Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1
TTHHÖÖ VVIIEEÄÄNN ÑÑAAÏÏII HHOOÏÏCC CCOOÂÂNNGG NNGGHHIIEEÄÄPP TTPP.. HHCCMM
--------------------
TTRRÍÍCCHH BBAAÙÙOO TTAAÏÏPP CCHHÍÍ
KKHHOOAA HHOOÏÏCC && CCOOÂÂNNGG NNGGHHEEÄÄ
TTIIEEÂÂUU CCHHUUAAÅÅNN
VVIIEEÄÄTT NNAAMM && TTHHEEÁÁ GGIIÔÔÙÙII
TTHHAAÙÙNNGG 0066//22001100
hhttttpp::////lliibb..hhuuii..eedduu..vvnn
2
Tiêu chuẩn Việt Nam- TCVN
TT Số hiệu
Tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
1 TCVN 1779:2009 Ô tô, máy kéo. Thuật ngữ 22
2 TCVN 2562:2009 Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ diêzen. Yêu cầu
kỹ thuật chung.
15
3 TCVN 5115:2009 Thử không phá hủy. Thử siêu âm. Yêu cầu kỹ thuật
của mẫu hiệu chuẩn số 2.
14
4 TCVN 5868:2009 Thử không phá hủy. Trình độ chuyên môn và cấp
chứng chỉ cá nhân.
35
5
TCVN 5879:2009
Thử không phá hủy. Phương tiện kiểm tra bằng
mắt. Chọn kính phóng đại có độ phóng đại nhỏ.
12
6 TCVN 6008:2010 Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và
phương pháp thử.
13
7
TCVN 6098-1:2009
Phương pháp đo máy thu hình dựng trong truyền
hình quảng bỏ. Phần 1: Lưu ý chung. Các phép đo ở
tần số radio và tần số video.
213
8
TCVN 6098-2:2009
Phương pháp đo máy thu hình dựng trong truyền
hình quảng bỏ. Phần 2: Đường tiếng. Phương pháp
đo chung và phương pháp đo dùng cho các kênh
đơn âm.
30
9
TCVN 6111:2009
Thử không phá hủy. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ các
vật liệu kim loại bằng tia x và tia gama. Qui tắc cơ
bản.
23
10 TCVN 6117:2010
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng
qui ước theo thể tích (trọng lượng của 1 lít trong
điều kiện không khí).
15
3
11
TCVN 6121:2010
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số
peroxit. Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn
Iôt (quan sát bằng mắt thường).
15
12 TCVN 6122:2010 Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số Iôt. 13
13
TCVN 6125:2010
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng
tạp chất không tan.
11
14 TCVN 6127:2010 Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số axit và
độ axit.
14
15
TCVN 6238-10:2010
An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học
hữu cơ. Chuẩn bị và chiết mẫu.
27
16
TCVN 6238-11:2010
An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa hữu
cơ. Phương pháp phân tích.
71
17
TCVN 6238-9:2010
An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 9: Hợp chất hóa hữu
cơ. Yêu cầu chung.
24
18 TCVN 6351:2010 Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng
tro.
9
19 TCVN 6385:2009 Thiết bị nghe, nhìn và thiết bị điện tử tương tự. Yêu
cầu an toàn.
186
20
TCVN 6396-58:2010
Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy.
Kiểm tra và thử. Phần 58: Thử tính chịu lửa của cửa
tầng.
33
21 TCVN 6397:2010 Thang cuốn và băng tải chở người. Yêu cầu an toàn
về cấu tạo và lắp đặt.
72
22 TCVN 6440-1:2009 Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên
liệu. Phần 1: Yêu cầu chung về phép thử.
61
23 TCVN 6440-2:2009 Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên
liệu. Phần 2: Chu trình thử và điều kiện thử riêng.
25
4
24 TCVN 6440-3:2009
Mô tô. Phương pháp đo khí thử và tiêu thụ nhiên
liệu. Phần 3: Đo tiêu thụ nhiên liệu ở tốc độ không
đổi.
