15
TT Hđệm Tên Ngày sinh Tên huyn Tên tnh Mã thp Tng điểm Ngành 1 Kiu ThThúy An 30.09.2002 Thành phVit Trì Phú ThD01 19.1 7220201 2 Bùi Ngc Anh 29.05.2002 Huyn Din Châu NghAn B00 26.1 7480201 3 Đặng Văn Anh 08.04.2002 Thành phVit Trì Phú ThB00 24.9 7480201 4 Đào Tú Anh 29.01.2001 Thành phVit Trì Phú ThD01 21.3 7340101 5 Đào Tuấn Anh 26.10.2002 Huyn Cm Khê Phú ThA00 22.7 7510301 6 Đinh Thị Vân Anh 31.01.2002 Huyn Ninh Giang Hải Dương D01 21.6 7510401 7 Đỗ Tun Anh 11.12.2002 Thành phVit Trì Phú ThB00 23.5 7480201 8 Dương Việt Anh 04.11.2002 Thành phVit Trì Phú ThD01 20.4 7510205 9 Hoàng Diu Anh 13.01.2002 Huyện Đoan Hùng Phú ThA00 16.7 7340301 10 Hoàng Đức Anh 04.08.2002 Huyn Phù Ninh Phú ThD01 19.1 7480201 11 Lã ThKim Anh 17.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú ThA00 19.4 7510301 12 Lê Đức Anh 28.03.2002 Huyn Yên Minh Hà Giang B00 22.0 7510205 13 Lê Tun Anh 01.06.2002 Huyn Lâm Thao Phú ThA00 21.1 7440112 14 Nguyễn Đức Anh 22.06.2002 Huyn Hàm Yên Tuyên Quang A00 18.7 7510205 15 Nguyn Mai Anh 14.01.2002 Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hoá A00 22.5 7510205 16 Nguyn ThLan Anh 27.10.2002 Thành phYên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyn ThLan Anh 21.12.2002 Huyn Tam Nông Phú ThA00 20.1 7480201 18 Nguyn Tiến Anh 24.09.2002 Huyn Lâm Thao Phú ThB00 22.1 7480201 19 Nguyn Trung Anh 24.06.2001 Huyn Lâm Thao Phú ThA00 21.9 7510303 20 Nguyn Tú Anh 05.06.2002 Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc D01 22.1 7340301 21 Nguyn Tun Anh 08.01.2002 Thành phVit Trì Phú ThB00 19.5 7510205 22 Nguyn Tun Anh 16.01.2002 Huyện Thanh Sơn Phú ThB00 17.7 7510205 23 Nguyn Vit Anh 12.03.2002 Huyn Lâm Thao Phú ThA00 22.7 7510301 24 Phm Ngc Anh 27.10.2002 Huyn Lâm Thao Phú ThA00 21.2 7510205 25 Phạm Phương Anh 01.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú ThA00 16.7 7340301 26 Phm Tiến Anh 10.07.2001 Huyện Đoan Hùng Phú ThA00 19.4 7510301 27 Phm Tun Anh 02.10.2002 Huyn Thanh Ba Phú ThD01 19.5 7510301 28 Vũ Hoàng Anh 25.07.2002 Huyn Lâm Thao Phú ThA01 21.1 7510301 29 Vũ Tuấn Anh 05.03.2002 Thành phVit Trì Phú ThD01 19.2 7510205 30 Hoàng Ngc Ánh 24.09.2002 Huyn Lâm Thao Phú ThB00 22.1 7480201 31 Lê ThMinh Ánh 14.06.2002 Huyn Bo Thng Lào Cai A00 24.3 7510205 32 Nguyn ThÁnh 18.01.2001 Huyn Cm Khê Phú ThB00 18.4 7340301 33 Nguyn ThHng Ánh 24.12.2001 Huyện Thanh Sơn Phú ThD01 21.5 7340301 34 Vũ Ngọc Ánh 07.06.2002 Thxã Phú ThPhú ThB00 21.9 7480201 35 Nguyn Xuân Bc 17.05.2002 Huyện Lương Sơn Hoà Bình D01 22.0 7510205 36 Nguyn Gia Bo 01.11.2002 Huyn Lâm Thao Phú ThA00 21.2 7480201 37 Nguyễn Văn Bin 25.10.2002 Huyn Tam Nông Phú ThA00 18.9 7510205 38 Phạm Văn Bing 03.08.2002 Huyn Phù Ninh Phú ThB00 22.9 7510301 39 Nguyn Ngc Bình 19.05.2002 Huyn Mc Châu Sơn La D01 19.5 7510205 40 Nguyn Thanh Bình 17.09.2002 Huyn Lâm Thao Phú ThA00 21.0 7510205 41 Nguyn ThBình 06.11.2002 Huyn Tam Nông Phú ThB00 21.8 7480201 42 Nguyn ThThanh Bình 30.07.2002 Huyện Thanh Sơn Phú ThD01 21.5 7340301 43 Trn Thanh Bình 15.03.2002 Huyn Phù Ninh Phú ThB00 22.1 7480201 44 Trnh Xuân Bình 28.10.2002 Huyn Cm Khê Phú ThD01 16.1 7510301 45 Hán Văn Cao 25.01.2002 Huyn Yên Lp Phú ThA00 21.2 7480201 46 Lê Văn Cao 04.12.2002 Huyn Cm Khê Phú ThA00 23.1 7510205 47 Nguyn Nam Cao 07.07.2002 Huyn Lâm Thao Phú ThA00 22.5 7510301 48 Nguyn ThHng Châu 03.08.2002 Huyn HHòa Phú ThB00 17.6 7510301 49 Lưu Thị Mai Chi 11.07.2002 Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc D01 22.1 7340301 50 Nguyn ThPhương Chi 08.01.2002 Thành phVit Trì Phú ThB00 19.5 7510205 51 Nguyn Hùng Chí 19.01.2001 Huyn Lâm Thao Phú ThA00 21.2 7480201

TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

TT Họ đệm Tên Ngày sinh Tên huyện Tên tỉnh Mã tổ

hợp

Tổng

điểm Ngành

1 Kiều Thị Thúy An 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201

2 Bùi Ngọc Anh 29.05.2002 Huyện Diễn Châu Nghệ An B00 26.1 7480201

3 Đặng Văn Anh 08.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.9 7480201

4 Đào Tú Anh 29.01.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 21.3 7340101

5 Đào Tuấn Anh 26.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.7 7510301

