Upload
ibs-mro
View
520
Download
4
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã MRO Mô tả sản phẩmMã nhà
SXQuy cách Hãng SX
Đơn giá
chưa bao
gồm VAT
Đơn giá
bao gồm
VAT
1 7Z037 Mui đột loại nhỏ 8mm Sata dài 150mm 90776 90776 Sata 63,600 69,960
2 T0064 Bua nhưa cán gỗ Sata 22mm 92501 92501 Sata 182,700 200,970
3 T0065 Bua nhưa cán gỗ Sata 28mm 92502 92502 Sata 207,300 228,030
4 T0066 Bua nhưa cán gỗ Sata 35mm 92503 92503 Sata 287,300 316,030
5 T0067 Bua nhưa cán gỗ Sata 45mm 92504 92504 Sata 517,300 569,030
6 T0068 Bua nhưa cán gỗ Sata 60mm 92505 92505 Sata 780,900 858,990
7 T0069 Bua cán gỗ Sata 200g 92401 92401 Sata 127,300 140,030
8 T0070 Bua cán gỗ Sata 300g 92402 92402 Sata 141,800 155,980
9 T0071 Bua cán gỗ Sata 400g 92403 92403 Sata 170,900 187,990
10 T0072 Bua cán gỗ Sata 500g 92404 92404 Sata 178,200 196,020
11 T0073 Bua cán gỗ Sata 800g 92405 92405 Sata 219,100 241,010
12 T0074 Bua cán gỗ Sata 1kg 92406 92406 Sata 232,700 255,970
13 T0075Búa đâu tron cán sợi thủy tinh Sata 16oz/450g
9230292302 Sata 185,500 204,050
14 T0076Búa đâu tron cán sợi thủy tinh Sata 24oz/680g
9230392303 Sata 225,500 248,050
15 T0077Búa đâu tron cán sợi thủy tinh Sata 32oz/910g
9230492304 Sata 241,800 265,980
16 T0078 Búa đâu tron cán gỗ Sata 16oz/450g 92312 92312 Sata 212,700 233,970
17 T0079 Búa đâu tron cán gỗ Sata 24oz/680g 92313 92313 Sata 254,500 279,950
18 T0080 Búa đâu tron cán gỗ Sata 32oz/910g 92314 92314 Sata 285,500 314,050
19 T0081Bua go 1 đâu tron 1 đâu băng(bumping) Sata
310g 9210192101 Sata 399,100 439,010
20 T0082Bua go 1 đâu tron 1 đâu băng(shrinking) Sata
330g 9210292102 Sata 457,300 503,030
21 T0083Bua go 1 đâu băng 1 đâu nhọn(curve pein&
finishing) Sata 305g 9210392103 Sata 366,400 403,040
22 T0084Bua go 1 đâu tron 1 đâu băng( light shrinking)
Sata 320g 9210492104 Sata 440,000 484,000
23 T0085Bua go 1 đâu băng 1 đâu nhọn(straight pein&
finishing) Sata 305g 9210592105 Sata 366,400 403,040
24 T0086Bua go 1 đâu băng 1 đâu nhọn(straight pick &
finishing) Sata 9oz/260g 9210692106 Sata 366,400 403,040
25 T0087 Búa cao su Sata 35mm/400g 92901 92901 Sata 353,600 388,960
26 T0088 Búa cao su Sata 45mm/520g 92902 92902 Sata 410,000 451,000
27 T0089 Búa cao su Sata 55mm/1kg 92903 92903 Sata 484,500 532,950
28 T0090 Búa cao su Sata 65mm/1,5kg 92904 92904 Sata 587,300 646,030
29 T0091Bua đinh cán sợi thủy tinh Sata 16oz/450g
9230692306 Sata 204,500 224,950
30 T0092Bua đinh cán sợi thủy tinh Sata 24oz/680g
9230792307 Sata 277,300 305,030
31 T0093 Bua đinh cán gỗ Sata 13oz/370g 92322 92322 Sata 167,300 184,030
32 T0094 Bua đinh cán gỗ Sata 16oz/450g 92323 92323 Sata 178,200 196,020
33 T0095 Bua đinh cán gỗ Sata 20oz/560g 92324 92324 Sata 231,800 254,980
34 T0096 Đâu bua Cao su Sata 22mm 92521 92521 Sata 35,500 39,050
35 T0097 Đâu bua Cao su Sata 28mm 92522 92522 Sata 39,100 43,010
36 T0098 Đâu bua Cao su Sata 35mm 92523 92523 Sata 53,600 58,960
37 T0099 Đâu bua Cao su Sata 45mm 92524 92524 Sata 112,700 123,970
38 T0100 Đâu bua Cao su Sata 60mm 92525 92525 Sata 180,900 198,990
39 T0101 Đâu bua nhưa Sata 22mm 92531 92531 Sata 27,300 30,030
40 T0102 Đâu bua nhưa Sata 28mm 92532 92532 Sata 30,900 33,990
41 T0103 Đâu bua nhưa Sata 35mm 92533 92533 Sata 43,600 47,960
42 T0104 Đâu bua nhưa Sata 45mm 92534 92534 Sata 86,400 95,040
43 T0105 Đâu bua nhưa Sata 60mm 92535 92535 Sata 130,900 143,990
44 T2068Bộ chìa vặn lục giác Sata 9 cây 1.5-10mm loại
dài 091039103 Sata 187,300 206,030
45 T2069Bộ chìa vặn lục giác Sata 9 cây 1.5-10mm
091079107 Sata 168,200 185,020
46 T2070Bộ chìa vặn lục giác Sata 12 cây 1/16"-3/8" hệ
inch 091089108 Sata 208,200 229,020
47 T2071Bộ chìa vặn lục giác Sata 8 cây 1.5-8mm dạng
gập 091219121 Sata 140,000 154,000
48 T2072Bộ chìa vặn lục giác Sata 12 cây 1/16"-3/8"
dạng gập 091229122 Sata 140,000 154,000
CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM
Địa chỉ: Tâng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Câu Giấy, Hà Nội
ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433
Website: www.super-mro.com
BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY SATA
Áp dụng 11/12/2015
49 T2073Bộ chìa vặn lục giác bi Sata 9 cây 1.5-10mm
loại dài 091019101 Sata 255,500 281,050
50 T2074Bộ chìa vặn lục giác bi Sata 12 cây 1/16"-3/8"
loại dài 091029102 Sata 307,300 338,030
51 T2075Bộ chìa vặn lục giác Sata 12 cây 1/16"-3/8" loại
dài 091049104 Sata 223,600 245,960
52 T2076Bộ chìa vặn lục giác bi Sata 9 cây 1.5-10mm
09105A09105A Sata 275,500 303,050
53 T2077Bộ chìa vặn lục giác bi Sata 12 cây 1/16"-3/8"
hệ inch 091069106 Sata 294,500 323,950
54 T2078Bộ chìa vặn lục giác bi Sata 9 cây 2-10mm loại
dài có tay câm 091249124 Sata 391,800 430,980
55 T2079Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Sata 8 cây T9-T40
dạng gập 091239123 Sata 180,900 198,990
56 T2080Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Sata 8 cây T6-T25 loại
dài 097019701 Sata 244,500 268,950
57 T2081Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Sata 9 cây T10-T50
loại dài 097029702 Sata 367,300 404,030
58 T2082 Chìa vặn lục giác bi Sata 2mm loại dài 80105 80105 Sata - -
59 T2083 Chìa vặn lục giác bi Sata 2.5mm loại dài 80106 80106 Sata 17,300 19,030
60 T2084 Chìa vặn lục giác bi Sata 3mm loại dài 80107 80107 Sata 18,200 20,020
61 T2085 Chìa vặn lục giác bi Sata 4mm loại dài 80108 80108 Sata 18,200 20,020
62 T2086 Chìa vặn lục giác bi Sata 5mm loại dài 80110 80110 Sata 22,700 24,970
63 T2087 Chìa vặn lục giác bi Sata 6mm loại dài 80112 80112 Sata 27,300 30,030
64 T2088 Chìa vặn lục giác bi Sata 8mm loại dài 80114 80114 Sata 37,300 41,030
65 T2089 Chìa vặn lục giác bi Sata 10mm loại dài 80116 80116 Sata 50,900 55,990
66 T2090 Chìa vặn lục giác bi Sata 1.5mm 81104A 81104A Sata 14,500 15,950
67 T2091 Chìa vặn lục giác bi Sata 2mm 81105 81105 Sata 14,500 15,950
68 T2092 Chìa vặn lục giác bi Sata 2.5mm 81106A 81106A Sata 14,500 15,950
69 T2093 Chìa vặn lục giác bi Sata 3mm 81107A 81107A Sata 18,200 20,020
70 T2094 Chìa vặn lục giác bi Sata 4mm 81108 81108 Sata 18,200 20,020
71 T2095 Chìa vặn lục giác bi Sata 5mm 81110 81110 Sata 21,800 23,980
72 T2096 Chìa vặn lục giác bi Sata 5.5mm 81111 81111 Sata 23,600 25,960
73 T2097 Chìa vặn lục giác bi Sata 6mm 81112 81112 Sata 23,600 25,960
74 T2098 Chìa vặn lục giác bi Sata 7mm 81113 81113 Sata 26,400 29,040
75 T2099 Chìa vặn lục giác bi Sata 8mm 81114 81114 Sata 31,800 34,980
76 T2100 Chìa vặn lục giác bi Sata 10mm 81116 81116 Sata 44,500 48,950
77 T2101Chìa vặn lục giác bi Sata 2mm cán bọc
nhưa(chữ T) 8310583105 Sata 59,100 65,010
78 T2102Chìa vặn lục giác bi Sata 2.5mm cán bọc
nhưa(chữ T) 8310683106 Sata 60,000 66,000
79 T2103Chìa vặn lục giác bi Sata 3mm cán bọc
nhưa(chữ T) 8310783107 Sata 62,700 68,970
80 T2104Chìa vặn lục giác bi Sata 4mm cán bọc
nhưa(chữ T) 8310883108 Sata 68,200 75,020
81 T2105Chìa vặn lục giác bi Sata 5mm cán bọc
nhưa(chữ T) 8311083110 Sata 75,500 83,050
82 T2106Chìa vặn lục giác bi Sata 6mm cán bọc
nhưa(chữ T) 8311283112 Sata 86,400 95,040
83 T2107Chìa vặn lục giác bi Sata 7mm cán bọc
nhưa(chữ T) 8311383113 Sata 94,500 103,950
84 T2108Chìa vặn lục giác bi Sata 8mm cán bọc
nhưa(chữ T) 8311483114 Sata 99,100 109,010
85 T2109Chìa vặn lục giác bi Sata 10mm cán bọc
nhưa(chữ T) 8311683116 Sata 114,500 125,950
86 T2110 Chìa vặn lục giác Sata 1.5mm loại dài 80304 80304 Sata 10,000 11,000
87 T2111 Chìa vặn lục giác Sata 2mm loại dài 80305 80305 Sata 10,000 11,000
88 T2112 Chìa vặn lục giác Sata 2.5mm loại dài 80306 80306 Sata 10,000 11,000
89 T2113 Chìa vặn lục giác Sata 3mm loại dài 80307 80307 Sata 11,800 12,980
90 T2114 Chìa vặn lục giác Sata 4mm loại dài 80308 80308 Sata 13,600 14,960
91 T2115 Chìa vặn lục giác Sata 5mm loại dài 80310 80310 Sata 17,300 19,030
92 T2116 Chìa vặn lục giác Sata 6mm loại dài 80312 80312 Sata 21,800 23,980
93 T2117 Chìa vặn lục giác Sata 8mm loại dài 80314 80314 Sata 25,500 28,050
94 T2118 Chìa vặn lục giác Sata 10mm loại dài 80316 80316 Sata 36,400 40,040
95 T2119 Chìa vặn lục giác Sata 1.5mm 81304 81304 Sata 9,100 10,010
96 T2120 Chìa vặn lục giác Sata 2mm 81305 81305 Sata 9,100 10,010
97 T2121 Chìa vặn lục giác Sata 2.5mm 81306 81306 Sata 9,100 10,010
98 T2122 Chìa vặn lục giác Sata 3mm 81307 81307 Sata 10,000 11,000
99 T2123 Chìa vặn lục giác Sata 4mm 81308 81308 Sata 11,800 12,980
100 T2124 Chìa vặn lục giác Sata 5mm 81310 81310 Sata 14,500 15,950
101 T2125 Chìa vặn lục giác Sata 6mm 81312 81312 Sata 18,200 20,020
102 T2126 Chìa vặn lục giác Sata 8mm 81314 81314 Sata 23,600 25,960
103 T2127 Chìa vặn lục giác Sata 10mm 81316 81316 Sata 34,500 37,950
104 T2128Chìa vặn lục giác Sata 2mm cán bọc nhưa(chữ
T) 8330583305 Sata 58,200 64,020
105 T2129Chìa vặn lục giác Sata 2.5mm cán bọc
nhưa(chữ T) 8330683306 Sata 58,200 64,020
106 T2130Chìa vặn lục giác Sata 3mm cán bọc nhưa(chữ
T) 8330783307 Sata 59,100 65,010
107 T2131Chìa vặn lục giác Sata 4mm cán bọc nhưa(chữ
T) 8330883308 Sata 67,300 74,030
108 T2132Chìa vặn lục giác Sata 5mm cán bọc nhưa(chữ
T) 8331083310 Sata 71,800 78,980
109 T2133Chìa vặn lục giác Sata 6mm cán bọc nhưa(chữ
T) 8331283312 Sata 84,500 92,950
110 T2134Chìa vặn lục giác Sata 7mm cán bọc nhưa(chữ
T) 8331383313 Sata 90,900 99,990
111 T2135Chìa vặn lục giác Sata 8mm cán bọc nhưa(chữ
T) 8331483314 Sata 98,200 108,020
112 T2136Chìa vặn lục giác Sata 10mm cán bọc
nhưa(chữ T) 8331683316 Sata 117,300 129,030
113 T2137 Chìa vặn lục giác Sata 12mm 84318 84318 Sata 55,500 61,050
114 T2138 Chìa vặn lục giác Sata 14mm 84320 84320 Sata 81,800 89,980
115 T2139 Chìa vặn lục giác Sata 17mm 84323 84323 Sata 130,000 143,000
116 T2140 Chìa vặn lục giác Sata 19mm 84325 84325 Sata 177,300 195,030
117 T2141 Chìa vặn lục giác Sata 22mm 84328 84328 Sata 341,800 375,980
118 T2142 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T6 loại dài 84501 84501 Sata 31,800 34,980
119 T2143 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T7 loại dài 84502 84502 Sata 31,800 34,980
120 T2144 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T8 loại dài 84503 84503 Sata 31,800 34,980
121 T2145 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T9 loại dài 84504 84504 Sata 31,800 34,980
122 T2146 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T10 loại dài 84505 84505 Sata 31,800 34,980
123 T2147 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T15 loại dài 84506 84506 Sata 31,800 34,980
124 T2148 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T20 loại dài 84507 84507 Sata 31,800 34,980
125 T2149 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T25 loại dài 84508 84508 Sata 32,700 35,970
126 T2150 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T27 loại dài 84509 84509 Sata 32,700 35,970
127 T2151 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T30 loại dài 84510 84510 Sata 32,700 35,970
128 T2152 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T40 loại dài 84511 84511 Sata 37,300 41,030
129 T2153 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T45 loại dài 84512 84512 Sata 48,200 53,020
130 T2154 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T50 loại dài 84513 84513 Sata 67,300 74,030
131 T3215Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 8 chi tiết 5.5-24mm
080098009 Sata 405,500 446,050
132 T3216Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 10 chi tiết 5.5-
32mm 080108010 Sata 609,100 670,010
133 T3217Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 13 chi tiết 6-32mm
090299029 Sata 991,000 1,090,100
134 T3218Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 6 chi tiết 6-23mm
090459045 Sata 303,600 333,960
135 T3219Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 7 chi tiết 8-24mm
090719071 Sata 423,600 465,960
136 T3220Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 7 chi tiết 6-21mm
090739073 Sata 330,900 363,990
137 T3221Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 8 chi tiết 5.5-27mm
080118011 Sata 757,300 833,030
138 T3222Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 10 chi tiết 5.5-32mm
080128012 Sata 1,187,000 1,305,700
139 T3223Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 11 chi tiết 6-32mm
080238023 Sata 2,160,000 2,376,000
140 T3224Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 11 chi tiết 8-27mm
090289028 Sata 1,099,000 1,208,900
141 T3225Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 6 chi tiết 8-24mm
090469046 Sata 586,400 645,040
142 T3226Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 7 chi tiết 8-24mm
090729072 Sata 684,500 752,950
143 T3227Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 10 chi tiết 6-27mm
099059905 Sata 1,035,000 1,138,500
144 T3228Bộ cờ lê đâu hoa thị Sata 4 chi tiết E6-E24
090129012 Sata 308,200 339,020
145 T3229Bộ cờ lê đâu vong hở Sata 3 chi tiết 9-17mm
090319031 Sata 136,400 150,040
146 T3230Bộ cờ lê vong miệng đâu lắc léo Sata 6 chi tiết
10-19mm 090379037 Sata 890,900 979,990
147 T3231Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 8 chi tiết 8-
19mm 080088008 Sata 935,000 1,028,500
148 T3232Bộ cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 8 chi
tiết 8-19mm 080158015 Sata 1,210,000 1,331,000
149 T3233Bộ cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 10
chi tiết 8-19mm 080168016 Sata 1,574,000 1,731,400
150 T3234Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 7 chi tiết 8-
18mm 090249024 Sata 777,300 855,030
151 T3235Bộ cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 6 chi tiết 8-
19mm 090259025 Sata 995,000 1,094,500
152 T3236Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 12 chi tiết 8-
19mm 090409040 Sata 1,367,000 1,503,700
153 T3237Bộ cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có
chốt khóa Sata 7 chi tiết 10-19mm 090439043 Sata 2,205,000 2,425,500
154 T3238Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 7 chi tiết 8-
22mm 090509050 Sata 932,000 1,025,200
155 T3239Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 12 chi tiết 8-
19mm 090669066 Sata 1,422,000 1,564,200
156 T3240Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 3 chi tiết 10-
17mm 090759075 Sata 372,700 409,970
157 T3241Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 5 chi tiết 10-
14mm 090789078 Sata 555,500 611,050
158 T3242Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 8 chi tiết 8-
19mm 090799079 Sata 915,000 1,006,500
159 T3243Bộ cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 6 chi tiết 10-19mm 090809080 Sata 810,000 891,000
160 T3244Bộ cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
5 chi tiết 10-14mm 090829082 Sata 721,800 793,980
161 T3245Bộ cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 5 chi tiết 10-14mm 090839083 Sata 598,200 658,020
162 T3246Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 27 chi tiết
099229922 Sata 1,113,000 1,224,300
163 T3247Bộ cờ lê tư động vong miệng hệ inch Sata 14
chi tiết 5/16"-7/8" 099239923 Sata 1,530,000 1,683,000
164 T3248Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 8 chi tiết 8-
19mm 08007A08007A Sata 973,000 1,070,300
165 T3249Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 19 chi tiết
5.5-19mm 099089908 Sata 2,474,000 2,721,400
166 T3250Bộ cờ lê vong miệng tay đon Sata 8 chi tiết 8-
19mm 080058005 Sata 594,500 653,950
167 T3251Bộ cờ lê vong miệng tay đon Sata 10 chi tiết 8-
19mm 080068006 Sata 770,900 847,990
168 T3252Bộ cờ lê vong miệng Sata 17 chi tiết 6-22mm
080188018 Sata 1,635,000 1,798,500
169 T3253Bộ cờ lê vong miệng Sata 6 chi tiết 8-15mm
090189018 Sata 293,600 322,960
170 T3254Bộ cờ lê vong miệng Sata 9 chi tiết 8-19mm
090209020 Sata 490,000 539,000
171 T3255Bộ cờ lê vong miệng Sata 11 chi tiết 8-22mm
090229022 Sata 661,800 727,980
172 T3256Bộ cờ lê vong miệng Sata 14 chi tiết 8-24mm
090269026 Sata 889,100 978,010
173 T3257Bộ cờ lê vong miệng Sata 23 chi tiết 6-32mm
090279027 Sata 1,841,000 2,025,100
174 T3258Bộ cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 7 chi tiết
10-19mm 090339033 Sata 299,100 329,010
175 T3259Bộ cờ lê vong miệng mở phanh Sata 7 chi tiết
090359035 Sata 513,600 564,960
176 T3260Bộ cờ lê vong miệng Sata 7 chi tiết 8-22mm
090369036 Sata 437,300 481,030
177 T3261Bộ cờ lê vong miệng Sata 14 chi tiết 10-32mm
090629062 Sata 1,374,000 1,511,400
178 T3262Bộ cờ lê vong miệng Sata 11 chi tiết 8-24mm
090649064 Sata 690,900 759,990
179 T3263Bộ cờ lê vong miệng Sata 7 chi tiết 10-19mm
090679067 Sata 408,200 449,020
180 T3264Bộ cờ lê vong miệng Sata 7 chi tiết 8-19mm
090709070 Sata 393,500 432,850
181 T3265Bộ cờ lê vong miệng Sata 10 chi tiết 6-32mm
099049904 Sata 1,080,000 1,188,000
