11
Từ vựng tiếng Anh về côn trùng 1. caterpillar /ˈkæt.ə.p ɪ l.əʳ/ - sâu bướm 2. cocoon /kəˈkuːn/ - kén 3. butterfly /ˈb ʌ t.ə.fla ɪ / - bướm 4. dragonfly /ˈdræg.ən.fla ɪ / - chuồn chuồn wing /w ɪ ŋ/ - cánh 5. cricket /ˈkr ɪ k. ɪ t/ - con dế 6. grasshopper /ˈgr ɑ ːsˌh ɒ p.əʳ/ - châu chấu 7. mantis /ˈmæn.t ɪ s/ - con bọ ngựa 8. scorpion /ˈsk ɔ ː.pi.ən/ - bọ cạp sting /st ɪ ŋ/ - nọc độc 9. cockroach /ˈk ɒ k.rə ʊ t ʃ / - con gián 10. beetle /ˈbiː.tļ/ - bọ cánh cứng 11. termite /ˈt ɜ ː.ma ɪ t/ - con mối 12. ant /ænt/ - con kiến 13. mosquito /məˈskiː.tə ʊ / - con muỗi 14. ladybug /ˈle ɪ .di.b ɜ ːd/ - con bọ rùa 15. web /web/ - mạng (nhện) 16. spider /ˈspa ɪ .dəʳ/ - nhện 17. fire-fly /ˈfa ɪ ə.fla ɪ / - đom đóm 18. fly /fla ɪ z/ - con ruồi 19. bee /biː/ - con ong

Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

1. caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu bướm

2. cocoon /kəˈkuːn/ - kén

3. butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - bướm

4. dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ - chuồn chuồn

wing /wɪŋ/ - cánh 

5. cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế

6. grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu

7. mantis /ˈmæn.tɪs/ - con bọ ngựa

8. scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp

sting /stɪŋ/ - nọc độc 

9. cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián

10. beetle /ˈbiː.tļ/ - bọ cánh cứng

11. termite /ˈtɜː.maɪt/ - con mối

12. ant /ænt/ - con kiến

13. mosquito /məˈskiː.təʊ/ - con muỗi

14. ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - con bọ rùa

15. web /web/ - mạng (nhện)

16. spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - nhện

17. fire-fly /ˈfaɪə.flaɪ/ - đom đóm

18. fly /flaɪz/ - con ruồi

19. bee /biː/ - con ong

20. wasp /wɒsp/ - ong bắp cày

21. moth /mɒθ/ - bướm đêm, sâu bướm

22. centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết

Page 2: Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

- at all time = always: luôn luôn- at first = at the beginnin = initially: đầu tiên- at last = finally = eventually: cuối cùng- at once = at a glance = immediately: ngay lập tức- at risk = endanger: nguy hiểm- at least = at minimum: ít nhất- by accident = by chance = by mistake = accidently: tình cờ- by the way = incidentally: nhân tiện- little by little = gradually: dần dần- from my point of view = in my opinion: theo quan điểm của tôi- from time to time = once in a while = occasionally: thỉnh thoảng- for certain = for sure = certainly = doubtless: chắc chắn- for good = forever: mãi mãi- for sale = available to be bought: để bán- in a hurry = very quickly = hurriedly: vội vã, gấp gáp- in a minute/second = soon: chốc, lát nữa thôi- in advance = before: trước- in brief = in short = to summarize = to sum up: nói tóm lại- in charge of = responsible: chịu trách nhiệm- in common = alike = identical: có điểm chung- in general = on the whole = overall, generally: nhìn chung, nói chung- in time = not late = early enough: không trễ, đủ sớm- on time = punctually: đúng giờ- on sale = be discounted: bán giảm giá- on purpose = deliberately: cố tình, cố ý- on the contrary = opposite: trái lại- out of date = old-fashioned: lỗi thời, cũ- out of work = jobless = unemployed: thất nghiệp- out of the question = impossible: không thể được- out of sight = can not see: ngoài tầm nhìn

