31
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã nhà SX Quy cách Hãng SX Đơn giá chưa bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 1 7Z037 Mi đột loại nhỏ 8mm Sata dài 150mm 90776 90776 Sata 63,600 69,960 2 T0064 Ba nha cán gỗ Sata 22mm 92501 92501 Sata 182,700 200,970 3 T0065 Ba nha cán gỗ Sata 28mm 92502 92502 Sata 207,300 228,030 4 T0066 Ba nha cán gỗ Sata 35mm 92503 92503 Sata 287,300 316,030 5 T0067 Ba nha cán gỗ Sata 45mm 92504 92504 Sata 517,300 569,030 6 T0068 Ba nha cán gỗ Sata 60mm 92505 92505 Sata 780,900 858,990 7 T0069 Ba cán gỗ Sata 200g 92401 92401 Sata 127,300 140,030 8 T0070 Ba cán gỗ Sata 300g 92402 92402 Sata 141,800 155,980 9 T0071 Ba cán gỗ Sata 400g 92403 92403 Sata 170,900 187,990 10 T0072 Ba cán gỗ Sata 500g 92404 92404 Sata 178,200 196,020 11 T0073 Ba cán gỗ Sata 800g 92405 92405 Sata 219,100 241,010 12 T0074 Ba cán gỗ Sata 1kg 92406 92406 Sata 232,700 255,970 13 T0075 Búa đu trn cán sợi thủy tinh Sata 16oz/450g 92302 92302 Sata 185,500 204,050 14 T0076 Búa đu trn cán sợi thủy tinh Sata 24oz/680g 92303 92303 Sata 225,500 248,050 15 T0077 Búa đu trn cán sợi thủy tinh Sata 32oz/910g 92304 92304 Sata 241,800 265,980 16 T0078 Búa đu trn cán gỗ Sata 16oz/450g 92312 92312 Sata 212,700 233,970 17 T0079 Búa đu trn cán gỗ Sata 24oz/680g 92313 92313 Sata 254,500 279,950 18 T0080 Búa đu trn cán gỗ Sata 32oz/910g 92314 92314 Sata 285,500 314,050 19 T0081 Ba g 1 đu trn 1 đu bng(bumping) Sata 310g 92101 92101 Sata 399,100 439,010 20 T0082 Ba g 1 đu trn 1 đu bng(shrinking) Sata 330g 92102 92102 Sata 457,300 503,030 21 T0083 Ba g 1 đu bng 1 đu nhọn(curve pein& finishing) Sata 305g 92103 92103 Sata 366,400 403,040 22 T0084 Ba g 1 đu trn 1 đu bng( light shrinking) Sata 320g 92104 92104 Sata 440,000 484,000 23 T0085 Ba g 1 đu bng 1 đu nhọn(straight pein& finishing) Sata 305g 92105 92105 Sata 366,400 403,040 24 T0086 Ba g 1 đu bng 1 đu nhọn(straight pick & finishing) Sata 9oz/260g 92106 92106 Sata 366,400 403,040 25 T0087 Búa cao su Sata 35mm/400g 92901 92901 Sata 353,600 388,960 26 T0088 Búa cao su Sata 45mm/520g 92902 92902 Sata 410,000 451,000 27 T0089 Búa cao su Sata 55mm/1kg 92903 92903 Sata 484,500 532,950 28 T0090 Búa cao su Sata 65mm/1,5kg 92904 92904 Sata 587,300 646,030 29 T0091 Ba đinh cán sợi thủy tinh Sata 16oz/450g 92306 92306 Sata 204,500 224,950 30 T0092 Ba đinh cán sợi thủy tinh Sata 24oz/680g 92307 92307 Sata 277,300 305,030 31 T0093 Ba đinh cán gỗ Sata 13oz/370g 92322 92322 Sata 167,300 184,030 32 T0094 Ba đinh cán gỗ Sata 16oz/450g 92323 92323 Sata 178,200 196,020 33 T0095 Ba đinh cán gỗ Sata 20oz/560g 92324 92324 Sata 231,800 254,980 34 T0096 Đu ba Cao su Sata 22mm 92521 92521 Sata 35,500 39,050 35 T0097 Đu ba Cao su Sata 28mm 92522 92522 Sata 39,100 43,010 36 T0098 Đu ba Cao su Sata 35mm 92523 92523 Sata 53,600 58,960 37 T0099 Đu ba Cao su Sata 45mm 92524 92524 Sata 112,700 123,970 38 T0100 Đu ba Cao su Sata 60mm 92525 92525 Sata 180,900 198,990 39 T0101 Đu ba nha Sata 22mm 92531 92531 Sata 27,300 30,030 40 T0102 Đu ba nha Sata 28mm 92532 92532 Sata 30,900 33,990 41 T0103 Đu ba nha Sata 35mm 92533 92533 Sata 43,600 47,960 42 T0104 Đu ba nha Sata 45mm 92534 92534 Sata 86,400 95,040 43 T0105 Đu ba nha Sata 60mm 92535 92535 Sata 130,900 143,990 44 T2068 Bộ chìa vặn lục giác Sata 9 cây 1.5-10mm loại dài 09103 9103 Sata 187,300 206,030 45 T2069 Bộ chìa vặn lục giác Sata 9 cây 1.5-10mm 09107 9107 Sata 168,200 185,020 46 T2070 Bộ chìa vặn lục giác Sata 12 cây 1/16"-3/8" hệ inch 09108 9108 Sata 208,200 229,020 47 T2071 Bộ chìa vặn lục giác Sata 8 cây 1.5-8mm dạng gập 09121 9121 Sata 140,000 154,000 48 T2072 Bộ chìa vặn lục giác Sata 12 cây 1/16"-3/8" dạng gập 09122 9122 Sata 140,000 154,000 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM Địa chỉ: Tng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cu Giấy, Hà Nội ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433 Website: www.super-mro.com BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY SATA Áp dụng 11/12/2015

Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

  • Upload
    ibs-mro

  • View
    520

  • Download
    4

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

STT Mã MRO Mô tả sản phẩmMã nhà

SXQuy cách Hãng SX

Đơn giá

chưa bao

gồm VAT

Đơn giá

bao gồm

VAT

1 7Z037 Mui đột loại nhỏ 8mm Sata dài 150mm 90776 90776 Sata 63,600 69,960

2 T0064 Bua nhưa cán gỗ Sata 22mm 92501 92501 Sata 182,700 200,970

3 T0065 Bua nhưa cán gỗ Sata 28mm 92502 92502 Sata 207,300 228,030

4 T0066 Bua nhưa cán gỗ Sata 35mm 92503 92503 Sata 287,300 316,030

5 T0067 Bua nhưa cán gỗ Sata 45mm 92504 92504 Sata 517,300 569,030

6 T0068 Bua nhưa cán gỗ Sata 60mm 92505 92505 Sata 780,900 858,990

7 T0069 Bua cán gỗ Sata 200g 92401 92401 Sata 127,300 140,030

8 T0070 Bua cán gỗ Sata 300g 92402 92402 Sata 141,800 155,980

9 T0071 Bua cán gỗ Sata 400g 92403 92403 Sata 170,900 187,990

10 T0072 Bua cán gỗ Sata 500g 92404 92404 Sata 178,200 196,020

11 T0073 Bua cán gỗ Sata 800g 92405 92405 Sata 219,100 241,010

12 T0074 Bua cán gỗ Sata 1kg 92406 92406 Sata 232,700 255,970

13 T0075Búa đâu tron cán sợi thủy tinh Sata 16oz/450g

9230292302 Sata 185,500 204,050

14 T0076Búa đâu tron cán sợi thủy tinh Sata 24oz/680g

9230392303 Sata 225,500 248,050

15 T0077Búa đâu tron cán sợi thủy tinh Sata 32oz/910g

9230492304 Sata 241,800 265,980

16 T0078 Búa đâu tron cán gỗ Sata 16oz/450g 92312 92312 Sata 212,700 233,970

17 T0079 Búa đâu tron cán gỗ Sata 24oz/680g 92313 92313 Sata 254,500 279,950

18 T0080 Búa đâu tron cán gỗ Sata 32oz/910g 92314 92314 Sata 285,500 314,050

19 T0081Bua go 1 đâu tron 1 đâu băng(bumping) Sata

310g 9210192101 Sata 399,100 439,010

20 T0082Bua go 1 đâu tron 1 đâu băng(shrinking) Sata

330g 9210292102 Sata 457,300 503,030

21 T0083Bua go 1 đâu băng 1 đâu nhọn(curve pein&

finishing) Sata 305g 9210392103 Sata 366,400 403,040

22 T0084Bua go 1 đâu tron 1 đâu băng( light shrinking)

Sata 320g 9210492104 Sata 440,000 484,000

23 T0085Bua go 1 đâu băng 1 đâu nhọn(straight pein&

finishing) Sata 305g 9210592105 Sata 366,400 403,040

24 T0086Bua go 1 đâu băng 1 đâu nhọn(straight pick &

finishing) Sata 9oz/260g 9210692106 Sata 366,400 403,040

25 T0087 Búa cao su Sata 35mm/400g 92901 92901 Sata 353,600 388,960

26 T0088 Búa cao su Sata 45mm/520g 92902 92902 Sata 410,000 451,000

27 T0089 Búa cao su Sata 55mm/1kg 92903 92903 Sata 484,500 532,950

28 T0090 Búa cao su Sata 65mm/1,5kg 92904 92904 Sata 587,300 646,030

29 T0091Bua đinh cán sợi thủy tinh Sata 16oz/450g

9230692306 Sata 204,500 224,950

30 T0092Bua đinh cán sợi thủy tinh Sata 24oz/680g

9230792307 Sata 277,300 305,030

31 T0093 Bua đinh cán gỗ Sata 13oz/370g 92322 92322 Sata 167,300 184,030

32 T0094 Bua đinh cán gỗ Sata 16oz/450g 92323 92323 Sata 178,200 196,020

33 T0095 Bua đinh cán gỗ Sata 20oz/560g 92324 92324 Sata 231,800 254,980

34 T0096 Đâu bua Cao su Sata 22mm 92521 92521 Sata 35,500 39,050

35 T0097 Đâu bua Cao su Sata 28mm 92522 92522 Sata 39,100 43,010

36 T0098 Đâu bua Cao su Sata 35mm 92523 92523 Sata 53,600 58,960

37 T0099 Đâu bua Cao su Sata 45mm 92524 92524 Sata 112,700 123,970

38 T0100 Đâu bua Cao su Sata 60mm 92525 92525 Sata 180,900 198,990

39 T0101 Đâu bua nhưa Sata 22mm 92531 92531 Sata 27,300 30,030

40 T0102 Đâu bua nhưa Sata 28mm 92532 92532 Sata 30,900 33,990

41 T0103 Đâu bua nhưa Sata 35mm 92533 92533 Sata 43,600 47,960

42 T0104 Đâu bua nhưa Sata 45mm 92534 92534 Sata 86,400 95,040

43 T0105 Đâu bua nhưa Sata 60mm 92535 92535 Sata 130,900 143,990

44 T2068Bộ chìa vặn lục giác Sata 9 cây 1.5-10mm loại

dài 091039103 Sata 187,300 206,030

45 T2069Bộ chìa vặn lục giác Sata 9 cây 1.5-10mm

091079107 Sata 168,200 185,020

46 T2070Bộ chìa vặn lục giác Sata 12 cây 1/16"-3/8" hệ

inch 091089108 Sata 208,200 229,020

47 T2071Bộ chìa vặn lục giác Sata 8 cây 1.5-8mm dạng

gập 091219121 Sata 140,000 154,000

48 T2072Bộ chìa vặn lục giác Sata 12 cây 1/16"-3/8"

dạng gập 091229122 Sata 140,000 154,000

CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM

Địa chỉ: Tâng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Câu Giấy, Hà Nội

ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433

Website: www.super-mro.com

BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY SATA

Áp dụng 11/12/2015

Page 2: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

49 T2073Bộ chìa vặn lục giác bi Sata 9 cây 1.5-10mm

loại dài 091019101 Sata 255,500 281,050

50 T2074Bộ chìa vặn lục giác bi Sata 12 cây 1/16"-3/8"

loại dài 091029102 Sata 307,300 338,030

51 T2075Bộ chìa vặn lục giác Sata 12 cây 1/16"-3/8" loại

dài 091049104 Sata 223,600 245,960

52 T2076Bộ chìa vặn lục giác bi Sata 9 cây 1.5-10mm

09105A09105A Sata 275,500 303,050

53 T2077Bộ chìa vặn lục giác bi Sata 12 cây 1/16"-3/8"

hệ inch 091069106 Sata 294,500 323,950

54 T2078Bộ chìa vặn lục giác bi Sata 9 cây 2-10mm loại

dài có tay câm 091249124 Sata 391,800 430,980

55 T2079Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Sata 8 cây T9-T40

dạng gập 091239123 Sata 180,900 198,990

56 T2080Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Sata 8 cây T6-T25 loại

dài 097019701 Sata 244,500 268,950

57 T2081Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Sata 9 cây T10-T50

loại dài 097029702 Sata 367,300 404,030

58 T2082 Chìa vặn lục giác bi Sata 2mm loại dài 80105 80105 Sata - -

59 T2083 Chìa vặn lục giác bi Sata 2.5mm loại dài 80106 80106 Sata 17,300 19,030

60 T2084 Chìa vặn lục giác bi Sata 3mm loại dài 80107 80107 Sata 18,200 20,020

61 T2085 Chìa vặn lục giác bi Sata 4mm loại dài 80108 80108 Sata 18,200 20,020

62 T2086 Chìa vặn lục giác bi Sata 5mm loại dài 80110 80110 Sata 22,700 24,970

63 T2087 Chìa vặn lục giác bi Sata 6mm loại dài 80112 80112 Sata 27,300 30,030

64 T2088 Chìa vặn lục giác bi Sata 8mm loại dài 80114 80114 Sata 37,300 41,030

65 T2089 Chìa vặn lục giác bi Sata 10mm loại dài 80116 80116 Sata 50,900 55,990

66 T2090 Chìa vặn lục giác bi Sata 1.5mm 81104A 81104A Sata 14,500 15,950

67 T2091 Chìa vặn lục giác bi Sata 2mm 81105 81105 Sata 14,500 15,950

68 T2092 Chìa vặn lục giác bi Sata 2.5mm 81106A 81106A Sata 14,500 15,950

69 T2093 Chìa vặn lục giác bi Sata 3mm 81107A 81107A Sata 18,200 20,020

70 T2094 Chìa vặn lục giác bi Sata 4mm 81108 81108 Sata 18,200 20,020

71 T2095 Chìa vặn lục giác bi Sata 5mm 81110 81110 Sata 21,800 23,980

72 T2096 Chìa vặn lục giác bi Sata 5.5mm 81111 81111 Sata 23,600 25,960

73 T2097 Chìa vặn lục giác bi Sata 6mm 81112 81112 Sata 23,600 25,960

74 T2098 Chìa vặn lục giác bi Sata 7mm 81113 81113 Sata 26,400 29,040

75 T2099 Chìa vặn lục giác bi Sata 8mm 81114 81114 Sata 31,800 34,980

76 T2100 Chìa vặn lục giác bi Sata 10mm 81116 81116 Sata 44,500 48,950

77 T2101Chìa vặn lục giác bi Sata 2mm cán bọc

nhưa(chữ T) 8310583105 Sata 59,100 65,010

78 T2102Chìa vặn lục giác bi Sata 2.5mm cán bọc

nhưa(chữ T) 8310683106 Sata 60,000 66,000

79 T2103Chìa vặn lục giác bi Sata 3mm cán bọc

nhưa(chữ T) 8310783107 Sata 62,700 68,970

80 T2104Chìa vặn lục giác bi Sata 4mm cán bọc

nhưa(chữ T) 8310883108 Sata 68,200 75,020

81 T2105Chìa vặn lục giác bi Sata 5mm cán bọc

nhưa(chữ T) 8311083110 Sata 75,500 83,050

82 T2106Chìa vặn lục giác bi Sata 6mm cán bọc

nhưa(chữ T) 8311283112 Sata 86,400 95,040

83 T2107Chìa vặn lục giác bi Sata 7mm cán bọc

nhưa(chữ T) 8311383113 Sata 94,500 103,950

84 T2108Chìa vặn lục giác bi Sata 8mm cán bọc

nhưa(chữ T) 8311483114 Sata 99,100 109,010

85 T2109Chìa vặn lục giác bi Sata 10mm cán bọc

nhưa(chữ T) 8311683116 Sata 114,500 125,950

86 T2110 Chìa vặn lục giác Sata 1.5mm loại dài 80304 80304 Sata 10,000 11,000

87 T2111 Chìa vặn lục giác Sata 2mm loại dài 80305 80305 Sata 10,000 11,000

88 T2112 Chìa vặn lục giác Sata 2.5mm loại dài 80306 80306 Sata 10,000 11,000

89 T2113 Chìa vặn lục giác Sata 3mm loại dài 80307 80307 Sata 11,800 12,980

90 T2114 Chìa vặn lục giác Sata 4mm loại dài 80308 80308 Sata 13,600 14,960

91 T2115 Chìa vặn lục giác Sata 5mm loại dài 80310 80310 Sata 17,300 19,030

92 T2116 Chìa vặn lục giác Sata 6mm loại dài 80312 80312 Sata 21,800 23,980

93 T2117 Chìa vặn lục giác Sata 8mm loại dài 80314 80314 Sata 25,500 28,050

94 T2118 Chìa vặn lục giác Sata 10mm loại dài 80316 80316 Sata 36,400 40,040

95 T2119 Chìa vặn lục giác Sata 1.5mm 81304 81304 Sata 9,100 10,010

96 T2120 Chìa vặn lục giác Sata 2mm 81305 81305 Sata 9,100 10,010

97 T2121 Chìa vặn lục giác Sata 2.5mm 81306 81306 Sata 9,100 10,010

98 T2122 Chìa vặn lục giác Sata 3mm 81307 81307 Sata 10,000 11,000

99 T2123 Chìa vặn lục giác Sata 4mm 81308 81308 Sata 11,800 12,980

100 T2124 Chìa vặn lục giác Sata 5mm 81310 81310 Sata 14,500 15,950

101 T2125 Chìa vặn lục giác Sata 6mm 81312 81312 Sata 18,200 20,020

102 T2126 Chìa vặn lục giác Sata 8mm 81314 81314 Sata 23,600 25,960

103 T2127 Chìa vặn lục giác Sata 10mm 81316 81316 Sata 34,500 37,950

104 T2128Chìa vặn lục giác Sata 2mm cán bọc nhưa(chữ

T) 8330583305 Sata 58,200 64,020

Page 3: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

105 T2129Chìa vặn lục giác Sata 2.5mm cán bọc

nhưa(chữ T) 8330683306 Sata 58,200 64,020

106 T2130Chìa vặn lục giác Sata 3mm cán bọc nhưa(chữ

T) 8330783307 Sata 59,100 65,010

107 T2131Chìa vặn lục giác Sata 4mm cán bọc nhưa(chữ

T) 8330883308 Sata 67,300 74,030

108 T2132Chìa vặn lục giác Sata 5mm cán bọc nhưa(chữ

T) 8331083310 Sata 71,800 78,980

109 T2133Chìa vặn lục giác Sata 6mm cán bọc nhưa(chữ

T) 8331283312 Sata 84,500 92,950

110 T2134Chìa vặn lục giác Sata 7mm cán bọc nhưa(chữ

T) 8331383313 Sata 90,900 99,990

111 T2135Chìa vặn lục giác Sata 8mm cán bọc nhưa(chữ

T) 8331483314 Sata 98,200 108,020

112 T2136Chìa vặn lục giác Sata 10mm cán bọc

nhưa(chữ T) 8331683316 Sata 117,300 129,030

113 T2137 Chìa vặn lục giác Sata 12mm 84318 84318 Sata 55,500 61,050

114 T2138 Chìa vặn lục giác Sata 14mm 84320 84320 Sata 81,800 89,980

115 T2139 Chìa vặn lục giác Sata 17mm 84323 84323 Sata 130,000 143,000

116 T2140 Chìa vặn lục giác Sata 19mm 84325 84325 Sata 177,300 195,030

117 T2141 Chìa vặn lục giác Sata 22mm 84328 84328 Sata 341,800 375,980

118 T2142 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T6 loại dài 84501 84501 Sata 31,800 34,980

119 T2143 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T7 loại dài 84502 84502 Sata 31,800 34,980

120 T2144 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T8 loại dài 84503 84503 Sata 31,800 34,980

121 T2145 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T9 loại dài 84504 84504 Sata 31,800 34,980

122 T2146 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T10 loại dài 84505 84505 Sata 31,800 34,980

123 T2147 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T15 loại dài 84506 84506 Sata 31,800 34,980

124 T2148 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T20 loại dài 84507 84507 Sata 31,800 34,980

125 T2149 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T25 loại dài 84508 84508 Sata 32,700 35,970

126 T2150 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T27 loại dài 84509 84509 Sata 32,700 35,970

127 T2151 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T30 loại dài 84510 84510 Sata 32,700 35,970

128 T2152 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T40 loại dài 84511 84511 Sata 37,300 41,030

129 T2153 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T45 loại dài 84512 84512 Sata 48,200 53,020

130 T2154 Chìa vặn hoa thị(torx) Sata T50 loại dài 84513 84513 Sata 67,300 74,030

131 T3215Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 8 chi tiết 5.5-24mm

080098009 Sata 405,500 446,050

132 T3216Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 10 chi tiết 5.5-

32mm 080108010 Sata 609,100 670,010

133 T3217Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 13 chi tiết 6-32mm

090299029 Sata 991,000 1,090,100

134 T3218Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 6 chi tiết 6-23mm

090459045 Sata 303,600 333,960

135 T3219Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 7 chi tiết 8-24mm

090719071 Sata 423,600 465,960

136 T3220Bộ cờ lê 2 đâu miệng Sata 7 chi tiết 6-21mm

090739073 Sata 330,900 363,990

137 T3221Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 8 chi tiết 5.5-27mm

080118011 Sata 757,300 833,030

138 T3222Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 10 chi tiết 5.5-32mm

080128012 Sata 1,187,000 1,305,700

139 T3223Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 11 chi tiết 6-32mm

080238023 Sata 2,160,000 2,376,000

140 T3224Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 11 chi tiết 8-27mm

090289028 Sata 1,099,000 1,208,900

141 T3225Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 6 chi tiết 8-24mm

090469046 Sata 586,400 645,040

142 T3226Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 7 chi tiết 8-24mm

090729072 Sata 684,500 752,950

143 T3227Bộ cờ lê 2 đâu vong Sata 10 chi tiết 6-27mm

099059905 Sata 1,035,000 1,138,500

144 T3228Bộ cờ lê đâu hoa thị Sata 4 chi tiết E6-E24

090129012 Sata 308,200 339,020

145 T3229Bộ cờ lê đâu vong hở Sata 3 chi tiết 9-17mm

090319031 Sata 136,400 150,040

146 T3230Bộ cờ lê vong miệng đâu lắc léo Sata 6 chi tiết

10-19mm 090379037 Sata 890,900 979,990

147 T3231Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 8 chi tiết 8-

19mm 080088008 Sata 935,000 1,028,500

148 T3232Bộ cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 8 chi

tiết 8-19mm 080158015 Sata 1,210,000 1,331,000

149 T3233Bộ cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 10

chi tiết 8-19mm 080168016 Sata 1,574,000 1,731,400

150 T3234Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 7 chi tiết 8-

18mm 090249024 Sata 777,300 855,030

151 T3235Bộ cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 6 chi tiết 8-

19mm 090259025 Sata 995,000 1,094,500

Page 4: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

152 T3236Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 12 chi tiết 8-

19mm 090409040 Sata 1,367,000 1,503,700

153 T3237Bộ cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có

chốt khóa Sata 7 chi tiết 10-19mm 090439043 Sata 2,205,000 2,425,500

154 T3238Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 7 chi tiết 8-

22mm 090509050 Sata 932,000 1,025,200

155 T3239Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 12 chi tiết 8-

19mm 090669066 Sata 1,422,000 1,564,200

156 T3240Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 3 chi tiết 10-

17mm 090759075 Sata 372,700 409,970

157 T3241Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 5 chi tiết 10-

14mm 090789078 Sata 555,500 611,050

158 T3242Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 8 chi tiết 8-

19mm 090799079 Sata 915,000 1,006,500

159 T3243Bộ cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 6 chi tiết 10-19mm 090809080 Sata 810,000 891,000

160 T3244Bộ cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

5 chi tiết 10-14mm 090829082 Sata 721,800 793,980

161 T3245Bộ cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 5 chi tiết 10-14mm 090839083 Sata 598,200 658,020

162 T3246Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 27 chi tiết

099229922 Sata 1,113,000 1,224,300

163 T3247Bộ cờ lê tư động vong miệng hệ inch Sata 14

chi tiết 5/16"-7/8" 099239923 Sata 1,530,000 1,683,000

164 T3248Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 8 chi tiết 8-

19mm 08007A08007A Sata 973,000 1,070,300

165 T3249Bộ cờ lê tư động vong miệng Sata 19 chi tiết

5.5-19mm 099089908 Sata 2,474,000 2,721,400

166 T3250Bộ cờ lê vong miệng tay đon Sata 8 chi tiết 8-

19mm 080058005 Sata 594,500 653,950

167 T3251Bộ cờ lê vong miệng tay đon Sata 10 chi tiết 8-

19mm 080068006 Sata 770,900 847,990

168 T3252Bộ cờ lê vong miệng Sata 17 chi tiết 6-22mm

080188018 Sata 1,635,000 1,798,500

169 T3253Bộ cờ lê vong miệng Sata 6 chi tiết 8-15mm

090189018 Sata 293,600 322,960

170 T3254Bộ cờ lê vong miệng Sata 9 chi tiết 8-19mm

090209020 Sata 490,000 539,000

171 T3255Bộ cờ lê vong miệng Sata 11 chi tiết 8-22mm

090229022 Sata 661,800 727,980

172 T3256Bộ cờ lê vong miệng Sata 14 chi tiết 8-24mm

090269026 Sata 889,100 978,010

173 T3257Bộ cờ lê vong miệng Sata 23 chi tiết 6-32mm

090279027 Sata 1,841,000 2,025,100

174 T3258Bộ cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 7 chi tiết

10-19mm 090339033 Sata 299,100 329,010

175 T3259Bộ cờ lê vong miệng mở phanh Sata 7 chi tiết

090359035 Sata 513,600 564,960

176 T3260Bộ cờ lê vong miệng Sata 7 chi tiết 8-22mm

090369036 Sata 437,300 481,030

177 T3261Bộ cờ lê vong miệng Sata 14 chi tiết 10-32mm

090629062 Sata 1,374,000 1,511,400

178 T3262Bộ cờ lê vong miệng Sata 11 chi tiết 8-24mm

090649064 Sata 690,900 759,990

179 T3263Bộ cờ lê vong miệng Sata 7 chi tiết 10-19mm

090679067 Sata 408,200 449,020

180 T3264Bộ cờ lê vong miệng Sata 7 chi tiết 8-19mm

090709070 Sata 393,500 432,850

181 T3265Bộ cờ lê vong miệng Sata 10 chi tiết 6-32mm

099049904 Sata 1,080,000 1,188,000

182 T3266Bộ cờ lê vong miệng Sata 8 chi tiết 5.5-24mm

099079907 Sata 757,500 833,250

183 T3267 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 6x7mm 41201 41201 Sata 30,000 33,000

184 T3268 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 8x10mm 41202 41202 Sata 30,900 33,990

185 T3269 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 10x12mm 41203 41203 Sata 35,500 39,050

186 T3270 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 11x13mm 41204 41204 Sata 37,300 41,030

187 T3271 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 12x14mm 41205 41205 Sata 40,000 44,000

188 T3272 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 14x17mm 41206 41206 Sata 50,000 55,000

189 T3273 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 17x19mm 41207 41207 Sata 64,500 70,950

190 T3274 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 19x21mm 41208 41208 Sata 67,300 74,030

191 T3275 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 21x23mm 41209 41209 Sata 81,800 89,980

192 T3276 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 22x24mm 41210 41210 Sata 90,900 99,990

193 T3277 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 23x26mm 41211 41211 Sata 105,500 116,050

194 T3278 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 24x27mm 41212 41212 Sata 126,400 139,040

195 T3279 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 30x32mm 41213 41213 Sata 157,300 173,030

196 T3280 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 16x18mm 41214 41214 Sata 60,000 66,000

Page 5: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

197 T3281 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 19x22mm 41215 41215 Sata 75,500 83,050

198 T3282 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 5x7mm 41216 41216 Sata 30,000 33,000

199 T3283 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 9x11mm 41217 41217 Sata 32,700 35,970

200 T3284 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 13x15mm 41218 41218 Sata 45,500 50,050

201 T3285 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 13x16mm 41219 41219 Sata 48,200 53,020

202 T3286 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 27x30mm 41220 41220 Sata 144,500 158,950

203 T3287 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 30x34mm 41221 41221 Sata 226,400 249,040

204 T3288 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 32x34mm 41222 41222 Sata 278,200 306,020

205 T3289 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 34x36mm 41223 41223 Sata 326,400 359,040

206 T3290 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 8x9mm 41301 41301 Sata 30,000 33,000

207 T3291 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 10x11mm 41302 41302 Sata 34,500 37,950

208 T3292 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 12x13mm 41303 41303 Sata 36,400 40,040

209 T3293 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 14x15mm 41304 41304 Sata 50,000 55,000

210 T3294 Cờ lê 2 đâu miệng Sata 16x17mm 41305 41305 Sata 57,300 63,030

211 T3295Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata 8x10mm

4220142201 Sata 64,500 70,950

212 T3296Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

10x12mm 4220242202 Sata 70,900 77,990

213 T3297Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

11x13mm 4220342203 Sata 75,500 83,050

214 T3298Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

12x14mm 4220442204 Sata 75,500 83,050

215 T3299Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

14x17mm 4220542205 Sata 89,100 98,010

216 T3300Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

17x19mm 4220642206 Sata 100,900 110,990

217 T3301Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

19x21mm 4220742207 Sata 122,700 134,970

218 T3302Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

21x23mm 4220842208 Sata 140,900 154,990

219 T3303Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

22x24mm 4220942209 Sata 145,500 160,050

220 T3304Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

23x26mm 4221042210 Sata 150,900 165,990

221 T3305Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

24x27mm 4221142211 Sata 180,900 198,990

222 T3306Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

30x32mm 4221242212 Sata 323,600 355,960

223 T3307Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata 6x7mm

4221342213 Sata 59,100 65,010

224 T3308Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata 8x9mm

4221442214 Sata 64,500 70,950

225 T3309Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

10x11mm 4221542215 Sata 68,200 75,020

226 T3310Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

12x13mm 4221642216 Sata 75,500 83,050

227 T3311Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

14x15mm 4221742217 Sata 84,500 92,950

228 T3312Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

16x17mm 4221842218 Sata 91,800 100,980

229 T3313Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

16x18mm 4221942219 Sata 98,200 108,020

230 T3314Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

19x22mm 4222042220 Sata 134,500 147,950

231 T3315Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata 5x7mm

4222142221 Sata 59,100 65,010

232 T3316Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata 9x11mm

4222242222 Sata 67,300 74,030

233 T3317Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

13x15mm 4222342223 Sata 77,300 85,030

234 T3318Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

13x16mm 4222442224 Sata 80,000 88,000

235 T3319Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 40 độ Sata

27x30mm 4222542225 Sata 248,200 273,020

236 T3320 Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 8x9mm 47501 47501 Sata 131,800 144,980

237 T3321Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 10x11mm

4750247502 Sata 136,400 150,040

238 T3322Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 12x13mm

