9742 2580 1511070002 Bùi Mạnh Quân 04/11/9743 2581 1521070089 Đỗ Hồng Quân 23/11/9744 2582 1521050051 Hoàng Đình Quân 20/12/9745 2583 1521040287 Ngô Hồng Quân 10/09/9746 2584 1521080021 Nguyễn Minh Quân 02/03/9747 2585 1521050543 Nguyễn Năng Quân 27/03/9748 2586 1521050139 Nguyễn Văn Quân 18/11/9749 2587 1521030116 Nguyễn Văn Quân 03/10/9750 2588 1521070003 Phạm Đăng Quân 21/03/9751 2589 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/9652 2590 1521040094 Vũ Đình Quân 23/05/9753 2591 1521060432 Cao Đại Quang 26/03/9654 2592 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/9755 2593 1521070006 Lê Mạnh Quang 06/11/9756 2594 1521050195 Nguyễn Ngọc Quang 14/10/9757 2595 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/9758 2596 1521080229 Nguyễn Văn Hồng Quang 08/02/9759 2597 1521010445 Trần Quang 27/06/9760 2598 1521050124 Trần Tuấn Quang 24/02/9761 2599 1521070332 Trần Văn Quang 19/06/9762 2600 1521070124 Trần Vinh Quang 08/04/9763 2601 1521060281 Phạm Thế Quí 29/09/9764 2602 1521040163 Lương Hoàng Quốc 02/06/9765 2603 1521040046 Nhữ Ngọc Quý 30/05/9466 2604 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/9767 2605 1521010016 Phan Trọng Quý 27/09/9668 2606 1524010189 Lưu Thị Quyên 25/01/9769 2607 1521010388 Nguyễn Thị Quyên 05/06/9770 2608 1521080048 Nguyễn Thế Quyền 24/08/9771 2609 1521060028 Trịnh Văn Quyền 30/08/9772 2610 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/9773 2611 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/9774 2612 1521070114 Nguyễn Văn Quyết 23/04/9675 2613 1521010131 Nguyễn Xuân Quyết 09/04/9776 2614 1524010154 Đặng Thị Thúy Quỳnh 09/11/9777 2615 1521040104 Đỗ Mạnh Quỳnh 12/10/96 C78 2616 1521070460 Lê Nguyệt Quỳnh 31/01/9779 2617 1521080051 Lê Thị Ngọc Quỳnh 15/12/9780 2618 1521070056 Lương Xuân Quỳnh 16/05/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 23: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 206CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D201 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

81 2619 1521020005 Nguyễn Mai Quỳnh 02/07/9782 2620 1514010016 Nguyễn Như Quỳnh 21/12/9783 2621 1524010040 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/06/9784 2622 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/9785 2623 1524010155 Trần Thị Quỳnh 08/07/9786 2624 1524010325 Trần Thị Quỳnh 15/02/9687 2625 1521030032 Chang A Sa 29/08/9688 2626 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/9589 2627 1521060328 Vũ Xuân Sắc 07/08/9790 2628 1521010087 Lê Văn Sang 16/10/9791 2629 1511020004 Nguyễn Bắc Sang 10/03/9692 2630 1521040051 Đỗ Đình Sáng 13/01/9693 2631 1521040291 Đỗ Minh Sáng 04/04/9694 2632 1521010043 Nguyễn Văn Sáng 01/12/9795 2633 1521030127 Hoàng Thị Sen 18/10/9796 2634 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/9797 2635 1521040292 Bùi Hoàng Sơn 05/04/9798 2636 1521060319 Hoàng Sơn 03/03/9799 2637 1521040102 Lê Hoài Sơn 07/01/97