- demand for: sự yêu cầu, nhu cầu- desire for: sự khao khát- excuse for: cớ, lý do cho- sympathy for: sự thông cảm cho

- difficulty in: sự khó khăn về- confidence in: sự tự tin về- pleasure in: sự ưa thích về

- danger of: mối nguy hiểm của- fear of: sự sợ hãi về- habit of: thói quen làm gì- opportunity of: cơ hội- standard of: tiêu chuẩn về

- effect on: sự ảnh hưởng đối với- impact on: sự tác động với- impression on: ấn tượng đối với- influence on/upon: sự ảnh hưởng đối với

- access to: sự tiếp cận, truy cập- damage to: sự thiệt hại đối với- dedication to: sự hiến dâng, hiện tặng cho- objection to: sự phản đối

Page 3: Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

- respon to: phản hồi, câu trả lời cho- solution to: giải pháp cho

- relation with: sự quan hệ với- link with: mối liên kết với- trouble with: vấn đề, rắc rối với- matter with: vấn đề với

- be engaged in / on: bận rộn làm điều gì- be frightened of: sợ điều gì- be committed to: tận tâm- be engaged to: đính hôn với ai- be opposed to: phản đối điều gì- be confused about / at / for: băn khoăn- be expert in / at: giỏi cái gì- excited about / at: hào hứng

WARNING:- Angry with sb: cáu gắt với ai ><  Angry about / for sth: cáu gắt về điều gì- Concerned about: Quan tâm ><  Concerned for: Lo lắng- Engaged in/on sth: Bận rộn >< Engaged to sb: đính hôn với ai 

 criticize sb/sth for: phê bình - prohibit sb from: ngăn cản, ngăn cấm- involve in: liên quan tới- confide in: tiết lộ bí mật- persist in = insist on: khăng khăng- consist of: bao gồm- suspect sb/sth of: nghi ngờ- depend on/upon: phụ thuộc vào- devote sth to: cống hiến cho- adjust to: điều chỉnh cho phù hợp- refer to: ám chỉ, đề cập đến- combine with: kết hợp với- associate sb/sth with: có liên quan tới / giao du, giao thiệp với- cope with: xoay sở, đương đầu- provide sb/sth with = supply sb/sth with: cung cấp

WARNING:- dream of: mơ về (hoài bão, ước mơ) >< dream about: mơ về (nói về giấc mơ- complain about: phàn nàn (về 1 vấn đề) >< complain of: phàn nàn (thường nói về cảm giác mệt mỏi, ốm... ---> vấn đề về sức khỏe)- think of: nghĩ về (thường mang nghĩa tưởng tượng về) >< think about: nghĩ về (mang nghĩa xem xét, suy nghĩ)- blame... for: khiển trách, đổ lỗi... về việc gì (sau "for" là hậu quả) >< blame... on: khiển trách, đổ lỗi... vì lí do gì (sau "on" là nguyên nhân).1. - large (adj) => enlarge (v)- weak (adj) => weaken (v)- short (adj) => shorten (v)- social (adj) => socialize (v)- industrial (adj) => industrialize (v)- sympathy (adj) => sympathise (v)- memory (adj) => memorize (v)

Page 4: Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

2.- run (v) => outrun (v) = outstrip (v): chạy nhanh hơn, vượt qua, giỏi hơn- number (v) => outnumber (v): đông hơn, nhiều hơn- act (v) => overact (v): cường điệu, đóng (kịch) một cách cường điệu- pay (v) => overpay (v): trả thù lao quá cao- do (v) => underdo (v): làm ít, thực hiện thiếu, nấu chưa chín

3. - fairly (adv): khá - entirely (adv): toàn bộ- utterly (adv): tuyệt đối- frankly (adv): thẳng thắnEx: Frankly, I am very tired. (Thú thật là tôi rất mệt.)

4.- sideways (adv): về một bên- backwards (adv): về phía sau- forwards (adv): về phía trước, về sau này- crosswise (adv): chéo, chéo chữ thập

5.- cordial (adj): thân mật => cordially (adv)

6. - Tên nước, tên con tàu thường được thay thế trang trọng bằng "she".- none: là hình thức rút gọn của not one/ not any dùng để chỉ không có người / vật nào trong 3 người trở lên.- neither (đi với động từ chia ở số ít): không/chẳng trong hai.- either (đi với động từ chia ở số ít): mỗi/một trong hai. 

