Transcript

PA502S

Máychiếuchokinhdoanhvàgiáodục3,500ANSILumenSVGAvớiHDMI

MáychiếuViewSonicPA502Schocácbàithuyếttrìnhhiệusuấthìnhảnhấntượngtrongcácphònghọpvàlớphọccókíchthướcnhỏ.Cóđộsánglêntới3500ANSIvàtỷlệtươngphản22.000:1,máychiếuPA502Sđượcđảmbảochiếutốtnhấtcácchitiết,ngaycảtrongmôitrườngcóánhsángmạnh.CôngnghệSuperColor™độcquyềncủaViewSoniccungcấpphạmvigammàurộng,tạoramàusắctrungthựcchohìnhảnhthựctếvàhấpdẫn.Ngườidùngcóthểchiếunộidung3DtrựctiếptừđầuphátBlu-Ray3DvàthiếtbịhỗtrợHDMI.PA502ScũngđikèmvớitínhnăngSuperEcotiếtkiệmnănglượnggiúpgiảmmứctiêuthụnănglượngđèntới70%vàkéodàituổithọbóngđènlêntrungbình15.000giờ.

Trìnhchiếuấntượng

HìnhảnhtươisángtrongmọimôitrườngĐộsáng3.500ANSILumensvàtỷlệtươngphảncao22.000:1đảmbảoviệctạoracáchìnhảnhsángtrongbấtkỳmôitrườngnào,baogồmcácphòngcóánhsángxungquanhcao.

3,500ANSILumens22,000:1ContrastRatio

ĐộchínhxácmàusắctuyệtvờiCôngnghệSuperColor™độcquyềncủaViewSonichiểnthịdảimàurộng,đảmbảorằngngườidùngtậnhưởnghiệuquảmàusắcchânthựcvàchínhxáchơnthựctếtrongcảmôitrườngsángvàtốimàkhônglàmmấtchấtlượnghìnhảnh.

CôngnghệSuperColor™

ChếđộxemđiềuchỉnhChọntừ5chếđộxemcàisẵnđộcđáođểcungcấpcáccàiđặttốtnhấtchoviệcsửdụngcủabạn:

Chếđộsángnhất:ĐốivớimôitrườngyêucầuđộsángtốiđaChếđộtrìnhbày:Độsángcaovàtỷlệtươngphảncaochocácbảntrìnhbàytrongmôitrườngcóánhsángmạnh.Chếđộbìnhthường:Tăngcườngmàusắc,tươngtựnhưcủaPChoặcNotebook.Chếđộảnh:MàutựnhiênđểxemthôngthườngChếđộphim:Màuđượcbãohòađểcótrảinghiệmxemphimtốthơntrongmôitrườngtối.

5chếđộtùychỉnhmàusắc

Xem3DnhậpvaiCổngHDMIcủaPA502Schophépngườidùngchiếutrựctiếpnộidung3DtừđầuphátBlu-Ray3DvàcácthiếtbịhỗtrợHDMInhưmáytínhxáchtay,máytínhbảngvàtrìnhphátđaphươngtiện.

ĐĩaBlu-ray3D

Sửdụngnănglượnghiệuquả

TăngtuổithọmáyNgườidùngcóthểchọnchếđộđènkhácnhauđểkéodàituổithọcủađèn.KhimởcàiđặtTiếtkiệmnănglượngđượckíchhoạtvàkhôngcóbấtkỳtínhiệuđầuvàonào,máychiếusẽtựđộngchuyểnsangChếđộTiếtkiệmvàChếđộSiêutiếtkiệm

Chếđộtiếtkiệm:MáychiếunàysẽtựđộngchuyểntừchếđộBìnhthườngsangChếđộtiếtkiệmbấtcứkhinàonókhônghoạtđộngtrong5phút.Chếđộsiêutiếtkiệm:Khimáychiếukhôngnhậnđượctínhiệuđầuvàotrong20phút,hìnhảnhchiếuđượclàmmờđến70%,kéodàituổithọcủađènlêntrungbình15.000giờ.

15,000giờTuổithọ(ChếđộSuperEco®)

HẹngiờngủtựđộngQuêntắtmáychiếulàmộtđiềuphổbiến,đặcbiệtlàtrongkhônggiancôngcộngnhưlớphọcvàphònghọp.BộđếmthờigianngủcủaPA502Schophépbạnchọnthờigiankhônghoạtđộngsẽxácđịnhthờiđiểmmáychiếutựđộngđặtchếđộngủ.

Hẹngiờngủ

TựđộngtắtnguồnKhikhôngpháthiệnthấytínhiệunào,máychiếusẽtựđộngtắtnguồnđểbảotồnnănglượngvàtuổithọbóngđèn.

Tựđộngtắtnguồn

Thânthiệnvớingườidung

KíchhoạtngaylậptứcChuẩnbịmáychiếuvàchạyngaylậptứcvới2thiếtlậpđôngiản:

Bậtnguồntrựctiếp:Chỉcầnkếtnốidâynguồnvàbắtđầu;máychiếusẽtựđộngbậtnguồn.Bậtnguồntínhiệu:MáychiếusẽtựđộngbậtnguồnkhipháthiệnkếtnốicápVGA.

