STT Mã MRO Mô tả Sản phẩm Mã nhà SX Hãng SXĐơn giá chưa
bao gồm VAT
Đơn giá bao
gồm VAT
1 7Z038Bô lây vit gay 5 chiêc VATA
1/8",1/4",5/16",7/16",9/16" AU61108B05AU61108B05 VATA 81,800 89,980
2 7Z039Bô lây vit gay 6 chiêc VATA
1/8",1/4",5/16",7/16",9/16",3/4" AU61108B06AU61108B06 VATA 116,400 128,040
3 7Z040Bô đôt hôn hơp 6 chiêc VATA
(2,3,4,5,6,8)x150mm 12-30B06012-30B060 VATA 330,900 363,990
4 7Z041Bô đôt hôn hơp 6 chiêc VATA
(2,3,4,5,6,8)x200mm 12-30B06112-30B061 VATA 315,500 347,050
5 T0106 Búa đâu băng cán gô VATA 200g 18-02W200 18-02W200 VATA 117,300 129,030
6 T0107 Búa đâu băng cán gô VATA 300g 18-02W300 18-02W300 VATA 184,500 202,950
7 T0108Búa cao su cán Composite VATA 33oz/950g 18-
07F3318-07F33 VATA 330,900 363,990
8 T0109Búa cao su cán Composite VATA 41oz/1.2kg 18-
07F4118-07F41 VATA 377,300 415,030
9 T2155Bô chìa vặn hoa thị(torx) VATA 9 cây T10-T50
loại dài Mạ crom 14-24P0914-24P09 VATA 184,500 202,950
10 T2156Bô chìa vặn hoa thị(torx) VATA 11 cây T10-T60
loại dài Mạ crom 14-24R1114-24R11 VATA 346,400 381,040
11 T2157Bô chìa vặn lục giác bi VATA 12 cây 1.5-12mm
loại dài Mạ crom 14-33R1114-33R11 VATA 397,300 437,030
12 T2158Bô chìa vặn lục giác bi VATA 9 cây 1.5-10mm
loại dài Mạ crom 14-23P0914-23P09 VATA 147,300 162,030
13 T2159Bô chìa vặn lục giác bi & hoa thị VATA 18 cây
1.5-10mm & T9-T50 loại dài Mạ crom 14-224T1814-224T18 VATA 210,900 231,990
14 T2160
Bô chìa vặn lục giác bi VATA 19 cây 1.5-10mm
& 1/16"-3/8" hệ m & hệ inch Mạ crom 14-
222T18AF
14-222T18AF VATA 200,000 220,000
15 T2161Bô chìa vặn lục giác thường VATA 7 cây 2.5-
10mm dạng gập Mạ crom 30307HKL30307HKL VATA 138,200 152,020
16 T2162Bô chìa vặn lục giác thường VATA 10 cây 3-
17mm loại dài mạ crom đen 14-32B1014-32B10 VATA 728,200 801,020
17 T2163Chìa vặn lục giác thường VATA 12mm loại dài
Mạ crom 14-2212014-22120 VATA 75,500 83,050
18 T2164Chìa vặn lục giác thường VATA 14mm loại dài
Mạ crom 14-2214014-22140 VATA 115,500 127,050
19 T2165Chìa vặn lục giác thường VATA 17mm loại dài
Mạ crom 14-2217014-22170 VATA 192,700 211,970
20 T2166Chìa vặn lục giác thường VATA 19mm loại dài
Mạ crom 14-2219014-22190 VATA 266,400 293,040
21 T2167Bô chìa vặn hoa thị(torx) VATA 8 cây T9-T40
dạng gập Mạ crom 14-14F08A114-14F08A1 VATA 169,100 186,010
22 T3519 Cờ lê vòng miệng VATA 7mm Mạ crôm 831007 831007 VATA 32,700 35,970
23 T3520 Cờ lê vòng miệng VATA 8mm Mạ crôm 831008 831008 VATA 34,500 37,950
24 T3521 Cờ lê vòng miệng VATA 9mm Mạ crôm 831009 831009 VATA 35,500 39,050
25 T3522 Cờ lê vòng miệng VATA 10mm Mạ crôm 831010 831010 VATA 37,300 41,030
26 T3523 Cờ lê vòng miệng VATA 11mm Mạ crôm 831011 831011 VATA 40,000 44,000
27 T3524 Cờ lê vòng miệng VATA 12mm Mạ crôm 831012 831012 VATA 41,800 45,980
28 T3525 Cờ lê vòng miệng VATA 13mm Mạ crôm 831013 831013 VATA 44,500 48,950
29 T3526 Cờ lê vòng miệng VATA 14mm Mạ crôm 831014 831014 VATA 48,200 53,020
30 T3527 Cờ lê vòng miệng VATA 15mm Mạ crôm 831015 831015 VATA 50,900 55,990
31 T3528 Cờ lê vòng miệng VATA 16mm Mạ crôm 831016 831016 VATA 57,300 63,030
CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM
Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433
Website: www.super-mro.com
BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY VATA
Áp dụng 11/12/2015
32 T3529 Cờ lê vòng miệng VATA 17mm Mạ crôm 831017 831017 VATA 64,500 70,950
33 T3530 Cờ lê vòng miệng VATA 18mm Mạ crôm 831018 831018 VATA 70,000 77,000
34 T3531 Cờ lê vòng miệng VATA 19mm Mạ crôm 831019 831019 VATA 74,500 81,950
35 T3532 Cờ lê vòng miệng VATA 20mm Mạ crôm 831020 831020 VATA 90,900 99,990
36 T3533 Cờ lê vòng miệng VATA 21mm Mạ crôm 831021 831021 VATA 93,600 102,960
37 T3534 Cờ lê vòng miệng VATA 22mm Mạ crôm 831022 831022 VATA 98,200 108,020
38 T3535 Cờ lê vòng miệng VATA 23mm Mạ crôm 831023 831023 VATA 107,300 118,030
39 T3536 Cờ lê vòng miệng VATA 24mm Mạ crôm 831024 831024 VATA 113,600 124,960
40 T3537 Cờ lê vòng miệng VATA 25mm Mạ crôm 831025 831025 VATA 119,100 131,010
41 T3538 Cờ lê vòng miệng VATA 26mm Mạ crôm 831026 831026 VATA 130,000 143,000
42 T3539 Cờ lê vòng miệng VATA 27mm Mạ crôm 831027 831027 VATA 140,000 154,000
43 T3540 Cờ lê vòng miệng VATA 28mm Mạ crôm 831028 831028 VATA 150,000 165,000
44 T3541 Cờ lê vòng miệng VATA 29mm Mạ crôm 831029 831029 VATA 164,500 180,950
45 T3542 Cờ lê vòng miệng VATA 30mm Mạ crôm 831030 831030 VATA 173,600 190,960
46 T3543 Cờ lê vòng miệng VATA 32mm Mạ crôm 831032 831032 VATA 193,600 212,960
47 T3544 Cờ lê vòng miệng VATA 36mm Mạ crôm 831036 831036 VATA 411,800 452,980
48 T3545 Cờ lê vòng miệng VATA 38mm Mạ crôm 831038 831038 VATA 525,500 578,050
49 T3546 Cờ lê vòng miệng VATA 46mm Mạ crôm 831046 831046 VATA 778,200 856,020
50 T3547 Cờ lê vòng miệng VATA 50mm Mạ crôm 831050 831050 VATA 1,045,000 1,149,500
51 T3548Cờ lê 2 đâu vòng VATA 6x7mm Mạ crôm
8313060783130607 VATA 64,500 70,950
52 T3549Cờ lê 2 đâu vòng VATA 8x9mm Mạ crôm
8313080983130809 VATA 69,100 76,010
53 T3550Cờ lê 2 đâu vòng VATA 10x11mm Mạ crôm
8313101183131011 VATA 88,200 97,020
54 T3551Cờ lê 2 đâu vòng VATA 12x13mm Mạ crôm
8313121383131213 VATA 99,100 109,010
55 T3552Cờ lê 2 đâu vòng VATA 14x15mm Mạ crôm
8313141583131415 VATA 110,900 121,990
56 T3553Cờ lê 2 đâu vòng VATA 16x17mm Mạ crôm
8313161783131617 VATA 117,300 129,030
