28
TRƢỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC TT Năm HK Mãmh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mãmh 1 3 1 8210019 Giáo dục thể chất 5 1 Các chuyên ngành BM GDTC&QPAN 2 1 2 8210020 Giáo dục quốc phòng 1 3 Các chuyên ngành BM GDTC&QPAN 8228032 3 1 2 8210021 Giáo dục quốc phòng 2 2 Các chuyên ngành BM GDTC&QPAN 8228033 4 1 2 8210022 Giáo dục quốc phòng 3 3 Các chuyên ngành BM GDTC&QPAN 8228034 5 3 2 8201018 Máy điện 2 3 CN chế tạo thiết bị điện Kỹ thuật điện 8201313 6 3 2 8201046 Khí cụ điện 1 2 CN chế tạo thiết bị điện Kỹ thuật điện 8201301 7 4 1 8201047 Khí cụ điện 2 2 CN chế tạo thiết bị điện Kỹ thuật điện 8201094 8 3 1 8205058 Thực tập điện tử cơ bản 1 CN chế tạo thiết bị điện ĐT Viễn thông 8205318 9 3 2 8206023 Tiếng Anh chuyên ngành 2 CN chế tạo thiết bị điện Xây dựng 8206302 10 4 1 8206108 Công nghệ chế tạo thiết bị điện 1 2 CN chế tạo thiết bị điện Cơ Khí và ĐL 8206126 11 4 2 8206109 Công nghệ chế tạo thiết bị điện 2 2 CN chế tạo thiết bị điện Cơ Khí và ĐL 8206010 12 3 2 8206110 Công nghệ dập tạo hình 2 CN chế tạo thiết bị điện Cơ Khí và ĐL 8206129 13 4 2 8206111 Công nghệ gia công chất dẻo 2 CN chế tạo thiết bị điện Cơ Khí và ĐL 8206133 14 4 1 8206112 Công nghệ tạo hình khối tấm 2 CN chế tạo thiết bị điện Cơ Khí và ĐL 8206128 15 4 1 8206114 Công nghệ và thiết bị cán kéo 2 CN chế tạo thiết bị điện Cơ Khí và ĐL 8206130 16 4 1 8206116 Đồ án công nghệ dập tạo hỉnh 1 CN chế tạo thiết bị điện Cơ Khí và ĐL 8206088 17 4 2 8206117 Tự động hóa quá trình dập tạo hình 2 CN chế tạo thiết bị điện Cơ Khí và ĐL 8206127 18 4 2 8206118 Thực tập gia công áp lực 2 CN chế tạo thiết bị điện Cơ Khí và ĐL 8292009 DANH MỤC MÔN HỌC TƢƠNG ĐƢƠNG (Áp dụng cho các môn học không còn trong CTĐT sau hiệu chỉnh từ năm học 2018 1

TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TRƢỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

1 3 1 8210019 Giáo dục thể chất 5 1 Các chuyên ngành BM GDTC&QPAN

2 1 2 8210020 Giáo dục quốc phòng 1 3 Các chuyên ngành BM GDTC&QPAN 8228032

3 1 2 8210021 Giáo dục quốc phòng 2 2 Các chuyên ngành BM GDTC&QPAN 8228033

4 1 2 8210022 Giáo dục quốc phòng 3 3 Các chuyên ngành BM GDTC&QPAN 8228034

5 3 2 8201018 Máy điện 2 3CN chế tạo thiết bị

điệnKỹ thuật điện 8201313

6 3 2 8201046 Khí cụ điện 1 2CN chế tạo thiết bị

điệnKỹ thuật điện 8201301

7 4 1 8201047 Khí cụ điện 2 2CN chế tạo thiết bị

điệnKỹ thuật điện 8201094

8 3 1 8205058 Thực tập điện tử cơ bản 1CN chế tạo thiết bị

điệnĐT Viễn thông 8205318

9 3 2 8206023 Tiếng Anh chuyên ngành 2CN chế tạo thiết bị

điệnXây dựng 8206302

10 4 1 8206108 Công nghệ chế tạo thiết bị điện 1 2CN chế tạo thiết bị

điệnCơ Khí và ĐL 8206126

11 4 2 8206109 Công nghệ chế tạo thiết bị điện 2 2CN chế tạo thiết bị

điệnCơ Khí và ĐL 8206010

12 3 2 8206110 Công nghệ dập tạo hình 2CN chế tạo thiết bị

điệnCơ Khí và ĐL 8206129

13 4 2 8206111 Công nghệ gia công chất dẻo 2CN chế tạo thiết bị

điệnCơ Khí và ĐL 8206133

14 4 1 8206112 Công nghệ tạo hình khối tấm 2CN chế tạo thiết bị

điệnCơ Khí và ĐL 8206128

15 4 1 8206114 Công nghệ và thiết bị cán kéo 2CN chế tạo thiết bị

điệnCơ Khí và ĐL 8206130

16 4 1 8206116 Đồ án công nghệ dập tạo hỉnh 1CN chế tạo thiết bị

điệnCơ Khí và ĐL 8206088

17 4 2 8206117 Tự động hóa quá trình dập tạo hình 2CN chế tạo thiết bị

điệnCơ Khí và ĐL 8206127

18 4 2 8206118 Thực tập gia công áp lực 2CN chế tạo thiết bị

điệnCơ Khí và ĐL 8292009

DANH MỤC MÔN HỌC TƢƠNG ĐƢƠNG

(Áp dụng cho các môn học không còn trong CTĐT sau hiệu chỉnh từ năm học 2018 - 2019)

1

Page 2: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

19 4 1 8292013 Thực tập Gia công trên máy cắt gọt (M1) 1.5CN chế tạo thiết bị

điệnXưởng TH 8292300

20 3 2 8204035 Vi xử lý trong đo lường điều khiển 4 Công nghệ cơ điện tử Điều khiển&TDH 8204039

21 2 2 8205058 Thực tập điện tử cơ bản 1 Công nghệ cơ điện tử ĐT Viễn thông 8205318

22 4 1 8205064 Thực tập vi xử lý 1 Công nghệ cơ điện tử ĐT Viễn thông 8205313

23 3 2 8206023 Tiếng Anh chuyên ngành 2 Công nghệ cơ điện tử Xây dựng 8206302

24 4 1 8292013 Thực tập Gia công trên máy cắt gọt (M1) 1.5 Công nghệ cơ điện tử Xưởng TH 8292300

25 4 1 8201054 Đo và kiểm tra không phá hủy 2Công nghệ chế tạo

máyKỹ thuật điện 8201308

26 3 1 8206015 Công nghệ và Thiết bị gia công áp lực 3Công nghệ chế tạo

máyCơ Khí và ĐL 8206130

27 3 2 8206023 Tiếng Anh chuyên ngành 2Công nghệ chế tạo

máyXây dựng 8206302

28 4 2 8206035 Thực tập xí nghiệp 2Công nghệ chế tạo

máyCơ Khí và ĐL 8206136

29 4 1 8292013 Thực tập Gia công trên máy cắt gọt (M1) 1.5Công nghệ chế tạo

máyXưởng TH 8292300

30 3 1 8203003 Automat & ngôn ngữ hình thức 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203092