Kíchhoạtngaylậptức

ChứcnăngđiềukhiểntừxaMáychiếunàycóthểđượcgáncho8mãđiềukhiểntừxakhácnhautrongcùngmộtkhánphòngthôngquamộtđiềukhiểntừxaduynhấtđểlựachọn,cấuhìnhvàvậnhànhmáychiếudễdàngtrongcácbàihọchoặccuộchọp.Mộtđiềukhiểntừxacóthểđiềukhiểntới8máychiếukhácnhau.

Điềukhiểntừxa

ChỉnhsửahìnhảnhnângcaoChỉnhvuônghìnhchiềudọcchophépbạnchỉnhsửavàđiềuchỉnhhìnhảnhbịméomộtcáchdễdàng,giúpviệccàiđặttrởnênlinhhoạt.

TheochiềudọcChỉnhvuônghình

Côngcụtrìnhbàythôngminh

HỗtrợquảnlýthờigianPresenterTimerlàbộhẹngiờđượcđặttrênmànhìnhgiúpngườidùngquảnlýthờigiantrongkhithuyếttrình.Khiđếngiớihạnthờigianđãchỉđịnh,máychiếusẽbáohiệuđiềunàybằngtiếngbíp,giữchocácbảntrìnhbàychạyđúnggiờ.

PresentationTimer

KhảnăngthuhútsựtậptrungSửdụngBộhẹngiờtrốngcủaPA502S,ngườitrìnhbàycóthểthuhútlạisựchúýcủakhángiảlạichohọbằngcáchẩnhìnhảnhcủamànhìnhtạicácđiểmkhácnhautrongkhitrìnhbày.Ngoàira,BộhẹngiờTrốngcũngcóthểđượcsửdụngnhưmộtlờinhắcnhởvềthờigiannghỉgiảilao.

Thờigiantrống

Cổngnốivào/raởbênngoàivàphíasau

1. Bànphím2. BảnghiểnthịLED3. Nắpđậyđèn4. Zoom/Focus5. Ốngkínhmáychiếu6. IRTrước7. RS2328. VGA9. Video10. HDMI11. USBMini12. KhecắmkhóaKensington®

TechnicalSpecifications

THÔNGSỐKỸTHUẬT Hệthốngchiếu 0.55"SVGA

Độphângiảithực 800x600

LoạiDC DC3

Độsáng 3500ANSIlumens

Độtươngphảnvớichếđộtiếtkiệm

22000:1

Màusăchiểnthị 1.07tỷmàu Nguồnsáng đèn

Tuổithọnguồnsáng(Bìnhthường/Chếđộtiếtkiệm)

5000/15000

CôngsuấtĐèn 190W

Ốngkính F=2.5-2.7,f=22.08-24.28mm

Gócchiếusovớimànhình 125%+/-5%

Tỷlệphóng 1.97~2.17

Kíchthướchìnhảnh 30"-300"

Khoảngcáchchiếu 1.16m-13.42m(100"@3.97m)

Chỉnhvuônghình ±40°(chiềudọc) Zoomquanghọc 1.1x

Độồn(chếđộtiếtkiệm) 30dB

Hỗtrợđộphângiải VGA(640x480)đếnFullHD(1920x1080) TươngthíchHDTV 480i,480p,576i,576p,720p,1080i,1080p

Tươngthíchvideo NTSC,PAL,SECAM

Tầnsốquétngang 15K~102KHz

Tầnsốquétdọc 23~120Hz

ĐẦUVÀO Cổngkếtnốimáytínhđầuvào(chiasẻvớiComponent)

1

Composite 1

HDMI 1(Phíasau)

ĐIỀUKHIỂN RS232 1

USBloạiBmini(Services) 1

KHÁC Nguồnđiệncungcấp 100-240V+/-10%,50/60HzAC

Điệnnăngtiêuthụ Bìnhthường:240WChếđộchờ:<0.5W

Nhiệtđộvậnhành 0~40℃Thùngcarton màunâu

Khốilượngtịnh 2.1kg

Kíchthướcvớichânđếđiềuchỉnhđược(NxDxC)

320x209.8x122.7mm

Ngônngữ Anh,Pháp,TâyBanNha,TháiLan,HànQuốc,Đức,Ý,Nga,ThụyĐiển,HàLan,BaLan,Séc,TiếngTrungphồnthể,TiếngTrunggiảnthể,Nhật,ThổNhĩKỳ,BồĐàoNha,PhầnLan,Indonesia,ẤnĐộ,ẢRập,ViệtNam

PHỤKIỆNKÈMTHEO Dâynguồn 1

CápVGA 1

Điềukhiểntừxa 1

QSG&CD QSG:1/CD:NA

10022018www.viewsonic.com PA502S