141
Đơn vị: Công Ty Cổ phần NAN Số điện thoại: 04-38216789 Số fax: 0438522786 BÁO CÁO TÌNH HÌNH VAY, TRẢ NỢ NƯỚC NGOÀI TRUNG VÀ DÀI HẠN QUÝ III Kính gửi: Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước thành phố Hà Nội Đồng tiền giao dịch: USD Đơn vị tính: 1000 đơn vị n Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ Tổng số Số trả nợ Tổng số Gốc Lãi Gốc Lãi Phí Gốc Lãi Gốc Lãi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 01 14,000 1/1/2011 7,000 1,000 - - - - - - - 7,000 1,000 - 02 6000 1/1/2012 ### - - 3000 ### ### - - - ### - - 03 2000 7/1/2012 800 - - 600 - - - - - 1,400 - - Ngày ….. Tháng… LẬP BIỂU KIỂM SOÁT THỦ TRƯỞNG Mã số khoản vay Kim ngạch ký vay Ngày phát sinh giao dịch Trong đó quá hạn Số rút vốn trong kỳ Nợ quá hạn tăng thêm Trong đó quá hạn

Vay nợ

Embed Size (px)

Citation preview

BC

n v: Cng Ty C phn NANS in thoi: 04-38216789S fax: 0438522786BO CO TNH HNH VAY, TR N NC NGOI TRUNG V DI HN QU III NM 2013Knh gi: Chi nhnh Ngn hng Nh nc thnh ph H Ning tin giao dch: USDn v tnh: 1000 n v nguyn tM s khon vay Kim ngch k vayNgy pht sinh giao dchS d u kS pht sinh trong kS d cui kK hoch k tip theoTng sTrong qu hnS rt vn trong kS tr nN qu hn tng thmTng sTrong qu hnRt vnTr nGcLiGcLi PhGcLiGcLiGcLi1234567891011121314151617180114,0001/1/117,0001,000-------7,0001,000---3000260001/1/121,632.667--3000716.199138.980---3,916.468---737.685117.4940320007/1/12800--600-----1,400---17570Ngy .. Thng.. Nm..LP BIUKIM SOTTH TRNG N V

&"Times New Roman,Bold Italic"&12

H tn: Nguyn Th Ngc AnhLp: CQ48/11.08 Lp TC: 11.5_LT1 STT: 25

MS01KHON VAY THEO M S 01: Cng ty vay ca ngn hng Citibank s tin 14 triu USD thc hin d n m rng sn xut (xy dng thm nh my sn xut mi). Thng tin v khon vay nh sau: -Thi hn 4 nm- K hoch gii ngn: 1/1/2011: 8 triu USD 1/1/2012: 6 triu USD- Li sut: 5%/k- Vn gc tr u theo k 6 thng, tr li theo s d p dng cng thc: Li = Trong : Li: S vn gc tr n k th i L: Tng s tin vay n: S k tr nTa c bng sau:K hoch tr n v tnh s li phi tr hng k ca cng ty:VT: 1000 USD Ngy tr nK tr nTng s tin vay trong kS tr li (5%)S tr n gcS tin phi tr30/6/201118,0004001,0001,40031/12/201127,0003501,0001,35030/6/2012312,0006002,0002,60031/21/2012410,0005002,0002,50030/6/201358,0004002,0002,40031/12/201366,0003002,0002,30030/6/201474,0002002,0002,20031/12/201482,0001002,0002,100Tuy nhin, trn thc t do tnh hnh sn xut kinh doanh ca cng ty khng n nh nn cng ty gp kh khn v kh nng thanh ton. Bi vy, vo k cui nm 2012 v 2013 cng ty khng c kh nng thanh ton n gc lm pht sinh n qu hn. C th nh sau:- K tr n th 4: cng ty mi ch tr c li vay l 500.000 USD, s n gc l 2.000.000 USD do khng c ngn hng Citibank gia hn n nn b chuyn sang n qu hn. Li sut n qu hn l 150% Li sut vay vn tha thun trong hp ng vay (tc l 7,5%) tnh trn s n gc qu hn.- K tr n th 5: Tnh hnh ti chnh ca cng ty c cht khi sc. Cng ty thanh ton y n gc v li vay trong k, ng thi thanh ton c s li qu hn v mt na s n qu hn.- D kin k 6 Cng ty ch thanh ton c tin li l 300.000 USD. S n gc cn li (2.000.000 USD) b chuyn n qu hn lm n qu hn tng thm 2.000.000 USD.- D kin k 7 Cng ty s thanh ton c ht ton b n gc, li gc, n v li qu hn do nn kinh t phc hi, tnh hnh lm n pht t.=> K hoch tr vn gc v tin li hng k ca cng ty c s thay i nh sau:VT: 1000 USDNgy tr nK tr nTng tin vayS tr liS tr n gcS tin phi trTng sTrong : qu hnLi vn gc (5%)Li qu hn (7,5%)Tng sTrong : qu hn30/06/201118000040001,00001,40031/12/201127,000035001,00001,35030/06/2012312,000060002,00002,60031/21/2012410,000050000050030/06/2013510,00020004001503,0001,0003,55031/12/201367,0001,00030000030030/06/201477,0003,0002003005,0003,0005,50031/12/201482,000010002,00002,100

