26
FUJI AUTOMATION INVERTER PLC HMI SERVO CÔNG TY TNHH THƯƠNG MI ĐIN SÀI GÒN Địa ch: 257/6 Bến Chương Dương, Phường Cô Giang, Qun 1, TP. HChí Minh Văn phòng: 27 Triu Quang Phc, Phường 10, Qun 5, TP. HChí Minh Chi nhánh : 122 Nguyn Thái Bình, Phường Nguyn Thái Bình, Qun 1, TP. HCM Tel: Fax: VP : +84.3855.0114, 2210.4419 +84.3855.8242, 3855.1311 CN: +84.3821.6042, 3914.7668 +84.3914.1986, 3821.1318 Website: www.thanhphatelectric.com. Email: [email protected]. [email protected] www.sieuthidiencongnghiep.com

Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI AUTOMATION • INVERTER • PLC • HMI • SERVO

CÔNG TY TNHH TH ƯƠNG MẠI ĐIỆN SÀI GÒNĐịa chỉ: 257/6 Bến Chương Dương, Phường Cô Giang, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Văn phòng: 27 Triệu Quang Phục, Phường 10, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh

Chi nhánh : 122 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. HCM

Tel: Fax:

VP : +84.3855.0114, 2210.4419 +84.3855.8242, 3855.1311

CN: +84.3821.6042, 3914.7668 +84.3914.1986, 3821.1318

Website: www.thanhphatelectric.com. Email: [email protected]. [email protected]

Page 2: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI INVERTER Bảng giá FUJI FA - 07/2013

BIẾN TẦN

BIẾN TẦN

FRENIC ACE

MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (KW)

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 380-480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-415V/50Hz

ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG

ND HD HND HHD• Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz.

FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công suất: 30-110kW.

• Mức chịu đựng quá tải: 150%-FRN0072E2S-4A 37 30 30 22 50,688,000 1 phút, 200%-0.5 giây (HHD)

• Có thể tháo rời Keypad cho việc

FRN0085E2S-4A 45 37 37 30 81,884,000 điều khiển từ xa.

•Thích hợp cho những ứng dụng

FRN0105E2S-4A 55 45 45 37 101,376,000 rộng rãi (tải nhẹ -> tải nặng)• Chức năng điều khiển vị trí,

FRN0139E2S-4A 75 55 55 45 120,032,000

tốc độ.

•Giá thành cạnh tranh

FRN0168E2S-4A 90 75 75 55 131,164,000

FRN0203E2S-4A 110 90 90 75 154,176,000

ND: Normal duty - tải nhẹ HD: Heavy duty - tải nặng HND: High carrier frequency normal duty - tải nhẹ, tần số sóng mang cao HHD: High carrier frequency heavy duty - tải nặng, tần số sóng mang cao

FRENIC LIFT SERIES

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 380-480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-415V/50Hz

FRN5.5LM1S-4AA 5.5 (*)

FRN7.5LM1S-4AA 7.5 (*)• Ngõ ra tần số: 0.0-120 Hz

FRN11LM1S-4AA 11 (*) • Mức chiệu đựng quá tải: 200%-10 giây

FRN15LM1S-4AA 15 (*) • Có đầu vào 48V DC• Tích hợp sẵn bộ hãm tốc.

FRN18.5LM1S-4AA 18.5 (*) • Có Card tích hợp sẵn cho điềukhiển vòng kín.

FRN22LM1S-4AA 22 (*) • Ứng dụng cho điều khiển thangmáy.

FRN30LM1S-4AA 30 (*)

FRN37LM1S-4AA 37 (*)

FRN45LM1S-4AA 45 (*)

PHỤ KIỆN CHO FRENIC LIFT

TP-G1-CLS Keypad (*)

OPC-LM1-PP

OPC-LM1-PS

OPC-LM1-PS1

OPC-LM1-PR

PG card cho điều khiển động cơ đồng bộ

PG card cho điều khiển động cơ đồng bộ

PG card cho điều khiển động cơ đồng bộ

PG card cho điều khiển động cơ đồng bộ

(*)

• Tùy vào loại Encoder để chọn (*) Card cho phù hợp.

(*)

(*)

01Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 3: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013 FUJI INVERTER

BIẾN TẦN

BIẾN TẦN MÃ HÀNG

FRENIC-MICRO SERIES

CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA)

ĐƠN GIÁ TÍNH NĂNG RIÊNG

(VNĐ)

Nguồn điện áp cung c ấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V/50Hz

FVR0.2S1S-7E 0.2

FVR0.4S1S-7E 0.4

FVR0.75S1S-7E 0.75

FVR1.5S1S-7E 1.5

FVR2.2S1S-7E 2.2

0.57 4,356,000

1.1 4,730,000

1.9 4,972,000

3.0 5,874,000

4.1 7,304,000

• Ngõ ra tần số: 0.1 - 400Hz.

• Dãy công suất: 0.2 - 3.7kW.

• Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần.

• Mức chịu đựng quá tải: 150% -1 phút

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 380-460V 50/ 60Hz • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấpNgõ ra điện áp: 3 Pha 380-415V/50Hz

• Vận hành đơn giản, thích hợp FVR0.4S1S-4E 0.4 1.1 5,720,000 cho những ứng dụng đơn giản

(tại nhẹ)FVR0.75S1S-4E 0.75 1.9 6,182,000

• Tính năng dễ dàng cho việc bảoFVR1.5S1S-4E 1.5 2.8 6,930,000 trì.

FVR2.2S1S-4E 2.2 4.1 8,294,000

FVR3.7S1S-4E 3.7 6.8 9,658,000

FRENIC-HVAC SERIES

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 380-480V 50/60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V/50HzStandard: (IP21 đến 90kW)

FRN0.75AR1M-4A 0.75

FRN1.5AR1M-4A 1.5

FRN2.2AR1M-4A 2.2

FRN3.7AR1M-4A 3.7

FRN5.5AR1M-4A 5.5

FRN7.5AR1M-4A 7.5

FRN11AR1M-4A 11

FRN15AR1M-4A 15

FRN18.5AR1M-4A 18.5

FRN22AR1M-4A 22

FRN30AR1M-4A 30

FRN37AR1M-4A 37

FRN45AR1M-4A 45

FRN55AR1M-4A 55

FRN75AR1M-4A 75

FRN90AR1M-4A 90

FRN110AR1S-4A 110

FRN132AR1S-4A 132

FRN160AR1S-4A 160

FRN200AR1S-4A 200

FRN220AR1S-4A 220

FRN280AR1S-4A 280

FRN315AR1S-4A 315

FRN355AR1S-4A 355

FRN400AR1S-4A 400

FRN500AR1S-4A 500

1.9 (*)

3.1 (*)

4.1 18,304,000

6.8 20,658,000

10.0 23,100,000

14.0 24,618,000

18.0 27,126,000

24.0 31,350,000

29.0 36,410,000

34.0 42,020,000

45.0 78,606,000

57.0 88,946,000

69.0 106,414,000

85.0 123,992,000

114.0 149,798,000

134.0 180,422,000

160.0 244,309,000

192.0 255,639,000

231.0 304,076,000

287.0 343,095,000

316.0 (*)

396.0 (*)

445.0 (*)

495.0 (*)

563.0 (*)

731.0 (*)

• Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.

• Dãy công suất: 0.75-710kW.

• Mức chịu đựng quá tải: 110%-1 phút.

• Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.

• Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID.

• Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong hệ thống HVAC.

• Tính năng cho điều khiển bơm, quạt.

• Tính năng giám sát điện năng.

• Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter

• Tích hợp sẵn cuộn kháng mộtchiều

• Tích hợp sẵn màn hình LCD

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 02

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 4: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI INVERTER Bảng giá FUJI FA - 07/2013

BIẾN TẦN

BIẾN TẦN MÃ HÀNG

FRENIC-AQUA SERIES

CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA)

ĐƠN GIÁ TÍNH NĂNG RIÊNG

(VNĐ)

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 380-480V 50/60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V/50HzStandard: (IP21 đến 90kW)

FRN0.75AQ1M-4A 0.75

FRN1.5AQ1M-4A 1.5

FRN2.2AQ1M-4A 2.2

FRN3.7AQ1M-4A 3.7

FRN5.5AQ1M-4A 5.5

FRN7.5AQ1M-4A 7.5

FRN11AQ1M-4A 11

FRN15AQ1M-4A 15

FRN18.5AQ1M-4A 18.5

FRN22AQ1M-4A 22

FRN30AQ1M-4A 30

FRN37AQ1M-4A 37

FRN45AQ1M-4A 45

FRN55AQ1M-4A 55

FRN75AQ1M-4A 75

FRN90AQ1M-4A 90

FRN110AQ1S-4A 110

FRN132AQ1S-4A 132

FRN160AQ1S-4A 160

FRN200AQ1S-4A 200

FRN220AQ1S-4A 220

FRN280AQ1S-4A 280

FRN315AQ1S-4A 315

FRN355AQ1S-4A 355

FRN400AQ1S-4A 400

FRN500AQ1S-4A 500

1.9 (*)

3.1 (*)

4.1 20,130,000

6.8 22,726,000

10.0 25,410,000

14.0 27,082,000

18.0 29,832,000

24.0 34,474,000

29.0 40,062,000

34.0 46,222,000

45.0 86,460,000

57.0 97,834,000

69.0 117,040,000

85.0 136,400,000

114.0 164,780,000

134.0 198,462,000

160.0 225,819,000

192.0 246,041,000

231.0 272,330,000

287.0 332,998,000

316.0 (*)

396.0 (*)

445.0 (*)

495.0 (*)

563.0 (*)

731.0 (*)

• Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.

• Dãy công suất: 0.75-710kW.

• Mức chịu đựng quá tải: 110%-1 phút.

• Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.

• Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID.

• Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong ngành nước, xử lý nước, thủy lợi.

• Tính năng cho điều khiển bơm nước điều áp (điều khiển đa bơm).

• Tính năng giám sát điện năng.

• Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter

• Tích hợp sẵn cuộn kháng mộtchiều

• Tích hợp sẵn màn hình LCD

FRENIC-MINI SERIES

Nguồn điện áp cung c ấp: 1 Pha 200-240V/50HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V/50Hz

FRN0.1C1S-7A 0.1 0.3 5,478,000

FRN0.2C1S-7A 0.2 0.57 5,984,000

FRN0.4C1S-7A 0.4 1.1 6,050,000

FRN0.75C1S-7A 0.75 1.9 6,380,000

FRN1.5C1S-7A 1.5 3.0 8,294,000

FRN2.2C1S-7A 2.2 4.1 10,494,000

• Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.

• Dãy công suất: 0.1-3.7kW.

• Momen khởi động: 150% hoặc lớn hơn.

• Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần.

• Mức chịu đựng quá tải: 150% -1 phút, 200% - 0.5 giây.

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 380-480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-415V/50Hz

FRN0.4C1S-4A 0.4 1.1

FRN0.75C1S-4A 0.75 1.9

FRN1.5C1S-4A 1.5 2.8

FRN2.2C1S-4A 2.2 4.1

FRN3.7C1S-4A 3.7 6.8

• Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp

• Chức năng tiết kiệm năng lượng 8,096,000 và điều khiển PID.

9,152,000 • Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi.

9,812,000 • Tính năng dễ dàng cho việc bảo

10,912,000 trì.

13,420,000

03Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 5: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013 FUJI INVERTER

BIẾN TẦN

BIẾN TẦN MÃ HÀNG

FRENIC-MINI SERIES

CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA)

ĐƠN GIÁ TÍNH NĂNG RIÊNG

(VNĐ)

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 200-240V/50HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V/50Hz

FRN0.1C1S-2A 0.1 0.3 5,896,000

FRN0.2C1S-2A 0.2 0.57 5,852,000

FRN0.4C1S-2A 0.4 1.1 6,402,000

FRN0.75C1S-2A 0.75 1.9 7,194,000

FRN1.5C1S-2A 1.5 3.0 8,932,000

FRN2.2C1S-2A 2.2 4.2 9,988,000

FRN3.7C1S-2A 3.7 6.5 12,188,000

FRENIC-MULTI SERIES

Nguồn điện áp cung c ấp: 1 Pha 200-240V/ 50HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V/ 50Hz

FRN0.1E1S-7A 0.1 0.3 6,864,000

FRN0.2E1S-7A 0.2 0.57 7,964,000

FRN0.4E1S-7A 0.4 1.1 8,294,000

FRN0.75E1S-7A 0.75 1.9 9,306,000

FRN1.5E1S-7A 1.5 3.0 10,296,000

FRN2.2E1S-7A 2.2 4.1 12,276,000

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 380-480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-415V/50Hz

FRN0.4E1S-4A 0.4 1.1 9,526,000

FRN0.75E1S-4A 0.75 1.9 10,142,000

FRN1.5E1S-4A 1.5 2.8 11,572,000

FRN2.2E1S-4A 2.2 4.1 12,914,000

FRN3.7E1S-4A 3.7 6.8 15,708,000

FRN5.5E1S-4A 5.5 9.9 19,558,000

FRN7.5E1S-4A 7.5 13.0 21,252,000

FRN11E1S-4A 11 18.0 28,578,000

FRN15E1S-4A 15 22.0 33,484,000

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 200-240V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V/50Hz

FRN0.2E1S-2A 0.2 0.57 6,930,000

FRN0.4E1S-2A 0.4 1.1 7,678,000

FRN0.75E1S-2A 0.75 1.9 8,426,000

FRN1.5E1S-2A 1.5 3.0 10,868,000

FRN2.2E1S-2A 2.2 4.1 11,748,000

FRN3.7E1S-2A 3.7 6.4 13,750,000

FRN5.5E1S-2A 5.5 9.5 19,976,000

FRN7.5E1S-2A 7.5 12.0 22,352,000

FRN11E1S-2A 11 17.0 31,394,000

FRN15E1S-2A 15 22.0 37,598,000

• Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.

• Dãy công suất: 0.1-15kW.

• Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây.

• Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp

• Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID.

• Có thể tháo rời Keypad cho việcđiều khiển từ xa.

• Thích hợp cho những ứng dụngrộng rãi.

• CPU 60 Mhz.

• Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 04

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 6: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI INVERTER Bảng giá FUJI FA - 07/2013

BIẾN TẦN

BIẾN TẦN MÃ HÀNG

FRENIC-ECO SERIES

CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA)

ĐƠN GIÁ TÍNH NĂNG RIÊNG

(VNĐ)

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 380-480V/50HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 380-415V/50Hz

FRN0.75F1S-4A 0.75

FRN1.5F1S-4A 1.5

FRN2.2F1S-4A 2.2

FRN3.7F1S-4A 3.7

FRN5.5F1S-4A 5.5

FRN7.5F1S-4A 7.5

FRN11F1S-4A 11

FRN15F1S-4A 15

FRN18.5F1S-4A 18.5

FRN22F1S-4A 22

FRN30F1S-4A 30

FRN37F1S-4A 37

FRN45F1S-4A 45

FRN55F1S-4A 55

FRN75F1S-4A 75

FRN90F1S-4A 90

FRN110F1S-4A 110

FRN132F1S-4A 132

FRN160F1S-4A 160

FRN200F1S-4A 200

FRN220F1S-4A 220

FRN280F1S-4A 280

FRN315F1S-4A 315

FRN355F1S-4A 355

FRN400F1S-4A 400

FRN450F1S-4A 450

FRN500F1S-4A 500

FRN560F1S-4A 560

1.9 (*)

2.8 (*)

4.1 18,304,000

6.8 20,658,000

9.5 23,100,000

12.0 24,618,000

17.0 27,126,000

22.0 31,350,000

28.0 36,432,000

33.0 42,020,000

44.0 78,628,000

54.0 88,968,000

64.0 106,414,000

77.0 124,014,000

105.0 149,842,000

128.0 180,466,000

154.0 228,052,000

182.0 238,634,000

221.0 283,844,000

274.0 320,254,000

316.0 377,784,000

396.0 (*)

445.0 (*)

495.0 (*)

584.0 (*)

640.0 (*)

731.0 (*)

792.0 (*)

• Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.

• Dãy công suất: 0.75-500kW.

• Mức chịu đựng quá tải: 120%-1 phút.

• Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.

• Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID.

• Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong hệ thống HVAC.

• Tính năng cho điều khiển bơm, quạt.

• Tính năng giám sát điện năng.

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 200-240V/50HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V/50Hz

FRN0.75F1S-2A 0.75

FRN1.5F1S-2A 1.5

FRN2.2F1S-2A 2.2

FRN3.7F1S-2A 3.7

FRN5.5F1S-2A 5.5

FRN7.5F1S-2A 7.5

FRN11F1S-2A 11

FRN15F1S-2A 15

FRN18.5F1S-2A 18.5

FRN22F1S-2A 22

FRN30F1S-2A 30

FRN37F1S-2A 37

FRN45F1S-2A 45

FRN55F1S-2A 55

FRN75F1S-2A 75

FRN90F1S-2A 90

FRN110F1S-2A 110

1.6 (*)

2.6 (*)

3.8 17,402,000

6.2 21,120,000

8.3 27,170,000

11.0 27,170,000

16.0 29,040,000

21.0 36,124,000

25.0 37,378,000

30.0 41,976,000

40.0 85,822,000

49.0 97,240,000

59.0 121,176,000

75.0 134,772,000

102.0 168,806,000

121.0 266,508,000

146.0 337,854,000

05Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 7: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013 FUJI INVERTER

BIẾN TẦN

BIẾN TẦN MÃ HÀNG

FRENIC-MEGA SERIES

CÔNG SUẤT CÔNG SUẤT MOTOR (kW) NGÕ RA (KVA)

ĐƠN GIÁ TÍNH NĂNG RIÊNG

(VNĐ)

Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 380-480V/50HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 380-415V/50Hz

FRN0.4G1S-4A 0.4

FRN0.75G1S-4A 0.75

FRN1.5G1S-4A 1.5

FRN2.2G1S-4A 2.2

FRN3.7G1S-4A 3.7

FRN5.5G1S-4A 5.5

FRN7.5G1S-4A 7.5

FRN11G1S-4A 11

FRN15G1S-4A 15

FRN18.5G1S-4A 18.5

FRN22G1S-4A 22

FRN30G1S-4A 30

FRN37G1S-4A 37

FRN45G1S-4A 45

FRN55G1S-4A 55

FRN75G1S-4A 75

FRN90G1S-4A 90

FRN110G1S-4A 110

FRN132G1S-4A 132

FRN160G1S-4A 160

FRN200G1S-4A 200

FRN220G1S-4A 220

FRN280G1S-4A 280

FRN315G1S-4A 315

FRN355G1S-4A 355

FRN400G1S-4A 400

FRN500G1S-4A 500

FRN630G1S-4A 630

1.1 (*)

1.9 (*)

2.8 15,796,000

4.1 17,968,000

6.8 18,513,000

10.0 23,738,000

14.0 26,312,000

18.0 30,668,000

24.0 36,388,000

29.0 43,124,000

34.0 55,044,000

45.0 87,868,000

57.0 108,390,000

69.0 128,034,000

85.0 139,756,000

114.0 163,979,000

134.0 207,664,000

160.0 223,019,000

192.0 266,454,000

231.0 298,871,000

287.0 357,925,000

316.0 417,139,000

396.0 (*)

445.0 (*)

495.0 (*)

563.0 (*)

731.0 (*)

891.0 (*)

• Ngõ ra tần số: 0.1-500 Hz.

• Dãy công suất: 0.2-630 kW.

• Mức chịu đựng quá tải: 200%-3 giây, 150%-1 phút (HD mode), 120%-1 phút (LD mode).

• Tích hợp sẵn RS-485.

• Là họ biến tần cao cấp.

• Có thể tùy chọ Keypad với cổngUSB giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì.

• Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến 22KW.

