46
ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Phòng thi số: 01 STT Sbáo danh Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Cơ sở giáo dục Ghi chú Kết quả thi 1 3001 Võ Thị Nguyên Anh N15/12/1991 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,0 7,5 68 Trường ĐH Sư phạm 2 3002 Nguyễn Xuân Cương Nam 23/12/1982 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,5 7,5 65 Trường ĐH Sư phạm 3 3005 Nguyễn Thị Tiểu Mi N15/12/1990 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 7,5 6,5 64 Trường ĐH Sư phạm 4 3006 Nguyễn Minh Thanh Nhàn N14/3/1983 Quảng Bình Giáo dục học 7,5 9,0 59 Trường ĐH Sư phạm 5 3007 Nguyễn Thị Nhi N08/9/1996 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,0 6,5 63 Trường ĐH Sư phạm 6 3008 Lê Hồng Linh Phương N12/6/1990 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 7,5 7,0 70 Trường ĐH Sư phạm 7 3010 Đoàn Thị Minh Tâm N17/9/1995 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,5 6,0 58 Trường ĐH Sư phạm 8 3011 Phạm Thị Thao N13/01/1986 Quảng Bình Giáo dục học 6,0 8,0 59 Trường ĐH Sư phạm (+) (+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên (+) 9 3012 Nguyễn Thị Thu Thảo N21/01/1994 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 7,0 7,0 61 Trường ĐH Sư phạm 10 3014 Lương ThThủy N26/3/1985 Quảng Bình Giáo dục học 6,0 6,0 58 Trường ĐH Sư phạm 11 3016 Nguyễn Xuân Nguyên Hạnh N22/12/1995 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 8,0 7,5 72 Trường ĐH Ngoại ngữ 12 3017 Nguyễn Ngọc Kim Long Nam 17/11/1988 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 7,5 7,5 73 Trường ĐH Ngoại ngữ 13 3018 Lê Thanh Ngân N02/10/1983 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 8,0 6,0 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 14 3019 Nguyễn Thị Hoàng Oanh N08/5/1984 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 6,0 7,5 84 Trường ĐH Ngoại ngữ 15 3020 Nguyễn Quang Châu Nam 04/8/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,0 6,0 75 Trường ĐH Sư phạm 16 3021 Đinh Thị Thu ờng N22/10/1974 Quảng Bình Địa lý tự nhiên 7,0 7,5 60 Trường ĐH Sư phạm 17 3022 Lê Thị Ái Nhi N31/5/1985 Thừa Thiên Huế Địa lý tự nhiên 8,0 7,5 73 Trường ĐH Sư phạm 18 3023 Nguyễn Thị Cẩm Nhung N11/5/1991 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 9,0 76 Trường ĐH Sư phạm 19 3024 Trần Văn Phẩm Nam 29/8/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 9,0 74 Trường ĐH Sư phạm 20 3025 Trần Thị Hồng Thoan N15/01/1985 Quảng Bình Địa lý tự nhiên 8,0 8,0 77 Trường ĐH Sư phạm 21 3026 Nguyễn Thị Thuỳ Trang N02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 7,5 79 Trường ĐH Sư phạm 22 3027 Hồ Ngọc Vinh Nam 04/3/1981 Kon Tum Địa lý tự nhiên 6,0 7,5 78 Trường ĐH Sư phạm (+) (+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên (+)

TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 01Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3001Võ Thị Nguyên Anh Nữ 15/12/1991 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,0 7,5 68Trường ĐH Sư phạm

2 3002Nguyễn Xuân Cương Nam 23/12/1982 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,5 7,5 65Trường ĐH Sư phạm

3 3005Nguyễn Thị Tiểu Mi Nữ 15/12/1990 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 7,5 6,5 64Trường ĐH Sư phạm

4 3006Nguyễn Minh Thanh Nhàn Nữ 14/3/1983 Quảng Bình Giáo dục học 7,5 9,0 59Trường ĐH Sư phạm

5 3007Nguyễn Thị Nhi Nữ 08/9/1996 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,0 6,5 63Trường ĐH Sư phạm

6 3008Lê Hồng Linh Phương Nữ 12/6/1990 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 7,5 7,0 70Trường ĐH Sư phạm

7 3010Đoàn Thị Minh Tâm Nữ 17/9/1995 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,5 6,0 58Trường ĐH Sư phạm

8 3011Phạm Thị Thao Nữ 13/01/1986 Quảng Bình Giáo dục học 6,0 8,0 59Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3012Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 21/01/1994 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 7,0 7,0 61Trường ĐH Sư phạm

10 3014Lương Thị Thủy Nữ 26/3/1985 Quảng Bình Giáo dục học 6,0 6,0 58Trường ĐH Sư phạm

11 3016Nguyễn Xuân Nguyên Hạnh Nữ 22/12/1995 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 8,0 7,5 72Trường ĐH Ngoại ngữ

12 3017Nguyễn Ngọc Kim Long Nam 17/11/1988 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 7,5 7,5 73Trường ĐH Ngoại ngữ

13 3018Lê Thanh Ngân Nữ 02/10/1983 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

14 3019Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 08/5/1984 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 6,0 7,5 84Trường ĐH Ngoại ngữ

15 3020Nguyễn Quang Châu Nam 04/8/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,0 6,0 75Trường ĐH Sư phạm

16 3021Đinh Thị Thu Hường Nữ 22/10/1974 Quảng Bình Địa lý tự nhiên 7,0 7,5 60Trường ĐH Sư phạm

17 3022Lê Thị Ái Nhi Nữ 31/5/1985 Thừa Thiên Huế Địa lý tự nhiên 8,0 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

18 3023Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 11/5/1991 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 9,0 76Trường ĐH Sư phạm

19 3024Trần Văn Phẩm Nam 29/8/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 9,0 74Trường ĐH Sư phạm

20 3025Trần Thị Hồng Thoan Nữ 15/01/1985 Quảng Bình Địa lý tự nhiên 8,0 8,0 77Trường ĐH Sư phạm

21 3026Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

22 3027Hồ Ngọc Vinh Nam 04/3/1981 Kon Tum Địa lý tự nhiên 6,0 7,5 78Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 2: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 02Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3028Trần Ngọc Ánh Nam 23/5/1976 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 6,0 5,5 61Trường ĐH Khoa học

2 3029Trần Nữ Hoàng Chinh Nữ 14/11/1985 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 9,0 8,0 73Trường ĐH Khoa học

3 3030Lê Thị Điểm Nữ 20/8/1984 Hà Tinh Lịch sử Việt Nam 7,0 7,0 71Trường ĐH Khoa học

4 3031Phạm Thành Đô Nam 24/10/1987 Phú Yên Lịch sử Việt Nam 6,0 7,0 69Trường ĐH Khoa học

5 3032Trương Thị Vân Giao Nữ 26/3/1982 Phú Yên Lịch sử Việt Nam 5,0 7,0 68Trường ĐH Khoa học

6 3033Võ Thị Hà Nữ 20/5/1985 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 8,0 9,0 71Trường ĐH Khoa học

7 3034Dương Thị Lệ Hằng Nữ 30/01/1983 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 7,5 6,5 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3035Nguyễn Thị Hồng Hiếu Nữ 12/02/1981 Phú Yên Lịch sử Việt Nam 6,0 6,0 52Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3036Trân Thi Ngoc Hoa Nữ 29/10/1985 Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt Nam 8,0 7,5 61Trường ĐH Khoa học

10 3037Võ Hồng Hoàng Nam 05/10/1996 Quảng Nam Lịch sử thế giới 7,0 5,5 50Trường ĐH Sư phạm

11 3038Phan Thị Mỹ Hòa Nữ 06/9/1985 Phú Yên Lịch sử Việt Nam 7,0 7,0 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3039Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ 09/4/1979 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 8,0 7,0 65Trường ĐH Khoa học

13 3040Lê Thị Hoài Hương Nữ 19/6/1974 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 7,5 7,5 65Trường ĐH Khoa học

14 3041Nguyễn Thị Thanh Mẫn Nữ 30/6/1984 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 7,0 6,0 63Trường ĐH Khoa học

15 3042Nguyễn Thị Minh Nữ 19/4/1979 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 7,0 7,0 57Trường ĐH Khoa học

16 3043Võ Văn Nam Nam 15/6/1995 Phú Yên Lịch sử Việt Nam 6,5 7,5 57Trường ĐH Khoa học

17 3044Tạ Trung Nghĩa Nam 22/8/1985 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 7,5 7,5 60Trường ĐH Khoa học

18 3045Phan Thi Nư Nữ 10/8/1984 Quảng Ngãi Lịch sử Việt Nam 5,0 8,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

19 3046Lê Thị Hồng Phấn Nữ 14/11/1984 Phú Yên Lịch sử Việt Nam 6,5 7,5 58Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 3047Nguyễn Bùi Trinh Tài Nam 24/7/1996 Phú Yên Lịch sử Việt Nam 6,5 7,0 59Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 3048Nguyễn Thị Khánh Thi Nữ 01/11/1981 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 7,0 7,0 61Trường ĐH Khoa học

22 3050Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 08/3/1982 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 6,5 8,0 64Trường ĐH Khoa học

23 3051Nguyễn Thị Thúy Nữ 20/3/1996 Phú Yên Lịch sử Việt Nam 6,0 7,0 58Trường ĐH Khoa học

24 3052Lê Thị Thùy Trang Nữ 10/3/1996 Quảng Trị Lịch sử thế giới 5,5 8,5 61Trường ĐH Khoa học

25 3053Nguyễn Hoàng Quỳnh Trang Nữ 04/5/1981 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 7,5 9,0 60Trường ĐH Khoa học

26 3054Mai Thế Trung Nam 28/3/1986 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 7,0 9,0 57Trường ĐH Khoa học

27 3055Nguyễn Thanh Nhật Trường Nam 06/11/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 5,0 6,5 60Trường ĐH Sư phạm

28 3056Trương Đình Tý Nam 12/7/1996 Thừa Thiên Huế Lịch sử thế giới 6,5 7,0 59Trường ĐH Sư phạm

29 3057Đào Thi Tu Uyên Nữ 10/4/1987 TP Hồ Chí Minh Lịch sử thế giới 5,5 5,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

Page 3: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 03Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3058Lê Thi Ngoc Be Nữ 08/5/1992 Quảng Bình Văn học Việt Nam 7,0 7,0 63Trường ĐH Khoa học

2 3059Nguyên Bin Nam 13/01/1995 Thừa Thiên Huế Văn học Việt Nam 7,0 8,0 58Trường ĐH Khoa học

3 3060Hoàng Kim Cúc Nữ 11/5/1994 Quảng Bình Lý luận văn học 6,0 7,0 62Trường ĐH Khoa học

4 3062Nguyễn Thị Bích Duyên Nữ 06/6/1996 Phú Yên Văn học Việt Nam 7,0 8,5 60Trường ĐH Khoa học

5 3063Trân Thi Hai Duyên Nữ 14/4/1985 Quảng Bình Văn học Việt Nam 5,5 7,0 60Trường ĐH Khoa học

6 3064Vo Thi Thuy Đat Nữ 01/3/1994 Quảng Bình Văn học Việt Nam 8,5 8,0 65Trường ĐH Khoa học

7 3065Pham Văn Đông Nam 18/11/1995 Phu Yên Lý luận văn học 5,0 7,0 57Trường ĐH Khoa học

8 3066Nguyên Thi Ngoc Hà Nữ 22/12/1992 Quảng Bình Văn học Việt Nam 7,0 7,5 63Trường ĐH Khoa học

9 3067Nguyên Thi Hiên Nữ 26/6/1992 Quảng Bình Văn học Việt Nam 5,5 6,0 65Trường ĐH Khoa học

10 3068Nguyên Thi Thanh Hoa Nữ 02/02/1992 Quảng Bình Văn học Việt Nam 6,0 7,0 65Trường ĐH Khoa học

11 3069Cai Thi Huê Nữ 01/12/1981 Quảng Bình Văn học Việt Nam 7,0 9,0 73Trường ĐH Khoa học

12 3070Nguyên Manh Hung Nam 15/01/1993 Quảng Bình Văn học Việt Nam 8,0 7,5 63Trường ĐH Khoa học

13 3071Võ Thị Huyên Nữ 18/10/1985 Phú Yên Văn học Việt Nam 6,0 7,0 69Trường ĐH Khoa học

14 3072Nguyễn Thị Hương Nữ 27/7/1983 Thừa Thiên Huế Văn học Việt Nam 7,5 8,5 75Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 3074Ngô Thị Kim Liên Nữ 04/9/1994 Phú Yên Văn học Việt Nam 5,5 8,0 68Trường ĐH Khoa học

16 3075Phan Thị LiLiA Nữ 30/10/1983 Phú Yên Văn học Việt Nam 7,5 9,0 75Trường ĐH Khoa học

17 3077Lê Nguyên Ai My Nữ 01/02/1996 Quảng Ngãi Lý luận văn học 7,5 7,5 74Trường ĐH Khoa học

18 3078Phan Thị Thanh Nga Nữ 17/4/1993 Hà Bắc Văn học Việt Nam 6,0 6,5 61Trường ĐH Sư phạm

19 3079Đoàn Như Ngọc Nữ 31/3/1996 Quảng Bình Lý luận văn học 8,0 8,5 61Trường ĐH Sư phạm

20 3080Dương Nữ Uyên Nhi Nữ 26/5/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,0 9,0 61Trường ĐH Sư phạm

21 3081Hồ Nguyễn Bảo Nhi Nữ 20/11/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 7,0 6,5 54Trường ĐH Sư phạm

22 3082Lê Thị Nhung Nữ 22/12/1981 Nghệ An Văn học Việt Nam 5,0 8,5 65Trường ĐH Khoa học

23 3083Trân Thi Nhuy Nữ 10/5/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 5,0 7,0 58Trường ĐH Khoa học

24 3084Nguyễn Quỳnh Như Nữ 02/01/1995 Phú Yên Văn học Việt Nam 5,0 7,5 65Trường ĐH Khoa học

25 3085Phạm Thị Thuy Oanh Nữ 26/6/1983 Sông Be Văn học Việt Nam 7,5 7,0 55Trường ĐH Khoa học

26 3086Chế Thị Kim Phụng Nữ 10/10/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 7,0 9,0 67Trường ĐH Sư phạm

Page 4: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 04Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3088Thai Anh Thư Nữ 26/7/1996 Thừa Thiên Huế Văn học nước ngoài 6,5 7,0 79Trường ĐH Sư phạm

2 3089Lê Thi Thuy Tiên Nữ 20/8/1995 Quảng Bình Văn học Việt Nam 7,0 8,0 77Trường ĐH Khoa học

3 3090Nguyễn Thi Mỹ Trang Nữ 20/5/1979 Phú Yên Văn học Việt Nam 7,5 8,5 80Trường ĐH Khoa học

4 3091Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ 16/10/1995 Phú Yên Văn học Việt Nam 6,0 8,0 80Trường ĐH Khoa học

5 3092Nguyễn Thị Xuân Uyên Nữ 03/8/1995 Quảng Trị Lý luận văn học 6,5 8,0 72Trường ĐH Sư phạm

6 3093Phạm Thị Tường Vân Nữ 31/12/1996 Thừa Thiên Huế Văn học Việt Nam 7,5 8,5 68Trường ĐH Sư phạm

7 3095Võ Thị Như Ý Nữ 08/4/1996 Thừa Thiên Huế Văn học Việt Nam 6,5 6,5 70Trường ĐH Sư phạm

8 3096Nguyễn Ngọc Biên Nam 26/7/1996 Bình Định Triết học 8,0 5,5 66Trường ĐH Khoa học

9 3097Lê Thi Binh Nữ 25/8/1982 Quảng Bình Triết học 8,0 6,5 64Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3098Trần Xuân Đạt Nam 01/02/1973 Phú Yên Triết học 6,5 5,0 61Trường ĐH Khoa học

11 3099Hoàng Thi Hai Nữ 02/9/1984 Thanh Hóa Triết học 6,5 8,0 62Trường ĐH Khoa học

12 3100Nguyễn Thị Kim Hiền Nữ 10/02/1980 Phú Yên Triết học 6,0 7,0 61Trường ĐH Khoa học

13 3101Nguyễn Trọng Khuê Nam 12/12/1966 Phú Yên Triết học 6,5 7,0 55Trường ĐH Khoa học

14 3102Hoàng Thi Diêu Linh Nữ 07/02/1981 Quảng Bình Triết học 7,0 7,5 63Trường ĐH Khoa học

15 3103Pham Khanh Linh Nữ 21/02/1995 Quảng Bình Triết học 7,0 8,0 57Trường ĐH Khoa học

16 3104Pham Trân Quynh Mai Nữ 03/11/1996 Kon Tum Triết học 6,0 7,0 63Trường ĐH Khoa học

17 3105Nguyễn Huỳnh Minh Nam Nam 09/8/1991 Khánh Hòa Triết học 6,0 6,0 60Trường ĐH Khoa học

18 3106Huỳnh Thị Hiền Nga Nữ 14/12/1980 Phú Yên Triết học 7,5 6,0 59Trường ĐH Khoa học

19 3107Phan Thanh Ngân Nữ 26/4/1982 Phú Yên Triết học 6,5 7,0 56Trường ĐH Khoa học

20 3108Nguyễn Thị Kim Phương Nữ 20/12/1982 Phú Yên Triết học 7,0 8,0 59Trường ĐH Khoa học

21 3109Phung Thi Yên Phương Nữ 20/6/1996 Thừa Thiên Huế Triết học 7,5 8,0 58Trường ĐH Khoa học

22 3110Nguyễn Thị Yến Sinh Nữ 19/10/1979 Phú Yên Triết học 7,0 8,0 61Trường ĐH Khoa học

23 3111Nguyễn Thị Bảo Tâm Nữ 22/10/1981 Khánh Hòa Triết học 7,0 8,0 60Trường ĐH Khoa học

24 3112Trần Thị Thao Nữ 15/11/1980 Phú Yên Triết học 7,0 7,5 57Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 3113Nguyễn Hoàng Thành Nam 02/3/1980 Hà Nội Triết học 8,0 8,0 63Trường ĐH Khoa học

26 3114Nguyễn Minh Thêm Nam 16/6/1992 Phú Yên Triết học 7,5 7,5 56Trường ĐH Khoa học

27 3115Hồ Thị Đan Thuy Nữ 17/4/1981 Phú Yên Triết học 7,0 7,5 58Trường ĐH Khoa học

28 3116Nguyễn Thị Hàn Thy Nữ 28/11/1980 Khánh Hòa Triết học 8,0 8,5 62Trường ĐH Khoa học

29 3117Nguyễn Văn Trang Nam 18/9/1991 Phú Yên Triết học 7,5 6,0 60Trường ĐH Khoa học

30 3118Lê Anh Tuân Nam 25/9/1996 Quảng Trị Triết học 6,5 7,0 55Trường ĐH Khoa học

Page 5: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 05Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3119Trần Thị Thu Hồng Nữ 17/9/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 7,0 71Trường ĐH Ngoại ngữ

2 3121Lê Hoàng Thuy Sang Nữ 25/10/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 8,0 80Trường ĐH Ngoại ngữ

3 3122Nguyễn Thị Như Uyên Nữ 04/11/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 6,0 65Trường ĐH Ngoại ngữ

4 3123Từ Công Minh Nam 12/8/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 6,0 88Trường ĐH Ngoại ngữ

5 3124Nguyễn Trần Bảo Châu Nữ 06/3/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 6,5 63Trường ĐH Ngoại ngữ

6 3126Phan Cảnh Mỹ Duy Nữ 13/8/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 6,5 67Trường ĐH Ngoại ngữ

7 3127Nguyễn Nữ Quỳnh Hương Nữ 16/5/1996 Gia Lai Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 8,5 74Trường ĐH Ngoại ngữ

8 3128Võ Văn Khương Nam 10/7/1991 Bình Định Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,5 6,5 50Trường ĐH Ngoại ngữ

9 3129Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 16/7/1996 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 6,5 64Trường ĐH Ngoại ngữ

10 3130Nguyễn Lê Quỳnh My Nữ 07/12/1996 Kon Tum Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 8,5 66Trường ĐH Ngoại ngữ

11 3131Lê Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 15/9/1990 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,5 6,0 24Trường ĐH Ngoại ngữ

12 3132Trương Hoàng Bảo Nhi Nữ 01/11/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,0 8,5 59Trường ĐH Ngoại ngữ

13 3133Đoàn Thị Minh Thảo Nữ 09/5/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,5 6,5 56Trường ĐH Ngoại ngữ

