13
Ranking VTM Points VJM Points VMM Points Final VTS Points (best 2 results) Full Name Nation 1 860 1300 2160 Hùng Nguyễn Viet Nam 2 860 1080 1940 Quang Nguyen Duc Viet Nam 3 680 1160 1840 Sĩ Hiếu Nguyễn Viet Nam 4 680 945 1625 Tomohiro Mizukoshi Japan 5 700 860 1560 Nhơn Đỗ Trọng Viet Nam 6 509 866 1375 Trọng Toản Trần Viet Nam 7 860 424 1284 Minh Tuấn Nguyễn Viet Nam 8 509 766 1275 Jean Pierres Barnes France 9 480 780 1260 Thế Anh Trần Viet Nam 10 479 779 1258 Robert Butcher United Kingdom 11 430 794 1224 Manh Ha Nguyen Viet Nam 12 358 809 1167 Xuân Bách Nguyễn Viet Nam 13 441 720 1161 Quang Nguyễn Thành Viet Nam 14 330 826 1156 Thăng Hoàng Hữu Viet Nam 15 262 420 710 1130 Hiếu Vũ Văn Viet Nam 16 430 466 644 1110 Hieu Nguyen Viet Nam 17 410 674 1084 Hong Nguyen Viet Nam 18 306 753 1059 NGỌC HOÀNG NGUYỄN Viet Nam 19 391 400 658 1058 Thanh Lâm Nguyễn Viet Nam 20 566 479 1045 Sjoerd Bakker Netherlands 21 358 682 1040 Thao Nguyễn Hoàng Viet Nam 22 1,024 1024 Franck Santos France 23 1000 1000 Hisashi Kitamura Japan 23 1000 1000 Quang Trần Viet Nam 23 1000 1000 Mads Louring Denmark 26 980 980 Howard Dracup United Kingdom 27 324 637 961 Linh Mai Viet Nam 28 315 645 960 Hiếu Nguyễn Trần Viet Nam 29 382 344 573 955 Axel Garond France 30 247 300 651 951 Toản Phạm Đắc Viet Nam 31 251 691 942 Hoa Nguyen Viet Nam 32 915 915 Guillaume Royer France 33 889 889 Đức Luân Phạm Viet Nam 34 264 618 882 Giang Nguyễn Thanh Viet Nam 35 246 612 858 CONG KHANH PHAM Viet Nam VTS 2019 - ULTRA - MALE Page 1 of 13