100 2638 1521050076 Nguyễn An Sơn 04/10/97101 2639 1521060170 Nguyễn Bảo Sơn 11/11/96102 2640 1521070024 Nguyễn Đức Sơn 12/08/97103 2641 1521080235 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/97104 2642 1521040160 Nguyễn Hồng Sơn 13/10/97105 2643 1521040294 Nguyễn Hồng Sơn 26/08/97106 2644 1521060293 Nguyễn Hữu Sơn 21/11/96107 2645 1521060289 Nguyễn Ngọc Sơn 06/10/97108 2646 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/97109 2647 1521080236 Phạm Văn Sơn 14/08/96110 2648 1521070134 Phạm Văn Sơn 13/02/97111 2649 1521060457 Trịnh Công Sơn 23/10/97112 2650 1521020028 Vũ Đình Sơn 27/11/97113 2651 1521080081 Vũ Hồng Sơn 05/04/97114 2652 1521040010 Vương Văn Sơn 06/10/97115 2653 1521010418 Phạm Văn Sự 06/08/97116 2654 1521040073 Phạm Tiến Sỹ 13/08/97117 2655 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/97118 2656 1521070344 Lê Bá Tâm 25/10/97119 2657 1521010123 Lê Quang Tâm 14/10/97120 2658 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 24: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 206CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D201 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

121 2659 1521070345 Nguyễn Văn Tâm 03/10/96122 2660 1514010001 Trương Thị Tâm 23/09/97123 2661 1521030066 Nguyễn Kim Tân 09/07/95124 2662 1521080238 Nguyễn Mạnh Tân 17/07/97125 2663 1521060331 Nguyễn Minh Tân 02/10/97126 2664 1521010135 Nguyễn Viết Tân 11/12/97127 2665 1524010210 Tào Thị Tân 20/11/97128 2666 1521060054 Nguyễn Trọng Tấn 21/10/97129 2667 1521070346 Dương Hồng Thái 14/08/97130 2668 1521010252 Lại Đức Thái 10/04/97131 2669 1521080239 Nguyễn Hưng Thái 01/06/97132 2670 1521070348 Nguyễn Văn Thái 25/07/97133 2671 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/97134 2672 1521070128 Vũ Hoàng Thái 09/03/97135 2673 1521080240 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/03/97136 2674 1521060005 Nguyễn Văn Thăng 15/11/97137 2675 1521070351 Phạm Văn Thăng 21/03/97138 2676 1521070032 Bùi Đức Thắng 30/12/97139 2677 1521070145 Cao Mạnh Thắng 11/08/97140 2678 1521070118 Đoàn Xuân Thắng 20/10/97141 2679 1521070352 Nghiêm Đức Thắng 20/08/97142 2680 1521040036 Nguyễn Đức Thắng 28/11/96143 2681 1511060029 Nguyễn Hữu Thắng 18/08/97 C144 2682 1521030308 Nguyễn Hữu Thắng 11/09/97145 2683 1521030390 Nguyễn Ngọc Thắng 11/10/94146 2684 1521060001 Nguyễn Quang Thắng 19/08/97147 2685 1521060461 Nguyễn Văn Thắng 06/07/95148 2686 1521080242 Trần Quyết Thắng 09/11/97149 2687 1521010303 Trần Toàn Thắng 27/07/97150 2688 1521010422 Trịnh Xuân Thắng 22/08/95

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 25: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 207CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D301 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

1 2689 1521050025 Văn Tiến Thắng 05/12/972 2690 1521070086 Vương Đình Thắng 11/01/973 2691 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/974 2692 1521060039 Phạm Duy Thanh 08/01/975 2693 1521070360 Phan Thị Thanh 26/01/976 2694 1521040305 Cao Văn Thành 07/01/977 2695 1524010117 Đào Thị Thành 16/11/978 2696 1521040041 Đào Văn Thành 12/08/969 2697 1521010265 Dương Văn Thành 02/10/96