31 1 2 8203005 Ngôn ngữ lập trình C++ 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203304

32 2 2 8203007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203307

33 3 2 8203012 Hệ điều hành 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203067

34 3 2 8203013 An toàn và bảo mật thông tin 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203319

35 2 2 8203017 Lập trình trên Windows 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203102

36 3 1 8203021 Lập trình trên nền Web 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203302

37 3 2 8203022 Phát triển phần mềm trên web 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203306

38 4 2 8203023 Đồ án phát triển phần mềm trên web 1 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203303

39 3 2 8203024 Máy học 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203308

40 4 1 8203025 Xử lý ảnh 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203309

41 4 1 8203026 Phát triển phần mềm trên thiết bị di động 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203305

42 4 1 8203027 Quản trị dự án phần mềm 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203310

43 4 2 8203032 Thực tập dự án phát triển phần mềm 4 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203322

44 4 2 8203033 Thực tập các hệ thống thông tin điện lực 3 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203103

45 3 1 8203036 Hệ thống thông tin điện lực 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203323

46 3 2 8203037 Chương trình dịch 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203315

47 3 1 8203038 Multimedia 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203097

48 4 1 8203040 Đồ họa ứng dụng 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203098

49 4 1 8203043 Hệ thống thông tin địa lý 2 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203096

2

Page 3: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

50 4 2 8203057 Thực tập phát triển hệ thống TMĐT 4 Công nghệ phần mềm CN Thông tin 8203106

51 3 1 8204041 Lý thuyết điều khiển tự động 1 2 Công nghệ phần mềm Điều khiển&TDH 8204021

52 3 1 8201004 Cung cấp điện 3 Công nghệ tự động Kỹ thuật điện 8201034

53 2 2 8201015 Lý thuyết mạch 2 3 Công nghệ tự động Kỹ thuật điện 8201312

54 3 1 8201046 Khí cụ điện 1 2 Công nghệ tự động Kỹ thuật điện 8201301

55 3 2 8201058 Chuẩn trong thiết kế và thi công các công trình điện* 2 Công nghệ tự động Điều khiển&TDH 8204301

56 4 1 8204007 Điểu khiển mờ - mạng nơron* 2 Công nghệ tự động Điều khiển&TDH 8204065

57 3 1 8204020 Kỹ thuật lập trình* 2 Công nghệ tự động Điều khiển&TDH 8204045

58 3 1 8204022 Lý thuyết điều khiển tự động 2 3 Công nghệ tự động Điều khiển&TDH 8204308

59 4 2 8204033 Tự động hoá quá trình công nghệ 3 Công nghệ tự động Điều khiển&TDH 8204310

60 3 1 8204035 Vi xử lý trong đo lường điều khiển 4 Công nghệ tự động Điều khiển&TDH 8204039

61 3 1 8204049 Đồ án Lý thuyết điều khiển tự động 1 1 Công nghệ tự động Điều khiển&TDH 8204307

62 2 2 8205058 Thực tập điện tử cơ bản 1 Công nghệ tự động ĐT Viễn thông 8205318

63 3 1 8292004 Thực tập Lắp mạch điện nhị thứ (NT) 1.5 Công nghệ tự động Xưởng TH 8292302

64 3 2 8292013 Thực tập Gia công trên máy cắt gọt (M1) 1.5 Công nghệ tự động Xưởng TH 8292300

65 3 2 8201004 Cung cấp điện 3Điện công nghiệp và

DDKỹ thuật điện 8201310

66 2 2 8201015 Lý thuyết mạch 2 3Điện công nghiệp và

DDKỹ thuật điện 8201312

67 2 1 8201045 Kỹ năng tìm kiếm và tổng hợp tài liệu* 2Điện công nghiệp và

DDKỹ thuật điện 8201080

68 2 2 8201046 Khí cụ điện 1 2Điện công nghiệp và

DDKỹ thuật điện 8201301

69 3 1 8201047 Khí cụ điện 2 2Điện công nghiệp và

DDKỹ thuật điện 8201094

70 3 1 8201048 Nhiễu và các phương pháp chống nhiễu* 2Điện công nghiệp và

DDKỹ thuật điện 8201066

71 3 1 8201049 Mô phỏng trường điện từ* 2Điện công nghiệp và

DDKỹ thuật điện 8201078

72 3 2 8201050 Điện tử công suất trong hệ thống điện 2Điện công nghiệp và

DDKỹ thuật điện 8201081

73 4 1 8201052 Mạng điện thông minh* 2Điện công nghiệp và

DDKỹ thuật điện 8201070

74 4 1 8201054 Đo và kiểm tra không phá hủy 2Điện công nghiệp và

DDKỹ thuật điện 8201308

3

Page 4: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

75 4 2 8204033 Tự động hoá quá trình công nghệ 3Điện công nghiệp và

DDĐiều khiển&TDH 8204310

76 4 1 8204035 Vi xử lý trong đo lường điều khiển 4Điện công nghiệp và

DDĐiều khiển&TDH 8204039

77 3 1 8205058 Thực tập điện tử cơ bản 1Điện công nghiệp và

DDĐT Viễn thông 8205318

78 4 2 8292006 Thực tập Lắp đặt trạm biến áp PP phụ tải (TR) 1.5Điện công nghiệp và

DDXưởng TH 8292301

79 2 2 8292013 Thực tập Gia công trên máy cắt gọt (M1) 1.5Điện công nghiệp và

DDXưởng TH 8292300

80 2 2 8209032 Nhiệt động kỹ thuật 2 Điện hạt nhân CN Năng lượng 8209310

81 2 2 8209049 Truyền nhiệt 2 Điện hạt nhân CN Năng lượng 8209314

82 3 2 8209052 Tua bin 3 Điện hạt nhân CN Năng lượng 8209316

83 4 2 8227001 An toàn hạt nhân 3 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227060

84 2 1 8227004 Cơ sở vật lý hạt nhân 3 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227046

85 3 2 8227006 Điện tử hạt nhân* 3 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227050

86 4 2 8227007 Đồ án an toàn hạt nhân 1 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227052

87 4 2 8227008 Đồ án thủy nhiệt trong lò phản ứng hạt nhân 1 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227053

88 4 2 8227009 Đồ án vật lý neutron trong lò phản ứng hạt nhân 1 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227058

89 3 2 8227010 Động học và điều khiển lò phản ứng 3 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227054

90 4 2 8227011 Hóa phóng xạ* 2 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227300