• Được tích hợp để có thể điều Nguồn điện áp cung c ấp: 3 Pha 380-480V/50Hz khiển cho nhiều ứng dụng bằng

Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-415V/50Hz cách chọn Mode điều khiển.*

FRN0.4G1S-2A 0.4 1.1 10,780,000

FRN0.75G1S-2A 0.75 1.9 12,276,000

FRN1.5G1S-2A 1.5 3.0 13,757,000

FRN2.2G1S-2A 2.2 4.2 15,598,000

FRN3.7G1S-2A 3.7 6.8 18,128,000

FRN5.5G1S-2A 5.5 10.0 24,288,000

FRN7.5G1S-2A 7.5 14.0 29,480,000

FRN11G1S-2A 11 18.0 36,146,000

FRN15G1S-2A 15 24.0 44,682,000

FRN18.5G1S-2A 18.5 28.0 57,050,000

FRN22G1S-2A 22 34.0 83,380,000

FRN30G1S-2A 30 45.0 84,143,000

FRN37G1S-2A 37 55.0 107,229,000

FRN45G1S-2A 45 68.0 126,641,000

FRN55G1S-2A 55 81.0 141,148,000

FRN75G1S-2A 75 107.0 (*)

FRN90G1S-2A 90 131.0 (*)

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 06

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 8: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI INVERTER Bảng giá FUJI FA - 07/2013

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MEGA, MULTI, ECO, MINI

OPC-G1-RY Relay Output Card

OPC-F1-RY

ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN

Mega

Eco

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

6,504,000

1,887,000

Digital Interface Card OPC-E1-DIO Multi 5,295,000

Analog Interface Card OPC-G1-AIO Mega 8,254,000

OPC-G1-PG Mega 4,325,000PG Feed Back Card

OPC-G1-PG2 Mega 4,463,000

OPC-E1-PG Multi 3,038,000Synchronous Option Card

OPC-E1-SY Multi 5,555,000

OPC-E1-RS Multi 2,140,000

RS-485 Communication Card OPC-F1-RS Eco 1,560,000

OPC-C1-RS Mini 994,000

T-Link Option Card OPC-G1-TL Mega 10,612,000

OPC-G1-PDP Mega 15,654,000

PROFIBUS-DP OPC-E1-PDP Multi 10,270,000

OPC-F1-PDP Eco 12,726,000

OPC-G1-DEV Mega 15,654,000

DeviceNet OPC-E1-DEV Multi 8,674,000

Open BUS OPC-F1-DEV Eco 8,284,000

CAN open OPC-G1-COP Mega 19,567,000

OPC-E1-CCL Multi 13,518,000

CC-Link OPC-F1-CCL Eco 19,041,000

OPC-G1-CCL Eco 15,654,000

LonWorks OPC-F1-LNW Eco 10,725,000

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MEGA, MULTI, ECO, MINI

Copy Adaptor CPAD-C1A Mini 13,366,000

Remote Keypad USB/RS485 Converter & Cable

TP-E1 Mini

USB-485I (RJ45-T4P)

1,235,000

16,179,000

CB3-10R-2S Mega 1,471,000

CB3-10R-1C Mega 5,132,000Extended Cable for Remote Control

CB3-10R-2C Mega 6,153,000

CB-5S Multi Eco Mini 938,000

CB-3S Multi Eco Mini 832,000Extended Cable for Remote Control

CB-1S Multi Eco Mini 735,000

Multi Function Keypad TP-G1 Multi Eco 3,536,000

07Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 9: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013 FUJI INVERTER

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MEGA, MULTI, ECO, MINI

BU37-2C

BU37-2C

BU55-2C Braking Unit (Stadard) 200V series

BU55-2C

BU90-2C

BU90-2C

KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN

30 Mega

37 Mega

45 Mega

55 Mega

75 Mega

90 Mega

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

29,160,000

29,160,000

38,881,000

38,881,000

53,460,000

53,460,000

Braking Unit (Stadard) 400V series BU37-4C 30 Mega 25,584,000

BU37-4C 37 Mega 25,584,000

BU55-4C 45 Mega 40,824,000

BU55-4C 55 Mega 40,824,000

BU90-4C 75 Mega 53,460,000

BU90-4C 90 Mega 53,460,000

BU132-4C 110 Mega 72,901,000

BU132-4C 132 Mega 72,901,000

BU220-4C 160 Mega 106,921,000

BU220-4C 200 Mega 106,921,000

BU220-4C 220 Mega 106,921,000

BU220-4C 280 Mega 106,921,000

BU220-4C 315 Mega 106,921,000

BU220-4C 355 Mega 106,921,000

BU220-4C 400 Mega 106,921,000

Braking Resistor (Stadard) 200V series DB0.75-2 0.2-0.75 Mega Multi Mini 8,614,000

DB2.2-2 1.5-2.2 Mega Multi Mini 10,481,000

DB3.7-2 3.7 Mega Multi Mini 10,481,000

DB5.5-2 5.5 Mega Multi 11,596,000

DB7.5-2 7.5 Mega Multi 15,031,000

DB11-2 11 Mega Multi 22,330,000

DB15-2 15 Mega Multi 25,506,000

DB18.5-2 18.5 Mega 28,345,000

DB22-2 22 Mega 30,918,000

DB30-2C 30 Mega 26,899,000

DB37-2C 37 Mega 32,817,000

DB45-2C 45 Mega 36,784,000

DB55-2C 55 Mega 42,054,000

DB75-2C 75 Mega 64,817,000

DB90-2C 90 Mega 72,920,000

Braking Resistor (Stadard) 400V series DB0.75-4 0.4-0.75 Mega Multi Mini 11,961,000

DB2.2-4 1.5-2.2 Mega Multi Mini 14,253,000

DB3.7-4 3.7 Mega Multi Mini 14,253,000

DB5.5-4 5.5 Mega Multi 19,634,000

DB7.5-4 7.5 Mega Multi 21,338,000

DB11-4 11 Mega Multi 24,752,000

DB15-4 15 Mega Multi 26,459,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 08

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 10: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI INVERTER Bảng giá FUJI FA - 07/2013

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MEGA, MULTI, ECO, MINI

Braking Resistor (Stadard) 400V series DB18.5-4

DB22-4

DB30-4C

DB37-4C

DB45-4C

DB55-4C

DB75-4C

DB110-4C

DB132-4C

DB160-4C

DB200-4C

DB220-4C

ACL-40B Zero-phase Reactor (RFI filter)

ACL-74B

KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN

18.5 Mega

22 Mega

30 Mega

37 Mega

45 Mega

55 Mega

75 Mega

110 Mega

132 Mega

160 Mega

200 Mega

200 Mega

Mega Multi Eco Mini

Mega Multi Eco Mini

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

1,804,000

5,302,000

CAPA6-0.2 Multi Mini 1,628,000

Option for single-phase 100V Input CAPA6-0.4 Multi Mini 1,936,000

CAPA6-0.75 Multi Mini 2,420,000

DC Reactor (DCR) 200V series DCR2-0.2 0.2 Mega Multi Mini 3,036,000

DCR2-0.4 0.4 Mega Multi Mini 3,190,000

DCR2-0.75 0.75 Mega Multi Eco Mini 3,366,000

DCR2-1.5 1.5 Mega Multi Eco Mini 3,542,000

DCR2-2.2 2.2 Mega Multi Eco Mini 3,894,000

DCR2-3.7 3.7 Mega Multi Eco Mini 4,224,000

DCR2-5.5 5.5 Mega Multi Eco 5,456,000

DCR2-7.5 7.5 Mega Multi Eco 6,182,000

DCR2-11 11 Mega Multi Eco 7,524,000

DCR2-15 15 Mega Multi Eco 8,822,000

DCR2-18.5 18.5 Mega Eco 10,538,000

DCR2-22A 22 Mega Eco 11,660,000

DCR2-30B 30 Mega Eco (*)

DCR2-37B 37 Mega Eco (*)

DCR2-45B 45 Mega Eco (*)

DCR2-55B 55 Mega Eco (*)

DCR2-75B 75 Mega Eco (*)

DCR2-90B 90 Mega Eco (*)

DCR2-110B 110 Mega Eco (*)

DCR4-0.4 0.4 Mega Multi Mini 1,562,000

DCR4-0.75 0.75 Mega Multi Eco Mini 1,826,000

DCR4-1.5 1.5 Mega Multi Eco Mini 2,024,000DC Reactor (DCR) 400V series

DCR4-2.2 2.2 Mega Multi Eco Mini 2,200,000

DCR4-3.7 3.7 Mega Multi Eco Mini 2,552,000

DCR4-5.5 5.5 Mega Multi Eco 3,476,000

09Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 11: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013 FUJI INVERTER

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MEGA, MULTI, ECO, MINI

DC Reactor (DCR) 400V series DCR4-7.5

DCR4-11

DCR4-15

DCR4-18.5

DCR4-22A

DCR4-30B

DCR4-37B

DCR4-45B

DCR4-55B

DCR4-75B

DCR4-90B

DCR4-110B

DCR4-132B

DCR4-160B

DCR4-200B

DCR4-220B

DCR4-280B

DCR4-315B

DCR4-355B

DCR4-400B

DCR4-450B

DCR4-500B

DCR4-75C

DCR4-90C

DCR4-110C

DCR4-132C

DCR4-160C

DCR4-200C

DCR4-220C

KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN

7.5 Mega Multi Eco

11 Mega Multi Eco

15 Mega Multi Eco

18.5 Mega Eco

22 Mega Eco

30 Mega Eco

37 Mega Eco

45 Mega Eco

55 Mega Eco

75 Mega

90 Mega

110 Mega

132 Mega

160 Mega

200 Mega

220 Mega

280 Mega

315 Mega

355 Mega

400 Mega

450

500

ĐƠN GIÁ

(VNĐ)