7.- Dùng mạo từ "the":    + Trong cụm từ chỉ phương hướng: the East, the South, the North, the West.    + Trước tên một số nước gồm tiểu bang hay quần đảo: the United States, the Philipines    + Trước tên sông, biển, đại dương: the Red Sea, the Pacific Ocean, the Nile    + Trước tên các rặng núi, kênh đào, sa mạc: the Alps, the Suez Canal, the Sahara    + Trước tên các địa cực: the North Pole, the South Pole    + Trước tên tàu thủy: the Titanic    + Trước tên khách sạn: the Grand Hotel- Không dùng mạo từ "the":    + Trước các danh từ trừu tượng: Education is necessary for all people.    + Trước các danh từ chỉ chất liệu, màu sắc: She is dressed in purple.    + Trước các danh từ chỉ các ngày trong tuần, tháng, mùa: Monday is a school day.    + Trước tên:    * Các lục địa: Asian, Africa            * Hầu hết các quốc gia: Brazil, Great Britain            * Các thành phố: New York, Hanoi            * Các đường phố: High Street, Wall Street            * Các địa danh của thành phố: Wesminter Abby, London Airpot    + go to school / hospital / pagoda / church         NOTES: Có thể dùng "the" trước cấu trúc này khi ám chỉ đến đâu đó có việc riêng.        Ex: go to the school (đi đến trường có việc riêng chứ không phải để dạy hay học)

1. disconnect (v): làm tách rời, tháo rời ra, tách rời raunconnected (adj): không có liên quan, rời rạc

2. diversify (v): đa dạng hóa

Page 5: Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

diverse (adj): gồm nhiều loại khác nhau

3. overwrite (v): viết dài quá, viết đè lên.underwrite (v): bảo hiểm (hàng hóa), ký tên ở dưới

4. courage (n): sự can đảm, dũng khídiscourage (v): làm nản chí >< encourage (v): khuyến khích

5. wide (adj): rộngwiden (v): mở rộng

6. familiar (adj): thuộc về gia đìnhfamiliarise / familiarize (v): làm cho quen biết

7. odourless (adj): không có mùiodour (n): mùi

8. historical (adj): thuộc về lịch sửhistoric (adj): có tính lịch sử trọng đại, có tính quan trọng

☼ to dispose of something: to get rid of something, to defeat someonee.g. I'm making an effort to dispose of smoking.e.g. Ronaldo's two goals disposed of Barcelona.→ disposal (n): illustratione.g. Here is a disposal department.

☼ to constrain someone from doing something: to stop someone from doing something, to restricte.g. My low income constrains me from shopping.→ constraint (n): restrictione.g. Constraints on spending stops me from satisfying my needs.

☼ to deplete: to greatly decrease the supply of a resource.e.g. Salmon populations have been severely depleted .→ depletion (n)e.g. Salmon populations' depletion caused the loss of sea ecology.

☼ elementally: basicallye.g. Elementally, the more you sell, the more you get.→ elemental (adj): basic, simple, importante.g. Crying when you fail is an elemental human emotion.→ element of (n): a feature of a whole system.e.g. Honesty is a vital element of my success.

☼ to contaminate: to make something dirty or less clean by using harzadous substancese.g. The factory has contaminated the source of water.→ contamination (n)e.g. The contamination of the source of water is belived to have been caused by the factory.

♂ to bar someone from doing something: ngăn cản ai làm cái gì đó.e.g. My unauthorized passport barred me from leaving the country.Hộ chiếu không hợp lệ của tôi đã ngăn tôi rời khỏi đất nước này.

Page 6: Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

♂ to stop someone from doing something: ngăn cản ai làm cái gì đó.e.g. The barrier is used to stop people coming in without a ticket.Cái hàng rào này được dùng để chặn những người đi vào mà không có vé.