57 T3554Cờ lê 2 đâu vòng VATA 18x19mm Mạ crôm
8313181983131819 VATA 142,700 156,970
58 T3555Cờ lê 2 đâu vòng VATA 20x22mm Mạ crôm
8313202283132022 VATA 176,400 194,040
59 T3556Cờ lê 2 đâu vòng VATA 21x23mm Mạ crôm
8313212383132123 VATA 194,500 213,950
60 T3557Cờ lê 2 đâu vòng VATA 24x27mm Mạ crôm
8313242783132427 VATA 200,900 220,990
61 T3558Cờ lê 2 đâu vòng VATA 25x28mm Mạ crôm
8313252883132528 VATA 236,400 260,040
62 T3559Cờ lê 2 đâu vòng VATA 30x32 mm Mạ crôm
8313303283133032 VATA 271,800 298,980
63 T3560Cờ lê 2 đâu miệng VATA 6x7mm Mạ crôm
8312060783120607 VATA 34,500 37,950
64 T3561Cờ lê 2 đâu miệng VATA 8x9mm Mạ crôm
8312080983120809 VATA 36,400 40,040
65 T3562Cờ lê 2 đâu miệng VATA 10x11mm Mạ crôm
8312101183121011 VATA 40,000 44,000
66 T3563Cờ lê 2 đâu miệng VATA 12x13mm Mạ crôm
8312121383121213 VATA 48,200 53,020
67 T3564Cờ lê 2 đâu miệng VATA 14x15mm Mạ crôm
8312141583121415 VATA 62,700 68,970
68 T3565Cờ lê 2 đâu miệng VATA 16x17mm Mạ crôm
8312161783121617 VATA 71,800 78,980
69 T3566Cờ lê 2 đâu miệng VATA 18x19mm Mạ crôm
8312181983121819 VATA 87,300 96,030
70 T3567Cờ lê 2 đâu miệng VATA 20x22mm Mạ crôm
8312202283122022 VATA 104,500 114,950
71 T3568Cờ lê 2 đâu miệng VATA 21x23mm Mạ crôm
8312212383122123 VATA 120,900 132,990
72 T3569Cờ lê 2 đâu miệng VATA 24x27mm Mạ crôm
8312242783122427 VATA 144,500 158,950
73 T3570Cờ lê 2 đâu miệng VATA 25x28mm Mạ crôm
8312252883122528 VATA 152,700 167,970
74 T3571Cờ lê 2 đâu miệng VATA 30x32 mm Mạ crôm
8312303283123032 VATA 191,800 210,980
75 T3572Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 6x7mm Mạ
crôm 8741060787410607 VATA 69,100 76,010
76 T3573Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 7x8mm Mạ
crôm 8741070887410708 VATA 77,300 85,030
77 T3574Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 8x9mm Mạ
crôm 8741080987410809 VATA 74,500 81,950
78 T3575Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 8x10mm Mạ
crôm 8741081087410810 VATA 79,100 87,010
79 T3576Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 10x11mm Mạ
crôm 8741101187411011 VATA 77,300 85,030
80 T3577Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 12x13mm Mạ
crôm 8741121387411213 VATA 109,100 120,010
81 T3578Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 14x15mm Mạ
crôm 8741141587411415 VATA 110,900 121,990
82 T3579Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 16x17mm Mạ
crôm 8741161787411617 VATA 120,900 132,990
83 T3580Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 16x18mm Mạ
crôm 8741161887411618 VATA 123,600 135,960
84 T3581Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 17x19mm Mạ
crôm 8741171987411719 VATA 123,600 135,960
85 T3582Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 19x21mm Mạ
crôm 8741192187411921 VATA 128,200 141,020
86 T3583Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 10x13mm Mạ
crôm 8741101387411013 VATA 79,100 87,010
87 T3584Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 8mm Inox
872108872108 VATA 145,500 160,050
88 T3585Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 9mm Inox
872109872109 VATA 155,500 171,050
89 T3586Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 10mm Inox
872110872110 VATA 166,400 183,040
90 T3587Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 11mm Inox
872111872111 VATA 176,400 194,040
91 T3588Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 12mm Inox
872112872112 VATA 187,300 206,030
92 T3589Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 13mm Inox
872113872113 VATA 197,300 217,030
93 T3590Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 14mm Inox
872114872114 VATA 208,200 229,020
94 T3591Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 15mm Inox
872115872115 VATA 218,200 240,020
95 T3592Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 16mm Inox
872116872116 VATA 229,100 252,010
96 T3593Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 17mm Inox
872117872117 VATA 240,000 264,000
97 T3594Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 18mm Inox
872118872118 VATA 250,000 275,000
98 T3595Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 19mm Inox
872119872119 VATA 260,900 286,990
99 T3596Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 22mm Inox
872122872122 VATA 262,700 288,970
100 T3597Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 24mm Inox
872124872124 VATA 336,400 370,040
101 T3598Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 6mm
831106831106 VATA 35,500 39,050
102 T3599Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 7mm
831107831107 VATA 37,300 41,030
103 T3600Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 8mm
831108831108 VATA 39,100 43,010
104 T3601Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 9mm
831109831109 VATA 41,800 45,980
105 T3602Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 10mm
831110831110 VATA 44,500 48,950
106 T3603Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 11mm
831111831111 VATA 48,200 53,020
107 T3604Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 12mm
831112831112 VATA 52,700 57,970
108 T3605Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 13mm
831113831113 VATA 54,500 59,950
109 T3606Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 14mm