6 Đinh Thị Vân Anh 31.01.2002 Huyện Ninh Giang Hải Dương D01 21.6 7510401

7 Đỗ Tuấn Anh 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.5 7480201

8 Dương Việt Anh 04.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 20.4 7510205

9 Hoàng Diệu Anh 13.01.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 16.7 7340301

10 Hoàng Đức Anh 04.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 19.1 7480201

11 Lã Thị Kim Anh 17.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.4 7510301

12 Lê Đức Anh 28.03.2002 Huyện Yên Minh Hà Giang B00 22.0 7510205

13 Lê Tuấn Anh 01.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.1 7440112

14 Nguyễn Đức Anh 22.06.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A00 18.7 7510205

15 Nguyễn Mai Anh 14.01.2002 Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hoá A00 22.5 7510205

16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201

17 Nguyễn Thị Lan Anh 21.12.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.1 7480201

18 Nguyễn Tiến Anh 24.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.1 7480201

19 Nguyễn Trung Anh 24.06.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.9 7510303

20 Nguyễn Tú Anh 05.06.2002 Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc D01 22.1 7340301

21 Nguyễn Tuấn Anh 08.01.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.5 7510205

22 Nguyễn Tuấn Anh 16.01.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ B00 17.7 7510205

23 Nguyễn Việt Anh 12.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301

24 Phạm Ngọc Anh 27.10.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510205

25 Phạm Phương Anh 01.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 16.7 7340301

26 Phạm Tiến Anh 10.07.2001 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.4 7510301

27 Phạm Tuấn Anh 02.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 19.5 7510301

28 Vũ Hoàng Anh 25.07.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 21.1 7510301

29 Vũ Tuấn Anh 05.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.2 7510205

30 Hoàng Ngọc Ánh 24.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.1 7480201

31 Lê Thị Minh Ánh 14.06.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 24.3 7510205

32 Nguyễn Thị Ánh 18.01.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 18.4 7340301

33 Nguyễn Thị Hồng Ánh 24.12.2001 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ D01 21.5 7340301

34 Vũ Ngọc Ánh 07.06.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.9 7480201

35 Nguyễn Xuân Bắc 17.05.2002 Huyện Lương Sơn Hoà Bình D01 22.0 7510205

36 Nguyễn Gia Bảo 01.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7480201

37 Nguyễn Văn Biền 25.10.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205

38 Phạm Văn Biềng 03.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.9 7510301

39 Nguyễn Ngọc Bình 19.05.2002 Huyện Mộc Châu Sơn La D01 19.5 7510205

40 Nguyễn Thanh Bình 17.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.0 7510205

41 Nguyễn Thị Bình 06.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.8 7480201

42 Nguyễn Thị Thanh Bình 30.07.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ D01 21.5 7340301

43 Trần Thanh Bình 15.03.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.1 7480201

44 Trịnh Xuân Bình 28.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7510301

45 Hán Văn Cao 25.01.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ A00 21.2 7480201

46 Lê Văn Cao 04.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 23.1 7510205

47 Nguyễn Nam Cao 07.07.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.5 7510301

48 Nguyễn Thị Hồng Châu 03.08.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 17.6 7510301

49 Lưu Thị Mai Chi 11.07.2002 Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc D01 22.1 7340301

50 Nguyễn Thị Phương Chi 08.01.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.5 7510205

51 Nguyễn Hùng Chí 19.01.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7480201

Page 2: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

52 Lê Văn Chiến 09.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 16.9 7480201

53 Nguyễn Xuân Chiến 22.10.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.2 7510205

54 Nguyễn Việt Chinh 03.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 18.4 7510301

55 Nguyễn Công Chính 22.04.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ D01 16.4 7510205

56 Sùng A Chứ 02.06.2000 Huyện Mù Cang Chải Yên Bái A00 17.7 7340101

57 Nguyễn Thị Chúc 15.11.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.7 7510205

58 Cao Minh Chức 13.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.0 7510301

59 Đỗ Thành Chung 22.04.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.7 7480201

60 Dương Văn Chung 21.01.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 23.5 7510301

61 La Văn Thành Chung 30.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.4 7510301

62 Nguyễn Huỳnh Chung 21.01.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 20.0 7510205

63 Nguyễn Phúc Chung 10.06.2002 Thị xã Chí Linh Hải Dương A00 22.2 7510401

64 Nguyễn Thành Chung 02.05.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 17.4 7510201

65 Phạm Đình Chung 09.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.5 7340101

66 Đào Văn Chương 25.01.2001 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 21.0 7510303

67 Phạm Hiền Chương 16.03.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.2 7340301

68 Lê Văn Cò 16.02.2002 Huyện ứng Hoà Hà Nội D01 18.5 7480201

69 Đào Thành Công 23.11.2000 Huyện Bắc Hà Lào Cai A00 19.3 7510205

70 Nguyễn Chí Công 04.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205

71 Nguyễn Thành Công 08.01.2002 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 25.2 7510303

72 Phạm Thành Công 16.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510205

73 Trần Hữu Công 31.03.2002 Huyện Hưng Hà Thái Bình A00 22.0 7440112

74 Trương Xuân Công 25.10.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.6 7340301

75 Bùi Cúc 16.05.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.2 7510201

76 Đinh Huy Cường 10.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7480201

77 Đoàn Cường 11.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.5 7480201

78 Hán Văn Cường 26.06.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7340101

79 Lê Việt Cường 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7480201

80 Lý Xuân Cường 18.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.0 7510205

81 Nguyễn Bá Cường 12.06.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.9 7510201

82 Nguyễn Huy Cường 01.01.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 20.7 7340301

83 Nguyễn Mạnh Cường 06.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.8 7480201

84 Nguyễn Ngọc Cường 30.10.2002 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc A00 23.8 7510301

85 Nguyễn Viết Cường 25.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 18.0 7340301

86 Phạm Duy Cường 14.06.2002 Huyện Thiệu Hóa Thanh Hoá A00 21.7 7510205

87 Phạm Văn Cường 27.01.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.3 7510201

88 Thạch Quốc Cường 19.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.2 7510406

89 Trần Đức Cường 14.02.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 18.9 7510303

90 Hán Đương Đại 14.03.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 20.1 7510201

91 Hoàng Văn Đam 08.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.5 7480201

92 Vũ Bình Dân 03.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 18.4 7510301

93 Đào Ngọc Dần 03.10.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 23.3 7480201

94 Hà Duy Đăng 30.10.2002 Thị xã Sơn Tây Hà Nội A00 19.9 7510205

95 Lê Hải Đăng 07.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 21.7 7510301

96 Nguyễn Hữu Đăng 24.06.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.9 7510303

97 Phan Hải Đăng 22.04.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc A00 20.2 7510201

98 Nguyễn Văn Đào 09.04.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.6 7510301

99 Nguyễn Quang Đạo 18.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.7 7340301

100 Lê Đình Đạt 01.11.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ A00 19.6 7480201

101 Nguyễn Tiến Đạt 20.07.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.5 7510301

102 Trần Tất Đạt 02.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7510303

103 Vũ Xuân Dậu 08.05.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 20.8 7510303

104 Nguyễn Thị Hồng Điệp 20.05.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 21.3 7480201

Page 3: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

105 Đỗ Công Định 29.01.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7510205

106 Trần Độ 22.10.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 17.8 7480201

107 Nguyễn Ngọc Doan 03.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.2 7510301

108 Nguyễn Qúy Đôn 29.01.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.5 7510205

109 Lê Quý Đông 22.09.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái D01 16.4 7480201

110 Nguyễn Hữu Đông 09.03.2002 Huyện Khoái Châu Hưng Yên D01 20.3 7510205

111 Nguyễn Thuý Đông 09.09.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.7 7340301

112 Hoàng Huy Đồng 09.06.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 20.2 7480201

113 Vũ Quang Duẩn 21.06.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.4 7510205

114 Bùi Tiến Đức 17.09.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 19.8 7480201

115 Đào Minh Đức 22.06.2002 Huyện Na Hang Tuyên Quang B00 19.6 7480201

116 Đào Trung Đức 08.02.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.2 7510301

117 Hoàng Minh Đức 02.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.2 7510205

118 Khuất Đình Đức 22.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301

119 Lê Quang Minh Đức 30.10.2000 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 19.8 7510205

120 Nguyễn Anh Đức 26.02.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 19.5 7510201

121 Nguyễn Anh Đức 18.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 17.9 7510301

122 Nguyễn Hải Hoàng Đức 24.06.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7480201

123 Nguyễn Văn Đức 01.08.2001 Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hoá A00 22.5 7510205

124 Nguyễn Việt Đức 10.06.2002 Huyện Mộc Châu Sơn La D01 19.5 7510205

125 Nguyễn Việt Đức 16.10.2001 Huyện Thái Thuỵ Thái Bình A01 22.2 7510201

126 Nguyễn Việt Đức 10.03.1999 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7510205

127 Phạm Anh Đức 18.10.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7480201

128 Trần Đăng Đức 26.06.2001 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 19.1 7440112

129 Trần Trung Đức 31.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.1 7510301

130 Hoàng Thị Thanh Dung 27.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.7 7340301

131 Trần Thị Kim Dung 29.12.2002 Huyện Ninh Giang Hải Dương D01 21.6 7510401

132 Chu Quốc Dũng 27.06.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A01 23.8 7480201

133 Đàm Tiến Dũng 02.05.2002 Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá A00 23.5 7510401