10 2698 1521030074 Lã Hữu Thành 11/11/9711 2699 1521070081 Nguyễn Bút Thành 23/09/9712 2700 1521030312 Nguyễn Đức Thành 19/11/9713 2701 1521010038 Nguyễn Hữu Thành 30/08/9714 2702 1521040031 Nguyễn Quang Thành 25/10/9715 2703 1521040066 Nguyễn Vũ Thành 18/09/9716 2704 1521050164 Phí Đình Thành 19/05/9717 2705 1521030070 Phùng Bá Thành 27/10/9718 2706 1524010049 Thái Duy Thành 16/04/9719 2707 1521070363 Trần Huy Thành 20/11/9720 2708 1521010185 Vũ Đức Thành 02/08/9721 2709 1521040050 Đỗ Mạnh Thao 23/11/9622 2710 1521040308 Phạm Duy Thao 17/01/9623 2711 1521040026 Trịnh Thế Thao 09/02/9524 2712 1524010175 Bùi Thị Phương Thảo 25/10/9725 2713 1521080249 Chu Thị Thảo 16/09/9726 2714 1524010187 Đỗ Thị Thu Thảo 29/01/9727 2715 1521070088 Hoàng Chí Thảo 14/11/9728 2716 1521080070 Hoàng Phương Thảo 08/09/9729 2717 1524010122 Nguyễn Linh Thảo 17/09/9730 2718 1521020047 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/9731 2719 1521080253 Nguyễn Thu Thảo 05/06/9732 2720 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/9733 2721 1521030313 Phan Thị Phương Thảo 06/06/9634 2722 1521030448 Vũ Phương Thảo 02/01/9735 2723 1521030131 Đỗ Danh Thế 01/12/9736 2724 1521010315 Nguyễn Văn Thi 16/06/9737 2725 1521010121 Lại Văn Thiểm 17/01/9738 2726 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/9739 2727 1521010009 Nguyễn Tiến Thiên 23/09/9740 2728 1521070070 Bùi Đức Thiện 15/11/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 26: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 207CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D301 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

41 2729 1521010001 Đinh Đức Thiện 20/02/9742 2730 1521010302 Đỗ Huy Thiện 16/08/9743 2731 1521040165 Đỗ Văn Thiện 30/06/9744 2732 1521010022 Lê Đức Thiện 13/09/97 C45 2733 1521070367 Lê Văn Thiện 02/09/9646 2734 1521040018 Nguyễn Ngọc Thiện 24/02/9747 2735 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/9648 2736 1521060020 Phạm Đăng Thiện 16/04/9749 2737 1521040310 Phan Văn Thiện 19/11/9750 2738 1521030104 Trương Quốc Thiện 20/01/9751 2739 1521050484 Vũ Đức Thiện 30/08/9652 2740 1511060006 Nguyễn Duy Thiệu 06/03/9753 2741 1521050022 Trần Văn Thiệu 23/01/9554 2742 1521080017 Chu Tiến Thịnh 11/09/9755 2743 1521050155 Nguyễn Đức Thịnh 07/09/9756 2744 1521060233 Nguyễn Tiến Thọ 05/02/8657 2745 1521040312 Vũ Đình Thọ 04/03/9758 2746 1524010341 Vũ Như Thọ 17/01/9759 2747 1511050015 Nguyễn Thị Thơm 26/02/9760 2748 1524010284 Nguyễn Thị Thơm 13/11/9761 2749 1524010275 Phạm Thị Thơm 17/01/9762 2750 1521060241 Dương Đức Thông 19/03/9763 2751 1524010252 Vũ Trung Thông 06/03/9764 2752 1521040124 Lê Hoài Thu 07/03/9765 2753 1521080057 Lê Thị Thu 25/09/9766 2754 1524010116 Phùng Thị Thu 19/01/9767 2755 1524010624 Trần Thị Hà Thu 18/08/9768 2756 1524010516 Trương Lập Thu 15/09/9769 2757 1511050007 Phạm Anh Thư 21/09/9570 2758 1524010214 Trần Anh Thư 13/02/9771 2759 1524010318 Văn Anh Thư 26/09/9772 2760 1521060201 Phạm Văn Thuận 03/02/9773 2761 1521070371 Phan Quang Thuận 16/12/9674 2762 1521040117 Nguyễn Tri Thức 05/08/9775 2763 1521060148 Nguyễn Trọng Thức 29/11/9776 2764 1521020061 Hoàng Văn Thực 14/04/9677 2765 1521080258 Phạm Thị Băng Thương 03/11/9778 2766 1521060249 Nguyễn Văn Thường 18/06/9779 2767 1521080261 Đặng Thị Thúy 12/03/9780 2768 1524010177 Lê Thị Minh Thúy 02/02/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 27: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 207CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D301 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

