202
Introduction DESCRIPTION OF THE COURSE: PHILOSOPHY AND PRINCIPLES (Miêu tả khoá học: Quan điểm và phương pháp) Let's Go, tái bản lần thứ hai là một chương trình học gồm bảy trình độ dành cho trẻ em học tiếng Anh lần đầu. Chủ đề và tình huống trong cuốn sách này rất quen thuộc với trẻ em ở khắp mọi nơi. Let's Go nhấn mạnh vào khả năng giao tiếp theo một hệ thống ngữ pháp có kiểm soát cẩn thận. Bắt đầu bằng bài học thứ nhất, học sinh tham gia vào một loạt các hoạt động, chú trọng vào rèn luyện giao tiếp hai chiều, với những bài tập khó dần lên. Học sinh luôn luôn được tiếp xúc với từ mới, cấu trúc câu mới, nhằm tạo ra một vốn ngôn ngữ đủ để giao tiếp ở từng trình độ. Những điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội thoại, bài hát và bài luyện kỹ năng. Điều này tạo điều kiện cho học sinh nhanh chóng xây dựng khả năng nói tiếng Anh trong những tình huống mà học sinh dễ liên tưởng. Những bài tập và hoạt động trong từng bài học được thiết kế theo quan điểm lấy học sinh làm trung tâm. Học sinh được khuyến khích giao tiếp với nhau, đầu tiên là hoạt động nhóm; sau đó khi đã xây dựng đủ tự tin và làm quen với ngôn ngữ mới, học sinh sẽ tiến hành hoạt động theo đôi. Luyện đôi được coi là kỹ thuật chủ chốt, vì ở đây tình huống giao tiếp rất gần với cuộc sống thực bên ngoài lớp học. Bài học trong Let's Go là sự kết hợp chặt chẽ các kỹ thuật ưu việt của các phương pháp khác nhau, những phương pháp qua thực tế đã chứng tỏ hữu hiệu đối với học sinh nhỏ. Những phương pháp này bao gồm: Phương pháp MAT (Model, Action, Talk: Làm mẫu, Nói và Làm) của Risuko Nakata: Phương pháp này nhấn mạnh vào việc sử dụng hành động và làm mẫu, luyện kỹ năng, giúp cho học sinh xây dựng được kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tối đa với một lượng thời gian tối thiểu. (Ngay ở trình độ bắt đầu). Phương pháp TPR (Total Physical Response: Phản ứng tự nhiên) của James Asher, là một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng sự liên kết giữa hành động tự nhiên với yếu tố ngôn ngữ sẽ giúp học sinh lưu giữ sự kiện được lâu. Phương pháp FA (Functional Approach: Chức năng), một phương pháp nhấn mạnh khả năng sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thích hợp. Phương pháp CA (Communicative Approach: Giao tiếp), một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng ngôn ngữ sử dụng trong lớp học phải được sử dụng để trao đổi ý tưởng và tình cảm có ý nghĩa với học sinh. Phương pháp Audio-Lingual Approach (Nghe nói) là phương pháp nhấn mạnh vào khả năng phát âm và cú pháp của ngôn ngữ; và Phương pháp Grammartical / Structural Approach (Ngữ pháp / Cấu trúc), phương pháp nhấn mạnh vào sự tiếp thu một hệ thống ngữ pháp. DESCRIPTION OF THE LEVELS (Miêu tả các trình độ) Starter Level (Trình độ bắt đầu) Let’s Go Starter dành cho học sinh chưa bao giờ học tiếng Anh một cách chính thức. Trình độ này dành cho tuổi chưa biết 1

UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

IntroductionDESCRIPTION OF THE COURSE:PHILOSOPHY AND PRINCIPLES(Miêu tả khoá học: Quan điểm và phương pháp)

Let's Go, tái bản lần thứ hai là một chương trình học gồm bảy trình độ dành cho trẻ em học tiếng Anh lần đầu. Chủ đề và tình huống trong cuốn sách này rất quen thuộc với trẻ em ở khắp mọi nơi.

Let's Go nhấn mạnh vào khả năng giao tiếp theo một hệ thống ngữ pháp có kiểm soát cẩn thận. Bắt đầu bằng bài học thứ nhất, học sinh tham gia vào một loạt các hoạt động, chú trọng vào rèn luyện giao tiếp hai chiều, với những bài tập khó dần lên. Học sinh luôn luôn được tiếp xúc với từ mới, cấu trúc câu mới, nhằm tạo ra một vốn ngôn ngữ đủ để giao tiếp ở từng trình độ.

Những điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội thoại, bài hát và bài luyện kỹ năng. Điều này tạo điều kiện cho học sinh nhanh chóng xây dựng khả năng nói tiếng Anh trong những tình huống mà học sinh dễ liên tưởng.

Những bài tập và hoạt động trong từng bài học được thiết kế theo quan điểm lấy học sinh làm trung tâm. Học sinh được khuyến khích giao tiếp với nhau, đầu tiên là hoạt động nhóm; sau đó khi đã xây dựng đủ tự tin và làm quen với ngôn ngữ mới, học sinh sẽ tiến hành hoạt động theo đôi. Luyện đôi được coi là kỹ thuật chủ chốt, vì ở đây tình huống giao tiếp rất gần với cuộc sống thực bên ngoài lớp học.

Bài học trong Let's Go là sự kết hợp chặt chẽ các kỹ thuật ưu việt của các phương pháp khác nhau, những phương pháp qua thực tế đã chứng tỏ hữu hiệu đối với học sinh nhỏ. Những phương pháp này bao gồm:

Phương pháp MAT (Model, Action, Talk: Làm mẫu, Nói và Làm) của Risuko Nakata: Phương pháp này nhấn mạnh vào việc sử dụng hành động và làm mẫu, luyện kỹ năng, giúp cho học sinh xây dựng được kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tối đa với một lượng thời gian tối thiểu. (Ngay ở trình độ bắt đầu).

Phương pháp TPR (Total Physical Response: Phản ứng tự nhiên) của James Asher, là một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng sự liên kết giữa hành động tự nhiên với yếu tố ngôn ngữ sẽ giúp học sinh lưu giữ sự kiện được lâu.

Phương pháp FA (Functional Approach: Chức năng), một phương pháp nhấn mạnh khả năng sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thích hợp.

Phương pháp CA (Communicative Approach: Giao tiếp), một phương pháp dựa trên quan điểm cho rằng ngôn ngữ sử dụng trong lớp học phải được sử dụng để trao đổi ý tưởng và tình cảm có ý nghĩa với học sinh.

Phương pháp Audio-Lingual Approach (Nghe nói) là phương pháp nhấn mạnh vào khả năng phát âm và cú pháp của ngôn ngữ; và

Phương pháp Grammartical / Structural Approach (Ngữ pháp / Cấu trúc), phương pháp nhấn mạnh vào sự tiếp thu một hệ thống ngữ pháp.

DESCRIPTION OF THE LEVELS(Miêu tả các trình độ)

Starter Level (Trình độ bắt đầu)

Let’s Go Starter dành cho học sinh chưa bao giờ học tiếng Anh một cách chính thức. Trình độ này dành cho tuổi chưa biết đọc, học sinh ở tuổi mẫu giáo nhỏ và mẫu giáo lớn được học vần chữ cái thông qua một kỹ thuật duy nhất là nhóm các chữ cái lại theo tiêu chí phát âm. Học sinh cũng được học một số âm cơ bản và một vài mẫu câu đơn giản (kể cả những câu hỏi-trả lời rất cơ bản) thông qua tranh truyện màu, bài hát và vần thơ vui nhộn.

Level 1 (Trình độ 1)

Những học sinh đã làm quen với vần chữ cái tiếng Anh có thể coi như được cấp thẻ bước vào sê-ri Let’s Go. Trình độ 1 tập trung chủ yếu vào phát triển năng lực nói thông qua những đoạn hội thoại cấu trúc theo quan điểm chức năng, những mẫu câu hỏi-trả lời, và những bài tập tăng cường vốn từ vựng. Giống như Let’s Go Starter, Level 1 dành cho tuổi chưa biết đọc (pre-readers). Trong sách có in một số bài khóa nhằm mục đích giúp học sinh làm quen với dạng chữ viết của tiếng Anh. Nhiệm vụ học đọc ở giai đoạn này là học cách đọc chữ cái đứng ở vị trí đầu từ (hoặc, đối với những học sinh đã học qua trình độ ban đầu: Starter, thì dùng để ôn lại), và bắt đầu học nhận diện từ thông qua hình ảnh (sight words). Những yếu tố hỗ trợ cho hai yêu cầu này được biên soạn lồng vào sách giáo viên.

(Chú ý: Những từ đưa ra dạy trong giai đoạn này đều là những từ thông dụng trong tiếng Anh, kể cả danh từ (nouns), giới từ (prepositions), quán từ (articles), và những động từ xuất hiện với tần số cao như be và have).

Level 2 (Trình độ 2)

Trình độ này dành cho học sinh đã học xong trình độ 1 và đã làm quen với những dạng câu hỏi-câu trả lời, các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng cơ bản. Các cấu trúc bao gồm những dạng câu hỏi với đại từ nghi vấn Wh- và câu hỏi Yes/No (tập trung vào đại từ ngôi thứ ba số ít) và thì hiện tại tiếp diễn. Kỹ năng đọc được giới thiệu theo phương pháp âm học; học sinh học nhóm từ theo những văn cảnh tương tự nhau và học từ cùng một gốc gác. Học sinh cũng được dạy đọc to từ tiếng Anh, chú ý âm cuối. Học sinh tiếp tục phát triển kỹ năng nói và học cách sử dụng từ thông qua các câu đơn giản. Ở trình độ này, ngữ liệu mới là thì hiện tại tiếp diễn (present

1

Page 2: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

continuous tense), động từ diễn đạt khả năng có thể làm được việc gì (can), từ chỉ sự sở hữu (have).

Level 3 (Trình độ 3)

Trình độ này chủ yếu mở rộng khả năng sử dụng mẫu ngữ pháp đã học ở Trình độ 2. Học sinh dần dần đọc được những cấu trúc ngữ pháp cũng như những từ viết trên giấy thông qua việc học đọc đoạn ngắn. Ở trình độ này, ngữ liệu mới là dạng thức số nhiều của ngôi thứ ba (they), thì quá khứ đơn (the simple past tense) (nhấn mạnh vào cách dùng be và những dạng động từ bất quy tắc).

Level 4 (Trình độ 4)

Trình độ này mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp, và giới thiệu cấu trúc câu mới. Ở trình độ này, học sinh cũng học đọc những đoạn dài hơn bao gồm những mẫu câu quen thuộc và những từ có tần số xuất hiện cao. Ngữ liệu mới là cách so sánh hơn (comparatives), mẫu why-because, thì quá khứ tiếp diễn (the past continuous tense), thì tương lai với going to, và dạng nguyên thể (infinitive forms).

Level 5 (Trình độ 5)

Trình độ này tiếp tục luyện lại những yếu tố ngôn ngữ đã dạy ở các trình độ thấp hơn, đồng thời giới thiệu cấu trúc mới. Đến đây, hội thoại xuất hiện dưới dạng chữ viết thay cho "bong bóng có lời" (speech bubbles). Phần học đọc trong trình độ 5 bao gồm những bài đọc dài ba hoặc bốn đoạn ngắn. Những bài đọc này bao hàm tất cả những mẫu ngữ pháp mà học sinh đã làm quen trong các trình độ trước. Cấu trúc câu mới trong trình độ này là thì tương lai với will, sử dụng than trong so sánh hơn (comparatives), so sánh nhất (superlatives), thì tương lai với danh động từ (gerunds), và thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense).

Level 6 (Trình độ 6)

Trình độ này củng cố cách sử dụng những yếu tố ngôn ngữ đã dạy trong các trình độ trước, đồng thời giới thiệu ngữ liệu mới. Học sinh được tạo cơ hội dùng kỹ năng ngôn ngữ của mình để nói về bản thân, về ý kiến và tình cảm của mình. Cũng như ở trình độ 5, bài đọc có từ ba đến bốn đoạn ngắn. Ngữ liệu mới ở trình độ này là đại từ sở hữu (possessive pronouns), mệnh đề quan hệ (relative clauses: who), động từ trợ (modals), câu điều kiện (conditional với would), lối nói gián tiếp (reported speech), và nhóm động từ (phrasal verbs).

MAIN COMPONENTS (Những thành tố chính)

Tài liệu giảng dạy được thiết kế theo năm thành tố cơ bản: Sách Học sinh (The Student Book), Sách Bài tập (the Workbook), Sách Giáo viên (the Teacher’s Book), Băng ghi âm (Cassette) hoặc đĩa CD (Compact Disc), và Phiếu tranh (Picture Cards), và phiếu cỡ quân bài của học sinh (playing card-sized Student Cards). Ngoài ra còn một số tranh tường (Wall Charts) dùng cho Trình độ 1 và 2.

THE STUDENT BOOKS (Sách bài học)

Sách học sinh có ảnh màu đẹp để minh họa cho bài học, thiết kế rõ ràng và hấp dẫn. Sách có nhiều bài tập rèn luyện năng lực hoạt động sáng tạo, sử dụng cùng một lúc một loạt kỹ năng, đưa học sinh vào quy trình học tập đa dạng. Mỗi quyển sách học sinh có tám bài (units), có thể dùng cho từ năm đến bảy tiết học 50 phút. Ngoài ra còn có bốn bài ôn tập.

Một nét đặc trưng của Let’s Go là nó sử dụng hình thức câu hỏi-trả lời để rèn luyện cấu trúc câu và từ mới. Hình thức này xây dựng cho học sinh khả năng đặt câu hỏi thích hợp để lấy thông tin mình cần đến và hướng dẫn cách trả lời những câu hỏi này. Học sinh không chỉ dừng ở chỗ chỉ vào tranh rồi nói từ hoặc nhóm từ tương ứng với tranh, mà còn đối thoại với nhau, sử dụng sách như một tài liệu tham khảo. Điều này làm cho quy trình đào tạo trở nên có ý nghĩa đối với học sinh.

THE WORKBOOKS (Sách Bài tập)

Sách bài tập cung cấp cho học sinh những bài luyện đọc và viết nhằm củng cố ngữ liệu đã học trong sách học sinh. Bài tập thiết kế cho chương trình tự học ở nhà (home study), nhưng cũng vẫn có thể dùng trên lớp. Ở cuối mỗi sách bài tập đều có trang phụ dùng cho học sinh việc luyện viết. Các trang về những hoạt động phụ trợ ở cuối sách giúp rèn luyện thêm kỹ năng viết.

THE TEACHER'S BOOKS (Sách giáo viên)

Sách giáo viên thực chất là những giáo án biên soạn sẵn và dễ áp dụng. Mỗi bài đều có bảng mẫu câu và từ mới phải dạy, cùng những ngữ liệu cần dùng cho bài đó (ví dụ ngữ liệu đã học cần ôn lại). Giáo án hướng dẫn cách giới thiệu, luyện tập và củng cố ngữ liệu mới (presentation, practice and reinforce the language). Nhiều hoạt động dành cho luyện cả lớp, luyện nhóm, hoặc luyện đôi. Bài nào cũng có gợi ý cho giáo viên: dạy phát âm (pronunciation tips), ngữ pháp (grammar tips), văn hoá (cultural tips), và hướng dẫn cách áp dụng giáo án cho các loại lớp với sĩ số khác nhau. Văn bản ghi âm (audio tapescript) (tức là bản ghi những ngữ liệu và các đoạn hội thoại đã được ghi âm bằng CD) có đầy đủ trong sách giáo viên.

Cuối mỗi phần đều có hướng dẫn cách hoàn thiện những trang bài tập của Sách Bài tập, cùng với đáp án. Khi cần thiết, có hướng dẫn tham khảo Let’s Chant, Let’s Sing (Đọc theo nhịp và hát), Let’s Go Picture Dictionary (Từ điển tranh của Let’s Go), Let’s Go Grammar and Listening Activities Book (Sách Ngữ Pháp và Các Hoạt động nghe của Let’s Go) (chỉ có ở trình độ 1-3), Let’s Go Reader (Sách tập đọc Let’s Go). Phần hướng dẫn về Let’s Chant, Let’s Sing nói rõ những bài đọc và bài hát nào trong cuốn sách này thích hợp với bài đang học, để giáo viên chọn lựa làm bài tập bổ trợ. Phần hướng dẫn cách sử dụng Let’s Go Picture Dictionary hướng dẫn chi tiết cách dùng tranh trong từ điển để hỗ trợ cho bài học trong sách học sinh. Phần hướng dẫn chi tiết về Let’s Go Readers, xin xem “Using the Readers” (trang 12).

2

Page 3: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Giáo viên có thể sao chụp những trang bài tập (worksheet) ở cuối sách giáo viên phát cho học sinh, hỗ trợ bài giảng. Trong những tờ bài tập đó đã có hướng dẫn chi tiết. Giáo viên cũng có thể sao chụp những bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ (midterm and final tests) ở cuối cuốn sách này, có cả đáp án và văn bản bài kiểm tra nghe (có thể dùng để đọc cho học sinh nghe thay băng). Chỉ dẫn về cấu trúc (structure key) (hoặc chương trình học: syllabus), danh sách từ vựng (word list), và liệt kê Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh (Teacher and Student Cards) cũng có đầy đủ trong Sách Giáo viên.

CASSETTES/COMPACT DISC (Băng/Đĩa CD ghi âm)

Cả băng ghi âm và đĩa CD đều ghi âm tất cả những phần có trong Sách Học sinh: các đoạn hội thoại, câu/bài tường thuật, mẫu câu (mẫu câu hỏi-trả lời), từ vựng, các bài luyện câu hỏi-trả lời sử dụng vốn từ vựng cá nhân, vần chữ cái, âm, bài hát nguyên bản của Carolyn Graham, bài kiểm tra nghe hiểu ở cuối mỗi bài, và những hoạt động nghe trong các bài ôn tập.

PICTURE CARDS (Phiếu tranh)

Mỗi trình độ có kèm theo một bộ tranh 7x10 inches cho Giáo viên và 3x5 inches cho học sinh. Trình độ 1 có 75 Phiếu tranh Giáo viên (150 bức tranh, tính hai mặt), và 100 Phiếu tranh Học sinh. Sách Giáo viên còn có một số gợi ý sử dụng phiếu để tiến hành trò chơi (games) và luyện kỹ năng (drills).

WALL CHARTS (Tranh tường)

Tổng cộng có 32 tranh chép lại, phóng to những trang cần thiết chọn lọc từ hai Sách Học sinh, Trình độ 1 và 2. Tranh tường có thể sử dụng để giới thiệu ngữ liệu (presentation), luyện kỹ năng (practice), và củng cố (reinforcement) vốn ngữ liệu đã giới thiệu trong Sách Học sinh. Tranh tường này có cả trang mở đầu của những bài:

Let’s Talk – Hội thoại mở đầu (opening dialogues)Let’s Sing – Bài hát (song lyrics)Let’s Learn – Giới thiệu ngữ liệu mới (new language presentation)Let’s Learn Some More – Ngữ liệu bổ sung (additional new language)

TESTING (Kiểm tra)

Những bài kiểm tra trong Let’s Go tạo điều kiện cho giáo viên theo dõi được tiến bộ của học sinh theo chu kỳ nhất định. Công cụ kiểm tra bao gồm: bài kiểm tra nghe hiểu có trong các bài học (unit) của Sách Học sinh, một bài ôn tập sau hai bài (units) của Sách Học sinh, một bài kiểm tra giữa kỳ, một bài kiểm tra kết thúc trình độ đặt ở cuối Sách Giáo viên.

SUPPLEMENTAL COMPONENTS(Những thành tố hỗ trợ)

Người thầy được hỗ trợ một cách đa dạng. Các thành tố hỗ trợ đều bám sát ngữ liệu đã dạy trong Sách Học sinh.

Những thành tố hỗ trợ này giới thiệu những xu hướng giảng dạy khác nhau, bổ trợ các ngữ liệu trong sách và thay đổi tiến độ học tập của học sinh.

READERS (Sách đọc)

Mỗi sách đọc của hệ Let’s Go (Let’s Go Reader) bao gồm hai câu chuyện, thể hiện theo các nhân vật trong Sách Học sinh, dưới dạng truyện vui. Ngôn ngữ viết truyện được khống chế cẩn thận để khớp với vốn từ vựng và mẫu câu đang dạy trong Sách Học sinh. Chuyện thứ nhất dùng sau khi học sinh đã học được 4 units đầu tiên (units 1-4); chuyện thứ hai dùng sau khi đã hoàn thành units 5-8. Những từ mới đều được lọc ra giải thích trong bảng từ bằng tranh (picture glossary) ở cuối mỗi trang. Cuối mỗi câu chuyện là bài tập đọc hiểu (reading comprehension exercises).

Sách đọc củng cố ngữ liệu đã học trong Sách Học sinh, tạo cho học sinh thêm cơ hội học từ mới trong văn cảnh của một câu chuyện, hơn nữa lại rất vui! Xin xem phần “Using the Readers” (trang 12); đây là phần hướng dẫn cách phối hợp các câu chuyện vào bài học như thế nào.

PICTURE DICTIONARY (Từ điển tranh)

Từ điển tranh có minh họa bằng hình ảnh đẹp. Nó bao gồm tất cả những từ đã dạy trong sê-ri Let’s Go. Ngoài ra còn có một số từ liên quan. Nhiều bài học trong Sách Học sinh có một tờ gắn thêm (ties-in) lấy trong từ điển. Trong Sách Giáo viên có hướng dẫn đầy đủ khi nào thì dùng trang gắn thêm ấy, và sử dụng như thế nào. Từ điển tranh còn có bộ băng ghi âm ghi toàn bộ số từ vựng trong từ điển.

LET'S CHANT, LET'S SING (Đọc theo nhịp và hát)

Những bài hát (songs) và bài tập đọc theo nhịp (chants) giúp học sinh dễ nhớ từ và cấu trúc hơn. Nó cũng là một công cụ nhằm củng cố cách đọc có trọng âm, nhịp điệu và cách phát âm của tiếng Anh nói. Let's chant, Let's Sing 1-6 của Carolyn Graham bao gồm tất cả những bài hát và bài tập đọc theo nhịp của Let's Go; đồng thời có cả những bài hát mới sáng tác trong khuôn khổ từ vựng và mẫu câu của Sách Học sinh. Mỗi bài hát và bài đọc theo nhịp đều có ghi thông tin cần thiết để học sinh dễ tìm trong sách Bài học. Những bài hát trong bộ sách này đều có in kèm theo bản nhạc dùng cho giáo viên và học sinh biết đọc nhạc. Trong những trang bài đọc theo nhịp có hướng dẫn một số hoạt động mở rộng. Sách có kèm theo băng hoặc đĩa CD.

GRAMMAR AND LISTENING ACTIVITY BOOKS (Sách Ngữ Pháp và Hoạt động nghe hiểu)

Sách cho những hoạt động này tương ứng với Let’s Go Trình độ 1-3. Những hoạt động đọc và viết ở đây thách thức hơn nhiều so với các cuốn Workbook thông thường, đồng thời nó cũng có thêm cả một số hoạt động nghe hiểu. Trong cuốn này có cả phần hướng dẫn giáo viên, văn bản ghi âm (tapescripts) và băng ghi âm.

CD-ROM (Đĩa tiếng)

CD-ROM của Let’s Go là chương trình luyện hội thoại, các hoạt động ngôn ngữ, luyện âm, bài hát và trò chơi

3

Page 4: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

trên cơ sở ngữ liệu trong Sách Học sinh. CD-ROM thiết kế song ngữ: Tây Ban Nha-Anh, Pháp-Anh, Hàn Quốc-Anh, Nhật-Anh, Bồ Đào Nha-Anh, Thái-Anh, và cũng có cả CD-ROM đơn ngữ Anh. ORGANIZATION OF A UNIT(Cấu tạo một bài học)

Mỗi trong tám units trong Sách Học sinh Trình độ 2 đều thiết kế chú trọng vào một chủ đề cơ bản. Mỗi bài học được chia thành sáu phần, mỗi phần có một tiêu đề riêng. Tuy nhiên để giúp giáo viên và học sinh dễ tìm những phần tương ứng trong hai sách, Sách Học sinh và Sách Bài tập, các tiêu đề của các phần trong hai quyển sách này giống nhau.

Những phần trong Sách Học sinh Trình độ 2 là:

Let’s Talk

Ngữ liệu mang tính chức năng được đưa vào trong hội thoại có liên quan đến chủ đề của bài. Những đoạn hội thoại ngắn này thường dùng những từ vựng sẽ được lặp đi lặp lại (recycle) trong các phần khác của bài.

Let’s Sing

Ngôn ngữ chức năng đã giới thiệu trong phần Let’s Talk nay được sử dụng lại trong bài hát.

Let's Learn

Phần này giới thiệu ngữ liệu mới: từ vựng và mẫu câu. Mẫu câu được giới thiệu thông qua những đoạn hội thoại ngắn, và sát với thực tiễn cuộc sống. Những mẫu câu giới thiệu trong bài hội thoại được đưa vào luyện qua các hoạt động theo nhóm và theo đôi

Let's Learn Some More

Phần này dựa trên những mẫu ngữ pháp đã giới thiệu trong phần Let’s Learn để giới thiệu mở rộng một số điểm ngữ pháp có liên quan. Một đoạn hội thoại được sử dụng để minh họa ngữ liệu, sau đó là những bài tập luyện theo nhóm và theo đôi.

Let’s Read

Phần này giới thiệu học sinh kỹ năng đọc với phương pháp âm học. Học sinh được dạy các nhóm từ (hoặc “các cụm từ gia đình”) được sắp xếp theo vần tận cùng, và các em học các xác định và phát âm những từ này theo các vần tận cùng. (Ba nhóm từ gia đình được trình bày trong mỗi bài). Sau khi học những từ mới này, học sinh đọc các câu kết hợp các từ ở những nhóm khác nhau. Những câu này còn bao gồm những cấu trúc ngữ pháp khác nhau (ví dụ như giới từ, câu hỏi) trong phần Let’s Learn và Let’s Learn Some More. Những minh họa đẹp mắt và vui nhộn mang đến những hỗ trợ về hình ảnh cho tất cả các từ nhằm giúp học sinh trong việc đọc. Học sinh còn có các bài luyện tập thêm kỹ năng đọc thông qua trò chơi và các hoạt động khác mô tả trong quyển sách này.

Let’s Listen

Phần này ôn lại ngữ liệu đã học trong unit thông qua một loạt các hoạt động nghe hiểu, và các hoạt động đối

ứng (interactive activities). Có thể dùng bài này như một bài kiểm tra nghe hiểu, hoặc như một hoạt động ôn tập trên lớp (in-class review activity).

Let's Review

Cứ sau hai bài (units) lại có một phần ôn tập (review unit) để củng cố số từ và mẫu câu đã học trong các bài trước đó. Thông qua trò chơi (games), đóng vai giao tiếp (role plays), và phỏng vấn (interviews) học sinh sẽ dùng đi dùng lại những ngữ liệu đã học, củng cố thêm kiến thức nền (knowledge base), rồi từ đó tiến vào ngữ liệu mới, cao hơn.

LESSON PLANNING (Giáo án)

Giáo án biên soạn cho từng bài dạy. Khi biên soạn, cần xác định ngay từ đầu mục đích (goals) và mục tiêu (objectives) cụ thể. Lựa chọn cẩn thận loại hình hoạt động và bài tập luyện ngữ liệu sao cho chúng đáp ứng được mục đích đã đề ra. Một kinh nghiệm là người thầy cần soạn số lượng bài tập và hoạt động nhiều hơn số lượng cần đến trên lớp, vì trong thực tế giảng dạy, một bài tập không thể thích hợp với mọi nhóm học sinh; hay nói cách khác là mỗi học sinh có một cách học, cách tiếp thu riêng, vì thế cần nhiều loại bài tập và hoạt động khác nhau phòng khi cần đến.

Giáo án cho giáo viên bao gồm tất cả những phương thức cần đến để dạy các ngữ liệu giới thiệu trong Sách Học sinh một cách triệt để, có tổ chức và gây hứng thú. Giáo án có sẵn này hy vọng sẽ giúp được giáo viên một cách tối đa, đỡ cho họ thời gian phải soạn thêm.

USING THE TEACHER’S BOOK (Sử dụng Sách Giáo viên)

Warm Up and Review (Khởi động và Ôn tập)

Mỗi buổi học nên bắt đầu bằng một hoạt động ôn tập lại ngữ liệu đã học. Điều này giúp cho học sinh nhớ lại được ngữ liệu đã học và bắt đầu buổi học một cách tích cực vì học sinh cảm thấy mình bắt đầu tiến vào cái mới trên cơ sở nắm vững cái cũ.Phần Warm up and Review trong Sách Giáo viên có đưa ra những loại hình hoạt động đa dạng, kể cả bài hát, trò chơi và bài luyện kỹ năng (drills).

Presentation (Giới thiệu ngữ liệu)

Khi soạn giáo án, điều quan trọng là phải bắt đầu từ hoạt động “trước khi dạy” (pre-teaching) đối với từ mới và cấu trúc câu mới trước khi cho học sinh mở sách. Như vậy khi mở sách, tức là bước vào giai đoạn dạy (teaching) học sinh thấy mình đã quen thuộc, đã gặp gỡ ngữ liệu ấy rồi, chỉ có khác là bây giờ nhìn thấy nó ở dạng viết mà thôi. Về mặt tâm lý nó không gây ‘sốc’ hoặc ‘ngỡ ngàng’ cho học sinh.

Phần Presentation hướng dẫn cách giới thiệu ngữ liệu mới thông qua cách sử dụng Phiếu Giáo viên (Teacher’s Cards). Tuy nhiên người thầy cũng có thể sử dụng đồ vật thật (realia), đồ dùng trong lớp và đồ dùng học tập,

4

Page 5: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

cử chỉ (gestures), và các tư liệu minh họa (illustrations) để phục vụ cho bước giới thiệu ngữ liệu mới. Các thủ pháp được miêu tả chi tiết tới mức ngay cả giáo viên mới bước vào nghề cũng có thể thực hiện được mà không gặp khó khăn gì.

Open Your Books (Mở sách)

Phần này hướng dẫn giáo viên phải làm gì một khi đã bảo học sinh mở sách: khi nào dùng băng ghi âm/CD, giới thiệu cấu trúc ngữ pháp và dạng rút gọn của từ như thế nào, làm thế nào để luyện ngữ liệu một cách đa dạng giúp cho học sinh biến ngữ liệu đó thành ngữ liệu của mình.

Extension (Mở rộng)

Sau mỗi giờ học cần có động tác ôn tập để hệ thống lại những ngữ liệu vừa dạy trong buổi học. Bước Mở rộng (Extension) tạo cho học sinh cơ hội biến ngữ liệu vừa học thành của mình.

Phần Extension hướng dẫn sử dụng những hoạt động giống như trò chơi (game-like activities) để tạo cơ hội dùng lặp đi lặp lại ngữ liệu đã học trong bài một cách sáng tạo thiết thực hơn. Đây là cách kết thúc bài học một cách tích cực vì học sinh ra về với cảm giác đã hoàn thành bài học, nhưng vẫn muốn học thêm nữa. Các hoạt động mở rộng cũng giúp học sinh một cơ hội củng cố ngữ liệu đã học trong nhiều bài trước đó, đồng thời học thêm được cách sử dụng từ và cấu trúc câu trong những tình huống tự nhiên.

Workbook (Sách Bài tập)

Phần này đứng sau mỗi phần (section) của một bài học (unit), giới thiệu cách tìm phần tương ứng trong Sách Bài tập, cách tìm đáp án (answer key). Các bài tập trong Workbook này có thể sử dụng ở trên lớp hoặc giao về nhà cho học sinh tự làm. Ngoài ra còn có một số trang sau phần Workbook dùng để luyện thêm kỹ năng viết. Phần này tùy giáo viên sử dụng theo ý mình.

TIME GUIDELINES (Hướng dẫn sử dụng thời gian)

Phần lớn giờ trên lớp dùng vào việc giới thiệu ngữ liệu (Presentation) và phần Mở rộng (Extension). Thời gian dành cho phần Mở sách có thể ít hơn các phần khác một chút, vì Let’s Go tập trung vào xây dựng năng lực giao tiếp (communicative competence). Thời gian cần dùng để hoàn thành một buổi học (lesson) có thể như sau:

Review: 5 phútPresentation: 20 phútOpen Your Books: 10 phútExtension 15 phút

Tổng thời gian 50 phút

Độ dài của các buổi học có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào các yếu tố khác nhau. Nhưng nhìn chung thời lượng phân bố cho một buổi học, hoặc 30 phút, hoặc 45 phút, hoặc 60 phút có thể như sau:

30 phút 45 phút 60 phútReview: 4 5 7

Presentation: 10 15 20Open Your Books: 8 10 15Extension: 8 15 18

Các buổi học 90 và 120 phút có thể áp dụng bảng phân bố thời lượng của các buổi 45 và 60 phút. Sau đó lặp lại tiến trình này cho phần bài học kế tiếp.

PACING (Tiến độ)

Tốc độ dạy trong một lớp học ngôn ngữ phải tạo ra được sự sôi nổi. Để duy trì được sự thích thú của học sinh nhỏ thì cứ năm bảy phút lại phải thay đổi hoạt động một lần, nếu không học sinh sẽ thấy uể oải ngay. Một kinh nghiệm là nên dừng một hoạt động khi học sinh còn đang thích, hơn là chờ đến khi trẻ đã bắt đầu chán nản rồi mới dừng lại. Sau này, vào một lúc nào đó thích hợp, giáo viên có thể luyện lại những hoạt động mà học sinh thích. Đối với các bài tập luyện kỹ năng cũng vậy, cần phải tiến hành với tốc độ thách thức, để có thể xây dựng khả năng nói có nhịp điệu và ngữ điệu tiếng Anh tự nhiên.

TEACHING TECHNIQUES AND PROCEDURES (Kỹ thuật và thủ pháp giảng dạy)

PRONUNCIATION (Phát âm)

Nếu muốn người khác hiểu mình nói gì trong khi giao tiếp, học sinh cần phải phát âm từ và câu một cách rõ ràng. Tuy nhiên, không nên gọi một số học sinh, từng người một đứng dậy đọc (phát âm) một từ hoặc một nhóm từ nhiều lần trước lớp. Nếu một học sinh gặp khó khăn khi phát âm một yếu tố nào đó thì không nên bắt học sinh đó đứng dậy đọc đi đọc lại nhiều lần, mà nên yêu cầu cả lớp đọc đồng thanh mẫu đó vài lần. Sau đó, học sinh sẽ tiếp tục luyện theo đôi, và khi ấy, giáo viên có thể tiếp tục giúp đỡ những học sinh vẫn còn gặp khó khăn.

Xin lưu ý một điều quan trọng là ngay cả học sinh nhỏ người bản xứ cũng gặp khó khăn khi phát âm một số âm tiếng Anh như r, l, sh, và th. Phải đến khi trưởng thành thì chúng mới phát âm được hoàn thiện, vì thế, giáo viên cần kiên trì và dành thời gian cho học sinh luyện tập phát âm.

Trong sách bài học Let's Go, những bài luyện âm không đóng vai trò quan trọng lắm. Ý đồ của tác giả bộ sách này là trẻ em bắt đầu học tiếng không cần phải quan tâm quá mức đến luyện trọng âm và cách phát âm thật chính xác từng từ, từng nhóm từ một. Quan tâm quá mức đến điều này có thể dẫn đến sự thất vọng, sự thiếu lòng tin và thiếu hứng thú của trẻ học ngôn ngữ. Điều quan trọng nhất ở giai đoạn đầu là phát triển khả năng giao tiếp dễ dàng bằng ngôn ngữ mới, và không tạo tâm lý lo lắng phát âm sai. Điều này ảnh hưởng nhiều đến động cơ học tập của học sinh, một yếu tố tác động cơ bản đến quy trình học ngôn ngữ: không có động cơ, trẻ sẽ không học.

Trong sách giáo viên có hướng dẫn một số bài luyện phát âm cho từng giai đoạn. Đây là những bài luyện đồng thanh cả lớp (choral repetition), luyện theo nhóm (group work) và luyện theo đôi (pair work). Vào lúc

5

Page 6: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

này, người thầy có thể đi vòng quanh lớp, lắng nghe học sinh phát âm và giúp đỡ những học sinh gặp khó khăn. Sách giáo viên cũng giúp cho giáo viên một số thủ thuật, gợi ý (tips) trong việc nhận diện và xử lý những khó khăn về phát âm của học sinh.

Let’s Go nhấn mạnh ngôn ngữ nói thông qua cách dùng các dạng rút gọn. Ở trình độ 1, động từ đặt ở trong khung là dạng rút gọn, ngoài ra còn thêm một số ví dụ minh họa ở ngoài khung. Ở trình độ 2-6, các dạng rút gọn được đưa vào trong khung ngữ pháp (trừ những yếu tố ngữ pháp như thì quá khứ thì lại dùng như trong trình độ thấp hơn). Học sinh được tạo điều kiện luyện cả dạng đầy đủ lẫn dạng rút gọn của từ, như vậy tăng cường được khả năng nói trôi chảy và nói tự nhiên của học sinh.

GROUPING THE STUDENTS FOR LANGUAGE PRACTICE (Luyện tập theo nhóm)

Đa dạng hoá loại hình luyện tập là một phương thức gây hứng thú cho học sinh. Sau khi đưa ra mẫu mới, cả lớp đọc đồng thanh. Nếu ngữ liệu khó quá, hoặc cần phải giới thiệu hai, ba yếu tố cùng một lúc thì dùng một bài luyện riêng (drill). Luyện liên tục để giữ được sự tập trung của học sinh. Muốn như vậy, sau khi cả lớp đọc đồng thanh mẫu câu mới, cần phải xếp học sinh theo từng nhóm để luyện lại, mỗi nhóm đọc một phần của bài luyện hoặc một vai của bài hội thoại. Phương thức luyện hai nhóm một tạo cho học sinh một tâm lý đang giao tiếp thực, và như vậy dễ dàng ghi nhớ mẫu câu mới.