19
25 TCVN 6443:2009 Mô tô. Vành bánh hợp kim nhẹ. Phương pháp thử. 16
26 TCVN 6444:2009
Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh
thủy lực của ô tô, bao gồm các hệ thống có chức
năng điều khiển điện tử. Qui trình thử.
60
27 TCVN 6592-1:2009 Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Qui
tắc chung.
242
28 TCVN 6592-2:2009 Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 2:
Aptomat.
248
29 TCVN 6592-4-1:2009
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4-1:
Công tắc tơ và bộ khởi động động cơ kiểu điện –
cơ.
123
30 TCVN 6615-1:2009 Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 1: Yêu cầu
chung.
173
31 TCVN 6697-5:2009 Thiết bị hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa. 57
32 TCVN 6747:2009 Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện . 16
33 TCVN 6748-1:2009 Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần
1: Yêu cầu kỹ thuật chung.
86
34 TCVN 6749-1:2009 Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. 86
35
TCVN 6852-10:2009
Động cơ đốt trong kiểu pittong. Đo chất thải. Phần
10: Chu trình thử và qui trình thử để đo ở hiện
trường khói, khí thải từ động cơ cháy do nén làm
việc ở chế độ chuyển tiếp.
48
36
TCVN 6852-11:2009
Động cơ đốt trong kiểu pittong. Đo chất thải. Phần
11: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt từ
động cơ lắp trên máy di động không chạy trên
đường bộ ở chế độ thử chuyển tiếp.
89
37 TCVN 7059:2009 Mô tô. Phương pháp đo mô men quán tính. 22
5
38 TCVN 7060:2009 Mô tô. Phương pháp đo xác định vị trí trọng tâm. 21
39 TCVN 7065:2010 Khăn giấy. 8
40 TCVN 7303-2-10:2010 Thiết bị điện y tế. Phần 2-10: Yêu cầu riêng về an
toàn của bộ kích thích thần kinh và cơ bắp.
22
41 TCVN 7303-2-30:2010
Thiết bị điện y tế. Phần 2-30: Yêu cầu riêng về an
toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy đo huyết
áp tự động không thâm nhập.
57
42 TCVN 7303-2-31:2010
Thiết bị y tế. Phần 2-31: Yêu cầu riêng về an toàn
cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị tạo nhịp
tim ngoài với nguồn năng lượng bên trong.
38
43
TCVN 7303-2-33:2010
Thiết bị y tế. Phần 2-33. Yêu cầu riêng về an toàn
của thiết bị cộng hưởng từ dùng trong chẩn đoán y
khoa.
126
44 TCVN 7303-2-34:2010
Thiết bị điện y tế. Phần 2-34: Yêu cầu riêng về an
toàn và tính năng thiết yếu của thiết bị theo dõi
huyết áp xâm nhập.
61
45 TCVN 7384-1:2010
An toàn máy. Các bộ phận liên quan đến an toàn
của hệ thống điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chung
về thiết kế.
111
46 TCVN 7384-2:2010 An toàn máy. Các bộ phận liên quan đến an toàn
của hệ thống điều khiển. Phần 2: Sự phê duyệt.
64
47 TCVN 7409:2010
Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ có chứa
chất béo. Phân tích 2-Alkylxyclobutanon bắng
phương pháp sắc ký khí/phổ khối lượng.
20
48 TCVN 7722-1:2009 thay thế
TCVN 4691:1989
Đèn điện. Phần 1: Yêu cầu chung và các thử
nghiệm Luminaires.
217
49 TCVN 7722-2-6:2009
Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 6: Đèn điện
có biến áp hoặc bộ chuyển đổi lắp sẳn dùng cho
bóng đèn sợi đốt.
14
6
50 TCVN 8026-1:2010 Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Phần 1: Yêu cầu chung.
58
51
TCVN 8083-1:2009
Tụ điện công suất nổi song song loại tự phục hồi
dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh
định và bằng 1000V. Phần 1: Yêu cầu chung. Tính
năng, thử nghiệm và thông số đặc trưng. Yêu cầu an
toàn. Hướng dẫn lắp đặt và vận hành.