14 3134Đoàn Thanh Thư Nữ 14/8/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,5 6,5 62Trường ĐH Ngoại ngữ

15 3135Trần Thị Thùy Trang Nữ 12/01/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 5,0 56Trường ĐH Ngoại ngữ

16 3136Nguyễn Quốc Tuấn Nam 03/11/1992 Khánh Hòa Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 8,0 50Trường ĐH Ngoại ngữ

17 3137Nguyễn Thị Vân Uyên Nữ 02/02/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 7,0 54Trường ĐH Ngoại ngữ

18 3138Lê Tu Linh Kha Nữ 15/02/1993 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,0 7,5 54Trường ĐH Ngoại ngữ

19 3139Mai Thị Thùy Linh Nữ 04/3/1996 Phú Yên Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 7,0 67Trường ĐH Ngoại ngữ

20 3140Trần Trọng Bảo Nam 08/01/1994 Thừa Thiên Huế (*) 64Trường ĐH Y Dược

21 3141Lê Thị Minh Diệp Nữ 16/8/1993 Quảng Nam (*) 71Trường ĐH Y Dược

22 3142Lê Thị Hiếu Nữ 01/01/1994 Đà Nẵng (*) 68Trường ĐH Y Dược

23 3143Phạm Quốc Hoàng Nam 14/9/1994 Thừa Thiên Huế (*) 69Trường ĐH Y Dược

24 3144Nguyễn Quốc Khánh Nam 19/6/1994 Thừa Thiên Huế (*) 81Trường ĐH Y Dược

25 3145Trần Thị Khánh Linh Nữ 12/5/1994 Thừa Thiên Huế (*) 61Trường ĐH Y Dược

26 3147Phan Hoàng Thanh Nhã Nữ 21/4/1994 Thừa Thiên Huế (*) 65Trường ĐH Y Dược

27 3149Huỳnh Thị Xuân Thảo Nữ 02/3/1994 Phú Yên (*) 66Trường ĐH Y Dược

28 3150Nguyễn Thị Thạch Thảo Nữ 19/12/1994 Đăk Lăk (*) 70Trường ĐH Y Dược

(*) Trường ĐHYD gửi thi môn Ngoại ngữ để lấy kết quả xét tuyển Bác sĩ nội trú

Page 6: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 06Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3151Nguyễn Lê Cương Nam 23/4/1991 Quảng Binh Kiến trúc 8,5 9,0 58Trường ĐH Khoa học

2 3153Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 19/02/1988 Quảng Binh Kiến trúc 9,0 7,5 55Trường ĐH Khoa học

3 3154Nguyễn Minh Nghĩa Nam 01/3/1981 Quảng Binh Kiến trúc 9,0 9,0 57Trường ĐH Khoa học

4 3155Hoàng Thị Xuân Ngọc Nữ 22/9/1994 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 8,5 9,5 66Trường ĐH Khoa học

5 3156Hồ Lê Minh Trí Nam 23/6/1994 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 8,5 9,5 62Trường ĐH Khoa học

6 3157Đinh Anh Tuấn Nam 10/9/1980 Quảng Binh Kiến trúc 7,5 8,0 55Trường ĐH Khoa học

7 3158Nguyễn Thế Thái Tung Nam 21/11/1981 Quảng Binh Kiến trúc 9,0 9,0 56Trường ĐH Khoa học

8 3159Lê Xuân Chinh Nam 08/3/1992 Quảng Bình Quản ly TN và môi trường 7,0 7,0 68Trường ĐH Khoa học

9 3160Trương Văn Dàng Nam 02/6/1992 Thừa Thiên Huế Quản ly TN và môi trường 7,0 8,5 61Trường ĐH Khoa học

10 3161Tôn Thât Anh Khoa Nam 01/6/1991 Thừa Thiên Huế Quản ly TN và môi trường 6,5 8,5 65Trường ĐH Khoa học

11 3162Hô Thi Ngoan Nữ 28/7/1993 Thừa Thiên Huế Quản ly TN và môi trường 7,5 7,5 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3163Đoàn Ngoc Nguyên Phong Nam 08/5/1995 Khánh Hòa Quản ly TN và môi trường 7,5 7,0 55Trường ĐH Khoa học

13 3164Nguyên Thi Như Quynh Nữ 17/9/1992 Quảng Trị Quản ly TN và môi trường 8,0 8,5 60Trường ĐH Khoa học

14 3165Lưu Quốc Bảo Nam 28/9/1984 Phú Yên Toán ứng dụng 5,0 5,0 65Trường ĐH Khoa học

15 3166Hoàng Thị Chang Nữ 12/3/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 7,5 7,0 63Trường ĐH Khoa học

16 3167Phạm Văn Công Nam 02/6/1996 Thừa Thiên Huế Hình học và Tôpô 6,5 5,5 61Trường ĐH Sư phạm

17 3168Trần Thành Công Nam 25/3/1976 Phú Yên Toán ứng dụng 7,0 5,0 57Trường ĐH Khoa học

18 3169Nguyên Văn Cương Nam 04/5/1996 Bình Định Toán ứng dụng 7,5 6,0 61Trường ĐH Khoa học

19 3171Đỗ Văn Dưỡng Nam 17/01/1973 Phú Yên Toán ứng dụng 7,0 7,0 62Trường ĐH Khoa học

20 3172Huỳnh Bảo Đăng Nam 15/9/1993 Phú Yên Toán ứng dụng 5,5 7,0 59Trường ĐH Khoa học

21 3173Trần Thị Lệ Giang Nữ 18/12/1996 Quảng Bình Toán giải tích 5,0 5,5 59Trường ĐH Sư phạm

22 3174Phan Vinh Hải Nam 09/9/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 5,0 5,0 59Trường ĐH Khoa học

23 3176Võ Thị Vân Hòa Nữ 17/01/1995 Thừa Thiên Huế Hình học và Tôpô 2,5 5,0 57Trường ĐH Sư phạm

24 3177Châu Nguyễn Ngọc Huệ Nữ 02/10/1984 Phú Yên Toán ứng dụng 6,5 7,0 60Trường ĐH Khoa học

25 3178Trần Thị Hồng Huệ Nữ 17/11/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 6,5 7,0 58Trường ĐH Khoa học

26 3179Trân Thi Lê Huyên Nữ 12/6/1996 Quảng Ngãi Toán ứng dụng 6,5 7,0 56Trường ĐH Khoa học

27 3180Đỗ Thị Hường Nữ 17/01/1994 Thanh Hóa Toán ứng dụng 5,5 7,0 62Trường ĐH Khoa học

28 3181Nguyễn Trần Gia Khanh Nữ 16/02/1996 Cà Mau Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 7,5 65Trường ĐH Sư phạm

29 3182Huỳnh Thị Kim Khuê Nữ 19/5/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 7,5 7,0 66Trường ĐH Khoa học

Page 7: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 07Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3183Lý Quốc Kim Nam 12/3/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 5,0 5,0 59Trường ĐH Khoa học

2 3184Phạm Thị Bích Lê Nữ 10/6/1984 Binh Định Toán ứng dụng 7,0 7,5 63Trường ĐH Khoa học

3 3185Hoàng Thị Ái Liên Nữ 10/7/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 7,0 69Trường ĐH Sư phạm

4 3186Lê Hữu Nhật Linh Nam 15/10/1994 Phú Yên Toán ứng dụng 6,5 6,0 61Trường ĐH Khoa học

5 3187Nguyễn Xuân Long Nam 11/5/1977 Phú Yên Toán ứng dụng 5,5 6,0 59Trường ĐH Khoa học

6 3188Nguyên Trân Tuân Minh Nam 30/11/1996 Phu Yên Toán ứng dụng 7,5 6,5 58Trường ĐH Khoa học

7 3189Châu Thị Thanh Nga Nữ 20/5/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,5 5,0 60Trường ĐH Sư phạm

8 3190Hoàng Thị Thu Ngân Nữ 13/02/1978 Hải Dương Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 7,5 54Trường ĐH Sư phạm

9 3191Hồ Hữu Nghĩa Nam 29/6/1979 Thừa Thiên Huế Toán giải tích 7,5 7,5 58Trường ĐH Sư phạm

10 3192Hoàng Ngọc Phú Nam 14/7/1994 Phú Yên Toán ứng dụng 7,5 8,0 72Trường ĐH Khoa học

11 3193Lê Thị Anh Phương Nữ 07/9/1995 Thừa Thiên Huế Hình học và Tôpô 7,0 5,0 58Trường ĐH Sư phạm

12 3194Nguyễn Thị Nguyên Phương Nữ 30/11/1981 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 6,0 69Trường ĐH Sư phạm

13 3195Tạ Thị Bích Phượng Nữ 18/11/1995 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 73Trường ĐH Sư phạm

14 3196Bạch Mai Quyên Nữ 20/3/1996 Ninh Thuận Toán ứng dụng 7,0 7,5 72Trường ĐH Khoa học

15 3197Lê Thị Hoài Thu Quyên Nữ 27/6/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 7,5 7,0 65Trường ĐH Khoa học

16 3198Huỳnh Minh Sơn Nam 14/8/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,5 57Trường ĐH Sư phạm

17 3199Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 01/5/1979 Hà Tĩnh Toán ứng dụng 6,5 7,0 73Trường ĐH Khoa học

18 3200Lê Đình Thi Nam 20/10/1988 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,5 68Trường ĐH Sư phạm

19 3202Trần Minh Thiên Nam 10/02/1971 Phú Yên Toán ứng dụng 7,0 7,0 67Trường ĐH Khoa học

20 3204Trần Công Tiến Nam 22/6/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 7,0 7,0 60Trường ĐH Khoa học

21 3205Trần Quỳnh Trang Nữ 14/3/1996 Gia Lai Toán ứng dụng 5,0 6,0 62Trường ĐH Khoa học

22 3206Lê Thị Mỹ Trà Nữ 30/12/1996 Bình Định Toán ứng dụng 5,5 5,5 56Trường ĐH Khoa học

23 3209Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 20/11/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 7,0 7,0 62Trường ĐH Khoa học

24 3210Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 02/8/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 7,0 5,5 63Trường ĐH Khoa học

25 3211Nguyễn Thị Thùy Viên Nữ 18/4/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 7,0 5,5 64Trường ĐH Khoa học

26 3212Lâm Đạo Vo Nam 09/01/1987 Phú Yên Toán ứng dụng 6,5 6,0 62Trường ĐH Khoa học

27 3213Mạnh Quang Vũ Nam 05/10/1993 Phú Yên Toán ứng dụng 6,0 6,0 62Trường ĐH Khoa học

Page 8: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 08Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3214Trần Thị Thanh Bình Nữ 28/02/1993 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 5,0 5,5 54Trường ĐH Sư phạm

2 3216Đặng Văn Năm Nam 02/4/1995 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,5 6,0 56Trường ĐH Sư phạm

3 3217Trương Thị Diệu Oanh Nữ 10/7/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,0 6,0 61Trường ĐH Sư phạm

4 3218Đặng Hữu Phước Nam 18/12/1996 Quảng Bình Vật lý LT và vật lý toán 6,0 6,0 63Trường ĐH Sư phạm

5 3219Nguyễn Thị Ngọc Sa Nữ 18/02/1996 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 5,5 6,0 56Trường ĐH Sư phạm

6 3220Ngô Thiên Sao Nữ 20/01/1996 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

7 3221Đỗ Quang Tâm Nam 30/3/1995 Quảng Trị Vật lý LT và vật lý toán 7,0 6,5 68Trường ĐH Sư phạm

8 3222Lê Văn Thà Nam 05/11/1984 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,5 6,0 53Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3223Nguyễn Thị Thu Nữ 18/8/1996 Quảng Nam Vật lý LT và vật lý toán 6,5 6,0 56Trường ĐH Sư phạm

10 3224Lâm Thị Thục Uyên Nữ 19/9/1996 Quảng Bình Vật lý LT và vật lý toán 6,0 7,0 59Trường ĐH Sư phạm

11 3225Hồ Thị Thanh Vân Nữ 02/3/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,5 6,5 58Trường ĐH Sư phạm

12 3226Phạm Thị Như Ý Nữ 12/4/1996 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,5 5,0 63Trường ĐH Sư phạm

13 3227Bui Thị Ngọc Anh Nữ 08/12/1984 Phú Yên Vật lý chất rắn 5,5 8,5 69Trường ĐH Khoa học

14 3228Võ Thị Ngọc Don Nữ 18/9/1989 Phú Yên Vật lý chất rắn 6,0 8,0 63Trường ĐH Khoa học

15 3229Võ Thị Ngọc Duệ Nữ 18/9/1989 Phú Yên Vật lý chất rắn 5,5 8,0 63Trường ĐH Khoa học

16 3230Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 09/9/1989 Phú Yên Vật lý chất rắn 5,5 6,5 58Trường ĐH Khoa học

17 3231Nguyễn Thùy Dương Nữ 12/3/1986 Phú Yên Vật lý chất rắn 5,5 7,5 62Trường ĐH Khoa học

18 3232Ngô Vũ Hoài Nam 04/8/1981 Phú Yên Vật lý chất rắn 5,5 6,0 61Trường ĐH Khoa học

19 3233Nguyễn Minh Hoàng Nam 20/11/1977 Bình Định Vật lý chất rắn 5,0 6,5 61Trường ĐH Khoa học

20 3234Ngô Văn Huy Nam 22/01/1978 Phú Yên Vật lý chất rắn 5,0 5,0 59Trường ĐH Khoa học

21 3236Đỗ Nguyễn Tiểu Mi Nữ 04/01/1996 Phú Yên Vật lý chất rắn 6,5 6,5 64Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3237Nguyễn Quốc Nam Nam 05/10/1981 Phú Yên Vật lý chất rắn 7,0 7,0 59Trường ĐH Khoa học

23 3238Võ Thị Đào Nguyên Nữ 05/5/1987 Phú Yên Vật lý chất rắn 7,0 7,5 58Trường ĐH Khoa học

24 3239Trần Trung Nhân Nam 29/8/1988 Phú Yên Vật lý chất rắn 7,5 7,5 62Trường ĐH Khoa học

25 3241Lê Huynh Nam 15/3/1985 Quảng Trị Khoa học máy tính 8,0 6,0 66Trường ĐH Khoa học

26 3242Nguyễn Thị Hồng Nhị Nữ 30/6/1982 Quảng Binh Khoa học máy tính 8,5 6,0 65Trường ĐH Khoa học

27 3244Nguyễn Thị Trâm Nữ 06/6/1982 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 9,0 6,0 63Trường ĐH Khoa học

28 3245Nguyên Đăng Duy Trinh Nam 10/9/1985 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 7,5 6,0 61Trường ĐH Khoa học

Page 9: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 09Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3246Lê Nữ Hoàng An Nữ 25/8/1996 Phú Yên Hoá phân tích 8,5 7,0 63Trường ĐH Khoa học

2 3247Trương Thế Nhật Anh Nam 06/02/1996 Thừa Thiên Huế Hoá hữu cơ 9,0 8,5 71Trường ĐH Sư phạm

3 3248Hoàng Trân Thuy Chi Nữ 14/4/1988 Phu Yên Hoá phân tích 9,0 8,0 66Trường ĐH Khoa học

4 3249Phạm Thế Dũng Nam 10/10/1983 Phu Yên Hoá phân tích 9,0 7,5 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3250Nguyễn Văn Đức Nam 08/12/1983 Phu Yên Hoá phân tích 8,0 7,0 64Trường ĐH Khoa học

6 3251Đoàn Thi Viêt Hà Nữ 09/5/1995 Quảng Bình Hoá phân tích 9,0 7,0 58Trường ĐH Khoa học

7 3252Lâm Hồ Hiệp Nam 13/10/1979 Phu Yên Hoá phân tích 8,5 7,0 61Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3253Trân Thi Bich Hoa Nữ 06/10/1996 Quảng Nam Hoá lý thuyết và hoá lý 8,5 7,0 51Trường ĐH Khoa học

9 3254Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 07/11/1995 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 9,0 7,0 52Trường ĐH Sư phạm

10 3255Nông Thị Lành Nữ 21/10/1985 Lâm Đồng Hoá phân tích 7,5 5,5 59Trường ĐH Khoa học

11 3257Nguyễn Thị Luỹ Nữ 14/10/1996 Quảng Nam Hoá hữu cơ 9,0 5,5 50Trường ĐH Sư phạm

12 3258Hoàng Thị Quỳnh Nga Nữ 29/01/1993 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 8,0 7,0 62Trường ĐH Khoa học

13 3259Lê Thị Hạnh Ngân Nữ 15/6/1990 Phu Yên Hoá phân tích 8,5 8,5 55Trường ĐH Khoa học

14 3260Tôn Nư My Phương Nữ 17/5/1996 Thừa Thiên Huế Hoá lý thuyết và hoá lý 8,0 6,0 55Trường ĐH Khoa học

15 3261Dương Viêt Quang Nam 10/11/1979 Quảng Bình Hoá lý thuyết và hoá lý 7,5 6,0 54Trường ĐH Khoa học

16 3262Nguyễn Ngọc Quý Nam 07/02/1977 Phu Yên Hoá phân tích 9,0 6,5 62Trường ĐH Khoa học

17 3263Đỗ Lan Thanh Nữ 24/12/1996 Phu Yên Hoá phân tích 8,0 6,5 66Trường ĐH Khoa học

18 3264Lê Thị Thanh Thuỷ Nữ 20/11/1995 Thừa Thiên Huế Hoá vô cơ 9,0 7,0 59Trường ĐH Sư phạm

19 3265Trần Thị Thúy Nữ 02/01/1984 Phu Yên Hoá phân tích 9,0 7,5 68Trường ĐH Khoa học

20 3268Nguyên Lê Văn Trinh Nam 20/01/1994 Quảng Ngãi Hoá lý thuyết và hoá lý 7,0 6,5 66Trường ĐH Khoa học

21 3269Tăng Thị Tuyền Nữ 25/5/1984 Phu Yên Hoá phân tích 8,5 6,0 57Trường ĐH Khoa học

22 3270Hô Nhât Tương Nam 17/8/1995 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 8,5 5,5 52Trường ĐH Khoa học

23 3271Lâm Thị Tố Uyên Nữ 19/9/1996 Quảng Bình Hoá vô cơ 9,0 9,0 74Trường ĐH Sư phạm

24 3272Phan Thi Thu Uyên Nữ 15/3/1996 Thừa Thiên Huế Hoá phân tích 6,0 5,0 53Trường ĐH Khoa học

Page 10: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 10Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3274Hô Ngoc Hâu Nam 04/6/1993 Quảng Trị Kỹ thuật địa chất 5,0 7,5 52Trường ĐH Khoa học

2 3275Trần Thanh Long Nam 03/9/1988 Bình Định Kỹ thuật địa chất 5,0 7,5 50Trường ĐH Khoa học

3 3276Nguyên Văn Phương Nam 09/8/1971 Khánh Hòa Kỹ thuật địa chất 5,5 7,5 57Trường ĐH Khoa học

4 3277Trân Thi Thuy Trang Nữ 07/10/1995 Quảng Nam Kỹ thuật địa chất 6,0 7,0 52Trường ĐH Khoa học

5 3278Trương Phươc Trương Nam 01/12/1995 Quảng Nam Kỹ thuật địa chất 5,5 8,0 54Trường ĐH Khoa học

6 3279Trân Quy Đưc Nam 01/12/1994 Thừa Thiên Huế Công nghệ sinh học 5,0 7,5 57Trường ĐH Khoa học

7 3281Lê Quang Mân Nam 09/01/1995 Thừa Thiên Huế Công nghệ sinh học 5,0 8,0 52Trường ĐH Khoa học

8 3282Nguyên Thanh Thuy Nữ 16/8/1994 Quảng Bình Công nghệ sinh học 6,5 8,0 56Trường ĐH Khoa học

9 3283Lê Thi Anh Thư Nữ 12/12/1993 Quảng Nam Công nghệ sinh học 8,0 8,5 54Trường ĐH Khoa học

10 3285Đinh Thị Kim Cúc Nữ 19/5/1981 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 5,0 8,0 57Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3286Phạm Thị Hạnh Nữ 02/6/1983 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 5,5 6,0 57Trường ĐH Sư phạm

12 3287Phạm Thanh Hậu Nam 31/8/1996 Quảng Nam Động vật học 6,0 6,5 53Trường ĐH Sư phạm

13 3288Hồ Thị Thu Hiền Nữ 25/12/1985 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,0 7,0 59Trường ĐH Sư phạm