134 Đỗ Anh Dũng 20.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7510205

135 Đỗ Tiến Dũng 19.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 20.4 7510205

136 Đỗ Tiến Dũng 01.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 20.7 7510205

137 Đoàn Tiến Dũng 05.02.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7510303

138 Hà Trung Dũng 25.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201

139 Hà Việt Dũng 08.07.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 17.4 7510201

140 Huỳnh Hùng Dũng 16.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510301

141 Nguyễn Danh Dũng 22.04.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ D01 16.4 7510205

142 Nguyễn Phú Dũng 16.07.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội A00 25.4 7340301

143 Nguyễn Tiến Dũng 03.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.2 7510301

144 Nguyễn Tiến Dũng 01.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.9 7510303

145 Trần Anh Dũng 28.06.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340301

146 Trần Tiến Dũng 08.02.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.2 7510301

147 Hoàng Thị Thùy Dương 10.06.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 21.3 7480201

148 Lê Thị Thùy Dương 28.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 25.8 7510205

149 Ngô Xuân Dương 21.02.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 19.6 7510301

150 Trần Quang Dương 04.04.2002 Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc A00 17.2 7510201

151 Trương Thùy Dương 08.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 18.3 7510205

152 Tiêu Minh Dưỡng 16.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.5 7510201

153 Ngô Quốc Đường 06.02.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 19.9 7510205

154 Đàm Đức Duy 01.01.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.2 7510205

155 Nguyễn Bá Duy 23.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7510301

156 Nguyễn Hữu Duy 05.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.2 7510205

157 Nguyễn Ngọc Duy 11.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 16.9 7480201

Page 4: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

158 Nguyễn Ngọc Duy 16.11.2001 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 20.4 7480201

159 Phạm Khánh Duy 07.02.2002 Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá A00 23.5 7510401

160 Nguyễn Doãn Duyên 22.06.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A00 18.7 7510205

161 Nguyễn Doãn Duyên 25.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201

162 Võ Thị Khánh Duyên 07.02.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.6 7510301

163 Đặng Tiến Giang 28.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301

164 Lâm Hương Giang 28.06.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 22.4 7510205

165 Mai Ngọc Trường Giang 09.11.2002 Huyện Yên Khánh Ninh Bình B00 22.2 7510401

166 Nguyễn Thị Hương Giang 30.06.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.0 7510301

167 Nguyễn Thị Thu Giang 01.07.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.9 7340301

168 Nguyễn Văn Giang 21.01.2002 Huyện Trấn Yên Yên Bái A00 20.2 7510201

169 Phùng Kim Giang 04.07.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 20.8 7510201

170 Trần Nguyễn Trúc Giang 16.10.2001 Huyện Thái Thuỵ Thái Bình A01 22.2 7510201

171 Trần Thị Hương Giang 05.07.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 20.1 7510201

172 Nguyễn Văn Giảng 07.07.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A01 19.3 7510301

173 Nguyễn Văn Giáp 05.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 18.3 7510205

174 Bùi Trung Hà 01.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 20.7 7340301

175 Đoàn Mạnh Hà 17.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.3 7510205

176 Dương Mạnh Hà 02.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.1 7480201

177 Lê Ngọc Hà 01.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 20.7 7510205

178 Nguyễn Bắc Hà 28.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201

179 Nguyễn Thị Hà 08.07.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.9 7510301

180 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.5 7340101

181 Phạm Ngọc Hà 02.12.2002 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 18.8 7440112

182 Phạm Thị Thu Hà 10.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 20.2 7340101

183 Tạ Xuân Hà 22.09.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 21.4 7510301

184 Khổng Đức Hai 18.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.7 7510205

185 Bùi Hằng Hải 19.08.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.1 7510301

186 Đỗ Thị Hải 10.07.2001 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 24.3 7510205

187 Nguyễn Đăng Hải 09.11.2002 Huyện Yên Khánh Ninh Bình B00 22.2 7510401

188 Nguyễn Minh Hải 11.07.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 18.9 7510303

189 Nguyễn Ngọc Hải 26.11.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 19.1 7510201

190 Nguyễn Thạch Hải 07.02.2001 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A01 23.8 7510205

191 Phạm Long Hải 06.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510201

192 Quản Trung Hải 12.02.2002 Huyện Thiệu Hóa Thanh Hoá A00 21.7 7510205

193 Tống Vũ Hải 06.09.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái D01 16.2 7480201

194 Triệu Hồng Hải 27.12.2002 Thị xã Sơn Tây Hà Nội A00 19.9 7510205

195 Vũ Hồng Hải 03.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.0 7510205

196 Vũ Ngọc Hải 10.03.1995 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A01 19.6 7480201

197 Đinh Thị Hằng 09.10.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.0 7340101

198 Đinh Thị Thuý Hằng 13.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.9 7340301

199 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11.01.2001 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.9 7480201

200 Nguyễn Thị Thu Hằng 08.02.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.4 7340101

201 Nguyễn Thị Thúy Hằng 26.11.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 19.1 7510201

202 Nguyễn Thu Hằng 05.11.2002 Huyện Gia Viễn Ninh Bình A00 15.8 7440112

203 Nguyễn Thu Hằng 24.05.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.0 7510205

204 Trần Thị Thu Hằng 24.05.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.8 7510205

205 Đinh Đức Hạnh 01.04.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ B00 17.7 7510205

206 Lại Thị Hạnh 04.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 20.6 7510301

207 Nguyễn Hồng Hạnh 05.12.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 24.1 7340301

208 Nguyễn Hồng Hạnh 04.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 21.1 7510301

209 Nguyễn Thị Hạnh 04.11.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ A00 19.6 7510303

210 Phạm Ngọc Hạnh 12.02.2002 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 19.1 7440112

Page 5: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

211 Trịnh Văn Hạnh 01.08.2001 Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hoá A00 22.5 7510205

212 Nguyễn Anh Hào 23.12.2002 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc A00 23.8 7510301

213 Nguyễn Song Hào 10.02.2002 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 18.8 7440112

214 Bùi Công Hậu 29.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 21.6 7510205

215 Trần Thị Bích Hậu 04.11.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 22.2 7480201

216 Đỗ Trọng Hiến 02.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A01 23.8 7510205

217 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.9 7480201

218 Nguyễn Thị Hiền 04.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 19.1 7480201

219 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10.08.2002 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình B00 21.1 7510401

220 Nguyễn Thị Thu Hiền 05.11.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 17.5 7510301

221 Phan Thị Thu Hiền 04.04.2002 Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc A00 17.2 7510201

222 Trần Thị Hiền 28.12.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.5 7340101

223 Trần Thị Hiền 12.02.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.2 7510205

224 Văn Thị Thu Hiền 11.07.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7340301

225 Nguyễn Ngọc Hiển 21.12.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc D01 19.3 7510205

226 Nguyễn Văn Hiển 28.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201

227 Trần Kim Hiển 21.04.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.3 7480201

228 Đào Xuân Hiệp 19.01.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 15.0 7480201

229 Hoàng Hiệp 22.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510301

230 Bùi Trung Hiếu 01.04.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ B00 17.7 7510205

231 Bùi Trung Hiếu 10.02.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 23.1 7340301

232 Cao Trung Hiếu 28.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.1 7480201

233 Đào Minh Hiếu 22.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510301

234 Đào Trung Hiếu 25.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201

235 Hoàng Ngọc Hiếu 17.05.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 24.1 7510303

236 Nguyễn Anh Hiếu 12.07.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 16.6 7510205

237 Nguyễn Minh Hiếu 13.09.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 22.4 7510205

238 Nguyễn Trung Hiếu 06.02.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.7 7480201

239 Phạm Minh Hiếu 20.07.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.4 7510205

240 Phạm Ngọc Hiếu 23.09.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201

241 Phạn Văn Hiếu 11.07.2002 Huyện Diễn Châu Nghệ An B00 26.1 7480201

242 Tạ Trung Hiếu 05.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510406

243 Bùi Văn Hiệu 16.07.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.1 7480201

244 Đỗ Quỳnh Hoa 31.01.2002 Huyện Ninh Giang Hải Dương D01 21.6 7510401

245 Nguyễn Thị Hoa 10.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.4 7480201

246 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 12.02.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 19.5 7510301