182 T3266Bộ cờ lê vong miệng Sata 8 chi tiết 5.5-24mm
099079907 Sata 757,500 833,250
183 T3267 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 6x7mm 41201 41201 Sata 30,000 33,000
184 T3268 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 8x10mm 41202 41202 Sata 30,900 33,990
185 T3269 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 10x12mm 41203 41203 Sata 35,500 39,050
186 T3270 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 11x13mm 41204 41204 Sata 37,300 41,030
187 T3271 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 12x14mm 41205 41205 Sata 40,000 44,000
188 T3272 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 14x17mm 41206 41206 Sata 50,000 55,000
189 T3273 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 17x19mm 41207 41207 Sata 64,500 70,950
190 T3274 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 19x21mm 41208 41208 Sata 67,300 74,030
191 T3275 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 21x23mm 41209 41209 Sata 81,800 89,980
192 T3276 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 22x24mm 41210 41210 Sata 90,900 99,990
193 T3277 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 23x26mm 41211 41211 Sata 105,500 116,050
194 T3278 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 24x27mm 41212 41212 Sata 126,400 139,040
195 T3279 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 30x32mm 41213 41213 Sata 157,300 173,030
196 T3280 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 16x18mm 41214 41214 Sata 60,000 66,000
197 T3281 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 19x22mm 41215 41215 Sata 75,500 83,050
198 T3282 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 5x7mm 41216 41216 Sata 30,000 33,000
199 T3283 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 9x11mm 41217 41217 Sata 32,700 35,970
200 T3284 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 13x15mm 41218 41218 Sata 45,500 50,050
201 T3285 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 13x16mm 41219 41219 Sata 48,200 53,020
202 T3286 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 27x30mm 41220 41220 Sata 144,500 158,950
203 T3287 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 30x34mm 41221 41221 Sata 226,400 249,040
204 T3288 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 32x34mm 41222 41222 Sata 278,200 306,020
205 T3289 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 34x36mm 41223 41223 Sata 326,400 359,040
206 T3290 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 8x9mm 41301 41301 Sata 30,000 33,000
207 T3291 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 10x11mm 41302 41302 Sata 34,500 37,950
208 T3292 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 12x13mm 41303 41303 Sata 36,400 40,040
209 T3293 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 14x15mm 41304 41304 Sata 50,000 55,000
210 T3294 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 16x17mm 41305 41305 Sata 57,300 63,030
211 T3295Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata 8x10mm
4220142201 Sata 64,500 70,950
212 T3296Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
10x12mm 4220242202 Sata 70,900 77,990
213 T3297Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
11x13mm 4220342203 Sata 75,500 83,050
214 T3298Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
12x14mm 4220442204 Sata 75,500 83,050
215 T3299Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
14x17mm 4220542205 Sata 89,100 98,010
216 T3300Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
17x19mm 4220642206 Sata 100,900 110,990
217 T3301Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
19x21mm 4220742207 Sata 122,700 134,970
218 T3302Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
21x23mm 4220842208 Sata 140,900 154,990
219 T3303Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
22x24mm 4220942209 Sata 145,500 160,050
220 T3304Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
23x26mm 4221042210 Sata 150,900 165,990
221 T3305Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
24x27mm 4221142211 Sata 180,900 198,990
222 T3306Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
30x32mm 4221242212 Sata 323,600 355,960
223 T3307Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata 6x7mm
4221342213 Sata 59,100 65,010
224 T3308Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata 8x9mm
4221442214 Sata 64,500 70,950
225 T3309Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
10x11mm 4221542215 Sata 68,200 75,020
226 T3310Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
12x13mm 4221642216 Sata 75,500 83,050
227 T3311Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
14x15mm 4221742217 Sata 84,500 92,950
228 T3312Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
16x17mm 4221842218 Sata 91,800 100,980
229 T3313Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
16x18mm 4221942219 Sata 98,200 108,020
230 T3314Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
19x22mm 4222042220 Sata 134,500 147,950
231 T3315Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata 5x7mm
4222142221 Sata 59,100 65,010
232 T3316Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata 9x11mm
4222242222 Sata 67,300 74,030
233 T3317Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
13x15mm 4222342223 Sata 77,300 85,030
234 T3318Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
13x16mm 4222442224 Sata 80,000 88,000
235 T3319Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata
27x30mm 4222542225 Sata 248,200 273,020
236 T3320 Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 8x9mm 47501 47501 Sata 131,800 144,980
237 T3321Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 10x11mm
4750247502 Sata 136,400 150,040
238 T3322Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 12x13mm
4750347503 Sata 150,900 165,990
239 T3323Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 14x15mm
4750447504 Sata 169,100 186,010
240 T3324Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 16x17mm
4750547505 Sata 202,700 222,970
241 T3325Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 18x19mm
4750647506 Sata 226,400 249,040
242 T3326 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 10mm 47601 47601 Sata 120,900 132,990
243 T3327 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 12mm 47602 47602 Sata 131,800 144,980
244 T3328 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 13mm 47603 47603 Sata 137,300 151,030
245 T3329 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 14mm 47604 47604 Sata 150,900 165,990
246 T3330 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 17mm 47605 47605 Sata 167,300 184,030
247 T3331 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 19mm 47606 47606 Sata 191,800 210,980
248 T3332 Cờ lê mở lọc dâu Sata 63-102mm 97422 97422 Sata 213,600 234,960
249 T3333 Cờ lê mở ống dâu Sata 8x10mm 48200 48200 Sata 31,800 34,980
250 T3334 Cờ lê mở ống dâu Sata 9x11mm 48201 48201 Sata 35,500 39,050
251 T3335 Cờ lê mở ống dâu Sata 13x14mm 48202 48202 Sata 44,500 48,950
252 T3336 Cờ lê mở ống dâu Sata 16x17mm 48203 48203 Sata 59,100 65,010
253 T3337 Cờ lê mở ống dâu Sata 10x12mm 48204 48204 Sata 40,900 44,990
254 T3338 Cờ lê mở ống dâu Sata 3/8"x7/16" 48301 48301 Sata 31,800 34,980
255 T3339 Cờ lê mở ống dâu Sata 1/2"x9/16" 48302 48302 Sata 43,600 47,960
256 T3340 Cờ lê mở ống dâu Sata 5/8"x11/16 48303 48303 Sata 59,100 65,010
257 T3341 Cờ lê tư động vong miệng Sata 8mm 43201 43201 Sata 91,800 100,980
258 T3342 Cờ lê tư động vong miệng Sata 9mm 43202 43202 Sata 99,100 109,010
259 T3343 Cờ lê tư động vong miệng Sata 10mm 43203 43203 Sata 103,600 113,960
260 T3344 Cờ lê tư động vong miệng Sata 11mm 43204 43204 Sata 112,700 123,970
261 T3345 Cờ lê tư động vong miệng Sata 12mm 43205 43205 Sata 118,200 130,020
262 T3346 Cờ lê tư động vong miệng Sata 13mm 43206 43206 Sata 123,600 135,960
263 T3347 Cờ lê tư động vong miệng Sata 14mm 43207 43207 Sata 128,200 141,020
264 T3348 Cờ lê tư động vong miệng Sata 15mm 43208 43208 Sata 141,800 155,980
265 T3349 Cờ lê tư động vong miệng Sata 16mm 43209 43209 Sata 150,000 165,000
266 T3350 Cờ lê tư động vong miệng Sata 17mm 43210 43210 Sata 158,200 174,020
267 T3351 Cờ lê tư động vong miệng Sata 18mm 43211 43211 Sata 167,300 184,030
268 T3352 Cờ lê tư động vong miệng Sata 19mm 43212 43212 Sata 180,000 198,000
269 T3353 Cờ lê tư động vong miệng Sata 21mm 43213 43213 Sata 212,700 233,970
270 T3354 Cờ lê tư động vong miệng Sata 22mm 43214 43214 Sata 231,800 254,980
271 T3355 Cờ lê tư động vong miệng Sata 24mm 43215 43215 Sata 295,500 325,050
272 T3356 Cờ lê tư động vong miệng Sata 25mm 43216 43216 Sata 323,600 355,960
273 T3357 Cờ lê tư động vong miệng Sata 27mm 43217 43217 Sata 421,800 463,980
274 T3358 Cờ lê tư động vong miệng Sata 30mm 43218 43218 Sata 511,800 562,980
275 T3359 Cờ lê tư động vong miệng Sata 32mm 43219 43219 Sata 557,300 613,030
276 T3360 Cờ lê tư động vong miệng Sata 5.5mm 43220 43220 Sata 85,500 94,050
277 T3361 Cờ lê tư động vong miệng Sata 6mm 43221 43221 Sata 87,300 96,030
278 T3362 Cờ lê tư động vong miệng Sata 7mm 43222 43222 Sata 90,000 99,000
279 T3363 Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 8x10mm 46200 46200 Sata 162,700 178,970
280 T3364 Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 8x9mm 46201 46201 Sata 160,000 176,000
281 T3365Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 10x11mm
4620246202 Sata 170,900 187,990
282 T3366Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 12x13mm
4620346203 Sata 186,400 205,040
283 T3367Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 14x15mm
4620446204 Sata 203,600 223,960
284 T3368Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 16x18mm
4620546205 Sata 223,600 245,960
285 T3369Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 17x19mm
4620646206 Sata 241,800 265,980
286 T3370Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 8mm
4630146301 Sata 122,700 134,970
287 T3371Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 9mm
4630246302 Sata 130,000 143,000
288 T3372Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 10mm
4630346303 Sata 137,300 151,030
289 T3373Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 11mm
4630446304 Sata 149,100 164,010
290 T3374Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 12mm
4630546305 Sata 155,500 171,050
291 T3375Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 13mm
4630646306 Sata 163,600 179,960
292 T3376Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 14mm
4630746307 Sata 170,900 187,990
293 T3377Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 15mm
4630846308 Sata 186,400 205,040
294 T3378Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 16mm
4630946309 Sata 193,600 212,960
295 T3379Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 17mm
4631046310 Sata 203,600 223,960
296 T3380Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 18mm
4631146311 Sata 217,300 239,030
297 T3381Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 19mm
4631246312 Sata 230,900 253,990
298 T3382Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
10mm 4640146401 Sata 139,100 153,010
299 T3383Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
11mm 4640246402 Sata 157,300 173,030
300 T3384Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
12mm 4640346403 Sata 161,800 177,980
301 T3385Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
13mm 4640446404 Sata 169,100 186,010
302 T3386Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
14mm 4640546405 Sata 177,300 195,030
303 T3387Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
15mm 4640646406 Sata 195,500 215,050
304 T3388Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
16mm 4640746407 Sata 207,300 228,030
305 T3389Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
17mm 4640846408 Sata 217,300 239,030
306 T3390Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
18mm 4640946409 Sata 228,200 251,020
307 T3391Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
19mm 4641046410 Sata 246,400 271,040
308 T3392Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
21mm 4641246412 Sata 311,800 342,980
309 T3393Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
22mm 4641346413 Sata 344,500 378,950
310 T3394Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
24mm 4641446414 Sata 419,100 461,010
311 T3395Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
25mm 4641546415 Sata 462,700 508,970
312 T3396Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
8mm 4642146421 Sata 130,900 143,990
313 T3397Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata
9mm 4642246422 Sata 139,100 153,010
314 T3398Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 8mm 4660146601 Sata 96,400 106,040
315 T3399Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 9mm 4660246602 Sata 108,200 119,020
316 T3400Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 10mm 4660346603 Sata 112,700 123,970
317 T3401Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 11mm 4660446604 Sata 125,500 138,050
318 T3402Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 12mm 4660546605 Sata 134,500 147,950
319 T3403Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 13mm 4660646606 Sata 140,000 154,000
320 T3404Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 14mm 4660746607 Sata 144,500 158,950
321 T3405Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 15mm 4660846608 Sata 161,800 177,980
322 T3406Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 16mm 4660946609 Sata 161,800 177,980
323 T3407Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 17mm 4661046610 Sata 171,800 188,980
324 T3408Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 18mm 4661146611 Sata 178,200 196,020
325 T3409Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 19mm 4661246612 Sata 199,100 219,010
326 T3410Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 21mm 4661346613 Sata 244,500 268,950
327 T3411Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 22mm 4661446614 Sata 261,800 287,980
328 T3412Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 24mm 4661546615 Sata 337,300 371,030
329 T3413Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt
khóa Sata 25mm 4661646616 Sata 387,300 426,030
330 T3414Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 8mm 4680146801 Sata 259,100 285,010
331 T3415Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 9mm 4680246802 Sata 267,300 294,030
332 T3416Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 10mm 4680346803 Sata 280,900 308,990
333 T3417Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 11mm 4680446804 Sata 305,500 336,050
334 T3418Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 12mm 4680546805 Sata 331,800 364,980
335 T3419Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 13mm 4680646806 Sata 349,100 384,010
336 T3420Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 14mm 4680746807 Sata 362,700 398,970
337 T3421Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 15mm 4680846808 Sata 385,500 424,050
338 T3422Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 16mm 4680946809 Sata 393,600 432,960
339 T3423Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 17mm 4681046810 Sata 413,600 454,960
340 T3424Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 18mm 4681146811 Sata 440,000 484,000
341 T3425Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 19mm 4681246812 Sata 454,500 499,950
342 T3426Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 20mm 4681346813 Sata 464,500 510,950
343 T3427Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 22mm 4681546815 Sata 522,700 574,970
344 T3428Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 24mm 4681646816 Sata 611,800 672,980
345 T3429Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 25mm 4681746817 Sata 648,200 713,020
346 T3430Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata
12x14mm 4730547305 Sata 419,100 461,010
347 T3431Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata
14x17mm 4730847308 Sata 440,000 484,000
348 T3432Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata
17x19mm 4730947309 Sata 440,000 484,000
349 T3433Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata
17x21mm 4731047310 Sata 463,600 509,960
350 T3434Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata
19x21mm 4731247312 Sata 463,600 509,960
351 T3435Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata
21x26mm 4731747317 Sata 637,300 701,030