14 3289Nguyễn Thị Hải Hiền Nữ 27/5/1979 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,5 7,5 50Trường ĐH Sư phạm

15 3290Nguyễn Thị Hoa Nữ 10/01/1983 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,5 7,5 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3291Nguyễn Thị Việt Hoài Nữ 08/01/1982 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,5 7,0 56Trường ĐH Sư phạm

17 3292Trần Thị Thu Hoài Nữ 20/7/1987 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 8,0 7,0 57Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 3293Nguyễn Thị Lan Nữ 10/02/1993 Quảng Trị Động vật học 5,5 6,5 52Trường ĐH Sư phạm

19 3294Bui Thị Quỳnh Lê Nữ 22/3/1979 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 5,5 7,5 51Trường ĐH Sư phạm

20 3295Đăng Xuân Linh Nam 04/8/1995 Đăk Lăk Sinh học thực nghiệm 6,5 6,5 51Trường ĐH Khoa học

21 3296Nguyên Văn Linh Nam 01/6/1996 Thừa Thiên Huế Sinh học thực nghiệm 7,0 5,5 55Trường ĐH Khoa học

22 3297Ngô Thị Nga Nữ 15/9/1982 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,5 5,0 57Trường ĐH Sư phạm

23 3298Đặng Ngọc Thanh Nhàn Nữ 13/8/1996 Thừa Thiên Huế Động vật học 6,0 7,0 61Trường ĐH Sư phạm

24 3299Hồ Thảo Nhi Nữ 24/9/1996 Quảng Ngãi Thực vật học 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

25 3300Lê Thị Phúc Nữ 10/8/1984 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,0 7,0 55Trường ĐH Sư phạm

26 3301Trần Trung Thành Nam 02/02/1977 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,0 6,5 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 3302Lâm Thi Ngoc Thúy Nữ 18/5/1995 Thanh Hóa Sinh học thực nghiệm 8,5 5,0 55Trường ĐH Khoa học

Page 11: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 11Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3303Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 18/4/1986 Bình Định Công nghệ thực phẩm 7,0 8,0 78Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3304Lê Thị Chung Nữ 02/01/1991 Gia Lai Công nghệ thực phẩm 7,0 7,5 80Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3305Nguyễn Thị Thuy Diễm Nữ 09/11/1989 Gia Lai Công nghệ thực phẩm 7,0 8,0 75Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 3306Trương Thị Kiều Giang Nữ 03/4/1985 Gia Lai Công nghệ thực phẩm 6,5 7,5 75Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3307Trần Thị Cẩm Hằng Nữ 20/9/1987 Quảng Ngãi Công nghệ thực phẩm 7,0 7,0 70Trường ĐH Nông Lâm

6 3309Phạm Thị Thái Hồng Nữ 12/3/1986 Gia Lai Công nghệ thực phẩm 6,0 8,0 67Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 3310Tạ Duy Hung Nam 30/8/1982 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 6,0 8,0 67Trường ĐH Nông Lâm

8 3312Phan Thanh Tiến Nam 06/10/1988 Gia Lai Công nghệ thực phẩm 6,5 6,5 62Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3313Lê Thị Mỹ Vân Nữ 10/12/1990 Gia Lai Công nghệ thực phẩm 6,5 8,0 58Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3314Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 03/6/1989 Gia Lai Công nghệ thực phẩm 6,0 8,0 62Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3318Nguyễn Thị Bích Liên Nữ 19/5/1976 Thừa Thiên Huế Chăn nuôi 7,0 6,5 67Trường ĐH Nông Lâm

12 3321Hoàng Lưu Nam 19/02/1981 Quảng Nam Chăn nuôi 5,0 5,5 62Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 3324Huỳnh Văn Thạnh Nam 10/4/1988 Quảng Nam Chăn nuôi 6,5 7,5 65Trường ĐH Nông Lâm

14 3325Hồ Nguyễn Ngọc Thảo Tiên Nữ 31/5/1996 Quảng Trị Chăn nuôi 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

15 3326Phạm Tấn Tịnh Nam 28/10/1972 Hải Dương Chăn nuôi 7,0 7,0 65Trường ĐH Nông Lâm

16 3327Nguyễn Quang Tuấn Nam 16/7/1984 Quảng Nam Chăn nuôi 6,5 6,5 58Trường ĐH Nông Lâm

Page 12: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 12Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3330Hốih Biêu Nam 03/6/1983 Quảng Nam Khoa học cây trồng 2,5 5,5 58Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3331Arất Bình Nam 02/02/1978 Quảng Nam Khoa học cây trồng 3,0 5,5 54Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3333Zơrâm Buôn Nam 10/3/1980 Quảng Nam Khoa học cây trồng 2,0 5,5 64Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 3334Phan Văn Cường Nam 30/11/1981 Thừa Thiên Huế Khoa học cây trồng 6,0 6,5 60Trường ĐH Nông Lâm

5 3335Võ Thanh Hoàng Nam 04/01/1978 Bình Định Khoa học cây trồng 5,0 7,0 67Trường ĐH Nông Lâm

6 3336Thiều Quốc Kỳ Nam 10/12/1979 Quảng Nam Khoa học cây trồng 4,0 6,0 54Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 3338Mai Tiến Nghĩa Nam 15/10/1979 Thanh Hóa Khoa học cây trồng 7,0 7,5 68Trường ĐH Nông Lâm

8 3339Hồ Văn Ngọc Nam 04/6/1981 Quảng Nam Khoa học cây trồng 1,0 7,0 60Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3340Riah Nót Nam 07/02/1983 Quảng Nam Khoa học cây trồng 3,0 6,0 59Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3341Alăng Nô Nam 16/9/1985 Quảng Nam Khoa học cây trồng 3,0 6,5 60Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3342Tạ Thị Huy Phú Nữ 12/02/1981 Bình Định Khoa học cây trồng 6,0 7,0 63Trường ĐH Nông Lâm

12 3345Lê Văn Thuận Nam 02/10/1978 Bình Định Khoa học cây trồng 6,5 6,5 60Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 3346Đỗ Thị Xuân Thuy Nữ 22/7/1982 Bình Định Khoa học cây trồng 6,5 6,5 74Trường ĐH Nông Lâm

14 3347Alăng Toi Nam 15/3/1983 Quảng Nam Khoa học cây trồng 2,5 6,0 59Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 3348Avô Quốc Tổng Nam 12/12/1973 Quảng Nam Khoa học cây trồng 2,5 6,0 55Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3349Đinh Hồ Tống Nam 06/02/1981 Bình Định Khoa học cây trồng 6,0 7,0 58Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 3350Tơ Ngol Tờ Nam 12/02/1986 Quảng Nam Khoa học cây trồng 5,0 7,0 58Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 3351Trần Đăng Tuấn Vũ Nam 08/9/1996 Kon Tum Khoa học cây trồng 8,0 8,0 74Trường ĐH Nông Lâm

19 3352Briu Xới Nam 12/8/1986 Quảng Nam Khoa học cây trồng 1,0 6,0 58Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 3353Võ Văn Anh Nam 20/9/1990 Quảng Trị Lâm học 5,0 6,0 65Trường ĐH Nông Lâm

21 3354Nguyễn Mạnh Hà Nam 04/10/1978 Quảng Trị Lâm học 7,0 5,5 63Trường ĐH Nông Lâm

22 3356Trần Quang Long Nam 25/01/1976 Quảng Trị Lâm học 5,0 6,5 59Trường ĐH Nông Lâm

23 3357Nguyễn Luật Nam 06/12/1996 Quảng Trị Lâm học 5,0 5,0 60Trường ĐH Nông Lâm

24 3358Nguyễn Đức Phú Nam 25/10/1979 Thừa Thiên Huế Lâm học 3,5 5,5 76Trường ĐH Nông Lâm

25 3359Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ 24/7/1990 Quảng Trị Lâm học 5,0 5,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

26 3361Khổng Lê Minh Tuấn Nam 09/6/1991 Quảng Trị Lâm học 5,0 5,5 64Trường ĐH Nông Lâm

Page 13: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 13Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3363Lê Thị Phương Anh Nữ 16/01/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý bệnh viện 7,0 9,0 74Trường ĐH Y Dược

2 3364Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 14/5/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý bệnh viện 7,0 9,5 64Trường ĐH Y Dược

3 3365Phan Thị Nguyên Hằng Nữ 29/11/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý bệnh viện 7,0 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 3366Trần Doãn Hiếu Nam 12/4/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý bệnh viện 7,0 9,0 65Trường ĐH Y Dược

5 3367Trương Công Gia Huy Nam 20/01/1995 Quảng Nam Y tế công cộng 7,5 9,5 60Trường ĐH Y Dược

6 3368Hồ Võ Thị Như Mai Nữ 13/6/1994 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,0 9,5 56Trường ĐH Y Dược

7 3369Nguyễn Khôi Nguyên Nam 28/12/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý bệnh viện 7,0 9,0 68Trường ĐH Y Dược

8 3370Phan Thị Thảo Nguyên Nữ 07/6/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý bệnh viện 7,0 9,0 68Trường ĐH Y Dược

9 3371Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 24/7/1994 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 3372Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 21/01/1996 Kon Tum Y tế công cộng 7,5 9,5 58Trường ĐH Y Dược

11 3373Nguyễn Đức Nhật Quang Nam 09/3/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý bệnh viện 7,5 9,0 67Trường ĐH Y Dược

12 3374Hoàng Thị Minh Thủy Nữ 16/8/1996 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,0 9,0 65Trường ĐH Y Dược

13 3375Nguyễn Thị Thủy Nữ 24/6/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý bệnh viện 7,0 10,0 67Trường ĐH Y Dược

14 3376Ngô Xuân Tiến Nam 09/6/1994 Quảng Bình Y tế công cộng 7,0 9,5 64Trường ĐH Y Dược

15 3377Nguyễn Xuân Trường Nam 01/8/1990 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,0 9,0 63Trường ĐH Y Dược

16 3378Nguyễn Thị Minh Tuyết Nữ 11/10/1976 Quảng Trị Quản lý bệnh viện 7,0 10,0 65Trường ĐH Y Dược

17 3381Phan Phước Cường Nam 13/02/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 6,0 54Trường ĐH Kinh tế

18 3382Hoàng Tiến Đạt Nam 06/8/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 7,0 62Trường ĐH Kinh tế

19 3383Nguyễn Định Nam 02/7/1970 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 8,5 57Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 3384Nguyễn Đoàn Ngọc Đức Nam 15/12/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 3385Hồ Thị Hương Giang Nữ 15/8/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 68Trường ĐH Kinh tế

22 3386Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 13/3/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 76Trường ĐH Kinh tế

23 3387Hoàng Hải Nam 11/6/1975 Hải Dương Quản trị kinh doanh 7,5 8,5 69Trường ĐH Kinh tế

24 3388Ngô Quang Hải Nam 13/8/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 8,0 63Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 3389Cao Diễm Hằng Nữ 06/5/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

26 3390Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/8/1980 Nghệ An Quản lý kinh tế 6,0 5,0 62Trường ĐH Kinh tế

Page 14: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 14Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3391Lê Văn Hiếu Nam 11/5/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,5 53Trường ĐH Kinh tế

2 3392Nguyễn Thanh Hiếu Nam 18/5/1996 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

3 3393Trần Công Hiếu Nam 03/5/1986 Bình Định Quản lý kinh tế 7,0 8,5 50Trường ĐH Kinh tế

4 3394Nguyễn Kim Hoàn Nữ 01/5/1980 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,5 50Trường ĐH Kinh tế

5 3396Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 10/9/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 8,5 70Trường ĐH Kinh tế

6 3397Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 21/8/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 9,0 67Trường ĐH Kinh tế

7 3398Phan Thị Diệu Hương Nữ 03/8/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,5 60Trường ĐH Kinh tế

8 3400Nguyễn Quốc Khánh Nam 22/6/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 8,5 50Trường ĐH Kinh tế

9 3401Hồ Thị Phương Lan Nữ 05/5/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 9,0 62Trường ĐH Kinh tế

10 3403Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 12/7/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,5 62Trường ĐH Kinh tế

11 3404Trần Xuân Long Nam 02/12/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 9,0 58Trường ĐH Kinh tế

12 3405Nguyễn Minh Lợi Nam 10/8/1980 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 6,5 8,5 52Trường ĐH Kinh tế

13 3406Võ Thị Lụa Nữ 13/5/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,5 59Trường ĐH Kinh tế

14 3407Cai Văn Lực Nam 10/10/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,5 59Trường ĐH Kinh tế

15 3408Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 31/01/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 67Trường ĐH Kinh tế

16 3409Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 03/01/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,5 57Trường ĐH Kinh tế

17 3411Nguyễn Phước Mai Ngọc Nữ 04/9/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 6,5 56Trường ĐH Kinh tế

18 3413Nguyễn Thị Liên Ngọc Nữ 30/7/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 9,0 64Trường ĐH Kinh tế

19 3414Nguyễn Đình Nhân Nam 23/8/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 52Trường ĐH Kinh tế

20 3415Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 02/11/1985 Nghệ An Quản lý kinh tế 8,5 9,0 59Trường ĐH Kinh tế

21 3416Trương Thị Kim Oanh Nữ 19/01/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

22 3417Trương Minh Phát Nam 05/3/1975 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 57Trường ĐH Kinh tế

23 3418Lê Huyền Kim Phú Nữ 07/02/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 62Trường ĐH Kinh tế

24 3419Nguyễn Đông Phương Nữ 26/3/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 6,5 69Trường ĐH Kinh tế

Page 15: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 15Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3421Đinh Việt Quỳnh Nam 20/9/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 94Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3422Nguyễn Ngọc Quý Nam 15/4/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 7,0 94Trường ĐH Kinh tế

3 3424Phạm Văn Thân Nam 20/4/1972 Đà Nẵng Quản lý kinh tế 9,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

4 3425Hoàng Đại Thỏa Nam 05/6/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,5 8,5 97Trường ĐH Kinh tế

5 3426Trần Văn Thọ Nam 25/9/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 95Trường ĐH Kinh tế

6 3427Mai Thị Như Thu Nữ 01/3/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 9,0 94Trường ĐH Kinh tế

7 3428Hồ Thủy Tiên Nữ 01/02/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

8 3430Trần Quang Tiến Nam 03/01/1996 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 6,5 84Trường ĐH Kinh tế

9 3431Lê Minh Trang Nữ 16/12/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

10 3432Phạm Thị Hoa Trang Nữ 26/9/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 89Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3433Nguyễn Phước Quý Trưởng Nam 01/8/1988 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 89Trường ĐH Kinh tế

12 3434Lê Hoàng Bảo Anh Nam 03/11/1981 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 6,0 82Khoa Du lịch-ĐHH

13 3435Nguyễn Chí Anh Nam 22/10/1984 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,5 86Khoa Du lịch-ĐHH

14 3436Lê Văn Ánh Nam 11/3/1995 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,5 56Khoa Du lịch-ĐHH

15 3437Tạ Ngọc Bính Nam 05/4/1973 Ninh Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 6,5 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

16 3438Trần Hồng Công Nam 02/12/1990 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,5 7,0 52Khoa Du lịch-ĐHH

17 3439Lê Văn Diện Nam 20/9/1982 Hải Dương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 7,0 56Khoa Du lịch-ĐHH

18 3440Nguyễn Khắc Duy Nam 03/02/1991 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 7,5 57Khoa Du lịch-ĐHH

19 3441Cao Thị Kim Đồng Nữ 01/3/1996 Quảng Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 8,0 57Khoa Du lịch-ĐHH

20 3442Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 25/02/1977 Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 9,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

21 3443Trần La Giang Nữ 24/01/1995 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,0 57Khoa Du lịch-ĐHH

22 3445Phạm Ngọc Hải Nam 16/11/1986 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 9,0 56Khoa Du lịch-ĐHH

23 3446Phan Ngọc Hậu Nam 26/6/1990 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,5 53Khoa Du lịch-ĐHH

24 3447Nguyễn Văn Hoàng Nam 05/6/1984 Ninh Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 6,5 54Khoa Du lịch-ĐHH

25 3448Trần Thị Thái Hòa Nữ 02/01/1985 Đà Lạt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 8,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

26 3449Trương Tấn Hung Nam 20/4/1983 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 7,5 50Khoa Du lịch-ĐHH

Page 16: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 16Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3450Phan Thị Thu Hương Nữ 16/11/1992 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,5 8,0 88Khoa Du lịch-ĐHH

2 3451Hoàng Nam Hướng Nam 17/9/1989 Ninh Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 7,0 74Khoa Du lịch-ĐHH

3 3452Lê Hoàng Khôi Nam 05/7/1983 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,5 73Khoa Du lịch-ĐHH

4 3453Ngô Thị Thanh Lan Nữ 09/10/1982 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,5 81Khoa Du lịch-ĐHH

5 3454Trần Thị Mỹ Lan Nữ 20/01/1984 Quảng Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 8,5 75Khoa Du lịch-ĐHH

6 3455Trịnh Minh Lâm Nam 20/01/1980 Thanh Hóa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 8,5 55Khoa Du lịch-ĐHH

7 3456Phạm Thị Liên Nữ 10/6/1985 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 8,0 54Khoa Du lịch-ĐHH

8 3457Nguyễn Tấn Lộc Nam 14/9/1991 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 9,0 61Khoa Du lịch-ĐHH

9 3458Đoàn Thuc Lương Nam 20/5/1969 Đà Lạt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 7,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

10 3459Nguyễn Thị Lý Nữ 13/7/1994 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 7,5 54Khoa Du lịch-ĐHH

11 3460Phan Thế Nghị Nam 02/7/1969 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 8,0 50Khoa Du lịch-ĐHH

12 3461Ngô Thị Ngọc Nữ 03/10/1980 Thanh Hóa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,5 8,0 60Khoa Du lịch-ĐHH

13 3462Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 16/7/1989 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

14 3463Lưu Thiên Phú Nam 21/6/1994 TP Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 6,0 50Khoa Du lịch-ĐHH

15 3464Nguyễn Thị Hằng Phương Nữ 16/6/1983 Thanh Hóa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 8,0 57Khoa Du lịch-ĐHH

16 3465Lê Văn Sơn Nam 15/01/1991 Thái Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 7,5 57Khoa Du lịch-ĐHH

17 3466Phạm Thị Thành Nữ 09/12/1984 Quảng Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 8,5 58Khoa Du lịch-ĐHH

18 3467Bui Mai Phương Thảo Nữ 23/12/1987 Ninh Thuận Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 7,0 55Khoa Du lịch-ĐHH

19 3468Lê Thị Thảo Nữ 25/7/1986 Quảng Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 7,0 53Khoa Du lịch-ĐHH

20 3469Nguyễn Thị Xuân Thảo Nữ 17/01/1985 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 7,0 57Khoa Du lịch-ĐHH

21 3470Đồng Si Toàn Nam 28/8/1972 TP Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 9,0 52Khoa Du lịch-ĐHH

22 3471Trần Thanh Toàn Nam 07/02/1987 Tây Ninh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 8,0 56Khoa Du lịch-ĐHH

23 3472Nguyễn Hồng Hoa Tranh Nữ 25/7/1976 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 9,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

24 3473Nguyễn Thị Kiều Trâm Nữ 03/10/1994 Quảng Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,5 7,5 55Khoa Du lịch-ĐHH

25 3474Nguyễn Phùng Thu Trinh Nữ 10/12/1996 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 6,5 59Khoa Du lịch-ĐHH

26 3475Nguyễn Thanh Tung Nam 04/8/1968 Đà Lạt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 9,0 56Khoa Du lịch-ĐHH

27 3476Hoàng Thị Hồng Vinh Nữ 09/9/1982 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,5 52Khoa Du lịch-ĐHH

28 3477Võ Quang Vinh Nam 13/11/1990 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,0 54Khoa Du lịch-ĐHH

29 3478Trần Đình Vũ Nam 25/02/1980 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 7,0 53Khoa Du lịch-ĐHH

30 3479Đinh Thị Thanh Xuân Nữ 26/02/1974 Lâm Đồng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 7,5 56Khoa Du lịch-ĐHH

Page 17: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 17Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3480Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 23/12/1988 Quảng Nam Phát triển nông thôn 7,5 8,5 68Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3482Nguyễn Xuân Cảnh Nam 01/10/1981 Quảng Bình Phát triển nông thôn 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

3 3483Phạm Mạnh Cường Nam 30/4/1977 Quảng Nam Phát triển nông thôn 6,0 8,0 64Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 3486Nguyễn Văn Dũng Nam 23/6/1979 Thừa Thiên Huế Phát triển nông thôn 6,0 7,5 68Trường ĐH Nông Lâm