81 2769 1524010520 Nguyễn Thị Thúy 26/08/9782 2770 1521080363 Nguyễn Thị Thúy 26/07/9783 2771 1521060111 Đinh Thị Thủy 04/04/9784 2772 1524010283 Hoàng Thu Thủy 16/10/9685 2773 1524010162 Nguyễn Thị Thủy 20/12/9686 2774 1524010255 Nguyễn Thị Thủy 27/01/9787 2775 1521050126 Trương Thị Thủy 03/11/9788 2776 1521050049 Phạm Xuân Thụy 31/03/9789 2777 1521080265 Bùi Công Tiến 26/10/9790 2778 1521070464 Bùi Đức Tiến 06/05/9791 2779 1521060296 Đỗ Minh Tiến 19/11/9792 2780 1521070043 Đỗ Thế Tiến 24/08/9793 2781 1521060023 Hoàng Hữu Tiến 24/03/9794 2782 1521050087 Lê Quí Tiến 12/12/9795 2783 1521020018 Nguyễn Anh Tiến 17/12/9796 2784 1521080014 Nguyễn Mạnh Tiến 27/08/9597 2785 1521060225 Nguyễn Văn Tiến 28/02/9798 2786 1524010530 Nguyễn Văn Tiến 25/03/9799 2787 1521070102 Phạm Minh Tiến 21/11/97

100 2788 1521080032 Phạm Ngọc Tiến 13/12/97101 2789 1521010051 Phạm Văn Tiến 08/01/97102 2790 1521070129 Trần Mạnh Tiến 13/07/94103 2791 1521010082 Trần Minh Tiến 26/08/97104 2792 1521080266 Trần Viết Tiến 15/09/97105 2793 1521080267 Vi Thành Tiến 29/01/97106 2794 1521060096 Vũ Đình Tiến 08/12/97107 2795 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/97108 2796 1521070376 Vũ Văn Tiến 05/12/96109 2797 1521020044 Chu Khắc Tiệp 01/06/97110 2798 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/96111 2799 1521060151 Trần Văn Tố 15/02/97112 2800 1521050491 Nguyễn Công Toán 14/05/97113 2801 1521050032 Cao Khánh Toàn 16/09/97114 2802 1521060191 Hoàng Văn Toàn 01/10/97115 2803 1511020005 Nguyễn Trọng Toàn 07/10/97116 2804 1521080012 Nguyễn Văn Toàn 14/07/96117 2805 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/97118 2806 1521050493 Trần Đình Toản 07/07/97119 2807 1521050013 Nguyễn Thành Tôn 26/08/97120 2808 1521020053 Nguyễn Ngọc Trâm 01/01/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 28: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 207CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D301 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

121 2809 1521040141 Chu Thị Thu Trang 19/02/97122 2810 1524010217 Đặng Thị Trang 05/09/97123 2811 1521010362 Đoàn Thị Hà Trang 28/10/97124 2812 1521040064 Hoàng Thị Thùy Trang 03/08/97125 2813 1524010050 Lê Thị Trang 21/11/95126 2814 1524010087 Lê Thị Trang 02/10/97127 2815 1521080324 Lê Thị Thùy Trang 31/12/97128 2816 1521050138 Nguyễn Hữu Trang 04/10/97129 2817 1524010309 Nguyễn Huyền Trang 17/02/97130 2818 1524010057 Nguyễn Thị Trang 07/08/97131 2819 1524010313 Nguyễn Thị Trang 03/10/97132 2820 1524010299 Nguyễn Thị Hà Trang 12/11/97133 2821 1524010306 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/11/97134 2822 1521010158 Nguyễn Thị Hương Trang 09/09/97135 2823 1521040081 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/09/97136 2824 1521010391 Nguyễn Thu Trang 24/12/96137 2825 1521040024 Nguyễn Thùy Trang 22/04/97138 2826 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/97139 2827 1521080028 Phạm Thị Ngọc Trang 11/03/97140 2828 1524010267 Phạm Thị Thúy Trang 22/11/97141 2829 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97142 2830 1524010156 Võ Linh Trang 23/06/97143 2831 1521010342 Vũ Thị Trang 12/09/97144 2832 1524010541 Nguyễn Văn Trí 10/07/97145 2833 1524010543 Nguyễn Sỹ Triển 29/04/97146 2834 1521080272 Nguyễn Tiến Triển 15/06/96147 2835 1521080078 Nguyễn Thị Trinh 01/08/97148 2836 1521080011 Phạm Thị Việt Trinh 14/11/97149 2837 1511070005 Trần Văn Trinh 06/09/97150 2838 1321030909 Nguyễn Minh Trình 24/12/95