352 T3436Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata
22x24mm 4731947319 Sata 637,300 701,030
353 T3437Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata
24x27mm 4732147321 Sata 704,500 774,950
354 T3438Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 6mm
4020140201 Sata 32,700 35,970
355 T3439Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 7mm
4020240202 Sata 34,500 37,950
356 T3440Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 8mm
4020340203 Sata 36,400 40,040
357 T3441Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 9mm
4020440204 Sata 40,900 44,990
358 T3442Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 10mm
4020540205 Sata 43,600 47,960
359 T3443Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 11mm
4020640206 Sata 48,200 53,020
360 T3444Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 12mm
4020740207 Sata 50,900 55,990
361 T3445Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 13mm
4020840208 Sata 53,600 58,960
362 T3446Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 14mm
4020940209 Sata 59,100 65,010
363 T3447Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 15mm
4021040210 Sata 62,700 68,970
364 T3448Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 16mm
4021140211 Sata 64,500 70,950
365 T3449Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 17mm
4021240212 Sata 72,700 79,970
366 T3450Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 18mm
4021340213 Sata 84,500 92,950
367 T3451Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 19mm
4021440214 Sata 85,500 94,050
368 T3452Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 20mm
4021540215 Sata 89,100 98,010
369 T3453Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 21mm
4021640216 Sata 95,500 105,050
370 T3454Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 22mm
4021740217 Sata 104,500 114,950
371 T3455Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 23mm
4021840218 Sata 117,300 129,030
372 T3456Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 24mm
4021940219 Sata 127,300 140,030
373 T3457Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 25mm
4022040220 Sata 167,300 184,030
374 T3458Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 27mm
4022140221 Sata 194,500 213,950
375 T3459Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 30mm
4022240222 Sata 235,500 259,050
376 T3460Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 32mm
4022340223 Sata 244,500 268,950
377 T3461Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 5.5mm
4023340233 Sata 32,700 35,970
378 T3462Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 26mm
4023540235 Sata 194,500 213,950
379 T3463Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 28mm
4023640236 Sata 235,500 259,050
380 T3464Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 29mm
4023740237 Sata 235,500 259,050
381 T3465Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 34mm
4024140241 Sata 276,400 304,040
382 T3466Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 35mm
4024240242 Sata 290,900 319,990
383 T3467Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 36mm
4024340243 Sata 331,800 364,980
384 T3468Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 38mm
4024440244 Sata 368,200 405,020
385 T3469Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 41mm
4024540245 Sata 440,000 484,000
386 T3470Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 42mm
4024640246 Sata 475,500 523,050
387 T3471Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 46mm
4024840248 Sata 552,700 607,970
388 T3472Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 48mm
4024940249 Sata 613,600 674,960
389 T3473Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 50mm
4025040250 Sata 664,500 730,950
390 T3474Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 55mm
4025140251 Sata 999,000 1,098,900
391 T3475Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 60mm
4025240252 Sata 1,204,000 1,324,400
392 T3476 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 8mm 40281 40281 Sata 50,000 55,000
393 T3477 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 9mm 40282 40282 Sata 59,100 65,010
394 T3478 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 10mm 40283 40283 Sata 60,000 66,000
395 T3479 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 11mm 40284 40284 Sata 63,600 69,960
396 T3480 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 12mm 40285 40285 Sata 67,300 74,030
397 T3481 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 13mm 40286 40286 Sata 70,900 77,990
398 T3482 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 14mm 40287 40287 Sata 80,000 88,000
399 T3483 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 15mm 40288 40288 Sata 86,400 95,040
400 T3484 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 16mm 40289 40289 Sata 89,100 98,010
401 T3485 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 17mm 40290 40290 Sata 98,200 108,020
402 T3486 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 18mm 40291 40291 Sata 109,100 120,010
403 T3487 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 19mm 40292 40292 Sata 116,400 128,040
404 T3488Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt
khóa Sata 4681446814 Sata 480,000 528,000
405 T3489 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 10mm 49201 49201 Sata 23,600 25,960
406 T3490 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 11mm 49202 49202 Sata 26,400 29,040
407 T3491 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 12mm 49203 49203 Sata 28,200 31,020
408 T3492 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 13mm 49204 49204 Sata 30,900 33,990
409 T3493 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 14mm 49205 49205 Sata 34,500 37,950
410 T3494 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 17mm 49208 49208 Sata 48,200 53,020
411 T3495 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 19mm 49210 49210 Sata 54,500 59,950
412 T3496 Mỏ lết Sata 4"/100mm 47201 47201 Sata 109,100 120,010
413 T3497 Mỏ lết Sata 6"/150mm 47202 47202 Sata 112,700 123,970
414 T3498 Mỏ lết Sata 8"/200mm 47203 47203 Sata 130,900 143,990
415 T3499 Mỏ lết Sata 10"/250mm 47204 47204 Sata 180,900 198,990
416 T3500 Mỏ lết Sata 12"/300mm 47205 47205 Sata 223,600 245,960
417 T3501 Mỏ lết Sata 15"/375mm 47206 47206 Sata 376,400 414,040
418 T3502 Mỏ lết Sata 18"/450mm 47207 47207 Sata 850,900 935,990
419 T3503 Mỏ lết Sata 24"/600mm 47208 47208 Sata 1,298,000 1,427,800
420 T3504 Mỏ lết chống trơn Sata 4"/100mm 47221 47221 Sata 125,500 138,050
421 T3505 Mỏ lết chống trơn Sata 6"/150mm 47222 47222 Sata 132,700 145,970
422 T3506 Mỏ lết chống trơn Sata 8"/200mm 47223 47223 Sata 149,100 164,010
423 T3507 Mỏ lết chống trơn Sata 10"/250mm 47224 47224 Sata 185,500 204,050
424 T3508 Mỏ lết chống trơn Sata 12"/300mm 47225 47225 Sata 240,000 264,000
425 T3509 Mỏ lết chống trơn Sata 15"/375mm 47226 47226 Sata 414,500 455,950
426 T3510 Mỏ lết răng Sata cán sắt 8"/200mm 70812 70812 Sata 141,800 155,980
427 T3511 Mỏ lết răng Sata cán sắt 10"/250mm 70813 70813 Sata 184,500 202,950
428 T3512 Mỏ lết răng Sata cán sắt 12"/300mm 70814 70814 Sata 217,300 239,030
429 T3513 Mỏ lết răng Sata cán sắt 14"/350mm 70815 70815 Sata 252,700 277,970
430 T3514 Mỏ lết răng Sata cán sắt 18"/450mm 70816 70816 Sata 382,700 420,970
431 T3515 Mỏ lết răng Sata cán sắt 24"/600mm 70817 70817 Sata 613,600 674,960
432 T3516 Mỏ lết răng Sata cán sắt 36"/900mm 70818 70818 Sata 1,267,000 1,393,700
433 T3517 Mỏ lết răng Sata cán sắt 48"/1200mm 70819 70819 Sata 2,015,000 2,216,500
434 T4223 Bộ dua hỗn hợp Sata 8 chiếc 09910 9910 Sata 836,400 920,040
435 T4224 Cưa sắt Sata khung tron 6''/150mm 93404 93404 Sata 78,200 86,020
436 T4225 Cưa sắt Sata khung vuông 12"/300mm 93405 93405 Sata 290,900 319,990
437 T4226Lươi cưa Bi-metal 24 răng Sata 12"/300mm
9340793407 Sata 50,900 55,990
438 T4227Cưa sắt điều chỉnh Sata khung dẹp 10"/12"
9360193601 Sata 87,300 96,030
439 T4228 Đục sắt mui dẹp Sata 15x12x150mm 90782 90782 Sata 73,600 80,960
440 T4229 Đục sắt mui dẹp Sata 18x14x175mm 90783 90783 Sata 104,500 114,950
441 T4230 Đục sắt mui dẹp Sata 20x16x200mm 90784 90784 Sata 135,500 149,050
442 T4231 Đục sắt mui dẹp Sata 22x20x250mm 90785 90785 Sata 194,500 213,950
443 T4232 Đục sắt mui dẹp Sata 25x22x300mm 90786 90786 Sata 248,200 273,020
444 T4233 Dao cắt ống đông Sata 3-30mm 97301 97301 Sata 263,600 289,960
445 T4234 Dao cắt ống đông Sata 3-32mm 97302 97302 Sata 330,000 363,000
446 T4235 Dao cắt ống đông Sata 6-64mm 97303 97303 Sata 666,400 733,040
447 T4236 Dao cắt ống đông Sata Mini 3-16mm 97305 97305 Sata 143,600 157,960
448 T4237Kéo cắt tôn mui cong trái Sata cán dày
10"/250mm 9310193101 Sata 217,300 239,030
449 T4238Kéo cắt tôn mui cong phải Sata cán dày
10"/250mm 9310293102 Sata 217,300 239,030
450 T4239Kéo cắt tôn mui thăng Sata cán dày 10"/250mm
9310393103 Sata 217,300 239,030
451 T4240Kéo cắt tôn mui thăng Sata cán dày
11''/275mm 9310493104 Sata 263,600 289,960
452 T4241 Kéo cắt tôn mui thăng Sata 8"/200mm 93302 93302 Sata 221,800 243,980
453 T4242 Kéo cắt tôn mui thăng Sata 10"/250mm 93303 93303 Sata 261,800 287,980
454 T4243 Kéo cắt tôn mui thăng Sata 12"/300mm 93304 93304 Sata 332,700 365,970
455 T4244 Kéo cắt tôn mui thăng Sata 14"/350mm 93305 93305 Sata 462,700 508,970
456 T4245 Kéo cắt tôn mui thăng Sata 16"/400mm 93306 93306 Sata 640,000 704,000
457 T4246 Kéo cắt ống nhưa lươi inox Sata 3-42mm 97304 97304 Sata 326,400 359,040
458 T5056Thước dây Thép Sata 3.5mx16mm vỏ chống
trơn 9132191321 Sata 60,000 66,000
459 T5057Thước dây Thép Sata 5mx19mm vỏ chống trơn
9132291322 Sata 86,400 95,040
460 T5058Thước dây Thép Sata 7.5mx25mm vỏ chống
trơn 9132391323 Sata 135,500 149,050
461 T7099 Vam cơ khi 2 chấu Sata 3"/75mm 90623 90623 Sata 282,700 310,970
462 T7100 Vam cơ khi 2 chấu Sata 4"/100mm 90624 90624 Sata 421,800 463,980
463 T7101 Vam cơ khi 2 chấu Sata 6"/150mm 90626 90626 Sata 680,900 748,990
464 T7102 Vam cơ khi 2 chấu Sata 8"/200mm 90628 90628 Sata 1,209,000 1,329,900
465 T7103 Vam cơ khi 3 chấu Sata 3"/75mm 90633 90633 Sata 410,000 451,000
466 T7104 Vam cơ khi 3 chấu Sata 4"/100mm 90634 90634 Sata 608,200 669,020
467 T7105 Vam cơ khi 3 chấu Sata 6"/150mm 90636 90636 Sata 985,000 1,083,500
468 T7106 Vam cơ khi 3 chấu Sata 8"/200mm 90638 90638 Sata 1,666,000 1,832,600
469 T7107 Vam 2 chấu đâu tron Sata 90661 90661 90661 90661 Sata 881,800 969,980
470 T7108 Vam 2 chấu đâu tron Sata 90662 90662 90662 90662 Sata 1,191,000 1,310,100
471 T7109 Vam tháo khớp Sata 90651 90651 Sata 702,700 772,970
472 T7110 Ê tô bàn nguội Sata 4"/100mm 70841 70841 Sata 2,265,000 2,491,500
473 T7111 Ê tô bàn nguội Sata 5"/125mm 70842 70842 Sata 2,945,000 3,239,500
474 T7112 Ê tô bàn nguội Sata 6"/150mm 70843 70843 Sata 3,624,000 3,986,400
475 T7113 Ê tô bàn nguội Sata 8"/200mm 70845 70845 Sata 4,474,000 4,921,400
476 T9022But thư điện cảm ưng đen LED Sata 100-
500VAC 145mm 6250162501 Sata 40,000 44,000
477 T9023But thư điện cảm ưng đen LED Sata 100-
500VAC 190mm 6250262502 Sata 45,500 50,050
478 T9024But thư điện hiển thị số Sata 12-220VAC&DC
6260162601 Sata 50,000 55,000
479 U0237Kìm cắt mỏ chéo cao cấp VDE cách điện
1000V Sata 6"/150mm 7023270232 Sata 216,400 238,040
480 U0238Kìm cắt mỏ chéo cao cấp VDE cách điện
1000V Sata 7"/180mm 7023370233 Sata 235,500 259,050
481 U0239Kìm cắt cán bọc nhưa kiểu Nhật Sata
5"/125mm 7064170641 Sata 134,500 147,950
482 U0240Kìm cắt cán bọc nhưa kiểu Nhật Sata
6"/150mm 7064270642 Sata 153,600 168,960
483 U0241Kìm cắt cán bọc nhưa kiểu Nhật Sata
7"/180mm 7064370643 Sata 172,700 189,970
484 U0242 Kìm cắt cáp thép Sata 6"/150mm 72501 72501 Sata 263,600 289,960
485 U0243 Kìm cắt cáp thép Sata 8"/200mm 72502 72502 Sata 280,000 308,000
486 U0244 Kìm cắt cáp thép Sata 10"/250mm 72503 72503 Sata 344,500 378,950
487 U0245 Kìm cộng lưc cán ngắn Sata 8"/200mm 93501 93501 Sata 173,600 190,960
488 U0246 Kìm cộng lưc cán dài Sata 12"/300mm 93502 93502 Sata 377,300 415,030
489 U0247 Kìm cộng lưc cán dài Sata 14"/350mm 93503 93503 Sata 434,500 477,950
490 U0248 Kìm cộng lưc cán dài Sata 18"/450mm 93504 93504 Sata 554,500 609,950
491 U0249 Kìm cộng lưc cán dài Sata 24"/600mm 93505 93505 Sata 743,600 817,960
492 U0250 Kìm cộng lưc cán dài Sata 30"/750mm 93506 93506 Sata 1,014,000 1,115,400
493 U0251 Kìm cộng lưc cán dài Sata 36"/900mm 93507 93507 Sata 1,322,000 1,454,200
494 U0252 Kìm cộng lưc cán dài Sata 42"/1050mm 93508 93508 Sata 1,460,000 1,606,000
495 U0253 Kìm cộng lưc cán dài Sata 48"/1200mm 93509 93509 Sata 2,233,000 2,456,300
496 U0254Kìm cắt mỏ chéo cán dày Sata 5"/125mm
70201A70201A Sata 117,300 129,030
497 U0255Kìm cắt mỏ chéo cán dày Sata 6"/150mm
70202A70202A Sata 130,900 143,990
498 U0256Kìm cắt mỏ chéo cán dày Sata 7"/180mm
70203A70203A Sata 161,800 177,980
499 U0257Kìm cắt mỏ chéo cán dày Sata 4"/100mm
70615A70615A Sata 122,700 134,970
500 U0258Kìm cắt mỏ chéo 2 nấc điều chỉnh Sata
7"/180mm 72302A72302A Sata 314,500 345,950
501 U0259Kìm cắt mỏ chéo 2 nấc điều chỉnh Sata
8"/200mm 72303A72303A Sata 337,300 371,030
502 U0260Kìm nhọn 2 nấc điều chỉnh Sata 8"/200mm
72402A72402A Sata 320,900 352,990
503 U0261Kìm nhọn cao cấp VDE cách điện 1000V Sata
6"/150mm 7013170131 Sata 211,800 232,980
504 U0262Kìm nhọn cao cấp VDE cách điện 1000V Sata
8"/200mm 7013270132 Sata 236,400 260,040
505 U0263Kìm răng cao cấp VDE cách điện 1000V Sata
6"/150mm 7033170331 Sata 261,800 287,980
506 U0264Kìm răng cao cấp VDE cách điện 1000V Sata
7"/180mm 7033270332 Sata 271,800 298,980
507 U0265Kìm răng cao cấp VDE cách điện 1000V Sata
8"/200mm 7033370333 Sata 294,500 323,950
508 U0266 Kìm mỏ quạ Mạ crom Sata 8"/200mm 70411 70411 Sata 127,300 140,030
509 U0267 Kìm mỏ quạ Mạ crom Sata 10"/250mm 70412 70412 Sata 166,400 183,040
510 U0268 Kìm mỏ quạ Mạ crom Sata 12"/300mm 70413 70413 Sata 200,900 220,990
511 U0269 Kìm mỏ quạ Mạ crom Sata 16"/400mm 70414 70414 Sata 528,200 581,020
512 U0270 Kìm 2 lỗ Mạ crom Sata 6"/150mm 70511 70511 Sata 103,600 113,960
513 U0271 Kìm 2 lỗ Mạ crom Sata 8"/200mm 70512 70512 Sata 120,900 132,990
514 U0272 Kìm nhọn cán dày Sata 6"/150mm 70101A 70101A Sata 126,400 139,040
515 U0273 Kìm nhọn cán dày Sata 8"/200mm 70102A 70102A Sata 159,100 175,010
516 U0274Kìm điện cách điện thường Sata 6"/150mm
70301A70301A Sata 146,400 161,040
517 U0275Kìm điện cách điện thường Sata 7"/180mm
70302A70302A Sata 166,400 183,040
518 U0276Kìm điện cách điện thường Sata 8"/200mm
70303A70303A Sata 190,900 209,990
519 U0277Kìm điện cách điện thường Sata 4"/100mm
70611A70611A Sata 122,700 134,970
520 U0278 Kìm nhọn mỏ thăng Sata 5"/125mm 70612A 70612A Sata 122,700 134,970
521 U0279 Kìm nhọn mỏ cong Sata 5"/125mm 70613A 70613A Sata 122,700 134,970
522 U0280 Kìm nhọn mỏ băng Sata 5"/125mm 70614A 70614A Sata 122,700 134,970
523 U0281Kìm điện 2 nấc điều chỉnh Sata 8"/200mm
72203A72203A Sata 350,000 385,000
524 U0282Kìm bấm đâu cos tron 0.25-1mm2 Sata
8"/200mm 9110191101 Sata 914,000 1,005,400
525 U0283Kìm bấm đâu cos Pin bọc nhưa 0.5-6mm2 Sata
8"/200mm 9110291102 Sata 887,300 976,030
526 U0284Kìm bấm đâu nối cáp đông trục 1.72-8.2mm2
Sata 9-1/2"/230mm 9110491104 Sata 919,000 1,010,900
527 U0285Kìm bấm đâu cos nối 0.5-6mm2 Sata
9"/225mm 9110791107 Sata 922,000 1,014,200
528 U0286Kìm bấm cáp mạng 4P4C-8P2C Sata
9"/225mm 9110991109 Sata 1,027,000 1,129,700
529 U0287Kìm chết mỏ cong Mạ crom Sata 5"/125mm
7110171101 Sata 189,100 208,010
530 U0288Kìm chết mỏ cong Mạ crom Sata 7"/180mm
7110271102 Sata 219,100 241,010
531 U0289Kìm chết mỏ cong Mạ crom Sata 10"/250mm
7110371103 Sata 234,500 257,950
532 U0290Kìm chết mỏ thăng Mạ crom Sata 7"/180mm
7120271202 Sata 218,200 240,020
533 U0291Kìm chết mỏ thăng Mạ crom Sata 10"/250mm
7120371203 Sata 230,000 253,000
534 U0292Kìm chết Mỏ dài Mạ crom Sata 6"/150mm
7130171301 Sata 217,300 239,030
535 U0293Kìm chết Mỏ dài Mạ crom Sata 9"/225mm
7130271302 Sata 243,600 267,960
536 U0294 Kìm bấm hàn Mạ crom Sata 9"/225mm 71401 71401 Sata 286,400 315,040
537 U0295Kìm bấm hàn mỏ băng Mạ crom Sata
8"/200mm 7150171501 Sata 240,000 264,000
538 U0296Kìm bấm hàn chữ C Mạ crom Sata 11''/275mm
7160171601 Sata 354,500 389,950
539 U0297 Kìm chết xich mở ống Sata 19"/475mm 71701 71701 Sata 337,300 371,030
540 U0298 Bộ kìm mở tanh 4 đâu Sata 09251 9251 Sata 272,700 299,970
541 U0299 Bộ kìm mở tanh Sata 4 chiếc 09911 9911 Sata 1,085,000 1,193,500
542 U0300 Bộ kìm Sata 4 chiếc 09912 9912 Sata 790,900 869,990
543 U0301Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng Sata 7"/180mm