Giáo viên có thể xếp học sinh theo từng nhóm nhỏ (small group), thậm chí theo đôi (pair), vì mục đích của nó là luyện tiếp tục theo phương thức một đổi một (one-to-one exchange). Luyện đôi hoặc theo nhóm nhỏ (practicing in pairs or small groups) là phương pháp lý tưởng, giúp cho học sinh học tập lẫn nhau, vì đó là cơ hội để chia sẻ thông tin, và hỏi những điều mình chưa rõ. Let’s go sử dụng trò chơi, phỏng vấn, các câu hỏi về tranh và hội thoại. Đó là những loại hình dễ tiếp cận trong luyện đôi và luyện nhóm nhỏ. Đồng thời, giáo viên cũng dễ dàng kiểm soát học sinh bằng cách đi đi lại lại quanh lớp, lắng nghe và trợ giúp khi cần thiết. Chỉ sau khi đã luyện đồng thanh cả lớp, và luyện theo đôi hoặc nhóm nhỏ, giáo viên mới nên gọi từng học sinh đứng lên nói trước lớp. (Sau này có thể dùng biện pháp kiểm tra dưới dạng trò chơi hoặc đóng vai giao tiếp, thay cho việc gọi học sinh đứng lên nói trước lớp.)

TEAM TEACHING (Đồng giảng)

Đồng giảng (tức là một nhóm giáo viên cùng lên lớp một lúc) là một kỹ thuật rất hữu dụng. Hai giáo viên có thể làm sống lại một đoạn hội thoại như trong thực tế giao tiếp. Ngoài ra, bài luyện cũng có thể do hai giáo viên tiến hành. Hai giáo viên có thể dẫn dắt hai nửa lớp để tiến hành một trò chơi hoặc một bài luyện. Hai giáo viên có thể giúp đỡ nhiều học sinh hơn trong những giờ luyện đôi và luyện nhóm.

MODELING (Làm mẫu)

Làm mẫu một cách rõ ràng và đầy đủ là một yếu tố quan trọng giúp học sinh hiểu được mình phải làm gì trong một số hoạt động trên lớp. Bài luyện càng phức tạp bao nhiêu, việc làm mẫu càng phải cẩn thận, chu đáo và rõ ràng bấy nhiêu, trước khi đưa học sinh vào luyện. Làm mẫu tốt sẽ tiết kiệm được thời gian khi học sinh luyện và nắm bắt ngữ liệu, vì tránh được cho học sinh rơi vào tình trạng lúng túng không hiểu rõ mình phải làm gì, dẫn đến chỗ vừa luyện vừa dò dẫm tìm hiểu. Cuối cùng, điều quan trọng nhất là làm mẫu giúp người thầy dùng toàn tiếng Anh để giảng giải một cấu trúc, một hoạt động, và chỉ dẫn cách luyện tập cho học sinh.

Modeling Sentence Patterns (Làm mẫu mẫu câu)

Có nhiều cách để giới thiệu mẫu câu hỏi-trả lời mới. Hoặc là giáo viên cùng học sinh làm mẫu, hoặc giáo viên cùng con rối (puppets) làm mẫu. Khi làm mẫu chúng ta sử dụng bất cứ công cụ nào có trong tay, cộng với cử chỉ, động tác thích hợp.

Giáo viên: (đưa một quyển sách lên) What's this?Giáo viên/Học sinh: It's a book.

Modeling Practice Activities (Hoạt động luyện theo mẫu)

Để làm mẫu một hoạt động luyện tiếng, người thầy nhiều khi phải di chuyển vị trí của học sinh, đưa học sinh vào vị trí cần thiết cho bài luyện, và hướng dẫn học sinh phải nói gì. Ví dụ, nếu bài tập đòi hỏi học sinh phải đứng lộn xộn để tạo ra một tình huống giao tiếp tự nhiên, giáo viên phải đẩy một số học sinh đi quanh phòng, nhiều khi phải dùng vai hích nhẹ ra hiệu cho học sinh chuyển từ chỗ nọ sang chỗ kia. Làm như vậy, học sinh có thể tiến hành được cả những bài tập phức tạp.

VOCABULARY (Từ vựng)

Dùng học cụ hoặc Phiếu Giáo viên để giới thiệu những từ quan trọng. Một cách làm đơn giản nhất là giơ một đồ vật hoặc một phiếu tranh và đọc to từ chỉ vật đó. Yêu cầu học sinh đọc theo vài lần. Sau đó đưa từ đó vào bài tập luyện kỹ năng, sử dụng ngữ liệu quen thuộc.

Sách Giáo viên có miêu tả một số bài luyện và hoạt động nhằm củng cố và phát triển vốn từ vựng đã có. Có hai loại từ vựng hoặc ngữ liệu mà tất cả những người học ngôn ngữ đều cần phát triển - đó là ngữ liệu thụ động (receptive language) và ngữ liệu sản sinh (productive language). Ngữ liệu thụ động là những yếu tố ngôn ngữ người học có thể nhận biết khi bắt gặp, nhưng không thể sản sinh ra được. Ngữ liệu sản sinh là những yếu tố ngôn ngữ người học tự mình có thể dùng để nói và/hoặc viết. Khi người thầy nói với học sinh bằng tiếng Anh, một điều không tránh khỏi là người thầy có thể dùng một số yếu tố ngôn ngữ học sinh chưa học đến. Đây không phải là vấn đề cần quan tâm, vì đôi khi người thầy cũng cần cố tình làm như vậy để học sinh có cơ hội tiếp xúc thêm với ngữ liệu mới. Học sinh sẽ dần dần quen với việc nhận biết yếu tố mới bằng văn cảnh, nếu những yếu tố mới ấy được lặp đi lặp lại nhiều lần. Ví dụ, nếu người thầy viết số 1 lên bảng và bảo học sinh mở sách, nhìn vào trang 1, thì lúc đó ngôn ngữ thụ

6

Page 7: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

động của học sinh phát triển, vì có thể học sinh chưa học số 1 hoặc chưa học mệnh lệnh mà thầy dùng, nhưng vẫn có thể hiểu được nghĩa câu nói thông qua động tác của thầy.

Để luyện sử dụng ngôn ngữ thụ động, học sinh phải được luyện cách phản xạ tự nhiên với từ mới. Ví dụ, đặt Phiếu Giáo viên có hình quyển sách và chiếc bút chì vào rãnh phấn trên bảng (chalk rail). Giáo viên nói book, sau đó gọi một hoặc hai học sinh chỉ vào phiếu có từ "book", hoặc đặt vài Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bảng, gọi hai học sinh lên bảng. Học sinh đua nhau chạy nhanh đến chạm vào tranh có vẽ đồ vật đó. Học sinh nào nhanh thì thắng cuộc.

Ngôn ngữ sản sinh đòi hỏi học sinh phải vừa nhận diện đồ vật, vừa nói từ tương ứng (tên đồ vật đó). Cũng dùng trò chơi như trên để luyện, nhưng học sinh phải vừa chạy đến chạm tay vào phiếu, vừa phải nói ra được từ tương ứng.

Sau khi đã thực hiện việc làm mẫu như vậy, tất cả các trò chơi học ngữ liệu thụ động và sản sinh đều được luyện tiếp tục trong nhóm ba hoặc bốn học sinh. Luyện theo nhóm nhỏ là hình thức rất quan trọng đối với những lớp có sĩ số cao. Khi học sinh học từ mới lần đầu tiên, hãy phát cho mỗi nhóm một bộ Phiếu Học sinh: giáo viên đọc to một từ. Mỗi lần một học sinh chạm tay vào tranh hình tương ứng với từ đó. Nếu học sinh nào chỉ sai, các học sinh khác trong nhóm có thể hỗ trợ.

TOTAL PHYSICAL REPONSE : TPR (Phương pháp phản xạ tự nhiên)

Phương pháp phản xạ tự nhiên, viết tắt là TPR, được phát triển bởi James Asher. Dù cấp độ này không những bài trực tiếp dùng phương pháp TPR nhưng nhiều hoạt động trong sách bài học vẫn dựa vào phương pháp này để giúp học sinh tiếp thu và nhớ bài học lâu hơn. Học sinh cũng cần thường xuyên ôn lại những câu lệnh đã học trong Bài 1.

Những thủ pháp sau đây có thể dùng để giới thiệu mẫu mệnh lệnh. Trước hết ra một mệnh lệnh, ví dụ Open your books., làm mẫu bằng cách mở quyển sách ra. Sau đó giáo viên ra lệnh, cả lớp mở sách. Ra lệnh lại một lần nữa. Học sinh vừa nói to mệnh lệnh vừa mở sách. Phương pháp này giúp học sinh hiểu được mệnh lệnh trước khi làm (tức là phát triển receptive language). Sau đó học sinh sẽ cảm thấy tự tin khi ra lệnh (tức là phát triển productive language).

Sau khi đã giới thiệu mệnh lệnh thì luyện ra lệnh; đầu tiên luyện cả lớp, rồi sau đó luyện hai nhóm một. Khi luyện cả lớp, cho một nửa lớp ra lệnh, nửa lớp kia thực hiện mệnh lệnh; sau đó đổi ngược lại. Khi luyện hai nhóm cũng làm như vậy: luân phiên ra lệnh và làm theo lệnh. Cố gắng tạo không khí sôi nổi. Cuối cùng đưa học sinh vào từng nhóm nhỏ, hoặc từng đôi, tập ra lệnh và làm theo lệnh.

TPR cũng có thể coi là thủ pháp thay đổi tốc độ luyện mẫu câu. Nếu muốn đa dạng hóa bài tập, tăng cường bài tập TPR khi thấy học sinh bắt đầu lãng đãng. Lúc đó có

thể lấy lại được không khí sôi nổi và thú vị. Đôi khi cũng nên cho học sinh đóng vai thầy/cô giáo, ra lệnh cho toàn lớp. Làm như vậy chúng ta đã thể hiện được xu hướng lấy học sinh làm trung tâm.

READING (Đọc hiểu)

Trình độ 2 của Let’s Go là trình độ bắt đầu học đọc. Phần bài đọc được trình bày chính thức cho học sinh trong phần Let’s Read. Ở phần này, học sinh học cách giải những bài tập về từ gia đình. Những từ được chọn sẽ được sử dụng trong các câu nhằm củng cố kỹ năng giải mã từ và giúp học sinh luyện đọc những từ được nhận diện thông qua hình ảnh. Những câu này được soạn có chủ đích đưa vào các cấu trúc ngữ pháp trong phần Let’s Learn và Let’s Learn More nhằm tái hiện lại những gì đã học. Học sinh sẽ tiến bộ từ việc đọc những từ có minh họa trong Sách Bài học đến việc thực hành các hoạt động (đã được gợi ý trong Sách Giáo viên) mà yêu cầu các em phải đọc những từ đó một mình.

Mỗi học sinh làm một bộ phiếu từ cho một phần bài tập trong phần Let’s Read của mỗi bài. Trong cả bài này lẫn những bài tiếp theo, các phiếu được sử dụng trong những trò chơi luyện đọc nhằm giúp học sinh ngày càng quen thuộc với từ vựng hơn. Bạn cũng làm một bộ phiếu giống như thế để dùng cho phần luyện và những hoạt động khác trong mỗi bài.

Khi học sinh đã kết thúc trình độ 2, đa số các em phải có thể đọc được những đoạn văn chính (tức là những đoạn hội thoại và những mẫu ngữ pháp) ở một mức độ nào đó, đặc biệt là khi kỹ năng đọc của các em đã được nâng cao với việc sử dụng Let’s Go Readers.

Chi tiết xin xem những phần sau đây:

“Description of the Levels” (trang 4): miêu tả cách phát âm kỹ năng đọc trong Sách Học sinh.

“Supplemental Components” (trang 6): miêu tả khái quát về phần Readers (truyện đọc)

“Using the Readers” (xem dưới đây): gợi ý chi tiết cách phối hợp Reader vào bài học.

WRITING (Viết)

Bài tập viết dùng cho Trình độ 2 có trong sách Workbook. Học sinh tập nhận diện chữ cái thông qua nhiều loại hình bài tập. Học sinh cũng được luyện viết chữ thông qua những bài tập tô chữ (tracing exercises), những bài tập sẽ dẫn học sinh đến chỗ có thể tự viết chữ được. Bài tập có thể được làm ở lớp hoặc ở nhà. Tuy nhiên, nếu làm bài tập ở nhà thì cũng nên dành một số thời gian trên lớp để hướng dẫn học sinh cách làm.

USING THE READERS (Sử dụng sách tập đọc)

Mỗi Let's Go Reader có hai truyện. Khi học xong đã học xong Unit 4 của Sách Học sinh là đã có đủ ngữ liệu để đọc và hiểu câu chuyện thứ nhất trong Reader. Học sinh có thể đọc hiểu được câu chuyện thứ hai khi đã học xong Unit 8.

Dưới đây là hướng dẫn cách giới thiệu truyện cho học sinh. Mặc dù giáo viên nên tuân thủ các bước dạy này

7

Page 8: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

nhưng tốc độ thì tùy theo từng lớp, do giáo viên quyết định. Có thể giáo viên này muốn tạm dừng dùng Sách Học sinh để cho cả lớp học một câu chuyện. Có thể các giáo viên khác lại muốn dành 10 phút cuối cùng của buổi học để đọc truyện. Nhưng có vẻ như không có giáo viên nào muốn phối hợp việc đọc truyện vào trong bài dạy. Dẫu làm theo cách nào, người thầy cũng nên chủ động về thời gian, quan tâm đến lứa tuổi của học sinh, để có thể xác định được thời gian và phương thức tiến hành đọc truyện

Step 1: Review the story (Bước 1: Tóm tắt câu chuyện)

a. Cùng học sinh xem minh họa ngoài bìa (cover illustrator). Đọc to tiêu đề câu chuyện cho học sinh nghe. Giúp học sinh miêu tả tranh bìa, dùng ngữ liệu phù hợp với trình độ của học sinh.

b. Picture Walk (Xem lướt nhanh tranh minh họa). Cho học sinh giở lướt qua các trang của câu chuyện, nhưng chỉ xem tranh thôi. Nếu thấy cần thiết, lấy giấy che phần chữ đi để học sinh khỏi bị mất tập trung. Khích lệ học sinh nói về những gì đã thấy trong tranh, sử dụng ngữ liệu đã học (hoặc có thể dùng tiếng mẹ đẻ, nếu thấy cần, và dễ dàng cho học sinh). Giáo viên gợi ý bằng một số câu hỏi giúp học sinh miêu tả tranh: Who’s in it? Where is it set? What’s happening? Trong khi lướt qua các trang có tranh như vậy, thỉnh thoảng nên dừng lại ở một trang nào đấy và yêu cầu học sinh phán đoán xem chuyện gì sẽ xảy ra sau đó, hoặc câu chuyện nói về cái gì. Luyện tập kiểu này sẽ càng ngày càng dễ dàng hơn vì trình độ học sinh ngày càng cao lên. Vì thế nếu lúc đầu học sinh có gặp nhiều khó khăn, chúng ta cũng không nên băn khoăn quá nhiều.

Step 2: Read aloud (Bước 2: Đọc to)

Yêu cầu học sinh mở sách. Giáo viên đọc to câu chuyện cho cả lớp nghe. Học sinh vừa nghe vừa nhìn sách.

Step 3: Forcus on vocabulary (Bước 3: Tập trung vào từ vựng)

Đọc to lại câu chuyện, từng trang một. Đối với mỗi trang:

a. Nhìn vào từ mới, ở cuối trang, giảng cho học sinh hiểu nghĩa từ mới. Sử dụng bảng tổng kết từ bằng tranh (glossary pictures), và những cảnh chính (main scenes) để giảng từ.

b. Trong khi đọc lại truyện, yêu cầu học sinh lắng nghe, cứ khi nào nghe thấy một từ mới thì đưa tay lên.

Step 4: Repeated Readings (Bước 4: Học sinh đọc truyện)

Sau khi học sinh đã hiểu từ mới và đã cơ bản hiểu câu chuyện, yêu cầu học sinh tự đọc truyện vài lần. Bước này có thể làm trong một vài ngày, hoặc trong cả tuần, tùy theo chu kỳ của buổi học.

Bất cứ khi nào học sinh tự đọc truyện hoặc nghe người khác đọc, giáo viên cần nhắc học sinh phải tập trung

nghe (listen actively), tránh lối nghe thụ động (listen passively). Một số biện pháp để đạt được yêu cầu này:

Khi giáo viên đang đọc, dừng lại bất ngờ đồng thời yêu cầu học sinh đoán xem chuyện gì sẽ xảy ra sau đó.

Yêu cầu học sinh, hoặc cá nhân, hoặc nhóm, đọc từng đoạn của câu chuyện.

Đọc truyện đồng thanh cả lớp. Vì đọc đồng thanh thường làm lời nói chậm lại, làm mất tính tự nhiên của ngôn ngữ nói, cho nên giáo viên nên đọc cho học sinh đọc theo, từng dòng. Yêu cầu học sinh phải đọc theo đúng tốc độ và bắt chước đúng trọng âm và ngữ điệu.

Yêu cầu học sinh đọc theo đôi (read in pairs): mỗi bạn đọc một vài câu. Hai bạn giúp đỡ nhau vượt khó khăn về phát âm và từ vựng. Giáo viên đi quanh lớp giúp đỡ những trường hợp cần thiết.

Yêu cầu học sinh mang truyện về nhà: hoặc đọc thầm, hoặc đọc to cho bố mẹ nghe, hoặc đọc to cùng bố mẹ (nếu bố mẹ cũng biết tiếng Anh).

Step 5: Comprehension exercises (Bước 5: Bài tập đọc hiểu)

Bài tập đọc hiểu có ở cuối sách. Những bài tập này dùng để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh và giúp họ củng cố, hệ thống lại những gì đã đọc được. Bài tập này có thể làm tại lớp (classwork) hoặc làm ở nhà (homework) (nếu học sinh đã biết viết).

Step 6: Extension/Follow-up activities (Bước 6: Mở rộng/ những hoạt động tiếp theo)

Thủ pháp luyện "That's not right!" (Không đúng!)

Trong khi đọc truyện cho học sinh nghe, giáo viên cố tình thay đổi một số từ. Ví dụ (đọc trang 4 của “Birthday Magic”), đọc “What’s the matter?” asks Scott. “My dad’s a teacher!” says Andy. (thay vì “My dad’s not a magician!”). Khi học sinh nghe một lỗi sẽ hô, That’s not right! Sau đó yêu cầu các em sửa lại cho đúng.

Readers Theater (Biểu diễn đọc truyện)

Chia câu chuyện thành một số đoạn ngắn. Phân cho một số học sinh luyện đọc: trọng âm, ngữ điệu, diễn cảm. Coi lớp học là sân khấu có khán giả. Học sinh đi quanh lớp đọc phần truyện của mình, như đang biểu diễn trên sân khấu.

Role play (Đóng vai giao tiếp)

Hoạt động này khác với hoạt động biểu diễn (theater) vì nó tập trung vào nội dung của câu chuyện hơn là vào ngôn ngữ trong câu chuyện. Với hoạt động này, chúng ta có thể đánh giá được học sinh có hiểu bài đọc hay không.

Giúp học sinh đóng kịch theo nội dung câu chuyện. Giao cho học sinh những vai có trong truyện. Học sinh sẽ diễn kịch theo nội dung ấy bằng tiếng mẹ đẻ. Mục đích của hoạt động này là để học sinh có thể “kể chuyện” (retell the story) chứ không phải “đọc truyện thuộc lòng” (recite).

8

Page 9: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Student-Generated Story (Language Experience Approach) (Truyện do học sinh sáng tác)

Đây là bài luyện cả lớp. Cho học sinh tự sáng tác ra một câu chuyện theo ý riêng của mình, sử dụng các câu chuyện trong Reader để làm mẫu. Yêu cầu học sinh dùng những từ và mẫu câu trong Reader để sáng tác truyện. Nếu cần cũng có thể cung cấp thêm một số từ cho học sinh. Gọi học sinh đứng lên đọc từng câu chuyện sáng tác của mình. Giáo viên chép lên bảng. Nếu câu nào sai ngữ pháp, giáo viên nên sửa ngay. (Trước hết hãy yêu cầu học sinh sửa lỗi lẫn cho nhau). Khi hoàn thành câu chuyện, giáo viên đọc to cho cả lớp nghe. Nếu có thể được, giáo viên đánh máy câu chuyện đó, photo cho mỗi học sinh một bản (nếu học sinh đã biết đọc). Có thể yêu cầu học sinh vẽ minh họa một số nhân vật trong truyện.

DRILLS AND GAMES (Bài luyện kỹ năng và trò chơi)

DRILLS (Bài luyện kỹ năng)

Bài luyện là cách sử dụng thời gian có hiệu quả (time-efficient), một cách ôn tập thoải mái và là cách giới thiệu ngữ liệu có tổ chức chặt chẽ. Trong khi sử dụng bài luyện cần luôn luôn thay đổi, luân phiên giữa luyện phản xạ cá nhân (individual response) và phản xạ tập thể (chorus response). Khi luyện phản xạ cá nhân, giáo viên cần chú ý gọi học sinh không theo một quy luật nào (random order), và giữ tốc độ luyện khá nhanh để duy trì sự tập trung chú ý của học sinh.

Có nhiều loại hình luyện kỹ năng. Sau đây là phần miêu tả một vài loại hình và phương thức thực hiện.

Repetition Drill (Luyện nhắc lại)

Loại hình này là: đọc mẫu từ mới hoặc ngữ liệu mới cho học sinh đọc theo. Giáo viên: a dog, a dog. Học sinh: a dog. Giáo viên: a rabbit, a rabbit. Học sinh: a rabbit.Hoặc: Giáo viên: This is a red book.Học sinh: This is a red book.Giáo viên: This is a yellow pencil.Học sinh: This is a yellow pencil.

Substitution Drill (Luyện thay thế)

Có thể dùng phiếu tranh hoặc học cụ để gợi ý khi luyện thay thế.Giáo viên: Where are the books? (chỉ vào bức tranh sách trên bàn). They're on the table.Học sinh: They're on the table. Giáo viên: (chỉ bức tranh sách dưới gầm bàn)Học sinh: They're under the table.Hoặc: Giáo viên: (chỉ bức tranh con chim) There's a bird. I like birds.Học sinh: There's a bird. I like birds.Giáo viên: (chỉ bức tranh con ếch)

Học sinh: There's a frog. I like frogs.

Chain Drill (Luyện chuỗi)

Trong bài tập luyện chuỗi, chúng ta dùng vật thể hoặc phiếu tranh để làm yếu tố gợi ý. Đưa tranh hoặc một đồ vật cho học sinh thứ nhất xem và đặt câu hỏi có liên quan. Học sinh trả lời.

Quay sang học sinh thứ hai hỏi lại câu hỏi đó nhưng có yếu tố đã thay thế. Cứ như thế tiếp tục cho đến khi mọi học sinh đếu được hỏi và trả lời. Chia lớp thành nhóm nhỏ hoặc 3 hoặc 4 học sinh. Thực hiện bài luyện này trong từng nhóm. Giáo viên: (đưa ra bức tranh một rô bốt cho học sinh 1 xem) What's this?Học sinh 1: It's a robot. (đưa bức tranh cuộn dây nhảy- jump rope cho học sinh 2): What's this?Học sinh 2: It's a jump rope.

Transformation Drill (Luyện cải biên)

Giáo viên nói một động từ chia ở một thì (tense) nào đó. Gọi một học sinh chuyển từ đó sang một thì khác.

Giáo viên: eatHọc sinh: ate

Với bài tập này chúng ta có thể sử dụng cả câu.

Giáo viên: The girl is at the zoo.Học sinh: The girl was at the zoo.

GAMES

Trò chơi không phải lúc nào cũng là một loại hình giải trí không quan trọng. Thực ra nó có thể sử dụng để củng cố ngữ liệu đã giới thiệu trong bài học theo một phương thức hấp dẫn học sinh. Trong hầu hết các loại hình, trò chơi thực hiện được những chức năng của các loại bài luyện kỹ năng kể trên, vì sử dụng trò chơi, chúng ta có thể ôn tập và giới thiệu ngữ liệu một cách có tổ chức và vui vẻ. Bài luyện kỹ năng thường theo phương thức nhắc lại và trung tâm là giáo viên (teacher-centered). Phương thức này có hiệu quả khi học từ và cấu trúc câu mới. Trong khi đó, trò chơi thường có kết thúc mở (open-ended) và lấy học sinh làm trung tâm hoạt động (student-centered).

Có nhiều loại hình trò chơi. Một số tập trung vào từ vựng, một số quan tâm đến cấu trúc câu, và còn có những loại phát huy cả hai: từ vựng và cấu trúc câu. Sau đây là một số trò chơi dùng cho Trình độ 2.

Games for Drilling Vocabulary (Trò chơi tăng cường vốn từ vựng)

Bingo

Trò chơi này tăng cường năng lực ghi nhớ và nghe hiểu. Phát cho mỗi học sinh một bảng gồm 9 ô vuông, ba hàng, mỗi hàng ba ô. Học sinh chọn 9 từ hoặc 9 phiếu tranh (dựa trên số lượng từ vựng trong bài học), sau đó xếp 9 từ đó vào 9 ô của mình. Người gọi (the caller) (giáo viên hoặc học sinh) rút một phiếu trong số một loạt phiếu giống nhau, và đọc to từ hoặc nhóm từ ghi trên phiếu. Học sinh nào có phiếu có từ ấy thì lật úp

9

Page 10: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

chiếc phiếu của mình xuống (hoặc lấy giấy phủ lên để che đi). Học sinh nào che được ba ô vuông hoặc theo hàng ngang, hoặc từ trên xuống, hoặc theo đường chéo thì thắng cuộc. Biến thể: Có thể không dùng bảng ô vuông. Học sinh chỉ cần xếp từ theo cột dọc và cột ngang. Có thể không dùng phiếu tranh, mà học sinh tự viết từ vào các ô của mình.

Board Race (Chạy đua lên bảng)

Có nhiều cách chơi, và tất cả các cách chơi đều khích lệ học sinh gợi nhớ lại được từ đã học. Một trong những cách chơi là chia đều học sinh trong lớp thành nhiều đội. Đặt một loạt phiếu từ hoặc phiếu tranh đọc theo rãnh phấn trên bảng. Giáo viên đọc to một từ trong số đó. Mỗi đội một học sinh chạy đua lên bảng, chạm tay vào phiếu từ đó. Hoặc có cách khác là không đặt tranh hình vào rãnh phấn, mà giáo viên đọc to lên một từ (chỉ đồ vật, con vật). Mỗi đội một học sinh chạy lên bảng vẽ tranh minh họa cho từ đó. Ai vẽ đúng thì được điểm. Đội nào có điểm cao nhất thì thắng.

Có một cách chơi khác nữa thường dùng cho lớp ít học sinh là cho học sinh xếp thành từng hàng trước bảng. Hai học sinh đứng đầu hàng bước sát bảng. Cho hai học sinh đó một thước kẻ. Giáo viên đọc to một từ lên. Hai học sinh đó đua nhau chạy lên vừa chỉ vào phiếu có từ đó vừa đọc to từ đó lên. Học sinh làm đúng hơn (nhanh hơn) được đứng lại ở đó, chờ bạn tiếp sau lên chơi tiếp. Học sinh bị thua trao lại thước kẻ cho bạn đứng sau. Cứ như vậy chơi cho đến người cuối cùng.

Charades (Thể hiện nghĩa từ bằng điệu bộ)

Hoạt động này bao gồm nhiều dạng thức, nhưng tựu chung đều dùng cử chỉ để diễn tả nghĩa. Cách chơi đơn giản nhất là: đặt phiếu từ hoặc phiếu tranh úp mặt xuống, thành từng chồng. Một học sinh nhặt một phiếu trên cùng, nhưng không thông báo cho cả lớp biết đó là từ gì. Học sinh đó phải dùng cử chỉ để diễn tả nghĩa của từ ấy. Cả lớp đoán từ. Cũng có cách đơn giản hơn là không dùng phiếu từ hoặc tranh hình mà giáo viên ghé tai nói thầm cho một học sinh một từ nào đó. Học sinh ấy làm như trên.

Concentration (Tập trung tư tưởng)

Hoạt động này giúp học sinh xây dựng năng lực ghi nhớ. Chia học sinh thành từng đôi hoặc nhóm 3-4 người. Phát cho mỗi đội hai bộ tranh hình, đặt úp xuống bàn không theo một trật tự nào. Mỗi lần một học sinh lật hai phiếu lên và tìm hai phiếu giống nhau như thế: khi nhìn vào phiếu thì đọc to từ hoặc nhóm từ có ghi trên phiếu đó lên. Nếu hai phiếu khớp nhau thì học sinh đó được một điểm và được giữ lại hai phiếu đó.

File Grids (Bảng thư mục)

Vẽ một bảng chín ô vuông (đánh số các ô). Chia lớp thành từng đôi. Học sinh 1 vẽ tranh về đồ vật/ con vật đã học trong bài trước vào các ô của mình. Học sinh 2 có nhiệm vụ tái dựng lại bảng của học sinh 1 bằng cách hỏi học sinh 1, rồi vẽ vào bảng của mình. Học sinh hai: One. What is it? Học sinh 1: It's a (bat). Sau khi hỏi và vẽ lại

được đủ chín vật cụ thể, hai bạn luyện (partners) so sánh hai bảng với nhau. Chơi một vài lần thì đổi vai.

Find the Match (Tìm từ tương đương)

Giáo viên giơ một Phiếu Giáo viên (Teacher Card). Yêu cầu học sinh nhận diện phiếu đó, tức là giơ Phiếu Học sinh tương đương của mình (tức là Phiếu Học sinh cũng có từ giống như trong Phiếu Giáo viên), đồng thời đọc to từ đó lên.

Giáo viên: What are these?Học sinh: (Giơ Phiếu Học sinh) They’re (crayons).Học sinh xung phong đặt câu hỏi.

Guess the Word (Đoán từ)

Hoạt động này dùng để ôn tập từ đã học và xây dựng khả năng phán đoán của học sinh. Chia lớp thành nhiều nhóm, mỗi nhóm từ 3 đến 5 học sinh. Học sinh 1 nghĩ một từ, rồi viết một chữ cái của từ đó vào giấy. Các thành viên khác trong nhóm đoán xem từ đó là từ gì. Nếu sau một vòng, không ai đoán đúng từ đó thì học sinh 1 cho thêm một chữ cái nữa. Cứ như vậy cho đến khi có người đoán đúng. Nếu ai đoán đúng sẽ được đưa ra từ kế tiếp.

Hidden Words (Từ ẩn)

Trò chơi này sử dụng phiếu từ hoặc phiếu tranh, và phiếu số. Phiếu số phải có cỡ đủ to để có thể phủ lên phiếu từ và phiếu tranh. Xếp phiếu tranh hoặc phiếu từ theo rãnh phấn trên bảng (chalk rail). Che mỗi phiếu đó bằng một phiếu số. Chia lớp thành nhiều đội. Học sinh của đội A gọi to một số, lật phiếu số đó ra để lộ phiếu tranh. Đếm 1…2…3, học sinh phải gọi tên được đồ vật/con vật trong tranh. Đội nào nói đúng, đội đó được một điểm. Nếu không ai nghĩ ra, che lại phiếu tranh đó và cho Học sinh 1 của đội B gọi to một con số. Cứ như vậy tiến hành trò chơi cho đến khi tất cả các từ đều được nhận diện.

Thay thế cho phiếu tranh, giáo viên có thể viết một số từ lên bảng. Cắt một số mẩu giấy đủ to để che những từ đó đi. Viết con số lên trên những mẩu giấy đó. Tiến hành trò chơi như trên.

Pairs Race (Chạy đua theo đôi)

Xếp học sinh thành hai hàng. Cài Phiếu Giáo viên vào rãnh phấn trên bảng. Giáo viên đọc to một từ. Hai học sinh đứng đầu hai hàng chạy đua lên bảng chạm tay vào phiếu có từ vừa gọi. Học sinh nào chạm tay vào trước và nói đúng từ đó thì dành được một điểm cho đội của mình.

Pass the Card (Chuyển phiếu)

Học sinh đứng thành nhiều hàng. Đưa cho học sinh đứng đầu mỗi hàng một phiếu tranh hoặc một đồ vật. Học sinh đó phải gọi tên đồ vật, rồi chuyển phiếu hoặc đồ vật đó cho người đứng ngay sau mình.

Picture Game (Trò chơi vẽ tranh)

10

Page 11: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Hoạt động này chủ yếu là vẽ tranh minh họa nghĩa của từ nhằm khích lệ học sinh phán đoán và gợi nhớ lại vốn từ đã học. Chia lớp thành từng nhóm 3-4 học sinh. Mỗi nhóm được phát một tờ giấy và một bút chì. Mỗi nhóm cử một người đứng lên trước lớp làm đại diện của nhóm. Giáo viên nói thầm vào tai những đại diện đó một từ. Nghe xong, các đại diện trở về nhóm của mình và vẽ tranh. Không được nói, không được dùng cử chỉ, chỉ được vẽ. Đội nào vẽ xong trước và miêu tả đúng từ thì được một điểm.

Có thể chơi cách khác là chuẩn bị một danh sách 10 từ. Không nói thầm một từ nào vào tai đại diện nhóm nữa, mà chỉ cho đại diện đó từ đứng ở đầu danh sách. Người đại diện trở về nhóm, vẽ tranh minh họa từ ấy. Các thành viên trong nhóm theo dõi bạn đại diện vẽ tranh. Thành viên nào đoán được từ đó là từ gì trước thì chạy lên nói thầm vào tai giáo viên từ đó. Học sinh này được làm đại diện mới cho nhóm. Trò chơi tiếp tục. Giáo viên chỉ cho đại diện mới này từ đứng thứ hai trong danh sách. Mọi bước tiếp theo như trên. Trò chơi kết thúc khi giải quyết xong danh sách 10 từ nói trên. Đội nào đoán ra 10 từ đó sớm nhất thì đội đó thắng cuộc.

Rhythm (Nhịp điệu)

Học sinh đứng thành vòng tròn. Tạo ra một bài đọc theo nhịp một-hai: hai đập (đập vào đùi hai cái), hai vỗ (vỗ tay hai cái); búng tay phải (tức là dùng ngón tay cái và ngón tay cạnh ngón tay trỏ của tay phải búng thành tiếng kêu "tách" một cái); búng tay trái một cái. Làm đi làm lại nhiều lần để mọi học sinh đều làm đúng theo nhịp. Búng tay phải, gọi tên mình. Búng tay trái, gọi tên một người khác. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi tất cả học sinh đều làm được. Ví dụ:Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Giáo viên: Ms Lee (búng tay phải), Ken (búng tay trái)Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Học sinh 1(Ken): Ken (búng tay phải), Mari (búng tay trái)Cả lớp: (hai đập, hai vỗ)Học sinh 2 (Mari): Mari (búng tay phải), Jenny (búng tay trái)

Scramble (Trò chơi đổi chỗ)

Loại hình này khích lệ khả năng nhớ từ và tăng cường năng lực nghe hiểu. Trò chơi phát huy tính năng động của học sinh. Học sinh ngồi theo vòng tròn. Nếu lớp đông có thể ngồi theo nhiều vòng. Có hai cách chơi. Một là gán cho mỗi học sinh một từ. Gọi ngẫu nhiên hai từ. Hai học sinh mang từ tương ứng sẽ đứng dậy để đổi chỗ. Hiệu lệnh đổi chỗ là Scramble! Lần đầu tiên bạn hô Scramble!, cất bớt một chiếc ghế ra khỏi vòng. Như vậy bấy giờ có một học sinh phải đứng giữa vòng tròn. Khi hai học sinh kế tiếp đứng dậy đổi chỗ, hai em này phải chạy đua với em đứng giữa vòng để giành ghế ngồi. Cách hai là gán cho nhiều em cùng một từ. Sau đó chỉ gọi một từ thay vì hai từ. Tất cả những học sinh mang từ đó phải đứng dậy đổi chỗ cho nhau.

Có thể biến đổi trò chơi một chút là cho mỗi học sinh một phiếu từ hoặc tranh hình. Cho một học sinh đứng ở

giữa vòng tròn. Học sinh này không được phát phiếu. Sau đó học sinh nào phải thay chỗ đứng giữa vòng tròn thì đưa phiếu của mình cho người mình thay thế.

Slap (Đoạt phiếu)

Học sinh phải thật nhanh tay nhanh mắt trong trò chơi này. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Giao cho mỗi nhóm một bộ phiếu từ hoặc tranh hình. Đặt ngửa phiếu lên bàn trong tầm với của toàn nhóm. Người hô (the caller: giáo viên hoặc một học sinh) cũng có một bộ phiếu như thế (a duplicate set of cards), nhưng xếp trật tự lộn xộn (random order). Người hô đọc to một từ hoặc nhóm từ ghi ở trên đầu phiếu. Mọi người trong nhóm phải đoạt thật nhanh phiếu. Ai đoạt được phiếu thì đọc to từ ghi trong phiếu và người ấy được một điểm. Tiếp tục chơi như vậy. Cuối cùng học sinh nào đọc được nhiều phiếu nhất thì thắng. Mỗi nhóm sẽ có một người thắng cuộc. Đây là cách chơi một người hô cho tất cả các nhóm. Có thể chơi riêng từng nhóm, và mỗi nhóm có một người hô riêng. Tuy nhiên, nếu chơi theo nhóm thì mỗi nhóm phải có hai bộ phiếu: một bộ cho người hô và một bộ đặt lên bàn cho nhóm.

Games for Drilling Structures (Trò chơi luyện cấu trúc câu)

Beanbag Circle (Vòng tròn túi đậu)

Học sinh đứng thành vòng tròn. Ném một quả bóng hoặc một túi đậu cho Hs1 và hỏi tên. Hs1 trả lời, ném quả bóng cho Hs2, và hỏi tên S2. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi mọi học sinh trong lớp đều có cơ hội tham gia. Đối với những lớp có sĩ số đông, chia lớp ra thành vài nhóm và chơi riêng từng nhóm, nhưng cùng một lúc.