3,564,000

6,028,000

6,490,000

7,326,000

7,414,000

13,552,000

14,718,000

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

14,879,000

18,533,000

22,535,000

26,016,000

28,800,000

32,193,000

36,543,000

AC Reactor (ACR) 200V series ACR2-0.4A 0.4 Mega 5,764,000

ACR2-0.75A 0.75 Mega 6,006,000

ACR2-1.5A 1.5 Mega 6,446,000

ACR2-2.2A 2.2 Mega 6,864,000

ACR2-3.7A 3.7 Mega 7,722,000

ACR2-5.5A 5.5 Mega 8,580,000

ACR2-7.5A 7.5 Mega 9,460,000

ACR2-11A 11 Mega 10,054,000

ACR2-15A 15 Mega 10,824,000

ACR2-18.5A 18.5 Mega 12,364,000

ACR2-22A 22 Mega 12,540,000

ACR2-37 37 Mega (*)

ACR2-55 55 Mega (*)

ACR2-75 75 Mega (*)

ACR2-90 90 Mega (*)

ACR2-110 110 Mega (*)

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 12: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI INVERTER Bảng giá FUJI FA - 07/2013

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MEGA, MULTI, ECO, MINI

AC Reactor (ACR) 400V series ACR4-0.75A

ACR4-1.5A

ACR4-2.2A

ACR4-3.7A

ACR4-5.5A

ACR4-7.5A

ACR4-11A

ACR4-15A

ACR4-18.5A

ACR4-22A

ACR4-37

ACR4-55

ACR4-75

ACR4-110

ACR4-132

ACR4-220

ACR4-280

SSU 50TA-NS Micro Surge Suppressing Unit

SSU 100TA-NS

KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN

0.75 Mega

1.5 Mega

2.2 Mega

3.7 Mega

5.5 Mega

7.5 Mega

11 Mega

15 Mega

18.5 Mega

22 Mega

37 Mega

55 Mega

75 Mega

110 Mega

132 Mega

220 Mega

280 Mega

Mega Multi Eco Mini

Mega Multi Eco Mini

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

6,864,000

7,304,000

7,732,726

8,580,000

9,460,000

10,296,000

11,594,000

12,892,000

14,168,000

15,466,000

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

Filter for Output Circuit (OFL) OFL-0.4-4 0.4 Mega (*)

OFL-1.5-4 1.5 Mega (*)

OFL-3.7-4 3.7 Mega (*)

OFL-7.5-4 7.5 Mega (*)

OFL-15-4 15 Mega (*)

OFL-22-4 22 Mega (*)

OFL-30-4 30 Mega (*)

OFL-37-4 37 Mega (*)

OFL-45-4 45 Mega (*)

OFL-55-4 55 Mega (*)

OFL-75-4 75 Mega (*)

OFL-90-4 90 Mega (*)

OFL-110-4 110 Mega (*)

OFL-132-4 132 Mega (*)

OFL-160-4 160 Mega (*)

OFL-200-4 200 Mega (*)

OFL-220-4 220 Mega (*)

OFL-0.4-4A 0.4 Mega (*)

OFL-1.5-4A 1.5 Mega (*)

OFL-3.7-4A 3.7 Mega (*)

OFL-7.5-4A 7.5 Mega (*)

OFL-15-4A 15 Mega (*)

OFL-22-4A 22 Mega (*)

OFL-30-4A 30 Mega (*)

OFL-37-4A 37 Mega (*)

OFL-45-4A 45 Mega (*)

OFL-55-4A 55 Mega (*)

OFL-75-4A 75 Mega (*)

11Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 13: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013 FUJI INVERTER

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG

PHỤ KIỆN KHÁC CHO BIẾN TẦN MEGA, MULTI, ECO, MINI

Filter for Output Circuit (OFL) OFL-90-4A

OFL-110-4A

OFL-132-4A

OFL-160-4A

OFL-200-4A

OFL-220-4A

OFL-280-4A

ĐIỆN TRỞ HÃM CHO BIẾN TẦN

RXG20-200-200JM

RXG20-400-160JM

RXG20-400-160JM

RXG20-400-130JM

RXG20-800-80JM

RXG20-900-60JM

RXG20-1400-40JM

RXG20-1400-34.4JM

RXG20-1800-22JM

KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN

90 Mega

110 Mega

132 Mega

160 Mega

200 Mega

220 Mega

280 Mega

0.75kW Mega Multi Mini

1.5kW Mega Multi Mini

2.2kW Mega Multi Mini

3.7kW Mega Multi Mini

5.5kW Mega Multi

7.5kW Mega Multi

11kW Mega Multi

15kW Mega Multi

18.5kW Mega

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

(*)

198,000

616,000

660,000

770,000

1,210,000

1,276,000

1,408,000

1,496,000

1,540,000

RXG20-1800-22JM 22kW Mega 1,540,000

ZX37-15/1H 30kW Mega 6,116,000

ZX37-12/1H 37kW Mega 6,160,000

ZX37-10/1H 45kW Mega 6,600,000

ZX37-7.5/1H 55kW Mega 6,930,000

ZX37-6.5/1H 75kW Mega 7,260,000

ZX37-4.7/1H 90kW Mega 7,920,000

ZX37-4.7/1H 110kW Mega 8,800,000

ZX37-3.9/2H 132kW Mega 12,320,000

ZX37-3.2/2H 160kW Mega 12,980,000

ZX37-2.6/2H 200kW Mega 13,530,000

ZX37-2.2/3H 220kW Mega 18,370,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 12

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 14: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI PLC Bảng giá FUJI FA - 07/2013

MICREX-SX SPH SERIES

MODULE CPU SPH200/300

MÃ HÀNG BỘ NHỚ CHƯƠNG TRÌNH

NP1PS-32 32,768 steps

NP1PS-74 75,776 steps

NP1PS-117 119,808 steps

NP1PS-32R 32,768 steps

NP1PS-74R 75,776 steps

NP1PS-117R 119,808 steps

NP1PH-08 8,192 steps

NP1PH-16 16,384 steps

CPU BỘ NHỚ I/O ĐƠN GIÁ (VNĐ)

32-bit 512 words (Max. 8192 points) 42,064,000

32-bit 512 words (Max. 8192 points) 51,172,000

32-bit 512 words (Max. 8192 points) 81,928,000

32-bit 512 words (Max. 8192 points) 44,484,000

32-bit 512 words (Max. 8192 points) 53,592,000

32-bit 512 words (Max. 8192 points) 84,150,000

16-bit 512 words (Max. 8192 points) 11,044,000

16-bit 512 words (Max. 8192 points) 19,976,000

MODULE NGUỒN

MÃ HÀNG NGUỒN CUNG CẤP DÒNG ĐIỆN NGÕ RA ĐƠN GIÁ (VNĐ)

NP1S-22 100-120VAC/ 200-240VAC 0-1.46A 4,422,000

NP1S-91 100-120VAC 0-0.625A 3,168,000

NP1S-81 200-240VAC 0-0.625A 3,168,000

NP1S-42 24V DC 0-1.46A 7,788,000

BASE BOARD

MÃ HÀNG SỐ SLOT

NP1BS-06 6

NP1BS-08 8

NP1BS-11 11

NP1BS-13 13

NP1BP-13 13

NP1BS-08S 8

NP1BS-11S 11

NP1BS-13S 13

NP1BP-13S 13

SỐ MODULE TỐI ĐA GẮN VÀO (KHÔNG GỒM NGUỒN CUNG CẤP)

6

8

11

13

13

8

11

13

13

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

2,904,000

3,014,000

4,444,000

5,346,000

10,032,000

4,840,000

7,128,000

8,536,000

16,016,000

BASE BOARD

MÃ HÀNG LOẠI INPUT SỐ INPUT ĐIỆN ÁP CUNG CẤP ĐƠN GIÁ (VNĐ)

NP1X1606-W DC, sink/source 16 24 VDC 4,202,000

NP1X3206-W DC, sink/source 32 24 VDC 6,798,000

NP1X3202-W DC, sink/source 32 5-12 VDC 6,798,000

NP1X6406-W DC, sink/source 64 24 VDC 10,956,000

NP1X0810 AC 8 100-120 VAC 2,882,000

NP1X1610 AC 16 100-120 VAC 4,422,000

NP1X0811 AC 8 200-240 VAC 3,322,000

Module input tốc độ cao NP1X3206-A DC, source 32 24 VDC 7,458,000

Module input nhiệt độ PT NP1AXH4-PT 20,988,000

Module input nhiệt độ TC NP1AXH4-TC 20,988,000

BASE BOARD

MÃ HÀNG

NP1Y08T0902

NP1Y16T09P6

NP1Y32T09P1

NP1Y64T09P1

NP1Y08U0902

NP1Y16U09P6

NP1Y32U09P1

NP1Y64U09P1

NP1Y06S

Module input có NP1Y08S

Bult-in đầu ra xung NP1Y08R-04

NP1Y16R-08

NP1Y32T09P1-A

LOẠI INPUT SỐ INPUT

Transistor, sink 8

Transistor, sink 16

Transistor, sink 32

Transistor, sink 64

Transistor, source 8

Transistor, source 16

Transistor, source 32

Transistor, source 64

SSR 6

SSR 8

Relay 8

Relay 16

Transistor sink; 32 Max 4 kïnh-2pha 20KHz

ĐIỆN ÁP CUNG CẤP ĐƠN GIÁ (VNĐ)

12-24 VDC 2,882,000

12-24 VDC 4,202,000

12-24 VDC 6,798,000

12-24 VDC 10,956,000

48 VDC 3,542,000

12-24 VDC 5,544,000

12-24 VDC 8,580,000

12-24 VDC 14,300,000

100-240 VAC 6,204,000

100-240 VAC 4,422,000

110 VDC/ 240 VAC 3,322,000

110 VDC/240 VAC 4,862,000

12-24 VDC 7,458,000

50 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 15: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013 FUJI PLC

MICREX-SX SPH SERIESTERMINAL RELAY

MÃ HÀNG LOẠI I/O SỐ I/O ĐIỆN ÁP/DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)

RS16E-DE04 Input 16 24 VDC 1A 5,632,000

RS16-DE04 Output 16 220 VAC 2A 5,192,000

RS16-DE04P Output 16 220 VAC 2A 5,456,000

DÂY CÁP CỦA TERMINAL RELAY

MÃ HÀNG ĐỘ DÀI CÁP ĐƠN GIÁ (VNĐ)