831114831114 VATA 60,000 66,000
110 T3607Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 15mm
831115831115 VATA 67,300 74,030
111 T3608Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 16mm
831116831116 VATA 72,700 79,970
112 T3609Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 17mm
831117831117 VATA 79,100 87,010
113 T3610Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 18mm
831118831118 VATA 90,000 99,000
114 T3611Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 19mm
831119831119 VATA 102,700 112,970
115 T3612Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 21mm
831121831121 VATA 120,900 132,990
116 T3613Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 22mm
831122831122 VATA 120,900 132,990
117 T3614Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 24mm
831124831124 VATA 160,900 176,990
118 T3615Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 27mm
831127831127 VATA 196,400 216,040
119 T3616Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 30mm
831130831130 VATA 227,300 250,030
120 T3617Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 32mm
831132831132 VATA 264,500 290,950
121 T3618Bô cờ lê vòng miệng VATA 12 chi tiêt 8-19mm
Mạ crôm 8310H128310H12 VATA 603,600 663,960
122 T3619Bô cờ lê vòng miệng Treo tường VATA 12 chi
tiêt 6-22mm Mạ crôm 8310W128310W12 VATA 690,000 759,000
123 T3620Bô cờ lê vòng miệng VATA 22 chi tiêt 6-32mm
Mạ crôm 8310W228310W22 VATA 1,907,000 2,097,700
124 T3621Bô cờ lê 2 đâu miệng VATA 8 chi tiêt 6-22mm
Mạ crôm 8312A088312A08 VATA 484,500 532,950
125 T3622Bô cờ lê 2 đâu vòng VATA 8 chi tiêt 6-22mm Mạ
crôm 8313A088313A08 VATA 861,800 947,980
126 T3623Bô cờ lê vòng miệng VATA 12 chi tiêt 6-22mm
Mạ crôm 8311A128311A12 VATA 732,700 805,970
127 T3624Cờ lê mở ống dâu gập 240 đô VATA 8x10mm
Mạ crôm 8355081083550810 VATA 197,300 217,030
128 T3625Cờ lê mở ống dâu gập 240 đô VATA 10x12mm
Mạ crôm 8355101283551012 VATA 193,600 212,960
129 T3626Cờ lê mở ống dâu gập 240 đô VATA 11x13mm
Mạ crôm 8355111383551113 VATA 220,900 242,990
130 T3627Cờ lê mở ống dâu gập 240 đô VATA 14x17mm
Mạ crôm 8355141783551417 VATA 282,700 310,970
131 T3628Cờ lê mở ống dâu gập 240 đô VATA 17x19mm
Mạ crôm 8355171983551719 VATA 326,400 359,040
132 T3629Bô cờ lê đâu vòng hở VATA 6 chi tiêt 8-19mm
Mạ crôm 8355HX068355HX06 VATA 1,538,000 1,691,800
133 T3630Bô đâu cờ lê mở ống dâu VATA 12 chi tiêt Mạ
crôm 8358M128358M12 VATA 870,000 957,000
134 T3631Cờ lê 2 đâu tuýp VATA 17x21mm mạ crôm đen
8360172183601721 VATA 345,500 380,050
135 T3632Cờ lê vòng đong VATA 36mm mạ crôm đen
83630368363036 VATA 306,400 337,040
136 T3633Cờ lê vòng đong VATA 41mm mạ crôm đen
83630418363041 VATA 390,000 429,000
137 T3634Cờ lê vòng đong VATA 46mm mạ crôm đen
83630468363046 VATA 496,400 546,040
138 T3635Cờ lê vòng đong VATA 50mm mạ crôm đen
83630508363050 VATA 675,500 743,050
139 T3636Cờ lê vòng đong VATA 55mm mạ crôm đen
83630558363055 VATA 833,600 916,960
140 T3637Cờ lê vòng đong VATA 60mm mạ crôm đen
83630608363060 VATA 987,000 1,085,700
141 T3638Cờ lê vòng đong VATA 65mm mạ crôm đen
83630658363065 VATA 1,225,000 1,347,500
142 T3639Cờ lê vòng đong VATA 70mm mạ crôm đen
83630708363070 VATA 1,669,000 1,835,900
143 T3640Cờ lê miệng đong VATA 36mm mạ crôm đen
836236836236 VATA 255,500 281,050
144 T3641Cờ lê miệng đong VATA 38mm mạ crôm đen
836238836238 VATA 291,800 320,980
145 T3642Cờ lê miệng đong VATA 41mm mạ crôm đen
836241836241 VATA 337,300 371,030
146 T3643Cờ lê miệng đong VATA 46mm mạ crôm đen
836246836246 VATA 414,500 455,950
147 T3644Cờ lê miệng đong VATA 50mm mạ crôm đen
836250836250 VATA 509,100 560,010
148 T3645Cờ lê miệng đong VATA 55mm mạ crôm đen
836255836255 VATA 573,600 630,960
149 T3646Cờ lê miệng đong VATA 60mm mạ crôm đen
836260836260 VATA 1,031,000 1,134,100
150 T3647Cờ lê miệng đong VATA 65mm mạ crôm đen
836265836265 VATA 1,079,000 1,186,900
151 T3648Cờ lê miệng đong VATA 70mm mạ crôm đen
836270836270 VATA 1,426,000 1,568,600
152 T3649Cờ lê công nghiệp VATA 36mm Mạ crôm 8317-
368317-36 VATA 1,220,000 1,342,000
153 T3650Cờ lê công nghiệp VATA 55mm Mạ crôm 8317-
558317-55 VATA 2,321,000 2,553,100
154 T3651Cờ lê công nghiệp nghiêng 75 đô VATA 17mm
Mạ crôm 8354-178354-17 VATA 330,900 363,990
155 T3652Cờ lê công nghiệp nghiêng 75 đô VATA 19mm
Mạ crôm 8354-198354-19 VATA 354,500 389,950
156 T3653Mỏ lêt tự đông chống trơn VATA 6"/150mm Mạ
crôm 83851508385150 VATA 340,900 374,990
157 T3654Mỏ lêt tự đông chống trơn VATA 8"/200mm Mạ
crôm 83852008385200 VATA 408,200 449,020
158 T3655Mỏ lêt tự đông chống trơn VATA 10"/250mm Mạ
crôm 83852508385250 VATA 518,200 570,020
159 T3656 Mỏ lêt VATA 6"/150mm Mạ crôm 838206 838206 VATA 76,400 84,040
160 T3657 Mỏ lêt VATA 8"/200mm Mạ crôm 838208 838208 VATA 111,800 122,980
161 T3658 Mỏ lêt VATA 10"/250mm Mạ crôm 838210 838210 VATA 130,900 143,990
162 T3659 Mỏ lêt VATA 12"/300mm Mạ crôm 838212 838212 VATA 183,600 201,960
163 T3660 Mỏ lêt VATA 15"/375mm Mạ crôm 838215 838215 VATA 361,800 397,980
164 T3661 Mỏ lêt VATA 8"/200mm mạ crôm đen 8382B08C 8382B08C VATA 130,900 143,990
165 T3662 Mỏ lêt VATA 10"/250mm mạ crôm đen 8382B10C 8382B10C VATA 159,100 175,010
166 T3663 Mỏ lêt VATA 12"/300mm mạ crôm đen 8382B12C 8382B12C VATA 219,100 241,010