VTS 2019 - ULTRA - MALE

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

1 860 1300 2160 Hùng Nguyễn Viet Nam

2 860 1080 1940 Quang Nguyen Duc Viet Nam

3 680 1160 1840 Sĩ Hiếu Nguyễn Viet Nam

4 680 945 1625 Tomohiro Mizukoshi Japan

5 700 860 1560 Nhơn Đỗ Trọng Viet Nam

6 509 866 1375 Trọng Toản Trần Viet Nam

7 860 424 1284 Minh Tuấn Nguyễn Viet Nam

8 509 766 1275 Jean Pierres Barnes France

9 480 780 1260 Thế Anh Trần Viet Nam

10 479 779 1258 Robert Butcher United Kingdom

11 430 794 1224 Manh Ha Nguyen Viet Nam

12 358 809 1167 Xuân Bách Nguyễn Viet Nam

13 441 720 1161 Quang Nguyễn Thành Viet Nam

14 330 826 1156 Thăng Hoàng Hữu Viet Nam

15 262 420 710 1130 Hiếu Vũ Văn Viet Nam

16 430 466 644 1110 Hieu Nguyen Viet Nam

17 410 674 1084 Hong Nguyen Viet Nam

18 306 753 1059 NGỌC HOÀNG NGUYỄN Viet Nam

19 391 400 658 1058 Thanh Lâm Nguyễn Viet Nam

20 566 479 1045 Sjoerd Bakker Netherlands

21 358 682 1040 Thao Nguyễn Hoàng Viet Nam

22 1,024 1024 Franck Santos France

23 1000 1000 Hisashi Kitamura Japan

23 1000 1000 Quang Trần Viet Nam

23 1000 1000 Mads Louring Denmark

26 980 980 Howard Dracup United Kingdom

27 324 637 961 Linh Mai Viet Nam

28 315 645 960 Hiếu Nguyễn Trần Viet Nam

29 382 344 573 955 Axel Garond France

30 247 300 651 951 Toản Phạm Đắc Viet Nam

31 251 691 942 Hoa Nguyen Viet Nam

32 915 915 Guillaume Royer France

33 889 889 Đức Luân Phạm Viet Nam

34 264 618 882 Giang Nguyễn Thanh Viet Nam

35 246 612 858 CONG KHANH PHAM Viet Nam

VTS 2019 - ULTRA - MALE

Page 1 of 13

Page 2: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

36 271 318 534 852 Masafumi Yamamoto Japan

37 300 295 550 850 Quang Chiến Đoàn Viet Nam

38 845 845 Thực Lê Lệnh Viet Nam

39 273 570 843 Hiroshi Sahara Japan

40 253 589 842 Tuân Đặng Thành Viet Nam

41 295 539 834 Quốc Hưng Nguyễn Hữu Viet Nam

42 259 284 542 826 Quang Thai Trinh Viet Nam

43 265 546 811 Tri Nguyen Huu Viet Nam

44 237 564 801 Trong Nguyen Minh Viet Nam

45 271 528 799 Long Bùi Thái Thành Viet Nam

46 780 780 Trung Nguyen Singapore

47 226 549 775 Shigeki Maruoka Japan

48 741 741 Chí Hùng Lưu Viet Nam

49 730 730 Hian Lim Soh Malaysia

50 218 510 728 Anh Lê Vũ Tuấn Viet Nam

51 724 724 Ander Iza Rekakoetxea Spain

51 724 724 Ngọc Hà Cao Viet Nam

51 724 724 Hanh Hoàng Hữu Viet Nam

54 700 700 Chí Dũng Bùi Viet Nam

55 337 358 695 Masamichi Shoji Japan

56 680 680 Robert West United Kingdom

57 153 524 677 Toàn Đinh Hữu Viet Nam

58 666 666 Hùng Lương Tất Viet Nam

59 270 391 661 Thanh Trung Truong Viet Nam

60 120 530 650 Nam Phong Trịnh Viet Nam

61 645 645 David Longo Australia

61 645 645 Guillaume Degoulet France

63 630 630 Tuấn Anh Hà Viet Nam

64 624 624 Thạnh Huỳnh Viet Nam

65 274 344 618 Filip Lenaerts Belgium

66 615 615 Ando Hiroshi Japan

66 615 615 Valentin Orange France

66 615 615 Thomas Fournel France

69 606 606 Nguyễn Thượng Việt Viet Nam

70 600 600 Phương Anh Bùi Viet Nam

Page 2 of 13

Page 3: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

71 595 595 Tuan Nguyen Viet Nam

72 589 589 David Stevenson United Kingdom

