Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
1 860 1300 2160 Hùng Nguyễn Viet Nam
2 860 1080 1940 Quang Nguyen Duc Viet Nam
3 680 1160 1840 Sĩ Hiếu Nguyễn Viet Nam
4 680 945 1625 Tomohiro Mizukoshi Japan
5 700 860 1560 Nhơn Đỗ Trọng Viet Nam
6 509 866 1375 Trọng Toản Trần Viet Nam
7 860 424 1284 Minh Tuấn Nguyễn Viet Nam
8 509 766 1275 Jean Pierres Barnes France
9 480 780 1260 Thế Anh Trần Viet Nam
10 479 779 1258 Robert Butcher United Kingdom
11 430 794 1224 Manh Ha Nguyen Viet Nam
12 358 809 1167 Xuân Bách Nguyễn Viet Nam
13 441 720 1161 Quang Nguyễn Thành Viet Nam
14 330 826 1156 Thăng Hoàng Hữu Viet Nam
15 262 420 710 1130 Hiếu Vũ Văn Viet Nam
16 430 466 644 1110 Hieu Nguyen Viet Nam
17 410 674 1084 Hong Nguyen Viet Nam
18 306 753 1059 NGỌC HOÀNG NGUYỄN Viet Nam
19 391 400 658 1058 Thanh Lâm Nguyễn Viet Nam
20 566 479 1045 Sjoerd Bakker Netherlands
21 358 682 1040 Thao Nguyễn Hoàng Viet Nam
22 1,024 1024 Franck Santos France
23 1000 1000 Hisashi Kitamura Japan
23 1000 1000 Quang Trần Viet Nam
23 1000 1000 Mads Louring Denmark
26 980 980 Howard Dracup United Kingdom
27 324 637 961 Linh Mai Viet Nam
28 315 645 960 Hiếu Nguyễn Trần Viet Nam
29 382 344 573 955 Axel Garond France
30 247 300 651 951 Toản Phạm Đắc Viet Nam
31 251 691 942 Hoa Nguyen Viet Nam
32 915 915 Guillaume Royer France
33 889 889 Đức Luân Phạm Viet Nam
34 264 618 882 Giang Nguyễn Thanh Viet Nam
35 246 612 858 CONG KHANH PHAM Viet Nam
VTS 2019 - ULTRA - MALE
Page 1 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
36 271 318 534 852 Masafumi Yamamoto Japan
37 300 295 550 850 Quang Chiến Đoàn Viet Nam
38 845 845 Thực Lê Lệnh Viet Nam
39 273 570 843 Hiroshi Sahara Japan
40 253 589 842 Tuân Đặng Thành Viet Nam
41 295 539 834 Quốc Hưng Nguyễn Hữu Viet Nam
42 259 284 542 826 Quang Thai Trinh Viet Nam
43 265 546 811 Tri Nguyen Huu Viet Nam
44 237 564 801 Trong Nguyen Minh Viet Nam
45 271 528 799 Long Bùi Thái Thành Viet Nam
46 780 780 Trung Nguyen Singapore
47 226 549 775 Shigeki Maruoka Japan
48 741 741 Chí Hùng Lưu Viet Nam
49 730 730 Hian Lim Soh Malaysia
50 218 510 728 Anh Lê Vũ Tuấn Viet Nam
51 724 724 Ander Iza Rekakoetxea Spain
51 724 724 Ngọc Hà Cao Viet Nam
51 724 724 Hanh Hoàng Hữu Viet Nam
54 700 700 Chí Dũng Bùi Viet Nam
55 337 358 695 Masamichi Shoji Japan
56 680 680 Robert West United Kingdom
57 153 524 677 Toàn Đinh Hữu Viet Nam
58 666 666 Hùng Lương Tất Viet Nam
59 270 391 661 Thanh Trung Truong Viet Nam
60 120 530 650 Nam Phong Trịnh Viet Nam
61 645 645 David Longo Australia
61 645 645 Guillaume Degoulet France
63 630 630 Tuấn Anh Hà Viet Nam
64 624 624 Thạnh Huỳnh Viet Nam
65 274 344 618 Filip Lenaerts Belgium
66 615 615 Ando Hiroshi Japan
66 615 615 Valentin Orange France
66 615 615 Thomas Fournel France