167 T3664Mỏ lêt răng VATA cán sắt 8"/200mm Mạ crôm
10-110810-1108 VATA 154,500 169,950
168 T3665Mỏ lêt răng VATA cán sắt 10"/250mm Mạ crôm
10-111010-1110 VATA 300,900 330,990
169 T3666Mỏ lêt răng VATA cán sắt 12"/300mm Mạ crôm
10-111210-1112 VATA 349,100 384,010
170 T3667Mỏ lêt răng VATA cán sắt 14"/350mm Mạ crôm
10-111410-1114 VATA 429,100 472,010
171 T3668Mỏ lêt răng VATA cán sắt 18"/450mm Mạ crôm
10-111810-1118 VATA 595,500 655,050
172 T3669Mỏ lêt răng VATA cán sắt 24"/600mm Mạ crôm
10-112410-1124 VATA 973,000 1,070,300
173 T3G04 Cờ lê vòng miệng VATA 6mm Mạ crôm 831006 831006 VATA 32,700 35,970
174 T4247 Kéo cắt tôn mui thăng VATA 10"/250mm 10-3210 Oct-10 VATA 169,100 186,010
175 T4248Kéo cắt tôn mui cong trái VATA cán dày
10"/250mm 10-31L10-31L VATA 189,100 208,010
176 T4249Kéo cắt tôn mui thăng VATA cán dày 10"/250mm
10-31S10-31S VATA 189,100 208,010
177 T4250Kéo cắt tôn mui cong phai VATA cán dày
10"/250mm 10-31R10-31R VATA 189,100 208,010
178 T4251 Dao cắt ống đông VATA 3-28mm 19-03301 19-03301 VATA 106,400 117,040
179 T4252 Dao cắt ống đông VATA 3-38mm 19-03302 19-03302 VATA 153,600 168,960
180 T4253 Dao cắt ống đông VATA 15-45mm 19-03303 19-03303 VATA 205,500 226,050
181 T4254Bô dao cắt và la ống đông VATA 3/16"-5/8"& 3-
30mm 19-009B19-009B VATA 616,400 678,040
182 T4255 Dua bán nguyệt VATA 8"/200mm 18-2001 18-2001 VATA 90,000 99,000
183 T4256 Dua tam giác VATA 8"/200mm 18-2002 18-2002 VATA 77,300 85,030
184 T4257 Dua tròn VATA 8"/200mm 18-2003 18-2003 VATA 66,400 73,040
185 T4258 Dua dep VATA 8"/200mm 18-2004 18-2004 VATA 82,700 90,970
186 T4259 Dua vuông VATA 8"/200mm 18-2005 18-2005 VATA 75,500 83,050
187 T4260 Bô dua sắt VATA 5 chiêc 180mm C76-233A016 C76-233A016 VATA 619,100 681,010
188 T4261Bô đục hôn hơp VATA 6 chiêc 6''/150mm 12-
40B06012-40B060 VATA 345,500 380,050
189 T4262Đục sắt mui dep VATA co tay chắn 24x250mm
12-1724012-17240 VATA 165,500 182,050
190 T4263Đục sắt mui dep VATA co tay chắn 29x300mm
12-1729012-17290 VATA 240,000 264,000
191 T4264Đục sắt mui dep VATA co tay chắn 29x400mm
12-1729112-17291 VATA 272,700 299,970
192 T4266Bô đục sắt mui dep VATA 5 chiêc 10-22mm 12-
10P05012-10P050 VATA 336,400 370,040
193 T4267 Cưa sắt VATA khung dep 12"/300mm 18-303 18-303 VATA 217,300 239,030
194 T4268 Bô ta rô, bàn ren VATA 40 chiêc 15-S006 15-S006 VATA 973,000 1,070,300
195 T4269 Bô ta rô, bàn ren VATA 52 chi tiêt 15-S007 15-S007 VATA 830,900 913,990
196 T5144Thước dây Thép VATA 3M vỏ chống trơn nền
vàng 18-5010318-50103 VATA 73,600 80,960
197 T5145Thước dây Thép VATA 5m vỏ chống trơn nền
vàng 18-5010518-50105 VATA 85,500 94,050
198 T5146Thước dây Thép VATA 8m vỏ chống trơn nền
vàng 18-5010818-50108 VATA 157,300 173,030
199 T7114 Vam cơ khi 2 châu VATA 4"/100mm 15-10 15-10 VATA 490,000 539,000
200 T7115 Vam cơ khi 2 châu VATA 6"/150mm 15-12 15-12 VATA 599,100 659,010
201 T7116 Vam cơ khi 2 châu VATA 7"/175mm 15-14 15-14 VATA 871,800 958,980
202 T7117 Vam cơ khi 3 châu VATA 4"/100mm 15-11 15-11 VATA 563,600 619,960
203 T7118 Vam cơ khi 3 châu VATA 6"/150mm 15-13 15-13 VATA 705,500 776,050
204 T7119 Vam cơ khi 3 châu VATA 7"/175mm 15-15 15-15 VATA 1,054,000 1,159,400
205 T7120Bô cao vòng bi cơ khi 9 chi tiêt VATA 10-30mm
15-S00215-S002 VATA 894,500 983,950
206 T7121Bô cao thủy lực 3 chi tiêt VATA 4"&6"&8" 15-
S00315-S003 VATA 4,109,000 4,519,900
207 T9025But thư điện cam ưng đen LED VATA 12-
600VAC 11-17111-171 VATA 148,200 163,020
208 U0332 Kìm răng Mạ crom VATA 6"/150mm E4010-06 E4010-06 VATA 150,000 165,000
209 U0333 Kìm răng Mạ crom VATA 7"/180mm E4010-07 E4010-07 VATA 160,900 176,990
210 U0334 Kìm răng Mạ crom VATA 8"/200mm E4010-08 E4010-08 VATA 188,200 207,020
211 U0335Kìm điện cách điện thường Mạ crom VATA
6"/150mm 4010-064010-06 VATA 159,100 175,010
212 U0336Kìm điện cách điện thường Mạ crom VATA
7"/180mm 4010-074010-07 VATA 188,200 207,020
213 U0337Kìm điện cách điện thường Mạ crom VATA
8"/200mm 4010-084010-08 VATA 209,100 230,010
214 U0338Kìm cắt mỏ chéo Mạ crom VATA 6"/150mm
E4011-06E4011-06 VATA 150,000 165,000
215 U0339Kìm cắt mỏ chéo Mạ crom VATA 7"/180mm
E4011-07E4011-07 VATA 183,600 201,960
216 U0340Kìm cắt mỏ chéo Mạ crom VATA 8"/200mm
E4011-08E4011-08 VATA 225,500 248,050
217 U0341Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường Mạ crom
VATA 6"/150mm 4011-064011-06 VATA 159,100 175,010
218 U0342Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường Mạ crom
VATA 7"/180mm 4011-074011-07 VATA 204,500 224,950
219 U0343Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường Mạ crom
VATA 8"/200mm 4011-084011-08 VATA 230,000 253,000
220 U0344Kìm nhon Mỏ dài Mạ crom VATA 6"/150mm
E4012-06E4012-06 VATA 139,100 153,010
221 U0345Kìm nhon Mỏ dài Mạ crom VATA 8"/200mm
E4012-08E4012-08 VATA 150,000 165,000
222 U0346Kìm nhon Mỏ dài cách điện thường Mạ crom
VATA 6"/150mm 4012-064012-06 VATA 151,800 166,980
223 U0347Kìm nhon Mỏ dài cách điện thường Mạ crom
VATA 8"/200mm 4012-084012-08 VATA 166,400 183,040
224 U0348Kìm điện cao câp VDE cách điện 1000V VATA
6"/150mm V4010-06V4010-06 VATA 260,900 286,990
225 U0349Kìm điện cao câp VDE cách điện 1000V VATA
7"/180mm V4010-07V4010-07 VATA 287,300 316,030
226 U0350Kìm điện cao câp VDE cách điện 1000V VATA