♂ to prevent someone from doing something: ngăn cản ai làm cái gì đó.e.g. My back injury may prevent me from playing the final match tomorrow.Chứng đau lưng có thể ngăn tôi chơi trận chung kết ngày mai.

► Trong AV hiện đại thì người ta ưu tiên dùng "stop" thay vì "prevent" nhé!

♀ to ban someone from doing something: ngăn CẤM ai làm cái gì đó. e.g. My father has banned me from driving for 1 month.Cha tôi cấm tôi chạy xe trong 1 tháng.

♀ to prohibit someone from doing something: ngăn CẤM ai làm cái gì đó.e.g. Austin has been prohibited from playing football for a year.Austin bị cấm chơi bóng đá trong 1 năm.

♀ to forbid someone from doing something: ngăn CẤM ai làm cái gì đó.e.g. Students are forbidden from using materials during one hour.Học sinh bị cấm sử dụng tài liệu trong vòng 1 giờ.e.g. Students are forbidden TO use materials during one hour.

► forbid và prohibit thường được dụng ở bị động. ► Trong AV hiện đại, người ta thường sử dụng is not allowed to do someting thay vì dùng is forbidden to do something.e.g. I'm not allowed to leave the house.

"Tiếng Anh trong Toán học"

Khi đọc phân số trong tiếng Anh, chúng ta luôn đọc tử số bằng số đếm. Nếu tử số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100 thì chúng ta dùng số thứ tự để đọc mẫu số, và tử số lớn hơn một thì phải nhớ thêm “s” vào mẫu số nữa.

khi đọc phân số trong tiếng Anh, chúng ta luôn đọc tử số bằng số đếm. Ví dụ:1/3 = one third3/5 = three fifths½ = one half 

Mẫu số: Nếu tử số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100 thì chúng ta dùng số thứ tự để đọc mẫu số, và tử số lớn hơn một thì phải nhớ thêm “s” vào mẫu số nữa. Chẳng hạn:1/6 = one sixth4/9 = four nineths9/20 = nine twentieths

Còn khi tử số từ 10 trở lên hoặc mẫu số từ 100 trở lên thì phải dùng số đếm để đọc từng chữ số một ở dưới mẫu, giữa tử số và mẫu số cần có “over”. Ví dụ:12/5 = twelve over five18/19 = eighteen over one nine3/123 = three over one two three

Cách đọc hỗn số: Phần số nguyên chúng ta đọc bằng số đếm, “and” ở giữa và phân số thì đọc như cách vừa hướng dẫn ở trên.

Page 7: Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

Four four fifths: bốn, bốn phần nămThirteen nineteen over two two: mười ba, mười chín phần hai mươi haiNgoài ra còn một vài trường hợp đặc biệt, không tuân theo quy tắc trên, đó là những phân số rất thường gặp và được nói ngắn gọn:½ = one half = a half¼ = one fourth = one quarter = a quarter¾ = three quarters1/100 = one hundredth1/1000 = one over a thousand = one thousandth

Khi đọc số mũ, chúng ta sẽ sử dụng số đếm và cụm “to the power of”. Ví dụ:25 = two to the power of five56 = five to the power of sixTuy nhiên với số mũ 2 và mũ 3 thì chúng ta cũng có cách đọc khác, giống như bình phương và lập phương trong tiếng Việt, đó là “squared” và “cubed”:102 = ten squared103 = ten cubed

+ a Father nhưng lại là an FM ► father /'fa:ðə/ ↔ FM /ef'em/-> Cùng là chữ "F" nhưng 1 cái thì a, 1 cái thì an (do viết tắt). Phân biệt chúng dựa vào phát âm nhé! 

+ a Master nhưng lại là an MA ► master /'mæstə/ ↔ MA /em'ei/

+ a headache nhưng lại là an h ► headache /'hedeik/ ↔ h /eitʃ/

Các bạn phải ghi nhớ rằng hãy tin vào nhưng giáo trình chất lượng, các cuốn từ điển được soạn bởi (Oxford, Longman, Cambridge) Chứ đừng tin vào các nhân vật tự xưng là học viên viện hàn lâm GG hay đang sống ở nước ngoài, hay là bạn của tôi là người nước ngoài nói như thế là phải như thế. Tôi cũng là người nước nè, có điều nước ngọt ^^

"Các cụm từ liên quan đến NEWS"

"News" mang ý nghĩa liên quan đến tin tức, thời sự. Qua bài viết sau, chúng ta sẽ biết được thêm một số cụm từ thường đi kèm với 'News".

