10
STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín chỉ Hệ Khóa Học kỳ mở lớp Số lượng Trạng thái 1 201820104120001 0104120.1 Chuyên đ CAD/CAM/CNC 0104120 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 24 Mở 2 201820104120002 0104120.2 Chuyên đ CAD/CAM/CNC 0104120 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 0 Không mở 3 201820104124001 0104124.1 Chuyên đ h thng cơ đin tử 0104124 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 56 Mở 4 201820104124002 0104124.2 Chuyên đ h thng cơ đin tử 0104124 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 32 Mở 5 201820104125001 0104125.1 Chuyên đ kỹ thuật bảo trì 0104125 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 1 Không mở 6 201820104125002 0104125.2 Chuyên đ kỹ thuật bảo trì 0104125 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 48 Mở 7 201820104125003 0104125.3 Chuyên đ kỹ thuật bảo trì 0104125 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 80 Mở 8 201820104127001 0104127.1 Chuyên đ tự động hóa quá trình sản xuất 0104127 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 0 Không mở 9 201820104127002 0104127.2 Chuyên đ tự động hóa quá trình sản xuất 0104127 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 0 Không mở 10 201820104127003 0104127.3 Chuyên đ tự động hóa quá trình sản xuất 0104127 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 3 Không mở 11 201820204107001 0204107.1 Chuyên đ v mô phỏng và tính toán ô tô 0204107 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 57 Mở 12 201820204107002 0204107.2 Chuyên đ v mô phỏng và tính toán ô tô 0204107 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 1 Không mở 13 201820204107003 0204107.3 Chuyên đ v mô phỏng và tính toán ô tô 0204107 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 1 Không mở 14 201820204107004 0204107.4 Chuyên đ v mô phỏng và tính toán ô tô 0204107 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 46 Mở 15 201820204108001 0204108.1 Chuyên đ v nhiên liu thay thế 0204108 2.0 Cao đẳng CĐ K18 (2016-2019) Học kỳ 2 năm học 2018-2019 70 Mở DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC MỞ CỦA CAO ĐẲNG KHÓA 18 TRONG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019 (Kèm theo Thông báo số36/TB-ĐHCN ngày 08 tháng 03 năm 2018) 1

DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC … bao mo, khong mo cac lop he Cao dang.pdf · STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC … bao mo, khong mo cac lop he Cao dang.pdf · STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín

STT Mã lớp MH/HPTên lớp

MH/HPTên MH/HP Mã MH/HP

Số tín

chỉHệ Khóa Học kỳ mở lớp

Số

lượngTrạng thái

1 201820104120001 0104120.1 Chuyên đê CAD/CAM/CNC 0104120 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 24

Mở

2 201820104120002 0104120.2 Chuyên đê CAD/CAM/CNC 0104120 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

3 201820104124001 0104124.1 Chuyên đê hê thông cơ điên tử 0104124 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 56

Mở

4 201820104124002 0104124.2 Chuyên đê hê thông cơ điên tử 0104124 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 32

Mở

5 201820104125001 0104125.1 Chuyên đê kỹ thuật bảo trì 0104125 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 1

Không mở

6 201820104125002 0104125.2 Chuyên đê kỹ thuật bảo trì 0104125 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 48

Mở

7 201820104125003 0104125.3 Chuyên đê kỹ thuật bảo trì 0104125 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 80

Mở

8 201820104127001 0104127.1 Chuyên đê tự động hóa quá trình sản xuất 0104127 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

9 201820104127002 0104127.2 Chuyên đê tự động hóa quá trình sản xuất 0104127 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

10 201820104127003 0104127.3 Chuyên đê tự động hóa quá trình sản xuất 0104127 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 3

Không mở

11 201820204107001 0204107.1 Chuyên đê vê mô phỏng và tính toán ô tô 0204107 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 57

Mở

12 201820204107002 0204107.2 Chuyên đê vê mô phỏng và tính toán ô tô 0204107 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 1