8"/200mm V4010-08V4010-08 VATA 311,800 342,980
227 U0351Kìm cắt mỏ chéo cao câp VDE cách điện 1000V
VATA 6"/150mm V4011-06V4011-06 VATA 269,100 296,010
228 U0352Kìm cắt mỏ chéo cao câp VDE cách điện 1000V
VATA 7"/180mm V4011-07V4011-07 VATA 299,100 329,010
229 U0353Kìm nhon Mỏ dài cao câp VDE cách điện 1000V
VATA 6"/150mm V4012-06V4012-06 VATA 258,200 284,020
230 U0354Kìm nhon Mỏ dài cao câp VDE cách điện 1000V
VATA 7"/180mm V4012-08V4012-08 VATA 286,400 315,040
231 U0355Kìm nhon mỏ cong cao câp VDE cách điện
1000V VATA 8"/200mm V4023-08V4023-08 VATA 307,300 338,030
232 U0356Kìm nhon mỏ cong cách điện thường Mạ crom
VATA 6"/150mm 4023-064023-06 VATA 162,700 178,970
233 U0357Kìm nhon mỏ cong cách điện thường Mạ crom
VATA 8"/200mm 4023-084023-08 VATA 178,200 196,020
234 U0358Kìm công lực mạ crom đen VATA 8"/200mm 10-
140810-1408 VATA 179,100 197,010
235 U0359Kìm công lực mạ crom đen VATA 12"/300mm 10-
151210-1512 VATA 304,500 334,950
236 U0360Kìm công lực mạ crom đen VATA 14"/350mm 10-
151410-1514 VATA 356,400 392,040
237 U0361Kìm công lực mạ crom đen VATA 18"/450mm 10-
151810-1518 VATA 430,000 473,000
238 U0362Kìm công lực mạ crom đen VATA 24"/600mm
10-152410-1524 VATA 588,200 647,020
239 U0363Kìm công lực mạ crom đen VATA 30"/750mm 10-
153010-1530 VATA 852,700 937,970
240 U0364Kìm công lực mạ crom đen VATA 36"/900mm
10-153610-1536 VATA 1,136,000 1,249,600
241 U0365Kìm cắt cáp điện mạ crom đen VATA
14"/350mm 10-171410-1714 VATA 478,200 526,020
242 U0366Kìm cắt cáp điện mạ crom đen VATA
24"/600mm 10-172410-1724 VATA 823,600 905,960
243 U0367Kìm chêt mỏ ô van Mạ crom VATA 7"/180mm
4100-074100-07 VATA 150,900 165,990
244 U0368Kìm chêt mỏ ô van Mạ crom VATA 10"/250mm
4100-104100-10 VATA 170,000 187,000
245 U0369Kìm chêt mỏ cong Mạ crom VATA 7"/180mm
4102-074102-07 VATA 132,700 145,970
246 U0370Kìm chêt mỏ cong Mạ crom VATA 10"/250mm
4104-074104-07 VATA 132,700 145,970
247 U0371 Kìm chêt đa năng VATA 8-1/2"/215mm 4103 4103 VATA 222,700 244,970
248 U0372Kìm chêt Mỏ dài Mạ crom VATA 6-1/2"/165mm
4106-074106-07 VATA 137,300 151,030
249 U0373Kìm chêt Mỏ dài Mạ crom VATA 9"/225mm 4106-
094106-09 VATA 168,200 185,020
250 U0374 Kìm tuốt dây điện 0.5-2mm VATA 11-132 11-132 VATA 278,200 306,020
251 U0375 Kìm tuốt dây điện 0.5-4mm VATA 4015-07 4015-07 VATA 153,600 168,960
252 U0376Kìm bâm đâu cos Cao câp VATA 9"/225mm 11-
14111-141 VATA 483,600 531,960
253 U0377Kìm tuốt dây điện 0.5-2mm (đa năng) VATA 11-
10511-105 VATA 71,800 78,980
254 U0378 Kìm tuốt dây điện tự đông 0.5-2mm VATA 11-107 11-107 VATA 420,000 462,000
255 U0379 Kìm bâm cáp mạng 4P4C-8P2C VATA 11-108 11-108 VATA 623,600 685,960
256 U0380 Kìm cắt cáp điện tự đông VATA 11-111 11-111 VATA 2,006,000 2,206,600
257 U0381Kìm bâm đâu cos tự đông 0.25-6mm2 VATA 11-
14611-146 VATA 512,700 563,970
258 U0382 Kìm bâm đâu cos 0.75-6mm2 VATA 11-151 11-151 VATA 72,700 79,970
259 U0383Kìm mỏ quạ mạ crom đen VATA 7"/180mm
E4013-07E4013-07 VATA 207,300 228,030
260 U0384Kìm mỏ quạ mạ crom đen VATA 10"/250mm
E4013-10E4013-10 VATA 240,000 264,000
261 U0385Kìm mỏ quạ Mạ crom VATA 10"/250mm E4014-
10E4014-10 VATA 230,000 253,000
262 U0386Kìm mỏ quạ Mạ crom VATA 12"/300mm E4014-
12E4014-12 VATA 363,600 399,960
263 U0387 Kìm càng cua VATA 7"/180mm E4017-07 E4017-07 VATA 193,600 212,960
264 U0388 Kìm càng cua VATA 8"/200mm E4017-08 E4017-08 VATA 211,800 232,980
265 U0389 Kìm mỏ quạ VATA 10"/250mm E4026-10 E4026-10 VATA 184,500 202,950
266 U0390Kìm mỏ quạ mỏ ngắn VATA 10"/250mm E4020-
10E4020-10 VATA 203,600 223,960
267 U0391Kìm mỏ quạ đâu vặn nhanh VATA 10"/250mm
E4024-10E4024-10 VATA 336,400 370,040
268 U0392Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng Mạ crom VATA
5"/125mm E4025 ES-5E4025 ES-5 VATA 153,600 168,960
269 U0393Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng Mạ crom VATA
7"/180mm E4025 ES-7E4025 ES-7 VATA 154,500 169,950
270 U0394Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng Mạ crom VATA
9"/225mm E4025 ES-9E4025 ES-9 VATA 211,800 232,980
271 U0395Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Mạ crom VATA
5"/125mm E4025 EB-5E4025 EB-5 VATA 153,600 168,960
272 U0396Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Mạ crom VATA
7"/180mm E4025 EB-7E4025 EB-7 VATA 154,500 169,950
273 U0397Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Mạ crom VATA
9"/225mm E4025 EB-9E4025 EB-9 VATA 211,800 232,980
274 U0398Kìm mở tanh trong mỏ thăng Mạ crom VATA
5"/125mm E4025 IS-5E4025 IS-5 VATA 153,600 168,960
275 U0399Kìm mở tanh trong mỏ thăng Mạ crom VATA
7"/180mm E4025 IS-7E4025 IS-7 VATA 154,500 169,950
276 U0400Kìm mở tanh trong mỏ thăng Mạ crom VATA
9"/225mm E4025 IS-9E4025 IS-9 VATA 211,800 232,980
277 U0401Kìm mở tanh trong mỏ cong Mạ crom VATA
5"/125mm E4025 IB-5E4025 IB-5 VATA 153,600 168,960
278 U0402Kìm mở tanh trong mỏ cong Mạ crom VATA
7"/180mm E4025 IB-7E4025 IB-7 VATA 154,500 169,950
279 U0403Kìm mở tanh trong mỏ cong Mạ crom VATA
9"/225mm E4025 IB-9E4025 IB-9 VATA 211,800 232,980
280 U0404Bô kìm mở tanh 4 chiêc VATA 7"/180mm 4025-
074025-07 VATA 605,500 666,050
281 U0405 Kìm chêt xich VATA 5"/125mm 4101 4101 VATA 271,800 298,980
282 U3343Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh
PH0x60 92410019241001 VATA 33,600 36,960
