2
TỪ VỰNG VỀ MÙI VỊ THỨC ĂN These words can be used to describe the condition of food: Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn: Fresh: tươi; mới; tươi sống Rotten: thối rữa; đã hỏng Off: ôi; ương Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt) Mouldy: bị mốc; lên meo The following words can be used when describing fruit: Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây: Ripe: chín Unripe: chưa chín Juicy: có nhiều nước Meat can be described using the following words: Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt: tender: không dai; mềm tough: dai; khó cắt; khó nhai under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín The following are some words which can be used to describe how food tastes: Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:

Từ Vựng Về Mùi Vị Thức Ăn

Embed Size (px)

DESCRIPTION

TU VUNG VE MUI VE THUC AN

Citation preview

T VNG V MI V THC N

T VNG V MI V THC NThese words can be used to describethe condition of food:Nhng t c dng m t vtnh trng thc n:Fresh: ti; mi; ti sngRotten: thi ra; hngOff: i; ngStale (used for bread or pastry): c, lu; i, thiu (thng dng chobnh m, bnh ngt)Mouldy: b mc; ln meoThe following words can be usedwhen describing fruit:Nhng t sau c th c dng khim t tri cy:Ripe: chnUnripe: cha chnJuicy: c nhiu ncMeat can be described using thefollowing words:Nhng t di y c th dng m t tht:tender: khng dai; mmtough: dai; kh ct; kh nhaiunder-done: cha tht chn; nasng na chn; tiover-done or over-cooked: nu qulu; nu qu chnThe following are some words whichcan be used to describe how foodtastes:C mt s t di y c th cdng m t v ca thc n:sweet: ngt; c mi thm; nh mtongsickly: tanh (mi)sour: chua; i; thiusalty: c mui; mndelicious: thm tho; ngon mingtasty: ngon; y hng vbland: nht nhopoor: cht lng kmhorrible: kh chu (mi)You may find the following wordsuseful for describing curry or spicyfood:Bn c th thy nhng t di yrt hu ch khi m t mn ca-ri vthc n cay:Spicy: cay; c gia vHot: nng; cay nngMild: nh (mi)