Không mở

13 201820204107003 0204107.3 Chuyên đê vê mô phỏng và tính toán ô tô 0204107 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 1

Không mở

14 201820204107004 0204107.4 Chuyên đê vê mô phỏng và tính toán ô tô 0204107 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 46

Mở

15 201820204108001 0204108.1 Chuyên đê vê nhiên liêu thay thế 0204108 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 70

Mở

DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC MỞ

CỦA CAO ĐẲNG KHÓA 18 TRONG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019

(Kèm theo Thông báo số36/TB-ĐHCN ngày 08 tháng 03 năm 2018)

1

Page 2: DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC … bao mo, khong mo cac lop he Cao dang.pdf · STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín

STT Mã lớp MH/HPTên lớp

MH/HPTên MH/HP Mã MH/HP

Số tín

chỉHệ Khóa Học kỳ mở lớp

Số

lượngTrạng thái

16 201820204108002 0204108.2 Chuyên đê vê nhiên liêu thay thế 0204108 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 6

Không mở

17 201820204108003 0204108.3 Chuyên đê vê nhiên liêu thay thế 0204108 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

18 201820204108004 0204108.4 Chuyên đê vê nhiên liêu thay thế 0204108 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 37

Mở

19 201820504107001 0504107.1 Cơ sở dữ liêu đa phương tiên 0504107 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

20 201820504107002 0504107.2 Cơ sở dữ liêu đa phương tiên 0504107 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

21 201820504107003 0504107.3 Cơ sở dữ liêu đa phương tiên 0504107 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

22 201820504108001 0504108.1 Cơ sở dữ liêu phân tán 0504108 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

23 201820504108002 0504108.2 Cơ sở dữ liêu phân tán 0504108 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

24 201820504108003 0504108.3 Cơ sở dữ liêu phân tán 0504108 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

25 201821604105001 1604105.1 Đầu tư bất động sản 1604105 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 58

Mở

26 201820804104001 0804104.1 Điêu khiển tự động công nghiêp 0804104 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 54

Mở

27 201820704120001 0704120.1 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0704120 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 10

Mở

28 201820704120002 0704120.2 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0704120 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 80

Mở

29 201820704120003 0704120.3 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0704120 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 76

Mở

30 201820704120004 0704120.4 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0704120 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 80

Mở

31 201820704123001 0704123.1 Đồ án Điêu khiển lô gíc và Trang bị điên 0704123 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 51

Mở

32 201820704123002 0704123.2 Đồ án Điêu khiển lô gíc và Trang bị điên 0704123 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 69

Mở

33 201820404110001 0404110.1 Đồ án môn học Công nghê may 0404110 5.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

2

Page 3: DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC … bao mo, khong mo cac lop he Cao dang.pdf · STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín

STT Mã lớp MH/HPTên lớp

MH/HPTên MH/HP Mã MH/HP

Số tín

chỉHệ Khóa Học kỳ mở lớp

Số

lượngTrạng thái

34 201820404110002 0404110.2 Đồ án môn học Công nghê may 0404110 5.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

35 201820204111001 0204111.1 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 0204111 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 64

Mở

36 201820204111002 0204111.2 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 0204111 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

37 201820204111003 0204111.3 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 0204111 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

38 201820204111004 0204111.4 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 0204111 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 55

Mở

39 201820204112001 0204112.1 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 0204112 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 67

Mở

40 201820204112002 0204112.2 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 0204112 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 2

Không mở

41 201820204112003 0204112.3 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 0204112 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

42 201820204112004 0204112.4 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 0204112 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 29

Mở

43 201820404114001 0404114.1 Giác sơ đồ và định mức nguyên liêu 0404114 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 35

Mở

44 201820404114002 0404114.2 Giác sơ đồ và định mức nguyên liêu 0404114 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 34

Mở

46 201820404114004 0404114.4 Giác sơ đồ và định mức nguyên liêu 0404114 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 20