5 3488Đặng Thanh Hải Nam 03/9/1975 Bình Định Phát triển nông thôn 6,5 7,5 72Trường ĐH Nông Lâm

6 3491Nguyễn Duy Hòa Nam 15/10/1982 Quảng Nam Phát triển nông thôn 7,0 8,0 65Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 3493Nguyễn Văn Lê Nam 16/02/1974 Bình Định Phát triển nông thôn 6,5 6,5 65Trường ĐH Nông Lâm

8 3494Trần Nữ Mỹ Linh Nữ 06/02/1996 Quảng Ngãi Phát triển nông thôn 7,0 8,0 88Trường ĐH Nông Lâm

9 3495Lê Hoàng Nam Nam 25/12/1983 Bình Định Phát triển nông thôn 7,5 8,0 91Trường ĐH Nông Lâm

10 3496Nguyễn Trần Tiểu Phụng Nữ 10/10/1994 Quảng Ngãi Phát triển nông thôn 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

11 3497Ngô Phạm Như Quỳnh Nữ 20/3/1981 Đà Nẵng Phát triển nông thôn 8,0 7,5 89Trường ĐH Nông Lâm

12 3498Lê Thanh Sơn Nam 24/7/1991 Quảng Nam Phát triển nông thôn 6,0 7,0 88Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 3500Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 25/8/1994 Quảng Trị Phát triển nông thôn 7,0 8,5 88Trường ĐH Nông Lâm

14 3501Alăng Thị Như Tiên Nữ 24/10/1986 Quảng Nam Phát triển nông thôn 7,0 7,5 89Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 3502Trần Thị Lệ Trà Nữ 12/01/1986 Quảng Nam Phát triển nông thôn 8,0 7,0 89Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3503Phạm Sơn Triều Nam 12/01/1984 Quảng Nam Phát triển nông thôn 7,0 7,5 86Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 3504Nguyễn Khánh Trung Nam 29/10/1980 Bình Định Phát triển nông thôn 6,0 7,5 84Trường ĐH Nông Lâm

18 3505Nguyễn Hoàng Vũ Nam 05/7/1987 Bình Định Phát triển nông thôn 6,0 6,0 87Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 18: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 18Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3507Phan Ngọc Anh Nam 10/6/1993 Quảng Bình Quản lý đất đai 6,5 7,0 70Trường ĐH Nông Lâm

2 3508Nguyễn Thanh Bình Nam 06/10/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,5 6,0 72Trường ĐH Nông Lâm

3 3509Trần Hữu Cao Nam 27/11/1985 Hà Tĩnh Quản lý đất đai 8,0 6,5 72Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 3510Hoàng Anh Cảm Nam 01/6/1996 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 8,5 57Trường ĐH Nông Lâm

5 3511Nguyễn Thanh Chuẩn Nam 01/02/1978 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,0 7,5 63Trường ĐH Nông Lâm

6 3512Nguyễn Thị Chuyên Nữ 25/9/1992 Nghệ An Quản lý đất đai 7,0 7,5 67Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 3513Nguyễn Chí Công Nam 22/02/1992 Quảng Nam Quản lý đất đai 9,5 8,0 63Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3515Bui Đức Duy Nam 14/4/1990 Hải Dương Quản lý đất đai 5,5 7,0 63Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3516Nguyễn Tấn Dũng Nam 27/7/1985 Quảng Nam Quản lý đất đai 7,0 7,0 64Trường ĐH Nông Lâm

10 3517Phan Văn Định Nam 06/8/1974 Hà Tĩnh Quản lý đất đai 6,0 4,0 58Trường ĐH Nông Lâm

11 3519Nguyễn Thanh Hương Giang Nữ 09/12/1986 Lâm Đồng Quản lý đất đai 6,0 7,0 73Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3520Trần Thị Ngọc Hà Nữ 25/12/1994 Quảng Bình Quản lý đất đai 8,0 8,0 67Trường ĐH Nông Lâm

13 3521Phan Thanh Hải Nam 27/01/1991 Quảng Bình Quản lý đất đai 9,0 7,0 60Trường ĐH Nông Lâm

14 3523Đặng Thị Hiền Nữ 06/12/1995 Đà Nẵng Quản lý đất đai 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

15 3524Nguyễn Đức Hiếu Nam 13/02/1996 Quảng Bình Quản lý đất đai 6,5 8,5 62Trường ĐH Nông Lâm

16 3525Trần Trung Hiếu Nam 02/5/1993 Quảng Bình Quản lý đất đai 6,5 6,0 62Trường ĐH Nông Lâm

17 3526Trần Thị Hoa Nữ 15/7/1983 Quảng Bình Quản lý đất đai 6,0 6,0 60Trường ĐH Nông Lâm

18 3527Nguyễn Công Hoan Nam 20/11/1988 Lâm Đồng Quản lý đất đai 5,5 7,0 57Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 3528Cao Ba Hoài Nam 27/4/1984 Nghệ An Quản lý đất đai 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

20 3529Nguyễn Minh Hoàng Nam 10/10/1984 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 9,0 66Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 3530Bui Thị Lệ Huyền Nữ 26/02/1984 Hà Tĩnh Quản lý đất đai 5,5 7,5 61Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3531Phạm Hung Nam 28/6/1985 Đăk Lăk Quản lý đất đai 6,0 7,0 57Trường ĐH Nông Lâm

23 3532Lê Văn Khuê Nam 15/7/1987 Thái Bình Quản lý đất đai 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

Page 19: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 19Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3534Nguyễn Thanh Liêm Nam 09/10/1982 Lâm Đồng Quản lý đất đai 8,5 7,5 60Trường ĐH Nông Lâm

2 3535Phạm Huy Liền Nam 17/12/1973 Thái Bình Quản lý đất đai 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

3 3536Nguyễn Văn Lực Nam 18/01/1989 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 6,5 63Trường ĐH Nông Lâm

4 3537Đỗ Xuân Mạnh Nam 18/9/1987 Thanh Hóa Quản lý đất đai 8,5 8,5 59Trường ĐH Nông Lâm

5 3538Nguyễn Thành Minh Nam 01/6/1986 Hưng Yên Quản lý đất đai 7,5 7,5 59Trường ĐH Nông Lâm

6 3539Võ Thành Minh Nam 18/6/1994 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 8,5 6,0 62Trường ĐH Nông Lâm

7 3540Bui Văn Nam Nam 10/3/1993 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,5 5,5 61Trường ĐH Nông Lâm

8 3541Nguyễn Trần Bảo Ngọc Nữ 26/10/1996 Quảng Bình Quản lý đất đai 8,5 6,5 64Trường ĐH Nông Lâm

9 3542Lê Hoàng Nguyên Nam 06/4/1991 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 8,0 64Trường ĐH Nông Lâm

10 3543Hà Công Nhân Nam 05/5/1985 Quảng Nam Quản lý đất đai 7,5 8,0 62Trường ĐH Nông Lâm

11 3544Nguyễn Thành Nhân Nam 18/7/1986 Lâm Đồng Quản lý đất đai 8,5 6,0 60Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3545Nguyễn Thị Hoài Nhi Nữ 29/9/1996 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 6,0 8,5 60Trường ĐH Nông Lâm

13 3546Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 26/3/1981 Hà Tĩnh Quản lý đất đai 7,0 8,0 62Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3547Nguyễn Xuân Nhựt Nam 01/6/1990 Quảng Nam Quản lý đất đai 9,5 7,5 60Trường ĐH Nông Lâm

15 3548Trần Thị Bích Nhựt Nữ 22/01/1981 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 8,5 61Trường ĐH Nông Lâm

16 3549Trần Châu Tôn Ái Nữ Nữ 26/6/1992 Bình Định Quản lý đất đai 9,0 6,0 65Trường ĐH Nông Lâm

17 3550Trần Văn Phong Nam 24/12/1978 Quảng Nam Quản lý đất đai 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

18 3551Phan Thị Phương Nữ 30/11/1995 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 8,5 85Trường ĐH Nông Lâm

19 3552Đặng Duy Quân Nam 14/8/1986 Lâm Đồng Quản lý đất đai 8,0 9,0 84Trường ĐH Nông Lâm

20 3553Hồ Cảnh Mạnh Quỳnh Nam 28/6/1994 Lâm Đồng Quản lý đất đai 5,0 7,5 80Trường ĐH Nông Lâm

21 3554Nguyễn Trà Sơn Nam 20/02/1990 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 6,5 6,0 88Trường ĐH Nông Lâm

22 3555Võ Đồng Tâm Nam 01/01/1984 Quảng Nam Quản lý đất đai 6,5 9,0 79Trường ĐH Nông Lâm

23 3556Lê Thanh Tân Nam 06/02/1994 Đà Nẵng Quản lý đất đai 10,0 8,5 79Trường ĐH Nông Lâm

24 3557Lương Phương Thảo Nữ 23/4/1988 Quảng Bình Quản lý đất đai 10,0 9,0 87Trường ĐH Nông Lâm

25 3558Nguyễn Văn Thảo Nam 20/8/1986 Quảng Nam Quản lý đất đai 9,5 8,0 77Trường ĐH Nông Lâm

26 3559Nguyễn Văn Thiện Nam 10/02/1995 Đà Nẵng Quản lý đất đai 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

27 3560Lê Duy Thịnh Nam 03/01/1995 Quảng Bình Quản lý đất đai 9,0 9,0 83Trường ĐH Nông Lâm

28 3561Lê Minh Thông Nam 20/11/1978 Thanh Hóa Quản lý đất đai 6,5 7,5 79Trường ĐH Nông Lâm

29 3562Trương Văn Thông Nam 13/7/1988 Thanh Hóa Quản lý đất đai 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

Page 20: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 20Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3563Nguyễn Tấn Thuận Nam 26/9/1980 Quảng Nam Quản lý đất đai 9,0 7,5 57Trường ĐH Nông Lâm

2 3564Trần Công Thuận Nam 04/10/1983 Quảng Nam Quản lý đất đai 9,5 7,5 64Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3565Nguyễn Thị Phương Thủy Nữ 09/11/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

4 3566Hoàng Minh Toàn Nam 14/5/1993 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 9,0 68Trường ĐH Nông Lâm

5 3567Nguyễn Huyền Trang Nữ 21/10/1993 Quảng Bình Quản lý đất đai 9,5 9,0 72Trường ĐH Nông Lâm

6 3570Phan Sỹ Triển Nam 08/11/1973 Nghệ An Quản lý đất đai 6,0 7,5 64Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 3572Phan Ngọc Trương Nam 25/8/1988 Quảng Nam Quản lý đất đai 9,0 9,0 70Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3573An Văn Trường Nam 25/9/1982 Ninh Bình Quản lý đất đai 9,0 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

9 3574Trần Nhật Trường Nam 11/11/1983 Bà Rịa - Vũng T Quản lý đất đai 9,0 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

10 3575Hoàng Anh Tuấn Nam 07/8/1993 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,5 9,0 68Trường ĐH Nông Lâm

11 3576Nguyễn Đỗ Tuấn Nam 16/7/1988 Lâm Đồng Quản lý đất đai 8,5 7,5 71Trường ĐH Nông Lâm

12 3577Nguyễn Minh Tuấn Nam 05/02/1988 Lâm Đồng Quản lý đất đai 8,0 7,5 64Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 3578Trần Anh Tuấn Nam 24/8/1988 Bà Rịa - Vũng T Quản lý đất đai 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

14 3579Phan Anh Tú Nam 09/10/1993 Quảng Bình Quản lý đất đai 9,0 9,0 69Trường ĐH Nông Lâm

15 3580Phạm Quang Viên Nam 14/5/1980 Phú Thọ Quản lý đất đai 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

16 3581Nguyễn Hoàng Việt Nam 10/7/1984 Quảng Nam Quản lý đất đai 7,5 7,0 69Trường ĐH Nông Lâm

17 3583Bui Phương Vũ Nam 20/8/1985 Quảng Nam Quản lý đất đai 10,0 9,0 64Trường ĐH Nông Lâm

18 3584Phan Tuấn Vũ Nam 17/6/1983 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 9,0 56Trường ĐH Nông Lâm

19 3585Nguyễn Hoàng Anh Nam 10/01/1989 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

20 3586Phan Hồng Anh Nam 14/7/1994 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

21 3587Phan Thanh Anh Nam 08/7/1986 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 6,5 68Trường ĐH Luật

22 3588Trịnh Ninh Bình Nam 14/10/1978 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 8,5 69Trường ĐH Luật

23 3589Bui Thanh Cường Nam 17/9/1996 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,5 73Trường ĐH Luật

24 3590Thai Công Cường Nam 02/3/1992 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 8,5 67Trường ĐH Luật

Page 21: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 21Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3591Nguyễn Trần Thùy Dung Nữ 20/8/1992 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,5 8,0 85Trường ĐH Luật

2 3592Trần Tiến Dũng Nam 11/11/1980 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 7,0 84Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3593Võ Ngọc Dũng Nam 01/9/1995 Quảng Bình Luật kinh tế 8,5 7,0 79Trường ĐH Luật

4 3594Phan Đình Đạo Nam 16/12/1971 Quảng Nam Luật kinh tế 6,5 7,5 79Trường ĐH Luật

5 3595Phan Mạnh Giang Nam 02/9/1979 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 75Trường ĐH Luật

6 3597Phan Lê Nguyên Hạnh Nữ 20/01/1995 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

7 3598Lê Thị Hằng Hằng Nữ 25/8/1996 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 74Trường ĐH Luật

8 3599Phạm Khắc Hoan Nam 15/11/1989 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,5 77Trường ĐH Luật

9 3600Mai Văn Hoàng Nam 29/7/1992 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,5 7,5 84Trường ĐH Luật

10 3601Lê Phung Cẩm Huy Nữ 06/12/1994 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 8,0 83Trường ĐH Luật

11 3602Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 03/7/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 80Trường ĐH Luật

12 3603Nguyễn Thị Hương Nữ 21/11/1983 Ninh Bình Luật kinh tế 6,5 8,0 84Trường ĐH Luật

13 3604Trần Văn Hữu Nam 30/01/1974 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,0 83Trường ĐH Luật

14 3605Võ Trung Kiên Nam 06/4/1978 Quảng Bình Luật kinh tế 8,5 9,0 86Trường ĐH Luật

15 3606Nguyễn Ngọc Kiểm Nam 10/6/1979 Phú Yên Luật kinh tế 6,0 7,0 75Trường ĐH Luật

16 3607Nguyễn Thuận Linh Nam 29/02/1996 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,0 79Trường ĐH Luật

17 3608Võ Khánh Linh Nữ 08/10/1996 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 77Trường ĐH Luật

18 3609Phan Văn Lĩnh Nam 20/11/1992 Nghệ An Luật kinh tế 6,0 8,0 77Trường ĐH Luật

19 3610Nguyễn Thành Luân Nam 05/11/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 6,5 81Trường ĐH Luật

20 3611Lê Nguyên Lương Nam 06/01/1988 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 7,0 79Trường ĐH Luật

21 3612Hồ Văn Mừng Nam 15/5/1987 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,5 7,0 78Trường ĐH Luật

22 3613Hoàng Tuấn Nam Nam 25/10/1976 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 8,5 82Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 3614Nguyễn Minh Nam Nam 11/6/1978 Phú Yên Luật kinh tế 6,5 8,0 82Trường ĐH Luật

24 3615Nguyễn Nhật Nam Nam 02/8/1996 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 9,0 78Trường ĐH Luật

25 3616Nguyễn Văn Nghĩa Nam 24/02/1977 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,0 76Trường ĐH Luật

26 3617Trần Thị Như Nguyệt Nữ 11/02/1979 Đà Nẵng Luật kinh tế 5,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

27 3618Hoàng Văn Nhàn Nam 05/10/1994 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,0 8,0 59Trường ĐH Luật

Page 22: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 22Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3619Đỗ Thị Tố Nhi Nữ 19/8/1995 KonTum Luật kinh tế 7,5 6,5 73Trường ĐH Luật

2 3620Lê Thị Thùy Nhi Nữ 18/02/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

3 3621Trương Thị Hồng Nhung Nữ 12/7/1993 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 8,0 68Trường ĐH Luật

4 3622Mai Văn Phú Nam 30/8/1969 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 5,5 9,0 63Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3623Đinh Văn Phúc Nam 03/10/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,5 66Trường ĐH Luật

6 3624Nguyễn Thanh Hoàng Phúc Nam 27/10/1995 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 6,0 7,0 66Trường ĐH Luật

7 3625Trần Lê Nhật Quỳnh Nữ 22/01/1991 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 7,0 76Trường ĐH Luật

8 3626Trương Quang Sáng Nam 06/3/1975 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

9 3630Nguyễn Duy Thanh Nam 10/10/1996 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

10 3632Nguyễn Hữu Thành Nam 07/8/1982 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 7,0 70Trường ĐH Luật

11 3633Đoàn Thu Thảo Nữ 03/12/1996 Bình Định Luật kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

12 3634Ngô Thị Thanh Thuận Nữ 26/6/1995 Đà Nẵng Luật kinh tế 5,5 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

13 3635Trần Thị Thanh Thủy Nữ 20/10/1975 Đà Nẵng Luật kinh tế 5,5 7,0 66Trường ĐH Luật

14 3636Nguyễn Thị Thư Nữ 24/01/1989 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,5 68Trường ĐH Luật

15 3638Trần Thị Thùy Trinh Nữ 16/10/1990 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 6,0 72Trường ĐH Luật

16 3639Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 19/02/1995 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 6,0 69Trường ĐH Luật

17 3641Dương Thanh Tung Nam 13/10/1994 Đà Nẵng Luật kinh tế 5,5 8,0 63Trường ĐH Luật

18 3642Hồ Hạnh Văn Nam 05/8/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 7,5 77Trường ĐH Luật

19 3643Phạm Thị Phi Vân Nữ 05/7/1985 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,5 7,0 79Trường ĐH Luật

20 3644Nguyễn Hoàng Vũ Nam 30/7/1978 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 7,0 61Trường ĐH Luật

21 3646Trần Thị Hải Yến Nữ 17/3/1996 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

Page 23: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 23Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3647Đinh Thị Lan Anh Nữ 26/01/1994 Nghệ An Tai - Mũi - Họng 9,0 7,0 84Trường ĐH Y Dược

2 3648Nguyễn Thị Thảo Anh Nữ 11/02/1994 Hà Tĩnh Tai - Mũi - Họng 5,0 6,0 79Trường ĐH Y Dược

3 3649Trần Văn Bửu Nam 19/5/1994 Phú Yên Tai - Mũi - Họng 6,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 3650Nguyễn Quốc Cường Nam 24/10/1994 Đà Nẵng Tai - Mũi - Họng 7,5 8,0 85Trường ĐH Y Dược

5 3652Phan Lê Quốc Du Nam 16/7/1993 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 6,0 6,0 83Trường ĐH Y Dược

6 3653Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 08/5/1994 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng 6,0 6,0 85Trường ĐH Y Dược

7 3654Nguyễn Văn Đạo Nam 20/3/1994 Hà Tĩnh Tai - Mũi - Họng 7,0 8,0 85Trường ĐH Y Dược

8 3655Nguyễn Bảo Đạt Nam 14/11/1993 Quảng Ngãi Tai - Mũi - Họng 6,5 8,0 86Trường ĐH Y Dược

9 3656Nguyễn Tất Đông Nam 28/4/1994 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 5,5 7,5 86Trường ĐH Y Dược

10 3658Thai Ba Hoàng Nam 22/6/1994 Nghệ An Tai - Mũi - Họng 7,0 7,0 78Trường ĐH Y Dược

11 3659Nguyễn Hải Linh Nam 02/12/1994 Đăk Lăk Tai - Mũi - Họng 7,0 8,0 86Trường ĐH Y Dược

12 3660Trần Thị Mỹ Linh Nữ 18/6/1994 Quảng Trị Tai - Mũi - Họng 7,5 6,5 79Trường ĐH Y Dược

13 3661Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 24/02/1994 Quảng Trị Tai - Mũi - Họng 9,0 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

14 3662Nguyễn Triều Minh Nam 10/6/1994 Quảng Bình Tai - Mũi - Họng 6,5 5,5 84Trường ĐH Y Dược

15 3663Trần Văn Minh Nam 06/7/1994 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 6,0 7,0 85Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3664Lê Phu Trà My Nữ 12/7/1994 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