72 589 589 Samuel Robert McGrath United Kingdom

72 589 589 Tiến Việt Dũng Vũ Viet Nam

75 584 584 Đặng Cả Viet Nam

76 579 579 Timothy Leong Malaysia

77 574 574 Jacky Tham Malaysia

78 572 572 Andrew Vuong Australia

79 571 571 Tuấn Lâm Bùi Viet Nam

80 569 569 Wu Chuan Foo Malaysia

81 568 568 Kazuma Okita Japan

82 567 567 Thành Phạm Trọng Viet Nam

83 566 566 Clément Theulier France

83 566 566 Seiji Morofuji Japan

83 566 566 Martin van Zandwijk Netherlands

86 565 565 Samuel Poh Singapore

87 563 563 Valery Gaucherand France

88 562 562 Doan Nguyen Duy Viet Nam

89 561 561 Jan Ritchie Canada

90 560 560 Paiboon Likhithattasilp Thailand

90 560 560 Tiger Spearman United Kingdom

92 559 559 Chawarite Rojrujipong Thailand

93 558 558 Boonprakit Boonjun Thailand

94 557 557 Tùng Lê Văn Viet Nam

95 556 556 Thái Nguyễn Quốc Viet Nam

96 555 555 Kỳ Bạch Viet Nam

97 554 554 Đoàn Nguyễn Quốc Viet Nam

98 553 553 Ngọc Phú Hồ Viet Nam

99 552 552 Steffen Dekoj Deutschland

100 551 551 Trung Dũng Lê Viet Nam

101 548 548 Tân Hoàng Hà Viet Nam

102 547 547 Lượng Nguyễn Hữu Viet Nam

103 545 545 Khoa Phùng Hữu Viet Nam

103 545 545 Linh Trinh Viet Nam

Page 3 of 13

Page 4: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

103 545 545 Sergey SlashchevRussian

Federation

103 545 545 Peter Schwenkel Deutschland

107 544 544 Goh Lian Boon Wilson Singapore

108 543 543 Vương Long Nguyễn Viet Nam

109 541 541 Ake Hiroshi Japan

110 540 540 Linh Pham Viet Nam

111 538 538 Robert Cookson United Kingdom

112 537 537 Sithiroj Sasisajja Thailand

113 536 536 Muu Tien Ngo Viet Nam

114 535 535 Duy Linh Nguyen Viet Nam

115 533 533 Minh Vũ Võ Viet Nam

116 532 532 Thinh Trinh Phan Viet Nam

117 531 531 Xuân Linh Thân Viet Nam

118 529 529 Thanh Dũng Nguyễn Viet Nam

119 527 527 Phúc Thành Trần Viet Nam

120 526 526 Guntawee Tiwapong Thailand

120 526 526 Markus Haeny Switzerland

120 526 526 Ngoc-Anh Mai Viet Nam

120 526 526 Margono Margono Indonesia

124 525 525 Bao-Anh Doan Huu Viet Nam

125 523 523 Anh Hoàng Lê Viet Nam

126 522 522 Hồng Nhật Lê Viet Nam

127 521 521 Phuc Phan Xuan Viet Nam

128 520 520 Khoa Vinh Nguyen Viet Nam

129 519 519 Anh Dư Nguyễn Viet Nam

130 518 518 Trần Liển Nguyễn Viet Nam

131 517 517 Hồng Phong Đàm Viet Nam

132 516 516 Tan Kok Hua Singapore

133 515 515 Duy Bang Dao Viet Nam

134 514 514 HUY HOANG BUI Viet Nam

135 513 513 Hữu Cảnh Quách Viet Nam

136 512 512 Duc Nguyen Trung Viet Nam

136 380 132 512 James William Wilkinson South Africa

138 511 511 Jacques Antoine Romi France

Page 4 of 13

Page 5: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

139 509 509 Trung Trần Việt Viet Nam

140 494 494 Andre Zimmermann Germany

140 494 494 Philippe Daniel France

140 494 494 Samuel Bartram United Kingdom

143 221 270 491 Khoa Nguyễn Văn Viet Nam

144 241 242 483 Lionel Sourisseau France

145 479 479 Steven Rogers United Kingdom

146 273 198 471 Hong Son Nguyen Viet Nam

147 466 466 Eric Chan Canada

147 466 466 Colin Hickey Ireland

149 453 453 Florian Renault France

149 453 453 Igor Gal Croatia (Hrvatska)