40
52 TCVN 8084:2009 Làm việc có điện. Găng tay bằng vật liệu cách điện. 65
53 TCVN 8085-1:2009 Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện.
Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung.
8
54 TCVN 8085-2:2009 Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện.
Phần 2: Phương pháp thử nghiệm.
17
55 TCVN 8086:2009 Cách điện. Đánh giá về nhiệt và ký hiệu cấp chịu
nhiệt.
10
56 TCVN 8087-3:2009
Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ.
Phần 3: Phương pháp đo các đặc tính của thiết bị
ghi và tái tạo âm thanh trên băng từ.
33
57 TCVN 8087-7:2009
Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ.
Phần 7: Băng cát xét ghi để sử dụng trong thương
mại và gia đình.
21
58 TCVN 8088-1:2009
Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính
xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng.
Phần 1: Yêu cầu chung.
7
59 TCVN 8088-3:2009
Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính
xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng.
Phần 3: Bộ khuếch đại .
8
60 TCVN 8089-1:2009
Cáp và dây tần số thấp có cách điện và vỏ bọc đều
là PVC. Phần 1: Phương pháp đo và thử nghiệm
chung.
20
7
61 TCVN 8090:2009
Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không.
Dây trần có sợi định hình xoắn thành các lớp đồng
tâm.
29
62
TCVN 8091-2:2009
Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng
cho điện áp danh định đến 18/30 KV (có ruột dẫn
đồng hoặc nhôm và không kể cáp khí nén cà cáp
dầu). Phần 2: Yêu cầu chung và yêu cầu về kết cấu.
72
63 TCVN 8092:2009
Ký hiệu đồ họa. Màu sắc an toàn và biển báo an
toàn. Biển báo an toàn sử dụng ở nơi làm việc và
nơi công cộng.
90
64 TCVN 8093:2009 Nồi cơm điện. Yêu cầu về tính năng và phương
pháp thử.
12
65 TCVN 8094-1:2009 Thiết bị hàn hồ quang. Phần 1: Nguồn điện hàn. 111
66 TCVN 8095-151:2010 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị
điện và thiết bị từ.
72
67 TCVN 8095-212:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện
rắn, lỏng và khí.
57
68 TCVN 8095-221:2010 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu
từ các thành phần.
62
69 TCVN 8095-300:2010 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép
đo và dụng cụ đo điện và điện tử.
94
70 TCVN 8095-411:2010 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 411: Máy điện
quay.
128
71 TCVN 8095-436:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện
công suất.
19
72 TCVN 8095-446:2010 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 446: Rơle
điện.
41
73 TCVN 8095-461:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 461: Cáp điện. 47
74 TCVN 8095-466:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường
dây trên không.
50
8
75 TCVN 8095-471:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách
điện.
21
76 TCVN 8095-521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 521: Linh kiện
bán dẫn và mạch tích hợp.
71
77 TCVN 8095-602:2010 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 602: Phát,
truyền tải và phân phối điện. Phát điện
28
78 TCVN 8095-811:2010 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 811: Hệ thống
kéo bằng điện.
156
79 TCVN 8095-845:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu
sáng.
185
80
TCVN 8096-107:2010
Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 107:
Cầu dao kèm cầu chảy xoay chiều dùng cho điện áp
danh định lớn hơn 1KV đến và bằng 52 KV.
50
81 TCVN 8096-200:2010
Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 200:
Tủ điện đóng cắt và điều khiển xoay chiều có vỏ
bọc bằng kim loại dùng cho điện áp danh định lớn
hơn 1KV đến và bằng 52 KV.
89
82
TCVN 8097-1:2010
Bộ chống sét. Phần 1: Bộ chống sét có khe hở kiểu
điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay
chiều.
52
83
TCVN 8098-1:2010
Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các
phụ kiện của dụng cụ đo. Phần 1: Định nghĩa và yêu
cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn
này.
46
84
TCVN 8164:2009
Gỗ kết cấu. Giá trị đặc trưng của gỗ phân cấp theo
độ bền. Lấy mẫu, thử nghiệm và đánh giá trên toàn
bộ kích thước mặt cắt ngang.