Mở

47 201820404114005 0404114.5 Giác sơ đồ và định mức nguyên liêu 0404114 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 33

Mở

49 201820704133001 0704133.1

Hê thông SCADA, DCS và mạng truyên

thông công nghiêp 0704133 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 61

Mở

50 201820704133002 0704133.2

Hê thông SCADA, DCS và mạng truyên

thông công nghiêp 0704133 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 58

Mở

51 201820704134001 0704134.1

Hê thu thập dữ liêu điêu khiển và truyên sô

liêu 0704134 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 2

Không mở

52 201820704134002 0704134.2

Hê thu thập dữ liêu điêu khiển và truyên sô

liêu 0704134 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 82

Mở

53 201820704134003 0704134.3

Hê thu thập dữ liêu điêu khiển và truyên sô

liêu 0704134 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 73

Mở

3

Page 4: DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC … bao mo, khong mo cac lop he Cao dang.pdf · STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín

STT Mã lớp MH/HPTên lớp

MH/HPTên MH/HP Mã MH/HP

Số tín

chỉHệ Khóa Học kỳ mở lớp

Số

lượngTrạng thái

54 201820704134004 0704134.4

Hê thu thập dữ liêu điêu khiển và truyên sô

liêu 0704134 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 89

Mở

55 201821104104001 1104104.1 Kế toán công 2 1104104 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 67

Mở

56 201821104104002 1104104.2 Kế toán công 2 1104104 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 69

Mở

57 201821104104003 1104104.3 Kế toán công 2 1104104 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 51

Mở

58 201821104108001 1104108.1 Kế toán quôc tế 1104108 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

59 201821104108002 1104108.2 Kế toán quôc tế 1104108 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

60 201821104108003 1104108.3 Kế toán quôc tế 1104108 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

61 201821104113001 1104113.1 Kế toán thương mại dịch vụ 1104113 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 68

Mở

62 201821104113002 1104113.2 Kế toán thương mại dịch vụ 1104113 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 68

Mở

63 201821104113003 1104113.3 Kế toán thương mại dịch vụ 1104113 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 51

Mở

64 201820504132001 0504132.1 Lập trình nhúng 0504132 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 2

Không mở

65 201820504132002 0504132.2 Lập trình nhúng 0504132 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

66 201820504132003 0504132.3 Lập trình nhúng 0504132 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

67 201821604126001 1604126.1 Marketing ngân hàng 1604126 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

68 201820504138001 0504138.1

Một sô phương pháp tính toán khoa học và

phần mêm tính toán 0504138 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

69 201820504138002 0504138.2

Một sô phương pháp tính toán khoa học và

phần mêm tính toán 0504138 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 36

Mở

70 201820504138003 0504138.3

Một sô phương pháp tính toán khoa học và

phần mêm tính toán 0504138 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

71 201820504149001 0504149.1 Phần mêm mã nguồn mở 0504149 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 39

Mở

4

Page 5: DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC … bao mo, khong mo cac lop he Cao dang.pdf · STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín

STT Mã lớp MH/HPTên lớp

MH/HPTên MH/HP Mã MH/HP

Số tín

chỉHệ Khóa Học kỳ mở lớp

Số

lượngTrạng thái

72 201820504149002 0504149.2 Phần mêm mã nguồn mở 0504149 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 43

Mở

73 201820504149003 0504149.3 Phần mêm mã nguồn mở 0504149 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 67

Mở

74 201820304177001 0304177.1 Phức chất trong hóa học phân tích 0304177 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

75 201820304178001 0304178.1 Phương pháp chiết và sắc ký 0304178 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 14

Không mở

76 201820504152001 0504152.1 Quản lý các dự án công nghê thông tin 0504152 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 10

Không mở

77 201820504152002 0504152.2 Quản lý các dự án công nghê thông tin 0504152 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 70