&"Times New Roman,Bold Italic"&12Nguyn Th Ngc AnhLp: CQ48/11.08 Lp TC: 11.5_LT1

MS02KHON VAY THEO M S 02Cng ty vay ca M&T Bank 6 triu USD mua my mc thit b mi, ci tin cng ngh sn xut phc v cho SXKD. Thng tin v khon vay nh sau:- Thi hn vay: 3 nm- Gii ngn: 1/1/2012: 3.000.000 USD 1/7/2013: 3.000.000 USD- Li sut: 3%/k- Tr n theo nin kim c nh theo k 3 thng p dng cng thc: Trong : L: Tng s tin vay Vi: S tin tr n theo nin kim c nh n: S k tr n r: Li sut ca khon vay trong kTa c bng sau:K hoch tr vn gc v tin li phi tr hng k ca cng ty:VT: 1000 USDNgy tr nK tr nTng s tin vay trong kS tr li (3%)S tr n gcS tin phi tr31/03/201213,00090211.386301.38630/06/201222,788.61483.658217.728301.38630/09/201232,570.88677.127224.260301.38631/12/201242,346.62670.399230.987301.38631/03/201352,115.63963.469237.917301.38630/06/201361,877.72256.332245.055301.38630/09/201374,632.667138.980716.199855.17931/12/201383,916.468117.494737.685855.17931/03/201493,178.78495.364759.815855.17930/06/2014102,418.96872.569782.610855.17930/09/2014111,636.35949.091806.088855.17931/12/201412830.27124.908830.271855.179

&"Times New Roman,Bold Italic"&12Nguyn Th Ngc AnhLp: CQ48/11.08 Lp TC: 11.5_LT1

MS03KHON VAY THEO M S 03Cng ty vay ca PNC Bank 2 triu USD thc hin d n u t pht trin sn phm mi. Thng tin v khon vay nh sau:- Thi hn vay: 5 nm- Gii ngn: 1/7/2012: 1.000.000 USD 1/7/2013: 600.000 USD 1/1/2014: 400.000 USD- Li sut: 5%/k- Tr n vn gc u theo k 6 thng, tr li theo s d p dng cng thc: Li = Trong : Li: S vn gc tr n k th i L: Tng s tin vay n: S k tr nTa c bng sau:K hoch tr vn gc v tin li phi tr hng k ca cng ty:VT: 1000 USDNgy tr nK tr nTng s tin vay trong kS tr li (3%)S tr n gcS tin phi tr31/12/201211,00050100150.00030/6/2013290045100145.00031/12/201331,40070175245.00030/06/201441,62581.25232.143313.39331/12/201451,392.85769.643232.143301.78630/06/201561,160.71458.036232.143290.17931/12/20157928.57146.429232.143278.57130/06/20168696.42934.821232.143266.96431/12/20169464.28623.214232.143255.35730/06/201710232.14311.607232.143243.750