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 29: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 208CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D401 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

1 2839 1521060337 Phạm Văn Trình 11/07/972 2840 1521070002 Nguyễn Đức Trọng 20/11/963 2841 1521060398 Nguyễn Tôn Trọng 10/02/964 2842 1521070380 Đỗ Bảo Trung 22/11/975 2843 1521070029 Đỗ Huy Trung 20/01/976 2844 1521060426 Lê Thế Trung 09/09/977 2845 1521040056 Lưu Quang Trung 29/11/978 2846 1521030332 Nguyễn Bảo Trung 09/05/979 2847 1521010348 Nguyễn Danh Trung 29/03/97

10 2848 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/9711 2849 1521040112 Nguyễn Đức Trung 29/08/9712 2850 1524010244 Nguyễn Hoàng Trung 17/01/9713 2851 1521080002 Nguyễn Khắc Trung 04/02/9714 2852 1521060217 Phạm Đình Trung 21/05/9615 2853 1521060127 Phạm Kiên Trung 08/12/9716 2854 1521060068 Vũ Văn Trung 01/08/9717 2855 1521070123 Vũ Văn Trung 30/07/9718 2856 1521060315 Bùi Doãn Trường 03/12/9719 2857 1521030080 Đào Duy Trường 09/02/9720 2858 1521050127 Đỗ Hữu Trường 16/11/9721 2859 1521050002 Nguyễn Đăng Trường 30/03/9722 2860 1521020325 Nguyễn Quang Trường 06/12/9723 2861 1521070051 Nguyễn Văn Trường 22/12/9624 2862 1521030338 Nguyễn Xuân Trường 28/07/9625 2863 1521010285 Phạm Quang Trường 25/07/9726 2864 1521050054 Phạm Văn Trường 25/08/9427 2865 1521070384 Trần Văn Trường 29/04/9728 2866 1521040089 Đỗ Quốc Trưởng 13/12/9729 2867 1521050200 Mai Viết Trưởng 06/05/9730 2868 1521010300 Hoàng Văn Tú 26/11/9731 2869 1521010013 Lại Đình Tú 18/07/9732 2870 1521070387 Mạc Văn Tú 27/11/9733 2871 1521010225 Mai Huy Tú 22/04/9734 2872 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/9735 2873 1521070042 Nguyễn Anh Tú 15/12/9736 2874 1521030129 Nguyễn Đức Tú 21/10/9637 2875 1511080001 Nguyễn Tuấn Tú 04/06/9738 2876 1521060121 Nguyễn Văn Tú 16/06/9739 2877 1521060364 Phạm Ngọc Tú 16/02/9740 2878 1524010548 Phạm Thanh Tú 28/09/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 30: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 208CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D401 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