247 Phạm Thị Hoa 04.09.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 22.4 7480201

248 Phạm Thị Mai Hoa 14.02.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.9 7510301

249 Trần Minh Hoà 19.08.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 18.7 7340301

250 Nguyễn Bá Hòa 20.07.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.7 7510205

251 Nguyễn Sơn Hòa 25.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 19.8 7480201

252 Chu Thị Thu Hoài 05.11.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ A00 21.2 7480201

253 Phạm Thị Thu Hoài 28.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510205

254 Lê Đình Hoàn 29.01.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 21.3 7340101

255 Lương Minh Hoàn 25.10.2002 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 21.5 7510205

256 Nguyễn Thị Hoàn 06.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.6 7340301

257 Triệu Quang Hoàn 16.02.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 17.6 7510301

258 Bùi Thế Hoàng 27.08.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 18.8 7340101

259 Lê Xuân Hoàng 07.02.2001 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.5 7510301

260 Nguyễn Đức Hoàng 22.06.2002 Huyện Mù Cang Chải Yên Bái A01 20.4 7480201

261 Nguyễn Huy Hoàng 20.02.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 18.4 7510301

262 Nguyễn Huy Hoàng 20.07.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.2 7340301

263 Nguyễn Văn Hoàng 21.01.2002 Huyện Trấn Yên Yên Bái A00 20.2 7510201

Page 6: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

264 Nguyễn Văn Hoàng 04.09.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 23.3 7510406

265 Phan Phúc Hoàng 08.01.2002 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 25.2 7510303

266 Trịnh Đức Hoàng 26.05.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7510303

267 Hà Kim Hoành 23.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510205

268 Hán Thu Hồng 12.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340301

269 Hoàng Thị Bích Hồng 23.07.2002 Huyện ứng Hoà Hà Nội D01 18.5 7480201

270 Nguyễn Kim Hồng 21.02.2001 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 23.3 7480201

271 Nguyễn Thị Thu Hồng 25.07.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.2 7510201

272 Phan Thị Hồng 05.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 20.6 7510205

273 Tạ Thi Bích Hồng 08.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201

274 Hoàng Quang Hợp 05.12.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 24.1 7340301

275 Nguyễn Đức Hợp 29.05.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.3 7480201

276 Nguyên Xuân Huấn 14.11.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 16.6 7510205

277 Ngô Thị Thanh Huệ 09.10.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.0 7340101

278 Bùi Thế Hùng 27.06.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 20.1 7480201

279 Hà Văn Hùng 25.01.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ A00 21.2 7480201

280 Hoàng Ngọc Hùng 26.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.2 7510301

281 Lê Hùng 10.07.2001 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.4 7510301

282 Lê Đình Hùng 13.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301

283 Lê Việt Hùng 22.04.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc A00 20.2 7510201

284 Lý Mạnh Hùng 05.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 20.6 7510205

285 Nguyễn Mạnh Hùng 07.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.0 7510201

286 Nguyễn Mạnh Hùng 30.07.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội A00 25.4 7340301

287 Nguyễn Phi Hùng 26.05.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc B00 20.3 7510301

288 Nguyễn Trí Hùng 10.06.2002 Huyện Mộc Châu Sơn La D01 19.5 7510205

289 Nguyễn Văn Hùng 19.03.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.9 7510301

290 Phan Việt Hùng 07.02.2001 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.5 7510301

291 Trần Việt Hùng 06.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 15.9 7480201

292 Trịnh Thanh Hùng 01.08.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510301

293 Lê Chi Tuấn Hưng 18.01.2001 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A01 25.0 7510205

294 Nguyễn Duy Hưng 16.02.2002 Huyện ứng Hoà Hà Nội D01 18.5 7480201

295 Nguyễn Mậu Hưng 03.08.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.5 7510201

296 Nguyễn Văn Hưng 22.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 22.3 7340101

297 Nguyễn Văn Hưng 03.08.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 20.4 7480201

298 Nguyễn Viết Hưng 22.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.2 7510301

299 Phạm Nhật Hưng 16.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.5 7510201

300 Phạm Thái Hưng 09.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201

301 Hoàng Thị Thanh Hương 26.02.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 19.1 7480201

302 Huỳnh Thu Hương 11.12.2000 Huyện Trạm Tấu Yên Bái D01 22.1 7340301

303 Lương Thị Hương 09.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.2 7340301

304 Nguyễn Thị Lan Hương 16.07.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội A00 25.4 7340301

305 Phùng Thị Mai Hương 08.05.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 20.8 7510303

306 Trần Thị Hương 27.10.2002 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng B00 21.3 7440112

307 Đỗ Thị Hường 02.03.2002 Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc A00 17.2 7510201

308 Lê Thị Thu Hường 17.05.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 24.1 7510303

309 Ngô Thị Thu Hường 04.08.2002 Huyện Thái Thuỵ Thái Bình A01 22.2 7510201

310 Đặng Xuân Huy 17.05.2002 Huyện Lương Sơn Hoà Bình D01 22.0 7510205

311 Dương Minh Huy 30.10.2002 Thị xã Sơn Tây Hà Nội A00 19.9 7510205

312 Hà Xuân Huy 01.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 21.0 7510303

313 Hoàng Quang Huy 18.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201

314 Ly Quốc Huy 12.04.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A01 23.8 7480201

315 Nguyễn Quang Huy 01.05.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.2 7510205

316 Nguyễn Quang Huy 16.01.1979 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.9 7510303

Page 7: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

317 Nguyễn Quốc Huy 21.06.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 16.1 7480201

318 Nông Ngọc Huy 25.04.2001 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 17.5 7510301

319 Trần Quốc Huy 10.06.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 21.3 7480201

320 Vũ Văn Huy 28.06.2001 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.4 7480201

321 Đinh Thị Huyền 08.05.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.5 7480201

322 Lê Thị Phương Huyền 10.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7510205

323 Lê Thu Huyền 10.11.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.8 7510205

324 Mai Thanh Huyền 10.10.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7510303

325 Nguyễn Thị Huyền 21.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7480201

326 Nguyễn Thu Huyền 05.08.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.9 7480201

327 Trần Thu Huyền 10.11.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 19.8 7480201

328 Lê Diên Inchina 21.01.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 17.2 7340101

329 Phạm Khắc 01.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 18.4 7340301

330 Phạm Duy Khanh 11.09.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.2 7510301

331 Đinh Trọng Khánh 16.11.2001 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 20.4 7480201

332 Huỳnh Vĩnh Khánh 17.09.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 19.8 7480201

333 Nguyễn Duy Khánh 18.04.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 24.3 7510205

334 Nguyễn Hồng Khánh 29.01.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.6 7510301

335 Trần Thị Khánh 05.10.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 19.8 7340101

336 Lê Đăng Khoa 17.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.3 7510205

337 Nguyễn Đăng Khoa 17.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.0 7510205

338 Trịnh Khắc Khoa 11.11.2002 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 21.5 7510205

339 Đinh Công Kiên 07.02.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 20.7 7340301

340 Đinh Xuân Kiên 11.04.2001 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 18.7 7510301

341 Lê Trung Kiên 12.05.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.7 7340301

342 Nguyễn Chí Kiên 11.04.2001 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 18.7 7510301

343 Nguyễn Huy Kiên 10.08.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 24.1 7510303

344 Nguyễn Thái Kiệt 17.12.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.4 7340101

345 Nguyễn Văn Kiệt 17.11.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.6 7510301

346 Nguyễn Xuân Kim 11.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205

347 Lê Đức Kỳ 05.11.2002 Huyện Gia Viễn Ninh Bình A00 15.8 7440112

348 Phùng Thị Phương Lai 25.10.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205

349 Bùi Khánh Lâm 01.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 18.4 7340301

350 Đoàn Tùng Lâm 20.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.2 7480201