7200172001 Sata 186,400 205,040
544 U0302Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Sata 7"/180mm
7200272002 Sata 186,400 205,040
545 U0303Kìm mở tanh trong mỏ thăng Sata 7"/180mm
7200472004 Sata 186,400 205,040
546 U0304Kìm mở tanh trong mỏ cong Sata 7"/180mm
7200572005 Sata 186,400 205,040
547 U0305Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng kiểu Đưc Sata
5"/125mm 7201172011 Sata 80,900 88,990
548 U0306Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng kiểu Đưc Sata
7"/180mm 7201272012 Sata 100,900 110,990
549 U0307Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng kiểu Đưc Sata
9"/225mm 7201372013 Sata 122,700 134,970
550 U0308Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng kiểu Đưc Sata
13''/325mm 7201472014 Sata 187,300 206,030
551 U0309Kìm mở tanh ngoài mỏ cong kiểu Đưc Sata
5"/125mm 7202172021 Sata 80,900 88,990
552 U0310Kìm mở tanh ngoài mỏ cong kiểu Đưc Sata
7"/180mm 7202272022 Sata 100,900 110,990
553 U0311Kìm mở tanh ngoài mỏ cong kiểu Đưc Sata
9"/225mm 7202372023 Sata 122,700 134,970
554 U0312Kìm mở tanh ngoài mỏ cong kiểu Đưc Sata
13''/325mm 7202472024 Sata 187,300 206,030
555 U0313Kìm mở tanh trong mỏ thăng kiểu Đưc Sata
5"/125mm 7203172031 Sata 80,900 88,990
556 U0314Kìm mở tanh trong mỏ thăng kiểu Đưc Sata
7"/180mm 7203272032 Sata 100,900 110,990
557 U0315Kìm mở tanh trong mỏ thăng kiểu Đưc Sata
9"/225mm 7203372033 Sata 122,700 134,970
558 U0316Kìm mở tanh trong mỏ thăng kiểu Đưc Sata
13''/325mm 7203472034 Sata 187,300 206,030
559 U0317Kìm mở tanh trong mỏ cong kiểu Đưc Sata
5"/125mm 7204172041 Sata 80,900 88,990
560 U0318Kìm mở tanh trong mỏ cong kiểu Đưc Sata
7"/180mm 7204272042 Sata 100,900 110,990
561 U0319Kìm mở tanh trong mỏ cong kiểu Đưc Sata
9"/225mm 7204372043 Sata 122,700 134,970
562 U0320Kìm mở tanh trong mỏ cong kiểu Đưc Sata
13''/325mm 7204472044 Sata 187,300 206,030
563 U0321Kìm bấm đâu cos tron bọc nhưa (0.5-
6mm2)hạng nặng Sata 9"/225mm 9110591105 Sata 919,000 1,010,900
564 U0322Kìm bấm đâu cos tron 1.5-10mm2 Sata 10-
1/4"/260mm 9110691106 Sata 794,500 873,950
565 U0323Kìm tuốt dây điện 0.5-6mm Sata 6-1/2"/165mm
9110891108 Sata 399,100 439,010
566 U0324Kìm tuốt dây điện 0.52-0.05mm2 Sata
6"/150mm 9120191201 Sata 231,800 254,980
567 U0325Kìm tuốt dây điện 0.32-5.26mm2 Sata
7"/180mm 9120291202 Sata 244,500 268,950
568 U0326Kìm tuốt dây điện tư động Sata 7"/180mm
9121291212 Sata 213,600 234,960
569 U0327Kìm tuốt dây điện tư động Sata 7"/180mm
9121391213 Sata 213,600 234,960
570 U0328 Kìm mở lọc nhớt Sata 12"/300mm 97426 97426 Sata 269,100 296,010
571 U0329Kìm tuốt dây điện kết hợp bấm đâu cos Sata
9752197521 Sata 249,100 274,010
572 U0330 Kìm càng cua cán dày Sata 4"/100mm 70616A 70616A Sata 122,700 134,970
573 U0331 Kìm càng cua cán dày Sata 8"/200mm 72503A 72503A Sata 350,000 385,000
574 U3074 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M5x75 61501 61501 Sata 76,400 84,040
575 U3075 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M6x75 61502 61502 Sata 76,400 84,040
576 U3076 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M7x75 61503 61503 Sata 76,400 84,040
577 U3077 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M8x75 61504 61504 Sata 76,400 84,040
578 U3078 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M9x75 61505 61505 Sata 87,300 96,030
579 U3079 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M10x75 61506 61506 Sata 87,300 96,030
580 U3080 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M11x75 61507 61507 Sata 87,300 96,030
581 U3081 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M12x75 61508 61508 Sata 87,300 96,030
582 U3082Bộ tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 7 chi tiết
09301A09301A Sata 1,085,000 1,193,500
583 U3083Bộ tuốc nơ vit Sata 2 cạnh & 4 cạnh 6 chi tiết
093039303 Sata 290,000 319,000
584 U3084 Bộ tuốc nơ vit Sata 10 chi tiết 09304 9304 Sata 571,800 628,980
585 U3085Bộ tuốc nơ vit Sata hoa thị(torx) 8 chi tiết A-
Series 093059305 A-Series Sata 462,700 508,970
586 U3086Bộ tuốc nơ vit Sata 2 cạnh & 4 cạnh 8 chi tiết
093069306 Sata 409,100 450,010
587 U3087Bộ tuốc nơ vit Sata hoa thị(torx) 8 chi tiết P-
Series 093079307 P-Series Sata 416,400 458,040
588 U3088Bộ tuốc nơ vit Sata 2 cạnh & 4 cạnh 8 chi tiết P-
Series 093089308 P-Series Sata 394,500 433,950
589 U3089Bộ tuốc nơ vit Sata 2 cạnh & 4 cạnh 6 chi tiết T-
Series 093099309 T-Series Sata 382,700 420,970
590 U3090 Bộ tuốc nơ vit Sata 24 chi tiết 09341 9341 Sata 470,900 517,990
591 U3091 Bộ tuốc nơ vit Sata 25 chi tiết 09342 9342 Sata 522,700 574,970
592 U3092 Bộ tuốc nơ vit Sata 26 chi tiết 09343 9343 Sata 653,600 718,960
593 U3093 Bộ tuốc nơ vit Sata 13 chi tiết 09913 9913 Sata 802,700 882,970
594 U3094Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô cán dài 2 cạnh 6
chi tiết 093119311 Sata 280,900 308,990
595 U3095Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô 2 cạnh & 4 cạnh 6
chi tiết 093129312 Sata 280,900 308,990
596 U3096Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô hoa thị(torx) 6 chi
tiết 093139313 Sata 294,500 323,950
597 U3097Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô 2 cạnh & 4 cạnh 7
chi tiết 093149314 Sata 327,300 360,030
598 U3098Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô hoa thị(torx) 7 chi
tiết 093159315 Sata 327,300 360,030
599 U3099Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô 2 cạnh & 4 cạnh 9
chi tiết 093169316 Sata 411,800 452,980
600 U3100Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô cán dài 15 chi tiết
093179317 Sata 700,900 770,990
601 U3101 Tay vặn Sata 1 chiều 1/4"(6.5mm)x100 61003 61003 Sata 113,600 124,960
602 U3102 Tay vặn Sata Tư tinh 6x100 61002 61002 Sata 82,700 90,970
603 U3103Tuốc nơ vit Sata đóng 2 cạnh T-Series 6x100
6160361603 T-Series Sata 59,100 65,010
604 U3104Tuốc nơ vit Sata đóng 2 cạnh T-Series 6x150
6160561605 T-Series Sata 80,000 88,000
605 U3105Tuốc nơ vit Sata đóng 2 cạnh T-Series 8x150
6160661606 T-Series Sata 90,000 99,000
606 U3106Tuốc nơ vit Sata đóng 2 cạnh T-Series 8x200
6160761607 T-Series Sata 100,000 110,000
607 U3107Tuốc nơ vit Sata đóng 2 cạnh T-Series 8x250
6160861608 T-Series Sata 111,800 122,980
608 U3108Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 3,2x75 6201162011 P-Series Sata 26,400 29,040
609 U3109Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 3,2x100 6201262012 P-Series Sata 27,300 30,030
610 U3110Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 3,2x150 6201362013 P-Series Sata 28,200 31,020
611 U3111Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 3,2x200 6201462014 P-Series Sata 30,900 33,990
612 U3112Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 5,5x75 6201562015 P-Series Sata 30,900 33,990
613 U3113Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 5,5x100 6201662016 P-Series Sata 32,700 35,970
614 U3114Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 5,5x150 6201762017 P-Series Sata 34,500 37,950
615 U3115Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 5,5x200 6201862018 P-Series Sata 36,400 40,040
616 U3116Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 6,5x38 6201962019 P-Series Sata 31,800 34,980
617 U3117Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 6,5x100 6202062020 P-Series Sata 40,000 44,000
618 U3118Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 6,5x150 6202162021 P-Series Sata 43,600 47,960
619 U3119Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 6,5x200 6202262022 P-Series Sata 50,000 55,000
620 U3120Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 6,5x250 6202362023 P-Series Sata 53,600 58,960
621 U3121Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 8x100 6202462024 P-Series Sata 54,500 59,950
622 U3122Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 8x200 6202562025 P-Series Sata 57,300 63,030
623 U3123Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 5,5x250 6202662026 P-Series Sata 43,600 47,960
624 U3124Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 5,5x300 6202762027 P-Series Sata 50,000 55,000
625 U3125Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 6,5x300 6202862028 P-Series Sata 59,100 65,010
626 U3126Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 8x250 6202962029 P-Series Sata 63,600 69,960
627 U3127Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-
Series 8x300 6203062030 P-Series Sata 70,900 77,990
628 U3128Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 3,2x75 6220262202 A-Series Sata 28,200 31,020
629 U3129Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 3,2x100 6220362203 A-Series Sata 31,800 34,980
630 U3130Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 3,2x150 6220462204 A-Series Sata 34,500 37,950
631 U3131Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 3,2x200 6220562205 A-Series Sata 40,000 44,000
632 U3132Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 5x75 6220762207 A-Series Sata 39,100 43,010
633 U3133Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 5x100 6220862208 A-Series Sata 40,000 44,000
634 U3134Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 5x150 6220962209 A-Series Sata 40,900 44,990
635 U3135Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 5x200 6221062210 A-Series Sata 49,100 54,010
636 U3136Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 6x38 6221162211 A-Series Sata 35,500 39,050
637 U3137Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 6x100 6221262212 A-Series Sata 52,700 57,970
638 U3138Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 6x150 6221362213 A-Series Sata 54,500 59,950
639 U3139Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 6x200 6221462214 A-Series Sata 60,000 66,000
640 U3140Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 6x250 6221562215 A-Series Sata 67,300 74,030
641 U3141Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 8x150 6221662216 A-Series Sata 72,700 79,970
642 U3142Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-
Series 8x200 6221762217 A-Series Sata 80,000 88,000
643 U3143Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 8x75 6340263402 T-Series Sata 37,300 41,030
644 U3144Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 3x100 6340363403 T-Series Sata 39,100 43,010
645 U3145Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 3x150 6340463404 T-Series Sata 43,600 47,960
646 U3146Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 3x200 6340563405 T-Series Sata 50,900 55,990
647 U3147Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 5x75 6340763407 T-Series Sata 57,300 63,030
648 U3148Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 5x100 6340863408 T-Series Sata 61,800 67,980
649 U3149Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 5x150 6340963409 T-Series Sata 63,600 69,960
650 U3150Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 5x200 6341063410 T-Series Sata 71,800 78,980
651 U3151Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 6x38 6341163411 T-Series Sata 50,000 55,000
652 U3152Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 6x100 6341263412 T-Series Sata 63,600 69,960
653 U3153Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 6x150 6341363413 T-Series Sata 73,600 80,960
654 U3154Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 6x200 6341463414 T-Series Sata 80,900 88,990
655 U3155Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 6x250 6341563415 T-Series Sata 86,400 95,040
656 U3156Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 8x150 6341663416 T-Series Sata 94,500 103,950
657 U3157Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-
Series 8x200 6341763417 T-Series Sata 107,300 118,030
658 U3158Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh &
4 cạnh T-Series PH2-6x38 6620266202 T-Series Sata 68,200 75,020
659 U3159Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh &
4 cạnh T-Series PH1-5x100 6620366203 T-Series Sata 80,000 88,000
660 U3160Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh &
4 cạnh T-Series PH2-6x100 6620466204 T-Series Sata 80,000 88,000
661 U3161Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh &
4 cạnh T-Series PH2-5x150 6620566205 T-Series Sata 95,500 105,050
662 U3162Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh &
4 cạnh T-Series PH2-6x150 6620666206 T-Series Sata 95,500 105,050
663 U3163Tuốc nơ vit Sata đóng 4 cạnh T-Series PH2-
6x100 6170361703 T-Series Sata 60,000 66,000
664 U3164Tuốc nơ vit Sata đóng 4 cạnh T-Series PH2-
6x150 6170561705 T-Series Sata 80,000 88,000
665 U3165Tuốc nơ vit Sata đóng 4 cạnh T-Series PH3-
8x150 6170661706 T-Series Sata 90,000 99,000
666 U3166Tuốc nơ vit Sata đóng 4 cạnh T-Series PH3-
8x200 6170761707 T-Series Sata 100,900 110,990
667 U3167Tuốc nơ vit Sata đóng 4 cạnh T-Series PH3-
8x250 6170861708 T-Series Sata 111,800 122,980
668 U3168Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH0-3x75 6210162101 P-Series Sata 25,500 28,050
669 U3169Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH0-3x100 6210262102 P-Series Sata 28,200 31,020
670 U3170Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH0-3x150 6210362103 P-Series Sata 30,900 33,990
671 U3171Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH0-3x200 6210462104 P-Series Sata 34,500 37,950
672 U3172Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH1-5x75 6210562105 P-Series Sata 32,700 35,970
673 U3173Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH1-5x100 6210662106 P-Series Sata 36,400 40,040
674 U3174Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH1-5x150 6210762107 P-Series Sata 37,300 41,030
675 U3175Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH1-5x200 6210862108 P-Series Sata 40,900 44,990
676 U3176Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH2-6x38 6210962109 P-Series Sata 34,500 37,950
677 U3177Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH2-6x100 6211062110 P-Series Sata 41,800 45,980
678 U3178Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH2-6x150 6211162111 P-Series Sata 45,500 50,050
679 U3179Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH2-6x200 6211262112 P-Series Sata 49,100 54,010
680 U3180Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH2-6x250 6211362113 P-Series Sata 52,700 57,970
681 U3181Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH3-8x150 6211462114 P-Series Sata 55,500 61,050
682 U3182Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH3-8x200 6211562115 P-Series Sata 60,000 66,000
683 U3183Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH1-5x250 6211662116 P-Series Sata 48,200 53,020
684 U3184Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH1-5x300 6211762117 P-Series Sata 54,500 59,950
685 U3185Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH2-6x300 6211862118 P-Series Sata 60,000 66,000
686 U3186Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH3-8x250 6211962119 P-Series Sata 71,800 78,980
687 U3187Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-
Series PH3-8x300 6212062120 P-Series Sata 78,200 86,020
688 U3188Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH0-3,2x75 6230262302 A-Series Sata 34,500 37,950
689 U3189Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH0-3,2x100 6230362303 A-Series Sata 36,400 40,040
690 U3190Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH0-3,2x150 6230462304 A-Series Sata 40,000 44,000
691 U3191Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH0-3,2x200 6230562305 A-Series Sata 44,500 48,950
692 U3192Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH1-5x75 6230762307 A-Series Sata 45,500 50,050
693 U3193Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH1-5x100 6230862308 A-Series Sata 45,500 50,050
694 U3194Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH1-5x150 6230962309 A-Series Sata 49,100 54,010
695 U3195Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH1-5x200 6231062310 A-Series Sata 55,500 61,050
696 U3196Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH2-6x38 6231162311 A-Series Sata 45,500 50,050
697 U3197Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH2-6x100 6231262312 A-Series Sata 53,600 58,960
698 U3198Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH2-6x150 6231362313 A-Series Sata 55,500 61,050
699 U3199Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH2-6x200 6231462314 A-Series Sata 66,400 73,040
700 U3200Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH2-6x250 6231562315 A-Series Sata 71,800 78,980