29
85 TCVN 8165:2009 Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng thiết bị. Nguyên
tắc cơ bản.
31
86 TCVN 8166:2009 Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng mắt thường.
Nguyên tắc cơ bản.
34
9
87 TCVN 8167:2009 Độ bền tự nhiên của gỗ và sản phẩm từ gỗ. Loại
môi trường sử dụng.
12
88 TCVN 8168-1:2009. Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 1: Yêu cầu kỹ
thuật Bamboo.
27
89 TCVN 8248:2009 Ba lát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang.
Hiệu suất năng lượng.
6
90 TCVN 8249:2009 Bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Hiệu suất năng
lượng.
7
91 TCVN 8250:2009 Bóng đèn sodium cao áp. Hiệu suất năng lượng. 7
92 TCVN 8251:2009 Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời.
Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
8
93 TCVN 8252:2009 Nồi cơm điện. Hiệu suất năng lượng. 8
94 TCVN 8256:2009 Tấm thạch cao. Yêu cầu kỹ thuật Gypsum boards. 22
95
TCVN 8257-1:2009
Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định
kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông
góc của cạnh.
8
96 TCVN 8257-2:2009 Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định
độ cứng của cạnh, gờ và lõi Gypsum boards.
8
97 TCVN 8259-1:2009 Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác
định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc.
6
98 TCVN 8259-2:2009 Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 2: Xác
định cường độ chịu uốn.
8
99 TCVN 8259-3:2009 Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 3: Xác
định khối lượng thể tích biểu kiến.
5
100 TCVN 8259-4:2009 Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 4: Xác
định độ co dãn ẩm.
5
101 TCVN 8259-5:2009 Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 5: Xác
định độ bền chu kỳ nóng lạnh.
6
10
102 TCVN 8259-6:2009 Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 6: Xác
định khả năng chống thấm nước.
5
103 TCVN 8259-7:2009 Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 7: Xác
định độ bền nước nóng.
5
104 TCVN 8259-8:2009 Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 8: Xác
định độ bền băng giá.
6
105 TCVN 8259-9:2009 Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 9: Xác
định độ bền mưa, nắng.
6
106 TCVN 8272:2009 Động cơ đốt trong. Xác định và phương pháp đo
công suất động cơ. Yêu cầu chung.
68
107
TCVN 8273-1:2009
Động cơ đốt trong kiểu pittong. Thuật ngữ về các
bộ phận và hệ thống. Phần 1: Kết cấu và phần bao
ngoài.
13
108
TCVN 8273-2:2009
Động cơ đốt trong kiểu pittong. Thuật ngữ về các
bộ phận và hệ thống. Phần 2: Cơ cấu chuyển động
chính.
18
109
TCVN 8273-3:2009
Động cơ đốt trong kiểu pittong. Thuật ngữ về các
bộ phận và hệ thống. Phần 3: Xú páp, dẫn động trục
cam và cơ cấu chấp hành.
15
110
TCVN 8273-4:2009
Động cơ đốt trong kiểu pittong. Thuật ngữ về các
bộ phận và hệ thống. Phần 4: Hệ thống tăng áp và
hệ thống nạp/thải khí.
16
111 TCVN 8273-5:2009 Động cơ đốt trong kiểu pittong. Thuật ngữ về các
bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát.
17
112
TCVN 8275-1:2010 thay thế
TCVN 4993:1989, TCVN
7137:2002, TCVN 6554:1999
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
Phương pháp định lượng nấm men và nâm mốc.
Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm
có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
14
11
113 TCVN 8275-2: 2010
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
Phương pháp định lượng nấm men và nâm mốc.
Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm
có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,9.
15
114 TCVN 8276:2010
Thực phẩm. Xác định lượng vitamin E bằng sắc ký
lỏng hiệu năng cao. Định lượng anpha-, beta-,
ganna- và sixma-tocopherol
23
115 TCVN 8324:2010 Rau quả. Xác định dư lượng cymoxanil. Phương
pháp sắc ký khí.