17 3665Nguyễn Duy Nam Nam 14/6/1994 Hòa Bình Tai - Mũi - Họng 5,5 6,0 78Trường ĐH Y Dược

18 3667Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 17/01/1994 Khánh Hòa Tai - Mũi - Họng 7,0 9,0 74Trường ĐH Y Dược

19 3668Trịnh Xuân Quân Nam 25/12/1994 Hà Tĩnh Tai - Mũi - Họng 7,5 7,0 68Trường ĐH Y Dược

20 3669Nguyễn Kỳ Quốc Nam 09/9/1993 Hà Tĩnh Tai - Mũi - Họng 7,5 6,0 71Trường ĐH Y Dược

21 3670Chu Văn Quyền Nam 26/6/1993 Nghệ An Tai - Mũi - Họng 7,5 8,0 83Trường ĐH Y Dược

22 3671Lê Thảo Sương Nữ 02/4/1994 Quảng Trị Tai - Mũi - Họng 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 3672Trần Viết Tài Nam 01/01/1994 Quảng Bình Tai - Mũi - Họng 6,5 7,0 78Trường ĐH Y Dược

24 3673Nguyễn Chí Thanh Nam 17/9/1994 Phú Yên Tai - Mũi - Họng 6,5 7,0 81Trường ĐH Y Dược

25 3674Lê Ngọc Hữu Từ Nam 01/01/1994 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 6,5 6,0 81Trường ĐH Y Dược

26 3676Nguyễn Trường An Nam 20/3/1994 Thừa Thiên Huế (*) 61Trường ĐH Y Dược

27 3678Hà Huy Hiếu Nam 21/10/1994 Thừa Thiên Huế (*) 69Trường ĐH Y Dược

28 3679Huyền Tôn Nữ Ngọc Trâm Nữ 29/4/1994 Đà Nẵng (*) 71Trường ĐH Y Dược

(*) Trường ĐHYD gửi thi môn Ngoại ngữ để lấy kết quả xét tuyển Bác sĩ nội trú

Page 24: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 24Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3680Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 23/10/1993 Bình Thuận Răng - Hàm - Mặt 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

2 3682Nguyễn Tuấn Hoàng Nam 02/12/1994 Quảng Trị Răng - Hàm - Mặt 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

3 3683Lê Mỹ Hương Nữ 22/11/1994 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 3684Phạm Bá Ngọc Nam 28/8/1985 Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt 5,5 5,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

5 3685Trần Thị Quỳnh Như Nữ 24/6/1994 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 7,0 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

6 3686Phan Thanh Sang Nam 10/10/1993 Bình Định Răng - Hàm - Mặt 6,5 6,5 62Trường ĐH Y Dược

7 3687Nguyễn Thị Tân Nữ 02/5/1989 Quảng Bình Răng - Hàm - Mặt 8,0 8,0 53Trường ĐH Y Dược

8 3688Trần Thị Thanh Thảo Nữ 23/02/1994 Quảng Nam Răng - Hàm - Mặt 8,0 10,0 64Trường ĐH Y Dược

9 3689Nguyễn Văn Thắng Nam 06/7/1994 Quảng Bình Răng - Hàm - Mặt 8,0 9,5 61Trường ĐH Y Dược

10 3690Đinh Thị Thu Thủy Nữ 23/01/1994 Ninh Bình Răng - Hàm - Mặt 5,5 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

11 3691Nguyễn Bích Thủy Nữ 09/02/1993 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt 5,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

12 3692Võ Khắc Tráng Nam 05/4/1993 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 6,5 9,5 60Trường ĐH Y Dược

13 3693Nguyễn Hà Quốc Trung Nam 01/01/1994 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 8,0 9,5 68Trường ĐH Y Dược

14 3694Trần Thị Tố Uyên Nữ 04/11/1993 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 7,5 9,5 57Trường ĐH Y Dược

15 3695Phung Thảo Vi Nữ 15/8/1994 Gia Lai Răng - Hàm - Mặt 7,0 9,5 56Trường ĐH Y Dược

16 3696Lê Si Phuc An Nam 17/02/1994 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

17 3697Trần Thị Minh Anh Nữ 02/4/1994 Đà Nẵng Sản phụ khoa 6,5 8,5 63Trường ĐH Y Dược

18 3698Mai Ngọc Ba Nam 06/01/1994 Hà Tĩnh Sản phụ khoa 8,5 8,5 70Trường ĐH Y Dược

19 3699Trần Thị Ngọc Bích Nữ 05/3/1994 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

20 3701Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 14/10/1994 Đà Nẵng Sản phụ khoa 9,0 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 3702Trần Trọng Duy Nam 29/9/1994 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 7,0 9,5 81Trường ĐH Y Dược

22 3703Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 22/9/1994 Quảng Trị Sản phụ khoa 5,0 7,0 62Trường ĐH Y Dược

23 3704Phan Thị Bích Duyên Nữ 20/12/1994 Phú Yên Sản phụ khoa 5,0 9,0 52Trường ĐH Y Dược

24 3705Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 06/3/1994 Lâm Đồng Sản phụ khoa 5,0 6,0 64Trường ĐH Y Dược

25 3706Lê Nhật Đình Đoan Nam 17/10/1994 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 6,0 8,0 62Trường ĐH Y Dược

26 3707Võ Quang Hân Nam 24/5/1994 Đà Nẵng Sản phụ khoa 5,0 1,5 64Trường ĐH Y Dược

27 3708Phan Thị Hoa Nữ 18/5/1994 Hà Tĩnh Sản phụ khoa 6,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

28 3709Bành Tấn Hoàng Nam 22/9/1994 Bình Định Sản phụ khoa 9,5 9,5 70Trường ĐH Y Dược

Page 25: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 25Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3711Nguyễn Phùng Hưng Nam 23/4/1993 Nghệ An Sản phụ khoa 5,0 Vắng VắngTrường ĐH Y Dược

2 3712Võ Thị Hường Nữ 18/12/1994 Quảng Nam Sản phụ khoa 7,5 9,0 60Trường ĐH Y Dược

3 3713Cao Thị Ly Ly Nữ 07/11/1994 Quảng Ngãi Sản phụ khoa 7,0 9,0 60Trường ĐH Y Dược

4 3714Nguyễn Thị Trà My Nữ 12/12/1994 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 7,0 8,5 58Trường ĐH Y Dược

5 3715Nguyễn Thị Lu Na Nữ 16/02/1993 Đà Nẵng Sản phụ khoa 8,0 8,5 59Trường ĐH Y Dược

6 3716Lê Phu Nam Nam 07/8/1994 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 9,5 9,0 77Trường ĐH Y Dược

7 3717Nguyễn Hồ Thảo Ngân Nữ 13/9/1994 Quảng Ngãi Sản phụ khoa 7,0 7,0 72Trường ĐH Y Dược

8 3718Đỗ Thị Hồng Ngọc Nữ 02/5/1993 Hải Phòng Sản phụ khoa 8,0 9,0 57Trường ĐH Y Dược

9 3720Tô Thanh Nhàng Nam 09/5/1994 Bình Định Sản phụ khoa 7,5 8,5 73Trường ĐH Y Dược

10 3721Nguyễn Thành Nhân Nam 03/02/1994 Quảng Trị Sản phụ khoa 9,0 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

11 3722Bui Thị Viễn Phương Nữ 21/9/1994 Quảng Nam Sản phụ khoa 9,0 8,5 67Trường ĐH Y Dược

12 3723Nguyễn Đăng Phước Nam 17/4/1994 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 5,0 6,0 66Trường ĐH Y Dược

13 3724Nguyễn Ngọc Quang Nam 13/6/1994 Đà Nẵng Sản phụ khoa 2,0 6,0 59Trường ĐH Y Dược

14 3725Nguyễn Văn Quang Nam 11/10/1994 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 7,5 9,5 54Trường ĐH Y Dược

15 3726Lê Nguyễn Nhật Quỳnh Nữ 26/10/1993 Bình Định Sản phụ khoa 7,5 8,0 61Trường ĐH Y Dược

16 3727Trần Thị Như Quỳnh Nữ 28/02/1993 Đà Nẵng Sản phụ khoa 7,5 9,5 64Trường ĐH Y Dược

17 3729Tôn Thanh Tâm Nữ 26/6/1993 Nghệ An Sản phụ khoa 7,5 9,0 92Trường ĐH Y Dược

18 3730Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/02/1994 Đà Nẵng Sản phụ khoa 6,0 6,0 87Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 3733Trần Đình Bảo Thắng Nam 10/4/1994 Nghệ An Sản phụ khoa 8,0 9,5 84Trường ĐH Y Dược

20 3734Trần Đức Thịnh Nam 16/01/1994 Quảng Trị Sản phụ khoa 5,0 7,5 84Trường ĐH Y Dược

21 3735Nguyễn Thị Mỹ Thơm Nữ 14/3/1994 Bình Định Sản phụ khoa 7,0 9,0 85Trường ĐH Y Dược

22 3736Lê Anh Tuấn Nam 31/10/1994 Quảng Trị Sản phụ khoa 8,5 9,5 89Trường ĐH Y Dược

23 3737Hoàng Mạnh Tường Nam 29/9/1994 Quảng Trị Sản phụ khoa 8,0 8,5 84Trường ĐH Y Dược

24 3738Phan Thị Minh Ý Nữ 18/02/1994 Bình Định Sản phụ khoa 9,0 9,5 93Trường ĐH Y Dược

25 3739Hồ Việt Lâm Nam 18/9/1993 Quảng Nam (*) 73Trường ĐH Y Dược

26 3740Hồ Nghĩa Nam 01/8/1994 Thừa Thiên Huế (*) 83Trường ĐH Y Dược

27 3741Trần Thị Sáu Nữ 15/8/1993 Thừa Thiên Huế (*) 88Trường ĐH Y Dược

28 3742Nguyễn Cẩm Tú Nữ 07/4/1994 Nghệ An (*) 67Trường ĐH Y Dược

(*) Trường ĐHYD gửi thi môn Ngoại ngữ để lấy kết quả xét tuyển Bác sĩ nội trú

Page 26: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 26Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3743Trình Thị Thanh An Nữ 07/7/1994 Đăk Lăk Điện quang và y học hạt nhân 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

2 3744Lê Đình Bảo Ấn Nam 09/11/1994 Đăk Lăk Điện quang và y học hạt nhân 7,0 6,5 70Trường ĐH Y Dược

3 3745Trần Hồng Phương Dung Nữ 28/4/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 9,0 7,5 74Trường ĐH Y Dược

4 3746Hoàng Anh Dũng Nam 17/02/1994 Quảng Bình Điện quang và y học hạt nhân 8,0 6,0 71Trường ĐH Y Dược

5 3747Trần Ngọc Đức Nam 30/5/1994 Nghệ An Điện quang và y học hạt nhân 8,5 5,5 67Trường ĐH Y Dược

6 3748Bui Thanh Giao Nam 06/01/1994 Quảng Bình Điện quang và y học hạt nhân 6,0 7,5 68Trường ĐH Y Dược

7 3750Nguyễn Thị Ngân Hà Nữ 20/9/1994 Quảng Ngãi Điện quang và y học hạt nhân 8,5 8,0 70Trường ĐH Y Dược

8 3751Phan Thị Mỹ Hải Nữ 28/02/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 9,0 7,5 73Trường ĐH Y Dược

9 3752Huyền Tôn Nữ Hồng Hạnh Nữ 24/11/1993 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 7,5 8,0 88Trường ĐH Y Dược

10 3753Lê Nam Hậu Nam 18/12/1994 Quảng Trị Điện quang và y học hạt nhân 5,0 6,5 68Trường ĐH Y Dược

11 3754Hà Thị Hiền Nữ 20/12/1994 Hà Tĩnh Điện quang và y học hạt nhân 9,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

12 3755Hoàng Trung Hiếu Nam 15/8/1994 Kon Tum Điện quang và y học hạt nhân 8,5 8,5 87Trường ĐH Y Dược

13 3756Trần Thị Hoanh Nữ 20/6/1993 Quảng Nam Điện quang và y học hạt nhân 8,0 8,0 85Trường ĐH Y Dược

14 3757Lê Thanh Huyền Nữ 21/10/1994 Quảng Nam Điện quang và y học hạt nhân 9,0 7,0 71Trường ĐH Y Dược

15 3758Vũ Diệu Hương Nữ 31/8/1994 Quảng Ngãi Điện quang và y học hạt nhân 8,0 7,5 78Trường ĐH Y Dược

16 3759Đặng Thị Hoàng Kim Nữ 02/01/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 9,0 7,5 83Trường ĐH Y Dược

17 3760Nguyễn Thị Phước Lộc Nữ 07/7/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 7,5 7,5 81Trường ĐH Y Dược

18 3761Lê Ba Khanh Minh Nam 14/5/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 9,0 8,0 79Trường ĐH Y Dược

19 3762Võ Như Nhật Nam Nam 15/3/1994 Gia Lai Điện quang và y học hạt nhân 7,5 7,0 73Trường ĐH Y Dược

20 3764Trần Ngọc Minh Nhật Nam 14/01/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 6,5 5,0 82Trường ĐH Y Dược

21 3765Nguyễn Lưu Yến Nhi Nữ 07/4/1994 Đà Nẵng Điện quang và y học hạt nhân 6,5 5,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

22 3766Nguyễn Thị Thanh Nhi Nữ 02/3/1993 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 3767Lê Thị Oanh Nữ 20/11/1993 Hà Tĩnh Điện quang và y học hạt nhân 8,0 7,5 75Trường ĐH Y Dược

24 3768Ngô Minh Quỳnh Phương Nữ 13/11/1994 Quảng Nam Điện quang và y học hạt nhân 8,0 5,5 70Trường ĐH Y Dược

25 3769Nguyễn Thị Khánh Phương Nữ 28/7/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 7,5 6,5 80Trường ĐH Y Dược

26 3770Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 15/6/1994 Đăk Lăk Điện quang và y học hạt nhân 6,5 6,5 63Trường ĐH Y Dược

Page 27: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 27Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3771Nguyễn Thị Phượng Nữ 30/3/1994 Hà Tĩnh Điện quang và y học hạt nhân 8,0 6,5 77Trường ĐH Y Dược

2 3772Bui Thị Qui Nữ 22/8/1994 Đà Nẵng Điện quang và y học hạt nhân 7,0 6,0 64Trường ĐH Y Dược

3 3773Trần Nguyễn Tài Quốc Nam 22/8/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 5,5 4,5 64Trường ĐH Y Dược

4 3774Nguyễn Hoàng Ái Quyên Nữ 25/11/1994 Quảng Nam Điện quang và y học hạt nhân 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

5 3775Võ Như Quỳnh Nữ 12/5/1994 Hà Tĩnh Điện quang và y học hạt nhân 5,5 6,5 73Trường ĐH Y Dược

6 3776Thai Thị Mai Sâm Nữ 29/3/1993 Đăk Nông Điện quang và y học hạt nhân 8,0 8,5 66Trường ĐH Y Dược

7 3777Võ Thị Dạ Sương Nữ 06/11/1994 Quảng Trị Điện quang và y học hạt nhân 7,0 6,0 73Trường ĐH Y Dược

8 3778Ngô Thị Phương Thảo Nữ 12/02/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 5,0 6,5 61Trường ĐH Y Dược

9 3781Võ Thị Bích Thủy Nữ 18/7/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 3782Lê Hoàng Di Thư Nữ 30/7/1994 Quảng Ngãi Điện quang và y học hạt nhân 7,0 4,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

11 3783Lê Thị Thủy Tiên Nữ 13/11/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 9,0 5,5 79Trường ĐH Y Dược

12 3784Nguyễn Thị Trang Nữ 19/5/1994 Hà Tĩnh Điện quang và y học hạt nhân 9,0 9,0 68Trường ĐH Y Dược

13 3785Trần Thị Trang Nữ 06/9/1994 Hà Tĩnh Điện quang và y học hạt nhân 8,5 7,0 64Trường ĐH Y Dược

14 3786Trần Đình Trinh Nam 25/5/1994 Hà Tĩnh Điện quang và y học hạt nhân 9,0 8,5 81Trường ĐH Y Dược

15 3787Võ Nhật Trung Nam 12/4/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 9,0 6,0 64Trường ĐH Y Dược

16 3788Lê Anh Tuấn Nam 26/01/1992 Thanh Hóa Điện quang và y học hạt nhân 7,5 7,5 54Trường ĐH Y Dược

17 3789Nguyễn Thị Việt Nữ 30/10/1994 Hà Tĩnh Điện quang và y học hạt nhân 5,5 7,5 67Trường ĐH Y Dược

18 3790Dương Đức Anh Nam 07/7/1994 Đà Nẵng Ngoại khoa 8,5 8,5 65Trường ĐH Y Dược

19 3791Lê Hòa Quốc Bảo Nam 04/11/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 5,5 7,5 60Trường ĐH Y Dược

20 3792Võ Hoài Bảo Nam 22/6/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,5 8,0 63Trường ĐH Y Dược

21 3793Nguyễn Phan Chương Nam 15/8/1994 Nghệ An Ngoại khoa 5,0 8,5 65Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3794Nguyễn Trường Hoàng Công Nam 21/11/1991 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,0 7,0 66Trường ĐH Y Dược

23 3795Lê Hoành Việt Cường Nam 09/3/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 9,5 9,0 69Trường ĐH Y Dược

24 3796Phan Tiến Dũng Nam 07/9/1985 Đăk Lăk Ngoại khoa 8,5 4,5 66Trường ĐH Y Dược

25 3797Lê Thanh Đạo Nam 07/7/1994 Phú Yên Ngoại khoa 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

26 3798Phan Văn Đấu Nam 20/8/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,0 8,0 64Trường ĐH Y Dược

Page 28: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 28Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3799Dương Văn Đức Nam 02/9/1994 Nghệ An Ngoại khoa 6,5 5,5 87Trường ĐH Y Dược

2 3800Hoàng Giang Nam 19/4/1994 Quảng Trị Ngoại khoa 6,5 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

3 3801Nguyễn Xuân Hảo Nam 09/3/1994 Phú Yên Ngoại khoa 8,0 8,0 68Trường ĐH Y Dược

4 3802Đặng Đức Hạnh Nam 26/3/1994 Quảng Trị Ngoại khoa 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

5 3803Nguyễn Khánh Hoàng Nam 16/9/1994 Nghệ An Ngoại khoa 7,0 8,5 62Trường ĐH Y Dược

6 3804Đinh Phu Hòa Nam 09/4/1994 Quảng Nam Ngoại khoa 9,0 9,0 63Trường ĐH Y Dược

7 3805Nguyễn Quang Hòa Nam 16/6/1994 Quảng Bình Ngoại khoa 8,5 9,0 60Trường ĐH Y Dược

8 3806Tăng Thị Hòa Nữ 02/02/1994 Nghệ An Ngoại khoa 8,0 7,5 65Trường ĐH Y Dược

9 3807Bui Công Lê Kha Nam 20/10/1994 Gia Lai Ngoại khoa 7,5 9,0 68Trường ĐH Y Dược

10 3808Đỗ Văn Gia Khánh Nam 20/5/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,0 5,5 58Trường ĐH Y Dược

11 3809Trần Nguyễn Nhật Khánh Nữ 20/6/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,0 5,0 72Trường ĐH Y Dược

12 3810Trương Thoại Minh Khoa Nam 23/3/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 6,5 6,5 70Trường ĐH Y Dược

13 3812Nguyễn Vinh Lạc Nam 16/4/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,5 9,0 82Trường ĐH Y Dược

14 3813Nguyễn Duy Linh Nam 22/12/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 3814Trần Hoài Linh Nam 12/01/1994 Đăk Lăk Ngoại khoa 6,0 9,0 73Trường ĐH Y Dược

16 3815Phạm Hùng Long Nam 05/5/1994 Quảng Bình Ngoại khoa 6,5 8,5 69Trường ĐH Y Dược

17 3816Hồ Đức Lộc Nam 03/6/1994 Nghệ An Ngoại khoa 6,0 8,5 67Trường ĐH Y Dược

18 3817Đỗ Văn Lợi Nam 22/02/1994 Đà Nẵng Ngoại khoa 6,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

19 3818Lê Thành Luân Nam 17/5/1993 Quảng Bình Ngoại khoa 6,0 6,0 65Trường ĐH Y Dược

20 3820Lê Văn Nguyên Nam 16/4/1994 Nghệ An Ngoại khoa 8,5 8,5 69Trường ĐH Y Dược

21 3821Trần An Phong Nam 10/8/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