4750347503 Sata 150,900 165,990

239 T3323Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 14x15mm

4750447504 Sata 169,100 186,010

240 T3324Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 16x17mm

4750547505 Sata 202,700 222,970

241 T3325Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 18x19mm

4750647506 Sata 226,400 249,040

Page 6: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

242 T3326 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 10mm 47601 47601 Sata 120,900 132,990

243 T3327 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 12mm 47602 47602 Sata 131,800 144,980

244 T3328 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 13mm 47603 47603 Sata 137,300 151,030

245 T3329 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 14mm 47604 47604 Sata 150,900 165,990

246 T3330 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 17mm 47605 47605 Sata 167,300 184,030

247 T3331 Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo Sata 19mm 47606 47606 Sata 191,800 210,980

248 T3332 Cờ lê mở lọc dâu Sata 63-102mm 97422 97422 Sata 213,600 234,960

249 T3333 Cờ lê mở ống dâu Sata 8x10mm 48200 48200 Sata 31,800 34,980

250 T3334 Cờ lê mở ống dâu Sata 9x11mm 48201 48201 Sata 35,500 39,050

251 T3335 Cờ lê mở ống dâu Sata 13x14mm 48202 48202 Sata 44,500 48,950

252 T3336 Cờ lê mở ống dâu Sata 16x17mm 48203 48203 Sata 59,100 65,010

253 T3337 Cờ lê mở ống dâu Sata 10x12mm 48204 48204 Sata 40,900 44,990

254 T3338 Cờ lê mở ống dâu Sata 3/8"x7/16" 48301 48301 Sata 31,800 34,980

255 T3339 Cờ lê mở ống dâu Sata 1/2"x9/16" 48302 48302 Sata 43,600 47,960

256 T3340 Cờ lê mở ống dâu Sata 5/8"x11/16 48303 48303 Sata 59,100 65,010

257 T3341 Cờ lê tư động vong miệng Sata 8mm 43201 43201 Sata 91,800 100,980

258 T3342 Cờ lê tư động vong miệng Sata 9mm 43202 43202 Sata 99,100 109,010

259 T3343 Cờ lê tư động vong miệng Sata 10mm 43203 43203 Sata 103,600 113,960

260 T3344 Cờ lê tư động vong miệng Sata 11mm 43204 43204 Sata 112,700 123,970

261 T3345 Cờ lê tư động vong miệng Sata 12mm 43205 43205 Sata 118,200 130,020

262 T3346 Cờ lê tư động vong miệng Sata 13mm 43206 43206 Sata 123,600 135,960

263 T3347 Cờ lê tư động vong miệng Sata 14mm 43207 43207 Sata 128,200 141,020

264 T3348 Cờ lê tư động vong miệng Sata 15mm 43208 43208 Sata 141,800 155,980

265 T3349 Cờ lê tư động vong miệng Sata 16mm 43209 43209 Sata 150,000 165,000

266 T3350 Cờ lê tư động vong miệng Sata 17mm 43210 43210 Sata 158,200 174,020

267 T3351 Cờ lê tư động vong miệng Sata 18mm 43211 43211 Sata 167,300 184,030

268 T3352 Cờ lê tư động vong miệng Sata 19mm 43212 43212 Sata 180,000 198,000

269 T3353 Cờ lê tư động vong miệng Sata 21mm 43213 43213 Sata 212,700 233,970

270 T3354 Cờ lê tư động vong miệng Sata 22mm 43214 43214 Sata 231,800 254,980

271 T3355 Cờ lê tư động vong miệng Sata 24mm 43215 43215 Sata 295,500 325,050

272 T3356 Cờ lê tư động vong miệng Sata 25mm 43216 43216 Sata 323,600 355,960

273 T3357 Cờ lê tư động vong miệng Sata 27mm 43217 43217 Sata 421,800 463,980

274 T3358 Cờ lê tư động vong miệng Sata 30mm 43218 43218 Sata 511,800 562,980

275 T3359 Cờ lê tư động vong miệng Sata 32mm 43219 43219 Sata 557,300 613,030

276 T3360 Cờ lê tư động vong miệng Sata 5.5mm 43220 43220 Sata 85,500 94,050

277 T3361 Cờ lê tư động vong miệng Sata 6mm 43221 43221 Sata 87,300 96,030

278 T3362 Cờ lê tư động vong miệng Sata 7mm 43222 43222 Sata 90,000 99,000

279 T3363 Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 8x10mm 46200 46200 Sata 162,700 178,970

280 T3364 Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 8x9mm 46201 46201 Sata 160,000 176,000

281 T3365Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 10x11mm

4620246202 Sata 170,900 187,990

282 T3366Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 12x13mm

4620346203 Sata 186,400 205,040

283 T3367Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 14x15mm

4620446204 Sata 203,600 223,960

284 T3368Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 16x18mm

4620546205 Sata 223,600 245,960

285 T3369Cờ lê tư động 2 đâu vong Sata 17x19mm

4620646206 Sata 241,800 265,980

286 T3370Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 8mm

4630146301 Sata 122,700 134,970

287 T3371Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 9mm

4630246302 Sata 130,000 143,000

288 T3372Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 10mm

4630346303 Sata 137,300 151,030

289 T3373Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 11mm

4630446304 Sata 149,100 164,010

290 T3374Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 12mm

4630546305 Sata 155,500 171,050

291 T3375Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 13mm

4630646306 Sata 163,600 179,960

292 T3376Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 14mm

4630746307 Sata 170,900 187,990

293 T3377Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 15mm

4630846308 Sata 186,400 205,040

294 T3378Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 16mm

4630946309 Sata 193,600 212,960

295 T3379Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 17mm

4631046310 Sata 203,600 223,960

Page 7: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

296 T3380Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 18mm

4631146311 Sata 217,300 239,030

297 T3381Cờ lê tư động vong miệng tay đon Sata 19mm

4631246312 Sata 230,900 253,990

298 T3382Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

10mm 4640146401 Sata 139,100 153,010

299 T3383Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

11mm 4640246402 Sata 157,300 173,030

300 T3384Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

12mm 4640346403 Sata 161,800 177,980

301 T3385Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

13mm 4640446404 Sata 169,100 186,010

302 T3386Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

14mm 4640546405 Sata 177,300 195,030

303 T3387Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

15mm 4640646406 Sata 195,500 215,050

304 T3388Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

16mm 4640746407 Sata 207,300 228,030

305 T3389Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

17mm 4640846408 Sata 217,300 239,030

306 T3390Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

18mm 4640946409 Sata 228,200 251,020

307 T3391Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

19mm 4641046410 Sata 246,400 271,040

308 T3392Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

21mm 4641246412 Sata 311,800 342,980

309 T3393Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

22mm 4641346413 Sata 344,500 378,950

310 T3394Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

24mm 4641446414 Sata 419,100 461,010

311 T3395Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

25mm 4641546415 Sata 462,700 508,970

312 T3396Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

8mm 4642146421 Sata 130,900 143,990

313 T3397Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo Sata

9mm 4642246422 Sata 139,100 153,010

314 T3398Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 8mm 4660146601 Sata 96,400 106,040

315 T3399Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 9mm 4660246602 Sata 108,200 119,020

316 T3400Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 10mm 4660346603 Sata 112,700 123,970

317 T3401Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 11mm 4660446604 Sata 125,500 138,050

318 T3402Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 12mm 4660546605 Sata 134,500 147,950

319 T3403Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 13mm 4660646606 Sata 140,000 154,000

320 T3404Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 14mm 4660746607 Sata 144,500 158,950

321 T3405Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 15mm 4660846608 Sata 161,800 177,980

322 T3406Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 16mm 4660946609 Sata 161,800 177,980

323 T3407Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 17mm 4661046610 Sata 171,800 188,980

324 T3408Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 18mm 4661146611 Sata 178,200 196,020

325 T3409Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 19mm 4661246612 Sata 199,100 219,010

326 T3410Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 21mm 4661346613 Sata 244,500 268,950

327 T3411Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 22mm 4661446614 Sata 261,800 287,980

328 T3412Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 24mm 4661546615 Sata 337,300 371,030

329 T3413Cờ lê tư động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa Sata 25mm 4661646616 Sata 387,300 426,030

330 T3414Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 8mm 4680146801 Sata 259,100 285,010

331 T3415Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 9mm 4680246802 Sata 267,300 294,030

332 T3416Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 10mm 4680346803 Sata 280,900 308,990

333 T3417Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 11mm 4680446804 Sata 305,500 336,050

Page 8: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

334 T3418Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 12mm 4680546805 Sata 331,800 364,980

335 T3419Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 13mm 4680646806 Sata 349,100 384,010

336 T3420Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 14mm 4680746807 Sata 362,700 398,970

337 T3421Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 15mm 4680846808 Sata 385,500 424,050

338 T3422Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 16mm 4680946809 Sata 393,600 432,960

339 T3423Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 17mm 4681046810 Sata 413,600 454,960

340 T3424Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 18mm 4681146811 Sata 440,000 484,000

341 T3425Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 19mm 4681246812 Sata 454,500 499,950

342 T3426Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 20mm 4681346813 Sata 464,500 510,950

343 T3427Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 22mm 4681546815 Sata 522,700 574,970

344 T3428Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 24mm 4681646816 Sata 611,800 672,980

345 T3429Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 25mm 4681746817 Sata 648,200 713,020

346 T3430Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata

12x14mm 4730547305 Sata 419,100 461,010

347 T3431Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata

14x17mm 4730847308 Sata 440,000 484,000

348 T3432Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata

17x19mm 4730947309 Sata 440,000 484,000

349 T3433Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata

17x21mm 4731047310 Sata 463,600 509,960

350 T3434Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata

19x21mm 4731247312 Sata 463,600 509,960

351 T3435Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata

21x26mm 4731747317 Sata 637,300 701,030

352 T3436Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata

22x24mm 4731947319 Sata 637,300 701,030

353 T3437Cờ lê tư động 2 đâu tuýp đuôi chuột Sata

24x27mm 4732147321 Sata 704,500 774,950

354 T3438Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 6mm

4020140201 Sata 32,700 35,970

355 T3439Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 7mm

4020240202 Sata 34,500 37,950

356 T3440Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 8mm

4020340203 Sata 36,400 40,040

357 T3441Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 9mm

4020440204 Sata 40,900 44,990

358 T3442Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 10mm

4020540205 Sata 43,600 47,960

359 T3443Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 11mm

4020640206 Sata 48,200 53,020

360 T3444Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 12mm

4020740207 Sata 50,900 55,990

361 T3445Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 13mm

4020840208 Sata 53,600 58,960

362 T3446Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 14mm

4020940209 Sata 59,100 65,010

363 T3447Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 15mm

4021040210 Sata 62,700 68,970

364 T3448Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 16mm

4021140211 Sata 64,500 70,950

365 T3449Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 17mm

4021240212 Sata 72,700 79,970

366 T3450Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 18mm

4021340213 Sata 84,500 92,950

367 T3451Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 19mm

4021440214 Sata 85,500 94,050

368 T3452Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 20mm

4021540215 Sata 89,100 98,010

369 T3453Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 21mm

4021640216 Sata 95,500 105,050

370 T3454Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 22mm

4021740217 Sata 104,500 114,950

371 T3455Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 23mm

4021840218 Sata 117,300 129,030

Page 9: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

372 T3456Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 24mm

4021940219 Sata 127,300 140,030

373 T3457Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 25mm

4022040220 Sata 167,300 184,030

374 T3458Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 27mm

4022140221 Sata 194,500 213,950

375 T3459Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 30mm

4022240222 Sata 235,500 259,050

376 T3460Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 32mm

4022340223 Sata 244,500 268,950

377 T3461Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 5.5mm

4023340233 Sata 32,700 35,970

378 T3462Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 26mm

4023540235 Sata 194,500 213,950

379 T3463Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 28mm

4023640236 Sata 235,500 259,050

380 T3464Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 29mm

4023740237 Sata 235,500 259,050

381 T3465Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 34mm

4024140241 Sata 276,400 304,040

382 T3466Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 35mm

4024240242 Sata 290,900 319,990

383 T3467Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 36mm

4024340243 Sata 331,800 364,980

384 T3468Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 38mm

4024440244 Sata 368,200 405,020

385 T3469Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 41mm

4024540245 Sata 440,000 484,000

386 T3470Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 42mm

4024640246 Sata 475,500 523,050

387 T3471Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 46mm

4024840248 Sata 552,700 607,970

388 T3472Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 48mm

4024940249 Sata 613,600 674,960

389 T3473Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 50mm

4025040250 Sata 664,500 730,950

390 T3474Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 55mm

4025140251 Sata 999,000 1,098,900

391 T3475Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ Sata 60mm

4025240252 Sata 1,204,000 1,324,400

392 T3476 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 8mm 40281 40281 Sata 50,000 55,000

393 T3477 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 9mm 40282 40282 Sata 59,100 65,010

394 T3478 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 10mm 40283 40283 Sata 60,000 66,000

395 T3479 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 11mm 40284 40284 Sata 63,600 69,960

396 T3480 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 12mm 40285 40285 Sata 67,300 74,030

397 T3481 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 13mm 40286 40286 Sata 70,900 77,990

398 T3482 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 14mm 40287 40287 Sata 80,000 88,000

399 T3483 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 15mm 40288 40288 Sata 86,400 95,040

400 T3484 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 16mm 40289 40289 Sata 89,100 98,010

401 T3485 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 17mm 40290 40290 Sata 98,200 108,020

402 T3486 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 18mm 40291 40291 Sata 109,100 120,010

403 T3487 Cờ lê vong miệng tay đon Sata 19mm 40292 40292 Sata 116,400 128,040

404 T3488Cờ lê tư động vong miệng đâu lắc léo có chốt

khóa Sata 4681446814 Sata 480,000 528,000

405 T3489 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 10mm 49201 49201 Sata 23,600 25,960

406 T3490 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 11mm 49202 49202 Sata 26,400 29,040

407 T3491 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 12mm 49203 49203 Sata 28,200 31,020

408 T3492 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 13mm 49204 49204 Sata 30,900 33,990

409 T3493 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 14mm 49205 49205 Sata 34,500 37,950

410 T3494 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 17mm 49208 49208 Sata 48,200 53,020

411 T3495 Cờ lê vong miệng loại ngắn Sata 19mm 49210 49210 Sata 54,500 59,950

412 T3496 Mỏ lết Sata 4"/100mm 47201 47201 Sata 109,100 120,010

413 T3497 Mỏ lết Sata 6"/150mm 47202 47202 Sata 112,700 123,970

414 T3498 Mỏ lết Sata 8"/200mm 47203 47203 Sata 130,900 143,990

415 T3499 Mỏ lết Sata 10"/250mm 47204 47204 Sata 180,900 198,990

416 T3500 Mỏ lết Sata 12"/300mm 47205 47205 Sata 223,600 245,960

417 T3501 Mỏ lết Sata 15"/375mm 47206 47206 Sata 376,400 414,040

418 T3502 Mỏ lết Sata 18"/450mm 47207 47207 Sata 850,900 935,990

419 T3503 Mỏ lết Sata 24"/600mm 47208 47208 Sata 1,298,000 1,427,800

420 T3504 Mỏ lết chống trơn Sata 4"/100mm 47221 47221 Sata 125,500 138,050

421 T3505 Mỏ lết chống trơn Sata 6"/150mm 47222 47222 Sata 132,700 145,970

422 T3506 Mỏ lết chống trơn Sata 8"/200mm 47223 47223 Sata 149,100 164,010

423 T3507 Mỏ lết chống trơn Sata 10"/250mm 47224 47224 Sata 185,500 204,050

424 T3508 Mỏ lết chống trơn Sata 12"/300mm 47225 47225 Sata 240,000 264,000

425 T3509 Mỏ lết chống trơn Sata 15"/375mm 47226 47226 Sata 414,500 455,950

426 T3510 Mỏ lết răng Sata cán sắt 8"/200mm 70812 70812 Sata 141,800 155,980

Page 10: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

427 T3511 Mỏ lết răng Sata cán sắt 10"/250mm 70813 70813 Sata 184,500 202,950

428 T3512 Mỏ lết răng Sata cán sắt 12"/300mm 70814 70814 Sata 217,300 239,030

429 T3513 Mỏ lết răng Sata cán sắt 14"/350mm 70815 70815 Sata 252,700 277,970

430 T3514 Mỏ lết răng Sata cán sắt 18"/450mm 70816 70816 Sata 382,700 420,970

431 T3515 Mỏ lết răng Sata cán sắt 24"/600mm 70817 70817 Sata 613,600 674,960

432 T3516 Mỏ lết răng Sata cán sắt 36"/900mm 70818 70818 Sata 1,267,000 1,393,700