69 606 606 Nguyễn Thượng Việt Viet Nam
70 600 600 Phương Anh Bùi Viet Nam
Page 2 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
71 595 595 Tuan Nguyen Viet Nam
72 589 589 David Stevenson United Kingdom
72 589 589 Samuel Robert McGrath United Kingdom
72 589 589 Tiến Việt Dũng Vũ Viet Nam
75 584 584 Đặng Cả Viet Nam
76 579 579 Timothy Leong Malaysia
77 574 574 Jacky Tham Malaysia
78 572 572 Andrew Vuong Australia
79 571 571 Tuấn Lâm Bùi Viet Nam
80 569 569 Wu Chuan Foo Malaysia
81 568 568 Kazuma Okita Japan
82 567 567 Thành Phạm Trọng Viet Nam
83 566 566 Clément Theulier France
83 566 566 Seiji Morofuji Japan
83 566 566 Martin van Zandwijk Netherlands
86 565 565 Samuel Poh Singapore
87 563 563 Valery Gaucherand France
88 562 562 Doan Nguyen Duy Viet Nam
89 561 561 Jan Ritchie Canada
90 560 560 Paiboon Likhithattasilp Thailand
90 560 560 Tiger Spearman United Kingdom
92 559 559 Chawarite Rojrujipong Thailand
93 558 558 Boonprakit Boonjun Thailand
94 557 557 Tùng Lê Văn Viet Nam
95 556 556 Thái Nguyễn Quốc Viet Nam
96 555 555 Kỳ Bạch Viet Nam
97 554 554 Đoàn Nguyễn Quốc Viet Nam
98 553 553 Ngọc Phú Hồ Viet Nam
99 552 552 Steffen Dekoj Deutschland
100 551 551 Trung Dũng Lê Viet Nam
101 548 548 Tân Hoàng Hà Viet Nam
102 547 547 Lượng Nguyễn Hữu Viet Nam
103 545 545 Khoa Phùng Hữu Viet Nam
103 545 545 Linh Trinh Viet Nam
Page 3 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
103 545 545 Sergey SlashchevRussian
Federation
103 545 545 Peter Schwenkel Deutschland
107 544 544 Goh Lian Boon Wilson Singapore
108 543 543 Vương Long Nguyễn Viet Nam
109 541 541 Ake Hiroshi Japan
110 540 540 Linh Pham Viet Nam
111 538 538 Robert Cookson United Kingdom
112 537 537 Sithiroj Sasisajja Thailand
113 536 536 Muu Tien Ngo Viet Nam
114 535 535 Duy Linh Nguyen Viet Nam
115 533 533 Minh Vũ Võ Viet Nam
116 532 532 Thinh Trinh Phan Viet Nam
117 531 531 Xuân Linh Thân Viet Nam
118 529 529 Thanh Dũng Nguyễn Viet Nam
119 527 527 Phúc Thành Trần Viet Nam
120 526 526 Guntawee Tiwapong Thailand
120 526 526 Markus Haeny Switzerland
120 526 526 Ngoc-Anh Mai Viet Nam
120 526 526 Margono Margono Indonesia
124 525 525 Bao-Anh Doan Huu Viet Nam
125 523 523 Anh Hoàng Lê Viet Nam
126 522 522 Hồng Nhật Lê Viet Nam
127 521 521 Phuc Phan Xuan Viet Nam
128 520 520 Khoa Vinh Nguyen Viet Nam
129 519 519 Anh Dư Nguyễn Viet Nam
130 518 518 Trần Liển Nguyễn Viet Nam
131 517 517 Hồng Phong Đàm Viet Nam
132 516 516 Tan Kok Hua Singapore
133 515 515 Duy Bang Dao Viet Nam
134 514 514 HUY HOANG BUI Viet Nam
135 513 513 Hữu Cảnh Quách Viet Nam
136 512 512 Duc Nguyen Trung Viet Nam
136 380 132 512 James William Wilkinson South Africa
138 511 511 Jacques Antoine Romi France
Page 4 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