- a news / story + break: tin tức / chuyện bị lộ The singer was out of the country when the story about his wife broke.Chàng ca sĩ rời nước khi câu chuyện về vợ chàng bị lộ.

- news + come in: tin tức có liên quan đến ...TV newscaster: News has just come in of an earthquake.Phát thanh viên truyền hình nói: Vừa có tin tức liên quan đến một vụ động đất.

- news + leak out: thông tin bị rò rỉ Although the two stars tried to keep their relationship secret, news of it soon leaked out.Dầu rằng hai ngôi sao đó đã cố giữ kính quan hệ của họ, nhưng tin tức về họ đã sớm bị rò rỉ.

- hit the headlines: làm nóng mặt báoThe scandal is expected to hit the headlines tomorrow.

Page 8: Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

Người ta tin rằng vụ tai tiếng sẽ làm nóng mặt báo ngày mai.

- make headlines: được đăng tải rộng rãiA dramatic story like that will make headlines world-wideMột câu chuyện kịch tính như thế sẽ lên trang nhất khắp thế giới.

- front-page headline: lên trang nhấtThe scandal was the front-page headline in all the newspapers.Vụ tai tiếng lên trang nhất khắp các mặt báo.

- the lastest news: tin mới nhứtThe lastest news from the earthquake zone is more hopeful.Tin mới nhứt về vùng động đất trở nên lạc quan hơn.

- be headline / front-page news: lên trang nhất (được đăng tải rộng rãi)Any story about the Royal Family will be the headline / front-page news in Britain.Bất kỳ câu chuyện nào về Hoàng tộc đều được đăng tải rộng rãi ở Anh quốc.

- item of news: mục tinThe main item of news today is the earthquake in Broskva City.Mục tin chánh ngầy hôm nay là vụ động đất ở thành phố Broskva.

- run a story (= publish a story): tường thuật tin tứcThe Daily Times recently ran a story about an affair between a famous rock star and a politician.Tờ Nhật báo vừa mới tường thuật chuyện ngoại tình giữa một siêu sao nhạc Rốc và một chánh trị gia.

- flick through the newspaper: sơ lược trang báoHe flicked through the newspaper as he didn't have time to read it properly.Hắn sơ lượt mặt báo vì hắn không có đủ thì giờ coi hết.

WORK

☼ to work on: to work on a particular subjecte.g. I'm working on R & D (Research and Development).

☼ to work for: to work for a (part of) firm, company, coporation.e.g. I'm working for a French company.

☼ to work at/in: to work at a placee.g. I'm working at a university.

☼ to work with: to work with someonee.g. I'm working with a fat cat.

☼ to work as + a name of a jobe.g. I'm working as a waiter.

☼ to work under someone: to work under control of someonee.g. I'm working under a fat cat.

☼ to work full-time/part-timee.g. I'm working full-time (working for all the hours of a week)

Page 9: Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

e.g. I'm working part-time (working for only part of a week)

Expressions

♫ to be in charge of something: to take control of somethinge.g. A new employee is now in charge of R & D (Research and delelopment).

♫ to be in work: to have a job # to be out of work: to be joblesse.g. The economy is growing fast and more people are in work than ever before. The percentage of people are out of work has fallen to its lowest level for 30 years.

♫ to work full-time: to work for all the hours of a week # to work part time: to work for only part of each daye.g. "Do you want to work full time or part time?", he asked.

♫ a permanent job: a job that you work for a long time # a temporary job: a job that you work for a short time.e.g. He's making an effort to get a permanent job.e.g. She's got a temporary job.

♫ to work under someone: to work under someone's supervisione.g. A team of 20 designers is working under me.

DISCUSS + V-ING