433 T3517 Mỏ lết răng Sata cán sắt 48"/1200mm 70819 70819 Sata 2,015,000 2,216,500

434 T4223 Bộ dua hỗn hợp Sata 8 chiếc 09910 9910 Sata 836,400 920,040

435 T4224 Cưa sắt Sata khung tron 6''/150mm 93404 93404 Sata 78,200 86,020

436 T4225 Cưa sắt Sata khung vuông 12"/300mm 93405 93405 Sata 290,900 319,990

437 T4226Lươi cưa Bi-metal 24 răng Sata 12"/300mm

9340793407 Sata 50,900 55,990

438 T4227Cưa sắt điều chỉnh Sata khung dẹp 10"/12"

9360193601 Sata 87,300 96,030

439 T4228 Đục sắt mui dẹp Sata 15x12x150mm 90782 90782 Sata 73,600 80,960

440 T4229 Đục sắt mui dẹp Sata 18x14x175mm 90783 90783 Sata 104,500 114,950

441 T4230 Đục sắt mui dẹp Sata 20x16x200mm 90784 90784 Sata 135,500 149,050

442 T4231 Đục sắt mui dẹp Sata 22x20x250mm 90785 90785 Sata 194,500 213,950

443 T4232 Đục sắt mui dẹp Sata 25x22x300mm 90786 90786 Sata 248,200 273,020

444 T4233 Dao cắt ống đông Sata 3-30mm 97301 97301 Sata 263,600 289,960

445 T4234 Dao cắt ống đông Sata 3-32mm 97302 97302 Sata 330,000 363,000

446 T4235 Dao cắt ống đông Sata 6-64mm 97303 97303 Sata 666,400 733,040

447 T4236 Dao cắt ống đông Sata Mini 3-16mm 97305 97305 Sata 143,600 157,960

448 T4237Kéo cắt tôn mui cong trái Sata cán dày

10"/250mm 9310193101 Sata 217,300 239,030

449 T4238Kéo cắt tôn mui cong phải Sata cán dày

10"/250mm 9310293102 Sata 217,300 239,030

450 T4239Kéo cắt tôn mui thăng Sata cán dày 10"/250mm

9310393103 Sata 217,300 239,030

451 T4240Kéo cắt tôn mui thăng Sata cán dày

11''/275mm 9310493104 Sata 263,600 289,960

452 T4241 Kéo cắt tôn mui thăng Sata 8"/200mm 93302 93302 Sata 221,800 243,980

453 T4242 Kéo cắt tôn mui thăng Sata 10"/250mm 93303 93303 Sata 261,800 287,980

454 T4243 Kéo cắt tôn mui thăng Sata 12"/300mm 93304 93304 Sata 332,700 365,970

455 T4244 Kéo cắt tôn mui thăng Sata 14"/350mm 93305 93305 Sata 462,700 508,970

456 T4245 Kéo cắt tôn mui thăng Sata 16"/400mm 93306 93306 Sata 640,000 704,000

457 T4246 Kéo cắt ống nhưa lươi inox Sata 3-42mm 97304 97304 Sata 326,400 359,040

458 T5056Thước dây Thép Sata 3.5mx16mm vỏ chống

trơn 9132191321 Sata 60,000 66,000

459 T5057Thước dây Thép Sata 5mx19mm vỏ chống trơn

9132291322 Sata 86,400 95,040

460 T5058Thước dây Thép Sata 7.5mx25mm vỏ chống

trơn 9132391323 Sata 135,500 149,050

461 T7099 Vam cơ khi 2 chấu Sata 3"/75mm 90623 90623 Sata 282,700 310,970

462 T7100 Vam cơ khi 2 chấu Sata 4"/100mm 90624 90624 Sata 421,800 463,980

463 T7101 Vam cơ khi 2 chấu Sata 6"/150mm 90626 90626 Sata 680,900 748,990

464 T7102 Vam cơ khi 2 chấu Sata 8"/200mm 90628 90628 Sata 1,209,000 1,329,900

465 T7103 Vam cơ khi 3 chấu Sata 3"/75mm 90633 90633 Sata 410,000 451,000

466 T7104 Vam cơ khi 3 chấu Sata 4"/100mm 90634 90634 Sata 608,200 669,020

467 T7105 Vam cơ khi 3 chấu Sata 6"/150mm 90636 90636 Sata 985,000 1,083,500

468 T7106 Vam cơ khi 3 chấu Sata 8"/200mm 90638 90638 Sata 1,666,000 1,832,600

469 T7107 Vam 2 chấu đâu tron Sata 90661 90661 90661 90661 Sata 881,800 969,980

470 T7108 Vam 2 chấu đâu tron Sata 90662 90662 90662 90662 Sata 1,191,000 1,310,100

471 T7109 Vam tháo khớp Sata 90651 90651 Sata 702,700 772,970

472 T7110 Ê tô bàn nguội Sata 4"/100mm 70841 70841 Sata 2,265,000 2,491,500

473 T7111 Ê tô bàn nguội Sata 5"/125mm 70842 70842 Sata 2,945,000 3,239,500

474 T7112 Ê tô bàn nguội Sata 6"/150mm 70843 70843 Sata 3,624,000 3,986,400

475 T7113 Ê tô bàn nguội Sata 8"/200mm 70845 70845 Sata 4,474,000 4,921,400

476 T9022But thư điện cảm ưng đen LED Sata 100-

500VAC 145mm 6250162501 Sata 40,000 44,000

477 T9023But thư điện cảm ưng đen LED Sata 100-

500VAC 190mm 6250262502 Sata 45,500 50,050

478 T9024But thư điện hiển thị số Sata 12-220VAC&DC

6260162601 Sata 50,000 55,000

479 U0237Kìm cắt mỏ chéo cao cấp VDE cách điện

1000V Sata 6"/150mm 7023270232 Sata 216,400 238,040

480 U0238Kìm cắt mỏ chéo cao cấp VDE cách điện

1000V Sata 7"/180mm 7023370233 Sata 235,500 259,050

481 U0239Kìm cắt cán bọc nhưa kiểu Nhật Sata

5"/125mm 7064170641 Sata 134,500 147,950

482 U0240Kìm cắt cán bọc nhưa kiểu Nhật Sata

6"/150mm 7064270642 Sata 153,600 168,960

483 U0241Kìm cắt cán bọc nhưa kiểu Nhật Sata

7"/180mm 7064370643 Sata 172,700 189,970

484 U0242 Kìm cắt cáp thép Sata 6"/150mm 72501 72501 Sata 263,600 289,960

Page 11: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

485 U0243 Kìm cắt cáp thép Sata 8"/200mm 72502 72502 Sata 280,000 308,000

486 U0244 Kìm cắt cáp thép Sata 10"/250mm 72503 72503 Sata 344,500 378,950

487 U0245 Kìm cộng lưc cán ngắn Sata 8"/200mm 93501 93501 Sata 173,600 190,960

488 U0246 Kìm cộng lưc cán dài Sata 12"/300mm 93502 93502 Sata 377,300 415,030

489 U0247 Kìm cộng lưc cán dài Sata 14"/350mm 93503 93503 Sata 434,500 477,950

490 U0248 Kìm cộng lưc cán dài Sata 18"/450mm 93504 93504 Sata 554,500 609,950

491 U0249 Kìm cộng lưc cán dài Sata 24"/600mm 93505 93505 Sata 743,600 817,960

492 U0250 Kìm cộng lưc cán dài Sata 30"/750mm 93506 93506 Sata 1,014,000 1,115,400

493 U0251 Kìm cộng lưc cán dài Sata 36"/900mm 93507 93507 Sata 1,322,000 1,454,200

494 U0252 Kìm cộng lưc cán dài Sata 42"/1050mm 93508 93508 Sata 1,460,000 1,606,000

495 U0253 Kìm cộng lưc cán dài Sata 48"/1200mm 93509 93509 Sata 2,233,000 2,456,300

496 U0254Kìm cắt mỏ chéo cán dày Sata 5"/125mm

70201A70201A Sata 117,300 129,030

497 U0255Kìm cắt mỏ chéo cán dày Sata 6"/150mm

70202A70202A Sata 130,900 143,990

498 U0256Kìm cắt mỏ chéo cán dày Sata 7"/180mm

70203A70203A Sata 161,800 177,980

499 U0257Kìm cắt mỏ chéo cán dày Sata 4"/100mm

70615A70615A Sata 122,700 134,970

500 U0258Kìm cắt mỏ chéo 2 nấc điều chỉnh Sata

7"/180mm 72302A72302A Sata 314,500 345,950

501 U0259Kìm cắt mỏ chéo 2 nấc điều chỉnh Sata

8"/200mm 72303A72303A Sata 337,300 371,030

502 U0260Kìm nhọn 2 nấc điều chỉnh Sata 8"/200mm

72402A72402A Sata 320,900 352,990

503 U0261Kìm nhọn cao cấp VDE cách điện 1000V Sata

6"/150mm 7013170131 Sata 211,800 232,980

504 U0262Kìm nhọn cao cấp VDE cách điện 1000V Sata

8"/200mm 7013270132 Sata 236,400 260,040

505 U0263Kìm răng cao cấp VDE cách điện 1000V Sata

6"/150mm 7033170331 Sata 261,800 287,980

506 U0264Kìm răng cao cấp VDE cách điện 1000V Sata

7"/180mm 7033270332 Sata 271,800 298,980

507 U0265Kìm răng cao cấp VDE cách điện 1000V Sata

8"/200mm 7033370333 Sata 294,500 323,950

508 U0266 Kìm mỏ quạ Mạ crom Sata 8"/200mm 70411 70411 Sata 127,300 140,030

509 U0267 Kìm mỏ quạ Mạ crom Sata 10"/250mm 70412 70412 Sata 166,400 183,040

510 U0268 Kìm mỏ quạ Mạ crom Sata 12"/300mm 70413 70413 Sata 200,900 220,990

511 U0269 Kìm mỏ quạ Mạ crom Sata 16"/400mm 70414 70414 Sata 528,200 581,020

512 U0270 Kìm 2 lỗ Mạ crom Sata 6"/150mm 70511 70511 Sata 103,600 113,960

513 U0271 Kìm 2 lỗ Mạ crom Sata 8"/200mm 70512 70512 Sata 120,900 132,990

514 U0272 Kìm nhọn cán dày Sata 6"/150mm 70101A 70101A Sata 126,400 139,040

515 U0273 Kìm nhọn cán dày Sata 8"/200mm 70102A 70102A Sata 159,100 175,010

516 U0274Kìm điện cách điện thường Sata 6"/150mm

70301A70301A Sata 146,400 161,040

517 U0275Kìm điện cách điện thường Sata 7"/180mm

70302A70302A Sata 166,400 183,040

518 U0276Kìm điện cách điện thường Sata 8"/200mm

70303A70303A Sata 190,900 209,990

519 U0277Kìm điện cách điện thường Sata 4"/100mm

70611A70611A Sata 122,700 134,970

520 U0278 Kìm nhọn mỏ thăng Sata 5"/125mm 70612A 70612A Sata 122,700 134,970

521 U0279 Kìm nhọn mỏ cong Sata 5"/125mm 70613A 70613A Sata 122,700 134,970

522 U0280 Kìm nhọn mỏ băng Sata 5"/125mm 70614A 70614A Sata 122,700 134,970

523 U0281Kìm điện 2 nấc điều chỉnh Sata 8"/200mm

72203A72203A Sata 350,000 385,000

524 U0282Kìm bấm đâu cos tron 0.25-1mm2 Sata

8"/200mm 9110191101 Sata 914,000 1,005,400

525 U0283Kìm bấm đâu cos Pin bọc nhưa 0.5-6mm2 Sata

8"/200mm 9110291102 Sata 887,300 976,030

526 U0284Kìm bấm đâu nối cáp đông trục 1.72-8.2mm2

Sata 9-1/2"/230mm 9110491104 Sata 919,000 1,010,900

527 U0285Kìm bấm đâu cos nối 0.5-6mm2 Sata

9"/225mm 9110791107 Sata 922,000 1,014,200

528 U0286Kìm bấm cáp mạng 4P4C-8P2C Sata

9"/225mm 9110991109 Sata 1,027,000 1,129,700

529 U0287Kìm chết mỏ cong Mạ crom Sata 5"/125mm

7110171101 Sata 189,100 208,010

530 U0288Kìm chết mỏ cong Mạ crom Sata 7"/180mm

7110271102 Sata 219,100 241,010

531 U0289Kìm chết mỏ cong Mạ crom Sata 10"/250mm

7110371103 Sata 234,500 257,950

532 U0290Kìm chết mỏ thăng Mạ crom Sata 7"/180mm

7120271202 Sata 218,200 240,020

533 U0291Kìm chết mỏ thăng Mạ crom Sata 10"/250mm

7120371203 Sata 230,000 253,000

Page 12: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

534 U0292Kìm chết Mỏ dài Mạ crom Sata 6"/150mm

7130171301 Sata 217,300 239,030

535 U0293Kìm chết Mỏ dài Mạ crom Sata 9"/225mm

7130271302 Sata 243,600 267,960

536 U0294 Kìm bấm hàn Mạ crom Sata 9"/225mm 71401 71401 Sata 286,400 315,040

537 U0295Kìm bấm hàn mỏ băng Mạ crom Sata

8"/200mm 7150171501 Sata 240,000 264,000

538 U0296Kìm bấm hàn chữ C Mạ crom Sata 11''/275mm

7160171601 Sata 354,500 389,950

539 U0297 Kìm chết xich mở ống Sata 19"/475mm 71701 71701 Sata 337,300 371,030

540 U0298 Bộ kìm mở tanh 4 đâu Sata 09251 9251 Sata 272,700 299,970

541 U0299 Bộ kìm mở tanh Sata 4 chiếc 09911 9911 Sata 1,085,000 1,193,500

542 U0300 Bộ kìm Sata 4 chiếc 09912 9912 Sata 790,900 869,990

543 U0301Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng Sata 7"/180mm

7200172001 Sata 186,400 205,040

544 U0302Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Sata 7"/180mm

7200272002 Sata 186,400 205,040

545 U0303Kìm mở tanh trong mỏ thăng Sata 7"/180mm

7200472004 Sata 186,400 205,040

546 U0304Kìm mở tanh trong mỏ cong Sata 7"/180mm

7200572005 Sata 186,400 205,040

547 U0305Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng kiểu Đưc Sata

5"/125mm 7201172011 Sata 80,900 88,990

548 U0306Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng kiểu Đưc Sata

7"/180mm 7201272012 Sata 100,900 110,990

549 U0307Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng kiểu Đưc Sata

9"/225mm 7201372013 Sata 122,700 134,970

550 U0308Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng kiểu Đưc Sata

13''/325mm 7201472014 Sata 187,300 206,030

551 U0309Kìm mở tanh ngoài mỏ cong kiểu Đưc Sata

5"/125mm 7202172021 Sata 80,900 88,990

552 U0310Kìm mở tanh ngoài mỏ cong kiểu Đưc Sata

7"/180mm 7202272022 Sata 100,900 110,990

553 U0311Kìm mở tanh ngoài mỏ cong kiểu Đưc Sata

9"/225mm 7202372023 Sata 122,700 134,970

554 U0312Kìm mở tanh ngoài mỏ cong kiểu Đưc Sata

13''/325mm 7202472024 Sata 187,300 206,030

555 U0313Kìm mở tanh trong mỏ thăng kiểu Đưc Sata

5"/125mm 7203172031 Sata 80,900 88,990

556 U0314Kìm mở tanh trong mỏ thăng kiểu Đưc Sata

7"/180mm 7203272032 Sata 100,900 110,990

557 U0315Kìm mở tanh trong mỏ thăng kiểu Đưc Sata

9"/225mm 7203372033 Sata 122,700 134,970

558 U0316Kìm mở tanh trong mỏ thăng kiểu Đưc Sata

13''/325mm 7203472034 Sata 187,300 206,030

559 U0317Kìm mở tanh trong mỏ cong kiểu Đưc Sata

5"/125mm 7204172041 Sata 80,900 88,990

560 U0318Kìm mở tanh trong mỏ cong kiểu Đưc Sata

7"/180mm 7204272042 Sata 100,900 110,990

561 U0319Kìm mở tanh trong mỏ cong kiểu Đưc Sata

9"/225mm 7204372043 Sata 122,700 134,970

562 U0320Kìm mở tanh trong mỏ cong kiểu Đưc Sata

13''/325mm 7204472044 Sata 187,300 206,030

563 U0321Kìm bấm đâu cos tron bọc nhưa (0.5-

6mm2)hạng nặng Sata 9"/225mm 9110591105 Sata 919,000 1,010,900

564 U0322Kìm bấm đâu cos tron 1.5-10mm2 Sata 10-

1/4"/260mm 9110691106 Sata 794,500 873,950

565 U0323Kìm tuốt dây điện 0.5-6mm Sata 6-1/2"/165mm

9110891108 Sata 399,100 439,010

566 U0324Kìm tuốt dây điện 0.52-0.05mm2 Sata

6"/150mm 9120191201 Sata 231,800 254,980

567 U0325Kìm tuốt dây điện 0.32-5.26mm2 Sata

7"/180mm 9120291202 Sata 244,500 268,950

568 U0326Kìm tuốt dây điện tư động Sata 7"/180mm

9121291212 Sata 213,600 234,960

569 U0327Kìm tuốt dây điện tư động Sata 7"/180mm

9121391213 Sata 213,600 234,960

570 U0328 Kìm mở lọc nhớt Sata 12"/300mm 97426 97426 Sata 269,100 296,010

571 U0329Kìm tuốt dây điện kết hợp bấm đâu cos Sata

9752197521 Sata 249,100 274,010

572 U0330 Kìm càng cua cán dày Sata 4"/100mm 70616A 70616A Sata 122,700 134,970

573 U0331 Kìm càng cua cán dày Sata 8"/200mm 72503A 72503A Sata 350,000 385,000

574 U3074 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M5x75 61501 61501 Sata 76,400 84,040

575 U3075 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M6x75 61502 61502 Sata 76,400 84,040

576 U3076 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M7x75 61503 61503 Sata 76,400 84,040

577 U3077 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M8x75 61504 61504 Sata 76,400 84,040

Page 13: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

578 U3078 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M9x75 61505 61505 Sata 87,300 96,030

579 U3079 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M10x75 61506 61506 Sata 87,300 96,030

580 U3080 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M11x75 61507 61507 Sata 87,300 96,030

581 U3081 Tuốc nơ vit Sata đai ốc M12x75 61508 61508 Sata 87,300 96,030

582 U3082Bộ tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 7 chi tiết

09301A09301A Sata 1,085,000 1,193,500

583 U3083Bộ tuốc nơ vit Sata 2 cạnh & 4 cạnh 6 chi tiết

093039303 Sata 290,000 319,000

584 U3084 Bộ tuốc nơ vit Sata 10 chi tiết 09304 9304 Sata 571,800 628,980

585 U3085Bộ tuốc nơ vit Sata hoa thị(torx) 8 chi tiết A-

Series 093059305 A-Series Sata 462,700 508,970

586 U3086Bộ tuốc nơ vit Sata 2 cạnh & 4 cạnh 8 chi tiết

093069306 Sata 409,100 450,010

587 U3087Bộ tuốc nơ vit Sata hoa thị(torx) 8 chi tiết P-

Series 093079307 P-Series Sata 416,400 458,040

588 U3088Bộ tuốc nơ vit Sata 2 cạnh & 4 cạnh 8 chi tiết P-

Series 093089308 P-Series Sata 394,500 433,950

589 U3089Bộ tuốc nơ vit Sata 2 cạnh & 4 cạnh 6 chi tiết T-

Series 093099309 T-Series Sata 382,700 420,970

590 U3090 Bộ tuốc nơ vit Sata 24 chi tiết 09341 9341 Sata 470,900 517,990

591 U3091 Bộ tuốc nơ vit Sata 25 chi tiết 09342 9342 Sata 522,700 574,970

592 U3092 Bộ tuốc nơ vit Sata 26 chi tiết 09343 9343 Sata 653,600 718,960

593 U3093 Bộ tuốc nơ vit Sata 13 chi tiết 09913 9913 Sata 802,700 882,970

594 U3094Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô cán dài 2 cạnh 6

chi tiết 093119311 Sata 280,900 308,990

595 U3095Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô 2 cạnh & 4 cạnh 6

chi tiết 093129312 Sata 280,900 308,990

596 U3096Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô hoa thị(torx) 6 chi

tiết 093139313 Sata 294,500 323,950

597 U3097Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô 2 cạnh & 4 cạnh 7

chi tiết 093149314 Sata 327,300 360,030

598 U3098Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô hoa thị(torx) 7 chi

tiết 093159315 Sata 327,300 360,030

599 U3099Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô 2 cạnh & 4 cạnh 9

chi tiết 093169316 Sata 411,800 452,980

600 U3100Bộ tuốc nơ vit Sata đông hô cán dài 15 chi tiết

093179317 Sata 700,900 770,990

601 U3101 Tay vặn Sata 1 chiều 1/4"(6.5mm)x100 61003 61003 Sata 113,600 124,960

602 U3102 Tay vặn Sata Tư tinh 6x100 61002 61002 Sata 82,700 90,970

603 U3103Tuốc nơ vit Sata đóng 2 cạnh T-Series 6x100

6160361603 T-Series Sata 59,100 65,010

604 U3104Tuốc nơ vit Sata đóng 2 cạnh T-Series 6x150

6160561605 T-Series Sata 80,000 88,000

605 U3105Tuốc nơ vit Sata đóng 2 cạnh T-Series 8x150

6160661606 T-Series Sata 90,000 99,000

606 U3106Tuốc nơ vit Sata đóng 2 cạnh T-Series 8x200

6160761607 T-Series Sata 100,000 110,000

607 U3107Tuốc nơ vit Sata đóng 2 cạnh T-Series 8x250

6160861608 T-Series Sata 111,800 122,980

608 U3108Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 3,2x75 6201162011 P-Series Sata 26,400 29,040

609 U3109Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 3,2x100 6201262012 P-Series Sata 27,300 30,030

610 U3110Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 3,2x150 6201362013 P-Series Sata 28,200 31,020

611 U3111Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 3,2x200 6201462014 P-Series Sata 30,900 33,990

612 U3112Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 5,5x75 6201562015 P-Series Sata 30,900 33,990

613 U3113Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 5,5x100 6201662016 P-Series Sata 32,700 35,970

614 U3114Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 5,5x150 6201762017 P-Series Sata 34,500 37,950

615 U3115Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 5,5x200 6201862018 P-Series Sata 36,400 40,040

616 U3116Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 6,5x38 6201962019 P-Series Sata 31,800 34,980

617 U3117Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 6,5x100 6202062020 P-Series Sata 40,000 44,000

618 U3118Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 6,5x150 6202162021 P-Series Sata 43,600 47,960

619 U3119Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 6,5x200 6202262022 P-Series Sata 50,000 55,000

620 U3120Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 6,5x250 6202362023 P-Series Sata 53,600 58,960

Page 14: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

621 U3121Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 8x100 6202462024 P-Series Sata 54,500 59,950

622 U3122Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 8x200 6202562025 P-Series Sata 57,300 63,030

623 U3123Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 5,5x250 6202662026 P-Series Sata 43,600 47,960

624 U3124Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 5,5x300 6202762027 P-Series Sata 50,000 55,000

625 U3125Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 6,5x300 6202862028 P-Series Sata 59,100 65,010

626 U3126Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 8x250 6202962029 P-Series Sata 63,600 69,960

627 U3127Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh P-

Series 8x300 6203062030 P-Series Sata 70,900 77,990

628 U3128Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 3,2x75 6220262202 A-Series Sata 28,200 31,020

629 U3129Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 3,2x100 6220362203 A-Series Sata 31,800 34,980

630 U3130Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 3,2x150 6220462204 A-Series Sata 34,500 37,950

631 U3131Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 3,2x200 6220562205 A-Series Sata 40,000 44,000

632 U3132Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 5x75 6220762207 A-Series Sata 39,100 43,010

633 U3133Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 5x100 6220862208 A-Series Sata 40,000 44,000

634 U3134Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 5x150 6220962209 A-Series Sata 40,900 44,990

635 U3135Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 5x200 6221062210 A-Series Sata 49,100 54,010

636 U3136Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 6x38 6221162211 A-Series Sata 35,500 39,050