139 509 509 Trung Trần Việt Viet Nam
140 494 494 Andre Zimmermann Germany
140 494 494 Philippe Daniel France
140 494 494 Samuel Bartram United Kingdom
143 221 270 491 Khoa Nguyễn Văn Viet Nam
144 241 242 483 Lionel Sourisseau France
145 479 479 Steven Rogers United Kingdom
146 273 198 471 Hong Son Nguyen Viet Nam
147 466 466 Eric Chan Canada
147 466 466 Colin Hickey Ireland
149 453 453 Florian Renault France
149 453 453 Igor Gal Croatia (Hrvatska)
149 453 453 Scott Graham Australia
152 441 441 Sebastien Poncelet France
152 441 441 Cát Chiến Nguyễn Viet Nam
154 227 203 430 Christian Ingold Switzerland
154 430 430 Jackson Blackburn United States
156 420 420 Jun Matsumoto Japan
156 420 420 Yeo Kim Hong Singapore
158 410 410 Văn Hải Vũ Viet Nam
158 410 410 Lâm Phạm Viet Nam
160 400 400 Loic Gaudio France
160 400 400 Marc Choisy France
162 391 391 Raphael BAR France
163 382 382 Charles Arrowsmith United Kingdom
163 382 382 Kiên Nguyễn Viet Nam
165 374 374 Manfred Waibl Austria
165 374 374 Mattias Wallin Sweden
167 374 374 Văn Minh Phạm Viet Nam
167 366 366 Minh Bao Pham France
169 366 366 Trung Do Viet Nam
169 366 366 Xuân Bình Vũ Viet Nam
171 351 351 Nikhil Verma Viet Nam
171 351 351 Olivier Dumazy France
Page 5 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
171 351 351 Cesar Quezada Mexico
174 210 137 347 VŨ HẢI NGUYỄN Viet Nam
175 345 345 Duong Nguyen Thuy Viet Nam
176 344 344 Jee Sal Tak Malaysia
177 337 337 Raymond Angelil Switzerland
177 337 337 Tanawat Chamnongkijphanich Thailand
179 110 226 336 Gerhard Mutz Germany
180 330 330 Jean Verly France
180 330 330 Phi Nguyen Viet Nam
182 324 324 Michael Jansen Switzerland
182 324 324 T B Balrama Krishnan Malaysia
184 318 318 David Nicholson United Kingdom
184 318 318 Đức Long Bùi Viet Nam
186 312 312 Nhan Le Hong Hai Viet Nam
186 312 312 Wannachai Bangwiroonrag Thailand
186 312 312 Quang Ninh Ngô Viet Nam
189 306 306 Ross Cain United Kingdom
189 306 306 Anrong Aaron Ong Singapore
191 300 300 Hà Nguyễn Mạnh Viet Nam
192 295 295 Ước Nguyễn Văn Viet Nam
193 289 289 Hải Quý Phí Viet Nam
193 289 289 Manh Linh Nguyen Viet Nam
193 289 289 Richard Lindsay United Kingdom
193 289 289 Hoàng Hồ Viet Nam
197 284 284 Cường Nguyễn Việt Viet Nam
197 284 284 Henry Dumas United Kingdom
199 279 279 Rene Desjardins France
199 279 279 TZE CHEONG KWONG Singapore
199 279 279 Chí Công Vương Viet Nam
202 274 274 Vincent Gouy France
202 274 274 Thanh Cảnh Nguyễn Viet Nam
204 273 273 Van Chung Nguyen Viet Nam
205 272 272 Hai Nguyen Viet Nam
205 272 272 Việt Dũng Nguyễn Viet Nam
Page 6 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
205 272 272 Thuc Truong Luong Pham Viet Nam
208 271 271 Quang Hưng Vũ Viet Nam
209 270 270 WEI LING HUANG Taiwan
210 269 269 Jean Chaillet France