22 3822Phạm Văn Phượng Nam 06/01/1994 Hà Tĩnh Ngoại khoa 7,0 7,0 66Trường ĐH Y Dược

23 3823Trần Xuân Quang Nam 17/11/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 9,0 8,5 66Trường ĐH Y Dược

24 3824Đỗ Dũng Quốc Nam 25/02/1993 Kon Tum Ngoại khoa 8,0 6,5 73Trường ĐH Y Dược

25 3825Nguyễn Anh Quốc Nam 01/01/1994 Bình Định Ngoại khoa 8,0 8,5 66Trường ĐH Y Dược

26 3826Hoàng Xuân Quý Nam 05/7/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 6,5 9,0 69Trường ĐH Y Dược

Page 29: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 29Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3827Nguyễn Phu Quý Nam 20/11/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 8,5 7,5 73Trường ĐH Y Dược

2 3828Nguyễn Đình Sơn Nam 18/11/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 8,0 8,5 72Trường ĐH Y Dược

3 3829Nguyễn Văn Tâm Nam 21/5/1994 Quảng Ngãi Ngoại khoa 8,5 8,5 65Trường ĐH Y Dược

4 3830Trần Minh Tâm Nam 10/10/1994 Quảng Bình Ngoại khoa 9,0 9,0 63Trường ĐH Y Dược

5 3831Nguyễn Minh Tân Nam 16/6/1993 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 2,0 5,5 58Trường ĐH Y Dược

6 3832Nguyễn Duy Thắng Nam 08/11/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,0 7,5 61Trường ĐH Y Dược

7 3833Phan Văn Thắng Nam 19/5/1993 Quảng Bình Ngoại khoa 9,0 8,5 64Trường ĐH Y Dược

8 3834Bui Văn Thức Nam 03/6/1994 Bình Định Ngoại khoa 8,0 7,0 75Trường ĐH Y Dược

9 3835Phạm Nguyên Tiến Nam 04/3/1994 Quảng Ngãi Ngoại khoa 8,0 9,0 68Trường ĐH Y Dược

10 3836Võ Đắc Bảo Tin Nam 14/6/1993 Đà Nẵng Ngoại khoa 0,0 3,5 65Trường ĐH Y Dược

11 3837Nguyễn Giang Toàn Nam 12/11/1994 Kon Tum Ngoại khoa 7,0 8,5 85Trường ĐH Y Dược

12 3838Hồ Nguyên Trường Nam 21/3/1994 Đà Nẵng Ngoại khoa 5,0 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

13 3839Nguyễn Cao Việt Nam 30/10/1994 Nghệ An Ngoại khoa 5,0 9,0 60Trường ĐH Y Dược

14 3840Phạm Hữu Anh Vũ Nam 02/10/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 3841Võ Trương Quốc Vũ Nam 15/8/1994 Quảng Trị Ngoại khoa 5,5 5,0 64Trường ĐH Y Dược

16 3842Lê Thị Mai Anh Nữ 17/11/1994 Đăk Lăk Nhi khoa 9,5 10,0 81Trường ĐH Y Dược

17 3843Nguyễn Lan Anh Nữ 15/7/1994 Quảng Bình Nhi khoa 9,5 10,0 77Trường ĐH Y Dược

18 3844Phạm Ngọc Văn Chương Nam 19/02/1994 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 9,0 9,5 86Trường ĐH Y Dược

19 3845Đặng Mỹ Duyên Nữ 05/5/1994 Quảng Nam Nhi khoa 8,5 9,5 93Trường ĐH Y Dược

20 3847Cao Trung Hiếu Nam 16/8/1994 Quảng Bình Nhi khoa 9,5 10,0 81Trường ĐH Y Dược

21 3849Nguyễn Thị Nhật Hoàng Nữ 04/4/1994 Quảng Trị Nhi khoa 9,5 9,0 81Trường ĐH Y Dược

22 3850Võ Thị Xuân Huyền Nữ 19/10/1994 Đăk Lăk Nhi khoa 9,5 10,0 89Trường ĐH Y Dược

23 3851Đậu Ngọc Hưng Nam 29/01/1994 Nghệ An Nhi khoa 9,5 9,5 50Trường ĐH Y Dược

24 3852Trần Duy Thái Khang Nam 17/01/1994 Đà Nẵng Nhi khoa 9,5 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

25 3853Huỳnh Hoàng Khánh Linh Nữ 01/11/1994 Đà Nẵng Nhi khoa 10,0 10,0 91Trường ĐH Y Dược

26 3854Tôn Nữ Hồng Loan Nữ 14/11/1994 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 9,5 9,5 82Trường ĐH Y Dược

27 3855Trần Thị Yến Loan Nữ 09/4/1994 Quảng Ngãi Nhi khoa 8,0 8,5 95Trường ĐH Y Dược

Page 30: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 30Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3856Đặng Thị Ánh Ly Nữ 08/9/1994 Đà Nẵng Nhi khoa 9,5 9,5 70Trường ĐH Y Dược

2 3857Lê Thị Phương Nga Nữ 07/02/1994 Quảng Nam Nhi khoa 9,5 9,0 69Trường ĐH Y Dược

3 3859Võ Ngọc Tuyết Ngân Nữ 11/02/1994 Phú Yên Nhi khoa 9,0 9,0 64Trường ĐH Y Dược

4 3860Lê Thị Minh Ngọc Nữ 21/9/1994 Đà Nẵng Nhi khoa 9,5 9,0 75Trường ĐH Y Dược

5 3861Lê Bình Phương Nguyên Nữ 23/3/1994 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 10,0 10,0 75Trường ĐH Y Dược

6 3862Tô Thị Phúc Nữ 10/6/1994 Thanh Hóa Nhi khoa 9,5 10,0 72Trường ĐH Y Dược

7 3863Nguyễn Thị Thùy Phương Nữ 06/4/1994 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 9,0 8,0 77Trường ĐH Y Dược

8 3864Trần Nhật Phương Nữ 30/8/1994 Đà Nẵng Nhi khoa 9,5 10,0 85Trường ĐH Y Dược

9 3865Đoàn Phạm Thuy Quỳnh Nữ 10/6/1994 Đà Nẵng Nhi khoa 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 3866Hoàng Nguyệt Quỳnh Nữ 22/02/1994 Quảng Trị Nhi khoa 9,5 10,0 91Trường ĐH Y Dược

11 3867Đặng Thị Tâm Nữ 08/8/1994 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 10,0 10,0 86Trường ĐH Y Dược

12 3868Đinh Thị Thảo Nữ 04/01/1994 Quảng Nam Nhi khoa 9,0 9,0 79Trường ĐH Y Dược

13 3869Trần Thị Thu Nữ 06/9/1994 Nghệ An Nhi khoa 9,5 9,5 71Trường ĐH Y Dược

14 3870Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 04/9/1994 Bình Định Nhi khoa 8,0 7,5 90Trường ĐH Y Dược

15 3871Trần Thị Phương Tiền Nữ 29/8/1993 Quảng Nam Nhi khoa 9,5 10,0 64Trường ĐH Y Dược

16 3872Trương Thuy Trang Nữ 22/02/1994 Quảng Ngãi Nhi khoa 9,5 9,0 74Trường ĐH Y Dược

17 3873Bui Văn Triệu Nam 17/9/1994 Đăk Nông Nhi khoa 9,5 9,5 89Trường ĐH Y Dược

18 3874Đỗ Châu Minh Tuệ Nam 23/5/1994 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 9,5 10,0 82Trường ĐH Y Dược

19 3875Trần Phương Uyên Nữ 27/01/1994 Quảng Ngãi Nhi khoa 9,5 9,5 82Trường ĐH Y Dược

20 3876Hồ Thị Thuy Vi Nữ 16/02/1994 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 9,5 10,0 59Trường ĐH Y Dược

21 3877Phạm Thị Yến Vi Nữ 05/12/1994 Quảng Nam Nhi khoa 9,5 10,0 76Trường ĐH Y Dược

22 3878Đinh Công Vũ Nam 14/9/1994 Quảng Nam Nhi khoa 9,0 10,0 76Trường ĐH Y Dược

23 3879Hồ Đăng Vũ Nam 03/4/1994 Quảng Trị Nhi khoa 9,5 10,0 67Trường ĐH Y Dược

24 3880Bui Văn Đức Nam 04/11/1991 Quảng Bình Khoa học y sinh 7,0 6,5 57Trường ĐH Y Dược

25 3881Cao Thị Bảo Ngọc Nữ 02/3/1993 Quảng Trị Khoa học y sinh 7,0 7,5 57Trường ĐH Y Dược

26 3882Tống Hồng Phong Nam 07/02/1982 Gia Lai Khoa học y sinh 7,0 8,0 59Trường ĐH Y Dược

27 3883Trương Thị Bích Phương Nữ 02/7/1991 Quảng Trị Khoa học y sinh 6,5 6,5 54Trường ĐH Y Dược

28 3884Đặng Văn Phước Nam 10/10/1993 Đăk Lăk Khoa học y sinh 7,5 6,5 54Trường ĐH Y Dược

29 3886Trần Thị Thuận Nữ 08/8/1993 Đăk Lăk (*) 59Trường ĐH Y Dược

(*) Trường ĐHYD gửi thi môn Ngoại ngữ để lấy kết quả xét tuyển Bác sĩ nội trú

Page 31: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 31Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3889Lê Thị Yến Nhi Nữ 03/6/1994 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

2 3891Trần Thủy Phương Nữ 03/10/1993 Quảng Bình Y học cổ truyền 8,5 9,0 70Trường ĐH Y Dược

3 3892Nguyễn Hoàng Ngân Quỳnh Nữ 01/01/1992 Đà Nẵng Y học cổ truyền 9,0 7,0 83Trường ĐH Y Dược

4 3893Nguyễn Thị Mai Sang Nữ 01/11/1983 Nghệ An Y học cổ truyền 6,0 5,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

5 3895Nguyễn Thị Xuân Thuy Nữ 23/9/1994 Đăk Lăk Y học cổ truyền 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

6 3896Từ Công Đức Trung Nam 16/3/1994 Quảng Bình Y học cổ truyền 7,5 9,5 55Trường ĐH Y Dược

7 3897Nguyễn Đình Tý Nam 21/3/1984 Quảng Nam Y học cổ truyền 6,0 5,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

8 3898Trần Tuấn Anh Nam 01/02/1994 Nghệ An Nội khoa 7,0 5,5 53Trường ĐH Y Dược

9 3899Phạm Hoàng Bá Nam 02/4/1994 Quảng Ngãi Nội khoa 9,5 4,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 3902Trần Thị Thu Hảo Nữ 23/10/1994 Bình Thuận Nội khoa 7,5 5,0 66Trường ĐH Y Dược

11 3903Nguyễn Công Hiệp Nam 17/02/1994 Quảng Nam Nội khoa 9,5 6,5 63Trường ĐH Y Dược

12 3904Trương Viết Hoàng Nam 19/9/1984 Thừa Thiên Huế Nội khoa 5,5 6,0 55Trường ĐH Y Dược

13 3905Lê Thị Hồng Nữ 07/8/1994 Nghệ An Nội khoa 9,5 5,0 76Trường ĐH Y Dược

14 3906Võ Thị Hoài Hương Nữ 12/01/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 3907Huỳnh Vũ Việt Khánh Nữ 20/7/1994 Quảng Nam Nội khoa 9,5 5,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

16 3908Nguyễn Việt Khánh Nam 28/4/1994 Khánh Hòa Nội khoa 8,0 7,5 62Trường ĐH Y Dược

17 3909Trần Lê Khoa Nam 30/7/1994 Quảng Nam Nội khoa 9,5 8,0 85Trường ĐH Y Dược

18 3910Lê Khôi Nam 15/01/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 6,5 75Trường ĐH Y Dược

19 3911Ngô Viết Lâm Nam 01/12/1992 Quảng Trị Nội khoa 8,0 9,5 77Trường ĐH Y Dược

20 3912Đoàn Phạm Phước Long Nam 01/12/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 3913Nguyễn Văn Lộc Nam 03/6/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 10,0 7,0 71Trường ĐH Y Dược

22 3914Nguyễn Hải Ngọc Minh Nữ 27/4/1984 Thừa Thiên Huế Nội khoa 6,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

Page 32: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 32Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3915Dương Thị Hoàn Mỹ Nữ 24/01/1994 Quảng Nam Nội khoa 8,0 6,0 56Trường ĐH Y Dược

2 3916Nguyễn Thị Ngà Nữ 24/11/1992 Nghệ An Nội khoa 7,0 7,5 60Trường ĐH Y Dược

3 3917Đàm Trung Nghĩa Nam 30/7/1992 Thừa Thiên Huế Nội khoa 8,0 9,0 54Trường ĐH Y Dược

4 3918Phan Kế Nghĩa Nam 20/9/1988 Quảng Trị Nội khoa 9,0 7,0 60Trường ĐH Y Dược

5 3919Hồ Phương Thảo Nguyên Nữ 05/7/1994 Đà Nẵng Nội khoa 9,5 6,5 73Trường ĐH Y Dược

6 3920Nguyễn Đình Nguyên Nam 20/5/1994 Đà Nẵng Nội khoa 9,5 5,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 3921Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 20/11/1994 Quảng Nam Nội khoa 8,5 6,0 73Trường ĐH Y Dược

8 3922Huỳnh Minh Nhân Nam 03/02/1990 Quảng Nam Nội khoa 8,5 9,5 60Trường ĐH Y Dược

9 3923Nguyễn Xuân Nhân Nam 24/3/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 10,0 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 3924Lê Thị Cẩm Nhi Nữ 05/01/1994 Bình Định Nội khoa 9,5 8,5 76Trường ĐH Y Dược

11 3925Phan Hồng Quân Nam 25/4/1994 Nghệ An Nội khoa 6,5 5,0 57Trường ĐH Y Dược

12 3926Lý Văn Sáng Nam 20/02/1994 Quảng Trị Nội khoa 9,5 5,5 61Trường ĐH Y Dược

13 3928Dương Phuc Thái Nam 05/8/1992 Thừa Thiên Huế Nội khoa 8,0 8,5 67Trường ĐH Y Dược

14 3929Lê Thị Thắm Nữ 28/5/1994 Quảng Trị Nội khoa 9,0 7,0 64Trường ĐH Y Dược

15 3930Đỗ Thị Ngọc Thủy Nữ 26/3/1993 Gia Lai Nội khoa 7,5 7,0 64Trường ĐH Y Dược

16 3931Lê Thị Thanh Thủy Nữ 02/3/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 7,5 6,0 84Trường ĐH Y Dược

17 3932Nguyễn Thị Thủy Nữ 10/8/1994 Nghệ An Nội khoa 9,0 6,5 70Trường ĐH Y Dược

18 3933Trần Duy Thực Nam 03/01/1994 Quảng Bình Nội khoa 9,5 7,0 69Trường ĐH Y Dược

19 3934Nguyễn Trung Tín Nam 01/12/1993 Đăk Lăk Nội khoa 8,5 4,5 63Trường ĐH Y Dược

20 3935Nguyễn Thị Trang Nữ 06/8/1993 Nghệ An Nội khoa 3,5 5,5 51Trường ĐH Y Dược

21 3936Võ Văn Trãi Nam 14/8/1994 Quảng Bình Nội khoa 9,5 7,0 57Trường ĐH Y Dược

22 3937Lê Trung Nam 20/12/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 5,0 56Trường ĐH Y Dược

23 3938Cao Thanh Trường Nam 02/10/1994 Nghệ An Nội khoa 9,5 5,5 67Trường ĐH Y Dược

24 3940Nguyễn Văn Tung Nam 27/7/1993 Nghệ An Nội khoa 8,5 6,0 82Trường ĐH Y Dược

25 3941Lê Thị Tường Vi Nữ 10/5/1994 Quảng Nam Nội khoa 9,0 5,0 63Trường ĐH Y Dược

26 3942Trần Đại Hung Nam 15/7/1994 Thừa Thiên Huế (*) 59Trường ĐH Y Dược

27 3943Võ Lê Quang Khải Nam 20/11/1994 Quảng Ngãi (*) 62Trường ĐH Y Dược

28 3944Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 01/6/1994 Quảng Nam (*) 64Trường ĐH Y Dược

29 3945Huỳnh Thanh Tuệ Nam 05/4/1994 Kon Tum (*) 74Trường ĐH Y Dược

(*) Trường ĐHYD gửi thi môn Ngoại ngữ để lấy kết quả xét tuyển Bác sĩ nội trú

Page 33: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 33Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3946Phung Thuận Anh Nam 15/10/1979 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

2 3947Lê Khanh Bảo Nam 21/02/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,5 72Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3950Lê Ba Thanh Giang Nữ 26/11/1990 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,5 83Trường ĐH Luật

4 3951Đặng Quang Hải Nam 20/10/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,5 64Trường ĐH Luật

5 3952Hoàng Ngọc Hạnh Nữ 16/01/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 69Trường ĐH Luật

6 3953Dương Thị Thu Hằng Nữ 12/11/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 9,0 72Trường ĐH Luật

7 3954Trần Thị Thuy Hằng Nữ 17/3/1975 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Luật

8 3955Trần Trung Hiếu Nam 13/5/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,0 67Trường ĐH Luật

9 3956Bui Văn Hồng Nam 02/5/1983 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

10 3958Nguyễn Văn Hung Nam 20/5/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 8,0 64Trường ĐH Luật

11 3959Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 10/7/1977 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,0 70Trường ĐH Luật

12 3960Trần Thị Lệ Nữ 04/5/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 85Trường ĐH Luật

13 3961Lê Xuân Lương Nam 24/10/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,5 77Trường ĐH Luật

14 3962Phạm Công Lưu Nam 27/5/1979 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

15 3963Lê Thị Lý Nữ 11/12/1984 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,0 78Trường ĐH Luật

16 3964Hoàng Tiến Lực Nam 10/01/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 8,5 73Trường ĐH Luật

17 3965Phạm Lữ Ly Na Nữ 02/10/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 77Trường ĐH Luật

18 3967Phan Thị Xuân Phương Nữ 04/02/1993 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 9,0 72Trường ĐH Luật

19 3969Võ Văn Thái Nam 16/8/1973 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,5 65Trường ĐH Luật

20 3970Nguyễn Xuân Thắng Nam 24/01/1991 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 9,0 69Trường ĐH Luật

21 3971Lê Văn Thông Nam 20/8/1983 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 8,5 58Trường ĐH Luật

22 3972Võ Hữu Thông Nam 10/10/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,5 61Trường ĐH Luật

23 3973Thiều Thị Thúy Nữ 10/5/1978 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

24 3974Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 08/8/1983 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 66Trường ĐH Luật

Page 34: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 34Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 3975Võ Thị Hoài Thương Nữ 23/11/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 63Trường ĐH Luật

2 3976Võ Văn Tiến Nam 21/12/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,5 62Trường ĐH Luật

3 3977Hoàng Anh Tuấn Nam 24/7/1996 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

4 3979Hồ Thuy Vinh Nữ 07/10/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

5 3980Lê Thị Bông Nữ 14/12/1979 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 7,0 67Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 3981Hoàng Minh Đức Nam 01/02/1986 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 3982Phan Văn Đức Nam 06/6/1973 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,0 60Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3983Ngô Vinh Hà Nam 06/9/1978 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,0 61Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3985Nguyễn Thị Thanh Hải Nữ 20/02/1975 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 56Trường ĐH Sư phạm

10 3986Nguyễn Thị Hiền Nữ 25/11/1972 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,0 85Trường ĐH Sư phạm

11 3987Hoàng Thị Hoa Nữ 01/11/1977 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

12 3989Nguyễn Thị Hoàn Nữ 01/4/1976 Ninh Bình Quản lý giáo dục 6,5 8,0 57Trường ĐH Sư phạm

13 3990Phạm Thị Hải Hòa Nữ 24/9/1979 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 8,0 78Trường ĐH Sư phạm

14 3991Lê Thị Hồng Nữ 20/6/1974 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 8,0 87Trường ĐH Sư phạm

15 3992Lê Công Hưng Nam 21/02/1979 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 7,0 82Trường ĐH Sư phạm

16 3993Trần Thị Thanh Hương Nữ 22/4/1989 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 8,0 91Trường ĐH Sư phạm

17 3994Hồ Sỹ Ngoạn Nam 09/01/1976 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,0 73Trường ĐH Sư phạm

18 3995Võ Văn Nhân Nam 15/10/1975 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

19 3996Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 10/9/1983 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,0 84Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 3997Trần Thị Phương Nữ 20/6/1977 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 8,5 76Trường ĐH Sư phạm