91 4 1 8227012 Nhà máy điện hạt nhân* 3 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8209029

92 4 1 8227013 Nhiên liệu hạt nhân 2 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227048

93 4 1 8227018 Phương pháp thực nghiệm trên lò phản ứng hạt nhân 2 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227057

94 4 2 8227020 Thực tập trên lò phản ứng hạt nhân 2 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227063

95 3 1 8227021 Thực tập vật lý hạt nhân1 2 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227061

96 3 2 8227022 Thủy nhiệt trong lò phản ứng 3 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227065

97 3 1 8227023 Tiếng Anh chuyên ngành 3 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227066

98 4 2 8227027Vận hành nhà máy điện hạt nhân trên thiết bị mô

phỏng*3 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227070

99 4 2 8227033 Vật liệu hạt nhân 2 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227045

100 4 2 8227034 Hóa học nước trong NMĐ hạt nhân 3 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227055

101 4 1 8227037 Thực tập vật lý hạt nhân2 2 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227062

102 4 1 8227040 Máy gia tốc 2 Điện hạt nhân KT hạt nhân 8227059

103 3 2 8209018 Hệ thống cung cấp nhiệt* 2 Điện lạnh CN Năng lượng 8209092

104 2 2 8209032 Nhiệt động kỹ thuật 2 Điện lạnh CN Năng lượng 8209310

4

Page 5: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

105 3 1 8209036 Tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh 3 Điện lạnh CN Năng lượng 8209181

106 2 2 8209049 Truyền nhiệt 2 Điện lạnh CN Năng lượng 8209314

107 3 2 8209051 Tự động hóa quá trình nhiệt* 2 Điện lạnh CN Năng lượng 8209168

108 3 2 8209069 Đại cương về Tua bin – Lò hơi* 2 Điện lạnh CN Năng lượng 8209305

109 4 2 8209071 Kỹ thuật lạnh ứng dụng* 2 Điện lạnh CN Năng lượng 8209308

110 4 2 8209078 Tin học ứng dụng trong ngành lạnh 2 Điện lạnh CN Năng lượng 8209304

111 3 1 8209079 Vật liệu kỹ thuật lạnh 2 Điện lạnh CN Năng lượng 8209306

112 4 1 8209080 Công nghệ kỹ thuật cơ điện lạnh* 2 Điện lạnh CN Năng lượng 8209308

113 4 1 8209082 Thực tập sửa chữa thiết bị lạnh 3 Điện lạnh CN Năng lượng 8209311

114 4 2 8209083 Tự động hoá kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí 3 Điện lạnh CN Năng lượng 8209315

115 4 2 8209084 Thực tập Chuyên ngành Điện lạnh 4 Điện lạnh CN Năng lượng 8209183

116 3 1 8205004 Cơ sở thông tin số 2 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205308

117 4 1 8205008 Mạng truyền thông* 2 Điện tử viễn thông CN Thông tin 8203009

118 2 2 8205009 Lý thuyết mạch 2 2 Điện tử viễn thông Kỹ thuật điện 8201312

119 4 2 8205010 Mô hình hóa và mô phỏng* 2 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205085

120 3 2 8205015 Truyền thông đa phương tiện* 2 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205090

121 3 2 8205017 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205080

122 3 2 8205019 Xử lý tiếng nói* 2 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205081123 3 2 8205021 Kỹ thuật ghép kênh 2 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205079

124 4 2 8205022 Mạng thế hệ sau* 2 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205082

125 4 1 8205023 Mạng truy nhập* 2 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205076

126 4 2 8205024 Thiết bị đầu cuối* 2 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205051

127 3 2 8205025 Thiết kế mạch* 2 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205054

128 4 2 8205027 Thông tin di động 2 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205307

129 4 2 8205033 An toàn thông tin 3 Điện tử viễn thông CN Thông tin 8203319

130 4 2 8205035 Thông tin vi ba và vệ tinh 3 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205309

131 4 1 8205056 Đồ án Điện tử 1 1 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205302

132 3 1 8205060 Thực tập điện tử 1 1 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205310

133 3 2 8205061 Thực tập điện tử 2 1 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205311

134 4 1 8205064 Thực tập vi xử lý 1 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205313

135 4 1 8205065 Thực tập viễn thông1 1 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205314

136 4 2 8205066 Thực tập viễn thông2 1 Điện tử viễn thông ĐT Viễn thông 8205315

137 2 1 8205070 Lý thuyết mạch 1 2 Điện tử viễn thông Kỹ thuật điện 8201014

138 2 1 8205070 Lý thuyết mạch 1 2 Điện tử viễn thông Kỹ thuật điện 8201014

139 3 2 8203025 Xử lý ảnh 2 Điện tử y tế CN Thông tin 8203309

140 3 1 8205004 Cơ sở thông tin số 2 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205308

141 2 2 8205009 Lý thuyết mạch 2 2 Điện tử y tế Kỹ thuật điện 8201312

5

Page 6: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

142 4 1 8205010 Mô hình hóa và mô phỏng* 2 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205085

143 4 2 8205012 Thiết kế hệ thống nhúng 2 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205081

144 3 2 8205015 Truyền thông đa phương tiện* 2 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205090

145 4 1 8205039 Cảm biến và kỹ thuật đo lường y sinh 3 Điện tử y tế Điều khiển&TDH 8204017

146 3 2 8205042 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh 1 2 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205301

147 4 1 8205043 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh 2 3 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205081148 3 2 8205046 Giải phẫu và sinh lý học* 2 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205047

149 4 2 8205048 Hệ thống thông tin y tế 3 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205048

150 4 2 8205055 Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị 3 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205317

151 4 1 8205056 Đồ án Điện tử 1 1 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205302

152 3 1 8205060 Thực tập điện tử 1 1 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205310

153 3 2 8205061 Thực tập điện tử 2 1 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205311

154 4 1 8205062 Thực tập ngoại khóa 1 2 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205316

155 4 2 8205063 Thực tập ngoại khóa 2* 2 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205059

156 4 1 8205064 Thực tập vi xử lý 1 Điện tử y tế ĐT Viễn thông 8205313

157 4 1 8201001 Bảo vệ Rơle và Tự động hóa 1 4 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201300

158 4 2 8201002 Bảo vệ Rơle và Tự động hóa 2 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201090

159 4 2 8201004 Cung cấp điện 3 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201310

160 4 2 8201006 Dự báo phụ tải và thiết kế lưới truyền tải điện 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201070

161 4 1 8201007 Đường dây dài và tính toán cơ học đường dây 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201307

162 3 2 8201011 Kỹ thuật điện cao áp 1 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201066

163 4 1 8201012 Kỹ thuật điện cao áp 2 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201302

164 3 1 8201013 Lưới điện 3 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201304

165 2 2 8201015 Lý thuyết mạch 2 3 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201312