41 2879 1524010261 Trần Anh Tú 13/05/9642 2880 1521070466 Trần Ngọc Tú 15/02/9743 2881 1524010071 Trần Văn Tú 20/08/9744 2882 1521050501 Nguyễn Văn Tư 28/06/9645 2883 1521010351 Nguyễn Văn Tuân 19/09/9746 2884 1521060057 Trần Anh Tuân 17/09/9747 2885 1521020003 Bùi Minh Tuấn 03/06/9748 2886 1521010241 Đặng Anh Tuấn 19/08/9449 2887 1521060340 Đỗ Anh Tuấn 18/04/9750 2888 1521010197 Dương Anh Tuấn 08/09/9751 2889 1521010370 Hoàng Anh Tuấn 30/08/9752 2890 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/9753 2891 1521070394 Lê Đăng Tuấn 27/10/9654 2892 1521060043 Lê Minh Tuấn 14/09/9755 2893 1521060002 Lê Thanh Tuấn 20/11/9756 2894 1521010294 Mạnh Trọng Tuấn 19/02/9757 2895 1521020334 Nguyễn Anh Tuấn 13/12/95 C58 2896 1524010637 Nguyễn Anh Tuấn 02/03/9759 2897 1521080278 Nguyễn Anh Tuấn 02/11/9760 2898 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/9761 2899 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/9762 2900 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/9763 2901 1521060232 Nguyễn Minh Tuấn 03/03/9764 2902 1521040033 Nguyễn Minh Tuấn 08/09/9765 2903 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/9666 2904 1521060399 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/9767 2905 1521050281 Phạm Anh Tuấn 20/09/9768 2906 1521050209 Phạm Văn Tuấn 14/01/9769 2907 1521020004 Phí Văn Tuấn 11/11/9770 2908 1521020338 Trần Anh Tuấn 03/03/9771 2909 1521050187 Trần Mạnh Tuấn 29/09/9772 2910 1521010349 Trương Minh Tuấn 29/12/9773 2911 1521040027 Vũ Văn Tuấn 19/07/9774 2912 1521030456 Vũ Tiến Tuế 02/05/9675 2913 1521080004 Cao Sơn Tùng 11/04/9776 2914 1521060044 Đào Duy Tùng 05/12/9677 2915 1524010211 Đào Thanh Tùng 08/12/9778 2916 1521070405 Đoàn Thanh Tùng 11/09/9779 2917 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/9780 2918 1511060016 Lê Thanh Tùng 07/06/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 31: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 208CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D401 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

81 2919 1521070406 Lê Xuân Tùng 07/10/9782 2920 1524010554 Nguyễn Đăng Tùng 23/03/9783 2921 1521060026 Nguyễn Ngọc Tùng 16/11/9784 2922 1521010090 Nguyễn Thanh Tùng 08/10/9785 2923 1521030100 Nguyễn Thanh Tùng 29/12/9786 2924 1521080365 Phạm Thanh Tùng 04/02/9787 2925 1521060209 Phạm Văn Tùng 02/12/9788 2926 1521060145 Tôn Thế Tùng 07/03/9789 2927 1521020034 Trần Thanh Tùng 13/03/9790 2928 1521040083 Vũ Xuân Tùng 28/09/9791 2929 1521080284 Bùi Hữu Tuyên 20/10/9792 2930 1521070065 Đặng Thế Tuyên 26/07/9693 2931 1521050133 Đỗ Thành Tuyên 17/05/9794 2932 1521040093 Lê Văn Tuyên 20/06/9695 2933 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/9796 2934 1521060072 Nguyễn Văn Tuyên 28/11/9797 2935 1521070095 Triệu Văn Tuyên 16/11/9498 2936 1524010556 Nguyễn Minh Tuyến 07/01/9799 2937 1524010557 Nguyễn Văn Tuyến 13/08/96

100 2938 1521020022 Phạm Văn Tuyến 21/06/97101 2939 1521050063 Nguyễn Công Tuyền 27/02/97102 2940 1524010134 Hoàng Thị Ngọc Tuyết 03/08/97103 2941 1521040058 Nguyễn Cao Ước 21/03/97104 2942 1521080285 Phạm Hoàng Ước 26/05/97105 2943 1524010285 Đỗ Thị Thùy Vân 05/05/96106 2944 1521080286 Vũ Hồng Vân 30/01/97107 2945 1521060187 Nguyễn Anh Văn 12/09/97108 2946 1521030134 Phạm Xuân Văn 24/01/97109 2947 1521080287 Phùng Đình Văn 02/12/97110 2948 1521010212 Kiều Văn Vệ 12/09/97111 2949 1524010305 Hoàng Thảo Vi 10/10/97112 2950 1521050137 Lương Văn Vĩ 20/06/95113 2951 1521050135 Bùi Đức Việt 25/11/97114 2952 1521030078 Đinh Hoàng Việt 26/08/97115 2953 1521060152 Đỗ Doãn Việt 28/09/97116 2954 1521070151 Đỗ Tuấn Việt 25/01/97117 2955 1521020347 Dương Quốc Việt 15/08/97118 2956 1521060086 Dương Xuân Việt 04/12/97119 2957 1521010112 Hoàng Quốc Việt 27/04/97120 2958 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 32: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 208CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D401 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