RS910M2-0104 1m 2,068,000

RS910M2-0204 2m 2,486,000

RS910M2-0304 3m 2,860,000

MODULE ANALOG INPUT

MÃ HÀNG TÍN HIỆU INPUT

NP1AXH4-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC,NP1AXH4-MR -10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC,

4-20mA DC, -20-+20mA DC

NP1AXH8V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD

NP1AXH8I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC, -20-+20mA DC

NP1AX04-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC,NP1AX04-MR

-10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC, 4-20mA DC, -20-+20mA DC

NP1AX08V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD, -5-+5VDC

NP1AX08I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC, -20-+20mA DC

SỐ KÊNH ĐỘ PHÂN INPUT GIẢI

4 14 bit

8 14 bit

8 14 bit

4 10 bit

8 10 bit

8 10 bit

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

17,732,000

31,020,000

31,020,000

14,212,000

21,736,000

21,736,000

MODULE ANALOG OUTPUT

MÃ HÀNG TÍN HIỆU INPUT

NP1AYH2-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC,NP1AYH2-MR -10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC,

4-20mA DC, -20-+20mA DC

NP1AYH4V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD

NP1AYH4I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC

NP1AYH8V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD

NP1AYH8I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC

NP1AY02-MR

SỐ KÊNH ĐỘ PHÂN INPUT GIẢI

2 14 bit

4 14 bit

4 14 bit

8 14 bit

8 14 bit

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

17,732,000

31,020,000

31,020,000

39,842,000

39,842,000

14,212,000

MODULE INPUT/OUTPUT

MÃ HÀNG LOẠI INPUT/LOẠI OUTPUT SỐ I/O

NP1W1606T DC, source/Transistor, sink 8

NP1W1606U DC, sink/Transistor, source 8

NP1W3206T DC, source/Transistor, sink 16

NP1W3206U DC, sink/Transistor, source 16

NP1W6406T DC, sink(source)/Transistor, sink 32

ĐIỆN ÁP CUNG CẤP

24VDC

24VDC

24VDC

24VDC

24VDC

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

4,422,000

5,302,000

7,018,000

8,580,000

11,748,000

WSZ CONTROLLER

MÃ HÀNG

WSZ-24MCT2-AC WSZ-32MCT2-AC WSZ-40MCT2-AC

WSZ-60MCT2-AC

Main Unit

TÊN THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)

DI:14points/DO:10point 7,018,000

DI:20points/DO:12point 8,338,000

DI:24points/DO:16point 9,130,000 DI:36points/DO:24point 11,484,000

WSZ-CB25 Communication Module

WSZ-24XYT-AC I/O module

WSZ-6AD AI module

WSZ-2DA AO module

WSZ-PACK Memory pack

WSZ-232P0-9F-150 Loader Cable

WSZ-232P0-9M-400

RS485:1ch/RS232c:1ch 1,056,000

DI:14points/DO:10point 4,598,000

AI:6points 4,598,000

AO:2points 3,938,000

1Mb flash ROM 264,000

1.5m 330,000

4.0m 330,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 14

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 16: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI HMI Bảng giá FUJI FA - 07/2013

THIẾT BỊ MÀN HÌNH CẢM ỨNG

TS SERIES

MÃ HÀNG SIZE DISPLAY COLOR ĐỘ PHÂN GIẢI LAN NGUỒN CUNG CẤP CERT. ĐƠN GIÁ (VNĐ)

TS1070 7" TFT Color 800x480 24VDC CE/UL/uCL 21,120,000

TS1070i 7” TFT Color 800x480 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 24,068,000

TS1100 10.2” TFT Color 800x480 24VDC CE/UL/uCL 42,900,000

TS1100i 10.2” TFT Color 800x480 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 48,026,000

V8 SERIES

MÃ HÀNG SIZE DISPLAY COLOR ĐỘ PHÂN GIẢI LAN NGUỒN CUNG CẤP CERT. ĐƠN GIÁ (VNĐ)

V806MD 5.7 inch STN Mono 320x240 24VDC CE/UL/uCL 18,656,000

V806CD 5.7 inch STN Color 320x240 24VDC CE/UL/uCL 23,408,000

V806TD 5.7 inch TFT Color 320x240 24VDC CE/UL/uCL 33,044,000

V806iMD 5.7 inch STN Mono 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 22,902,000

V806iCD 5.7 inch STN Color 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 27,654,000

V806iTD 5.7 inch TFT Color 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 37,290,000V808CD 8.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 37,026,000

V808iCD 8.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 42,922,000

V808SD 8.4 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 55,154,000

V808iSD 8.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 61,050,000

V810C 10.4 inch TFT Color 640x480 100-240VAC 55,044,000

V810CD 10.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 57,596,000

V810iC 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 100-240VAC 61,204,000

V810iCD 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 63,734,000

V810T 10.4 inch TFT Color 640x480 100-240VAC 63,866,000

V810TD 10.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 66,000,000

V810iT 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 100-240VAC 70,026,000

V810iTD 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 72,160,000

V810S 10.4 inch TFT Color 800x600 100-240VAC 63,074,000

V810SD 10.4 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 65,164,000

V810iS 10.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 100-240VAC 70,840,000

V810iSD 10.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 72,996,000V812S 12.1 inch TFT Color 800x600 100-240VAC 82,016,000

V812SD 12.1 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 84,414,000

V812iS 12.1 inch TFT Color 800x600 Built-in 100-240VAC 88,638,000

V812iSD 12.1 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 91,124,000

PHỤ KIỆN CHO V8 SERIES

MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)

GU-11 Add-on module for V8: RGB IN *2CH 14,960,000

GU-10 Add-on module for V8: Video IN *2CH +RGB IN *1CH 15,532,000

D9-D25 Dsub 9pin -Dsub 25pin conversion cable, 0.3meter 3,036,000

V-CP Data transfer cable between PC and V8, RS232C, 3meters 2,134,000

USB-CFREC External CF card recorder via USBfor V8/V706/V715X 18,436,000

UA-FR USB-A port front cable for V8/V706/V715X 2,288,000

UB-FR USB-B port front cable for V8/V706/V715X 2,288,000

TC-D9 Terminal converter for V8 and DU-10, RS485 terminal block type 2,156,000

DU-10 Add-on I/F module for V806(i)M/C/T, 1*CF slot and 1*Dsub 9pin port 4,422,000

V806-GS Protect sheets for V806(i)M/C/T, 5pcs per set 1,870,000

V806-GSN10 Protect sheets for V806(i)M/C/T, anti-glare finish, 5pc per set 1,870,000

V808-GS Protect sheets for V808(i)S, 5pcs per set 2,288,000

V808-GSN10 Protect sheets for V808(i)S, anti-glare finish, 5pc per set 2,288,000

V810-GS Protect sheets for V810(i)S/810(i)T, 5pc per set 2,442,000V810-GSN10 Protect sheets for V810(i)S/810(i)T, anti-glare finish, 5pc per set 2,442,000

V812-GS Protect sheets for V812(i)S, 5pc per set 4,686,000

V812-GSN10 Protect sheets for V812(i)S, anti-glare finish, 5pc per set 4,686,000

15Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 17: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013

Type Control mode

VV Type

FALDIC ALPHA5 SERIES SERVO AMPLIFIER

Specification

Interface Input Voltage Applicable Type Rated outpu t

0.05kW

0.1kW

1φ or 3φ200~240V 0.2kW

0.4kW

0.75kW GYS-GYC Type

Type No.

RYT500D5-VV2

RYT101D5-VV2

RYT201D5-VV2

RYT401D5-VV2

RYT751D5-VV2

FUJI SERVO

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

13,200,000

13,486,000

13,794,000

14,872,000

17,974,000

Position/Speed/ Torque Control (Linear Positioning function built in)

3φ200~240V

General interface (Pulse train -Analog voltage) (Modbus-RTU)

1φ100V

3000r/min

GYS Type 3000r/min

1.0kW

1.5kW

2.0kW

3.0kW

4.0kW

5.0kW

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.375kW

RYT102D5-VV2 22,462,000

RYT152D5-VV2 27,676,000

RYT202D5-VV2 35,904,000

RYT302D5-VV2 41,118,000

RYT402D5-VV2 47,850,000

RYT502D5-VV2 57,552,000

RYT500D5-VV6 13,310,000

RYT101D5-VV6 13,486,000

RYT201D5-VV6 24,266,000

RYT401D5-VV6 29,040,000

1φ or 3φ200~240v

3φ200~240V

1φ or 3φ200~240V

3φ200~240V

GYG Type 2000r/min

GYG Type 1500r/min

0.5kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

0.5kW

0.85kW

1.3kW

RYT501C5-VV2 22,572,000

RYT751C5-VV2 23,958,000

RYT102C5-VV2 25,542,000

RYT152C5-VV2 29,238,000

RYT202C5-VV2 33,462,000

RYT501B5-VV2 23,848,000

RYT851B5-VV2 26,598,000

RYT132B5-VV2 31,130,000

VS Type

Position/Speed/ Torque Control

1φ or 3φ200~240V

3φ200~240V

High speed serial bus (SX bus)

1φ100V

GYS-GYC Type 3000r/min

GYS Type 3000r/min

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.4kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

3.0kW

4.0kW

5.0kW

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.375kW

RYT500D5-VS2 14,520,000

RYT101D5-VS2 14,828,000

RYT201D5-VS2 15,158,000

RYT401D5-VS2 16,346,000

RYT751D5-VS2 19,756,000

RYT102D5-VS2 24,706,000

RYT152D5-VS2 30,448,000

RYT202D5-VS2 39,490,000

RYT302D5-VS2 45,232,000

RYT402D5-VS2 52,624,000

RYT502D5-VS2 61,028,000

RYT500D5-VS6 14,080,000

RYT101D5-VS6 14,256,000

RYT201D5-VS6 25,696,000

RYT401D5-VS6 30,756,000

1φ or 3φ200~240V

3φ200~240V

1φ or 3φ200~240V

3φ200~240V

GYG Type 2000r/min

GYG Type 1500r/min

0.5kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

0.5kW

0.85kW

1.3kW

RYT501C5-VS2 23,892,000

RYT751C5-VS2 25,366,000

RYT102C5-VS2 27,038,000

RYT152C5-VS2 30,976,000

RYT202C5-VS2 35,464,000

RYT501B5-VS2 25,256,000

RYT851B5-VS2 28,160,000

RYT132B5-VS2 33,000,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 16

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 18: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI SERVO

FALDIC ALPHA5 SERIES SERVO AMPLIFIER

Specification

Bảng giá FUJI FA - 07/2013

ĐƠN GIÁ

Type

LS Type

Control mode Interface

Position Control High speed serial (Linear Positioning bus function built in) (SX bus)

Input Voltage

1φ or 3φ200~240V

3φ200~240V

1φ100V

1φ or 3φ200~240V

3φ200~240V

1φ or 3φ200~240V

3φ200~240V

Applicable Type

GYS-GYC Motor 3000r/min

GYS Type 3000r/min

GYG Type 2000r/min

GYG Type 1500r/min

Rated output

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.4kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

3.0kW

4.0kW

5.0kW

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.375kW

0.5kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

0.5kW

0.85kW

1.3kW

Type No.