149 453 453 Scott Graham Australia

152 441 441 Sebastien Poncelet France

152 441 441 Cát Chiến Nguyễn Viet Nam

154 227 203 430 Christian Ingold Switzerland

154 430 430 Jackson Blackburn United States

156 420 420 Jun Matsumoto Japan

156 420 420 Yeo Kim Hong Singapore

158 410 410 Văn Hải Vũ Viet Nam

158 410 410 Lâm Phạm Viet Nam

160 400 400 Loic Gaudio France

160 400 400 Marc Choisy France

162 391 391 Raphael BAR France

163 382 382 Charles Arrowsmith United Kingdom

163 382 382 Kiên Nguyễn Viet Nam

165 374 374 Manfred Waibl Austria

165 374 374 Mattias Wallin Sweden

167 374 374 Văn Minh Phạm Viet Nam

167 366 366 Minh Bao Pham France

169 366 366 Trung Do Viet Nam

169 366 366 Xuân Bình Vũ Viet Nam

171 351 351 Nikhil Verma Viet Nam

171 351 351 Olivier Dumazy France

Page 5 of 13

Page 6: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

171 351 351 Cesar Quezada Mexico

174 210 137 347 VŨ HẢI NGUYỄN Viet Nam

175 345 345 Duong Nguyen Thuy Viet Nam

176 344 344 Jee Sal Tak Malaysia

177 337 337 Raymond Angelil Switzerland

177 337 337 Tanawat Chamnongkijphanich Thailand

179 110 226 336 Gerhard Mutz Germany

180 330 330 Jean Verly France

180 330 330 Phi Nguyen Viet Nam

182 324 324 Michael Jansen Switzerland

182 324 324 T B Balrama Krishnan Malaysia

184 318 318 David Nicholson United Kingdom

184 318 318 Đức Long Bùi Viet Nam

186 312 312 Nhan Le Hong Hai Viet Nam

186 312 312 Wannachai Bangwiroonrag Thailand

186 312 312 Quang Ninh Ngô Viet Nam

189 306 306 Ross Cain United Kingdom

189 306 306 Anrong Aaron Ong Singapore

191 300 300 Hà Nguyễn Mạnh Viet Nam

192 295 295 Ước Nguyễn Văn Viet Nam

193 289 289 Hải Quý Phí Viet Nam

193 289 289 Manh Linh Nguyen Viet Nam

193 289 289 Richard Lindsay United Kingdom

193 289 289 Hoàng Hồ Viet Nam

197 284 284 Cường Nguyễn Việt Viet Nam

197 284 284 Henry Dumas United Kingdom

199 279 279 Rene Desjardins France

199 279 279 TZE CHEONG KWONG Singapore

199 279 279 Chí Công Vương Viet Nam

202 274 274 Vincent Gouy France

202 274 274 Thanh Cảnh Nguyễn Viet Nam

204 273 273 Van Chung Nguyen Viet Nam

205 272 272 Hai Nguyen Viet Nam

205 272 272 Việt Dũng Nguyễn Viet Nam

Page 6 of 13

Page 7: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

205 272 272 Thuc Truong Luong Pham Viet Nam

208 271 271 Quang Hưng Vũ Viet Nam

209 270 270 WEI LING HUANG Taiwan

210 269 269 Jean Chaillet France

210 269 269 Chiến Nguyễn Quang Viet Nam

212 268 268 Hoang Vu Le Viet Nam

212 268 268 Quang Tùng Tô Viet Nam

214 267 267 David Trajtenberg United States

214 267 267 NGUYỄN NGỌC TƯỞNG Viet Nam

216 266 266 Kleto Zan Brazil

216 266 266 Sucan Sutanto Indonesia

218 265 265 Vũ Hoàng Lê Viet Nam