Mở

78 201820504152003 0504152.3 Quản lý các dự án công nghê thông tin 0504152 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 28

Mở

79 201821604134001 1604134.1 Quản lý chất lương sản phâm 1604134 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

80 201821604134002 1604134.2 Quản lý chất lương sản phâm 1604134 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 7

Không mở

81 201821604134003 1604134.3 Quản lý chất lương sản phâm 1604134 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 55

Mở

82 201821604134004 1604134.4 Quản lý chất lương sản phâm 1604134 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 58

Mở

83 201821604134005 1604134.5 Quản lý chất lương sản phâm 1604134 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 70

Mở

84 201821604134006 1604134.6 Quản lý chất lương sản phâm 1604134 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 70

Mở

85 201821604135001 1604135.1 Quản lý danh mục đầu tư 1604135 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 5

Không mở

86 201821604153001 1604153.1 Thanh toán quôc tế 1604153 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

87 201821604153002 1604153.2 Thanh toán quôc tế 1604153 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 5

Không mở

88 201821604155005 1604155.1 Thị trường chứng khoán 1604155 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 60

Mở

89 201820104161001 0104161.1 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 0104161 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 6

Không mở

5

Page 6: DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC … bao mo, khong mo cac lop he Cao dang.pdf · STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín

STT Mã lớp MH/HPTên lớp

MH/HPTên MH/HP Mã MH/HP

Số tín

chỉHệ Khóa Học kỳ mở lớp

Số

lượngTrạng thái

90 201820404144001 0404144.1

Thiết kế mẫu công nghiêp các sản phâm

qua giặt, mài 0404144 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 20

Mở

91 201820404144002 0404144.2

Thiết kế mẫu công nghiêp các sản phâm

qua giặt, mài 0404144 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 24

Mở

92 201820404144003 0404144.3

Thiết kế mẫu công nghiêp các sản phâm

qua giặt, mài 0404144 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 24

Mở

93 201820404144004 0404144.4

Thiết kế mẫu công nghiêp các sản phâm

qua giặt, mài 0404144 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 24

Mở

94 201820404144005 0404144.5

Thiết kế mẫu công nghiêp các sản phâm

qua giặt, mài 0404144 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 5

Không mở

95 201820404144006 0404144.6

Thiết kế mẫu công nghiêp các sản phâm

qua giặt, mài 0404144 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 24

Mở

96 201820804128001 0804128.1 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 0804128 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 52

Mở

97 201820104165001 0104165.1 Thiết kế và phát triển sản phâm 0104165 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

98 201820104165002 0104165.2 Thiết kế và phát triển sản phâm 0104165 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

99 201820104165003 0104165.3 Thiết kế và phát triển sản phâm 0104165 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 1

Không mở

100 201820104165004 0104165.4 Thiết kế và phát triển sản phâm 0104165 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

101 201820104165005 0104165.5 Thiết kế và phát triển sản phâm 0104165 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 27

Mở

102 201820104165006 0104165.6 Thiết kế và phát triển sản phâm 0104165 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 4

Không mở

103 201822304105001 2304105.1 Thực hành CNC 2304105 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 3

Không mở

104 201822304105002 2304105.2 Thực hành CNC 2304105 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 1

Không mở

105 201822304105003 2304105.3 Thực hành CNC 2304105 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 1

Không mở

106 201822304105004 2304105.4 Thực hành CNC 2304105 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

107 201822504101001 2504101.1 Thực hành Hàn 2504101 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 2

Không mở

6

Page 7: DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC … bao mo, khong mo cac lop he Cao dang.pdf · STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín

STT Mã lớp MH/HPTên lớp

MH/HPTên MH/HP Mã MH/HP

Số tín

chỉHệ Khóa Học kỳ mở lớp

Số

lượngTrạng thái

108 201822504101002 2504101.2 Thực hành Hàn 2504101 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 7

Không mở

109 201822504101003 2504101.3 Thực hành Hàn 2504101 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 24