Find your Partner (Tìm bạn luyện)

Hoạt động này tạo cho học sinh cơ hội sử dụng ngôn ngữ trong văn cảnh. Sử dụng hai bộ phiếu từ giống nhau, với số lượng phiếu bằng số lượng học sinh. Mỗi học sinh nhận một phiếu. Người nọ không được đưa cho người kia xem phiếu của mình. Học sinh đi quanh lớp tìm kiếm người có phiếu từ giống mình. Phương thức tìm là đặt câu hỏi có liên quan đến phiếu từ mình đang cầm trong tay. Chẳng hạn một học sinh trong tay đang cầm phiếu có in từ "tape" có thể hỏi người khác "Do you want tape?" Khi người kia trả lời "Yes, I do" có nghĩa là người ấy có phiếu giống như vậy. Cứ đi quanh hỏi như vậy cho đến khi tìm được bạn thì thôi.

Living Sentence or Dialogue (Tái dựng câu hoặc đoạn hội thoại)

Hoạt động này khích lệ học sinh nghĩ ra cấu trúc câu và sắp xếp từ theo đúng trật tự. Chọn một số câu trong bài vừa học hoặc bài trước đó. Chia lớp thành từng nhóm và cung cấp cho mỗi nhóm một câu. Mỗi học sinh trong nhóm được cấp một từ trong câu đó. Học sinh chỉ được đọc to từ của mình lên, không được phép nói thêm gì khác. Cứ như vậy cả nhóm khớp dần các từ lại với nhau thành câu theo đúng trật tự của câu gốc. Nếu trò chơi là dựng hội thoại thì mỗi học sinh được cấp một câu, chứ không phải một từ.

11

Page 12: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Games for Drilling Vocabulary and Structures (Trò chơi luyện từ vựng và cấu trúc câu)

Back-to-Back Activity (Tựa lưng vào nhau làm bài tập)

Hoạt động này tạo ra một tình huống mà học sinh phải dựa vào nhau mới hoàn thành bài tập được, và như thế tạo ra được nhu cầu giao tiếp. Chia học sinh thành từng đôi. Các đôi ngồi tựa lưng vào nhau, hoặc chắn giữ hai người bằng một tấm màn che. Mục đích của cách bố trí này là không cho hai người nhìn thấy giấy của nhau.

Cho mỗi học sinh một bảng biểu trống (a blank grid), hoặc một bảng biểu đã điền một số thông tin rồi (partially filled-in grids). Học sinh 1 điền tất cả các thông tin vào bảng theo chỉ dẫn của giáo viên. Học sinh 2 cố tìm cách tái tạo lại thông tin của học sinh 1 bằng cách đặt câu hỏi cho học sinh 1; hoặc lắng nghe học sinh 1 miêu tả thông tin của mình, thỉnh thoảng có thể hỏi thêm câu hỏi để khẳng định, khi cần thiết. Sau khi hoàn thành bài tập, hai học sinh so bài với nhau để đánh giá mức độ chính xác. Đổi vai, luyện tiếp.

Có một cách chơi nữa là vẽ hình. Cung cấp cho mỗi học sinh một tờ giấy trắng (hoặc giấy có vẽ một phần của một vật thể nào đó). Học sinh 1 vẽ theo sự chỉ dẫn của giáo viên. Học sinh 1 hướng dẫn lại học sinh 2 vẽ theo đúng hình như của mình. Sau khi hoàn thành bài tập, hai học sinh so bài với nhau để đánh giá mức độ chính xác. Đổi vai, luyện tiếp.

Baseball (Bóng chày)

Đây là loại trò chơi mang tính tổng hợp. Chia lớp thành hai đội. Xếp bàn trong lớp lại, lấy chỗ thiết kế ba “bases” và “home plate”. Đặt câu hỏi, dùng những từ và cấu trúc học sinh đang học hoặc đã học trong các bài trước. Cầu thủ của một đội trả lời câu hỏi. Câu trả lời đúng sẽ đưa cầu thủ đến một “base”. Trả lời sai bị loại ra. Đội nào có ba học sinh mắc lỗi, đội đó bị loại, đội khác lên chơi thay chỗ.

Guessing Games (Trò chơi phán đoán)

Chia lớp thành hai đội. Cho một số đồ dùng học tập nhỏ (bút chì, tẩy, bút mực, thước kẻ, sách nhỏ) vào trong một chiếc túi hoặc đặt trên bàn rồi lấy vải che kín. Gọi một học sinh của đội A lên, thò tay vào túi, nắm lấy một đồ vật (tay vẫn ở trong túi), và hỏi: "Is this an (eraser)?" Một học sinh của đội B sờ đồ vật đó, không được nhìn, và trả lời hoặc là Yes, it is; hoặc No, it isn't. It's a (pen). Câu hỏi và câu trả lời đúng mỗi câu được một điểm. Cứ tiến hành trò chơi như vậy cho đến khi mọi học sinh đều được tham gia.

I See Something (Tôi có trông thấy một cái gì đó)

Dạy học sinh nói câu “I see something”. Gài Phiếu Giáo viên có hình các con vật và các loại đồ ăn và đồ chơi vào rãnh phấn trên bảng, và đặt ở các chỗ khác nhau xung quanh lớp. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Một học sinh trong mỗi nhóm bí mật nhặt một Phiếu Giáo viên và nói “I see something.”

Các học sinh khác trong nhóm phải phán đoán xem phiếu đó là phiếu gì, bằng cách đặt câu hỏi, ví dụ: Is it red? Is it big? Can it run?, ect.

Relay Race (Chạy tiếp sức)

Có nhiều cách chơi. Chia lớp thành nhiều đội, mỗi đội ngồi theo một hàng ngang. Cho học sinh ngồi đầu mỗi hàng một từ, nhóm từ, hoặc câu (Hs1). Hs1 nói lại từ đó cho người ngồi cạnh mình (Hs2) nghe. Cứ như thế cho đến khi từ đó đến với học sinh ngồi cuối hàng. Khi nhận được từ đó, học sinh cuối cùng này đứng dậy đọc to từ đó lên, rồi chạy nhanh lên bảng viết từ đó. Đội nào hoàn thành trước sẽ thắng.

Team Games (Thi đua theo đội)

Các bài luyện nhận diện từ và câu hỏi-trả lời có thể tiến hành theo từng đội. Nhiều học sinh rất thích thi đua giữa các đội với nhau, và có nhiều cơ hội hoạt động. Ví dụ: chia lớp thành hai đội hoặc nhiều đội (nếu lớp đông). Gọi mỗi đội một học sinh lên bảng. Đặt câu hỏi. Học sinh nào trả lời đúng trước thì mang lại cho đội mình một điểm. Một cách chơi khác là cho hai học sinh đứng/ngồi đối diện nhau. Một bạn hỏi, bạn kia trả lời. Nếu câu hỏi đúng và câu trả lời cũng đúng thì mỗi học sinh mang lại cho đội mình một điểm.

Tic-Tac-Toe

Hoạt động này thu hút học sinh tham gia bài tập. Chia lớp thành từng đội. Vẽ một bảng chín ô vuông (nine-square grid) lên bảng. Đánh số các ô vuông. Hỏi một học sinh của đội A một câu hỏi. Nếu trả lời đúng, học sinh đó được quyền đánh dấu "X" hoặc "O" vào ô bất kỳ trong bảng bằng cách hô to số ô ấy lên. Cũng có thể giáo viên đặt câu hỏi cho cả hai đội. Đội nào đạt ba hàng ngang có "X" hoặc "O" trước thì đội ấy thắng.

Walk and Talk (Vừa đi vừa nói)

Đặt quanh lớp mỗi chỗ hai phiếu: một Phiếu Giáo viên và một Phiếu Học sinh (không giống nhau). Học sinh đi bộ quanh lớp học theo đôi. Khi nghe tín hiệu "Stop!", mỗi đôi phải dừng lại trước một cặp phiếu, tiến hành hỏi-trả lời, sử dụng phiếu như một yếu tố gợi ý.

Hs1 (chỉ vào phiếu đầu tiên): What's this? Hs2: It's a (pencil). Sau đó, đổi vai. Hs2 (chỉ vào phiếu thứ hai) What's this? Hs1: It's a (pen).

Games for Drilling Conversations (Trò chơi luyện hội thoại)

Back-to-Back Telephones (Tựa lưng vào nhau gọi điện thoại)

Nếu có thể được, dùng điện thoại đồ chơi hoặc điện thoại cũ (hỏng). Chia lớp thành từng đôi. Mỗi học sinh được phát một điện thoại. Các đôi ngồi tựa lưng vào nhau giả vờ như đang gọi điện thoại cho nhau. Ngồi quay mặt đi như thế này, học sinh phải lắng nghe người kia nói gì, và khi mình nói phải nói rõ ràng. Mỗi đoạn hội thoại tập hai lần, tạo điều kiện cho mỗi học sinh

12

Page 13: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

được đóng cả hai vai. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ học sinh khi cần.

Conversation Lines (Hội thoại theo hàng)

Học sinh đứng thành hai hàng đối diện với nhau theo từng đôi. Từng đôi hỏi và trả lời:

Hs1: What's your name?Hs2: My name is (Kate). What's your name?Hs1: My name is (John).

Sau đó cho học sinh bước một bước sang trái hoặc sang phải. Như vậy sẽ thừa ra một học sinh ở cuối hàng. Nhưng nhờ vậy mỗi học sinh lại có một bạn đối thoại mới. Luyện lại bài hội thoại vừa luyện theo đôi mới. Giáo viên đi quanh lớp để hỗ trợ khi cần thiết.

Dialogue Musical Chairs (Nghe nhạc chiếm ghế ngồi hội thoại)

Xếp ghế tựa lưng vào nhau theo hàng ngang xung quanh lớp học. Số ghế ít hơn số học sinh một ghế. Mở băng ghi âm một bài hát hoặc một bản nhạc. Vừa nghe nhạc học sinh vừa đi quanh lớp vừa chào hỏi và hội thoại với nhau. Khi nhạc ngừng lại, mỗi học sinh phải nhanh chóng chiếm một ghế, ngồi xuống. Như vậy, sẽ có một học sinh chậm chân không có ghế ngồi. Học sinh này bị loại ra. Tiếp tục chơi cho đến khi chỉ còn một học sinh cuối cùng. Có thể thay đổi cách chơi bằng cách mỗi lần rút đi hai ghế. Hai học sinh chậm chân không có ghế ngồi phải đứng trước lớp hội thoại với nhau, hoặc đặt câu hỏi và trả lời.

Step Away Lines (Lùi khỏi hàng để hội thoại)

Hoạt động này khích lệ học sinh nói to. Học sinh đứng thành hai hàng đối diện nhau theo từng đôi. Mỗi đôi luyện một đoạn hội thoại. Đôi nào thực hiện xong bài hội thoại đó thì mỗi bên lùi lại một bước và luyện lần thứ hai. Luyện xong lại lùi thêm một bước nữa và luyện lại lần thứ ba. Theo cách này, hai người trong một đôi sẽ càng ngày càng đứng cách xa nhau và càng phải nói to lên để có thể nghe thấy nhau.

Who Said It? (Ai nói đấy?)

Viết một đoạn hội thoại mẫu lên bảng. Bịt mắt một học sinh (S1). Một học sinh khác (S2) giới thiệu S1 với một người thứ ba (S3). S1 phải đoán xem S3 là ai.

S1: Hi, (Ken). This is my friend.S2: Hi, (Ken).S1: Hi. How are you, (Anna)?S4: No, I’m not (Anna)!

Nếu S1 không đoán được S3 là ai thì S3 nói thêm một vài câu nào đó, ví dụ: How are you? Let’s play! Có thể chơi khó hơn một chút: S1 phải đoán tên của cả S2 lẫn S3. Nếu lớp có sĩ số cao, chia lớp thành từng nhóm để chơi.

Games for Drilling Commands (Trò chơi luyện sử dụng mệnh lệnh)

Command Chain (Một chuỗi lệnh)

Học sinh đứng thành vòng tròn từ 8-10 người. Bắt đầu ra lệnh và làm theo lệnh. GV: Touch the ruler. Một học sinh đứng trong vòng nhắc lại mệnh lệnh, làm theo lệnh rồi ra thêm một lệnh nữa: Hs1: Touch the ruler. Point to the chair. Cứ tiếp tục như vậy. Giáo viên ra lệnh. Một học sinh nhắc lại mệnh lệnh, làm theo lệnh đó và ra một lệnh mới.

Command Lines (Xếp hàng ra lệnh)

Xếp học sinh thành hai hàng đối diện với nhau. Viết một lệnh lên bảng làm mẫu. S1 ra một lệnh cho bạn đứng trước mặt mình thực hiện. Đổi vai. Học sinh lần lượt luyện ra một số lệnh và làm theo lệnh.

Do As I Say (Làm như tôi nói)

Giáo viên vừa ra lệnh vừa làm mẫu. Thỉnh thoảng lại giả ra lệnh một đằng, làm một nẻo. Đổi giọng khi ra lệnh để thu hút sự chú ý của học sinh.

Please

Trò chơi này giống với trò Do As I Say nhưng chỉ thêm từ Please. Giáo viên ra lệnh không theo một trật tự nào, nếu mệnh lệnh đó có từ "Please" đứng đầu thì học sinh phải làm theo mệnh lệnh, nếu không nghe thấy "Please" thì phải đứng yên. Muốn tăng thêm sự sôi nổi cho trò chơi thì giáo viên vừa ra lệnh vừa làm mẫu. Làm như thế khích lệ được học sinh lắng tai nghe cẩn thận vì thông thường học sinh dễ bị cuốn hút bởi động tác của giáo viên chứ không nghe để phân biệt mệnh lệnh có "Please" hay không. Chơi như thế này, cuối cùng chỉ có học sinh nào dỏng tai nghe mới trụ lại được.

13

Page 14: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

14

Page 15: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

UNIT 5LET’S TALK

WARM UP (Khởi động)1. Đặt phiếu giáo viên 53-60 (thành viên gia đình) lên bàn trước mặt học sinh. Gọi

học sinh xung phong giơ cao phiếu và miêu tả người trong phiếu. Nếu đúng thì cả

lớp nhắc lại câu đó; nếu sai thì cả lớp im lặng. S1: (giơ phiếu giáo viên 56) He’s

young. Ss: He’s young. S1: He’s ugly. Ss: (im lặng).

2. Command Lines (xem trang 17). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit

1, Let’s Move, Presentation 3a, sử dụng phiếu giáo viên 69-76 (mệnh lệnh). Nếu

trình độ của lớp cho phép mỗi lần giơ cao vài phiếu. Học sinh hàng A ra lệnh theo

một trật tự nhất định, học sinh hàng B thực hiện lệnh theo đúng trật tự ấy.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Present the first part of the dialogue (Giới thiệu phần đầu của đoạn hội

thoại)

a. Vẽ một bánh sinh nhật và một gói quà lên bảng. Giáo viên nói Happy Birthday!

Diễn đạt sự hồ hởi của mình bằng giọng nói. Học sinh nhắc lại.

b. Nói và viết số 1-10 theo đúng trật tự lên bảng. Làm mẫu hai mẫu câu mới cùng

với hai học sinh.

T (chỉ vào số 7 và S1) Seven. (Mari) is seven years old.

T (chỉ vào số 8 và S2): Eight. (Ken) is eight years old.

c. Dùng con rối cùng với hai học sinh để làm mẫu câu hỏi và trả lời.

Rối A (chỉ vào S1) How old are you?

Rối B (đứng cạnh S1) I’m (seven) years old.

Mẫu câu: Happy birthday, (Jenny). How old are you? I’m (seven) years old. This is for you. Wow! A (robot). Thank you.Từ vựng: happy birthday, robotVật liệu: Phiếu giáo viên và phiếu học sinh 53-60 (thành viên gia đình, bạn bè) và 77-86 (đồ chơi), phiếu giáo viên 69-76 (mệnh lệnh), con rối, một hộp quà tặng nhỏ, giấy gói quà hoặc báo cũ, một robot đồ chơi, 4 phiếu hội thoại do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD

Page 16: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Rối A (chỉ vào S2): How old are you?

Rối B (đứng cạnh S2): I’m eight years old.

Grammar tip:

Khi nói về tuổi người Anh thường nói I’m (seven) years old hoặc I’m (seven). Câu trả lời

I’m (seven) years là không đúng.

d. Chia lớp thành hai nhóm, giao cho một học sinh trong mỗi nhóm một con rối và nói rõ

con rối này đóng vai gì. Nhắc lại đoạn hội thoại trên vài lần. Mỗi lần chỉ vào một trong

những số 2-10 trên bảng để nhắc học sinh dùng đúng con số. Đổi vai, luyện tiếp ba lần

nữa.

2. Present the second part of the dialogue. (Giới thiệu đoạn thứ hai của hội

thoại).

a. Dùng hai học sinh xung phong khác để làm mẫu việc chúc mừng sinh nhật. Giáo

viên đứng đối diện với S3, tay cầm một gói quà.

T: Happy birthday, (Ann).

S3: Thank you.

T (trao quà cho S3): This is for you.

S3 (nhận quà): Thank you.

Tiến hành đoạn hội thoại trên với S4.

Pronunciation tip:

/th/ có thể là âm hữu thanh như trong từ this hoặc âm vô thanh như trong từ thin. Đây là

một âm khó đọc. Hãy minh họa cẩn thận bằng cách để lưỡi giữa hai hàm răng khi phát

âm những từ có âm này. Giúp học sinh bắt chước giáo viên, nhắc đi nhắc lại từng từ, đầu

tiên nhắc lại đồng thanh cả lớp, sau đó gọi từng học sinh nhắc lại. Những từ có âm /th/

hữu thanh: the, they, this, these, father, mother. Những từ có âm /th/ vô thanh: thank you,

thin, three, birthday.

b. Hướng dẫn học sinh gói những đồ vật nhỏ thành gói quà, hoặc dùng phiếu học

sinh 77-86 (đồ chơi). Chia học sinh thành từng nhóm. Gọi một vài học sinh xung

phong lên bảng. Cả nhóm luyện đoạn hội thoại trên, sử dụng tên thật của mình.

Học sinh phải giơ cao gói quà khi nói This is for you. Đổi vai sau vài lần luyện.

Page 17: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

3. Practice (Luyện tập)

a. Sử dụng con rối để làm mẫu đoạn hội thoại. Rối A nhẩm theo giai điệu bài chúc

mừng sinh nhật, tay cầm một gói quà.

Rối A: Happy birthday, Jenny! How old are you?

Rối B: I’m seven years old.

Rối A: This is for you.

Rối B: Wow! Robot! Thank you.

Hướng dẫn rối B diễn tả sự ngạc nhiên. Sau đó mở hộp và lấy phiếu giáo viên 83

hoặc robot đồ chơi ra.

b. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện toàn bộ đoạn hội thoại. Đổi vai, luyện tiếp.

4. Practice.

Conversation Lines (xem trang 17). Học sinh luyện toàn bộ đoạn hội thoại, dùng tên

thật, tuổi thật của mình. Có thể dùng phiếu học sinh (có vẽ gói quà) để thay cho quà

tặng. Giáo viên nghe và hỗ trợ nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 38 (Giáo viên mở sách trang 38):

Dùng sách hoặc tranh tường. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, nhận diện và miêu tả các

nhân vật đó.

2. Students open their books to page 38 (Học sinh mở sách trang 38)

a. Mở băng. Học sinh nhìn sách, nghe và chỉ vào nhân vật khi nghe thấy băng gọi

tên nhân vật đó.

Kate: Happy birthday, Jenny.

John: How old are you?

Jenny: I’m seven years old.

John: This is for you.

Jenny: Thank you. Wow! A robot! Thank you!

b. Mở lại băng. Dừng từng đoạn cho cả lớp nhắc lại.

3. Present the paradigm and contractions on page 38:

Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

How old are you? I’m seven years old.

Học sinh nhắc lại.

Page 18: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

c. Viết dạng rút gọn lên bảng:

I am = I’m

Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn I am seven years old và I’m seven years

old. Khi học sinh nói, giáo viên chỉ vào bảng.

4. Practice (Luyện tập)

Gọi một số nhóm ba học sinh lên làm mẫu đoạn hội thoại. Sau đó học sinh tiếp tục luyện

theo đôi, sử dụng tên thật và tuổi thật của mình. Có thể dùng phiếu học sinh 53-60 và 83

để luyện. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)1. Bingo (xem trang 13)

Hướng dẫn học sinh vẽ một bảng lên một tờ giấy và điền vào bảng đó những con số từ 1-

10. Giáo viên nói một câu về tuổi, ví dụ: I’m (ten) years old. Học sinh đánh dấu vào ô

tương ứng trên bảng. Luyện tiếp tục.

2. Tic-Tac-Toe (xem trang 16)

Chia lớp thành hai đội. Vẽ lên bảng một bảng gồm 9 ô vuông. Mỗi học sinh trong đội A

đặt một câu hỏi lấy từ bài học hôm nay hoặc trích trong Unit 1-4. Mỗi học sinh trong đội

B phải trả lời một câu hỏi. Với một câu hỏi đúng hoặc một câu trả lời đúng, học sinh

được quyển gạch “X” hoặc “O” vào bảng của mình. Đội nào đạt được ba “X” hoặc ba

“O” trên một hàng trước tiên là đội thắng.

3. Living Dialogues (xem trang 16).

Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 2, Let’s Talk, Extension 3. Treo bốn phiếu

hội thoại do giáo viên tự làm lên tường xung quanh lớp học. Chia lớp thành bốn nhóm.

Mỗi nhóm nhận một dòng trong hội thoại. Các nhóm sắp xếp học sinh theo trật tự của

đoạn hội thoại, rồi cùng nhau đọc to đoạn hội thoại đó lên.

WORKBOOK (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 38

A. Trace

Học sinh đọc và tô chữ trong bong bóng.

B. Trace, write and draw

Học sinh đọc và tô những từ trong một câu. Sau đó điền tuổi thật của mình vào chỗ trống,

rồi vẽ số lượng nến theo số tuổi của mình.

Page 19: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Let’s Go Grammar and Listening:

Dùng ngữ liệu ở trang 44 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1.

Page 20: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S SING

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Hát theo băng một lần bài “The family song” (sách học sinh trang 29).

Chia lớp thành từng nhóm sáu học sinh, đóng vai học sinh, mẹ, bố, chị, em

trai và một người bạn đến với gia đình. Cả nhóm đóng các vai như trên.

Chú ý, bắt tay trong khi hát.

2. Chia lớp thành từng nhóm ba học sinh. Phát cho mỗi học sinh một đồ vật

nhỏ (ví dụ: sách, bút chì, tẩy…). Học sinh trao các đồ vật đó cho nhau

(như thể trao quà tặng). Trong khi luyện đoạn hội thoại của Let’s Talk,

dùng tên thật và tuổi thật của mình. S1: Happy birthday (Jenny)! S2: How

old are you? S3: I’m (eight) years old. S1 và S2 (đưa cho S3 một gói quà)

This is for you. S3 nhìn gói quà: Wow! A (book).

Tip:

Phát cho học sinh giấy gói hoặc báo nhiều màu cùng với đồ vật. Hướng dẫn học sinh gói

quà trước khi luyện đoạn hội thoại.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the vocabulary.

Chỉ vào quyển lịch to, chỉ vào ngày hôm nay để dạy từ today. Sau đó chỉ vào chiếc đồng

hồ đeo tay hoặc đồng hồ để bàn để dạy từ now. Học sinh luyện phát âm những từ này

nhiều lần.

2. Present the possessive pronoun pattern using my and your.

a. Dùng con rối để làm mẫu my và your. Con rối chỉ vào ngực: my sau đó chỉ vào con rối

khác hoặc chỉ vào một học sinh nói: your. Nhấn mạnh vào đại từ.

Rối A (giơ lên hoặc đưa một chiếc bánh nhỏ cho rối B): It’s your birthday today!

Rối B: Yes, it’s my birthday today.

Mẫu câu: It’s my birthday today. It’s your birthday today. Now I’m (seven) years old.Từ vựng: now, todayVật liệu: những đồ dùng nhỏ trong lớp, giấy gói quà hoặc báo nhiều màu, một lịch to, con rối, một chiếc bánh nhỏ, một vài đồ vật liên quan đến sinh nhật (nón sinh nhật, quà sinh nhật…), tranh tường, máy và băng/CD

Page 21: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Rối A nhìn toàn lớp và nói: It’s your birthday today. Hướng dẫn cả lớp trả lời. It’s

my birthday today. Sau đó gọi một học sinh xung phong lên bảng. Đưa cho học

sinh đó một cái nón sinh nhật để chỉ hôm nay là sinh nhật của học sinh đó.

T (chỉ vào S1): It’s your birthday today.

Ss (chỉ vào S1): It’s your birthday today.

S1 (chỉ vào ngực mình): It’s my birthday today.

c. Luyện đôi: Học sinh luyện đoạn hội thoại trên. Mỗi lần học sinh luyện cả hai vai.

3. Present the subject pronoun pattern using I’m and you’re.

a. Vẽ lên bảng một chiếc bánh sinh nhật với bảy cây nến. Dùng con rối để làm mẫu.

Rối A (chỉ vào bánh): I’m seven years old.

Rối B: You’re seven years old.

b. Vẽ tiếp một chiếc bánh sinh nhật nữa bên cạnh chiếc bánh vừa rồi nhưng không

có nến. Hai học sinh lên bảng. S1 vẽ một số nến theo tuổi của mình.

S1: I’m (six) years old.

S2: You’re (six) years old.

Cả lớp nhắc lại theo hai học sinh xung phong ấy.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 39 (Giáo viên mở sách trang 39)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào bức tranh và hướng

dẫn học sinh nhận diện tiệc sinh nhật và các nhân vật. Miêu tả các nhân vật ăn mặc như

thế nào (ví dụ: đội nón sinh nhật).

2. Students open their book to page 39 (Học sinh mở sách trang 39)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào từ tương ứng trong sách.

It’s my birthday today.It’s your birthday today.It’s my birthday today.Happy birthday, Jenny!One, two, three, four, five, six,Seven years old!Now, I’m seven years old.Now, you’re seven years old.Now, I’m seven years old.Happy birthday, Jenny!

Page 22: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Đọc lời (không có nhạc). Dừng lại từng câu cho học sinh viết nhạc.

c. Đọc lại từng câu (không mở băng). Học sinh nhắc lại (+ cử chỉ). Làm một chiếc

nón sinh nhật. Đặt nón lên đầu một học sinh bất kỳ. Học sinh đó chỉ vào ngực

mình nói hoặc hát: It’s my birthday today. Cả lớp chỉ vào học sinh đó và hát trả

lời: It’s your birthday today. Tiếp tục luyện như vậy với tất cả các câu của bài hát,

dùng cử chỉ để diễn tả đại từ (chỉ vào ngực mình hoặc chỉ vào người khác) và để

đếm số (giơ các ngón tay).

3. Practice the song.

Tập hát theo hai vai. Chia lớp thành hai nhóm, hát theo băng, dùng cử chỉ để nói: my và

your. Một nhóm đứng dậy hát vai của mình rồi nhanh chóng ngồi xuống để nhóm kia

đứng dậy, hát vai của họ.

Nhóm A: It’s my birthday today.

Nhóm B: It’s your birthday today.

Nhóm A: It’s my birthday today.

Nhóm B: Happy birthday, Jenny!

All: one, two, three, four, five, six, seven years old.

Nhóm A: Now I’m seven years old.

Nhóm B: Now you’re seven years old.

Nhóm A: Now I’m seven years old.

Nhóm B: Happy birthday, Jenny!

EXTENSION (Mở rộng)1. Scramble (xem trang 15)

Học sinh ngồi theo vòng tròn. Mỗi học sinh nhận một từ trong Unit 1-5. Giáo viên nói to

hai từ. T: robot, mother. Những học sinh có hai từ đó phải nhanh chóng đổi chỗ cho nhau.

Rút chiếc ghế của học sinh ngồi chậm hơn ra khỏi vòng tròn. Như vậy học sinh đó phải ra

đứng giữa vòng tròn để tranh ghế với hai học sinh tiếp theo. Mệnh lệnh trong trò chơi sử

dụng cho học sinh đổi chỗ là: Scramble!

2. Treo một chiếc lịch to trên bảng. Cho học sinh viết ngày sinh nhật vào một mẩu

giấy (viết số, ví dụ: 13-12: ngày 13 tháng 12). Giáo viên thu các mẩu giấy đó lại

và xếp các ngày sinh nhật theo thứ tự từ tháng 1-12, rồi ghi các ngày sinh nhật đó

vào quyển lịch trên bảng. Giáo viên chỉ vào một ngày sinh nhật bất kỳ trên lịch.

Page 23: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Ngày sinh ấy là ngày sinh của học sinh nào thì học sinh đó phải nói: It’s my

birthday! Cả lớp đồng thanh: Happy birthday! Cứ luyện như vậy với nhiều ngày

sinh nhật khác nhau.

3. Play Dialogue Musical Chairs (xem trang 16). Với “The happy birthday song”

theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s sing, Extension 1.

WORKBOOKChuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà, hoặc ở lớp theo Workbook Trang 39

A. Trace.

Học sinh đọc và tô những từ trong bong bóng có lời.

B. Trace.

Học sinh đọc và tô chữ.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 25: “The Happy Birthday Song.” Nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 45 để hỗ trợ bài học

Xem phần hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1.

Page 24: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S LEARN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Treo phiếu giáo viên 53-59 (thành viên gia đình)

lên tường xung quanh lớp. Nhóm trưởng một nhóm S1 hô to tên của một thanh

viên gia đình, tất cả nhóm phải tìm đúng bức ảnh người ấy treo trên tường và

đứng dưới ảnh đó. Sau đó lần lượt miêu tả từng ngưởi một.

S1: (He’s) my (grandfather).

S2: (He’s) (tall).

S3: (He’s) (thin).

S4: (He’s) (old).

2. Hát theo băng bài “The Happy Birthday Song” Học sinh chỉ vào ngực mình khi

nói my và chỉ vào các người khác khi nói your.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Giới thiệu từ mới dùng phiếu giáo viên 77-86 (đồ chơi) hoặc những quảng cáo cắt

từ báo ra (xe đạp, ô tô, búp bê …). Giơ cao từng phiếu hoặc ảnh, nói từ tương

ứng. Cả lớp đồng thanh nhắc lại vài lần. Học sinh có thể giơ cao phiếu học sinh

tương ứng.

b. Đặt phiếu giáo viên 77-86 (đồ chơi) lên rãnh phấn trên bảng (không theo trật tự

nhất định nào). Chỉ vào một bức tranh, nói tên đồ vật trong tranh. Cả lớp đồng

thanh nhắc lại từ đó nếu từ đó khớp với tranh, nếu không khớp thì im lặng.

c. Dùng phiếu giáo viên 77-86 để luyện nhanh những từ mới.

T: What's this?

Ss: It’s a (doll).

2. Present the question-and-answer patterns (Giới thiệu mẫu câu hỏi và trả lời)

Mẫu câu: What is it? I don’t know. It’s a (doll). Từ vựng: ball, bat, car, bicycle, doll, jump rope, kite, puzzle, robot, yo-yoVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 77-86 (đồ chơi), phiếu giáo viên 53-59 (thành viên gia đình), quảng cáo trên báo dùng để dạy từ mới, một gói quà, đồ chơi thật (búp bê, bóng …), băng/CD và máy

Page 25: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Đặt lên bàn trước lớp một gói quà trong đó có một con búp bê. Giáo viên làm mẫu

cách dùng câu hỏi – trả lời, dùng các giọng khác nhau để thể hiện câu hỏi và câu

trả lời.

T (chỉ vào gói quà): What is it? (đổi vị trí và đổi giọng) I don’t know.

Chìa tay ra hoặc lắc đầu và nói I don’t know.

b. Chỉ lại vào gói quà và hỏi lại câu hỏi vài lần. Cả lớp đồng thanh nhắc lại câu trả

lời, kèm theo cử chỉ thích hợp. Đổi vai, luyện tiếp.

Cultural tip:

Người Anh nhún vai, chìa tay ra hoặc lắc đầu từ trái sang phải để diễn tả: I don’t know.

c. Mở gói quà ra và làm mẫu câu hỏi – trả lời.

T (chỉ vào gói quà): What is it? (đổi giọng) It’s a doll.

Đổi vai, luyện thêm ba lần nữa.

3. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm. Phát cho nhóm A một vài bộ phiếu học sinh 77-86. Mỗi học

sinh của nhóm A lấy một phiếu giơ cho nhóm B xem.

S của nhóm A: What is it?

Nhóm B: It’s a (car).

Sau khi nhóm A hoàn thành bài tập thì đổi vai. Muốn có câu trả lời I don’t know thì học

sinh giơ ngược phiếu lên.

b. Học sinh luyện mẫu câu hỏi – trả lời theo đôi, sử dụng phiếu học sinh 77-86. Hạn chế

thời gian luyện 2 phút. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 40 (Giáo viên mở sách trang 40)

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường lên cho học sinh xem. Học sinh nhận diện và miêu

tả tranh.

2. Students open their books to page 40 (Học sinh mở sách trang 40)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào nhân vật đang nói.

Scott: What is it?Jenny: I don’t know.Scott: What is it?Jenny: It’s a doll.

Page 26: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Mở lại băng. Dừng lại ở từng câu cho cả lớp đồng thanh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contractions on page 40 (Giới thiệu cấu trúc và từ

rút gọn trang 40)

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

What is it? It is a doll.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

It is = It’s

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng đầy đủ vào rút gọn. It is a doll, It’s a doll. Chỉ

vào các dạng này ở trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.

4. Vocabulary (Từ vựng)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào trang 41.

b. Mở lại băng. Dừng sau từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

5. Practice (Luyện)

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (con mèo đen) và Ginger (con mèo cam) khi

nghe làm mẫu những hoạt động ở trang 41.

Mở băng lại. Cả lớp nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

1. What is it? It’s a yo-yo.

2. What is it? It’s a kite.

3. What is it? It’s a car.

4. What is it? It’s a ball.

5. What is it? It’s a doll.

6. What is it? It’s a puzzle.

7. What is it? It’s a robot.

1. a yo-yo; 2. a kite; 3. a car; 4. a ball; 5. a doll; 6. a puzzle; 7. a robot; 8. an jump rope; 9. a bat; 10. a bicycle.

Sam: What is it?Ginger: It’s a yo-yo.

Page 27: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

8. What is it? It’s an jump rope.

9. What is it? It’s a bat.

10. What is it? It’s a bicycle.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi – trả lời dùng những từ mới ở trang 41,

dùng hai con mèo làm mẫu. Hai con mèo đọc câu hỏi và cố gắng đoán xem có gì

trong gói quà. Học sinh lần lượt hỏi – trả lời. S1: What is it? S2: It’s a (kite)./ I

don’t know.

d. Mở băng. Học sinh chỉ vào gói quà trong khi nghe.

Boy: What is it?

Girl: It’s a kite.

Boy: What is it?

Girl: It’s a bat.

Boy: What is it?

Girl: It’s a bicycle.

Boy: What is it?

Girl: It’s a ball.

EXTENSION (Mở rộng)1. Relay Race (xem trang 16). Học sinh ngồi theo hàng ngang, mỗi hàng sáu em.

Đưa cho học sinh ngồi đầu mỗi hàng một gói quà. S1 hỏi What is it? Và chuyển

gói quà cho S2. S2 trả lời I don’t know rồi chuyển gói quà cho S3, tiếp tục hỏi

như vậy. Học sinh cuối cùng trong hàng S6 mở gói quà và miêu tả nội dung. S6:

It’s a (doll). Khuyến khích học sinh đưa ra những câu trả lời khác nhau.

2. Telephone (xem trang 16). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 2, Let’s

Sing, Extension 1. Dùng những câu ngắn (rút gọn) đã học trong Unit này. Hàng

nào hoàn thành bài tập trước và nói đúng tất cả các câu thì hàng đó thắng cuộc.

Workbook (Sách Bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 40-41

A. Trace (Tô chữ)

Học sinh đọc và tô chữ tên những đồ dùng trong lớp.

B. Match and trace (Nối và tô chữ)

Học sinh tô chữ sau đó kẻ từ đồ vật đến từ chỉ đồ vật đó.

Page 28: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

C. Circle and Write (Khoanh tròn và viết)

Học sinh nhìn tranh viết tên đồ vật vào chỗ trống.

Đáp án:

1. a puzzle. It is a puzzle.

2. a bicycle. It is a bicycle.

3. a robot. It is a robot.

D. Trace and write (Tô và viết)

Học sinh nhìn tranh và tô chữ. Sau đó điền tên đồ vật để hoàn thành câu.

Đáp án:

1. It is a ball.

2. It is a kite.

3. It is a car.

4. It is a bat.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp điệu để bổ trợ cho bài học.

Trang 26: “The yo-yo chant” Bài đọc này luyện cách dùng mẫu câu hỏi – trả lời với Wh-

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 52-53: Toys (Đồ chơi)

1. Ôn lại những từ quen thuộc ở trang 53. Dạy từ mới trong trang 53 nếu cần.

Chú ý: Mục 8, 17 và 18 không thích hợp với mẫu trên vì đó là dạng số nhiều.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào đồ vật ở trang 53 và làm mẫu câu hỏi – trả lời

T: What is it? It’s a (ball).

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu thấy

cần thiết.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi, dùng tranh trang 52. Nếu bạn mình chỉ vào một đồ vật mà

mình không biết tên tiếng Anh thì trả lời: I don’t know.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 46-47 để hỗ trợ bài học

Page 29: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Xem Hướng dẫn Giáo viên (Teacher’s Notes) trong Grammar and Listening Activity

Book 1

Page 30: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Hát bài “The Happy Birthday Song”. Chia lớp thành hai nhóm, mỗi nhóm

hát một phần của bài hát. Các nhóm đứng hát.

2. File Grids (xem trang 14). Vẽ một bảng gồm 9 ô vuông đánh số 1-9 bên

trong một folder. Mỗi học sinh một bảng như vậy. Luyện đôi: S1 vẽ những

đồ vật đã học trong bài trước vào trong các ô vuông của mình. S2 phải tái

tạo lại bảng ô vuông của S1 bằng cách đặt câu hỏi: S2: One. What is it?

S1: It’s a (bat). Đổi vai, luyện tiếp.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Introduce the vocabulary.

a. Sử dụng tranh vẽ, những đồ vật thật hoặc phiếu giáo viên 87-92 (tính từ) để giới

thiệu, những cặp tính từ như: big/little, long/short, và round/square. Dùng cử chỉ

để giải thích sự tương phản giữa các cặp tính từ đó.

b. Học sinh đọc theo giáo viên từ mới, kèm theo cử chỉ thích hợp.

c. Học sinh đặt ngửa Phiếu học sinh 87-92 lên bàn. Giáo viên nói một tính từ và yêu

cầu học sinh lấy một phiếu tương ứng giơ lên.