166 3 1 8201016 Lý thuyết mạch 3 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201087

167 3 1 8201018 Máy điện 2 3 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201313

168 4 2 8201019 Nâng cao hiệu quả truyền tải điện 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201059

169 4 1 8201021 ổn định Hệ thống điện 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201081

170 4 2 8201026 Thử nghiệm thiết bị điện trong HTĐ 3 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201308

171 3 1 8201027 Thực tập quản lý vận hành lưới điện phân phối 1 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201303

172 3 2 8201028 Tiếng Anh chuyên ngành 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201309

173 3 2 8201029 ứng dụng tin học trong HTĐ 1 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201078

174 4 1 8201030 ứng dụng tin học trong HTĐ 2 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201051

175 4 1 8201031 Vận hành Hệ thống điện 1 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201094

176 4 2 8201032 Vận hành Hệ thống điện 2 2 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201086

177 4 2 8201036 Đồ án Bảo vệ Rơle 1 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201305

6

Page 7: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

178 3 1 8201041 Đồ án lưới điện khu vực 1 Hệ thống điện Kỹ thuật điện 8201306

179 3 2 8202020 Thiết kế thị trường điện 2 Hệ thống điện QLCN & NL 8202300

180 3 2 8292004 Thực tập Lắp mạch điện nhị thứ (NT) 1.5 Hệ thống điện Xưởng TH 8292302

181 4 1 8292005Thực tập sửa chữa đường dây tải điện có U <=

35kV(DD)1.5 Hệ thống điện Xưởng TH 8292304

182 4 1 8292006 Thực tập Lắp đặt trạm biến áp PP phụ tải (TR) 1.5 Hệ thống điện Xưởng TH 8292301

183 4 2 8292007 Thực tập sửa chữa Cáp điện lực (C) 0.5 Hệ thống điện Xưởng TH 8292303

184 4 2 8292008 Thực tập tháo lắp thiết bị điện (TB) 0.5 Hệ thống điện Xưởng TH 8292305

185 2 1 8202005 Kinh tế lượng 2 Kế toán doanh nghiệp QLCN & NL 8202302

186 4 1 8208004 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 Kế toán doanh nghiệp Kinh tế và QL 8208300

187 2 2 8208019 Phương pháp định lượng trong quản lý kinh tế 2 Kế toán doanh nghiệp Kinh tế và QL 8208302

188 3 2 8208043 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 Kế toán doanh nghiệp Kinh tế và QL 8208301

189 2 1 8202005 Kinh tế lượng 2Kế toán tài chính và

kiểm soátQLCN & NL 8202302

190 3 2 8208004 Kế toán hành chính sự nghiệp 2Kế toán tài chính và

kiểm soátKinh tế và QL 8208300

191 2 2 8208019 Phương pháp định lượng trong quản lý kinh tế 2Kế toán tài chính và

kiểm soátKinh tế và QL 8208302

192 3 2 8208043 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3Kế toán tài chính và

kiểm soátKinh tế và QL 8208301

193 3 1 8208048 Hệ thống thông tin kế toán 1 2Kế toán tài chính và

kiểm soátKinh tế và QL 8208022

194 3 2 8208049 Hệ thống thông tin kế toán 2 2Kế toán tài chính và

kiểm soátKinh tế và QL 8208039

195 3 1 8205004 Cơ sở thông tin số 2 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205308

196 4 2 8205005 Công nghệ điện tử tiên tiến* 2 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205077

197 4 1 8205008 Mạng truyền thông* 2 Kỹ thuật điện tử CN Thông tin 8203009

198 2 2 8205009 Lý thuyết mạch 2 2 Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật điện 8201312

199 3 2 8205010 Mô hình hóa và mô phỏng* 2 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205085

200 4 1 8205012 Thiết kế hệ thống nhúng 2 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205081

201 3 2 8205015 Truyền thông đa phương tiện* 2 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205090

202 3 2 8205017 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205080

203 4 2 8205018 Thiết kế mạch tích hợp số 2 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205049

204 4 1 8205033 An toàn thông tin 3 Kỹ thuật điện tử CN Thông tin 8203319

205 4 2 8205038 Các hệ thống thời gian thực* 2 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205075

206 4 2 8205040 Cảm biến và ứng dụng 3 Kỹ thuật điện tử Điều khiển&TDH 8204017

207 4 1 8205056 Đồ án Điện tử 1 1 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205302

7

Page 8: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

208 4 2 8205057 Đồ án Điện tử 2 1 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205303

209 4 2 8205059 Thực tập điện tử nâng cao 1 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205312

210 3 1 8205060 Thực tập điện tử 1 1 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205310

211 3 2 8205061 Thực tập điện tử 2 1 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205311

212 4 1 8205064 Thực tập vi xử lý 1 Kỹ thuật điện tử ĐT Viễn thông 8205313

213 2 1 8204072 Vi điều khiển 2 Năng lượng tái tạo Điều khiển&TDH 8204039

214 4 2 8209008 Tin học ứng dụng 3 Năng lượng tái tạo CN Năng lượng 8209007

215 3 1 8209041 Tiếng Anh chuyên ngành năng lượng tái tạo 3 Năng lượng tái tạo CN Năng lượng 8209184

216 4 1 8209050 Thực tập sửa chữa thiết bị nhiệt 3 Năng lượng tái tạo CN Năng lượng 8209312

217 4 2 8209136 Năng lượng tái tạo trong hệ thống vận tải* 2 Năng lượng tái tạo CN Năng lượng 8209137

218 4 2 8209140 Thị trường và các chính sách năng lượng tái tạo* 2 Năng lượng tái tạo QLCN & NL 8202063

219 3 2 8209146 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng tái tạo* 2 Năng lượng tái tạo QLCN & NL 8202014

220 4 1 8209002 An toàn thiết bị áp lực 2 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209070

221 4 2 8209012 Điều khiển tự động NMNĐ 3 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209307

222 3 1 8209018 Hệ thống cung cấp nhiệt* 2 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209092

223 3 2 8209026 Lò hơi 3 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209309

224 2 2 8209032 Nhiệt động kỹ thuật 2 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209310

225 4 2 8209042 Thực tập vận hành nhà máy nhiệt điện 4 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209313

226 3 1 8209045 Tiếng Anh chuyên ngành 3 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209181

227 3 2 8209048 Tin học ứng dụng trong ngành nhiệt* 2 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209304

228 2 2 8209049 Truyền nhiệt 2 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209314

229 4 1 8209050 Thực tập sửa chữa thiết bị nhiệt 3 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209312

230 2 2 8209051 Tự động hóa quá trình nhiệt* 2 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209168

231 3 2 8209052 Tua bin 3 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209316

232 4 1 8209054 Vận hành lò hơi, tua bin 3 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209305