701 U3201Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH3-8x150 6231662316 A-Series Sata 69,100 76,010
702 U3202Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-
Series PH3-8x200 6231762317 A-Series Sata 80,900 88,990
703 U3203Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH0-3x75 6350263502 T-Series Sata 36,400 40,040
704 U3204Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH0-3x100 6350363503 T-Series Sata 40,900 44,990
705 U3205Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH0-3x150 6350463504 T-Series Sata 41,800 45,980
706 U3206Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH0-3x200 6350563505 T-Series Sata 50,900 55,990
707 U3207Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH1-5x75 6350763507 T-Series Sata 55,500 61,050
708 U3208Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH1-5x100 6350863508 T-Series Sata 59,100 65,010
709 U3209Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH1-5x150 6350963509 T-Series Sata 62,700 68,970
710 U3210Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH1-5x200 6351063510 T-Series Sata 71,800 78,980
711 U3211Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH2-6x38 6351163511 T-Series Sata 49,100 54,010
712 U3212Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH2-6x100 6351263512 T-Series Sata 62,700 68,970
713 U3213Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH2-6x150 6351363513 T-Series Sata 73,600 80,960
714 U3214Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH2-6x200 6351463514 T-Series Sata 80,900 88,990
715 U3215Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH2-6x250 6351563515 T-Series Sata 84,500 92,950
716 U3216Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH3-8x150 6351663516 T-Series Sata 94,500 103,950
717 U3217Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-
Series PH3-8x200 6351763517 T-Series Sata 102,700 112,970
718 U3218Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 4 cạnh PH0-
3x60 6121161211 Sata 155,500 171,050
719 U3219Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 4 cạnh PH1-
4,5x80 6121261212 Sata 167,300 184,030
720 U3220Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 4 cạnh PH2-
6x100 6121361213 Sata 189,100 208,010
721 U3221Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 4 cạnh PH3-
8x150 6121461214 Sata 241,800 265,980
722 U3222Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 2 cạnh 2,5x75
6131161311 Sata 150,000 165,000
723 U3223Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 2 cạnh 3x100
6131261312 Sata 161,800 177,980
724 U3224Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 2 cạnh 4x100
6131361313 Sata 169,100 186,010
725 U3225Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 2 cạnh
5,5x125 6131461314 Sata 189,100 208,010
726 U3226Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 2 cạnh
6,5x150 6131561315 Sata 204,500 224,950
727 U3227Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu
Pozi T-Series PZ3x75 6190161901 T-Series Sata 31,800 34,980
728 U3228Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu
Pozi T-Series PZ1x100 6190261902 T-Series Sata 49,100 54,010
729 U3229Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu
Pozi T-Series PZ1x150 6190361903 T-Series Sata 53,600 58,960
730 U3230Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu
Pozi T-Series PZ2x100 6190461904 T-Series Sata 53,600 58,960
731 U3231Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu
Pozi T-Series PZ2x150 6190561905 T-Series Sata 59,100 65,010
732 U3232Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu
Pozi T-Series PZ3x150 6190661906 T-Series Sata 72,700 79,970
733 U3233Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-
Series T10-5x100 6110161101 A-Series Sata 50,000 55,000
734 U3234Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-
Series T15-5x100 6110261102 A-Series Sata 50,000 55,000
735 U3235Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-
Series T20-5x100 6110361103 A-Series Sata 50,000 55,000
736 U3236Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-
Series T25-6x100 6110461104 A-Series Sata 53,600 58,960
737 U3237Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-
Series T27-6x100 6110561105 A-Series Sata 55,500 61,050
738 U3238Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-
Series T30-6x100 6110661106 A-Series Sata 59,100 65,010
739 U3239Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-
Series T40-7x100 6110761107 A-Series Sata 63,600 69,960
740 U3240Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-
Series T8-4x75 6110861108 A-Series Sata 40,000 44,000
741 U3241Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-
Series T8-3x75 6240162401 P-Series Sata 31,800 34,980
742 U3242Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-
Series T10-5x100 6240262402 P-Series Sata 39,100 43,010
743 U3243Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-
Series T15-5x100 6240362403 P-Series Sata 40,000 44,000
744 U3244Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-
Series T20-5x100 6240462404 P-Series Sata 41,800 45,980
745 U3245Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-
Series T25-6x100 6240562405 P-Series Sata 44,500 48,950
746 U3246Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-
Series T27-6x100 6240662406 P-Series Sata 44,500 48,950
747 U3247Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-
Series T30-6x100 6240762407 P-Series Sata 48,200 53,020
748 U3248Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-
Series T40-8x100 6240862408 P-Series Sata 52,700 57,970
749 U3341Bộ tuốc nơ vit Sata tay văn tư động 60 chi tiết
1/4" 093249324 Sata 762,700 838,970
750 U3342Bộ tuốc nơ vit Sata tay văn tư động 80 chi tiết
1/4" 093269326 Sata 762,700 838,970
751 W8052Xe đẩy đô nghề 7 ngăn Sata 783x458x995mm
9510795107 Sata 11,108,000 12,218,800
752 W8053Xe đẩy đô nghề 3 ngăn hộc kéo Sata
845x416x840mm 95108A95108A Sata 2,730,000 3,003,000
753 W8054 Xe đẩy đô nghề Sata 750x480x990mm 95111 95111 Sata 3,177,000 3,494,700
754 W8055 Xe đẩy đô nghề Sata 785x440x425mm 95113 95113 Sata 4,209,000 4,629,900
755 W8056Xe đẩy đô nghề 2 ngăn Sata 1336x416x940mm
9511895118 Sata 7,999,000 8,798,900
756 W8057Xe đẩy đô nghề 4 ngăn Sata 890x535x1013mm
9511995119 Sata 10,586,000 11,644,600
757 W8058Tủ đô nghề 8 ngăn Sata 1120 x 570 x 1250mm
9510995109 Sata 14,935,000 16,428,500
758 W8059 Tủ đô nghề 7 ngăn Sata 98 chi tiết 09916 9916 Sata 18,749,000 20,623,900
759 W8060 Tủ đô nghề Sata 212 chi tiết 09917 9917 Sata 22,398,000 24,637,800
760 W8061 Tủ đô nghề Sata 246 chi tiết 09918 9918 Sata 23,985,000 26,383,500
761 W8062 Tủ đô nghề 5 ngăn Sata 95121 95121 Sata 7,381,000 8,119,100
762 W8063Thung đô nghề băng sắt Sata 360x150x115mm
9510195101 Sata 462,700 508,970
763 W8064Thung đô nghề băng sắt Sata 428x177x184mm
9510295102 Sata 743,600 817,960
764 W8065Thung đô nghề băng sắt Sata 508x218x243mm
95103A95103A Sata 871,800 958,980
765 W8066Thung đô nghề băng sắt 5 ngăn Sata
430x200x200mm 95104A95104A Sata 762,700 838,970
766 W8067Thung đô nghề băng sắt 3 ngăn Sata
670x315x265mm 9510595105 Sata 3,540,000 3,894,000
767 W8068Thung đô nghề băng sắt 6 ngăn Sata
660x305x380mm 9510695106 Sata 5,355,000 5,890,500
768 W8069Thung đô nghề băng nhưa Sata
385x202x140mm 9516195161 Sata 285,500 314,050
769 W8070Thung đô nghề băng nhưa Sata
400x225x203mm 9516295162 Sata 632,700 695,970
770 W8071Thung đô nghề băng nhưa Sata
450x243x210mm 9516395163 Sata 707,300 778,030
771 W8072Thung đô nghề băng nhưa Sata
530x253x220mm 9516495164 Sata 913,000 1,004,300
772 W8073Thung đô nghề băng nhưa Sata
440x230x210mm 9516695166 Sata 990,000 1,089,000
773 W8074Thung đô nghề băng nhôm Sata
425x305x125mm 036013601 Sata 780,900 858,990
774 W8075 Bộ dụng cụ gia đình Sata 15 chi tiết 06008 6008 Sata 1,107,000 1,217,700
775 W8076 Bộ dụng cụ sưa chữa ô tô Sata 6 chi tiết 09152 9152 Sata 2,724,000 2,996,400
776 W8077Bộ dụng cụ sưa chữa ô tô Sata 48 chi tiết
095089508 Sata 3,814,000 4,195,400
777 W8078Bộ dụng cụ sưa chữa ô tô Sata 56 chi tiết
095099509 Sata 2,019,000 2,220,900
778 W8079Bộ dụng cụ sưa chữa mô tô Sata 15 chi tiết
095129512 Sata 1,189,000 1,307,900
779 W8080 Bộ dụng cụ viên thông Sata 53 chi tiết 09535 9535 Sata 4,478,000 4,925,800
780 W8081 Bộ dụng cụ mở lọc dâu Sata 8 chi tiết 09703 9703 Sata 1,323,000 1,455,300
781 W8082 Bộ dụng cụ đục đeo Sata 39 chi tiết 09932 9932 Sata 960,000 1,056,000
782 W8083 Bộ dụng cụ Sata 26 chi tiết 09504 9504 Sata 2,041,000 2,245,100
783 W8084 Bộ dụng cụ Sata 26 chi tiết 09502 9502 Sata 2,086,000 2,294,600
784 W8085 Bộ dụng cụ Sata 26 chi tiết 09501 9501 Sata 1,641,000 1,805,100
785 W8086 Bộ dụng cụ Sata 25 chi tiết 09506 9506 Sata 1,355,000 1,490,500
786 W8087Bộ dụng cụ cờ lê & đâu tuýp 1/4" & 3/8" & 1/2"
Sata 150 chi tiết 095109510 Sata 5,555,000 6,110,500
787 W9274 Bộ tuýp Sata 25 chi tiết 1/4" 09001 9001 Sata 795,500 875,050
788 W9275 Bộ tuýp Sata 38 chi tiết 1/4" 09002 9002 Sata 1,001,000 1,101,100
789 W9276 Bộ tuýp Sata 58 chi tiết 3/8" 09004 9004 Sata 1,689,000 1,857,900
790 W9277 Bộ tuýp Sata 20 chi tiết 1/2" 09005 9005 Sata 1,060,000 1,166,000
791 W9278 Bộ tuýp Sata 46 chi tiết 1/2" 09006 9006 Sata 2,145,000 2,359,500
792 W9279 Bộ tuýp Sata 58 chi tiết 1/2" 09007 9007 Sata 1,998,000 2,197,800
793 W9280 Bộ tuýp Sata 35 chi tiết 1/4"&3/8" 09010 9010 Sata 870,900 957,990
794 W9281 Bộ tuýp Sata 65 chi tiết 1/4"&3/8" 09011 9011 Sata 1,250,000 1,375,000
795 W9282 Bộ tuýp Sata 86 chi tiết 1/2"&1/4" 09013 9013 Sata 2,717,000 2,988,700
796 W9283 Bộ tuýp Sata 120 chi tiết 1/4"&3/8"&1/2" 09014 9014 Sata 4,008,000 4,408,800
797 W9284 Bộ tuýp Sata 15 chi tiết 3/4" 09015 9015 Sata 4,225,000 4,647,500
798 W9285 Bộ tuýp Sata 47 chi tiết 3/8" 09016 9016 Sata 1,622,000 1,784,200
799 W9286 Bộ tuýp đâu lắc léo Sata 3 chi tiết 09044 9044 Sata 532,700 585,970
800 W9287Bộ tuýp Sata 18 chi tiết 1/2"&1/4" loại tuýp đâu
vit và lục giác sao 090519051 Sata 567,300 624,030
801 W9288Bộ tuýp Sata 18 chi tiết 1/2"&1/4" loại lục giác
090539053 Sata 567,300 624,030
802 W9289 Bộ tuýp Sata 12 chi tiết 1/2" 09055 9055 Sata 632,700 695,970
803 W9290 Bộ tuýp Sata 24 chi tiết 1/2" 9-32mm 09060 9060 Sata 1,242,000 1,366,200
804 W9291 Bộ tuýp Sata 17 chi tiết 1/2" 09086 9086 Sata 971,000 1,068,100
805 W9292 Bộ tuýp Sata 28 chi tiết 1/2" 09090 9090 Sata 1,705,000 1,875,500
806 W9293 Bộ tuýp Sata 18 chi tiết 1/2" 10-32mm 09203 9203 Sata 995,000 1,094,500
807 W9294 Bộ tuýp Sata 18 chi tiết 1/2" 09204 9204 Sata 1,098,000 1,207,800
808 W9295 Bộ tuýp Sata 24 chi tiết 1/2" 12-32mm 09205 9205 Sata 1,627,000 1,789,700
809 W9296 Bộ tuýp Sata 25 chi tiết 1/4" 09206 9206 Sata 425,500 468,050
810 W9297 Bộ tuýp Sata 9 chi tiết 3/8" 8-14mm 09511 9511 Sata 373,600 410,960
811 W9298 Bộ tuýp Sata 76 chi tiết 1/2"&1/4" 09519 9519 Sata 2,807,000 3,087,700
812 W9299 Bộ tuýp Sata 13 chi tiết 1/4" 09521 9521 Sata 337,300 371,030
813 W9300 Bộ tuýp Sata 14 chi tiết 3/8" 09523 9523 Sata 430,000 473,000
814 W9301 Bộ tuýp Sata 9 chi tiết 3/8" 10-24mm 09525 9525 Sata 563,600 619,960
815 W9302 Bộ tuýp Sata 66 chi tiết 1/4" 09901 9901 Sata 1,485,000 1,633,500
816 W9303 Bộ tuýp Sata 33 chi tiết 3/8" 09902 9902 Sata 1,375,000 1,512,500
817 W9304 Bộ tuýp Sata 27 chi tiết 1/2" 09903 9903 Sata 1,641,000 1,805,100
818 W9305 Bộ tuýp Sata 36 chi tiết 3/8"&1/2" 09914 9914 Sata 1,985,000 2,183,500
819 W9306 Bộ tuýp Sata 26 chi tiết 1/2" 09915 9915 Sata 1,269,000 1,395,900
820 W9307 Bộ tuýp Sata 59 chi tiết 1/4" 09919 9919 Sata 1,550,000 1,705,000
821 W9308 Bộ tuýp Sata 29 chi tiết 3/8" 09920 9920 Sata 1,228,000 1,350,800
822 W9309 Bộ tuýp Sata 25 chi tiết 1/2" 09921 9921 Sata 1,512,000 1,663,200
823 W9310 Bộ tuýp Sata 21 chi tiết 1/2" 09924 9924 Sata 1,086,000 1,194,600
824 W9311 Bộ tuýp Sata 24 chi tiết 1/2" 09060-6 09060-6 Sata 1,242,000 1,366,200
825 W9312 Đâu nối Dài Sata 3/8"x75mm 12903 12903 Sata 40,900 44,990
826 W9313 Đâu nối Dài Sata 3/8"x150mm 12904 12904 Sata 57,300 63,030
827 W9314 Đâu nối Dài Sata 3/8"x250mm 12905 12905 Sata 80,000 88,000
828 W9315Đâu nối Dài Sata 3/8"x75mm có chốt khóa
1290612906 Sata 112,700 123,970
829 W9316Đâu nối Dài Sata 3/8"x150mm có chốt khóa
1290712907 Sata 126,400 139,040
830 W9317Đâu nối Dài Sata 3/8"x250mm có chốt khóa
1290812908 Sata 149,100 164,010
831 W9318Đâu nối Dài Sata 1/2"x75mm có chốt khóa
1390613906 Sata 112,700 123,970
832 W9319Đâu nối Dài Sata 1/2"x150mm có chốt khóa
1390713907 Sata 131,800 144,980
833 W9320Đâu nối Dài Sata 1/2"x250mm có chốt khóa
1390813908 Sata 168,200 185,020
834 W9321 Cờ lê lưc Sata 1/4"(6-30N.m) 96101 96101 Sata 1,337,000 1,470,700
835 W9322 Cờ lê lưc Sata 3/8"(19-110N.m) 96203 96203 Sata 1,396,000 1,535,600
836 W9323 Cờ lê lưc Sata 1/4"(1-5N.m) 96211 96211 Sata 3,028,000 3,330,800
837 W9324 Cờ lê lưc Sata 3/8"(5-25N.m) 96212 96212 Sata 2,877,000 3,164,700
838 W9325 Cờ lê lưc Sata 1/2"(40-210N.m) 96303 96303 Sata 1,742,000 1,916,200
839 W9326 Cờ lê lưc Sata 1/2"(70-350N.m) 96304 96304 Sata 2,192,000 2,411,200
840 W9327 Cờ lê lưc Sata 1/2"(20-100N.m) 96311 96311 Sata 2,695,000 2,964,500
841 W9328 Cờ lê lưc Sata 1/2"(40-200N.m) 96312 96312 Sata 2,757,000 3,032,700
842 W9329 Cờ lê lưc Sata 1/2"(68-340N.m) 96313 96313 Sata 3,181,000 3,499,100
843 W9330 Cờ lê lưc Sata 3/4"(100-500N.m) 96401 96401 Sata 3,235,000 3,558,500
844 W9331 Cờ lê lưc Sata 3/4"(100-700N.m) 96402 96402 Sata 8,699,000 9,568,900
845 W9332 Cờ lê lưc Sata 3/4"(110-550N.m) 96411 96411 Sata 12,582,000 13,840,200
846 W9333 Cờ lê lưc Sata 3/4"(160-800N.m) 96412 96412 Sata 13,746,000 15,120,600
847 W9334 Cờ lê lưc điện tư Sata 3/8"(27-135N.m) 96513 96513 Sata 6,466,000 7,112,600
848 W9335 Cờ lê lưc điện tư Sata 3/4"(68-339N.m) 96515 96515 Sata 7,165,000 7,881,500
849 W9336Bộ đâu chuyển cờ lê tư động Sata 3 chi tiết
1/4"&3/8"&1/2"x10,13,19mm 090849084 Sata 354,500 389,950
850 W9337 Đâu chuyển Sata 1/4"x3/8" 11913 11913 Sata 17,300 19,030
851 W9338 Đâu chuyển Sata 1/2"x3/8" 13913 13913 Sata 37,300 41,030
852 W9339 Đâu chuyển 3 chiều Sata 1/2"x3/8" 13930 13930 Sata 68,200 75,020
853 W9340 Đâu chuyển Sata 1/2"x3/4" 13950 13950 Sata 150,900 165,990
854 W9341 Đâu chuyển Sata 3/4"x1/2" 16908 16908 Sata 168,200 185,020
855 W9342 Đâu chuyển Sata 1/4"x3/8" Chịu va đập 34714 34714 Sata 62,700 68,970
856 W9343 Đâu chuyển Sata 3/8"x1/2" Chịu va đập 34715 34715 Sata 66,400 73,040
857 W9344 Đâu chuyển Sata 1/2"x3/8" Chịu va đập 34716 34716 Sata 66,400 73,040
858 W9345 Đâu chuyển Sata 1/2"x3/4" Chịu va đập 34717 34717 Sata 146,400 161,040
859 W9346 Đâu chuyển Sata 3/4"x1" Chịu va đập 34721 34721 Sata 296,400 326,040
860 W9347Đâu chuyển cờ lê tư động Sata 1/4"x10mm
4665446654 Sata 104,500 114,950
861 W9348Đâu chuyển cờ lê tư động Sata 3/8"x13mm
4665546655 Sata 123,600 135,960
862 W9349Đâu chuyển cờ lê tư động Sata 1/2"x19mm
4665646656 Sata 141,800 155,980
863 W9350Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata
1/4"x4mmx37mm 2150121501 Sata 19,100 21,010
864 W9351Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata
1/4"x5.5mmx37mm 2150221502 Sata 19,100 21,010
865 W9352Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata
1/4"x6.5mmx37mm 2150321503 Sata 19,100 21,010
866 W9353Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata
3/8"x5.5mmx50mm 2250122501 Sata 21,800 23,980
867 W9354Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata
3/8"x6.5mmx50mm 2250222502 Sata 21,800 23,980
868 W9355Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata
3/8"x8mmx50mm 2250322503 Sata 21,800 23,980
869 W9356Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata
1/4"x#1x37mm 2130121301 Sata 19,100 21,010
870 W9357Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata
1/4"x#2x37mm 2130221302 Sata 19,100 21,010
871 W9358Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata
1/4"x#3x37mm 2130321303 Sata 19,100 21,010
872 W9359Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata
3/8"x#1x50mm 2230122301 Sata 21,800 23,980
873 W9360Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata
3/8"x#2x50mm 2230222302 Sata 21,800 23,980
874 W9361Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata
3/8"x#3x50mm 2230322303 Sata 21,800 23,980
875 W9362Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM5x50mm 2480124801 Sata 30,000 33,000
876 W9363Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM6x50mm 2480224802 Sata 30,000 33,000
877 W9364Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM8x50mm 2480324803 Sata 30,000 33,000
878 W9365Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM10x50mm 2480424804 Sata 34,500 37,950