RYT500D5-LS2

RYT101D5-LS2

RYT201D5-LS2

RYT401D5-LS2

RYT751D5-LS2

RYT102D5-LS2

RYT152D5-LS2

RYT202D5-LS2

RYT302D5-LS2

RYT402D5-LS2

RYT502D5-LS2

RYT500D5-LS6

RYT101D5-LS6

RYT201D5-LS6

RYT401D5-LS6

RYT501C5-LS2

RYT751C5-LS2

RYT102C5-LS2

RYT152C5-LS2

RYT202C5-LS2

RYT501B5-LS2

RYT851B5-LS2

RYT132B5-LS2

(VNĐ)

15,246,000

15,554,000

15,906,000

17,160,000

20,746,000

25,938,000

31,988,000

41,492,000

47,564,000

55,330,000

66,572,000

15,356,000

15,554,000

28,028,000

33,550,000

26,070,000

27,676,000

29,502,000

33,792,000

38,676,000

27,544,000

30,734,000

35,992,0``0`0

FALDIC ALPHA5 SERIES SERVO MOTOR

Type Rated Voltage

GYS Type

Specification

Rated Speed Oil seal/Key Encoder

No oil seal/With- 18 bit

Type No. Brake Rated Output

0.05kW GYS500D5-HB2

0.1kW GYS101D5-HB2

0.2kW GYS201D5-HB2

0.4kW GYS401D5-HB2

0.75kW GYS751D5-HB2 Without brake 1.0kW GYS102D5-HB2brake

1.5kW GYS152D5-HB2

2.0kW GYS202D5-HB2

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

10,802,000

11,176,000

11,528,000

11,880,000

16,940,000 22,330,000

24,508,000

27,390,000 200V 3000r/min

out a key ABS/INC 3.0kW GYS302D5-HB2 29,546,000

4.0kW GYS402D5-HB2 33,154,000

5.0kW GYS502D5-HB2 36,014,000

0.05kW GYS500D5-HB2-B 16,214,000

0.1kW GYS101D5-HB2-B 16,742,000

0.2kW GYS201D5-HB2-B 17,292,000 With brake

0.4kW GYS401D5-HB2-B 17,842,000

0.75kW GYS751D5-HB2-B 25,388,000

1.0kW GYS102D5-HB2-B 33,506,000

17Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 19: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013 FUJI SERVO

FALDIC ALPHA5 SERIES SERVO MOTOR

Type Rated Voltage

GYS Type

Specification

Rated Speed Oil seal/Key Encoder

18 bit ABS/INC

Brake Rated Output

1.5kW

2.0kW

With brake 3.0kW

4.0kW

5.0kW

Type No.

GYS152D5-HB2-B

GYS202D5-HB2-B

GYS302D5-HB2-B

GYS402D5-HB2-B

GYS502D5-HB2-B

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

36,740,000

41,074,000

44,308,000

49,720,000

54,032,000

200V

100V

GYC Type

200V

3000r/min

3000r/min

3000r/min

No oil seal/With-out a key

No oil seal/With-out a key

No oil seal/With-out a key

Without brake

20 bit INC

With brake

Without brake

18 bit ABS/INC

With brake

Without brake

20 bit INC

With brake

Without brake

18 bit ABS/INC

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.4kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

3.0kW

4.0kW

5.0kW

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.4kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

3.0kW

4.0kW

5.0kW

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.375kW

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.375kW

0.05kW 0.1kW

0.2kW

0.375kW

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.375kW

0.1kW

0.2kW

0.4kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

GYS500D5-RB2 10,582,000

GYS101D5-RB2 10,934,000

GYS201D5-RB2 11,286,000

GYS401D5-RB2 11,638,000

GYS751D5-RB2 16,566,000

GYS102D5-RB2 21,868,000

GYS152D5-RB2 23,980,000

GYS202D5-RB2 26,796,000

GYS302D5-RB2 28,908,000

GYS402D5-RB2 32,428,000

GYS502D5-RB2 35,266,000

GYS500D5-RB2-B 14,366,000

GYS101D5-RB2-B 14,850,000

GYS201D5-RB2-B 15,334,000

GYS401D5-RB2-B 15,818,000

GYS751D5-RB2-B 22,506,000

GYS102D5-RB2-B 29,700,000

GYS152D5-RB2-B 32,582,000

GYS202D5-RB2-B 36,410,000

GYS302D5-RB2-B 39,292,000

GYS402D5-RB2-B 44,066,000

GYS502D5-RB2-B 47,894,000

GYS500D5-HB6 13,376,000

GYS101D5-HB6 14,058,000

GYS201D5-HB6 14,784,000

GYS401D5-HB6 16,940,000

GYS500D5-HB6-B 20,042,000

GYS101D5-HB6-B 21,076,000

GYS201D5-HB6-B 22,154,000

GYS401D5-HB6-B 25,388,000

GYS500D5-RB6 13,750,000 GYS101D5-RB6 14,454,000

GYS201D5-RB6 16,566,000

GYS401D5-RB6 19,624,000

GYS500D5-RB6-B 18,700,000

GYS101D5-RB6-B 19,646,000

GYS201D5-RB6-B 22,506,000

GYS401D5-RB6-B 26,664,000

GYC101D5-HB2 13,662,000

GYC201D5-HB2 14,102,000

GYC401D5-HB2 14,542,000

GYC751D5-HB2 20,724,000

GYC102D5-HB2 27,324,000

GYC152D5-HB2 29,964,000

GYC202D5-HB2 33,506,000

0.1kW GYC101D5-HB2-B 18,546,000

0.2kW GYC201D5-HB2-B 19,140,000With brake

0.4kW GYC401D5-HB2-B 19,734,000

0.75kW GYC751D5-HB2-B 28,094,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 18

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 20: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI SERVO Bảng giá FUJI FA - 07/2013

FALDIC ALPHA5 SERIES SERVO MOTOR

Type Rated Voltage

GYC Type

Specification

Rated Speed Oil seal/Key Encoder

18 bit ABS/INC

Brake Rated Output

1.0kW

With brake 1.5kW

2.0kW

Type No.

GYC102D5-HB2-B

GYC152D5-HB2-B

GYC202D5-HB2-B

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

37,070,000

40,656,000

45,430,000

200V 3000r/min

GYG Type

200V 200r/min

GYG Type

No oil seal/With-out a key

20 bit INC

18 bitABS/ INC

No oil seal/With-out a key

20 bit INC

18 bit ABS/INC

0.1kW

0.2kW

0.4kW Without brake 0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

0.1kW

0.2kW

0.4kW

With brake 0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

0.5kW

0.75kW Without brake 1.0kW

1.5kW

2.0kW

0.5kW

0.75kW

With brake 1.0kW

1.5kW

2.0kW

0.5kW

0.75kW Without brake 1.0kW

1.5kW

2.0kW

0.5kW

0.75kW

With brake 1.0kW

1.5kW 2.0kW

Without 0.5kW brake

0.85kW 1.3kW

GYC101D5-RB2 11,660,000

GYC201D5-RB2 12,034,000

GYC401D5-RB2 12,430,000

GYC751D5-RB2 17,688,000

GYC102D5-RB2 23,342,000

GYC152D5-RB2 25,586,000

GYC202D5-RB2 28,600,000

GYC101D5-RB2-B 16,676,000

GYC201D5-RB2-B 17,204,000

GYC401D5-RB2-B 17,754,000

GYC751D5-RB2-B 25,278,000

GYC102D5-RB2-B 33,330,000

GYC152D5-RB2-B 36,564,000

GYC202D5-RB2-B 40,876,000

GYG501C5-HB2 20,856,000

GYG751C5-HB2 22,814,000

GYG102C5-HB2 25,058,000

GYG152C5-HB2 29,370,000

GYG202C5-HB2 33,044,000

GYG501C5-HB2-B 31,284,000

GYG751C5-HB2-B 34,232,000

GYG102C5-HB2-B 37,576,000

GYG152C5-HB2-B 44,066,000

GYG202C5-HB2-B 49,588,000

GYG501C5-RB2 20,416,000

GYG751C5-RB2 22,330,000

GYG102C5-RB2 24,508,000

GYG152C5-RB2 28,754,000

GYG202C5-RB2 32,340,000

GYG501C5-RB2-B 27,742,000

GYG751C5-RB2-B 30,338,000

GYG102C5-RB2-B 33,308,000

GYG152C5-RB2-B 39,072,000 GYG202C5-RB2-B 43,956,000

GYG501B5-HB2 26,224,000

GYG851B5-HB2 29,260,000

GYG132B5-HB2 34,276,000

200V 1500r/min No oil seal/With-out a key

20 bit INC

With brake

Without brake

0.5kW

0.85kW

1.3kW

0.5kW

0.85kW

1.3kW

GYG501B5-HB2-B 39,358,000

GYG851B5-HB2-B 43,890,000

GYG132B5-HB2-B 51,414,000

GYG501B5-RB2 25,674,000

GYG851B5-RB2 28,644,000

GYG132B5-RB2 33,550,000

0.5kW GYG501B5-RB2-B 34,892,000

With brake 0.85kW GYG851B5-RB2-B 38,918,000

1.3kW GYG132B5-RB2-B 45,584,000GYS Type

200V 3000r/min

No oil seal/ With a Key

18 bit No oil seal/ ABS/INC With a Key, Tapped

0.05kW

0.1kW Without

0.2kW brake 0.4kW

0.75kW

GYS500D5-HA2 10,802,000

GYS101D5-HA2 11,176,000

GYS201D5-HC2 11,528,000

GYS401D5-HC2 11,880,000

GYS751D5-HC2 16,940,000

19Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 21: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013 FUJI SERVO

FALDIC ALPHA5 SERIES SERVO MOTOR

Type Rated Voltage

GYS Type

Specification

Rated Speed Oil seal/Key

No oil seal/ With a Key, Tapped

Encoder

18 bit ABS/INC

Brake Rated Output

1.0kW

1.5kW

Without 2.0kW brake 3.0kW

4.0kW

5.0kW

Type No.