233 4 2 8209056 Vận hành nhà máy điện trên thiết bị mô phỏng* 2 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209305

234 3 1 8209058 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 2 Nhiệt điện CN Năng lượng 8209306

235 4 2 8206045 Công trình Điện 3 QLDA & CT điện Xây dựng 8206138

236 4 2 8206056 Kết cấu công trình Thép 2 QLDA & CT điện Xây dựng 8206301

237 4 1 8206096 Mô hình toán kinh tế trong xây dựng&Tin ƯD 3 QLDA & CT điện Xây dựng 8206142

238 3 2 8206124 Kết cấu thép 2 QLDA & CT điện Xây dựng 8206300

239 2 1 8202005 Kinh tế lượng 2QTKD khách sạn và

DLQLCN & NL 8202302

240 3 1 8207047 Tin học ứng dụng trong Quản trị kinh doanh 2QTKD khách sạn và

DLKinh tế và QL 8208306

8

Page 9: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

241 2 2 8208019 Phương pháp định lượng trong quản lý kinh tế 2QTKD khách sạn và

DLKinh tế và QL 8208302

242 2 2 8202005 Kinh tế lượng 2 Quản lý công nghiệp QLCN & NL 8202302

243 4 1 8202078 Mô phỏng hệ thống sản xuất và dịch vụ 2 Quản lý công nghiệp QLCN & NL 8202078

244 4 1 8202082 ứng dụng tin học trong quản lý kinh tế 2 Quản lý công nghiệp Kinh tế và QL 8208306

245 3 2 8201046 Khí cụ điện 1 2Quản lý môi trường

CNKỹ thuật điện 8201301

246 4 1 8209001 Biến đổi khí hậu 3Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209065

247 4 2 8209008 Tin học ứng dụng 3Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209303

248 4 2 8209089 ĐTM & ĐMC 3Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209158

249 3 2 8209091 Hệ thống cấp thoát nước và đồ án 3Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209091

250 3 1 8209097 Khí tượng và khí hậu học 3Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209097

251 4 2 8209098 Kiểm toán môi trường 2Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209098

252 4 1 8209099 Kiến trúc công nghiệp và quy hoạch đô thị 3Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209099

253 3 1 8209103 Môi trường và phát triển bền vững 2Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209106

254 3 2 8209105 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại 3Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209165

255 4 1 8209106 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 3Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209106

256 4 1 8209109 Sinh thái môi trường đô thị và khu công nghiệp 3Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209170

257 3 1 8209110 Thanh tra và bảo vệ môi trường 2Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209101

258 3 1 8209111 Thiết bị thuỷ khí 2Quản lý môi trường

CNCơ Khí và ĐL 8206022

259 3 2 8209113 Thủy văn đô thị 2Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209174

260 3 2 8209117 Thực tập hoá chuyên ngành 2Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209173

9

Page 10: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

261 4 2 8209118 Thực tập quản lý môi trường 4Quản lý môi trường

CNCN Năng lượng 8209171

262 4 2 8202002 Dự báo nhu cầu năng lượng 2 Quản lý năng lượng QLCN & NL 8202301

263 3 1 8202005 Kinh tế lượng 2 Quản lý năng lượng QLCN & NL 8202302

264 3 2 8202009 Lý thuyết giá năng lượng 2 Quản lý năng lượng QLCN & NL 8202046

265 4 1 8202020 Thiết kế thị trường điện 2 Quản lý năng lượng QLCN & NL 8202300

266 4 2 8202028 Các nguồn năng lượng thay thế 2 Quản lý năng lượng QLCN & NL 8202042

267 4 2 8202039 Sử dụng năng lượng hiệu quả động cơ_CĐ8 2 Quản lý năng lượng QLCN & NL 8202083

268 3 2 8207025 Quản lý sản xuất 2 Quản lý năng lượng Kinh tế và QL 8207026

269 1 2 8203005 Ngôn ngữ lập trình C++ 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203304

270 3 1 8203007 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203307

271 2 2 8203012 Hệ điều hành 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203067

272 3 1 8203036 Hệ thống thông tin điện lực 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203323

273 3 1 8203038 Multimedia 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203097

274 2 2 8203065 Cơ sở lý thuyết mật mã 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203100

275 2 2 8203066 Chính sách an toàn thông tin 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203011

276 3 2 8203068 Mạng không dây và di động 1 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203318

277 3 1 8203069 Thiết bị mạng 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203320

278 3 1 8203072 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203030

279 3 2 8203074 An ninh mạng di động 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203301

280 4 1 8203076 An toàn điện toán đám mây 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203316

281 3 2 8203077 An toàn cơ sở dữ liệu 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203008

282 3 2 8203079 Phát triển phần mềm web an toàn 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203019

10

Page 11: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

283 3 2 8203080 Truyền thông trên Internet 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203075

284 4 1 8203081 An toàn và bảo mật ứng dụng web 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203300

285 4 2 8203083 Lập trình hệ thống 3 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203035

286 4 1 8203084 Quản trị tường lửa 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203302

287 3 2 8203085 Giao thức an ninh mạng 2 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203016

288 4 1 8203087 An ninh và bảo mật thương mại điện tử 3 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203308

289 4 1 8203088 Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng 3 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203321

290 4 2 8203089 Thực tập Quản trị và an ninh mạng máy tính 4 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203312

291 4 2 8203090 Thực tập Quản trị và an ninh máy chủ 4 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203311

292 4 2 8203091 Thực tập quản trị và bảo mật các HTTT điện lực 3 Quản trị an ninh mạng CN Thông tin 8203105

293 2 1 8202005 Kinh tế lượng 2 Quản trị doanh nghiệp QLCN & NL 8202302

294 3 2 8207007 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 Quản trị doanh nghiệp Kinh tế và QL 8208301

295 3 1 8207047 Tin học ứng dụng trong Quản trị kinh doanh 2 Quản trị doanh nghiệp Kinh tế và QL 8208306

296 2 2 8208019 Phương pháp định lượng trong quản lý kinh tế 2 Quản trị doanh nghiệp Kinh tế và QL 8208302

297 2 1 8202005 Kinh tế lượng 2Tài chính doanh

nghiệpQLCN & NL 8202302

298 4 1 8208011 Kiểm toán* 2Tài chính doanh

nghiệpKinh tế và QL 8208014

299 2 2 8208019 Phương pháp định lượng trong quản lý kinh tế 2Tài chính doanh

nghiệpKinh tế và QL 8208302

300 3 2 8208026 Quản lý ngân hàng thương mại 2Tài chính doanh

nghiệpKinh tế và QL 8208303

11

Page 12: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

301 4 1 8208031 Thẩm định tín dụng ngân hàng 2Tài chính doanh

nghiệpKinh tế và QL 8208081

302 3 2 8208035 Thực hành tài chính doanh nghiệp 3Tài chính doanh

nghiệpKinh tế và QL 8208304

303 3 2 8208043 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3Tài chính doanh

nghiệpKinh tế và QL 8208301

304 4 1 8208059 Thực hành môn học tài chính doanh nghiệp 4Tài chính doanh

nghiệpKinh tế và QL 8208305

305 2 2 8201015 Lý thuyết mạch 2 3Tự động hóa và

ĐKTBKỹ thuật điện 8201312

306 4 1 8201058 Chuẩn trong thiết kế và thi công các công trình điện* 2Tự động hóa và