12
116 TCVN 8332:2010 Phòng thí nghiệm y tế. Yêu cầu về an toàn. 60
117 TCVN 8335:2010 Mực tươi đông lạnh ăn liền. 12
118 TCVN 8337:2010 Ghẹ miếng đông lạnh. 8
119 TCVN 8338:2010 Cá tra (Pangasius hypophthalmus) phi lê đông lạnh. 11
120 TCVN 8339:2010
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc
tố gây liệt cơ (PSP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu
năng cao Bivalve molluscs.
12
121 TCVN 8340:2010
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc
tố gây mất trí nhớ (ASP). Phương pháp sắc ký lỏng
hiệu suất cao.
12
122 TCVN 8341:2010
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc
tố gây tiêu chảy (DSP). Phương pháp sắc ký lỏng
hiệu suất cao.
12
123 TCVN 8342:2010
Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện
Salmonella bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi
polymeraza (PCR).
12
124 TCVN 8343:2010 Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện axit boric
và muối borat.
7
125 TCVN 8344:2010 Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện urê. 6
126 TCVN 8345:2010 Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng
sulfonamit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.
11
12
127 TCVN 8346:2010
Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo
vệ thực vật nhóm clo hữu cơ và polyclobiphenyl.
Phương pháp sắc ký khí .
14
128 TCVN 8347:2010
Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo
vệ thực vật nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc
ký khí.
11
129 TCVN 8348:2010 Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng
penicillin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.
16
130 TCVN 8349:2010 Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng
tetracyline. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.
11
131 TCVN 8350:2010
Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm
lượng aflatoxin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng
cao.
10
132 TCVN 8351:2010
Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định các chất
chuyển hóa sau nhóm nitrofuran. Phương pháp sắc
ký lỏng – khối phổ - khối phổ.
18
133 TCVN 8352:2010
Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm
lượng histamin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng
cao.
12
134 TCVN 8353:2010 Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm
lượng polyphosphat. Phương pháp sắc ký ion.
11
135 TCVN 8354:2010 Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm
lượng sufite.
9
136 TCVN 8366:2010 thay thế TCVN
6153:1996
Bình chịu áp lực. Yêu cầu thiết kế và chế tạo. 381
Tiêu chuẩn ISO
TT Số hiệu
Tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
13
1 ISO 7206-4:2010 - Replaces ISO
7206-4:2002
Implants for surgery - Partial and total hip joint
prostheses -Part 4: Determination of endurance
properties and performance of stemmed femoral
components.
13
2 ISO 11130:2010 - Replaces ISO
11130:1999
Corrosion of metals and alloys - Alternate
immersion test in salt solution. 14
3 ISO 8362-6:2010 - Replaces ISO
8362-6:1992
Injection containers and accessories - Part 6: Caps
made of aluminium-plastics combinations for
injection vials.
3
4
ISO 1222:2010 - Replace ISO
1222:2003ISO/ISO1222:2003/Cor
1:2003
Photography - Tripod connections.
5
5 ISO 21258:2010
Stationary source emissions -Determination of the
mass concentration of dinitrogen monoxide (N2O)
– Reference method: Non-dispersive infrared
method.
32
6 ISO/TR 21828:2010
Guidance on standards available for preparation and
testing of
monolithic, unshaped refractory products.
27
7 ISO/TS 22789:2010 Health informatics – Conceptual framework for
patient findings and problems in terminologies. 11
8 ISO 10993-13:2010 - Replace
ISO 10993-13:1998
Biological evaluation of medical devices - Part 13:
Identification and quantification of degradation
products from polymeric medical devices.
14
9
ISO 179-1:2010 – Replaces ISO
179-1:2000ISO 179-1:2000/Amd
1:2005
Plastics - Determination of Charpy impact
properties - Part 1: Non-instrumented impact test. 22
10 ISO 29621:2010
Cosmetics - Microbiology -Guidelines for the risk
assessment and identification of microbiologically
low-risk products.
10
14
11 ISO 21931-1:2010
Sustainability in building construction - Framework
for methods of assessment of the environmental
performance of construction works - Part
1:Buildings.