210 269 269 Chiến Nguyễn Quang Viet Nam
212 268 268 Hoang Vu Le Viet Nam
212 268 268 Quang Tùng Tô Viet Nam
214 267 267 David Trajtenberg United States
214 267 267 NGUYỄN NGỌC TƯỞNG Viet Nam
216 266 266 Kleto Zan Brazil
216 266 266 Sucan Sutanto Indonesia
218 265 265 Vũ Hoàng Lê Viet Nam
219 264 264 Ha Giang Nguyen Viet Nam
220 263 263 Joseph Henry Canada
220 263 263 ĐƯỜNG ĐỨC ĐỊNH Viet Nam
222 262 262 Hideto Kumasaka Japan
223 261 261 Kurihara Yasushi Japan
223 261 261 Anh Tuan Nguyen Viet Nam
225 260 260 Minh Việt Dương Viet Nam
225 260 260 Thanh Sơn Nguyễn Viet Nam
227 259 259 Huy Nguyen Van Viet Nam
228 258 258 Nguyễn Trọng Nhân Lê Viet Nam
228 258 258 Lê Huy Phạm Viet Nam
230 257 257 Duc Thanh Dong Viet Nam
230 257 257 Thanh Tuấn Lương Viet Nam
232 256 256 Choonpoh Pooi Singapore
232 256 256 Kenzo Kunii Japan
234 255 255 Michal Helcman Slovakia
234 255 255 Manh Hùng Phan Viet Nam
236 254 254 Jan Zila Slovakia
236 254 254 Văn Hưng Vũ Viet Nam
238 253 253 Vinh Hung Hoang Viet Nam
239 252 252 Linh Phan Viet Nam
239 252 252 Dũng Trần Viet Nam
241 251 251 The Dat Lau Viet Nam
Page 7 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
242 250 250 Danny Chang Choon Hing Malaysia
242 250 250 Metee Meeraka Thailand
244 249 249 Ha Nguyen Viet Nam
244 249 249 Tung Dinh Van Viet Nam
246 248 248 Phong Nguyen Viet Nam
246 248 248 Yasuyoshi Marushima Japan
248 247 247 Lye Yang Suah Singapore
249 246 246 Pierre Larmande France
250 245 245 Dao Van Lam Viet Nam
250 245 245 Tam Tran Viet Nam
252 244 244 Tung Vu Ngoc Thanh Viet Nam
252 244 244 Văn Huy Nguyễn Viet Nam
254 243 243 Danh Quang Lưu Viet Nam
254 243 243 Francis Low Singapore
256 242 242 Minh Vũ Viet Nam
257 241 241 Akihiro Ishizuka Japan
258 240 240 Thang Bui Viet Nam
258 240 240 Hoàng Phạm Khánh Viet Nam
260 239 239 Lực Trần Tấn Viet Nam
260 239 239 Khương Trần Viet Nam
262 238 238 Thắng Nguyễn Viet Nam
262 238 238 Văn Hiển Lâm Viet Nam
264 237 237 Quốc Đạt Bùi Viet Nam
265 236 236 Châu Nguyễn Viet Nam
265 236 236 Wonbum ChoiKorea (Republic
Of [south] Korea)
267 235 235 Minh Tiến Dương Viet Nam
267 235 235 Anh Tuan Tran Viet Nam
269 234 234 Khiem Vang Viet Nam
269 234 234 Hồng Phong Nguyễn Viet Nam
271 233 233 Alexandre Bourguignon France
271 233 233 Viet Cong Le Viet Nam
273 232 232 Long Tran Hoang Viet Nam
273 232 232 Dinh Nguyen Viet Nam
Page 8 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
275 231 231 Minh Duy Tran Viet Nam
275 231 231 Thế Năng Nguyễn Viet Nam
277 230 230 Huy Ta Viet Nam
277 230 230 Tùng Đinh Thanh Viet Nam
279 229 229 LONG TRUONG VU DUY Viet Nam
279 229 229 Lê Hoài Nam Viet Nam
281 228 228 Trien Hoang Van Viet Nam
281 228 228 Simon Koenen Deutschland
283 227 227 Thuật Hoàng Trọng Viet Nam
284 226 226 Duc Hung Nguyen Viet Nam