21 3998Lê Quốc Sơn Nam 29/7/1986 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 8,0 88Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3999Lê Văn Thanh Nam 13/01/1980 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,0 88Trường ĐH Sư phạm

23 4000Nguyễn Thị Thanh Thuy Nữ 07/4/1988 Quảng trị Quản lý giáo dục 6,5 7,5 92Trường ĐH Sư phạm

24 4001Lê Thị Tuyên Nữ 28/8/1971 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 7,5 80Trường ĐH Sư phạm

Page 35: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 35Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4003Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 16/8/1994 Quảng Trị Văn học Việt Nam 6,5 7,0 69Trường ĐH Sư phạm

2 4004Đinh Thị Thanh Bình Nữ 22/4/1988 Quảng Bình Văn học Việt Nam 5,5 8,0 74Trường ĐH Sư phạm

3 4005Trần Thị Ngọc Hà Nữ 21/7/1978 Quảng Trị Văn học Việt Nam 6,5 7,0 71Trường ĐH Sư phạm

4 4006Lê Thị Thuy Hằng Nữ 07/6/1989 Quảng Trị Văn học Việt Nam 5,5 8,5 61Trường ĐH Sư phạm

5 4007Phan Thị Hòa Nữ 01/02/1991 Quảng Trị Văn học Việt Nam 5,5 8,0 64Trường ĐH Sư phạm

6 4008Lê Nam Linh Nữ 07/11/1972 Vĩnh Phúc Văn học Việt Nam 5,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

7 4009Nguyễn Thị Hải Linh Nữ 10/3/1981 Quảng Trị Văn học Việt Nam 6,5 7,0 65Trường ĐH Sư phạm

8 4010Hoàng Thị Mỹ Ngọc Nữ 29/3/1980 Quảng Trị Văn học Việt Nam 6,5 8,0 69Trường ĐH Sư phạm

9 4011Lê Thị Phúc Nữ 11/01/1984 Quảng Trị Văn học Việt Nam 7,0 8,0 69Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4012Nguyễn Thị Tâm Nữ 21/5/1992 Quảng Trị Văn học Việt Nam 5,0 8,0 69Trường ĐH Sư phạm

11 4013Nguyễn Thị Tân Nữ 23/3/1973 Ninh Bình Văn học Việt Nam 7,5 8,0 59Trường ĐH Sư phạm

12 4014Phan Hoàng Vân Nữ 11/4/1989 Quảng Bình Văn học Việt Nam 6,0 8,5 63Trường ĐH Sư phạm

13 4015Trương Thị Vân Nữ 10/01/1993 Quảng Trị Văn học Việt Nam 5,0 6,0 60Trường ĐH Sư phạm

14 4016Cao Thị Thuy An Nữ 04/10/1986 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 8,0 68Trường ĐH Sư phạm

15 4017Trần Đình Anh Nam 05/9/1985 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,0 63Trường ĐH Sư phạm

16 4018Lê Minh Ái Nam 02/8/1981 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,0 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 4019Nguyễn Văn Ái Nam 20/12/1983 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

18 4021Nguyễn Khắc Bình Nam 09/4/1974 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 55Trường ĐH Sư phạm

19 4022Trần Văn Cường Nam 19/5/1982 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 75Trường ĐH Sư phạm

20 4024Nguyễn Khắc Hoài Nam 26/3/1990 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 8,0 67Trường ĐH Sư phạm

21 4025Trần Vinh Hợp Nam 04/01/1985 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,0 70Trường ĐH Sư phạm

22 4026Nguyễn Quang Hưng Nam 28/6/1977 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 8,5 56Trường ĐH Sư phạm

23 4027Phung Thị Kiều Ly Nữ 02/9/1990 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 8,0 60Trường ĐH Sư phạm

24 4028Lê Hồng Nam Nam 04/6/1979 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

25 4029Nguyễn Thị Hồng Nhạn Nữ 16/11/1990 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

26 4031Nguyễn Thị Mỹ Nhung Nữ 15/10/1987 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,5 72Trường ĐH Sư phạm

27 4033Trương Hồng Việt Nam 23/7/1982 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

28 4034Đặng Hữu Vũ Nam 31/8/1982 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,0 67Trường ĐH Sư phạm

Page 36: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 36Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4035Cao Thị Ngọc Bích Nữ 04/3/1984 Gia Lai Hoá lý thuyết và hoá lý 7,5 6,0 91Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 4036Nguyễn Thị Dự Nữ 12/02/1983 Quảng Ngãi Hoá lý thuyết và hoá lý 9,0 5,5 81Trường ĐH Khoa học

3 4037Nguyên Thi Hà Giang Nữ 27/3/1987 Hải Dương Hoá lý thuyết và hoá lý 8,0 5,5 81Trường ĐH Khoa học

4 4038Nguyễn Thị Hương Nữ 20/02/1980 Gia Lai Hoá lý thuyết và hoá lý 9,0 8,5 90Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 4039Đoàn Thi Hăng Nga Nữ 13/11/1983 Thanh Hóa Hoá lý thuyết và hoá lý 8,5 7,5 85Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 4040Nguyễn Thị Lệ Nguyên Nữ 15/12/1987 Gia Lai Hoá lý thuyết và hoá lý 9,0 7,0 75Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 4041Nguyễn Trần Phi Phong Nữ 25/10/1988 Gia Lai Hoá lý thuyết và hoá lý 9,0 9,0 75Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 4042Đinh Thị Quý Thủy Nữ 15/02/1983 Quảng Binh Hoá lý thuyết và hoá lý 8,5 7,5 74Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 4043Nguyễn Võ Hoàng Vi Nữ 09/02/1983 Qui Nhơn Hoá lý thuyết và hoá lý 9,0 7,5 75Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4044Bach Văn Dũng Nam 28/5/1981 Hà Tĩnh Địa lý TN và môi trường 9,0 6,0 84Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 4045Lê Thị Hậu Nữ 29/11/1982 Thanh Hóa Địa lý TN và môi trường 9,0 6,5 81Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 4046Nguyên Thi Thanh Huyên Nữ 15/6/1987 Gia Lai Địa lý TN và môi trường 8,5 6,0 84Trường ĐH Khoa học

13 4047Vu Thi Thu Hương Nữ 22/7/1980 Kon Tum Địa lý TN và môi trường 7,0 6,5 84Trường ĐH Khoa học

14 4048Nguyễn Thị Lam Nữ 15/8/1986 Hà Tĩnh Địa lý TN và môi trường 7,5 6,0 84Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 4049Đào Xuân Linh Nam 25/8/1981 Gia Lai Địa lý TN và môi trường 7,5 7,0 81Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 4050Nguyễn Thị Mỹ Nữ 02/12/1984 Hà Tĩnh Địa lý TN và môi trường 9,0 7,5 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 4051Lê Thị Hương Nhi Nữ 15/5/1983 Gia Lai Địa lý TN và môi trường 7,5 6,0 75Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 4052Cao Văn Phần Nam 15/8/1979 Bình Định Địa lý TN và môi trường 8,5 7,5 75Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 4053Nguyễn Thị Thanh Nữ 30/10/1981 Phú Thọ Địa lý TN và môi trường 7,0 7,0 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 4054Trần Thị Thuyên Nữ 21/10/1983 Hải Dương Địa lý TN và môi trường 8,0 7,5 79Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 4055Phan Thị Tuất Nữ 20/9/1982 Nghệ An Địa lý TN và môi trường 8,0 7,5 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 4056Hoàng Thị Thanh Tú Nữ 13/4/1987 Hòa Bình Địa lý TN và môi trường 9,0 7,5 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 4057Hoàng Thuy Vân Nữ 15/8/1983 Hòa Bình Địa lý TN và môi trường 9,0 7,5 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 4058Trần Thị Yến Nữ 01/6/1984 Nghệ An Địa lý TN và môi trường 9,0 7,0 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 4059Nguyễn Thanh An Nam 01/10/1976 Bình Định Vật lý chất rắn 6,0 8,5 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 4060Trần Mỹ Linh Nữ 06/11/1982 Gia Lai Vật lý chất rắn 6,0 8,0 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 4061Phạm Thị Thanh Minh Nữ 28/8/1980 Gia Lai Vật lý chất rắn 5,5 8,5 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

28 4062Bui Thị Tuyết Nhung Nữ 10/8/1982 Ninh Bình Vật lý chất rắn 5,5 9,0 73Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

29 4063Hoàng Thị Sang Nữ 10/7/1982 Thừa Thiên Huế Vật lý chất rắn 6,5 9,0 77Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

30 4064Bui Thị Hồng Thu Nữ 10/6/1978 Gia Lai Vật lý chất rắn 6,0 8,5 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

31 4065Vũ Thị Thu Thương Nữ 20/5/1982 Kon Tum Vật lý chất rắn 5,5 8,5 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

32 4066Trần Quốc Toản Nam 02/01/1978 Bình Định Vật lý chất rắn 6,0 8,5 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

33 4067Huỳnh Thị Vân Nữ 10/3/1982 Quảng Nam Vật lý chất rắn 6,5 8,5 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 37: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 37Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4068Lục Văn Chiến Nam 02/12/1978 Cao Bằng Sinh học thực nghiệm 7,0 8,5 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 4069Nguyễn Thị Dịu Nữ 14/9/1981 Hải Dương Sinh học thực nghiệm 7,0 8,5 78Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 4070Lê Thị Minh Hậu Nữ 08/4/1979 Gia Lai Sinh học thực nghiệm 8,5 8,5 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 4071Nguyễn Thái Hoàng Nam 03/5/1972 Bình Định Sinh học thực nghiệm 7,5 9,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 4072Nguyễn Thị Ánh Hồng Nữ 30/6/1984 Gia Lai Sinh học thực nghiệm 8,5 8,5 74Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 4073Lê Thị Thùy Linh Nữ 10/11/1983 Gia Lai Sinh học thực nghiệm 8,5 7,0 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 4074Lê Thị Luận Nữ 08/02/1980 Gia Lai Sinh học thực nghiệm 8,0 6,5 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 4075Huỳnh Thị Tuyết Mai Nữ 27/10/1981 Gia Lai Sinh học thực nghiệm 8,5 7,0 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 4076Trần Thị Minh Nữ 05/10/1982 Quảng Bình Sinh học thực nghiệm 7,0 8,5 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4078Ngô Hồng Phong Nam 07/8/1981 Thái Bình Sinh học thực nghiệm 7,0 7,5 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 4079Lê Văn Thành Nam 10/02/1968 Bình Định Sinh học thực nghiệm 8,0 6,5 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 4080Phạm Trí Thuận Nam 11/01/1984 Hải Phòng Sinh học thực nghiệm 7,0 7,0 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 4081Đặng Thụy Lê Vy Nữ 02/9/1975 Bình Định Sinh học thực nghiệm 7,0 7,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 4082Lê Thị Thanh Xuân Nữ 29/11/1984 Thanh Hóa Sinh học thực nghiệm 7,0 7,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 4083Lê Tuấn Anh Nam 22/9/1984 Hải Phòng Khoa học máy tính 7,5 9,0 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 4084Nguyễn Bá Hoàng Nam 21/5/1992 Gia Lai Khoa học máy tính 6,0 8,0 61Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 4086Trần Thị Nghia Bình Nữ 22/01/1977 Hà Tĩnh Văn học Việt Nam 7,5 8,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 4087Hô Thi Ngoc Chiến Nữ 20/6/1980 Nghệ An Văn học Việt Nam 7,0 7,5 64Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 4088Đào Thị An Duyên Nữ 12/9/1980 Thái Bình Văn học Việt Nam 6,5 9,0 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 4089Trần Thị Kim Định Nữ 11/8/1978 Bình Định Văn học Việt Nam 7,0 8,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 4090Nhâm Thị Thu Hà Nữ 05/6/1979 Thái Bình Văn học Việt Nam 7,0 8,0 60Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 4091Lê Nữ Việt Hòa Nữ 11/10/1982 Gia Lai Văn học Việt Nam 7,0 8,5 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 4093Trân Thi Lê Nữ 11/01/1983 Nghệ An Văn học Việt Nam 8,0 8,5 65Trường ĐH Khoa học

24 4094Hồ Thị Loan Nữ 20/02/1984 Nghệ An Văn học Việt Nam 8,0 8,0 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 4095Nguyễn Thị Loan Nữ 20/02/1984 Nghệ An Văn học Việt Nam 8,0 8,0 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 4096Đỗ Thị Tuyết Mây Nữ 20/7/1978 Hưng Yên Văn học Việt Nam 7,5 8,0 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 4097Hoàng Thị Minh Nữ 04/5/1980 Thanh Hóa Văn học Việt Nam 7,5 8,5 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

28 4098Lê Thị Nam Nữ 03/7/1978 Long An Văn học Việt Nam 8,0 8,5 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

29 4099Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 22/7/1978 Gia Lai Văn học Việt Nam 7,0 8,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 38: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 38Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4102Thân Thị Thanh Thảo Nữ 08/11/1976 Gia Lai Văn học Việt Nam 7,0 8,0 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 4103Võ Thị Minh Thuy Nữ 12/01/1981 Gia Lai Văn học Việt Nam 7,0 7,0 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 4105Nguyễn Thị Thủy Nữ 30/6/1978 Hà Tĩnh Văn học Việt Nam 7,0 8,5 60Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 4106Nguyễn Thị Thủy Nữ 10/5/1985 Nam Định Văn học Việt Nam 8,0 9,0 59Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 4108Hà Công Trường Nam 08/12/1985 Quảng Bình Văn học Việt Nam 6,5 8,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 4109Nguyễn Thế Vinh Nam 11/12/1970 TP Hồ Chí Minh Văn học Việt Nam 6,5 8,0 60Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 4110Dương Thi Yên Nữ 20/11/1979 Quảng Trị Văn học Việt Nam 7,0 7,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 4111Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 01/10/1983 Quảng Bình Văn học Việt Nam 7,0 7,5 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 4112Bui Thị Thùy Dung Nữ 27/7/1981 Hải Dương Lịch sử Việt Nam 8,0 8,5 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4113Nguyễn Trà Giang Nữ 28/11/1984 Gia Lai Lịch sử Việt Nam 7,0 8,5 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 4114Bui Thị Mỹ Hạnh Nữ 10/9/1982 Gia Lai Lịch sử Việt Nam 6,0 8,0 74Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 4115Lê Thị Lan Nữ 09/01/1984 Thái Bình Lịch sử Việt Nam 7,0 8,5 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 4116Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 18/4/1981 Gia Lai Lịch sử Việt Nam 7,0 8,5 73Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 4117Võ Hoàng Bình Nam 20/4/1972 Bình Định Triết học 5,5 6,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 4118Vũ Hồng Duy Nam 27/9/1978 Nam Định Triết học 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

16 4119Đô Thi Dương Nữ 15/9/1983 Thanh Hóa Triết học 7,5 7,5 73Trường ĐH Khoa học

17 4120Đoàn Thị Bích Hà Nữ 06/9/1981 Gia Lai Triết học 8,0 7,5 75Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 4121Đinh Ngọc Hải Nam 16/02/1979 Gia Lai Triết học 7,5 6,0 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 4122Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 28/12/1981 Hà Tĩnh Triết học 7,5 7,5 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 4123Đỗ Duy Nam Nam 08/10/1984 Bình Định Triết học 6,5 7,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 4124Hoàng Ngọc Phong Nam 20/9/1985 Quảng Bình Triết học 7,5 8,0 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 4125Trần Nam Phú Nam 06/11/1984 Gia Lai Triết học 6,5 6,0 75Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 4127Phạm Văn Phương Nam 02/7/1979 Ninh Bình Triết học 6,0 7,0 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 4128Nguyễn Ngọc Thọ Nam 04/9/1979 Bình Định Triết học 6,5 6,5 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 4129Nguyễn Thị Thúy Nữ 20/02/1983 Thanh Hóa Triết học 7,5 6,5 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 4130Nguyễn Thị Tình Nữ 26/6/1982 Nghệ An Triết học 6,5 6,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 4131Hoàng Thị Ánh Toàn Nữ 20/10/1981 Quảng Bình Triết học 7,0 5,5 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

28 4132Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 13/7/1979 Gia Lai Triết học 6,0 6,5 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

29 4133Đặng Thị Ánh Tuyết Nữ 01/7/1980 Hà Tĩnh Triết học 7,0 6,5 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

30 4134Hoàng Thanh Túy Nam 12/11/1984 Quảng Bình Triết học 7,0 7,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

31 4135Đinh Thị Thu Tươi Nữ 19/9/1981 Gia Lai Triết học 7,5 8,0 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 39: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 39Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4136Nguyên Văn Binh Nam 01/01/1979 Đăk Lăk Triết học 7,0 5,0 51Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 4137Phạm Thị Thanh Bình Nữ 01/3/1979 Hà Tĩnh Triết học 8,0 6,5 58Trường ĐH Khoa học

3 4138Trần Văn Công Nam 26/01/1983 Quảng Ngãi Triết học 8,0 7,5 53Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 4139Võ Xuân Dương Nam 10/7/1973 Nghệ An Triết học 7,5 7,0 51Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 4140Trịnh Minh Đông Nam 17/3/1995 Đăk Lăk Triết học 7,5 6,5 53Trường ĐH Khoa học

6 4141Nguyễn Kim Đức Nam 12/6/1975 Nghệ An Triết học 7,5 6,5 57Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 4142Nguyễn Thị Hà Nữ 02/3/1996 Đăk Lăk Triết học 8,0 6,5 52Trường ĐH Khoa học

8 4143Nguyễn Thị Thanh Hoài Nữ 02/3/1995 Đăk Lăk Triết học 8,0 6,5 56Trường ĐH Khoa học

9 4144Lê Ngọc Hung Nam 22/4/1979 Đăk Lăk Triết học 7,0 6,0 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4145Bui Thị Phương Linh Nữ 29/7/1984 Đăk Lăk Triết học 9,0 7,5 53Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 4146Lê Thị Duy Linh Nữ 25/4/1987 Đăk Lăk Triết học 8,0 6,5 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 4147Lê Thị Nghệ Nữ 29/8/1985 Đăk Lăk Triết học 8,0 6,5 53Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 4148Võ Thị Phượng Nữ 01/6/1987 Quảng Trị Triết học 8,0 7,0 51Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 4149Đậu Đình Thái Nam 15/12/1975 Nghệ An Triết học 7,5 6,0 53Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 4150Vương Thị Tuyết Nữ 02/11/1980 Nghệ An Triết học 8,5 8,0 60Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 4151Bui Quốc Việt Nam 10/7/1985 Quảng Ngãi Triết học 8,5 7,5 53Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 4152Lương Thai Vinh Nam 10/02/1979 Quảng Binh Triết học 8,0 7,5 55Trường ĐH Khoa học

18 4154Nguyễn Đình Sơn Nam 13/7/1985 Nghệ An Địa lý tự nhiên 6,0 7,0 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 4155Vũ Thị Ngọc Dung Nữ 25/9/1982 Đăk Lăk Văn học Việt Nam 7,0 6,5 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 4157Lê Tám Nam 27/3/1970 Quảng Trị Văn học Việt Nam 7,0 6,5 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 4158Trần Thị Thanh Nữ 17/9/1981 Nghệ An Văn học Việt Nam 7,0 7,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 40: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 40Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4159Huỳnh Xuân Chung Nam 01/10/1968 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 7,5 8,5 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 4160Nguyễn Anh Dũng Nam 11/11/1980 Đăk Lăk Khoa học máy tính 7,0 9,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 4161Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 09/01/1981 Nghệ An Khoa học máy tính 7,5 9,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 4162Lê Thị Hạnh Nữ 16/10/1976 Thanh Hóa Khoa học máy tính 7,5 7,0 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 4163Phạm Thị Thu Hạnh Nữ 21/6/1978 Đăk Lăk Khoa học máy tính 6,0 7,5 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 4164Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 20/10/1988 Đăk Lăk Khoa học máy tính 8,0 8,0 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 4165Trần Cao Lin Nam 27/12/1978 Đăk Lăk Khoa học máy tính 7,0 7,5 61Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 4166Đinh Hoài Nam Nam 11/02/1977 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 6,0 8,5 54Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 4167Pham Đưc Phong Nam 09/9/1985 Đăk Lăk Khoa học máy tính 5,0 7,0 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4168Lê Hưu Thành Nam 14/7/1980 Vĩnh Phúc Khoa học máy tính 9,0 8,0 56Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 4169Đinh Gia Thao Nam 27/9/1975 Ninh Bình Khoa học máy tính 6,5 7,0 58Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 4170Bui Văn Thành Nam 27/3/1987 Ninh Bình Khoa học máy tính 5,5 7,0 58Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 4171Đặng Đăng Thiên Nam 28/8/1982 Đăk Lăk Khoa học máy tính 5,0 7,0 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 4172Nguyễn Văn Trung Nam 15/9/1983 Thái Bình Khoa học máy tính 6,0 6,5 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 4173Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 07/3/1986 Đăk Lăk Khoa học máy tính 7,5 7,5 64Trường ĐH Khoa học