351 Hà Quý Lâm 23.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.8 7510205

352 Hà Tiến Lâm 29.05.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.3 7480201

353 Lê Tùng Lâm 19.08.2002 Huyện Lương Sơn Hoà Bình D01 22.0 7510205

354 Ngô Công Lâm 04.09.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 22.4 7480201

355 Nguyễn Văn Lâm 23.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510205

356 Phạm Đức Lâm 14.11.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 19.5 7510201

357 Vũ Thị Lâm 15.11.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc B00 20.3 7510301

358 Lương Ngọc Lan 16.11.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7340101

359 Lưu Ngọc Lan 02.03.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 22.4 7480201

360 Nguyễn Thị Thu Lan 19.08.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 19.8 7480201

361 Trần Thị Thúy Lan 11.07.2002 Huyện Diễn Châu Nghệ An B00 26.1 7480201

362 Vũ Thị Phương Lan 01.01.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang D01 18.3 7510205

363 Nguyễn Thị Lân 29.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 21.6 7510205

364 Lê Thị Mai Lập 27.09.1981 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 19.4 7340301

365 Nguyễn Pha Lê 17.11.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.7 7510301

366 Chu Thị Lệ 02.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.6 7510301

367 Phạm Thị Thúy Lệ 17.11.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.2 7510301

368 Trần Thị Lệ 05.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510406

369 Bùi Thị Len 17.11.2002 Huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc A00 20.0 7510205

Page 8: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

370 Lò Văn Lịch 03.07.1995 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái A00 20.9 7480201

371 Bàn Thị Kiều Liên 23.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7510301

372 Đỗ Thị Liên 27.01.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.3 7510205

373 Dương Kim Liên 16.05.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.0 7340101

374 Lê Duy Liên 10.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7510205

375 Nguyễn Thị Liên 10.02.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 23.1 7340301

376 Nguyễn Thị Liên 01.05.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.2 7510205

377 Nguyễn Thị Kim Liên 11.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.1 7440112

378 Vũ Thị Liên 27.12.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 23.5 7510205

379 Nguyễn Thị Thuý Liễu 11.07.2002 Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc D01 22.1 7340301

380 Tạ Thị Liễu 05.03.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 23.3 7510406

381 Dương Mỹ Linh 18.01.2001 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A01 25.0 7510205

382 Hà Thị Phương Linh 19.11.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.0 7340301

383 Hà Tuấn Linh 17.11.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.7 7510301

384 Nguyễn Thị Diệp Linh 30.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 23.5 7510205

385 Nguyễn Thị Phương Linh 12.06.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.7 7340301

386 Nguyễn Thị Thùy Linh 05.03.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.1 7510205

387 Nguyễn Tuấn Linh 08.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.9 7480201

388 Nguyễn Văn Linh 07.09.2002 Huyện Si Ma Cai Lào Cai B00 22.5 7510205

389 Trần Hoàng Linh 09.03.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.8 7510201

390 Vũ Thị Thúy Linh 02.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A01 23.8 7510205

391 Hà Thị Loan 01.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 18.0 7340301

392 Phạm Thị Loan 11.01.2001 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.9 7480201

393 Lê Xuân Lộc 28.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510205

394 Nguyễn Sĩ Lộc 11.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 16.9 7480201

395 Đỗ Hoàng Long 05.09.2001 Huyện Yên Bình Yên Bái A01 19.2 7510301

396 Nguyễn Đức Long 05.03.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.1 7510201

397 Nguyễn Ngọc Long 10.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.4 7480201

398 Nguyễn Thành Long 12.05.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.4 7510205

399 Nguyễn Thành Long 08.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 18.3 7510205

400 Tạ Đức Long 22.04.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.7 7480201

401 Vi Hải Long 23.08.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.6 7510201

402 Vũ Quang Long 11.12.2002 Thị xã Chí Linh Hải Dương A00 22.2 7510401

403 Vũ Thành Luân 22.08.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.3 7510205

404 Lê Văn Lực 12.03.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 23.1 7510205

405 Đinh Đức Lương 23.08.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.0 7510205

406 Hoàng Đình Lương 21.04.1998 Huyện Yên Bình Yên Bái A01 19.1 7510301

407 Hà Thanh Lường 04.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.6 7340301

408 Nguyễn Thị Lưu 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7480201

409 Trương Thị Ly 27.08.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.4 7340101

410 Hoàng Thị Mai 14.03.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 19.0 7510205

411 Nguyễn Thị Hoa Mai 11.12.2002 Thị xã Chí Linh Hải Dương A00 22.2 7510401

412 Hán Văn Mẫn 27.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.1 7510301

413 Lê Tiến Mạnh 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201

414 Nguyễn Huy Mạnh 25.03.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 22.2 7480201

415 Nguyễn Ngọc Mạnh 27.07.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 17.9 7510205

416 Nguyễn Tiến Mạnh 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201

417 Nguyễn Tiến Mạnh 22.10.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 17.8 7480201

418 Nguyễn Văn Mạnh 05.11.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 17.9 7510301

419 Nguyễn Văn Mạnh 22.10.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.2 7510205

420 Phan Xuân Mạnh 01.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.6 7510301

421 Đặng Hữu Mạnh 15.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 20.4 7510205

422 Bùi Văn Minh 02.09.2001 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.7 7510301

Page 9: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

423 Cao Thị Minh 18.11.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7510205

424 Đỗ Ngọc Minh 17.12.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.4 7340101

425 Đồng Ngọc Minh 16.03.2001 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205

426 Hà Công Minh 01.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 20.0 7510205

427 Lê Hoàng Minh 18.04.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.5 7340101

428 Nguyễn Nhật Minh 24.05.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.0 7510205

429 Nguyễn Quốc Minh 12.05.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.6 7510301

430 Trần Quốc Minh 19.11.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 19.1 7510201

431 Trịnh Nhựt Minh 18.04.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 24.3 7510205

432 Trương Nguyễn Minh 18.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.6 7340301

433 Vũ Thị Mơ 26.02.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 19.5 7510201

434 Trần Thị Cẩm Mừng 18.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 17.9 7510301

435 Nguyễn Thị Cẩm Mỹ 02.09.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A01 25.0 7510205

436 Bùi Đức Nam 07.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.3 7510201

437 Bùi Tiến Nam 01.04.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang D01 18.3 7510205

438 Đinh Văn Nam 04.01.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.1 7510205

439 Đỗ Hoài Nam 29.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 18.3 7340101

440 Hà Hoài Nam 22.03.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.1 7480201

441 Hà Phương Nam 16.05.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.2 7510201

442 Hoàng Quang Nam 01.06.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 21.4 7480201

443 Huỳnh Quang Nam 07.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 21.7 7510301

444 Lưu Hoàng Nam 17.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.9 7480201

445 Nguyễn Đức Nam 19.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 18.8 7340101

446 Nguyễn Hải Nam 05.02.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340101

447 Nguyễn Thành Nam 28.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 25.8 7510205

448 Nguyễn Văn Nam 19.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510301

449 Phạm Phương Nam 22.08.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 20.1 7510205

450 Tô Hoài Nam 27.12.2002 Thành phố Lào Cai Lào Cai A00 20.5 7480201

451 Trần Thanh Nam 18.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.7 7510205

452 Trịnh Ngọc Nam 03.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 24.3 7510205

453 Vũ Hải Nam 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.5 7480201

454 Vũ Trọng Nam 04.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 17.9 7510301

455 Phạm Quang Năng 19.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 20.6 7510205

456 Bùi Thị Bích Nga 23.08.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.6 7510201

457 Lê Thị Quỳnh Nga 01.06.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 21.4 7480201

458 Nguyễn Hoàng Nga 14.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 20.2 7340101

459 Phạm Thị Huyền Nga 26.05.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc B00 20.3 7510301

460 Hán Thị Hồng Ngân 04.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 21.4 7480201

461 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 18.04.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.5 7340101