283 U3344Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh
PH1x80 92410029241002 VATA 41,800 45,980
284 U3345Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh
PH1x100 92410039241003 VATA 42,700 46,970
285 U3346Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh
PH1x150 92410049241004 VATA 48,200 53,020
286 U3347Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh
PH2x100 92410059241005 VATA 50,000 55,000
287 U3348Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh
PH2x125 92410069241006 VATA 50,900 55,990
288 U3349Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh
PH2x150 92410079241007 VATA 52,700 57,970
289 U3350Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh
PH2x200 92410089241008 VATA 61,800 67,980
290 U3351Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh
PH2x250 92410099241009 VATA 71,800 78,980
291 U3352Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh
PH2x300 92410109241010 VATA 83,600 91,960
292 U3353Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh
PH3x150 92410119241011 VATA 70,000 77,000
293 U3354Tuốc nơ vit VATA đong 4 cạnh PH3x150
92510079251007 VATA 120,900 132,990
294 U3355Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 4x100
92420029242002 VATA 35,500 39,050
295 U3356Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 5x150
92420069242006 VATA 48,200 53,020
296 U3357Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 5x200
92420089242008 VATA 54,500 59,950
297 U3358Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 6x150
92420149242014 VATA 50,000 55,000
298 U3359Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 6x200
92420319242031 VATA 60,000 66,000
299 U3360Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 6x250
92420329242032 VATA 70,000 77,000
300 U3361Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 6x300
92420339242033 VATA 81,800 89,980
301 U3362Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 8x200
92420229242022 VATA 78,200 86,020
302 U3363Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 8x250
92420289242028 VATA 84,500 92,950
303 U3364Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh
9,5x200 92420239242023 VATA 80,000 88,000
304 U3365Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh
10x200 92420249242024 VATA 107,300 118,030
305 U3366Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh
10x300 92420299242029 VATA 115,500 127,050
306 U3367Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 8x150
92520109252010 VATA 118,200 130,020
307 U3368Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 4 cạnh
PH0x60 92413019241301 VATA 41,800 45,980
308 U3369Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 4 cạnh
PH1x80 92413029241302 VATA 53,600 58,960
309 U3370Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 4 cạnh
PH2x100 92413039241303 VATA 60,900 66,990
310 U3371Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 4 cạnh
PH3x150 92413049241304 VATA 80,000 88,000
311 U3372Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh 2,5x75
92424019242401 VATA 41,800 45,980
312 U3373Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh 3x100
92424029242402 VATA 46,400 51,040
313 U3374Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh 4x100
92424049242404 VATA 48,200 53,020
314 U3375Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh
5,5x135 92424059242405 VATA 57,300 63,030
315 U3376Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh
6,5x150 92424069242406 VATA 67,300 74,030
316 U3377Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh 8x175
92424079242407 VATA 81,800 89,980
317 U3378Tuốc nơ vit VATA stubby 4 cạnh PH1x38
92410169241016 VATA 39,100 43,010
318 U3379Tuốc nơ vit VATA stubby 4 cạnh PH2x38
92410159241015 VATA 39,100 43,010
319 U3380 Tuốc nơ vit VATA stubby 2 cạnh 6x38 9242027 9242027 VATA 39,100 43,010
320 U3381 Tuốc nơ vit VATA gắn đâu vit 1/4"x150 9253001 9253001 VATA 100,000 110,000
321 U3382 Tuốc nơ vit VATA gắn đâu vit 1/4"x125 9253002 9253002 VATA 125,500 138,050
322 U3383 Tuốc nơ vit VATA 4 cạnh PH1x80 9241101 9241101 VATA 66,400 73,040
323 U3384 Tuốc nơ vit VATA 4 cạnh PH3x150 9241203 9241203 VATA 91,800 100,980
324 U3385 Tuốc nơ vit VATA 2 cạnh 5,5x125 9242201 9242201 VATA 66,400 73,040
325 U3386 Tuốc nơ vit VATA 2 cạnh 10x300 9252016 9252016 VATA 175,500 193,050
326 U3387 Mui vit VATA 1 đâu 4 cạnh PH0x25 Q125P0A Q125P0A VATA 9,100 10,010
327 U3388 Mui vit VATA 1 đâu 4 cạnh PH1x25 Q125P1A Q125P1A VATA 9,100 10,010
328 U3389 Mui vit VATA 1 đâu 4 cạnh PH2x25 Q125P2A Q125P2A VATA 9,100 10,010
329 U3390 Mui vit VATA 1 đâu 4 cạnh PH3x25 Q125P3A Q125P3A VATA 9,100 10,010
330 U3391Bô tuốc nơ vit VATA Mui vit 32 chi tiêt 1/4''
QS125321QS125321 VATA 406,400 447,040
331 U3392 Bô tuốc nơ vit VATA Mui vit 58 chi tiêt 92460B01 92460B01 VATA 516,400 568,040
332 U3393Bô tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh & 4
cạnh 6 chi tiêt 2406BFP2406BFP VATA 322,700 354,970
333 U3394Bô tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh & 4
cạnh 6 chi tiêt 2406BFPV12406BFPV1 VATA 371,800 408,980
334 U3395Bô tuốc nơ vit VATA đong 2 cạnh 5 chi tiêt
2505BFP12505BFP1 VATA 577,300 635,030
335 U3396Bô tuốc nơ vit VATA đông hô cán dài 2 cạnh & 4
cạnh 6 chi tiêt 92300B0192300B01 VATA 235,500 259,050
