14
MÃ SỐ JYS13.11.06 HƯỚNG DẪN LÀM VIỆC Phê duyệt Người viết TÊN CÔNG ĐOẠN BRUSH MODEL PB800 & F700G PART NAME DRUM BRUSH CODE NAME DJ66-0 ` Hình ảnh Hạng mục quản lý Nguyên vật li Tên nguyên liệu Grade No. Color M/B. No. Mu Tên nguyên liệu M/B CTF M/B tỷ lệ Tỷ lệ phế CHÚ Ý Các chất độc hại MSDS Thông s k th Trọng tải máy Cycle Time Trường hp s c xảy ra Cavity Trọng lưng (g) +/- Cavity S/R total STT Ngy lập Version Nội dung thay đổi Người lập Phê d 1 2 3 Người kiểm định NGÀY SẢN XUẤT NGOẠI QUAN Li thường gp: Thiếu nha, bavia, xưc, Scratch, flash,cong vênh, co ngt, vệt kh, hụt CTF, đẩy trắng chân pin… A: Length 299,2(+0,5/-0,5)mm B: Diameter 32,0(+0,15/-0,15)mm Ch : sn phm thưng b tha nha ti v tr PULLEY DRUM. Quy cách đng gi Lịch sử thay đổi A B PULLEY DRUM (DJ66-00707A)

workguide parking vinyn.xlsx

Embed Size (px)

Citation preview

DRUM 2078M SJYS13.11.06HNG DN LM VICPh duytNgi vit Ngi kim nh Ngi xc nhnNGY SN XUT

TN CNG ONBRUSHMODELPB800 & F700GPART NAMEDRUM BRUSHCODE NAMEDJ66-00708A`Hnh nhHng mc qun lNguyn vt liuNGOI QUANLi thng gp: Thiu nha, bavia, xc, Scratch, flash,cong vnh, co ngot, vt khi, ht CTF, y trng chn pinTn nguyn liuPPGrade No.SU12F70SH,PP+GF30%Color M/B. No.MauBlackTn nguyn liu M/B CTFA: Length 299,2(+0,5/-0,5)mmB: Diameter 32,0(+0,15/-0,15)mmM/B t lTy l phCH Chu y: san phm thng bi tha nha tai vi tri PULLEY DRUM.Cc cht c hiMSDSQuy cachng giThng s ky thutTrng ti myCycle TimeTrng hp s c xay raCavityTrng lng (g) +/- 3%CavitygS/Rgtotal

Lch s thay iSTTNgy lpVersionNi dung thay iNgi lpPh duyt123

PULLEY DRUM (DJ66-00707A)

MAY PACKING 1164M SJYS13.11.06HNG DN LM VICPh duytNgi vit Ngi kim nh Ngi xc nhnNGY SN XUT

TN CNG ONPACKINGMODELHB-200PART NAMEPART QUETCODE NAMEDJ97-01164A`Hnh nhHng mc qun lNguyn vt liuHng dn lm vic-Cm ngun in (Ch : in p 380V phi thng qua my bin p)(H1)- Bt cng tc ngun in (H2)- Bt ngun my, xoay cng tc v ON (H3)- Khi ng ngun nhit (H4)- a sn phm vo khong gia 2 tm vinyn (Chui Pipe phi quay v pha tay tri ca ngi s dng)(H5)- Di chuyn sn phm sang my ct (H6)- Ko cn gt xung ct khoanh vng sn phm(H7)->Sn phm sau khi ct vinyn(H8)- a sn phm vo my sy(H9)->Sn phm hon chnh(H10)Tn nguyn liuPACKING SHRINKAGECode NameDJ69-00644BCht liuPO(LLDPE) ( T0.015mm)Chiu rng380mm (15 inch)Chiu diM/B CTF380mm (15 inch)M/B t lTy l phCH Chu y: - san phm thng bi chy, rch, thng, nhn, ti ra khng phng,- Chiu Pipe phi quay v pha tay tri ca ngi s dng.Cc cht c hiMSDSQuy cachng gi 40ea/ boxThng s ky thutTrng ti myCycle TimeTrng hp s c xay raCavityTrng lng (g) +/- 3%CavitygS/Rgtotal

Lch s thay iSTTNgy lpVersionNi dung thay iNgi lpPh duyt123

23415678910

MAY PACKING NB800M SJYS13.11.06HNG DN LM VICPh duytNgi vit Ngi kim nh Ngi xc nhnNGY SN XUT

TN CNG ONPACKINGMODELHB-200PART NAMEPART QUETCODE NAMEDJ97-01164A`Hnh nhHng mc qun lNguyn vt liuHng dn lm vic-Cm ngun in (Ch : in p 380V phi thng qua my bin p)(H1)- Bt cng tc ngun in (H2)- Bt ngun my, xoay cng tc v ON (H3)- Khi ng ngun nhit (H4)- a sn phm vo khong gia 2 tm vinyn (Chui Pipe phi quay v pha tay tri ca ngi s dng)(H5)- Di chuyn sn phm sang my ct (H6)- Ko cn gt xung ct khoanh vng sn phm(H7)->Sn phm sau khi ct vinyn(H8)- a sn phm vo my sy(H9)->Sn phm hon chnh(H10)Tn nguyn liuPACKING SHRINKAGECode NameDJ69-00644CCht liuPO(LLDPE) ( T0.015mm)Chiu rng480mm (19 inch)Chiu diM/B CTF380mm (15 inch)M/B t lTy l phCH Chu y: - san phm thng bi chy, rch, thng, nhn, ti ra khng phng,- Chiu Pipe phi quay v pha tay tri ca ngi s dng.Cc cht c hiMSDSQuy cachng gi 25ea/ boxThng s ky thutTrng ti myCycle TimeTrng hp s c xay raCavityTrng lng (g) +/- 3%CavitygS/Rgtotal

Lch s thay iSTTNgy lpVersionNi dung thay iNgi lpPh duyt123

23415678910

MAY PACKING BB300M SJYS13.11.06HNG DN LM VICPh duytNgi vit Ngi kim nh Ngi xc nhnNGY SN XUT

TN CNG ONPACKINGMODELHB-200PART NAMEPART QUETCODE NAMEDJ97-01164A`Hnh nhHng mc qun lNguyn vt liuHng dn lm vic-Cm ngun in (Ch : in p 380V phi thng qua my bin p)(H1)- Bt cng tc ngun in (H2)- Bt ngun my, xoay cng tc v ON (H3)- Khi ng ngun nhit (H4)- a sn phm vo khong gia 2 tm vinyn (Chui Pipe phi quay v pha tay tri ca ngi s dng)(H5)- Di chuyn sn phm sang my ct (H6)- Ko cn gt xung ct khoanh vng sn phm(H7)->Sn phm sau khi ct vinyn(H8)- a sn phm vo my sy(H9)->Sn phm hon chnh(H10)Tn nguyn liuPACKING SHRINKAGECode NameDJ69-00644CCht liuPO(LLDPE) ( T0.015mm)Chiu rng380mm (15 inch)Chiu diM/B CTF380mm (15 inch)M/B t lTy l phCH Chu y: - san phm thng bi chy, rch, thng, nhn, ti ra khng phng,- Chiu Pipe phi quay v pha tay tri ca ngi s dng.Cc cht c hiMSDSQuy cachng gi 25ea/ boxThng s ky thutTrng ti myCycle TimeTrng hp s c xay raCavityTrng lng (g) +/- 3%CavitygS/Rgtotal

Lch s thay iSTTNgy lpVersionNi dung thay iNgi lpPh duyt123

23415678910

Sheet2

Sheet3