462 Phí Khánh Ngân 20.03.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái A01 19.2 7510301

463 Chung Hữu Nghị 18.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201

464 Hà Văn Nghị 27.06.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 20.1 7480201

465 Mai Thanh Nghị 18.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.0 7510205

466 Hoàng Thị Minh Nghĩa 14.12.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7340301

467 Vũ Tiến Nghĩa 29.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7480201

468 Đặng Bảo Ngọc 29.11.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 25.7 7510303

469 Hồng Bảo Ngọc 09.09.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.7 7340301

470 Mè Anh Ngọc 09.04.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.6 7510301

471 Nguyễn Minh Ngọc 23.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.7 7510301

472 Phạm Thị Ánh Ngọc 25.11.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 20.1 7480201

473 Trần Bảo Ngọc 16.03.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.2 7340301

474 Hà Hữu Nguyện 04.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.7 7510205

475 Cao Thanh Nhã 20.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ D01 21.7 7480201

Page 10: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

476 Vi Hồng Nhâm 13.05.2020 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 20.8 7510201

477 Vi Hồng Nhâm 13.05.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 20.8 7510201

478 Trần Thị Nhật 05.09.2001 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.5 7340101

479 Đồng Phương Nhi 05.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.0 7340301

480 Khổng Đỗ Mai Nhuệ 11.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.9 7510201

481 Chúc Thị Nhung 31.03.2002 Huyện Hưng Hà Thái Bình A00 22.0 7440112

482 Đỗ Thị Bích Nhung 25.10.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.6 7340301

483 Hoàng Thị Hồng Nhung 06.09.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201

484 Lương Thị Hồng Nhung 04.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.6 7340301

485 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16.05.2002 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình B00 21.1 7510401

486 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21.12.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.4 7510301

487 Nguyễn Thị Kiều Nhung 08.01.2002 Huyện Bắc Hà Lào Cai A00 22.5 7340301

488 Phan Thị Nhung 26.06.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7340101

489 Nguyễn Ngọc Oanh 06.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.0 7510205

490 Dương Xuân Phát 06.09.2002 Huyện Văn Yên Yên Bái B00 20.3 7510301

491 Phạm Đức Phi 26.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.2 7510301

492 Dương Hồng Phong 04.09.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 23.3 7510406

493 Nguyễn Hà Phong 29.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7480201

494 Nguyễn Tiên Phong 27.01.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.3 7510205

495 Phạm Văn Phong 18.11.2002 Huyện Văn Yên Yên Bái B00 20.3 7510301

496 Thẩm Hữu Phong 08.07.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 17.4 7510201

497 Đỗ Hồng Phúc 11.09.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.2 7510301

498 Lê Hồng Phúc 24.12.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 20.6 7510301

499 Nguyễn Minh Phúc 04.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 19.0 7510205

500 Trương Văn Phước 18.11.2002 Huyện Văn Yên Yên Bái B00 20.3 7510301

501 Đào Mai Phương 05.12.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 24.1 7340301

502 Đinh Cảnh Phương 12.02.2002 Huyện Thiệu Hóa Thanh Hoá A00 21.7 7510205

503 Đỗ Minh Phương 03.08.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 17.6 7510301

504 Hà Phương 12.06.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.7 7340301

505 Hà Văn Phương 23.12.2002 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc A00 23.8 7510301

506 Hán Thị Thu Phương 20.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 21.6 7480201

507 Liễu Thị Phương 22.03.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.0 7340301

508 Nguyễn Như Phương 25.03.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.1 7510201

509 Nguyễn Thị Phương 07.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7480201

510 Nguyễn Thị Anh Phương 08.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7510201

511 Nguyễn Thị Minh Phương 28.03.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái A00 20.2 7480201

512 Nguyễn Thị Quế Phương 18.10.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7480201

513 Phạm Thị Lan Phương 25.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.3 7510205

514 Phạm Trung Phương 04.07.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.8 7510201

515 Trần Thị Phương 05.12.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 24.1 7340301

516 Trần Thị Thu Phương 26.11.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.1 7510301

517 Trần Thu Phương 27.08.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 18.8 7340101

518 Nguyễn Hoa Phượng 09.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 15.0 7480201

519 Phạm Thị Phượng 11.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 18.7 7340301

520 Phạm Thị Phượng 13.09.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.1 7510301

521 Trần Thị Minh Phượng 29.01.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.6 7510301

522 Hoàng Minh Quân 01.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7480201

523 Nguyễn Văn Quân 01.12.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 23.5 7510301

524 Phạm Đức Quân 31.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340101

525 Trần Anh Quân 01.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 20.7 7510205

526 Đinh Công Quang 07.09.2002 Huyện Si Ma Cai Lào Cai B00 22.5 7510205

527 Đồng Anh Quang 05.07.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái A00 20.2 7480201

528 Nguyễn Hào Quang 12.07.2002 Huyện Na Hang Tuyên Quang B00 19.6 7480201

Page 11: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

529 Nguyễn Thành Quang 01.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.2 7510205

530 Nguyễn Trần Quang 23.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.7 7510301

531 Vũ Văn Quang 12.05.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.4 7510205

532 Lê Đức Quảng 28.11.2002 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng B00 21.3 7440112

533 Phan Nhân Quảng 01.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510406

534 Nguyễn Quang Qúi 01.04.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 24.1 7340301

535 Hà Văn Quốc 22.03.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.1 7480201

536 Bùi Văn Quý 23.08.2020 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 22.6 7340301

537 Phùng Lệ Quyên 11.01.2001 Huyện Văn Chấn Yên Bái A00 19.8 7510205

538 Nguyễn Xuân Quyền 06.02.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.7 7480201

539 Cao Văn Quyết 01.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 20.0 7510205

540 Nguyễn Ngọc Quyết 12.07.2002 Huyện Na Hang Tuyên Quang B00 19.6 7480201

541 Vũ Thanh Quynh 12.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301

542 Đặng Thị Thanh Quỳnh 19.01.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 15.0 7480201

543 Dương Quý Quỳnh 29.11.2002 Thành phố Lào Cai Lào Cai A00 20.5 7480201

544 Nguyễn Diễm Quỳnh 22.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 22.3 7340101

545 Nguyễn Hoàng Quỳnh 13.09.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.9 7510301

546 Phạm Thủy Quỳnh 14.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.2 7510406

547 Trần Thị Mỹ Quỳnh 02.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.4 7340101

548 Trần Trọng Ruấn 13.05.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 20.2 7480201

549 Nguyễn Hồng San 14.06.2000 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 23.7 7510303

550 Nguyễn Thanh Sang 19.08.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 18.7 7340301

551 Nguyễn Công Sáng 02.04.2002 Huyện Gia Viễn Ninh Bình A00 15.8 7440112

552 Nguyễn Thị Ngọc Sáng 05.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.0 7340301

553 Nguyễn Trần Quang Sáng 16.09.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510301

554 Hà Văn Sảo 27.10.2002 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng B00 21.3 7440112

555 Phạm Trường Sinh 17.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.0 7340301

556 Bùi Ngọc Sơn 30.06.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.1 7480201

557 Lê Ngọc Sơn 17.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 20.4 7510205

558 Lưu Công Sơn 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.8 7510205

559 Nguyễn Ngọc Sơn 05.09.2001 Huyện Yên Bình Yên Bái A01 19.2 7510301

560 Phạm Thái Sơn 02.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.4 7340101

561 Tống Ngọc Sơn 29.05.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.2 7510301

562 Tạ Mỹ Song 22.06.2002 Huyện Mù Cang Chải Yên Bái A01 20.4 7480201

563 Nguyễn Đức Tài 28.12.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.5 7340101

564 Quách Thiên Tài 22.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ D01 21.7 7480201

565 Dương Thị Hồng Tâm 02.04.2001 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 24.1 7340301

566 Hán Đức Tâm 04.01.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.1 7510205

567 Lê Minh Tâm 07.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.3 7510201

568 Nguyễn Kỳ Duy Tâm 19.08.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.1 7510301

569 Nguyễn Minh Tâm 27.12.2002 Thành phố Lào Cai Lào Cai A00 20.5 7480201

570 Phạm Hải Tâm 04.04.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 19.8 7340101

571 Trần Thị Tâm 07.04.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 17.9 7510301

572 Vũ Thị Minh Tâm 23.10.2001 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ A00 19.6 7480201

573 Hà Ngọc Tân 11.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 21.6 7510205

574 Trương Nhật Tân 08.05.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 20.8 7510303

575 Lê Thanh Tấn 22.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.5 7510301

576 Đào Bảo Tàng 01.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 21.0 7510303