637 U3137Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 6x100 6221262212 A-Series Sata 52,700 57,970

638 U3138Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 6x150 6221362213 A-Series Sata 54,500 59,950

639 U3139Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 6x200 6221462214 A-Series Sata 60,000 66,000

640 U3140Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 6x250 6221562215 A-Series Sata 67,300 74,030

641 U3141Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 8x150 6221662216 A-Series Sata 72,700 79,970

642 U3142Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 2 cạnh A-

Series 8x200 6221762217 A-Series Sata 80,000 88,000

643 U3143Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 8x75 6340263402 T-Series Sata 37,300 41,030

644 U3144Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 3x100 6340363403 T-Series Sata 39,100 43,010

645 U3145Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 3x150 6340463404 T-Series Sata 43,600 47,960

646 U3146Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 3x200 6340563405 T-Series Sata 50,900 55,990

647 U3147Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 5x75 6340763407 T-Series Sata 57,300 63,030

648 U3148Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 5x100 6340863408 T-Series Sata 61,800 67,980

649 U3149Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 5x150 6340963409 T-Series Sata 63,600 69,960

650 U3150Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 5x200 6341063410 T-Series Sata 71,800 78,980

651 U3151Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 6x38 6341163411 T-Series Sata 50,000 55,000

652 U3152Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 6x100 6341263412 T-Series Sata 63,600 69,960

653 U3153Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 6x150 6341363413 T-Series Sata 73,600 80,960

654 U3154Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 6x200 6341463414 T-Series Sata 80,900 88,990

655 U3155Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 6x250 6341563415 T-Series Sata 86,400 95,040

656 U3156Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 8x150 6341663416 T-Series Sata 94,500 103,950

657 U3157Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh T-

Series 8x200 6341763417 T-Series Sata 107,300 118,030

658 U3158Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh &

4 cạnh T-Series PH2-6x38 6620266202 T-Series Sata 68,200 75,020

Page 15: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

659 U3159Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh &

4 cạnh T-Series PH1-5x100 6620366203 T-Series Sata 80,000 88,000

660 U3160Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh &

4 cạnh T-Series PH2-6x100 6620466204 T-Series Sata 80,000 88,000

661 U3161Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh &

4 cạnh T-Series PH2-5x150 6620566205 T-Series Sata 95,500 105,050

662 U3162Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 2 cạnh &

4 cạnh T-Series PH2-6x150 6620666206 T-Series Sata 95,500 105,050

663 U3163Tuốc nơ vit Sata đóng 4 cạnh T-Series PH2-

6x100 6170361703 T-Series Sata 60,000 66,000

664 U3164Tuốc nơ vit Sata đóng 4 cạnh T-Series PH2-

6x150 6170561705 T-Series Sata 80,000 88,000

665 U3165Tuốc nơ vit Sata đóng 4 cạnh T-Series PH3-

8x150 6170661706 T-Series Sata 90,000 99,000

666 U3166Tuốc nơ vit Sata đóng 4 cạnh T-Series PH3-

8x200 6170761707 T-Series Sata 100,900 110,990

667 U3167Tuốc nơ vit Sata đóng 4 cạnh T-Series PH3-

8x250 6170861708 T-Series Sata 111,800 122,980

668 U3168Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH0-3x75 6210162101 P-Series Sata 25,500 28,050

669 U3169Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH0-3x100 6210262102 P-Series Sata 28,200 31,020

670 U3170Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH0-3x150 6210362103 P-Series Sata 30,900 33,990

671 U3171Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH0-3x200 6210462104 P-Series Sata 34,500 37,950

672 U3172Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH1-5x75 6210562105 P-Series Sata 32,700 35,970

673 U3173Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH1-5x100 6210662106 P-Series Sata 36,400 40,040

674 U3174Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH1-5x150 6210762107 P-Series Sata 37,300 41,030

675 U3175Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH1-5x200 6210862108 P-Series Sata 40,900 44,990

676 U3176Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH2-6x38 6210962109 P-Series Sata 34,500 37,950

677 U3177Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH2-6x100 6211062110 P-Series Sata 41,800 45,980

678 U3178Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH2-6x150 6211162111 P-Series Sata 45,500 50,050

679 U3179Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH2-6x200 6211262112 P-Series Sata 49,100 54,010

680 U3180Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH2-6x250 6211362113 P-Series Sata 52,700 57,970

681 U3181Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH3-8x150 6211462114 P-Series Sata 55,500 61,050

682 U3182Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH3-8x200 6211562115 P-Series Sata 60,000 66,000

683 U3183Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH1-5x250 6211662116 P-Series Sata 48,200 53,020

684 U3184Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH1-5x300 6211762117 P-Series Sata 54,500 59,950

685 U3185Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH2-6x300 6211862118 P-Series Sata 60,000 66,000

686 U3186Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH3-8x250 6211962119 P-Series Sata 71,800 78,980

687 U3187Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh P-

Series PH3-8x300 6212062120 P-Series Sata 78,200 86,020

688 U3188Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH0-3,2x75 6230262302 A-Series Sata 34,500 37,950

689 U3189Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH0-3,2x100 6230362303 A-Series Sata 36,400 40,040

690 U3190Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH0-3,2x150 6230462304 A-Series Sata 40,000 44,000

691 U3191Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH0-3,2x200 6230562305 A-Series Sata 44,500 48,950

692 U3192Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH1-5x75 6230762307 A-Series Sata 45,500 50,050

693 U3193Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH1-5x100 6230862308 A-Series Sata 45,500 50,050

694 U3194Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH1-5x150 6230962309 A-Series Sata 49,100 54,010

695 U3195Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH1-5x200 6231062310 A-Series Sata 55,500 61,050

696 U3196Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH2-6x38 6231162311 A-Series Sata 45,500 50,050

Page 16: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

697 U3197Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH2-6x100 6231262312 A-Series Sata 53,600 58,960

698 U3198Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH2-6x150 6231362313 A-Series Sata 55,500 61,050

699 U3199Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH2-6x200 6231462314 A-Series Sata 66,400 73,040

700 U3200Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH2-6x250 6231562315 A-Series Sata 71,800 78,980

701 U3201Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH3-8x150 6231662316 A-Series Sata 69,100 76,010

702 U3202Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng 4 cạnh A-

Series PH3-8x200 6231762317 A-Series Sata 80,900 88,990

703 U3203Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH0-3x75 6350263502 T-Series Sata 36,400 40,040

704 U3204Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH0-3x100 6350363503 T-Series Sata 40,900 44,990

705 U3205Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH0-3x150 6350463504 T-Series Sata 41,800 45,980

706 U3206Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH0-3x200 6350563505 T-Series Sata 50,900 55,990

707 U3207Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH1-5x75 6350763507 T-Series Sata 55,500 61,050

708 U3208Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH1-5x100 6350863508 T-Series Sata 59,100 65,010

709 U3209Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH1-5x150 6350963509 T-Series Sata 62,700 68,970

710 U3210Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH1-5x200 6351063510 T-Series Sata 71,800 78,980

711 U3211Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH2-6x38 6351163511 T-Series Sata 49,100 54,010

712 U3212Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH2-6x100 6351263512 T-Series Sata 62,700 68,970

713 U3213Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH2-6x150 6351363513 T-Series Sata 73,600 80,960

714 U3214Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH2-6x200 6351463514 T-Series Sata 80,900 88,990

715 U3215Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH2-6x250 6351563515 T-Series Sata 84,500 92,950

716 U3216Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH3-8x150 6351663516 T-Series Sata 94,500 103,950

717 U3217Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn 4 cạnh T-

Series PH3-8x200 6351763517 T-Series Sata 102,700 112,970

718 U3218Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 4 cạnh PH0-

3x60 6121161211 Sata 155,500 171,050

719 U3219Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 4 cạnh PH1-

4,5x80 6121261212 Sata 167,300 184,030

720 U3220Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 4 cạnh PH2-

6x100 6121361213 Sata 189,100 208,010

721 U3221Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 4 cạnh PH3-

8x150 6121461214 Sata 241,800 265,980

722 U3222Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 2 cạnh 2,5x75

6131161311 Sata 150,000 165,000

723 U3223Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 2 cạnh 3x100

6131261312 Sata 161,800 177,980

724 U3224Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 2 cạnh 4x100

6131361313 Sata 169,100 186,010

725 U3225Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 2 cạnh

5,5x125 6131461314 Sata 189,100 208,010

726 U3226Tuốc nơ vit Sata cách điện VDE 2 cạnh

6,5x150 6131561315 Sata 204,500 224,950

727 U3227Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu

Pozi T-Series PZ3x75 6190161901 T-Series Sata 31,800 34,980

728 U3228Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu

Pozi T-Series PZ1x100 6190261902 T-Series Sata 49,100 54,010

729 U3229Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu

Pozi T-Series PZ1x150 6190361903 T-Series Sata 53,600 58,960

730 U3230Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu

Pozi T-Series PZ2x100 6190461904 T-Series Sata 53,600 58,960

731 U3231Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu

Pozi T-Series PZ2x150 6190561905 T-Series Sata 59,100 65,010

732 U3232Tuốc nơ vit Sata cán nhưa chống trơn đâu

Pozi T-Series PZ3x150 6190661906 T-Series Sata 72,700 79,970

733 U3233Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-

Series T10-5x100 6110161101 A-Series Sata 50,000 55,000

734 U3234Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-

Series T15-5x100 6110261102 A-Series Sata 50,000 55,000

Page 17: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

735 U3235Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-

Series T20-5x100 6110361103 A-Series Sata 50,000 55,000

736 U3236Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-

Series T25-6x100 6110461104 A-Series Sata 53,600 58,960

737 U3237Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-

Series T27-6x100 6110561105 A-Series Sata 55,500 61,050

738 U3238Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-

Series T30-6x100 6110661106 A-Series Sata 59,100 65,010

739 U3239Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-

Series T40-7x100 6110761107 A-Series Sata 63,600 69,960

740 U3240Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) A-

Series T8-4x75 6110861108 A-Series Sata 40,000 44,000

741 U3241Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-

Series T8-3x75 6240162401 P-Series Sata 31,800 34,980

742 U3242Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-

Series T10-5x100 6240262402 P-Series Sata 39,100 43,010

743 U3243Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-

Series T15-5x100 6240362403 P-Series Sata 40,000 44,000

744 U3244Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-

Series T20-5x100 6240462404 P-Series Sata 41,800 45,980

745 U3245Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-

Series T25-6x100 6240562405 P-Series Sata 44,500 48,950

746 U3246Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-

Series T27-6x100 6240662406 P-Series Sata 44,500 48,950

747 U3247Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-

Series T30-6x100 6240762407 P-Series Sata 48,200 53,020

748 U3248Tuốc nơ vit Sata cán nhưa cưng hoa thị(torx) P-

Series T40-8x100 6240862408 P-Series Sata 52,700 57,970

749 U3341Bộ tuốc nơ vit Sata tay văn tư động 60 chi tiết

1/4" 093249324 Sata 762,700 838,970

750 U3342Bộ tuốc nơ vit Sata tay văn tư động 80 chi tiết

1/4" 093269326 Sata 762,700 838,970

751 W8052Xe đẩy đô nghề 7 ngăn Sata 783x458x995mm

9510795107 Sata 11,108,000 12,218,800

752 W8053Xe đẩy đô nghề 3 ngăn hộc kéo Sata

845x416x840mm 95108A95108A Sata 2,730,000 3,003,000

753 W8054 Xe đẩy đô nghề Sata 750x480x990mm 95111 95111 Sata 3,177,000 3,494,700

754 W8055 Xe đẩy đô nghề Sata 785x440x425mm 95113 95113 Sata 4,209,000 4,629,900

755 W8056Xe đẩy đô nghề 2 ngăn Sata 1336x416x940mm

9511895118 Sata 7,999,000 8,798,900

756 W8057Xe đẩy đô nghề 4 ngăn Sata 890x535x1013mm

9511995119 Sata 10,586,000 11,644,600

757 W8058Tủ đô nghề 8 ngăn Sata 1120 x 570 x 1250mm

9510995109 Sata 14,935,000 16,428,500

758 W8059 Tủ đô nghề 7 ngăn Sata 98 chi tiết 09916 9916 Sata 18,749,000 20,623,900

759 W8060 Tủ đô nghề Sata 212 chi tiết 09917 9917 Sata 22,398,000 24,637,800

760 W8061 Tủ đô nghề Sata 246 chi tiết 09918 9918 Sata 23,985,000 26,383,500

761 W8062 Tủ đô nghề 5 ngăn Sata 95121 95121 Sata 7,381,000 8,119,100

762 W8063Thung đô nghề băng sắt Sata 360x150x115mm

9510195101 Sata 462,700 508,970

763 W8064Thung đô nghề băng sắt Sata 428x177x184mm

9510295102 Sata 743,600 817,960

764 W8065Thung đô nghề băng sắt Sata 508x218x243mm

95103A95103A Sata 871,800 958,980

765 W8066Thung đô nghề băng sắt 5 ngăn Sata

430x200x200mm 95104A95104A Sata 762,700 838,970

766 W8067Thung đô nghề băng sắt 3 ngăn Sata

670x315x265mm 9510595105 Sata 3,540,000 3,894,000

767 W8068Thung đô nghề băng sắt 6 ngăn Sata

660x305x380mm 9510695106 Sata 5,355,000 5,890,500

768 W8069Thung đô nghề băng nhưa Sata

385x202x140mm 9516195161 Sata 285,500 314,050

769 W8070Thung đô nghề băng nhưa Sata

400x225x203mm 9516295162 Sata 632,700 695,970

770 W8071Thung đô nghề băng nhưa Sata

450x243x210mm 9516395163 Sata 707,300 778,030

771 W8072Thung đô nghề băng nhưa Sata

530x253x220mm 9516495164 Sata 913,000 1,004,300

772 W8073Thung đô nghề băng nhưa Sata

440x230x210mm 9516695166 Sata 990,000 1,089,000

773 W8074Thung đô nghề băng nhôm Sata

425x305x125mm 036013601 Sata 780,900 858,990

774 W8075 Bộ dụng cụ gia đình Sata 15 chi tiết 06008 6008 Sata 1,107,000 1,217,700

775 W8076 Bộ dụng cụ sưa chữa ô tô Sata 6 chi tiết 09152 9152 Sata 2,724,000 2,996,400

Page 18: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

776 W8077Bộ dụng cụ sưa chữa ô tô Sata 48 chi tiết

095089508 Sata 3,814,000 4,195,400

777 W8078Bộ dụng cụ sưa chữa ô tô Sata 56 chi tiết

095099509 Sata 2,019,000 2,220,900

778 W8079Bộ dụng cụ sưa chữa mô tô Sata 15 chi tiết

095129512 Sata 1,189,000 1,307,900

779 W8080 Bộ dụng cụ viên thông Sata 53 chi tiết 09535 9535 Sata 4,478,000 4,925,800

780 W8081 Bộ dụng cụ mở lọc dâu Sata 8 chi tiết 09703 9703 Sata 1,323,000 1,455,300

781 W8082 Bộ dụng cụ đục đeo Sata 39 chi tiết 09932 9932 Sata 960,000 1,056,000

782 W8083 Bộ dụng cụ Sata 26 chi tiết 09504 9504 Sata 2,041,000 2,245,100

783 W8084 Bộ dụng cụ Sata 26 chi tiết 09502 9502 Sata 2,086,000 2,294,600

784 W8085 Bộ dụng cụ Sata 26 chi tiết 09501 9501 Sata 1,641,000 1,805,100

785 W8086 Bộ dụng cụ Sata 25 chi tiết 09506 9506 Sata 1,355,000 1,490,500

786 W8087Bộ dụng cụ cờ lê & đâu tuýp 1/4" & 3/8" & 1/2"

Sata 150 chi tiết 095109510 Sata 5,555,000 6,110,500

787 W9274 Bộ tuýp Sata 25 chi tiết 1/4" 09001 9001 Sata 795,500 875,050

788 W9275 Bộ tuýp Sata 38 chi tiết 1/4" 09002 9002 Sata 1,001,000 1,101,100

789 W9276 Bộ tuýp Sata 58 chi tiết 3/8" 09004 9004 Sata 1,689,000 1,857,900

790 W9277 Bộ tuýp Sata 20 chi tiết 1/2" 09005 9005 Sata 1,060,000 1,166,000

791 W9278 Bộ tuýp Sata 46 chi tiết 1/2" 09006 9006 Sata 2,145,000 2,359,500

792 W9279 Bộ tuýp Sata 58 chi tiết 1/2" 09007 9007 Sata 1,998,000 2,197,800

793 W9280 Bộ tuýp Sata 35 chi tiết 1/4"&3/8" 09010 9010 Sata 870,900 957,990

794 W9281 Bộ tuýp Sata 65 chi tiết 1/4"&3/8" 09011 9011 Sata 1,250,000 1,375,000

795 W9282 Bộ tuýp Sata 86 chi tiết 1/2"&1/4" 09013 9013 Sata 2,717,000 2,988,700

796 W9283 Bộ tuýp Sata 120 chi tiết 1/4"&3/8"&1/2" 09014 9014 Sata 4,008,000 4,408,800

797 W9284 Bộ tuýp Sata 15 chi tiết 3/4" 09015 9015 Sata 4,225,000 4,647,500

798 W9285 Bộ tuýp Sata 47 chi tiết 3/8" 09016 9016 Sata 1,622,000 1,784,200

799 W9286 Bộ tuýp đâu lắc léo Sata 3 chi tiết 09044 9044 Sata 532,700 585,970

800 W9287Bộ tuýp Sata 18 chi tiết 1/2"&1/4" loại tuýp đâu

vit và lục giác sao 090519051 Sata 567,300 624,030

801 W9288Bộ tuýp Sata 18 chi tiết 1/2"&1/4" loại lục giác

090539053 Sata 567,300 624,030

802 W9289 Bộ tuýp Sata 12 chi tiết 1/2" 09055 9055 Sata 632,700 695,970

803 W9290 Bộ tuýp Sata 24 chi tiết 1/2" 9-32mm 09060 9060 Sata 1,242,000 1,366,200

804 W9291 Bộ tuýp Sata 17 chi tiết 1/2" 09086 9086 Sata 971,000 1,068,100

805 W9292 Bộ tuýp Sata 28 chi tiết 1/2" 09090 9090 Sata 1,705,000 1,875,500

806 W9293 Bộ tuýp Sata 18 chi tiết 1/2" 10-32mm 09203 9203 Sata 995,000 1,094,500

807 W9294 Bộ tuýp Sata 18 chi tiết 1/2" 09204 9204 Sata 1,098,000 1,207,800

808 W9295 Bộ tuýp Sata 24 chi tiết 1/2" 12-32mm 09205 9205 Sata 1,627,000 1,789,700

809 W9296 Bộ tuýp Sata 25 chi tiết 1/4" 09206 9206 Sata 425,500 468,050

810 W9297 Bộ tuýp Sata 9 chi tiết 3/8" 8-14mm 09511 9511 Sata 373,600 410,960

811 W9298 Bộ tuýp Sata 76 chi tiết 1/2"&1/4" 09519 9519 Sata 2,807,000 3,087,700

812 W9299 Bộ tuýp Sata 13 chi tiết 1/4" 09521 9521 Sata 337,300 371,030

813 W9300 Bộ tuýp Sata 14 chi tiết 3/8" 09523 9523 Sata 430,000 473,000

814 W9301 Bộ tuýp Sata 9 chi tiết 3/8" 10-24mm 09525 9525 Sata 563,600 619,960

815 W9302 Bộ tuýp Sata 66 chi tiết 1/4" 09901 9901 Sata 1,485,000 1,633,500

816 W9303 Bộ tuýp Sata 33 chi tiết 3/8" 09902 9902 Sata 1,375,000 1,512,500