219 264 264 Ha Giang Nguyen Viet Nam

220 263 263 Joseph Henry Canada

220 263 263 ĐƯỜNG ĐỨC ĐỊNH Viet Nam

222 262 262 Hideto Kumasaka Japan

223 261 261 Kurihara Yasushi Japan

223 261 261 Anh Tuan Nguyen Viet Nam

225 260 260 Minh Việt Dương Viet Nam

225 260 260 Thanh Sơn Nguyễn Viet Nam

227 259 259 Huy Nguyen Van Viet Nam

228 258 258 Nguyễn Trọng Nhân Lê Viet Nam

228 258 258 Lê Huy Phạm Viet Nam

230 257 257 Duc Thanh Dong Viet Nam

230 257 257 Thanh Tuấn Lương Viet Nam

232 256 256 Choonpoh Pooi Singapore

232 256 256 Kenzo Kunii Japan

234 255 255 Michal Helcman Slovakia

234 255 255 Manh Hùng Phan Viet Nam

236 254 254 Jan Zila Slovakia

236 254 254 Văn Hưng Vũ Viet Nam

238 253 253 Vinh Hung Hoang Viet Nam

239 252 252 Linh Phan Viet Nam

239 252 252 Dũng Trần Viet Nam

241 251 251 The Dat Lau Viet Nam

Page 7 of 13

Page 8: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

242 250 250 Danny Chang Choon Hing Malaysia

242 250 250 Metee Meeraka Thailand

244 249 249 Ha Nguyen Viet Nam

244 249 249 Tung Dinh Van Viet Nam

246 248 248 Phong Nguyen Viet Nam

246 248 248 Yasuyoshi Marushima Japan

248 247 247 Lye Yang Suah Singapore

249 246 246 Pierre Larmande France

250 245 245 Dao Van Lam Viet Nam

250 245 245 Tam Tran Viet Nam

252 244 244 Tung Vu Ngoc Thanh Viet Nam

252 244 244 Văn Huy Nguyễn Viet Nam

254 243 243 Danh Quang Lưu Viet Nam

254 243 243 Francis Low Singapore

256 242 242 Minh Vũ Viet Nam

257 241 241 Akihiro Ishizuka Japan

258 240 240 Thang Bui Viet Nam

258 240 240 Hoàng Phạm Khánh Viet Nam

260 239 239 Lực Trần Tấn Viet Nam

260 239 239 Khương Trần Viet Nam

262 238 238 Thắng Nguyễn Viet Nam

262 238 238 Văn Hiển Lâm Viet Nam

264 237 237 Quốc Đạt Bùi Viet Nam

265 236 236 Châu Nguyễn Viet Nam

265 236 236 Wonbum ChoiKorea (Republic

Of [south] Korea)

267 235 235 Minh Tiến Dương Viet Nam

267 235 235 Anh Tuan Tran Viet Nam

269 234 234 Khiem Vang Viet Nam

269 234 234 Hồng Phong Nguyễn Viet Nam

271 233 233 Alexandre Bourguignon France

271 233 233 Viet Cong Le Viet Nam

273 232 232 Long Tran Hoang Viet Nam

273 232 232 Dinh Nguyen Viet Nam

Page 8 of 13

Page 9: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

275 231 231 Minh Duy Tran Viet Nam

275 231 231 Thế Năng Nguyễn Viet Nam

277 230 230 Huy Ta Viet Nam

277 230 230 Tùng Đinh Thanh Viet Nam

279 229 229 LONG TRUONG VU DUY Viet Nam

279 229 229 Lê Hoài Nam Viet Nam

281 228 228 Trien Hoang Van Viet Nam

281 228 228 Simon Koenen Deutschland

283 227 227 Thuật Hoàng Trọng Viet Nam

284 226 226 Duc Hung Nguyen Viet Nam

284 226 226 Vũ Anh Quân Viet Nam

286 225 225 Tung Pham Viet Nam

286 225 225 Quoc Toan Nguyen Viet Nam

288 224 224 Kim JaeseungKorea (Republic

Of [south] Korea)