879 W9366Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM12x50mm 2480524805 Sata 37,300 41,030
880 W9367Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM14x50mm 2480624806 Sata 35,500 39,050
881 W9368Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM16x50mm 2480724807 Sata 55,500 61,050
882 W9369Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM5x100mm 2580125801 Sata 41,800 45,980
883 W9370Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM6x100mm 2580225802 Sata 41,800 45,980
884 W9371Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM8x100mm 2580325803 Sata 41,800 45,980
885 W9372Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM10x100mm 2580425804 Sata 63,600 69,960
886 W9373Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM12x100mm 2580525805 Sata 66,400 73,040
887 W9374Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM14x100mm 2580625806 Sata 66,400 73,040
888 W9375Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata
1/2"xM16x100mm 2580725807 Sata 93,600 102,960
889 W9376Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x10mmx37.8mm Mạ crom 1360113601 Sata 23,600 25,960
890 W9377Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x11mmx37.8mm Mạ crom 1360213602 Sata 23,600 25,960
891 W9378Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x12mmx37.8mm Mạ crom 1360313603 Sata 23,600 25,960
892 W9379Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x13mmx37.8mm Mạ crom 1360413604 Sata 23,600 25,960
893 W9380Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x14mmx37.8mm Mạ crom 1360513605 Sata 23,600 25,960
894 W9381Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x15mmx37.8mm Mạ crom 1360613606 Sata 23,600 25,960
895 W9382Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x16mmx37.8mm Mạ crom 1360713607 Sata 25,500 28,050
896 W9383Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x17mmx37.8mm Mạ crom 1360813608 Sata 26,400 29,040
897 W9384Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x18mmx37.8mm Mạ crom 1360913609 Sata 28,200 31,020
898 W9385Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x19mmx37.8mm Mạ crom 1361013610 Sata 30,000 33,000
899 W9386Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x20mmx37.8mm Mạ crom 1361113611 Sata 30,900 33,990
900 W9387Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x21mmx37.8mm Mạ crom 1361213612 Sata 31,800 34,980
901 W9388Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x22mmx40mm Mạ crom 1361313613 Sata 31,800 34,980
902 W9389Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x23mmx40mm Mạ crom 1361413614 Sata 35,500 39,050
903 W9390Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x24mmx40mm Mạ crom 1361513615 Sata 36,400 40,040
904 W9391Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x27mmx43mm Mạ crom 1361613616 Sata 43,600 47,960
905 W9392Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x30mmx43mm Mạ crom 1361713617 Sata 54,500 59,950
906 W9393Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x32mmx43mm Mạ crom 1361813618 Sata 59,100 65,010
907 W9394Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x8mmx37.8mm Mạ crom 1361913619 Sata 23,600 25,960
908 W9395Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
1/2"x9mmx37.8mm Mạ crom 1362013620 Sata 23,600 25,960
909 W9396Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x19mmx50mm Mạ crom 1660216602 Sata 80,900 88,990
910 W9397Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x21mmx50mm Mạ crom 1660316603 Sata 80,900 88,990
911 W9398Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x22mmx50mm Mạ crom 1660416604 Sata 81,800 89,980
912 W9399Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x23mmx51mm Mạ crom 1660516605 Sata 82,700 90,970
913 W9400Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x24mmx52mm Mạ crom 1660616606 Sata 82,700 90,970
914 W9401Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x25mmx52mm Mạ crom 1660716607 Sata 84,500 92,950
915 W9402Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x26mmx52mm Mạ crom 1660816608 Sata 85,500 94,050
916 W9403Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x27mmx54mm Mạ crom 1660916609 Sata 86,400 95,040
917 W9404Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x28mmx56mm Mạ crom 1661016610 Sata 89,100 98,010
918 W9405Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x29mmx56mm Mạ crom 1661116611 Sata 90,900 99,990
919 W9406Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x30mmx58mm Mạ crom 1661216612 Sata 98,200 108,020
920 W9407Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x32mmx58mm Mạ crom 1661316613 Sata 103,600 113,960
921 W9408Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x33mmx60mm Mạ crom 1661416614 Sata 111,800 122,980
922 W9409Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x34mmx62mm Mạ crom 1661516615 Sata 116,400 128,040
923 W9410Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x35mmx64mm Mạ crom 1661616616 Sata 121,800 133,980
924 W9411Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x36mmx65mm Mạ crom 1661716617 Sata 131,800 144,980
925 W9412Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x38mmx66mm Mạ crom 1661816618 Sata 140,900 154,990
926 W9413Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x41mmx68mm Mạ crom 1661916619 Sata 157,300 173,030
927 W9414Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x46mmx70mm Mạ crom 1662016620 Sata 199,100 219,010
928 W9415Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x50mmx72mm Mạ crom 1662216622 Sata 211,800 232,980
929 W9416Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x55mmx72mm Mạ crom 1662316623 Sata 250,000 275,000
930 W9417Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata
3/4"x60mmx74mm Mạ crom 1662416624 Sata 278,200 306,020
931 W9418Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE4x26mm
Mạ crom 1270112701 Sata 17,300 19,030
932 W9419Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE5x26mm
Mạ crom 1270212702 Sata 17,300 19,030
933 W9420Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE6x26mm
Mạ crom 1270312703 Sata 17,300 19,030
934 W9421Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE7x26mm
Mạ crom 1270412704 Sata 17,300 19,030
935 W9422Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE8x26mm
Mạ crom 1270512705 Sata 17,300 19,030
936 W9423Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE10x26mm
Mạ crom 1270612706 Sata 17,300 19,030
937 W9424Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE11x26mm
Mạ crom 1270712707 Sata 17,300 19,030
938 W9425Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE12x26mm
Mạ crom 1270812708 Sata 17,300 19,030
939 W9426Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata
3/8"xE14x28.5mm Mạ crom 1270912709 Sata 30,000 33,000
940 W9427Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata
3/8"xE16x28.5mm Mạ crom 1271012710 Sata 30,000 33,000
941 W9428Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata
3/8"xE18x28.5mm Mạ crom 1271112711 Sata 30,000 33,000
942 W9429Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata
3/8"xE20x28.5mm Mạ crom 1271212712 Sata 30,000 33,000
943 W9430Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE10x38mm
Mạ crom 1370113701 Sata 32,700 35,970
944 W9431Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE12x38mm
Mạ crom 1370213702 Sata 32,700 35,970
945 W9432Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE14x38mm
Mạ crom 1370313703 Sata 45,500 50,050
946 W9433Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE16x38mm
Mạ crom 1370413704 Sata 45,500 50,050
947 W9434Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE18x38mm
Mạ crom 1370513705 Sata 45,500 50,050
948 W9435Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE20x38mm
Mạ crom 1370613706 Sata 45,500 50,050
949 W9436Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE22x38mm
Mạ crom 1370713707 Sata 50,000 55,000
950 W9437Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE24x40mm
Mạ crom 1370813708 Sata 54,500 59,950
951 W9438Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x3.5mmx24.5mm Mạ crom 1130111301 Sata 12,700 13,970
952 W9439Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x4mmx24.5mm Mạ crom 1130211302 Sata 12,700 13,970
953 W9440Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x4.5mmx24.5mm Mạ crom 1130311303 Sata 12,700 13,970
954 W9441Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x5mmx24.5mm Mạ crom 1130411304 Sata 12,700 13,970
955 W9442Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x5.5mmx24.5mm Mạ crom 1130511305 Sata 13,600 14,960
956 W9443Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x6mmx24.5mm Mạ crom 1130611306 Sata 13,600 14,960
957 W9444Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x7mmx24.5mm Mạ crom 1130711307 Sata 13,600 14,960
958 W9445Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x8mmx24.5mm Mạ crom 1130811308 Sata 13,600 14,960
959 W9446Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x9mmx24.5mm Mạ crom 1130911309 Sata 16,400 18,040
960 W9447Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x10mmx24.5mm Mạ crom 1131011310 Sata 17,300 19,030
961 W9448Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x11mmx24.5mm Mạ crom 1131111311 Sata 17,300 19,030
962 W9449Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x12mmx24.5mm Mạ crom 1131211312 Sata 17,300 19,030
963 W9450Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x13mmx24.5mm Mạ crom 1131311313 Sata 18,200 20,020
964 W9451Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/4"x14mmx24.5mm Mạ crom 1131411314 Sata 19,100 21,010
965 W9452Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x6mmx25mm
Mạ crom 1230112301 Sata 14,500 15,950
966 W9453Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x7mmx25mm
Mạ crom 1230212302 Sata 14,500 15,950
967 W9454Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x8mmx25mm
Mạ crom 1230312303 Sata 16,400 18,040
968 W9455Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x9mmx25mm
Mạ crom 1230412304 Sata 16,400 18,040
969 W9456Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x10mmx25mm
Mạ crom 1230512305 Sata 17,300 19,030
970 W9457Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x11mmx25mm
Mạ crom 1230612306 Sata 17,300 19,030
971 W9458Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x12mmx25mm
Mạ crom 1230712307 Sata 17,300 19,030
972 W9459Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x13mmx25mm
Mạ crom 1230812308 Sata 17,300 19,030
973 W9460Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x14mmx25mm
Mạ crom 1230912309 Sata 17,300 19,030
974 W9461Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x15mmx25mm
Mạ crom 1231012310 Sata 18,200 20,020
975 W9462Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x16mmx25mm
Mạ crom 1231112311 Sata 19,100 21,010
976 W9463Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x17mmx25mm
Mạ crom 1231212312 Sata 19,100 21,010
977 W9464Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x18mmx25mm
Mạ crom 1231312313 Sata 26,400 29,040
978 W9465Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x19mmx28mm
Mạ crom 1231412314 Sata 27,300 30,030
979 W9466Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x20mmx28mm
Mạ crom 1231512315 Sata 27,300 30,030
980 W9467Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x21mmx28mm
Mạ crom 1231612316 Sata 27,300 30,030
981 W9468Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
3/8"x22mmx31.5mm Mạ crom 1231712317 Sata 28,200 31,020
982 W9469Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
3/8"x24mmx31.5mm Mạ crom 1231812318 Sata 30,000 33,000
983 W9470Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x10mmx37.8mm Mạ crom 1330113301 Sata 23,600 25,960
984 W9471Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x11mmx37.8mm Mạ crom 1330213302 Sata 23,600 25,960
985 W9472Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x12mmx37.8mm Mạ crom 1330313303 Sata 23,600 25,960
986 W9473Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x13mmx37.8mm Mạ crom 1330413304 Sata 23,600 25,960
987 W9474Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x14mmx37.8mm Mạ crom 1330513305 Sata 23,600 25,960
988 W9475Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x15mmx37.8mm Mạ crom 1330613306 Sata 23,600 25,960
989 W9476Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x16mmx37.8mm Mạ crom 1330713307 Sata 25,500 28,050
990 W9477Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x17mmx37.8mm Mạ crom 1330813308 Sata 26,400 29,040
991 W9478Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x18mmx37.8mm Mạ crom 1330913309 Sata 28,200 31,020
992 W9479Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x19mmx37.8mm Mạ crom 1331013310 Sata 30,000 33,000
993 W9480Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x20mmx37.8mm Mạ crom 1331113311 Sata 30,900 33,990
994 W9481Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x21mmx37.8mm Mạ crom 1331213312 Sata 31,800 34,980
995 W9482Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x22mmx40mm
Mạ crom 1331313313 Sata 31,800 34,980
996 W9483Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x23mmx40mm
Mạ crom 1331413314 Sata 35,500 39,050
997 W9484Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x24mmx40mm
Mạ crom 1331513315 Sata 36,400 40,040
998 W9485Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x27mmx43mm
Mạ crom 1331613316 Sata 40,900 44,990
999 W9486Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x30mmx43mm
Mạ crom 1331713317 Sata 48,200 53,020
1000 W9487Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x32mmx43mm
Mạ crom 1331813318 Sata 50,900 55,990
1001 W9488Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x8mmx37.8mm Mạ crom 1331913319 Sata 23,600 25,960
1002 W9489Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata
1/2"x9mmx37.8mm Mạ crom 1332013320 Sata 23,600 25,960
1003 W9490Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x34mmx43mm
Mạ crom 1332113321 Sata 68,200 75,020
1004 W9491Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x6mm Chịu va
đập 3420134201 Sata 30,000 33,000
1005 W9492Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x7mm Chịu va
đập 3420234202 Sata 30,000 33,000
1006 W9493Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x8mm Chịu va
đập 3420334203 Sata 30,000 33,000
1007 W9494Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x9mm Chịu va
đập 3420434204 Sata 30,000 33,000
1008 W9495Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x10mm Chịu
va đập 3420534205 Sata 30,000 33,000
1009 W9496Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x11mm Chịu
va đập 3420634206 Sata 30,000 33,000
1010 W9497Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x12mm Chịu
va đập 3420734207 Sata 30,000 33,000
1011 W9498Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x13mm Chịu
va đập 3420834208 Sata 30,000 33,000
1012 W9499Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x14mm Chịu
va đập 3420934209 Sata 30,000 33,000
1013 W9500Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x15mm Chịu
va đập 3421034210 Sata 39,100 43,010
1014 W9501Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x16mm Chịu
va đập 3421134211 Sata 39,100 43,010
1015 W9502Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x17mm Chịu
va đập 3421234212 Sata 39,100 43,010
1016 W9503Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x18mm Chịu
va đập 3421334213 Sata 39,100 43,010
1017 W9504Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x19mm Chịu
va đập 3421434214 Sata 39,100 43,010
1018 W9505Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x10mm Chịu
va đập 3430334303 Sata 36,400 40,040
1019 W9506Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x11mm Chịu
va đập 3430434304 Sata 36,400 40,040
1020 W9507Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x12mm Chịu
va đập 3430534305 Sata 36,400 40,040
1021 W9508Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x13mm Chịu
va đập 3430634306 Sata 36,400 40,040
1022 W9509Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x14mm Chịu
va đập 3430734307 Sata 36,400 40,040
1023 W9510Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x15mm Chịu
va đập 3430834308 Sata 36,400 40,040
1024 W9511Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x16mm Chịu
va đập 3430934309 Sata 36,400 40,040
1025 W9512Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x17mm Chịu
va đập 3431034310 Sata 36,400 40,040
1026 W9513Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x18mm Chịu