26
12 ISO 1716:2010 – Replaces ISO
1716:2002
Reaction to fire tests for products - Determination
of the gross eat of combustion (calorific value). 26
13 ISO 18632:2010 Alloyed steel - Determination of manganese -
Potentiometric and visual titration method. 11
14 ISO 15375:2010 – Replaces ISO
15375:2004
Medical infusion bottles - Suspension devices for
multiple use - Requirements and test methods. 3
15 ISO 13260:2010
Thermoplastics piping systems for non-pressure
underground rainage and sewerage - Test method
for resistance to combined temperature cycling and
external loading.
12
16 ISO/TR 9241-310:2010
Ergonomics of human-system interaction - Part
310: Visibility, aesthetics and ergonomics of pixel
defects.
50
17
ISO 1754:2010 – Replaces ISO
1754:1998/ISO 1754:1998/Cor
1:2002
Photography - Cameras using 35 mm film and roll
film -Dimensions of picture sizes. 3
18
ISO 1171:2010 – Replaces ISO
1171:1997/ISO 1171:1997/Cor
1:1998
Solid mineral fuels -Determination of ash. 4
19 ISO 562:2010 - Replaces ISO
562:1998
Hard coal and coke - Determination of volatile
matter. 8
20 ISO 687:2010 - Replaces ISO
687:2004
Solid mineral fuels - Coke -Determination of
moisture in the general analysis test sample. 3
21 ISO 12151-1:2010 - Replaces ISO
12151-1:1999
Connections for hydraulic fluid power and general
use – Hose fittings - Part 1: Hose fittings with ISO
8434-3 O-ring face seal ends.
15
15
22 ISO 12151-3:2010 - Replaces ISO
12151-3:1999
Connections for hydraulic fluid power and general
use – Hose fittings - Part 3: Hose fittings with ISO
6162-1 or ISO 6162-2 flange ends.
12
23 ISO 10710:2010
Water quality - Growth inhibition test with the
marine and brackish water macroalga Ceramium
tenuicorne.
24
24 ISO 10932:2010 (IDF 223)
Milk and milk products - Determination of the
minimalinhibitory concentration (MIC) of
antibiotics applicable tobifidobacteria and
nonenterococcal lactic acid bacteria (LAB).
31
25
ISO 17853:2010 - Replaces ISO
17853:2003 /ISO 17853:2003/Cor
1:2004
Wear of implant materials -Polymer and metal wear
particles - Isolation and characterization. 15
26 ISO 10451:2010 - Replaces ISO
10451:2002
Dentistry - Contents of technical file for dental
implant systems. 8
27 ISO 12099:2010
Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal
products -Guidelines for the application of near
infrared spectrometry.
30
28 ISO 19703:2010 – Replaces ISO
19703:2005
Generation and analysis of toxic gases in fire -
Calculation of species yields, equivalence ratios and
combustion efficiency in experimental fires.
35
29 ISO 21581:2010 Timber structures - Static and cyclic lateral load test
methods for shear walls. 14
30
ISO/IEC 14496-14:2003/Amd
1:2010
Handling of MPEG-4 audio enhancement layers. 2
31 ISO 9336-1:2010
Optics and photonics – Optical transfer function -
Application - Part 1: Interchangeable lenses for 35
mm still cameras.
4
32 ISO 5151:2010 – Replaces ISO
5151:1994
Non-ducted air conditioners and heat pumps -
Testing and rating for performance. 73
16
33 ISO 81714-1:2010 – Replaces
ISO 81714-1:1999
Design of graphical symbols for use in the technical
documentation of products - Part 1: Basic rules. 14
34 ISO 14934-1:2010 Fire tests - Calibration and use of heat flux meters -
Part 1: General principles. 13
35 ISO/TS 17575-1:2010
Electronic fee collection - Application interface
definition for autonomous systems - Part 1:
Charging.
23
36
ISO/TS 17575-2:2010
Electronic fee collection - Application interface
definition for autonomous systems - Part 2:
Communication and connection to the lower layers.