336 U3397 Bô tuốc nơ vit VATA đai ốc 6 chi tiêt 2450BS1 2450BS1 VATA 540,900 594,990
337 U3398Bô tuốc nơ vit VATA dạng gập 2 cạnh & 4 cạnh
6 chi tiêt 30506PF30506PF VATA 120,900 132,990
338 U3399Bô tuốc nơ vit VATA đông hô cán dài nhiều đâu
13 chi tiêt 92300B0292300B02 VATA 299,100 329,010
339 U3400Bô tuốc nơ vit VATA đông hô cán dài nhiều đâu
16 chi tiêt 92300B0692300B06 VATA 378,200 416,020
340 U3401Bô tuốc nơ vit VATA đông hô cán dài 4 cạnh &
sao(torx) 6 chi tiêt 92313B0192313B01 VATA 238,200 262,020
341 U3402Bô tuốc nơ vit VATA cách điện VDE nhiều đâu
10 chi tiêt 2406PPH12406PPH1 VATA 386,400 425,040
342 U3403Bô tuốc nơ vit VATA Mui vit 10 chi tiêt
9253002B019253002B01 VATA 206,400 227,040
343 U3404Bô tuốc nơ vit VATA cách điện VDE Mui vit 11
chi tiêt 9253003B019253003B01 VATA 132,700 145,970
344 W8088Bô dụng cụ sưa chưa ô tô 1/4" & 1/2" VATA 98
chi tiêt 7429874298 VATA 3,035,000 3,338,500
345 W8089Bô dụng cụ sưa chưa ô tô 1/4" & 1/2" VATA 113
chi tiêt 480x220x180mm 70113M70113M VATA 5,947,000 6,541,700
346 W8090Bô dụng cụ sưa chưa ngành nước VATA 20 chi
tiêt 19-020B19-020B VATA 1,945,000 2,139,500
347 W8091Bô dụng cụ sưa chưa ô tô 1/2" VATA 45 chi tiêt
7404574045 VATA 3,603,000 3,963,300
348 W9831Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x9mmx38mm
mạ crom mờ 40600904060090 VATA 17,300 19,030
349 W9832Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x10mmx38mm
mạ crom mờ 40601004060100 VATA 17,300 19,030
350 W9833Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x11mmx38mm
mạ crom mờ 40601104060110 VATA 17,300 19,030
351 W9834Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x12mmx38mm
mạ crom mờ 40601204060120 VATA 17,300 19,030
352 W9835Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x13mmx38mm
mạ crom mờ 40601304060130 VATA 17,300 19,030
353 W9836Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x14mmx38mm
mạ crom mờ 40601404060140 VATA 17,300 19,030
354 W9837Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x15mmx38mm
mạ crom mờ 40601504060150 VATA 17,300 19,030
355 W9838Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x16mmx38mm
mạ crom mờ 40601604060160 VATA 17,300 19,030
356 W9839Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x17mmx38mm
mạ crom mờ 40601704060170 VATA 20,000 22,000
357 W9840Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x18mmx38mm
mạ crom mờ 40601804060180 VATA 21,800 23,980
358 W9841Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x19mmx38mm
mạ crom mờ 40601904060190 VATA 21,800 23,980
359 W9842Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x20mmx38mm
mạ crom mờ 40602004060200 VATA 26,400 29,040
360 W9843Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x21mmx38mm
mạ crom mờ 40602104060210 VATA 26,400 29,040
361 W9844Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x22mmx40mm
mạ crom mờ 40602204060220 VATA 29,100 32,010
362 W9845Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x23mmx40mm
mạ crom mờ 40602304060230 VATA 33,600 36,960
363 W9846Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x25mmx42mm
mạ crom mờ 40602504060250 VATA 40,900 44,990
364 W9847Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x26mmx42mm
mạ crom mờ 40602604060260 VATA 47,300 52,030
365 W9848Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x27mmx43mm
mạ crom mờ 40602704060270 VATA 47,300 52,030
366 W9849Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x28mmx43mm
mạ crom mờ 40602804060280 VATA 54,500 59,950
367 W9850Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x30mmx45mm
mạ crom mờ 40603004060300 VATA 58,200 64,020
368 W9851Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x32mmx45mm
mạ crom mờ 40603204060320 VATA 61,800 67,980
369 W9852Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x8mm
41200804120080 VATA 17,300 19,030
370 W9853Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x9mm
41200904120090 VATA 17,300 19,030
371 W9854Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x10mm
41201004120100 VATA 17,300 19,030
372 W9855Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x11mm
41201104120110 VATA 17,300 19,030
373 W9856Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x12mm
41201204120120 VATA 17,300 19,030
374 W9857Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x13mm
41201304120130 VATA 17,300 19,030
375 W9858Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x14mm
41201404120140 VATA 17,300 19,030
376 W9859Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x15mm
41201504120150 VATA 19,100 21,010
377 W9860Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x16mm
41201604120160 VATA 19,100 21,010
378 W9861Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x17mm
41201704120170 VATA 20,900 22,990
379 W9862Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x18mm
41201804120180 VATA 23,600 25,960
380 W9863Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x19mm
41201904120190 VATA 23,600 25,960
381 W9864Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x20mm
41202004120200 VATA 29,100 32,010
382 W9865Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x21mm
41202104120210 VATA 29,100 32,010
383 W9866Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x22mm
41202404120240 VATA 35,500 39,050