GYS102D5-HC2 GYS152D5-HC2 GYS202D5-HC2

GYS302D5-HC2 GYS402D5-HC2 GYS502D5-HC2

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

22,330,000

24,508,000 27,390,000

29,546,000

33,154,000

36,014,000

No oil seal/ With a Key

No oil seal/ With a Key, Tapped

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.4kW

0.75kW

With brake 1.0kW

1.5kW

2.0kW

3.0kW

4.0kW

5.0kW

GYS500D5-HA2-B 16,214,000

GYS101D5-HA2-B 16,742,000

GYS201D5-HC2-B 17,292,000

GYS401D5-HC2-B 17,842,000

GYS751D5-HC2-B 25,388,000

GYS102D5-HC2-B 33,506,000

GYS152D5-HC2-B 36,740,000

GYS202D5-HC2-B 41,074,000

GYS302D5-HC2-B 44,308,000

GYS402D5-HC2-B 49,720,000

GYS502D5-HC2-B 54,032,000

200V

No oil seal/ With a Key

3000r/min

No oil seal/ With a Key, Tapped

20 bit INC No oil seal/ With a Key

No oil seal/ With a Key, Tapped

0.05kW

0.1kW

0.2kW

0.4kW

0.75kW Without brake 1.0kW

1.5kW 2.0kW

3.0kW

4.0kW

5.0kW

0.05kW

0.1kW 0.2kW

0.4kW

0.75kW

With brake 1.0kW

1.5kW

2.0kW

3.0kW

4.0kW

5.0kW

GYS500D5-RA2 10,582,000

GYS101D5-RA2 10,934,000

GYS201D5-RC2 11,286,000

GYS401D5-RC2 11,638,000

GYS751D5-RC2 16,566,000

GYS102D5-RC2 21,868,000

GYS152D5-RC2 23,980,000

GYS202D5-RC2 26,796,000

GYS302D5-RC2 28,908,000

GYS402D5-RC2 32,428,000

GYS502D5-RC2 35,266,000

GYS500D5-RA2-B 14,366,000

GYS101D5-RA2-B 14,850,000 GYS201D5-RC2-B 15,334,000

GYS401D5-RC2-B 15,818,000

GYS751D5-RC2-B 22,506,000

GYS102D5-RC2-B 29,700,000

GYS152D5-RC2-B 32,582,000

GYS202D5-RC2-B 36,410,000

GYS302D5-RC2-B 39,292,000

GYS402D5-RC2-B 44,066,000 GYS502D5-RC2-B 47,894,000

100V 3000r/min

No oil seal/ With a Key

No oil seal/ With a Key, Tapped

No oil seal/ With a Key

No oil seal/ With a Key, Tapped

18 bit ABS/INC

20 bit INC

Without 0.05kW brake 0.1kW

0.2kW

0.375kW

0.05kW With brake

0.1kW

0.2kW

0.375kW

0.05kW

Without 0.1kW brake 0.2kW

0.375kW

0.05kW

0.1kW With brake

0.2kW

0.375kW

GYS500D5-HA6 13,376,000

GYS101D5-HA6 14,058,000

GYS201D5-HC6 14,784,000

GYS401D5-HC6 16,940,000

GYS500D5-HA6-B 20,042,000

GYS101D5-HA6-B 21,076,000

GYS201D5-HC6-B 22,154,000

GYS401D5-HC6-B 25,388,000

GYS500D5-RA6 13,750,000

GYS101D5-RA6 14,454,000

GYS201D5-RC6 16,566,000

GYS401D5-RC6 19,624,000

GYS500D5-RA6-B 18,700,000

GYS101D5-RA6-B 19,646,000

GYS201D5-RC6-B 22,506,000

GYS401D5-RC6-B 26,664,000

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 20

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 22: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI SERVO Bảng giá FUJI FA - 07/2013

FALDIC ALPHA5 SERIES SERVO MOTOR

Type Rated Voltage

GYC Type

200V

Specification

Rated Speed Oil seal/Key Encoder

No oil seal/ With a Key

No oil seal/ With a Key, Tapped

18 bit No oil seal/ ABS/INC With a Key

No oil seal/ With a Key, Tapped

3000r/min No oil seal/

With a Key

No oil seal/ With a Key, Tapped

20 bit INC No oil seal/ With a Key

No oil seal/ With a Key, Tapped

Brake

Without brake

With brake

Without brake

With brake

Rated Output

0.1kW

0.2kW

0.4kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

0.1kW

0.2kW

0.4kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

0.1kW

0.2kW

0.4kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

0.1kW

0.2kW

0.4kW

0.75kW

1.0kW

1.5kW

2.0kW

Type No.

GYC101D5-HA2

GYC201D5-HC2

GYC401D5-HC2

GYC751D5-HC2

GYC102D5-HC2

GYC152D5-HC2

GYC202D5-HC2

GYC101D5-HA2-B

GYC201D5-HC2-B

GYC401D5-HC2-B

GYC751D5-HC2-B

GYC102D5-HC2-B

GYC152D5-HC2-B

GYC202D5-HC2-B

GYC101D5-RA2

GYC201D5-RC2

GYC401D5-RC2

GYC751D5-RC2

GYC102D5-RC2

GYC152D5-RC2

GYC202D5-RC2

GYC101D5-RA2-B

GYC201D5-RC2-B

GYC401D5-RC2-B

GYC751D5-RC2-B

GYC102D5-RC2-B

GYC152D5-RC2-B

GYC202D5-RC2-B

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

13,662,000

14,102,000

14,542,000

20,724,000

27,324,000

29,964,000

33,506,000

18,546,000

19,140,000

19,734,000

28,094,000

37,070,000

40,656,000

45,430,000

11,660,000

12,034,000

12,430,000

17,688,000

23,342,000

25,586,000

28,600,000

16,676,000

17,204,000

17,754,000

25,278,000

33,330,000

36,564,000

40,876,000

GYG Type 0.5kW GYG501C5-HC2 20,856,000

0.75kW GYG751C5-HC2 22,814,000Withoutbrake

1.0kW GYG102C5-HC2 25,058,000

1.5kW GYG152C5-HC2 29,370,000

18 bit 2.0kW GYG202C5-HC2 33,044,000

ABS/INC 0.5kW GYG501C5-HC2-B 31,284,000

0.75kW GYG751C5-HC2-B 34,232,000

With brake 1.0kW GYG102C5-HC2-B 37,576,000

1.5kW GYG152C5-HC2-B 44,066,000

No oil seal/ 2.0kW GYG202C5-HC2-B 49,588,000200V 2000r/min With a Key,

Tapped 0.5kW GYG501C5-RC2 20,416,000

0.75kW GYG751C5-RC2 22,330,000Withoutbrake 1.0kW GYG102C5-RC2 24,508,000

1.5kW GYG152C5-RC2 28,754,000

2.0kW GYG202C5-RC2 32,340,00020 bit INC

0.5kW GYG501C5-RC2-B 27,742,000

0.75kW GYG751C5-RC2-B 30,338,000

With brake 1.0kW GYG102C5-RC2-B 33,308,000

1.5kW GYG152C5-RC2-B 39,072,000

2.0kW GYG202C5-RC2-B 43,956,000

21Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 23: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013 FUJI SERVO

FALDIC ALPHA5 SERIES SERVO MOTOR

Type Rated Voltage

GYG Type

200V

Specification

Rated Speed Oil seal/Key Encoder Brake

Without brake

18 bit ABS/INC

With brake No oil seal/

1500r/min With a Key, Tapped

With brake

20 bit INC

With brake

Type No. Rated Output

0.5kW GYG501B5-HC2

0.85kW GYG851B5-HC2 1.3kW GYG132B5-HC2

0.5kW GYG501B5-HC2-B

0.85kW GYG851B5-HC2-B

1.3kW GYG132B5-HC2-B

0.5kW GYG501B5-RC2 0.85kW GYG851B5-RC2

1.3kW GYG132B5-RC2

0.5kW GYG501B5-RC2-B

0.85kW GYG851B5-RC2-B

1.3kW GYG132B5-RC2-B

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

26,224,000

29,260,000 34,276,000

39,358,000

43,890,000

51,414,000

25,674,000 28,644,000

33,550,000

34,892,000

38,918,000

45,584,000

HƯỚNG DẪN CHỌN CẤU HÌNH

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 22

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 24: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI SERVO

PHỤ KIỆN DÂY CÁP

Motor Rated

FALDIC ALPHA5 SERIES

1. Sequence 3. Motor power 4. Motor power Rated I/O cable 2.Power sup- connector cable

Bảng giá FUJI FA - 07/2013

5. Encoder cable

series speed Brake output (between host and amplifier)

ply connector (on amplifier side)