577 Hoàng Minh Thạch 19.03.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.9 7510301

578 Nguyễn Ngọc Thạch 06.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510201

579 Đỗ Minh Thái 02.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 19.5 7510301

580 Nguyễn Thị Kim Thái 30.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.7 7340301

581 Bùi Thị Thắm 22.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.4 7510205

Page 12: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

582 Bùi Khoa Thắng 02.05.2002 Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá A00 23.5 7510401

583 Danh Thành Thắng 19.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.2 7510406

584 Hà Văn Thắng 01.01.2002 Huyện Bắc Hà Lào Cai A00 22.5 7340301

585 Hà Xuân Thắng 27.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.1 7510301

586 Lê Xuân Thắng 01.12.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.4 7480201

587 Lương Tất Thắng 23.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.2 7480201

588 Nguyễn Hồng Thắng 12.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7480201

589 Nguyễn Mạnh Thắng 22.08.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 20.1 7510205

590 Nguyễn Quyết Thắng 28.03.2002 Huyện Yên Minh Hà Giang B00 22.0 7510205

591 Phan Toàn Thắng 24.09.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 21.6 7480201

592 Đặng Duy Thanh 01.12.2002 Huyện Yên Minh Hà Giang B00 22.0 7510205

593 Đặng Thị Thanh 08.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.7 7480201

594 Đỗ Thị Tuyết Thanh 23.06.1998 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 27.0 7340301

595 Lê Minh Thanh 21.12.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc D01 19.3 7510205

596 Nguyễn Trí Thanh 10.08.2002 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình B00 21.1 7510401

597 Ông Huy Thanh 19.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510301

598 Phạm Văn Thanh 26.10.2002 Huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc A00 20.0 7510205

599 Bùi Quang Thành 22.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 19.2 7510301

600 Lê Văn Thành 25.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 19.8 7480201

601 Nguyễn Hữu Thành 01.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.1 7480201

602 Nguyễn Thị Minh Thành 12.02.2002 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 19.1 7440112

603 Nguyễn Tiến Thành 20.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.6 7480201

604 Nguyễn Văn Thành 02.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 25.8 7510205

605 Đặng Xuân Thao 29.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.6 7480201

606 Nguyễn Văn Thao 22.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 19.2 7510301

607 Vũ Việt Thao 17.05.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 23.1 7340301

608 Đỗ Thị Thảo 07.07.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.5 7510301

609 Dư Minh Thảo 30.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 19.6 7510301

610 Khổng Thị Thảo 04.07.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.8 7510201

611 Nguyễn Phương Thảo 11.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.1 7440112

612 Nguyễn Thị Phương Thảo 25.07.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 21.1 7510301

613 Nguyễn Xuân Thảo 10.11.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.8 7510205

614 Phạm Thị Thảo 30.09.2002 Huyện Thường Tín Hà Nội A00 22.4 7510205

615 Phạm Thị Bích Thảo 12.04.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A01 23.8 7480201

616 Trần Đình Thảo 25.10.2002 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 21.5 7510205

617 Trần Ngọc Thảo 19.11.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.0 7340301

618 Phạm Thanh Thế 19.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 20.4 7510205

619 Nguyễn Thị Thêm 29.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 18.3 7340101

620 Vi Trung Thêm 01.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 18.0 7340301

621 Nghiêm Văn Thép 30.09.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.3 7480201

622 Bùi Thị Thêu 30.09.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 16.1 7480201

623 Nguyễn Đình Thi 02.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.6 7510301

624 Bạch Đức Thiện 25.10.1997 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 20.5 7510201

625 Đặng Quang Thiện 02.04.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.3 7510201

626 Đoàn Văn Thiết 02.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 17.2 7340101

627 Bùi Quang Thịnh 15.03.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.1 7480201

628 Nguyễn Đức Thịnh 01.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7510201

629 Nguyễn Đức Thịnh 02.09.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7510205

630 Hoàng Quốc Thọ 27.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.7 7340301

631 Nguyễn Đăng Thọ 12.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340301

632 Trần Đức Thọ 01.07.2002 Huyện Văn Chấn Yên Bái A00 19.8 7510205

633 Trần Thị Thơm 02.10.2002 Huyện Trấn Yên Yên Bái A00 20.2 7510201

634 Lương Nguyễn Duy Thông 20.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ D01 21.7 7480201

Page 13: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

635 Nguyễn Văn Thông 02.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.5 7340101

636 Lê Thị Thu 09.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510201

637 Trần Thị Ngọc Thu 13.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301

638 Võ Lệ Thu 10.04.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 15.9 7480201

639 Nguyễn Đình Thư 25.01.2001 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ A00 19.6 7510303

640 Hoàng Như Thuần 01.04.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang D01 18.3 7510205

641 Nguyễn Quang Thuận 02.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.1 7510301

642 Hà Xuân Thực 03.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.9 7510301

643 Phạm Trung Thực 06.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 15.9 7480201

644 Phạm Hà Thương 03.10.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc D01 19.3 7510205

645 Đàm Cao Thượng 05.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7480201

646 Đào Thị Hồng Thúy 09.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.7 7480201

647 Lưu Thị Thúy 25.03.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 22.2 7480201

648 Nguyễn Thị Thúy 02.12.2002 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 18.8 7440112

649 Lê Thị Bích Thùy 28.06.2001 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.4 7480201

650 Mai Văn Thùy 02.04.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.5 7510205

651 Hà Thị Bích Thủy 11.04.2001 Huyện Yên Bình Yên Bái D01 16.2 7480201

652 Hoàng Thị Thủy 07.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.0 7510201

653 Lại Thị Bích Thủy 28.12.2001 Huyện Hưng Hà Thái Bình A00 22.0 7440112

654 Lê Thị Thủy 23.09.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201

655 Lê Thị Thu Thủy 12.04.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.8 7480201

656 Nguyễn Thị Thanh Thủy 17.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.4 7480201

657 Nguyễn Thu Thủy 25.04.2001 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 17.5 7510301

658 Trịnh Thị Thủy 10.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 20.1 7510205

659 Nguyễn Quân Thụy 13.05.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.5 7340101

660 Lê Thị Thuyết 16.10.2001 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A00 18.7 7510205

661 Trần Văn Tích 13.09.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 22.4 7510205

662 Đặng Thị Thủy Tiên 04.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 23.1 7510205

663 Hoàng Thị Thủy Tiên 20.07.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.5 7510301

664 Chu Văn Tiến 18.12.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 25.7 7510303

665 Hoàng Văn Tiến 13.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.0 7510301

666 Nguyễn Huy Tiến 13.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.9 7340301

667 Trương Tà Tiến 01.01.2002 Huyện Bắc Hà Lào Cai A00 22.5 7340301

668 Lê Hà Tiệp 13.05.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 20.8 7510201

669 Phạm Văn Trọng Tính 20.07.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.4 7510205

670 Lê Văn Tình 01.05.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.2 7510301

671 Bùi Văn Toàn 29.12.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 21.8 7480201

672 Lương Mạnh Toàn 02.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201

673 Nguyễn Thanh Toàn 20.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.2 7480201

674 Nguyễn Thế Toàn 01.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 16.7 7340301

675 Trương Bảo Toàn 26.10.2002 Huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc A00 20.0 7510205

676 Lê Văn Toản 14.09.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.9 7510301

677 Nghiêm Đức Toản 30.06.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.1 7480201

678 Nguyễn Công Toản 14.03.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 20.1 7510201

679 Tạ Quốc Toản 12.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7480201

680 Trần An Tôn 17.11.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.6 7510301

681 Vũ Bá Tòng 04.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510205

682 Đào Thị Trà 03.10.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 23.3 7480201