2. Practice (Luyện tập)

Mẫu câu: It’s (little). Is it a (yo-yo)? No, it isn't. Yes, it is. It’s a (little) (yo-yo).Từ vựng: big, little, long, short, round, squareVật liệu: bảng do giáo viên tự làm, phiếu giáo viên và phiếu học sinh 77-92 (đồ chơi, tính từ chỉ kích thước), tranh do giáo viên vẽ, những đồ dùng thật (một con vật đồ chơi nhỏ, to, một bút chì dài và ngắn, một quả bóng tròn và một miếng giấy vuông), con rối, phiếu chữ cái do giáo viên làm A-J, hoa và thường, giấy có dòng kẻ cho học sinh mới tập viết, bút sáp để vẽ hoặc bút chì màu , tranh tường, băng/CD, máy

Vocabulary tip:Đối với người và súc vật, ta dùng tall, còn đồ vật ta dùng long: a tall friend, a long ruler. Người, súc vật và đồ vật đều có thể dùng short: a short friend, a short ruler. Cả hai từ small và little đều dùng để chỉ kích thước. Small là từ trung tính, không nghi thức lắm, còn little thường là khẩu ngữ và có sắc thái hơn.

Page 31: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Đặt từng cặp phiếu giáo viên 77-86 hoặc đồ vật (một chiếc bút chì dài, một chiếc ngắn,

một quả bóng tròn và một miếng giấy vuông, một đồ chơi to và một nhỏ) lên bàn trước

mặt học sinh. Giáo viên nói một tính từ. Học sinh xung phong lên bảng, nhấc đồ vật

tương ứng lên và nhắc lại lời miêu tả. Cả lớp đồng thanh đọc theo học sinh xung phong.

T: It’s big.

S1 (nhấc một đồ chơi to lên): It’s big

Ss: It’s big.

3. Present the question – and – answer (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời)

a. Xếp Phiếu Giáo viên 77 (a yo-yo) lên rãnh phấn trên bảng. Dùng con rối để làm

mẫu câu. Rối B nhìn vào phiếu. Rối A giả vờ nghiêng ngó.

Rối A: Is it a ball?

Rối B: No, it isn't.

Rối A: Is it a yo-yo?

Rối B: Yes, it is.

b. Nhắc lại vai Rối A. Dùng rối B để gợi ý cho học sinh nhắc lại vai rối B. Nhắc lại

đoạn hội thoại vài lần. Sau đó gợi ý cho học sinh nói vai rối A. Luyện thêm ba lần

nữa.

4. Present the complete dialogue.

a. Nhắc lại bước 3a ở trên, nhưng thêm phần dẫn.

Rối B: It’s little. What is it?

Rối A: Is it a ball?

Rối B: No, it isn't.

Rối A: Is it a yo-yo?

Rối B: Yes, it is.

b. Nhắc lại mẫu trên vài lần, thay từ vựng bằng những từ mới học trong Unit này,

hoặc dùng thêm từ vựng trong phiếu giáo viên 77-86.

c. Nửa lớp nhắc lại câu hỏi. Nửa kia trả lời. Đổi vai, luyện tiếp.

5. Practice.

Gọi một học sinh nam, một nữ xung phong lên bảng. Giơ cao phiếu giáo viên 77-86.

Những học sinh xung phong đóng các vai trong đoạn hội thoại. Thay học sinh xung

phong, luyện tiếp.

Page 32: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 42 (Giáo viên mở sách trang 42)

Cho học sinh xem trang 42 hoặc tranh tường. Học sinh miêu tả tranh.

2. Students open their books to page 42 (học sinh mở sách trang 42)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

b. Mở lại băng. Dừng lại ở từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contraction on page 42 (Giới thiệu mẫu câu và

dạng rút gọn trang 42)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Yêu cầu học sinh nhắc lại.

b. Viết dạng đầy đủ và dạng rút gọn lên bảng.

Is is = It’s

Học sinh luyện đọc cả hai dạng It is little. It is a little yo-yo. It’s little. It’s a little yo-yo.

Chỉ vào các dạng này ở trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.

4. Vocabulary.

Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh trang 42.

5. Say these.

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh cuối trang 42.

Jenny: It’s little. What is it?Scott: Is it a ball?Jenny: No, it isn't.Scott: Is it a yo-yo?Jenny: Yes, it is. It’s a little yo-yo.

It is little. It is a little yo-yo.

1. big, little.2. long, short;3. round, square.

Page 33: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Mở lại băng. Dừng câu cho cả lớp nhắc lại.

6. Practice.

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam và Ginger trong khi nghe mẫu về hoạt động trang 43.

Sam: Is it a pencil?

Ginger: Yes, it is. It’s a long pencil.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh nghe và chỉ vào tranh.

1. It is a pencil? Yes, it is. It’s a long pencil.

Is it a pen? No, it isn't. It’s a short pencil.

2. Is it a doll? Yes, it is. It’s a big doll.

Is it a doll? Yes, it is. It’s a little doll.

3. Is it a bicycle? No, it isn't. It’s a big car.

Is it a car? Yes, it is. It’s a little car.

4. Is it a jump rope? Yes, it is. It’s a long jump rope.

Is it a yo-yo? No, it isn't. It’s a short jump rope.

5. Is it a ball? No, it isn't. It’s a round kite.

Is it a car? No, it isn't. It’s a square kite.

6. Is it a box? Yes, it is. It’s a round box.

Is it a book? No, it isn't. It’s a square box.

c. Luyện nhóm: các nhóm thay phiên nhau hỏi và trả lời về tranh trang 43 sau đó học sinh

tiếp tục luyện đôi.

LEARN THE ALPHABET (Học Bảng Chữ cái)1. Review the Alphabet (Ôn tập bảng chữ cái)

a. Hát bài “The Alphabet song” (sách học sinh trang 7).

b. Slap (xem trang 15). Đặt úp phiếu chữ cái A-J (chữ hoa) do giáo viên tự làm lên

bàn. Gọi to một chữ cái. Học sinh đầu tiên đập tay vào phiếu và nhắc lại đúng tên

chữ cái thì được cầm phiếu đó. Sau khi luyện xong, thay thế phiếu viết hoa bằng

phiếu chữ cái viết thường và tiếp tục luyện như trên. Đối với lớp có sĩ số lớn, chia

1. It’s a big box. It’s a little box.2. It’s a long box. It’s a short box.3. It’s a round box. It’s a square box.

Page 34: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

lớp thành từng nhóm 4-6 học sinh, phát cho mỗi nhóm hai bộ phiếu để luyện. Cử

mỗi nhóm một người gọi để luyện.

2. Học sinh mở sách trang 43

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào chữ cái và từ ở cuối trang 43.

b. Mở lại băng. Dừng sau mỗi chữ cái cho học sinh nhắc lại.

3. Giới thiệu các âm K, L, M, và N.

a. Viết chữ K in và k thường với từ kite lên bảng. Gạch chân chữ k trong từ kite. Chỉ

vào K và k trên bảng.

T: /kei/ là tên của chữ cái K, /kei/, /kei/, /kei/.

Học sinh nhắc lại. Chỉ vào chữ k trong kite.

T: /k/ là âm của k trong kite. Kite, kite, kite.

b. Làm lại bước 3a ở trên để dạy L /l/ lion, M /m/ mother và N /n/ notebook.

c. Học sinh nghĩ thêm một số từ bắt đầu bằng chữ K, như karat, kick; L như little, long;

M như marker, mess và N như name, nice.

4. Writing Practice.

a. Chỉ cho học sinh cách viết chữ k thường, sau đó giới thiệu chữ K hoa. Tiếp tục giới

thiệu L l, M m, N n.

b. Viết lên bảng.

Ken: Hi, mom! I’m home! This is my friend, Nancy.

Nancy: It’s nice to meet you, Mrs. Lee.

Mrs. Lee: It’s nice to meet you, too, Nancy.

c. Cho học sinh chép chữ in lên giấy có dòng kẻ.

EXTENSION (Mở rộng)1. Luyện đôi: Hai bạn luyện ra lệnh cho nhau vẽ những đồ vật trong trang 43. S1:

It’s a short (pencil). S2 vẽ một chiếc bút chì ngắn vào vở hoặc giấy.

Một cách chơi khác: nếu trình độ lớp cho phép, khuyến khích học sinh dùng hai tính từ.

S1: It’s a (short) (red) (pencil).

K /k/ kite; L /l/ lion; M /m/ mother; N /n/ notebook

Page 35: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

2. Rebus Sentence. Tiến hành những hoạt động đã miêu tả trong Unit 2, Let’s Learn

Some More, Extension 3. Sử dụng từ ở cuối trang 43 để luyện. Dùng thêm những

từ mà học sinh đã biết bắt đầu bằng K, L, M, và N.

3. Worksheet Activity (Hoạt động với trang bài tập)

Photo lại trang bài tập “Opposite Cards” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 42-43

A. Trace and match (Tô chữ và nối)

Học sinh tô chữ rồi kẻ một đường nối tính từ với tranh thích hợp.

B. Trace and write (Tô chữ và viết)

Học sinh nhìn tranh và đọc câu hỏi. Học sinh tô những câu bên dưới tranh số 1-2 và viết

câu trả lời dưới tranh 3-4.

Đáp án:

1. Yes, it is.

2. No, it is not.

3. No, it is not.

4. Yes, it is.

C. Circle and write (Khoanh tròn và viết)

Học sinh xem tranh và khoanh tròn tính từ thích hợp bên phải sau đó điền tính từ vào chỗ

trống để hoàn thành câu.

Đáp án:

1. It is a long ruler.

2. It is a little doll.

3. It is a round box.

4. It is a big ball.

D. Trace and match (Tô chữ và nối)

Học sinh tô chữ rồi kẻ một đường nối từ với tranh thích hợp.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc một vài tập đọc theo nhịp để hỗ trợ bài học

Trang 27: “Big Box, Little Box” Bài tập đọc theo nhịp này dùng để những cặp tính từ trái

nghĩa.

Page 36: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Trang 28: “Is it a big box?” bài đọc theo nhịp này luyện mẫu câu hỏi Yes/No.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây của từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 52-53: Toys (Đồ chơi)

1. Ôn lại những từ vựng quen thuộc trang 53.

2. Hướng dẫn học sinh luyện mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào quả bóng trang 53 và làm mẫu câu hỏi – trả lời.

T: Is it a ball? Yes, it is. It’s a round ball.

b. Gợi ý câu trả lời cho những đồ vật khác mà học sinh đã biết trang 53.

c. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trang 52.

3. Dialogue.

a. Học sinh chơi trò phán đoán dựa trên đoạn hội thoại trong Let’s Learn Some More.

Làm mẫu đoạn hội thoại với một học sinh.

T: It’s blue.

S1: Is it a kite?

T: No, it isn't.

S1: Is it a bicycle?

T: Yes, it is. It’s a blue bicycle.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trang 48-49 để hỗ trợ bài học

Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

Page 37: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S MOVE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Team Game (xem trang 16). Chia học sinh thành hai đội, đặt một chiếc

chuông trên bàn trước lớp. Cho hai đội xem một trong những phiếu giáo

viên 61-68 (tính từ). Một học sinh chạy nhanh lên bảng, rung chuông và

nhận diện bức tranh. Yêu cầu phải dùng tính từ trong tranh để xây dựng

một câu hoàn chỉnh. Nếu câu đúng thì học sinh giành được một điểm cho

đội mình.

2. Xếp phiếu giáo viên 69-76 (mệnh lệnh ở nhà) vào rãnh phấn trên bảng.

Gọi học sinh xung phong lên bảng ra lệnh cho lớp (dùng mệnh lệnh trong

Unit 4). Khuyến khích học sinh cho một chuỗi lệnh để cả lớp vừa nhắc lại

vừa thực hiện. S: Eat dinner. Clean up. Wash TV. Go to sleep.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Present the commands (Giới thiệu các mệnh lệnh)

a. Dùng kỹ thuật TPR (Total Physical Response) (xem trang 10) để làm mẫu mệnh

lệnh. Vừa ra lệnh bằng lời vừa làm theo lệnh. Làm mẫu mệnh lệnh, sử dụng

những cử chỉ thích hợp.

b. Ra lệnh và cả lớp làm theo lệnh.

c. Làm đi làm lại vài lần. Học sinh làm theo lệnh và đồng thanh nhắc lại mệnh lệnh

đó.

2. Practice (Luyện tập)

a. Cho một số yo-yo, trò chơi ô chữ, bóng và dây nhảy vào trong một chiếc túi. (Có thể

dùng tranh cắt từ báo hoặc phiếu học sinh 77, 80, 82, 84). Giáo viên đi quanh lớp cho học

sinh chọn một đồ vật hoặc bức tranh từ trong túi. Khi học sinh giơ vật đó lên thì giáo viên

đặt một câu hỏi. Theo kinh nghiệm, hầu hết học sinh sẽ cho câu trả lời khẳng định. Muốn

Mẫu câu: Play with a yo-yo, throw a ball, catch a ball, hit a ball, do a puzzle, jump rope, Can you (play with a yo-yo)? Yes, I can. No, I can't.Vật liệu: một cái chuông, Phiếu giáo viên và phiếu học sinh 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi), phiếu học sinh 77, 80, 82, và 84 (đồ chơi), hoặc những vật dụng tương tự (yo-yo, puzzle, bóng), một chiếc túi, rối, máy và băng/CD

Page 38: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

gợi ý cho học sinh đưa ra câu trả lời phủ định thì hãy lắc đầu ngay sau khi học sinh lấy

một đồ vật từ trong túi ra và hỏi. T: Can you (do a puzzle)? S: Yes, I can./No, I cannot.

b. Làm lại bước 2a ở trên nhưng lần này giáo viên không hỏi nữa mà gợi ý cho học sinh

tự hỏi, sau khi học sinh lấy một đồ vật trong túi ra. Lúc đầu giáo viên có thể trả lời. Sau

khi học sinh đã quen thì gọi một học sinh khác trả lời.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Phát cho nhóm A phiếu giáo viên 93-98 (mệnh lệnh trong trò

chơi). Nhóm A ra lệnh cho nhóm B, nhóm B làm theo lệnh. Đổi vai, luyện tiếp.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 44 (Giáo viên mở sách trang 44)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhìn tranh ra lệnh và làm theo lệnh.

2. Students open their books to page 44 (Học sinh mở sách trang 44)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào hành động tương ứng trong tranh.

b. Mở lại băng. Học sinh nghe vừa làm theo lệnh vừa nhắc lại lệnh đó.

c. Giáo viên ra một số lệnh ngẫu nhiên. Học sinh vừa thực hiện vừa nhắc lại lệnh.

d. Gọi học sinh xung phong, mỗi lần một học sinh, chỉ vào bức tranh trong sách và

ra lệnh (với sự hỗ trợ của giáo viên). Cả lớp làm theo lệnh và nhắc lại lệnh.

3. Demonstrate the meaning of can or can't

Chỉ vào bức tranh ở cuối trang 44, hỏi: Can you play with a yo-yo? Dùng rối để làm mẫu

câu trả lời. Giáo viên gật đầu hoặc lắc đầu khi con rối nói Yes hoặc No.

Rối A (lẩm bẩm khi chơi yo-yo thành công) Yes, I can.

Rối B (lẩm bẩm khi chơi yo-yo không thành công) No, I can't.

4. Present the paradigm and contraction on page 44

a. Viết mẫu lên bảng. Vừa mở băng vừa chỉ vừa nói.

Can you play with a yo-yo? Yes, I can. No, I can't.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng

1. play with a yo-yo.2. throw a ball3. catch a ball4. hit a ball5. do a puzzle6. jump rope

Page 39: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Cannot = can't

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng đầy đủ và rút gọn. No, I cannot. Và No, I can't. Chỉ

vào các dạng này trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.

5. Practice

Mở băng, học sinh vừa nghe vừa chỉ vào từ ở cuối trang 44.

Girl 1: Can you play with a yo-yo?

Girl 2: Yes, I can.

Girl 3: No, I can't.

Mở lại băng. Học sinh nghe và nhắc lại.

6. More practice

a. Chia lớp thành hai nhóm. Giơ cao phiếu học sinh 93-97. Giao cho nhóm A

trả lời: Yes, I can và nhóm B trả lời No, I can't. Khuyến khích học sinh trả

lời một cách nhiệt tình và diễn cảm.

T: Can you play with a yo-yo?

Nhóm A (vui vẻ): Yes, I can.

Nhóm B (buồn buồn): No, I can't.

Cứ luyện như vậy với một số phiếu khác. Đổi vai, luyện tiếp.

b. Nhóm A và nhóm B thay phiên hỏi Can you…? Giáo viên trả lời kèm theo

động tác thích hợp (có thể dùng rối).

c. Luyện đôi: sử dụng phiếu học sinh 93-98, hoặc tranh trong sách. Học sinh

thay phiên nhau hỏi và trả lời Can you…? Lật úp phiếu xuống để tạo ra

những câu trả lời phủ định. Câu trả lời có thể là can hoặc can't.

EXTENSION (Mở rộng)1. Please. (Xem trang 17). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s

Move, Extension 1. Giáo viên ra một số lệnh cho học sinh, lấy từ Unit 1-5. Dùng

cả những lệnh được tạo thêm trong các buổi học trước.

2. Walk and Talk (xem trang 17)

Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Learn Some More, Warm up and

review 2. Sử dụng phiếu giáo viên 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi). Đặt một số phiếu úp

xuống bàn để gợi ý câu trả lời phủ định. Học sinh đi quanh phòng trong một, hai phút,

vừa đi vừa hỏi: Can you…? (càng hỏi được càng nhiều bạn càng tốt).

Page 40: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

S1: Can you (play with a yo-yo)?

S2: (Yes, I can). Can you (jump rope)?

S3: (No, I can't).

3. Board Race (xem trang 14). Chơi theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Learn,

Extension 1. Sắp xếp học sinh thành hai hoặc ba hàng. Đặt phiếu giáo viên 93-98

(mệnh lệnh trong trò chơi) vào rãnh phấn trên bảng. Ra lệnh. Mỗi đội một học

sinh chạy đua lên bảng chạm tay vào bức tranh tương ứng, nói to mệnh lệnh.

4. Worksheet Activity. Photo trang bài tập “Interview: Can you…?” ở cuối quyển

sách này để luyện thêm.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 44

A. Match and trace.

Học sinh tô chữ rồi kẻ nối những từ đó với các bức tranh tương ứng.

B. Trace

Học sinh đọc câu hỏi và câu trả lời, rồi tô chữ.

Let’s Chant, Let’s Sing

Sử dụng bài luyện đọc theo nhịp để bổ sung bài học

Trang 29: “Can you play with a yo-yo?” Bài này luyện mệnh lệnh phối hợp với câu hỏi

Can you…?

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 50 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

Page 41: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S LISTEN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Let’s Talk

Học sinh đi quanh lớp trong vài phút chúc nhau Happy birthday!, rồi tham gia vào hội

thoại trang 38. Phát cho mỗi học sinh một trong phiếu học sinh 77-86 (đồ chơi) để dùng

làm quà tặng. Học sinh dùng tên thật và tuổi thật của mình khi hội thoại.

2. Let’s Learn

Concentration (xem trang 14). Dùng hai bộ phiếu học sinh 77-86 giống nhau (đồ chơi)

cho mỗi nhóm. Toàn nhóm hỏi đồng thanh: What is it? Trước khi từng học sinh lật hai

phiếu lên. Học sinh phải nhận diện từng phiếu mà mình vừa lật lên. S1: It’s a (doll). It’s a

(robot). Nếu hai phiếu khớp với nhau thì người chơi được thưởng một điểm. Nếu không

khớp thì người chơi phải úp lại hai phiếu đó.

3. Let’s Learn Some More.

Đặt những đồ vật (hoặc tranh) sau đây lên bàn trước lớp: đồ chơi to bên cạnh đồ chơi

nhỏ, bút chì dài bên cạnh bút chì ngắn, quả bóng tròn bên cạnh mẩu giấy màu vuông.

Tiến hành hoạt động theo hướng dẫn trong Let’s Learn Some More, Presentation 2.

4. Let’s Move.

a. Ra một lệnh cho lớp thực hiện. Dùng cả những lệnh Don’t …, những lệnh yêu cầu

học sinh đứng im.

b. Slap. (xem trang 15). Học sinh đứng thành từng nhóm nhỏ xung quanh một cái

bàn. Đặt ngửa phiếu học sinh 69-76 (mệnh lệnh ở nhà) và 93-98 (mệnh lệnh trong

trò chơi) lên bàn. S1: (hỏi to) Can you (play with a yo-yo)? Thành viên của các

nhóm kia phải thật nhanh đập tay vào phiếu tương ứng và nhắc lại câu hỏi. Học

sinh đầu tiên đập vào đúng phiếu và nhắc lại đúng câu hỏi thì được giữ phiếu đó

và hỏi câu tiếp theo.

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 77-92 (đồ chơi, tính từ), phiếu học sinh 69-76 (mệnh lệnh ở nhà), 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi), một đồ chơi to, một nhỏ, một bút chì dài, một ngắn, một quả bóng, một miếng giẩy màu vuông, nam châm hoặc băng dính, máy và băng/CD

Page 42: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

PRESENTATION (Giới thiệu)Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài ở

trang 45, sách Học sinh. Đặt hai Phiếu Giáo viên trong số 77-86 vào rãnh phấn trên bảng,

hoặc đính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất,

khoanh tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên

đứng cạnh phiếu. Nhận diện một trong những phiếu đó. T: It’s (a ball). Học sinh chỉ vào

phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này cho đến

khi học sinh hiểu cách chơi.

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những

câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open Your Books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 45 (Giáo viên mở sách trang 45)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện đồ vật từ số 1 đến số 6. Giáo

viên hỏi: How old is (she)? What is it? Is it (big)? v.v… Gọi học sinh hỏi và trả lời Can

you…? về những bức tranh 7-8. S1: Can you hit a ball? S2: Yes, I can/ No, I can't.

2. Students open their books to page 45 (Học sinh mở sách trang 45)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh

Đáp án:

1.a; 2.a; 3.a; 4.b; 5.b; 6.a; 7.a; 8.b.

3. Use the page for further review (Dùng trang này để ôn tập thêm)

1. He’s six years old.2. How old are you? I’m seven years old.3. What is it? It’s a big kite4. What is it? It’s a short jump rope.5. Is it a ball? No, it isn't. It’s a yo-yo.6. Is it a doll? Yes, it is. It’s a little doll.7. Can you hit a ball? Yes, I can.8. Can you play the piano? No, I can't.

Page 43: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Luyện đôi: học sinh hỏi nhau theo số 1-6; học sinh hỏi nhau Can you…? về các bức tranh

7-8.

EXTENSION (Mở rộng)1. Guessing Game (xem trang 16). Luyện đôi: hai bạn luyện đặt các phiếu học sinh 77-86

(đồ chơi) úp xuống thành một chồng ở trên bàn. S1 lấy một phiếu lên nhưng không cho

S2 xem. S2 phải đặt câu hỏi và đoán đó là cái gì.

S2: Is it (big)?

S1: Yes, it is.

S2: Is it (a doll)?

S1: Yes, it is. / No, it isn't.

2. Picasso. Dùng phiếu giáo viên 77-92 (đồ chơi, tính từ) để gợi ý cho học sinh. Chia lớp

học ra làm nhiều nhóm nhỏ. Đưa cho mỗi nhóm một tờ giấy trắng và một số viết chì. Giải

thích trò chơi trước mới bắt đầu chơi. Gọi một học sinh trong mỗi nhóm lên. Cho đại diện

các nhóm xem tấm phiếu giáo viên (ví dụ 78) đã có vẽ hình, và mô tả nho nhỏ. T: (A big,

yellow kite). Các học sinh chạy về chỗ nhóm mình và vẽ theo mẫu đã cho. Sau đó các

nhóm phải xác định mẫu vẽ về hình dáng, kích thước và màu sắc, ví dụ, a big yellow kite.

Nhóm nào mô tả đúng trước sẽ ghi được một điểm.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook Trang 45.

A. Check.

Học sinh đọc câu hỏi, nhìn hình và tìm hộp thích hợp.

Đáp án:

1. No, it is not.

2. No, it is not.

3. Yes, it is.

4. Yes, it is.

B. Circle and write.

Học sinh đọc câu hỏi, xong khoanh tròn câu trả lời đúng bên phải, rồi viết vào chỗ trống

cho đầy đủ: It is a little robot.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 51 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học

Page 44: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Xem hướng dẫn Giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1

UNIT 6LET’S TALK

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Walk and Talk (xem trang 17). Đặt phiếu giáo viên 77-98 (đồ chơi, tính từ, mệnh lệnh

trong trò chơi) theo từng nhóm (danh từ, tính từ, động từ) xung quanh phòng. Học sinh đi

quanh phòng theo đôi hoặc theo nhóm nhỏ, dừng lại trước phiếu và đọc từ.

2. Hát bài “The happy birthday song” (sách học sinh trang 39). Chọn một học sinh trong

lớp hoặc chọn mỗi nhóm một học sinh đóng vai hôm nay là sinh nhật của bạn đó. Mọi

người hát, mở bàn tay chỉ vào bạn đó khi hát tới từ your. Bạn đó chỉ vào ngực mình khi

hát tới từ my.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Present the dialogue (Giới thiệu đoạn hội thoại)

a. Đặt một quả bóng lên bàn trước lớp. Nhìn ra cửa sổ để xem thời tiết hôm nay như thế

nào. (Nếu hôm đó trời không nắng thì vẽ một bức tranh mặt trời lên bảng để giả vờ làm

ngày nắng). Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại.

Rối A: How’s the weather?

Rối B (nhìn ra cửa sổ hoặc chỉ vào tranh): It’s sunny.

Rối A (chỉ vào quả bóng): Let’s play!

Rối B: OK.

b. Nhắc lại vai Rối A. Cho một học sinh cầm Rối B chỉ ra cửa sổ hoặc chỉ vào bảng trong

khi cả lớp đồng thanh nhắc lại vai của Rối B. Đổi vai và luyện tiếp.

2. Practice (Luyện tập)

Mẫu câu: How’s the weather? It’s sunny. Let’s play! OK.Từ vựng: weather, sunnyVật liệu: phiếu giáo viên 77-98 (đồ chơi, tính từ chỉ kích thước và hình thù, khẩu lệnh), bóng, rối, điện thoại đồ chơi hoặc điện thoại cũ, phiếu hội thoại do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD

Page 45: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Chia lớp thành hai nhóm luyện bài hội thoại. Giơ cao quả bóng và hỏi How’s the

weather? Chỉ vào bức tranh mặt trời để nói It’s sunny. Nhắc lại câu này vài lần với từng

nhóm, sau đó đưa cho nhóm A một quả bóng và nhóm B bức tranh mặt trời. Hai nhóm

luyện đoạn hội thoại.

Nhóm A: How’s the weather?

Nhóm B (chỉ vào tranh) It’s sunny.

Nhóm A (chỉ vào quả bóng): Let’s play!

Nhóm B: OK.

Đổi vai, luyện tiếp.

b. Back – to – back Telephones. (xem trang 17). Luyện đôi: các đôi ngồi tựa lưng vào

nhau và giả vờ như đang nói chuyện điện thoại. Trong điều kiện có thể, dùng một số điện

thoại đồ chơi hoặc điện thoại do học sinh tự làm để luyện Unit 2, Let’s Sing, Extension 1.

(Khi ngồi tựa lưng vào nhau, người nào nói thì phải nói rõ ràng và người nghe phải tập

trung nghe cẩn thận). Học sinh luyện đoạn hội thoại hai lần để được luyện cả hai vai.

Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Giáo viên mở sách trang 46

Dùng sách hoặc tranh tường để luyện. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, miêu tả các nhân

vật đó.

2. Học sinh mở sách trang 46

a. Mở băng. Học sinh nhìn sách, nghe và chỉ vào nhân vật khi nghe thấy băng gọi tên

nhân vật đó.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contractions on page 46 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút

gọn trang 46)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

John: How’s the weather?Lisa: It’s sunny.John: Let’s play!Lisa: OK.

How’s the weather? It’s sunny.

Page 46: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết dạng rút gọn lên bảng.

How is = How’s

It is = It’s

Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn How is the weather?It is sunny. và

How’s the weather? It’s sunny. Trong khi học sinh luyện đọc, giáo viên chỉ vào những

dạng câu đó ở trên bảng.

4. Practice (Luyện tập)

a. Charades (xem trang 14). Giao bốn dòng hội thoại cho bốn học sinh xung phong.

Những học sinh đó phải đọc nhẩm dòng hội thoại của mình. Cả lớp đoán và nhắc lại dòng

đó.

b. Trong vòng hai phút học sinh phải luyện đoạn hội thoại với càng nhiều bạn càng tốt.

EXTENSION (Mở rộng)1. Beanbag Circle (xem trang 15). Học sinh ngồi hoặc đứng theo vòng tròn. Tung một

túi đậu hoặc một quả bóng cho một học sinh và hỏi How’s the weather today? S1 trả lời:

It’s (snowy) sau đó tung túi đậu hoặc quả bóng cho học sinh khác. Học sinh này phải nói:

Let’s play! Tiếp tục luyện đoạn hội thoại.

2. Find your partner (xem trang 15). Giáo viên viết hai số điện thoại giống nhau vào

nhiều mẩu giấy. Phát cho mỗi học sinh một số. Học sinh cầm số điện thoại vừa đi quanh

lớp vừa đọc to số của mình lên cho đến khi tìm được bạn nào đó cũng có số giống mình.

Hai người có số điện thoại giống nhau đứng lại luyện đoạn hội thoại nói trên.

3. Scamble Dialogue Chia lớp thành bốn nhóm. Viết những từ trong đoạn hội thoại trang

46 vào chín phiếu và đặt ngửa những phiếu đó lên bàn. (Để phục vụ cho trò chơi này, hãy

coi How’s, Let’s và It’s là một từ). Các nhóm nhặt từ lên và so với nhau để ghép thành

bốn dòng hội thoại. Sau đó đọc to đoạn hội thoại ấy lên.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

46.

A. Trace (Tô)

Học sinh đọc đoạn hội thoại và tô chữ trong bong bóng.

Page 47: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

B. Write and draw (Viết và vẽ)

Học sinh vẽ tranh để miêu tả thời tiết bên ngoài lớp học vào lúc đó. Sau đó viết câu miêu

tả thời tiết bên dưới bức tranh.

Đáp án có thể khác nhau. Ví dụ It is rainy, nếu học sinh vẽ một ngày mưa.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 100: Weather

1. Ôn lại những từ đã học ở trang 100. Dạy học sinh thêm foggy và stormy.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào cảnh ở trang 100 và làm mẫu câu hỏi – trả lời.

T : How’s the weather? It’s (sunny).

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu cần.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi theo mẫu này. Các bạn luyện thay phiên nhau hỏi – trả lời

về cảnh trong trang 100.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 52 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1.

Page 48: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’ SING

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Luyện đôi: luyện câu hỏi và trả lời Can you…? sử dụng phiếu giáo viên và phiếu học

sinh 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi). S1: Can you (jump rope)? S2: Yes, I can./No, I

can't.

2. Luyện đôi: Luyện đoạn hội thoại trong Let’s Talk. Để thay đổi, phân phối rối và búp

bê giấy cho học sinh.

S1: How’s the weather?

S2: It’s (sunny).

S1: Let’s play!

S2: OK.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the vocabulary.

Vẽ một số bức tranh lên bảng (vẽ rõ ràng và đơn giản) để thể hiện sunny, rainy, cloudy,

snowy. Chỉ vào từng bức tranh và nói từ tương ứng. Mỗi từ học sinh phải nhắc lại vài lần.

Tip:

Để cho việc học từ sôi nổi hơn, hãy tạo những hiệu quả âm thanh thích ứng và sử dụng kỹ

thuật TPR (xem trang 10). Ví dụ: bắt chước tiếng chim kêu chip chip, hoặc vẽ một mặt

trời để dạy sunny, làm tiếng gió rít, hoặc đung đưa người để dạy windy, hoặc giơ cao

chiếc ô tưởng tượng để dạy cloudy, giả vờ rùng mình hoặc vẽ một người tuyết để dạy

snowy.

2. Review the Let’s Talk dialogue.

Sử dụng những bức tranh về thời tiết đã vẽ trên bảng để ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

T: How’s the weather?

Mẫu câu: How’s the weather? It’s (rainy) today.Từ vựng: rainy, windy, cloudy, snowyVật liệu: phiếu giáo viên và phiếu học sinh 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi), rối hoặc búp bê do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD

Page 49: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Ss: It’s sunny.

Nhắc lại: sunny, windy, cloudy và snowy. Học sinh tạo thêm những hiệu quả âm thanh

hoặc cử chỉ để làm cho bài luyện sinh động hơn.

3. Practice.

a. Board Race (xem trang 14) Giữ nguyên những bức tranh về thời tiết đã vẽ trên bảng.

Chia lớp thành hai đội, mỗi đội khoảng 10 học sinh. Cả lớp đồng thanh hỏi How’s the

weather today? Giáo viên trả lời It’s (rainy). Mỗi đội một học sinh chạy đua lên bảng

chạm tay vào bức tranh tương ứng và nhắc lại câu hỏi của giáo viên.

b. Học sinh luyện câu hỏi và trả lời theo đôi.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 47 (Giáo viên mở sách trang 47)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào bức tranh và hướng

dẫn học sinh nhận diện các nhân vật và miêu tả thời tiết.

2. Students open their book to page 47 (Học sinh mở sách trang 47)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào từ tương ứng trong sách.

Có thể thay: rainy, windy, cloudy và snowy.

b. Giáo viên đọc lời của bài hát từng dòng một (không có nhạc). Dừng lại từng câu cho

học sinh viết nhạc.

c. Đọc lại từng câu, nhưng không mở băng. Học sinh nhắc lại, dùng những âm thanh và

cử chỉ thích hợp đã miêu tả trong phần Presentation để nhấn mạnh nghĩa của những từ chỉ

thời tiết.

d. Mở băng cả bài. Học sinh hát theo băng kèm động tác và âm thanh. Có thể thay đổi độ

to nhỏ của máy, mở từng câu hoặc nhiều câu một lúc để luyện.

3. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm, hát theo băng.

How’s the weather?It’s sunny.How’s the weather?It’s sunny.How’s the weather?It’s sunny. It’s sunny today.

Page 50: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Group A: How’s the weather?

Group B: It’s sunny.

Group A: How’s the weather?

Group B: It’s sunny.

Group A: How’s the weather?

Group B: It’s sunny. It’s sunny today.

Tiếp tục luyện nếu thời gian cho phép.

b. Chia lớp thành năm nhóm đại diện cho: sunny, rainy, windy, cloudy và snowy. Mỗi

nhóm phải diễn tả loại thời tiết đó (với sự hỗ trợ của băng).

Tip:

Cho mỗi nhóm tạo ra một ký hiệu cho từ chỉ thời tiết của mình. Một thành viên trong

nhóm giơ cao ký hiệu đó lên trong khi cả nhóm hát và làm điệu bộ.

EXTENSION (Mở rộng)1. Hát bài “How’s the weather?” Học sinh hát vui vẻ (sunny), buồn rầu hoặc chậm rãi

(rainy), hát to (windy) và khe khẽ (snowy). Giáo viên cũng có thể làm thêm điệu bộ ví dụ

đung đưa người (windy) và rùng mình (snowy).

2. Back-to-Back Activity (Gọi điện thoại) (xem trang 16)

Học sinh ngồi từng đôi dựa lưng vào nhau. Mỗi học sinh viết những con số 1-5 vào một

tờ giấy. Một học sinh gọi điện thoại cho bạn luyện của mình năm cú điện thoại. Mỗi cú

điện thoại, người nghe phải vẽ một bức tranh đơn giản miêu tả thời tiết. S1: One. How’s

the weather? S2: It’s sunny. Sau đó S1 vẽ một bức tranh đơn giản theo miêu tả của S2.

Sau năm lần thì cả hai cùng so tranh với nhau. Sau đó đổi vai.

3. Step Away Lines (xem trang 17). Chia học sinh thành hai hàng đối diện nhau. Hàng

một hỏi How’s the weather today? Hàng hai trả lời It’s (sunny).Tiếp theo mỗi hàng phải

lùi lại một bước, dùng một từ mới chỉ thời tiết để luyện tiếp.

4. Worksheet Activity.

Photo trang bài tập “Weather words” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập, hoặc ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 47

A. Match and Trace (Nối và Tô chữ)

Page 51: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Học sinh tô từ chỉ thời tiết sau đó kẻ một đường nối những từ đó với tranh tương ứng.

B. Trace and Write (Tô và Viết)

Học sinh đọc câu hỏi và tô từ. Sau đó điền những tính từ thích hợp vào câu chỉ thời tiết.

Đáp án

1. It’s sunny.

2. It is snowy.

3. It is rainy.

4. It is windy.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 30: “How’s the weather?” Nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liện trong trang 53 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

Page 52: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S LEARN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Vừa nói vừa viết số 1-10 theo trật tự lên bảng. Sau đó bắt đầu luyện với một nửa lớp.

Gọi học sinh đứng dậy từng người một và đếm lùi. Mỗi nhóm làm như sau: đếm 1-10 rồi

đếm 10-1, đếm số lẻ rồi đếm số chẵn.

2. Conversation Lines (xem trang 16). Học sinh đứng thành hai hàng song song với

nhau mỗi học sinh cầm mười đồ dùng học tập (1-10: thước, vở, bút chì…). Mỗi đôi luyện

cả hai vai của đoạn hội thoại.

S1: How many (rulers) are there?

S1: There is one (ruler)./There are (three) (rulers).

Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Xếp phiếu giáo viên 99, 101, 103 và 105 (vật thể thiên nhiên, số ít) lên rãnh phấn trên

bảng. Chỉ vào từng phiếu và giơ một ngón tay (ý nói một).

T (chỉ vào phiếu giáo viên 99) Flower. A flower.

Học sinh nhắc lại ba lần. Tiếp tục luyện.

b. Đặt phiếu giáo viên 100, 102, 104 và 106 (số nhiều) bên cạnh những từ số ít tương

ứng. Chỉ vào từng cặp phiếu, nói cả số ít lẫn số nhiều.