6. Brake cable (between ampli- (between ampli-fier and motor) fier and motor)

W/o

W/

GYS motor 3000r/min W/o W/

W/o

W/

0.05kW to 0.75kW

WSK-S05P-E

1.0kW to 2.0kW

3.0kW to —5.0kW —

WSK-M03P-E (Excluding 2kW)

——

WSC-M04P02-E WSC-M04P05-E WSC-M04P10-E WSC-M04P20-E

*1 *2 *3

*4

WSC-P06P02-E WSC-P06P05-E WSC-P06P10-E WSC-P06P20-E

WSC-P06P05-C WSC-P06P10-C WSC-P06P20-C

WSC-M02P02-E WSC-M02P05-E WSC-M02P10-E WSC-M02P20-E

———

GYC motor 3000r/min

2000r/min

GYG motor

1500r/min

W/o

W/

W/o

W/

W/o

W/

W/o

W/

W/o

W/

W/o

W/

0.05kW to 0.75kW

1.0kW to 2.0kW

0.5kW to 1.0kW

1.5kW to 2.0kW

0.5kW to 0.85kW

1.3kW

WSK-S05P-E

WSC-D36P03

WSK-S05P-E

WSK-S05P-E

WSC-M04P02-E WSC-M04P05-E WSC-M04P10-E

WSK-M03P-E WSC-M04P20-E (Excluding 2kW)

*3

*4

*1 WSK-M03P-E

*2

— *1

— *2

*1 WSK-M03P-E

*2

— *1

— *2

WSC-P06P02-E WSC-P06P05-E WSC-P06P10-E WSC-P06P20-E

WSC-P06P05-C WSC-P06P10-C WSC-P06P20-C

WSC-M02P02-E WSC-M02P05-E WSC-M02P10-E WSC-M02P20-E

*No cable is required.

*No cable is required.

*No cable is required.

*No cable is required.

*No cable is required.

*1 The customer is requested to fabricate the cable using the connector for motor power (motor without brake): WSK-M04P-CA. *2 The customer is requested to fabricate the cable using the connector for motor power (motor with brake): WSK-M06P-CA. *3 The customer is requested to fabricate the cable using the connector for motor power (motor without brake): WSK-M04P-CB. *4 The customer is requested to fabricate the cable using the connector for motor power (motor with brake): WSK-M06P-CB.

PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CONNECTOR

Motor series

GYS motor

GYC motor

GYG motor

Rated speed

3000r/min

3000r/min

2000r/min

1500r/min

Brake

W/o W/

W/o W/

W/o W/

W/o W/

W/o W/

W/o W/

W/o W/

W/o W/

W/o W/

W/o W/

W/o W/

Rated A. Sequence I/O output connector

0.05kWto 0.75kW

1.0kWto 1.5kW

2.0kW

3.0kWto 5.0kW

0.05kWto 0.75kW

1.0kWto WSK-D36P 1.5kW

2.0kW

0.5kWto 1.0kW

1.5kWto 2.0kW

0.5kWto 0.85kW

1.3kW

B.Motor power connector

(on motor side)

WSK-M04P-E

WSK-M04P-CA WSK-M06P-CA WSK-M04P-CA

WSK-M06P-CA WSK-M04P-CB WSK-M06P-CB

WSK-M04P-E

WSK-M04P-CB WSK-M06P-CB WSK-M04P-CB

WSK-M06P-CB WSK-M04P-CA WSK-M06P-CA

WSK-M04P-CA WSK-M06P-CA WSK-M04P-CA

WSK-M06P-CA WSK-M04P-CA WSK-M06P-CA

Encoder connector E. Brake connector

C. Amplifier side D. Motor side

—WSK-P09P-D

WSK-M02P-E ——

—WSK-P06P-C

———

WSK-P09P-D WSK-M02P-E

WSK-P06P-M

WSK-P06P-C —

23Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 25: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

Bảng giá FUJI FA - 07/2013 FUJI SERVO

ALPHA5 SMART SERVO AMPLIFIER

Specification

Type Control mode

VV Type

Position/Speed/ Torque Control

Interface Input Voltage

General interface (Pulse train - 1φ or 3φ200 Analog voltage)

Applicable Type

GYS-GYC 3000r/min

GYG 2000r/min

GYG 1500r/min

ĐƠN GIÁ Type No.

Rated output (VN Đ)

0.05kW

0.1kW RYH201F5-VV2 10,868,000

0.2kW

0.4kW RYH401F5-VV2 12,078,000

0.5kW RYH751F5-VV2 15,224,000

0.75kW

0.85kW

1.0kW RYH152F5-VV2 19,492,000

1.5kW

HƯỚNG DẪN CHỌN CẤU HÌNH

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 24

www.saigonelectric.vn www.sieuthidiencongnghiep.com

Page 26: Website: www ...diencongnghiep-dic.com/images/ckeditor/files/huong dan...ND HD HND HHD • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz. FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 39,380,000 • Dãy công

FUJI SERVO Bảng giá FUJI FA - 07/2013

ALPHA5 SMART

PHỤ KIỆN DÂY CÁP

Motor Rated series speed

1. Sequence I/O cable Rated output Brake (between host and

amplifier)

2. Power B. DC circuit 3. Motor power supply connector connector

connector (on amplifier side) (on amplifier side)

4. Motor power cable 5. Encoder cable (between amplifier (between amplifier 6. Brake power cable

and motor) and motor)

GYB motor

GYG motor

GYG motor

GYS motor

3000r/min

2000r/min

1500r/min

3000r/min

W/o

0.2kW, 0.4kW W/

W/o

0.75kW W/

0.5kW W/o to 2.0W W/

0.5kW W/o to 1.3kW W/

W/o

0.05kW to 0.4kW W/

W/o

0.75kW W/

W/o

1.0kW to 2.0kW W/

WSK-S06P-F

WSK-S03P-F

WSC-D26P02 *4 WSC-D26P02-F *3

WSC-D26P03

WSK-S06P-F

WSK-S03P-F

WSK-R04P-F *1 WSC-M04P02-E (2m) WSC-M04P05-E (5m) WSC-P06P02-E (2m)

WSC-M04P10-E WSC-P06P05-E (5m) (10m) WSC-P06P10-E (10m)

WSC-M04P20-E WSC-P06P20-E (20m) (20m)

*2 WSK-M03P-F

WSC-P06P05-C (5m)

Prepared by customer WSC-P06P10-C (10m) WSC-P06P20-C (20m)

WSK-R04P-F *1 WSC-M04P02-E (2m) WSC-M04P05-E (5m) WSC-P06P02-E (2m)

WSC-M04P10-E WSC-P06P05-E (5m) (10m) WSC-P06P10-E (10m)

WSC-M04P20-E WSC-P06P20-E (20m) (20m)

*2 WSK-M03P-F

WSC-P06P05-C (5m) Prepared by customer WSC-P06P10-C (10m)

WSC-P06P20-C (20m)

WSC-M02P02-E (2m) WSC-M02P05-E (5m)

WSC-M02P10-E (10m) WSC-M02P20-E (20m)

WSC-M02P02-E (2m) WSC-M02P05-E (5m)

WSC-M02P10-E (10m) WSC-M02P20-E (20m)

Prepared by customer

Prepared by customer

WSC-M02P02-E (2m) WSC-M02P05-E (5m)

WSC-M02P10-E (10m) WSC-M02P20-E (20m)

WSC-M02P02-E (2m) WSC-M02P05-E (5m)

WSC-M02P10-E (10m) WSC-M02P20-E (20m)

Prepared by customer

PHỤ KIỆN ĐẦU NỐI CONNECTOR

Motor Rated series speed

Rated output A. Sequence I/O 2. Power supply

Brake connector connector

B. DC circuit connector

(on amplifier side)

3. Motor power C. Motor power connector connector

(on amplifier side) (on motor side)

Encoder connector F. Brake connector

D. on amplifier side E. on motor side

GYB motor

GYG motor

GYG motor

3000r/min

2000r/min

1500r/min

0.2kW, 0.4kW

0.75kW

0.5kW to 2.0W

0.5kW to 1.3kW

W/o WSK-S06P-F WSK-R04P-F

W/

W/o

W/

W/o WSK-S03P-F *2

W/

W/o WSK-D26P

W/

*1

WSK-M04P-E

WSK-M04P-CA WSK-M03P-F

WSK-M06P-CA

WSK-M04P-CA

WSK-M06P-CA

WSK-M02P-E WSK-P09P-D

WSK-M02P-E

WSK-P06P-C

WSK-P06P-M −

0.05kW to 0.4kW

GYS motor 3000r/min 0.75kW

1.0kW to 2.0kW

W/o WSK-S06P-F WSK-R04P-F

W/

W/o

W/ WSK-S03P-F *2

W/o

W/

*1

WSK-M04P-E

WSK-M03P-F WSK-M04P-CA

WSK-M06P-CA

WSK-M02P-E WSK-P09P-D

WSK-M02P-E

WSK-P06P-C −

*1: The connector is shared by the motor power (on the amplifiler side) and the power supply. *2: The connector is not necessary as it is included in the package of servo amplifier. *3: When connecting the open collector, Please use the sequence input/output cable for open collector (DC24V). *4: When connecting the open collector, Please use the sequence input/output cable for open collector (Outside DC24V).

25Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

TỔNG ĐẠI LÝ THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP---------------------------------------------------------------------------------------CTY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN SÀI GÒN+ CN1: 27 Triệu Quang Phục - P10 - Q.5 - TP.HCM

Tel: 08.38550114 - 38559262 - 66596666 ,Fax: 08.38558242+ CN2: 1234 Võ Văn Kiệt - P10 - Q.5 - TP.HCM

Tel: 08.38550311 - 22103646 ,Fax: 08.38551311+ CN3: 122 Nguyễn Thái Bình - Q.1 - TP.HCM

Tel: 08.39147668 - 38216042 - 38216064 ,Fax: 08.38211318Email: [email protected]: diensaigon.com - sieuthidiencongnghiep.com