ĐKTBĐiều khiển&TDH 8204301

307 4 1 8204020 Kỹ thuật lập trình* 2Tự động hóa và

ĐKTBĐiều khiển&TDH 8204045

308 3 1 8204035 Vi xử lý trong đo lường điều khiển 4Tự động hóa và

ĐKTBĐiều khiển&TDH 8204039

309 4 2 8204059 Đồ án tự động hóa điều khiển thiết bị điện 1Tự động hóa và

ĐKTBĐiều khiển&TDH 8204307

310 4 1 8204060 Đồ án thiết kế hệ thống phân phối điện năng 1Tự động hóa và

ĐKTBKỹ thuật điện 8201039

311 3 2 8204061 Đồ án thiết kế thiết bị điện 1Tự động hóa và

ĐKTBĐiều khiển&TDH 8204305

312 3 1 8204063 Điều khiển logic 2Tự động hóa và

ĐKTBĐiều khiển&TDH 8204065

313 3 2 8204066 Hệ thống phân phối điện năng 3Tự động hóa và

ĐKTBKỹ thuật điện 8201034

314 3 1 8204067 Thiết bị điện 1 2Tự động hóa và

ĐKTBĐiều khiển&TDH 8204304

315 3 2 8204068 Thiết bị điện 2 2Tự động hóa và

ĐKTBĐiều khiển&TDH 8204300

316 4 1 8204070 Thiết bị điều khiển thủy lực khí nén(*) 3Tự động hóa và

ĐKTBĐiều khiển&TDH 8204012

317 4 1 8204074 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp và dân dụng 2Tự động hóa và

ĐKTBKỹ thuật điện 8201051

318 2 2 8205058 Thực tập điện tử cơ bản 1Tự động hóa và

ĐKTBĐT Viễn thông 8205318

12

Page 13: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

319 3 1 8292004 Thực tập Lắp mạch điện nhị thứ (NT) 1.5Tự động hóa và

ĐKTBXưởng TH 8292302

320 4 1 8292006 Thực tập Lắp đặt trạm biến áp PP phụ tải (TR) 1.5Tự động hóa và

ĐKTBXưởng TH 8292301

321 1 2 8203005 Ngôn ngữ lập trình C++ 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203304

322 3 1 8203013 An toàn và bảo mật thông tin 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203319

323 2 2 8203021 Lập trình trên nền Web 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203302

324 3 2 8203022 Phát triển phần mềm trên web 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203306

325 3 2 8203040 Đồ họa ứng dụng 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203098

326 4 1 8203046 Chính sách thương mại và quan hệ quốc tế 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203014

327 4 1 8203048Marketing điện tử và công nghệ quảng bá sản phẩm

online2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203307

328 2 1 8203049 Tiếng Anh nâng cao 1 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203093

329 2 2 8203050 Tiếng Anh nâng cao 2 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203107

330 3 2 8203051 Tiếng Anh nâng cao 3 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203308

331 4 1 8203052 Tiếng Anh nâng cao 4 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203318

332 2 1 8203053 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp 2 Thương mại điện tử Kinh tế và QL 8207006

333 4 1 8203055 Thanh toán qua mạng 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203101

334 4 2 8203058 Thực tập quản lý kinh doanh công ty 3 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203104

335 4 1 8203059 Tìm kiếm và khai thác dữ liệu mạng 2 Thương mại điện tử CN Thông tin 8203095

336 3 2 8207021 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 2 Thương mại điện tử Kinh tế và QL 8208016

337 2 1 8207023 Nguyên lý kế toán 3 Thương mại điện tử Kinh tế và QL 8208018

338 3 2 8207027 Quản lý chiến lược 2 Thương mại điện tử Kinh tế và QL 8207045

339 4 2 8206045 Công trình Điện 3Xây dựng công trình

điệnXây dựng 8206138

340 4 2 8206053 Kết cấu Nhà máy Nhiệt điện 2Xây dựng công trình

điệnXây dựng 8206139

341 4 2 8206054 Kết cấu Nhà máy Thủy điện 2Xây dựng công trình

điệnXây dựng 8206139

342 4 1 8206056 Kết cấu công trình Thép 2Xây dựng công trình

điệnXây dựng 8206301

343 3 2 8206124 Kết cấu thép 2Xây dựng công trình

điệnXây dựng 8206300

344 4 1 8209124 Thủy văn 2Xây dựng công trình

điệnCN Năng lượng 8209174

13

Page 14: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

TT Năm HK Mã mh Môn học không còn trong CTDT TC Chuyên ngành Khoa quản lý Mã mh

345 4 1 8206120 Kết cấu nhà thép 2Xây dựng dân dụng

& CNXây dựng 8206303

346 3 2 8206124 Kết cấu thép 2Xây dựng dân dụng

& CNXây dựng 8206300

14

Page 15: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Chọn 1 trong 9 mh tự chọn

Giáo dục quốc phòng 1 2

Giáo dục quốc phòng 2 2

Giáo dục quốc phòng 3 6

Máy điện 2 4

Khí cụ điện 4

Vận hành Hệ thống điện 2

Thực tập điện tử cơ bản 2

Tiếng anh chuyên ngành trong cơ khí 2

Thiết bị cơ điện 2

Công nghệ chế tạo máy 2 2

Công nghệ dập thể tích 2

Lý thuyết biến dạng dẻo 2

Công nghệ dập tấm 2

Công nghệ gia công áp lực 2

Đồ án công nghệ chế tạo máy 1

Cơ khí hóa TDH quá trình

Thực tập phun phủ 1

DANH MỤC MÔN HỌC TƢƠNG ĐƢƠNG

(Áp dụng cho các môn học không còn trong CTĐT sau hiệu chỉnh từ năm học 2018 - 2019)

15

Page 16: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Thực tập Gia công trên máy cắt gọt (M1) 2