817 W9304 Bộ tuýp Sata 27 chi tiết 1/2" 09903 9903 Sata 1,641,000 1,805,100

818 W9305 Bộ tuýp Sata 36 chi tiết 3/8"&1/2" 09914 9914 Sata 1,985,000 2,183,500

819 W9306 Bộ tuýp Sata 26 chi tiết 1/2" 09915 9915 Sata 1,269,000 1,395,900

820 W9307 Bộ tuýp Sata 59 chi tiết 1/4" 09919 9919 Sata 1,550,000 1,705,000

821 W9308 Bộ tuýp Sata 29 chi tiết 3/8" 09920 9920 Sata 1,228,000 1,350,800

822 W9309 Bộ tuýp Sata 25 chi tiết 1/2" 09921 9921 Sata 1,512,000 1,663,200

823 W9310 Bộ tuýp Sata 21 chi tiết 1/2" 09924 9924 Sata 1,086,000 1,194,600

824 W9311 Bộ tuýp Sata 24 chi tiết 1/2" 09060-6 09060-6 Sata 1,242,000 1,366,200

825 W9312 Đâu nối Dài Sata 3/8"x75mm 12903 12903 Sata 40,900 44,990

826 W9313 Đâu nối Dài Sata 3/8"x150mm 12904 12904 Sata 57,300 63,030

827 W9314 Đâu nối Dài Sata 3/8"x250mm 12905 12905 Sata 80,000 88,000

828 W9315Đâu nối Dài Sata 3/8"x75mm có chốt khóa

1290612906 Sata 112,700 123,970

829 W9316Đâu nối Dài Sata 3/8"x150mm có chốt khóa

1290712907 Sata 126,400 139,040

830 W9317Đâu nối Dài Sata 3/8"x250mm có chốt khóa

1290812908 Sata 149,100 164,010

831 W9318Đâu nối Dài Sata 1/2"x75mm có chốt khóa

1390613906 Sata 112,700 123,970

832 W9319Đâu nối Dài Sata 1/2"x150mm có chốt khóa

1390713907 Sata 131,800 144,980

833 W9320Đâu nối Dài Sata 1/2"x250mm có chốt khóa

1390813908 Sata 168,200 185,020

834 W9321 Cờ lê lưc Sata 1/4"(6-30N.m) 96101 96101 Sata 1,337,000 1,470,700

835 W9322 Cờ lê lưc Sata 3/8"(19-110N.m) 96203 96203 Sata 1,396,000 1,535,600

836 W9323 Cờ lê lưc Sata 1/4"(1-5N.m) 96211 96211 Sata 3,028,000 3,330,800

837 W9324 Cờ lê lưc Sata 3/8"(5-25N.m) 96212 96212 Sata 2,877,000 3,164,700

838 W9325 Cờ lê lưc Sata 1/2"(40-210N.m) 96303 96303 Sata 1,742,000 1,916,200

Page 19: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

839 W9326 Cờ lê lưc Sata 1/2"(70-350N.m) 96304 96304 Sata 2,192,000 2,411,200

840 W9327 Cờ lê lưc Sata 1/2"(20-100N.m) 96311 96311 Sata 2,695,000 2,964,500

841 W9328 Cờ lê lưc Sata 1/2"(40-200N.m) 96312 96312 Sata 2,757,000 3,032,700

842 W9329 Cờ lê lưc Sata 1/2"(68-340N.m) 96313 96313 Sata 3,181,000 3,499,100

843 W9330 Cờ lê lưc Sata 3/4"(100-500N.m) 96401 96401 Sata 3,235,000 3,558,500

844 W9331 Cờ lê lưc Sata 3/4"(100-700N.m) 96402 96402 Sata 8,699,000 9,568,900

845 W9332 Cờ lê lưc Sata 3/4"(110-550N.m) 96411 96411 Sata 12,582,000 13,840,200

846 W9333 Cờ lê lưc Sata 3/4"(160-800N.m) 96412 96412 Sata 13,746,000 15,120,600

847 W9334 Cờ lê lưc điện tư Sata 3/8"(27-135N.m) 96513 96513 Sata 6,466,000 7,112,600

848 W9335 Cờ lê lưc điện tư Sata 3/4"(68-339N.m) 96515 96515 Sata 7,165,000 7,881,500

849 W9336Bộ đâu chuyển cờ lê tư động Sata 3 chi tiết

1/4"&3/8"&1/2"x10,13,19mm 090849084 Sata 354,500 389,950

850 W9337 Đâu chuyển Sata 1/4"x3/8" 11913 11913 Sata 17,300 19,030

851 W9338 Đâu chuyển Sata 1/2"x3/8" 13913 13913 Sata 37,300 41,030

852 W9339 Đâu chuyển 3 chiều Sata 1/2"x3/8" 13930 13930 Sata 68,200 75,020

853 W9340 Đâu chuyển Sata 1/2"x3/4" 13950 13950 Sata 150,900 165,990

854 W9341 Đâu chuyển Sata 3/4"x1/2" 16908 16908 Sata 168,200 185,020

855 W9342 Đâu chuyển Sata 1/4"x3/8" Chịu va đập 34714 34714 Sata 62,700 68,970

856 W9343 Đâu chuyển Sata 3/8"x1/2" Chịu va đập 34715 34715 Sata 66,400 73,040

857 W9344 Đâu chuyển Sata 1/2"x3/8" Chịu va đập 34716 34716 Sata 66,400 73,040

858 W9345 Đâu chuyển Sata 1/2"x3/4" Chịu va đập 34717 34717 Sata 146,400 161,040

859 W9346 Đâu chuyển Sata 3/4"x1" Chịu va đập 34721 34721 Sata 296,400 326,040

860 W9347Đâu chuyển cờ lê tư động Sata 1/4"x10mm

4665446654 Sata 104,500 114,950

861 W9348Đâu chuyển cờ lê tư động Sata 3/8"x13mm

4665546655 Sata 123,600 135,960

862 W9349Đâu chuyển cờ lê tư động Sata 1/2"x19mm

4665646656 Sata 141,800 155,980

863 W9350Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata

1/4"x4mmx37mm 2150121501 Sata 19,100 21,010

864 W9351Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata

1/4"x5.5mmx37mm 2150221502 Sata 19,100 21,010

865 W9352Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata

1/4"x6.5mmx37mm 2150321503 Sata 19,100 21,010

866 W9353Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata

3/8"x5.5mmx50mm 2250122501 Sata 21,800 23,980

867 W9354Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata

3/8"x6.5mmx50mm 2250222502 Sata 21,800 23,980

868 W9355Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) Sata

3/8"x8mmx50mm 2250322503 Sata 21,800 23,980

869 W9356Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata

1/4"x#1x37mm 2130121301 Sata 19,100 21,010

870 W9357Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata

1/4"x#2x37mm 2130221302 Sata 19,100 21,010

871 W9358Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata

1/4"x#3x37mm 2130321303 Sata 19,100 21,010

872 W9359Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata

3/8"x#1x50mm 2230122301 Sata 21,800 23,980

873 W9360Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata

3/8"x#2x50mm 2230222302 Sata 21,800 23,980

874 W9361Đâu tuýp mui 4 cạnh(phillips) Sata

3/8"x#3x50mm 2230322303 Sata 21,800 23,980

875 W9362Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM5x50mm 2480124801 Sata 30,000 33,000

876 W9363Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM6x50mm 2480224802 Sata 30,000 33,000

877 W9364Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM8x50mm 2480324803 Sata 30,000 33,000

878 W9365Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM10x50mm 2480424804 Sata 34,500 37,950

879 W9366Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM12x50mm 2480524805 Sata 37,300 41,030

880 W9367Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM14x50mm 2480624806 Sata 35,500 39,050

881 W9368Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM16x50mm 2480724807 Sata 55,500 61,050

882 W9369Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM5x100mm 2580125801 Sata 41,800 45,980

883 W9370Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM6x100mm 2580225802 Sata 41,800 45,980

884 W9371Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM8x100mm 2580325803 Sata 41,800 45,980

885 W9372Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM10x100mm 2580425804 Sata 63,600 69,960

886 W9373Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM12x100mm 2580525805 Sata 66,400 73,040

Page 20: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

887 W9374Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM14x100mm 2580625806 Sata 66,400 73,040

888 W9375Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square) Sata

1/2"xM16x100mm 2580725807 Sata 93,600 102,960

889 W9376Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x10mmx37.8mm Mạ crom 1360113601 Sata 23,600 25,960

890 W9377Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x11mmx37.8mm Mạ crom 1360213602 Sata 23,600 25,960

891 W9378Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x12mmx37.8mm Mạ crom 1360313603 Sata 23,600 25,960

892 W9379Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x13mmx37.8mm Mạ crom 1360413604 Sata 23,600 25,960

893 W9380Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x14mmx37.8mm Mạ crom 1360513605 Sata 23,600 25,960

894 W9381Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x15mmx37.8mm Mạ crom 1360613606 Sata 23,600 25,960

895 W9382Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x16mmx37.8mm Mạ crom 1360713607 Sata 25,500 28,050

896 W9383Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x17mmx37.8mm Mạ crom 1360813608 Sata 26,400 29,040

897 W9384Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x18mmx37.8mm Mạ crom 1360913609 Sata 28,200 31,020

898 W9385Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x19mmx37.8mm Mạ crom 1361013610 Sata 30,000 33,000

899 W9386Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x20mmx37.8mm Mạ crom 1361113611 Sata 30,900 33,990

900 W9387Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x21mmx37.8mm Mạ crom 1361213612 Sata 31,800 34,980

901 W9388Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x22mmx40mm Mạ crom 1361313613 Sata 31,800 34,980

902 W9389Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x23mmx40mm Mạ crom 1361413614 Sata 35,500 39,050

903 W9390Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x24mmx40mm Mạ crom 1361513615 Sata 36,400 40,040

904 W9391Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x27mmx43mm Mạ crom 1361613616 Sata 43,600 47,960

905 W9392Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x30mmx43mm Mạ crom 1361713617 Sata 54,500 59,950

906 W9393Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x32mmx43mm Mạ crom 1361813618 Sata 59,100 65,010

907 W9394Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x8mmx37.8mm Mạ crom 1361913619 Sata 23,600 25,960

908 W9395Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

1/2"x9mmx37.8mm Mạ crom 1362013620 Sata 23,600 25,960

909 W9396Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x19mmx50mm Mạ crom 1660216602 Sata 80,900 88,990

910 W9397Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x21mmx50mm Mạ crom 1660316603 Sata 80,900 88,990

911 W9398Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x22mmx50mm Mạ crom 1660416604 Sata 81,800 89,980

912 W9399Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x23mmx51mm Mạ crom 1660516605 Sata 82,700 90,970

913 W9400Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x24mmx52mm Mạ crom 1660616606 Sata 82,700 90,970

914 W9401Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x25mmx52mm Mạ crom 1660716607 Sata 84,500 92,950

915 W9402Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x26mmx52mm Mạ crom 1660816608 Sata 85,500 94,050

916 W9403Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x27mmx54mm Mạ crom 1660916609 Sata 86,400 95,040

917 W9404Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x28mmx56mm Mạ crom 1661016610 Sata 89,100 98,010

918 W9405Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x29mmx56mm Mạ crom 1661116611 Sata 90,900 99,990

919 W9406Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x30mmx58mm Mạ crom 1661216612 Sata 98,200 108,020

920 W9407Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x32mmx58mm Mạ crom 1661316613 Sata 103,600 113,960

921 W9408Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x33mmx60mm Mạ crom 1661416614 Sata 111,800 122,980

922 W9409Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x34mmx62mm Mạ crom 1661516615 Sata 116,400 128,040

923 W9410Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x35mmx64mm Mạ crom 1661616616 Sata 121,800 133,980

924 W9411Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x36mmx65mm Mạ crom 1661716617 Sata 131,800 144,980

Page 21: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

925 W9412Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x38mmx66mm Mạ crom 1661816618 Sata 140,900 154,990

926 W9413Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x41mmx68mm Mạ crom 1661916619 Sata 157,300 173,030

927 W9414Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x46mmx70mm Mạ crom 1662016620 Sata 199,100 219,010

928 W9415Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x50mmx72mm Mạ crom 1662216622 Sata 211,800 232,980

929 W9416Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x55mmx72mm Mạ crom 1662316623 Sata 250,000 275,000

930 W9417Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) Sata

3/4"x60mmx74mm Mạ crom 1662416624 Sata 278,200 306,020

931 W9418Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE4x26mm

Mạ crom 1270112701 Sata 17,300 19,030

932 W9419Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE5x26mm

Mạ crom 1270212702 Sata 17,300 19,030

933 W9420Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE6x26mm

Mạ crom 1270312703 Sata 17,300 19,030

934 W9421Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE7x26mm

Mạ crom 1270412704 Sata 17,300 19,030

935 W9422Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE8x26mm

Mạ crom 1270512705 Sata 17,300 19,030

936 W9423Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE10x26mm

Mạ crom 1270612706 Sata 17,300 19,030

937 W9424Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE11x26mm

Mạ crom 1270712707 Sata 17,300 19,030

938 W9425Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 3/8"xE12x26mm

Mạ crom 1270812708 Sata 17,300 19,030

939 W9426Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata

3/8"xE14x28.5mm Mạ crom 1270912709 Sata 30,000 33,000

940 W9427Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata

3/8"xE16x28.5mm Mạ crom 1271012710 Sata 30,000 33,000

941 W9428Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata

3/8"xE18x28.5mm Mạ crom 1271112711 Sata 30,000 33,000

942 W9429Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata

3/8"xE20x28.5mm Mạ crom 1271212712 Sata 30,000 33,000

943 W9430Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE10x38mm

Mạ crom 1370113701 Sata 32,700 35,970

944 W9431Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE12x38mm

Mạ crom 1370213702 Sata 32,700 35,970

945 W9432Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE14x38mm

Mạ crom 1370313703 Sata 45,500 50,050

946 W9433Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE16x38mm

Mạ crom 1370413704 Sata 45,500 50,050

947 W9434Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE18x38mm

Mạ crom 1370513705 Sata 45,500 50,050

948 W9435Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE20x38mm

Mạ crom 1370613706 Sata 45,500 50,050

949 W9436Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE22x38mm

Mạ crom 1370713707 Sata 50,000 55,000

950 W9437Đâu tuýp hoa thị(E-torx) Sata 1/2"xE24x40mm

Mạ crom 1370813708 Sata 54,500 59,950

951 W9438Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x3.5mmx24.5mm Mạ crom 1130111301 Sata 12,700 13,970

952 W9439Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x4mmx24.5mm Mạ crom 1130211302 Sata 12,700 13,970

953 W9440Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x4.5mmx24.5mm Mạ crom 1130311303 Sata 12,700 13,970

954 W9441Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x5mmx24.5mm Mạ crom 1130411304 Sata 12,700 13,970

955 W9442Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x5.5mmx24.5mm Mạ crom 1130511305 Sata 13,600 14,960

956 W9443Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x6mmx24.5mm Mạ crom 1130611306 Sata 13,600 14,960

957 W9444Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x7mmx24.5mm Mạ crom 1130711307 Sata 13,600 14,960

958 W9445Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x8mmx24.5mm Mạ crom 1130811308 Sata 13,600 14,960

959 W9446Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x9mmx24.5mm Mạ crom 1130911309 Sata 16,400 18,040

960 W9447Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x10mmx24.5mm Mạ crom 1131011310 Sata 17,300 19,030

961 W9448Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x11mmx24.5mm Mạ crom 1131111311 Sata 17,300 19,030

962 W9449Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x12mmx24.5mm Mạ crom 1131211312 Sata 17,300 19,030

Page 22: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

963 W9450Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x13mmx24.5mm Mạ crom 1131311313 Sata 18,200 20,020

964 W9451Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/4"x14mmx24.5mm Mạ crom 1131411314 Sata 19,100 21,010

965 W9452Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x6mmx25mm

Mạ crom 1230112301 Sata 14,500 15,950

966 W9453Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x7mmx25mm

Mạ crom 1230212302 Sata 14,500 15,950

967 W9454Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x8mmx25mm

Mạ crom 1230312303 Sata 16,400 18,040

968 W9455Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x9mmx25mm

Mạ crom 1230412304 Sata 16,400 18,040

969 W9456Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x10mmx25mm

Mạ crom 1230512305 Sata 17,300 19,030

970 W9457Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x11mmx25mm

Mạ crom 1230612306 Sata 17,300 19,030

971 W9458Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x12mmx25mm

Mạ crom 1230712307 Sata 17,300 19,030

972 W9459Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x13mmx25mm

Mạ crom 1230812308 Sata 17,300 19,030

973 W9460Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x14mmx25mm

Mạ crom 1230912309 Sata 17,300 19,030

974 W9461Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x15mmx25mm

Mạ crom 1231012310 Sata 18,200 20,020

975 W9462Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x16mmx25mm

Mạ crom 1231112311 Sata 19,100 21,010

976 W9463Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x17mmx25mm

Mạ crom 1231212312 Sata 19,100 21,010

977 W9464Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x18mmx25mm

Mạ crom 1231312313 Sata 26,400 29,040

978 W9465Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x19mmx28mm

Mạ crom 1231412314 Sata 27,300 30,030

979 W9466Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x20mmx28mm

Mạ crom 1231512315 Sata 27,300 30,030

980 W9467Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x21mmx28mm

Mạ crom 1231612316 Sata 27,300 30,030

981 W9468Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

3/8"x22mmx31.5mm Mạ crom 1231712317 Sata 28,200 31,020

982 W9469Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

3/8"x24mmx31.5mm Mạ crom 1231812318 Sata 30,000 33,000

983 W9470Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x10mmx37.8mm Mạ crom 1330113301 Sata 23,600 25,960

984 W9471Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x11mmx37.8mm Mạ crom 1330213302 Sata 23,600 25,960

985 W9472Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x12mmx37.8mm Mạ crom 1330313303 Sata 23,600 25,960

986 W9473Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x13mmx37.8mm Mạ crom 1330413304 Sata 23,600 25,960

987 W9474Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x14mmx37.8mm Mạ crom 1330513305 Sata 23,600 25,960

988 W9475Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x15mmx37.8mm Mạ crom 1330613306 Sata 23,600 25,960

989 W9476Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x16mmx37.8mm Mạ crom 1330713307 Sata 25,500 28,050

990 W9477Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x17mmx37.8mm Mạ crom 1330813308 Sata 26,400 29,040

991 W9478Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x18mmx37.8mm Mạ crom 1330913309 Sata 28,200 31,020

992 W9479Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x19mmx37.8mm Mạ crom 1331013310 Sata 30,000 33,000

993 W9480Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x20mmx37.8mm Mạ crom 1331113311 Sata 30,900 33,990

994 W9481Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x21mmx37.8mm Mạ crom 1331213312 Sata 31,800 34,980