va đập 3431134311 Sata 45,500 50,050
1027 W9514Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x19mm Chịu
va đập 3431234312 Sata 45,500 50,050
1028 W9515Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x21mm Chịu
va đập 3431434314 Sata 45,500 50,050
1029 W9516Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x22mm Chịu
va đập 3431534315 Sata 45,500 50,050
1030 W9517Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x23mm Chịu
va đập 3431634316 Sata 45,500 50,050
1031 W9518Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x24mm Chịu
va đập 3431734317 Sata 45,500 50,050
1032 W9519Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x27mm Chịu
va đập 3432034320 Sata 72,700 79,970
1033 W9520Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x29mm Chịu
va đập 3432234322 Sata 78,200 86,020
1034 W9521Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x30mm Chịu
va đập 3432334323 Sata 109,100 120,010
1035 W9522Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x32mm Chịu
va đập 3432534325 Sata 117,300 129,030
1036 W9523Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x10mm Chịu
va đập 3440334403 Sata 72,700 79,970
1037 W9524Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x11mm Chịu
va đập 3440434404 Sata 72,700 79,970
1038 W9525Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x17mm Chịu
va đập 3450534505 Sata 140,000 154,000
1039 W9526Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x18mm Chịu
va đập 3450634506 Sata 140,000 154,000
1040 W9527Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x19mm Chịu
va đập 3450734507 Sata 140,000 154,000
1041 W9528Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x20mm Chịu
va đập 3450834508 Sata 141,800 155,980
1042 W9529Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x21mm Chịu
va đập 3450934509 Sata 141,800 155,980
1043 W9530Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x22mm Chịu
va đập 3451034510 Sata 141,800 155,980
1044 W9531Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x23mm Chịu
va đập 3451134511 Sata 141,800 155,980
1045 W9532Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x24mm Chịu
va đập 3451234512 Sata 144,500 158,950
1046 W9533Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x25mm Chịu
va đập 3451334513 Sata 144,500 158,950
1047 W9534Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x26mm Chịu
va đập 3451434514 Sata 145,500 160,050
1048 W9535Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x27mm Chịu
va đập 3451534515 Sata 145,500 160,050
1049 W9536Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x28mm Chịu
va đập 3451634516 Sata 145,500 160,050
1050 W9537Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x29mm Chịu
va đập 3451734517 Sata 146,400 161,040
1051 W9538Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x30mm Chịu
va đập 3451834518 Sata 146,400 161,040
1052 W9539Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x31mm Chịu
va đập 3451934519 Sata 157,300 173,030
1053 W9540Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x32mm Chịu
va đập 3452034520 Sata 163,600 179,960
1054 W9541Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x33mm Chịu
va đập 3452134521 Sata 169,100 186,010
1055 W9542Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x34mm Chịu
va đập 3452234522 Sata 180,900 198,990
1056 W9543Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x35mm Chịu
va đập 3452334523 Sata 185,500 204,050
1057 W9544Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x36mm Chịu
va đập 3452434524 Sata 190,000 209,000
1058 W9545Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x37mm Chịu
va đập 3452534525 Sata 207,300 228,030
1059 W9546Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x38mm Chịu
va đập 3452634526 Sata 214,500 235,950
1060 W9547Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x39mm Chịu
va đập 3452734527 Sata 230,900 253,990
1061 W9548Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x40mm Chịu
va đập 3452834528 Sata 253,600 278,960
1062 W9549Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x41mm Chịu
va đập 3452934529 Sata 282,700 310,970
1063 W9550Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x36mm Chịu va
đập 3482434824 Sata 340,000 374,000
1064 W9551Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x37mm Chịu va
đập 3482534825 Sata 348,200 383,020
1065 W9552Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x38mm Chịu va
đập 3482634826 Sata 348,200 383,020
1066 W9553Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x39mm Chịu va
đập 3482734827 Sata 348,200 383,020
1067 W9554Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x40mm Chịu va
đập 3482834828 Sata 359,100 395,010
1068 W9555Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x41mm Chịu va
đập 3482934829 Sata 376,400 414,040
1069 W9556Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x42mm Chịu va
đập 3483034830 Sata 389,100 428,010
1070 W9557Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x43mm Chịu va
đập 3483134831 Sata 408,200 449,020
1071 W9558Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x44mm Chịu va
đập 3483234832 Sata 421,800 463,980
1072 W9559Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x45mm Chịu va
đập 3483334833 Sata 440,900 484,990
1073 W9560Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x46mm Chịu va
đập 3483434834 Sata 453,600 498,960
1074 W9561Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x47mm Chịu va
đập 3483534835 Sata 486,400 535,040
1075 W9562Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x48mm Chịu va
đập 3483634836 Sata 505,500 556,050
1076 W9563Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x49mm Chịu va
đập 3483734837 Sata 519,100 571,010
1077 W9564Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x50mm Chịu va
đập 3483834838 Sata 550,900 605,990
1078 W9565Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x51mm Chịu va
đập 3483934839 Sata 602,700 662,970
1079 W9566Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x52mm Chịu va
đập 3484034840 Sata 616,400 678,040
1080 W9567Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x53mm Chịu va
đập 3484134841 Sata 649,100 714,010
1081 W9568Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x54mm Chịu va
đập 3484234842 Sata 649,100 714,010
1082 W9569Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x55mm Chịu va
đập 3484334843 Sata 680,900 748,990
1083 W9570Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x56mm Chịu va
đập 3484434844 Sata 680,900 748,990
1084 W9571Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x57mm Chịu va
đập 3484534845 Sata 749,100 824,010
1085 W9572Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x58mm Chịu va
đập 3484634846 Sata 778,200 856,020
1086 W9573Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x59mm Chịu va
đập 3484734847 Sata 843,600 927,960
1087 W9574Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x60mm Chịu va
đập 3484834848 Sata 875,500 963,050
1088 W9575Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x63mm Chịu va
đập 3484934849 Sata 973,000 1,070,300
1089 W9576Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x65mm Chịu va
đập 3485034850 Sata 1,071,000 1,178,100
1090 W9577Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x67mm Chịu va
đập 3485134851 Sata 1,135,000 1,248,500
1091 W9578Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x68mm Chịu va
đập 3485234852 Sata 1,426,000 1,568,600
1092 W9579Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x69mm Chịu va
đập 3485334853 Sata 1,426,000 1,568,600
1093 W9580Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x12mm Chịu
va đập 3440534405 Sata 72,700 79,970
1094 W9581Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x13mm Chịu
va đập 3440634406 Sata 72,700 79,970
1095 W9582Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x14mm Chịu
va đập 3440734407 Sata 72,700 79,970
1096 W9583Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x15mm Chịu
va đập 3440834408 Sata 72,700 79,970
1097 W9584Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x16mm Chịu
va đập 3440934409 Sata 72,700 79,970
1098 W9585Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x17mm Chịu
va đập 3441034410 Sata 72,700 79,970
1099 W9586Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x18mm Chịu
va đập 3441134411 Sata 81,800 89,980
1100 W9587Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x19mm Chịu
va đập 3441234412 Sata 81,800 89,980
1101 W9588Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x21mm Chịu
va đập 3441434414 Sata 89,100 98,010
1102 W9589Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x22mm Chịu
va đập 3441534415 Sata 100,900 110,990
1103 W9590Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x24mm Chịu
va đập 3441734417 Sata 108,200 119,020
1104 W9591Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x26mm Chịu
va đập 3441934419 Sata 121,800 133,980
1105 W9592Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x27mm Chịu
va đập 3442034420 Sata 143,600 157,960
1106 W9593Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x29mm Chịu
va đập 3442234422 Sata 154,500 169,950
1107 W9594Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x30mm Chịu
va đập 3442334423 Sata 159,100 175,010
1108 W9595Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x32mm Chịu
va đập 3442534425 Sata 168,200 185,020
1109 W9596Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x17mm Chịu
va đập 3460534605 Sata 284,500 312,950
1110 W9597Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x18mm Chịu
va đập 3460634606 Sata 284,500 312,950
1111 W9598Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x19mm Chịu
va đập 3460734607 Sata 284,500 312,950
1112 W9599Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x20mm Chịu
va đập 3460834608 Sata 286,400 315,040
1113 W9600Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x21mm Chịu
va đập 3460934609 Sata 286,400 315,040
1114 W9601Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x22mm Chịu
va đập 3461034610 Sata 286,400 315,040
1115 W9602Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x23mm Chịu
va đập 3461134611 Sata 289,100 318,010
1116 W9603Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x24mm Chịu
va đập 3461234612 Sata 289,100 318,010
1117 W9604Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x25mm Chịu
va đập 3461334613 Sata 289,100 318,010
1118 W9605Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x26mm Chịu
va đập 3461434614 Sata 294,500 323,950
1119 W9606Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x27mm Chịu
va đập 3461534615 Sata 294,500 323,950
1120 W9607Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x28mm Chịu
va đập 3461634616 Sata 294,500 323,950
1121 W9608Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x29mm Chịu
va đập 3461734617 Sata 294,500 323,950
1122 W9609Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x30mm Chịu
va đập 3461834618 Sata 299,100 329,010
1123 W9610Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x31mm Chịu
va đập 3461934619 Sata 299,100 329,010
1124 W9611Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x32mm Chịu
va đập 3462034620 Sata 299,100 329,010
1125 W9612Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x33mm Chịu
va đập 3462134621 Sata 312,700 343,970
1126 W9613Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x34mm Chịu
va đập 3462234622 Sata 312,700 343,970
1127 W9614Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x35mm Chịu
va đập 3462334623 Sata 312,700 343,970
1128 W9615Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x36mm Chịu
va đập 3462434624 Sata 330,900 363,990
1129 W9616Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x37mm Chịu
va đập 3462534625 Sata 341,800 375,980
1130 W9617Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x38mm Chịu
va đập 3462634626 Sata 350,900 385,990
1131 W9618Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x40mm Chịu
va đập 3462834628 Sata 403,600 443,960
1132 W9619Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x41mm Chịu
va đập 3462934629 Sata 445,500 490,050
1133 W9620Đâu nối Dài Sata 3/4"x100mm Chịu va đập
3470834708 Sata 295,500 325,050
1134 W9621Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x36mm Chịu
va đập 3492434924 Sata 486,400 535,040
1135 W9622Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x37mm Chịu
va đập 3492534925 Sata 486,400 535,040
1136 W9623Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x38mm Chịu
va đập 3492634926 Sata 486,400 535,040
1137 W9624Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x40mm Chịu
va đập 3492834928 Sata 518,200 570,020
1138 W9625Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x41mm Chịu
va đập 3492934929 Sata 518,200 570,020
1139 W9626Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x42mm Chịu
va đập 3493034930 Sata 558,200 614,020
1140 W9627Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x43mm Chịu
va đập 3493134931 Sata 618,200 680,020
1141 W9628Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x46mm Chịu
va đập 3493434934 Sata 646,400 711,040
1142 W9629Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x49mm Chịu
va đập 3493734937 Sata 759,100 835,010
1143 W9630Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x50mm Chịu
va đập 3493834938 Sata 832,700 915,970
1144 W9631Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x55mm Chịu
va đập 3494034940 Sata 950,000 1,045,000
1145 W9632Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/4"x4mmx49mm Mạ crom 1140111401 Sata 23,600 25,960
1146 W9633Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/4"x6mmx49mm Mạ crom 1140311403 Sata 23,600 25,960
1147 W9634Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/4"x7mmx49mm Mạ crom 1140411404 Sata 23,600 25,960
1148 W9635Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/4"x8mmx49mm Mạ crom 1140511405 Sata 23,600 25,960
1149 W9636Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/4"x9mmx49mm Mạ crom 1140611406 Sata 23,600 25,960
1150 W9637Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/4"x10mmx49mm Mạ crom 1140711407 Sata 23,600 25,960
1151 W9638Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/4"x11mmx49mm Mạ crom 1140811408 Sata 23,600 25,960
1152 W9639Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/4"x12mmx49mm Mạ crom 1140911409 Sata 23,600 25,960
1153 W9640Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/4"x13mmx49mm Mạ crom 1141011410 Sata 23,600 25,960
1154 W9641Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x8mmx63.5mm Mạ crom 1240112401 Sata 28,200 31,020
1155 W9642Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x9mmx63.5mm Mạ crom 1240212402 Sata 28,200 31,020
1156 W9643Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x10mmx63.5mm Mạ crom 1240312403 Sata 28,200 31,020
1157 W9644Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x11mmx63.5mm Mạ crom 1240412404 Sata 30,000 33,000
1158 W9645Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x12mmx63.5mm Mạ crom 1240512405 Sata 30,900 33,990
1159 W9646Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x13mmx63.5mm Mạ crom 1240612406 Sata 30,900 33,990
1160 W9647Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x14mmx63.5mm Mạ crom 1240712407 Sata 32,700 35,970
1161 W9648Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x15mmx63.5mm Mạ crom 1240812408 Sata 40,000 44,000
1162 W9649Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x16mmx63.5mm Mạ crom 1240912409 Sata 41,800 45,980
1163 W9650Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x17mmx63.5mm Mạ crom 1241012410 Sata 45,500 50,050
1164 W9651Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x18mmx63.5mm Mạ crom 1241112411 Sata 48,200 53,020
1165 W9652Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x19mmx63.5mm Mạ crom 1241212412 Sata 53,600 58,960
1166 W9653Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x20mmx63.5mm Mạ crom 1241312413 Sata 61,800 67,980
1167 W9654Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x21mmx63.5mm Mạ crom 1241412414 Sata 66,400 73,040
1168 W9655Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
3/8"x22mmx63.5mm Mạ crom 1241512415 Sata 73,600 80,960
1169 W9656Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x10mmx77mm Mạ crom 1340113401 Sata 49,100 54,010
1170 W9657Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x11mmx77mm Mạ crom 1340213402 Sata 49,100 54,010
1171 W9658Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x12mmx77mm Mạ crom 1340313403 Sata 50,000 55,000