Vi xử lý trong đo lường điều khiển 1 2

Thực tập điện tử cơ bản 2

Thực hành vi xử lý 2

Tiếng anh chuyên ngành trong cơ khí 2

Thực tập Gia công trên máy cắt gọt (M1) 2

Thử nghiệm thiết bị điện trong Hệ thống điện 2

Công nghệ gia công áp lực 2

Tiếng anh chuyên ngành trong cơ khí 2

Thực tập sản xuất mô hình cơ khí

Thực tập Gia công trên máy cắt gọt (M1) 2

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 2

Lập trình C nâng cao 2

Nhập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2

Nguyên lý hệ điều hành 2

Nhập môn an toàn và bảo mật thông tin 2

Ngôn ngữ kịch bản 2

Cơ sở lập trình Web 2

Lập trình web nâng cao 2

Đồ án lập trình web nâng cao 1

Nhập môn học máy 2

Nhập môn xử lý ảnh 2

Lập trình trên thiết bị di động 2

Quản trị dự án CNTT 2

Thực tập quản trị dự án phần mềm 4

Thực tập hệ thống thông tin tích hợp 4

Học máy nâng cao 2

Chương trình dịch 3

Kiểm thử và đảm bảo chất lượng PM 2

Lập trình Game 2

Hệ thống thông tin không gian 2

16

Page 17: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Thực tập vận hành hệ thống TMĐT 4

Lý thuyết điều khiển tự động 1 2

Hệ thống cung cấp điện 3

Lý thuyết mạch 2 4

Khí cụ điện 4

Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế điện CN 2

Hệ thống BMS(*) 2

Các hệ thống giám sát môi trường công nghiệp* 2

Lý thuyết điều khiển tự động 2 2

Tự động hóa quá trình công nghệ 2

Vi xử lý trong đo lường điều khiển 1 2

Đồ án Tự động hóa thiết bị điện 1

Thực tập điện tử cơ bản 2

Thực tập Lắp mạch điện nhị thứ (NT) 2

Thực tập Gia công trên máy cắt gọt (M1) 2

Cung cấp điện 2

Lý thuyết mạch 2 4

Nhập ngành Công nghệ KTĐ, Điện tử 2

Khí cụ điện 4

Vận hành Hệ thống điện 2

Bảo vệ quá điện áp 2

Mô phỏng hệ thống điện 2

Quản lý và lập dự toán công trình điện 2

Công nghệ trong lưới điện thông minh 2

Thử nghiệm thiết bị điện trong Hệ thống điện 2

17

Page 18: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Tự động hóa quá trình công nghệ 2

Vi xử lý trong đo lường điều khiển 1 2

Thực tập điện tử cơ bản 2

Thực tập Lắp đặt Trạm biến áp PP phụ tải (TR) 1

Thực tập Gia công trên máy cắt gọt (M1) 2

Nhiệt động kỹ thuật 4

Truyền nhiệt 4

Tuabin 4

Phương pháp Monter-Carlo và ứng dụng 3

Cơ sở vật lý hạt nhân 1 3

Điện tử hạt nhân 1 2

Đồ án an toàn bức xạ 1

Đồ án kỹ thuật hạt nhân 1

Kỹ thuật ứng dụng đồng vị 3

Động học lò phản ứng hạt nhân 3

Hóa phóng xạ và ứng dụng 3

Nhà máy điện hạt nhân 2

Công nghệ bức xạ 2

Kỹ thuật phân tích hạt nhân 3

Thực tập kỹ thuật hạt nhân 3 2

Thực tập kỹ thuật hạt nhân 1 2

Thủy nhiệt trong lò phản ứng hạt nhân 3

Tiếng Anh chuyên ngành hạt nhân 1 2

Vật lý notron và ứng dụng 2

Cơ sở khoa học vật liệu dùng trong kỹ thuật hạt

nhân2

Kỹ thuật hạt nhân môi trường 2

Thực tập kỹ thuật hạt nhân 2 2

Máy gia tốc và ứng dụng 3

Hệ thống cung cấp năng lượng nhiệt 3

Nhiệt động kỹ thuật 4

18

Page 19: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt - Lạnh 2

Truyền nhiệt 4

Mô hình hóa quá trình nhiệt* 2

Vận hành lò hơi, tua bin 2

Kỹ thuật lạnh ứng dụng 3

Tin học ứng dụng trong ngành nhiệt - lạnh 2

Vật liệu kỹ thuật nhiệt - lạnh 2

Kỹ thuật lanh ứng dụng 3

Thực tập sửa chữa thiết bị lạnh 2

Tự động hoá hệ thống lạnh và điều hòa không khí 2

Thực tập hệ thống lạnh 3

Thông tin số 3

Mạng máy tính 2

Lý thuyết mạch 2 4

Mô phỏng hệ thống thông tin 3

Tín hiệu và hệ thống 2

Kỹ thuật truyền dẫn số 3

Lập trình nhúng* 3

Kỹ thuật siêu cao tần* 2

Mạng cảm biến không dây* 3

Kỹ thuật đa truy nhập* 2

Thiết bị điện tử dân dụng 2

Thiết kế mạch tương tự 2

Thông tin di động 3

Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 2

Thông tin vệ tinh 3

Đồ án Điện tử 1

Thực hành điện tử 1 2

Thực hành điện tử 2 2

Thực hành vi xử lý 2

Thực hành viễn thông 1 2

Thực hành viễn thông 2 2

Lý thuyết mạch 1 2

Lý thuyết mạch 1 2

Nhập môn xử lý ảnh 2

Thông tin số 3

Lý thuyết mạch 2 4

19

Page 20: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Mô phỏng hệ thống thông tin 3

Lập trình nhúng 3

Tín hiệu và hệ thống 2

Kỹ thuật đo lường các đại lượng không điện* 3

Công nghệ chẩn đoán hình ảnh 3

Lập trình nhúng* 3

Hệ thống quang điện tử* 3

Hệ thống thông tin y tế 2

Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị 2

Đồ án Điện tử 1

Thực hành điện tử 1 2

Thực hành điện tử 2 2

Thực tập ngoại khóa* 2

Thực hành điện tử nâng cao 2

Thực hành vi xử lý 2

Bảo vệ Rơle 4

Tự động hoá trong hệ thống điện 2

Cung cấp điện 2

Công nghệ trong lưới điện thông minh 2

Đường dây dài và tính toán cơ học đường

dây+BTD2

Bảo vệ quá điện áp 2

Kỹ thuật điện cao áp 3

Hệ thống điện đại cương 3

Lý thuyết mạch 2 4

Thiết bị điều khiển khả trình 3

Máy điện 2 4

Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện 2

Quản lý và lập dự toán công trình điện 2

Thử nghiệm thiết bị điện trong Hệ thống điện 2

Thực tập cơ sở sản xuất 2

Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ KT Điện 3

Mô phỏng hệ thống điện 2

Kỹ thuật chiếu sáng 2

Vận hành Hệ thống điện 2

Thiết kế kỹ thuật 2

Đồ án thiết kế Bảo vệ rơ le 1

20

Page 21: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Đồ án thiết kế Lưới điện 1