121 2959 1521070468 Phạm Quốc Việt 25/03/97122 2960 1521040016 Trần Hoàng Việt 28/02/97123 2961 1521060446 Đặng Quang Vinh 06/06/96124 2962 1521040007 Đặng Quang Vinh 04/05/97125 2963 1521070414 Dương Danh Vinh 17/01/97126 2964 1521010331 Lê Quang Vinh 17/04/96127 2965 1521070415 Nguyễn Cảnh Vinh 28/03/97128 2966 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/95129 2967 1521040015 Nguyễn Hồng Vinh 13/07/97130 2968 1521030044 Nguyễn Kim Vinh 30/05/97131 2969 1521050046 Tống Xuân Vinh 19/05/97132 2970 1521010209 Trần Vũ Hải Vinh 07/04/97133 2971 1521050118 Vũ Tiến Vinh 14/07/97134 2972 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97135 2973 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/97136 2974 1521040078 Đặng Long Vũ 04/11/97137 2975 1521060138 Đinh Quang Vũ 22/10/97138 2976 1521020352 Nguyễn Anh Vũ 27/10/97139 2977 1524010015 Nguyễn Tuấn Vũ 03/05/97140 2978 1511060021 Trần Văn Vũ 19/07/97141 2979 1511030011 Khương Quốc Vương 22/04/97142 2980 1521060171 Phạm Quốc Vương 27/09/97143 2981 1521070421 Bùi Công Vượng 26/10/97144 2982 1521080055 Lê Trường Vỹ 10/11/97145 2983 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/97146 2984 1521080056 Đỗ Thị Xuân 25/03/97147 2985 1521010269 Nguyễn Văn Xuân 07/02/97148 2986 1521060361 Nguyễn Viết Xuân 22/04/97149 2987 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/97150 2988 1524010142 Trần Thị Yên 12/06/97151 2989 1524010148 Bùi Thị Yến 29/03/97152 2990 1521040172 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/97

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 33: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 209CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D502 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

1 5897 1521020004l Boualaphanh Chanthavichh. 15/12/962 5898 1521020122 Lê Đồng An 15/10/973 5899 1521020355 Đào Thị Vân Anh 17/01/964 5900 1521020077 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/975 5901 1521060436 Lê Hồng Đăng 01/01/966 5902 1521020065 Trịnh Công Đạt 12/03/957 5903 1521060425 Nguyễn Văn Đoàn 03/01/978 5904 1521020115 Nguyễn Minh Đức 14/11/979 5905 1521020010 Bùi Việt Dũng 26/08/97