284 226 226 Vũ Anh Quân Viet Nam
286 225 225 Tung Pham Viet Nam
286 225 225 Quoc Toan Nguyen Viet Nam
288 224 224 Kim JaeseungKorea (Republic
Of [south] Korea)
288 224 224 Hùng Cường Nguyễn Viet Nam
290 223 223 Hanno Stamm Germany
290 223 223 Nguyên Giáp Lê Viet Nam
292 222 222 Trung Kien Viet Nam
292 222 222 Vĩnh Lê Đình Viet Nam
294 221 221 Kỷ Quách Viet Nam
295 220 220 Brian Duguid United Kingdom
220 220 220 Bình Nguyễn Thái Viet Nam
297 219 219 Patrick Hanna Canada
297 219 219 Phương Trần Thiện Viet Nam
299 218 218 Văn Học Nguyễn Viet Nam
300 217 217 Nguyen Anh Tuan Viet Nam
300 217 217 Hung Nguyen Tien Viet Nam
302 216 216 Nguyen H Linh Viet Nam
302 216 216 Hợi Chu Xuân Viet Nam
304 215 215 Tuan Anh Vo Viet Nam
304 215 215 Nghia Tran Minh Viet Nam
306 214 214 Thịnh Nguyễn Viet Nam
306 214 214 Ngọc Bình Tạ Viet Nam
Page 9 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
308 6 207 213 Quang Thinh Nguyen Viet Nam
308 213 213 Thế Anh Đỗ Viet Nam
308 213 213 Anh Tuấn Võ Viet Nam
311 212 212 Minh Tran Singapore
311 212 212 Quang Huy Đặng Viet Nam
313 211 211 Thắng Nguyễn Ngọc Viet Nam
313 211 211 Thanh Tùng Trần Viet Nam
315 210 210 THÁI SƠN PHÙNG Viet Nam
316 209 209 Andrew Quach Viet Nam
316 209 209 Yoann Perrault France
316 209 209 Tran Thi Nguyen Viet Nam
319 208 208 Minh Tuấn Đặng Viet Nam
319 208 208 Đình Hưng Trần Viet Nam
321 207 207 Tri Tran Viet Nam
322 206 206 Ngoc Tuan Nguyen Viet Nam
322 206 206 Hoàng Đào Ngọc Viet Nam
324 205 205 Nguyen Khanh Viet Nam
324 205 205 Eddy Sobieraj Belgium
326 204 204 Đức Lê Viết Viet Nam
327 202 202 Lương Thiện Đoàn Viet Nam
328 201 201 Anh Tuấn Lê Viet Nam
329 200 200 Hoàng Long Nguyễn Viet Nam
330 199 199 Hữu Việt Cường Bùi Viet Nam
331 197 197 Ming Seen Voon Malaysia
332 196 196 Mạnh Cường Phạm Viet Nam
333 195 195 Duc Anh Tuan Phan Viet Nam
334 194 194 Lucas Vieira Brazil
334 194 194 Anh Huy Huỳnh Viet Nam
336 193 193 Tri Nguyen Minh Viet Nam
337 192 192 Lê Thinh Nguyễn Viet Nam
338 191 191 Trung Trần Viet Nam
339 30 160 190 Thành Nguyễn Viet Nam
339 190 190 Ngoc Minh Nguyen Viet Nam
341 189 189 Minh Lê Viet Nam
342 188 188 Ninh Nguyễn Viet Nam
Page 10 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
343 187 187 Thái Đạt Vũ Viet Nam
344 186 186 HỮU HẬU NGUYỄN Viet Nam
345 185 185 Hung Dao Bui Singapore
346 184 184 Tuấn Vũ Lê Viet Nam
347 183 183 Mạnh Dũng Nguyễn Viet Nam
348 182 182 Cương Nguyễn Phương Viet Nam
349 181 181 Quân Nguyễn Hữu Viet Nam
350 180 180 Đức Tăng Văn Viet Nam
351 179 179 Timothy Bishop United Kingdom
351 179 179 Trọng Tuệ Hoàng Viet Nam
353 178 178 Quang Minh Bui Viet Nam
354 177 177 Minh Tuấn Ngô Viet Nam
355 176 176 Viet Anh Nguyen Viet Nam
356 175 175 Huy Đoàn Phước Bảo Viet Nam
357 174 174 Khang Lich Pham Viet Nam