Thị trường điện 3

Thực tập Lắp mạch điện nhị thứ (NT) 2

Thực tập sửa chữa đường dây tải điện có

U<=35kV (DD)1

Thực tập Lắp đặt Trạm biến áp PP phụ tải (TR) 1

Thực tập sửa chữa cáp điện lực (C) 1

Thực tập tháo lắp thiết bị điện (TB) 1

Kinh tế lượng 3

Kế toán Công 2

Phương pháp tối ưu trong kinh tế 3

Phân tích hoạt động kinh doanh 3

Kinh tế lượng 3

Kế toán Công 2

Phương pháp tối ưu trong kinh tế 3

Phân tích hoạt động kinh doanh 3

Hệ thống thông tin kế toán 2

Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp 3

Thông tin số 3

Kỹ thuật điện tử - Robot 3

Mạng máy tính 2

Lý thuyết mạch 2 4

Mô phỏng hệ thống thông tin 3

Lập trình nhúng 3

Tín hiệu và hệ thống 2

Kỹ thuật truyền dẫn số 3

Hệ thống VLSI* 2

Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 2

Hệ điều hành thời gian thực* 3

Kỹ thuật đo lường các đại lượng không điện 2

Đồ án Điện tử 1

21

Page 22: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Đồ án Điện tử nâng cao 1

Thực hành điện tử nâng cao 2

Thực hành điện tử 1 2

Thực hành điện tử 2 2

Thực hành vi xử lý 2

Vi xử lý trong đo lường điều khiển 1 2

Tin học ứng dụng cho năng lượng 2

Tiếng Anh chuyên ngành năng lượng 2

Thực tập sửa chữa thiết bị nhiệt 2

Năng lượng và xử lý chất phát thải* 2

Chính sách và quy định trong ngành năng

lượng_CĐ52

Phân tích và quản lý dự án 3

Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh 2

Điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện 2

Hệ thống cung cấp năng lượng nhiệt 3

Lò hơi 4

Nhiệt động kỹ thuật 4

Thực tập vận hành nhà máy nhiệt điện 3

Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt - Lạnh 2

Tin học ứng dụng trong ngành nhiệt - lạnh 2

Truyền nhiệt 4

Thực tập sửa chữa thiết bị nhiệt 2

Mô hình hóa quá trình nhiệt* 2

Tuabin 4

Vận hành lò hơi, tua bin 2

Vận hành lò hơi, tua bin 2

Vật liệu kỹ thuật nhiệt - lạnh 2

Công trình Điện 1 2

Kết cấu công trình thép 3

Tin học ứng dụng trong quản lý dự án 2

Kết cấu thép 3

Kinh tế lượng 3

Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 2

22

Page 23: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Phương pháp tối ưu trong kinh tế 3

Kinh tế lượng 3

Mô phỏng hệ thống 3

Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 2

Khí cụ điện 4

Biến đổi khí hậu 2

Tin học ứng dụng trong môi trường 3

Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) 2

Đồ án hệ thống cấp thoát nước 2

Khí tượng và khí hậu học 2

Kiểm toán môi trường 2

Kiến trúc công nghiệp và quy hoạch đô thị 3

Công nghệ xử lý nước thải 3

Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 3

Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 3

Sinh thái học 2

Luật và chính sách môi trường 2

Kỹ thuật thủy khí 2

Thủy văn môi trường 2

Thực tập hóa phân tích 2

23

Page 24: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Thực tập công nghệ môi trường 2

Dự báo nhu cầu năng lượng 3

Kinh tế lượng 3

Định mức kinh tế kỹ thuật 2

Thị trường điện 3

Chính sách và quy định trong ngành NL 2

Xây dựng mô hình QLNL 2

Quản lý tác nghiệp 3

Lập trình C nâng cao 2

Nhập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2

Nguyên lý hệ điều hành 2

Học máy nâng cao 2

Kiểm thử và đảm bảo chất lượng PM 2

Mật mã ứng dụng 2

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 2

Mạng không dây và di động 2

Thiết bị mạng 3

Công nghệ phần mềm 2

An toàn mạng di động 2

Công nghệ điện toán đám mây 2

Nguyên lý lập trình HĐT 2

Lập trình . Net 2

24

Page 25: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Phân tích và thiết kế an toàn mạng máy tính 2

An toàn cơ sở dữ liệu và ứng dụng web 2

Lập trình hệ thống 2

Cơ sở lập trình Web 2

Nhập môn trí tuệ nhân tạo 2

Nhập môn học máy 2

Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng 2

Thực tập quản trị mạng 4

Thực tập An ninh mạng 4

Thực tập phân tích thiết kế an toàn mạng 4

Kinh tế lượng 3

Phân tích hoạt động kinh doanh 3

Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 2

Phương pháp tối ưu trong kinh tế 3

Kinh tế lượng 3

Lý thuyết kiểm toán 2

Phương pháp tối ưu trong kinh tế 3

Quản lý ngân hàng thương mại 3

25

Page 26: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Tín dụng ngân hàng 3

Tài chính doanh nghiệp thực hành 2

Phân tích hoạt động kinh doanh 3

Thực hành tài chính 4

Lý thuyết mạch 2 4

Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế điện CN 2

Các hệ thống giám sát môi trường công nghiệp* 2

Vi xử lý trong đo lường điều khiển 1 2

Đồ án Tự động hóa thiết bị điện 1

Đồ án HT Cung cấp điện 1

Nhập môn tự động hóa và điều khiển 1

Hệ thống BMS(*) 2

Hệ thống cung cấp điện 3

ứng dụng matlab-simulink trong điều khiển 2

An toàn điện và vật liệu điện 2

Hệ thống điều khiển bằng thủy lực khí nén* 3

Kỹ thuật chiếu sáng 2

Thực tập điện tử cơ bản 2

26

Page 27: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Thực tập Lắp mạch điện nhị thứ (NT) 2

Thực tập Lắp đặt Trạm biến áp PP phụ tải (TR) 1

Lập trình C nâng cao 2

Nhập môn an toàn và bảo mật thông tin 2

Cơ sở lập trình Web 2

Lập trình web nâng cao 2

Lập trình Game 2

Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 2

Nhập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2

Tiếng Anh chuyên ngành CNPM 2

Tiếng Anh chuyên ngành TMĐT 2

Nhập môn học máy 2

Mạng không dây và di động 2

Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Nghiệp vụ kinh doanh online và thanh toán qua

mạng3

Thực tập phân tích chiến lược TMĐT 4

Hệ khuyến nghị khách hàng 2

Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng* 2

Nguyên lý kế toán 3

Quản lý chiến lược 2

Công trình Điện 1 2

Công trình Điện 2 3

Công trình Điện 2 3

Kết cấu công trình thép 3

Kết cấu thép 3

Thủy văn môi trường 2

27

Page 28: TT HK Mã mh TC Chuyên ngành

Môn học tƣơng đƣơng TC Ghi chú

Kết cấu nhà thép 3

Kết cấu thép 3

28