683 Bùi Thu Trang 05.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 21.3 7340101

684 Đặng Linh Trang 29.05.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 18.7 7510301

685 Đào Huyền Trang 07.02.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 20.7 7340301

686 Đào Thị Huyền Trang 08.06.2000 Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc B00 20.2 7340301

687 Ngô Thị Trang 29.11.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 25.7 7510303

Page 14: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

688 Nguyễn Kiều Trang 01.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 20.7 7340301

689 Nguyễn Phước Triển 20.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 21.6 7480201

690 Trần Minh Triết 20.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.6 7480201

691 Đoàn Hải Triều 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.8 7510205

692 Đàm Ngọc Triệu 01.07.2002 Huyện Văn Chấn Yên Bái A00 19.8 7510205

693 Trần Văn Trìu 04.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 19.0 7510205

694 Nguyễn Đức Trọng 30.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 23.5 7510205

695 Trần Văn Trọng 18.10.2002 Huyện Mù Cang Chải Yên Bái A01 20.4 7480201

696 Đào Trung 25.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201

697 Hoàng Ngọc Trung 02.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 19.9 7510205

698 Lê Dũng Bảo Trung 18.10.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.1 7480201

699 Lê Hải Trung 17.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 20.7 7340301

700 Lê Quang Trung 21.02.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 19.6 7510301

701 Lê Thế Trung 04.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 20.4 7510205

702 Ngô Chí Trung 02.04.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.3 7510201

703 Ngô Quang Trung 19.10.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 19.2 7510301

704 Nguyễn Bảo Trung 21.04.2001 Huyện Thường Tín Hà Nội A00 22.4 7510205

705 Nguyễn Thành Trung 05.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.3 7480201

706 Trịnh Đình Trung 18.04.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.0 7510201

707 Chu Mạnh Trường 05.10.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 19.8 7340101

708 Nguyễn Phú Trường 10.10.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7510303

709 Nguyễn Vũ Trường 21.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7480201

710 Phạm Xuân Trường 29.12.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 21.8 7480201

711 Phan Văn Trường 02.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.1 7510301

712 Trần Văn Trường 17.03.1995 Huyện Nghĩa Hưng Nam Định A00 26.4 7340101

713 Vũ Phương Trường 11.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.9 7510201

714 Hoàng Anh Tú 02.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7510303

715 Hoàng Minh Tú 02.09.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7510205

716 Nguyễn Ngọc Tú 14.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 18.3 7340101

717 Lưu Bá Tuân 23.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510205

718 Nguyễn Tuân 05.03.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.1 7510201

719 Nguyễn Mạnh Tuân 22.10.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ D01 16.4 7510205

720 Bùi Minh Tuấn 21.04.2001 Huyện Thường Tín Hà Nội A00 22.4 7510205

721 Đặng Quốc Tuấn 08.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.5 7480201

722 Nguyễn Anh Tuấn 16.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510301

723 Nguyễn Anh Tuấn 22.10.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái D01 16.4 7480201

724 Nguyễn Đức Tuấn 26.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7510205

725 Nguyễn Duy Tuấn 22.10.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 21.4 7510301

726 Nguyễn Phú Tuấn 06.09.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái D01 16.2 7480201

727 Nguyễn Quốc Tuấn 25.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201

728 Phùng Anh Tuấn 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7480201

729 Trần Ngọc Tuấn 18.04.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.5 7510301

730 Võ Minh Tuấn 21.04.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.3 7480201

731 Vũ Ngọc Tuấn 25.01.2001 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ A00 19.6 7510303

732 Cù Mạnh Tùng 05.11.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 17.9 7510301

733 Hoàng Thanh Tùng 25.12.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.2 7340301

734 Nguyễn Phong Tùng 21.06.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 16.1 7480201

735 Nguyễn Tiến Tùng 09.03.2002 Huyện Khoái Châu Hưng Yên D01 20.3 7510205

736 Nguyễn Văn Tùng 02.04.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.5 7510205

737 Phạm Ngọc Tùng 30.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.4 7510301

738 Phạm Thanh Tùng 23.10.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510301

739 Phạm Thanh Tùng 25.10.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc A00 20.2 7510201

740 Trần Hữu Tùng 14.01.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A01 19.3 7510301

Page 15: TT H m Tên Ngày sinh Tên huy n Tên t nh ổ Tổng Ngành h p m ... · 16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201 17 Nguyễn Thị

741 Vũ Thanh Tùng 15.11.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.7 7510205

742 Vũ Thanh Tùng 21.04.2001 Huyện Si Ma Cai Lào Cai B00 22.5 7510205

743 Hà Huy Tưởng 14.05.2002 Huyện Yên Khánh Ninh Bình B00 22.2 7510401

744 Bùi Mạnh Tuyến 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201

745 Lương Thị Tuyến 04.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205

746 Ngô Thị Kim Tuyến 21.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.5 7510301

747 Trương Thị Tuyền 25.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201

748 Vũ Thị Tuyết 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.6 7510301

749 Đỗ Thị Thanh Uyên 14.01.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A01 19.3 7510301

750 Bùi Thị Ánh Vân 22.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.3 7510201

751 Đỗ Hồng Vân 25.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 22.3 7340101

752 Hà Thị Hải Vân 02.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.2 7510205

753 Lâm Thị Vân 22.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 21.7 7510301

754 Trần Văn Viễn 30.07.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ D01 21.5 7340301

755 Lê Ngọc Viện 17.12.2001 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 21.8 7480201

756 Dương Xuân Việt 23.10.2001 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ A00 19.6 7480201

757 Nguyễn Thái Việt 14.09.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.9 7510301

758 Tạ Quốc Việt 28.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.1 7480201

759 Trần Quốc Việt 25.10.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 17.8 7480201

760 Trần Văn Việt 01.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7510201

761 Trịnh Xuân Việt 21.01.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 17.2 7340101

762 Lâm Quang Vinh 14.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 20.2 7340101

763 Nguyễn Hoàng Vinh 16.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510205

764 Nguyễn Tiến Vinh 24.12.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 20.6 7510301

765 Phạm Viết Vinh 26.10.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.2 7510205

766 Trịnh Trà Vinh 14.06.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 24.3 7510205

767 Nhữ Đình Vĩnh 02.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 19.9 7510205

768 Hà Long Vũ 01.12.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 23.5 7510301

769 Nguyễn Anh Vũ 26.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.6 7510201

770 Nguyễn Nghĩa Vũ 22.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.9 7480201

771 Nguyễn Thị Phương Vũ 14.02.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 18.9 7510303

772 Tống Hải Vũ 09.06.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 20.2 7480201

773 Trần Lưu Vũ 22.09.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái D01 16.4 7480201

774 Trần Tuấn Vũ 05.07.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái A00 20.2 7480201

775 Nguyễn Chức Vụ 14.12.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7340301

776 Nguyễn Xuân Vượng 22.09.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 21.4 7510301

777 Nguyễn Xuân Vỹ 26.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7510205

778 Đặng Thị Thanh Xuân 14.11.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 16.6 7510205

779 Đặng Thị Yên 12.05.2002 Huyện Khoái Châu Hưng Yên D01 20.3 7510205

780 Đỗ Thị Yến 05.02.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340101

781 Nguyễn Hải Yến 25.12.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.2 7340301

782 Phan Thị Hải Yến 23.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.5 7510205

783 Đoàn Thị Hoàng Yến 25.04.2001 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 25.2 7510303