288 224 224 Hùng Cường Nguyễn Viet Nam

290 223 223 Hanno Stamm Germany

290 223 223 Nguyên Giáp Lê Viet Nam

292 222 222 Trung Kien Viet Nam

292 222 222 Vĩnh Lê Đình Viet Nam

294 221 221 Kỷ Quách Viet Nam

295 220 220 Brian Duguid United Kingdom

220 220 220 Bình Nguyễn Thái Viet Nam

297 219 219 Patrick Hanna Canada

297 219 219 Phương Trần Thiện Viet Nam

299 218 218 Văn Học Nguyễn Viet Nam

300 217 217 Nguyen Anh Tuan Viet Nam

300 217 217 Hung Nguyen Tien Viet Nam

302 216 216 Nguyen H Linh Viet Nam

302 216 216 Hợi Chu Xuân Viet Nam

304 215 215 Tuan Anh Vo Viet Nam

304 215 215 Nghia Tran Minh Viet Nam

306 214 214 Thịnh Nguyễn Viet Nam

306 214 214 Ngọc Bình Tạ Viet Nam

Page 9 of 13

Page 10: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

308 6 207 213 Quang Thinh Nguyen Viet Nam

308 213 213 Thế Anh Đỗ Viet Nam

308 213 213 Anh Tuấn Võ Viet Nam

311 212 212 Minh Tran Singapore

311 212 212 Quang Huy Đặng Viet Nam

313 211 211 Thắng Nguyễn Ngọc Viet Nam

313 211 211 Thanh Tùng Trần Viet Nam

315 210 210 THÁI SƠN PHÙNG Viet Nam

316 209 209 Andrew Quach Viet Nam

316 209 209 Yoann Perrault France

316 209 209 Tran Thi Nguyen Viet Nam

319 208 208 Minh Tuấn Đặng Viet Nam

319 208 208 Đình Hưng Trần Viet Nam

321 207 207 Tri Tran Viet Nam

322 206 206 Ngoc Tuan Nguyen Viet Nam

322 206 206 Hoàng Đào Ngọc Viet Nam

324 205 205 Nguyen Khanh Viet Nam

324 205 205 Eddy Sobieraj Belgium

326 204 204 Đức Lê Viết Viet Nam

327 202 202 Lương Thiện Đoàn Viet Nam

328 201 201 Anh Tuấn Lê Viet Nam

329 200 200 Hoàng Long Nguyễn Viet Nam

330 199 199 Hữu Việt Cường Bùi Viet Nam

331 197 197 Ming Seen Voon Malaysia

332 196 196 Mạnh Cường Phạm Viet Nam

333 195 195 Duc Anh Tuan Phan Viet Nam

334 194 194 Lucas Vieira Brazil

334 194 194 Anh Huy Huỳnh Viet Nam

336 193 193 Tri Nguyen Minh Viet Nam

337 192 192 Lê Thinh Nguyễn Viet Nam

338 191 191 Trung Trần Viet Nam

339 30 160 190 Thành Nguyễn Viet Nam

339 190 190 Ngoc Minh Nguyen Viet Nam

341 189 189 Minh Lê Viet Nam

342 188 188 Ninh Nguyễn Viet Nam

Page 10 of 13

Page 11: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

343 187 187 Thái Đạt Vũ Viet Nam

344 186 186 HỮU HẬU NGUYỄN Viet Nam

345 185 185 Hung Dao Bui Singapore

346 184 184 Tuấn Vũ Lê Viet Nam

347 183 183 Mạnh Dũng Nguyễn Viet Nam

348 182 182 Cương Nguyễn Phương Viet Nam

349 181 181 Quân Nguyễn Hữu Viet Nam

350 180 180 Đức Tăng Văn Viet Nam

351 179 179 Timothy Bishop United Kingdom

351 179 179 Trọng Tuệ Hoàng Viet Nam

353 178 178 Quang Minh Bui Viet Nam

354 177 177 Minh Tuấn Ngô Viet Nam

355 176 176 Viet Anh Nguyen Viet Nam

356 175 175 Huy Đoàn Phước Bảo Viet Nam

357 174 174 Khang Lich Pham Viet Nam

358 173 173 Quang Huy Đinh Viet Nam

359 172 172 Xuân Sơn Đặng Viet Nam

360 171 171 Winai Chantra Thailand