T (chỉ vào phiếu giáo viên 99 và giơ một ngón tay lên): One flower.

(chỉ vào phiếu giáo viên 100 và giơ ba ngón tay lên): Three flowers.

Học sinh nhắc lại ba lần. Tiếp tục.

c. Nói những từ mới một cách ngẫu nhiên và lẫn lộn cả dạng số ít và số nhiều. Học sinh

giơ một tay khi nghe thấy danh từ số ít, giơ hai tay nếu nghe thấy số nhiều.

Mẫu câu: How many (clouds) are there? There are (six) (clouds). Oh no! There is one (big) (cloud).Từ vựng: cloud(s), flower(s), puddle(s), tree(s)Vật liệu: các đồ dùng trong lớp (thước, vở, bút…), phiếu giáo viên 99-106 (vật thể thiên nhiên), rối, tranh tường, máy và băng/CD

Page 53: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

2. Present the question-and-answer pattern with plural nouns (Giới thiệu mẫu câu

hỏi-trả lời với danh từ số nhiều)

a. Vẽ sau đám mây đơn giản lên bảng, dùng con rối để làm mẫu câu hỏi – trả lời, số

nhiều.

Rối A: (chỉ vào tranh) How many clouds are there?

Rối B: One, two, three, four, five, six. There are six clouds.

Nhắc lại và cả lớp đếm to cùng rối B.

b. Làm lại bước 2a để dạy những từ còn lại (flowers, puddles, trees).

c. Giáo viên nhắc lại câu hỏi của rối A. Cả lớp dùng rối B chỉ vào bảng và nhắc lại câu trả

lời. Đổi vai, luyện tiếp.

3. Present the question-and-answer pattern with singular nouns (Giới thiệu mẫu câu

hỏi-trả lời với danh từ số ít)

a. Giơ cao phiếu giáo viên 99 (flower) dùng rối để làm mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A: How many flowers are there?

Rối B: There is one flower.

b. Làm lại bước 3a để dạy những từ còn lại (cloud, puddle, tree).

c. Nhắc lại vai của rối A. Cả lớp nhắc lại vai của rối B. Đổi vai, luyện tiếp.

d. Làm rõ sự khác nhau giữa số ít và số nhiều. Làm mẫu cho lớp nhắc lại.

T (chỉ vào phiếu giáo viên 100) There are three flowers.

(chỉ vào phiếu giáo viên 99) There is one flower.

4. Practice.

Chain Drill (xem trang 13). Dùng phiếu giáo viên 99-106. Giơ phiếu giáo viên, yêu cầu

học sinh hỏi và trả lời.

T (giơ cao phiếu giáo viên 102) How many trees are there?

S1: There are four trees.

S1 (giơ cao phiếu giáo viên 105) How many puddles are there?

S2: There is one puddle.

Grammar tip:

Page 54: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Cấu trúc There is …/There are …chỉ số và vị trí. Người ta miêu tả vị trí của những vật

thể bằng cách sử dụng It is …/They are …There is one tree (in the garden). It is old.

There are four flowers (in the garden). They are pretty.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 48 (Giáo viên mở sách trang 48)

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường lên cho học sinh xem. Học sinh nhận diện và nói

các nhân vật đó đang nói gì.

2. Students open their book to page 48 (Học sinh mở sách trang 48)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào nhân vật đang nói.

b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

3. Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn ở trang 48

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

There is = there’s

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng: đầy đủ và rút gọn. There is one cloud và There’s

one cloud. Chỉ vào các dạng này trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.

4. Từ vựng

a. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào tranh trang 49.

Scott: How many clouds are there?John: There are six clouds.Lisa: Oh, no! There’s one big cloud!

How many clouds are there? There are six clouds. There is one cloud.

1. a flower2. flowers3. a tree4. trees5. a cloud6. clouds7. a puddle8. puddles

Page 55: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Mở băng. Dừng sau mỗi câu cho cả lớp nhắc lại.

5. Luyện tập

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào một cậu bé và một cô bé trong khi nghe băng về hoạt động

trang 49.

Mở băng lại một lần nữa. Cả lớp nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi – trả lời với từ mới, sử dụng hai con mèo làm

mẫu. Đổi vai, luyện tiếp. Học sinh tiếp tục luyện mẫu câu hỏi – trả lời theo đôi, sử dụng

tranh ở trang 49.

6. Count them.

a. Xem những hoạt động ở cuối trang 49. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe

vừa chỉ vào tranh.

b. Luyện đôi: lần lượt đếm các vật thể và cây cối trong tranh.

How many flowers are there?There’s one flower.

1. How many flowers are there? There’s one flower.2. How many flowers are there? There are three flowers.3. How many trees are there? There’s one tree.4. How many trees are there? There are four trees.5. How many clouds are there? There’s one cloud.6. How many clouds are there? There are four clouds.7. How many puddles are there? There’s one puddle.8. How many puddles are there? There are four puddles.

There is one kite.There are three bicycles.There is one bat.There are five books.There are four balls.There is one table.There are eight flowers.There are four puddles.There is one notebook.

Page 56: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

EXTENSION (Mở rộng)1. Draw and Tell.

Học sinh vẽ những bức tranh đơn giản về các đồ vật, người và các vật thể trong thiên

nhiên. Luyện đôi: mỗi học sinh miêu tả bức tranh của mình cho bạn luyện nghe. Người

nghe phải vẽ một bức tranh mới theo miêu tả. S1: There is one (tree) and there are (two)

(flowers). Đổi vai, luyện tiếp. Khi luyện xong hai bên so sánh tranh của mình với nhau

(so cả số lượng tranh vẽ được).

2. Relay Race (xem trang 16). Nói thầm một câu bắt đầu bằng There is / There are vào

tai một học sinh trong mỗi hàng. Học sinh cuối cùng trong từng hàng phải chạy lên bảng

và đọc to câu đó. Giáo viên giúp học sinh phân biệt sự khác nhau giữa câu gốc (do giáo

viên nói) và câu cuối cùng (do học sinh nhắc lại), nếu có.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

48-49

A. Tô chữ

Học sinh đọc và tô chữ (số ít và số nhiều).

B. Khoanh tròn

Học sinh nhìn tranh và khoanh tròn từ thích hợp (số ít, số nhiều).

Đáp án:

1. a flower

2. clouds

3. trees

4. a puddle

C. Khoanh tròn và viết

Học sinh đọc từng câu hỏi, đếm các đồ vật, rồi khoanh tròn những nhóm từ tương ứng.

Cuối cùng điền nhóm từ ấy vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:

1. six flowers. There are six flowers.

2. one cloud. There is one cloud.

D. Đếm và viết

Page 57: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Học sinh nhận diện số lượng của mỗi loại đồ vật, tô chữ và điền nhóm từ số ít hoặc số

nhiều để hoàn thành câu.

Đáp án :

1. There are three puddles.

2. There are two trees.

3. There is one ball.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc hai bài sau đây để bổ trợ cho bài học

Trang 31: “The student chant” Bài đọc này luyện cách dùng danh từ số nhiều, con số và

cách đếm số.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 50 - 51: School Supplies

1. Ôn lại từ vựng 6-20 trang 51.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào nhân vật ở trang 50 và làm mẫu câu hỏi – trả lời.

T : How many (book bags) are there? There’s one (book bag).

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu cần.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi theo mẫu này, sử dụng tranh về đồ vật trang 50.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 54-55 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

Page 58: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Xếp phiếu giáo viên 34, 36, 38, 40, 42, 44, 100, 102, 104 và 106 vào rãnh phấn trên

bảng, úp mặt vào bảng. Học sinh xung phong lật phiếu, chỉ vào một đồ vật rồi chỉ vào tất

cả các đồ vật trong tranh. Cả lớp đồng thanh nói to tên của từng đồ vật. Ss: There is one

(crayon). There are (five) (crayons).

2. Chia lớp thành hai đội. Dùng phiếu giáo viên 33-44 (đồ dùng trong lớp) và 99-106 (vật

thể thiên nhiên). Chọn một người để giơ phiếu lên. S1 (đội A) hỏi: How many (flowers)

are there? S1 (đội B) trả lời, dùng There is/There are. Mỗi câu hỏi, câu trả lời đúng thì

được một điểm. Các đội thay đổi nhau hỏi và trả lời.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the vocabulary

a. Dùng một chiếc túi và một quả bóng để giới thiệu giới từ chỉ vị trí. Đặt chiếc túi lên

bàn trước mặt học sinh. Đặt quả bóng ở những vị trí in, on, under, by so với túi. Giáo

viên gọi tên từng vị trí, dùng cử chỉ thích hợp khi nói đến những vị trí đó, giúp cho học

sinh có thể phân biệt được rõ ràng. Học sinh nhắc lại từng từ, mỗi từ vài lần.

b. Chia lớp thành những nhóm nhỏ, mỗi nhóm (hoặc hai nhóm nếu lớp đông), nhận một

giới từ. Cho quả bóng vào trong túi. Nhóm nhận giới từ in phải đứng dậy. Tiếp tục luyện.

2. Present the singular question – and – answer pattern.

a. Đặt quả bóng lên trên túi dùng rối làm mẫu câu hỏi – trả lời.

Mẫu câu: Where’s the (kite)? It’s (in) the (tree). Where are the (books)? They’re (under) the (table).Từ vựng: in, on, under, byVật liệu: phiếu giáo viên 33-44 (đồ dùng trong lớp), phiếu giáo viên 99-100 (vật thể trong thiên nhiên, giới từ), phiếu học sinh 1-16 (đồ dùng trong lớp), một chiếc túi và một quả bóng, rối, các đồ dùng học tập khác nhau (bút chì, thước…), phiếu do giáo viên tự làm (chữ cái A-N in và thường), giấy có dòng kẻ cho những học sinh mới tập viết, tranh tường, máy và băng/CD

Page 59: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Rối A (chỉ vào quả bóng): Where is the ball?

Rối B (chỉ vào quả bóng và túi): The ball is on the bag.

b. Chia lớp thành hai nhóm. Cho các nhóm sử dụng bóng và túi. Lần lượt hỏi và trả lời.

T (đặt quả bóng xuống dưới túi)

Nhóm A: Where is the ball?

Nhóm B: It’s under the bag.

3. Present the plural question – and – answer pattern.

a. Giơ hai quyển sách rồi đặt lên bàn. Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại.

Rối A (chỉ vào sách) Where are the books?

Rối B (chỉ vào sách và bàn) They’re on the table.

b. Làm lại bước 3a để dạy under và by. Đổi vai để hỏi và trả lời.

c. Walk and Talk (xem trang 16). Gọi học sinh xung phong đặt một số đồ dùng trong

lớp (hoặc phiếu học sinh 1-16 và 33-44) vào các chỗ khác nhau xung quanh lớp học.

Luyện đôi: từng đôi đi quanh lớp học hỏi và trả lời. S1: Where are the rulers? S2: The

rulers are under the desk.

Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

Pronunciation tip:

Chỉ ngón tay trỏ xuống đất để ra hiệu dùng ngữ điệu xuống trong mẫu câu hỏi trả lời với

Wh-

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open you book to page 50 (Giáo viên mở sách trang 50)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Học sinh nhận diện và nói rõ

họ đang nói gì.

2. Students open their books to page 50 (Học sinh mở sách trang 50)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm on page 50 (Giới thiệu mẫu câu trang 50)

in, on, under, byLisa: Where’s the kite?Scott: It’s in the tree.John: Where are the books?Lisa: They’re under the table.

Page 60: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng:

Where is = Where’s

It is = It’s

They are = They’re

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng đầy đủ và rút gọn. Where is the kite? It is in the tree.

Where are the books? They are under the table. Where’s the kite? It’s in the tree. Where

are the books? They’re under the table. Chỉ vào các dạng này trên bảng khi luyện cho học

sinh đọc.

4. Practice.

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) trong khi nghe các

hoạt động trong trang 51.

b. Mở băng đoạn tiếp theo. Học sinh nghe và chỉ vào tranh ở đầu trang 51.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Các nhóm thay phiên nhau hỏi và trả lời.

T: doll

Nhóm A: Where’s the doll?

Nhóm B: It’s under the table.

Where is the kite? It is in the tree.Where are the books? They are under the table.

Sam: Where is the kite?Ginger: It’s in the tree.

1. Where’s the kite? It’s in the tree.2. Where’s the notebook? It’s on the table.3. Where are the books? They’re on the table.4. Where are the bikes? They’re by the table.5. Where are the balls? They’re in the bag.6. Where’s the yo-yo? It’s by the table.7. Where’s the doll? It’s under the table.8. Where are the cars? They’re in the puddle.

Page 61: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

d. Luyện đôi: học sinh tiếp tục hỏi và trả lời, sử dụng tranh ở trang 51. Giáo viên đi

quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

LEARN THE ALPHABET (Học bảng chữ cái)1. Review the alphabet (Ôn lại bảng chữ cái)

a. Mỗi học sinh nhận một chữ cái A-N. Học sinh lần lượt đứng dậy đọc chữ cái mình đã

nhận.

b. Slap (xem trang 15). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Listen,

Extension 1. Đặt phiếu chữ cái A-N do giáo viên tự làm lên bàn, đặt ngửa. Gọi tên từng

chữ. Học sinh nào chạm tay vào phiếu và nhắc lại đúng tên chữ cái trước tiên sẽ được

nhận phiếu đó. Tiếp tục luyện cho đến khi hết phiếu. Học sinh nào được nhiều phiếu nhất

thì thắng.

2. Học sinh mở sách trang 51

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào chữ cái và tranh ở cuối trang 51

Chú ý: Âm /o/ ngắn phiên âm là /o/

O /o/ octopus

P /p/ pencil

Q /kw/ question

R /r/ ruler

b. Mở lại băng. Dừng lại mỗi chữ cái cho học sinh nhắc lại.

3. Introduce the sounds of O, P, Q and R (Giới thiệu các âm O, P, Q và R)

a. Viết chữ O in và o thường với từ octopus lên bảng. Gạch chân chữ o trong từ octopus.

Chỉ vào O và o trên bảng.

T: /ou/ là tên của chữ cái O, /ou/, /ou/, /ou/.

Học sinh nhắc lại. Chỉ vào chữ o trong octopus.

T : /o/ là âm của o trong octopus. Octopus, octopus, octopus.

Học sinh nhắc lại.

b. Làm lại bước 3a và 3b ở trên để dạy P, /p/, pencil; Q /kw/, question và R /r/ ruler.

c. Học sinh nghĩ thêm một số từ bắt đầu bằng chữ cái (on, orange); P (pen, puddle, pink);

và R (red, round, rainy).

Page 62: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

d. Viết những nhóm từ sau đây lên bảng an orange octopus, a pink pencil, a red ruler.

Học sinh xung phong lên bảng gạch chân những chữ o, p, và r. Cả lớp đồng thanh đọc

những nhóm từ trên.

4. Writing practice

a. Chỉ cho học sinh các viết chữ o thường, sau đó giới thiệu chữ O hoa. Tiếp tục giới

thiệu P p, Q q và R r.

b. Luyện viết cho học sinh mới tập viết trên giấy có dòng kẻ.

EXTENSION (Mở rộng)1. Luyện đôi: các đôi tập ra lệnh cho nhau về vị trí của các đồ vật trong lớp. S1: Where is

the eraser? S2: It’s in the notebook. S1 đặt chiếc tẩy vào trong quyển vở.

2. Luyện đôi: các đôi tập ra lệnh cho nhau vẽ các đồ vật ở trang 51, dùng giới từ và từ chỉ

số. S1: Draw a tree. There are two dolls in the tree.

3. Rebus Sentence. Tiến hành hoạt động theo hướng dẫn trong Unit 2, Let’s Learn Some

More, Extension 3. Dùng những từ ở cuối trang 51 và những từ khác mà học sinh đã biết,

bắt đầu bằng những chữ O, P, Q và R.

3. Worksheet Activity (Hoạt động với trang bài tập)

Photo lại trang bài tập “Animals in the house” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

50-51

A. Nối và tô chữ

Học sinh tô chữ rồi kẻ một đường nối những giới từ và tranh thích hợp.

B. Khoanh tròn và viết

Học sinh nhìn tranh, đọc câu hỏi và khoanh tròn những giới từ thích hợp để trả lời câu

hỏi. Điền giới từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:

1. It is in the bag.

2. They are under the table.

3. It is by the tree.

4. They are in the puddle.

C. Viết

Page 63: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Học sinh nhìn tranh, đọc câu hỏi và điền những nhóm giới từ để hoàn thành câu.

Đáp án:

1. It is in the tree.

2. It is in the bag.

3. They are on the table.

D. Khoanh tròn và tô chữ.

Học sinh nhìn tranh, khoanh tròn những chữ cái đứng đầu từ, rồi tô chữ.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc nhiều bài tập đọc theo nhịp để hỗ trợ bài học.

Trang 32: “The Bag Song” Bài tập nhịp điệu này luyện mẫu câu hỏi – trả lời Wh-.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 56-57 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

Page 64: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S MOVE

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Ôn nhanh mệnh lệnh trong trò chơi (xem Unit 5), dùng phiếu giáo viên 93-98 (mệnh

lệnh trong trò chơi). Giơ phiếu cho học sinh xem. Học sinh nhìn phiếu ra lệnh.

2. Gọi học sinh xung phong hỏi Can you…?, sử dụng phiếu giáo viên 93-98.

3. Ôn lại giới từ, sử dụng những đồ dùng trong lớp. Luyện đôi: hỏi và trả lời: Where is it?

Và Where are they? Vừa nói vừa chỉ vào những đồ vật xung quanh lớp học.

Tip:

Đặt phiếu đánh số 1-10 bên cạnh những đồ vật có vị trí khác nhau (những vị trí định dạy).

Sau khi làm xong bài tập, giáo viên giúp học sinh ôn lại câu hỏi và trả lời.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Present the commands (Giới thiệu mệnh lệnh)

a. Dùng kỹ thuật TPR (Total Physical Response) (xem trang 10) để làm mẫu mệnh lệnh.

Ra lệnh kèm theo điệu bộ: ride a bicycle và climb a tree. Giáo viên vẽ một chiếc xe đạp

và một cái cây lên bảng, sau đó làm động tác lái xe đạp và trèo cây.

b. Ra lệnh và cả lớp làm theo lệnh hoặc nhẩm theo giáo viên.

2. Practice (Luyện tập)

a. Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A dùng một trong những phiếu giáo viên 111-116.

Nhóm A ra lệnh cho nhóm B. Nhóm B làm theo lệnh. Đổi vai, luyện tiếp.

Mẫu câu: Can (he) (climb a tree)?Từ vựng: climb a tree, play baseball, read a book, play tag, ride a bicycle, fly a kiteVật liệu: phiếu giáo viên 55 (sister), và 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi), một số bộ phiếu học sinh 111-116, đồ dùng lớp học, phiếu do giáo viên tự làm đánh số 1-10, nam châm hoặc băng dính, máy và băng/CD

Page 65: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Kiểm tra xem học sinh có thực sự hiểu lệnh không: cho học sinh tự ra lệnh và tự thực

hiện lệnh.

3. Play a Game

Charades (xem trang 13). Chia lớp thành hai đội. Một học sinh rút một trong những

phiếu giáo viên 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi) và thực hiện lệnh đó, bằng động tác,

không nói. Cả đội phải đoán đó là lệnh gì. Nếu đoán đúng và nói đúng lệnh thì được một

điểm.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 52 (Giáo viên mở sách trang 52)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Giáo viên chỉ vào tranh, học sinh làm theo lệnh.

Khuyến khích học sinh miêu tả những thứ trông thấy.

2. Students open their books to page 52 (Học sinh mở sách trang 52)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng. Học sinh nghe, vừa làm theo lệnh vừa nhắc lại lệnh đó.

3. Present the structure.

a. Viết mẫu câu lên bảng. Mở băng, nghe băng nói đến từ nào thì chỉ vào từ đó trên bảng.

Can he climb a tree? Yes, he can. No, he cannot.

Đặt phiếu giáo viên 111 vào rãnh phấn trên bảng. Học sinh nhắc theo băng.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng:

cannot = can't

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng đầy đủ và rút gọn. No, he cannot, và No, he can't.

c. Chỉ vào những bức tranh ở cuối trang và đặt câu hỏi. Trả lời câu hỏi cả dạng khẳng

định và phủ định. Học sinh nhắc lại câu trả lời.

d. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa nhìn vào tranh cuối trang 52.

Can he climb a tree?

Yes, he can.

1. climb a tree2. play baseball3. read a book4. play tag5. ride a bicycle6. fly a kite

Page 66: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

No, he can't.

Mở lại băng. Học sinh nghe và nhắc lại đoạn hội thoại.

4. Practice.

a. Giơ cao một trong những phiếu giáo viên 111-116. Giáo viên hỏi Can you (ride a

bicycle)? Học sinh trả lời Yes, I can hoặc No, I can't. Sau đó nói với cả lớp. T: Can (she)

(ride a bicycle)? Ss: Yes, (she) can/ No, (she) can't. Tiếp tục luyện cho đến khi hết phiếu.

b. Luyện đôi: các đôi luyện câu hỏi và trả lời Can she/he…?, dùng tranh ở đầu trang 52.

EXTENSION (Mở rộng)1. Chia lớp thành nhiều nhóm nhỏ. Mỗi nhóm đặt một bộ phiếu giáo viên 93-98 và 111-

116 (mệnh lệnh trong trò chơi) úp mặt xuống bàn. Một thành viên của nhóm lật một

phiếu, đọc lệnh cho toàn nhóm thực hiện. Giáo viên có thể tăng cường mức độ luyện: yêu

cầu học sinh ra những lệnh đã học trong Unit 5-6, không được dùng phiếu học sinh. Sau

khi đã ra tất cả các lệnh học sinh có thể nhớ được, mở phiếu học sinh để so sánh xem còn

quên những lệnh nào.

2. Student Survey.

Dùng nam châm hoặc băng dính gắn phiếu giáo viên 93-98 và 111-116 lên bảng. Viết

chữ Yes hoặc No dưới mỗi phiếu. Giáo viên chỉ từng phiếu hỏi, học sinh trả lời. T: Can

you (play with a yo-yo)? Ghi lên bảng số lượng học sinh trả lời Yes, số học sinh trả lời

No. Đối với lớp nhỏ, giáo viên có thể ghi tên học sinh xuống dưới từng hành động: học

sinh nào có thể làm được hoặc không thể làm được hành động đó. Sau khi hoàn thành

cuộc điều tra này, giáo viên hỏi học sinh: Can (Mari) (jump rope)? Học sinh có thể trả

lời: Yes, (she) can… No, (she) can't… dựa vào bức tranh trên bảng.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

52

A. Trace and Circle.

Học sinh tô những nhóm động từ đi cùng với tranh, sau đó khoanh tròn câu trả lời đúng.

Đáp án:

1. Yes, he can.

2. No, she cannot.

3. No, he cannot.

Page 67: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

4. Yes, she can.

B. Trace and write.

Học sinh tô những nhóm động từ bên trên bức tranh, sau đó viết câu trả lời đúng.

Đáp án:

1. Yes, she can.

2. No, she cannot.

Let’s Chant, Let’s Sing

Sử dụng bài luyện đọc theo nhịp để bổ sung bài học.

Trang 33: “Can he climb an apple tree?” Bài này luyện mẫu câu Can he climb a tree?

Yes, he can/No, he cannot.

Trang 34: “Can he play baseball?” Bài này luyện mẫu câu hỏi: Can he…?

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 58 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

Page 68: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S LISTEN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Let’s Talk

Dialogue Musical Chairs (xem trang 16). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit

1, Let’s Sing, Extension 1. Sử dụng đoạn hội thoại trong bài hát “How’s the weather?”

2. Let’s Learn

Board Race (xem trang 13). Xếp vào rãnh phấn trên bảng những phiếu giáo viên 33-44

(đồ dùng trong lớp) và 99-106 (vật thể trong thiên nhiên), càng nhiều càng tốt. Học sinh

đứng thành hai hoặc ba hàng. Miêu tả phiếu. T: There are (five crayons) thành viên của

các đội phải chạy đua lên bảng chạm tay vào phiếu tương ứng. Học sinh đầu tiên chạm

tay vào đúng phiếu và nhắc lại đúng câu nói thì sẽ được một điểm.

3. Let’s Learn Some More

Chia lớp thành hai đội. Đặt một chiếc chuông trước mặt học sinh. Đặt một số đồ vật quen

thuộc xung quanh phòng, đặt ở những vị trí mà học sinh có thể dùng giới từ vị trí đã học

để miêu tả. Để tập trung sự chú ý của học sinh vào những đồ vật đó, đặt một miếng giấy

trắng hoặc giấy màu bên cạnh đồ vật. Giáo viên hỏi: Where’s (the yellow pencil)? Mỗi

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: Phiếu Giáo viên và phiếu học sinh 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi), phiếu giáo viên 33-44 (đồ dùng trong lớp), 99-106 (vật thể trong thiên nhiên), và 107-110 (giới từ), chuông, đồ dùng thật trong lớp, một mẩu giấy trắng hoặc màu, phiếu với can hoặc can't do giáo viên hoặc học sinh tự làm, nam châm hoặc băng dính, máy và băng / CD

Page 69: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

đội một học sinh chạy đua lên bảng rung chuông và trả lời câu hỏi. Câu trả lời đúng được

một điểm. Tiếp tục luyện với tất cả các đồ vật.

4. Let’s Move.

Luyện đôi hoặc luyện nhóm. Đặt hai chồng phiếu úp mặt xuống bàn. Một chồng là phiếu

học sinh 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi), chồng kia là những phiếu do giáo viên hoặc

học sinh làm, có ghi can hoặc can't. Một học sinh lật phiếu học sinh và hỏi Can you…?

Một học sinh khác lật phiếu tự làm để trả lời S1 (lật một phiếu học sinh) Can you (climb

a tree)? S2 (lật một phiếu tự làm) (No, I can't.)

PRESENTATION (Giới thiệu)Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài ở

trang 53, Sách Học sinh. Đặt hai Phiếu Giáo viên 99-106 vào rãnh phấn trên bảng, hoặc

dính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh

tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng

cạnh phiếu, nhận diện một trong những phiếu đó T: It’s a (flower). Học sinh chỉ vào

phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này cho đến

khi học sinh hiểu cách chơi. Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài

kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần

Open your books (Mở sách), bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 53 (Giáo viên mở sách trang 53)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh nhận diện đồ vật từ 1-6. Giáo viên hỏi:

How’s the weather? Where’s (the kite)? How many (puddles) are there?...Học sinh hỏi và

trả lời Can he/she…? Về những bức tranh số 7-8.

2. Students open their books to page 53 (Học sinh mở sách trang 53)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

1. How’s the weather? It’s cloudy.2. How’s the weather? It’s rainy.3. Where’s the kite? It’s under the tree.4. Where’s the book? It’s on the table.5. How many puddles are there? There are four puddles.6. How many flowers are there? There’s one flower.7. Can she ride a bicycle? No, she can't.8. Can he read? Yes, he can.

Page 70: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh.

Đáp án:

1.b; 2.a; 3.b; 4.a; 5.b; 6.b; 7.b; 8.a

3. Use the page for further review (Dùng trang này để ôn tập thêm)

Luyện đôi: các đôi đặt câu hỏi – trả lời theo số 1-6, sau đó hỏi Can you…? về những bức

tranh số 7-8.

EXTENSION (Mở rộng)1. Director. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Một học sinh trong nhóm đóng vai

“director” ra lệnh cho toàn nhóm vẽ một vật thể, hoặc vẽ trên bảng, hoặc vẽ vào giấy. S:

Draw a tree. Draw eight kites in the tree. Học sinh có thể dùng từ vựng ở những Unit đã

học, ví dụ Draw a long pencil by the table. Draw a cat on the bicycle. Học sinh trong từng

nhóm lần lượt đóng vai “director” để ra lệnh.

2. Picasso. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ, đứng thành từng hàng. Gọi học sinh đứng đầu

mỗi hàng S1 lên bảng. Cho những phiếu học sinh đó xem một trong những phiếu giáo

viên 99-116. Tất cả các S1 đều phải chạy lên bảng vẽ những đồ vật ghi trong phiếu.

Những học sinh trong đội phải nhận diện những bức tranh đó. Đội đầu tiên nhận diện

đúng bức tranh thì được một điểm.

3. Robot. Dùng các mệnh lệnh stand, sit, put, pick up, go và draw để ra lệnh cho lớp (sử

dụng giới từ để chỉ vị trí). T: Stand by the table. Sit on the chair. Put the short pencil in

the bag. Pick up a pencil. Draw two flowers under the cloud. Luyện đôi: tập ra lệnh.

Tip:

Giáo viên cũng có thể ra lệnh trực tiếp cho một số học sinh, sau đó yêu cầu cả lớp báo

cáo lại kết quả. Cách làm như sau: T: (Kate), stand by the table. (John), sit on the chair.

(Scott), draw two flowers under one cloud. Ss: (Kate) is by the table. (John) is on the

chair. There are two flowers under one cloud.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập) Trang

53

A. Circle.

Page 71: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Học sinh đọc câu hỏi và khoanh tròn câu trả lời.

Đáp án:

1. It is cloudy.

2. It is snowy.

B. Trace and draw.

Học sinh tô các giới từ trong từng câu, sau đó vẽ đồ vật theo đúng vị trí on, under, by the

table.

C. Write.

Học sinh đếm đồ vật trong tranh, sau đó điền số lượng vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:

1. There are two kites.

2. There is one tree.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 59 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học

Xem Hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

Page 72: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S REVIEW

(UNIT 5-6)

REVIEW (Ôn tập)1. Songs (Bài hát)

a. Hát bài “The Happy birthday Song” (sách học sinh, trang 39) và bài hát “How’s the

weather?” (sách học sinh, trang 47). Hát đồng ca.

b. Chia lớp thành những nhóm nhỏ, hỏi How’s the weather? Một học sinh trong mỗi

nhóm làm theo lệnh, tạo ra những âm thanh để diễn tả một loại thời tiết nào đó, ví dụ: mở

một chiếc ô tưởng tượng hoặc tạo ra một tiếng gió. Những thành viên khác của nhóm

phải đoán xem đó là thời tiết gì. Ss: It’s (windy).

2. Vocabulary (Từ vựng)

a. Cho học sinh đứng thành vòng tròn. Để ôn tập giáo viên giơ cao phiếu giáo viên 77-92

(đồ chơi, tính từ). Cả lớp nhận diện. Giáo viên đưa ra một túi to có đầy những đồ chơi

hình thù và kích thước khác nhau, hoặc dùng phiếu giáo viên. Mở nhạc, học sinh chuyền

túi đó cho nhau. Khi nhạc dừng lại học sinh nào đang cầm túi sẽ lôi đồ chơi hoặc phiếu từ

Mẫu câu: Ôn tậpTừ vựng: Ôn tậpVật liệu: phiếu giáo viên và học sinh 77-86 (đồ chơi), 87-92 (tính từ), 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi), 99-106 (vật thể thiên nhiên), 107-110 (giới từ), và 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi), túi to, đồ vật thật (quà tặng hoặc đồ chơi nhỏ), túi nhỏ, sách, máy và băng/CD

Page 73: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

trong túi, nói tên đồ chơi. Khuyến khích học sinh nói những câu hoàn chỉnh. S1: (A jump

rope/ A long jump rope/ A long white jump rope). Tiếp tục hoạt động đó cho đến khi tất

cả mọi học sinh đều có cơ hội tham gia.

b. Nhanh chóng ôn tập giới từ (in, on, under, by). Chuyển một quyển sách xung quanh

bàn. Học sinh phải nói hiện nay quyển sách đang ở đâu. Chuyển sang luyện đôi.

3. Structures (Cấu trúc câu)

a. Guessing Game (xem trang 15). Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Đặt úp phiếu học sinh

77-92 (đồ chơi, tính từ) thành một chồng trên bàn. Mỗi nhóm cử một học sinh chọn một

phiếu và miêu tả nó. Toàn nhóm đoán vật đó là vật gì. S1: It’s (round). S2: It is (a yo-

yo)? S1: No, it isn't. S2: Is it (a ball)? S1: Yes, it is.

Tip:

Bicycle, car, doll và robot không dễ nhận diện được về kích thước và hình thù. Đối với

những học sinh khá, nếu có thêm từ vựng hoặc nếu được hướng dẫn suy nghĩ một cách

sáng tạo thì có thể nhận diện được những đồ vật đó. Vì thế giáo viên cần dạy học sinh

nhận biết số lượng bánh của phương tiện giao thông. Ví dụ: T: It’s big. There are two

wheels. S1: Is it a bicycle? T: Yes, it is.

b. Luyện đôi: các đôi luyện nhận biết số lượng đồ vật trong cặp sách.

S1: How many (pencils) are there?

S2: There are (three) (pencils).

Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Dùng những đồ vật thật để luyện giới từ. Cho học sinh nhóm

A đặt một hoặc nhiều đồ vật ở trong, bên trên, bên dưới hoặc bên cạnh một đồ vật khác

trong lớp. Nhóm A hỏi: Where is it? / Where are they? Nhóm B trả lời: It’s (by the

door)./They’re (under the chair).

Tip:

Những học sinh khá có thể nhận diện và xác định vị trí của đồ vật. Giáo viên làm mẫu. T:

The (yellow pencil) is (by the door).

4. Commands

Dùng phiếu giáo viên và phiếu học sinh 93-98 và 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi).

Phát cho mỗi học sinh một phiếu. Học sinh đi lại quanh phòng trong ba phút, mỗi người

hỏi và trả lời hai câu về bức tranh trên phiếu.

Page 74: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

S1: Can (he) (do a puzzle)?

S2: Yes, (he) can. / No, (he) can't.

S1: Can you (do a puzzle)?

S2: Yes, I can./No, I can't.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)A. Trò chơi

1. Học sinh mở sách trang 54. Giơ trang sách này cho lớp xem. Chỉ vào bức tranh trên

bảng trò chơi và yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi của giáo viên. T: What’s this? What

color is it? Is it (a big flower)? Is this (a small red bicycle)?...Hỏi học sinh về tất cả

những bức tranh trên bảng và sau đó cho ôn tập lại từ vựng bằng cách chỉ vào tranh và

nhận diện tranh.

Đáp án:

It’s a big flower.

It’s a little flower.

It’s a long jump rope.

It’s a short jump rope.

It’s a round box.

It’s a square box.

It’s a big bicycle.

It’s a little bicycle.

It’s a big tree.

It’s a little tree.

2. Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Let’s Review (Unit 1-2), Open Your Book 3.

Khi chơi xong thì người thắng cuộc phải nhận diện mọi bức tranh, những người bạn

luyện ngồi nghe và hỗ trợ nếu cần. Sau đó bạn luyện nhận diện tranh. Mỗi lần nhận diện

đúng một tranh thì được một điểm.

B. Answer the question.

Luyện đôi: đọc mẫu câu hỏi cho toàn lớp nghe. Các đôi hỏi và trả lời cho nhau, dùng

những từ trong tranh ở trang 54. S1: How many (cars) are there? S2: There are (six)

(cars). Tiếp tục luyện.

C. Say and act.

Page 75: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

1. Nhìn tranh ở cuối trang 54. Chỉ vào John và đọc bong bóng có lời. T : How old are

you ? Chỉ vào bong bóng không lời để học sinh phán đoán Jenny đang nói gì. (Đáp án :

I’m seven years old). Đọc câu trả lời của Lisa trong bức tranh thứ hai. Học sinh đoán câu

hỏi. (Đáp án : How’s the weather ?)

2. Luyện đôi : luyện cả hai đoạn hội thoại. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

D. Ask your Partner.

Học sinh nhìn đầu trang 55. Hai học sinh làm mẫu đoạn hội thoại. S1 : Can you (climb a

tree)? S2: Yes, I can/No, I can't. Luyện đôi: phỏng vấn lẫn nhau, sử dụng tranh để gợi ý.

Học sinh phải khoanh tròn Yes hoặc No sau khi nghe câu hỏi. Mỗi học sinh phải hỏi và

trả lời nhiều lần. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

D. Listen carefully (Nghe kỹ)

1. Nhìn tranh ở giữa cuối trang. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn câu trả lời đúng. Để luyện thêm học

sinh phải nói những từ hoặc nhóm từ tương ứng với các bức tranh.

EXTENSION (Mở rộng)1. Birthday Party. Học sinh đứng thành từng nhóm nhỏ. Mỗi học sinh vẽ một đồ chơi

trên tờ giấy (hoặc dùng phiếu học sinh 77-86). Cho mỗi nhóm một chiếc túi. Học sinh

gấp giấy lại bỏ vào túi. Học sinh lần lượt đóng vai hôm nay là sinh nhật của mình. Các

học sinh khác nói Happy Birthday, (Sue). This is for you. Học sinh có ngày sinh nhật này

lấy trong túi ra một tờ giấy, nhìn giấy và nói Wow! A (bicycle). Thank you! Tiếp tục luyện

cho đến khi tất cả học sinh đều nhận được quà sinh nhật.

2. Tic-Tac-Toe (xem trang 16). Chia lớp thành hai đội. Vẽ một bảng chín ô vuông lên

trên bảng. Cho học sinh thứ nhất của đội A xem một trong những phiếu của phiếu giáo

viên 77-116 và hỏi, ví dụ: How many puddles are there? Where’s the bat? Can she hit a

ball? Nếu học sinh đó trả lời đúng thì toàn đội gạch X hoặc O theo hàng. Đội nào có ba X

1. The cat is in the tree.2. The cat is on the box.3. The cat is under the table.4. The cat is by the bag.

Page 76: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

hoặc ba O trước thì thắng cuộc. Mở rộng trò chơi này bằng cách cho đội A hỏi đội B. Sau

khi trả lời đội B hỏi lại đội A một câu hỏi.

Workbook Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) trang

54-55

A. Find the words

Học sinh khoanh tròn từ trong bảng tìm từ.

B. Match and trace

Học sinh tô chữ rồi kẻ mọt đường nối các câu vào các bức tranh tương ứng.

C. Write.

Học sinh nhìn tranh, đọc câu hỏi và viết giới từ miêu tả vị trí của đồ vật trong bức tranh

đó.