995 W9482Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x22mmx40mm

Mạ crom 1331313313 Sata 31,800 34,980

996 W9483Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x23mmx40mm

Mạ crom 1331413314 Sata 35,500 39,050

997 W9484Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x24mmx40mm

Mạ crom 1331513315 Sata 36,400 40,040

998 W9485Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x27mmx43mm

Mạ crom 1331613316 Sata 40,900 44,990

999 W9486Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x30mmx43mm

Mạ crom 1331713317 Sata 48,200 53,020

1000 W9487Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x32mmx43mm

Mạ crom 1331813318 Sata 50,900 55,990

Page 23: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

1001 W9488Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x8mmx37.8mm Mạ crom 1331913319 Sata 23,600 25,960

1002 W9489Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata

1/2"x9mmx37.8mm Mạ crom 1332013320 Sata 23,600 25,960

1003 W9490Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x34mmx43mm

Mạ crom 1332113321 Sata 68,200 75,020

1004 W9491Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x6mm Chịu va

đập 3420134201 Sata 30,000 33,000

1005 W9492Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x7mm Chịu va

đập 3420234202 Sata 30,000 33,000

1006 W9493Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x8mm Chịu va

đập 3420334203 Sata 30,000 33,000

1007 W9494Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x9mm Chịu va

đập 3420434204 Sata 30,000 33,000

1008 W9495Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x10mm Chịu

va đập 3420534205 Sata 30,000 33,000

1009 W9496Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x11mm Chịu

va đập 3420634206 Sata 30,000 33,000

1010 W9497Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x12mm Chịu

va đập 3420734207 Sata 30,000 33,000

1011 W9498Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x13mm Chịu

va đập 3420834208 Sata 30,000 33,000

1012 W9499Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x14mm Chịu

va đập 3420934209 Sata 30,000 33,000

1013 W9500Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x15mm Chịu

va đập 3421034210 Sata 39,100 43,010

1014 W9501Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x16mm Chịu

va đập 3421134211 Sata 39,100 43,010

1015 W9502Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x17mm Chịu

va đập 3421234212 Sata 39,100 43,010

1016 W9503Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x18mm Chịu

va đập 3421334213 Sata 39,100 43,010

1017 W9504Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/8"x19mm Chịu

va đập 3421434214 Sata 39,100 43,010

1018 W9505Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x10mm Chịu

va đập 3430334303 Sata 36,400 40,040

1019 W9506Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x11mm Chịu

va đập 3430434304 Sata 36,400 40,040

1020 W9507Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x12mm Chịu

va đập 3430534305 Sata 36,400 40,040

1021 W9508Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x13mm Chịu

va đập 3430634306 Sata 36,400 40,040

1022 W9509Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x14mm Chịu

va đập 3430734307 Sata 36,400 40,040

1023 W9510Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x15mm Chịu

va đập 3430834308 Sata 36,400 40,040

1024 W9511Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x16mm Chịu

va đập 3430934309 Sata 36,400 40,040

1025 W9512Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x17mm Chịu

va đập 3431034310 Sata 36,400 40,040

1026 W9513Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x18mm Chịu

va đập 3431134311 Sata 45,500 50,050

1027 W9514Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x19mm Chịu

va đập 3431234312 Sata 45,500 50,050

1028 W9515Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x21mm Chịu

va đập 3431434314 Sata 45,500 50,050

1029 W9516Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x22mm Chịu

va đập 3431534315 Sata 45,500 50,050

1030 W9517Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x23mm Chịu

va đập 3431634316 Sata 45,500 50,050

1031 W9518Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x24mm Chịu

va đập 3431734317 Sata 45,500 50,050

1032 W9519Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x27mm Chịu

va đập 3432034320 Sata 72,700 79,970

1033 W9520Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x29mm Chịu

va đập 3432234322 Sata 78,200 86,020

1034 W9521Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x30mm Chịu

va đập 3432334323 Sata 109,100 120,010

1035 W9522Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1/2"x32mm Chịu

va đập 3432534325 Sata 117,300 129,030

1036 W9523Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x10mm Chịu

va đập 3440334403 Sata 72,700 79,970

1037 W9524Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x11mm Chịu

va đập 3440434404 Sata 72,700 79,970

1038 W9525Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x17mm Chịu

va đập 3450534505 Sata 140,000 154,000

Page 24: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

1039 W9526Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x18mm Chịu

va đập 3450634506 Sata 140,000 154,000

1040 W9527Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x19mm Chịu

va đập 3450734507 Sata 140,000 154,000

1041 W9528Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x20mm Chịu

va đập 3450834508 Sata 141,800 155,980

1042 W9529Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x21mm Chịu

va đập 3450934509 Sata 141,800 155,980

1043 W9530Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x22mm Chịu

va đập 3451034510 Sata 141,800 155,980

1044 W9531Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x23mm Chịu

va đập 3451134511 Sata 141,800 155,980

1045 W9532Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x24mm Chịu

va đập 3451234512 Sata 144,500 158,950

1046 W9533Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x25mm Chịu

va đập 3451334513 Sata 144,500 158,950

1047 W9534Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x26mm Chịu

va đập 3451434514 Sata 145,500 160,050

1048 W9535Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x27mm Chịu

va đập 3451534515 Sata 145,500 160,050

1049 W9536Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x28mm Chịu

va đập 3451634516 Sata 145,500 160,050

1050 W9537Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x29mm Chịu

va đập 3451734517 Sata 146,400 161,040

1051 W9538Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x30mm Chịu

va đập 3451834518 Sata 146,400 161,040

1052 W9539Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x31mm Chịu

va đập 3451934519 Sata 157,300 173,030

1053 W9540Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x32mm Chịu

va đập 3452034520 Sata 163,600 179,960

1054 W9541Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x33mm Chịu

va đập 3452134521 Sata 169,100 186,010

1055 W9542Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x34mm Chịu

va đập 3452234522 Sata 180,900 198,990

1056 W9543Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x35mm Chịu

va đập 3452334523 Sata 185,500 204,050

1057 W9544Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x36mm Chịu

va đập 3452434524 Sata 190,000 209,000

1058 W9545Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x37mm Chịu

va đập 3452534525 Sata 207,300 228,030

1059 W9546Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x38mm Chịu

va đập 3452634526 Sata 214,500 235,950

1060 W9547Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x39mm Chịu

va đập 3452734527 Sata 230,900 253,990

1061 W9548Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x40mm Chịu

va đập 3452834528 Sata 253,600 278,960

1062 W9549Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 3/4"x41mm Chịu

va đập 3452934529 Sata 282,700 310,970

1063 W9550Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x36mm Chịu va

đập 3482434824 Sata 340,000 374,000

1064 W9551Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x37mm Chịu va

đập 3482534825 Sata 348,200 383,020

1065 W9552Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x38mm Chịu va

đập 3482634826 Sata 348,200 383,020

1066 W9553Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x39mm Chịu va

đập 3482734827 Sata 348,200 383,020

1067 W9554Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x40mm Chịu va

đập 3482834828 Sata 359,100 395,010

1068 W9555Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x41mm Chịu va

đập 3482934829 Sata 376,400 414,040

1069 W9556Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x42mm Chịu va

đập 3483034830 Sata 389,100 428,010

1070 W9557Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x43mm Chịu va

đập 3483134831 Sata 408,200 449,020

1071 W9558Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x44mm Chịu va

đập 3483234832 Sata 421,800 463,980

1072 W9559Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x45mm Chịu va

đập 3483334833 Sata 440,900 484,990

1073 W9560Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x46mm Chịu va

đập 3483434834 Sata 453,600 498,960

1074 W9561Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x47mm Chịu va

đập 3483534835 Sata 486,400 535,040

1075 W9562Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x48mm Chịu va

đập 3483634836 Sata 505,500 556,050

1076 W9563Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x49mm Chịu va

đập 3483734837 Sata 519,100 571,010

Page 25: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

1077 W9564Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x50mm Chịu va

đập 3483834838 Sata 550,900 605,990

1078 W9565Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x51mm Chịu va

đập 3483934839 Sata 602,700 662,970

1079 W9566Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x52mm Chịu va

đập 3484034840 Sata 616,400 678,040

1080 W9567Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x53mm Chịu va

đập 3484134841 Sata 649,100 714,010

1081 W9568Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x54mm Chịu va

đập 3484234842 Sata 649,100 714,010

1082 W9569Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x55mm Chịu va

đập 3484334843 Sata 680,900 748,990

1083 W9570Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x56mm Chịu va

đập 3484434844 Sata 680,900 748,990

1084 W9571Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x57mm Chịu va

đập 3484534845 Sata 749,100 824,010

1085 W9572Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x58mm Chịu va

đập 3484634846 Sata 778,200 856,020

1086 W9573Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x59mm Chịu va

đập 3484734847 Sata 843,600 927,960

1087 W9574Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x60mm Chịu va

đập 3484834848 Sata 875,500 963,050

1088 W9575Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x63mm Chịu va

đập 3484934849 Sata 973,000 1,070,300

1089 W9576Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x65mm Chịu va

đập 3485034850 Sata 1,071,000 1,178,100

1090 W9577Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x67mm Chịu va

đập 3485134851 Sata 1,135,000 1,248,500

1091 W9578Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x68mm Chịu va

đập 3485234852 Sata 1,426,000 1,568,600

1092 W9579Đâu tuýp lục giác(6PT) Sata 1"x69mm Chịu va

đập 3485334853 Sata 1,426,000 1,568,600

1093 W9580Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x12mm Chịu

va đập 3440534405 Sata 72,700 79,970

1094 W9581Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x13mm Chịu

va đập 3440634406 Sata 72,700 79,970

1095 W9582Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x14mm Chịu

va đập 3440734407 Sata 72,700 79,970

1096 W9583Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x15mm Chịu

va đập 3440834408 Sata 72,700 79,970

1097 W9584Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x16mm Chịu

va đập 3440934409 Sata 72,700 79,970

1098 W9585Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x17mm Chịu

va đập 3441034410 Sata 72,700 79,970

1099 W9586Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x18mm Chịu

va đập 3441134411 Sata 81,800 89,980

1100 W9587Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x19mm Chịu

va đập 3441234412 Sata 81,800 89,980

1101 W9588Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x21mm Chịu

va đập 3441434414 Sata 89,100 98,010

1102 W9589Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x22mm Chịu

va đập 3441534415 Sata 100,900 110,990

1103 W9590Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x24mm Chịu

va đập 3441734417 Sata 108,200 119,020

1104 W9591Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x26mm Chịu

va đập 3441934419 Sata 121,800 133,980

1105 W9592Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x27mm Chịu

va đập 3442034420 Sata 143,600 157,960

1106 W9593Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x29mm Chịu

va đập 3442234422 Sata 154,500 169,950

1107 W9594Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x30mm Chịu

va đập 3442334423 Sata 159,100 175,010

1108 W9595Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1/2"x32mm Chịu

va đập 3442534425 Sata 168,200 185,020

1109 W9596Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x17mm Chịu

va đập 3460534605 Sata 284,500 312,950

1110 W9597Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x18mm Chịu

va đập 3460634606 Sata 284,500 312,950

1111 W9598Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x19mm Chịu

va đập 3460734607 Sata 284,500 312,950

1112 W9599Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x20mm Chịu

va đập 3460834608 Sata 286,400 315,040

1113 W9600Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x21mm Chịu

va đập 3460934609 Sata 286,400 315,040

1114 W9601Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x22mm Chịu

va đập 3461034610 Sata 286,400 315,040

Page 26: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

1115 W9602Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x23mm Chịu

va đập 3461134611 Sata 289,100 318,010

1116 W9603Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x24mm Chịu

va đập 3461234612 Sata 289,100 318,010

1117 W9604Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x25mm Chịu

va đập 3461334613 Sata 289,100 318,010

1118 W9605Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x26mm Chịu

va đập 3461434614 Sata 294,500 323,950

1119 W9606Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x27mm Chịu

va đập 3461534615 Sata 294,500 323,950

1120 W9607Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x28mm Chịu

va đập 3461634616 Sata 294,500 323,950

1121 W9608Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x29mm Chịu

va đập 3461734617 Sata 294,500 323,950

1122 W9609Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x30mm Chịu

va đập 3461834618 Sata 299,100 329,010

1123 W9610Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x31mm Chịu

va đập 3461934619 Sata 299,100 329,010

1124 W9611Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x32mm Chịu

va đập 3462034620 Sata 299,100 329,010

1125 W9612Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x33mm Chịu

va đập 3462134621 Sata 312,700 343,970

1126 W9613Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x34mm Chịu

va đập 3462234622 Sata 312,700 343,970

1127 W9614Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x35mm Chịu

va đập 3462334623 Sata 312,700 343,970

1128 W9615Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x36mm Chịu

va đập 3462434624 Sata 330,900 363,990

1129 W9616Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x37mm Chịu

va đập 3462534625 Sata 341,800 375,980

1130 W9617Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x38mm Chịu

va đập 3462634626 Sata 350,900 385,990

1131 W9618Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x40mm Chịu

va đập 3462834628 Sata 403,600 443,960

1132 W9619Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 3/4"x41mm Chịu

va đập 3462934629 Sata 445,500 490,050

1133 W9620Đâu nối Dài Sata 3/4"x100mm Chịu va đập

3470834708 Sata 295,500 325,050

1134 W9621Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x36mm Chịu

va đập 3492434924 Sata 486,400 535,040

1135 W9622Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x37mm Chịu

va đập 3492534925 Sata 486,400 535,040

1136 W9623Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x38mm Chịu

va đập 3492634926 Sata 486,400 535,040

1137 W9624Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x40mm Chịu

va đập 3492834928 Sata 518,200 570,020

1138 W9625Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x41mm Chịu

va đập 3492934929 Sata 518,200 570,020

1139 W9626Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x42mm Chịu

va đập 3493034930 Sata 558,200 614,020

1140 W9627Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x43mm Chịu

va đập 3493134931 Sata 618,200 680,020

1141 W9628Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x46mm Chịu

va đập 3493434934 Sata 646,400 711,040

1142 W9629Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x49mm Chịu

va đập 3493734937 Sata 759,100 835,010

1143 W9630Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x50mm Chịu

va đập 3493834938 Sata 832,700 915,970

1144 W9631Đâu tuýp lục giác loại dài Sata 1"x55mm Chịu

va đập 3494034940 Sata 950,000 1,045,000

1145 W9632Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/4"x4mmx49mm Mạ crom 1140111401 Sata 23,600 25,960

1146 W9633Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/4"x6mmx49mm Mạ crom 1140311403 Sata 23,600 25,960

1147 W9634Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/4"x7mmx49mm Mạ crom 1140411404 Sata 23,600 25,960

1148 W9635Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/4"x8mmx49mm Mạ crom 1140511405 Sata 23,600 25,960

1149 W9636Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/4"x9mmx49mm Mạ crom 1140611406 Sata 23,600 25,960

1150 W9637Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/4"x10mmx49mm Mạ crom 1140711407 Sata 23,600 25,960

1151 W9638Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/4"x11mmx49mm Mạ crom 1140811408 Sata 23,600 25,960

1152 W9639Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/4"x12mmx49mm Mạ crom 1140911409 Sata 23,600 25,960

Page 27: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

1153 W9640Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/4"x13mmx49mm Mạ crom 1141011410 Sata 23,600 25,960

1154 W9641Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x8mmx63.5mm Mạ crom 1240112401 Sata 28,200 31,020

1155 W9642Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x9mmx63.5mm Mạ crom 1240212402 Sata 28,200 31,020

