10

 · ty dich thuât, thuong mai, du lich, nhà hàng, khách san, các ca quan vän hoá, giáG duc, du lich, các doanh nghiêp trong và ngoài nuóc hoac các doanh nghiÇp có

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Kinh tế - Thương mại

Kinh tế - Thương mại

Phiên-biên dịch – Du lịch

Giảng dạy tiếng Nhật

Giảng dạy tiếng Nhật

Biên phiên dịch – Du lịch

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬTTRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - KHÓA 2018

Tin học đại cươngITE1201 (3tc)

Nhập môn ngôn ngữ Nhật

JPN1107 (3tc)

Giáo dục thể chất1GYM1301 (1tc)

Giáo dục quốc phòng

MIL1203 (8tc)

Pháp luật đại cương

LAW1101 (3tc)

Tiếng Anh 1 / Tiếng Pháp 1/ Tiếng Hàn 1

ENG2101/FRA2101/

KOR1136 (4tc)

Giáo dục thể chất2GYM1302 (1tc)

Giáo dục thể chất3GYM1303 (1tc)

Những nguyên lý CN Mác- Lênin 2POL1102 (3tc)

Project design 2SKI1108 (3tc)

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

POL1103 (3tc)

Tư tưởngHồ Chí Minh

POL1104 (2tc)

(J) Lý thuyết phiên

biên dịch tiếng Nhật

JPN1130J (3tc)

(J) Hướng dẫn du lịch bằng tiếng Nhật

JPN1132j (3tc)

(J)Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật

JPN1133J (3tc)

(J) Kỹ năng việt email tiếng Nhật

JPN1134j (3tc)

Những nguyên lý CN Mác-Lênin 1POL1101 (2tc)

Xã hội họcSOC1101 (3tc)

(J) Văn hóa kinh doanh Nhật bảnJPN1129J (3tc)

(J) Kỹ thuật biên phiên dịch tiếng Nhật

JPN1131j (3tc)

(J) Văn hóa kinh doanh Nhật bảnJPN1129J (3tc)

(J) Nghiệp vụ ngoại thương

BUS1107J (3tc)

(J) Lý luận dạy họcJPN1135J (3tc)

(J) Thực hành giảng dạy tiếng Nhật

JPN1237J (3tc)

(J) Văn hóa kinh doanh Nhật bảnJPN1129J (3tc)

(J) Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật

JPN1136J (3tc)

Không tham gia tính điểm trung

bìnhĐại cương Ngành

Chuyên ngành(Tự chọn)

Thực tập tốt nghiệp

JPN1343 (3tc)

Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc)

Đợ

t B

Đợ

t A

Tên môn họcMã môn (số tín chỉ)

Môn học trước

Thông tin về môn học

Ký hiệu sử dụng

(J) Môn học giảng bằng tiếng Nhật

Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 1

JPN1109 (3tc)

Tiếng Nhật: Đọc 1JPN1110 (3tc)

Tiếng Nhật: Nghe 1

JPN1111 (3tc)

Tiếng Nhật: Nói 1JPN1112 (3tc)

Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 2

JPN1113 (3tc)

Tiếng Nhật: Đọc 2JPN1114 (3tc)

Tiếng Nhật: Nghe 2JPN1115 (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Nói 2JPN1116J (3tc)

Cơ sở văn hóa Việt Nam

SOS1101 (3tc)

Project design 1SKI1107 (3tc)

Tiếng Anh 2 / Tiếng Pháp 2/ Tiếng Hàn 2

ENG2102/FRA2102/

KOR1137 (4tc)

Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 3

JPN1117 (3tc)

Tiếng Nhật: Nghe 3JPN1119 (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Nói 3JPN1120J (3tc)

Tiếng Nhật: Đọc 3JPN1118 (3tc)

Tiếng Anh 3 / Tiếng Pháp 3/ Tiếng Hàn 3

ENG2103/FRA2103/

KOR1138 (4tc)

Tiếng Anh 4 / Tiếng Pháp 4/ Tiếng Hàn 4

ENG2104/FRA2104/

KOR1139 (4tc)

Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 4

JPN1121 (3tc)

Tiếng Nhật: Nghe 4JPN1123 (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Nói 4JPN1124J (3tc)

Tiếng Nhật: Đọc 4JPN1122 (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Viết nâng caoJPN1125J (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Nghe nâng caoJPN1127J (3tc)

Lịch sử Nhật bảnJPN1142 (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Nói nâng cao

JPN1128J (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Đọc nâng cao

JPN1126J (3tc)

HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8

(J) Quan hệ Việt-Nhật

JPN1141J (2tc)

Chọn 1 trong các chuyên ngành hoặc

Khóa luận tốt nghiệp