10 5906 1521020067 Nguyễn Tiến Dũng 29/10/9611 5907 1521020184 Nguyễn Đức Hải 02/05/9712 5908 1521010144 Nguyễn Hữu Hải 08/11/9713 5909 1521020198 Nguyễn Minh Hiếu 04/05/9714 5910 1521020095 Trần Minh Hiếu 26/10/9715 5911 1521020116 Nguyễn Thị Hoa 16/05/9716 5912 1521020069 Lê Văn Hòa 15/03/9717 5913 1521020015 Đỗ Văn Hoàng 16/07/9618 5914 1521060199 Vũ Ngọc Hoàng 16/10/9719 5915 1521020383 Dương Xuân Hùng 03/02/9520 5916 1521020056 Lê Đắc Hùng 08/05/9721 5917 1521020219 Đinh Quang Hưng 03/02/9722 5918 1521020220 Hà Quang Hưng 16/01/9723 5919 1521060307 Nguyễn Quốc Hưng 05/11/9724 5920 1521060161 Vũ Minh Hưng 03/05/9725 5921 1521020106 Nguyễn Minh Hưởng 02/07/9626 5922 1521020094 Trần Quang Hữu 01/08/9727 5923 1521020226 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/09/9728 5924 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/9329 5925 1521020230 Nguyễn Đức Khải 05/04/9730 5926 1521020097 Lê Gia Khánh 13/08/9731 5927 1521020235 Trần Linh Khánh 20/09/9732 5928 1521020079 Đông Đăng Khoa 18/01/9333 5929 1521020073 Phạm Nguyễn Linh 11/02/9734 5930 1521060060 Vũ Hữu Lợi 11/07/96

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD

Page 34: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI …daotao.humg.edu.vn/Upload/NguyenLy1.pdf · 31 1819 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/97 32 1820 1521070167 Lê

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2, ĐỢT 2, HỌC KỲ INĂM HỌC 2015 - 2016

Tên HP: NGUYEN LY CO BAN CUA CHU NGHIA MAC-LENIN 1 Mã môn: 4020101 Nhóm: 201 Tổ: 210CBGD: ()Ngày thi: Ngày 06/03/2016 Phòng thi:D503 Tiết bắt đầu: Tiết 4,5 Số tiết:

1 5931 1521020103 Lý Đình Long 05/05/952 5932 1521020368 Nguyễn Đức Lương 04/01/973 5933 1521020253 Nguyễn Thọ Lượng 06/05/974 5934 1521020109 Vũ Liu Ly 27/10/975 5935 1521010114 Nguyễn Khánh Nam 15/07/976 5936 1521080061 Đỗ Tuấn Nghĩa 27/03/947 5937 1521020104 Lâm Duy Phan 30/11/978 5938 1521020267 Phạm Tấn Phát 03/07/969 5939 1521060413 Nguyễn Duy Phúc 05/11/97

10 5940 1521020120 Vũ Hồng Quân 09/06/9711 5941 1521020111 Trần Vinh Quang 18/09/9712 5942 1521020002L Phenglilerm Sansout 14/04/9513 5943 1521020071 Lê Hoàng Sơn 10/05/9714 5944 1121010276 Lương Ngọc Sơn 08/08/9315 5945 1511020006 Nguyễn Đức Sơn 04/09/9716 5946 1521060153 Đỗ Đức Tài 25/08/9717 5947 1521080238 Nguyễn Mạnh Tân 17/07/9718 5948 1521060054 Nguyễn Trọng Tấn 21/10/9719 5949 1521060032 Đỗ Chiến Thắng 27/10/9720 5950 1521020373 Nguyễn Đức Thắng 17/06/9621 5951 1524010128 Bùi Công Thành 04/08/9722 5952 1521060148 Nguyễn Trọng Thức 29/11/9723 5953 1521020314 Đỗ Tất Thưởng 15/02/9724 5954 1521020112 Trần Nhật Trường 03/08/9725 5955 1521020333 Ngô Anh Tuấn 24/09/9726 5956 1521060259 Nguyễn Minh Tuấn 10/02/9727 5957 1521080281 Lưu Thanh Tùng 16/05/9728 5958 1521020074 Nguyễn Hữu Tùng 13/06/9729 5959 1521020346 Lê Đình Tường 10/07/9730 5960 1521020086 Lê Thanh Tuyến 13/07/9731 5961 1521020072 Hà Đức Việt 02/07/9732 5962 1521020348 Lưu Văn Việt 19/05/9733 5963 1521020001l Souliphone Yanxana 13/10/96

Ghi chú: - C: Cấm thi- C1: Cấm thi lần 1 (Học phí)- R: Rút bớt học phần

Tổng số tờ: Tổng số bài:

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Mã đề Số tờ Ghi chú Ký tênTTMã

sinh viênHọ Tên Ng sinhSBD