16 4174Trần Thị Kim Yến Nữ 10/12/1978 Đăk Lăk Khoa học máy tính 7,5 7,5 73Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 4175Hồ Thanh Liêm Nam 01/9/1983 Bình Định Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 7,0 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 4176Nguyễn Thị Binh Nguyên Nữ 23/11/1982 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 6,5 75Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 4177Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 10/11/1986 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,0 6,5 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 4178Trần Hữu Đức Nam 01/6/1983 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 5,5 77Trường ĐH Sư phạm

21 4179Bui Trần Tuyết Hạnh Nữ 09/11/1988 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 5,0 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 4180Nguyễn Thị Mỹ Huệ Nữ 13/11/1985 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 5,0 76Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 4181Trần Cao Nguyên Nam 01/6/1986 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 5,0 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 4182Hoàng Văn Thắng Nam 20/02/1984 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 5,0 61Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 4183Trần Thanh Thắng Nam 20/10/1976 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 5,0 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 4184Trần Đình Toản Nam 12/12/1969 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 5,0 68Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 41: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 41Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4185Nguyễn Đức Chỉnh Nam 28/10/1988 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,0 8,0 84Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 4187Đào Xuân Hoàng Nam 23/3/1989 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,0 8,0 85Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 4188Nguyễn Mỹ Huệ Nữ 10/3/1996 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

4 4189Phan Thị Thanh Hương Nữ 01/02/1995 Đắk Nông Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,0 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

5 4190Đỗ Quang Khánh Nam 25/8/1988 Thái Bình Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,5 7,5 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 4191Dương Văn Minh Nam 05/5/1977 Đăc Lắc Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,0 6,0 75Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 4192Lương Nguyên Phước Nam 20/02/1984 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,0 7,5 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 4193Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 21/02/1994 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,0 60Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 4194Dương Thị Thu Trinh Nữ 19/8/1979 Bình Định Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 8,0 58Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4196Nguyễn Thị Ngọc Be Nữ 08/6/1977 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 7,0 7,5 84Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 4197Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 01/01/1993 Trà Vinh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 4198Trần Quốc Dũng Nam 06/7/1990 Đăk Lăk Quản lý giáo dục 6,5 8,0 76Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 4199Đinh Ngọc Đông Nam 18/01/1977 Thái Nguyên Quản lý giáo dục 7,0 8,0 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 4200Phan Minh Đức Nam 12/01/1981 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 4201Võ Duy Hòa Nam 03/5/1976 Quảng Nam Quản lý giáo dục 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

16 4202Bui Thị Thuy Lan Nữ 02/5/1984 Thái Bình Quản lý giáo dục 7,5 8,0 83Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 4203Đỗ Viết Long Nam 02/9/1976 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 7,5 8,0 77Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 4204Lê Xuân Luyện Nam 02/9/1977 Phú Thọ Quản lý giáo dục 6,5 8,0 84Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 4205Lâm Thị Thu Phương Nữ 17/4/1982 Đăk Lăk Quản lý giáo dục 7,0 8,0 84Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 4206Lê Hoài Sơn Nam 13/7/1974 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,5 7,5 85Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 4207Lê Hữu Toản Nam 18/10/1967 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 84Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 4208Phan Hữu Xá Nam 25/11/1973 Hải Hưng Quản lý giáo dục 7,0 8,0 76Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 42: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 42Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4209Nguyễn Trường Bảo Nam 05/10/1995 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 6,0 6,5 74Trường ĐH Sư phạm

2 4210Nguyễn Trung Cường Nam 22/11/1973 Hải Dương Vật lý LT và vật lý toán 6,0 8,5 70Trường ĐH Sư phạm

3 4211Phạm Phu Đức Nam 30/8/1995 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 5,0 7,0 72Trường ĐH Sư phạm

4 4212Nguyễn Thị Duyên Hải Nữ 15/02/1987 Hà Tĩnh Vật lý LT và vật lý toán 5,5 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

5 4213Thai Thị Thuy Hằng Nữ 21/01/1979 Hà Tĩnh Vật lý LT và vật lý toán 6,0 7,5 67Trường ĐH Sư phạm

6 4214Nguyễn Quang Huy Nam 14/02/1996 Vĩnh Phúc Vật lý LT và vật lý toán 5,0 6,0 55Trường ĐH Sư phạm

7 4215Lê Thị Lương Nữ 26/8/1991 Hà Tĩnh Vật lý LT và vật lý toán 6,0 7,0 54Trường ĐH Sư phạm

8 4216Trần Trọng Lượng Nam 05/01/1981 Thái Bình Vật lý LT và vật lý toán 5,0 7,5 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 4217Lê Hồng Lưu Nam 28/6/1995 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 5,0 6,5 56Trường ĐH Sư phạm

10 4219Lương Minh Nghĩa Nam 26/8/1987 Nghĩa Bình Vật lý LT và vật lý toán 6,0 7,5 59Trường ĐH Sư phạm

11 4220Phan Anh Ngọc Nam 16/6/1979 Hà Tĩnh Vật lý LT và vật lý toán 5,0 8,0 59Trường ĐH Sư phạm

12 4221Ngô Nguyễn Hoàng Nhật Nam 03/7/1996 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 6,0 8,0 58Trường ĐH Sư phạm

13 4223Trần Thị Minh Tâm Nữ 24/10/1982 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 5,0 8,5 58Trường ĐH Sư phạm

14 4224Trần Thị Phương Thảo Nữ 09/7/1988 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 5,5 8,0 57Trường ĐH Sư phạm

15 4225Hoàng Thị Hương Thu Nữ 15/6/1991 Thanh Hóa Vật lý LT và vật lý toán 6,0 8,0 57Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 4226Võ Quang Tiến Nam 01/02/1991 Quảng Nam Vật lý LT và vật lý toán 5,0 7,5 58Trường ĐH Sư phạm

17 4227Hồ Thị Trang Nữ 12/3/1987 Hà Tĩnh Vật lý LT và vật lý toán 6,0 6,0 59Trường ĐH Sư phạm

18 4228Hoàng Thị Tu Oanh Nữ 19/5/1991 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 6,0 8,0 61Trường ĐH Sư phạm

Page 43: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 43Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4234Nguyễn Mạnh Duyên Nam 18/4/1983 Long An Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 6,0 5,0 68Trường ĐH Sư phạm

2 4236Phạm Thị Kim Ngân Nữ 21/7/1987 Tiền Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,5 5,0 69Trường ĐH Sư phạm

3 4237Nguyễn Thị Nhung Nữ 10/6/1994 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 5,0 73Trường ĐH Sư phạm

4 4239Trịnh Lê Thiện Nam 08/10/1994 Hồ Chí Minh Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 5,0 71Trường ĐH Sư phạm

5 4240Vũ Thị Minh Thuý Nữ 25/10/1995 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,5 5,5 72Trường ĐH Sư phạm

6 4241Đặng Thị Ngọc Trang Nữ 10/3/1982 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 5,5 74Trường ĐH Sư phạm

7 4242Võ Thị Vân Tuyền Nữ 04/4/1991 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 5,5 73Trường ĐH Sư phạm

8 4244Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 26/3/1984 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 66Trường ĐH Sư phạm

9 4245Đỗ Thị Mai Long Nữ 08/9/1978 Hà Nam Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 8,0 7,0 70Trường ĐH Sư phạm

10 4247Trần Ngô Quỳnh Ngân Nữ 09/6/1994 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 6,5 72Trường ĐH Sư phạm

11 4248Phạm Thị Song Nữ 01/3/1991 Nam Định Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 6,0 60Trường ĐH Sư phạm

12 4249Nguyễn Thanh Sơn Nam 23/11/1972 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 6,0 58Trường ĐH Sư phạm

13 4251Nguyễn Hoàng Trọng Nam 27/11/1994 Bình Dương Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 6,0 65Trường ĐH Sư phạm

14 4252Phung Thị Ngọc Linh Nữ 27/3/1981 Đồng Nai Động vật học 3,0 6,5 66Trường ĐH Sư phạm

15 4253Lê Thị Phương Nữ 26/12/1986 Quảng Ngãi Động vật học 4,0 5,5 67Trường ĐH Sư phạm

16 4254Lê Thị Thu Hà Nữ 06/11/1978 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,0 7,0 63Trường ĐH Sư phạm

17 4255Nguyễn Thị Hồng Nghĩa Nữ 27/11/1983 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,0 8,0 62Trường ĐH Sư phạm

Page 44: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 44Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4258Danh Thị Minh Anh Nữ 18/11/1981 Kiên Giang Quản ly TN và môi trường 8,0 9,5 70Trường ĐH Khoa học

2 4259Lư Văn Bình Nam 13/3/1984 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 6,0 9,0 84Trường ĐH Khoa học

3 4260Nguyễn Hữu Bình Nam 04/6/1976 Tiền Giang Quản ly TN và môi trường 8,0 8,5 82Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 4261Trương Văn Cường Nam 01/01/1981 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,5 7,5 74Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 4262Nguyễn Thị Ngọc Điệp Nữ 15/9/1985 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,0 9,5 80Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 4263Tăng Long Định Nam 15/6/1988 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 7,5 9,0 80Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 4264Nguyễn Minh Đức Nam 1981 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,0 9,5 83Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 4265Từ Qui Đức Nam 11/02/1986 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,5 9,0 82Trường ĐH Khoa học

9 4266Dương Văn Hiệp Nam 05/9/1982 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 7,0 9,5 82Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4268Nguyễn Hữu Kiên Nam 12/10/1981 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,5 9,5 76Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 4270Ngô Văn Lĩnh Nam 17/12/1988 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 7,5 9,5 73Trường ĐH Khoa học

12 4271Trần Thanh Phong Nam 18/01/1976 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,0 9,0 76Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 4272Nguyễn Bảo Quốc Nam 19/3/1982 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,5 9,5 77Trường ĐH Khoa học

14 4273Nguyễn Thành Tài Nam 10/02/1986 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,0 9,5 58Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 4274Nguyễn Thiện Tâm Nam 21/11/1992 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 7,5 9,5 75Trường ĐH Khoa học

16 4275Lê Thị Bích Thảo Nữ 18/01/1984 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,0 9,5 79Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 4276Trân Văn Thưc Nam 04/8/1985 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,0 9,0 74Trường ĐH Khoa học

18 4277Nguyễn Thành Triệu Nam 01/11/1985 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,0 9,5 74Trường ĐH Khoa học

19 4278Nguyễn Phạm Thảo Vy Nữ 30/9/1993 Trà Vinh Quản ly TN và môi trường 8,0 9,5 79Trường ĐH Khoa học

20 4279Trần Liễu Anh Nữ 17/10/1991 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 6,5 67Trường ĐH Sư phạm

21 4280Trần Hùng Cường Nam 30/9/1981 Hà Nội Quản lý giáo dục 7,0 8,0 63Trường ĐH Sư phạm

22 4281Nguyễn Thị Dung Nữ 01/10/1972 Đà Nẵng Quản lý giáo dục 7,0 8,0 71Trường ĐH Sư phạm

23 4282Nguyễn Anh Dũng Nam 08/3/1975 Bến Tre Quản lý giáo dục 7,5 8,0 70Trường ĐH Sư phạm

24 4283Vương Văn Dũng Nam 10/10/1985 Hải Dương Quản lý giáo dục 7,5 8,0 60Trường ĐH Sư phạm

25 4284Bui Thị Hà Nữ 09/8/1979 Thái Bình Quản lý giáo dục 7,5 8,5 60Trường ĐH Sư phạm

26 4285Ngô Thị Thu Hà Nữ 10/02/1980 Nam Định Quản lý giáo dục 7,5 8,0 58Trường ĐH Sư phạm

27 4286Trần Thị Thu Hà Nữ 09/02/1973 Hải Phòng Quản lý giáo dục 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

28 4287Võ Hạ Nam 01/01/1987 Bình Thuận Quản lý giáo dục 6,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

29 4288Nguyễn Thị Hạnh Nữ 12/02/1978 Thái Bình Quản lý giáo dục 7,5 8,0 61Trường ĐH Sư phạm

Page 45: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 45Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4289Hoàng Viết Hiển Nam 20/11/1978 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 8,0 60Trường ĐH Sư phạm

2 4290Trương Thị Huệ Nữ 20/8/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 8,0 8,5 68Trường ĐH Sư phạm

3 4291Trần Thị Huyền Nữ 10/8/1980 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 66Trường ĐH Sư phạm

4 4292Đặng Thị Kim Hương Nữ 27/02/1972 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 68Trường ĐH Sư phạm

5 4293Lê Thị Hương Nữ 05/5/1974 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 8,0 7,5 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 4294Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 22/9/1982 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 8,0 8,0 75Trường ĐH Sư phạm

7 4295Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 16/8/1972 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

8 4296Lê Văn Lành Nam 06/11/1970 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

9 4297Hoàng Thị Lệ Nữ 27/02/1984 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 62Trường ĐH Sư phạm

10 4298Mai Thị Hồng Liên Nữ 05/8/1985 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,5 8,5 88Trường ĐH Sư phạm

11 4299Nguyễn Thị Duy Linh Nữ 07/7/1984 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 88Trường ĐH Sư phạm

12 4300Hoàng Thị Ngọc Mai Nữ 23/3/1982 Long An Quản lý giáo dục 7,5 8,0 89Trường ĐH Sư phạm

13 4301Nguyễn Thị Minh Nữ 05/8/1974 Phú thọ Quản lý giáo dục 7,0 7,5 78Trường ĐH Sư phạm

14 4302Võ Thị Hồng Nga Nữ 03/02/1986 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 8,0 8,0 90Trường ĐH Sư phạm

15 4303Trần Thị Ngà Nữ 03/02/1975 Hải Dương Quản lý giáo dục 7,0 8,0 90Trường ĐH Sư phạm

16 4304Bui Thị Thanh Nhàn Nữ 11/11/1977 Hà Nội Quản lý giáo dục 7,5 8,0 90Trường ĐH Sư phạm

17 4305Châu Kim Nhi Nữ 04/9/1995 Đăk Lăk Quản lý giáo dục 6,0 6,0 82Trường ĐH Sư phạm

18 4306Nguyễn Ngọc Phượng Nữ 14/9/1972 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

19 4307Nguyễn Hồng Quảng Nam 25/9/1978 Bắc Giang Quản lý giáo dục 7,0 7,5 85Trường ĐH Sư phạm

20 4308Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 22/02/1982 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,0 7,5 84Trường ĐH Sư phạm

21 4309Thiều Thị Thắm Nữ 11/7/1987 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 7,5 7,5 91Trường ĐH Sư phạm

22 4310Vũ Chiến Thắng Nam 21/11/1993 Ninh Bình Quản lý giáo dục 7,0 8,0 90Trường ĐH Sư phạm

23 4311Nguyễn Tường Thịnh Nam 22/02/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,0 79Trường ĐH Sư phạm

24 4312Đặng Thị Phương Thuý Nữ 18/01/1982 Hải Dương Quản lý giáo dục 8,0 8,5 89Trường ĐH Sư phạm

25 4313Nguyễn Thị Xuân Trang Nữ 12/4/1984 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,5 8,0 89Trường ĐH Sư phạm

26 4314Đặng Minh Triết Nam 17/5/1983 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,5 76Trường ĐH Sư phạm

27 4315Hoàng Anh Tuấn Nam 12/11/1983 Đồng Nai Quản lý giáo dục 6,5 8,0 78Trường ĐH Sư phạm

28 4316Hàn Văn Tuyên Nam 09/10/1975 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,5 8,5 80Trường ĐH Sư phạm

29 4317Nguyễn Thị Tuyển Nữ 21/12/1976 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,0 7,5 75Trường ĐH Sư phạm

30 4318Lê Thị Thanh Uyên Nữ 01/9/1981 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,5 8,0 79Trường ĐH Sư phạm

Page 46: TT H tính báo danh 1 Anh 3001 6,0 7,5 68 2 3002 6,5 7,5 65 ... · 21 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 02/7/1988 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý Trường

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 2 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 46Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 4319Nguyễn Quốc Bảo Nam 19/02/1993 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 5,5 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 4320Dương Văn Cảng Nam 24/10/1982 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 5,5 78Trường ĐH Sư phạm

3 4321Cao Kim Cương Nữ 29/7/1993 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,0 6,0 80Trường ĐH Sư phạm

4 4322Đỗ Thị Hồng Đượm Nữ 10/3/1981 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 6,0 81Trường ĐH Sư phạm

5 4323Huỳnh Công Thanh Hà Nam 18/11/1982 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,0 6,5 83Trường ĐH Sư phạm

6 4324Lê Thanh Hiền Nam 24/01/1982 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 6,0 81Trường ĐH Sư phạm

7 4325Lê Văn Phú Nam 23/02/1980 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,0 5,0 81Trường ĐH Sư phạm

8 4326Nguyễn Quốc Vũ Nam 05/8/1982 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 5,0 78Trường ĐH Sư phạm

9 4327Phạm Thị Yến Nữ 18/4/1988 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 5,0 84Trường ĐH Sư phạm

10 4328Phan Phước Có Nam 30/7/1988 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 6,5 5,5 80Trường ĐH Sư phạm

11 4329Bui Thanh Hậu Nam 20/8/1985 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 6,5 5,5 79Trường ĐH Sư phạm

12 4330Lê Văn Hiệp Nam 09/02/1985 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 6,5 6,0 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 4332Cao Xuân Tung Nam 09/6/1987 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 6,0 5,5 78Trường ĐH Sư phạm

14 4333Đỗ Huỳnh Thu Hiếu Nữ 14/12/1994 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 6,0 82Trường ĐH Sư phạm

15 4334Nguyễn Thái Lộc Nam 03/3/1982 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,0 71Trường ĐH Sư phạm

16 4335Nguyễn Hữu Phụng Nam 05/5/1986 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 6,5 64Trường ĐH Sư phạm

17 4336Nguyễn Nam Sơn Nam 08/10/1982 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 76Trường ĐH Sư phạm

18 4337Tô Thị Vân Anh Nữ 02/5/1982 Nam Định Văn học Việt Nam 6,0 8,0 72Trường ĐH Sư phạm

19 4338Phạm Thị Diệu Nữ 30/8/1987 Cần Thơ Văn học Việt Nam 6,0 7,5 89Trường ĐH Sư phạm

20 4339Hoàng Thị Kim Dung Nữ 31/8/1980 Nghệ An Văn học Việt Nam 7,5 8,0 88Trường ĐH Sư phạm

21 4340Lê Hoài Hận Nam 1986 An Giang Văn học Việt Nam 8,0 8,0 87Trường ĐH Sư phạm

22 4341Lê Kim Ngọc Nữ 17/4/1985 An Giang Văn học Việt Nam 7,0 7,0 82Trường ĐH Sư phạm

23 4342Đinh Phương Quỳnh Nữ 07/11/1985 Cần Thơ Văn học Việt Nam 6,0 7,0 70Trường ĐH Sư phạm

24 4343Nguyễn Tiến Trung Nam 23/12/1985 An Giang Văn học Việt Nam 6,0 8,0 70Trường ĐH Sư phạm

25 4344Nguyễn Thị Ngọc Giếng Nữ 1989 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 9,0 6,5 64Trường ĐH Sư phạm

26 4345Phạm Thị Cẩm Hồng Nữ 29/6/1983 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 6,5 64Trường ĐH Sư phạm

27 4346Dương Việt Hung Nam 1985 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 8,0 66Trường ĐH Sư phạm

28 4347Dương Quỳnh Như Nữ 01/5/1982 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,0 7,0 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

29 4348Lưu Thị Huệ Nương Nữ 19/8/1991 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

30 4349Hồ Văn Thum Nam 26/6/1977 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 6,0 61Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

31 4350Nguyễn Thị Tuyết Trâm Nữ 16/7/1988 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 7,5 65Trường ĐH Sư phạm

TM. HỘI ĐỒNG

CHỦ TỊCH

GIÁM ĐỐC

NGUYỄN QUANG LINH

Thừa Thiê Huế, ngày 03 tháng 10 năm 2018Tổng danh sách có: 1171 thí sinh