358 173 173 Quang Huy Đinh Viet Nam
359 172 172 Xuân Sơn Đặng Viet Nam
360 171 171 Winai Chantra Thailand
361 170 170 Quân Lê Như Viet Nam
362 169 169 Mạnh Hùng Trần Viet Nam
363 168 168 Vũ Dương Viet Nam
364 167 167 Long Lê Bảo Viet Nam
365 166 166 Thomas Lardan France
365 166 166 Việt Anh Nguyễn Viet Nam
367 165 165 Tiến Tô Quang Viet Nam
368 164 164 Ngoc Cao Xuan Viet Nam
369 163 163 Dũng Nguyễn Huy Viet Nam
370 162 162 Thanh Tùng Nguyễn Viet Nam
371 161 161 Quốc Thịnh Trần Viet Nam
372 159 159 Hồng Hải Phạm Viet Nam
373 158 158 Cương Lê Viet Nam
374 157 157 Nguyen Ngoc Tuan Viet Nam
375 156 156 Panlert Lappanakul Thailand
376 155 155 Joseph Kian Kok Ng Singapore
377 154 154 Kim Lai Tan Singapore
Page 11 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
378 153 153 Tiến Đức Nguyễn Viet Nam
379 152 152 Tran Van Truong Viet Nam
380 151 151 Thái Bình Nghiêm Viet Nam
381 150 150 Tuấn Anh Nguyễn Viet Nam
382 149 149 Quang Rĩnh Hà Viet Nam
383 148 148 Tiến Dũng Đinh Viet Nam
384 147 147 Nguyễn Khánh Phan Viet Nam
385 146 146 Manh Quyet Hoang Viet Nam
386 145 145 Công Lê Viet Nam
387 144 144 Duy Lâm Nguyễn Viet Nam
388 143 143 Bang Ta Viet Nam
389 142 142 Quang Trung Lê Viet Nam
390 141 141 Jean Marc Provost France
390 141 141 Quang Đỗ Viet Nam
392 140 140 Dư Chu Văn Viet Nam
393 139 139 Nguyen Tien Dung Viet Nam
394 138 138 Tuấn An Lê Viet Nam
395 136 136 Tú Nguyễn Ngọc Viet Nam
396 135 135 Giang Doan Chau Hoai Viet Nam
397 134 134 Yun Vui Fong Malaysia
398 133 133 Văn Hoàng Mai Viet Nam
399 131 131 Tien Leok Ngo Singapore
400 130 130 Ronald Thompson United States
400 130 130 Minh Thang Pham Viet Nam
402 129 129 Vineet Tanwar India
403 128 128 Duy Hưng Nguyễn Viet Nam
404 127 127 Wai Keong Kong Malaysia
405 126 126 Kiên Cường Chu Viet Nam
406 125 125 Huu Anh Hoang Viet Nam
407 124 124 Dũng Nguyễn Viet Nam
408 123 123 Kean Sek Yeap Malaysia
409 122 122 Quoc Binh Pham Viet Nam
410 121 121 David Greenfield United States
411 120 120 Văn Phúc Chu Viet Nam
412 119 119 Anh Phạm Viet Nam
Page 12 of 13
RankingVTM
Points
VJM
Points
VMM
Points
Final VTS Points
(best 2 results)Full Name Nation
VTS 2019 - ULTRA - MALE
413 118 118 Duy Truong Viet Nam
414 117 117 Hiếu Trần Trung Viet Nam
415 116 116 Thanh Nguyen Viet Nam
416 115 115 Hiroya Kon Japan
417 114 114 Somrat Tiwsangvarn Thailand
418 113 113 Kuniharu Yamada Japan
419 100 100 Brendan Kendell Australia
420 91 91 Raymond van Den Berg Netherlands
421 82 82 Jason Pardue United States
422 74 74 Matthew Eric Letham New Zealand
423 66 66 Hiroshi Ake Japan
424 58 58 Brett Pover United Kingdom
425 51 51 Văn Ngọc Nguyễn Viet Nam
426 44 44 Quang Binh Le Viet Nam
427 37 37 Julien BLOCH France
428 24 24 Rodolphe Lameyse France
429 18 18 Laurent Meynard France
Page 13 of 13