1156 W9643Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x10mmx63.5mm Mạ crom 1240312403 Sata 28,200 31,020

1157 W9644Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x11mmx63.5mm Mạ crom 1240412404 Sata 30,000 33,000

1158 W9645Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x12mmx63.5mm Mạ crom 1240512405 Sata 30,900 33,990

1159 W9646Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x13mmx63.5mm Mạ crom 1240612406 Sata 30,900 33,990

1160 W9647Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x14mmx63.5mm Mạ crom 1240712407 Sata 32,700 35,970

1161 W9648Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x15mmx63.5mm Mạ crom 1240812408 Sata 40,000 44,000

1162 W9649Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x16mmx63.5mm Mạ crom 1240912409 Sata 41,800 45,980

1163 W9650Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x17mmx63.5mm Mạ crom 1241012410 Sata 45,500 50,050

1164 W9651Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x18mmx63.5mm Mạ crom 1241112411 Sata 48,200 53,020

1165 W9652Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x19mmx63.5mm Mạ crom 1241212412 Sata 53,600 58,960

1166 W9653Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x20mmx63.5mm Mạ crom 1241312413 Sata 61,800 67,980

1167 W9654Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x21mmx63.5mm Mạ crom 1241412414 Sata 66,400 73,040

1168 W9655Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

3/8"x22mmx63.5mm Mạ crom 1241512415 Sata 73,600 80,960

1169 W9656Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x10mmx77mm Mạ crom 1340113401 Sata 49,100 54,010

1170 W9657Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x11mmx77mm Mạ crom 1340213402 Sata 49,100 54,010

1171 W9658Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x12mmx77mm Mạ crom 1340313403 Sata 50,000 55,000

1172 W9659Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x13mmx77mm Mạ crom 1340413404 Sata 50,000 55,000

1173 W9660Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x14mmx77mm Mạ crom 1340513405 Sata 50,000 55,000

1174 W9661Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x15mmx77mm Mạ crom 1340613406 Sata 50,000 55,000

1175 W9662Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x16mmx77mm Mạ crom 1340713407 Sata 50,000 55,000

1176 W9663Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x17mmx77mm Mạ crom 1340813408 Sata 52,700 57,970

1177 W9664Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x18mmx77mm Mạ crom 1340913409 Sata 52,700 57,970

1178 W9665Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x19mmx77mm Mạ crom 1341013410 Sata 53,600 58,960

1179 W9666Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x20mmx77mm Mạ crom 1341113411 Sata 53,600 58,960

1180 W9667Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x21mmx77mm Mạ crom 1341213412 Sata 54,500 59,950

1181 W9668Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x22mmx77mm Mạ crom 1341313413 Sata 54,500 59,950

1182 W9669Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x24mmx77mm Mạ crom 1341413414 Sata 62,700 68,970

1183 W9670Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x27mmx77mm Mạ crom 1341513415 Sata 66,400 73,040

1184 W9671Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x30mmx77mm Mạ crom 1341613416 Sata 73,600 80,960

1185 W9672Đâu tuýp lục giác loại dài Sata

1/2"x32mmx77mm Mạ crom 1341713417 Sata 90,000 99,000

1186 W9673 Đâu tuýp mở bugi Sata 1/2"x16mm 13915 13915 Sata 49,100 54,010

1187 W9674 Đâu tuýp mở bugi Sata 1/2"x21mm 13916 13916 Sata 59,100 65,010

1188 W9675 Đâu tuýp mở bugi Sata 1/2"x5/8" 13917 13917 Sata 49,100 54,010

1189 W9676 Đâu tuýp mở bugi Sata 1/2"x13/16" 13918 13918 Sata 59,100 65,010

1190 W9677 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x65mm 97401 97401 Sata 130,900 143,990

1191 W9678 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x74mm 97403 97403 Sata 141,800 155,980

1192 W9679 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x76mm 97404 97404 Sata 149,100 164,010

1193 W9680 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x80mm 97405 97405 Sata 155,500 171,050

1194 W9681 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x90mm 97406 97406 Sata 159,100 175,010

1195 W9682 Đâu tuýp mở lọc dâu Sata 3/8"x93mm 97407 97407 Sata 164,500 180,950

Page 28: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

1196 W9683Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata 1/4"xT8x37mm

2110121101 Sata 18,200 20,020

1197 W9684Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/4"xT10x37mm 2110221102 Sata 18,200 20,020

1198 W9685Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/4"xT15x37mm 2110321103 Sata 18,200 20,020

1199 W9686Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/4"xT20x37mm 2110421104 Sata 18,200 20,020

1200 W9687Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/4"xT25x37mm 2110521105 Sata 18,200 20,020

1201 W9688Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/4"xT27x37mm 2110621106 Sata 18,200 20,020

1202 W9689Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/4"xT30x37mm 2110721107 Sata 18,200 20,020

1203 W9690Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/4"xT40x37mm 2110821108 Sata 18,200 20,020

1204 W9691Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT10x50mm 2210122101 Sata 21,800 23,980

1205 W9692Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT15x50mm 2210222102 Sata 21,800 23,980

1206 W9693Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT20x50mm 2210322103 Sata 21,800 23,980

1207 W9694Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT25x50mm 2210422104 Sata 21,800 23,980

1208 W9695Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT27x50mm 2210522105 Sata 21,800 23,980

1209 W9696Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT30x50mm 2210622106 Sata 21,800 23,980

1210 W9697Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT40x50mm 2210722107 Sata 21,800 23,980

1211 W9698Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT45x50mm 2210822108 Sata 21,800 23,980

1212 W9699Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT50x50mm 2210922109 Sata 21,800 23,980

1213 W9700Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT55x50mm 2211022110 Sata 22,700 24,970

1214 W9701Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT60x50mm 2211122111 Sata 22,700 24,970

1215 W9702Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT45x50mm kiểu tamper-proof 2260122601 Sata 32,700 35,970

1216 W9703Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT50x50mm kiểu tamper-proof 2260222602 Sata 32,700 35,970

1217 W9704Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT55x50mm kiểu tamper-proof 2260322603 Sata 32,700 35,970

1218 W9705Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

3/8"xT60x50mm kiểu tamper-proof 2260422604 Sata 40,900 44,990

1219 W9706Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT20x50mm 2410124101 Sata 28,200 31,020

1220 W9707Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT25x50mm 2410224102 Sata 28,200 31,020

1221 W9708Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT27x50mm 2410324103 Sata 28,200 31,020

1222 W9709Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT30x50mm 2410424104 Sata 28,200 31,020

1223 W9710Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT40x50mm 2410524105 Sata 28,200 31,020

1224 W9711Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT45x50mm 2410624106 Sata 34,500 37,950

1225 W9712Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT50x50mm 2410724107 Sata 34,500 37,950

1226 W9713Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT55x50mm 2410824108 Sata 34,500 37,950

1227 W9714Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT60x50mm 2410924109 Sata 35,500 39,050

1228 W9715Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT20x100mm 2510125101 Sata 45,500 50,050

1229 W9716Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT25x100mm 2510225102 Sata 45,500 50,050

1230 W9717Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT27x100mm 2510325103 Sata 45,500 50,050

1231 W9718Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT30x100mm 2510425104 Sata 45,500 50,050

1232 W9719Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT40x100mm 2510525105 Sata 45,500 50,050

1233 W9720Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT45x100mm 2510625106 Sata 50,000 55,000

Page 29: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

1234 W9721Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT50x100mm 2510725107 Sata 50,000 55,000

1235 W9722Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT55x100mm 2510825108 Sata 50,000 55,000

1236 W9723Đâu tuýp mui hoa thị(torx) Sata

1/2"xT60x100mm 2510925109 Sata 58,200 64,020

1237 W9724 Đâu chuyển Sata 1/4"x1/4" 11914 11914 Sata 23,600 25,960

1238 W9725Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/4"x3mmx37mm 2120121201 Sata 19,100 21,010

1239 W9726Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/4"x4mmx37mm 2120221202 Sata 19,100 21,010

1240 W9727Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/4"x5mmx37mm 2120321203 Sata 19,100 21,010

1241 W9728Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/4"x6mmx37mm 2120421204 Sata 19,100 21,010

1242 W9729Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/4"x8mmx37mm 2120521205 Sata 19,100 21,010

1243 W9730Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/4"x7mmx37mm 2120621206 Sata 19,100 21,010

1244 W9731Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

3/8"x3mmx50mm 2220122201 Sata 21,800 23,980

1245 W9732Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

3/8"x4mmx50mm 2220222202 Sata 21,800 23,980

1246 W9733Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

3/8"x5mmx50mm 2220322203 Sata 21,800 23,980

1247 W9734Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

3/8"x6mmx50mm 2220422204 Sata 21,800 23,980

1248 W9735Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

3/8"x7mmx50mm 2220522205 Sata 21,800 23,980

1249 W9736Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

3/8"x8mmx50mm 2220622206 Sata 21,800 23,980

1250 W9737Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

3/8"x10mmx50mm 2220722207 Sata 21,800 23,980

1251 W9738Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x4mmx50mm 2420124201 Sata 30,000 33,000

1252 W9739Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x5mmx50mm 2420224202 Sata 30,000 33,000

1253 W9740Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x6mmx50mm 2420324203 Sata 30,000 33,000

1254 W9741Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x7mmx50mm 2420424204 Sata 30,000 33,000

1255 W9742Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x8mmx50mm 2420524205 Sata 30,000 33,000

1256 W9743Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x10mmx50mm 2420624206 Sata 35,500 39,050

1257 W9744Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x12mmx50mm 2420724207 Sata 35,500 39,050

1258 W9745Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x14mmx50mm 2420824208 Sata 35,500 39,050

1259 W9746Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x17mmx50mm 2420924209 Sata 58,200 64,020

1260 W9747Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x1/4"x50mm 2440124401 Sata 30,000 33,000

1261 W9748Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x5/16"x50mm 2440224402 Sata 30,000 33,000

1262 W9749Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x3/8"x50mm 2440324403 Sata 34,500 37,950

1263 W9750Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x7/16"x50mm 2440424404 Sata 36,400 40,040

1264 W9751Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x1/2"x50mm 2440524405 Sata 36,400 40,040

1265 W9752Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x9/16"x50mm 2440624406 Sata 39,100 43,010

1266 W9753Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x5/8"x50mm 2440724407 Sata 44,500 48,950

1267 W9754Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x4mmx100mm 2520125201 Sata 45,500 50,050

1268 W9755Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x5mmx100mm 2520225202 Sata 45,500 50,050

1269 W9756Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x6mmx100mm 2520325203 Sata 45,500 50,050

1270 W9757Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x7mmx100mm 2520425204 Sata 45,500 50,050

1271 W9758Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x8mmx100mm 2520525205 Sata 50,900 55,990

Page 30: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

1272 W9759Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x10mmx100mm 2520625206 Sata 50,000 55,000

1273 W9760Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x12mmx100mm 2520725207 Sata 58,200 64,020

1274 W9761Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x15mmx100mm 2520825208 Sata 58,200 64,020

1275 W9762Đâu tuýp mui lục giác(hex) Sata

1/2"x17mmx100mm 2520925209 Sata 99,100 109,010

1276 W9763 Đâu tuýp mui pozi Sata 1/4"x#1x37mm 21401 21401 Sata 19,100 21,010

1277 W9764 Đâu tuýp mui pozi Sata 1/4"x#2x37mm 21402 21402 Sata 19,100 21,010

1278 W9765 Đâu tuýp mui pozi Sata 1/4"x#3x37mm 21403 21403 Sata 19,100 21,010

1279 W9766 Đâu tuýp mui pozi Sata 3/8"x#1x37mm 22401 22401 Sata 21,800 23,980

1280 W9767 Đâu tuýp mui pozi Sata 3/8"x#2x37mm 22402 22402 Sata 21,800 23,980

1281 W9768 Đâu tuýp mui pozi Sata 3/8"x#3x37mm 22403 22403 Sata 21,800 23,980

1282 W9769Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 8mm Chịu va đập

4770147701 Sata 105,500 116,050

1283 W9770Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 9mm Chịu va đập

4770247702 Sata 105,500 116,050

1284 W9771Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 10mm Chịu va

đập 4770347703 Sata 105,500 116,050

1285 W9772Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 11mm Chịu va

đập 4770447704 Sata 105,500 116,050

1286 W9773Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 12mm Chịu va

đập 4770547705 Sata 105,500 116,050

1287 W9774Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 13mm Chịu va

đập 4770647706 Sata 114,500 125,950

1288 W9775Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 14mm Chịu va

đập 4770747707 Sata 114,500 125,950

1289 W9776Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 17mm Chịu va

đập 4771047710 Sata 140,900 154,990

1290 W9777Đâu tuýp tay vặn chữ T Sata 19mm Chịu va

đập 4771247712 Sata 149,100 164,010

1291 W9778 Tay vặn Sata 1/4" 11900 11900 Sata 232,700 255,970

1292 W9779Tay vặn đâu tron(round head) Sata

1/4"x141mm 1190111901 Sata 170,900 187,990

1293 W9780 Tay vặn Sata 1/4"x143mm 11902 11902 Sata 262,700 288,970

1294 W9781 Đâu nối Dài Sata 1/4"x50mm 11903 11903 Sata 28,200 31,020

1295 W9782 Đâu nối Dài Sata 1/4"x100mm 11904 11904 Sata 34,500 37,950

1296 W9783 Tay vặn Sata 1/4"x150mm 11911 11911 Sata 82,700 90,970

1297 W9784 Tay vặn tư động Sata 1/4"x153mm 11970 11970 Sata 436,400 480,040

1298 W9785 Tay vặn tư động Sata 3/8"x200mm 12900 12900 Sata 287,300 316,030

1299 W9786Tay vặn tư động Sata 3/8"x200mm đâu

tròn(round head) 1290112901 Sata 213,600 234,960

1300 W9787Tay vặn tư động Sata 3/8"x200mm tay câm cao

su 1290212902 Sata 307,300 338,030

1301 W9788 Tay vặn tư động Sata 1/2"x250mm 13900 13900 Sata 336,400 370,040

1302 W9789Tay vặn tư động Sata 1/2"x250mm đâu

tròn(round head) 1390113901 Sata 270,900 297,990

1303 W9790Tay vặn tư động Sata 1/2"x250mm tay câm cao

su 1390213902 Sata 370,900 407,990

1304 W9791 Đâu nối Dài Sata 1/2"x125mm 13904 13904 Sata 68,200 75,020

1305 W9792 Đâu nối Dài Sata 1/2"x250mm 13905 13905 Sata 102,700 112,970

1306 W9793 Tay vặn chữ L Sata 1/2"x260mm 13919 13919 Sata 155,500 171,050

1307 W9794 Tay vặn stubby Sata 1/2"x115mm 13960 13960 Sata 336,400 370,040

1308 W9795 Tay vặn Sata 1/2"x261mm 13970 13970 Sata 712,700 783,970

1309 W9796 Tay vặn Sata 3/4"x510mm 16901 16901 Sata 1,339,000 1,472,900

1310 W9797 Đâu nối Dài Sata 3/4"x100mm 16902 16902 Sata 153,600 168,960

1311 W9798 Đâu nối Dài Sata 3/4"x200mm 16903 16903 Sata 208,200 229,020

1312 W9799 Đâu nối Dài Sata 3/4"x400mm 16904 16904 Sata 352,700 387,970

1313 W9800Tay vặn cân trượt chữ T Sata 3/4"x450mm

1690516905 Sata 436,400 480,040

1314 W9801 Tay vặn chữ L Sata 3/4"x380mm 16919 16919 Sata 352,700 387,970

1315 W9802 Tay vặn Sata 3/8" Chịu va đập 32901 32901 Sata 46,400 51,040

1316 W9803Đâu nối Dài Sata 1/2"x75mm Chịu va đập

3391133911 Sata 62,700 68,970

1317 W9804 Tay vặn Sata 3/8"x75mm Chịu va đập 34701 34701 Sata 53,600 58,960

1318 W9805 Tay vặn Sata 3/8"x150mm Chịu va đập 34702 34702 Sata 68,200 75,020

1319 W9806Đâu nối Dài Sata 1/2"x125mm Chịu va đập

3470334703 Sata 108,200 119,020

1320 W9807Đâu nối Dài Sata 1/2"x150mm Chịu va đập

3470434704 Sata 131,800 144,980

1321 W9808Đâu nối Dài Sata 1/2"x250mm Chịu va đập

3470534705 Sata 212,700 233,970

1322 W9809Đâu nối Dài Sata 1/2"x300mm Chịu va đập

3470634706 Sata 237,300 261,030

Page 31: Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO

1323 W9810Đâu nối Dài Sata 3/4"x250mm Chịu va đập

3471234712 Sata 420,900 462,990

1324 W9811Đâu chuyển đa năng Sata 3/4"x3/4" Chịu va

đập 3472034720 Sata 649,100 714,010

1325 W9812Tay vặn cân trượt chữ T Sata 1/4"x100mm

1191011910 Sata 68,200 75,020

1326 W9813Tay vặn cân trượt chữ T Sata 3/8"x165mm

1291012910 Sata 72,700 79,970

1327 W9814Tay vặn cân trượt chữ T Sata 1/2"x250mm

1391013910 Sata 98,200 108,020

1328 W9815 Tay vặn đâu lắc léo Sata 1/4"x140mm 11909 11909 Sata 102,700 112,970

1329 W9816 Đâu chuyển đâu lắc léo Sata 1/4"x35mm 11912 11912 Sata 58,200 64,020

1330 W9817 Đâu nối Dài Sata 1/4"x150mm 11922 11922 Sata 87,300 96,030

1331 W9818 Tay vặn đâu lắc léo Sata 3/8"x265mm 12909 12909 Sata 145,500 160,050

1332 W9819 Tay vặn đâu lắc léo Sata 3/8"x275mm 12911 12911 Sata 470,900 517,990

1333 W9820 Tay vặn đâu lắc léo Sata 1/2"x250mm 13909 13909 Sata 258,200 284,020

1334 W9821 Tay vặn đâu lắc léo Sata 1/2"x375mm 13911 13911 Sata 330,900 363,990

1335 W9822 Đâu chuyển đâu lắc léo Sata 1/2"x71mm 13912 13912 Sata 102,700 112,970

1336 W9823 Tay vặn đâu lắc léo Sata 1/2"x342mm 13951 13951 Sata 375,500 413,050

1337 W9824 Tay vặn đâu lắc léo Sata 1/2"x475mm 16906 16906 Sata 525,500 578,050

1338 W9825Đâu chuyển đâu lắc léo Sata 3/4"x112mm

1690716907 Sata 550,000 605,000

1339 W9826Đâu chuyển đa năng Sata 3/8"x3/8" Chịu va

đập 3290232902 Sata 181,800 199,980

1340 W9827 Đâu chuyển Sata 3/4"x1/2" Chịu va đập 34718 34718 Sata 214,500 235,950

1341 W9828Đâu chuyển đa năng Sata 1/2"x1/2" Chịu va

đập 3471934719 Sata 149,100 164,010

1342 W9829 Tay vặn dạng quay Sata 1/2"x400mm 17001 17001 Sata 191,800 210,980

1343 W9830 Đâu chuyển Sata 1/2"x5/16" 13914 13914 Sata 27,300 30,030