25
37 ISO/TS 19130:2010 Geographic information – Imagery sensor models
for eopositioning. 142
38 ISO 21549-8:2010 Health informatics – Patient healthcard data - Part
8: Links. 9
39 ISO 8217:2010 Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications
of marine fuels. 29
40 ISO 8216-1:2010 - Replaces ISO
8216-1:2005
Petroleum products - Fuels (class F) classification -
Part 1: Categories of marine fuels. 2
41 ISO 4498:2010 – Replaces ISO
4498:2005
Sintered metal materials, excluding hardmetals -
Determination of apparent hardness and
microhardness.
12
42 ISO 690:2010 – Replaces ISO
690-2:1997ISO 690:1987
Information and documentation - Guidelines for
bibliographic references and citations to
information resources.
40
43 ISO 12567-1:2010 – Replaces
ISO 12567-1:2000
Thermal performance of windows and doors -
Determination of thermal transmittance by the
hotbox method - Part 1: Complete windows and
doors.
53
44 ISO/TS 19911:2010 Plastics pipes and fittings – Format of a technical
file for characterizing PE spigot end fittings. 3
17
45 ISO 2143:2010 – Replaces ISO
2143:1981
Anodizing of aluminium and its alloys - Estimation
of loss of absorptive power of anodic oxidation
coatings after sealing - Dye-spot test with prior acid
treatment.
5
46 ISO/IEC 21000-19:2010
Information technology - Multimedia framework
(MPEG- 21) - Part 19: Media Value Chain
Ontology.
74
47 ISO 7231:2010 – Replaces ISO
7231:1984
Polymeric materials, cellular, flexible -
Determination of air flow value at constant
pressuredrop.
11
48 ISO 10681-1:2010 Road vehicles – Communication on FlexRay - Part
1: General information and use case definition. 3
49 ISO 7599:2010 – Replaces ISO
7599:1983
Anodizing of aluminium and its alloys - General
specifications for anodic oxidation coatings on
aluminium.
22
50 ISO 10681-2:2010 Road vehicles – Communication on FlexRay - Part
2: Communication layer services. 64
51 ISO 22413:2010 - Replaces ISO
22413:2007
Transfer sets for pharmaceutical preparations -
Requirements and test methods. 13
52 ISO 24113:2010 Space systems - Space debris mitigation
requirements. 13
53 ISO/IEC 9798-1:2010 – Replaces
ISO/IEC 9798-1:1997
Information technology – Security techniques -
Entity authentication - Part 1: General. 11
54 ISO 28158:2010 Dentistry - Integrated dental floss and handles. 7
55 ISO 22538-5:2010 Space systems - Oxygen safety - Part 5: Operational
and emergency procedures. 9
56 ISO/TR 14742:2010 Financial services - Recommendations on
cryptographic algorithms and their use. 31
57 ISO/PAS 18186:2010 Freight containers - RFID cargo shipment tag
system. 10
18
Thư viện Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM đã ký hợp đồng cung cấp thông tin trọn gói với Trung
tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM, toàn thể sinh viên, giảng viên và cán bộ nhân viên
trong trường có nhu cầu tra cứu thông tin vui lòng liên hệ:
Phòng đảm bảo thông tin của trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM
Địa chỉ: 79 Trương Định - Q1 - TP.HCM
ĐT: (08)38243826: (08)38297040 Ext: 202-203-216) Fax: 38291957
Website: www.sesti.gov.vn Email: [email protected]
Lưu ý
1/: Cung cấp thông tin miễn phí (chỉ thanh toán tiền photocopy và in) khi đến gửi yêu cầu thông tin, nhớ
mang theo thẻ sinh viên và thẻ giảng viên của trường.
2/ Nếu bạn đọc không thể đến Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM - hãy gửi yêu cầu
thông tin cho Thư viện Đại học Công Nghiệp TP.HCM bằng 1 trong 2 cách:
- Thông qua Cổng thông tin Thư viện: http://lib.hui.edu.vn
hoặc:
- Liên hệ: Thủ thư Phòng Nghiệp vụ - Thư viện Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM.
ĐT: (08)38940390 (130)
Email: [email protected]
.