Đáp án

1. It is on the box.

2. They are by the box.

3. They are in the box.

D. Trace and write

Học sinh nhìn tranh, đọc câu hỏi, tô chữ hoặc viết từ.

Đáp án

1. How many trees are there? There is one tree.

2. How many flowers are there? There are three flowers.

3. How many puddles are there? There are two puddles.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 60-61 để hỗ trợ bài học

Xem hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

Page 77: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

UNIT 7LET’S TALK

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Hát bài “How’s the weather?” (sách học sinh trang 47). Cả lớp hát bài đó một lần để ôn

tập. Khuyến khích học sinh dùng điệu bộ, cử chỉ để mình họa những từ cần thiết. Sau đó

chia lớp thành năm nhóm (sunny, cloudy, rainy, windy, snowy) và hát lại bài hát đó. Mỗi

nhóm hát một dòng. Khi hát thì đứng dậy, kèm theo cử chỉ, điệu bộ.

2. Ôn tập tính từ đi với động từ be. Ôn nhanh tính từ, dùng phiếu giáo viên 61-68 (người)

và 87-92 (hình thù và kích cỡ). Sau đó chia lớp thành hai đội. Học sinh tự do dùng những

câu miêu tả người và đồ vật trong hai phút. Ví dụ: S1: He’s short. S2: It’s small. Đội nào

dùng được nhiều câu thì đội ấy thắng.

PRESENTATION (Giới thiệu)1. Introduce the vocabulary.

Mẫu câu: I’m hungry. I want (an apple). I’m thirsty. I want (juice). Here you are. Thank you. You’re welcome.Từ vựng: hungry, thirsty, apple, juiceVật liệu: phiếu giáo viên 61-68, 87-92 (tính từ), 117-125, và 129 (đồ ăn thức uống), phiếu học sinh 1-8 và 33-38 (đồ dùng trong lớp), một số đồ vật thật (một quả táo, một hộp hoặc một chai nước quả), tranh cắt báo (hoặc tranh do giáo viên tự vẽ) về đồ ăn thức uống, rối, phiếu do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD

Page 78: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Giơ một hộp hoặc một chai nước trái cây để giảng từ mới. T: juice, juice. Dùng động

tác tương tự để giảng từ apple. Cả lớp nhắc lại mỗi từ vài lần.

b. Giơ cao hộp hoặc chai nước quả đồng thời lấy tay sờ vào cổ thể hiện thirsty (khát

nước). T: thirsty, thirsty. I’m thirsty. Học sinh nhắc lại, bắt chước động tác của giáo viên.

c. Giơ cao quả táo và xoa tay vào bụng để thể hiện hungry. T: hungry, hungry. I’m

hungry. Học sinh nhắc lại, bắt chước động tác của giáo viên.

d. Xếp vào rãnh phấn trên bảng những bức tranh do giáo viên tự vẽ, hoặc tranh cắt báo,

hoặc phiếu giáo viên 117-125, và 129 (đồ ăn thức uống). Gọi học sinh chỉ vào bức tranh

chỉ đồ ăn và nói I’m hungry. Gọi một học sinh khác và chỉ vào bức tranh đồ uống và nói

I’m thirsty. Cứ luyện như vậy cho đến khi học sinh hiểu được mỗi quan hệ giữa hungry

và đồ ăn, giữa thirsty và đồ uống.

Pronunciation Tip:

Nếu học sinh gặp khó khăn khi phát âm những tổ hợp phụ âm trong từ mới thì giáo viên

đọc to những từ sau đây cho học sinh nhắc lại vài lần. T/Ss: bird, girl, circle, thirsty,

green, gray, hungry.

2. Present the first part of the dialogue.

a. Đặt quả táo và hộp nước trái cây lên bàn. Xoa bụng nói hungry. Dùng con rối để làm

mẫu đoạn hội thoại.

Rối A (chỉ vào quả táo): I’m hungry. I want an apple.

Sờ vào cổ để nói thirsty. Tiếp tục luyện như vậy.

Rối B (chỉ vào hộp nước quả) I’m thirsty. I want juice.

Cả lớp nhắc lại mẫu trên vài lần.

Tip:

Nếu trình độ của lớp cho phép, giới thiệu thêm một số tên đồ ăn thức uống. Gợi cho học

sinh nói những từ đã biết, sử dụng đồ vật thật hoặc tranh cắt báo.

b. Chia lớp thành hai nhóm. Đưa cho nhóm A quả táo và nhóm B hộp nước quả.

Nhóm A: I’m hungry. I want an apply.

Nhóm B: I’m thirsty. I want juice.

Gọi học sinh xung phong giơ quả táo hoặc hộp nước quả cho các nhóm để luyện.

3. Present the second part of the dialogue

Page 79: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Dùng con rối (hoặc học sinh xung phong) để làm mẫu phần thứ hai của đoạn hội thoại.

Rối B cầm quả táo lên đưa cho rối A.

Rối B: Here you are.

Rối A (cầm lấy quả táo): Thank you.

Rối B: You’re welcome.

b. Đưa rối B cho một học sinh. Cả lớp nhắc lại vai của rối B ba lần, còn giáo viên nói vai

của rối A. Đổi vai, luyện tiếp.

c. Chia lớp thành hai nhóm, luyện toàn bộ đoạn hội thoại vài lần. Đưa cho nhóm A rối A,

nhóm B rối B và một quả táo (hoặc một đồ ăn thức uống thật, nếu học sinh đã biết). Đổi

vai để luyện thirsty/juice.

Nhóm A: I’m hungry. I want an apple.

Nhóm B (chỉ vào quả táo): Here you are.

Nhóm A: Thank you.

Nhóm B: You’re welcome.

d. Luyện đôi. Các đôi luyện toàn bộ đoạn hội thoại ít nhất là hai lần, như vậy, mỗi học

sinh đều luyện cả hai vai. Trong khi luyện các đôi đưa cho nhau phiếu học sinh 125 (buy

an apple) và 129 (buy juice), và/hoặc những bức tranh hoặc đồ ăn thức uống thật mà học

sinh đã biết. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Giáo viên mở sách trang 56

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào các nhân vật trong

tranh, miêu tả tranh.

2. Học sinh mở sách trang 20

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

Lisa: I’m hungry. I want an apple.Jenny: I’m thirsty. I want juice.Lisa: Here you are.Jenny: Thank you.Lisa: You’re welcome.

Page 80: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

3. Present the paradigm and contractions on page 56 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút

gọn trang 56)

a. Viết mẫu câu lên bảng và chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết dạng rút gọn lên bảng:

You are = You’re

Học sinh luyện nói cả hai dạng đầy đủ và rút gọn: You are welcome và You’re welcome.

Khi học sinh nói, giáo viên chỉ vào bảng.

4. Practice (Luyện tập)

a. Mime (Diễn tả bằng điệu bộ). (xem trang 13). Viết mỗi câu của đoạn hội thoại lên

một phiếu. Chuyển các phiếu đó cho năm học sinh xung phong. Năm học sinh này lần

lượt dùng điệu bộ để diễn tả nội dung câu nói. Cả lớp phán đoán và nhắc lại từng câu.

b. Học sinh xung phong đóng vai giao tiếp trước lớp. Hạn chế thời gian là hai phút.

Khuyến khích học sinh luyện đoạn hội thoại với càng nhiều bạn trong lớp càng tốt. Trong

khi nói câu của vai mình, học sinh trao cho nhau phiếu học sinh, hoặc tranh cắt báo hoặc

đồ ăn thức uống thật.

EXTENSION (Mở rộng)1. Slap. (xem trang 15). Dùng phiếu học sinh 1-8 và 33-38 cho các nhóm. T: I want (a

pen). Học sinh nào chạm tay vào phiếu trước tiên thì cầm phiếu đó đưa cho giáo viên.

S1: Here you are.

T: Thank you.

S1: You’re welcome.

S1 lúc đó sẽ trở thành người gọi tiếp theo.

2. Find your partner (xem trang 15). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 2,

Let’s Talk, Extension 1. Giao cho học sinh hai bộ phiếu học snh 1-8 và 33-38 giống nhau

(đồ dùng trong lớp). Như vậy mỗi học sinh có trong tay một phiếu danh từ. Học sinh đi

quanh lớp nhắc lại tên đồ vật có trong tay cho đến khi tìm được một bạn khác cũng có đồ

vật ấy. Lúc này hai người đứng lại hội thoại với nhau.

S1: I want (a pencil case).

Here you are. Thank you. You are welcome.

Page 81: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

S2 (đưa phiếu cho S1) Here you are.

S1: Thank you.

S2: You’re welcome.

3. Luyện đôi. Xếp thành chồng phiếu học sinh 117-125 và 129, úp mặt xuống bàn. Các

đôi luyện lần lượt tiến hành bài tập. S1 lật một phiếu và dựng hai câu, dùng những từ chỉ

đồ ăn thức uống có ghi trên phiếu.

S1: I’m (thirsty). I want (milk).

S2 (đưa phiếu cho S1): Here you are.

S1: Thank you.

S2: You’re welcome.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập) Trang

56.

A. Trace

Học sinh đọc và tô chữ.

B. Trace

Học sinh đọc và tô chữ.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 36: “Mama, mama, I want an apple.” Bài luyện đọc theo nhịp này dùng để luyện

đoạn hội thoại diễn tả tình trạng đói. Giới thiệu từ mới: mama.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 62 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

Page 82: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S SING

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Nhanh chóng đặt câu hỏi cho từng học sinh (ví dụ: How old are you? How’s the

weather? What’s this?) và chờ câu trả lời.

2. Living Dialogues. (xem trang 16). Chia lớp thành hai nhóm, mỗi nhóm năm học sinh.

Giao cho mỗi học sinh một dòng (không theo trật tự nhất định nào) lấy từ bài hội thoại

trong Let’s Talk. Nhóm này sẽ nhận câu I’m hungry. I want an apple. Nhóm khác nhận

câu I’m thirsty. I want juice. Số học sinh còn lại thì nhận những câu như Here you are.

Thank you. và You’re welcome. Giáo viên nói thầm từng câu vào tai học sinh, hoặc viết

vào mẩu giấy. Học sinh phải cùng nhau tự sắp xếp các câu đó theo đúng trật tự đúng của

nó. Khi đã hoàn thành, tất cả cùng luyện bài hội thoại hoàn chỉnh ấy. Đối với những lớp

có sĩ số nhỏ, có thể giao cho mỗi học sinh hai câu (ví dụ: I’m hungry. I want a apple). Đối

với những lớp có sĩ số lớn hơn, có thể giao cho mỗi học sinh một từ.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Introduce the vocabulary.

Giơ cho học sinh một quả lê. Giơ ngón tay trỏ lên, ý nói one.

Mẫu câu: What do you want? I want (an apple).Từ vựng: peaches, plumsVật liệu: đồ ăn thật (lê, táo, mận) hoặc bức tranh về những quả đó, rối, hai bộ phiếu học sinh 1-8, 33-38 (đồ dùng trong lớp) và 77-86 (đồ chơi) đủ dùng cho 5-6 học sinh, máy và băng/CD

Page 83: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

T: Peach. A peach.

Ss: Peach. A peach.

Học sinh nhắc lại vài lần với tốc độ tự nhiên. Sau đó giáo viên đặt quả lê lên bàn, đặt

thêm một quả nữa bên cạnh. Chỉ vào hai quả và nói T: (giơ hai ngón tay lên) Peaches.

Peaches. (Nhấn mạnh vào đuôi /es/). Học sinh nhắc lại: Ss: Peaches. Peaches.

Học sinh nhắc đi nhắc lại vài lần. Dùng thủ pháp trên để dạy plum/plums. Nếu trình độ

lớp cho phép, giới thiệu thêm một số tên rau quả.

2. Practice.

Luyện cho học sinh sử dụng những từ chỉ hoa quả số ít và số nhiều: It’s a (peach), hoặc

They’re (peaches).

T: What’s this?

Ss: It’s a (peach).

T: What are these?

Ss: They’re (plums).

3. Present the question-and-answer pattern.

a. Dùng rối và hoa quả để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A: What do you want?

Rối B: I want a apple.

Rối A đưa quả táo cho rối B. Cả lớp nhắc lại vài lần. Đưa rối B cho một học sinh, chỉ vào

một quả khác (lê hoặc mận). Cả lớp nhắc lại câu hỏi. Giáo viên hoặc học sinh trả lời.

b. Practice. Chia lớp thành hai nhóm. Mỗi lần giáo viên giơ cao một hoặc hai quả để học

sinh hỏi và trả lời.

Nhóm A: What do you want?

Nhóm B: I want (an apple).

Sau khi luyện vài lần, đổi vai, luyện tiếp.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 57 (Giáo viên mở sách trang 57)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào bức tranh hoa quả

(ví dụ: cam, chuối, dâu …). Học sinh tập nhận diện càng nhiều hoa quả càng tốt. Khuyến

khích học sinh miêu tả kích cỡ và màu của hoa quả (ví dụ: long yellow bananas, big

round oranges, small red strawberries….)

Page 84: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

2. Students open their book to page 57 (Học sinh mở sách trang 57)

a. Mở băng bài hát. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào từ tương ứng trong sách.

b. Giáo viên đọc lời của các bài hát từng dòng (không có nhạc). Dừng lại từng câu cho

học sinh viết nhạc.

T: Peaches, apples, and plums.

Ss: Peaches, apples, and plums.

Nhắc lại và giới thiệu câu tiếp theo.

T: What do you want?

Ss: What do you want?

Tiếp tục cho đến hết bài hát.

c. Đọc lại từng câu, không mở băng. Học sinh nhắc lại. Nếu có tranh hoặc hoa quả thật

(lê, táo, mận) thì vừa hát vừa chỉ vào những hoa quả đó.

d. Mở băng cả bài. Học sinh hát theo băng.

3. Practice (Luyện tập)

Step Away Lines (xem trang 16). Chia lớp thành hai hàng đứng đối diện nhau. Cả lớp

cùng hát câu mở đầu, rồi:

Hàng 1: What do you want?

Hàng 2: I want an apple.

EXTENSION (Mở rộng)1. Go Fish. Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm 5-6 học sinh. Phát cho mỗi

nhóm hai bộ phiếu học sinh 1-8 và 33-38 (đồ dùng trong lớp) và 77-86 (đồ chơi). Mỗi

nhóm giao cho một bạn trộn phiếu, bạn này giao 4-5 phiếu cho mỗi thành viên trong

nhóm của mình. Xếp những phiếu còn lại thành một chồng úp mặt xuống giữa bàn. Học

sinh phải tìm cho ra những phiếu khớp với phiếu của mình bằng cách đặt câu hỏi và trả

lời.

Peaches, apples, and plums.Peaches, apples, and plums.What do you want?I want an apple.Peaches, apples, and plums.(Repeat)

Page 85: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

S1: What do you want?

S2: I want a book.

Nếu S1 không có phiếu khớp với S2 thì S2 rút một phiếu trên bàn. Học sinh nào lấy được

đủ phiếu khớp với phiếu của mình trước tiên thì thắng cuộc.

2. Fruit Basket Scramble. Học sinh ngồi thành một vòng tròn. Giáo viên giao cho mỗi

học sinh làm người gọi, ra đứng ở giữa. Những học sinh ngồi trong vòng tròn hỏi What

do you want? Người gọi trả lời I want (apples) and (pineapples). Những học sinh nhận

tên những quả đó phải nhanh chóng đứng dậy đổi chỗ. Người gọi nhân lúc này chiếm một

chỗ. Học sinh nào chậm chân thì bị làm người gọi, phải ra đứng giữa vòng tròn.

3. Create a verse (Sáng tác bài đọc)

Chia lớp thành từng nhóm, mỗi nhóm 5-8 học sinh. Mỗi nhóm phải tạo ra một câu mới

dựa vào bài hát “Peaches, Apples, and Plums” Chỉ được dùng tên rau quả. Các nhóm tập

với nhau bài đọc này sau đó trình bày trước lớp. Ví dụ:

Grapes, bananas, and pears.

Grapes, bananas, and pears.

What do you want?

I want a banana.

Grapes, bananas, and pears.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook Trang 57

A. Trace.

Học sinh đọc và tô chữ.

B. Write.

Học sinh đọc câu hỏi, nhìn tranh và điền tên hoa quả vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:

1. I want a peach.

2. I want an apple.

3. I want a plum.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 35: “Grapes, bananas, and plums.” Nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Page 86: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Dùng ngữ liệu trong trang 63 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN

WARM UP & REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Hát bài “Grapes, bananas, and plums” Chia lớp thành ba nhóm. Nhóm một đứng hát

peaches, nhóm hai đứng hát apples và nhóm ba đứng hát plums. Nhóm 1 và 2 hát câu hỏi

What do you want? Còn nhóm 3 hát câu trả lời I want an apple.

2. Scramble (xem trang 14). Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 5, Let’s Sing,

Extension 1. Chọn những từ đã học trong Unit 1-6. Để chỉ rõ học sinh nào phải đổi chỗ,

giáo viên nói I want (an apple) and (a book). Khẩu lệnh để học sinh đổi chỗ là Scramble!

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Introduce the vocabulary.

a. Dùng Phiếu Giáo viên 117-124 và 129 (đồ ăn thức uống) để giới thiệu từ mới, giới

thiệu từng từ một để cả lớp nhắc lại vài lần.

Pronunciation Tip:

Nhấn mạnh sự khác nhau giữa /i/ ngắn trong từ milk, và /i:/ dài trong từ cream. Cả lớp

nhắc lại những từ có âm này: /i/, milk, pizza, fish, chicken. /i:/, peach, tree, sneaker, ice

cream.

Xếp vào rãnh phấn trên bảng phiếu giáo viên 117-124 và 129. Giáo viên gọi to một từ.

Học sinh nói I’m hungry nếu từ đó là đồ ăn và I’m thirsty nếu từ đó là đồ uống.

Mẫu câu: What do you want? Oh! I want (cake) and (ice cream).Từ vựng: bread, cake, fish, ice cream, milk, pizza, riceVật liệu: Phiếu Học sinh và giáo viên 117-124, và 129 (đồ ăn thức uống), rối, túi ni lông hoặc làn đi chợ, tranh quảng cáo về thức ăn đồ uống cắt từ báo ra, tranh tường, máy và băng/CD

Page 87: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Pass the Card (xem trang 14). Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 1, Let’s

Learn, Presentation 2b. Giao phiếu giáo viên 117-124 và 129 cho học sinh (không theo

trật tự nào). Khi nhận được phiếu học sinh phải nhận diện hoa quả trong phiếu rồi sau đó

chuyển phiếu cho người khác.

2. Present the question-and-answer pattern.

a. Xếp vào rãnh phấn trên bảng phiếu giáo viên 117-124 (đồ ăn thức uống). Dùng rối để

làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời. Cả lớp nhắc lại.

Rối A: What do you want?

Rối B (chạm tay vào phiếu giáo viên 123) I want cake.

Tiếp tục thủ pháp trên để dạy các phiếu còn lại.

b. Giao rối B cho một học sinh để chỉ vào Phiếu Giáo viên 117-124 và 129, chỉ từng

phiếu một để gợi ý cho lớp nói gì. Giáo viên nhắc lại vai của rối A. Cả lớp nhắc lại vai

của rối B. Tiến hành luyện cả bài hội thoại vài lần. Đổi vai, luyện thêm ba lần nữa.

c. Chia lớp thành hai nhóm để luyện mẫu câu hỏi – trả lời. Mỗi lần giơ cao một phiếu

giáo viên để gợi ý cho học sinh nói. Tạo điều kiện cho mọi học sinh hỏi và trả lời nhiều

lần.

3. Present the last pattern.

a. Rối B chạm tay vào phiếu giáo viên 123 và 124 rồi làm mẫu mẫu câu. Rối B: Oh! I

want cake and ice cream. Cả lớp nhắc lại vài lần.

b. Chia lớp thành hai nhóm. Giơ cao phiếu giáo viên 117-124 và 129 (đồ ăn thức uống),

mỗi lần giơ hai phiếu. Một nhóm hỏi, một nhóm trả lời. Sau khi dùng hết lượt phiếu, đổi

vai, luyện tiếp.

4. Practice.

Chain Drill (xem trang 13). Sử dụng phiếu giáo viên 117-124 và 129 (đồ ăn thức uống)

để gợi ý cho học sinh luyện.

S1: What do you want?

S2: I want (pizza) and (ice cream). What do you want?

S3: I want (cake) and (milk).

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 58 (Giáo viên mở sách trang 58)

Page 88: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Giơ trang sách hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Học sinh nhận diện nhân vật và

miêu tả tranh.

2. Students open their books to page 58 (Học sinh mở sách trang 58)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào nhân vật đang nói.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu để cả lớp nhắc lại.

3. Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn trang 58

Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Học sinh nhắc lại.

4. Vocabulary (Từ vựng)

Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 59.

5. Practice

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) khi nghe. Làm mẫu

những hoạt động ở trang 59.

Mở lại băng. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh.

Andy: I’m hungry.Kate: What do you want?Andy: I want cake. What do you want?Kate: I want ice cream.Andy: Oh! I want cake and ice cream.

What do you want? I want ice cream. I want cake and ice cream.

1. milk2. fish3. chicken4. pizza5. bread6. rice7. cake8. ice cream

Sam: What do you want?Ginger: I want milk

1. What do you want? I want milk.2. What do you want? I want fish.3. What do you want? I want chicken.4. What do you want? I want pizza.5. What do you want? I want bread.6. What do you want? I want rice.7. What do you want? I want cake.8. What do you want? I want ice cream.

Page 89: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện câu hỏi – trả lời với từ vựng trang 59, dùng hai còn

mèo làm mẫu. Sau đó luyện đôi: học sinh luyện hỏi – trả lời theo đôi, dùng tranh trang

59.

6. Say these

a. Chỉ vào tranh cuối trang 59, đồng thời mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh.

b. Luyện đôi: các đôi lần lượt diễn đạt những điều mình muốn, dùng tranh ở cuối trang

59. S: I want (chicken) and (cake).

c. Luyện đôi. Đặt phiếu học sinh 117-124 và 129 (đồ ăn thức uống) úp mặt xuống bàn

giữa hai bạn luyện. Học sinh lật phiếu lên và nói mình muốn gì. Chú ý: hướng dẫn học

sinh nối hai từ chỉ đồ ăn thức uống với nhau bằng từ and.

EXTENSION (Mở rộng)1. Memory Chain. Chia lớp thành từng nhóm, mỗi nhóm 5-8 học sinh. Các nhóm ngồi

thành vòng tròn. S1: I want (chicken). Mỗi học sinh cộng thêm một từ vào trong danh

sách. S2: I want (chicken) and (rice) and (cake). Khuyến khích học sinh phối hợp với

nhau để kéo dài danh sách đó, càng dài càng tốt, mà không quên.

2. Shopping.

Luyện đôi. Cho mỗi đôi một túi ni lông hoặc làn đi chợ (hoặc một làn giả vờ). Học sinh

phải cắt tranh đồ ăn thức uống, xếp lên rãnh phấn trên bảng. Từng đôi đi mua bán: nói

những thứ mình muốn ăn và uống, dùng từ vựng và cấu trúc câu đã học.

3. Worksheet Activity (Hoạt động dùng trang bài tập)

Phô tô trang bài tập “Bingo: I want…/ I don’t want…” ở cuối quyển sách này để luyện

thêm.

I want chicken and rice. I want cake and ice cream. I want pizza and milk.

Page 90: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

WorkbookChuẩn bị sẵn cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook Trang 58-59.

A. Write

Học sinh hoàn thành Crossword puzzle: điền từ chỉ tên thức ăn (mỗi ô vuông một chữ).

Đáp án:

ACROSS

2. pizza

3. chicken

5. rice

6. bread

7. milk

DOWN

1. fish

2. cake

4. ice cream

B. Circle and write

Học sinh đọc câu hỏi, khoanh tròn tên đồ ăn ở bên cạnh mỗi bức tranh, sau đó điền từ vào

chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:

1. ice cream. I want ice cream.

2. pizza. I want pizza.

3. milk and cake. I want milk and cake.

C. Draw and write

Học sinh đọc câu hỏi rồi vẽ hai thứ đồ ăn mà mình muốn ăn. Sau đó điền từ vào chỗ

trống để hoàn thành câu.

Đáp án: đáp án có thể khác nhau, ví dụ: I want juice and pizza. (nếu học sinh vẽ một hộp

nước quả và một chiếc bánh pizza).

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp điệu để bổ trợ cho bài học

Trang 37: “What do you want?” Bài này luyện cách dùng mẫu câu hỏi – trả lời với Wh-

và luyện cách dùng từ vựng về đồ ăn. Giới thiệu từ mới: dinner.

Page 91: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 76-77: Desserts, Snacks, and Drinks

1. Ôn lại từ vựng đã học ở trang 77. Dạy thêm một số từ mới ở trang 77, nếu cần.

Chú ý: Nếu dạy mục từ 9 (ice cream cone) thì phải giải thích cho học sinh là nhóm từ

này đi với mạo từ an (như I want a apple, trong Let’s Talk).

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Giáo viên chỉ vào các từ trang 76 và làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

T: What do you want? I want (cake).

b. Làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục luyện với một số học sinh

khác nếu cần.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi theo mẫu này, dùng tranh trang 76.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 64-65 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên (Teacher’s Notes) trong Grammar and Listening Activity

Book 1

Page 92: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Slap. (xem trang 15). Sử dụng phiếu học sinh 117-124 và 129 (đồ ăn thức uống) cùng

với phiếu tranh của một số từ khác mà giáo viên muốn ôn lại. Tiến hành trò chơi như đã

miêu tả trong Unit 1, Let’s Listen, Extension 1. T: I want (fish) and (rice). Học sinh chạy

đua chạm tay vào cả hai phiếu.

2. Chia lớp thành hai đội. Xếp phiếu giáo viên 117-124 và 129 thành một chồng trên bàn.

Giáo viên rút ra một phiếu. Tùy theo phiếu đó là phiếu gì, S1 của đội A nói một trong

những câu sau đây: I’m hungry. I want (bread). Hoặc I’m thirsty. I want (juice). Rút một

phiếu khác cho S1 của nhóm B. Học sinh nào nói đúng một câu thì được một điểm. Sau

khi chơi xong một lần thì chơi lại lần thứ hai, nhưng lần này rút ra hai phiếu một lúc.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Present the positive (Yes) question-and-answer pattern.

a. Xếp Phiếu giáo viên 117-124 và 129 dọc theo rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm

mẫu mẫu câu hỏi và trả lời khẳng định: Yes.

Rối A (chỉ vào phiếu giáo viên 119) Do you want chicken?

Rối B: Yes, I do.

Mẫu câu: Do you want (chicken)? Yes, I do. No, I don’t.Vật liệu: Phiếu giáo viên và Phiếu Học sinh 117-124 và 129 (đồ ăn thức uống), rối, một quả bóng hoặc một túi đậu, phiếu do giáo viên tự làm (chữ cái A-R, chữ hoa và chữ thường), giấy có dòng kẻ cho những học sinh mới tập viết, tranh tường, máy và băng/CD

Page 93: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Dùng rối A để hỏi về các từ chỉ đồ ăn. Học sinh trả lời. Mỗi lần dùng một phiếu giáo

viên để gợi ý cho học sinh trả lời. Đổi vai, luyện tiếp.

2. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm. Dùng phiếu giáo viên 117-124 và 129 để gợi ý. Các nhóm

lần lượt hỏi và trả lời.

Nhóm A: Do you want (fish)?

Nhóm B: Yes, I do.

b. Chain Drill (xem trang 13). Dùng phiếu giáo viên 117-124 và 129 để gợi ý.

S1: Do you want (fish)?

S2: Yes, I do. Do you want (chicken)?

S3: Yes, I do. Do you want (pizza)?

3. Present the negative question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả

lời phủ định No)

a. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi và trả lời phủ định: No.

Rối A (chỉ vào phiếu giáo viên 119) Do you want chicken?

Rối B: No, I don’t. I want pizza.

b. Dùng rối A để hỏi về các từ chỉ đồ ăn khác. Học sinh nhắc lại câu trả lời. Mỗi lần dùng

một phiếu giáo viên để gợi ý. Đổi vai, luyện tiếp.

Pronunciation Tip:

Giơ một ngón tay lên để chỉ ngữ điệu lên trong câu hỏi Do you want chicken? Và chỉ

ngón tay xuống đất để chỉ ngữ điệu xuống trong câu trả lời Yes, I do/ No, I don’t.

4. Practice

a. Chain Drill (xem trang 13). Dùng phiếu giáo viên 117-124 và 129 để gợi ý.

S1: Do you want (fish)?

S2: No, I don’t. I want (chicken). Do you want (chicken)?

S3: No, I don’t. I want (cake). Do you want (cake)?

b. Walk and Talk (xem trang 17). Gọi học sinh xung phong đặt một số bộ phiếu học sinh

117-124 và 129 xung quanh lớp học ở các vị trí khác nhau. Để có thể có được câu trả lời

phủ định, hãy đặt một số phiếu úp mặt xuống. Luyện đôi: học sinh đi quanh lớp hỏi và trả

lời về những phiếu đó. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần. Nhắc học sinh dùng cả hai

loại Yes, I do và No, I don’t.

Page 94: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 60 (Giáo viên mở sách trang 60)

Giơ trang sách này hoặc treo tranh tường cho học sinh xem. Học sinh nhận diện những từ

chỉ đồ ăn và miêu tả nhân vật đang nói gì.

2. Students open their books to page 60 (Học sinh mở sách trang 60)

Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào người trong tranh.

b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại.

3. Present the paradigm and contraction on page 60.

a. Viết mẫu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng:

do not = don’t

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng đầy đủ và rút gọn No, I do no và No, I don’t. Chỉ

vào các dạng này ở trên bảng khi luyện cho học sinh đọc.

4. Practice.

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam và Ginger trong khi nghe làm mẫu những hoạt động ở

trang 61.

Sam: Do you want ice cream?

Ginger: Yes, I do.

Mở băng phần tiếp theo. Học sinh nghe và nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh ở đầu trang 61.

John: Do you want chicken?Scott: Yes, I do. Do you want chicken?John: No, I don’t. I want pizza.

Do you want chicken? Yes, I do. No, I do not.

1. Do you want pizza? Yes, I do.2. Do you want rice? Yes, I do.3. Do you want milk? No, I don’t.4. Do you want ice cream? Yes, I do.5. Do you want chicken? Yes, I do.6. Do you want fish? No, I don’t.7. Do you want bread? No, I don’t.8. Do you want cake? Yes, I do.

Page 95: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

c. Chia lớp thành hai nhóm. Các nhóm luân phiên hỏi và trả lời, dùng tranh để gợi ý. Sau

đó luyện đôi, dùng tranh trong sách. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

LEARN THE ALPHABET1. Ôn lại tên và cách phát âm A-R.

a. Beanbag Circle. (xem trang 15). Học sinh đứng theo vòng tròn. Giáo viên tung túi đậu

hoặc bóng cho một học sinh và nói chữ cái A. S1 nói B, và tung quả bóng cho S2…

b. Slap. (xem trang 15). Xếp các phiếu chữ cái in A-R do giáo viên tự làm, ngửa mặt lên

bàn. Giáo viên đọc một chữ. Học sinh đầu tiên chạm vào phiếu tương ứng và nhắc lại

đúng tên chữ cái thì được giữ phiếu đó. Học sinh nào có nhiều phiếu nhất thì thắng cuộc.

Nếu lớp lớn, chia thành từng nhóm 4-6 học sinh, cho mỗi nhóm hai bộ phiếu để chơi. Đặt

một bộ ngửa lên bàn. Một bộ do người gọi giữ.

2. Học sinh mở sách trang 61.

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào chữ cái và tranh ở cuối trang 61.

Chú ý: Âm u ngắn viết là /ʌ/

b. Mở lại băng. Dừng lại từng từ cho học sinh nhắc lại.

3. Giới thiệu các âm của S, T, U và V.

a. Viết chữ S in và d thường lên bảng. Gạch chân chữ s trong từ sun. Chỉ vào S và s trên

bảng.

T: /es/ là tên của S, /es/, /es/, /es/

Học sinh nhắc lại. Chỉ vào chữ s trong sun.

T : /s/ là âm của chữ s trong sun. Sun, sun, sun.

Học sinh nhắc lại.

b. Làm lại bước 3a ở trên để dạy T /tee/ table; U /ʌ/ umbrella; V /vee/ van

c. Học sinh nghĩ thêm một số từ bắt đầu bằng chữ cái S (six, seven, sister, sneaker) ; T

(two, ten, tall, tree) và U (ugly, under).

d. Viết những nhóm từ sau đây lên bảng sister, two tables, under an ugly umbrella. Gọi

học sinh xung phong lên bảng gạch chân các chữ s, t, u. Cả lớp nhắc lại nhóm từ trên.

4. Writing Practice (Luyện viết)

S /es/ sun; T /tee/ table; U /ʌ/ umbrella; V /vee/ van

Page 96: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Chỉ cho học sinh cách viết chữ s thường, sau đó giới thiệu chữ S in. Tiếp tục giới thiệu

T t, U u và V v.

b. Luyện viết cho học sinh mới tập viết trên giấy có dòng kẻ.

EXTENSION (Mở rộng)1. Find your partner. (xem trang 15). Chia hai bộ phiếu giống nhau phiếu học sinh 117-

124 và 129 (đồ ăn thức uống) cho học sinh. Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 2,

Let’s Talk, Extension 1. Học sinh không được phép giơ phiếu cho nhau xem, chỉ được

hỏi câu hỏi về từ chỉ đồ ăn trong phiếu. S: Do you want (milk)? Học sinh cầm phiếu

không khớp với phiếu của S, trả lời No, I don’t. Học sinh cầm phiếu khớp với phiếu của

S, trả lời Yes, I do. Khi đã tìm được người có cùng phiếu với mình thì cùng người đó

luyện đoạn hội thoại trong Let’s Talk.

2. Tic-Tac-Toe (xem trang 16). Luyện mẫu câu hỏi – trả lời Do you want…? Trong Unit

7. Dùng phiếu giáo viên 117-129 để luyện.

3. Rebus Sentence Tiến hành những hoạt động đã miêu tả trong Unit 2, Let’s Learn

Some More, Extension 3. Sử dụng từ ở cuối trang 61 để luyện. Dùng thêm những từ học

sinh đã biết bắt đầu bằng S, T, U, và V.

3. Worksheet Activity

Phô tô lại trang bài tập “Rhythm Time” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 60-61

A. Check.

Học sinh đọc câu hỏi, nhìn tranh và tìm hộp thích hợp.

Đáp án:

1. Yes, I do.

2. Yes, I do.

3. No, I do not.

4. Yes, I do.

B. Trace.

Học sinh đọc và tô chữ.

C. Circle and write.

Page 97: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Học sinh đọc từng câu hỏi và khoanh tròn câu trả lời theo ý mình (Yes, I do hay No, I do

not). Viết câu trả lời của mình vào chỗ trống.

D. Circle, trace and write.

Học sinh nhìn tranh, khoanh tròn những từ đứng đầu, sau đó tô chữ.

Đáp án:

1. u, umbrella

2. v, violin

3. s, sunny

4. t, tree

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc nhiều bài tập đọc theo nhịp sau để hỗ trợ bài học.

Trang 38: “Do you want chicken?” Bài tập đọc theo nhịp này dùng để luyện mẫu câu hỏi

và trả lời phủ định No, I don’t.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học

Trang 76-77: Desserts, Snacks and Drinks

1. Ôn lại những từ đã học trong trang 77. Dạy thêm một số từ mới trang 77 nếu cần. Chú

ý, nếu dạy từ số 9 (ice cream cone) thì phải nói rõ nhóm từ này đi với mạo từ an (như I

want an apple trong Let’s Talk).

2. Học sinh luyện mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào các từ trang 76 và làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

T: Do you want (milk)? Yes, I do.

Do you want (cake)? No, I don’t. I want (pie).

b. Làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục làm mẫu với một học sinh

khác nếu cần.

c. Luyện đôi. Các đôi lần lượt hỏi và trả lời, dùng các từ chỉ đồ ăn trong trang 76.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 66-67 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

Page 98: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S MOVE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Charades (xem trang 14). Học sinh vẽ theo phiếu giáo viên 93-98 và 111-116 (mệnh

lệnh trong trò chơi). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s Move,

Extension 2.

2. Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A đại diện cho câu I want an apple; Nhóm B đại diện

cho câu I want juice. Giáo viên nói một câu, học sinh nói câu tương ứng.

T: I’m hungry.

Nhóm A (đứng) I want an apple.

T: I’m thirsty.

Nhóm B (đứng) I want juice.

Đổi vai, luyện tiếp.

T: I want milk.

Nhóm A: I’m thirsty.

T: I want bread.

Nhóm B: I’m hungry.

Trong trường hợp có thể, mở rộng bài luyện bằng cách thêm những từ chỉ đồ uống (ví

dụ : Apple juice, grape juice, orange juice…)

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

Mẫu câu: buy (an apple), wash it, cut it, eat it, open it, pour it, drink itVật liệu: phiếu giáo viên và học sinh 93-98, 111-116 (mệnh lệnh trò chơi), 117-124 (từ chỉ đồ ăn), và 125-132 (táo và nước hoa quả), phiếu học sinh 69-76 (mệnh lệnh ở nhà), vài đồng xu, một quả táo, một hộp hoặc chai nước quả, một cốc, một số phiếu Yes/No do học sinh tự làm, máy và băng/CD

Page 99: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

1. Present the first set of actions.

a. Xếp phiếu giáo viên 125-128 (một loạt táo) vào rãnh phấn trên bảng. Dùng xu và một

quả táo để làm mẫu: buy an apple. Giáo viên vừa ra hiện vừa nói nhóm từ này. T: buy an

apple.

b. Giáo viên nói nhóm từ này, cả lớp thực hiện lệnh của giáo viên.

c. Làm đi làm lại vài lần. Học sinh làm theo lệnh và đồng thanh nhắc lại mệnh lệnh đó.

d. Dùng phiếu giáo viên 126-128 làm lại các bước 1a-1c ở trên để dạy wash it, cut it, eat

it. Dùng cử chỉ và phiếu giáo viên.