1172 W9659Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x13mmx77mm Mạ crom 1340413404 Sata 50,000 55,000
1173 W9660Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x14mmx77mm Mạ crom 1340513405 Sata 50,000 55,000
1174 W9661Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x15mmx77mm Mạ crom 1340613406 Sata 50,000 55,000
1175 W9662Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x16mmx77mm Mạ crom 1340713407 Sata 50,000 55,000
1176 W9663Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x17mmx77mm Mạ crom 1340813408 Sata 52,700 57,970
1177 W9664Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x18mmx77mm Mạ crom 1340913409 Sata 52,700 57,970
1178 W9665Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x19mmx77mm Mạ crom 1341013410 Sata 53,600 58,960
1179 W9666Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x20mmx77mm Mạ crom 1341113411 Sata 53,600 58,960
1180 W9667Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x21mmx77mm Mạ crom 1341213412 Sata 54,500 59,950
1181 W9668Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x22mmx77mm Mạ crom 1341313413 Sata 54,500 59,950
1182 W9669Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x24mmx77mm Mạ crom 1341413414 Sata 62,700 68,970
1183 W9670Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x27mmx77mm Mạ crom 1341513415 Sata 66,400 73,040
1184 W9671Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x30mmx77mm Mạ crom 1341613416 Sata 73,600 80,960
1185 W9672Đâu tuýp lục giác loại dài Sata
1/2"x32mmx77mm Mạ crom 1341713417 Sata 90,000 99,000
1186 W9673 Đâu tuýp mở bugi Sata 1/2"x16mm 13915 13915 Sata 49,100 54,010
1187 W9674 Đâu tuýp mở bugi Sata 1/2"x21mm 13916 13916 Sata 59,100 65,010
1188 W9675 Đâu tuýp mở bugi Sata 1/2"x5/8" 13917 13917 Sata 49,100 54,010
1189 W9676 Đâu tuýp mở bugi Sata 1/2"x13/16" 13918 13918 Sata 59,100 65,010
1190 W9677 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x65mm 97401 97401 Sata 130,900 143,990
1191 W9678 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x74mm 97403 97403 Sata 141,800 155,980
1192 W9679 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x76mm 97404 97404 Sata 149,100 164,010
1193 W9680 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x80mm 97405 97405 Sata 155,500 171,050
1194 W9681 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x90mm 97406 97406 Sata 159,100 175,010
1195 W9682 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x93mm 97407 97407 Sata 164,500 180,950
1196 W9683Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata 1/4"xT8x37mm
2110121101 Sata 18,200 20,020
1197 W9684Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/4"xT10x37mm 2110221102 Sata 18,200 20,020
1198 W9685Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/4"xT15x37mm 2110321103 Sata 18,200 20,020
1199 W9686Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/4"xT20x37mm 2110421104 Sata 18,200 20,020
1200 W9687Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/4"xT25x37mm 2110521105 Sata 18,200 20,020
1201 W9688Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/4"xT27x37mm 2110621106 Sata 18,200 20,020
1202 W9689Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/4"xT30x37mm 2110721107 Sata 18,200 20,020
1203 W9690Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/4"xT40x37mm 2110821108 Sata 18,200 20,020
1204 W9691Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT10x50mm 2210122101 Sata 21,800 23,980
1205 W9692Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT15x50mm 2210222102 Sata 21,800 23,980
1206 W9693Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT20x50mm 2210322103 Sata 21,800 23,980
1207 W9694Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT25x50mm 2210422104 Sata 21,800 23,980
1208 W9695Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT27x50mm 2210522105 Sata 21,800 23,980
1209 W9696Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT30x50mm 2210622106 Sata 21,800 23,980
1210 W9697Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT40x50mm 2210722107 Sata 21,800 23,980
1211 W9698Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT45x50mm 2210822108 Sata 21,800 23,980
1212 W9699Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT50x50mm 2210922109 Sata 21,800 23,980
1213 W9700Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT55x50mm 2211022110 Sata 22,700 24,970
1214 W9701Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT60x50mm 2211122111 Sata 22,700 24,970
1215 W9702Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT45x50mm kiểu tamper-proof 2260122601 Sata 32,700 35,970
1216 W9703Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT50x50mm kiểu tamper-proof 2260222602 Sata 32,700 35,970
1217 W9704Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT55x50mm kiểu tamper-proof 2260322603 Sata 32,700 35,970
1218 W9705Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
3/8"xT60x50mm kiểu tamper-proof 2260422604 Sata 40,900 44,990
1219 W9706Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT20x50mm 2410124101 Sata 28,200 31,020
1220 W9707Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT25x50mm 2410224102 Sata 28,200 31,020
1221 W9708Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT27x50mm 2410324103 Sata 28,200 31,020
1222 W9709Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT30x50mm 2410424104 Sata 28,200 31,020
1223 W9710Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT40x50mm 2410524105 Sata 28,200 31,020
1224 W9711Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT45x50mm 2410624106 Sata 34,500 37,950
1225 W9712Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT50x50mm 2410724107 Sata 34,500 37,950
1226 W9713Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT55x50mm 2410824108 Sata 34,500 37,950
1227 W9714Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT60x50mm 2410924109 Sata 35,500 39,050
1228 W9715Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT20x100mm 2510125101 Sata 45,500 50,050
1229 W9716Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT25x100mm 2510225102 Sata 45,500 50,050
1230 W9717Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT27x100mm 2510325103 Sata 45,500 50,050
1231 W9718Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT30x100mm 2510425104 Sata 45,500 50,050
1232 W9719Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT40x100mm 2510525105 Sata 45,500 50,050
1233 W9720Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT45x100mm 2510625106 Sata 50,000 55,000
1234 W9721Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT50x100mm 2510725107 Sata 50,000 55,000
1235 W9722Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT55x100mm 2510825108 Sata 50,000 55,000
1236 W9723Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata
1/2"xT60x100mm 2510925109 Sata 58,200 64,020
1237 W9724 Đâu chuyển Sata 1/4"x1/4" 11914 11914 Sata 23,600 25,960
1238 W9725Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/4"x3mmx37mm 2120121201 Sata 19,100 21,010
1239 W9726Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/4"x4mmx37mm 2120221202 Sata 19,100 21,010
1240 W9727Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/4"x5mmx37mm 2120321203 Sata 19,100 21,010
1241 W9728Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/4"x6mmx37mm 2120421204 Sata 19,100 21,010
1242 W9729Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/4"x8mmx37mm 2120521205 Sata 19,100 21,010
1243 W9730Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/4"x7mmx37mm 2120621206 Sata 19,100 21,010
1244 W9731Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
3/8"x3mmx50mm 2220122201 Sata 21,800 23,980
1245 W9732Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
3/8"x4mmx50mm 2220222202 Sata 21,800 23,980
1246 W9733Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
3/8"x5mmx50mm 2220322203 Sata 21,800 23,980
1247 W9734Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
3/8"x6mmx50mm 2220422204 Sata 21,800 23,980
1248 W9735Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
3/8"x7mmx50mm 2220522205 Sata 21,800 23,980
1249 W9736Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
3/8"x8mmx50mm 2220622206 Sata 21,800 23,980
1250 W9737Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
3/8"x10mmx50mm 2220722207 Sata 21,800 23,980
1251 W9738Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x4mmx50mm 2420124201 Sata 30,000 33,000
1252 W9739Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x5mmx50mm 2420224202 Sata 30,000 33,000
1253 W9740Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x6mmx50mm 2420324203 Sata 30,000 33,000
1254 W9741Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x7mmx50mm 2420424204 Sata 30,000 33,000
1255 W9742Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x8mmx50mm 2420524205 Sata 30,000 33,000
1256 W9743Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x10mmx50mm 2420624206 Sata 35,500 39,050
1257 W9744Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x12mmx50mm 2420724207 Sata 35,500 39,050
1258 W9745Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x14mmx50mm 2420824208 Sata 35,500 39,050
1259 W9746Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x17mmx50mm 2420924209 Sata 58,200 64,020
1260 W9747Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x1/4"x50mm 2440124401 Sata 30,000 33,000
1261 W9748Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x5/16"x50mm 2440224402 Sata 30,000 33,000
1262 W9749Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x3/8"x50mm 2440324403 Sata 34,500 37,950
1263 W9750Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x7/16"x50mm 2440424404 Sata 36,400 40,040
1264 W9751Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x1/2"x50mm 2440524405 Sata 36,400 40,040
1265 W9752Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x9/16"x50mm 2440624406 Sata 39,100 43,010
1266 W9753Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x5/8"x50mm 2440724407 Sata 44,500 48,950
1267 W9754Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x4mmx100mm 2520125201 Sata 45,500 50,050
1268 W9755Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x5mmx100mm 2520225202 Sata 45,500 50,050
1269 W9756Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x6mmx100mm 2520325203 Sata 45,500 50,050
1270 W9757Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x7mmx100mm 2520425204 Sata 45,500 50,050
1271 W9758Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x8mmx100mm 2520525205 Sata 50,900 55,990
1272 W9759Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x10mmx100mm 2520625206 Sata 50,000 55,000
1273 W9760Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x12mmx100mm 2520725207 Sata 58,200 64,020
1274 W9761Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x15mmx100mm 2520825208 Sata 58,200 64,020
1275 W9762Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata
1/2"x17mmx100mm 2520925209 Sata 99,100 109,010
1276 W9763 Đâu tuýp mui pozi Sata 1/4"x#1x37mm 21401 21401 Sata 19,100 21,010
1277 W9764 Đâu tuýp mui pozi Sata 1/4"x#2x37mm 21402 21402 Sata 19,100 21,010
1278 W9765 Đâu tuýp mui pozi Sata 1/4"x#3x37mm 21403 21403 Sata 19,100 21,010
1279 W9766 Đâu tuýp mui pozi Sata 3/8"x#1x37mm 22401 22401 Sata 21,800 23,980
1280 W9767 Đâu tuýp mui pozi Sata 3/8"x#2x37mm 22402 22402 Sata 21,800 23,980
1281 W9768 Đâu tuýp mui pozi Sata 3/8"x#3x37mm 22403 22403 Sata 21,800 23,980
1282 W9769Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 8mm Chịu va đập
4770147701 Sata 105,500 116,050
1283 W9770Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 9mm Chịu va đập
4770247702 Sata 105,500 116,050
1284 W9771Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 10mm Chịu va
đập 4770347703 Sata 105,500 116,050
1285 W9772Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 11mm Chịu va
đập 4770447704 Sata 105,500 116,050
1286 W9773Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 12mm Chịu va
đập 4770547705 Sata 105,500 116,050
1287 W9774Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 13mm Chịu va
đập 4770647706 Sata 114,500 125,950
1288 W9775Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 14mm Chịu va
đập 4770747707 Sata 114,500 125,950
1289 W9776Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 17mm Chịu va
đập 4771047710 Sata 140,900 154,990
1290 W9777Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 19mm Chịu va
đập 4771247712 Sata 149,100 164,010
1291 W9778 Tay vặn Sata 1/4" 11900 11900 Sata 232,700 255,970
1292 W9779Tay vặn đâu tron(round head) Sata
1/4"x141mm 1190111901 Sata 170,900 187,990
1293 W9780 Tay vặn Sata 1/4"x143mm 11902 11902 Sata 262,700 288,970
1294 W9781 Đâu nối Dài Sata 1/4"x50mm 11903 11903 Sata 28,200 31,020
1295 W9782 Đâu nối Dài Sata 1/4"x100mm 11904 11904 Sata 34,500 37,950
1296 W9783 Tay vặn Sata 1/4"x150mm 11911 11911 Sata 82,700 90,970
1297 W9784 Tay vặn tư động Sata 1/4"x153mm 11970 11970 Sata 436,400 480,040
1298 W9785 Tay vặn tư động Sata 3/8"x200mm 12900 12900 Sata 287,300 316,030
1299 W9786Tay vặn tư động Sata 3/8"x200mm đâu
tròn(round head) 1290112901 Sata 213,600 234,960
1300 W9787Tay vặn tư động Sata 3/8"x200mm tay câm cao
su 1290212902 Sata 307,300 338,030
1301 W9788 Tay vặn tư động Sata 1/2"x250mm 13900 13900 Sata 336,400 370,040
1302 W9789Tay vặn tư động Sata 1/2"x250mm đâu
tròn(round head) 1390113901 Sata 270,900 297,990
1303 W9790Tay vặn tư động Sata 1/2"x250mm tay câm cao
su 1390213902 Sata 370,900 407,990
1304 W9791 Đâu nối Dài Sata 1/2"x125mm 13904 13904 Sata 68,200 75,020
1305 W9792 Đâu nối Dài Sata 1/2"x250mm 13905 13905 Sata 102,700 112,970
1306 W9793 Tay vặn chữ L Sata 1/2"x260mm 13919 13919 Sata 155,500 171,050
1307 W9794 Tay vặn stubby Sata 1/2"x115mm 13960 13960 Sata 336,400 370,040
1308 W9795 Tay vặn Sata 1/2"x261mm 13970 13970 Sata 712,700 783,970
1309 W9796 Tay vặn Sata 3/4"x510mm 16901 16901 Sata 1,339,000 1,472,900
1310 W9797 Đâu nối Dài Sata 3/4"x100mm 16902 16902 Sata 153,600 168,960
1311 W9798 Đâu nối Dài Sata 3/4"x200mm 16903 16903 Sata 208,200 229,020
1312 W9799 Đâu nối Dài Sata 3/4"x400mm 16904 16904 Sata 352,700 387,970
1313 W9800Tay vặn cân trượt chữ T Sata 3/4"x450mm
1690516905 Sata 436,400 480,040
1314 W9801 Tay vặn chữ L Sata 3/4"x380mm 16919 16919 Sata 352,700 387,970
1315 W9802 Tay vặn Sata 3/8" Chịu va đập 32901 32901 Sata 46,400 51,040
1316 W9803Đâu nối Dài Sata 1/2"x75mm Chịu va đập
3391133911 Sata 62,700 68,970
1317 W9804 Tay vặn Sata 3/8"x75mm Chịu va đập 34701 34701 Sata 53,600 58,960
1318 W9805 Tay vặn Sata 3/8"x150mm Chịu va đập 34702 34702 Sata 68,200 75,020
1319 W9806Đâu nối Dài Sata 1/2"x125mm Chịu va đập
3470334703 Sata 108,200 119,020
1320 W9807Đâu nối Dài Sata 1/2"x150mm Chịu va đập
3470434704 Sata 131,800 144,980
1321 W9808Đâu nối Dài Sata 1/2"x250mm Chịu va đập
3470534705 Sata 212,700 233,970
1322 W9809Đâu nối Dài Sata 1/2"x300mm Chịu va đập
3470634706 Sata 237,300 261,030
1323 W9810Đâu nối Dài Sata 3/4"x250mm Chịu va đập
3471234712 Sata 420,900 462,990
1324 W9811Đâu chuyển đa năng Sata 3/4"x3/4" Chịu va
đập 3472034720 Sata 649,100 714,010
1325 W9812Tay vặn cân trượt chữ T Sata 1/4"x100mm
1191011910 Sata 68,200 75,020
1326 W9813Tay vặn cân trượt chữ T Sata 3/8"x165mm
1291012910 Sata 72,700 79,970
1327 W9814Tay vặn cân trượt chữ T Sata 1/2"x250mm
1391013910 Sata 98,200 108,020
1328 W9815 Tay vặn đâu lắc léo Sata 1/4"x140mm 11909 11909 Sata 102,700 112,970
1329 W9816 Đâu chuyển đâu lắc léo Sata 1/4"x35mm 11912 11912 Sata 58,200 64,020
1330 W9817 Đâu nối Dài Sata 1/4"x150mm 11922 11922 Sata 87,300 96,030
1331 W9818 Tay vặn đâu lắc léo Sata 3/8"x265mm 12909 12909 Sata 145,500 160,050
1332 W9819 Tay vặn đâu lắc léo Sata 3/8"x275mm 12911 12911 Sata 470,900 517,990
1333 W9820 Tay vặn đâu lắc léo Sata 1/2"x250mm 13909 13909 Sata 258,200 284,020
1334 W9821 Tay vặn đâu lắc léo Sata 1/2"x375mm 13911 13911 Sata 330,900 363,990
1335 W9822 Đâu chuyển đâu lắc léo Sata 1/2"x71mm 13912 13912 Sata 102,700 112,970
1336 W9823 Tay vặn đâu lắc léo Sata 1/2"x342mm 13951 13951 Sata 375,500 413,050
1337 W9824 Tay vặn đâu lắc léo Sata 1/2"x475mm 16906 16906 Sata 525,500 578,050
1338 W9825Đâu chuyển đâu lắc léo Sata 3/4"x112mm
1690716907 Sata 550,000 605,000
1339 W9826Đâu chuyển đa năng Sata 3/8"x3/8" Chịu va
đập 3290232902 Sata 181,800 199,980
1340 W9827 Đâu chuyển Sata 3/4"x1/2" Chịu va đập 34718 34718 Sata 214,500 235,950
1341 W9828Đâu chuyển đa năng Sata 1/2"x1/2" Chịu va
đập 3471934719 Sata 149,100 164,010
1342 W9829 Tay vặn dạng quay Sata 1/2"x400mm 17001 17001 Sata 191,800 210,980
1343 W9830 Đâu chuyển Sata 1/2"x5/16" 13914 13914 Sata 27,300 30,030