361 170 170 Quân Lê Như Viet Nam

362 169 169 Mạnh Hùng Trần Viet Nam

363 168 168 Vũ Dương Viet Nam

364 167 167 Long Lê Bảo Viet Nam

365 166 166 Thomas Lardan France

365 166 166 Việt Anh Nguyễn Viet Nam

367 165 165 Tiến Tô Quang Viet Nam

368 164 164 Ngoc Cao Xuan Viet Nam

369 163 163 Dũng Nguyễn Huy Viet Nam

370 162 162 Thanh Tùng Nguyễn Viet Nam

371 161 161 Quốc Thịnh Trần Viet Nam

372 159 159 Hồng Hải Phạm Viet Nam

373 158 158 Cương Lê Viet Nam

374 157 157 Nguyen Ngoc Tuan Viet Nam

375 156 156 Panlert Lappanakul Thailand

376 155 155 Joseph Kian Kok Ng Singapore

377 154 154 Kim Lai Tan Singapore

Page 11 of 13

Page 12: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

378 153 153 Tiến Đức Nguyễn Viet Nam

379 152 152 Tran Van Truong Viet Nam

380 151 151 Thái Bình Nghiêm Viet Nam

381 150 150 Tuấn Anh Nguyễn Viet Nam

382 149 149 Quang Rĩnh Hà Viet Nam

383 148 148 Tiến Dũng Đinh Viet Nam

384 147 147 Nguyễn Khánh Phan Viet Nam

385 146 146 Manh Quyet Hoang Viet Nam

386 145 145 Công Lê Viet Nam

387 144 144 Duy Lâm Nguyễn Viet Nam

388 143 143 Bang Ta Viet Nam

389 142 142 Quang Trung Lê Viet Nam

390 141 141 Jean Marc Provost France

390 141 141 Quang Đỗ Viet Nam

392 140 140 Dư Chu Văn Viet Nam

393 139 139 Nguyen Tien Dung Viet Nam

394 138 138 Tuấn An Lê Viet Nam

395 136 136 Tú Nguyễn Ngọc Viet Nam

396 135 135 Giang Doan Chau Hoai Viet Nam

397 134 134 Yun Vui Fong Malaysia

398 133 133 Văn Hoàng Mai Viet Nam

399 131 131 Tien Leok Ngo Singapore

400 130 130 Ronald Thompson United States

400 130 130 Minh Thang Pham Viet Nam

402 129 129 Vineet Tanwar India

403 128 128 Duy Hưng Nguyễn Viet Nam

404 127 127 Wai Keong Kong Malaysia

405 126 126 Kiên Cường Chu Viet Nam

406 125 125 Huu Anh Hoang Viet Nam

407 124 124 Dũng Nguyễn Viet Nam

408 123 123 Kean Sek Yeap Malaysia

409 122 122 Quoc Binh Pham Viet Nam

410 121 121 David Greenfield United States

411 120 120 Văn Phúc Chu Viet Nam

412 119 119 Anh Phạm Viet Nam

Page 12 of 13

Page 13: VTS 2019 - ULTRA - MALE

RankingVTM

Points

VJM

Points

VMM

Points

Final VTS Points

(best 2 results)Full Name Nation

VTS 2019 - ULTRA - MALE

413 118 118 Duy Truong Viet Nam

414 117 117 Hiếu Trần Trung Viet Nam

415 116 116 Thanh Nguyen Viet Nam

416 115 115 Hiroya Kon Japan

417 114 114 Somrat Tiwsangvarn Thailand

418 113 113 Kuniharu Yamada Japan

419 100 100 Brendan Kendell Australia

420 91 91 Raymond van Den Berg Netherlands

421 82 82 Jason Pardue United States

422 74 74 Matthew Eric Letham New Zealand

423 66 66 Hiroshi Ake Japan

424 58 58 Brett Pover United Kingdom

425 51 51 Văn Ngọc Nguyễn Viet Nam

426 44 44 Quang Binh Le Viet Nam

427 37 37 Julien BLOCH France

428 24 24 Rodolphe Lameyse France

429 18 18 Laurent Meynard France

Page 13 of 13