2. Present the second set of actions.

Xếp phiếu giáo viên 129-132 (một loạt đồ uống) vào rãnh phấn trên bảng. Dùng tiền xu

và hộp nước quả, một cái cốc, nhắc lại những bước 1a-1d ở trên để dạy buy juice, open it,

pour it, drink it.

3. Practice.

Kiểm tra xem học sinh có hiểu không bằng cách nói lại những nhóm từ trên nhưng không

dùng hỗ trợ nhìn (visual support). Học sinh phải vừa nhắc lại vừa thực hiện hành động.

Khi cả lớp đã có thể thực hiện các hành động đó theo đúng trật tự thì bắt đầu luyện khó

hơn: giáo viên đảo lộn trật tự của các nhóm từ trên để luyện.

4. Play a Game.

a. Charades (xem trang 14). Chia lớp thành hai đội để chơi, dùng phiếu giáo viên và

phiếu học sinh 125-132 (táo và nước quả).

b. Chia lớp thành hai đội. Giao cho mỗi đội một bộ phiếu học sinh 125-132 nhưng không

theo đúng trật tự của nó. Các đội phải đua nhau xếp các phiếu đó trở lại trật tự ban đầu.

Đội nào xếp nhanh và đúng thì thắng.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 62 (Giáo viên mở sách trang 62)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh phải nói những nhóm từ trong sách và

phải dùng điệu bộ để thể hiện những bức tranh ở hàng trên cùng. Sau đó đến bức tranh ở

hàng thứ hai. Giáo viên hỗ trợ nếu cần.

2. Students open their books to page 62 (Học sinh mở sách trang 62)

a. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào từ tương ứng trong sách.

1. buy an apple; wash it; cut it; eat it.2. buy juice; open it; pour it; drink it

Page 100: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho học sinh nghe và thực hiện hành động, đồng thời nhắc

lại lệnh đó.

c. Gọi học sinh xung phong chỉ vào tranh trong sách và nói câu tương ứng (với sự hỗ trợ

của giáo viên). Cả lớp thực hiện hành động và nhắc lại câu đó.

3. Answer the questions.

a. Học sinh nhìn vào cuối trang 62, đọc to câu hỏi. Luyện đôi: các đôi luyện mẫu câu hỏi

– trả lời, dùng tranh để gợi ý. Học sinh trả lời Yes hoặc No.

b. Giáo viên hỏi cả lớp Can you eat it? Và Can you drink it? Dùng phiếu giáo viên 117-

124 (từ chỉ đồ ăn) để gợi ý. Học sinh trả lời Yes hoặc No. Để thay đổi không khí, học

sinh giơ phiếu Yes/No do mình tự làm thay cho câu trả lời.

c. Học sinh hỏi Can you…? dùng phiếu giáo viên 125-132 (táo và nước quả) để gợi ý.

4. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm. Xếp phiếu giáo viên 125-132 (táo và nước quả) vào rãnh

phấn trên bảng. Giơ cao một trong những phiếu giáo viên 117-124 (từ chỉ đồ ăn) và chỉ

vào một trong những phiếu 125-132 để gợi ý cho các nhóm. Ví dụ: giơ phiếu 117 (milk)

và chỉ vào phiếu 132 (drink it).

Nhóm A: Can you drink it?

Nhóm B: Yes, I can.

Các nhóm đổi vai, tiếp tục luyện mẫu câu hỏi – trả lời.

b. Sắp xếp học sinh thành từng hàng (không quá mười em một hàng). Mỗi học sinh cầm

hai phiếu học sinh: một phiếu trong số 117-124 (từ chỉ đồ ăn), còn phiếu kia trong số

125-132 (táo và nước quả). Cho học sinh đứng đầu mỗi hàng xem hai phiếu (ví dụ: fish,

cut it). T: Can you (cut it)? S1s: Yes, I can. Sau đó S1 của mỗi hàng giơ phiếu của mình

cho bạn luyện đứng cạnh rồi hỏi và trả lời. Can you…?

EXTENSION (Mở rộng)1. Luyện đôi. Các đôi đặt phiếu học sinh 117-124 và 125-132 xuống mặt bàn thành hai

chồng. S1 lật một phiếu của mỗi chồng và đặt câu hỏi. Người kia trả lời. Ví dụ:

S1 (lật phiếu học sinh 119 và 131) Can you pour it?

S2: No, I can't.

Page 101: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

2. Robot. Giáo viên ra mệnh lệnh, cả lớp hoặc một số học sinh xung phong thực hiện

lệnh.

a. Ra một số lệnh mới nhưng dùng từ vựng cũ. Ví dụ T: Open the door. Come here. Sit

down. Eat dinner. Watch TV. Hay T: Sit down. Please be quiet. Take out a pencil. Look

at the cloud. Draw it. Hay T: Buy pizza. Cut it. Eat it. Make a mess. Wash your hands.

b. Chia lớp thành nhóm nhỏ. Cho các nhóm chọn phiếu học sinh 69-76 (mệnh lệnh ở

nhà), 93-98, 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi) và 125-132 (táo và nước quả) để tạo ra

một loạt lệnh của mình. Khi chuẩn bị xong, mỗi nhóm đọc loạt lệnh của mình cho cả lớp

nghe, thành viên của nhóm đó phải thực hiện lệnh. Thay đổi cách luyện: một nhóm đọc

lệnh cho cả lớp thực hiện.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 62

A. Number and trace.

Học sinh nhìn từng tranh một, tô những câu kèm theo tranh, đánh số tranh theo trật tự của

hành động.

Đáp án:

1. 1, buy it; 4, drink it; 2, open it; 3, pour it.

2. 2, wash it; 4, eat it; 1, buy it; 3, cut it.

B. Check.

Học sinh đọc từng câu hỏi, nhìn tranh và tìm hộp tương ứng.

Đáp án:

1. No, I cannot.

2. Yes, I can.

Let’s Chant, Let’s Sing

Sử dụng bài luyện đọc theo nhịp để bổ sung bài học.

Trang 39: “Buy an apple” Bài này luyện mệnh lệnh mới. Mệnh lệnh hướng dẫn cách gọt

và ăn một quả táo.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 68 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

Page 102: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S LISTEN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Let’s Talk

a. Concentration. (xem trang 14). Dùng hai bộ giống nhau phiếu học sinh 117-124 (từ

chỉ đồ ăn). Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 3, Let’s Listen, Extension 1. Trong

khi lật phiếu lên, học sinh phải nói hai hoặc bốn câu tùy thuộc vào phiếu vừa lật lên.

S1: (lật phiếu 119 và 122) I’m hungry. I want rice and chicken.

S2: (lật phiếu 117 và 122) I’m hungry. I want rice. I’m thirsty. I want milk.

b. Walk and Talk (xem trang 17). Đặt phiếu giáo viên 117-124 (từ chỉ đồ ăn) xung

quanh phòng. Luyện đôi: học sinh từng đôi đi quanh phòng. Khi giáo viên hô Stop! các

đôi phải tiến đến một phiếu, dùng phiếu đó để gợi ý tiến hành hội thoại. Ví dụ:

S1: I’m thirsty.

S2: What do you want?

S1: (làm điệu bộ trước phiếu giáo viên 117) I want milk.

S2 nhặt một phiếu giáo viên lên giao cho S1. Tiếp tục luyện:

S2: Here you are.

S1: Thank you/Thanks.

S2: You’re welcome.

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: phiếu giáo viên và một số bộ phiếu học sinh 17-32 (hoạt động trong lớp), 69-76 (mệnh lệnh ở nhà), 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi), 117-124 (từ chỉ đồ ăn), và 125-132 (táo và nước quả), phiếu giáo viên 77-86 (đồ chơi), và 100-106 (vật thể thiên nhiên), nam châm và băng dính, máy và băng/CD.

Page 103: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Các đôi luyện đặt phiếu lại chỗ cũ và đi tiếp. Khi giáo viên hô Stop!, các đôi phải tiến tới

một phiếu khác và luyện tiếp đoạn hội thoại. Cứ tiếp tục như vậy cho đến khi tất cả các

đôi đã luyện xong với tất cả các phiếu.

2. Let’s Learn

File Grids (xem trang 14). Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 5, Let’s Learn

Some More, Warm up and Review 2. Luyện đôi: phát cho mỗi đôi hai bộ phiếu học sinh

117-125 (từ chỉ đồ ăn). S1 chuẩn bị chín phiếu trên bảng của mình. Cả hai học sinh phối

hợp để điền vào bảng của S2.

S2: One. What do you want?

S1: I want (cake).

S2 đặt phiếu tương ứng vào trong ô vuông một. Sau khi hoàn thành bảng của S1, hai bạn

luyện so sánh bảng của mình. Sau đó S1 đặt câu hỏi để hoàn thành bảng của S2.

3. Let’s Learn Some More.

a. Alphabet Memory Chain. Chia lớp thành bốn nhóm. Một học sinh bắt đầu một câu,

học sinh tiếp theo thêm một từ. Từ thêm vào phải bắt đầu bằng chữ cái tiếp theo trong

vần chữ cái. Giáo viên có thể viết bảng chữ cái lên bảng để giúp học sinh.

Trò chơi này thực hiện như sau:

T: I want an apple.

T: I want an apple and a book.

S1: I want an apple, a book and a cat.

Học sinh có thể hỗ trợ nhau. Trò chơi có thể tiến hành đến chữ V.

b. Học sinh luyện mẫu câu hỏi – trả lời Do you want…? Với các bạn của mình trong hai

hoặc ba phút. Dùng phiếu giáo viên 77-86 (đồ chơi), 100-106 (vật thể trong thiên nhiên)

và 117-124 (từ chỉ đồ ăn). Xếp phiếu vào rãnh phấn trên bảng để gợi ý. Giáo viên làm

mẫu một số câu hỏi trước.

T: Do you want (ice cream)?

Ss: Yes, I do/No, I don’t.

4. Let’s Move

a. Dùng một bộ phiếu học sinh 117-132 giống nhau (từ chỉ đồ ăn, táo và nước quả). Phát

cho mỗi học sinh một phiếu. Mỗi phiếu ít nhất có một phiếu khác tương ứng. Học sinh đi

Page 104: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

quanh lớp giơ phiếu cho nhau xem. Một học sinh hỏi, một học sinh khác có phiếu ghi từ

chỉ đồ ăn trả lời. Ví dụ:

S1 (có phiếu 128) Can you eat it?

S2 (có phiếu 117) No, I can't.

S2 nói với S3: Can you eat it?

S3 (có phiếu 122) Yes, I can.

b. Tạo ra một loạt câu mới. Ôn lại những mệnh lệnh trong phiếu học sinh 17-32 (mệnh

lệnh trong lớp), 69-76 (mệnh lệnh ở nhà) và 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi). Học sinh

làm việc trong nhóm nhỏ, mỗi nhóm dùng một trong những bộ phiếu trên. Học sinh chọn

phiếu và tạo ra một loạt câu, xếp theo thứ tự và đọc loạt câu đó cho cả lớp nghe. Ví dụ:

1. Pick up your pencil. Look at the board. Write your name. Put your pencil down.

2. Throw a ball. Hit a ball. Catch a ball.

3. Do homework. Make a mess. Clean up. Eat dinner. Watch TV.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài học

trong sách ở trang 63. Đặt Phiếu Giáo viên 117-124 vào rãnh phấn trên bảng, hoặc đính

vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh tròn

chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng cạnh

phiếu. Gọi tên một phiếu.

T: I want (ice cream).

Học sinh chỉ vào phiếu tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các

bước này cho đến khi học sinh hiểu cách chơi.

Nếu giáo viên muốn sử dụng hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những

câu hỏi tương tự, sau đó đi thẳng vào bài tập trong phần Open your books, bước 2b.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 63 (Giáo viên mở sách trang 63)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh phải nhận diện đồ vật 1-8. Giáo viên hỏi

What's this? Is it (milk)? What do you want? Do you want (pizza) and (ice cream)?

2. Students open their books to page 63 (Học sinh mở sách trang 63)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.1. I’m hungry. What do you want? I want ice cream.2. I’m thirsty. What do you want? I want juice.3. What do you want? I want fish and rice.4. What do you want? I want cake and ice cream.5. Do you want pizza? Yes, I do.6. Do you want bread? No, I don’t. I want rice.7. Can you eat it? Yes, I can.8. Can you drink it? No, I can't.

Page 105: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh

Đáp án:

1.b; 2.b; 3.a; 4.a; 5.a; 6.b; 7.a; 8.a

3. Use the page for further review (Sử dụng trang 63 để ôn tập thêm)

Luyện đôi: các đôi hỏi nhau Can you…? (Can you buy/wash/cut/eat/open/pour/drink it?),

về tranh 1-8. Xếp phiếu giáo viên 126-132 (táo và nước quả) vào rãnh phấn trên bảng làm

mẫu cho học sinh xem.

EXTENSION (Mở rộng)1. Ra lệnh cho lớp vẽ, trong lệnh có giới từ. T: Draw a big book. Draw a pencil on the

book. Draw a table under the book… Sau khi học sinh vẽ xong, so sánh các bức vẽ với

nhau. Học sinh có vẽ đúng vị trí không?

2. Vẽ một số tranh đơn giản lên bảng để minh họa giới từ. Luyện đôi: các đôi ngồi tựa

lưng vào nhau. S1 ra lệnh cho S2 vẽ. Ví dụ: S2: Draw a big apple. Draw a fish under the

apple. Draw milk by the fish. Sau khi vẽ xong, so tranh của mình với những bức tranh

trên bảng để xem mức độ chính xác tới đâu. Đổi vai: S2 ra lệnh cho S1.

3. Board Race (xem trang 13). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s

Learn, Extension 1. Xếp phiếu giáo viên 117-124 (từ chỉ đồ ăn) lên rãnh phấn trên bảng.

Học sinh đứng thành hai hoặc ba hàng. Những học sinh đứng đầu hàng (những S1) hỏi

giáo viên một câu hỏi. Sau khi giáo viên trả lời S1 của các hàng chạy nhanh lên bảng rút

phiếu tương ứng đưa cho giáo viên.

S1 (hàng 1): Do you want (chicken)?

S1 (hàng 2): Do you want (ice cream)?

T: I want (ice cream).

S1: Here you are.

Page 106: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

T: Thank you.

S1: You’re welcome.

Sau mỗi lượt, giáo viên xếp lại những phiếu đó lên bảng để luyện tiếp.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 63

A. Write.

Học sinh nhìn tranh và chọn từ tương ứng (ở đầu trang), sau đó điền từ vào chỗ trống để

hoàn thành câu.

Đáp án:

1. I want ice cream.

2. I want milk

3. I want chicken.

B. Circle and write.

Học sinh đọc từng câu hỏi, nhìn tranh và khoanh tròn câu trả lời đúng.

Đáp án: đáp án khác nhau, tùy theo bài làm của học sinh.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 69 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học.

Xem Hướng dẫn giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1

Page 107: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

UNIT 4LET’S TALK

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Ôn lại các từ chỉ màu. Đọc các đồ vật có màu khác nhau dọc theo rãnh phấn trên bảng.

Giáo viên giơ cao một đồ vật: T: What color is this? Ss: Green.

2. Walk and talk (xem trang 17). Đặt một vài bộ phiếu giáo viên 1-16, 33-44, 53-59, 77-

86, 99-106 và 117-124 ở xung quanh lớp, ở các vị trí dễ nhìn. Học sinh đi quanh lớp theo

từng đôi hoặc từng nhóm nhỏ, gọi tên tất cả các đồ vật. S1: Bird. S2: Dog. S3: Cat. Giáo

viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Present the question-and-answer pattern.

a. Vẽ một cầu vồng lên bảng, hoặc dùng giấy màu cắt dán hình cầu vồng lên bảng. Dùng

tên màu đã học trong Unit 2. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A: What’s your favorite color?

Rối B: (chỉ vào sọc đỏ trên cầu vồng) Red.

Mẫu câu: What's your favorite color? I like (red). What about you? Từ vựng: favorite, foodVật liệu: các đồ dùng nhiều màu sắc khác nhau, phiếu giáo viên 1-16, 33-44 (đồ dùng trong lớp), 53-59 (thành viên gia đình), 77-86 (đồ chơi), 99-106 (các vật thể trong thiên nhiên), và 117-124 (các từ chỉ đồ ăn), giấy màu để làm cầu vồng, con rối, bóng hoặc túi đậu, các ô vuông có màu, tranh tường, máy và băng/CD

Page 108: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Nhắc lại bước 1a để dạy thêm một số màu khác. Cả lớp đồng thanh nhắc lại câu trả lời

theo rối B.

c. Cả lớp đóng vai rối A. Giáo viên đóng vai rối B. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời, dùng tên

màu đã học.

2. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm luyện bài hội thoại. Gọi một học sinh xung phong lên bảng.

Giáo viên đặt câu hỏi cho học sinh đó, dùng cầu vồng để gợi ý về màu.

Nhóm A: What’s your favorite color?

Nhóm B: (Pink).

b. Beanbag Circle. (xem trang 15). Học sinh đứng thành một vòng tròn. Giáo viên tung

quả bóng cho một học sinh S1. T: What’s your favorite color? S1 phải trả lời rồi tung

bóng cho một bạn khác, vừa tung bóng vừa nhắc lại câu hỏi. Tiếp tục luyện như vậy cho

đến khi tất cả học sinh đều đã tham gia.

3. Present the complete dialogue.

a. Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại, dùng cầu vồng trên bảng để gợi ý về màu.

Rối A: (chỉ vào cầu vồng) What’s your favorite color?

Rối B: (chỉ vào dải màu đỏ) Red. What about you?

Rối A: (chỉ vào dải màu xanh) I like blue.

b. Nhắc lại bước 3a ở trên để dạy thêm một số màu khác. Cả lớp nhắc lại theo rối B từng

câu một.

c. Cả lớp đóng vai rối A. Giáo viên đóng vai rối B. Luyện đoạn hội thoại, sử dụng tên

những màu chưa dùng đến.

Pronunciation Tip:

Cả lớp vỗ hoặc đập theo nhịp trọng âm của đoạn hội thoại.

Rối A: WHAT’S your FAvorite COlor?

Rối B: RED. What about YOU?

Rối A: I like BLUE.

Chú thích: Những âm tiết viết chữ in là âm tiết có trọng âm.

4. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm, luyện bài hội thoại trên vài lần. Giao cho nhóm A rối A,

nhóm B rối B. Giáo viên chỉ vào một số màu của cầu vồng để gợi ý.

Page 109: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Nhóm A: What’s your favorite color?

Nhóm B: (Yellow). What about you?

Nhóm A: I like (purple).

Đổi vai, luyện tiếp.

b. Conversation Lines (xem trang 16). Học sinh đứng thành hai hàng song song với

nhau, luyện đoạn hội thoại, nói những màu mình thích. Giáo viên lắng nghe và hỗ trợ nếu

cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 64 (Giáo viên mở sách trang 64)

Dùng sách hoặc tranh tường để luyện. Chỉ vào các nhân vật trong tranh, miêu tả tranh.

2. Student open their books to page 64 (Học sinh mở sách trang 64)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào các nhân vật trong sách khi nghe thấy tên

nhân vật đó.

b. Mở lại băng. Dừng lại từng câu cho học sinh nhắc lại.

3. Present the paradigm and contractions on page 64 (Giới thiệu cấu trúc và từ rút

gọn trang 64)

a. Viết mẫu câu lên bảng, và chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Cả lớp nhắc lại.

b. Viết lên bảng dạng rút gọn để giải thích

What is = What’s

Học sinh luyện đọc What is your favorite color? và What’s your favorite color? Khi học

sinh đọc, giáo viên chỉ vào bảng.

4. Practice (Luyện tập)

Jenny: What’s your favorite color?Andy: Red. What about you/Jenny: I like blue.

What’s your favorite color? Red.

Page 110: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Gọi học sinh xung phong đóng các vai trong đoạn hội thoại trước lớp. Giới hạn thời gian

luyện 1-2 phút. Học sinh luyện đoạn hội thoại với càng nhiều bạn càng tốt. Giáo viên đi

quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

EXTENSION (Mở rộng)1. Slap (xem trang 15). Dùng các ô vuông màu. Chọn một học sinh làm người gọi. Cả lớp

đồng thanh đặt câu hỏi: What’s your favorite color? Người gọi hô to (Green). Học sinh

nào nhanh tay đập vào phiếu chỉ từ đó thì được làm người gọi tiếp theo.

2. Beanbag Circle (xem trang 15). Dạy từ food và gọi học sinh nói tên các đồ ăn, càng

nhiều càng tốt. Giáo viên tung bóng cho một học sinh và hỏi What’s your favorite food?

Học sinh đó trả lời (Pizza), sau đó tung bóng cho bạn thứ hai và hỏi What about you?

Học sinh này phải trả lời rồi tung bóng cho bạn thứ ba, đặt lại câu hỏi như trên. Tiếp tục

luyện cho đến khi tất cả học sinh đã tham gia.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 64

A. Color, trace and write.

Học sinh tô màu tranh, dùng các màu thích hợp. Tô chữ, sau đó điền tên màu thích hợp

vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:

Scott: I like red.

Jenny: I like blue.

Lisa: I like green.

B. Color and write.

Học sinh đọc câu hỏi và tô màu chiếc áo thun theo màu mình thích. Sau đó điền tên màu

vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án có thể khác nhau. Ví dụ I like yellow, nếu học sinh tô chiếc áo thun màu vàng.

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng một số trang trong từ điển để hỗ trợ bài giảng. Giơ cho lớp xem những trang đó và

đặt câu hỏi. Ví dụ, giơ cho học sinh xem trang 52 (đồ chơi), hỏi What’s your favorite

toy? Hoặc giơ trang 58 (thể thao), hỏi What’s your favorite sport? Chú ý: chọn những

trang có nhiều từ học sinh đã học.

Page 111: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 70 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S SING

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Find your Partner (xem trang 15). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 2,

Let’s Talk, Extension 1. Hoặc dùng quảng cáo về đồ ăn (Unit 7), cắt thành hai bộ, hoặc

dùng hai bộ phiếu học sinh 117-124 (từ chỉ đồ ăn). Phát cho mỗi học sinh một nửa tranh

quảng cáo hoặc một phiếu. Học sinh đi quanh lớp tìm bạn có nửa tranh kia hoặc có phiếu

tương ứng. Khi tìm được người rồi thì dừng lại và luyện hội thoại với người đó.

S1: I like (chicken). Do you like (chicken)?

S2: Yes, I do./No, I don’t.

2. Color Interview. Cho học sinh đi quanh lớp học, hỏi nhau về màu mà mình thích. S1:

What’s your favorite color? S2: I like (blue). What about you? S1: I like (green). Giới

hạn thời gian: 2-3 phút.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Present the pattern.

Từ vựng: I like (yellow). Yes, I do. I do, too.Vật liệu: Phiếu Giáo viên 112 (play baseball), 124 (ice cream), Phiếu Học sinh 1-16, 33-44 (đồ dùng trong lớp), 77-86 (đồ chơi), 100, 102, 104, 106 (vật thể thiên nhiên) và 117-124 (đồ ăn), quảng cáo về đồ ăn trong Unit 7, rối, các ô vuông màu, tranh tường, máy và băng/CD

Page 112: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Dùng rối để làm mẫu đoạn hội thoại. Xếp một màu vàng và phiếu giáo viên 112

(baseball) và 124 (ice cream) lên rãnh phấn trên bảng. Cho rối A chạm tay vào ô vuông

màu vàng.

Rối A: I like yellow. Yes, I do.

Rối B: I do, too. I like yellow, too.

b. Giáo viên nhắc lại vai của rối A, học sinh nhắc lại vai của rối B. Luyện một vài lần như

vậy.

2. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành hai nửa và đọc lời bài hát. Cho học sinh vỗ tay để giữ nhịp.

Nhóm A: I like yellow, yes, I do. I like yellow, yes, I do. I like yellow.

Nhóm B: I do, too. I like yellow, too.

Tiếp tục luyện với I like ice cream, và I like baseball. Đổi vai và đổi lời sao cho mỗi

nhóm đều được luyện tất cả các lời. Trong khi luyện chú ý dùng cử chỉ, điệu bộ, ví dụ:

cho học sinh chạm tay vào đồ vật màu vàng, hoặc giả vờ như đang ăn kem cốc quế, hoặc

vung vợt như đang chơi bóng chày.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 65 (Giáo viên mở sách trang 65)

Giơ trang sách này hoặc tranh tường cho học sinh xem. Chỉ vào những bức tranh, đồ vật

xung quanh bài hát (trang in bài hát được bố trí như sau: nội dung bài hát ở giữa, xung

quanh là tranh những đồ vật như bóng chày, mũ màu vàng, găng tay của người bắt

bóng…) Gọi học sinh nói tên của những đồ vật đó. Khuyến khích học sinh miêu tả hình

dáng và màu sắc của những đồ vật ấy (ví dụ: round white ball, long yellow bat, small

yellow T-shirt…)

2. Students open their books to page 65 (Học sinh mở sách trang 65)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trong sách.

I like yellow, yes, I do.I like yellow, yes, I do.I like yellow.I do, too.I like yellow, too.

I like ice cream, yes, I do.I like ice cream, yes, I do.I like ice cream.I do, too.I like ice cream, too.

I like baseball, yes, I do.I like baseball, yes, I do.I like baseball.I do, too.I like baseball, too.

Page 113: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Tập đọc lời của bài hát (không có nhạc). Dừng lại từng câu cho học sinh viết nhạc.

c. Hát từng dòng của bài hát không mở băng. Yêu cầu học sinh hát theo. Giơ tay về phía

ô vuông có màu và chỉ vào phiếu giáo viên 112 và 114 để nhấn mạnh nghĩa của nó.

d. Mở cả bài lên và yêu cầu học sinh hát theo băng.

3. Practice call-and-response singing.

Chia lớp thành hai nửa. Nhóm A hát phần dẫn, nhóm B hát phần đáp lại. Đổi vai, luyện

tiếp.

EXTENSION (Mở rộng)1. Circle Dance. Bài hát này dập theo mẫu “Skip to My Lou,” một bài dân ca Mỹ. Bài

này vừa hát, vừa nhảy với số người chẵn. Học sinh đứng thành vòng tròn đếm one, two.

Hai người đứng đối diện nhau phải đứng cách nhau một khoảng ngắn, đủ để có thể bắt

tay nhau mà không phải vươn cánh tay ra. Mỗi đôi đứng đối diện nhau phải làm như sau:

hai người cầm tay phải của nhau, bước lên đổi chỗ cho nhau. Hai người phải chuyển chỗ

qua tay phải, sau đó buông ra nắm lấy tay trái của người bên cạnh. Làm như thế sẽ tạo ra

hai vòng tròn đi ngược chiều nhau. Như vậy, mỗi học sinh sẽ lần lượt nắm tay phải của

một bạn luyện, bước qua bên phải của người bạn đó, rồi nắm tay trái của người bạn bên

cạnh, bước qua tay trái của bạn đó … Sau khi đã làm thạo những động tác này rồi, học

sinh có thể không đi nữa mà chuyển sang nhảy. Khi đã nhảy thạo, mở băng “What do you

like?” để nhảy theo nhạc.

2. Slap (xem trang 15)

Chọn một học sinh làm người gọi. Cả lớp đứng thành từng nhóm nhỏ 6-8 học sinh xung

quanh một chiếc bàn. Dùng phiếu học sinh 1-16, 33-44 (đồ dùng trong lớp), 77-86 (đồ

chơi), 100, 102, 104, 106 (vật thể thiên nhiên), và 117-124 (từ chỉ đồ ăn). Người gọi hô to

Page 114: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

I like (clouds). Một học sinh chạy lên chạm tay vào phiếu và nói I like (clouds), too. Học

sinh nào làm nhanh nhất thì được giữ phiếu đó và gọi phiếu tiếp theo.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 65

Trace.

Học sinh đọc và tô chữ.

Let’s Chant, Let’s Sing

Trang 40: “What do you like?” Nhạc và lời.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 71 để hỗ trợ bài học

Xem phần Hướng dẫn Giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Chia lớp thành hai nhóm, hát bài “What do you like?” Hát hai lần để cho mỗi nhóm

đều được hát cả hai vai.

Nhóm A: I like yellow, yes, I do. I like yellow, yes, I do. I like yellow.

Nhóm B: I do, too. I like yellow, too.

2. Substitution Drill (xem trang 13). Luyện mẫu câu I like (flowers), dùng phiếu giáo

viên 39-44 (đồ dùng trong lớp), 100, 102, 104, và 106 (vật thể trong thiên nhiên).

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)1. Introduce the new vocabulary (Giới thiệu từ mới)

a. Đặt Phiếu Giáo viên 133, 135, 137, 139, 141, và 143 (động vật, số ít) vào rãnh phấn

trên bảng. Lần lượt chỉ vào từng phiếu, giơ ngón tay trỏ ý nói: one.

T: (chỉ vào phiếu giáo viên 133) Bird. A bird.

Mẫu câu: Look! There’s a (dog). What do you like? I like (frogs), tooTừ vựng: animal(s), bird(s), cat(s), dog(s), frog(s), rabbit(s), spider(s)Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 133-144 (động vật), phiếu giáo viên 39-44 (đồ dùng trong lớp), 100, 102, 104, 106 (vật thể thiên nhiên), và 117-124 (từ chỉ đồ ăn), vài con chó đồ chơi, rối, ô vuông màu, tranh tường, máy và băng/CD

Page 115: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Học sinh giơ phiếu học sinh tương ứng và nhắc lại hai lần. Tiếp tục luyện như vậy.

b. Đặt vào bên cạnh mỗi phiếu giáo viên số nhiều (134, 136, 138, 140, 142, và 144) một

phiếu tương ứng số ít. Giáo viên lần lượt chỉ vào từng cặp phiếu, nói to cả dạng số ít lẫn

số nhiều.

T: (chỉ vào phiếu giáo viên 133, và giơ một ngón tay lên) A bird.

(chỉ vào phiếu giáo viên 134 và giơ ba ngón tay lên) One, two, three birds

Học sinh giơ cao phiếu học sinh tương ứng, nhắc lại những từ đó ba lần, kèm theo cử chỉ

giống giáo viên. Tiếp tục luyện.

Pronunciation Tip:

Nhấn mạnh đuôi số nhiều. Đuôi số nhiều đọc là /z/ sau phụ âm hữu thanh và nguyên âm

(birds, dogs, frogs, spiders) và /s/ sau phụ âm vô thanh (cats, rabbits).

c. Giơ cao phiếu giáo viên 133-144 (động vật) nhưng luân phiên số ít và số nhiều. Học

sinh đồng thanh nhận diện từng từ. Chú ý theo dõi cách phát âm đuôi số nhiều của học

sinh.

2. Present the pattern.

a. Đặt phiếu giáo viên 133, 135, 137, 139, 141, và 143 (động vật, số ít) vào rãnh phấn

trên bảng. Chỉ vào phiếu giáo viên 135 hoặc dùng một con chó đồ chơi để gợi ý. Giơ tay

và dùng ngữ điệu để diễn tả sự ngạc nhiên.

T: Look! There’s a dog.

Làm lại những bước trên để luyện phần còn lại. Cả lớp vừa giơ phiếu học sinh tương ứng

vừa đồng thanh nhắc lại theo giáo viên.

b. Đặt phiếu giáo viên 134, 136, 138, 140, 142, và 144 (động vật, số nhiều) vào rãnh

phấn trên bảng. Rút phiếu giáo viên 134, hoặc dùng một vài con chó đồ chơi. Ôm tấm

phiếu hoặc con chó đồ chơi vào ngực và dùng ngữ điệu để diễn tả I like.

T: I like dogs!

Nhắc lại các bước trên để luyện những phiếu còn lại. Cả lớp vừa giơ phiếu học sinh

tương ứng vừa đồng thanh nhắc lại theo giáo viên.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Giơ cao từng cặp phiếu giáo viên trong số 133-144, số ít và

số nhiều để gợi ý cho học sinh.

Nhóm A: Look! There’s a (cat).

Nhóm B: I like (cats).

Page 116: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Sau khi nhóm A làm xong, đổi vai, luyện tiếp.

3. Present the question-and-answer pattern (Giới thiệu mẫu câu hỏi – trả lời)

a. Giữ nguyên phiếu giáo viên 134, 136, 138, 140, 142 và 144 (động vật số nhiều) ở rãnh

phấn trên bảng. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A: What do you like?

Rối B (chỉ vào phiếu 140): I like frogs.

Rối A (gật đầu chỉ vào phiếu 140): I like frogs, too.

b. Giáo viên đóng vai rối A, làm lại bước 3a ở trên để dạy tiếp các phiếu khác. Cả lớp

đóng vai rối B. Đổi vai, luyện tiếp các phiếu khác.

4. Practice (Luyện tập)

Chia lớp thành hai nhóm. Dùng phiếu giáo viên 134, 136, 138, 140, 142 và 144 (động vật

số nhiều) để gợi ý cho học sinh. Các nhóm luân phiên nhau hỏi và trả lời.

Nhóm A: What do you like?

Nhóm B: I like (spiders).

Nhóm A: I like (spiders), too.

b. Luyện đôi: Đặt phiếu học sinh 134, 136, 138, 140, 142, và 144 úp mặt xuống bàn. Các

đôi luyện thay phiên nhau lật phiếu, hỏi và trả lời. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 66 (Giáo viên mở sách trang 66)

Giơ tranh sách hoặc tranh treo tường lên cho học sinh xem. Học sinh nhận diện và miêu

tả tranh.

2. Student open their books to page 66 (Học sinh mở sách trang 66)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào nhân vật đang nói.

b. Mở lại băng. Dừng từng câu cho cả lớp nhắc lại đồng thanh.

3. Giới thiệu mẫu câu và dạng rút gọn ở trang 30

Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

John: Look! There’s a dog. I like dogs. What do you like?Jenny: I like frogs.Andy: I like frogs, too.

What do you like? I like frogs. I like frogs, too.

Page 117: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Học sinh nhắc lại.

4. Vocabulary

Mở băng cả lớp vừa nghe vừa chỉ vào tranh trang 67.

5. Ask your partner

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam và Ginger khi nghe băng về hoạt động trong trang 67.

Mở băng lại. Học sinh nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp theo. Học sinh vừa nghe câu hỏi – trả lời vừa chỉ vào tranh trang

67.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Luyện mẫu câu hỏi – trả lời với những từ trang 67, dùng hai

con mèo làm mẫu. Sau đó học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trang 67.

6. Ask your partner.

1. a bird, birds2. a dog, dogs3. a cat, cats4. a frog, frogs5. a rabbit, rabbits6. a spider, spiders

Sam: There’s a bird. I like birds.Ginger: I like birds, too.

1. There’s a bird. I like birds.I like birds, too.2. There’s a dog. I like dogs.I like dogs, too.3. There’s a cat. I like cats.I like cats, too.4. There’s a frog. I like frogs.I like frogs, too.5. There’s a rabbit. I like rabbits.I like rabbits, too.6. There’s a spider. I like spiders.I like spiders, too.

Page 118: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Xem những hoạt động ở cuối trang 67, đọc câu hỏi. Luyện đôi: các đôi lần lượt hỏi và

trả lời về những con vật đồ chơi trong tranh.

S1: What do you like?

S2: I like (rabbits).

S1: I like (rabbits), too.

b. Vẫn luyện đôi. Đặt phiếu học sinh 134, 136, 138, 140, 142, và 144 úp mặt xuống bàn

giữa hai bạn luyện. Các đôi lần lượt lật hai phiếu và nói tên con vật. Chú ý nối tên hai con

vật với nhau bằng từ and.

S1: What do you like?

S2: I like (rabbits) and (frogs).

S1: I like (rabbits) and (frogs), too.

EXTENSION (Mở rộng)1. Relay Race (xem trang 16). Tiến hành trò chơi này theo hướng dẫn trong Unit 6, Let’s

Learn, Extension 2. Giáo viên nói thầm một câu bắt đầu bằng I like…vào tai học sinh

ngồi đầu mỗi hàng.

2. Memory Chain.

Chọn bốn vị trí trong phòng để đặt ô vuông màu và Phiếu Giáo viên 39-44 (đồ dùng trong

lớp), 100, 102, 104, 106 (vật thể thiên nhiên), và 117-124 (từ chỉ đồ ăn), 134, 136, 138,

140, 142, và 144 (động vật). Chia lớp thành 4 nhóm, mỗi nhóm 5-8 học sinh. Các nhóm

đi quanh lớp và nói những thứ mình thích theo gợi ý của ô màu và phiếu giáo viên. Giáo

viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

S1: I like (chicken).

S2: I like (chicken) and (rice)

S3: I like (chicken) and (rice) and (cake).

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 66-67

A. Check.

Học sinh nhìn tranh và tìm hộp tương ứng (số ít hoặc số nhiều).

Đáp án:

1. cats

Page 119: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

2. dogs

3. rabbits

4. spiders

B. Match and trace.

Học sinh tô chữ rồi kẻ một đường nối chữ đó với tranh tương ứng.

C. Circle, trace and write.

Đáp án:

1. I lik frogs.

2. I like spiders.

3. I like birds.

D. Draw and write.

Học sinh đọc câu hỏi, vẽ hai con vật mình thích vào chỗ trống. Sau đó điền tên con vật

(dạng số nhiều) vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án có thể khác nhau; ví dụ: I like cats and dogs (nếu học sinh vẽ một con mèo và một

con chó; mặc dù vậy đáp án vẫn phải ở dạng số nhiều).

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng những bài đọc theo nhịp để bổ trợ cho bài học.

Trang 41: “Look! Look! There’s a bird in the tree.” Bài đọc này luyện cách dùng mẫu câu

mới, sử dụng những từ về các con vật, dạng số nhiều.

Trang 42: “I like rabbits.” Bài hát này vừa dùng để luyện âm, vừa luyện mẫu câu, đồng

thời nó cũng giúp học sinh phân biệt được “rabbits” và “robot.”

Let’s Go Picture Dictionary

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 92-93: Pets.

1. Ôn lại những từ vựng ở trang 93. Giáo viên có thể dạy thêm một số từ trong trang 93,

nếu cần.

Chú thích: Mục 12 (goldfish) vừa là dạng số ít vừa là dạng số nhiều, nghĩa là dạng của

nó là goldfish, chứ không phải là goldfishes.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào đồ vật ở trang 92 và làm mẫu câu hỏi – trả lời

T: Look! There’s a (cat). I like (cats). I like (cats), too.