Mở

110 201822504101004 2504101.4 Thực hành Hàn 2504101 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

142 201820304206001 0304206.1

Xử lý sô liêu thực nghiêm trong Hóa phân

tích 0304206 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 15

Mở

143 201821604164001 1604164.1

Xử lý và duy trì hê thông thông tin tại nơi

làm viêc 1604164 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

144 201820904115001 0904115.1 Bóng chuyên 1 0904115 1.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 60

Mở

145 201820104129011 0104129.1 Dung sai và kỹ thuật đo 0104129 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 57

Mở

146 201821304143052 1304143.1 Tiếng Anh 2 1304143 6.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 45

Mở

147 201820204116001 0204116.1 Hê thông điên - điên tử ô tô nâng cao 0204116 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 57

Mở

148 201820504156001 0504156.1 Toán rời rạc 0504156 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 22

Mở

149 201820504150001 0504150.1 Phân tích thiết kế hê thông 0504150 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 15

Mở

150 201820504154001 0504154.1 Tin học văn phòng 0504154 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 35

Mở

151 201820504103004 0504103.1 Cấu trúc dữ liêu và giải thuật 0504103 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 20

Mở

152 201820504153004 0504153.1 Quản trị mạng 0504153 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 40

Mở

153 201820504134001 0504134.1 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liêu trên Web 0504134 4.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 12

Không mở

154 201821304127001 1304127.1 Tiếng Anh cơ bản 1 1304127 6.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 24

Mở

155 201821204107008 1204107.1 Pháp luật đại cương 1204107 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 79

Mở

156 201821304128001 1304128.1 Tiếng Anh cơ bản 2 1304128 6.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 36

Mở

7

Page 8: DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC … bao mo, khong mo cac lop he Cao dang.pdf · STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín

STT Mã lớp MH/HPTên lớp

MH/HPTên MH/HP Mã MH/HP

Số tín

chỉHệ Khóa Học kỳ mở lớp

Số

lượngTrạng thái

157 201820704136001 0704136.1 Kỹ thuật điên 0704136 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 75

Mở

158 201821304142002 1304142.1 Tiếng Anh 1 1304142 6.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 45

Mở

159 201821104106005 1104106.1 Kế toán quản trị 1 1104106 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 40

Mở

160 201821304143053 1304143.2 Tiếng Anh 2 1304143 6.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 45

Mở

161 201820104101005 0104101.1 An toàn và môi trường công nghiêp 0104101 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 29

Mở

162 201820104105004 0104105.1 Cảm biến và hê thông đo lường 0104105 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Không mở

163 201820104131005 0104131.1 Đồ án chi tiết máy 0104131 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 80

Mở

164 201820804116004 0804116.1 Kỹ thuật vi điêu khiển 0804116 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 31

Mở

165 201821004105002 1004105.1 Phương pháp tính 1004105 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 79

Mở

166 201820104146004 0104146.1 Robot công nghiêp 0104146 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 65

Mở

167 201820104104004 0104104.1 CAD/CAM 0104104 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 18

Mở

168 201820104107001 0104107.1 Công nghê CNC 0104107 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 29

Mở

169 201820104132001 0104132.1 Đồ án môn học Công nghê chế tạo máy 0104132 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 22

Mở

170 201821204101013 1204101.1

Đường lôi cách mạng của Đảng Cộng sản

Viêt Nam 1204101 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 80

Mở

171 201820104147001 0104147.1 Kỹ thuật tự động hoá 0104147 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 39

Mở

172 201821304136001 1304136.1

Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ

khí-Ô tô) 1304136 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 45

Mở

173 201821304142003 1304142.2 Tiếng Anh 1 1304142 6.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 45

Mở

174 201820104143001 0104143.1 Hình họa 0104143 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 37

Mở

8

Page 9: DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC … bao mo, khong mo cac lop he Cao dang.pdf · STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín

STT Mã lớp MH/HPTên lớp

MH/HPTên MH/HP Mã MH/HP

Số tín

chỉHệ Khóa Học kỳ mở lớp

Số

lượngTrạng thái

175 201820104102003 0104102.1 CAD 0104102 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 27

Mở

176 201820704136002 0704136.2 Kỹ thuật điên 0704136 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 72

Mở

177 201821204107009 1204107.1 Pháp luật đại cương 1204107 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 62

Mở

178 201820104155001 0104155.1 Nguyên lý máy 0104155 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 17

Mở

179 201820204121006 0204121.1 Kết cấu ô tô 0204121 4.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 8

Sẽ thông báo mở

lớp, không mở

lớp vào ngày

180 201820204122006 0204122.1

Kiểm soát chất lương (Ngành công nghê Ô

tô) 0204122 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 75

Mở

181 201821304143054 1304143.3 Tiếng Anh 2 1304143 6.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 45

Mở

182 201820204101001 0204101.1 Công nghê chế tạo phụ tùng ô tô 0204101 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 27

Mở

183 201820204115001 0204115.1 Hê thông điên - điên tử ô tô cơ bản 0204115 4.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 14

Sẽ thông báo mở

lớp, không mở

lớp vào ngày

184 201820204136001 0204136.1 Thực hành kỹ thuật viên điên ô tô 0204136 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 21

Mở

185 201820204127001 0204127.1 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 0204127 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 12

Sẽ thông báo mở

lớp, không mở

lớp vào ngày

186 201820204128001 0204128.1 Tính toán kết cấu động cơ 0204128 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 8

Sẽ thông báo mở

lớp, không mở

lớp vào ngày

187 201821004110001 1004110.1 Vật lý 1004110 4.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 2

Không mở

188 201820104158001 0104158.1 Sức bên vật liêu 0104158 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 16

Mở

189 201821604115002 1604115.1 Kinh tế vi mô 1604115 4.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 14

Sẽ thông báo mở

lớp, không mở

lớp vào ngày

190 201821104102001 1104102.1 Hê thông thông tin kế toán 1104102 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 12

Sẽ thông báo mở

lớp, không mở

lớp vào ngày

191 201821304132002 1304132.1

Tiếng Anh chuyên ngành (Khôi ngành Quản

lý và kinh doanh) 1304132 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 6

Sẽ thông báo mở

lớp, không mở

lớp vào ngày

192 201821304132003 1304132.2

Tiếng Anh chuyên ngành (Khôi ngành Quản

lý và kinh doanh) 1304132 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 46

Mở

9

Page 10: DANH SÁCH LỚP ĐỘC LẬP ĐƯỢC MỞ VÀ KHÔNG ĐƯỢC … bao mo, khong mo cac lop he Cao dang.pdf · STT Mã lớp MH/HP Tên lớp MH/HP Tên MH/HP Mã MH/HP Số tín

STT Mã lớp MH/HPTên lớp

MH/HPTên MH/HP Mã MH/HP

Số tín

chỉHệ Khóa Học kỳ mở lớp

Số

lượngTrạng thái

193 201821304136002 1304136.2

Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ

khí-Ô tô) 1304136 3.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 0

Sẽ thông báo mở

lớp, không mở

lớp vào ngày

194 201821204106002 1204106.1

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-

Lênin 1204106 5.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 11

Sẽ thông báo mở

lớp, không mở

lớp vào ngày

195 201821204108005 1204108.1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1204108 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 23

Mở

196 201820704168001 0704168.1 Thực hành điên cơ bản 0704168 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 4

Sẽ thông báo mở

lớp, không mở

lớp vào ngày

197 201820704168002 0704168.2 Thực hành điên cơ bản 0704168 2.0 Cao đẳng

CĐ K18

(2016-2019)

Học kỳ 2 năm học

2018-2019 1

Sẽ thông báo mở

lớp, không mở

lớp vào ngày 4750

10