384 W9867Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x23mm
41202504120250 VATA 48,200 53,020
385 W9868Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x24mm
41202604120260 VATA 48,200 53,020
386 W9869Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x25mm
41202704120270 VATA 48,200 53,020
387 W9870Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x26mm
41203004120300 VATA 60,900 66,990
388 W9871Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x27mm
41203204120320 VATA 62,700 68,970
389 W9872Đâu tuýp lục giác loại dài VATA
1/4"x4mmx50mm mạ crom mờ 20620402062040 VATA 13,600 14,960
390 W9873Đâu tuýp lục giác loại dài VATA
1/4"x5mmx50mm mạ crom mờ 20620502062050 VATA 13,600 14,960
391 W9874Đâu tuýp lục giác loại dài VATA
1/4"x6mmx50mm mạ crom mờ 20620602062060 VATA 13,600 14,960
392 W9875Đâu tuýp lục giác loại dài VATA
1/4"x7mmx50mm mạ crom mờ 20620702062070 VATA 13,600 14,960
393 W9876Đâu tuýp lục giác loại dài VATA
1/4"x8mmx50mm mạ crom mờ 20620802062080 VATA 13,600 14,960
394 W9877Đâu tuýp lục giác loại dài VATA
1/4"x9mmx50mm mạ crom mờ 20620902062090 VATA 15,500 17,050
395 W9878Đâu tuýp lục giác loại dài VATA
1/4"x10mmx50mm mạ crom mờ 20621002062100 VATA 15,500 17,050
396 W9879Đâu tuýp lục giác loại dài VATA
1/4"x11mmx50mm mạ crom mờ 20621102062110 VATA 18,200 20,020
397 W9880Đâu tuýp lục giác loại dài VATA
1/4"x12mmx50mm mạ crom mờ 20621202062120 VATA 19,100 21,010
398 W9881Đâu tuýp lục giác loại dài VATA
1/4"x13mmx50mm mạ crom mờ 20621302062130 VATA 20,000 22,000
399 W9882Đâu tuýp lục giác loại dài VATA
1/4"x14mmx50mm mạ crom mờ 20621402062140 VATA 23,600 25,960
400 W9883Tay vặn đâu lắc léo VATA 1/2"x635mm Mạ crom
40FB25Q40FB25Q VATA 320,000 352,000
401 W9884Đâu chuyển đâu lắc léo VATA 1/4"x45mm mạ
crom mờ 23112311 VATA 37,300 41,030
402 W9885Đâu chuyển đâu lắc léo VATA 1/2"x75mm mạ
crom mờ 43114311 VATA 70,000 77,000
403 W9886Đâu nối Dài VATA 1/4"x50mm mạ crom mờ
231202231202 VATA 12,700 13,970
404 W9887Đâu nối Dài VATA 1/4"x75mm mạ crom mờ
231203231203 VATA 15,500 17,050
405 W9888Đâu nối Dài VATA 1/4"x100mm mạ crom mờ
231204231204 VATA 17,300 19,030
406 W9889Đâu nối Dài VATA 1/4"x150mm mạ crom mờ
231206231206 VATA 22,700 24,970
407 W9890Đâu nối Dài VATA 1/2"x50mm mạ crom mờ
431202431202 VATA 34,500 37,950
408 W9891Đâu nối Dài VATA 1/2"x75mm mạ crom mờ
431203431203 VATA 35,500 39,050
409 W9892Đâu nối Dài VATA 1/2"x125mm mạ crom mờ
431205431205 VATA 45,500 50,050
410 W9893Đâu nối Dài VATA 1/2"x250mm mạ crom mờ
431210431210 VATA 79,100 87,010
411 W9894Đâu chuyển VATA 1/4"&3/8"x25mm mạ crom
mờ 23142314 VATA 19,100 21,010
412 W9895Đâu chuyển VATA 1/4"&3/8"x35mm mạ crom
mờ 431401431401 VATA 23,600 25,960
413 W9896Đâu chuyển VATA 1/2"&3/4"x42mm mạ crom
mờ 431402431402 VATA 59,100 65,010
414 W9897Tay vặn cân trươt chư T VATA 1/2"x250mm mạ
crom mờ 431610431610 VATA 101,800 111,980
415 W9898Đâu chuyển cân trươt chư T VATA 3/8"&1/2" Mạ
crom 43234323 VATA 46,400 51,040
416 W9899Bô đâu chuyển VATA 6 chi tiêt
1/4"&3/8"&1/2"&3/4" Mạ crom 409060409060 VATA 229,100 252,010
417 W9900 Tay vặn VATA 1/2"x255mm Mạ crom 4915-04 4915-04 VATA 258,200 284,020
418 W9901 Tay vặn VATA 3/8"x200mm Mạ crom 4923-03 4923-03 VATA 298,200 328,020
419 W9902 Tay vặn VATA 1/4"x150mm Mạ crom 4923-02 4923-02 VATA 247,300 272,030
420 W9903 Tay vặn VATA 1/2"x450mm Mạ crom 492504 492504 VATA 291,800 320,980
421 W9904 Tay vặn dạng quay VATA 1/2" Mạ crom 4930 4930 VATA 496,400 546,040
422 W9905 Tay vặn VATA 1/4" Mạ crom 4934-02 4934-02 VATA 321,800 353,980
423 W9906 Cờ lê lực VATA 1/2"(30-180N.m) 531-030180 531-030180 VATA 440,900 484,990
424 W9907 Cờ lê lực VATA 1/2"(42-210N.m) 531-042210 531-042210 VATA 742,700 816,970
425 W9908 Cờ lê lực VATA 1/2"(70-350N.m) 531-070350 531-070350 VATA 1,511,000 1,662,100
426 W9909 Cờ lê lực VATA 3/4"(70-420N.m) 531-070420 531-070420 VATA 1,703,000 1,873,300
427 W9910 Cờ lê lực VATA 3/4"(140-700N.m) 531-140700 531-140700 VATA 8,660,000 9,526,000
428 W9911 Cờ lê lực VATA 1"(140-980N.m) 531-140980 531-140980 VATA 10,441,000 11,485,100
429 W9913 Bô tuýp VATA 19 chi tiêt 1/2"(10-32mm) 4019M 4019M VATA 1,221,000 1,343,100
430 W9914Bô tuýp mui lục giác(hex) VATA 16 chi tiêt 1/2"
304160M304160M VATA 1,139,000 1,252,900
431 W9915Bô tuýp VATA 47 chi tiêt 1/4"(4-14mm) Mạ crom
20472047 VATA 759,100 835,010
432 W9916Bô tuýp VATA 19 chi tiêt 1/4"(4-14mm) Mạ crom
20192019 VATA 556,400 612,040
433 W9917Bô tuýp VATA 22 chi tiêt 3/8"(6-22mm) Mạ crom
3822M3822M VATA 1,020,000 1,122,000
434 W9918Bô tuýp VATA 26 chi tiêt 3/8"(6-24mm) Mạ crom
38263826 VATA 826,400 909,040
435 W9919Bô tuýp VATA 24 chi tiêt 1/2"(10-32mm) Mạ
crom 4024M4024M VATA 1,316,000 1,447,600
436 W9920Bô tuýp VATA 25 chi tiêt 1/2"(8-32mm) Mạ crom
40254025 VATA 1,552,000 1,707,200
437 W9921Bô tuýp VATA 65 chi tiêt 1/2"&1/4"(3.2-32mm)
Mạ crom 42654265 VATA 1,979,000 2,176,900
438 W9922Bô tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 15 chi tiêt 3/4"(22-
50mm) Mạ crom 6415M6415M VATA 3,157,000 3,472,700
439 W9923Bô tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 15 chi tiêt 1"(36-
80mm) Mạ crom 7015M7015M VATA 8,445,000 9,289,500
440 W9924Bô tuýp VATA 16 chi tiêt 1/2"(10-26mm) Chịu va
đập 13416-M1613416-M16 VATA 1,563,000 1,719,300