Page 120: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu thấy

cần thiết.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi, dùng tranh trang 92.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu trong trang 72-73 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

LET’S LEARN SOME MORE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Chain Drill. (xem trang 13). Ôn tập từ vựng, dùng phiếu giáo viên 133-144. Giáo viên

giơ cao một phiếu cho học sinh nhận diện. Sau đó đặt phiếu vào rãnh phấn trên bảng. Học

sinh hỏi nhau về sở thích.

S1 (nói với S2): What do you like?

S2 (nói với S1): I like (birds).

(nói với S3): What do you like?

2. Walk and Talk (xem trang 17). Đặt phiếu giáo viên 77-86 (đồ chơi), 99, 101, 103, 105

(vật thể trong thiên nhiên, số ít), 133, 135, 137, 139, 141, và 143 (động vật, số ít) ở nhiều

chỗ quanh phòng học. Học sinh đi quanh lớp theo từng đôi. Học sinh phải dừng lại cách

các phiếu một đoạn, rồi miêu tả cho bạn luyện của mình nội dung phiếu đó. S1: (chỉ vào

phiếu): There’s a (dog). I like (dogs).

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

Mẫu câu: Do you like (rabbits)? Yes, I do. No, I don’t.Vật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 77-86 (đồ chơi) và 133-144 (động vật), phiếu giáo viên 99-106 (vật thể thiên nhiên), rối, một số phiếu chữ cái do giáo viên tự làm (A-V in và thường), giấy có dòng kẻ cho những học sinh mới tập viết, túi, phiếu hội thoại do giáo viên tự làm, tranh tường, máy và băng/CD

Page 121: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

1. Present the positive (Yes) question-and-answer pattern.

a. Xếp Phiếu giáo viên 100, 102 (vật thể thiên nhiên, số nhiều), 134, 136, 138, 140 và 142

(động vật, số nhiều) vào rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm mẫu mẫu câu hỏi và câu

trả lời khẳng định Yes.

Rối A: (chỉ vào phiếu giáo viên 140) Do you like rabbits?

Rối B: (gật đầu) Yes, I do.

b. Giáo viên hỏi về những phiếu còn lại. Học sinh nhắc lại lời của rối B. Đổi vai, luyện

tiếp.

2. Practice.

a. Chia lớp thành hai nhóm. Dùng phiếu giáo viên 100, 102, 134, 136, 138, 140 và 142 để

gợi ý.

S1 (Nhóm A): (chỉ vào phiếu giáo viên 136)

Nhóm A: Do you like dogs?

Nhóm B (gật đầu): Yes, I do.

Đổi vai, luyện tiếp.

b. Chain Drill. (xem trang 13). Cho học sinh chọn một trong những phiếu giáo viên 100,

102, 134, 136, 138, 140 và 142 ở trên rãnh phấn trên bảng để luyện.

S1: Do you like (trees)?

S2 (nói với S1): Yes, I do.

(Nói với S3): Do you like (flowers)?

3. Present the negative (No) question-and-answer pattern.

a. Thêm phiếu giáo viên 144 (spiders) vào rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để làm mẫu câu

hỏi và câu trả lời phủ định No.

Rối B (chỉ vào phiếu giáo viên 144): Do you like spiders?

Rối A (lắc đầu): No, I don’t.

b. Hỏi học sinh về những phiếu còn lại. Học sinh trả lời. Đổi vai, luyện tiếp. Gọi học sinh

xung phong chỉ vào từng phiếu giáo viên, gợi ý cho cả lớp hỏi.

Pronunciation tip:

Giơ ngón tay trỏ lên trời để chỉ ngữ điệu lên trong câu hỏi Do you like spiders?, và chỉ

xuống đất để chỉ ngữ điệu xuống trong câu trả lời Yes, I do./No, I don’t.

4. Practice.

Page 122: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Vẫn giữ phiếu giáo viên nhưng úp một số phiếu xuống để gợi ý câu trả lời phủ định.

Chia lớp thành hai nhóm, chỉ vào một phiếu giáo viên để hỏi và trả lời.

Nhóm A: Do you like (flowers)?

Nhóm B: (gật đầu) Yes, I do.

Nhóm A: Do you like (puddles)?

Nhóm B: (lắc đầu) No, I don’t.

Đổi vai, luyện tiếp.

b. Luyện đôi: từng đôi luyện đoạn hội thoại trên, dùng phiếu giáo viên để gợi ý.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 68 (Giáo viên mở sách trang 68)

Cho học sinh xem trang 68 hoặc tranh tường. Giáo viên chỉ vào tranh, gọi học sinh miêu

tả.

2. Student open their books to page 68 (Học sinh mở sách trang 68)

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào tranh trong sách.

b. Mở lại băng. Cả lớp hát theo.

3. Present the paradigm and contraction on page 68 (Giới thiệu mẫu câu và dạng

rút gọn ở trang 68)

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn lên bảng

do not = don’t

Học sinh luyện đọc cả hai dạng: No, I do no và No, I don’t. Giáo viên chỉ vào giải thích

trên bảng khi học sinh luyện.

4. Practice.

John: Do you like rabbits?Jenny: Yes, I do.Andy: Do you like spiders?John: No, I don’t.

Do you like spiders? Yes, I do./No, I don’t.

Page 123: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Mở băng. Học sinh chỉ vào Sam (mèo đen) và Ginger (mèo cam) trong khi nghe làm

mẫu những hoạt động ở trang 69.

Sam: Do you like robots?

Ginger: No, I don’t.

Mở lại băng. Cả lớp nghe và nhắc lại.

b. Mở băng phần tiếp. Học sinh nghe và chỉ vào tranh đầu trang 69.

1. Do you like robot? No, I don’t.

2. Do you like frogs? Yes, I do.

3. Do you like rabbits? Yes, I do.

4. Do you like cars? No, I don’t.

5. Do you like cats? No, I don’t.

6. Do you like spiders? Yes, I do.

7. Do you like books? Yes, I do.

8. Do you like dogs? No, I don’t.

9. Do you like dolls? Yes, I do.

10. Do you like birds? Yes, I do.

c. Chia lớp thành hai nhóm. Các nhóm luân phiên hỏi và trả lời, dùng tranh trang 69 để

gợi ý. Gật đầu hoặc lắc đầu khi trả lời Yes hoặc No.

d. Học sinh tiếp tục luyện theo đôi, dùng tranh trong sách. Câu trả lời có thể là Yes hoặc

No, tùy theo ý của học sinh. Nếu trình độ lớp cho phép, khuyến khích học sinh dùng thêm

từ chỉ vật nuôi trong nhà mình thích hoặc không thích. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu

cần.

LEARN THE ALPHABET1. Review the alphabet.

a. Hát bài “The Alphabet Song” (Sách học sinh trang 7).

b. Slap. (xem trang 15). Đặt phiếu chữ cái A-V in do giáo viên tự làm ngửa mặt trên bàn.

Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 1, Let’s Learn, Extension 1. Đối với những lớp

có sĩ số cao, chia lớp thành vài nhóm nhỏ, cho mỗi nhóm hai bộ phiếu để đặt một bộ

ngửa mặt trên bàn, bộ kia giao cho người gọi để luyện.

2. Học sinh mở sách trang 69.

a. Mở băng. Học sinh vừa nghe vừa chỉ vào chữ cái và tranh ở cuối trang.

Page 124: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

W, /w/, window. X /ks/ X-ray. Y /y/ yo-yo. Z /z/ zero.

b. Mở lại băng. Dừng lại sau mỗi chữ cái cho học sinh nhắc lại.

3. Giới thiệu các âm của W, X, Y và Z.

a. Viết chữ W in và w thường với từ window lên bảng. Gạch chân chữ w trong từ

window. Chỉ vào W và w trên bảng.

T: /double u/ là tên của chữ cái W, /double u/, /double u/, /double u/

Học sinh nhắc lại. Chỉ vào chữ w trong window.

T: /w/ âm của chữ w trong window. Window, window, window.

Học sinh nhắc lại.

b. Làm lại bước 3a ở trên để dạy X /ks/ X-ray, Y /y/ ink, và Z /z/ zero.

c. Học sinh bắt đầu nghĩ thêm một số từ bắt đầu bằng chữ cái W, như what, want, white,

windy và Y như yes, you, yellow, young.

d. Viết lên bảng What do you want? I want a yellow yo-yo. Học sinh xung phong lên

bảng gạch chân chữ w và y. Cả lớp đọc những câu trên theo giáo viên.

4. Writing practice.

a. Chỉ cho học sinh cách viết chữ thường, sau đó tiếp tục giới thiệu chữ W in. Tiếp tục

giới thiệu X x, Y y và Z z.

b. Luyện viết cho học sinh mới tập viết trên giấy có dòng kẻ.

EXTENSION (Mở rộng)1. Pair Card Game. Chia lớp thành từng nhóm 4-5 học sinh. Mỗi nhóm được dùng hai bộ

phiếu học sinh 77-86 và 133-144. Phát phiếu cho học sinh. Học sinh phải tìm cách ghép

các đôi phiếu giống nhau lại với nhau bằng cách đặt câu hỏi Do you like…? (một phiếu

số ít và một phiếu số nhiều của một vật thể tạo thành một đôi; hai phiếu số ít tạo thành

một đôi; hai phiếu số nhiều tạo thành một đôi). Ví dụ: nếu S1 có phiếu 83 (robot) và cả

S2 và S3 có phiếu 86 (xe đạp) thì đoạn hội thoại sẽ như sau:

S1 (nói với S2): Do you like robots?

S2: No, I don’t.

S2 (nói với S3): Do you like bikes?

S3: Yes, I do.

S3 đưa phiếu cho S2. S2 đặt ngửa phiếu lên bàn.

Page 125: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

2. Scramble Dialogue. Cho vào túi một số phiếu do giáo viên tự làm trong đó có ghi một

số câu lấy từ đoạn hội thoại trong Let’s Talk và Let’s Learn Some More. Bảy học sinh

xung phong rút phiếu từ túi ra tạo thành hai đoạn hội thoại và đọc to trước lớp.

3. Rebus Sentence. Tiến hành những hoạt động đã miêu tả trong Unit 2, Let’s Learn

Some More, Extension 3. Sử dụng từ ở cuối trang 69 và một số từ khác mà học sinh đã

biết bắt đầu bằng W, X, Y và Z.

3. Worksheet Activity

Phô tô lại trang bài tập “Interview: Do you like…?” ở cuối quyển sách này để luyện

thêm.

Workbook (Sách bài tập)

Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 68-69

A. Trace.

Học sinh đọc và tô chữ.

B. Match and Write.

Học sinh đọc từng câu hỏi, kẻ một đường kéo đến câu trả lời tương ứng; sau đó tô chữ và

điền động từ vào chỗ trống để hoàn thành câu trả lời.

Đáp án:

1. Do you like books? Yes, I do.

2. Do you like robots? Yes, I do.

3. Do you like frogs? No, I do not.

C. Circle and write.

Học sinh đọc câu hỏi, khoanh tròn câu trả lời đúng (Yes, I do hoặc No, I do not) rồi điền

vào chỗ trống dưới bức tranh.

D. Trace and connect.

Học sinh tô chữ trong bóng, rồi kẻ một đường nối bóng với bọn trẻ. Những chữ cái trên

áo mỗi đứa trẻ phải khớp với chữ cái đầu của một từ trong bóng của đứa trẻ đó.

Let’s Chant, Let’s Sing

Dùng một hoặc nhiều bài tập đọc theo nhịp sau để hỗ trợ bài học.

Trang 43: “Do you like cats?” Bài đọc theo nhịp này luyện mẫu câu Do you like…?

Let’s Go Picture Dictionary

Page 126: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Dùng những trang sau đây trong từ điển để hỗ trợ bài học.

Trang 92-93: Pets.

1. Ôn lại những từ vựng ở trang 93. Giáo viên có thể dạy thêm một số từ trong trang 93,

nếu cần.

Chú thích: Mục 12 (goldfish) vừa là dạng số ít vừa là dạng số nhiều, nghĩa là dạng của

nó là goldfish, chứ không phải là goldfishes.

2. Giúp học sinh ôn lại mẫu câu hỏi – trả lời.

a. Chỉ vào đồ vật ở trang 92 và làm mẫu câu hỏi – trả lời

T: Do you like (lizards)? No, I don’t.

b. Làm mẫu câu hỏi – trả lời với một học sinh. Tiếp tục với các học sinh khác nếu thấy

cần thiết.

c. Học sinh tiếp tục luyện đôi, dùng tranh trang 92.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trong trang 74-75 để hỗ trợ bài học.

Xem hướng dẫn giáo viên của Grammar and Listening Activity Book 1

Page 127: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S MOVE

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Chia lớp thành những nhóm nhỏ. Cho mỗi nhóm một bộ phiếu học sinh 69-76 (mệnh

lệnh ở nhà), 93-98, 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi), 125 và 132 (táo và nước quả).

Học sinh phải rút 4-5 phiếu và sắp xếp theo đúng trật tự logic của nó. Một thành viên đọc

mệnh lệnh, những thành viên khác trong nhóm phải lần lượt thực hiện lệnh (xem Unit 7,

Let’s Move, Extension 2).

2. Dùng một số bộ phiếu học sinh 100, 102, 104, 106, 134, 136, 138, 140, 142, và 144

(tất cả đều là danh từ số nhiều). Chia phiếu cho từng học sinh, dặn không được cho các

bạn khác xem phiếu của mình. Học sinh đi quanh lớp hỏi và trả lời. Giới hạn hoạt động

trong 2-3 phút.

S1: Do you like birds?

S2: Yes, I do/No, I don’t. Do you like (spiders)?

S1: Yes, I do./No, I don’t.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)

Mẫu câu: Can it (run)? Yes, it can./No, it cannot.Vật liệu: Phiếu giáo viên và học sinh 133-144 (động vật) và 145-150 (mệnh lệnh), phiếu học sinh 69-76 (mệnh lệnh ở nhà), 93-98 (mệnh lệnh trong trò chơi), 100, 102, 104, 106 (vật thể trong thiên nhiên), 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi), và 125-132 (táo và nước quả), rối, máy và băng/CD

Page 128: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

1. Present the commands.

a. Xếp phiếu giáo viên 145-150 (mệnh lệnh) lên rãnh phấn trên bảng. Dùng kỹ thuật TPR

để miêu tả từ walk (xem trang 10) vừa nói vừa minh họa hành động.

T: (đi bộ quanh lớp) Walk.

b. Đọc to từ walk cho cả lớp nhắc lại.

c. Chỉ vào phiếu giáo viên 145 (walk) và nhắc lại động từ đó. Học sinh vừa thực hiện

hành động vừa đọc to từ đó.

d. Dùng phiếu giáo viên 146-150, làm lại những bước 1a-1c ở trên để dạy run, swim, hop,

fly, và jump. Dùng cử chỉ và chỉ vào phiếu tranh.

2. Present the question-and-answer pattern.

a. Xếp phiếu giáo viên 139 (rabbit) và 141 (frog) vào rãnh phấn trên bảng. Dùng rối để

làm mẫu mẫu câu hỏi – trả lời.

Rối A (chỉ vào phiếu giáo viên 139) Can it hop?

Rối B: (gật đầu) Yes, it can.

Rối A: (chỉ vào phiếu giáo viên 141) Can it run?

Rối B: (lắc đầu) No, it can't.

b. Giáo viên đóng vai rối A, cả lớp đóng vai rối B. Làm lại bước 2a ở trên. Đổi vai, luyện

tiếp.

3. Practice.

a. Kiểm tra mức độ hiểu của học sinh về mệnh lệnh bằng cách ra một số lệnh ngẫu nhiên,

không có hỗ trợ nhìn. Học sinh vừa phải nhắc lại, vừa phải thực hiện mệnh lệnh đó.

b. Chia lớp thành hai nhóm. Nhóm A dùng một trong phiếu giáo viên 145-150. Nhóm A

ra lệnh cho nhóm B thực hiện. Đổi vai, luyện tiếp.

c. Luyện mẫu mẫu câu hỏi – trả lời. Giáo viên chỉ vào tranh ở cuối trang 70 hỏi cả lớp

Can it run/fly/swim/hop/jump? Cả lớp trả lời Yes, it can hoặc No, it cannot.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)1. Open your book to page 70 (Giáo viên mở sách trang 70)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh đọc những động từ có mình họa bằng

tranh ở đầu dòng tranh sách này, rồi thực hiện hành động. Tiếp tục làm như vậy với dòng

thứ hai. Giáo viên hỗ trợ, nếu cần.

2. Students open their books to page 70 (Học sinh mở sách trang 70)

Page 129: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Mở băng. Học sinh lắng nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng. Học sinh nghe vừa làm theo lệnh vừa nhắc lại lệnh đó.

3. Practice.

Gọi học sinh xung phong, mỗi lần một học sinh, đứng lên chỉ vào tranh trong sách và đọc

to động từ (với sự hỗ trợ của giáo viên). Cả lớp vừa thực hiện, vừa nhắc lại hành động.

3. Present the paradigm and contraction on page 70 (Giới thiệu mẫu câu và dạng

rút gọn ở trang 70).

a. Viết mẫu câu lên bảng. Chỉ vào những từ trên bảng trong khi mở băng.

Học sinh nhắc lại.

b. Giải thích dạng rút gọn trên bảng.

cannot = can't

Hướng dẫn học sinh đọc cả hai dạng đầy đủ và rút gọn.

No, it cannot.

No, it can't.

5. Answer the questions.

a. Luyện đôi: học sinh nhìn cuối tranh 70, từng đôi luyện mẫu câu hỏi – trả lời, dùng

tranh để gợi ý.

b. Giáo viên hỏi cả lớp Can it run? Và Can it hop? Dùng phiếu giáo viên 133, 135, 137,

139, 141, và 143 (động vật) để gợi ý câu trả lời. T: Can it (hop)? Ss: Yes, it can./No, it

can't.

c. Học sinh hỏi Can it…? Dùng phiếu giáo viên 145-150 (mệnh lệnh) để gợi ý câu trả lời.

6. More Practice.

1. walk2. run3. swim4. fly5. hop6. jump

Can it run? Yes, it can./No, it cannot.

Page 130: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

a. Chia lớp thành hai nhóm. Xếp phiếu giáo viên 145-150 (mệnh lệnh) vào rãnh phấn trên

bảng. Giơ một trong những phiếu giáo viên 133, 135, 137, 141, và 143 (động vật) và chỉ

vào một trong những phiếu giáo viên 145-150 để gợi ý cho các nhóm. Các nhóm học sinh

luân phiên hỏi và trả lời. Ví dụ:

T (giơ cao phiếu 133 và chỉ vào phiếu 145)

Nhóm A: Can it walk?

Nhóm B: Yes, it can.

b. Chain Drill. (xem trang 13). Xếp học sinh thành từng hàng, mỗi hàng không quá mười

học sinh. Mỗi học sinh cầm hai phiếu học sinh trong số 133, 135, 137, 141, và 143 (động

vật) và 145-150 (mệnh lệnh). Mỗi học sinh phải có một phiếu động vật và một phiếu

mệnh lệnh. Giơ cho học sinh đứng đầu hàng S1 xem hai phiếu, ví dụ: phiếu 133 (bird) và

145 (walk). T: Can it walk? S1: No, it can't. Sau đó, S1 cho người đứng cạnh mình trong

cùng hàng xem hai phiếu của mình và hỏi Can it (fly)?

EXTENSION (Mở rộng)1. Follow the Leader. Chia lớp thành từng nhóm, mỗi nhóm không quá mười học sinh.

Mỗi nhóm đứng thành một hàng. Giao nhiệm vụ cho “The Leader” cho học sinh đứng

đầu hàng. Các nhóm đi quanh lớp. “The Leader” làm gì thì các người trong hàng phải

làm theo (ví dụ: walk, run, swim, fly, hop, hoặc jump). Khi đã quen với các hoạt động

này thì mở băng bài hát “What do you like?” trong khi học sinh vẫn di chuyển trong lớp.

Khi giáo viên dừng băng thì học sinh đứng đầu hàng phải chạy xuống cuối hàng, nhường

chỗ cho “The leader” mới.

2. Picasso. Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 5, Let’s Listen, Extension 2. Dùng

phiếu giáo viên 133, 135, 137, 141, và 143 (động vật) và 145-150 (mệnh lệnh) để gợi ý

cho học sinh. Học sinh vẽ con vật + hành động. Đội đầu tiên nhận diện được bức tranh đó

(ví dụ: Birds fly!) thì thắng cuộc.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở lớp hoặc ở nhà theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 70

A. Trace and match.

Học sinh đọc và tô chữ, sau đó nối những động từ với tranh tương ứng.

B. Trace and write.

Page 131: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Học sinh đọc câu hỏi và tô câu trả lời dưới hai bức tranh đầu tiên, sau đó điền hai câu trả

lời vào dưới hai bức tranh cuối cùng.

Đáp án:

1. No, I cannot.

2. Yes, I can.

3. Yes, I can.

4. No, I cannot.

Let’s Chant, Let’s Sing

Sử dụng bài luyện đọc theo nhịp để bổ sung bài học.

Trang 44: “Buy an apple.” Bài tập đọc theo nhịp này dùng các danh từ thay cho các đại từ

trong mẫu câu hỏi – trả lời trong Can it (run)? Nó cung cấp thêm vốn từ vựng và luyện

nói cho học sinh.

Let’s Go Grammar and Listening

Sử dụng ngữ liệu ở trang 76 để hỗ trợ bài học

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong Grammar and Listening Activity Book 1

Page 132: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S LISTEN

WARM UP AND REVIEW (Khởi động và ôn tập)1. Let’s Talk

a. Dialogue Musical Chairs. (xem trang 16). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong

Unit 1, Let’s Sing, Extension 1. Mở băng bài hát “What do you like?” Sau khi dừng băng

hai học sinh còn lại phải đứng và luyện đoạn hội thoại trong Let’s Talk ở trang 64 sách

học sinh (What’s your favorite color?)

b. Chơi lại. Học sinh còn lại phải đứng thực hiện đoạn hội thoại trong Let’s Talk, nhưng

lần này phải thay food bằng color.

2. Let’s Learn

a. Concentration (xem trang 13). Dùng phiếu giáo viên hoặc phiếu học sinh 133-144

(động vật). Học sinh cố gắng khớp những đồ vật số ít với số nhiều. Khi lật phiếu lên, học

sinh tự dựng câu về bức tranh ở trên phiếu. S1: It’s a (bird). They’re (spiders).

b. Slap. (xem trang 15). Tiến hành trò chơi như đã miêu tả trong Unit 1, Let’s Listen,

Extension 1. Học sinh đứng thành từng nhóm nhỏ xung quanh bàn. Đặt ngửa phiếu giáo

viên 133-144 lên bàn trong tầm với của tất cả học sinh. Cuối trò chơi, mỗi học sinh đếm

số phiếu của mình. S: One, I like (spiders). Two, I like (rabbits)…

Mẫu câu: Ôn tập toàn bàiTừ vựng: Ôn tập toàn bàiVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 133-144 (động vật), phiếu giáo viên 117-124 (từ chỉ đồ ăn), nam châm hoặc băng dính, máy và băng/CD

Page 133: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

3. Let’s Learn Some More

a. Tic-Tac-Toe. (xem trang 16). Dùng phiếu giáo viên 117-124 (từ chỉ đồ ăn), 134, 136,

138, 140, 142 và 144 (động vật). Giơ cao một phiếu giáo viên. Gọi học sinh S1 hỏi Do

you like (rabbits)? Mỗi câu hỏi đúng thì đội đó được một X hoặc O trên bảng của mình.

4. Let’s Move.

Guessing Game. (xem trang 16). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 1, Let’s

Learn Some More, Extension 2. Chia lớp thành từng nhóm nhỏ. Đặt một bộ phiếu học

sinh 133-144 (động vật) úp mặt xuống bàn ở giữa mỗi nhóm. S1 vẽ một phiếu, nhưng

không cho cả nhóm biết. Những thành viên khác trong nhóm cố gắng đoán xem đó là con

gì bằng cách hỏi Can it…? Đầu tiên có thể cho một nhóm làm mẫu, rồi sau đó luyện cả

lớp. Ví dụ:

S1 (chọn phiếu giáo viên 135)

S2: Can it walk?

S1: Yes, it can.

S3: Can it run?

S1: Yes, it can.

S4: Can it hop?

S1: No, it can't.

S4: Is it a dog?

S1: Yes, it is.

PRESENTATION (Giới thiệu ngữ liệu)Dạy học sinh cách làm một bài kiểm tra. Trên bảng treo một bài mẫu giống như bài ở

trang 71, Sách Học sinh. Đặt Phiếu Giáo viên 133-144 vào rãnh phấn trên bảng, hoặc

dính vào bảng bằng nam châm hoặc băng dính. Vẽ chữ A dưới phiếu thứ nhất, khoanh

tròn chữ A lại, vẽ chữ B, khoanh tròn lại, dưới phiếu thứ hai. Gọi một học sinh lên đứng

cạnh phiếu, nhận diện một trong những phiếu đó. T: I like (dogs). Học sinh chỉ vào phiếu

tương ứng và khoanh tròn chữ cái tương ứng. Làm đi làm lại các bước này với các Phiếu

Học sinh khác nhau cho đến khi học sinh hiểu cách chơi. Nếu giáo viên muốn sử dụng

hình thức này như một bài kiểm tra chính thức, dùng những câu hỏi tương tự, sau đó đi

thẳng vào bài tập trong phần bài viết ở bước 2b dưới đây.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)

Page 134: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

1. Open your book to page 71 (Giáo viên mở sách trang 71)

Giơ trang sách này cho học sinh xem. Học sinh phải nhận diện các bức tranh.

2. Students open their books to page 71 (Học sinh mở sách trang 71)

a. Mở băng. Học sinh nghe và chỉ vào tranh tương ứng.

b. Mở lại băng. Cho học sinh làm lại bài tập này dưới dạng bài tập viết.

c. Sửa bài kiểm tra cho học sinh.

Đáp án:

1.a; 2.b; 3.a; 4.a; 5.a; 6.b; 7.b; 8.a

3. Use the page for further review (Sử dụng trang này để ôn tập thêm)

Luyện đôi. Các đôi hỏi nhau theo; sau đó hỏi về những bức tranh số 1-8.

EXTENSION (Mở rộng)1. Board Race. (xem trang 14). Xếp phiếu giáo viên 133, 135, 137, 139, 141, 143 (động

vật) vào rãnh phấn trên bảng. Xếp học sinh thành từng hàng hai hoặc ba. Gọi tên một con

vật trên phiếu giáo viên. Học sinh đứng đầu mỗi hàng chạm tay vào bức tranh tương ứng.

Học sinh nào chạm vào phiếu đầu tiên thì phải nói câu sau đây: Look! It’s a (dog). I like

(dogs), dùng tên của con vật trên phiếu.

2. Please (xem trang 17). Dùng mệnh lệnh đã học trong Unit 8 và những Unit trước đó.

Học sinh có thể di chuyển quanh lớp học nếu mệnh lệnh yêu cầu.

3. Charades (xem trang 14). Cho vào túi phiếu giáo viên 133, 135, 137, 139, 141 và 143

(động vật). Cho một học sinh rút một phiếu từ trong túi ra, nhưng không cho lớp biết. Sau

khi xem phiếu, học sinh đó phải bắt chước động tác của con vật ở trong tranh. Cả lớp

phán đoán xem đó là con gì. Ví dụ: S1 rút được phiếu giáo viên 137 thì bắt chước động

tác của con mèo. Ss: Is it a (cat)? Khích lệ học sinh tạo ra âm thanh và động tác mới.

Workbook (Sách bài tập)Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 71

1. What’s your favorite color? Green.2. What’s your favorite color? Yellow. What about you? I like purple.3. What do you like? I like frogs.4. What do you like? I like cats.5. Do you like spiders? No, I don’t.6. Do you like rabbits? Yes, I do.7. Can it fly? Yes, it can.8. Can it walk? No, it can't.

Page 135: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

A. Write.

Học sinh đọc từng câu, nhìn tranh, và điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Đáp án:

Look! There’s a bird.

Look! There’s a dog.

B. Circle, trace and write.

Học sinh đọc từng câu hỏi, nhìn tranh, và khoanh tròn câu trả lời. Sau đó to chữ và điền

từ thích hợp vào ô trống để hoàn thành câu.

Đáp án có thể khác nhau, ví dụ: dogs. I like dogs.

C. Circle and write.

Học sinh đọc từng câu hỏi, nhìn tranh, và khoanh tròn câu trả lời (Yes, I do/No, I don’t)

Học sinh viết câu trả lời của mình vào chỗ trống dưới mỗi bức tranh.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu ở trang 77 làm tài liệu hỗ trợ cho bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1

Page 136: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

LET’S REVIEW

(UNITS 7-8)

REVIEW (Ôn tập)

1. Songs.

a. Toàn lớp hát bài “Peaches, Apples and Plums” (Sách học sinh trang 57) và “What do

you like?” (sách học sinh trang 65). Hát đồng ca.

b. Conversation Lines (xem trang 17). Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Unit 1,

Let’s Sing, Presentation 1. S1 của hàng A: What’s your favorite food? S1 của hàng B:

(Ice cream). What’s YOUR favorite food?

2. Vocabulary.

a. Beanbag Circle. (xem trang 15). Học sinh đứng thành vòng tròn. Một học sinh S1

tung một túi đậu hoặc quả bóng cho một học sinh khác và nói: I’m hungry/thirsty. S2 hỏi,

What do you want?, và tung quả bóng lại cho S1. S1 nói, I want (ice cream/milk).

b. Team Games (xem trang 16). Tiến hành trò chơi như miêu tả trong Unit 1, Let’s

Learn, Extension 2. Giơ cao một trong những phiếu giáo viên 133-144 (động vật) cho

một đội miêu tả.

Mẫu câu: Ôn tậpTừ vựng: Ôn tậpVật liệu: Phiếu Giáo viên và Phiếu Học sinh 133-144 (động vật), phiếu giáo viên 77-86 (đồ chơi), 93-98, 111-116 (mệnh lệnh trong trò chơi) và 117-124 (từ chỉ đồ ăn), phiếu học sinh 125-132 (táo và nước quả), túi đậu và bóng, vài bộ xúc xắc (cứ hai học sinh một con xúc xắc), máy và băng/CD

Page 137: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

3. Structures

a. Đóng vai trong Restaurant theo từng nhóm nhỏ. Mỗi học sinh lần lượt đóng vai người

phục vụ bàn (nam/nữ). Giáo viên làm mẫu cho lớp quan sát.

S1: (người phục vụ bàn) What do you want?

S2: I want (ice cream).

S3: I want (chicken) and (rice).

S1: Do you want (milk)?

S2: Yes, I do/No, I don’t.

Sau đó S1 mang “đồ ăn” ra (dùng phiếu giáo viên 117-124)

S1: Here you are.

S2: Thank you.

S1: You’re welcome.

b. Luyện đôi, sử dụng phiếu học sinh 134, 136, 138, 140, 142, và 144 (động vật). Mỗi

học sinh rút hai phiếu từ chồng phiếu trên bàn và lật lên: các đôi luyện nhận biết số lượng

đồ vật trong cặp sách.

S1: (chỉ vào hai phiếu) What do you like?

S2: (chọn một phiếu) I like (frogs).

S1: (chỉ vào chiếc phiếu kia) Do you like (rabbits)?

S2: Yes, I do/No, I don’t.

Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ, nếu cần.

4. Commands.

a. Dùng phiếu học sinh 125-132 (táo và đồ uống). Phát cho mỗi học sinh trong nhóm tám

học sinh một phiếu. Học sinh tự sắp xếp các phiếu theo một trật tự logic và miêu tả hành

động theo một chuỗi thích hợp. Các nhóm thi đua xem ai sắp xếp nhanh và chính xác.

b. Ôn lại những mệnh lệnh đã học trong Unit 8. Sau đó giơ cho học sinh xem từng phiếu

trong số phiếu giáo viên 133-144 (động vật).

T: Can it (hop)?

Ss: Yes, it can/No, it can't.

OPEN YOUR BOOKS (Mở sách)A. Play a Game (Chơi trò chơi)

Page 138: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

1. Học sinh mở sách trang 72. Giơ trang sách này cho lớp xem. Chỉ vào bức tranh trên

bảng trò chơi và yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi của giáo viên. T: Is this a (big) (dog)? Is

this a (little) (spider)? What’s this? Sau đó cho học sinh ôn tập từ bằng cách chỉ vào tranh

và miêu tả.

Đáp án

It’s a big dog.

It’s a little spider.

It’s a little rabbit.

It’s a big frog.

It’s a little cat.

It’s a big spider.

It’s a big cat.

It’s a little dog.

It’s a big rabbit.

It’s a little frog.

2. Play a Game. Luyện đôi: phát cho mỗi đôi một con xúc xắc (một nửa bộ xúc xắc).

Tiến hành trò chơi theo hướng dẫn trong Let’s Review (Unit 1-2), Open Your Book 3.

B. Answer the question.

Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Học sinh nhìn vào giữa trang 72, và hỏi nhau Do

you want…? Hoặc What do you want? Học sinh dùng tranh gợi ý để trả lời.

C. Say and act.

1. Học sinh nhìn tranh cuối trang 72. Chỉ vào bong bóng có lời và nói Here you are. Chỉ

vào bong bóng không lời và gọi học sinh đoán lời của bong bóng đó (Đáp án: Thank you.

You’re welcome). Tiếp tục luyện như vậy với bức tranh thứ hai. (Đáp án: What’s your

favorite color?)

2. Luyện đôi: Luyện cả hai đoạn hội thoại. Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

D. Ask you partner.

Học sinh nhìn đầu trang 73. Hai học sinh làm mẫu đoạn hội thoại.

S1 : Do you like (pink) ?

S2: Yes, I can/No, I can't.

Page 139: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Luyện đôi: phỏng vẫn lẫn nhau, sử dụng tranh để gợi ý. Học sinh phải khoanh tròn Yes

hoặc No sau khi nghe câu hỏi. Mỗi học sinh phải hỏi và trả lời nhiều lần. Giáo viên đi

quanh lớp hỗ trợ nếu cần.

E. Listen carefully

1. Nhìn vào tranh ở cuối trang 73. Mở băng học sinh vừa nghe vừa chỉ.

2. Mở lại băng. Học sinh vừa nghe vừa khoanh tròn đáp án đúng.

3. Học sinh phải nói to những từ hoặc nhóm từ tương ứng với các bức tranh.

Ss: It’s a (bird). It can (sing/fly).

EXTENSION (Mở rộng)1. I see something (xem trang 16). Dạy học sinh câu I see something. Đặt phiếu giáo

viên 77-86 (đồ chơi), 117-124 (từ chỉ đồ ăn), và 133-144 (động vật) quanh trong lớp.

Chia học sinh thành từng nhóm nhỏ. Một học sinh trong mỗi nhóm rút một phiếu giáo

viên và nói I see something. Các thành viên của nhóm phải đoán xem đó là hình gì bằng

cách đặt câu hỏi, ví dụ Is it red?

2. Baseball (xem trang 16). Luyện từ vựng và cấu trúc câu trong Unit 7 và 8. Chia lớp

thành hai đội. Trong lớp, thiết kế một sân bóng có ba “bases” và “home plate.” Các cầu

thủ phải trả lời câu hỏi của giáo viên. Câu trả lời đúng sẽ đưa một cầu thủ đến một

“base.” Câu trả lời sai coi như cầu thủ bị loại. Đội nào có ba cầu thủ mắc lỗi thì đội đó bị

loại và đội khác tiến lên chơi. Câu hỏi mẫu: What’s your favorite color/food?

Tip:

Để làm cho không khí sôi nổi hơn, giáo viên có thể thêm vào một số câu hỏi khó. Một

double đưa cầu thủ hai “bases”; một triple đưa đến ba “bases”; và một home run cho phép

cầu thủ đến cả bốn “bases”

3. Worksheet Activity.

Photo trang bài tập “Review Game: Level 1” ở cuối quyển sách này để luyện thêm.

1. I want pizza. Here you are. Thank you.2. Do you want bread? No, I don’t. I want rice.3. Can it fly? Yes, it can.4. Look! There’s a frog! Do you like frogs? No, I don’t.

Page 140: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

Chú thích: học sinh đã học xong Unit 5-8 nên chúng ta có thể tiến hành Final Test (trang

144-147). Phần đáp án và văn bản ghi âm cho phần nghe của bài kiểm tra nằm ở trang

148.

Workbook (Sách bài tập) Chuẩn bị cho học sinh làm bài tập ở nhà hoặc ở lớp theo Workbook (Sách bài tập)

Trang 72-73

A. Write

Học sinh hoàn thành trò chơi ô chữ, dùng tên đồ vật để điền vào các ô.

Ngang:

1. dolls

5. marker

6. cassette

8. bird

10. nine

12. zero

13. bat

14. desks

Dọc:

2. sneaker

3. spider

4. girls

5. mother

7. sun

8. boy

9. robot

11. ink

B. Uncramble, match and write.

Học sinh sắp xếp lại từ và điền vào chỗ trống, sau đó kẻ một đường nối từ với tranh

tương ứng.

Đáp án:

1. birds

Page 141: UNIT 1 - Oxford University Press Vietnam · Web viewNhững điều mà trẻ em đã quen thuộc được sử dụng và sắp xếp trong suốt khoá học dưới dạng hội

2. cats

3. frogs

4. dogs

C. Connect, trace and write.

Học sinh dò đường kẻ chạy từ những từ chỉ đồ ăn đến một câu. Điền từ đó vào chỗ trống

trong câu, rồi tô chữ.

Đáp án:

1. I want cake.

2. I want chicken.

3. I want juice.

4. I want fish.

Trang 74-80

Alphabet Practice.

Học sinh luyện viết chữ cái.

Let’s Go Reader

Học sinh đã hoàn thành nửa sau của sách học sinh, có nghĩa là học sinh đã có đủ trình độ

để bắt đầu đọc truyện thứ hai, Rusty’s Cookies. Xem trang 11 trong sách này để xem gợi

ý hướng dẫn cách kể chuyện và kết hợp truyện đọc vào bài giảng.

Let’s Go Grammar and Listening

Dùng ngữ liệu trang 78-79 để hỗ trợ bài học.

Xem Hướng dẫn Giáo viên trong The Grammar and Listening Activity Book 1